Home
last modified time | relevance | path

Searched refs:sau (Results 1 – 25 of 32) sorted by relevance

12

/netbsd/external/bsd/ntp/dist/libntp/
H A Dauthkeys.c717 sockaddr_u * sau in authistrustedip() argument
724 keyacc_contains(cache_keyacclist, sau, TRUE); in authistrustedip()
730 keyacc_contains(sk->keyacclist, sau, TRUE); in authistrustedip()
/netbsd/external/bsd/ntp/dist/ntpq/
H A Dntpq-subs.c336 sockaddr_u sau; /* NTP_ADD */ member
3751 sockaddr_u sau; in collect_display_vdc() local
3823 if (!decodenetnum(val, &pvdc->v.sau)) in collect_display_vdc()
3830 if (!decodenetnum(val, &pvdc->v.sau)) in collect_display_vdc()
3836 SET_PORT(&pvdc->v.sau, in collect_display_vdc()
3867 nntohostp(&pvdc->v.sau)); in collect_display_vdc()
3892 if (!decodenetnum(pvdc->v.str, &sau)) { in collect_display_vdc()
3897 stoa(&sau)); in collect_display_vdc()
3900 ntohl(addr2refid(&sau))); in collect_display_vdc()
/netbsd/external/gpl3/binutils.old/dist/gprof/po/
H A Dvi.po131 "\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
329 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
527 msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
/netbsd/external/gpl3/gdb/dist/gprof/po/
H A Dvi.po131 "\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
329 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
527 msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
/netbsd/external/gpl3/binutils/dist/gprof/po/
H A Dvi.po131 "\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
329 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
527 msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
H A Dru.po60 msgstr "%s: avertisment: se ignoră numărul de execuții ale blocului de bază (utilizați -l sau --lin…
472 msgstr "%s: Doar una dintre opțiunile --function-ordering sau --file-ordering poate să fie specific…
H A Dro.po459 msgstr "%s: Doar unul dintre --function-ordering sau --file-ordering poate fi specificat.\n"
/netbsd/external/gpl3/gdb.old/dist/gprof/po/
H A Dvi.po131 "\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
329 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
527 msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
/netbsd/external/bsd/flex/dist/po/
H A Dvi.po49 msgstr "ngữ cảnh theo sau là nguy hiểm"
520 msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến rất giảm hiệu suất\n"
535 "không cho phép dùng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn \"-f\" hay "
758 msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau biến tại dòng %d\n"
797 msgstr "ngữ cảnh theo sau được dùng hai lần"
/netbsd/external/gpl3/binutils.old/dist/gold/po/
H A Dvi.po456 msgstr "%s: việc thử ánh xạ %lld byte đẳng sau khoảng bù %lld cũng vượt quá kích cỡ tập tin; tập ti…
634 msgstr "%s: ICF đồng quy sau %u lần lặp lại"
639 msgstr "%s: ICF bị dừng sau %u lần lặp lại"
840 msgstr "phần tên bảng ký hiệu có kiểu sau: %u"
1515 …h tối đa giữa câu lệnh và mẩu trong một nhóm phần. Giá trị âm đặt mẩu đẳng sau nhóm; giá trị 1 sử …
1759 msgstr "Khi có thể, đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại"
1763 msgstr "Đừng đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại"
2013 msgstr "chấm không thể di chuyển về phía sau"
2056 msgstr "“DATA_SEGMENT_RELRO_END” phải theo sau “DATA_SEGMENT_ALIGN”"
2250 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
/netbsd/external/gpl3/gdb/dist/gold/po/
H A Dvi.po456 msgstr "%s: việc thử ánh xạ %lld byte đẳng sau khoảng bù %lld cũng vượt quá kích cỡ tập tin; tập ti…
634 msgstr "%s: ICF đồng quy sau %u lần lặp lại"
639 msgstr "%s: ICF bị dừng sau %u lần lặp lại"
840 msgstr "phần tên bảng ký hiệu có kiểu sau: %u"
1515 …h tối đa giữa câu lệnh và mẩu trong một nhóm phần. Giá trị âm đặt mẩu đẳng sau nhóm; giá trị 1 sử …
1759 msgstr "Khi có thể, đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại"
1763 msgstr "Đừng đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại"
2013 msgstr "chấm không thể di chuyển về phía sau"
2056 msgstr "“DATA_SEGMENT_RELRO_END” phải theo sau “DATA_SEGMENT_ALIGN”"
2250 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
/netbsd/external/gpl3/binutils/dist/gold/po/
H A Dvi.po456 msgstr "%s: việc thử ánh xạ %lld byte đẳng sau khoảng bù %lld cũng vượt quá kích cỡ tập tin; tập ti…
634 msgstr "%s: ICF đồng quy sau %u lần lặp lại"
639 msgstr "%s: ICF bị dừng sau %u lần lặp lại"
840 msgstr "phần tên bảng ký hiệu có kiểu sau: %u"
1515 …h tối đa giữa câu lệnh và mẩu trong một nhóm phần. Giá trị âm đặt mẩu đẳng sau nhóm; giá trị 1 sử …
1759 msgstr "Khi có thể, đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại"
1763 msgstr "Đừng đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại"
2013 msgstr "chấm không thể di chuyển về phía sau"
2056 msgstr "“DATA_SEGMENT_RELRO_END” phải theo sau “DATA_SEGMENT_ALIGN”"
2250 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
/netbsd/external/gpl3/gdb.old/dist/gold/po/
H A Dvi.po456 msgstr "%s: việc thử ánh xạ %lld byte đẳng sau khoảng bù %lld cũng vượt quá kích cỡ tập tin; tập ti…
634 msgstr "%s: ICF đồng quy sau %u lần lặp lại"
639 msgstr "%s: ICF bị dừng sau %u lần lặp lại"
840 msgstr "phần tên bảng ký hiệu có kiểu sau: %u"
1515 …h tối đa giữa câu lệnh và mẩu trong một nhóm phần. Giá trị âm đặt mẩu đẳng sau nhóm; giá trị 1 sử …
1759 msgstr "Khi có thể, đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại"
1763 msgstr "Đừng đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại"
2013 msgstr "chấm không thể di chuyển về phía sau"
2056 msgstr "“DATA_SEGMENT_RELRO_END” phải theo sau “DATA_SEGMENT_ALIGN”"
2250 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
/netbsd/external/public-domain/xz/dist/po/
H A Dvi.po369 msgstr " Cỡ sau giải nén: %s\n"
684 " bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n"
694 " bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
758 " --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
990 #~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"
/netbsd/external/gpl3/binutils/dist/opcodes/po/
H A Dro.po1395 msgstr "IC:%s [%s] nu are terminale sau sublclase\n"
1400 msgstr "IC:%s nu are terminale sau subclase\n"
2141 msgstr "se încearcă setarea bitului y în folosirea modificatorilor + sau -"
2145 msgstr "se încearcă setarea bitului y în folosirea modificatorilor + sau -"
2150 msgstr "se încearcă setarea bitului y în folosirea modificatorilor + sau -"
/netbsd/external/gpl2/gettext/dist/gettext-runtime/po/
H A Dvi.po239 " -n thu hồi ký tự dòng _mới_ theo sau\n"
/netbsd/external/gpl2/gettext/dist/gettext-tools/po/
H A Dvi.po83 msgstr "gặp lỗi sau khi đọc « %s »"
328 "Trong chỉ thị số %u, hiệu bài nằm sau « < » không phải là tên của vĩ lệnh "
335 msgstr "Trong chỉ thị số %u, hiệu bài nằm sau « < » không có « > » đi theo. "
388 msgstr "Chuỗi này chứa một « } » đơn nằm sau chỉ thị số %u."
1603 "với một byte vô giá trị theo sau. Kết xuất của tiến trình msgexec\n"
1827 "sau)\n"
3161 msgstr "cảnh báo : lỗi cú pháp; ngờ dấu chấm phẩy « ; » nằm sau chuỗi"
3166 "cảnh báo : lỗi cú pháp; ngờ dấu bằng « = » hay dấu chấm phẩy « ; » nằm sau "
3563 msgstr "%s:%d: thiếu dấu ngoặc móc đóng nằm sau « \\x{HEXNUMBER} »"
3675 msgstr "%s:%d: thiếu số nằm sau dấu « # »"
/netbsd/external/gpl3/binutils/dist/bfd/po/
H A Dro.po293 msgstr "Avertisment: Scrierea secțiunii `%s' spre offset de fișier imens (sau negativ) 0x%lx"
663 msgstr "Eroare Pitic(Dwarf): Offsetul de linie (%lu) mai mare sau egal cu mărimea .debug_line (%lu)"
672 msgstr "Eroare Pitic(Dwarf): Valoare FORM invalidă sau nemanipulabilă: %u."
3883 msgstr "Variabila `%s' nu poate să fie în una din regiunile mici, zero sau micuțe"
4444 msgstr "%s: directiva LOCAL este validă doar cu un registru sau o valoare absolută"
6058 msgstr "%s: fișier mmo invalid: pentru lop_loc se aștepta z =1 sau z = 2 s-a primit z = %d\n"
6063 msgstr "%s: fișier mmo invalid: pentru lop_fixo se aștepta z =1 sau z = 2 s-a primit z = %d\n"
6073 msgstr "%s: fișier mmo invalid: pentru lop_fixrx se aștepta z =16 sau z = 24 s-a primit z = %d\n"
6078 …d: pentru lop_fixrx octetul de înceout al operandului word trebuie să fie 0 sau 1, s-a primit %d\n"
8760 msgstr "Director Exportare [.edata (sau oriunde se găsește)]"
/netbsd/external/gpl2/gettext/dist/gettext-tools/tests/
H A Dmm-viet.comp.po1414 msgstr "Thử lại sau."
3174 "truy cập lại nó sau này.\n"
17344 "sau nào."
17995 msgstr "_Hoạt hóa sau :"
22525 msgstr "Ghi-nê-bi-sau"
25166 "chương trình sau:\n"
25915 msgstr "sau"
31546 msgstr "có sau"
37800 msgstr "_Nhắc nhở lần sau"
43447 msgstr "Lại sau"
[all …]
/netbsd/external/gpl3/binutils/dist/ld/po/
H A Dvi.po926 msgstr "%P%F: %s: plugin đã báo cáo một lỗi sau khi đọc các ký hiệu\n"
1255 "của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
1826 msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám"
1834 msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại"
/netbsd/external/gpl3/binutils.old/dist/ld/po/
H A Dvi.po926 msgstr "%P%F: %s: plugin đã báo cáo một lỗi sau khi đọc các ký hiệu\n"
1255 "của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
1826 msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám"
1834 msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại"
/netbsd/external/gpl3/gdb/dist/ld/po/
H A Dvi.po926 msgstr "%P%F: %s: plugin đã báo cáo một lỗi sau khi đọc các ký hiệu\n"
1255 "của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
1826 msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám"
1834 msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại"
/netbsd/external/gpl3/gdb.old/dist/ld/po/
H A Dvi.po926 msgstr "%P%F: %s: plugin đã báo cáo một lỗi sau khi đọc các ký hiệu\n"
1255 "của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
1826 msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám"
1834 msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại"
/netbsd/external/gpl2/gmake/dist/po/
H A Dvi.po1374 msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « endef »"
1383 msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « %s »"
/netbsd/external/gpl3/binutils.old/dist/binutils/po/
H A Dvi.po189 msgstr " [a] • để tập tin đằng sau [tên thành viên]\n"
2684 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
3936 msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
4170 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n"
4507 msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
6590 msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF"
8236 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
8457 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n"

12