Lines Matching refs:ng

22 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
27 msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
32 msgstr " Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n"
51 " -b --target=<khuôn_dạng> \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
53 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_chương trình chạy được_)\n"
57 " -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ tên chức năng\n"
58 " -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n"
59 " -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n"
72 msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
77 msgstr "không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »"
82 msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
87 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên thành viên] [số đếm…
137 msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
147 msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên thành viên] (bằng [i])\n"
152 msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
162 msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
167 msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
172 msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
182 msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viên phải được _tạo_\n"
192 msgstr " [S] • đừng xây dụng bảng _ký hiệu_\n"
212 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
217 msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
230 " -V, --version \txuất thông tin _phiên bản_\n"
239 msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
247 msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
251 msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
255 msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
272 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
287 msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
292 msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s"
297 msgstr "Không có thành viên tên « %s »\n"
302 msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
307 msgstr "%s: không có ánh xạ kho cần cập nhật"
312 msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
317 msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
322 msgstr "%s: Không thể mở kho xuất %s\n"
327 msgstr "%s: Không thể mở kho nhập %s\n"
332 msgstr "%s: tập tin %s không phải là kho\n"
342 msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
347 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
352 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
362 msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
367 msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
373 msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
378 msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
383 msgstr "%s: khuôn dạng khớp:"
418 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
423 msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
428 msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
433 msgstr "#dòng %d "
438 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
443 msgstr "In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
457 " -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n"
465 msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện th…
469 msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (g…
473 msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filena…
477 msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
481 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
485 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
489 msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
493 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
497 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
501 msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
520 msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
532 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện"
545 msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
550 msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
554 msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
559 msgstr "Lỗi nội bộ : không biết kiểu máy: %d"
564 msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
583 msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
592 msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
607 msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
612 msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
617 msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
627 msgstr "%s: không có ký hiệu"
638 msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
643 msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
648 msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
666 msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
680 msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
700 msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s"
710 msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s"
719 msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d"
724 msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
738 msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
744 msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
764 msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n"
784 msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
790 " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
791 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
797 " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n"
805 "\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n"
815 msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
820 msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
840 " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
853 msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
859 " -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
860 "\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n"
865 msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viên nhập tương thích_ ngược.\n"
872 "\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n"
877 msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n"
887 msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
904 "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n"
909 msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n"
919 msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
924 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
929 msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
939 msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
984 msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n"
999 msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
1025 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n"
1050 msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
1102 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
1117 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n"
1127 msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
1132 msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
1150 " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
1156 msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n"
1161 msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n"
1166 msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1178 "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1183 msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
1203 msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
1207 msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1212 msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1231 msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n"
1238 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1244 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1250 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1281 msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
1286 msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
1296 msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1301 msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
1305 msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
1309 msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không
1319 msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n"
1324 msgstr "(không đặt trực tiếp)"
1344 msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
1349 msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]"
1359 msgstr "Không biết giá trị AT: %lx"
1364 msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1369 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
1383 msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
1412 msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n"
1417 msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
1427 msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
1432 msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
1440 "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗ…
1455 msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1459 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
1489 msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
1494 msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
1527 " Bảng Thư mục rỗng\n"
1536 " Bảng Thư mục:\n"
1538 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1551 " Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
1560 " Bảng Tên Tập tin:\n"
1562 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1568 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1582 " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
1587 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
1592 msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
1596 msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n"
1606 msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
1611 msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
1616 msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
1636 msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
1641 msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
1646 msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
1651 msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
1661 msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
1675 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
1690 msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n"
1695 msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n"
1709 msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
1719 msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1724 msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1729 msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
1736 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1748 msgstr "không có con"
1750 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1763 "Phần %s là rỗng.\n"
1768 msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ …
1772 msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
1787 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1792 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1839 msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n"
1863 msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ t…
1867 msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
1887 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
1897 msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
1902 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
1922 msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
1927 msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
1932 msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
1936 msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất ngờ"
1940 msgstr "số không hợp lệ"
1944 msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ"
1948 msgstr "trán đống biểu thức"
1952 msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
1956 msgstr "không biết phần"
1960 msgstr "trán ngược đống biểu thức"
1964 msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
1968 msgstr "không biết kiểu builtin"
1972 msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
1976 msgstr "số bất ngờ"
1980 msgstr "kiểu mục ghi bất ngờ"
1984 msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
1988 msgstr "không biết kiểu BB"
1992 msgstr "trán đống"
1996 msgstr "trán ngược đống"
2000 msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2004 msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2008 msgstr "không biết mã TY"
2029 msgstr "không biết kiểu ATN"
2034 msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2039 msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2043 msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2051 msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt"
2055 msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
2059 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
2063 msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
2067 msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
2071 msgstr "Đối tượng C++ không có trường nào"
2075 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
2079 msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
2083 msgstr "không biết độ thấy rõ C++"
2087 msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
2091 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
2095 msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
2099 msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
2103 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
2111 msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
2119 msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
2127 msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
2131 msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
2158 msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2163 msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2168 msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2176 msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều"
2180 msgstr "không có tập tin nhập nào"
2184 msgstr "không có tên cho tập tin nhập"
2188 msgstr "cảnh báo : khuôn dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
2213 msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
2244 msgstr "phần thông điệp"
2258 msgstr "%s: cảnh báo : thư viên dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
2262 msgstr "phần dùng chung"
2280 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
2285 msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
2301 " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n"
2303 " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n"
2306 "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
2307 " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
2309 "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
2312 " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
2374 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
2379 msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
2423 " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
2425 "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
2426 " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
2428 " --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n"
2432 " -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _dạng thức_ xuất này, một của\n"
2435 " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
2438 " -o \t\t\tBằng « -A »\n"
2439 " -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n"
2440 " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
2441 " -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n"
2446 " --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n"
2447 " -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n"
2448 " --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là tên BFD này\n"
2453 " -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2464 msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
2469 msgstr "%s: dạng thức xuất không hợp lệ"
2474 msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
2479 msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
2484 msgstr "<không biết>: %d"
2527 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
2571 msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
2575 msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ nào."
2585 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
2590 msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
2679 " -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
2681 " -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
2686 "\t\t\tLập dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
2687 " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
2689 "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
2692 "\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
2694 " -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
2698 " --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
2699 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
2700 " -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
2703 "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
2704 " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2709 "\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
2710 " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
2717 " -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2725 " --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
2726 " --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
2728 " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
2729 "\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
2734 "\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
2737 " \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
2739 " \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
2741 " \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
2742 "\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
2751 "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của dạng thức xuất\n"
2770 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
2777 " --alt-machine-code <chỉ_mục> Dùng _mã máy xen kẽ_ cho kết xuất\n"
2778 " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
2779 " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
2780 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
2784 " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
2792 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
2795 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2797 " --info \t\tLiệt kê các dạng thức và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2798 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
2803 msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n"
2833 " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có dạng thức <tên_bfd>\n"
2835 " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có dạng thức <tên_bfd>\n"
2837 " -F --target=<tên_bfd> Đặt dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
2841 "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
2843 " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
2847 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
2848 "\t\t(tước không cần thiết)\n"
2849 " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2851 " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
2856 " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2860 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
2862 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2864 " --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2865 "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
2871 msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
2881 msgstr "không thể mở « %s »: %s"
2891 msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
2906 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
2911 msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
2926 msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »"
2931 msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
2935 msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập"
2945 msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập « %s »"
2950 msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
2955 msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s"
2959 msgstr "• Không có phần cần sao chép. •"
2964 msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s"
2969 msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s"
2974 msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s"
2978 msgstr "không biết mã máy xen kẽ nên bỏ qua nó"
2983 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục) %s để sao chép kho (lỗi: %s)"
2988 msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng"
2997 msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng"
3022 msgstr "dữ liệu riêng"
3032 msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s"
3037 msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s"
3042 msgstr "%s: không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
3046 msgstr "số byte phải là không âm"
3050 msgstr "chen vào phải là dương"
3061 msgstr "dạng thức sai cho %s"
3066 msgstr "không thể mở : %s: %s"
3075 msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương"
3084 msgstr "không biết kiến trúc %s"
3098 msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
3103 msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
3108 msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
3113 msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n"
3118 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
3145 " -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
3148 "\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
3149 "\t\t(các phần đầu riêng)\n"
3153 "\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
3159 " -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
3160 " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
3162 " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
3163 " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
3165 " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
3166 "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
3170 "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
3171 "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
3173 " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3174 " -i, --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3175 "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
3185 " Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n"
3213 " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
3215 " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
3220 "\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
3222 "\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
3223 " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
3232 "\t\t • auto\t\ttự động\n"
3234 " \t • lucid\t\trõ ràng\n"
3241 " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
3242 "\t\t(rộng)\n"
3243 " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
3244 "\t\t(rã các số không)\n"
3251 "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
3285 msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
3295 msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
3300 msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
3309 "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
3317 "Không có phần %s ở\n"
3361 msgstr "không có ký hiệu\n"
3366 msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
3371 msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
3380 "%s: dạng thức tập tin %s\n"
3385 msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
3394 msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
3399 msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
3419 msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
3424 msgstr "%ld: « .ef » bất ngờ\n"
3429 msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
3434 msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n"
3439 msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
3449 msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n"
3453 msgstr "Không biết về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
3507 msgstr "không nhận ra: %-7lx"
3512 msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>"
3517 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
3522 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
3527 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
3532 msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
3537 msgstr "<không rõ>: %lx"
3541 msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
3562 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
3567 msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
3572 msgstr "<không rõ>: %x"
3576 msgstr "Không có"
3580 msgstr "Ứng dụng Độc lập"
3585 msgstr "<không rõ : %x>"
3590 msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
3595 msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin dạng thức ELF\n"
3625 " -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
3627 " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n"
3628 " -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n"
3631 " -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
3632 "\t(các dòng đầu phần)\n"
3637 " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
3638 "\t(các dòng đầu)\n"
3639 " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
3644 " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n"
3647 "\t(thông tin phiên bản)\n"
3648 " -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
3649 " -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
3654 "\t[line\t\t\tdòng\n"
3655 "\tinfo\t\t\tthông tin\n"
3657 "\tpubnames\tcác tên công\n"
3693 msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ."
3698 msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
3703 msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
3707 msgstr "Không có gì cần làm.\n"
3711 msgstr "không có"
3715 msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
3719 msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
3723 msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
3728 msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
3787 " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
3796 " Đầu các dòng đầu phần: "
3816 msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
3821 msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
3826 msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
3831 msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
3836 msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
3840 msgstr "các dòng đầu chương trình"
3855 "Không có dòng đầu chương trình nào trong tập tin này.\n"
3878 "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
3887 "Dòng đầu chương trình:\n"
3911 msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
3915 msgstr "không có phân đoạn « .dynamic » (động) trong phân đoạn động"
3919 msgstr "phần « .dynamic » (động) không có được chứa ở trong phân đoạn động"
3923 msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động."
3927 msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
3936 " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
3954 msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
3959 msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD » nào.\n"
3963 msgstr "dòng đầu phần"
3980 "Không có phần nào trong tập tin này.\n"
3985 msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
3990 msgstr "bảng chuỗi"
3995 msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
3999 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
4005 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
4009 msgstr "chuỗi động"
4013 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
4022 "Dòng đầu phần:\n"
4031 "Dòng đầu phần:\n"
4096 "\tI\tthông tin\n"
4100 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
4101 "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
4106 msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
4110 msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
4119 "Không có nhóm phần nào trong tập tin này.\n"
4129 msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4148 msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n"
4176 "Không có việc định vị lại động nào trong tập tin này.\n"
4204 "Không có việc định vị lại nào trong tập tin này.\n"
4208 msgstr "tri ra bảng"
4213 msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất ngờ %s\n"
4222 "Không có phần tri ra nào trong tập tin này.\n"
4231 "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
4235 msgstr "thông tin tri ra"
4248 msgstr "phần động"
4257 "Không có phần động nào trong tập tin này.\n"
4261 msgstr "• Không thể tìm tới kết thúc tập tin. •"
4265 msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
4269 msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
4273 msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
4277 msgstr "bảng chuỗi động"
4281 msgstr "thông tin ký hiệu"
4290 "Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
4330 msgstr " Không có\n"
4335 msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
4340 msgstr " bộ giải dịch chương trình"
4350 msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viên: [%s]"
4355 msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viên: [%s]"
4360 msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
4475 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
4526 "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
4530 msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
4534 msgstr "Không thể tìm tới đầu thông tin động"
4551 "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
4570 "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
4592 msgstr "ký hiệu động sai"
4601 "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
4610 "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
4615 msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n"
4628 "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
4651 "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
4665 msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
4670 msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
4675 msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
4689 "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n"
4694 msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
4699 msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n"
4718 msgstr "Không biết dạng thức %c\n"
4739 msgstr "tìm danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động"
4760 msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viên"
4777 msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
4781 msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
4785 msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
4797 msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
4801 msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
4805 msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
4809 msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
4813 msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
4817 msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
4830 msgstr "Không biết kiểu ghi chú : (0x%08x)"
4835 msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
4845 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
4872 msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n"
4882 msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
4889 "Tức thời readelf này đã được xây dụng\n"
4890 "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
4891 "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
4896 msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n"
4910 msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n"
4917 msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n"
4924 msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n"
4929 msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n"
4939 msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n"
4944 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
4949 msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
4954 msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
4959 msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
4964 msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
4970 msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s"
4975 msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s"
4980 msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
4984 msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
4996 msgstr "dòng đầu trình đơn"
5000 msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
5009 msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
5013 msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
5021 msgstr "dòng đầu đối thoại"
5026 msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
5030 msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
5034 msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
5054 msgstr "độ dài bảng chuỗi"
5058 msgstr "chuỗi bảng chuỗi"
5062 msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
5066 msgstr "thư mục phông chữ"
5070 msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
5074 msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
5082 msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
5087 msgstr "kiểu con chạy nhóm bất ngờ %d"
5095 msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
5100 msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất ngờ %d"
5104 msgstr "biểu tượng nhóm"
5108 msgstr "chuỗi phiên bản bất ngờ"
5113 msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
5118 msgstr "kiểu phiên bản bất ngờ %d"
5123 msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất ngờ %d"
5127 msgstr "thông tin phiên bản cố định"
5132 msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất ngờ %lu"
5137 msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
5141 msgstr "hông tin tạm phiên bản"
5146 msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất ngờ %d"
5151 msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất ngờ %d"
5156 msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d != %d + %d"
5161 msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d < %d"
5166 msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất ngờ %d"
5170 msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
5175 msgstr "nđộ dài giá trị phiên bản bất ngờ %d"
5184 msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
5188 msgstr "không thể đọc phần tài nguyên"
5229 msgstr "không biết kiểu tài nguyên"
5249 msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
5254 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
5259 msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
5261 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5270 msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
5275 msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
5280 msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s"
5285 msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
5295 msgstr "Đang dùng « %s »\n"
5297 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5306 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất ngờ"
5316 msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s"
5321 msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
5339 msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s"
5344 msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
5349 msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s"
5354 msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s"
5381 "\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n"
5382 "\t\t\t(dạng thức)\n"
5384 "\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
5386 " -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n"
5387 " --target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân\n"
5391 " -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n"
5397 msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (dạng thức): %s"
5402 msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
5407 msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
5423 "\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
5425 "\t\t(không quét trước)\n"
5426 " -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
5430 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5435 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
5454 msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
5463 msgstr "không biết tên mã C++"
5469 msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
5479 msgstr "không biết ký tự ảo cho hạng cơ bản"
5483 msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
5491 msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
5495 msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
5504 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
5523 msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
5533 msgstr "không có kiểu đối số nào trong chuỗi đã rối\n"
5538 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
5543 msgstr "Gặp kiểu bất ngờ trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
5548 msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
5558 msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
5563 msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất ngờ\n"
5568 msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
5573 msgstr "số không hợp lệ %s"
5578 msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s"
5583 msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
5603 " -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
5610 "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
5613 " -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ dạng thức tập tin nhị phân\n"
5616 "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
5620 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5625 msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
5636 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5641 msgstr "không thể mở tập tin nhập %s"
5654 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n"
5655 "nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n"
5656 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
5661 msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
5666 msgstr ": ngờ là thư mục\n"
5671 msgstr ": ngờ là lá\n"
5681 msgstr ": giá trị trùng\n"
5686 msgstr "không biết kiểu dạng thức « %s »"
5691 msgstr "%s: dạng thức hỗ trợ :"
5697 msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
5726 " -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức nhập_\n"
5727 " -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức xuất_\n"
5730 "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5738 " -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
5739 " -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
5741 "\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
5742 " --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n"
5743 "\t\t(khôngng tập tin tạm thời)\n"
5748 msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
5758 " -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
5761 " -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n"
5771 "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
5772 "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
5773 "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
5778 msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
5782 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
5787 msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập dạng thức nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
5791 msgstr "không có tài nguyên nào"
5806 msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
5821 #~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
5827 #~ msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)"
5834 #~ "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n"
5840 #~ "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n"
5855 #~ "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n"
5868 #~ msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"