1# SOME DESCRIPTIVE TITLE. 2# Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team 3# This file is distributed under the same license as the pluma package. 4# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR. 5# 6# Translators: 7# Brian P. Dung <brianp.dung@gmail.com>, 2018 8# Duy Truong Nguyen <truongap.ars@gmail.com>, 2018 9# Martin Wimpress <code@flexion.org>, 2018 10# Meongu Ng. <meongu@gmail.com>, 2018 11# Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2020 12# Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2021 13# Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2021 14# 15msgid "" 16msgstr "" 17"Project-Id-Version: pluma 1.25.3\n" 18"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/pluma/issues\n" 19"POT-Creation-Date: 2021-08-06 09:01+0000\n" 20"PO-Revision-Date: 2018-03-12 09:49+0000\n" 21"Last-Translator: Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2021\n" 22"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" 23"Language: vi\n" 24"MIME-Version: 1.0\n" 25"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 26"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 27"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 28 29#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:15 30msgid "Use Default Font" 31msgstr "Dùng phông chữ mặc định" 32 33#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:16 34msgid "" 35"Whether to use the system's default fixed width font for editing text " 36"instead of a font specific to pluma. If this option is turned off, then the " 37"font named in the \"Editor Font\" option will be used instead of the system " 38"font." 39msgstr "" 40"Có nên dùng phông chữ độ rộng cố định của hệ thống để soạn thảo văn bản thay " 41"cho phông chữ nào đặc trưng cho pluma. Nếu tùy chọn này được tắt, phông chữ " 42"được xác định trong tùy chọn « Phông bộ soạn thảo » sẽ được dùng thay cho " 43"phông chữ hệ thống." 44 45#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:19 46msgctxt "editor-font" 47msgid "'Monospace 12'" 48msgstr "" 49 50#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:20 51msgid "Editor Font" 52msgstr "Phông bộ biên soạn" 53 54#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:21 55msgid "" 56"A custom font that will be used for the editing area. This will only take " 57"effect if the \"Use Default Font\" option is turned off." 58msgstr "" 59"Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng " 60"nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định »." 61 62#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:25 63msgid "Switch tabs with [ctrl] + [tab]" 64msgstr "Chuyển thẻ với [ctrl] + [tab]" 65 66#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:26 67msgid "" 68"If true, it enables the ability to switch tabs using [ctrl + tab] and [ctrl " 69"+ shift + tab]." 70msgstr "" 71"Nếu đúng, nó cho phép khả năng chuyển đổi thẻ bằng [ctrl + tab] và [ctrl + " 72"shift + tab]." 73 74#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:30 75msgid "Show the first tab if there is only one tab" 76msgstr "" 77 78#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:31 79msgid "If false, it hides the first tab if there is only one tab." 80msgstr "" 81 82#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:35 83msgid "Style Scheme" 84msgstr "Lược đồ Kiểu dáng" 85 86#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:36 87msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text." 88msgstr "" 89 90#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:40 91msgid "Create Backup Copies" 92msgstr "Tạo bản sao lưu" 93 94#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:41 95msgid "" 96"Whether pluma should create backup copies for the files it saves. You can " 97"set the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option." 98msgstr "" 99"Pluma nên tạo bản sao các tập tin khi lưu. Bạn có thể đặt phần mở rộng tập " 100"tin bằng tùy chọn « Phần mở rộng bản sao lưu »." 101 102#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:45 103msgid "Autosave" 104msgstr "" 105 106#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:46 107msgid "" 108"Whether pluma should automatically save modified files after a time " 109"interval. You can set the time interval with the \"Autosave Interval\" " 110"option." 111msgstr "" 112 113#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:50 114msgid "Autosave Interval" 115msgstr "" 116 117#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:51 118msgid "" 119"Number of minutes after which pluma will automatically save modified files. " 120"This will only take effect if the \"Autosave\" option is turned on." 121msgstr "" 122 123#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:55 124msgid "Show save confirmation" 125msgstr "" 126 127#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:56 128msgid "Show save confirmation if the files have changes." 129msgstr "" 130 131#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:60 132msgid "Writable VFS schemes" 133msgstr "Lược đồ VFS ghi được" 134 135#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:61 136msgid "" 137"List of VFS schemes pluma supports in write mode. The 'file' scheme is " 138"writable by default." 139msgstr "" 140"Danh sách các lược đồ VFS được trình pluma hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ " 141"« file » (tập tin) ghi được theo mặc định." 142 143#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:65 144msgid "Maximum Number of Undo Actions" 145msgstr "" 146 147#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:66 148msgid "" 149"Maximum number of actions that pluma will be able to undo or redo. Use " 150"\"-1\" for unlimited number of actions." 151msgstr "" 152"Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng « -1 » cho " 153"số hành động vô hạn." 154 155#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:70 156msgid "Line Wrapping Mode" 157msgstr "Chế độ ngắt dòng" 158 159#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:71 160msgid "" 161"Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use \"GTK_WRAP_NONE\" " 162"for no wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and " 163"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that " 164"the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned " 165"here." 166msgstr "" 167"Xác định cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng \"GTK_WRAP_MODE" 168"\" nếu không cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và " 169"\"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết " 170"hoa." 171 172#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:75 173msgid "Tab Size" 174msgstr "Cỡ tab" 175 176#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:76 177msgid "" 178"Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab " 179"characters." 180msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay vì ký tự Tab." 181 182#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:80 183msgid "Insert spaces" 184msgstr "Chèn dấu cách" 185 186#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:81 187msgid "Whether pluma should insert spaces instead of tabs." 188msgstr "Cho Pluma chèn các dấu cách thay cho các tab hay không." 189 190#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:85 191msgid "Automatic indent" 192msgstr "" 193 194#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:86 195msgid "Whether pluma should enable automatic indentation." 196msgstr "" 197 198#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:90 199msgid "Display Line Numbers" 200msgstr "Hiện số hiệu dòng" 201 202#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:91 203msgid "Whether pluma should display line numbers in the editing area." 204msgstr "Pluma nên hiển thị số hiệu dòng trong vùng biên soạn hay không." 205 206#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:95 207msgid "Highlight Current Line" 208msgstr "Tô sáng dòng hiện có" 209 210#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:96 211msgid "Whether pluma should highlight the current line." 212msgstr "Pluma có nên tô sáng dòng hiện có hay không." 213 214#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:100 215msgid "Highlight Matching Bracket" 216msgstr "Tô sáng ngoặc khớp" 217 218#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:101 219msgid "Whether pluma should highlight the bracket matching the selected one." 220msgstr "" 221 222#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:105 223msgid "Display Right Margin" 224msgstr "Hiện lề phải" 225 226#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:106 227msgid "Whether pluma should display the right margin in the editing area." 228msgstr "Pluma nên hiển thị lề phải trong vùng biên soạn hay không." 229 230#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:110 231msgid "Right Margin Position" 232msgstr "Vị trí lề phải" 233 234#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:111 235msgid "Specifies the position of the right margin." 236msgstr "Xác định vị trí lề phải." 237 238#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:115 239msgid "Document background pattern type" 240msgstr "" 241 242#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:116 243msgid "Whether the document will get a background pattern painted." 244msgstr "" 245 246#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:120 247msgid "Display Overview Map" 248msgstr "" 249 250#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:121 251msgid "Whether pluma should display the overview map for the document." 252msgstr "" 253 254#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:125 255msgid "Smart Home End" 256msgstr "Home End khéo" 257 258#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:126 259msgid "" 260"Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use " 261"\"DISABLED\" to always move at the start/end of the line, \"AFTER\" to move " 262"to the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the " 263"start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are " 264"pressed, \"BEFORE\" to move to the start/end of the text before moving to " 265"the start/end of the line and \"ALWAYS\" to always move to the start/end of " 266"the text instead of the start/end of the line." 267msgstr "" 268"Ghi rõ cách di chuyển của con trỏ khi phím HOME và END được bấm. Đặt giá " 269"trị:\n" 270" • DISABLED\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối dòng\n" 271" • AFTER\t\tđể đi tới đầu/cuối dòng lần đầu tiên bấm phím,\n" 272"\t\t\trồi đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n" 273"\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n" 274" • BEFORE\tđể đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n" 275"\t\t\tlần đầu tiên bấm phím, rồi đi tới đầu/cuối dòng,\t\t\tlần thứ hai bấm " 276"phím\n" 277" • ALWAYS\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng." 278 279#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:130 280msgid "Restore Previous Cursor Position" 281msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước" 282 283#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:131 284msgid "" 285"Whether pluma should restore the previous cursor position when a file is " 286"loaded." 287msgstr "" 288"Pluma có nên phục hồi vị trí con trỏ trước khi tập tin được tải hay không." 289 290#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:135 291msgid "Enable Search Highlighting" 292msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm" 293 294#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:136 295msgid "" 296"Whether pluma should highlight all the occurrences of the searched text." 297msgstr "Pluma có nên tô sáng mọi lần gặp đoạn đã tìm kiếm hay không." 298 299#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:140 300msgid "Enable Syntax Highlighting" 301msgstr "Bật tô sáng cú pháp" 302 303#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:141 304msgid "Whether pluma should enable syntax highlighting." 305msgstr "Pluma nên bật tô sáng cú pháp hay không." 306 307#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:145 308msgid "Toolbar is Visible" 309msgstr "Hiện thanh công cụ" 310 311#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:146 312msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows." 313msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không." 314 315#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:150 316msgid "Toolbar Buttons Style" 317msgstr "Kiểu nút thanh công cụ" 318 319#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:151 320msgid "" 321"Style for the toolbar buttons. Possible values are \"PLUMA_TOOLBAR_SYSTEM\" " 322"to use the system's default style, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS\" to display icons " 323"only, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" to display both icons and text, and " 324"\"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" to display prioritized text beside icons. " 325"Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as " 326"mentioned here." 327msgstr "" 328"Kiểu dáng cho nút thanh công cụ. Giá trị có thể là \"PLUMA_TOOLBAR_SYSTEM\" " 329"cho kiểu mặc định của hệ thống, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS\" nếu chỉ hiện thị các " 330"biểu tượng, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" nếu hiện cả biểu tượng và chữ. " 331"Và \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" để hiển thị chữ ưu tiên cạnh biểu " 332"tượng. Chú ý là phải viết hoa các giá trị để đảm bảo chúng được hiển thị " 333"đúng như đã nói." 334 335#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:155 336msgid "Status Bar is Visible" 337msgstr "Hiện thanh trạng thái" 338 339#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:156 340msgid "" 341"Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible." 342msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không." 343 344#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:160 345msgid "Side Pane is Visible" 346msgstr "Hiện ô bên" 347 348#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:161 349msgid "Whether the side pane at the left of editing windows should be visible." 350msgstr "" 351 352#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:165 353msgid "Show tabs with side pane" 354msgstr "" 355 356#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:166 357msgid "" 358"If false, pluma doesn't show tabs in the notebook with the side pane active." 359msgstr "" 360 361#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:170 362msgid "Bottom Panel is Visible" 363msgstr "Hiện bảng dưới" 364 365#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:171 366msgid "" 367"Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be visible." 368msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không." 369 370#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:175 371msgid "Maximum Recent Files" 372msgstr "Số tối đa tập tin gần đây" 373 374#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:176 375msgid "" 376"Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed " 377"in the \"Recent Files\" submenu." 378msgstr "" 379"Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình " 380"đơn con « Các tập tin gần đây »." 381 382#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:180 383msgid "Print Syntax Highlighting" 384msgstr "In tô sáng cú pháp" 385 386#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:181 387msgid "Whether pluma should print syntax highlighting when printing documents." 388msgstr "Pluma có nên in cú pháp được tô sáng khi in tài liệu hay không." 389 390#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:185 391msgid "Print Header" 392msgstr "In đầu trang" 393 394#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:186 395msgid "Whether pluma should include a document header when printing documents." 396msgstr "Pluma sẽ in đầu trang khi in tài liệu hay không." 397 398#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:190 399msgid "Printing Line Wrapping Mode" 400msgstr "Chế độ ngắt dòng in" 401 402#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:191 403msgid "" 404"Specifies how to wrap long lines for printing. Use \"GTK_WRAP_NONE\" for no " 405"wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and " 406"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that " 407"the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned " 408"here." 409msgstr "" 410"Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng \"GTK_WRAP_MODE\" nếu không " 411"cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn " 412"theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa." 413 414#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:195 415msgid "Print Line Numbers" 416msgstr "In số hiệu dòng" 417 418#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:196 419msgid "" 420"If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a " 421"document. Otherwise, pluma will print line numbers every such number of " 422"lines." 423msgstr "" 424"Nếu là 0 thì không chèn số hiệu dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì " 425"pluma sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng." 426 427#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:199 428msgctxt "print-font-body-pango" 429msgid "'Monospace 9'" 430msgstr "" 431 432#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:200 433msgid "Body Font for Printing" 434msgstr "Phông thân để in" 435 436#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:201 437msgid "" 438"Specifies the font to use for a document's body when printing documents." 439msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu." 440 441#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:204 442msgctxt "print-font-header-pango" 443msgid "'Sans 11'" 444msgstr "" 445 446#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:205 447msgid "Header Font for Printing" 448msgstr "Phông đầu trang để in" 449 450#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:206 451msgid "" 452"Specifies the font to use for page headers when printing a document. This " 453"will only take effect if the \"Print Header\" option is turned on." 454msgstr "" 455"Xác định phông để in đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy " 456"chọn « In đầu trạng ». " 457 458#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:209 459msgctxt "print-font-numbers-pango" 460msgid "'Sans 8'" 461msgstr "" 462 463#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:210 464msgid "Line Number Font for Printing" 465msgstr "Phông số hiệu dòng để in" 466 467#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:211 468msgid "" 469"Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only " 470"take effect if the \"Print Line Numbers\" option is non-zero." 471msgstr "" 472"Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn « In số " 473"hiệu dòng » khác không." 474 475#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:214 476msgctxt "auto-detected" 477msgid "[ 'UTF-8', 'GBK', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16' ]" 478msgstr "" 479 480#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:215 481msgid "Automatically Detected Encodings" 482msgstr "" 483 484#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:216 485msgid "" 486"Sorted list of encodings used by pluma for automatically detecting the " 487"encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only " 488"recognized encodings are used." 489msgstr "" 490 491#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:219 492msgctxt "shown-in-menu" 493msgid "[ 'ISO-8859-15' ]" 494msgstr "" 495 496#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:220 497msgid "Encodings shown in menu" 498msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn" 499 500#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:221 501msgid "" 502"List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file " 503"selector. Only recognized encodings are used." 504msgstr "" 505 506#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:225 507msgid "History for \"search for\" entries" 508msgstr "" 509 510#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:226 511msgid "List of entries in \"search for\" textbox." 512msgstr "" 513 514#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:230 515msgid "History for \"replace with\" entries" 516msgstr "" 517 518#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:231 519msgid "List of entries in \"replace with\" textbox." 520msgstr "" 521 522#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:235 523msgid "Active plugins" 524msgstr "Bổ sung hoạt động" 525 526#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:236 527msgid "" 528"List of active plugins. It contains the \"Location\" of the active plugins. " 529"See the .pluma-plugin file for obtaining the \"Location\" of a given plugin." 530msgstr "" 531"Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa « Vị trí » của các bổ sung đó. " 532"Hãy xem tập tin « .pluma-plugin » để biết vị trí của từng bổ sung." 533 534#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:240 535msgid "Show newline" 536msgstr "" 537 538#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:241 539msgid "Whether pluma should show newlines in the editor window." 540msgstr "" 541 542#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:245 543msgid "Show nbsp" 544msgstr "" 545 546#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:246 547msgid "" 548"Whether pluma should show not breaking spaces in the editor window: 'show-" 549"none' no showing; 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' " 550"showing all spaces." 551msgstr "" 552 553#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:250 554msgid "Show tabs" 555msgstr "" 556 557#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:251 558msgid "" 559"Whether pluma should show tabs in the editor window: 'show-none' no showing; " 560"'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' showing all spaces." 561msgstr "" 562 563#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:255 564msgid "Show spaces" 565msgstr "" 566 567#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:256 568msgid "" 569"Whether pluma should show spaces in the editor window: 'show-none' no " 570"showing; 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' showing " 571"all spaces." 572msgstr "" 573 574#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:260 575msgid "state" 576msgstr "" 577 578#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:261 579msgid "The pluma window state" 580msgstr "" 581 582#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:265 583msgid "size" 584msgstr "" 585 586#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:266 587msgid "The pluma window size" 588msgstr "" 589 590#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:270 591msgid "side-panel-size" 592msgstr "" 593 594#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:271 595msgid "The pluma side-panel-size" 596msgstr "" 597 598#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:275 599msgid "side-panel-active-page" 600msgstr "" 601 602#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:276 603msgid "The pluma side-panel-active-page" 604msgstr "" 605 606#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:280 607msgid "bottom-panel-size" 608msgstr "" 609 610#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:281 611msgid "The pluma bottom-panel-size" 612msgstr "" 613 614#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:285 615msgid "bottom-panel-active-page" 616msgstr "" 617 618#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:286 619msgid "The pluma bottom-panel-active-page" 620msgstr "" 621 622#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:290 623msgid "filter-id" 624msgstr "" 625 626#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:291 627msgid "The pluma filter-id" 628msgstr "" 629 630#: data/pluma.appdata.xml.in.in:7 data/pluma.desktop.in.in:3 631msgid "Pluma" 632msgstr "" 633 634#: data/pluma.appdata.xml.in.in:8 635msgid "A Text Editor for the MATE desktop environment" 636msgstr "" 637 638#: data/pluma.appdata.xml.in.in:10 639msgid "" 640"Pluma is a small, but powerful text editor designed specifically for the " 641"MATE desktop. It has most standard text editor functions and fully supports " 642"international text in Unicode. Advanced features include syntax highlighting " 643"and automatic indentation of source code, printing and editing of multiple " 644"documents in one window." 645msgstr "" 646 647#: data/pluma.appdata.xml.in.in:17 648msgid "" 649"Pluma is extensible through a plugin system, which currently includes " 650"support for spell checking, comparing files, viewing CVS ChangeLogs, and " 651"adjusting indentation levels." 652msgstr "" 653 654#: data/pluma.desktop.in.in:4 pluma/pluma-print-job.c:773 655msgid "Text Editor" 656msgstr "Bộ soạn thảo văn bản" 657 658#: data/pluma.desktop.in.in:5 659msgid "Edit text files" 660msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản" 661 662#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! 663#: data/pluma.desktop.in.in:15 664msgid "text;editor;MATE;tabs;highlighting;code;multiple;files;pluggable;" 665msgstr "" 666 667#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:137 668msgid "Log Out _without Saving" 669msgstr "" 670 671#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:141 672msgid "_Cancel Logout" 673msgstr "Thô_i đăng xuất" 674 675#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:148 676msgid "Close _without Saving" 677msgstr "Đóng mà _không lưu" 678 679#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:152 680#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:329 681#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:56 682#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:849 pluma/pluma-commands-file.c:582 683#: pluma/pluma-commands-file.c:1222 pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:453 684#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:169 685#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:508 686#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1198 687#: pluma/pluma-progress-message-area.c:64 688#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-utils.c:172 689#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:37 690#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:796 691#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:882 692#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:921 plugins/sort/sort.ui:46 693#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:133 694#: plugins/spell/languages-dialog.ui:56 695#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:55 696#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:52 697#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:55 698msgid "_Cancel" 699msgstr "Th_ôi" 700 701#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:179 702#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:457 pluma/pluma-ui.h:81 703#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:883 704#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:922 705msgid "_Save" 706msgstr "_Lưu" 707 708#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:184 709msgid "Save _As" 710msgstr "" 711 712#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:217 713msgid "Question" 714msgstr "Câu hỏi" 715 716#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:415 717#, c-format 718msgid "" 719"If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently lost." 720msgid_plural "" 721"If you don't save, changes from the last %ld seconds will be permanently " 722"lost." 723msgstr[0] "" 724 725#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:424 726msgid "" 727"If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost." 728msgstr "" 729"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn." 730 731#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:430 732#, c-format 733msgid "" 734"If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be " 735"permanently lost." 736msgid_plural "" 737"If you don't save, changes from the last minute and %ld seconds will be " 738"permanently lost." 739msgstr[0] "" 740 741#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:440 742#, c-format 743msgid "" 744"If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently lost." 745msgid_plural "" 746"If you don't save, changes from the last %ld minutes will be permanently " 747"lost." 748msgstr[0] "" 749 750#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:455 751msgid "If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost." 752msgstr "" 753"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn " 754"toàn." 755 756#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:461 757#, c-format 758msgid "" 759"If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be " 760"permanently lost." 761msgid_plural "" 762"If you don't save, changes from the last hour and %d minutes will be " 763"permanently lost." 764msgstr[0] "" 765 766#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:476 767#, c-format 768msgid "" 769"If you don't save, changes from the last %d hour will be permanently lost." 770msgid_plural "" 771"If you don't save, changes from the last %d hours will be permanently lost." 772msgstr[0] "" 773 774#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:522 775#, c-format 776msgid "Changes to document \"%s\" will be permanently lost." 777msgstr "Các thay đổi trong tài liệu « %s » sẽ bị mất hoàn toàn." 778 779#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:527 780#, c-format 781msgid "Save changes to document \"%s\" before closing?" 782msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu \"%s\" trước khi đóng lại chứ?" 783 784#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:541 785#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:766 786msgid "Saving has been disabled by the system administrator." 787msgstr "Khả năng lưu bị quản trị hệ thống tắt." 788 789#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:717 790#, c-format 791msgid "Changes to %d document will be permanently lost." 792msgid_plural "Changes to %d documents will be permanently lost." 793msgstr[0] "" 794 795#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:723 796#, c-format 797msgid "There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?" 798msgid_plural "" 799"There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?" 800msgstr[0] "" 801 802#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:741 803msgid "Docum_ents with unsaved changes:" 804msgstr "Tài liệu có thay đổi chư_a lưu :" 805 806#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:743 807msgid "S_elect the documents you want to save:" 808msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:" 809 810#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:768 811msgid "If you don't save, all your changes will be permanently lost." 812msgstr "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất." 813 814#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:330 815#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:72 816#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:134 817#: plugins/spell/languages-dialog.ui:72 818#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:71 819#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:889 820#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:71 821msgid "_OK" 822msgstr "_OK" 823 824#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:331 825#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:40 826#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1231 827#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:58 pluma/pluma-ui.h:54 828#: plugins/sort/sort.ui:79 plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:135 829#: plugins/spell/languages-dialog.ui:40 830#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:39 831#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:36 832#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:39 833msgid "_Help" 834msgstr "Trợ _giúp" 835 836#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:333 837msgid "Character Encodings" 838msgstr "" 839 840#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:394 841#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:455 842msgid "_Description" 843msgstr "_Mô tả" 844 845#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:403 846#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:464 847msgid "_Encoding" 848msgstr "_Bảng mã" 849 850#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:25 851msgid "Character encodings" 852msgstr "" 853 854#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:112 855msgid "A_vailable encodings:" 856msgstr "Bảng mã _sẵn sàng:" 857 858#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:150 859#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:515 860msgid "_Add" 861msgstr "Thê_m" 862 863#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:190 864msgid "E_ncodings shown in menu:" 865msgstr "Bả_ng mã hiển thị trên trình đơn:" 866 867#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:228 868#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1007 869msgid "_Remove" 870msgstr "_Bỏ..." 871 872#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:603 873msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor" 874msgstr "" 875 876#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:618 877#, c-format 878msgid "_Use the system fixed width font (%s)" 879msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống (%s)" 880 881#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:812 882msgid "The selected color scheme cannot be installed." 883msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn." 884 885#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:891 886msgid "Add Scheme" 887msgstr "Thêm lược đồ" 888 889#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:898 890msgid "A_dd Scheme" 891msgstr "Thê_m lược đồ" 892 893#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:906 894msgid "Color Scheme Files" 895msgstr "Tập tin lược đồ màu" 896 897#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:913 898#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:53 899msgid "All Files" 900msgstr "Mọi tập tin" 901 902#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:958 903#, c-format 904msgid "Could not remove color scheme \"%s\"." 905msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu « %s »." 906 907#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1230 908#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:74 909#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:325 910#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:60 pluma/pluma-ui.h:152 911#: plugins/docinfo/docinfo.ui:35 plugins/spell/spell-checker.ui:375 912msgid "_Close" 913msgstr "Đón_g" 914 915#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1233 916msgid "Pluma Preferences" 917msgstr "" 918 919#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:42 920msgid "Preferences" 921msgstr "Tùy chỉnh" 922 923#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:119 924#: pluma/pluma-print-preferences.ui:195 925msgid "Text Wrapping" 926msgstr "" 927 928#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:139 929#: pluma/pluma-print-preferences.ui:215 930msgid "Enable text _wrapping" 931msgstr "Bật _ngắt dòng" 932 933#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:154 934#: pluma/pluma-print-preferences.ui:235 935msgid "Do not _split words over two lines" 936msgstr "Không _xẻ các từ ra quá hai dòng" 937 938#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:193 939msgid "Highlighting" 940msgstr "" 941 942#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:213 943msgid "Highlight current _line" 944msgstr "Tô sán_g dòng hiện có" 945 946#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:228 947msgid "Highlight matching _bracket" 948msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp" 949 950#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:266 951msgid "Display" 952msgstr "Hiển thị" 953 954#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:286 pluma/pluma-view.c:2274 955msgid "_Display line numbers" 956msgstr "_Hiện số hiệu dòng" 957 958#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:306 959msgid "Display right _margin at column" 960msgstr "" 961 962#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:349 963msgid "Display _grid pattern" 964msgstr "" 965 966#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:364 967msgid "Display _overview map" 968msgstr "" 969 970#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:397 971msgid "View" 972msgstr "Xem" 973 974#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:421 975msgid "Tab Stops" 976msgstr "" 977 978#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:448 979msgid "_Tab width:" 980msgstr "Độ rộng _tab:" 981 982#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:463 983#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:637 984msgid "8" 985msgstr "8" 986 987#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:484 988msgid "Insert _spaces instead of tabs" 989msgstr "Chèn các _dấu cách thay cho các tab" 990 991#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:522 992msgid "Automatic Indentation" 993msgstr "" 994 995#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:542 996msgid "_Enable automatic indentation" 997msgstr "Bật thụt _lề tự động" 998 999#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:580 1000msgid "File Saving" 1001msgstr "" 1002 1003#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:600 1004msgid "Create a _backup copy of files before saving" 1005msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu" 1006 1007#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:620 1008msgid "_Autosave files every" 1009msgstr "_Lưu tự động tập tin mỗi" 1010 1011#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:653 1012msgid "_minutes" 1013msgstr "_phút" 1014 1015#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:696 1016msgid "Show Spaces, Tabs, Newlines" 1017msgstr "" 1018 1019#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:717 1020msgid "Show _spaces" 1021msgstr "" 1022 1023#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:732 1024msgid "Show _trailing spaces only" 1025msgstr "" 1026 1027#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:748 1028msgid "Show _tabs" 1029msgstr "" 1030 1031#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:763 1032msgid "Show _trailing tabs only" 1033msgstr "" 1034 1035#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:779 1036msgid "Show _newlines" 1037msgstr "" 1038 1039#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:815 1040msgid "Editor" 1041msgstr "Bộ soạn thảo" 1042 1043#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:840 1044msgid "Font" 1045msgstr "Phông" 1046 1047#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:883 1048msgid "Editor _font: " 1049msgstr "_Phông soạn thảo : " 1050 1051#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:900 1052msgid "Pick the editor font" 1053msgstr "Chọn phông soạn thảo" 1054 1055#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:941 1056msgid "Color Scheme" 1057msgstr "" 1058 1059#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:992 1060msgid "_Add..." 1061msgstr "Thê_m..." 1062 1063#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1049 1064msgid "Font & Colors" 1065msgstr "Phông và Màu sắc" 1066 1067#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1074 1068msgid "Plugins" 1069msgstr "Bổ sung" 1070 1071#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:294 1072#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:44 1073#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:91 pluma/pluma-window.c:1542 1074msgid "Replace" 1075msgstr "Thay thế" 1076 1077#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:303 pluma/pluma-window.c:1540 1078msgid "Find" 1079msgstr "Tìm" 1080 1081#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:402 1082#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:106 1083msgid "_Find" 1084msgstr "" 1085 1086#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:405 1087msgid "Replace _All" 1088msgstr "Thay thế tất _cả" 1089 1090#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:406 pluma/pluma-commands-file.c:587 1091msgid "_Replace" 1092msgstr "Tha_y thế" 1093 1094#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:76 1095msgid "Replace All" 1096msgstr "Thay thế tất cả" 1097 1098#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:146 1099msgid "_Search for: " 1100msgstr "_Tìm kiếm: " 1101 1102#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:158 1103msgid "Replace _with: " 1104msgstr "Thay thế _bằng: " 1105 1106#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:181 1107msgid "_Match case" 1108msgstr "_Khớp chữ hoa/thường" 1109 1110#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:197 1111msgid "Match _regular expression" 1112msgstr "" 1113 1114#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:213 1115msgid "Match _entire word only" 1116msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ" 1117 1118#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:229 1119msgid "Search _backwards" 1120msgstr "Tìm n_gược" 1121 1122#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:245 1123msgid "_Wrap around" 1124msgstr "_Cuộn" 1125 1126#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:262 1127msgid "_Parse escape sequences (e.g. \\n)" 1128msgstr "" 1129 1130#: pluma/pluma.c:109 1131msgid "Show the application's version" 1132msgstr "Hiển thị phiên bản của ứng dụng" 1133 1134#: pluma/pluma.c:112 1135msgid "" 1136"Set the character encoding to be used to open the files listed on the " 1137"command line" 1138msgstr "" 1139"Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh." 1140 1141#: pluma/pluma.c:112 1142msgid "ENCODING" 1143msgstr "BẢNG MÃ" 1144 1145#: pluma/pluma.c:115 1146msgid "Display list of possible values for the encoding option" 1147msgstr "" 1148 1149#: pluma/pluma.c:118 1150msgid "Create a new top-level window in an existing instance of pluma" 1151msgstr "" 1152 1153#: pluma/pluma.c:121 1154msgid "Create a new document in an existing instance of pluma" 1155msgstr "Tạo tài liệu mới trong một trình pluma đang chạy" 1156 1157#: pluma/pluma.c:124 1158msgid "[FILE...]" 1159msgstr "[TẬP TIN...]" 1160 1161#: pluma/pluma.c:178 1162#, c-format 1163msgid "%s: invalid encoding.\n" 1164msgstr "%s: mã không hợp lệ.\n" 1165 1166#: pluma/pluma.c:524 1167msgid "- Edit text files" 1168msgstr "- Soạn thảo tập tin văn bản" 1169 1170#: pluma/pluma.c:535 1171#, c-format 1172msgid "" 1173"%s\n" 1174"Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" 1175msgstr "" 1176"%s\n" 1177"Chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem danh sách đầy đủ tùy chọn dòng " 1178"lệnh.\n" 1179 1180#: pluma/pluma-commands-file.c:251 1181#, c-format 1182msgid "Loading file '%s'…" 1183msgstr "Đang tải tập tin « %s »..." 1184 1185#: pluma/pluma-commands-file.c:260 1186#, c-format 1187msgid "Loading %d file…" 1188msgid_plural "Loading %d files…" 1189msgstr[0] "" 1190 1191#. Translators: "Open Files" is the title of the file chooser window 1192#: pluma/pluma-commands-file.c:462 1193msgid "Open Files" 1194msgstr "Mở tập tin" 1195 1196#: pluma/pluma-commands-file.c:573 1197#, c-format 1198msgid "The file \"%s\" is read-only." 1199msgstr "Tập tin « %s » là chỉ đọc." 1200 1201#: pluma/pluma-commands-file.c:578 1202msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?" 1203msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?" 1204 1205#: pluma/pluma-commands-file.c:648 pluma/pluma-commands-file.c:871 1206#, c-format 1207msgid "Saving file '%s'…" 1208msgstr "Đang lưu tập tin « %s »..." 1209 1210#: pluma/pluma-commands-file.c:756 1211msgid "Save As…" 1212msgstr "Lưu dạng..." 1213 1214#: pluma/pluma-commands-file.c:1085 1215#, c-format 1216msgid "Reverting the document '%s'…" 1217msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu « %s »..." 1218 1219#: pluma/pluma-commands-file.c:1130 1220#, c-format 1221msgid "Revert unsaved changes to document '%s'?" 1222msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu « %s » không?" 1223 1224#: pluma/pluma-commands-file.c:1139 1225#, c-format 1226msgid "" 1227"Changes made to the document in the last %ld second will be permanently lost." 1228msgid_plural "" 1229"Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently " 1230"lost." 1231msgstr[0] "" 1232 1233#: pluma/pluma-commands-file.c:1148 1234msgid "" 1235"Changes made to the document in the last minute will be permanently lost." 1236msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót sẽ hoàn toàn bị mất." 1237 1238#: pluma/pluma-commands-file.c:1154 1239#, c-format 1240msgid "" 1241"Changes made to the document in the last minute and %ld second will be " 1242"permanently lost." 1243msgid_plural "" 1244"Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be " 1245"permanently lost." 1246msgstr[0] "" 1247 1248#: pluma/pluma-commands-file.c:1164 1249#, c-format 1250msgid "" 1251"Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently lost." 1252msgid_plural "" 1253"Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently " 1254"lost." 1255msgstr[0] "" 1256 1257#: pluma/pluma-commands-file.c:1179 1258msgid "Changes made to the document in the last hour will be permanently lost." 1259msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất." 1260 1261#: pluma/pluma-commands-file.c:1185 1262#, c-format 1263msgid "" 1264"Changes made to the document in the last hour and %d minute will be " 1265"permanently lost." 1266msgid_plural "" 1267"Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be " 1268"permanently lost." 1269msgstr[0] "" 1270 1271#: pluma/pluma-commands-file.c:1200 1272#, c-format 1273msgid "" 1274"Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost." 1275msgid_plural "" 1276"Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost." 1277msgstr[0] "" 1278 1279#: pluma/pluma-commands-file.c:1227 pluma/pluma-ui.h:85 1280msgid "_Revert" 1281msgstr "_Hoàn nguyên" 1282 1283#: pluma/pluma-commands-help.c:61 1284msgid "MATE Documentation Team" 1285msgstr "" 1286 1287#: pluma/pluma-commands-help.c:62 1288msgid "GNOME Documentation Team" 1289msgstr "" 1290 1291#: pluma/pluma-commands-help.c:63 1292msgid "Sun Microsystems" 1293msgstr "" 1294 1295#: pluma/pluma-commands-help.c:68 1296msgid "" 1297"Pluma is a small and lightweight text editor for the MATE Desktop " 1298"Environment." 1299msgstr "" 1300 1301#: pluma/pluma-commands-help.c:71 1302msgid "" 1303"Pluma is free software; you can redistribute it and/or modify it under the " 1304"terms of the GNU General Public License as published by the Free Software " 1305"Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later " 1306"version." 1307msgstr "" 1308 1309#: pluma/pluma-commands-help.c:75 1310msgid "" 1311"Pluma is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " 1312"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " 1313"FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " 1314"details." 1315msgstr "" 1316 1317#: pluma/pluma-commands-help.c:79 1318msgid "" 1319"You should have received a copy of the GNU General Public License along with " 1320"Pluma; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin " 1321"Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" 1322msgstr "" 1323 1324#: pluma/pluma-commands-help.c:114 1325msgid "About Pluma" 1326msgstr "" 1327 1328#: pluma/pluma-commands-help.c:117 1329msgid "" 1330"Copyright © 1998-2000 Evan Lawrence, Alex Robert\n" 1331"Copyright © 2000-2002 Chema Celorio, Paolo Maggi\n" 1332"Copyright © 2003-2006 Paolo Maggi\n" 1333"Copyright © 2004-2010 Paolo Borelli, Jesse van den Kieboom\n" 1334"Steve Frécinaux, Ignacio Casal Quinteiro\n" 1335"Copyright © 2011 Perberos\n" 1336"Copyright © 2012-2021 MATE developers" 1337msgstr "" 1338 1339#: pluma/pluma-commands-help.c:127 1340msgid "translator-credits" 1341msgstr "giới thiệu-nhóm dịch" 1342 1343#: pluma/pluma-commands-search.c:113 1344#, c-format 1345msgid "Found and replaced %d occurrence" 1346msgid_plural "Found and replaced %d occurrences" 1347msgstr[0] "" 1348 1349#: pluma/pluma-commands-search.c:123 1350msgid "Found and replaced one occurrence" 1351msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần" 1352 1353#. Translators: %s is replaced by the text 1354#. entered by the user in the search box 1355#: pluma/pluma-commands-search.c:144 1356#, c-format 1357msgid "\"%s\" not found" 1358msgstr "" 1359 1360#: pluma/pluma-document.c:1180 pluma/pluma-document.c:1200 1361#, c-format 1362msgid "Unsaved Document %d" 1363msgstr "Tài liệu chưa lưu %d" 1364 1365#: pluma/pluma-documents-panel.c:94 pluma/pluma-documents-panel.c:108 1366#: pluma/pluma-window.c:2245 pluma/pluma-window.c:2250 1367msgid "Read-Only" 1368msgstr "" 1369 1370#: pluma/pluma-documents-panel.c:704 pluma/pluma-window.c:3651 1371msgid "Documents" 1372msgstr "Tài liệu" 1373 1374#: pluma/pluma-encodings.c:139 pluma/pluma-encodings.c:181 1375#: pluma/pluma-encodings.c:183 pluma/pluma-encodings.c:185 1376#: pluma/pluma-encodings.c:187 pluma/pluma-encodings.c:189 1377#: pluma/pluma-encodings.c:191 pluma/pluma-encodings.c:193 1378msgid "Unicode" 1379msgstr "Unicode" 1380 1381#: pluma/pluma-encodings.c:152 pluma/pluma-encodings.c:176 1382#: pluma/pluma-encodings.c:226 pluma/pluma-encodings.c:269 1383msgid "Western" 1384msgstr "Phương Tây" 1385 1386#: pluma/pluma-encodings.c:154 pluma/pluma-encodings.c:228 1387#: pluma/pluma-encodings.c:265 1388msgid "Central European" 1389msgstr "Âu Trung" 1390 1391#: pluma/pluma-encodings.c:156 1392msgid "South European" 1393msgstr "Nam Âu" 1394 1395#: pluma/pluma-encodings.c:158 pluma/pluma-encodings.c:172 1396#: pluma/pluma-encodings.c:279 1397msgid "Baltic" 1398msgstr "Ban-tích" 1399 1400#: pluma/pluma-encodings.c:160 pluma/pluma-encodings.c:230 1401#: pluma/pluma-encodings.c:243 pluma/pluma-encodings.c:247 1402#: pluma/pluma-encodings.c:249 pluma/pluma-encodings.c:267 1403msgid "Cyrillic" 1404msgstr "Ki-rin" 1405 1406#: pluma/pluma-encodings.c:162 pluma/pluma-encodings.c:236 1407#: pluma/pluma-encodings.c:277 1408msgid "Arabic" 1409msgstr "A Rập" 1410 1411#: pluma/pluma-encodings.c:164 pluma/pluma-encodings.c:271 1412msgid "Greek" 1413msgstr "Hy Lạp" 1414 1415#: pluma/pluma-encodings.c:166 1416msgid "Hebrew Visual" 1417msgstr "Do thái trực quan" 1418 1419#: pluma/pluma-encodings.c:168 pluma/pluma-encodings.c:232 1420#: pluma/pluma-encodings.c:273 1421msgid "Turkish" 1422msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" 1423 1424#: pluma/pluma-encodings.c:170 1425msgid "Nordic" 1426msgstr "Bắc Âu" 1427 1428#: pluma/pluma-encodings.c:174 1429msgid "Celtic" 1430msgstr "Xen-tơ" 1431 1432#: pluma/pluma-encodings.c:178 1433msgid "Romanian" 1434msgstr "Lỗ-má-ni" 1435 1436#: pluma/pluma-encodings.c:196 1437msgid "Armenian" 1438msgstr "Ác-mê-ni" 1439 1440#: pluma/pluma-encodings.c:198 pluma/pluma-encodings.c:200 1441#: pluma/pluma-encodings.c:214 1442msgid "Chinese Traditional" 1443msgstr "Tiếng Hoa truyền thống" 1444 1445#: pluma/pluma-encodings.c:202 1446msgid "Cyrillic/Russian" 1447msgstr "Ki-rin/Nga" 1448 1449#: pluma/pluma-encodings.c:205 pluma/pluma-encodings.c:207 1450#: pluma/pluma-encodings.c:209 pluma/pluma-encodings.c:239 1451#: pluma/pluma-encodings.c:254 1452msgid "Japanese" 1453msgstr "Nhật Bản" 1454 1455#: pluma/pluma-encodings.c:212 pluma/pluma-encodings.c:241 1456#: pluma/pluma-encodings.c:245 pluma/pluma-encodings.c:260 1457msgid "Korean" 1458msgstr "Hàn Quốc" 1459 1460#: pluma/pluma-encodings.c:217 pluma/pluma-encodings.c:219 1461#: pluma/pluma-encodings.c:221 1462msgid "Chinese Simplified" 1463msgstr "Tiếng Hoa phổ thông" 1464 1465#: pluma/pluma-encodings.c:223 1466msgid "Georgian" 1467msgstr "Gi-oa-gi-a" 1468 1469#: pluma/pluma-encodings.c:234 pluma/pluma-encodings.c:275 1470msgid "Hebrew" 1471msgstr "Do Thái" 1472 1473#: pluma/pluma-encodings.c:251 1474msgid "Cyrillic/Ukrainian" 1475msgstr "Ki-rin/U-cợr-ainh" 1476 1477#: pluma/pluma-encodings.c:256 pluma/pluma-encodings.c:262 1478#: pluma/pluma-encodings.c:281 1479msgid "Vietnamese" 1480msgstr "Việt Nam" 1481 1482#: pluma/pluma-encodings.c:258 1483msgid "Thai" 1484msgstr "Thái" 1485 1486#: pluma/pluma-encodings.c:432 1487msgid "Unknown" 1488msgstr "Không rõ" 1489 1490#: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:271 1491msgid "Automatically Detected" 1492msgstr "" 1493 1494#: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:287 pluma/pluma-encodings-combo-box.c:302 1495#, c-format 1496msgid "Current Locale (%s)" 1497msgstr "Miền địa phương hiện thời (%s)" 1498 1499#: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:354 1500msgid "Add or Remove..." 1501msgstr "" 1502 1503#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:54 1504msgid "All Text Files" 1505msgstr "Mọi tập tin văn bản" 1506 1507#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:94 1508msgid "C_haracter Encoding:" 1509msgstr "" 1510 1511#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:159 1512msgid "L_ine Ending:" 1513msgstr "" 1514 1515#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:178 1516msgid "Unix/Linux" 1517msgstr "" 1518 1519#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:184 1520msgid "Mac OS Classic" 1521msgstr "" 1522 1523#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:190 1524msgid "Windows" 1525msgstr "Cửa sổ" 1526 1527#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:455 1528#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:800 1529#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:38 1530#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:797 1531msgid "_Open" 1532msgstr "_Mở" 1533 1534#: pluma/pluma-help.c:82 1535msgid "There was an error displaying the help." 1536msgstr "" 1537 1538#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:184 1539#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:486 1540msgid "_Retry" 1541msgstr "Thử _lại" 1542 1543#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:205 1544#, c-format 1545msgid "Could not find the file %s." 1546msgstr "Không tìm thấy tập tin %s." 1547 1548#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:207 1549#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:246 1550#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:253 1551msgid "Please check that you typed the location correctly and try again." 1552msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại." 1553 1554#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.) 1555#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:222 1556#, c-format 1557msgid "pluma cannot handle %s locations." 1558msgstr "pluma không thể xử lý địa chỉ kiểu %s." 1559 1560#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:228 1561msgid "pluma cannot handle this location." 1562msgstr "pluma không thể xử lý địa chỉ này." 1563 1564#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:236 1565msgid "The location of the file cannot be mounted." 1566msgstr "Không thể gắn kết vị trí của tập tin." 1567 1568#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:240 1569msgid "The location of the file cannot be accessed because it is not mounted." 1570msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn kết." 1571 1572#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:244 1573#, c-format 1574msgid "%s is a directory." 1575msgstr "%s là thư mục." 1576 1577#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:251 1578#, c-format 1579msgid "%s is not a valid location." 1580msgstr "%s không phải là một địa điểm hợp lệ." 1581 1582#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:281 1583#, c-format 1584msgid "" 1585"Host %s could not be found. Please check that your proxy settings are " 1586"correct and try again." 1587msgstr "" 1588"Không tìm thấy máy %s. Hãy kiểm tra lại các thiết lập ủy nhiệm là đúng chưa " 1589"rồi thử lại." 1590 1591#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:294 1592msgid "" 1593"Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and " 1594"try again." 1595msgstr "" 1596 1597#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:302 1598#, c-format 1599msgid "%s is not a regular file." 1600msgstr "%s không phải là một tập tin chuẩn." 1601 1602#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:307 1603msgid "Connection timed out. Please try again." 1604msgstr "Kết nối quá thời. Hãy thử lại." 1605 1606#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:330 1607msgid "The file is too big." 1608msgstr "Tập tin quá lớn." 1609 1610#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:371 1611#, c-format 1612msgid "Unexpected error: %s" 1613msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s" 1614 1615#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:407 1616msgid "pluma cannot find the file. Perhaps it has recently been deleted." 1617msgstr "Không tìm thấy tập tin. Có lẽ nó vừa mới bị xóa." 1618 1619#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:417 1620#, c-format 1621msgid "Could not revert the file %s." 1622msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin %s." 1623 1624#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:443 1625msgid "Ch_aracter Encoding:" 1626msgstr "" 1627 1628#. Translators: the access key chosen for this string should be 1629#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...) 1630#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:495 1631#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:772 1632msgid "Edit Any_way" 1633msgstr "" 1634 1635#. Translators: the access key chosen for this string should be 1636#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...) 1637#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:500 1638#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:777 1639msgid "D_on't Edit" 1640msgstr "" 1641 1642#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:598 1643msgid "" 1644"The number of followed links is limited and the actual file could not be " 1645"found within this limit." 1646msgstr "" 1647"Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong " 1648"giới hạn này." 1649 1650#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:602 1651msgid "You do not have the permissions necessary to open the file." 1652msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này." 1653 1654#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:608 1655msgid "pluma has not been able to detect the character encoding." 1656msgstr "" 1657 1658#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:610 1659#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:632 1660msgid "Please check that you are not trying to open a binary file." 1661msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin kiểu nhị phân." 1662 1663#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:611 1664msgid "Select a character encoding from the menu and try again." 1665msgstr "" 1666 1667#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:617 1668#, c-format 1669msgid "There was a problem opening the file %s." 1670msgstr "" 1671 1672#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:619 1673msgid "" 1674"The file you opened has some invalid characters. If you continue editing " 1675"this file you could make this document useless." 1676msgstr "" 1677 1678#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:622 1679msgid "You can also choose another character encoding and try again." 1680msgstr "" 1681 1682#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:629 1683#, c-format 1684msgid "Could not open the file %s using the %s character encoding." 1685msgstr "" 1686 1687#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:633 1688#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:708 1689msgid "Select a different character encoding from the menu and try again." 1690msgstr "" 1691 1692#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:643 1693#, c-format 1694msgid "Could not open the file %s." 1695msgstr "Không thể mở tập tin %s." 1696 1697#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:703 1698#, c-format 1699msgid "Could not save the file %s using the %s character encoding." 1700msgstr "" 1701 1702#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:706 1703msgid "" 1704"The document contains one or more characters that cannot be encoded using " 1705"the specified character encoding." 1706msgstr "" 1707 1708#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:792 1709#, c-format 1710msgid "This file (%s) is already open in another pluma window." 1711msgstr "Tập tin (%s) đã được mở trong cửa sổ pluma khác." 1712 1713#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:806 1714msgid "" 1715"pluma opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want to " 1716"edit it anyway?" 1717msgstr "" 1718"Trình pluma đã mở thể hiện này của tập tin bằng cách không biên soạn được. " 1719"Bạn vẫn muốn biên soạn nó không?" 1720 1721#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:865 1722#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:963 1723msgid "S_ave Anyway" 1724msgstr "_Vẫn lưu" 1725 1726#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:869 1727#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:967 1728msgid "D_on't Save" 1729msgstr "Đừ_ng lưu" 1730 1731#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:887 1732#, c-format 1733msgid "The file %s has been modified since reading it." 1734msgstr "Tập tin %s đã được sửa đổi từ lần đọc trước." 1735 1736#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:902 1737msgid "If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?" 1738msgstr "" 1739"Nếu bạn lưu nó, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu nó không?" 1740 1741#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:990 1742#, c-format 1743msgid "Could not create a backup file while saving %s" 1744msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu %s" 1745 1746#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:993 1747#, c-format 1748msgid "Could not create a temporary backup file while saving %s" 1749msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu %s" 1750 1751#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1009 1752msgid "" 1753"pluma could not back up the old copy of the file before saving the new one. " 1754"You can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs " 1755"while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?" 1756msgstr "" 1757 1758#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.) 1759#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1069 1760#, c-format 1761msgid "" 1762"pluma cannot handle %s locations in write mode. Please check that you typed " 1763"the location correctly and try again." 1764msgstr "" 1765"Trình pluma không thể xử lý địa điểm kiểu %s trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra " 1766"bạn đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại." 1767 1768#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1077 1769msgid "" 1770"pluma cannot handle this location in write mode. Please check that you typed " 1771"the location correctly and try again." 1772msgstr "" 1773"Trình pluma không thể xử lý địa điểm này trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn " 1774"đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại." 1775 1776#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1086 1777#, c-format 1778msgid "" 1779"%s is not a valid location. Please check that you typed the location " 1780"correctly and try again." 1781msgstr "" 1782"%s không phải địa điểm hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa điểm đúng chưa " 1783"rồi thử lại." 1784 1785#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1092 1786msgid "" 1787"You do not have the permissions necessary to save the file. Please check " 1788"that you typed the location correctly and try again." 1789msgstr "" 1790"Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng " 1791"chưa và thử lại." 1792 1793#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1098 1794msgid "" 1795"There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space " 1796"and try again." 1797msgstr "" 1798"Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa " 1799"rồi thử lại." 1800 1801#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1103 1802msgid "" 1803"You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you " 1804"typed the location correctly and try again." 1805msgstr "" 1806"Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa " 1807"điểm đúng chưa rồi thử lại." 1808 1809#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1109 1810msgid "A file with the same name already exists. Please use a different name." 1811msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác." 1812 1813#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1114 1814msgid "" 1815"The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of " 1816"the file names. Please use a shorter name." 1817msgstr "" 1818"Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy " 1819"dùng tên ngắn hơn." 1820 1821#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1121 1822msgid "" 1823"The disk where you are trying to save the file has a limitation on file " 1824"sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not " 1825"have this limitation." 1826msgstr "" 1827 1828#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1137 1829#, c-format 1830msgid "Could not save the file %s." 1831msgstr "Không thể lưu tập tin %s." 1832 1833#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1181 1834#, c-format 1835msgid "The file %s changed on disk." 1836msgstr "Tập tin %s đã thay đổi trên đĩa." 1837 1838#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1186 1839msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?" 1840msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?" 1841 1842#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1188 1843msgid "Do you want to reload the file?" 1844msgstr "Bạn có muốn nạp lại tập tin không?" 1845 1846#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1193 1847msgid "_Reload" 1848msgstr "Nạp _lại" 1849 1850#: pluma/pluma-panel.c:317 pluma/pluma-panel.c:491 1851msgid "Empty" 1852msgstr "Rỗng" 1853 1854#: pluma/pluma-panel.c:381 1855msgid "Hide panel" 1856msgstr "Ẩn bảng" 1857 1858#: pluma/pluma-print-job.c:557 1859#, c-format 1860msgid "File: %s" 1861msgstr "Tập tin: %s" 1862 1863#: pluma/pluma-print-job.c:566 1864msgid "Page %N of %Q" 1865msgstr "Trang %N trên %Q" 1866 1867#: pluma/pluma-print-job.c:825 1868msgid "Preparing..." 1869msgstr "Đang chuẩn bị..." 1870 1871#: pluma/pluma-print-preferences.ui:15 1872msgid "window1" 1873msgstr "" 1874 1875#: pluma/pluma-print-preferences.ui:39 1876msgid "Syntax Highlighting" 1877msgstr "" 1878 1879#: pluma/pluma-print-preferences.ui:52 1880msgid "Print synta_x highlighting" 1881msgstr "In tô sáng cú _pháp" 1882 1883#: pluma/pluma-print-preferences.ui:85 1884msgid "Line Numbers" 1885msgstr "" 1886 1887#: pluma/pluma-print-preferences.ui:105 1888msgid "Print line nu_mbers" 1889msgstr "In _số thứ tự dòng" 1890 1891#. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences. 1892#: pluma/pluma-print-preferences.ui:128 1893msgid "_Number every" 1894msgstr "Đá_nh số mỗi" 1895 1896#. 'lines' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences. 1897#: pluma/pluma-print-preferences.ui:155 1898msgid "lines" 1899msgstr "dòng" 1900 1901#: pluma/pluma-print-preferences.ui:281 1902msgid "Page header" 1903msgstr "" 1904 1905#: pluma/pluma-print-preferences.ui:294 1906msgid "Print page _headers" 1907msgstr "_In đầu trang" 1908 1909#: pluma/pluma-print-preferences.ui:340 1910msgid "Fonts" 1911msgstr "Phông chữ" 1912 1913#: pluma/pluma-print-preferences.ui:369 1914msgid "_Body:" 1915msgstr "_Thân:" 1916 1917#: pluma/pluma-print-preferences.ui:425 1918msgid "He_aders and footers:" 1919msgstr "Đầu và chân tr_ang:" 1920 1921#: pluma/pluma-print-preferences.ui:439 1922msgid "_Line numbers:" 1923msgstr "_Số thứ tự dòng:" 1924 1925#: pluma/pluma-print-preferences.ui:463 1926msgid "_Restore Default Fonts" 1927msgstr "_Khôi phục phông mặc định" 1928 1929#: pluma/pluma-print-preview.c:570 1930msgid "Show the previous page" 1931msgstr "HIện trang trước" 1932 1933#: pluma/pluma-print-preview.c:583 1934msgid "Show the next page" 1935msgstr "Hiện trang kế tiếp" 1936 1937#: pluma/pluma-print-preview.c:599 1938msgid "Current page (Alt+P)" 1939msgstr "Trang hiện thời (Alt-P)" 1940 1941#. Translators: the "of" from "1 of 19" in print preview. 1942#: pluma/pluma-print-preview.c:622 1943msgid "of" 1944msgstr "trên" 1945 1946#: pluma/pluma-print-preview.c:630 1947msgid "Page total" 1948msgstr "Tổng trang" 1949 1950#: pluma/pluma-print-preview.c:631 1951msgid "The total number of pages in the document" 1952msgstr "Tổng số trang trong tài liệu" 1953 1954#: pluma/pluma-print-preview.c:649 1955msgid "Show multiple pages" 1956msgstr "Hiện nhiều trang" 1957 1958#: pluma/pluma-print-preview.c:663 1959msgid "Zoom 1:1" 1960msgstr "Thu/Phóng 1:1" 1961 1962#: pluma/pluma-print-preview.c:673 1963msgid "Zoom to fit the whole page" 1964msgstr "Phóng để vừa toàn trang" 1965 1966#: pluma/pluma-print-preview.c:683 1967msgid "Zoom the page in" 1968msgstr "Thu nhỏ trang" 1969 1970#: pluma/pluma-print-preview.c:693 1971msgid "Zoom the page out" 1972msgstr "Phóng to trang" 1973 1974#: pluma/pluma-print-preview.c:705 1975msgid "_Close Preview" 1976msgstr "Đón_g ô xem thử bản in" 1977 1978#: pluma/pluma-print-preview.c:708 1979msgid "Close print preview" 1980msgstr "Đóng ô xem thử bản in" 1981 1982#: pluma/pluma-print-preview.c:783 1983#, c-format 1984msgid "Page %d of %d" 1985msgstr "Trang %d trên %d" 1986 1987#: pluma/pluma-print-preview.c:964 1988msgid "Page Preview" 1989msgstr "Xem thử trang" 1990 1991#: pluma/pluma-print-preview.c:965 1992msgid "The preview of a page in the document to be printed" 1993msgstr "Ô xem thử trang trong tài liệu cần in" 1994 1995#: pluma/pluma-smart-charset-converter.c:317 1996msgid "It is not possible to detect the encoding automatically" 1997msgstr "" 1998 1999#: pluma/pluma-statusbar.c:67 pluma/pluma-statusbar.c:73 2000msgid "OVR" 2001msgstr "ĐÈ" 2002 2003#: pluma/pluma-statusbar.c:67 pluma/pluma-statusbar.c:73 2004msgid "INS" 2005msgstr "CHÈN" 2006 2007#. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for "Column". Please, 2008#. use abbreviations if possible to avoid space problems. 2009#: pluma/pluma-statusbar.c:246 2010#, c-format 2011msgid " Ln %d, Col %d" 2012msgstr " Dg %d, Cột %d" 2013 2014#: pluma/pluma-statusbar.c:347 2015#, c-format 2016msgid "There is a tab with errors" 2017msgid_plural "There are %d tabs with errors" 2018msgstr[0] "" 2019 2020#: pluma/pluma-style-scheme-manager.c:213 2021#, c-format 2022msgid "Directory '%s' could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s" 2023msgstr "Không thể tạo thư mục « %s », vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s" 2024 2025#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one 2026#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) 2027#: pluma/pluma-tab.c:684 2028#, c-format 2029msgid "Reverting %s from %s" 2030msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s..." 2031 2032#: pluma/pluma-tab.c:691 2033#, c-format 2034msgid "Reverting %s" 2035msgstr "Đang hoàn nguyên %s..." 2036 2037#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one 2038#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) 2039#: pluma/pluma-tab.c:707 2040#, c-format 2041msgid "Loading %s from %s" 2042msgstr "Đang tải %s từ %s..." 2043 2044#: pluma/pluma-tab.c:714 2045#, c-format 2046msgid "Loading %s" 2047msgstr "Đang tải %s..." 2048 2049#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one 2050#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) 2051#: pluma/pluma-tab.c:797 2052#, c-format 2053msgid "Saving %s to %s" 2054msgstr "Đang lưu %s vào %s..." 2055 2056#: pluma/pluma-tab.c:804 2057#, c-format 2058msgid "Saving %s" 2059msgstr "Đang lưu %s..." 2060 2061#: pluma/pluma-tab.c:1726 2062msgid "RO" 2063msgstr "Chỉ đọc" 2064 2065#: pluma/pluma-tab.c:1773 2066#, c-format 2067msgid "Error opening file %s" 2068msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s" 2069 2070#: pluma/pluma-tab.c:1778 2071#, c-format 2072msgid "Error reverting file %s" 2073msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s" 2074 2075#: pluma/pluma-tab.c:1783 2076#, c-format 2077msgid "Error saving file %s" 2078msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s" 2079 2080#: pluma/pluma-tab.c:1804 2081msgid "Unicode (UTF-8)" 2082msgstr "Unicode (UTF-8)" 2083 2084#: pluma/pluma-tab.c:1811 2085msgid "Name:" 2086msgstr "Tên:" 2087 2088#: pluma/pluma-tab.c:1812 2089msgid "MIME Type:" 2090msgstr "Dạng MIME:" 2091 2092#: pluma/pluma-tab.c:1813 2093msgid "Encoding:" 2094msgstr "Bảng mã:" 2095 2096#: pluma/pluma-tab-label.c:275 2097msgid "Close document" 2098msgstr "Đóng tài liệu" 2099 2100#: pluma/pluma-ui.h:48 2101msgid "_File" 2102msgstr "_Tập tin" 2103 2104#: pluma/pluma-ui.h:49 2105msgid "_Edit" 2106msgstr "_Sửa" 2107 2108#: pluma/pluma-ui.h:50 2109msgid "_View" 2110msgstr "_Xem" 2111 2112#: pluma/pluma-ui.h:51 2113msgid "_Search" 2114msgstr "Tì_m" 2115 2116#: pluma/pluma-ui.h:52 2117msgid "_Tools" 2118msgstr "_Công cụ" 2119 2120#: pluma/pluma-ui.h:53 2121msgid "_Documents" 2122msgstr "Tài _liệu" 2123 2124#: pluma/pluma-ui.h:57 2125msgid "_New" 2126msgstr "_Mới" 2127 2128#: pluma/pluma-ui.h:58 2129msgid "Create a new document" 2130msgstr "Tạo tài liệu mới" 2131 2132#: pluma/pluma-ui.h:59 2133msgid "_Open..." 2134msgstr "_Mở..." 2135 2136#: pluma/pluma-ui.h:60 pluma/pluma-window.c:1467 2137msgid "Open a file" 2138msgstr "Mở tập tin" 2139 2140#: pluma/pluma-ui.h:63 2141msgid "Pr_eferences" 2142msgstr "Tù_y thích" 2143 2144#: pluma/pluma-ui.h:64 2145msgid "Configure the application" 2146msgstr "Cấu hình ứng dụng" 2147 2148#: pluma/pluma-ui.h:67 2149msgid "_Contents" 2150msgstr "Mụ_c lục" 2151 2152#: pluma/pluma-ui.h:68 2153msgid "Open the pluma manual" 2154msgstr "Mở sổ tay pluma" 2155 2156#: pluma/pluma-ui.h:69 2157msgid "_About" 2158msgstr "_Giới thiệu" 2159 2160#: pluma/pluma-ui.h:70 2161msgid "About this application" 2162msgstr "Giới thiệu ứng dụng này" 2163 2164#: pluma/pluma-ui.h:73 2165msgid "_Leave Fullscreen" 2166msgstr "" 2167 2168#: pluma/pluma-ui.h:74 2169msgid "Leave fullscreen mode" 2170msgstr "Rời chế độ toàn màn hình" 2171 2172#: pluma/pluma-ui.h:82 2173msgid "Save the current file" 2174msgstr "Lưu tập tin hiện thời" 2175 2176#: pluma/pluma-ui.h:83 2177msgid "Save _As..." 2178msgstr "Lưu _dạng..." 2179 2180#: pluma/pluma-ui.h:84 2181msgid "Save the current file with a different name" 2182msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" 2183 2184#: pluma/pluma-ui.h:86 2185msgid "Revert to a saved version of the file" 2186msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin" 2187 2188#: pluma/pluma-ui.h:87 2189msgid "Print Previe_w" 2190msgstr "_Xem thử bản in" 2191 2192#: pluma/pluma-ui.h:88 2193msgid "Print preview" 2194msgstr "Xem thử bản in" 2195 2196#: pluma/pluma-ui.h:89 2197msgid "_Print..." 2198msgstr "_In..." 2199 2200#: pluma/pluma-ui.h:90 2201msgid "Print the current page" 2202msgstr "In trang hiện có" 2203 2204#: pluma/pluma-ui.h:93 2205msgid "_Undo" 2206msgstr "_Hủy bước" 2207 2208#: pluma/pluma-ui.h:94 2209msgid "Undo the last action" 2210msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" 2211 2212#: pluma/pluma-ui.h:95 2213msgid "_Redo" 2214msgstr "Bước _lại" 2215 2216#: pluma/pluma-ui.h:96 2217msgid "Redo the last undone action" 2218msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước" 2219 2220#: pluma/pluma-ui.h:97 2221msgid "Cu_t" 2222msgstr "Cắ_t" 2223 2224#: pluma/pluma-ui.h:98 2225msgid "Cut the selection" 2226msgstr "Cắt vùng chọn" 2227 2228#: pluma/pluma-ui.h:99 2229msgid "_Copy" 2230msgstr "_Chép" 2231 2232#: pluma/pluma-ui.h:100 2233msgid "Copy the selection" 2234msgstr "Sao chép vùng chọn" 2235 2236#: pluma/pluma-ui.h:101 2237msgid "_Paste" 2238msgstr "_Dán" 2239 2240#: pluma/pluma-ui.h:102 2241msgid "Paste the clipboard" 2242msgstr "Dán bảng nháp" 2243 2244#: pluma/pluma-ui.h:103 plugins/filebrowser/pluma-file-browser-utils.c:183 2245#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:793 2246msgid "_Delete" 2247msgstr "_Xóa bỏ" 2248 2249#: pluma/pluma-ui.h:104 2250msgid "Delete the selected text" 2251msgstr "Xóa bỏ đoạn chọn" 2252 2253#: pluma/pluma-ui.h:105 2254msgid "Select _All" 2255msgstr "Chọn _hết" 2256 2257#: pluma/pluma-ui.h:106 2258msgid "Select the entire document" 2259msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu" 2260 2261#: pluma/pluma-ui.h:107 2262msgid "C_hange Case" 2263msgstr "C_huyển đổi chữ hoa/thường" 2264 2265#: pluma/pluma-ui.h:108 2266msgid "All _Upper Case" 2267msgstr "Chữ hoa l_uôn" 2268 2269#: pluma/pluma-ui.h:109 2270msgid "Change selected text to upper case" 2271msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ hoa." 2272 2273#: pluma/pluma-ui.h:110 2274msgid "All _Lower Case" 2275msgstr "Chữ thương _luôn" 2276 2277#: pluma/pluma-ui.h:111 2278msgid "Change selected text to lower case" 2279msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ thường." 2280 2281#: pluma/pluma-ui.h:112 2282msgid "_Invert Case" 2283msgstr "Đả_o chữ hoa/thường" 2284 2285#: pluma/pluma-ui.h:113 2286msgid "Invert the case of selected text" 2287msgstr "Đảo chữ hoa/thường trong đoạn được chọn." 2288 2289#: pluma/pluma-ui.h:114 2290msgid "_Title Case" 2291msgstr "Chữ _Tựa" 2292 2293#: pluma/pluma-ui.h:115 2294msgid "Capitalize the first letter of each selected word" 2295msgstr "Chuyển đổi chữ đầu của mỗi từ đã chọn sang chữ hoa." 2296 2297#: pluma/pluma-ui.h:118 2298msgid "_Highlight Mode" 2299msgstr "C_hế độ tô sáng" 2300 2301#: pluma/pluma-ui.h:121 2302msgid "_Find..." 2303msgstr "_Tìm..." 2304 2305#: pluma/pluma-ui.h:122 2306msgid "Search for text" 2307msgstr "Tìm đoạn chữ" 2308 2309#: pluma/pluma-ui.h:123 2310msgid "Find Ne_xt" 2311msgstr "Tìm _xuôi" 2312 2313#: pluma/pluma-ui.h:124 2314msgid "Search forwards for the same text" 2315msgstr "Tìm tiếp cùng đoạn" 2316 2317#: pluma/pluma-ui.h:125 2318msgid "Find Pre_vious" 2319msgstr "Tìm _ngược" 2320 2321#: pluma/pluma-ui.h:126 2322msgid "Search backwards for the same text" 2323msgstr "Tìm ngược cùng đoạn" 2324 2325#: pluma/pluma-ui.h:127 2326msgid "_Replace..." 2327msgstr "Th_ay thế..." 2328 2329#: pluma/pluma-ui.h:128 2330msgid "Search for and replace text" 2331msgstr "Tìm và thay thế đoạn" 2332 2333#: pluma/pluma-ui.h:129 2334msgid "_Clear Highlight" 2335msgstr "_Xoá tô sáng" 2336 2337#: pluma/pluma-ui.h:130 2338msgid "Clear highlighting of search matches" 2339msgstr "Xoá tô sáng điều khớp chuỗi tìm kiếm" 2340 2341#: pluma/pluma-ui.h:131 2342msgid "Go to _Line..." 2343msgstr "Tới _dòng..." 2344 2345#: pluma/pluma-ui.h:132 2346msgid "Go to a specific line" 2347msgstr "Đi đến dòng xác định" 2348 2349#: pluma/pluma-ui.h:133 2350msgid "_Incremental Search..." 2351msgstr "Tìm k_iếm dần..." 2352 2353#: pluma/pluma-ui.h:134 2354msgid "Incrementally search for text" 2355msgstr "Tìm kiếm dần văn bản" 2356 2357#: pluma/pluma-ui.h:137 2358msgid "_Save All" 2359msgstr "_Lưu tất cả" 2360 2361#: pluma/pluma-ui.h:138 2362msgid "Save all open files" 2363msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở" 2364 2365#: pluma/pluma-ui.h:139 2366msgid "_Close All" 2367msgstr "Đón_g tất cả" 2368 2369#: pluma/pluma-ui.h:140 2370msgid "Close all open files" 2371msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở" 2372 2373#: pluma/pluma-ui.h:141 2374msgid "_Previous Document" 2375msgstr "Tài liệu _lùi" 2376 2377#: pluma/pluma-ui.h:142 2378msgid "Activate previous document" 2379msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó" 2380 2381#: pluma/pluma-ui.h:143 2382msgid "_Next Document" 2383msgstr "Tài liệu _kế" 2384 2385#: pluma/pluma-ui.h:144 2386msgid "Activate next document" 2387msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp" 2388 2389#: pluma/pluma-ui.h:145 2390msgid "_Move to New Window" 2391msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới" 2392 2393#: pluma/pluma-ui.h:146 2394msgid "Move the current document to a new window" 2395msgstr "Chuyển tài liệu hiện thời vào cửa sổ mới" 2396 2397#: pluma/pluma-ui.h:153 2398msgid "Close the current file" 2399msgstr "Đóng tập tin hiện thời" 2400 2401#: pluma/pluma-ui.h:159 2402msgid "_Quit" 2403msgstr "T_hoát" 2404 2405#: pluma/pluma-ui.h:160 2406msgid "Quit the program" 2407msgstr "Thoạt khỏi chương trình" 2408 2409#: pluma/pluma-ui.h:165 2410msgid "_Toolbar" 2411msgstr "_Thanh công cụ" 2412 2413#: pluma/pluma-ui.h:166 2414msgid "Show or hide the toolbar in the current window" 2415msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện thời" 2416 2417#: pluma/pluma-ui.h:168 2418msgid "_Statusbar" 2419msgstr "Thanh t_rạng thái" 2420 2421#: pluma/pluma-ui.h:169 2422msgid "Show or hide the statusbar in the current window" 2423msgstr "" 2424"Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện thời" 2425 2426#: pluma/pluma-ui.h:171 2427msgid "_Fullscreen" 2428msgstr "Toàn _màn hình" 2429 2430#: pluma/pluma-ui.h:172 2431msgid "Edit text in fullscreen" 2432msgstr "" 2433 2434#: pluma/pluma-ui.h:179 2435msgid "Side _Pane" 2436msgstr "Khun_g lề" 2437 2438#: pluma/pluma-ui.h:180 2439msgid "Show or hide the side pane in the current window" 2440msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện thời" 2441 2442#: pluma/pluma-ui.h:182 2443msgid "_Bottom Pane" 2444msgstr "Ô _dưới" 2445 2446#: pluma/pluma-ui.h:183 2447msgid "Show or hide the bottom pane in the current window" 2448msgstr "Hiện/Ẩn ô dưới trong cửa sổ hiện thời" 2449 2450#: pluma/pluma-utils.c:1080 2451msgid "Please check your installation." 2452msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt là đúng." 2453 2454#: pluma/pluma-utils.c:1153 2455#, c-format 2456msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s" 2457msgstr "" 2458 2459#: pluma/pluma-utils.c:1173 2460#, c-format 2461msgid "Unable to find the object '%s' inside file %s." 2462msgstr "Không tìm thấy đối tượng '%s' trong tập tin %s." 2463 2464#. Translators: '/ on <remote-share>' 2465#: pluma/pluma-utils.c:1333 2466#, c-format 2467msgid "/ on %s" 2468msgstr "/ trên %s" 2469 2470#: pluma/pluma-view.c:1525 2471msgid "_Wrap Around" 2472msgstr "_Cuộn vòng" 2473 2474#: pluma/pluma-view.c:1535 2475msgid "Match _Entire Word Only" 2476msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ" 2477 2478#: pluma/pluma-view.c:1545 2479msgid "_Match Case" 2480msgstr "_Khớp chữ hoa/thường" 2481 2482#: pluma/pluma-view.c:1555 2483msgid "" 2484"_Parse escape sequences (e.g. \n" 2485")" 2486msgstr "" 2487 2488#: pluma/pluma-view.c:1669 2489msgid "String you want to search for" 2490msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm" 2491 2492#: pluma/pluma-view.c:1678 2493msgid "Line you want to move the cursor to" 2494msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ" 2495 2496#: pluma/pluma-window.c:1026 2497#, c-format 2498msgid "Use %s highlight mode" 2499msgstr "Dùng chế độ tô sáng %s" 2500 2501#. Translators: "Plain Text" means that no highlight mode is selected in the 2502#. * "View->Highlight Mode" submenu and so syntax highlighting is disabled 2503#: pluma/pluma-window.c:1083 pluma/pluma-window.c:1970 2504#: plugins/externaltools/tools/manager.py:109 2505#: plugins/externaltools/tools/manager.py:309 2506#: plugins/externaltools/tools/manager.py:425 2507#: plugins/externaltools/tools/manager.py:747 2508msgid "Plain Text" 2509msgstr "Nhập thô" 2510 2511#: pluma/pluma-window.c:1084 2512msgid "Disable syntax highlighting" 2513msgstr "Tắt tô sáng cú pháp" 2514 2515#. Translators: %s is a URI 2516#: pluma/pluma-window.c:1364 2517#, c-format 2518msgid "Open '%s'" 2519msgstr "Mở '%s'" 2520 2521#: pluma/pluma-window.c:1473 2522msgid "Open a recently used file" 2523msgstr "Mở tập tin vừa dùng" 2524 2525#: pluma/pluma-window.c:1479 2526msgid "Open" 2527msgstr "Mở tập tin " 2528 2529#: pluma/pluma-window.c:1536 2530msgid "Save" 2531msgstr "Lưu" 2532 2533#: pluma/pluma-window.c:1538 2534msgid "Print" 2535msgstr "In" 2536 2537#. Translators: %s is a URI 2538#: pluma/pluma-window.c:1696 2539#, c-format 2540msgid "Activate '%s'" 2541msgstr "Kích hoạt « %s »" 2542 2543#: pluma/pluma-window.c:1948 2544msgid "Use Spaces" 2545msgstr "Chèn dấu cách" 2546 2547#: pluma/pluma-window.c:2019 2548msgid "Tab Width" 2549msgstr "Bề rộng Tab:" 2550 2551#: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in.in:5 plugins/docinfo/docinfo.ui:19 2552msgid "Document Statistics" 2553msgstr "Thống kê tài liệu" 2554 2555#: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in.in:6 2556msgid "" 2557"Analyzes the current document and reports the number of words, lines, " 2558"characters and non-space characters in it." 2559msgstr "" 2560"Phân tích tài liệu hiện thời và xác định số từ, số hiệu dòng, số ký tự, và " 2561"các ký tự không phải khoảng trắng trong tài liệu rồi hiển thị kết quả." 2562 2563#: plugins/docinfo/docinfo.ui:51 2564msgid "_Update" 2565msgstr "Cậ_p nhật" 2566 2567#: plugins/docinfo/docinfo.ui:84 2568msgid "File Name" 2569msgstr "" 2570 2571#: plugins/docinfo/docinfo.ui:106 plugins/time/pluma-time-dialog.ui:166 2572#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:125 2573#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:188 2574msgid " " 2575msgstr " " 2576 2577#: plugins/docinfo/docinfo.ui:127 2578msgid "Bytes" 2579msgstr "Byte" 2580 2581#: plugins/docinfo/docinfo.ui:153 2582msgid "Characters (no spaces)" 2583msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)" 2584 2585#: plugins/docinfo/docinfo.ui:179 2586msgid "Characters (with spaces)" 2587msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)" 2588 2589#: plugins/docinfo/docinfo.ui:218 2590msgid "Words" 2591msgstr "Từ" 2592 2593#: plugins/docinfo/docinfo.ui:231 2594msgid "Lines" 2595msgstr "Dòng" 2596 2597#: plugins/docinfo/docinfo.ui:257 2598msgid "Document" 2599msgstr "Tài liệu" 2600 2601#: plugins/docinfo/docinfo.ui:290 2602msgid "Selection" 2603msgstr "Vùng chọn" 2604 2605#: plugins/docinfo/pluma-docinfo-plugin.c:441 2606msgid "_Document Statistics" 2607msgstr "Thống _kê tài liệu" 2608 2609#: plugins/docinfo/pluma-docinfo-plugin.c:443 2610msgid "Get statistical information on the current document" 2611msgstr "" 2612 2613#: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in.in:6 2614msgid "External Tools" 2615msgstr "Công cụ bên ngoài" 2616 2617#: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in.in:7 2618msgid "Execute external commands and shell scripts." 2619msgstr "Thực hiện lệnh bên ngoài và văn lệnh hệ vỏ." 2620 2621#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:174 2622msgid "Manage _External Tools..." 2623msgstr "" 2624 2625#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:176 2626msgid "Opens the External Tools Manager" 2627msgstr "Mở bộ quản lý công cụ bên ngoài" 2628 2629#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:180 2630msgid "External _Tools" 2631msgstr "" 2632 2633#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:182 2634msgid "External tools" 2635msgstr "" 2636 2637#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:215 2638msgid "Shell Output" 2639msgstr "Kết xuất trình bao" 2640 2641#: plugins/externaltools/tools/capture.py:97 2642#, python-format 2643msgid "Could not execute command: %s" 2644msgstr "" 2645 2646#: plugins/externaltools/tools/functions.py:156 2647msgid "You must be inside a word to run this command" 2648msgstr "Bạn phải ở trong từ để chạy lệnh này" 2649 2650#: plugins/externaltools/tools/functions.py:262 2651msgid "Running tool:" 2652msgstr "Công cụ đang chạy:" 2653 2654#: plugins/externaltools/tools/functions.py:286 2655msgid "Done." 2656msgstr "Đã xong." 2657 2658#: plugins/externaltools/tools/functions.py:288 2659msgid "Exited" 2660msgstr "Đã thoát" 2661 2662#: plugins/externaltools/tools/manager.py:107 2663msgid "All languages" 2664msgstr "" 2665 2666#: plugins/externaltools/tools/manager.py:414 2667#: plugins/externaltools/tools/manager.py:418 2668#: plugins/externaltools/tools/manager.py:745 2669#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:525 2670msgid "All Languages" 2671msgstr "" 2672 2673#: plugins/externaltools/tools/manager.py:527 2674msgid "New tool" 2675msgstr "Công cụ mới" 2676 2677#: plugins/externaltools/tools/manager.py:660 2678#, python-format 2679msgid "This accelerator is already bound to %s" 2680msgstr "Phím tổ hợp này đã được gán cho %s" 2681 2682#: plugins/externaltools/tools/manager.py:711 2683msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear" 2684msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa" 2685 2686#: plugins/externaltools/tools/manager.py:713 2687msgid "Type a new accelerator" 2688msgstr "Gõ phím tắt mới" 2689 2690#: plugins/externaltools/tools/outputpanel.py:103 2691msgid "Stopped." 2692msgstr "Bị dừng." 2693 2694#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:17 2695#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:127 2696msgid "All documents" 2697msgstr "Mọi tài liệu" 2698 2699#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:21 2700msgid "All documents except untitled ones" 2701msgstr "Mọi tài liệu từ các điều không tên" 2702 2703#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:25 2704msgid "Local files only" 2705msgstr "Chỉ tập tin cục bộ" 2706 2707#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:29 2708msgid "Remote files only" 2709msgstr "Chỉ tập tin ở xa" 2710 2711#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:33 2712msgid "Untitled documents only" 2713msgstr "Chỉ tài liệu không tên" 2714 2715#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:47 2716#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:81 2717#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:119 2718msgid "Nothing" 2719msgstr "Không gì" 2720 2721#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:51 2722#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:123 2723msgid "Current document" 2724msgstr "Tài liệu hiện có" 2725 2726#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:55 2727msgid "Current selection" 2728msgstr "Vùng chọn hiện có" 2729 2730#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:59 2731msgid "Current selection (default to document)" 2732msgstr "" 2733 2734#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:63 2735msgid "Current line" 2736msgstr "Dòng hiện có" 2737 2738#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:67 2739msgid "Current word" 2740msgstr "Từ hiện có" 2741 2742#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:85 2743msgid "Display in bottom pane" 2744msgstr "Hiện ở cuối ô" 2745 2746#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:89 2747msgid "Create new document" 2748msgstr "Tạo tài liệu mới" 2749 2750#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:93 2751msgid "Append to current document" 2752msgstr "Phụ thêm vào tài liệu hiện có" 2753 2754#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:97 2755msgid "Replace current document" 2756msgstr "Thay thế tài liệu hiện có" 2757 2758#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:101 2759msgid "Replace current selection" 2760msgstr "Thay thế vùng chọn hiện có" 2761 2762#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:105 2763msgid "Insert at cursor position" 2764msgstr "Chèn tại vị trí con trỏ" 2765 2766#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:134 2767msgid "External Tools Manager" 2768msgstr "Bộ Quản lý Công cụ Bên ngoài" 2769 2770#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:240 2771msgid "_Tools:" 2772msgstr "_Công cụ :" 2773 2774#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:355 2775msgid "_Applicability:" 2776msgstr "Khả năng á_p dụng:" 2777 2778#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:368 2779msgid "_Output:" 2780msgstr "Kết _xuất:" 2781 2782#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:381 2783msgid "_Input:" 2784msgstr "Kết _nhập:" 2785 2786#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:394 2787msgid "_Save:" 2788msgstr "_Lưu :" 2789 2790#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:407 2791msgid "_Shortcut Key:" 2792msgstr "_Phím tắt:" 2793 2794#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:572 2795#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:308 2796msgid "_Edit:" 2797msgstr "_Sửa:" 2798 2799#: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:3 2800msgid "Build" 2801msgstr "Xây dựng" 2802 2803#: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:4 2804msgid "Run \"make\" in the document directory" 2805msgstr "Chạy « make » trong thư mục tài liệu" 2806 2807#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:3 2808msgid "Open terminal here" 2809msgstr "Mở dòng lệnh ở đây" 2810 2811#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:4 2812msgid "Open a terminal in the document location" 2813msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh ở địa điểm tài liệu" 2814 2815#: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:3 2816msgid "Remove trailing spaces" 2817msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo" 2818 2819#: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:4 2820msgid "Remove useless trailing spaces in your file" 2821msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo vô ích trong tập tin" 2822 2823#: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:3 2824msgid "Run command" 2825msgstr "Chạy lệnh" 2826 2827#: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:4 2828msgid "Execute a custom command and put its output in a new document" 2829msgstr "Thực hiện lệnh riêng mà xuất vào tài liệu mới" 2830 2831#: plugins/externaltools/data/search-recursive.desktop.in:3 2832msgid "Search" 2833msgstr "Tìm kiếm" 2834 2835#: plugins/externaltools/data/switch-c.desktop.in:3 2836msgid "Switch onto a file .c and .h" 2837msgstr "" 2838 2839#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in.in:6 2840msgid "File Browser Pane" 2841msgstr "Ô duyệt tập tin" 2842 2843#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in.in:7 2844msgid "Easy file access from the side pane" 2845msgstr "Dễ truy cập tập tin từ ô bên" 2846 2847#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:6 2848msgid "Set Location to First Document" 2849msgstr "" 2850 2851#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:7 2852msgid "" 2853"If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened " 2854"document given that the file browser hasn't been used yet. (Thus this " 2855"generally applies to opening a document from the command line or opening it " 2856"with Caja, etc.)" 2857msgstr "" 2858 2859#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:11 2860msgid "File Browser Filter Mode" 2861msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin" 2862 2863#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:12 2864msgid "" 2865"This value determines what files get filtered from the file browser. Valid " 2866"values are: none (filter nothing), hidden (filter hidden files), binary " 2867"(filter binary files) and hidden_and_binary (filter both hidden and binary " 2868"files)." 2869msgstr "" 2870"Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá " 2871"trị có thể:\n" 2872" • none\t(không có)\tkhông lọc gì\n" 2873" • hidden\t\t\t\tlọc tập tin _bị ẩn_\n" 2874" • binary\t\t\t\tlọc tập tin _nhị phân_\n" 2875" • hidden_and_binary\tlọc tập tin cả hai kiểu _bị ẩn và nhị phân_." 2876 2877#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:16 2878msgid "File Browser Filter Pattern" 2879msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin" 2880 2881#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:17 2882msgid "" 2883"The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top " 2884"of the filter_mode." 2885msgstr "" 2886"Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế " 2887"độ lọc (« filter_mode »)." 2888 2889#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:24 2890msgid "Open With Tree View" 2891msgstr "Mở trong ô xem cây" 2892 2893#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:25 2894msgid "" 2895"Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the " 2896"bookmarks view" 2897msgstr "" 2898"Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu" 2899 2900#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:29 2901msgid "File Browser Root Directory" 2902msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin" 2903 2904#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:30 2905msgid "" 2906"The file browser root directory to use when loading the file browser plugin " 2907"and onload/tree_view is TRUE." 2908msgstr "" 2909"Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và " 2910"khi « onload/tree_view » là ĐÚNG." 2911 2912#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:34 2913msgid "File Browser Virtual Root Directory" 2914msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin" 2915 2916#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:35 2917msgid "" 2918"The file browser virtual root directory to use when loading the file browser " 2919"plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below " 2920"the actual root." 2921msgstr "" 2922"Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin " 2923"và khi « onload/tree_view » là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc " 2924"thật." 2925 2926#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:39 2927msgid "Enable Restore of Remote Locations" 2928msgstr "Bật phục hồi vị trí ở xa" 2929 2930#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:40 2931msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations." 2932msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí ở xa hay không." 2933 2934#: plugins/filebrowser/pluma-file-bookmarks-store.c:239 2935msgid "File System" 2936msgstr "Hệ thống tập tin" 2937 2938#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:578 2939msgid "_Set root to active document" 2940msgstr "Đặt _gốc là tài liệu hoạt động" 2941 2942#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:580 2943msgid "Set the root to the active document location" 2944msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động" 2945 2946#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:585 2947msgid "_Open terminal here" 2948msgstr "_Mở dòng lệnh ở đây" 2949 2950#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:587 2951msgid "Open a terminal at the currently opened directory" 2952msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện thời" 2953 2954#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:730 2955msgid "File Browser" 2956msgstr "Bộ duyệt tập tin" 2957 2958#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:878 2959msgid "An error occurred while creating a new directory" 2960msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới" 2961 2962#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:881 2963msgid "An error occurred while creating a new file" 2964msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới" 2965 2966#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:886 2967msgid "An error occurred while renaming a file or directory" 2968msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục" 2969 2970#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:891 2971msgid "An error occurred while deleting a file or directory" 2972msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin hay thư mục" 2973 2974#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:896 2975msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager" 2976msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin" 2977 2978#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:900 2979msgid "An error occurred while setting a root directory" 2980msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc" 2981 2982#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:904 2983msgid "An error occurred while loading a directory" 2984msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục" 2985 2986#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:907 2987msgid "An error occurred" 2988msgstr "Gặp lỗi" 2989 2990#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1134 2991msgid "" 2992"Cannot move file to trash, do you\n" 2993"want to delete permanently?" 2994msgstr "" 2995"Không thể di chuyển tập tin vào Sọt rác,\n" 2996"bạn có muốn xoá nó ngay không?" 2997 2998#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1138 2999#, c-format 3000msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash." 3001msgstr "Không thể di chuyển tập tin « %s » vào Sọt rác." 3002 3003#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1141 3004msgid "The selected files cannot be moved to the trash." 3005msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào Sọt rác." 3006 3007#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1169 3008#, c-format 3009msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?" 3010msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %s » không?" 3011 3012#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1172 3013msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?" 3014msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn các tập tin đã chọn không?" 3015 3016#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1175 3017msgid "If you delete an item, it is permanently lost." 3018msgstr "Xoá mục thì nó bị mất hoàn toàn." 3019 3020#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:1655 3021msgid "(Empty)" 3022msgstr "(Rỗng)" 3023 3024#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3211 3025msgid "" 3026"The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter " 3027"settings to make the file visible" 3028msgstr "" 3029"Tập tin có tên đã thay đổi hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh " 3030"thiết lập lọc để hiển thị nó." 3031 3032#. Translators: This is the default name of new files created by the file browser pane. 3033#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3466 3034msgid "file" 3035msgstr "tập tin" 3036 3037#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3490 3038msgid "" 3039"The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter " 3040"settings to make the file visible" 3041msgstr "" 3042"Tập tin hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển " 3043"thị nó." 3044 3045#. Translators: This is the default name of new directories created by the file browser pane. 3046#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3519 3047msgid "directory" 3048msgstr "tập tin" 3049 3050#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3539 3051msgid "" 3052"The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter " 3053"settings to make the directory visible" 3054msgstr "" 3055"Thư mục mới hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để " 3056"hiển thị nó." 3057 3058#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:704 3059msgid "Bookmarks" 3060msgstr "Liên kết lưu" 3061 3062#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:785 3063msgid "_Filter" 3064msgstr "_Lọc" 3065 3066#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:790 3067msgid "_Move to Trash" 3068msgstr "" 3069 3070#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:791 3071msgid "Move selected file or folder to trash" 3072msgstr "Di chuyển vào Sọt rác tập tin hay thư mục đã chọn" 3073 3074#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:794 3075msgid "Delete selected file or folder" 3076msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn" 3077 3078#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:801 3079msgid "Open selected file" 3080msgstr "" 3081 3082#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:807 3083msgid "Up" 3084msgstr "Lên" 3085 3086#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:808 3087msgid "Open the parent folder" 3088msgstr "Mở thư mục mẹ" 3089 3090#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:813 3091msgid "_New Folder" 3092msgstr "Thư mục mớ_i" 3093 3094#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:814 3095msgid "Add new empty folder" 3096msgstr "Thêm thư mục rỗng mới" 3097 3098#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:816 3099msgid "New F_ile" 3100msgstr "Tập tin mớ_i" 3101 3102#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:817 3103msgid "Add new empty file" 3104msgstr "Thêm tập tin rỗng mới" 3105 3106#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:822 3107msgid "_Rename" 3108msgstr "Th_ay tên" 3109 3110#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:823 3111msgid "Rename selected file or folder" 3112msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn" 3113 3114#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:829 3115msgid "_Previous Location" 3116msgstr "Vị trí _lùi" 3117 3118#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:831 3119msgid "Go to the previous visited location" 3120msgstr "Đi về vị trí đã đến lúc trước" 3121 3122#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:833 3123msgid "_Next Location" 3124msgstr "Vị trí _kế" 3125 3126#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:834 3127msgid "Go to the next visited location" 3128msgstr "Đi tới vị trí đã đến kế tiếp" 3129 3130#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:835 3131msgid "Re_fresh View" 3132msgstr "Cậ_p nhật ô xem" 3133 3134#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:836 3135msgid "Refresh the view" 3136msgstr "Cập nhật ô xem" 3137 3138#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:837 3139#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:855 3140msgid "_View Folder" 3141msgstr "_Xem thư mục" 3142 3143#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:838 3144#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:856 3145msgid "View folder in file manager" 3146msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin" 3147 3148#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:845 3149msgid "Show _Hidden" 3150msgstr "_Hiện bị ẩn" 3151 3152#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:846 3153msgid "Show hidden files and folders" 3154msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn" 3155 3156#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:848 3157msgid "Show _Binary" 3158msgstr "Hiện nhị _phân" 3159 3160#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:849 3161msgid "Show binary files" 3162msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân" 3163 3164#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:982 3165#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:995 3166#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1021 3167msgid "Previous location" 3168msgstr "Vị trí lùi" 3169 3170#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:988 3171msgid "Go to previous location" 3172msgstr "Trở về vị trí trước đó" 3173 3174#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:990 3175#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1016 3176msgid "Go to a previously opened location" 3177msgstr "Trở về một vị trí đã mở trước đó" 3178 3179#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1008 3180msgid "Next location" 3181msgstr "Vị trí kế" 3182 3183#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1014 3184msgid "Go to next location" 3185msgstr "Tới vị trí kế tiếp" 3186 3187#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1226 3188msgid "_Match Filename" 3189msgstr "_Khớp tên tập tin" 3190 3191#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2141 3192#, c-format 3193msgid "No mount object for mounted volume: %s" 3194msgstr "Không có đối tượng mount cho khối đã gắn: %s" 3195 3196#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2220 3197#, c-format 3198msgid "Could not open media: %s" 3199msgstr "Không thể mở phương tiện %s" 3200 3201#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2267 3202#, c-format 3203msgid "Could not mount volume: %s" 3204msgstr "Không thể gắn khối: %s" 3205 3206#: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in.in:5 3207msgid "Modelines" 3208msgstr "Dòng chế độ" 3209 3210#: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in.in:6 3211msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for pluma." 3212msgstr "Cách hỗ trợ dòng chế độ dạng Emacs, Kate và Vim trong pluma." 3213 3214#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in.in:6 3215#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/__init__.py:54 3216msgid "Python Console" 3217msgstr "Bàn giao tiếp Python" 3218 3219#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in.in:7 3220msgid "Interactive Python console standing in the bottom panel" 3221msgstr "" 3222 3223#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:20 3224msgid "_Error color:" 3225msgstr "Màu _lỗi:" 3226 3227#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:59 3228msgid "C_ommand color:" 3229msgstr "Mà_u lệnh:" 3230 3231#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:82 3232msgid "Use system fixed width font" 3233msgstr "" 3234 3235#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:102 3236msgid "Font:" 3237msgstr "" 3238 3239#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:33 3240#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in.in:6 3241msgid "Quick Open" 3242msgstr "" 3243 3244#: plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:66 3245msgid "Quick open" 3246msgstr "" 3247 3248#: plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:67 3249msgid "Quickly open documents" 3250msgstr "" 3251 3252#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in.in:7 3253msgid "Quickly open files" 3254msgstr "" 3255 3256#: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in.in:6 3257#: plugins/snippets/snippets/Document.py:52 3258#: plugins/snippets/snippets/Document.py:190 3259#: plugins/snippets/snippets/Document.py:619 3260msgid "Snippets" 3261msgstr "Đoạn" 3262 3263#: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in.in:7 3264msgid "Insert often-used pieces of text in a fast way" 3265msgstr "" 3266 3267#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:40 3268msgid "Snippets Manager" 3269msgstr "Bộ Quản Lý Đoạn" 3270 3271#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:144 3272msgid "_Snippets:" 3273msgstr "Đ_oạn:" 3274 3275#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:165 3276msgid "Create new snippet" 3277msgstr "Tạo đoạn mới" 3278 3279#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:186 3280#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:793 3281msgid "Import snippets" 3282msgstr "Nhập đoạn" 3283 3284#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:207 3285msgid "Export selected snippets" 3286msgstr "Xuất các đoạn đã chọn" 3287 3288#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:229 3289#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:401 3290msgid "Delete selected snippet" 3291msgstr "Xóa đoạn đã chọn" 3292 3293#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:335 3294msgid "Activation" 3295msgstr "" 3296 3297#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:379 3298msgid "_Drop targets:" 3299msgstr "Đíc_h thả:" 3300 3301#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:392 3302msgid "Shortcut key with which the snippet is activated" 3303msgstr "Phím tắt kích hoạt đoạn" 3304 3305#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:411 3306msgid "S_hortcut key:" 3307msgstr "P_hím tắt:" 3308 3309#. "tab" here means the tab key, not the notebook tab! 3310#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:424 3311msgid "_Tab trigger:" 3312msgstr "_Tab gây ra:" 3313 3314#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:446 3315#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:682 3316msgid "Single word the snippet is activated with after pressing Tab" 3317msgstr "" 3318 3319#: plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:73 3320msgid "Manage _Snippets..." 3321msgstr "Quản lý đ_oạn..." 3322 3323#: plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:74 3324msgid "Manage snippets" 3325msgstr "Quản lý đoạn" 3326 3327#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:42 3328msgid "Snippets archive" 3329msgstr "Kho lưu đoạn" 3330 3331#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:67 3332msgid "Add a new snippet..." 3333msgstr "Thêm đoạn mới..." 3334 3335#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:118 3336msgid "Global" 3337msgstr "Toàn cục" 3338 3339#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:398 3340msgid "Revert selected snippet" 3341msgstr "Hoàn nguyên đoạn đã chọn" 3342 3343#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:675 3344msgid "" 3345"This is not a valid Tab trigger. Triggers can either contain letters or a " 3346"single (non-alphanumeric) character like: {, [, etc." 3347msgstr "" 3348 3349#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:772 3350#, python-format 3351msgid "The following error occurred while importing: %s" 3352msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nhập khẩu : %s" 3353 3354#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:779 3355msgid "Import successfully completed" 3356msgstr "Hoàn tất nhập vào" 3357 3358#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:799 3359#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:886 3360#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:950 3361msgid "All supported archives" 3362msgstr "Mọi kho nén đã hỗ trợ" 3363 3364#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:800 3365#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:887 3366#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:951 3367msgid "Gzip compressed archive" 3368msgstr "Kho nén Gzip" 3369 3370#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:801 3371#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:888 3372#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:952 3373msgid "Bzip2 compressed archive" 3374msgstr "Kho nén Bzip2" 3375 3376#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:802 3377msgid "Single snippets file" 3378msgstr "Tập tin đoạn riêng" 3379 3380#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:803 3381#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:890 3382#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:954 3383msgid "All files" 3384msgstr "Mọi tập tin" 3385 3386#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:815 3387#, python-format 3388msgid "The following error occurred while exporting: %s" 3389msgstr "Gặp lỗi theo đây khi xuất khẩu : %s" 3390 3391#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:819 3392msgid "Export successfully completed" 3393msgstr "Hoàn tất xuất ra" 3394 3395#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:859 3396#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:928 3397msgid "Do you want to include selected <b>system</b> snippets in your export?" 3398msgstr "Bạn cũng có muốn xuất các đoạn <b>hệ thống</b> đã chọn không?" 3399 3400#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:874 3401#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:946 3402msgid "There are no snippets selected to be exported" 3403msgstr "Chưa chọn đoạn cần xuất khẩu" 3404 3405#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:879 3406#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:918 3407msgid "Export snippets" 3408msgstr "Xuất đoạn" 3409 3410#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:1059 3411msgid "Type a new shortcut, or press Backspace to clear" 3412msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa trống" 3413 3414#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:1061 3415msgid "Type a new shortcut" 3416msgstr "Gõ phím tắt mới" 3417 3418#: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:65 3419#, python-format 3420msgid "The archive \"%s\" could not be created" 3421msgstr "" 3422 3423#: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:82 3424#, python-format 3425msgid "Target directory \"%s\" does not exist" 3426msgstr "" 3427 3428#: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:85 3429#, python-format 3430msgid "Target directory \"%s\" is not a valid directory" 3431msgstr "" 3432 3433#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:29 3434#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:83 3435#, python-format 3436msgid "File \"%s\" does not exist" 3437msgstr "" 3438 3439#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:32 3440#, python-format 3441msgid "File \"%s\" is not a valid snippets file" 3442msgstr "" 3443 3444#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:42 3445#, python-format 3446msgid "Imported file \"%s\" is not a valid snippets file" 3447msgstr "" 3448 3449#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:52 3450#, python-format 3451msgid "The archive \"%s\" could not be extracted" 3452msgstr "" 3453 3454#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:70 3455#, python-format 3456msgid "The following files could not be imported: %s" 3457msgstr "Không thể nhập khẩu những tập tin này: %s" 3458 3459#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:86 3460#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:99 3461#, python-format 3462msgid "File \"%s\" is not a valid snippets archive" 3463msgstr "" 3464 3465#: plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:602 3466#, python-format 3467msgid "" 3468"Execution of the Python command (%s) exceeds the maximum time, execution " 3469"aborted." 3470msgstr "" 3471 3472#: plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:610 3473#, python-format 3474msgid "Execution of the Python command (%s) failed: %s" 3475msgstr "" 3476 3477#: plugins/sort/pluma-sort-plugin.c:79 3478msgid "S_ort..." 3479msgstr "Sắp _xếp..." 3480 3481#: plugins/sort/pluma-sort-plugin.c:81 3482msgid "Sort the current document or selection" 3483msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện thời hay vùng chọn" 3484 3485#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in.in:5 plugins/sort/sort.ui:29 3486msgid "Sort" 3487msgstr "Sắp xếp" 3488 3489#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in.in:6 3490msgid "Sorts a document or selected text." 3491msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn." 3492 3493#: plugins/sort/sort.ui:62 3494msgid "_Sort" 3495msgstr "_Sắp xếp" 3496 3497#: plugins/sort/sort.ui:110 3498msgid "_Reverse order" 3499msgstr "Đả_o thứ tự" 3500 3501#: plugins/sort/sort.ui:126 3502msgid "R_emove duplicates" 3503msgstr "_Bỏ các bản trùng" 3504 3505#: plugins/sort/sort.ui:142 3506msgid "_Ignore case" 3507msgstr "_Bỏ qua chữ hoa/thường" 3508 3509#: plugins/sort/sort.ui:167 3510msgid "S_tart at column:" 3511msgstr "Bắt đầu _tại cột:" 3512 3513#: plugins/spell/org.mate.pluma.plugins.spell.gschema.xml.in:11 3514msgid "Autocheck Type" 3515msgstr "" 3516 3517#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no suggestions for the current misspelled word 3518#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no suggestions 3519#. * for the current misspelled word 3520#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:421 3521#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:452 3522msgid "(no suggested words)" 3523msgstr "(không có từ để gợi ý)" 3524 3525#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:445 3526msgid "_More..." 3527msgstr "Thê_m nữa..." 3528 3529#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:500 3530msgid "_Ignore All" 3531msgstr "Bỏ _qua tất cả" 3532 3533#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:554 3534msgid "_Spelling Suggestions..." 3535msgstr "_Gợi ý chính tả..." 3536 3537#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:265 3538msgid "Check Spelling" 3539msgstr "Kiểm lỗi chính tả" 3540 3541#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:276 3542msgid "Suggestions" 3543msgstr "Gợi ý" 3544 3545#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if the current word isn't misspelled 3546#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:559 3547msgid "(correct spelling)" 3548msgstr "(đúng chính tả)" 3549 3550#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:705 3551msgid "Completed spell checking" 3552msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả" 3553 3554#. Translators: the first %s is the language name, and 3555#. * the second %s is the locale name. Example: 3556#. * "French (France)" 3557#. 3558#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:286 3559#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:292 3560#, c-format 3561msgctxt "language" 3562msgid "%s (%s)" 3563msgstr "%s (%s)" 3564 3565#. Translators: this refers to an unknown language code 3566#. * (one which isn't in our built-in list). 3567#. 3568#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:301 3569#, c-format 3570msgctxt "language" 3571msgid "Unknown (%s)" 3572msgstr "Không rõ (%s)" 3573 3574#. Translators: this refers the Default language used by the 3575#. * spell checker 3576#. 3577#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:407 3578msgctxt "language" 3579msgid "Default" 3580msgstr "Mặt định" 3581 3582#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:137 3583#: plugins/spell/languages-dialog.ui:24 3584msgid "Set language" 3585msgstr "Lập ngôn ngữ" 3586 3587#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:187 3588msgid "Languages" 3589msgstr "Ngôn ngữ" 3590 3591#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:97 3592msgid "_Check Spelling..." 3593msgstr "Kiểm lỗi _chính tả..." 3594 3595#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:99 3596msgid "Check the current document for incorrect spelling" 3597msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện thời phát hiện sai chính tả" 3598 3599#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:105 3600msgid "Set _Language..." 3601msgstr "_Lập ngôn ngữ..." 3602 3603#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:107 3604msgid "Set the language of the current document" 3605msgstr "Lập ngôn ngữ của tài liệu hiện thời" 3606 3607#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:116 3608msgid "_Autocheck Spelling" 3609msgstr "Kiểm tr_a tự động chính tả" 3610 3611#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:118 3612msgid "Automatically spell-check the current document" 3613msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện thời" 3614 3615#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:918 3616msgid "The document is empty." 3617msgstr "Tài liệu trống." 3618 3619#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:943 3620msgid "No misspelled words" 3621msgstr "Không có từ sai chính tả" 3622 3623#: plugins/spell/languages-dialog.ui:105 3624msgid "Select the _language of the current document." 3625msgstr "Chọn ngôn ngữ của tài _liệu hiện thời." 3626 3627#: plugins/spell/spell-checker.ui:33 3628msgid "Check spelling" 3629msgstr "Kiểm lỗi chính tả" 3630 3631#: plugins/spell/spell-checker.ui:52 3632msgid "Misspelled word:" 3633msgstr "Từ sai chính tả:" 3634 3635#: plugins/spell/spell-checker.ui:66 3636msgid "word" 3637msgstr "từ" 3638 3639#: plugins/spell/spell-checker.ui:84 3640msgid "Change _to:" 3641msgstr "Đổi _thành:" 3642 3643#: plugins/spell/spell-checker.ui:115 3644msgid "Check _Word" 3645msgstr "Kiểm lỗi _từ" 3646 3647#: plugins/spell/spell-checker.ui:151 3648msgid "_Suggestions:" 3649msgstr "_Gợi ý:" 3650 3651#: plugins/spell/spell-checker.ui:202 3652msgid "_Ignore" 3653msgstr "Bỏ _qua" 3654 3655#: plugins/spell/spell-checker.ui:216 3656msgid "Cha_nge" 3657msgstr "Đổ_i" 3658 3659#: plugins/spell/spell-checker.ui:230 3660msgid "Ignore _All" 3661msgstr "Bỏ qu_a tất cả" 3662 3663#: plugins/spell/spell-checker.ui:244 3664msgid "Change A_ll" 3665msgstr "Đổi tất _cả" 3666 3667#: plugins/spell/spell-checker.ui:273 3668msgid "User dictionary:" 3669msgstr "Từ điển người dùng:" 3670 3671#: plugins/spell/spell-checker.ui:292 3672msgid "Add w_ord" 3673msgstr "Thêm _từ" 3674 3675#: plugins/spell/spell-checker.ui:334 3676msgid "Language:" 3677msgstr "Ngôn ngữ :" 3678 3679#: plugins/spell/spell-checker.ui:348 3680msgid "Language" 3681msgstr "" 3682 3683#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:23 3684msgid "_Configure Spell Checker plugin..." 3685msgstr "" 3686 3687#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:103 3688msgid "Autocheck spelling on document load..." 3689msgstr "" 3690 3691#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:116 3692msgid "_Never autocheck" 3693msgstr "" 3694 3695#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:133 3696msgid "_Remember autocheck by document" 3697msgstr "" 3698 3699#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:151 3700msgid "_Always autocheck" 3701msgstr "" 3702 3703#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in.in:5 3704msgid "Spell Checker" 3705msgstr "Bộ kiểm lỗi chính tả" 3706 3707#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in.in:6 3708msgid "Checks the spelling of the current document." 3709msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện thời." 3710 3711#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin.c:125 3712#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:708 3713#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:723 3714msgid "Tags" 3715msgstr "Thẻ" 3716 3717#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:612 3718msgid "Select the group of tags you want to use" 3719msgstr "Chọn nhóm các thẻ muốn dùng" 3720 3721#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:631 3722msgid "_Preview" 3723msgstr "_Xem thử" 3724 3725#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:705 3726msgid "Available Tag Lists" 3727msgstr "Danh sách thẻ hiện có" 3728 3729#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:3 3730msgid "XHTML 1.0 - Tags" 3731msgstr "XHTML 1.0 - Thẻ" 3732 3733#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:5 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1132 3734msgid "Abbreviated form" 3735msgstr "Kiểu viết tắt" 3736 3737#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:10 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1137 3738msgid "Abbreviation" 3739msgstr "Từ viết tắt" 3740 3741#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:15 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1145 3742msgid "Accessibility key character" 3743msgstr "Ký tự phím tính truy cập" 3744 3745#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:20 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1149 3746msgid "Acronym" 3747msgstr "Từ cấu tạo" 3748 3749#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:25 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1154 3750msgid "Align" 3751msgstr "Canh lề" 3752 3753#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:30 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1158 3754msgid "Alignment character" 3755msgstr "Ký tự canh lề" 3756 3757#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:35 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1162 3758msgid "Alternative" 3759msgstr "Sự chọn khác" 3760 3761#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:40 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1166 3762msgid "Anchor URI" 3763msgstr "Địa chỉ Mạng neo" 3764 3765#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:45 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1171 3766msgid "Anchor" 3767msgstr "Neo" 3768 3769#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:51 3770msgid "Applet class file code (deprecated)" 3771msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng (bị phản đối)" 3772 3773#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:56 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1184 3774msgid "Associated information" 3775msgstr "Thông tin liên quan" 3776 3777#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:61 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1188 3778msgid "Author info" 3779msgstr "Thông tin tác giả" 3780 3781#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:66 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1193 3782msgid "Axis related headers" 3783msgstr "Đầu trang liên quan đến trục" 3784 3785#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:72 3786msgid "Background color (deprecated)" 3787msgstr "Màu nền (bị phản đối)" 3788 3789#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:78 3790msgid "Background texture tile (deprecated)" 3791msgstr "Lát nền hoa tiết (bị phản đối)" 3792 3793#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:84 3794msgid "Base font (deprecated)" 3795msgstr "Phông cơ bản (bị phản đối)" 3796 3797#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:88 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1209 3798msgid "Base URI" 3799msgstr "Địa chỉ URI cơ bản" 3800 3801#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:93 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1213 3802msgid "Bold" 3803msgstr "Đậm" 3804 3805#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:99 3806msgid "Border (deprecated)" 3807msgstr "Biên (bị phản đối)" 3808 3809#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:104 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1226 3810msgid "Cell rowspan" 3811msgstr "Ô theo hàng" 3812 3813#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:110 3814msgid "Center (deprecated)" 3815msgstr "Trung tâm (bị phản đối)" 3816 3817#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:115 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1235 3818msgid "Character encoding of linked resource" 3819msgstr "Bảng mã ký tự của tài nguyên đã liên kết" 3820 3821#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:120 3822msgid "Checked state" 3823msgstr "Tình trạng đã kiểm tra" 3824 3825#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:124 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1243 3826msgid "Citation" 3827msgstr "Trích dẫn" 3828 3829#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:129 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1248 3830msgid "Cite reason for change" 3831msgstr "Ghi lý do thay đổi" 3832 3833#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:134 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1252 3834msgid "Class implementation ID" 3835msgstr "Mã nhận biết thi công hạng" 3836 3837#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:139 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1256 3838msgid "Class list" 3839msgstr "Danh sách hạng" 3840 3841#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:144 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1260 3842msgid "Clear text flow control" 3843msgstr "Điều khiển thông lượng chữ rõ" 3844 3845#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:149 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1264 3846msgid "Code content type" 3847msgstr "Kiểu nội dung mã" 3848 3849#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:155 3850msgid "Color of selected links (deprecated)" 3851msgstr "Màu liên kết được chọn (bị phản đối)" 3852 3853#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:160 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1272 3854msgid "Column span" 3855msgstr "Ô theo cột" 3856 3857#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:165 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1276 3858msgid "Columns" 3859msgstr "Cột" 3860 3861#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:170 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1280 3862#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1285 3863msgid "Comment" 3864msgstr "Chú thích" 3865 3866#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:175 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1290 3867msgid "Computer code fragment" 3868msgstr "Đoạn mã máy" 3869 3870#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:182 3871msgid "Content type (deprecated)" 3872msgstr "Kiểu nội dung (bị phản đối)" 3873 3874#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:187 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1303 3875msgid "Coordinates" 3876msgstr "Toạ độ" 3877 3878#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:192 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1307 3879msgid "Date and time of change" 3880msgstr "Ngày giờ thay đổi" 3881 3882#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:197 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1311 3883msgid "Declare flag" 3884msgstr "Tuyên bố cờ" 3885 3886#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:204 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1318 3887msgid "Defer attribute" 3888msgstr "Hoãn thuộc tính" 3889 3890#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:208 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1322 3891msgid "Definition description" 3892msgstr "Mô tả định nghĩa" 3893 3894#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:213 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1327 3895msgid "Definition list" 3896msgstr "Danh sách định nghĩa" 3897 3898#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:218 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1332 3899msgid "Definition term" 3900msgstr "Từ định nghĩa" 3901 3902#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:223 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1337 3903msgid "Deleted text" 3904msgstr "Đoạn đã xoá" 3905 3906#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:228 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1346 3907msgid "Directionality" 3908msgstr "Tính hướng" 3909 3910#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:234 3911msgid "Directionality (deprecated)" 3912msgstr "Tính hướng (bị phản đối)" 3913 3914#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:239 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1355 3915msgid "Disabled" 3916msgstr "Bị tắt" 3917 3918#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:243 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1359 3919msgid "DIV container" 3920msgstr "Bao DIV" 3921 3922#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:248 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1364 3923msgid "DIV Style container" 3924msgstr "Bao kiểu DIV" 3925 3926#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:253 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1369 3927msgid "Document base" 3928msgstr "Cơ sở tài liệu" 3929 3930#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:258 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1373 3931msgid "Document body" 3932msgstr "Thân tài liệu" 3933 3934#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:263 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1378 3935msgid "Document head" 3936msgstr "Đầu tài liệu" 3937 3938#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:268 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1383 3939msgid "Element ID" 3940msgstr "Mã nhận biệt phần tử" 3941 3942#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:273 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1387 3943msgid "Document title" 3944msgstr "Tên tài liệu" 3945 3946#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:278 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1392 3947msgid "Document type" 3948msgstr "Kiểu tài liệu" 3949 3950#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:282 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1405 3951#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:328 3952msgid "Emphasis" 3953msgstr "Nhần mạnh" 3954 3955#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:287 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1410 3956msgid "Encode type" 3957msgstr "Kiểu biên mã" 3958 3959#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:293 3960msgid "Font face (deprecated)" 3961msgstr "Mặt phông chữ (bị phản đối)" 3962 3963#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:298 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1423 3964msgid "For label" 3965msgstr "Cho nhãn" 3966 3967#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:303 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1427 3968msgid "Forced line break" 3969msgstr "Ngắt dòng ép buộc" 3970 3971#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:307 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1431 3972msgid "Form action handler" 3973msgstr "Bộ quản lý việc của đơn" 3974 3975#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:312 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1435 3976msgid "Form control group" 3977msgstr "Nhóm điều khiển đơn" 3978 3979#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:317 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1440 3980msgid "Form field label text" 3981msgstr "Chữ nhãn trường đơn" 3982 3983#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:322 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1445 3984msgid "Form input type" 3985msgstr "Kiểu gõ vào đơn" 3986 3987#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:327 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1449 3988msgid "Form input" 3989msgstr "Gõ vào đơn" 3990 3991#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:331 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:336 3992#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1453 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1457 3993msgid "Form method" 3994msgstr "Phương pháp đơn" 3995 3996#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:341 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1461 3997msgid "Form" 3998msgstr "Đơn" 3999 4000#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:346 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1466 4001msgid "Forward link" 4002msgstr "Liên kết tiếp" 4003 4004#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:351 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1470 4005msgid "Frame render parts" 4006msgstr "Phần vẽ khung" 4007 4008#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:356 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1474 4009msgid "Frame source" 4010msgstr "Nguồn khung" 4011 4012#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:361 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1478 4013msgid "Frame target" 4014msgstr "Đích khung" 4015 4016#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:366 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1482 4017msgid "Frame" 4018msgstr "Khung:" 4019 4020#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:371 4021msgid "Frame border" 4022msgstr "" 4023 4024#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:376 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1490 4025msgid "Frameset columns" 4026msgstr "Cột bộ khung" 4027 4028#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:381 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1495 4029msgid "Frameset rows" 4030msgstr "Hàng bộ hàng" 4031 4032#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:386 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1500 4033msgid "Frameset" 4034msgstr "Bộ khung" 4035 4036#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:391 4037msgid "Frame spacing" 4038msgstr "" 4039 4040#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:396 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1509 4041msgid "Generic embedded object" 4042msgstr "Đối tượng nhúng chung" 4043 4044#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:401 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1513 4045msgid "Generic metainformation" 4046msgstr "Thông tin về thông tin chung" 4047 4048#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:406 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1517 4049msgid "Generic span" 4050msgstr "Thẻ span chung" 4051 4052#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:411 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1522 4053msgid "Header cell IDs" 4054msgstr "" 4055 4056#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:416 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1526 4057msgid "Heading 1" 4058msgstr "Đề mục: h1" 4059 4060#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:421 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1531 4061msgid "Heading 2" 4062msgstr "Đề mục: h2" 4063 4064#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:426 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1536 4065msgid "Heading 3" 4066msgstr "Đề mục: h3" 4067 4068#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:431 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1541 4069msgid "Heading 4" 4070msgstr "Đề mục: h4" 4071 4072#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:436 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1546 4073msgid "Heading 5" 4074msgstr "Đề mục: h5" 4075 4076#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:441 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1551 4077msgid "Heading 6" 4078msgstr "Đề mục: h6" 4079 4080#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:446 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1561 4081msgid "Height" 4082msgstr "Cao" 4083 4084#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:450 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1565 4085msgid "Horizontal rule" 4086msgstr "Đường ngang: hr" 4087 4088#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:455 4089msgid "Horizontal space (deprecated)" 4090msgstr "Dấu cách ngang (bị phản đối)" 4091 4092#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:460 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1573 4093msgid "HREF URI" 4094msgstr "Địa chỉ Mạng HREF" 4095 4096#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:465 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1577 4097msgid "HTML root element" 4098msgstr "Phần tử gốc HTML" 4099 4100#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:470 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1582 4101msgid "HTTP header name" 4102msgstr "Tên dòng đầu HTML" 4103 4104#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:475 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1586 4105msgid "I18N BiDi override" 4106msgstr "" 4107 4108#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:480 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1591 4109msgid "Image map area" 4110msgstr "Vùng sơ đồ ảnh" 4111 4112#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:485 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1595 4113msgid "Image map name" 4114msgstr "Tên sơ đồ ảnh" 4115 4116#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:490 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1600 4117msgid "Image map" 4118msgstr "Sơ đồ ảnh" 4119 4120#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:495 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1609 4121msgid "Image" 4122msgstr "Ảnh" 4123 4124#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:500 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1613 4125msgid "Inline frame" 4126msgstr "Khung trong dòng" 4127 4128#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:505 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1623 4129msgid "Inserted text" 4130msgstr "Đoạn đã chèn" 4131 4132#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:510 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1628 4133msgid "Instance definition" 4134msgstr "Bộ định nghĩa thể hiện" 4135 4136#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:515 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1633 4137msgid "Italic text" 4138msgstr "Nghiêng" 4139 4140#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:521 4141msgid "Java applet (deprecated)" 4142msgstr "Tiểu dụng Java (bị phản đối)" 4143 4144#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:526 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1643 4145msgid "Label" 4146msgstr "Nhãn" 4147 4148#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:531 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:536 4149#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1647 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1651 4150msgid "Language code" 4151msgstr "Mã ngôn ngữ" 4152 4153#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:541 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1655 4154msgid "Large text style" 4155msgstr "Kiểu chữ lớn" 4156 4157#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:547 4158msgid "Link color (deprecated)" 4159msgstr "Màu liên kết (bị phản đối)" 4160 4161#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:552 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1668 4162msgid "List item" 4163msgstr "Mục danh sách" 4164 4165#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:557 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1673 4166msgid "List of MIME types for file upload" 4167msgstr "Danh sách kiểu MIME để tải tập tin lên" 4168 4169#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:562 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1677 4170msgid "List of supported character sets" 4171msgstr "Danh sách bộ ký tự được hỗ trợ" 4172 4173#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:567 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1686 4174msgid "Local change to font" 4175msgstr "Thay đổi phông chữ cục bộ" 4176 4177#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:572 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1691 4178msgid "Long description link" 4179msgstr "Liên kết mô tả dài" 4180 4181#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:577 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1695 4182msgid "Long quotation" 4183msgstr "Trích dẫn dài" 4184 4185#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:583 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1704 4186msgid "Margin pixel height" 4187msgstr "Độ cao lề theo điểm ảnh" 4188 4189#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:589 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1708 4190msgid "Margin pixel width" 4191msgstr "Độ rộng lề theo điểm ảnh" 4192 4193#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:594 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1717 4194msgid "Maximum length of text field" 4195msgstr "Độ dài trường chữ tối đa" 4196 4197#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:599 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1721 4198msgid "Output media" 4199msgstr "Vật chứa xuất" 4200 4201#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:606 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1725 4202msgid "Media-independent link" 4203msgstr "Liên kết không phụ thuộc vào vật chứa" 4204 4205#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:612 4206msgid "Menu list (deprecated)" 4207msgstr "Danh sách trình đơn (bị phản đối)" 4208 4209#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:617 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1739 4210msgid "Multi-line text field" 4211msgstr "Trường chữ đa dòng" 4212 4213#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:622 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1744 4214msgid "Multiple" 4215msgstr "Nhiều" 4216 4217#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:626 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1748 4218msgid "Name" 4219msgstr "Tên" 4220 4221#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:631 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1752 4222msgid "Named property value" 4223msgstr "Giá trị thuộc tính có tên" 4224 4225#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:636 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1764 4226msgid "No frames" 4227msgstr "Không có khung" 4228 4229#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:641 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1779 4230msgid "No resize" 4231msgstr "Không đổi cỡ" 4232 4233#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:645 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1783 4234msgid "No script" 4235msgstr "Không có văn lệnh" 4236 4237#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:651 4238msgid "No shade (deprecated)" 4239msgstr "Không bóng (bị phản đối)" 4240 4241#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:655 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1792 4242msgid "No URI" 4243msgstr "Không có địa chỉ Mạng" 4244 4245#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:661 4246msgid "No word wrap (deprecated)" 4247msgstr "Không ngắt từ (bị phản đối)" 4248 4249#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:666 4250msgid "Object applet file (deprecated)" 4251msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng (bị phản đối)" 4252 4253#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:671 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1809 4254msgid "Object data reference" 4255msgstr "Tham chiếu dữ liệu đối tượng" 4256 4257#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:676 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1813 4258msgid "Offset for alignment character" 4259msgstr "Hiệu số cho ký tự cảnh lề" 4260 4261#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:681 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1817 4262msgid "OnBlur event" 4263msgstr "Sự kiện OnBlur (khi mờ)" 4264 4265#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:686 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1821 4266msgid "OnChange event" 4267msgstr "Sự kiện OnChange (khi đổi)" 4268 4269#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:691 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1825 4270msgid "OnClick event" 4271msgstr "Sự kiện OnClick (khi nhắp)" 4272 4273#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:696 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1829 4274msgid "OnDblClick event" 4275msgstr "Sự kiện OnDblClick (khi nhắp đôi)" 4276 4277#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:701 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1833 4278msgid "OnFocus event" 4279msgstr "Sự kiện OnFocus (khi được chú ý)" 4280 4281#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:706 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1837 4282msgid "OnKeyDown event" 4283msgstr "Sự kiện OnKeyDown (khi bấm giữ phím)" 4284 4285#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:711 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1841 4286msgid "OnKeyPress event" 4287msgstr "Sự kiện OnKeyPress (khi bấm phím)" 4288 4289#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:716 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1845 4290msgid "OnKeyUp event" 4291msgstr "Sự kiện OnKeyUp (khi buông phím)" 4292 4293#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:721 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1849 4294msgid "OnLoad event" 4295msgstr "Sự kiện OnLoad (khi tải)" 4296 4297#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:726 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1853 4298msgid "OnMouseDown event" 4299msgstr "Sự kiện OnMouseDown (khi di chuyển con chuột xuống)" 4300 4301#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:731 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1857 4302msgid "OnMouseMove event" 4303msgstr "Sự kiện OnMouseMove (khi di chuyển con chuột)" 4304 4305#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:736 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1861 4306msgid "OnMouseOut event" 4307msgstr "Sự kiện OnMouseOut" 4308 4309#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:741 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1865 4310msgid "OnMouseOver event" 4311msgstr "Sự kiện OnMouseOver (khi di chuyển con chuột ở trên)" 4312 4313#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:746 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1869 4314msgid "OnMouseUp event" 4315msgstr "Sự kiện OnMouseUp (khi di chuyển con chuột lên)" 4316 4317#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:751 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1873 4318msgid "OnReset event" 4319msgstr "Sự kiện OnReset (khi lập lại)" 4320 4321#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:756 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1877 4322msgid "OnSelect event" 4323msgstr "Sự kiện OnSelect (khi lựa chọn)" 4324 4325#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:761 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1881 4326msgid "OnSubmit event" 4327msgstr "Sự kiện OnSubmit (khi đóng góp)" 4328 4329#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:766 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1885 4330msgid "OnUnload event" 4331msgstr "Sự kiện OnUnload (khi bỏ tải)" 4332 4333#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:771 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1889 4334msgid "Option group" 4335msgstr "Nhóm tùy chọn" 4336 4337#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:776 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1894 4338msgid "Option selector" 4339msgstr "Bộ chọn tùy chọn" 4340 4341#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:781 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1899 4342msgid "Ordered list" 4343msgstr "Danh sách đã sắp xếp" 4344 4345#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:786 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1904 4346msgid "Paragraph class" 4347msgstr "Hạng đoạn văn" 4348 4349#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:791 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1909 4350msgid "Paragraph style" 4351msgstr "Kiểu đoạn văn" 4352 4353#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:796 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1914 4354msgid "Paragraph" 4355msgstr "Đoạn văn" 4356 4357#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:801 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1924 4358msgid "Preformatted text" 4359msgstr "Đoạn có cấu hình trước" 4360 4361#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:806 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1929 4362msgid "Profile metainfo dictionary" 4363msgstr "Từ điển thông tin về thông tin nét đại cương" 4364 4365#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:811 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1937 4366msgid "Push button" 4367msgstr "Nút bấm" 4368 4369#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:816 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1950 4370msgid "ReadOnly text and password" 4371msgstr "Chữ và mật khẩu quyền chỉ đọc" 4372 4373#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:821 4374msgid "Reduced spacing (deprecated)" 4375msgstr "Khoảng cách đã giảm (bị phản đối)" 4376 4377#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:825 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1958 4378msgid "Reverse link" 4379msgstr "Liên kết đảo ngược" 4380 4381#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:830 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1966 4382msgid "Rows" 4383msgstr "Hàng" 4384 4385#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:835 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1970 4386msgid "Rulings between rows and columns" 4387msgstr "Đường giữa hàng và cột" 4388 4389#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:840 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1974 4390msgid "Sample program output, scripts" 4391msgstr "Dữ liệu mẫu xuất trình, văn lệnh" 4392 4393#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:845 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1979 4394msgid "Scope covered by header cells" 4395msgstr "Phạm vi vùng các ô đầu bảng" 4396 4397#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:851 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1983 4398msgid "Script language name" 4399msgstr "Tên ngôn ngữ văn lệnh" 4400 4401#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:856 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1987 4402msgid "Script statements" 4403msgstr "Câu văn lệnh" 4404 4405#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:861 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1992 4406msgid "Scrollbar" 4407msgstr "Thanh cuộn" 4408 4409#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:866 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1996 4410msgid "Selectable option" 4411msgstr "Tùy chọn có thể lựa chọn" 4412 4413#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:871 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2000 4414msgid "Selected" 4415msgstr "Được lựa chọn" 4416 4417#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:875 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2004 4418msgid "Server-side image map" 4419msgstr "Sơ đồ ảnh" 4420 4421#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:880 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2008 4422msgid "Shape" 4423msgstr "Hình dạng" 4424 4425#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:885 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2012 4426msgid "Short inline quotation" 4427msgstr "Đoạn trích dẫn trong dòng ngắn" 4428 4429#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:891 4430msgid "Size (deprecated)" 4431msgstr "Cỡ (bị phản đối)" 4432 4433#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:896 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2025 4434msgid "Small text style" 4435msgstr "Kiểu đáng chữ nhỏ" 4436 4437#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:901 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2038 4438msgid "Source" 4439msgstr "Nguồn" 4440 4441#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:906 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2042 4442msgid "Space-separated archive list" 4443msgstr "" 4444 4445#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:911 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2050 4446msgid "Spacing between cells" 4447msgstr "Dấu cách giữa ô" 4448 4449#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:916 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2054 4450msgid "Spacing within cells" 4451msgstr "Dấu cách ở trong ô" 4452 4453#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:921 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2058 4454msgid "Span" 4455msgstr "Span" 4456 4457#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:926 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2066 4458msgid "Standby load message" 4459msgstr "" 4460 4461#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:932 4462msgid "Starting sequence number (deprecated)" 4463msgstr "Số đầu dây (bị phản đối)" 4464 4465#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:938 4466msgid "Strike-through text style (deprecated)" 4467msgstr "Kiểu dáng chữ gạch đè (bị phản đối)" 4468 4469#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:944 4470msgid "Strike-through text (deprecated)" 4471msgstr "Chữ gạch đè (bị phản đối)" 4472 4473#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:949 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2084 4474msgid "Strong emphasis" 4475msgstr "Nhần mạnh" 4476 4477#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:954 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:959 4478#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2089 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2094 4479msgid "Style info" 4480msgstr "Thông tin kiểu dáng" 4481 4482#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:964 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2098 4483msgid "Subscript" 4484msgstr "Số nhỏ dưới" 4485 4486#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:969 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2103 4487msgid "Superscript" 4488msgstr "Số mũ" 4489 4490#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:974 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2112 4491msgid "Table body" 4492msgstr "Thân bảng" 4493 4494#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:979 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2117 4495msgid "Table caption" 4496msgstr "Phụ đề bảng" 4497 4498#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:984 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2122 4499msgid "Table column group properties" 4500msgstr "Thuộc tính nhóm cột bảng" 4501 4502#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:989 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2127 4503msgid "Table column properties" 4504msgstr "Thuộc tính cột bảng" 4505 4506#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:994 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2132 4507msgid "Table data cell" 4508msgstr "Ô dữ liệu bảng" 4509 4510#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:999 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2137 4511msgid "Table footer" 4512msgstr "Chân bảng" 4513 4514#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1004 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2142 4515msgid "Table header cell" 4516msgstr "Ô đầu bảng" 4517 4518#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1009 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2147 4519msgid "Table header" 4520msgstr "Đầu bảng" 4521 4522#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1014 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2152 4523msgid "Table row" 4524msgstr "Hàng bảng" 4525 4526#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1019 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2157 4527msgid "Table summary" 4528msgstr "Tóm tắt bảng" 4529 4530#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1024 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2161 4531msgid "Table" 4532msgstr "Bảng" 4533 4534#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1029 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2166 4535msgid "Target - Blank" 4536msgstr "Đích - trống" 4537 4538#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1034 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2171 4539msgid "Target - Parent" 4540msgstr "Đích - Mẹ" 4541 4542#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1039 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2176 4543msgid "Target - Self" 4544msgstr "Đích - Mình" 4545 4546#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1044 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2181 4547msgid "Target - Top" 4548msgstr "Đích - Đầu" 4549 4550#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1049 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2186 4551msgid "Teletype or monospace text style" 4552msgstr "Kiểu dáng chữ đơn cách hay tty" 4553 4554#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1055 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1061 4555msgid "Text color (deprecated)" 4556msgstr "Màu chữ (bị phản đối)" 4557 4558#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1066 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2199 4559msgid "Text entered by user" 4560msgstr "Màu đã gõ bởi người dùng" 4561 4562#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1071 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2208 4563msgid "Title" 4564msgstr "Tựa đề" 4565 4566#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1076 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2216 4567msgid "Underlined text style" 4568msgstr "Kiểu dáng chữ gạch chân" 4569 4570#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1081 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2221 4571msgid "Unordered list" 4572msgstr "Danh sách chưa sắp xếp" 4573 4574#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1086 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2230 4575msgid "Use image map" 4576msgstr "Dùng sơ đồ ảnh" 4577 4578#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1091 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2234 4579msgid "Value interpretation" 4580msgstr "Thông dịch giá trị" 4581 4582#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1096 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2238 4583msgid "Value" 4584msgstr "Giá trị" 4585 4586#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1101 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2242 4587msgid "Variable or program argument" 4588msgstr "Biến hay đối số chương trình" 4589 4590#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1106 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2247 4591msgid "Vertical cell alignment" 4592msgstr "Canh lề dọc" 4593 4594#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1112 4595msgid "Vertical space (deprecated)" 4596msgstr "Khoảng cách dọc (bị phản đối)" 4597 4598#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1118 4599msgid "Visited link color (deprecated)" 4600msgstr "Màu liên kết đã dùng (bị phản đối)" 4601 4602#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1123 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2259 4603msgid "Width" 4604msgstr "Rộng" 4605 4606#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1130 4607msgid "HTML - Tags" 4608msgstr "Mã HTML - thẻ" 4609 4610#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1141 4611msgid "Above" 4612msgstr "Ở trên" 4613 4614#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1176 4615msgid "Applet class file code" 4616msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng" 4617 4618#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1180 4619msgid "Array" 4620msgstr "Mảng" 4621 4622#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1197 4623msgid "Background color" 4624msgstr "Màu nền" 4625 4626#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1201 4627msgid "Background texture tile" 4628msgstr "Lát nền hoa tiết" 4629 4630#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1205 4631msgid "Base font" 4632msgstr "Phông cơ bản" 4633 4634#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1218 4635msgid "Border color" 4636msgstr "Màu viền" 4637 4638#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1222 4639msgid "Border" 4640msgstr "Đường viền" 4641 4642#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1230 4643msgid "Center" 4644msgstr "Tâm" 4645 4646#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1239 4647msgid "Checked (state)" 4648msgstr "Đã kiểm tra (tính trạng)" 4649 4650#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1268 4651msgid "Color of selected links" 4652msgstr "Màu liên kết được chọn" 4653 4654#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1295 4655msgid "Content scheme" 4656msgstr "Sơ đồ nội dung" 4657 4658#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1299 4659msgid "Content type" 4660msgstr "Kiểu nội dung" 4661 4662#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1342 4663msgid "Direction" 4664msgstr "Hướng" 4665 4666#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1350 4667msgid "Directory list" 4668msgstr "Danh sách chỉ dẫn" 4669 4670#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1396 4671msgid "HTML version" 4672msgstr "Phiên bản HTML" 4673 4674#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1400 4675msgid "Embedded object" 4676msgstr "Đối tượng nhúng" 4677 4678#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1414 4679msgid "Figure" 4680msgstr "Hình" 4681 4682#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1419 4683msgid "Font face" 4684msgstr "Mặt phông chữ" 4685 4686#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1486 4687msgid "Frameborder" 4688msgstr "Viền khung" 4689 4690#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1505 4691msgid "Framespacing" 4692msgstr "Khoảng cách khung" 4693 4694#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1556 4695msgid "Heading" 4696msgstr "Đề mục" 4697 4698#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1569 4699msgid "Horizontal space" 4700msgstr "Dấu cách ngang" 4701 4702#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1605 4703msgid "Image source" 4704msgstr "Nguồn ảnh" 4705 4706#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1618 4707msgid "Inline layer" 4708msgstr "Tầng trong dòng" 4709 4710#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1638 4711msgid "Java applet" 4712msgstr "Tiểu dụng Java" 4713 4714#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1660 4715msgid "Layer" 4716msgstr "Tầng" 4717 4718#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1664 4719msgid "Link color" 4720msgstr "Màu liên kết" 4721 4722#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1681 4723msgid "Listing" 4724msgstr "Danh sách" 4725 4726#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1700 4727msgid "Mail link" 4728msgstr "Liên kết thư" 4729 4730#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1712 4731msgid "Marquee" 4732msgstr "Bảng chữ chạy" 4733 4734#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1729 4735msgid "Menu list" 4736msgstr "Danh sách trình đơn" 4737 4738#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1734 4739msgid "Multicolumn" 4740msgstr "Đa cột" 4741 4742#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1756 4743msgid "Next ID" 4744msgstr "Mã nhận biết kế" 4745 4746#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1760 4747msgid "No embedded objects" 4748msgstr "Không có đối tượng nhúng" 4749 4750#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1769 4751msgid "No layers" 4752msgstr "Không có tầng" 4753 4754#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1774 4755msgid "No line break" 4756msgstr "Không ngắt dòng" 4757 4758#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1788 4759msgid "No shade" 4760msgstr "Không có bóng" 4761 4762#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1796 4763msgid "No word wrap" 4764msgstr "Không ngắt từ" 4765 4766#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1800 4767msgid "Note" 4768msgstr "Ghi chú" 4769 4770#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1805 4771msgid "Object applet file" 4772msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng" 4773 4774#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1919 4775msgid "Preformatted listing" 4776msgstr "Danh sách có cấu hình trước" 4777 4778#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1933 4779msgid "Prompt message" 4780msgstr "Thông điệp nhắc" 4781 4782#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1942 4783msgid "Quote" 4784msgstr "Trích dẫn" 4785 4786#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1946 4787msgid "Range" 4788msgstr "Phạm vi" 4789 4790#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1954 4791msgid "Reduced spacing" 4792msgstr "Khoảng cách đã giảm" 4793 4794#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1962 4795msgid "Root" 4796msgstr "Gốc" 4797 4798#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2017 4799msgid "Single line prompt" 4800msgstr "Dấu nhắc đơn dòng" 4801 4802#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2021 4803msgid "Size" 4804msgstr "Cỡ" 4805 4806#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2030 4807msgid "Soft line break" 4808msgstr "Ngắt dòng mềm" 4809 4810#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2034 4811msgid "Sound" 4812msgstr "Âm thanh" 4813 4814#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2046 4815msgid "Spacer" 4816msgstr "Bộ cách" 4817 4818#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2062 4819msgid "Square root" 4820msgstr "Căn bậc hai" 4821 4822#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2070 4823msgid "Starting sequence number" 4824msgstr "Số đầu dây" 4825 4826#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2074 4827msgid "Strike-through text style" 4828msgstr "Kiểu dạng chữ gạch đè" 4829 4830#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2079 4831msgid "Strike-through text" 4832msgstr "Chữ gạch đè" 4833 4834#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2108 4835msgid "Tab order position" 4836msgstr "Vị trí sắp xếp tab" 4837 4838#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2191 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2195 4839msgid "Text color" 4840msgstr "Màu chữ" 4841 4842#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2204 4843msgid "Text" 4844msgstr "Nhãn" 4845 4846#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2212 4847msgid "Top margin in pixels" 4848msgstr "" 4849 4850#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2226 4851msgid "URL" 4852msgstr "URL" 4853 4854#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2251 4855msgid "Vertical space" 4856msgstr "Khoảng cách dọc" 4857 4858#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2255 4859msgid "Visited link color" 4860msgstr "Màu liên kết đã dùng" 4861 4862#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2265 4863msgid "HTML - Special Characters" 4864msgstr "Mã HTML - ký tự đặc biệt" 4865 4866#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2267 4867msgid "Non-breaking space" 4868msgstr "Dấu cách khác ngắt" 4869 4870#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2271 4871msgid "Soft hyphen" 4872msgstr "" 4873 4874#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2275 4875msgid """ 4876msgstr "" 4877 4878#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2279 4879msgid "&" 4880msgstr "" 4881 4882#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2283 4883msgid "¡" 4884msgstr "" 4885 4886#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2287 4887msgid "¦" 4888msgstr "" 4889 4890#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2291 4891msgid "¨" 4892msgstr "" 4893 4894#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2295 4895msgid "¯" 4896msgstr "" 4897 4898#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2299 4899msgid "´" 4900msgstr "" 4901 4902#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2303 4903msgid "¸" 4904msgstr "" 4905 4906#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2307 4907msgid "<" 4908msgstr "" 4909 4910#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2311 4911msgid ">" 4912msgstr "" 4913 4914#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2315 4915msgid "±" 4916msgstr "" 4917 4918#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2319 4919msgid "«" 4920msgstr "" 4921 4922#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2323 4923msgid "»" 4924msgstr "" 4925 4926#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2327 4927msgid "×" 4928msgstr "" 4929 4930#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2331 4931msgid "÷" 4932msgstr "" 4933 4934#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2335 4935msgid "¢" 4936msgstr "" 4937 4938#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2339 4939msgid "£" 4940msgstr "" 4941 4942#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2343 4943msgid "€" 4944msgstr "" 4945 4946#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2347 4947msgid "¤" 4948msgstr "" 4949 4950#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2351 4951msgid "¥" 4952msgstr "" 4953 4954#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2355 4955msgid "§" 4956msgstr "" 4957 4958#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2359 4959msgid "©" 4960msgstr "" 4961 4962#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2363 4963msgid "¬" 4964msgstr "" 4965 4966#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2367 4967msgid "®" 4968msgstr "" 4969 4970#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2371 4971msgid "™" 4972msgstr "" 4973 4974#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2375 4975msgid "°" 4976msgstr "" 4977 4978#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2379 4979msgid "µ" 4980msgstr "" 4981 4982#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2383 4983msgid "¶" 4984msgstr "" 4985 4986#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2387 4987msgid "·" 4988msgstr "" 4989 4990#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2391 4991msgid "¼" 4992msgstr "" 4993 4994#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2395 4995msgid "½" 4996msgstr "" 4997 4998#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2399 4999msgid "¾" 5000msgstr "" 5001 5002#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2403 5003msgid "¹" 5004msgstr "" 5005 5006#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2407 5007msgid "²" 5008msgstr "" 5009 5010#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2411 5011msgid "³" 5012msgstr "" 5013 5014#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2415 5015msgid "á" 5016msgstr "" 5017 5018#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2419 5019msgid "Á" 5020msgstr "" 5021 5022#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2423 5023msgid "â" 5024msgstr "" 5025 5026#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2427 5027msgid "Â" 5028msgstr "" 5029 5030#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2431 5031msgid "à" 5032msgstr "" 5033 5034#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2435 5035msgid "À" 5036msgstr "" 5037 5038#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2439 5039msgid "å" 5040msgstr "" 5041 5042#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2443 5043msgid "Å" 5044msgstr "" 5045 5046#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2447 5047msgid "ã" 5048msgstr "" 5049 5050#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2451 5051msgid "Ã" 5052msgstr "" 5053 5054#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2455 5055msgid "ä" 5056msgstr "" 5057 5058#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2459 5059msgid "Ä" 5060msgstr "" 5061 5062#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2463 5063msgid "ª" 5064msgstr "" 5065 5066#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2467 5067msgid "æ" 5068msgstr "" 5069 5070#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2471 5071msgid "Æ" 5072msgstr "" 5073 5074#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2475 5075msgid "ç" 5076msgstr "" 5077 5078#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2479 5079msgid "Ç" 5080msgstr "" 5081 5082#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2483 5083msgid "Ð" 5084msgstr "" 5085 5086#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2487 5087msgid "ð" 5088msgstr "" 5089 5090#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2491 5091msgid "é" 5092msgstr "" 5093 5094#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2495 5095msgid "É" 5096msgstr "" 5097 5098#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2499 5099msgid "ê" 5100msgstr "" 5101 5102#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2503 5103msgid "Ê" 5104msgstr "" 5105 5106#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2507 5107msgid "è" 5108msgstr "" 5109 5110#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2511 5111msgid "È" 5112msgstr "" 5113 5114#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2515 5115msgid "ë" 5116msgstr "" 5117 5118#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2519 5119msgid "Ë" 5120msgstr "" 5121 5122#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2523 5123msgid "í" 5124msgstr "" 5125 5126#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2527 5127msgid "Í" 5128msgstr "" 5129 5130#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2531 5131msgid "î" 5132msgstr "" 5133 5134#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2535 5135msgid "Î" 5136msgstr "" 5137 5138#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2539 5139msgid "ì" 5140msgstr "" 5141 5142#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2543 5143msgid "Ì" 5144msgstr "" 5145 5146#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2547 5147msgid "ï" 5148msgstr "" 5149 5150#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2551 5151msgid "Ï" 5152msgstr "" 5153 5154#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2555 5155msgid "ñ" 5156msgstr "" 5157 5158#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2559 5159msgid "Ñ" 5160msgstr "" 5161 5162#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2563 5163msgid "ó" 5164msgstr "" 5165 5166#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2567 5167msgid "Ó" 5168msgstr "" 5169 5170#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2571 5171msgid "ô" 5172msgstr "" 5173 5174#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2575 5175msgid "Ô" 5176msgstr "" 5177 5178#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2579 5179msgid "ò" 5180msgstr "" 5181 5182#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2583 5183msgid "Ò" 5184msgstr "" 5185 5186#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2587 5187msgid "º" 5188msgstr "" 5189 5190#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2591 5191msgid "ø" 5192msgstr "" 5193 5194#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2595 5195msgid "Ø" 5196msgstr "" 5197 5198#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2599 5199msgid "õ" 5200msgstr "" 5201 5202#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2603 5203msgid "Õ" 5204msgstr "" 5205 5206#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2607 5207msgid "ö" 5208msgstr "" 5209 5210#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2611 5211msgid "Ö" 5212msgstr "" 5213 5214#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2615 5215msgid "ß" 5216msgstr "" 5217 5218#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2619 5219msgid "þ" 5220msgstr "" 5221 5222#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2623 5223msgid "Þ" 5224msgstr "" 5225 5226#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2627 5227msgid "ú" 5228msgstr "" 5229 5230#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2631 5231msgid "Ú" 5232msgstr "" 5233 5234#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2635 5235msgid "û" 5236msgstr "" 5237 5238#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2639 5239msgid "Û" 5240msgstr "" 5241 5242#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2643 5243msgid "ù" 5244msgstr "" 5245 5246#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2647 5247msgid "Ù" 5248msgstr "" 5249 5250#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2651 5251msgid "ü" 5252msgstr "" 5253 5254#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2655 5255msgid "Ü" 5256msgstr "" 5257 5258#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2659 5259msgid "ý" 5260msgstr "" 5261 5262#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2663 5263msgid "Ý" 5264msgstr "" 5265 5266#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2667 5267msgid "ÿ" 5268msgstr "" 5269 5270#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:3 5271msgid "Latex - Tags" 5272msgstr "Latex - thẻ" 5273 5274#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:4 5275msgid "Bibliography (cite)" 5276msgstr "Thư tịch (trích dẫn)" 5277 5278#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:9 5279msgid "Bibliography (item)" 5280msgstr "Thư tịch (mục)" 5281 5282#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:14 5283msgid "Bibliography (shortcite)" 5284msgstr "Thư tịch (trích dẫn ngắn)" 5285 5286#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:19 5287msgid "Bibliography (thebibliography)" 5288msgstr "Thư tịch (thebibliography)" 5289 5290#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:24 5291msgid "Brackets ()" 5292msgstr "Dấu ngoặc ()" 5293 5294#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:29 5295msgid "Brackets []" 5296msgstr "Dấu ngoặc []" 5297 5298#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:34 5299msgid "Brackets {}" 5300msgstr "Dấu ngoặc {}" 5301 5302#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:39 5303msgid "Brackets <>" 5304msgstr "" 5305 5306#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:44 5307msgid "File input" 5308msgstr "Gõ tập tin" 5309 5310#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:49 5311msgid "Function cosine" 5312msgstr "" 5313 5314#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:54 5315msgid "Function e^" 5316msgstr "Hàm e^" 5317 5318#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:59 5319msgid "Function exp" 5320msgstr "Hàm số mũ" 5321 5322#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:64 5323msgid "Function log" 5324msgstr "Hàm loga" 5325 5326#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:69 5327msgid "Function log10" 5328msgstr "Hàm loga10" 5329 5330#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:74 5331msgid "Function sine" 5332msgstr "Hàm sin" 5333 5334#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:79 5335msgid "Greek alpha" 5336msgstr "Chữ α (Hy Lạp)" 5337 5338#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:83 5339msgid "Greek beta" 5340msgstr "Chữ β (Hy Lạp)" 5341 5342#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:87 5343msgid "Greek epsilon" 5344msgstr "Chữ ε (Hy Lạp)" 5345 5346#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:91 5347msgid "Greek gamma" 5348msgstr "Chữ γ (Hy Lạp)" 5349 5350#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:95 5351msgid "Greek lambda" 5352msgstr "Chữ λ (Hy Lạp)" 5353 5354#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:99 5355msgid "Greek rho" 5356msgstr "Chữ ρ (Hy Lạp)" 5357 5358#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:103 5359msgid "Greek tau" 5360msgstr "Chữ τ (Hy Lạp)" 5361 5362#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:107 5363msgid "Header 0 (chapter)" 5364msgstr "Đầu trang 0 (chương)" 5365 5366#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:112 5367msgid "Header 0 (chapter*)" 5368msgstr "Đầu trang 0 (chương*)" 5369 5370#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:117 5371msgid "Header 1 (section)" 5372msgstr "Đầu trang 1 (phần)" 5373 5374#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:122 5375msgid "Header 1 (section*)" 5376msgstr "Đầu trang 1 (phần*)" 5377 5378#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:127 5379msgid "Header 2 (subsection)" 5380msgstr "Đầu trang 2 (phần con)" 5381 5382#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:132 5383msgid "Header 2 (subsection*)" 5384msgstr "Đầu trang 2 (phần con*)" 5385 5386#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:137 5387msgid "Header 3 (subsubsection)" 5388msgstr "Đầu trang 3 (phần con con)" 5389 5390#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:142 5391msgid "Header 3 (subsubsection*)" 5392msgstr "Đầu trang 3 (phần con con*)" 5393 5394#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:147 5395msgid "Header 4 (paragraph)" 5396msgstr "Đầu trang 4 (đoạn văn)" 5397 5398#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:152 5399msgid "Header appendix" 5400msgstr "Đầu trang phụ lục" 5401 5402#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:156 5403msgid "List description" 5404msgstr "Danh sách mô tả" 5405 5406#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:161 5407msgid "List enumerate" 5408msgstr "Danh sách đếm" 5409 5410#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:166 5411msgid "List itemize" 5412msgstr "Danh sách ghi thành từng khoản" 5413 5414#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:171 5415msgid "Item with label" 5416msgstr "Mục có nhãn" 5417 5418#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:176 5419msgid "Item" 5420msgstr "Mục" 5421 5422#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:180 5423msgid "Maths (display)" 5424msgstr "Toán (hiển thị)" 5425 5426#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:185 5427msgid "Maths (inline)" 5428msgstr "Toán (trong dòng)" 5429 5430#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:190 5431msgid "Operator fraction" 5432msgstr "Toán tử: phân số" 5433 5434#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:195 5435msgid "Operator integral (display)" 5436msgstr "Toán tử: tích phân (hiển thị)" 5437 5438#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:200 5439msgid "Operator integral (inline)" 5440msgstr "Toán tử: tích phân (trong dòng)" 5441 5442#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:205 5443msgid "Operator sum (display)" 5444msgstr "Toán tử: tổng (hiển thị)" 5445 5446#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:210 5447msgid "Operator sum (inline)" 5448msgstr "Toán tử: tổng (trong dòng)" 5449 5450#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:215 5451msgid "Reference label" 5452msgstr "Tham chiếu: nhãn" 5453 5454#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:220 5455msgid "Reference ref" 5456msgstr "Tham chiếu: ref" 5457 5458#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:225 5459msgid "Symbol <<" 5460msgstr "" 5461 5462#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:229 5463msgid "Symbol <=" 5464msgstr "" 5465 5466#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:233 5467msgid "Symbol >=" 5468msgstr "" 5469 5470#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:237 5471msgid "Symbol >>" 5472msgstr "" 5473 5474#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:241 5475msgid "Symbol and" 5476msgstr "Ký hiệu: và" 5477 5478#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:245 5479msgid "Symbol const" 5480msgstr "Ký hiệu: hàng số" 5481 5482#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:249 5483msgid "Symbol d2-by-dt2-partial" 5484msgstr "Ký hiệu: d2/dt2 phần" 5485 5486#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:254 5487msgid "Symbol dagger" 5488msgstr "Ký hiệu: dao găm" 5489 5490#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:258 5491msgid "Symbol d-by-dt" 5492msgstr "Ký hiệu: d/dt" 5493 5494#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:263 5495msgid "Symbol d-by-dt-partial" 5496msgstr "Ký hiệu: d/dt phần" 5497 5498#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:268 5499msgid "Symbol equiv" 5500msgstr "Ký hiệu: tương đương" 5501 5502#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:272 5503msgid "Symbol en-dash --" 5504msgstr "" 5505 5506#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:276 5507msgid "Symbol em-dash ---" 5508msgstr "" 5509 5510#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:280 5511msgid "Symbol infinity" 5512msgstr "Ký hiệu vô cực" 5513 5514#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:284 5515msgid "Symbol mathspace ," 5516msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ," 5517 5518#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:288 5519msgid "Symbol mathspace ." 5520msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ." 5521 5522#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:292 5523msgid "Symbol mathspace _" 5524msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán _" 5525 5526#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:296 5527msgid "Symbol mathspace __" 5528msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán __" 5529 5530#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:300 5531msgid "Symbol simeq" 5532msgstr "Ký hiệu: simeq" 5533 5534#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:304 5535msgid "Symbol star" 5536msgstr "Ký hiệu: sao" 5537 5538#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:308 5539msgid "Typeface bold" 5540msgstr "Mặt chữ đậm" 5541 5542#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:313 5543msgid "Typeface type" 5544msgstr "Kiểu mặt chữ" 5545 5546#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:318 5547msgid "Typeface italic" 5548msgstr "Mặt chữ nghiêng" 5549 5550#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:323 5551msgid "Typeface slanted" 5552msgstr "Mặt chữ xiên" 5553 5554#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:333 5555msgid "Unbreakable text" 5556msgstr "Chữ không thể ngắt" 5557 5558#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:338 5559msgid "Footnote" 5560msgstr "Cước chú" 5561 5562#: plugins/taglist/taglist.plugin.desktop.in.in:5 5563msgid "Tag list" 5564msgstr "Danh sách thẻ" 5565 5566#: plugins/taglist/taglist.plugin.desktop.in.in:6 5567msgid "" 5568"Provides a method to easily insert commonly used tags/strings into a " 5569"document without having to type them." 5570msgstr "" 5571 5572#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:7 5573msgid "XSLT - Elements" 5574msgstr "XSLT - yếu tố" 5575 5576#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:8 5577msgid "apply-imports" 5578msgstr "" 5579 5580#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:12 5581msgid "apply-templates" 5582msgstr "" 5583 5584#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:16 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:303 5585msgid "attribute" 5586msgstr "thuộc tính" 5587 5588#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:20 5589msgid "attribute-set" 5590msgstr "" 5591 5592#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:24 5593msgid "call-template" 5594msgstr "" 5595 5596#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:28 5597msgid "choose" 5598msgstr "" 5599 5600#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:32 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:150 5601msgid "comment" 5602msgstr "" 5603 5604#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:36 5605msgid "copy" 5606msgstr "" 5607 5608#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:39 5609msgid "copy-of" 5610msgstr "" 5611 5612#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:43 5613msgid "decimal-format" 5614msgstr "" 5615 5616#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:46 5617msgid "element" 5618msgstr "" 5619 5620#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:50 5621msgid "fallback" 5622msgstr "" 5623 5624#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:54 5625msgid "for-each" 5626msgstr "" 5627 5628#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:58 5629msgid "if" 5630msgstr "" 5631 5632#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:62 5633msgid "import" 5634msgstr "" 5635 5636#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:66 5637msgid "include" 5638msgstr "" 5639 5640#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:70 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:199 5641#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:147 5642msgid "key" 5643msgstr "" 5644 5645#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:74 5646msgid "message" 5647msgstr "" 5648 5649#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:78 5650msgid "namespace-alias" 5651msgstr "" 5652 5653#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:82 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:233 5654msgid "number" 5655msgstr "" 5656 5657#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:85 5658msgid "otherwise" 5659msgstr "" 5660 5661#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:89 5662msgid "output" 5663msgstr "" 5664 5665#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:93 5666msgid "param" 5667msgstr "" 5668 5669#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:97 5670msgid "preserve-space" 5671msgstr "" 5672 5673#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:101 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:240 5674msgid "processing-instruction" 5675msgstr "" 5676 5677#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:105 5678msgid "sort" 5679msgstr "" 5680 5681#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:108 5682msgid "strip-space" 5683msgstr "" 5684 5685#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:112 5686msgid "stylesheet" 5687msgstr "" 5688 5689#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:116 plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:398 5690msgid "template" 5691msgstr "" 5692 5693#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:120 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:280 5694msgid "text" 5695msgstr "" 5696 5697#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:123 5698msgid "value-of" 5699msgstr "" 5700 5701#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:127 5702msgid "variable" 5703msgstr "" 5704 5705#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:131 5706msgid "when" 5707msgstr "" 5708 5709#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:135 5710msgid "with-param" 5711msgstr "" 5712 5713#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:141 5714msgid "XSLT - Functions" 5715msgstr "XSLT - hàm" 5716 5717#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:142 5718msgid "boolean" 5719msgstr "" 5720 5721#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:146 5722msgid "ceiling" 5723msgstr "" 5724 5725#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:153 5726msgid "concat" 5727msgstr "" 5728 5729#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:157 5730msgid "contains" 5731msgstr "" 5732 5733#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:161 5734msgid "count" 5735msgstr "" 5736 5737#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:165 5738msgid "current" 5739msgstr "" 5740 5741#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:168 5742msgid "document" 5743msgstr "" 5744 5745#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:172 5746msgid "element-available" 5747msgstr "" 5748 5749#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:176 5750msgid "false" 5751msgstr "sai" 5752 5753#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:179 5754msgid "floor" 5755msgstr "" 5756 5757#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:183 5758msgid "format-number" 5759msgstr "" 5760 5761#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:187 5762msgid "function-available" 5763msgstr "" 5764 5765#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:191 5766msgid "generate-id" 5767msgstr "" 5768 5769#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:195 5770msgid "id" 5771msgstr "" 5772 5773#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:203 5774msgid "lang" 5775msgstr "" 5776 5777#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:207 5778msgid "last" 5779msgstr "" 5780 5781#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:210 5782msgid "local-name" 5783msgstr "" 5784 5785#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:214 5786msgid "name" 5787msgstr "" 5788 5789#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:218 5790msgid "namespace-uri" 5791msgstr "" 5792 5793#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:222 5794msgid "node" 5795msgstr "" 5796 5797#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:225 5798msgid "normalize-space" 5799msgstr "" 5800 5801#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:229 5802msgid "not" 5803msgstr "" 5804 5805#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:237 5806msgid "position" 5807msgstr "" 5808 5809#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:244 5810msgid "round" 5811msgstr "" 5812 5813#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:248 5814msgid "starts-with" 5815msgstr "" 5816 5817#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:252 5818msgid "string" 5819msgstr "" 5820 5821#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:256 5822msgid "string-length" 5823msgstr "" 5824 5825#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:260 5826msgid "substring" 5827msgstr "" 5828 5829#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:264 5830msgid "substring-after" 5831msgstr "" 5832 5833#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:268 5834msgid "substring-before" 5835msgstr "" 5836 5837#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:272 5838msgid "sum" 5839msgstr "" 5840 5841#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:276 5842msgid "system-property" 5843msgstr "" 5844 5845#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:283 5846msgid "translate" 5847msgstr "" 5848 5849#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:287 5850msgid "true" 5851msgstr "đúng" 5852 5853#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:290 5854msgid "unparsed-entity-uri" 5855msgstr "" 5856 5857#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:296 5858msgid "XSLT - Axes" 5859msgstr "XSLT - trục" 5860 5861#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:297 5862msgid "ancestor" 5863msgstr "bà" 5864 5865#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:300 5866msgid "ancestor-or-self" 5867msgstr "bà hay mình" 5868 5869#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:306 5870msgid "child" 5871msgstr "con" 5872 5873#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:309 5874msgid "descendant" 5875msgstr "cháu" 5876 5877#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:312 5878msgid "descendant-or-self" 5879msgstr "cháu hay mình" 5880 5881#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:315 5882msgid "following" 5883msgstr "theo đi" 5884 5885#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:318 5886msgid "following-sibling" 5887msgstr "em theo đi" 5888 5889#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:321 5890msgid "namespace" 5891msgstr "miền tên" 5892 5893#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:324 5894msgid "parent" 5895msgstr "mẹ" 5896 5897#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:327 5898msgid "preceding" 5899msgstr "đi trước" 5900 5901#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:330 5902msgid "preceding-sibling" 5903msgstr "chị đi trước" 5904 5905#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:333 5906msgid "self" 5907msgstr "mình" 5908 5909#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:3 5910msgid "XUL - Tags" 5911msgstr "XUL - Thẻ" 5912 5913#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:5 5914msgid "action" 5915msgstr "" 5916 5917#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:10 5918msgid "arrowscrollbox" 5919msgstr "" 5920 5921#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:15 5922msgid "bbox" 5923msgstr "" 5924 5925#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:20 5926msgid "binding" 5927msgstr "" 5928 5929#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:25 5930msgid "bindings" 5931msgstr "" 5932 5933#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:30 5934msgid "box" 5935msgstr "" 5936 5937#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:35 5938msgid "broadcaster" 5939msgstr "" 5940 5941#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:39 5942msgid "broadcasterset" 5943msgstr "" 5944 5945#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:44 5946msgid "button" 5947msgstr "" 5948 5949#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:48 5950msgid "browser" 5951msgstr "" 5952 5953#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:52 5954msgid "checkbox" 5955msgstr "" 5956 5957#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:56 5958msgid "caption" 5959msgstr "" 5960 5961#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:60 5962msgid "colorpicker" 5963msgstr "" 5964 5965#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:65 5966msgid "column" 5967msgstr "" 5968 5969#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:69 5970msgid "columns" 5971msgstr "cột" 5972 5973#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:74 5974msgid "commandset" 5975msgstr "" 5976 5977#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:79 5978msgid "command" 5979msgstr "" 5980 5981#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:83 5982msgid "conditions" 5983msgstr "" 5984 5985#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:88 5986msgid "content" 5987msgstr "" 5988 5989#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:92 5990msgid "deck" 5991msgstr "" 5992 5993#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:97 5994msgid "description" 5995msgstr "" 5996 5997#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:102 5998msgid "dialog" 5999msgstr "" 6000 6001#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:111 6002msgid "dialogheader" 6003msgstr "" 6004 6005#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:115 6006msgid "editor" 6007msgstr "" 6008 6009#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:119 6010msgid "grid" 6011msgstr "" 6012 6013#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:124 6014msgid "grippy" 6015msgstr "" 6016 6017#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:129 6018msgid "groupbox" 6019msgstr "" 6020 6021#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:134 6022msgid "hbox" 6023msgstr "" 6024 6025#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:139 6026msgid "iframe" 6027msgstr "" 6028 6029#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:143 6030msgid "image" 6031msgstr "" 6032 6033#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:151 6034msgid "keyset" 6035msgstr "" 6036 6037#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:156 6038msgid "label" 6039msgstr "nhãn" 6040 6041#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:160 6042msgid "listbox" 6043msgstr "" 6044 6045#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:165 6046msgid "listcell" 6047msgstr "" 6048 6049#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:169 6050msgid "listcol" 6051msgstr "" 6052 6053#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:174 6054msgid "listcols" 6055msgstr "" 6056 6057#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:179 6058msgid "listhead" 6059msgstr "" 6060 6061#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:184 6062msgid "listheader" 6063msgstr "" 6064 6065#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:188 6066msgid "listitem" 6067msgstr "" 6068 6069#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:192 6070msgid "member" 6071msgstr "" 6072 6073#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:196 6074msgid "menu" 6075msgstr "" 6076 6077#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:201 6078msgid "menubar" 6079msgstr "" 6080 6081#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:206 6082msgid "menuitem" 6083msgstr "" 6084 6085#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:210 6086msgid "menulist" 6087msgstr "" 6088 6089#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:215 6090msgid "menupopup" 6091msgstr "" 6092 6093#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:220 6094msgid "menuseparator" 6095msgstr "" 6096 6097#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:224 6098msgid "observes" 6099msgstr "" 6100 6101#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:228 6102msgid "overlay" 6103msgstr "" 6104 6105#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:234 6106msgid "page" 6107msgstr "trang" 6108 6109#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:239 6110msgid "popup" 6111msgstr "" 6112 6113#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:244 6114msgid "popupset" 6115msgstr "" 6116 6117#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:249 6118msgid "preference" 6119msgstr "" 6120 6121#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:254 6122msgid "preferences" 6123msgstr "" 6124 6125#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:259 6126msgid "prefpane" 6127msgstr "" 6128 6129#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:264 6130msgid "prefwindow" 6131msgstr "" 6132 6133#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:269 6134msgid "progressmeter" 6135msgstr "" 6136 6137#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:273 6138msgid "radio" 6139msgstr "" 6140 6141#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:277 6142msgid "radiogroup" 6143msgstr "" 6144 6145#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:282 6146msgid "resizer" 6147msgstr "" 6148 6149#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:287 6150msgid "richlistbox" 6151msgstr "" 6152 6153#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:292 6154msgid "richlistitem" 6155msgstr "" 6156 6157#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:297 6158msgid "row" 6159msgstr "" 6160 6161#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:302 6162msgid "rows" 6163msgstr "hàng" 6164 6165#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:307 6166msgid "rule" 6167msgstr "" 6168 6169#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:312 6170msgid "script" 6171msgstr "" 6172 6173#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:317 6174msgid "scrollbar" 6175msgstr "" 6176 6177#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:321 6178msgid "scrollbox" 6179msgstr "" 6180 6181#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:326 6182msgid "scrollcorner" 6183msgstr "" 6184 6185#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:331 6186msgid "separator" 6187msgstr "" 6188 6189#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:336 6190msgid "spacer" 6191msgstr "" 6192 6193#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:340 6194msgid "splitter" 6195msgstr "" 6196 6197#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:345 6198msgid "stack" 6199msgstr "" 6200 6201#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:350 6202msgid "statusbar" 6203msgstr "" 6204 6205#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:355 6206msgid "statusbarpanel" 6207msgstr "" 6208 6209#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:360 6210msgid "stringbundle" 6211msgstr "" 6212 6213#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:364 6214msgid "stringbundleset" 6215msgstr "" 6216 6217#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:369 6218msgid "tab" 6219msgstr "" 6220 6221#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:373 6222msgid "tabbrowser" 6223msgstr "" 6224 6225#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:378 6226msgid "tabbox" 6227msgstr "" 6228 6229#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:383 6230msgid "tabpanel" 6231msgstr "" 6232 6233#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:388 6234msgid "tabpanels" 6235msgstr "" 6236 6237#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:393 6238msgid "tabs" 6239msgstr "" 6240 6241#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:403 6242msgid "textnode" 6243msgstr "" 6244 6245#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:408 6246msgid "textbox" 6247msgstr "" 6248 6249#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:412 6250msgid "titlebar" 6251msgstr "" 6252 6253#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:417 6254msgid "toolbar" 6255msgstr "" 6256 6257#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:422 6258msgid "toolbarbutton" 6259msgstr "" 6260 6261#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:426 6262msgid "toolbargrippy" 6263msgstr "" 6264 6265#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:431 6266msgid "toolbaritem" 6267msgstr "" 6268 6269#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:436 6270msgid "toolbarpalette" 6271msgstr "" 6272 6273#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:441 6274msgid "toolbarseparator" 6275msgstr "" 6276 6277#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:446 6278msgid "toolbarset" 6279msgstr "" 6280 6281#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:451 6282msgid "toolbarspacer" 6283msgstr "" 6284 6285#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:456 6286msgid "toolbarspring" 6287msgstr "" 6288 6289#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:461 6290msgid "toolbox" 6291msgstr "" 6292 6293#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:466 6294msgid "tooltip" 6295msgstr "" 6296 6297#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:471 6298msgid "tree" 6299msgstr "" 6300 6301#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:476 6302msgid "treecell" 6303msgstr "" 6304 6305#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:480 6306msgid "treechildren" 6307msgstr "" 6308 6309#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:485 6310msgid "treecol" 6311msgstr "" 6312 6313#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:489 6314msgid "treecols" 6315msgstr "" 6316 6317#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:494 6318msgid "treeitem" 6319msgstr "" 6320 6321#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:499 6322msgid "treerow" 6323msgstr "" 6324 6325#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:504 6326msgid "treeseparator" 6327msgstr "" 6328 6329#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:509 6330msgid "triple" 6331msgstr "" 6332 6333#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:514 6334msgid "vbox" 6335msgstr "" 6336 6337#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:519 6338msgid "window" 6339msgstr "" 6340 6341#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:525 6342msgid "wizard" 6343msgstr "" 6344 6345#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:530 6346msgid "wizardpage" 6347msgstr "" 6348 6349#: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:12 6350msgid "Prompt type" 6351msgstr "" 6352 6353#: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:16 6354msgid "Selected format" 6355msgstr "" 6356 6357#: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:20 6358msgid "Custom format" 6359msgstr "Dạng thức tự chọn" 6360 6361#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:184 6362msgid "In_sert Date and Time..." 6363msgstr "C_hèn ngày giờ..." 6364 6365#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:186 6366msgid "Insert current date and time at the cursor position" 6367msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời." 6368 6369#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:547 6370msgid "Available formats" 6371msgstr "Định dạng hỗ trợ" 6372 6373#: plugins/time/time.plugin.desktop.in.in:5 6374msgid "Insert Date/Time" 6375msgstr "Chèn ngày/giờ" 6376 6377#: plugins/time/time.plugin.desktop.in.in:6 6378msgid "Inserts current date and time at the cursor position." 6379msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời." 6380 6381#: plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in.in:5 6382msgid "Save Without Trailing Spaces" 6383msgstr "" 6384 6385#: plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in.in:6 6386msgid "Removes trailing spaces from lines before saving." 6387msgstr "" 6388 6389#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:19 6390msgid "Insert Date and Time" 6391msgstr "Chèn ngày giờ" 6392 6393#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:99 6394msgid "_Insert" 6395msgstr "_Chèn" 6396 6397#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:144 6398#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:165 6399msgid "Use the _selected format" 6400msgstr "Dùng định _dạng đã chọn" 6401 6402#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:226 6403#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:247 6404msgid "_Use custom format" 6405msgstr "Dùng định dạng _riêng" 6406 6407#. Translators: Use the more common date format in your locale 6408#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:244 6409#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:265 6410msgid "%d/%m/%Y %H:%M:%S" 6411msgstr "" 6412 6413#. Translators: This example should follow the date format defined in the entry above 6414#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:264 6415#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:285 6416msgid "01/11/2009 17:52:00" 6417msgstr "" 6418 6419#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:23 6420msgid "Configure date/time plugin" 6421msgstr "Cấu hình bổ sung Ngày/Giờ" 6422 6423#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:104 6424msgid "When inserting date/time..." 6425msgstr "" 6426 6427#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:143 6428msgid "_Prompt for a format" 6429msgstr "Nhắc _hỏi định dạng" 6430