1# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
2# Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team
3# This file is distributed under the same license as the pluma package.
4# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
5#
6# Translators:
7# Brian P. Dung <brianp.dung@gmail.com>, 2018
8# Duy Truong Nguyen <truongap.ars@gmail.com>, 2018
9# Martin Wimpress <code@flexion.org>, 2018
10# Meongu Ng. <meongu@gmail.com>, 2018
11# Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2020
12# Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2021
13# Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2021
14#
15msgid ""
16msgstr ""
17"Project-Id-Version: pluma 1.25.3\n"
18"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/pluma/issues\n"
19"POT-Creation-Date: 2021-08-06 09:01+0000\n"
20"PO-Revision-Date: 2018-03-12 09:49+0000\n"
21"Last-Translator: Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2021\n"
22"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
23"Language: vi\n"
24"MIME-Version: 1.0\n"
25"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
26"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
27"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
28
29#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:15
30msgid "Use Default Font"
31msgstr "Dùng phông chữ mặc định"
32
33#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:16
34msgid ""
35"Whether to use the system's default fixed width font for editing text "
36"instead of a font specific to pluma. If this option is turned off, then the "
37"font named in the \"Editor Font\" option will be used instead of the system "
38"font."
39msgstr ""
40"Có nên dùng phông chữ độ rộng cố định của hệ thống để soạn thảo văn bản thay "
41"cho phông chữ nào đặc trưng cho pluma. Nếu tùy chọn này được tắt, phông chữ "
42"được xác định trong tùy chọn « Phông bộ soạn thảo » sẽ được dùng thay cho "
43"phông chữ hệ thống."
44
45#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:19
46msgctxt "editor-font"
47msgid "'Monospace 12'"
48msgstr ""
49
50#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:20
51msgid "Editor Font"
52msgstr "Phông bộ biên soạn"
53
54#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:21
55msgid ""
56"A custom font that will be used for the editing area. This will only take "
57"effect if the \"Use Default Font\" option is turned off."
58msgstr ""
59"Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng "
60"nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định »."
61
62#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:25
63msgid "Switch tabs with [ctrl] + [tab]"
64msgstr "Chuyển thẻ với [ctrl] + [tab]"
65
66#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:26
67msgid ""
68"If true, it enables the ability to switch tabs using [ctrl + tab] and [ctrl "
69"+ shift + tab]."
70msgstr ""
71"Nếu đúng, nó cho phép khả năng chuyển đổi thẻ bằng [ctrl + tab] và [ctrl + "
72"shift + tab]."
73
74#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:30
75msgid "Show the first tab if there is only one tab"
76msgstr ""
77
78#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:31
79msgid "If false, it hides the first tab if there is only one tab."
80msgstr ""
81
82#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:35
83msgid "Style Scheme"
84msgstr "Lược đồ Kiểu dáng"
85
86#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:36
87msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text."
88msgstr ""
89
90#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:40
91msgid "Create Backup Copies"
92msgstr "Tạo bản sao lưu"
93
94#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:41
95msgid ""
96"Whether pluma should create backup copies for the files it saves. You can "
97"set the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option."
98msgstr ""
99"Pluma nên tạo bản sao các tập tin khi lưu. Bạn có thể đặt phần mở rộng tập "
100"tin bằng tùy chọn « Phần mở rộng bản sao lưu »."
101
102#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:45
103msgid "Autosave"
104msgstr ""
105
106#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:46
107msgid ""
108"Whether pluma should automatically save modified files after a time "
109"interval. You can set the time interval with the \"Autosave Interval\" "
110"option."
111msgstr ""
112
113#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:50
114msgid "Autosave Interval"
115msgstr ""
116
117#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:51
118msgid ""
119"Number of minutes after which pluma will automatically save modified files. "
120"This will only take effect if the \"Autosave\" option is turned on."
121msgstr ""
122
123#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:55
124msgid "Show save confirmation"
125msgstr ""
126
127#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:56
128msgid "Show save confirmation if the files have changes."
129msgstr ""
130
131#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:60
132msgid "Writable VFS schemes"
133msgstr "Lược đồ VFS ghi được"
134
135#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:61
136msgid ""
137"List of VFS schemes pluma supports in write mode. The 'file' scheme is "
138"writable by default."
139msgstr ""
140"Danh sách các lược đồ VFS được trình pluma hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ "
141"« file » (tập tin) ghi được theo mặc định."
142
143#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:65
144msgid "Maximum Number of Undo Actions"
145msgstr ""
146
147#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:66
148msgid ""
149"Maximum number of actions that pluma will be able to undo or redo. Use "
150"\"-1\" for unlimited number of actions."
151msgstr ""
152"Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng « -1 » cho "
153"số hành động vô hạn."
154
155#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:70
156msgid "Line Wrapping Mode"
157msgstr "Chế độ ngắt dòng"
158
159#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:71
160msgid ""
161"Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use \"GTK_WRAP_NONE\" "
162"for no wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and "
163"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that "
164"the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned "
165"here."
166msgstr ""
167"Xác định cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng \"GTK_WRAP_MODE"
168"\" nếu không cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và "
169"\"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết "
170"hoa."
171
172#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:75
173msgid "Tab Size"
174msgstr "Cỡ tab"
175
176#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:76
177msgid ""
178"Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab "
179"characters."
180msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay vì ký tự Tab."
181
182#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:80
183msgid "Insert spaces"
184msgstr "Chèn dấu cách"
185
186#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:81
187msgid "Whether pluma should insert spaces instead of tabs."
188msgstr "Cho Pluma chèn các dấu cách thay cho các tab hay không."
189
190#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:85
191msgid "Automatic indent"
192msgstr ""
193
194#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:86
195msgid "Whether pluma should enable automatic indentation."
196msgstr ""
197
198#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:90
199msgid "Display Line Numbers"
200msgstr "Hiện số hiệu dòng"
201
202#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:91
203msgid "Whether pluma should display line numbers in the editing area."
204msgstr "Pluma nên hiển thị số hiệu dòng trong vùng biên soạn hay không."
205
206#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:95
207msgid "Highlight Current Line"
208msgstr "Tô sáng dòng hiện có"
209
210#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:96
211msgid "Whether pluma should highlight the current line."
212msgstr "Pluma có nên tô sáng dòng hiện có hay không."
213
214#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:100
215msgid "Highlight Matching Bracket"
216msgstr "Tô sáng ngoặc khớp"
217
218#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:101
219msgid "Whether pluma should highlight the bracket matching the selected one."
220msgstr ""
221
222#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:105
223msgid "Display Right Margin"
224msgstr "Hiện lề phải"
225
226#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:106
227msgid "Whether pluma should display the right margin in the editing area."
228msgstr "Pluma nên hiển thị lề phải trong vùng biên soạn hay không."
229
230#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:110
231msgid "Right Margin Position"
232msgstr "Vị trí lề phải"
233
234#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:111
235msgid "Specifies the position of the right margin."
236msgstr "Xác định vị trí lề phải."
237
238#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:115
239msgid "Document background pattern type"
240msgstr ""
241
242#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:116
243msgid "Whether the document will get a background pattern painted."
244msgstr ""
245
246#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:120
247msgid "Display Overview Map"
248msgstr ""
249
250#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:121
251msgid "Whether pluma should display the overview map for the document."
252msgstr ""
253
254#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:125
255msgid "Smart Home End"
256msgstr "Home End khéo"
257
258#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:126
259msgid ""
260"Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use "
261"\"DISABLED\" to always move at the start/end of the line, \"AFTER\" to move "
262"to the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the "
263"start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are "
264"pressed, \"BEFORE\" to move to the start/end of the text before moving to "
265"the start/end of the line and \"ALWAYS\" to always move to the start/end of "
266"the text instead of the start/end of the line."
267msgstr ""
268"Ghi rõ cách di chuyển của con trỏ khi phím HOME và END được bấm. Đặt giá "
269"trị:\n"
270" • DISABLED\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối dòng\n"
271" • AFTER\t\tđể đi tới đầu/cuối dòng lần đầu tiên bấm phím,\n"
272"\t\t\trồi đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n"
273"\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n"
274" • BEFORE\tđể đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n"
275"\t\t\tlần đầu tiên bấm phím, rồi đi tới đầu/cuối dòng,\t\t\tlần thứ hai bấm "
276"phím\n"
277" • ALWAYS\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng."
278
279#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:130
280msgid "Restore Previous Cursor Position"
281msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước"
282
283#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:131
284msgid ""
285"Whether pluma should restore the previous cursor position when a file is "
286"loaded."
287msgstr ""
288"Pluma có nên phục hồi vị trí con trỏ trước khi tập tin được tải hay không."
289
290#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:135
291msgid "Enable Search Highlighting"
292msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm"
293
294#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:136
295msgid ""
296"Whether pluma should highlight all the occurrences of the searched text."
297msgstr "Pluma có nên tô sáng mọi lần gặp đoạn đã tìm kiếm hay không."
298
299#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:140
300msgid "Enable Syntax Highlighting"
301msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
302
303#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:141
304msgid "Whether pluma should enable syntax highlighting."
305msgstr "Pluma nên bật tô sáng cú pháp hay không."
306
307#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:145
308msgid "Toolbar is Visible"
309msgstr "Hiện thanh công cụ"
310
311#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:146
312msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows."
313msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không."
314
315#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:150
316msgid "Toolbar Buttons Style"
317msgstr "Kiểu nút thanh công cụ"
318
319#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:151
320msgid ""
321"Style for the toolbar buttons. Possible values are \"PLUMA_TOOLBAR_SYSTEM\" "
322"to use the system's default style, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS\" to display icons "
323"only, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" to display both icons and text, and "
324"\"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" to display prioritized text beside icons. "
325"Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as "
326"mentioned here."
327msgstr ""
328"Kiểu dáng cho nút thanh công cụ. Giá trị có thể là \"PLUMA_TOOLBAR_SYSTEM\" "
329"cho kiểu mặc định của hệ thống, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS\" nếu chỉ hiện thị các "
330"biểu tượng, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" nếu hiện cả biểu tượng và chữ. "
331"Và \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" để hiển thị chữ ưu tiên cạnh biểu "
332"tượng. Chú ý là phải viết hoa các giá trị để đảm bảo chúng được hiển thị "
333"đúng như đã nói."
334
335#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:155
336msgid "Status Bar is Visible"
337msgstr "Hiện thanh trạng thái"
338
339#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:156
340msgid ""
341"Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible."
342msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
343
344#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:160
345msgid "Side Pane is Visible"
346msgstr "Hiện ô bên"
347
348#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:161
349msgid "Whether the side pane at the left of editing windows should be visible."
350msgstr ""
351
352#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:165
353msgid "Show tabs with side pane"
354msgstr ""
355
356#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:166
357msgid ""
358"If false, pluma doesn't show tabs in the notebook with the side pane active."
359msgstr ""
360
361#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:170
362msgid "Bottom Panel is Visible"
363msgstr "Hiện bảng dưới"
364
365#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:171
366msgid ""
367"Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be visible."
368msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
369
370#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:175
371msgid "Maximum Recent Files"
372msgstr "Số tối đa tập tin gần đây"
373
374#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:176
375msgid ""
376"Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed "
377"in the \"Recent Files\" submenu."
378msgstr ""
379"Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình "
380"đơn con « Các tập tin gần đây »."
381
382#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:180
383msgid "Print Syntax Highlighting"
384msgstr "In tô sáng cú pháp"
385
386#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:181
387msgid "Whether pluma should print syntax highlighting when printing documents."
388msgstr "Pluma có nên in cú pháp được tô sáng khi in tài liệu hay không."
389
390#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:185
391msgid "Print Header"
392msgstr "In đầu trang"
393
394#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:186
395msgid "Whether pluma should include a document header when printing documents."
396msgstr "Pluma sẽ in đầu trang khi in tài liệu hay không."
397
398#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:190
399msgid "Printing Line Wrapping Mode"
400msgstr "Chế độ ngắt dòng in"
401
402#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:191
403msgid ""
404"Specifies how to wrap long lines for printing. Use \"GTK_WRAP_NONE\" for no "
405"wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and "
406"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that "
407"the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned "
408"here."
409msgstr ""
410"Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng \"GTK_WRAP_MODE\" nếu không "
411"cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn "
412"theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa."
413
414#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:195
415msgid "Print Line Numbers"
416msgstr "In số hiệu dòng"
417
418#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:196
419msgid ""
420"If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a "
421"document. Otherwise, pluma will print line numbers every such number of "
422"lines."
423msgstr ""
424"Nếu là 0 thì không chèn số hiệu dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì "
425"pluma sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng."
426
427#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:199
428msgctxt "print-font-body-pango"
429msgid "'Monospace 9'"
430msgstr ""
431
432#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:200
433msgid "Body Font for Printing"
434msgstr "Phông thân để in"
435
436#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:201
437msgid ""
438"Specifies the font to use for a document's body when printing documents."
439msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu."
440
441#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:204
442msgctxt "print-font-header-pango"
443msgid "'Sans 11'"
444msgstr ""
445
446#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:205
447msgid "Header Font for Printing"
448msgstr "Phông đầu trang để in"
449
450#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:206
451msgid ""
452"Specifies the font to use for page headers when printing a document. This "
453"will only take effect if the \"Print Header\" option is turned on."
454msgstr ""
455"Xác định phông để in đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy "
456"chọn « In đầu trạng ». "
457
458#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:209
459msgctxt "print-font-numbers-pango"
460msgid "'Sans 8'"
461msgstr ""
462
463#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:210
464msgid "Line Number Font for Printing"
465msgstr "Phông số hiệu dòng để in"
466
467#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:211
468msgid ""
469"Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only "
470"take effect if the \"Print Line Numbers\" option is non-zero."
471msgstr ""
472"Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn « In số "
473"hiệu dòng » khác không."
474
475#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:214
476msgctxt "auto-detected"
477msgid "[ 'UTF-8', 'GBK', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16' ]"
478msgstr ""
479
480#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:215
481msgid "Automatically Detected Encodings"
482msgstr ""
483
484#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:216
485msgid ""
486"Sorted list of encodings used by pluma for automatically detecting the "
487"encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only "
488"recognized encodings are used."
489msgstr ""
490
491#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:219
492msgctxt "shown-in-menu"
493msgid "[ 'ISO-8859-15' ]"
494msgstr ""
495
496#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:220
497msgid "Encodings shown in menu"
498msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn"
499
500#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:221
501msgid ""
502"List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file "
503"selector. Only recognized encodings are used."
504msgstr ""
505
506#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:225
507msgid "History for \"search for\" entries"
508msgstr ""
509
510#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:226
511msgid "List of entries in \"search for\" textbox."
512msgstr ""
513
514#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:230
515msgid "History for \"replace with\" entries"
516msgstr ""
517
518#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:231
519msgid "List of entries in \"replace with\" textbox."
520msgstr ""
521
522#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:235
523msgid "Active plugins"
524msgstr "Bổ sung hoạt động"
525
526#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:236
527msgid ""
528"List of active plugins. It contains the \"Location\" of the active plugins. "
529"See the .pluma-plugin file for obtaining the \"Location\" of a given plugin."
530msgstr ""
531"Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa « Vị trí » của các bổ sung đó. "
532"Hãy xem tập tin « .pluma-plugin » để biết vị trí của từng bổ sung."
533
534#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:240
535msgid "Show newline"
536msgstr ""
537
538#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:241
539msgid "Whether pluma should show newlines in the editor window."
540msgstr ""
541
542#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:245
543msgid "Show nbsp"
544msgstr ""
545
546#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:246
547msgid ""
548"Whether pluma should show not breaking spaces in the editor window: 'show-"
549"none' no showing; 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' "
550"showing all spaces."
551msgstr ""
552
553#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:250
554msgid "Show tabs"
555msgstr ""
556
557#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:251
558msgid ""
559"Whether pluma should show tabs in the editor window: 'show-none' no showing; "
560"'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' showing all spaces."
561msgstr ""
562
563#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:255
564msgid "Show spaces"
565msgstr ""
566
567#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:256
568msgid ""
569"Whether pluma should show spaces in the editor window: 'show-none' no "
570"showing; 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' showing "
571"all spaces."
572msgstr ""
573
574#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:260
575msgid "state"
576msgstr ""
577
578#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:261
579msgid "The pluma window state"
580msgstr ""
581
582#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:265
583msgid "size"
584msgstr ""
585
586#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:266
587msgid "The pluma window size"
588msgstr ""
589
590#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:270
591msgid "side-panel-size"
592msgstr ""
593
594#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:271
595msgid "The pluma side-panel-size"
596msgstr ""
597
598#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:275
599msgid "side-panel-active-page"
600msgstr ""
601
602#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:276
603msgid "The pluma side-panel-active-page"
604msgstr ""
605
606#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:280
607msgid "bottom-panel-size"
608msgstr ""
609
610#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:281
611msgid "The pluma bottom-panel-size"
612msgstr ""
613
614#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:285
615msgid "bottom-panel-active-page"
616msgstr ""
617
618#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:286
619msgid "The pluma bottom-panel-active-page"
620msgstr ""
621
622#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:290
623msgid "filter-id"
624msgstr ""
625
626#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:291
627msgid "The pluma filter-id"
628msgstr ""
629
630#: data/pluma.appdata.xml.in.in:7 data/pluma.desktop.in.in:3
631msgid "Pluma"
632msgstr ""
633
634#: data/pluma.appdata.xml.in.in:8
635msgid "A Text Editor for the MATE desktop environment"
636msgstr ""
637
638#: data/pluma.appdata.xml.in.in:10
639msgid ""
640"Pluma is a small, but powerful text editor designed specifically for the "
641"MATE desktop. It has most standard text editor functions and fully supports "
642"international text in Unicode. Advanced features include syntax highlighting "
643"and automatic indentation of source code, printing and editing of multiple "
644"documents in one window."
645msgstr ""
646
647#: data/pluma.appdata.xml.in.in:17
648msgid ""
649"Pluma is extensible through a plugin system, which currently includes "
650"support for spell checking, comparing files, viewing CVS ChangeLogs, and "
651"adjusting indentation levels."
652msgstr ""
653
654#: data/pluma.desktop.in.in:4 pluma/pluma-print-job.c:773
655msgid "Text Editor"
656msgstr "Bộ soạn thảo văn bản"
657
658#: data/pluma.desktop.in.in:5
659msgid "Edit text files"
660msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản"
661
662#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
663#: data/pluma.desktop.in.in:15
664msgid "text;editor;MATE;tabs;highlighting;code;multiple;files;pluggable;"
665msgstr ""
666
667#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:137
668msgid "Log Out _without Saving"
669msgstr ""
670
671#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:141
672msgid "_Cancel Logout"
673msgstr "Thô_i đăng xuất"
674
675#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:148
676msgid "Close _without Saving"
677msgstr "Đóng mà _không lưu"
678
679#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:152
680#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:329
681#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:56
682#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:849 pluma/pluma-commands-file.c:582
683#: pluma/pluma-commands-file.c:1222 pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:453
684#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:169
685#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:508
686#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1198
687#: pluma/pluma-progress-message-area.c:64
688#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-utils.c:172
689#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:37
690#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:796
691#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:882
692#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:921 plugins/sort/sort.ui:46
693#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:133
694#: plugins/spell/languages-dialog.ui:56
695#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:55
696#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:52
697#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:55
698msgid "_Cancel"
699msgstr "Th_ôi"
700
701#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:179
702#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:457 pluma/pluma-ui.h:81
703#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:883
704#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:922
705msgid "_Save"
706msgstr "_Lưu"
707
708#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:184
709msgid "Save _As"
710msgstr ""
711
712#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:217
713msgid "Question"
714msgstr "Câu hỏi"
715
716#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:415
717#, c-format
718msgid ""
719"If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently lost."
720msgid_plural ""
721"If you don't save, changes from the last %ld seconds will be permanently "
722"lost."
723msgstr[0] ""
724
725#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:424
726msgid ""
727"If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost."
728msgstr ""
729"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
730
731#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:430
732#, c-format
733msgid ""
734"If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be "
735"permanently lost."
736msgid_plural ""
737"If you don't save, changes from the last minute and %ld seconds will be "
738"permanently lost."
739msgstr[0] ""
740
741#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:440
742#, c-format
743msgid ""
744"If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently lost."
745msgid_plural ""
746"If you don't save, changes from the last %ld minutes will be permanently "
747"lost."
748msgstr[0] ""
749
750#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:455
751msgid "If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost."
752msgstr ""
753"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn "
754"toàn."
755
756#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:461
757#, c-format
758msgid ""
759"If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be "
760"permanently lost."
761msgid_plural ""
762"If you don't save, changes from the last hour and %d minutes will be "
763"permanently lost."
764msgstr[0] ""
765
766#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:476
767#, c-format
768msgid ""
769"If you don't save, changes from the last %d hour will be permanently lost."
770msgid_plural ""
771"If you don't save, changes from the last %d hours will be permanently lost."
772msgstr[0] ""
773
774#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:522
775#, c-format
776msgid "Changes to document \"%s\" will be permanently lost."
777msgstr "Các thay đổi trong tài liệu « %s » sẽ bị mất hoàn toàn."
778
779#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:527
780#, c-format
781msgid "Save changes to document \"%s\" before closing?"
782msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu \"%s\" trước khi đóng lại chứ?"
783
784#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:541
785#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:766
786msgid "Saving has been disabled by the system administrator."
787msgstr "Khả năng lưu bị quản trị hệ thống tắt."
788
789#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:717
790#, c-format
791msgid "Changes to %d document will be permanently lost."
792msgid_plural "Changes to %d documents will be permanently lost."
793msgstr[0] ""
794
795#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:723
796#, c-format
797msgid "There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?"
798msgid_plural ""
799"There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?"
800msgstr[0] ""
801
802#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:741
803msgid "Docum_ents with unsaved changes:"
804msgstr "Tài liệu có thay đổi chư_a lưu :"
805
806#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:743
807msgid "S_elect the documents you want to save:"
808msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:"
809
810#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:768
811msgid "If you don't save, all your changes will be permanently lost."
812msgstr "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất."
813
814#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:330
815#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:72
816#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:134
817#: plugins/spell/languages-dialog.ui:72
818#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:71
819#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:889
820#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:71
821msgid "_OK"
822msgstr "_OK"
823
824#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:331
825#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:40
826#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1231
827#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:58 pluma/pluma-ui.h:54
828#: plugins/sort/sort.ui:79 plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:135
829#: plugins/spell/languages-dialog.ui:40
830#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:39
831#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:36
832#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:39
833msgid "_Help"
834msgstr "Trợ _giúp"
835
836#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:333
837msgid "Character Encodings"
838msgstr ""
839
840#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:394
841#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:455
842msgid "_Description"
843msgstr "_Mô tả"
844
845#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:403
846#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:464
847msgid "_Encoding"
848msgstr "_Bảng mã"
849
850#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:25
851msgid "Character encodings"
852msgstr ""
853
854#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:112
855msgid "A_vailable encodings:"
856msgstr "Bảng mã _sẵn sàng:"
857
858#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:150
859#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:515
860msgid "_Add"
861msgstr "Thê_m"
862
863#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:190
864msgid "E_ncodings shown in menu:"
865msgstr "Bả_ng mã hiển thị trên trình đơn:"
866
867#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:228
868#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1007
869msgid "_Remove"
870msgstr "_Bỏ..."
871
872#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:603
873msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor"
874msgstr ""
875
876#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:618
877#, c-format
878msgid "_Use the system fixed width font (%s)"
879msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống (%s)"
880
881#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:812
882msgid "The selected color scheme cannot be installed."
883msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn."
884
885#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:891
886msgid "Add Scheme"
887msgstr "Thêm lược đồ"
888
889#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:898
890msgid "A_dd Scheme"
891msgstr "Thê_m lược đồ"
892
893#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:906
894msgid "Color Scheme Files"
895msgstr "Tập tin lược đồ màu"
896
897#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:913
898#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:53
899msgid "All Files"
900msgstr "Mọi tập tin"
901
902#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:958
903#, c-format
904msgid "Could not remove color scheme \"%s\"."
905msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu « %s »."
906
907#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1230
908#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:74
909#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:325
910#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:60 pluma/pluma-ui.h:152
911#: plugins/docinfo/docinfo.ui:35 plugins/spell/spell-checker.ui:375
912msgid "_Close"
913msgstr "Đón_g"
914
915#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1233
916msgid "Pluma Preferences"
917msgstr ""
918
919#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:42
920msgid "Preferences"
921msgstr "Tùy chỉnh"
922
923#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:119
924#: pluma/pluma-print-preferences.ui:195
925msgid "Text Wrapping"
926msgstr ""
927
928#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:139
929#: pluma/pluma-print-preferences.ui:215
930msgid "Enable text _wrapping"
931msgstr "Bật _ngắt dòng"
932
933#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:154
934#: pluma/pluma-print-preferences.ui:235
935msgid "Do not _split words over two lines"
936msgstr "Không _xẻ các từ ra quá hai dòng"
937
938#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:193
939msgid "Highlighting"
940msgstr ""
941
942#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:213
943msgid "Highlight current _line"
944msgstr "Tô sán_g dòng hiện có"
945
946#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:228
947msgid "Highlight matching _bracket"
948msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp"
949
950#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:266
951msgid "Display"
952msgstr "Hiển thị"
953
954#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:286 pluma/pluma-view.c:2274
955msgid "_Display line numbers"
956msgstr "_Hiện số hiệu dòng"
957
958#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:306
959msgid "Display right _margin at column"
960msgstr ""
961
962#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:349
963msgid "Display _grid pattern"
964msgstr ""
965
966#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:364
967msgid "Display _overview map"
968msgstr ""
969
970#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:397
971msgid "View"
972msgstr "Xem"
973
974#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:421
975msgid "Tab Stops"
976msgstr ""
977
978#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:448
979msgid "_Tab width:"
980msgstr "Độ rộng _tab:"
981
982#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:463
983#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:637
984msgid "8"
985msgstr "8"
986
987#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:484
988msgid "Insert _spaces instead of tabs"
989msgstr "Chèn các _dấu cách thay cho các tab"
990
991#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:522
992msgid "Automatic Indentation"
993msgstr ""
994
995#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:542
996msgid "_Enable automatic indentation"
997msgstr "Bật thụt _lề tự động"
998
999#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:580
1000msgid "File Saving"
1001msgstr ""
1002
1003#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:600
1004msgid "Create a _backup copy of files before saving"
1005msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu"
1006
1007#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:620
1008msgid "_Autosave files every"
1009msgstr "_Lưu tự động tập tin mỗi"
1010
1011#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:653
1012msgid "_minutes"
1013msgstr "_phút"
1014
1015#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:696
1016msgid "Show Spaces, Tabs, Newlines"
1017msgstr ""
1018
1019#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:717
1020msgid "Show _spaces"
1021msgstr ""
1022
1023#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:732
1024msgid "Show _trailing spaces only"
1025msgstr ""
1026
1027#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:748
1028msgid "Show _tabs"
1029msgstr ""
1030
1031#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:763
1032msgid "Show _trailing tabs only"
1033msgstr ""
1034
1035#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:779
1036msgid "Show _newlines"
1037msgstr ""
1038
1039#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:815
1040msgid "Editor"
1041msgstr "Bộ soạn thảo"
1042
1043#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:840
1044msgid "Font"
1045msgstr "Phông"
1046
1047#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:883
1048msgid "Editor _font: "
1049msgstr "_Phông soạn thảo : "
1050
1051#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:900
1052msgid "Pick the editor font"
1053msgstr "Chọn phông soạn thảo"
1054
1055#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:941
1056msgid "Color Scheme"
1057msgstr ""
1058
1059#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:992
1060msgid "_Add..."
1061msgstr "Thê_m..."
1062
1063#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1049
1064msgid "Font & Colors"
1065msgstr "Phông và Màu sắc"
1066
1067#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1074
1068msgid "Plugins"
1069msgstr "Bổ sung"
1070
1071#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:294
1072#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:44
1073#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:91 pluma/pluma-window.c:1542
1074msgid "Replace"
1075msgstr "Thay thế"
1076
1077#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:303 pluma/pluma-window.c:1540
1078msgid "Find"
1079msgstr "Tìm"
1080
1081#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:402
1082#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:106
1083msgid "_Find"
1084msgstr ""
1085
1086#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:405
1087msgid "Replace _All"
1088msgstr "Thay thế tất _cả"
1089
1090#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:406 pluma/pluma-commands-file.c:587
1091msgid "_Replace"
1092msgstr "Tha_y thế"
1093
1094#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:76
1095msgid "Replace All"
1096msgstr "Thay thế tất cả"
1097
1098#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:146
1099msgid "_Search for: "
1100msgstr "_Tìm kiếm: "
1101
1102#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:158
1103msgid "Replace _with: "
1104msgstr "Thay thế _bằng: "
1105
1106#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:181
1107msgid "_Match case"
1108msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
1109
1110#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:197
1111msgid "Match _regular expression"
1112msgstr ""
1113
1114#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:213
1115msgid "Match _entire word only"
1116msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
1117
1118#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:229
1119msgid "Search _backwards"
1120msgstr "Tìm n_gược"
1121
1122#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:245
1123msgid "_Wrap around"
1124msgstr "_Cuộn"
1125
1126#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:262
1127msgid "_Parse escape sequences (e.g. \\n)"
1128msgstr ""
1129
1130#: pluma/pluma.c:109
1131msgid "Show the application's version"
1132msgstr "Hiển thị phiên bản của ứng dụng"
1133
1134#: pluma/pluma.c:112
1135msgid ""
1136"Set the character encoding to be used to open the files listed on the "
1137"command line"
1138msgstr ""
1139"Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh."
1140
1141#: pluma/pluma.c:112
1142msgid "ENCODING"
1143msgstr "BẢNG MÃ"
1144
1145#: pluma/pluma.c:115
1146msgid "Display list of possible values for the encoding option"
1147msgstr ""
1148
1149#: pluma/pluma.c:118
1150msgid "Create a new top-level window in an existing instance of pluma"
1151msgstr ""
1152
1153#: pluma/pluma.c:121
1154msgid "Create a new document in an existing instance of pluma"
1155msgstr "Tạo tài liệu mới trong một trình pluma đang chạy"
1156
1157#: pluma/pluma.c:124
1158msgid "[FILE...]"
1159msgstr "[TẬP TIN...]"
1160
1161#: pluma/pluma.c:178
1162#, c-format
1163msgid "%s: invalid encoding.\n"
1164msgstr "%s: mã không hợp lệ.\n"
1165
1166#: pluma/pluma.c:524
1167msgid "- Edit text files"
1168msgstr "- Soạn thảo tập tin văn bản"
1169
1170#: pluma/pluma.c:535
1171#, c-format
1172msgid ""
1173"%s\n"
1174"Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
1175msgstr ""
1176"%s\n"
1177"Chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem danh sách đầy đủ tùy chọn dòng "
1178"lệnh.\n"
1179
1180#: pluma/pluma-commands-file.c:251
1181#, c-format
1182msgid "Loading file '%s'…"
1183msgstr "Đang tải tập tin « %s »..."
1184
1185#: pluma/pluma-commands-file.c:260
1186#, c-format
1187msgid "Loading %d file…"
1188msgid_plural "Loading %d files…"
1189msgstr[0] ""
1190
1191#. Translators: "Open Files" is the title of the file chooser window
1192#: pluma/pluma-commands-file.c:462
1193msgid "Open Files"
1194msgstr "Mở tập tin"
1195
1196#: pluma/pluma-commands-file.c:573
1197#, c-format
1198msgid "The file \"%s\" is read-only."
1199msgstr "Tập tin « %s » là chỉ đọc."
1200
1201#: pluma/pluma-commands-file.c:578
1202msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?"
1203msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?"
1204
1205#: pluma/pluma-commands-file.c:648 pluma/pluma-commands-file.c:871
1206#, c-format
1207msgid "Saving file '%s'…"
1208msgstr "Đang lưu tập tin « %s »..."
1209
1210#: pluma/pluma-commands-file.c:756
1211msgid "Save As…"
1212msgstr "Lưu dạng..."
1213
1214#: pluma/pluma-commands-file.c:1085
1215#, c-format
1216msgid "Reverting the document '%s'…"
1217msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu « %s »..."
1218
1219#: pluma/pluma-commands-file.c:1130
1220#, c-format
1221msgid "Revert unsaved changes to document '%s'?"
1222msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu « %s » không?"
1223
1224#: pluma/pluma-commands-file.c:1139
1225#, c-format
1226msgid ""
1227"Changes made to the document in the last %ld second will be permanently lost."
1228msgid_plural ""
1229"Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently "
1230"lost."
1231msgstr[0] ""
1232
1233#: pluma/pluma-commands-file.c:1148
1234msgid ""
1235"Changes made to the document in the last minute will be permanently lost."
1236msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
1237
1238#: pluma/pluma-commands-file.c:1154
1239#, c-format
1240msgid ""
1241"Changes made to the document in the last minute and %ld second will be "
1242"permanently lost."
1243msgid_plural ""
1244"Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be "
1245"permanently lost."
1246msgstr[0] ""
1247
1248#: pluma/pluma-commands-file.c:1164
1249#, c-format
1250msgid ""
1251"Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently lost."
1252msgid_plural ""
1253"Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently "
1254"lost."
1255msgstr[0] ""
1256
1257#: pluma/pluma-commands-file.c:1179
1258msgid "Changes made to the document in the last hour will be permanently lost."
1259msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất."
1260
1261#: pluma/pluma-commands-file.c:1185
1262#, c-format
1263msgid ""
1264"Changes made to the document in the last hour and %d minute will be "
1265"permanently lost."
1266msgid_plural ""
1267"Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be "
1268"permanently lost."
1269msgstr[0] ""
1270
1271#: pluma/pluma-commands-file.c:1200
1272#, c-format
1273msgid ""
1274"Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost."
1275msgid_plural ""
1276"Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost."
1277msgstr[0] ""
1278
1279#: pluma/pluma-commands-file.c:1227 pluma/pluma-ui.h:85
1280msgid "_Revert"
1281msgstr "_Hoàn nguyên"
1282
1283#: pluma/pluma-commands-help.c:61
1284msgid "MATE Documentation Team"
1285msgstr ""
1286
1287#: pluma/pluma-commands-help.c:62
1288msgid "GNOME Documentation Team"
1289msgstr ""
1290
1291#: pluma/pluma-commands-help.c:63
1292msgid "Sun Microsystems"
1293msgstr ""
1294
1295#: pluma/pluma-commands-help.c:68
1296msgid ""
1297"Pluma is a small and lightweight text editor for the MATE Desktop "
1298"Environment."
1299msgstr ""
1300
1301#: pluma/pluma-commands-help.c:71
1302msgid ""
1303"Pluma is free software; you can redistribute it and/or modify it under the "
1304"terms of the GNU General Public License as published by the Free Software "
1305"Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later "
1306"version."
1307msgstr ""
1308
1309#: pluma/pluma-commands-help.c:75
1310msgid ""
1311"Pluma is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
1312"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
1313"FOR A PARTICULAR PURPOSE.  See the GNU General Public License for more "
1314"details."
1315msgstr ""
1316
1317#: pluma/pluma-commands-help.c:79
1318msgid ""
1319"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
1320"Pluma; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin "
1321"Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA"
1322msgstr ""
1323
1324#: pluma/pluma-commands-help.c:114
1325msgid "About Pluma"
1326msgstr ""
1327
1328#: pluma/pluma-commands-help.c:117
1329msgid ""
1330"Copyright © 1998-2000 Evan Lawrence, Alex Robert\n"
1331"Copyright © 2000-2002 Chema Celorio, Paolo Maggi\n"
1332"Copyright © 2003-2006 Paolo Maggi\n"
1333"Copyright © 2004-2010 Paolo Borelli, Jesse van den Kieboom\n"
1334"Steve Frécinaux, Ignacio Casal Quinteiro\n"
1335"Copyright © 2011 Perberos\n"
1336"Copyright © 2012-2021 MATE developers"
1337msgstr ""
1338
1339#: pluma/pluma-commands-help.c:127
1340msgid "translator-credits"
1341msgstr "giới thiệu-nhóm dịch"
1342
1343#: pluma/pluma-commands-search.c:113
1344#, c-format
1345msgid "Found and replaced %d occurrence"
1346msgid_plural "Found and replaced %d occurrences"
1347msgstr[0] ""
1348
1349#: pluma/pluma-commands-search.c:123
1350msgid "Found and replaced one occurrence"
1351msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần"
1352
1353#. Translators: %s is replaced by the text
1354#. entered by the user in the search box
1355#: pluma/pluma-commands-search.c:144
1356#, c-format
1357msgid "\"%s\" not found"
1358msgstr ""
1359
1360#: pluma/pluma-document.c:1180 pluma/pluma-document.c:1200
1361#, c-format
1362msgid "Unsaved Document %d"
1363msgstr "Tài liệu chưa lưu %d"
1364
1365#: pluma/pluma-documents-panel.c:94 pluma/pluma-documents-panel.c:108
1366#: pluma/pluma-window.c:2245 pluma/pluma-window.c:2250
1367msgid "Read-Only"
1368msgstr ""
1369
1370#: pluma/pluma-documents-panel.c:704 pluma/pluma-window.c:3651
1371msgid "Documents"
1372msgstr "Tài liệu"
1373
1374#: pluma/pluma-encodings.c:139 pluma/pluma-encodings.c:181
1375#: pluma/pluma-encodings.c:183 pluma/pluma-encodings.c:185
1376#: pluma/pluma-encodings.c:187 pluma/pluma-encodings.c:189
1377#: pluma/pluma-encodings.c:191 pluma/pluma-encodings.c:193
1378msgid "Unicode"
1379msgstr "Unicode"
1380
1381#: pluma/pluma-encodings.c:152 pluma/pluma-encodings.c:176
1382#: pluma/pluma-encodings.c:226 pluma/pluma-encodings.c:269
1383msgid "Western"
1384msgstr "Phương Tây"
1385
1386#: pluma/pluma-encodings.c:154 pluma/pluma-encodings.c:228
1387#: pluma/pluma-encodings.c:265
1388msgid "Central European"
1389msgstr "Âu Trung"
1390
1391#: pluma/pluma-encodings.c:156
1392msgid "South European"
1393msgstr "Nam Âu"
1394
1395#: pluma/pluma-encodings.c:158 pluma/pluma-encodings.c:172
1396#: pluma/pluma-encodings.c:279
1397msgid "Baltic"
1398msgstr "Ban-tích"
1399
1400#: pluma/pluma-encodings.c:160 pluma/pluma-encodings.c:230
1401#: pluma/pluma-encodings.c:243 pluma/pluma-encodings.c:247
1402#: pluma/pluma-encodings.c:249 pluma/pluma-encodings.c:267
1403msgid "Cyrillic"
1404msgstr "Ki-rin"
1405
1406#: pluma/pluma-encodings.c:162 pluma/pluma-encodings.c:236
1407#: pluma/pluma-encodings.c:277
1408msgid "Arabic"
1409msgstr "A Rập"
1410
1411#: pluma/pluma-encodings.c:164 pluma/pluma-encodings.c:271
1412msgid "Greek"
1413msgstr "Hy Lạp"
1414
1415#: pluma/pluma-encodings.c:166
1416msgid "Hebrew Visual"
1417msgstr "Do thái trực quan"
1418
1419#: pluma/pluma-encodings.c:168 pluma/pluma-encodings.c:232
1420#: pluma/pluma-encodings.c:273
1421msgid "Turkish"
1422msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
1423
1424#: pluma/pluma-encodings.c:170
1425msgid "Nordic"
1426msgstr "Bắc Âu"
1427
1428#: pluma/pluma-encodings.c:174
1429msgid "Celtic"
1430msgstr "Xen-tơ"
1431
1432#: pluma/pluma-encodings.c:178
1433msgid "Romanian"
1434msgstr "Lỗ-má-ni"
1435
1436#: pluma/pluma-encodings.c:196
1437msgid "Armenian"
1438msgstr "Ác-mê-ni"
1439
1440#: pluma/pluma-encodings.c:198 pluma/pluma-encodings.c:200
1441#: pluma/pluma-encodings.c:214
1442msgid "Chinese Traditional"
1443msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
1444
1445#: pluma/pluma-encodings.c:202
1446msgid "Cyrillic/Russian"
1447msgstr "Ki-rin/Nga"
1448
1449#: pluma/pluma-encodings.c:205 pluma/pluma-encodings.c:207
1450#: pluma/pluma-encodings.c:209 pluma/pluma-encodings.c:239
1451#: pluma/pluma-encodings.c:254
1452msgid "Japanese"
1453msgstr "Nhật Bản"
1454
1455#: pluma/pluma-encodings.c:212 pluma/pluma-encodings.c:241
1456#: pluma/pluma-encodings.c:245 pluma/pluma-encodings.c:260
1457msgid "Korean"
1458msgstr "Hàn Quốc"
1459
1460#: pluma/pluma-encodings.c:217 pluma/pluma-encodings.c:219
1461#: pluma/pluma-encodings.c:221
1462msgid "Chinese Simplified"
1463msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
1464
1465#: pluma/pluma-encodings.c:223
1466msgid "Georgian"
1467msgstr "Gi-oa-gi-a"
1468
1469#: pluma/pluma-encodings.c:234 pluma/pluma-encodings.c:275
1470msgid "Hebrew"
1471msgstr "Do Thái"
1472
1473#: pluma/pluma-encodings.c:251
1474msgid "Cyrillic/Ukrainian"
1475msgstr "Ki-rin/U-cợr-ainh"
1476
1477#: pluma/pluma-encodings.c:256 pluma/pluma-encodings.c:262
1478#: pluma/pluma-encodings.c:281
1479msgid "Vietnamese"
1480msgstr "Việt Nam"
1481
1482#: pluma/pluma-encodings.c:258
1483msgid "Thai"
1484msgstr "Thái"
1485
1486#: pluma/pluma-encodings.c:432
1487msgid "Unknown"
1488msgstr "Không rõ"
1489
1490#: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:271
1491msgid "Automatically Detected"
1492msgstr ""
1493
1494#: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:287 pluma/pluma-encodings-combo-box.c:302
1495#, c-format
1496msgid "Current Locale (%s)"
1497msgstr "Miền địa phương hiện thời (%s)"
1498
1499#: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:354
1500msgid "Add or Remove..."
1501msgstr ""
1502
1503#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:54
1504msgid "All Text Files"
1505msgstr "Mọi tập tin văn bản"
1506
1507#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:94
1508msgid "C_haracter Encoding:"
1509msgstr ""
1510
1511#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:159
1512msgid "L_ine Ending:"
1513msgstr ""
1514
1515#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:178
1516msgid "Unix/Linux"
1517msgstr ""
1518
1519#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:184
1520msgid "Mac OS Classic"
1521msgstr ""
1522
1523#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:190
1524msgid "Windows"
1525msgstr "Cửa sổ"
1526
1527#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:455
1528#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:800
1529#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:38
1530#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:797
1531msgid "_Open"
1532msgstr "_Mở"
1533
1534#: pluma/pluma-help.c:82
1535msgid "There was an error displaying the help."
1536msgstr ""
1537
1538#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:184
1539#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:486
1540msgid "_Retry"
1541msgstr "Thử _lại"
1542
1543#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:205
1544#, c-format
1545msgid "Could not find the file %s."
1546msgstr "Không tìm thấy tập tin %s."
1547
1548#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:207
1549#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:246
1550#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:253
1551msgid "Please check that you typed the location correctly and try again."
1552msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại."
1553
1554#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
1555#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:222
1556#, c-format
1557msgid "pluma cannot handle %s locations."
1558msgstr "pluma không thể xử lý địa chỉ kiểu %s."
1559
1560#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:228
1561msgid "pluma cannot handle this location."
1562msgstr "pluma không thể xử lý địa chỉ này."
1563
1564#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:236
1565msgid "The location of the file cannot be mounted."
1566msgstr "Không thể gắn kết vị trí của tập tin."
1567
1568#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:240
1569msgid "The location of the file cannot be accessed because it is not mounted."
1570msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn kết."
1571
1572#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:244
1573#, c-format
1574msgid "%s is a directory."
1575msgstr "%s là thư mục."
1576
1577#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:251
1578#, c-format
1579msgid "%s is not a valid location."
1580msgstr "%s không phải là một địa điểm hợp lệ."
1581
1582#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:281
1583#, c-format
1584msgid ""
1585"Host %s could not be found. Please check that your proxy settings are "
1586"correct and try again."
1587msgstr ""
1588"Không tìm thấy máy %s. Hãy kiểm tra lại các thiết lập ủy nhiệm là đúng chưa "
1589"rồi thử lại."
1590
1591#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:294
1592msgid ""
1593"Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and "
1594"try again."
1595msgstr ""
1596
1597#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:302
1598#, c-format
1599msgid "%s is not a regular file."
1600msgstr "%s không phải là một tập tin chuẩn."
1601
1602#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:307
1603msgid "Connection timed out. Please try again."
1604msgstr "Kết nối quá thời. Hãy thử lại."
1605
1606#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:330
1607msgid "The file is too big."
1608msgstr "Tập tin quá lớn."
1609
1610#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:371
1611#, c-format
1612msgid "Unexpected error: %s"
1613msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s"
1614
1615#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:407
1616msgid "pluma cannot find the file. Perhaps it has recently been deleted."
1617msgstr "Không tìm thấy tập tin. Có lẽ nó vừa mới bị xóa."
1618
1619#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:417
1620#, c-format
1621msgid "Could not revert the file %s."
1622msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin %s."
1623
1624#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:443
1625msgid "Ch_aracter Encoding:"
1626msgstr ""
1627
1628#. Translators: the access key chosen for this string should be
1629#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
1630#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:495
1631#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:772
1632msgid "Edit Any_way"
1633msgstr ""
1634
1635#. Translators: the access key chosen for this string should be
1636#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
1637#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:500
1638#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:777
1639msgid "D_on't Edit"
1640msgstr ""
1641
1642#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:598
1643msgid ""
1644"The number of followed links is limited and the actual file could not be "
1645"found within this limit."
1646msgstr ""
1647"Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong "
1648"giới hạn này."
1649
1650#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:602
1651msgid "You do not have the permissions necessary to open the file."
1652msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
1653
1654#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:608
1655msgid "pluma has not been able to detect the character encoding."
1656msgstr ""
1657
1658#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:610
1659#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:632
1660msgid "Please check that you are not trying to open a binary file."
1661msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin kiểu nhị phân."
1662
1663#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:611
1664msgid "Select a character encoding from the menu and try again."
1665msgstr ""
1666
1667#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:617
1668#, c-format
1669msgid "There was a problem opening the file %s."
1670msgstr ""
1671
1672#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:619
1673msgid ""
1674"The file you opened has some invalid characters. If you continue editing "
1675"this file you could make this document useless."
1676msgstr ""
1677
1678#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:622
1679msgid "You can also choose another character encoding and try again."
1680msgstr ""
1681
1682#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:629
1683#, c-format
1684msgid "Could not open the file %s using the %s character encoding."
1685msgstr ""
1686
1687#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:633
1688#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:708
1689msgid "Select a different character encoding from the menu and try again."
1690msgstr ""
1691
1692#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:643
1693#, c-format
1694msgid "Could not open the file %s."
1695msgstr "Không thể mở tập tin %s."
1696
1697#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:703
1698#, c-format
1699msgid "Could not save the file %s using the %s character encoding."
1700msgstr ""
1701
1702#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:706
1703msgid ""
1704"The document contains one or more characters that cannot be encoded using "
1705"the specified character encoding."
1706msgstr ""
1707
1708#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:792
1709#, c-format
1710msgid "This file (%s) is already open in another pluma window."
1711msgstr "Tập tin (%s) đã được mở trong cửa sổ pluma khác."
1712
1713#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:806
1714msgid ""
1715"pluma opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want to "
1716"edit it anyway?"
1717msgstr ""
1718"Trình pluma đã mở thể hiện này của tập tin bằng cách không biên soạn được. "
1719"Bạn vẫn muốn biên soạn nó không?"
1720
1721#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:865
1722#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:963
1723msgid "S_ave Anyway"
1724msgstr "_Vẫn lưu"
1725
1726#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:869
1727#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:967
1728msgid "D_on't Save"
1729msgstr "Đừ_ng lưu"
1730
1731#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:887
1732#, c-format
1733msgid "The file %s has been modified since reading it."
1734msgstr "Tập tin %s đã được sửa đổi từ lần đọc trước."
1735
1736#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:902
1737msgid "If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?"
1738msgstr ""
1739"Nếu bạn lưu nó, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu nó không?"
1740
1741#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:990
1742#, c-format
1743msgid "Could not create a backup file while saving %s"
1744msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu %s"
1745
1746#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:993
1747#, c-format
1748msgid "Could not create a temporary backup file while saving %s"
1749msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu %s"
1750
1751#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1009
1752msgid ""
1753"pluma could not back up the old copy of the file before saving the new one. "
1754"You can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs "
1755"while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?"
1756msgstr ""
1757
1758#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
1759#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1069
1760#, c-format
1761msgid ""
1762"pluma cannot handle %s locations in write mode. Please check that you typed "
1763"the location correctly and try again."
1764msgstr ""
1765"Trình pluma không thể xử lý địa điểm kiểu %s trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra "
1766"bạn đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại."
1767
1768#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1077
1769msgid ""
1770"pluma cannot handle this location in write mode. Please check that you typed "
1771"the location correctly and try again."
1772msgstr ""
1773"Trình pluma không thể xử lý địa điểm này trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn "
1774"đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại."
1775
1776#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1086
1777#, c-format
1778msgid ""
1779"%s is not a valid location. Please check that you typed the location "
1780"correctly and try again."
1781msgstr ""
1782"%s không phải địa điểm hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa điểm đúng chưa "
1783"rồi thử lại."
1784
1785#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1092
1786msgid ""
1787"You do not have the permissions necessary to save the file. Please check "
1788"that you typed the location correctly and try again."
1789msgstr ""
1790"Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng "
1791"chưa và thử lại."
1792
1793#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1098
1794msgid ""
1795"There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space "
1796"and try again."
1797msgstr ""
1798"Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa "
1799"rồi thử lại."
1800
1801#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1103
1802msgid ""
1803"You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you "
1804"typed the location correctly and try again."
1805msgstr ""
1806"Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa "
1807"điểm đúng chưa rồi thử lại."
1808
1809#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1109
1810msgid "A file with the same name already exists. Please use a different name."
1811msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác."
1812
1813#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1114
1814msgid ""
1815"The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of "
1816"the file names. Please use a shorter name."
1817msgstr ""
1818"Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy "
1819"dùng tên ngắn hơn."
1820
1821#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1121
1822msgid ""
1823"The disk where you are trying to save the file has a limitation on file "
1824"sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not "
1825"have this limitation."
1826msgstr ""
1827
1828#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1137
1829#, c-format
1830msgid "Could not save the file %s."
1831msgstr "Không thể lưu tập tin %s."
1832
1833#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1181
1834#, c-format
1835msgid "The file %s changed on disk."
1836msgstr "Tập tin %s đã thay đổi trên đĩa."
1837
1838#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1186
1839msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?"
1840msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?"
1841
1842#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1188
1843msgid "Do you want to reload the file?"
1844msgstr "Bạn có muốn nạp lại tập tin không?"
1845
1846#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1193
1847msgid "_Reload"
1848msgstr "Nạp _lại"
1849
1850#: pluma/pluma-panel.c:317 pluma/pluma-panel.c:491
1851msgid "Empty"
1852msgstr "Rỗng"
1853
1854#: pluma/pluma-panel.c:381
1855msgid "Hide panel"
1856msgstr "Ẩn bảng"
1857
1858#: pluma/pluma-print-job.c:557
1859#, c-format
1860msgid "File: %s"
1861msgstr "Tập tin: %s"
1862
1863#: pluma/pluma-print-job.c:566
1864msgid "Page %N of %Q"
1865msgstr "Trang %N trên %Q"
1866
1867#: pluma/pluma-print-job.c:825
1868msgid "Preparing..."
1869msgstr "Đang chuẩn bị..."
1870
1871#: pluma/pluma-print-preferences.ui:15
1872msgid "window1"
1873msgstr ""
1874
1875#: pluma/pluma-print-preferences.ui:39
1876msgid "Syntax Highlighting"
1877msgstr ""
1878
1879#: pluma/pluma-print-preferences.ui:52
1880msgid "Print synta_x highlighting"
1881msgstr "In tô sáng cú _pháp"
1882
1883#: pluma/pluma-print-preferences.ui:85
1884msgid "Line Numbers"
1885msgstr ""
1886
1887#: pluma/pluma-print-preferences.ui:105
1888msgid "Print line nu_mbers"
1889msgstr "In _số thứ tự dòng"
1890
1891#. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences.
1892#: pluma/pluma-print-preferences.ui:128
1893msgid "_Number every"
1894msgstr "Đá_nh số mỗi"
1895
1896#. 'lines' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences.
1897#: pluma/pluma-print-preferences.ui:155
1898msgid "lines"
1899msgstr "dòng"
1900
1901#: pluma/pluma-print-preferences.ui:281
1902msgid "Page header"
1903msgstr ""
1904
1905#: pluma/pluma-print-preferences.ui:294
1906msgid "Print page _headers"
1907msgstr "_In đầu trang"
1908
1909#: pluma/pluma-print-preferences.ui:340
1910msgid "Fonts"
1911msgstr "Phông chữ"
1912
1913#: pluma/pluma-print-preferences.ui:369
1914msgid "_Body:"
1915msgstr "_Thân:"
1916
1917#: pluma/pluma-print-preferences.ui:425
1918msgid "He_aders and footers:"
1919msgstr "Đầu và chân tr_ang:"
1920
1921#: pluma/pluma-print-preferences.ui:439
1922msgid "_Line numbers:"
1923msgstr "_Số thứ tự dòng:"
1924
1925#: pluma/pluma-print-preferences.ui:463
1926msgid "_Restore Default Fonts"
1927msgstr "_Khôi phục phông mặc định"
1928
1929#: pluma/pluma-print-preview.c:570
1930msgid "Show the previous page"
1931msgstr "HIện trang trước"
1932
1933#: pluma/pluma-print-preview.c:583
1934msgid "Show the next page"
1935msgstr "Hiện trang kế tiếp"
1936
1937#: pluma/pluma-print-preview.c:599
1938msgid "Current page (Alt+P)"
1939msgstr "Trang hiện thời (Alt-P)"
1940
1941#. Translators: the "of" from "1 of 19" in print preview.
1942#: pluma/pluma-print-preview.c:622
1943msgid "of"
1944msgstr "trên"
1945
1946#: pluma/pluma-print-preview.c:630
1947msgid "Page total"
1948msgstr "Tổng trang"
1949
1950#: pluma/pluma-print-preview.c:631
1951msgid "The total number of pages in the document"
1952msgstr "Tổng số trang trong tài liệu"
1953
1954#: pluma/pluma-print-preview.c:649
1955msgid "Show multiple pages"
1956msgstr "Hiện nhiều trang"
1957
1958#: pluma/pluma-print-preview.c:663
1959msgid "Zoom 1:1"
1960msgstr "Thu/Phóng 1:1"
1961
1962#: pluma/pluma-print-preview.c:673
1963msgid "Zoom to fit the whole page"
1964msgstr "Phóng để vừa toàn trang"
1965
1966#: pluma/pluma-print-preview.c:683
1967msgid "Zoom the page in"
1968msgstr "Thu nhỏ trang"
1969
1970#: pluma/pluma-print-preview.c:693
1971msgid "Zoom the page out"
1972msgstr "Phóng to trang"
1973
1974#: pluma/pluma-print-preview.c:705
1975msgid "_Close Preview"
1976msgstr "Đón_g ô xem thử bản in"
1977
1978#: pluma/pluma-print-preview.c:708
1979msgid "Close print preview"
1980msgstr "Đóng ô xem thử bản in"
1981
1982#: pluma/pluma-print-preview.c:783
1983#, c-format
1984msgid "Page %d of %d"
1985msgstr "Trang %d trên %d"
1986
1987#: pluma/pluma-print-preview.c:964
1988msgid "Page Preview"
1989msgstr "Xem thử trang"
1990
1991#: pluma/pluma-print-preview.c:965
1992msgid "The preview of a page in the document to be printed"
1993msgstr "Ô xem thử trang trong tài liệu cần in"
1994
1995#: pluma/pluma-smart-charset-converter.c:317
1996msgid "It is not possible to detect the encoding automatically"
1997msgstr ""
1998
1999#: pluma/pluma-statusbar.c:67 pluma/pluma-statusbar.c:73
2000msgid "OVR"
2001msgstr "ĐÈ"
2002
2003#: pluma/pluma-statusbar.c:67 pluma/pluma-statusbar.c:73
2004msgid "INS"
2005msgstr "CHÈN"
2006
2007#. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for "Column". Please,
2008#. use abbreviations if possible to avoid space problems.
2009#: pluma/pluma-statusbar.c:246
2010#, c-format
2011msgid "  Ln %d, Col %d"
2012msgstr "  Dg %d, Cột %d"
2013
2014#: pluma/pluma-statusbar.c:347
2015#, c-format
2016msgid "There is a tab with errors"
2017msgid_plural "There are %d tabs with errors"
2018msgstr[0] ""
2019
2020#: pluma/pluma-style-scheme-manager.c:213
2021#, c-format
2022msgid "Directory '%s' could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s"
2023msgstr "Không thể tạo thư mục « %s », vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s"
2024
2025#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
2026#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
2027#: pluma/pluma-tab.c:684
2028#, c-format
2029msgid "Reverting %s from %s"
2030msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s..."
2031
2032#: pluma/pluma-tab.c:691
2033#, c-format
2034msgid "Reverting %s"
2035msgstr "Đang hoàn nguyên %s..."
2036
2037#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
2038#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
2039#: pluma/pluma-tab.c:707
2040#, c-format
2041msgid "Loading %s from %s"
2042msgstr "Đang tải %s từ %s..."
2043
2044#: pluma/pluma-tab.c:714
2045#, c-format
2046msgid "Loading %s"
2047msgstr "Đang tải %s..."
2048
2049#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
2050#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
2051#: pluma/pluma-tab.c:797
2052#, c-format
2053msgid "Saving %s to %s"
2054msgstr "Đang lưu %s vào %s..."
2055
2056#: pluma/pluma-tab.c:804
2057#, c-format
2058msgid "Saving %s"
2059msgstr "Đang lưu %s..."
2060
2061#: pluma/pluma-tab.c:1726
2062msgid "RO"
2063msgstr "Chỉ đọc"
2064
2065#: pluma/pluma-tab.c:1773
2066#, c-format
2067msgid "Error opening file %s"
2068msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s"
2069
2070#: pluma/pluma-tab.c:1778
2071#, c-format
2072msgid "Error reverting file %s"
2073msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s"
2074
2075#: pluma/pluma-tab.c:1783
2076#, c-format
2077msgid "Error saving file %s"
2078msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s"
2079
2080#: pluma/pluma-tab.c:1804
2081msgid "Unicode (UTF-8)"
2082msgstr "Unicode (UTF-8)"
2083
2084#: pluma/pluma-tab.c:1811
2085msgid "Name:"
2086msgstr "Tên:"
2087
2088#: pluma/pluma-tab.c:1812
2089msgid "MIME Type:"
2090msgstr "Dạng MIME:"
2091
2092#: pluma/pluma-tab.c:1813
2093msgid "Encoding:"
2094msgstr "Bảng mã:"
2095
2096#: pluma/pluma-tab-label.c:275
2097msgid "Close document"
2098msgstr "Đóng tài liệu"
2099
2100#: pluma/pluma-ui.h:48
2101msgid "_File"
2102msgstr "_Tập tin"
2103
2104#: pluma/pluma-ui.h:49
2105msgid "_Edit"
2106msgstr "_Sửa"
2107
2108#: pluma/pluma-ui.h:50
2109msgid "_View"
2110msgstr "_Xem"
2111
2112#: pluma/pluma-ui.h:51
2113msgid "_Search"
2114msgstr "Tì_m"
2115
2116#: pluma/pluma-ui.h:52
2117msgid "_Tools"
2118msgstr "_Công cụ"
2119
2120#: pluma/pluma-ui.h:53
2121msgid "_Documents"
2122msgstr "Tài _liệu"
2123
2124#: pluma/pluma-ui.h:57
2125msgid "_New"
2126msgstr "_Mới"
2127
2128#: pluma/pluma-ui.h:58
2129msgid "Create a new document"
2130msgstr "Tạo tài liệu mới"
2131
2132#: pluma/pluma-ui.h:59
2133msgid "_Open..."
2134msgstr "_Mở..."
2135
2136#: pluma/pluma-ui.h:60 pluma/pluma-window.c:1467
2137msgid "Open a file"
2138msgstr "Mở tập tin"
2139
2140#: pluma/pluma-ui.h:63
2141msgid "Pr_eferences"
2142msgstr "Tù_y thích"
2143
2144#: pluma/pluma-ui.h:64
2145msgid "Configure the application"
2146msgstr "Cấu hình ứng dụng"
2147
2148#: pluma/pluma-ui.h:67
2149msgid "_Contents"
2150msgstr "Mụ_c lục"
2151
2152#: pluma/pluma-ui.h:68
2153msgid "Open the pluma manual"
2154msgstr "Mở sổ tay pluma"
2155
2156#: pluma/pluma-ui.h:69
2157msgid "_About"
2158msgstr "_Giới thiệu"
2159
2160#: pluma/pluma-ui.h:70
2161msgid "About this application"
2162msgstr "Giới thiệu ứng dụng này"
2163
2164#: pluma/pluma-ui.h:73
2165msgid "_Leave Fullscreen"
2166msgstr ""
2167
2168#: pluma/pluma-ui.h:74
2169msgid "Leave fullscreen mode"
2170msgstr "Rời chế độ toàn màn hình"
2171
2172#: pluma/pluma-ui.h:82
2173msgid "Save the current file"
2174msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
2175
2176#: pluma/pluma-ui.h:83
2177msgid "Save _As..."
2178msgstr "Lưu _dạng..."
2179
2180#: pluma/pluma-ui.h:84
2181msgid "Save the current file with a different name"
2182msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
2183
2184#: pluma/pluma-ui.h:86
2185msgid "Revert to a saved version of the file"
2186msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin"
2187
2188#: pluma/pluma-ui.h:87
2189msgid "Print Previe_w"
2190msgstr "_Xem thử bản in"
2191
2192#: pluma/pluma-ui.h:88
2193msgid "Print preview"
2194msgstr "Xem thử bản in"
2195
2196#: pluma/pluma-ui.h:89
2197msgid "_Print..."
2198msgstr "_In..."
2199
2200#: pluma/pluma-ui.h:90
2201msgid "Print the current page"
2202msgstr "In trang hiện có"
2203
2204#: pluma/pluma-ui.h:93
2205msgid "_Undo"
2206msgstr "_Hủy bước"
2207
2208#: pluma/pluma-ui.h:94
2209msgid "Undo the last action"
2210msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
2211
2212#: pluma/pluma-ui.h:95
2213msgid "_Redo"
2214msgstr "Bước _lại"
2215
2216#: pluma/pluma-ui.h:96
2217msgid "Redo the last undone action"
2218msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước"
2219
2220#: pluma/pluma-ui.h:97
2221msgid "Cu_t"
2222msgstr "Cắ_t"
2223
2224#: pluma/pluma-ui.h:98
2225msgid "Cut the selection"
2226msgstr "Cắt vùng chọn"
2227
2228#: pluma/pluma-ui.h:99
2229msgid "_Copy"
2230msgstr "_Chép"
2231
2232#: pluma/pluma-ui.h:100
2233msgid "Copy the selection"
2234msgstr "Sao chép vùng chọn"
2235
2236#: pluma/pluma-ui.h:101
2237msgid "_Paste"
2238msgstr "_Dán"
2239
2240#: pluma/pluma-ui.h:102
2241msgid "Paste the clipboard"
2242msgstr "Dán bảng nháp"
2243
2244#: pluma/pluma-ui.h:103 plugins/filebrowser/pluma-file-browser-utils.c:183
2245#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:793
2246msgid "_Delete"
2247msgstr "_Xóa bỏ"
2248
2249#: pluma/pluma-ui.h:104
2250msgid "Delete the selected text"
2251msgstr "Xóa bỏ đoạn chọn"
2252
2253#: pluma/pluma-ui.h:105
2254msgid "Select _All"
2255msgstr "Chọn _hết"
2256
2257#: pluma/pluma-ui.h:106
2258msgid "Select the entire document"
2259msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu"
2260
2261#: pluma/pluma-ui.h:107
2262msgid "C_hange Case"
2263msgstr "C_huyển đổi chữ hoa/thường"
2264
2265#: pluma/pluma-ui.h:108
2266msgid "All _Upper Case"
2267msgstr "Chữ hoa l_uôn"
2268
2269#: pluma/pluma-ui.h:109
2270msgid "Change selected text to upper case"
2271msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ hoa."
2272
2273#: pluma/pluma-ui.h:110
2274msgid "All _Lower Case"
2275msgstr "Chữ thương _luôn"
2276
2277#: pluma/pluma-ui.h:111
2278msgid "Change selected text to lower case"
2279msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ thường."
2280
2281#: pluma/pluma-ui.h:112
2282msgid "_Invert Case"
2283msgstr "Đả_o chữ hoa/thường"
2284
2285#: pluma/pluma-ui.h:113
2286msgid "Invert the case of selected text"
2287msgstr "Đảo chữ hoa/thường trong đoạn được chọn."
2288
2289#: pluma/pluma-ui.h:114
2290msgid "_Title Case"
2291msgstr "Chữ _Tựa"
2292
2293#: pluma/pluma-ui.h:115
2294msgid "Capitalize the first letter of each selected word"
2295msgstr "Chuyển đổi chữ đầu của mỗi từ đã chọn sang chữ hoa."
2296
2297#: pluma/pluma-ui.h:118
2298msgid "_Highlight Mode"
2299msgstr "C_hế độ tô sáng"
2300
2301#: pluma/pluma-ui.h:121
2302msgid "_Find..."
2303msgstr "_Tìm..."
2304
2305#: pluma/pluma-ui.h:122
2306msgid "Search for text"
2307msgstr "Tìm đoạn chữ"
2308
2309#: pluma/pluma-ui.h:123
2310msgid "Find Ne_xt"
2311msgstr "Tìm _xuôi"
2312
2313#: pluma/pluma-ui.h:124
2314msgid "Search forwards for the same text"
2315msgstr "Tìm tiếp cùng đoạn"
2316
2317#: pluma/pluma-ui.h:125
2318msgid "Find Pre_vious"
2319msgstr "Tìm _ngược"
2320
2321#: pluma/pluma-ui.h:126
2322msgid "Search backwards for the same text"
2323msgstr "Tìm ngược cùng đoạn"
2324
2325#: pluma/pluma-ui.h:127
2326msgid "_Replace..."
2327msgstr "Th_ay thế..."
2328
2329#: pluma/pluma-ui.h:128
2330msgid "Search for and replace text"
2331msgstr "Tìm và thay thế đoạn"
2332
2333#: pluma/pluma-ui.h:129
2334msgid "_Clear Highlight"
2335msgstr "_Xoá tô sáng"
2336
2337#: pluma/pluma-ui.h:130
2338msgid "Clear highlighting of search matches"
2339msgstr "Xoá tô sáng điều khớp chuỗi tìm kiếm"
2340
2341#: pluma/pluma-ui.h:131
2342msgid "Go to _Line..."
2343msgstr "Tới _dòng..."
2344
2345#: pluma/pluma-ui.h:132
2346msgid "Go to a specific line"
2347msgstr "Đi đến dòng xác định"
2348
2349#: pluma/pluma-ui.h:133
2350msgid "_Incremental Search..."
2351msgstr "Tìm k_iếm dần..."
2352
2353#: pluma/pluma-ui.h:134
2354msgid "Incrementally search for text"
2355msgstr "Tìm kiếm dần văn bản"
2356
2357#: pluma/pluma-ui.h:137
2358msgid "_Save All"
2359msgstr "_Lưu tất cả"
2360
2361#: pluma/pluma-ui.h:138
2362msgid "Save all open files"
2363msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
2364
2365#: pluma/pluma-ui.h:139
2366msgid "_Close All"
2367msgstr "Đón_g tất cả"
2368
2369#: pluma/pluma-ui.h:140
2370msgid "Close all open files"
2371msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở"
2372
2373#: pluma/pluma-ui.h:141
2374msgid "_Previous Document"
2375msgstr "Tài liệu _lùi"
2376
2377#: pluma/pluma-ui.h:142
2378msgid "Activate previous document"
2379msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó"
2380
2381#: pluma/pluma-ui.h:143
2382msgid "_Next Document"
2383msgstr "Tài liệu _kế"
2384
2385#: pluma/pluma-ui.h:144
2386msgid "Activate next document"
2387msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp"
2388
2389#: pluma/pluma-ui.h:145
2390msgid "_Move to New Window"
2391msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới"
2392
2393#: pluma/pluma-ui.h:146
2394msgid "Move the current document to a new window"
2395msgstr "Chuyển tài liệu hiện thời vào cửa sổ mới"
2396
2397#: pluma/pluma-ui.h:153
2398msgid "Close the current file"
2399msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
2400
2401#: pluma/pluma-ui.h:159
2402msgid "_Quit"
2403msgstr "T_hoát"
2404
2405#: pluma/pluma-ui.h:160
2406msgid "Quit the program"
2407msgstr "Thoạt khỏi chương trình"
2408
2409#: pluma/pluma-ui.h:165
2410msgid "_Toolbar"
2411msgstr "_Thanh công cụ"
2412
2413#: pluma/pluma-ui.h:166
2414msgid "Show or hide the toolbar in the current window"
2415msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện thời"
2416
2417#: pluma/pluma-ui.h:168
2418msgid "_Statusbar"
2419msgstr "Thanh t_rạng thái"
2420
2421#: pluma/pluma-ui.h:169
2422msgid "Show or hide the statusbar in the current window"
2423msgstr ""
2424"Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện thời"
2425
2426#: pluma/pluma-ui.h:171
2427msgid "_Fullscreen"
2428msgstr "Toàn _màn hình"
2429
2430#: pluma/pluma-ui.h:172
2431msgid "Edit text in fullscreen"
2432msgstr ""
2433
2434#: pluma/pluma-ui.h:179
2435msgid "Side _Pane"
2436msgstr "Khun_g lề"
2437
2438#: pluma/pluma-ui.h:180
2439msgid "Show or hide the side pane in the current window"
2440msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện thời"
2441
2442#: pluma/pluma-ui.h:182
2443msgid "_Bottom Pane"
2444msgstr "Ô _dưới"
2445
2446#: pluma/pluma-ui.h:183
2447msgid "Show or hide the bottom pane in the current window"
2448msgstr "Hiện/Ẩn ô dưới trong cửa sổ hiện thời"
2449
2450#: pluma/pluma-utils.c:1080
2451msgid "Please check your installation."
2452msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt là đúng."
2453
2454#: pluma/pluma-utils.c:1153
2455#, c-format
2456msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s"
2457msgstr ""
2458
2459#: pluma/pluma-utils.c:1173
2460#, c-format
2461msgid "Unable to find the object '%s' inside file %s."
2462msgstr "Không tìm thấy đối tượng '%s' trong tập tin %s."
2463
2464#. Translators: '/ on <remote-share>'
2465#: pluma/pluma-utils.c:1333
2466#, c-format
2467msgid "/ on %s"
2468msgstr "/ trên %s"
2469
2470#: pluma/pluma-view.c:1525
2471msgid "_Wrap Around"
2472msgstr "_Cuộn vòng"
2473
2474#: pluma/pluma-view.c:1535
2475msgid "Match _Entire Word Only"
2476msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ"
2477
2478#: pluma/pluma-view.c:1545
2479msgid "_Match Case"
2480msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
2481
2482#: pluma/pluma-view.c:1555
2483msgid ""
2484"_Parse escape sequences (e.g. \n"
2485")"
2486msgstr ""
2487
2488#: pluma/pluma-view.c:1669
2489msgid "String you want to search for"
2490msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm"
2491
2492#: pluma/pluma-view.c:1678
2493msgid "Line you want to move the cursor to"
2494msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ"
2495
2496#: pluma/pluma-window.c:1026
2497#, c-format
2498msgid "Use %s highlight mode"
2499msgstr "Dùng chế độ tô sáng %s"
2500
2501#. Translators: "Plain Text" means that no highlight mode is selected in the
2502#. * "View->Highlight Mode" submenu and so syntax highlighting is disabled
2503#: pluma/pluma-window.c:1083 pluma/pluma-window.c:1970
2504#: plugins/externaltools/tools/manager.py:109
2505#: plugins/externaltools/tools/manager.py:309
2506#: plugins/externaltools/tools/manager.py:425
2507#: plugins/externaltools/tools/manager.py:747
2508msgid "Plain Text"
2509msgstr "Nhập thô"
2510
2511#: pluma/pluma-window.c:1084
2512msgid "Disable syntax highlighting"
2513msgstr "Tắt tô sáng cú pháp"
2514
2515#. Translators: %s is a URI
2516#: pluma/pluma-window.c:1364
2517#, c-format
2518msgid "Open '%s'"
2519msgstr "Mở '%s'"
2520
2521#: pluma/pluma-window.c:1473
2522msgid "Open a recently used file"
2523msgstr "Mở tập tin vừa dùng"
2524
2525#: pluma/pluma-window.c:1479
2526msgid "Open"
2527msgstr "Mở tập tin "
2528
2529#: pluma/pluma-window.c:1536
2530msgid "Save"
2531msgstr "Lưu"
2532
2533#: pluma/pluma-window.c:1538
2534msgid "Print"
2535msgstr "In"
2536
2537#. Translators: %s is a URI
2538#: pluma/pluma-window.c:1696
2539#, c-format
2540msgid "Activate '%s'"
2541msgstr "Kích hoạt « %s »"
2542
2543#: pluma/pluma-window.c:1948
2544msgid "Use Spaces"
2545msgstr "Chèn dấu cách"
2546
2547#: pluma/pluma-window.c:2019
2548msgid "Tab Width"
2549msgstr "Bề rộng Tab:"
2550
2551#: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in.in:5 plugins/docinfo/docinfo.ui:19
2552msgid "Document Statistics"
2553msgstr "Thống kê tài liệu"
2554
2555#: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in.in:6
2556msgid ""
2557"Analyzes the current document and reports the number of words, lines, "
2558"characters and non-space characters in it."
2559msgstr ""
2560"Phân tích tài liệu hiện thời và xác định số từ, số hiệu dòng, số ký tự, và "
2561"các ký tự không phải khoảng trắng trong tài liệu rồi hiển thị kết quả."
2562
2563#: plugins/docinfo/docinfo.ui:51
2564msgid "_Update"
2565msgstr "Cậ_p nhật"
2566
2567#: plugins/docinfo/docinfo.ui:84
2568msgid "File Name"
2569msgstr ""
2570
2571#: plugins/docinfo/docinfo.ui:106 plugins/time/pluma-time-dialog.ui:166
2572#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:125
2573#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:188
2574msgid "    "
2575msgstr "    "
2576
2577#: plugins/docinfo/docinfo.ui:127
2578msgid "Bytes"
2579msgstr "Byte"
2580
2581#: plugins/docinfo/docinfo.ui:153
2582msgid "Characters (no spaces)"
2583msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)"
2584
2585#: plugins/docinfo/docinfo.ui:179
2586msgid "Characters (with spaces)"
2587msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)"
2588
2589#: plugins/docinfo/docinfo.ui:218
2590msgid "Words"
2591msgstr "Từ"
2592
2593#: plugins/docinfo/docinfo.ui:231
2594msgid "Lines"
2595msgstr "Dòng"
2596
2597#: plugins/docinfo/docinfo.ui:257
2598msgid "Document"
2599msgstr "Tài liệu"
2600
2601#: plugins/docinfo/docinfo.ui:290
2602msgid "Selection"
2603msgstr "Vùng chọn"
2604
2605#: plugins/docinfo/pluma-docinfo-plugin.c:441
2606msgid "_Document Statistics"
2607msgstr "Thống _kê tài liệu"
2608
2609#: plugins/docinfo/pluma-docinfo-plugin.c:443
2610msgid "Get statistical information on the current document"
2611msgstr ""
2612
2613#: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in.in:6
2614msgid "External Tools"
2615msgstr "Công cụ bên ngoài"
2616
2617#: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in.in:7
2618msgid "Execute external commands and shell scripts."
2619msgstr "Thực hiện lệnh bên ngoài và văn lệnh hệ vỏ."
2620
2621#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:174
2622msgid "Manage _External Tools..."
2623msgstr ""
2624
2625#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:176
2626msgid "Opens the External Tools Manager"
2627msgstr "Mở bộ quản lý công cụ bên ngoài"
2628
2629#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:180
2630msgid "External _Tools"
2631msgstr ""
2632
2633#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:182
2634msgid "External tools"
2635msgstr ""
2636
2637#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:215
2638msgid "Shell Output"
2639msgstr "Kết xuất trình bao"
2640
2641#: plugins/externaltools/tools/capture.py:97
2642#, python-format
2643msgid "Could not execute command: %s"
2644msgstr ""
2645
2646#: plugins/externaltools/tools/functions.py:156
2647msgid "You must be inside a word to run this command"
2648msgstr "Bạn phải ở trong từ để chạy lệnh này"
2649
2650#: plugins/externaltools/tools/functions.py:262
2651msgid "Running tool:"
2652msgstr "Công cụ đang chạy:"
2653
2654#: plugins/externaltools/tools/functions.py:286
2655msgid "Done."
2656msgstr "Đã xong."
2657
2658#: plugins/externaltools/tools/functions.py:288
2659msgid "Exited"
2660msgstr "Đã thoát"
2661
2662#: plugins/externaltools/tools/manager.py:107
2663msgid "All languages"
2664msgstr ""
2665
2666#: plugins/externaltools/tools/manager.py:414
2667#: plugins/externaltools/tools/manager.py:418
2668#: plugins/externaltools/tools/manager.py:745
2669#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:525
2670msgid "All Languages"
2671msgstr ""
2672
2673#: plugins/externaltools/tools/manager.py:527
2674msgid "New tool"
2675msgstr "Công cụ mới"
2676
2677#: plugins/externaltools/tools/manager.py:660
2678#, python-format
2679msgid "This accelerator is already bound to %s"
2680msgstr "Phím tổ hợp này đã được gán cho %s"
2681
2682#: plugins/externaltools/tools/manager.py:711
2683msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
2684msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa"
2685
2686#: plugins/externaltools/tools/manager.py:713
2687msgid "Type a new accelerator"
2688msgstr "Gõ phím tắt mới"
2689
2690#: plugins/externaltools/tools/outputpanel.py:103
2691msgid "Stopped."
2692msgstr "Bị dừng."
2693
2694#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:17
2695#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:127
2696msgid "All documents"
2697msgstr "Mọi tài liệu"
2698
2699#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:21
2700msgid "All documents except untitled ones"
2701msgstr "Mọi tài liệu từ các điều không tên"
2702
2703#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:25
2704msgid "Local files only"
2705msgstr "Chỉ tập tin cục bộ"
2706
2707#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:29
2708msgid "Remote files only"
2709msgstr "Chỉ tập tin ở xa"
2710
2711#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:33
2712msgid "Untitled documents only"
2713msgstr "Chỉ tài liệu không tên"
2714
2715#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:47
2716#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:81
2717#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:119
2718msgid "Nothing"
2719msgstr "Không gì"
2720
2721#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:51
2722#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:123
2723msgid "Current document"
2724msgstr "Tài liệu hiện có"
2725
2726#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:55
2727msgid "Current selection"
2728msgstr "Vùng chọn hiện có"
2729
2730#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:59
2731msgid "Current selection (default to document)"
2732msgstr ""
2733
2734#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:63
2735msgid "Current line"
2736msgstr "Dòng hiện có"
2737
2738#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:67
2739msgid "Current word"
2740msgstr "Từ hiện có"
2741
2742#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:85
2743msgid "Display in bottom pane"
2744msgstr "Hiện ở cuối ô"
2745
2746#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:89
2747msgid "Create new document"
2748msgstr "Tạo tài liệu mới"
2749
2750#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:93
2751msgid "Append to current document"
2752msgstr "Phụ thêm vào tài liệu hiện có"
2753
2754#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:97
2755msgid "Replace current document"
2756msgstr "Thay thế tài liệu hiện có"
2757
2758#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:101
2759msgid "Replace current selection"
2760msgstr "Thay thế vùng chọn hiện có"
2761
2762#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:105
2763msgid "Insert at cursor position"
2764msgstr "Chèn tại vị trí con trỏ"
2765
2766#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:134
2767msgid "External Tools Manager"
2768msgstr "Bộ Quản lý Công cụ Bên ngoài"
2769
2770#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:240
2771msgid "_Tools:"
2772msgstr "_Công cụ :"
2773
2774#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:355
2775msgid "_Applicability:"
2776msgstr "Khả năng á_p dụng:"
2777
2778#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:368
2779msgid "_Output:"
2780msgstr "Kết _xuất:"
2781
2782#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:381
2783msgid "_Input:"
2784msgstr "Kết _nhập:"
2785
2786#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:394
2787msgid "_Save:"
2788msgstr "_Lưu :"
2789
2790#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:407
2791msgid "_Shortcut Key:"
2792msgstr "_Phím tắt:"
2793
2794#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:572
2795#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:308
2796msgid "_Edit:"
2797msgstr "_Sửa:"
2798
2799#: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:3
2800msgid "Build"
2801msgstr "Xây dựng"
2802
2803#: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:4
2804msgid "Run \"make\" in the document directory"
2805msgstr "Chạy « make » trong thư mục tài liệu"
2806
2807#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:3
2808msgid "Open terminal here"
2809msgstr "Mở dòng lệnh ở đây"
2810
2811#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:4
2812msgid "Open a terminal in the document location"
2813msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh ở địa điểm tài liệu"
2814
2815#: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:3
2816msgid "Remove trailing spaces"
2817msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo"
2818
2819#: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:4
2820msgid "Remove useless trailing spaces in your file"
2821msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo vô ích trong tập tin"
2822
2823#: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:3
2824msgid "Run command"
2825msgstr "Chạy lệnh"
2826
2827#: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:4
2828msgid "Execute a custom command and put its output in a new document"
2829msgstr "Thực hiện lệnh riêng mà xuất vào tài liệu mới"
2830
2831#: plugins/externaltools/data/search-recursive.desktop.in:3
2832msgid "Search"
2833msgstr "Tìm kiếm"
2834
2835#: plugins/externaltools/data/switch-c.desktop.in:3
2836msgid "Switch onto a file .c and .h"
2837msgstr ""
2838
2839#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in.in:6
2840msgid "File Browser Pane"
2841msgstr "Ô duyệt tập tin"
2842
2843#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in.in:7
2844msgid "Easy file access from the side pane"
2845msgstr "Dễ truy cập tập tin từ ô bên"
2846
2847#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:6
2848msgid "Set Location to First Document"
2849msgstr ""
2850
2851#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:7
2852msgid ""
2853"If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened "
2854"document given that the file browser hasn't been used yet. (Thus this "
2855"generally applies to opening a document from the command line or opening it "
2856"with Caja, etc.)"
2857msgstr ""
2858
2859#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:11
2860msgid "File Browser Filter Mode"
2861msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin"
2862
2863#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:12
2864msgid ""
2865"This value determines what files get filtered from the file browser. Valid "
2866"values are: none (filter nothing), hidden (filter hidden files), binary "
2867"(filter binary files) and hidden_and_binary (filter both hidden and binary "
2868"files)."
2869msgstr ""
2870"Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá "
2871"trị có thể:\n"
2872" • none\t(không có)\tkhông lọc gì\n"
2873" • hidden\t\t\t\tlọc tập tin _bị ẩn_\n"
2874" • binary\t\t\t\tlọc tập tin _nhị phân_\n"
2875" • hidden_and_binary\tlọc tập tin cả hai kiểu _bị ẩn và nhị phân_."
2876
2877#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:16
2878msgid "File Browser Filter Pattern"
2879msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin"
2880
2881#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:17
2882msgid ""
2883"The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top "
2884"of the filter_mode."
2885msgstr ""
2886"Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế "
2887"độ lọc (« filter_mode »)."
2888
2889#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:24
2890msgid "Open With Tree View"
2891msgstr "Mở trong ô xem cây"
2892
2893#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:25
2894msgid ""
2895"Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the "
2896"bookmarks view"
2897msgstr ""
2898"Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu"
2899
2900#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:29
2901msgid "File Browser Root Directory"
2902msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin"
2903
2904#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:30
2905msgid ""
2906"The file browser root directory to use when loading the file browser plugin "
2907"and onload/tree_view is TRUE."
2908msgstr ""
2909"Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và "
2910"khi « onload/tree_view » là ĐÚNG."
2911
2912#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:34
2913msgid "File Browser Virtual Root Directory"
2914msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin"
2915
2916#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:35
2917msgid ""
2918"The file browser virtual root directory to use when loading the file browser "
2919"plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below "
2920"the actual root."
2921msgstr ""
2922"Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin "
2923"và khi « onload/tree_view » là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc "
2924"thật."
2925
2926#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:39
2927msgid "Enable Restore of Remote Locations"
2928msgstr "Bật phục hồi vị trí ở xa"
2929
2930#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:40
2931msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations."
2932msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí ở xa hay không."
2933
2934#: plugins/filebrowser/pluma-file-bookmarks-store.c:239
2935msgid "File System"
2936msgstr "Hệ thống tập tin"
2937
2938#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:578
2939msgid "_Set root to active document"
2940msgstr "Đặt _gốc là tài liệu hoạt động"
2941
2942#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:580
2943msgid "Set the root to the active document location"
2944msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động"
2945
2946#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:585
2947msgid "_Open terminal here"
2948msgstr "_Mở dòng lệnh ở đây"
2949
2950#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:587
2951msgid "Open a terminal at the currently opened directory"
2952msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện thời"
2953
2954#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:730
2955msgid "File Browser"
2956msgstr "Bộ duyệt tập tin"
2957
2958#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:878
2959msgid "An error occurred while creating a new directory"
2960msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới"
2961
2962#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:881
2963msgid "An error occurred while creating a new file"
2964msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới"
2965
2966#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:886
2967msgid "An error occurred while renaming a file or directory"
2968msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục"
2969
2970#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:891
2971msgid "An error occurred while deleting a file or directory"
2972msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin hay thư mục"
2973
2974#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:896
2975msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager"
2976msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin"
2977
2978#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:900
2979msgid "An error occurred while setting a root directory"
2980msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc"
2981
2982#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:904
2983msgid "An error occurred while loading a directory"
2984msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục"
2985
2986#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:907
2987msgid "An error occurred"
2988msgstr "Gặp lỗi"
2989
2990#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1134
2991msgid ""
2992"Cannot move file to trash, do you\n"
2993"want to delete permanently?"
2994msgstr ""
2995"Không thể di chuyển tập tin vào Sọt rác,\n"
2996"bạn có muốn xoá nó ngay không?"
2997
2998#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1138
2999#, c-format
3000msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
3001msgstr "Không thể di chuyển tập tin « %s » vào Sọt rác."
3002
3003#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1141
3004msgid "The selected files cannot be moved to the trash."
3005msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào Sọt rác."
3006
3007#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1169
3008#, c-format
3009msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
3010msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %s » không?"
3011
3012#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1172
3013msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?"
3014msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn các tập tin đã chọn không?"
3015
3016#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1175
3017msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
3018msgstr "Xoá mục thì nó bị mất hoàn toàn."
3019
3020#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:1655
3021msgid "(Empty)"
3022msgstr "(Rỗng)"
3023
3024#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3211
3025msgid ""
3026"The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
3027"settings to make the file visible"
3028msgstr ""
3029"Tập tin có tên đã thay đổi hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh "
3030"thiết lập lọc để hiển thị nó."
3031
3032#. Translators: This is the default name of new files created by the file browser pane.
3033#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3466
3034msgid "file"
3035msgstr "tập tin"
3036
3037#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3490
3038msgid ""
3039"The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
3040"settings to make the file visible"
3041msgstr ""
3042"Tập tin hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển "
3043"thị nó."
3044
3045#. Translators: This is the default name of new directories created by the file browser pane.
3046#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3519
3047msgid "directory"
3048msgstr "tập tin"
3049
3050#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3539
3051msgid ""
3052"The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter "
3053"settings to make the directory visible"
3054msgstr ""
3055"Thư mục mới hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để "
3056"hiển thị nó."
3057
3058#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:704
3059msgid "Bookmarks"
3060msgstr "Liên kết lưu"
3061
3062#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:785
3063msgid "_Filter"
3064msgstr "_Lọc"
3065
3066#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:790
3067msgid "_Move to Trash"
3068msgstr ""
3069
3070#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:791
3071msgid "Move selected file or folder to trash"
3072msgstr "Di chuyển vào Sọt rác tập tin hay thư mục đã chọn"
3073
3074#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:794
3075msgid "Delete selected file or folder"
3076msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn"
3077
3078#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:801
3079msgid "Open selected file"
3080msgstr ""
3081
3082#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:807
3083msgid "Up"
3084msgstr "Lên"
3085
3086#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:808
3087msgid "Open the parent folder"
3088msgstr "Mở thư mục mẹ"
3089
3090#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:813
3091msgid "_New Folder"
3092msgstr "Thư mục mớ_i"
3093
3094#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:814
3095msgid "Add new empty folder"
3096msgstr "Thêm thư mục rỗng mới"
3097
3098#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:816
3099msgid "New F_ile"
3100msgstr "Tập tin mớ_i"
3101
3102#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:817
3103msgid "Add new empty file"
3104msgstr "Thêm tập tin rỗng mới"
3105
3106#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:822
3107msgid "_Rename"
3108msgstr "Th_ay tên"
3109
3110#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:823
3111msgid "Rename selected file or folder"
3112msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn"
3113
3114#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:829
3115msgid "_Previous Location"
3116msgstr "Vị trí _lùi"
3117
3118#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:831
3119msgid "Go to the previous visited location"
3120msgstr "Đi về vị trí đã đến lúc trước"
3121
3122#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:833
3123msgid "_Next Location"
3124msgstr "Vị trí _kế"
3125
3126#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:834
3127msgid "Go to the next visited location"
3128msgstr "Đi tới vị trí đã đến kế tiếp"
3129
3130#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:835
3131msgid "Re_fresh View"
3132msgstr "Cậ_p nhật ô xem"
3133
3134#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:836
3135msgid "Refresh the view"
3136msgstr "Cập nhật ô xem"
3137
3138#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:837
3139#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:855
3140msgid "_View Folder"
3141msgstr "_Xem thư mục"
3142
3143#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:838
3144#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:856
3145msgid "View folder in file manager"
3146msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin"
3147
3148#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:845
3149msgid "Show _Hidden"
3150msgstr "_Hiện bị ẩn"
3151
3152#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:846
3153msgid "Show hidden files and folders"
3154msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn"
3155
3156#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:848
3157msgid "Show _Binary"
3158msgstr "Hiện nhị _phân"
3159
3160#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:849
3161msgid "Show binary files"
3162msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân"
3163
3164#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:982
3165#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:995
3166#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1021
3167msgid "Previous location"
3168msgstr "Vị trí lùi"
3169
3170#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:988
3171msgid "Go to previous location"
3172msgstr "Trở về vị trí trước đó"
3173
3174#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:990
3175#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1016
3176msgid "Go to a previously opened location"
3177msgstr "Trở về một vị trí đã mở trước đó"
3178
3179#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1008
3180msgid "Next location"
3181msgstr "Vị trí kế"
3182
3183#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1014
3184msgid "Go to next location"
3185msgstr "Tới vị trí kế tiếp"
3186
3187#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1226
3188msgid "_Match Filename"
3189msgstr "_Khớp tên tập tin"
3190
3191#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2141
3192#, c-format
3193msgid "No mount object for mounted volume: %s"
3194msgstr "Không có đối tượng mount cho khối đã gắn: %s"
3195
3196#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2220
3197#, c-format
3198msgid "Could not open media: %s"
3199msgstr "Không thể mở phương tiện %s"
3200
3201#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2267
3202#, c-format
3203msgid "Could not mount volume: %s"
3204msgstr "Không thể gắn khối: %s"
3205
3206#: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in.in:5
3207msgid "Modelines"
3208msgstr "Dòng chế độ"
3209
3210#: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in.in:6
3211msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for pluma."
3212msgstr "Cách hỗ trợ dòng chế độ dạng Emacs, Kate và Vim trong pluma."
3213
3214#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in.in:6
3215#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/__init__.py:54
3216msgid "Python Console"
3217msgstr "Bàn giao tiếp Python"
3218
3219#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in.in:7
3220msgid "Interactive Python console standing in the bottom panel"
3221msgstr ""
3222
3223#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:20
3224msgid "_Error color:"
3225msgstr "Màu _lỗi:"
3226
3227#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:59
3228msgid "C_ommand color:"
3229msgstr "Mà_u lệnh:"
3230
3231#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:82
3232msgid "Use system fixed width font"
3233msgstr ""
3234
3235#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:102
3236msgid "Font:"
3237msgstr ""
3238
3239#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:33
3240#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in.in:6
3241msgid "Quick Open"
3242msgstr ""
3243
3244#: plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:66
3245msgid "Quick open"
3246msgstr ""
3247
3248#: plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:67
3249msgid "Quickly open documents"
3250msgstr ""
3251
3252#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in.in:7
3253msgid "Quickly open files"
3254msgstr ""
3255
3256#: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in.in:6
3257#: plugins/snippets/snippets/Document.py:52
3258#: plugins/snippets/snippets/Document.py:190
3259#: plugins/snippets/snippets/Document.py:619
3260msgid "Snippets"
3261msgstr "Đoạn"
3262
3263#: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in.in:7
3264msgid "Insert often-used pieces of text in a fast way"
3265msgstr ""
3266
3267#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:40
3268msgid "Snippets Manager"
3269msgstr "Bộ Quản Lý Đoạn"
3270
3271#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:144
3272msgid "_Snippets:"
3273msgstr "Đ_oạn:"
3274
3275#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:165
3276msgid "Create new snippet"
3277msgstr "Tạo đoạn mới"
3278
3279#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:186
3280#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:793
3281msgid "Import snippets"
3282msgstr "Nhập đoạn"
3283
3284#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:207
3285msgid "Export selected snippets"
3286msgstr "Xuất các đoạn đã chọn"
3287
3288#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:229
3289#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:401
3290msgid "Delete selected snippet"
3291msgstr "Xóa đoạn đã chọn"
3292
3293#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:335
3294msgid "Activation"
3295msgstr ""
3296
3297#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:379
3298msgid "_Drop targets:"
3299msgstr "Đíc_h thả:"
3300
3301#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:392
3302msgid "Shortcut key with which the snippet is activated"
3303msgstr "Phím tắt kích hoạt đoạn"
3304
3305#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:411
3306msgid "S_hortcut key:"
3307msgstr "P_hím tắt:"
3308
3309#. "tab" here means the tab key, not the notebook tab!
3310#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:424
3311msgid "_Tab trigger:"
3312msgstr "_Tab gây ra:"
3313
3314#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:446
3315#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:682
3316msgid "Single word the snippet is activated with after pressing Tab"
3317msgstr ""
3318
3319#: plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:73
3320msgid "Manage _Snippets..."
3321msgstr "Quản lý đ_oạn..."
3322
3323#: plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:74
3324msgid "Manage snippets"
3325msgstr "Quản lý đoạn"
3326
3327#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:42
3328msgid "Snippets archive"
3329msgstr "Kho lưu đoạn"
3330
3331#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:67
3332msgid "Add a new snippet..."
3333msgstr "Thêm đoạn mới..."
3334
3335#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:118
3336msgid "Global"
3337msgstr "Toàn cục"
3338
3339#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:398
3340msgid "Revert selected snippet"
3341msgstr "Hoàn nguyên đoạn đã chọn"
3342
3343#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:675
3344msgid ""
3345"This is not a valid Tab trigger. Triggers can either contain letters or a "
3346"single (non-alphanumeric) character like: {, [, etc."
3347msgstr ""
3348
3349#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:772
3350#, python-format
3351msgid "The following error occurred while importing: %s"
3352msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nhập khẩu : %s"
3353
3354#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:779
3355msgid "Import successfully completed"
3356msgstr "Hoàn tất nhập vào"
3357
3358#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:799
3359#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:886
3360#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:950
3361msgid "All supported archives"
3362msgstr "Mọi kho nén đã hỗ trợ"
3363
3364#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:800
3365#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:887
3366#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:951
3367msgid "Gzip compressed archive"
3368msgstr "Kho nén Gzip"
3369
3370#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:801
3371#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:888
3372#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:952
3373msgid "Bzip2 compressed archive"
3374msgstr "Kho nén Bzip2"
3375
3376#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:802
3377msgid "Single snippets file"
3378msgstr "Tập tin đoạn riêng"
3379
3380#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:803
3381#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:890
3382#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:954
3383msgid "All files"
3384msgstr "Mọi tập tin"
3385
3386#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:815
3387#, python-format
3388msgid "The following error occurred while exporting: %s"
3389msgstr "Gặp lỗi theo đây khi xuất khẩu : %s"
3390
3391#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:819
3392msgid "Export successfully completed"
3393msgstr "Hoàn tất xuất ra"
3394
3395#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:859
3396#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:928
3397msgid "Do you want to include selected <b>system</b> snippets in your export?"
3398msgstr "Bạn cũng có muốn xuất các đoạn <b>hệ thống</b> đã chọn không?"
3399
3400#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:874
3401#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:946
3402msgid "There are no snippets selected to be exported"
3403msgstr "Chưa chọn đoạn cần xuất khẩu"
3404
3405#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:879
3406#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:918
3407msgid "Export snippets"
3408msgstr "Xuất đoạn"
3409
3410#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:1059
3411msgid "Type a new shortcut, or press Backspace to clear"
3412msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa trống"
3413
3414#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:1061
3415msgid "Type a new shortcut"
3416msgstr "Gõ phím tắt mới"
3417
3418#: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:65
3419#, python-format
3420msgid "The archive \"%s\" could not be created"
3421msgstr ""
3422
3423#: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:82
3424#, python-format
3425msgid "Target directory \"%s\" does not exist"
3426msgstr ""
3427
3428#: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:85
3429#, python-format
3430msgid "Target directory \"%s\" is not a valid directory"
3431msgstr ""
3432
3433#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:29
3434#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:83
3435#, python-format
3436msgid "File \"%s\" does not exist"
3437msgstr ""
3438
3439#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:32
3440#, python-format
3441msgid "File \"%s\" is not a valid snippets file"
3442msgstr ""
3443
3444#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:42
3445#, python-format
3446msgid "Imported file \"%s\" is not a valid snippets file"
3447msgstr ""
3448
3449#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:52
3450#, python-format
3451msgid "The archive \"%s\" could not be extracted"
3452msgstr ""
3453
3454#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:70
3455#, python-format
3456msgid "The following files could not be imported: %s"
3457msgstr "Không thể nhập khẩu những tập tin này: %s"
3458
3459#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:86
3460#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:99
3461#, python-format
3462msgid "File \"%s\" is not a valid snippets archive"
3463msgstr ""
3464
3465#: plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:602
3466#, python-format
3467msgid ""
3468"Execution of the Python command (%s) exceeds the maximum time, execution "
3469"aborted."
3470msgstr ""
3471
3472#: plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:610
3473#, python-format
3474msgid "Execution of the Python command (%s) failed: %s"
3475msgstr ""
3476
3477#: plugins/sort/pluma-sort-plugin.c:79
3478msgid "S_ort..."
3479msgstr "Sắp _xếp..."
3480
3481#: plugins/sort/pluma-sort-plugin.c:81
3482msgid "Sort the current document or selection"
3483msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện thời hay vùng chọn"
3484
3485#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in.in:5 plugins/sort/sort.ui:29
3486msgid "Sort"
3487msgstr "Sắp xếp"
3488
3489#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in.in:6
3490msgid "Sorts a document or selected text."
3491msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn."
3492
3493#: plugins/sort/sort.ui:62
3494msgid "_Sort"
3495msgstr "_Sắp xếp"
3496
3497#: plugins/sort/sort.ui:110
3498msgid "_Reverse order"
3499msgstr "Đả_o thứ tự"
3500
3501#: plugins/sort/sort.ui:126
3502msgid "R_emove duplicates"
3503msgstr "_Bỏ các bản trùng"
3504
3505#: plugins/sort/sort.ui:142
3506msgid "_Ignore case"
3507msgstr "_Bỏ qua chữ hoa/thường"
3508
3509#: plugins/sort/sort.ui:167
3510msgid "S_tart at column:"
3511msgstr "Bắt đầu _tại cột:"
3512
3513#: plugins/spell/org.mate.pluma.plugins.spell.gschema.xml.in:11
3514msgid "Autocheck Type"
3515msgstr ""
3516
3517#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no suggestions for the current misspelled word
3518#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no suggestions
3519#. * for the current misspelled word
3520#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:421
3521#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:452
3522msgid "(no suggested words)"
3523msgstr "(không có từ để gợi ý)"
3524
3525#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:445
3526msgid "_More..."
3527msgstr "Thê_m nữa..."
3528
3529#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:500
3530msgid "_Ignore All"
3531msgstr "Bỏ _qua tất cả"
3532
3533#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:554
3534msgid "_Spelling Suggestions..."
3535msgstr "_Gợi ý chính tả..."
3536
3537#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:265
3538msgid "Check Spelling"
3539msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
3540
3541#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:276
3542msgid "Suggestions"
3543msgstr "Gợi ý"
3544
3545#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if the current word isn't misspelled
3546#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:559
3547msgid "(correct spelling)"
3548msgstr "(đúng chính tả)"
3549
3550#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:705
3551msgid "Completed spell checking"
3552msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả"
3553
3554#. Translators: the first %s is the language name, and
3555#. * the second %s is the locale name. Example:
3556#. * "French (France)"
3557#.
3558#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:286
3559#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:292
3560#, c-format
3561msgctxt "language"
3562msgid "%s (%s)"
3563msgstr "%s (%s)"
3564
3565#. Translators: this refers to an unknown language code
3566#. * (one which isn't in our built-in list).
3567#.
3568#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:301
3569#, c-format
3570msgctxt "language"
3571msgid "Unknown (%s)"
3572msgstr "Không rõ (%s)"
3573
3574#. Translators: this refers the Default language used by the
3575#. * spell checker
3576#.
3577#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:407
3578msgctxt "language"
3579msgid "Default"
3580msgstr "Mặt định"
3581
3582#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:137
3583#: plugins/spell/languages-dialog.ui:24
3584msgid "Set language"
3585msgstr "Lập ngôn ngữ"
3586
3587#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:187
3588msgid "Languages"
3589msgstr "Ngôn ngữ"
3590
3591#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:97
3592msgid "_Check Spelling..."
3593msgstr "Kiểm lỗi _chính tả..."
3594
3595#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:99
3596msgid "Check the current document for incorrect spelling"
3597msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện thời phát hiện sai chính tả"
3598
3599#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:105
3600msgid "Set _Language..."
3601msgstr "_Lập ngôn ngữ..."
3602
3603#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:107
3604msgid "Set the language of the current document"
3605msgstr "Lập ngôn ngữ của tài liệu hiện thời"
3606
3607#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:116
3608msgid "_Autocheck Spelling"
3609msgstr "Kiểm tr_a tự động chính tả"
3610
3611#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:118
3612msgid "Automatically spell-check the current document"
3613msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện thời"
3614
3615#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:918
3616msgid "The document is empty."
3617msgstr "Tài liệu trống."
3618
3619#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:943
3620msgid "No misspelled words"
3621msgstr "Không có từ sai chính tả"
3622
3623#: plugins/spell/languages-dialog.ui:105
3624msgid "Select the _language of the current document."
3625msgstr "Chọn ngôn ngữ của tài _liệu hiện thời."
3626
3627#: plugins/spell/spell-checker.ui:33
3628msgid "Check spelling"
3629msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
3630
3631#: plugins/spell/spell-checker.ui:52
3632msgid "Misspelled word:"
3633msgstr "Từ sai chính tả:"
3634
3635#: plugins/spell/spell-checker.ui:66
3636msgid "word"
3637msgstr "từ"
3638
3639#: plugins/spell/spell-checker.ui:84
3640msgid "Change _to:"
3641msgstr "Đổi _thành:"
3642
3643#: plugins/spell/spell-checker.ui:115
3644msgid "Check _Word"
3645msgstr "Kiểm lỗi _từ"
3646
3647#: plugins/spell/spell-checker.ui:151
3648msgid "_Suggestions:"
3649msgstr "_Gợi ý:"
3650
3651#: plugins/spell/spell-checker.ui:202
3652msgid "_Ignore"
3653msgstr "Bỏ _qua"
3654
3655#: plugins/spell/spell-checker.ui:216
3656msgid "Cha_nge"
3657msgstr "Đổ_i"
3658
3659#: plugins/spell/spell-checker.ui:230
3660msgid "Ignore _All"
3661msgstr "Bỏ qu_a tất cả"
3662
3663#: plugins/spell/spell-checker.ui:244
3664msgid "Change A_ll"
3665msgstr "Đổi tất _cả"
3666
3667#: plugins/spell/spell-checker.ui:273
3668msgid "User dictionary:"
3669msgstr "Từ điển người dùng:"
3670
3671#: plugins/spell/spell-checker.ui:292
3672msgid "Add w_ord"
3673msgstr "Thêm _từ"
3674
3675#: plugins/spell/spell-checker.ui:334
3676msgid "Language:"
3677msgstr "Ngôn ngữ :"
3678
3679#: plugins/spell/spell-checker.ui:348
3680msgid "Language"
3681msgstr ""
3682
3683#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:23
3684msgid "_Configure Spell Checker plugin..."
3685msgstr ""
3686
3687#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:103
3688msgid "Autocheck spelling on document load..."
3689msgstr ""
3690
3691#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:116
3692msgid "_Never autocheck"
3693msgstr ""
3694
3695#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:133
3696msgid "_Remember autocheck by document"
3697msgstr ""
3698
3699#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:151
3700msgid "_Always autocheck"
3701msgstr ""
3702
3703#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in.in:5
3704msgid "Spell Checker"
3705msgstr "Bộ kiểm lỗi chính tả"
3706
3707#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in.in:6
3708msgid "Checks the spelling of the current document."
3709msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện thời."
3710
3711#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin.c:125
3712#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:708
3713#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:723
3714msgid "Tags"
3715msgstr "Thẻ"
3716
3717#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:612
3718msgid "Select the group of tags you want to use"
3719msgstr "Chọn nhóm các thẻ muốn dùng"
3720
3721#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:631
3722msgid "_Preview"
3723msgstr "_Xem thử"
3724
3725#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:705
3726msgid "Available Tag Lists"
3727msgstr "Danh sách thẻ hiện có"
3728
3729#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:3
3730msgid "XHTML 1.0 - Tags"
3731msgstr "XHTML 1.0 - Thẻ"
3732
3733#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:5 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1132
3734msgid "Abbreviated form"
3735msgstr "Kiểu viết tắt"
3736
3737#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:10 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1137
3738msgid "Abbreviation"
3739msgstr "Từ viết tắt"
3740
3741#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:15 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1145
3742msgid "Accessibility key character"
3743msgstr "Ký tự phím tính truy cập"
3744
3745#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:20 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1149
3746msgid "Acronym"
3747msgstr "Từ cấu tạo"
3748
3749#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:25 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1154
3750msgid "Align"
3751msgstr "Canh lề"
3752
3753#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:30 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1158
3754msgid "Alignment character"
3755msgstr "Ký tự canh lề"
3756
3757#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:35 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1162
3758msgid "Alternative"
3759msgstr "Sự chọn khác"
3760
3761#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:40 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1166
3762msgid "Anchor URI"
3763msgstr "Địa chỉ Mạng neo"
3764
3765#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:45 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1171
3766msgid "Anchor"
3767msgstr "Neo"
3768
3769#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:51
3770msgid "Applet class file code (deprecated)"
3771msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng (bị phản đối)"
3772
3773#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:56 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1184
3774msgid "Associated information"
3775msgstr "Thông tin liên quan"
3776
3777#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:61 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1188
3778msgid "Author info"
3779msgstr "Thông tin tác giả"
3780
3781#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:66 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1193
3782msgid "Axis related headers"
3783msgstr "Đầu trang liên quan đến trục"
3784
3785#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:72
3786msgid "Background color (deprecated)"
3787msgstr "Màu nền (bị phản đối)"
3788
3789#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:78
3790msgid "Background texture tile (deprecated)"
3791msgstr "Lát nền hoa tiết (bị phản đối)"
3792
3793#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:84
3794msgid "Base font (deprecated)"
3795msgstr "Phông cơ bản (bị phản đối)"
3796
3797#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:88 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1209
3798msgid "Base URI"
3799msgstr "Địa chỉ URI cơ bản"
3800
3801#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:93 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1213
3802msgid "Bold"
3803msgstr "Đậm"
3804
3805#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:99
3806msgid "Border (deprecated)"
3807msgstr "Biên (bị phản đối)"
3808
3809#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:104 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1226
3810msgid "Cell rowspan"
3811msgstr "Ô theo hàng"
3812
3813#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:110
3814msgid "Center (deprecated)"
3815msgstr "Trung tâm (bị phản đối)"
3816
3817#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:115 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1235
3818msgid "Character encoding of linked resource"
3819msgstr "Bảng mã ký tự của tài nguyên đã liên kết"
3820
3821#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:120
3822msgid "Checked state"
3823msgstr "Tình trạng đã kiểm tra"
3824
3825#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:124 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1243
3826msgid "Citation"
3827msgstr "Trích dẫn"
3828
3829#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:129 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1248
3830msgid "Cite reason for change"
3831msgstr "Ghi lý do thay đổi"
3832
3833#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:134 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1252
3834msgid "Class implementation ID"
3835msgstr "Mã nhận biết thi công hạng"
3836
3837#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:139 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1256
3838msgid "Class list"
3839msgstr "Danh sách hạng"
3840
3841#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:144 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1260
3842msgid "Clear text flow control"
3843msgstr "Điều khiển thông lượng chữ rõ"
3844
3845#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:149 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1264
3846msgid "Code content type"
3847msgstr "Kiểu nội dung mã"
3848
3849#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:155
3850msgid "Color of selected links (deprecated)"
3851msgstr "Màu liên kết được chọn (bị phản đối)"
3852
3853#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:160 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1272
3854msgid "Column span"
3855msgstr "Ô theo cột"
3856
3857#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:165 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1276
3858msgid "Columns"
3859msgstr "Cột"
3860
3861#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:170 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1280
3862#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1285
3863msgid "Comment"
3864msgstr "Chú thích"
3865
3866#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:175 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1290
3867msgid "Computer code fragment"
3868msgstr "Đoạn mã máy"
3869
3870#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:182
3871msgid "Content type (deprecated)"
3872msgstr "Kiểu nội dung (bị phản đối)"
3873
3874#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:187 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1303
3875msgid "Coordinates"
3876msgstr "Toạ độ"
3877
3878#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:192 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1307
3879msgid "Date and time of change"
3880msgstr "Ngày giờ thay đổi"
3881
3882#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:197 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1311
3883msgid "Declare flag"
3884msgstr "Tuyên bố cờ"
3885
3886#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:204 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1318
3887msgid "Defer attribute"
3888msgstr "Hoãn thuộc tính"
3889
3890#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:208 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1322
3891msgid "Definition description"
3892msgstr "Mô tả định nghĩa"
3893
3894#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:213 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1327
3895msgid "Definition list"
3896msgstr "Danh sách định nghĩa"
3897
3898#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:218 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1332
3899msgid "Definition term"
3900msgstr "Từ định nghĩa"
3901
3902#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:223 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1337
3903msgid "Deleted text"
3904msgstr "Đoạn đã xoá"
3905
3906#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:228 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1346
3907msgid "Directionality"
3908msgstr "Tính hướng"
3909
3910#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:234
3911msgid "Directionality (deprecated)"
3912msgstr "Tính hướng (bị phản đối)"
3913
3914#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:239 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1355
3915msgid "Disabled"
3916msgstr "Bị tắt"
3917
3918#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:243 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1359
3919msgid "DIV container"
3920msgstr "Bao DIV"
3921
3922#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:248 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1364
3923msgid "DIV Style container"
3924msgstr "Bao kiểu DIV"
3925
3926#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:253 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1369
3927msgid "Document base"
3928msgstr "Cơ sở tài liệu"
3929
3930#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:258 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1373
3931msgid "Document body"
3932msgstr "Thân tài liệu"
3933
3934#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:263 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1378
3935msgid "Document head"
3936msgstr "Đầu tài liệu"
3937
3938#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:268 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1383
3939msgid "Element ID"
3940msgstr "Mã nhận biệt phần tử"
3941
3942#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:273 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1387
3943msgid "Document title"
3944msgstr "Tên tài liệu"
3945
3946#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:278 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1392
3947msgid "Document type"
3948msgstr "Kiểu tài liệu"
3949
3950#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:282 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1405
3951#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:328
3952msgid "Emphasis"
3953msgstr "Nhần mạnh"
3954
3955#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:287 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1410
3956msgid "Encode type"
3957msgstr "Kiểu biên mã"
3958
3959#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:293
3960msgid "Font face (deprecated)"
3961msgstr "Mặt phông chữ (bị phản đối)"
3962
3963#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:298 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1423
3964msgid "For label"
3965msgstr "Cho nhãn"
3966
3967#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:303 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1427
3968msgid "Forced line break"
3969msgstr "Ngắt dòng ép buộc"
3970
3971#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:307 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1431
3972msgid "Form action handler"
3973msgstr "Bộ quản lý việc của đơn"
3974
3975#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:312 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1435
3976msgid "Form control group"
3977msgstr "Nhóm điều khiển đơn"
3978
3979#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:317 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1440
3980msgid "Form field label text"
3981msgstr "Chữ nhãn trường đơn"
3982
3983#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:322 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1445
3984msgid "Form input type"
3985msgstr "Kiểu gõ vào đơn"
3986
3987#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:327 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1449
3988msgid "Form input"
3989msgstr "Gõ vào đơn"
3990
3991#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:331 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:336
3992#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1453 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1457
3993msgid "Form method"
3994msgstr "Phương pháp đơn"
3995
3996#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:341 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1461
3997msgid "Form"
3998msgstr "Đơn"
3999
4000#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:346 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1466
4001msgid "Forward link"
4002msgstr "Liên kết tiếp"
4003
4004#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:351 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1470
4005msgid "Frame render parts"
4006msgstr "Phần vẽ khung"
4007
4008#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:356 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1474
4009msgid "Frame source"
4010msgstr "Nguồn khung"
4011
4012#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:361 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1478
4013msgid "Frame target"
4014msgstr "Đích khung"
4015
4016#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:366 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1482
4017msgid "Frame"
4018msgstr "Khung:"
4019
4020#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:371
4021msgid "Frame border"
4022msgstr ""
4023
4024#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:376 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1490
4025msgid "Frameset columns"
4026msgstr "Cột bộ khung"
4027
4028#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:381 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1495
4029msgid "Frameset rows"
4030msgstr "Hàng bộ hàng"
4031
4032#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:386 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1500
4033msgid "Frameset"
4034msgstr "Bộ khung"
4035
4036#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:391
4037msgid "Frame spacing"
4038msgstr ""
4039
4040#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:396 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1509
4041msgid "Generic embedded object"
4042msgstr "Đối tượng nhúng chung"
4043
4044#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:401 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1513
4045msgid "Generic metainformation"
4046msgstr "Thông tin về thông tin chung"
4047
4048#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:406 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1517
4049msgid "Generic span"
4050msgstr "Thẻ span chung"
4051
4052#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:411 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1522
4053msgid "Header cell IDs"
4054msgstr ""
4055
4056#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:416 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1526
4057msgid "Heading 1"
4058msgstr "Đề mục: h1"
4059
4060#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:421 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1531
4061msgid "Heading 2"
4062msgstr "Đề mục: h2"
4063
4064#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:426 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1536
4065msgid "Heading 3"
4066msgstr "Đề mục: h3"
4067
4068#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:431 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1541
4069msgid "Heading 4"
4070msgstr "Đề mục: h4"
4071
4072#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:436 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1546
4073msgid "Heading 5"
4074msgstr "Đề mục: h5"
4075
4076#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:441 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1551
4077msgid "Heading 6"
4078msgstr "Đề mục: h6"
4079
4080#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:446 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1561
4081msgid "Height"
4082msgstr "Cao"
4083
4084#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:450 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1565
4085msgid "Horizontal rule"
4086msgstr "Đường ngang: hr"
4087
4088#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:455
4089msgid "Horizontal space (deprecated)"
4090msgstr "Dấu cách ngang (bị phản đối)"
4091
4092#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:460 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1573
4093msgid "HREF URI"
4094msgstr "Địa chỉ Mạng HREF"
4095
4096#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:465 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1577
4097msgid "HTML root element"
4098msgstr "Phần tử gốc HTML"
4099
4100#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:470 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1582
4101msgid "HTTP header name"
4102msgstr "Tên dòng đầu HTML"
4103
4104#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:475 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1586
4105msgid "I18N BiDi override"
4106msgstr ""
4107
4108#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:480 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1591
4109msgid "Image map area"
4110msgstr "Vùng sơ đồ ảnh"
4111
4112#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:485 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1595
4113msgid "Image map name"
4114msgstr "Tên sơ đồ ảnh"
4115
4116#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:490 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1600
4117msgid "Image map"
4118msgstr "Sơ đồ ảnh"
4119
4120#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:495 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1609
4121msgid "Image"
4122msgstr "Ảnh"
4123
4124#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:500 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1613
4125msgid "Inline frame"
4126msgstr "Khung trong dòng"
4127
4128#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:505 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1623
4129msgid "Inserted text"
4130msgstr "Đoạn đã chèn"
4131
4132#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:510 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1628
4133msgid "Instance definition"
4134msgstr "Bộ định nghĩa thể hiện"
4135
4136#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:515 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1633
4137msgid "Italic text"
4138msgstr "Nghiêng"
4139
4140#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:521
4141msgid "Java applet (deprecated)"
4142msgstr "Tiểu dụng Java (bị phản đối)"
4143
4144#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:526 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1643
4145msgid "Label"
4146msgstr "Nhãn"
4147
4148#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:531 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:536
4149#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1647 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1651
4150msgid "Language code"
4151msgstr "Mã ngôn ngữ"
4152
4153#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:541 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1655
4154msgid "Large text style"
4155msgstr "Kiểu chữ lớn"
4156
4157#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:547
4158msgid "Link color (deprecated)"
4159msgstr "Màu liên kết (bị phản đối)"
4160
4161#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:552 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1668
4162msgid "List item"
4163msgstr "Mục danh sách"
4164
4165#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:557 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1673
4166msgid "List of MIME types for file upload"
4167msgstr "Danh sách kiểu MIME để tải tập tin lên"
4168
4169#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:562 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1677
4170msgid "List of supported character sets"
4171msgstr "Danh sách bộ ký tự được hỗ trợ"
4172
4173#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:567 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1686
4174msgid "Local change to font"
4175msgstr "Thay đổi phông chữ cục bộ"
4176
4177#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:572 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1691
4178msgid "Long description link"
4179msgstr "Liên kết mô tả dài"
4180
4181#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:577 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1695
4182msgid "Long quotation"
4183msgstr "Trích dẫn dài"
4184
4185#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:583 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1704
4186msgid "Margin pixel height"
4187msgstr "Độ cao lề theo điểm ảnh"
4188
4189#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:589 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1708
4190msgid "Margin pixel width"
4191msgstr "Độ rộng lề theo điểm ảnh"
4192
4193#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:594 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1717
4194msgid "Maximum length of text field"
4195msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
4196
4197#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:599 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1721
4198msgid "Output media"
4199msgstr "Vật chứa xuất"
4200
4201#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:606 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1725
4202msgid "Media-independent link"
4203msgstr "Liên kết không phụ thuộc vào vật chứa"
4204
4205#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:612
4206msgid "Menu list (deprecated)"
4207msgstr "Danh sách trình đơn (bị phản đối)"
4208
4209#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:617 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1739
4210msgid "Multi-line text field"
4211msgstr "Trường chữ đa dòng"
4212
4213#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:622 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1744
4214msgid "Multiple"
4215msgstr "Nhiều"
4216
4217#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:626 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1748
4218msgid "Name"
4219msgstr "Tên"
4220
4221#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:631 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1752
4222msgid "Named property value"
4223msgstr "Giá trị thuộc tính có tên"
4224
4225#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:636 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1764
4226msgid "No frames"
4227msgstr "Không có khung"
4228
4229#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:641 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1779
4230msgid "No resize"
4231msgstr "Không đổi cỡ"
4232
4233#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:645 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1783
4234msgid "No script"
4235msgstr "Không có văn lệnh"
4236
4237#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:651
4238msgid "No shade (deprecated)"
4239msgstr "Không bóng (bị phản đối)"
4240
4241#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:655 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1792
4242msgid "No URI"
4243msgstr "Không có địa chỉ Mạng"
4244
4245#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:661
4246msgid "No word wrap (deprecated)"
4247msgstr "Không ngắt từ (bị phản đối)"
4248
4249#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:666
4250msgid "Object applet file (deprecated)"
4251msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng (bị phản đối)"
4252
4253#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:671 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1809
4254msgid "Object data reference"
4255msgstr "Tham chiếu dữ liệu đối tượng"
4256
4257#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:676 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1813
4258msgid "Offset for alignment character"
4259msgstr "Hiệu số cho ký tự cảnh lề"
4260
4261#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:681 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1817
4262msgid "OnBlur event"
4263msgstr "Sự kiện OnBlur (khi mờ)"
4264
4265#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:686 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1821
4266msgid "OnChange event"
4267msgstr "Sự kiện OnChange (khi đổi)"
4268
4269#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:691 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1825
4270msgid "OnClick event"
4271msgstr "Sự kiện OnClick (khi nhắp)"
4272
4273#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:696 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1829
4274msgid "OnDblClick event"
4275msgstr "Sự kiện OnDblClick (khi nhắp đôi)"
4276
4277#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:701 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1833
4278msgid "OnFocus event"
4279msgstr "Sự kiện OnFocus (khi được chú ý)"
4280
4281#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:706 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1837
4282msgid "OnKeyDown event"
4283msgstr "Sự kiện OnKeyDown (khi bấm giữ phím)"
4284
4285#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:711 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1841
4286msgid "OnKeyPress event"
4287msgstr "Sự kiện OnKeyPress (khi bấm phím)"
4288
4289#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:716 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1845
4290msgid "OnKeyUp event"
4291msgstr "Sự kiện OnKeyUp (khi buông phím)"
4292
4293#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:721 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1849
4294msgid "OnLoad event"
4295msgstr "Sự kiện OnLoad (khi tải)"
4296
4297#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:726 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1853
4298msgid "OnMouseDown event"
4299msgstr "Sự kiện OnMouseDown (khi di chuyển con chuột xuống)"
4300
4301#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:731 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1857
4302msgid "OnMouseMove event"
4303msgstr "Sự kiện OnMouseMove (khi di chuyển con chuột)"
4304
4305#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:736 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1861
4306msgid "OnMouseOut event"
4307msgstr "Sự kiện OnMouseOut"
4308
4309#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:741 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1865
4310msgid "OnMouseOver event"
4311msgstr "Sự kiện OnMouseOver (khi di chuyển con chuột ở trên)"
4312
4313#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:746 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1869
4314msgid "OnMouseUp event"
4315msgstr "Sự kiện OnMouseUp (khi di chuyển con chuột lên)"
4316
4317#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:751 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1873
4318msgid "OnReset event"
4319msgstr "Sự kiện OnReset (khi lập lại)"
4320
4321#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:756 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1877
4322msgid "OnSelect event"
4323msgstr "Sự kiện OnSelect (khi lựa chọn)"
4324
4325#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:761 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1881
4326msgid "OnSubmit event"
4327msgstr "Sự kiện OnSubmit (khi đóng góp)"
4328
4329#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:766 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1885
4330msgid "OnUnload event"
4331msgstr "Sự kiện OnUnload (khi bỏ tải)"
4332
4333#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:771 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1889
4334msgid "Option group"
4335msgstr "Nhóm tùy chọn"
4336
4337#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:776 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1894
4338msgid "Option selector"
4339msgstr "Bộ chọn tùy chọn"
4340
4341#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:781 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1899
4342msgid "Ordered list"
4343msgstr "Danh sách đã sắp xếp"
4344
4345#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:786 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1904
4346msgid "Paragraph class"
4347msgstr "Hạng đoạn văn"
4348
4349#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:791 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1909
4350msgid "Paragraph style"
4351msgstr "Kiểu đoạn văn"
4352
4353#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:796 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1914
4354msgid "Paragraph"
4355msgstr "Đoạn văn"
4356
4357#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:801 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1924
4358msgid "Preformatted text"
4359msgstr "Đoạn có cấu hình trước"
4360
4361#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:806 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1929
4362msgid "Profile metainfo dictionary"
4363msgstr "Từ điển thông tin về thông tin nét đại cương"
4364
4365#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:811 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1937
4366msgid "Push button"
4367msgstr "Nút bấm"
4368
4369#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:816 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1950
4370msgid "ReadOnly text and password"
4371msgstr "Chữ và mật khẩu quyền chỉ đọc"
4372
4373#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:821
4374msgid "Reduced spacing (deprecated)"
4375msgstr "Khoảng cách đã giảm (bị phản đối)"
4376
4377#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:825 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1958
4378msgid "Reverse link"
4379msgstr "Liên kết đảo ngược"
4380
4381#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:830 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1966
4382msgid "Rows"
4383msgstr "Hàng"
4384
4385#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:835 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1970
4386msgid "Rulings between rows and columns"
4387msgstr "Đường giữa hàng và cột"
4388
4389#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:840 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1974
4390msgid "Sample program output, scripts"
4391msgstr "Dữ liệu mẫu xuất trình, văn lệnh"
4392
4393#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:845 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1979
4394msgid "Scope covered by header cells"
4395msgstr "Phạm vi vùng các ô đầu bảng"
4396
4397#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:851 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1983
4398msgid "Script language name"
4399msgstr "Tên ngôn ngữ văn lệnh"
4400
4401#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:856 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1987
4402msgid "Script statements"
4403msgstr "Câu văn lệnh"
4404
4405#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:861 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1992
4406msgid "Scrollbar"
4407msgstr "Thanh cuộn"
4408
4409#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:866 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1996
4410msgid "Selectable option"
4411msgstr "Tùy chọn có thể lựa chọn"
4412
4413#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:871 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2000
4414msgid "Selected"
4415msgstr "Được lựa chọn"
4416
4417#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:875 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2004
4418msgid "Server-side image map"
4419msgstr "Sơ đồ ảnh"
4420
4421#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:880 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2008
4422msgid "Shape"
4423msgstr "Hình dạng"
4424
4425#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:885 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2012
4426msgid "Short inline quotation"
4427msgstr "Đoạn trích dẫn trong dòng ngắn"
4428
4429#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:891
4430msgid "Size (deprecated)"
4431msgstr "Cỡ (bị phản đối)"
4432
4433#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:896 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2025
4434msgid "Small text style"
4435msgstr "Kiểu đáng chữ nhỏ"
4436
4437#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:901 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2038
4438msgid "Source"
4439msgstr "Nguồn"
4440
4441#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:906 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2042
4442msgid "Space-separated archive list"
4443msgstr ""
4444
4445#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:911 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2050
4446msgid "Spacing between cells"
4447msgstr "Dấu cách giữa ô"
4448
4449#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:916 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2054
4450msgid "Spacing within cells"
4451msgstr "Dấu cách ở trong ô"
4452
4453#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:921 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2058
4454msgid "Span"
4455msgstr "Span"
4456
4457#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:926 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2066
4458msgid "Standby load message"
4459msgstr ""
4460
4461#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:932
4462msgid "Starting sequence number (deprecated)"
4463msgstr "Số đầu dây (bị phản đối)"
4464
4465#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:938
4466msgid "Strike-through text style (deprecated)"
4467msgstr "Kiểu dáng chữ gạch đè (bị phản đối)"
4468
4469#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:944
4470msgid "Strike-through text (deprecated)"
4471msgstr "Chữ gạch đè (bị phản đối)"
4472
4473#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:949 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2084
4474msgid "Strong emphasis"
4475msgstr "Nhần mạnh"
4476
4477#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:954 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:959
4478#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2089 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2094
4479msgid "Style info"
4480msgstr "Thông tin kiểu dáng"
4481
4482#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:964 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2098
4483msgid "Subscript"
4484msgstr "Số nhỏ dưới"
4485
4486#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:969 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2103
4487msgid "Superscript"
4488msgstr "Số mũ"
4489
4490#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:974 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2112
4491msgid "Table body"
4492msgstr "Thân bảng"
4493
4494#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:979 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2117
4495msgid "Table caption"
4496msgstr "Phụ đề bảng"
4497
4498#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:984 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2122
4499msgid "Table column group properties"
4500msgstr "Thuộc tính nhóm cột bảng"
4501
4502#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:989 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2127
4503msgid "Table column properties"
4504msgstr "Thuộc tính cột bảng"
4505
4506#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:994 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2132
4507msgid "Table data cell"
4508msgstr "Ô dữ liệu bảng"
4509
4510#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:999 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2137
4511msgid "Table footer"
4512msgstr "Chân bảng"
4513
4514#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1004 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2142
4515msgid "Table header cell"
4516msgstr "Ô đầu bảng"
4517
4518#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1009 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2147
4519msgid "Table header"
4520msgstr "Đầu bảng"
4521
4522#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1014 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2152
4523msgid "Table row"
4524msgstr "Hàng bảng"
4525
4526#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1019 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2157
4527msgid "Table summary"
4528msgstr "Tóm tắt bảng"
4529
4530#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1024 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2161
4531msgid "Table"
4532msgstr "Bảng"
4533
4534#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1029 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2166
4535msgid "Target - Blank"
4536msgstr "Đích - trống"
4537
4538#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1034 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2171
4539msgid "Target - Parent"
4540msgstr "Đích - Mẹ"
4541
4542#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1039 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2176
4543msgid "Target - Self"
4544msgstr "Đích - Mình"
4545
4546#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1044 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2181
4547msgid "Target - Top"
4548msgstr "Đích - Đầu"
4549
4550#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1049 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2186
4551msgid "Teletype or monospace text style"
4552msgstr "Kiểu dáng chữ đơn cách hay tty"
4553
4554#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1055 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1061
4555msgid "Text color (deprecated)"
4556msgstr "Màu chữ (bị phản đối)"
4557
4558#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1066 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2199
4559msgid "Text entered by user"
4560msgstr "Màu đã gõ bởi người dùng"
4561
4562#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1071 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2208
4563msgid "Title"
4564msgstr "Tựa đề"
4565
4566#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1076 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2216
4567msgid "Underlined text style"
4568msgstr "Kiểu dáng chữ gạch chân"
4569
4570#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1081 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2221
4571msgid "Unordered list"
4572msgstr "Danh sách chưa sắp xếp"
4573
4574#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1086 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2230
4575msgid "Use image map"
4576msgstr "Dùng sơ đồ ảnh"
4577
4578#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1091 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2234
4579msgid "Value interpretation"
4580msgstr "Thông dịch giá trị"
4581
4582#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1096 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2238
4583msgid "Value"
4584msgstr "Giá trị"
4585
4586#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1101 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2242
4587msgid "Variable or program argument"
4588msgstr "Biến hay đối số chương trình"
4589
4590#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1106 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2247
4591msgid "Vertical cell alignment"
4592msgstr "Canh lề dọc"
4593
4594#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1112
4595msgid "Vertical space (deprecated)"
4596msgstr "Khoảng cách dọc (bị phản đối)"
4597
4598#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1118
4599msgid "Visited link color (deprecated)"
4600msgstr "Màu liên kết đã dùng (bị phản đối)"
4601
4602#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1123 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2259
4603msgid "Width"
4604msgstr "Rộng"
4605
4606#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1130
4607msgid "HTML - Tags"
4608msgstr "Mã HTML - thẻ"
4609
4610#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1141
4611msgid "Above"
4612msgstr "Ở trên"
4613
4614#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1176
4615msgid "Applet class file code"
4616msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng"
4617
4618#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1180
4619msgid "Array"
4620msgstr "Mảng"
4621
4622#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1197
4623msgid "Background color"
4624msgstr "Màu nền"
4625
4626#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1201
4627msgid "Background texture tile"
4628msgstr "Lát nền hoa tiết"
4629
4630#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1205
4631msgid "Base font"
4632msgstr "Phông cơ bản"
4633
4634#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1218
4635msgid "Border color"
4636msgstr "Màu viền"
4637
4638#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1222
4639msgid "Border"
4640msgstr "Đường viền"
4641
4642#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1230
4643msgid "Center"
4644msgstr "Tâm"
4645
4646#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1239
4647msgid "Checked (state)"
4648msgstr "Đã kiểm tra (tính trạng)"
4649
4650#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1268
4651msgid "Color of selected links"
4652msgstr "Màu liên kết được chọn"
4653
4654#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1295
4655msgid "Content scheme"
4656msgstr "Sơ đồ nội dung"
4657
4658#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1299
4659msgid "Content type"
4660msgstr "Kiểu nội dung"
4661
4662#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1342
4663msgid "Direction"
4664msgstr "Hướng"
4665
4666#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1350
4667msgid "Directory list"
4668msgstr "Danh sách chỉ dẫn"
4669
4670#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1396
4671msgid "HTML version"
4672msgstr "Phiên bản HTML"
4673
4674#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1400
4675msgid "Embedded object"
4676msgstr "Đối tượng nhúng"
4677
4678#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1414
4679msgid "Figure"
4680msgstr "Hình"
4681
4682#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1419
4683msgid "Font face"
4684msgstr "Mặt phông chữ"
4685
4686#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1486
4687msgid "Frameborder"
4688msgstr "Viền khung"
4689
4690#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1505
4691msgid "Framespacing"
4692msgstr "Khoảng cách khung"
4693
4694#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1556
4695msgid "Heading"
4696msgstr "Đề mục"
4697
4698#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1569
4699msgid "Horizontal space"
4700msgstr "Dấu cách ngang"
4701
4702#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1605
4703msgid "Image source"
4704msgstr "Nguồn ảnh"
4705
4706#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1618
4707msgid "Inline layer"
4708msgstr "Tầng trong dòng"
4709
4710#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1638
4711msgid "Java applet"
4712msgstr "Tiểu dụng Java"
4713
4714#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1660
4715msgid "Layer"
4716msgstr "Tầng"
4717
4718#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1664
4719msgid "Link color"
4720msgstr "Màu liên kết"
4721
4722#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1681
4723msgid "Listing"
4724msgstr "Danh sách"
4725
4726#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1700
4727msgid "Mail link"
4728msgstr "Liên kết thư"
4729
4730#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1712
4731msgid "Marquee"
4732msgstr "Bảng chữ chạy"
4733
4734#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1729
4735msgid "Menu list"
4736msgstr "Danh sách trình đơn"
4737
4738#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1734
4739msgid "Multicolumn"
4740msgstr "Đa cột"
4741
4742#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1756
4743msgid "Next ID"
4744msgstr "Mã nhận biết kế"
4745
4746#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1760
4747msgid "No embedded objects"
4748msgstr "Không có đối tượng nhúng"
4749
4750#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1769
4751msgid "No layers"
4752msgstr "Không có tầng"
4753
4754#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1774
4755msgid "No line break"
4756msgstr "Không ngắt dòng"
4757
4758#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1788
4759msgid "No shade"
4760msgstr "Không có bóng"
4761
4762#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1796
4763msgid "No word wrap"
4764msgstr "Không ngắt từ"
4765
4766#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1800
4767msgid "Note"
4768msgstr "Ghi chú"
4769
4770#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1805
4771msgid "Object applet file"
4772msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng"
4773
4774#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1919
4775msgid "Preformatted listing"
4776msgstr "Danh sách có cấu hình trước"
4777
4778#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1933
4779msgid "Prompt message"
4780msgstr "Thông điệp nhắc"
4781
4782#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1942
4783msgid "Quote"
4784msgstr "Trích dẫn"
4785
4786#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1946
4787msgid "Range"
4788msgstr "Phạm vi"
4789
4790#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1954
4791msgid "Reduced spacing"
4792msgstr "Khoảng cách đã giảm"
4793
4794#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1962
4795msgid "Root"
4796msgstr "Gốc"
4797
4798#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2017
4799msgid "Single line prompt"
4800msgstr "Dấu nhắc đơn dòng"
4801
4802#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2021
4803msgid "Size"
4804msgstr "Cỡ"
4805
4806#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2030
4807msgid "Soft line break"
4808msgstr "Ngắt dòng mềm"
4809
4810#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2034
4811msgid "Sound"
4812msgstr "Âm thanh"
4813
4814#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2046
4815msgid "Spacer"
4816msgstr "Bộ cách"
4817
4818#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2062
4819msgid "Square root"
4820msgstr "Căn bậc hai"
4821
4822#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2070
4823msgid "Starting sequence number"
4824msgstr "Số đầu dây"
4825
4826#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2074
4827msgid "Strike-through text style"
4828msgstr "Kiểu dạng chữ gạch đè"
4829
4830#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2079
4831msgid "Strike-through text"
4832msgstr "Chữ gạch đè"
4833
4834#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2108
4835msgid "Tab order position"
4836msgstr "Vị trí sắp xếp tab"
4837
4838#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2191 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2195
4839msgid "Text color"
4840msgstr "Màu chữ"
4841
4842#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2204
4843msgid "Text"
4844msgstr "Nhãn"
4845
4846#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2212
4847msgid "Top margin in pixels"
4848msgstr ""
4849
4850#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2226
4851msgid "URL"
4852msgstr "URL"
4853
4854#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2251
4855msgid "Vertical space"
4856msgstr "Khoảng cách dọc"
4857
4858#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2255
4859msgid "Visited link color"
4860msgstr "Màu liên kết đã dùng"
4861
4862#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2265
4863msgid "HTML - Special Characters"
4864msgstr "Mã HTML - ký tự đặc biệt"
4865
4866#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2267
4867msgid "Non-breaking space"
4868msgstr "Dấu cách khác ngắt"
4869
4870#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2271
4871msgid "Soft hyphen­"
4872msgstr ""
4873
4874#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2275
4875msgid "&quot;"
4876msgstr ""
4877
4878#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2279
4879msgid "&amp;"
4880msgstr ""
4881
4882#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2283
4883msgid "¡"
4884msgstr ""
4885
4886#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2287
4887msgid "¦"
4888msgstr ""
4889
4890#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2291
4891msgid "¨"
4892msgstr ""
4893
4894#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2295
4895msgid "¯"
4896msgstr ""
4897
4898#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2299
4899msgid "´"
4900msgstr ""
4901
4902#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2303
4903msgid "¸"
4904msgstr ""
4905
4906#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2307
4907msgid "&lt;"
4908msgstr ""
4909
4910#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2311
4911msgid "&gt;"
4912msgstr ""
4913
4914#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2315
4915msgid "±"
4916msgstr ""
4917
4918#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2319
4919msgid "«"
4920msgstr ""
4921
4922#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2323
4923msgid "»"
4924msgstr ""
4925
4926#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2327
4927msgid "×"
4928msgstr ""
4929
4930#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2331
4931msgid "÷"
4932msgstr ""
4933
4934#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2335
4935msgid "¢"
4936msgstr ""
4937
4938#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2339
4939msgid "£"
4940msgstr ""
4941
4942#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2343
4943msgid "€"
4944msgstr ""
4945
4946#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2347
4947msgid "¤"
4948msgstr ""
4949
4950#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2351
4951msgid "¥"
4952msgstr ""
4953
4954#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2355
4955msgid "§"
4956msgstr ""
4957
4958#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2359
4959msgid "©"
4960msgstr ""
4961
4962#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2363
4963msgid "¬"
4964msgstr ""
4965
4966#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2367
4967msgid "®"
4968msgstr ""
4969
4970#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2371
4971msgid "™"
4972msgstr ""
4973
4974#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2375
4975msgid "°"
4976msgstr ""
4977
4978#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2379
4979msgid "µ"
4980msgstr ""
4981
4982#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2383
4983msgid "¶"
4984msgstr ""
4985
4986#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2387
4987msgid "·"
4988msgstr ""
4989
4990#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2391
4991msgid "¼"
4992msgstr ""
4993
4994#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2395
4995msgid "½"
4996msgstr ""
4997
4998#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2399
4999msgid "¾"
5000msgstr ""
5001
5002#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2403
5003msgid "¹"
5004msgstr ""
5005
5006#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2407
5007msgid "²"
5008msgstr ""
5009
5010#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2411
5011msgid "³"
5012msgstr ""
5013
5014#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2415
5015msgid "á"
5016msgstr ""
5017
5018#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2419
5019msgid "Á"
5020msgstr ""
5021
5022#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2423
5023msgid "â"
5024msgstr ""
5025
5026#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2427
5027msgid "Â"
5028msgstr ""
5029
5030#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2431
5031msgid "à"
5032msgstr ""
5033
5034#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2435
5035msgid "À"
5036msgstr ""
5037
5038#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2439
5039msgid "å"
5040msgstr ""
5041
5042#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2443
5043msgid "Å"
5044msgstr ""
5045
5046#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2447
5047msgid "ã"
5048msgstr ""
5049
5050#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2451
5051msgid "Ã"
5052msgstr ""
5053
5054#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2455
5055msgid "ä"
5056msgstr ""
5057
5058#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2459
5059msgid "Ä"
5060msgstr ""
5061
5062#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2463
5063msgid "ª"
5064msgstr ""
5065
5066#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2467
5067msgid "æ"
5068msgstr ""
5069
5070#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2471
5071msgid "Æ"
5072msgstr ""
5073
5074#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2475
5075msgid "ç"
5076msgstr ""
5077
5078#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2479
5079msgid "Ç"
5080msgstr ""
5081
5082#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2483
5083msgid "Ð"
5084msgstr ""
5085
5086#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2487
5087msgid "ð"
5088msgstr ""
5089
5090#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2491
5091msgid "é"
5092msgstr ""
5093
5094#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2495
5095msgid "É"
5096msgstr ""
5097
5098#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2499
5099msgid "ê"
5100msgstr ""
5101
5102#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2503
5103msgid "Ê"
5104msgstr ""
5105
5106#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2507
5107msgid "è"
5108msgstr ""
5109
5110#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2511
5111msgid "È"
5112msgstr ""
5113
5114#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2515
5115msgid "ë"
5116msgstr ""
5117
5118#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2519
5119msgid "Ë"
5120msgstr ""
5121
5122#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2523
5123msgid "í"
5124msgstr ""
5125
5126#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2527
5127msgid "Í"
5128msgstr ""
5129
5130#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2531
5131msgid "î"
5132msgstr ""
5133
5134#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2535
5135msgid "Î"
5136msgstr ""
5137
5138#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2539
5139msgid "ì"
5140msgstr ""
5141
5142#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2543
5143msgid "Ì"
5144msgstr ""
5145
5146#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2547
5147msgid "ï"
5148msgstr ""
5149
5150#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2551
5151msgid "Ï"
5152msgstr ""
5153
5154#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2555
5155msgid "ñ"
5156msgstr ""
5157
5158#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2559
5159msgid "Ñ"
5160msgstr ""
5161
5162#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2563
5163msgid "ó"
5164msgstr ""
5165
5166#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2567
5167msgid "Ó"
5168msgstr ""
5169
5170#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2571
5171msgid "ô"
5172msgstr ""
5173
5174#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2575
5175msgid "Ô"
5176msgstr ""
5177
5178#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2579
5179msgid "ò"
5180msgstr ""
5181
5182#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2583
5183msgid "Ò"
5184msgstr ""
5185
5186#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2587
5187msgid "º"
5188msgstr ""
5189
5190#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2591
5191msgid "ø"
5192msgstr ""
5193
5194#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2595
5195msgid "Ø"
5196msgstr ""
5197
5198#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2599
5199msgid "õ"
5200msgstr ""
5201
5202#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2603
5203msgid "Õ"
5204msgstr ""
5205
5206#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2607
5207msgid "ö"
5208msgstr ""
5209
5210#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2611
5211msgid "Ö"
5212msgstr ""
5213
5214#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2615
5215msgid "ß"
5216msgstr ""
5217
5218#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2619
5219msgid "þ"
5220msgstr ""
5221
5222#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2623
5223msgid "Þ"
5224msgstr ""
5225
5226#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2627
5227msgid "ú"
5228msgstr ""
5229
5230#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2631
5231msgid "Ú"
5232msgstr ""
5233
5234#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2635
5235msgid "û"
5236msgstr ""
5237
5238#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2639
5239msgid "Û"
5240msgstr ""
5241
5242#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2643
5243msgid "ù"
5244msgstr ""
5245
5246#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2647
5247msgid "Ù"
5248msgstr ""
5249
5250#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2651
5251msgid "ü"
5252msgstr ""
5253
5254#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2655
5255msgid "Ü"
5256msgstr ""
5257
5258#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2659
5259msgid "ý"
5260msgstr ""
5261
5262#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2663
5263msgid "Ý"
5264msgstr ""
5265
5266#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2667
5267msgid "ÿ"
5268msgstr ""
5269
5270#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:3
5271msgid "Latex - Tags"
5272msgstr "Latex - thẻ"
5273
5274#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:4
5275msgid "Bibliography (cite)"
5276msgstr "Thư tịch (trích dẫn)"
5277
5278#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:9
5279msgid "Bibliography (item)"
5280msgstr "Thư tịch (mục)"
5281
5282#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:14
5283msgid "Bibliography (shortcite)"
5284msgstr "Thư tịch (trích dẫn ngắn)"
5285
5286#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:19
5287msgid "Bibliography (thebibliography)"
5288msgstr "Thư tịch (thebibliography)"
5289
5290#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:24
5291msgid "Brackets ()"
5292msgstr "Dấu ngoặc ()"
5293
5294#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:29
5295msgid "Brackets []"
5296msgstr "Dấu ngoặc []"
5297
5298#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:34
5299msgid "Brackets {}"
5300msgstr "Dấu ngoặc {}"
5301
5302#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:39
5303msgid "Brackets &lt;&gt;"
5304msgstr ""
5305
5306#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:44
5307msgid "File input"
5308msgstr "Gõ tập tin"
5309
5310#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:49
5311msgid "Function cosine"
5312msgstr ""
5313
5314#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:54
5315msgid "Function e^"
5316msgstr "Hàm e^"
5317
5318#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:59
5319msgid "Function exp"
5320msgstr "Hàm số mũ"
5321
5322#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:64
5323msgid "Function log"
5324msgstr "Hàm loga"
5325
5326#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:69
5327msgid "Function log10"
5328msgstr "Hàm loga10"
5329
5330#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:74
5331msgid "Function sine"
5332msgstr "Hàm sin"
5333
5334#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:79
5335msgid "Greek alpha"
5336msgstr "Chữ α (Hy Lạp)"
5337
5338#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:83
5339msgid "Greek beta"
5340msgstr "Chữ β (Hy Lạp)"
5341
5342#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:87
5343msgid "Greek epsilon"
5344msgstr "Chữ ε (Hy Lạp)"
5345
5346#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:91
5347msgid "Greek gamma"
5348msgstr "Chữ γ (Hy Lạp)"
5349
5350#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:95
5351msgid "Greek lambda"
5352msgstr "Chữ λ (Hy Lạp)"
5353
5354#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:99
5355msgid "Greek rho"
5356msgstr "Chữ ρ (Hy Lạp)"
5357
5358#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:103
5359msgid "Greek tau"
5360msgstr "Chữ τ (Hy Lạp)"
5361
5362#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:107
5363msgid "Header 0 (chapter)"
5364msgstr "Đầu trang 0 (chương)"
5365
5366#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:112
5367msgid "Header 0 (chapter*)"
5368msgstr "Đầu trang 0 (chương*)"
5369
5370#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:117
5371msgid "Header 1 (section)"
5372msgstr "Đầu trang 1 (phần)"
5373
5374#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:122
5375msgid "Header 1 (section*)"
5376msgstr "Đầu trang 1 (phần*)"
5377
5378#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:127
5379msgid "Header 2 (subsection)"
5380msgstr "Đầu trang 2 (phần con)"
5381
5382#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:132
5383msgid "Header 2 (subsection*)"
5384msgstr "Đầu trang 2 (phần con*)"
5385
5386#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:137
5387msgid "Header 3 (subsubsection)"
5388msgstr "Đầu trang 3 (phần con con)"
5389
5390#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:142
5391msgid "Header 3 (subsubsection*)"
5392msgstr "Đầu trang 3 (phần con con*)"
5393
5394#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:147
5395msgid "Header 4 (paragraph)"
5396msgstr "Đầu trang 4 (đoạn văn)"
5397
5398#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:152
5399msgid "Header appendix"
5400msgstr "Đầu trang phụ lục"
5401
5402#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:156
5403msgid "List description"
5404msgstr "Danh sách mô tả"
5405
5406#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:161
5407msgid "List enumerate"
5408msgstr "Danh sách đếm"
5409
5410#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:166
5411msgid "List itemize"
5412msgstr "Danh sách ghi thành từng khoản"
5413
5414#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:171
5415msgid "Item with label"
5416msgstr "Mục có nhãn"
5417
5418#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:176
5419msgid "Item"
5420msgstr "Mục"
5421
5422#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:180
5423msgid "Maths (display)"
5424msgstr "Toán (hiển thị)"
5425
5426#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:185
5427msgid "Maths (inline)"
5428msgstr "Toán (trong dòng)"
5429
5430#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:190
5431msgid "Operator fraction"
5432msgstr "Toán tử: phân số"
5433
5434#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:195
5435msgid "Operator integral (display)"
5436msgstr "Toán tử: tích phân (hiển thị)"
5437
5438#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:200
5439msgid "Operator integral (inline)"
5440msgstr "Toán tử: tích phân (trong dòng)"
5441
5442#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:205
5443msgid "Operator sum (display)"
5444msgstr "Toán tử: tổng (hiển thị)"
5445
5446#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:210
5447msgid "Operator sum (inline)"
5448msgstr "Toán tử: tổng (trong dòng)"
5449
5450#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:215
5451msgid "Reference label"
5452msgstr "Tham chiếu: nhãn"
5453
5454#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:220
5455msgid "Reference ref"
5456msgstr "Tham chiếu: ref"
5457
5458#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:225
5459msgid "Symbol &lt;&lt;"
5460msgstr ""
5461
5462#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:229
5463msgid "Symbol &lt;="
5464msgstr ""
5465
5466#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:233
5467msgid "Symbol &gt;="
5468msgstr ""
5469
5470#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:237
5471msgid "Symbol &gt;&gt;"
5472msgstr ""
5473
5474#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:241
5475msgid "Symbol and"
5476msgstr "Ký hiệu: và"
5477
5478#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:245
5479msgid "Symbol const"
5480msgstr "Ký hiệu: hàng số"
5481
5482#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:249
5483msgid "Symbol d2-by-dt2-partial"
5484msgstr "Ký hiệu: d2/dt2 phần"
5485
5486#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:254
5487msgid "Symbol dagger"
5488msgstr "Ký hiệu: dao găm"
5489
5490#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:258
5491msgid "Symbol d-by-dt"
5492msgstr "Ký hiệu: d/dt"
5493
5494#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:263
5495msgid "Symbol d-by-dt-partial"
5496msgstr "Ký hiệu: d/dt phần"
5497
5498#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:268
5499msgid "Symbol equiv"
5500msgstr "Ký hiệu: tương đương"
5501
5502#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:272
5503msgid "Symbol en-dash --"
5504msgstr ""
5505
5506#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:276
5507msgid "Symbol em-dash ---"
5508msgstr ""
5509
5510#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:280
5511msgid "Symbol infinity"
5512msgstr "Ký hiệu vô cực"
5513
5514#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:284
5515msgid "Symbol mathspace ,"
5516msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ,"
5517
5518#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:288
5519msgid "Symbol mathspace ."
5520msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ."
5521
5522#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:292
5523msgid "Symbol mathspace _"
5524msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán _"
5525
5526#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:296
5527msgid "Symbol mathspace __"
5528msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán __"
5529
5530#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:300
5531msgid "Symbol simeq"
5532msgstr "Ký hiệu: simeq"
5533
5534#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:304
5535msgid "Symbol star"
5536msgstr "Ký hiệu: sao"
5537
5538#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:308
5539msgid "Typeface bold"
5540msgstr "Mặt chữ đậm"
5541
5542#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:313
5543msgid "Typeface type"
5544msgstr "Kiểu mặt chữ"
5545
5546#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:318
5547msgid "Typeface italic"
5548msgstr "Mặt chữ nghiêng"
5549
5550#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:323
5551msgid "Typeface slanted"
5552msgstr "Mặt chữ xiên"
5553
5554#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:333
5555msgid "Unbreakable text"
5556msgstr "Chữ không thể ngắt"
5557
5558#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:338
5559msgid "Footnote"
5560msgstr "Cước chú"
5561
5562#: plugins/taglist/taglist.plugin.desktop.in.in:5
5563msgid "Tag list"
5564msgstr "Danh sách thẻ"
5565
5566#: plugins/taglist/taglist.plugin.desktop.in.in:6
5567msgid ""
5568"Provides a method to easily insert commonly used tags/strings into a "
5569"document without having to type them."
5570msgstr ""
5571
5572#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:7
5573msgid "XSLT - Elements"
5574msgstr "XSLT - yếu tố"
5575
5576#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:8
5577msgid "apply-imports"
5578msgstr ""
5579
5580#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:12
5581msgid "apply-templates"
5582msgstr ""
5583
5584#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:16 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:303
5585msgid "attribute"
5586msgstr "thuộc tính"
5587
5588#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:20
5589msgid "attribute-set"
5590msgstr ""
5591
5592#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:24
5593msgid "call-template"
5594msgstr ""
5595
5596#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:28
5597msgid "choose"
5598msgstr ""
5599
5600#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:32 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:150
5601msgid "comment"
5602msgstr ""
5603
5604#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:36
5605msgid "copy"
5606msgstr ""
5607
5608#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:39
5609msgid "copy-of"
5610msgstr ""
5611
5612#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:43
5613msgid "decimal-format"
5614msgstr ""
5615
5616#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:46
5617msgid "element"
5618msgstr ""
5619
5620#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:50
5621msgid "fallback"
5622msgstr ""
5623
5624#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:54
5625msgid "for-each"
5626msgstr ""
5627
5628#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:58
5629msgid "if"
5630msgstr ""
5631
5632#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:62
5633msgid "import"
5634msgstr ""
5635
5636#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:66
5637msgid "include"
5638msgstr ""
5639
5640#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:70 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:199
5641#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:147
5642msgid "key"
5643msgstr ""
5644
5645#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:74
5646msgid "message"
5647msgstr ""
5648
5649#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:78
5650msgid "namespace-alias"
5651msgstr ""
5652
5653#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:82 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:233
5654msgid "number"
5655msgstr ""
5656
5657#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:85
5658msgid "otherwise"
5659msgstr ""
5660
5661#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:89
5662msgid "output"
5663msgstr ""
5664
5665#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:93
5666msgid "param"
5667msgstr ""
5668
5669#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:97
5670msgid "preserve-space"
5671msgstr ""
5672
5673#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:101 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:240
5674msgid "processing-instruction"
5675msgstr ""
5676
5677#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:105
5678msgid "sort"
5679msgstr ""
5680
5681#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:108
5682msgid "strip-space"
5683msgstr ""
5684
5685#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:112
5686msgid "stylesheet"
5687msgstr ""
5688
5689#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:116 plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:398
5690msgid "template"
5691msgstr ""
5692
5693#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:120 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:280
5694msgid "text"
5695msgstr ""
5696
5697#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:123
5698msgid "value-of"
5699msgstr ""
5700
5701#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:127
5702msgid "variable"
5703msgstr ""
5704
5705#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:131
5706msgid "when"
5707msgstr ""
5708
5709#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:135
5710msgid "with-param"
5711msgstr ""
5712
5713#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:141
5714msgid "XSLT - Functions"
5715msgstr "XSLT - hàm"
5716
5717#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:142
5718msgid "boolean"
5719msgstr ""
5720
5721#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:146
5722msgid "ceiling"
5723msgstr ""
5724
5725#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:153
5726msgid "concat"
5727msgstr ""
5728
5729#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:157
5730msgid "contains"
5731msgstr ""
5732
5733#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:161
5734msgid "count"
5735msgstr ""
5736
5737#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:165
5738msgid "current"
5739msgstr ""
5740
5741#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:168
5742msgid "document"
5743msgstr ""
5744
5745#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:172
5746msgid "element-available"
5747msgstr ""
5748
5749#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:176
5750msgid "false"
5751msgstr "sai"
5752
5753#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:179
5754msgid "floor"
5755msgstr ""
5756
5757#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:183
5758msgid "format-number"
5759msgstr ""
5760
5761#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:187
5762msgid "function-available"
5763msgstr ""
5764
5765#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:191
5766msgid "generate-id"
5767msgstr ""
5768
5769#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:195
5770msgid "id"
5771msgstr ""
5772
5773#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:203
5774msgid "lang"
5775msgstr ""
5776
5777#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:207
5778msgid "last"
5779msgstr ""
5780
5781#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:210
5782msgid "local-name"
5783msgstr ""
5784
5785#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:214
5786msgid "name"
5787msgstr ""
5788
5789#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:218
5790msgid "namespace-uri"
5791msgstr ""
5792
5793#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:222
5794msgid "node"
5795msgstr ""
5796
5797#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:225
5798msgid "normalize-space"
5799msgstr ""
5800
5801#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:229
5802msgid "not"
5803msgstr ""
5804
5805#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:237
5806msgid "position"
5807msgstr ""
5808
5809#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:244
5810msgid "round"
5811msgstr ""
5812
5813#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:248
5814msgid "starts-with"
5815msgstr ""
5816
5817#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:252
5818msgid "string"
5819msgstr ""
5820
5821#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:256
5822msgid "string-length"
5823msgstr ""
5824
5825#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:260
5826msgid "substring"
5827msgstr ""
5828
5829#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:264
5830msgid "substring-after"
5831msgstr ""
5832
5833#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:268
5834msgid "substring-before"
5835msgstr ""
5836
5837#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:272
5838msgid "sum"
5839msgstr ""
5840
5841#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:276
5842msgid "system-property"
5843msgstr ""
5844
5845#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:283
5846msgid "translate"
5847msgstr ""
5848
5849#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:287
5850msgid "true"
5851msgstr "đúng"
5852
5853#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:290
5854msgid "unparsed-entity-uri"
5855msgstr ""
5856
5857#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:296
5858msgid "XSLT - Axes"
5859msgstr "XSLT - trục"
5860
5861#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:297
5862msgid "ancestor"
5863msgstr "bà"
5864
5865#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:300
5866msgid "ancestor-or-self"
5867msgstr "bà hay mình"
5868
5869#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:306
5870msgid "child"
5871msgstr "con"
5872
5873#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:309
5874msgid "descendant"
5875msgstr "cháu"
5876
5877#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:312
5878msgid "descendant-or-self"
5879msgstr "cháu hay mình"
5880
5881#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:315
5882msgid "following"
5883msgstr "theo đi"
5884
5885#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:318
5886msgid "following-sibling"
5887msgstr "em theo đi"
5888
5889#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:321
5890msgid "namespace"
5891msgstr "miền tên"
5892
5893#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:324
5894msgid "parent"
5895msgstr "mẹ"
5896
5897#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:327
5898msgid "preceding"
5899msgstr "đi trước"
5900
5901#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:330
5902msgid "preceding-sibling"
5903msgstr "chị đi trước"
5904
5905#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:333
5906msgid "self"
5907msgstr "mình"
5908
5909#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:3
5910msgid "XUL - Tags"
5911msgstr "XUL - Thẻ"
5912
5913#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:5
5914msgid "action"
5915msgstr ""
5916
5917#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:10
5918msgid "arrowscrollbox"
5919msgstr ""
5920
5921#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:15
5922msgid "bbox"
5923msgstr ""
5924
5925#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:20
5926msgid "binding"
5927msgstr ""
5928
5929#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:25
5930msgid "bindings"
5931msgstr ""
5932
5933#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:30
5934msgid "box"
5935msgstr ""
5936
5937#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:35
5938msgid "broadcaster"
5939msgstr ""
5940
5941#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:39
5942msgid "broadcasterset"
5943msgstr ""
5944
5945#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:44
5946msgid "button"
5947msgstr ""
5948
5949#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:48
5950msgid "browser"
5951msgstr ""
5952
5953#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:52
5954msgid "checkbox"
5955msgstr ""
5956
5957#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:56
5958msgid "caption"
5959msgstr ""
5960
5961#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:60
5962msgid "colorpicker"
5963msgstr ""
5964
5965#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:65
5966msgid "column"
5967msgstr ""
5968
5969#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:69
5970msgid "columns"
5971msgstr "cột"
5972
5973#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:74
5974msgid "commandset"
5975msgstr ""
5976
5977#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:79
5978msgid "command"
5979msgstr ""
5980
5981#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:83
5982msgid "conditions"
5983msgstr ""
5984
5985#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:88
5986msgid "content"
5987msgstr ""
5988
5989#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:92
5990msgid "deck"
5991msgstr ""
5992
5993#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:97
5994msgid "description"
5995msgstr ""
5996
5997#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:102
5998msgid "dialog"
5999msgstr ""
6000
6001#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:111
6002msgid "dialogheader"
6003msgstr ""
6004
6005#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:115
6006msgid "editor"
6007msgstr ""
6008
6009#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:119
6010msgid "grid"
6011msgstr ""
6012
6013#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:124
6014msgid "grippy"
6015msgstr ""
6016
6017#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:129
6018msgid "groupbox"
6019msgstr ""
6020
6021#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:134
6022msgid "hbox"
6023msgstr ""
6024
6025#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:139
6026msgid "iframe"
6027msgstr ""
6028
6029#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:143
6030msgid "image"
6031msgstr ""
6032
6033#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:151
6034msgid "keyset"
6035msgstr ""
6036
6037#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:156
6038msgid "label"
6039msgstr "nhãn"
6040
6041#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:160
6042msgid "listbox"
6043msgstr ""
6044
6045#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:165
6046msgid "listcell"
6047msgstr ""
6048
6049#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:169
6050msgid "listcol"
6051msgstr ""
6052
6053#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:174
6054msgid "listcols"
6055msgstr ""
6056
6057#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:179
6058msgid "listhead"
6059msgstr ""
6060
6061#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:184
6062msgid "listheader"
6063msgstr ""
6064
6065#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:188
6066msgid "listitem"
6067msgstr ""
6068
6069#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:192
6070msgid "member"
6071msgstr ""
6072
6073#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:196
6074msgid "menu"
6075msgstr ""
6076
6077#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:201
6078msgid "menubar"
6079msgstr ""
6080
6081#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:206
6082msgid "menuitem"
6083msgstr ""
6084
6085#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:210
6086msgid "menulist"
6087msgstr ""
6088
6089#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:215
6090msgid "menupopup"
6091msgstr ""
6092
6093#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:220
6094msgid "menuseparator"
6095msgstr ""
6096
6097#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:224
6098msgid "observes"
6099msgstr ""
6100
6101#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:228
6102msgid "overlay"
6103msgstr ""
6104
6105#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:234
6106msgid "page"
6107msgstr "trang"
6108
6109#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:239
6110msgid "popup"
6111msgstr ""
6112
6113#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:244
6114msgid "popupset"
6115msgstr ""
6116
6117#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:249
6118msgid "preference"
6119msgstr ""
6120
6121#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:254
6122msgid "preferences"
6123msgstr ""
6124
6125#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:259
6126msgid "prefpane"
6127msgstr ""
6128
6129#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:264
6130msgid "prefwindow"
6131msgstr ""
6132
6133#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:269
6134msgid "progressmeter"
6135msgstr ""
6136
6137#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:273
6138msgid "radio"
6139msgstr ""
6140
6141#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:277
6142msgid "radiogroup"
6143msgstr ""
6144
6145#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:282
6146msgid "resizer"
6147msgstr ""
6148
6149#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:287
6150msgid "richlistbox"
6151msgstr ""
6152
6153#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:292
6154msgid "richlistitem"
6155msgstr ""
6156
6157#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:297
6158msgid "row"
6159msgstr ""
6160
6161#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:302
6162msgid "rows"
6163msgstr "hàng"
6164
6165#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:307
6166msgid "rule"
6167msgstr ""
6168
6169#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:312
6170msgid "script"
6171msgstr ""
6172
6173#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:317
6174msgid "scrollbar"
6175msgstr ""
6176
6177#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:321
6178msgid "scrollbox"
6179msgstr ""
6180
6181#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:326
6182msgid "scrollcorner"
6183msgstr ""
6184
6185#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:331
6186msgid "separator"
6187msgstr ""
6188
6189#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:336
6190msgid "spacer"
6191msgstr ""
6192
6193#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:340
6194msgid "splitter"
6195msgstr ""
6196
6197#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:345
6198msgid "stack"
6199msgstr ""
6200
6201#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:350
6202msgid "statusbar"
6203msgstr ""
6204
6205#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:355
6206msgid "statusbarpanel"
6207msgstr ""
6208
6209#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:360
6210msgid "stringbundle"
6211msgstr ""
6212
6213#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:364
6214msgid "stringbundleset"
6215msgstr ""
6216
6217#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:369
6218msgid "tab"
6219msgstr ""
6220
6221#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:373
6222msgid "tabbrowser"
6223msgstr ""
6224
6225#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:378
6226msgid "tabbox"
6227msgstr ""
6228
6229#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:383
6230msgid "tabpanel"
6231msgstr ""
6232
6233#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:388
6234msgid "tabpanels"
6235msgstr ""
6236
6237#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:393
6238msgid "tabs"
6239msgstr ""
6240
6241#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:403
6242msgid "textnode"
6243msgstr ""
6244
6245#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:408
6246msgid "textbox"
6247msgstr ""
6248
6249#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:412
6250msgid "titlebar"
6251msgstr ""
6252
6253#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:417
6254msgid "toolbar"
6255msgstr ""
6256
6257#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:422
6258msgid "toolbarbutton"
6259msgstr ""
6260
6261#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:426
6262msgid "toolbargrippy"
6263msgstr ""
6264
6265#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:431
6266msgid "toolbaritem"
6267msgstr ""
6268
6269#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:436
6270msgid "toolbarpalette"
6271msgstr ""
6272
6273#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:441
6274msgid "toolbarseparator"
6275msgstr ""
6276
6277#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:446
6278msgid "toolbarset"
6279msgstr ""
6280
6281#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:451
6282msgid "toolbarspacer"
6283msgstr ""
6284
6285#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:456
6286msgid "toolbarspring"
6287msgstr ""
6288
6289#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:461
6290msgid "toolbox"
6291msgstr ""
6292
6293#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:466
6294msgid "tooltip"
6295msgstr ""
6296
6297#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:471
6298msgid "tree"
6299msgstr ""
6300
6301#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:476
6302msgid "treecell"
6303msgstr ""
6304
6305#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:480
6306msgid "treechildren"
6307msgstr ""
6308
6309#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:485
6310msgid "treecol"
6311msgstr ""
6312
6313#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:489
6314msgid "treecols"
6315msgstr ""
6316
6317#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:494
6318msgid "treeitem"
6319msgstr ""
6320
6321#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:499
6322msgid "treerow"
6323msgstr ""
6324
6325#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:504
6326msgid "treeseparator"
6327msgstr ""
6328
6329#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:509
6330msgid "triple"
6331msgstr ""
6332
6333#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:514
6334msgid "vbox"
6335msgstr ""
6336
6337#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:519
6338msgid "window"
6339msgstr ""
6340
6341#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:525
6342msgid "wizard"
6343msgstr ""
6344
6345#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:530
6346msgid "wizardpage"
6347msgstr ""
6348
6349#: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:12
6350msgid "Prompt type"
6351msgstr ""
6352
6353#: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:16
6354msgid "Selected format"
6355msgstr ""
6356
6357#: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:20
6358msgid "Custom format"
6359msgstr "Dạng thức tự chọn"
6360
6361#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:184
6362msgid "In_sert Date and Time..."
6363msgstr "C_hèn ngày giờ..."
6364
6365#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:186
6366msgid "Insert current date and time at the cursor position"
6367msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
6368
6369#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:547
6370msgid "Available formats"
6371msgstr "Định dạng hỗ trợ"
6372
6373#: plugins/time/time.plugin.desktop.in.in:5
6374msgid "Insert Date/Time"
6375msgstr "Chèn ngày/giờ"
6376
6377#: plugins/time/time.plugin.desktop.in.in:6
6378msgid "Inserts current date and time at the cursor position."
6379msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
6380
6381#: plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in.in:5
6382msgid "Save Without Trailing Spaces"
6383msgstr ""
6384
6385#: plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in.in:6
6386msgid "Removes trailing spaces from lines before saving."
6387msgstr ""
6388
6389#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:19
6390msgid "Insert Date and Time"
6391msgstr "Chèn ngày giờ"
6392
6393#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:99
6394msgid "_Insert"
6395msgstr "_Chèn"
6396
6397#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:144
6398#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:165
6399msgid "Use the _selected format"
6400msgstr "Dùng định _dạng đã chọn"
6401
6402#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:226
6403#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:247
6404msgid "_Use custom format"
6405msgstr "Dùng định dạng _riêng"
6406
6407#. Translators: Use the more common date format in your locale
6408#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:244
6409#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:265
6410msgid "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
6411msgstr ""
6412
6413#. Translators: This example should follow the date format defined in the entry above
6414#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:264
6415#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:285
6416msgid "01/11/2009 17:52:00"
6417msgstr ""
6418
6419#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:23
6420msgid "Configure date/time plugin"
6421msgstr "Cấu hình bổ sung Ngày/Giờ"
6422
6423#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:104
6424msgid "When inserting date/time..."
6425msgstr ""
6426
6427#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:143
6428msgid "_Prompt for a format"
6429msgstr "Nhắc _hỏi định dạng"
6430