1MF.H264.Encoder="Tên Encoder" 2MF.H264.LowLatency="Độ trễ thấp (Tắt frame re-ordering)" 3MF.H264.BFrames="Số khung B liên tục" 4MF.H264.CustomBufsize="Sử dụng tùy chỉnh bộ đệm kích thước" 5MF.H264.BufferSize="Kích cỡ bộ đệm" 6MF.H264.CustomMaxBitrate="Sử dụng tùy chỉnh Bitrate cao nhất" 7MF.H264.MaxBitrate="Bitrate Cao nhất" 8MF.H264.KeyframeIntervalSec="Keyframe Interval (giây, 0 = auto)" 9MF.H264.RateControl="Cách kiểm soát bitrate" 10MF.H264.CBR="CBR (Bitrate cố định)" 11MF.H264.VBR="VBR (Bitrate thay đổi được)" 12MF.H264.CQP="CQP (Chất lượng cố định)" 13MF.H264.MinQP="QP Thấp nhất" 14MF.H264.MaxQP="QP Cao nhất" 15MF.H264.Profile="Hồ sơ" 16MF.H264.Advanced="Nâng cao" 17