1/*
2 * PROJECT:     PAINT for ReactOS
3 * LICENSE:     LGPL
4 * FILE:        base/applications/mspaint/lang/vi-VN.rc
5 * PURPOSE:     VN-Vietnamese Language resource file
6 * TRANSLATORS: first times touched from en-US.rc file by Dummynosrev (Nguyễn Thanh Sơn)
7 */
8
9LANGUAGE LANG_VIETNAMESE, SUBLANG_VIETNAMESE_VIETNAM
10
11ID_MENU MENU
12BEGIN
13    POPUP "&Tập tin"
14    BEGIN
15        MENUITEM "&Mới\tCtrl+N", IDM_FILENEW
16        MENUITEM "&Mở...\tCtrl+O", IDM_FILEOPEN
17        MENUITEM "&Lưu\tCtrl+S", IDM_FILESAVE
18        MENUITEM "Lưu &Thành...", IDM_FILESAVEAS
19        MENUITEM SEPARATOR
20        MENUITEM "Từ  Máy quét hay Máy ảnh...", IDM_FILEFROMSCANNERORCAMERA
21        MENUITEM SEPARATOR
22        MENUITEM "Xem trang", IDM_FILEPAGEVIEW
23        MENUITEM "Cài đặt trang...", IDM_FILEPAGESETUP
24        MENUITEM "&In...\tCtrl+P", IDM_FILEPRINT
25        MENUITEM SEPARATOR
26        MENUITEM "Gửi...", IDM_FILESEND
27        MENUITEM SEPARATOR
28        MENUITEM "Đặt làm hình nền (Xếp chồng)", IDM_FILEASWALLPAPERPLANE
29        MENUITEM "Đặt làm hình nền (Canh giữa)", IDM_FILEASWALLPAPERCENTERED
30        MENUITEM "Đặt làm hình nền (Kéo giãn)", IDM_FILEASWALLPAPERSTRETCHED
31        MENUITEM SEPARATOR
32        MENUITEM "Tập tin đã dùng gần đây", IDM_FILEMOSTRECENTLYUSEDFILE, GRAYED
33        MENUITEM SEPARATOR
34        MENUITEM "T&hoát\tAlt+F4", IDM_FILEEXIT
35    END
36    POPUP "&Chỉnh sửa"
37    BEGIN
38        MENUITEM "&Quay về trạng thái trước\tCtrl+Z", IDM_EDITUNDO
39        MENUITEM "&Quay về trạng thái sau đó\tCtrl+Y", IDM_EDITREDO
40        MENUITEM SEPARATOR
41        MENUITEM "Cắ&t\tCtrl+X", IDM_EDITCUT
42        MENUITEM "&Sao chép\tCtrl+C", IDM_EDITCOPY
43        MENUITEM "&Dán\tCtrl+V", IDM_EDITPASTE
44        MENUITEM "Xó&a phần đã chọn\tDel", IDM_EDITDELETESELECTION
45        MENUITEM "&Nghịch đảo phần chọn", IDM_EDITINVERTSELECTION
46        MENUITEM "Chọn &Tất cả\tCtrl+A", IDM_EDITSELECTALL
47        MENUITEM SEPARATOR
48        MENUITEM "S&ao chép đến...", IDM_EDITCOPYTO
49        MENUITEM "Dán &từ...", IDM_EDITPASTEFROM
50    END
51    POPUP "&Xem"
52    BEGIN
53        MENUITEM "&Hộp dụng cụ\tCtrl+T", IDM_VIEWTOOLBOX, CHECKED
54        MENUITEM "&Bảng màu\tCtrl+L", IDM_VIEWCOLORPALETTE, CHECKED
55        MENUITEM "&Thanh trạng thái", IDM_VIEWSTATUSBAR, CHECKED
56        MENUITEM "T&hanh công cụ viết chữ", IDM_FORMATICONBAR, CHECKED, GRAYED
57        MENUITEM SEPARATOR
58        POPUP "&Thu/Phóng"
59        BEGIN
60            POPUP "&Tùy chỉnh"
61            BEGIN
62                MENUITEM "12.5%", IDM_VIEWZOOM125
63                MENUITEM "25%", IDM_VIEWZOOM25
64                MENUITEM "50%", IDM_VIEWZOOM50
65                MENUITEM "100%", IDM_VIEWZOOM100
66                MENUITEM "200%", IDM_VIEWZOOM200
67                MENUITEM "400%", IDM_VIEWZOOM400
68                MENUITEM "800%", IDM_VIEWZOOM800
69            END
70            MENUITEM SEPARATOR
71            MENUITEM "Hiện &đường kẻ\tCtrl+G", IDM_VIEWSHOWGRID
72            MENUITEM "H&iện ảnh nhỏ", IDM_VIEWSHOWMINIATURE
73        END
74        MENUITEM "&Toàn màn hình\tCtrl+F", IDM_VIEWFULLSCREEN
75    END
76    POPUP "&Hình ảnh"
77    BEGIN
78        MENUITEM "Xoay/&Lật hình ảnh...\tCtrl+R", IDM_IMAGEROTATEMIRROR
79        MENUITEM "&Kéo dãn/Nghiêng...\tCtrl+W", IDM_IMAGESTRETCHSKEW
80        MENUITEM "&Cắt hình ảnh", IDM_IMAGECROP
81        MENUITEM "&Nghịch đảo màu sắc (âm bản)\tCtrl+I", IDM_IMAGEINVERTCOLORS
82        MENUITEM "&Thuộc tính...\tCtrl+E", IDM_IMAGEATTRIBUTES
83        MENUITEM "Xóa hình ảnh\tCtrl+Shft+N", IDM_IMAGEDELETEIMAGE
84        MENUITEM "&Vẽ nét mờ", IDM_IMAGEDRAWOPAQUE
85    END
86    POPUP "&Màu sắc"
87    BEGIN
88        MENUITEM "&Chỉnh sửa bảng màu...", IDM_COLORSEDITPALETTE
89        MENUITEM SEPARATOR
90        MENUITEM "Bảng màu hiện tại", IDM_COLORSMODERNPALETTE
91        MENUITEM "Bảng màu cũ", IDM_COLORSOLDPALETTE
92    END
93    POPUP "&Trợ giúp"
94    BEGIN
95        MENUITEM "&Trợ giúp về vấn đề...", IDM_HELPHELPTOPICS
96        MENUITEM SEPARATOR
97        MENUITEM "&Thông tin", IDM_HELPINFO
98    END
99END
100
101ID_ACCELERATORS ACCELERATORS
102BEGIN
103    "^N", IDM_FILENEW
104    "^O", IDM_FILEOPEN
105    "^S", IDM_FILESAVE
106    "^Z", IDM_EDITUNDO
107    "^Y", IDM_EDITREDO
108    "^X", IDM_EDITCUT
109    "^C", IDM_EDITCOPY
110    "^V", IDM_EDITPASTE
111    VK_DELETE, IDM_EDITDELETESELECTION, VIRTKEY
112    "^A", IDM_EDITSELECTALL
113    "^T", IDM_VIEWTOOLBOX
114    "^L", IDM_VIEWCOLORPALETTE
115    "^G", IDM_VIEWSHOWGRID
116    "^F", IDM_VIEWFULLSCREEN
117    "^R", IDM_IMAGEROTATEMIRROR
118    "^W", IDM_IMAGESTRETCHSKEW
119    "^I", IDM_IMAGEINVERTCOLORS
120    "^E", IDM_IMAGEATTRIBUTES
121    "N", IDM_IMAGEDELETEIMAGE, CONTROL, SHIFT, VIRTKEY
122END
123
124IDD_MIRRORROTATE DIALOGEX 100, 100, 180, 100
125STYLE DS_SHELLFONT | DS_MODALFRAME | WS_POPUP | WS_CAPTION | WS_SYSMENU
126FONT 8, "MS Shell Dlg"
127CAPTION "Xoay và lật hình ảnh"
128BEGIN
129    GROUPBOX "Xoay hoặc lật", IDD_MIRRORROTATEGROUP, 6, 6, 112, 86
130    AUTORADIOBUTTON "Lật hình ảnh &theo chiều ngang", IDD_MIRRORROTATERB1, 12, 18, 100, 10, WS_GROUP
131    AUTORADIOBUTTON "Lật hình ảnh &theo chiều dọc", IDD_MIRRORROTATERB2, 12, 30, 100, 10
132    AUTORADIOBUTTON "&Xoay hình ảnh theo một góc", IDD_MIRRORROTATERB3, 12, 42, 100, 10
133    AUTORADIOBUTTON "&90°", IDD_MIRRORROTATERB4, 42, 54, 50, 10, WS_GROUP | WS_DISABLED
134    AUTORADIOBUTTON "&180°", IDD_MIRRORROTATERB5, 42, 66, 50, 10, WS_DISABLED
135    AUTORADIOBUTTON "&270°", IDD_MIRRORROTATERB6, 42, 78, 50, 10, WS_DISABLED
136    DEFPUSHBUTTON "Đồng ý", IDOK, 125, 8, 48, 14
137    PUSHBUTTON "Hủy", IDCANCEL, 125, 24, 48, 14
138END
139
140IDD_ATTRIBUTES DIALOGEX 100, 100, 225, 120
141STYLE DS_SHELLFONT | DS_MODALFRAME | WS_POPUP | WS_CAPTION | WS_SYSMENU
142FONT 8, "MS Shell Dlg"
143CAPTION "Thuộc tính"
144BEGIN
145    EDITTEXT IDD_ATTRIBUTESEDIT1, 48, 40, 35, 12
146    EDITTEXT IDD_ATTRIBUTESEDIT2, 128, 40, 35, 12
147    LTEXT "&Chiều rộng:", IDD_ATTRIBUTESTEXT1, 10, 40, 35, 10
148    LTEXT "&Chiều cao:", IDD_ATTRIBUTESTEXT2, 90, 40, 35, 10
149    LTEXT "Ngày tạo &tập tin:", IDD_ATTRIBUTESTEXT3, 10, 5, 60, 10
150    LTEXT "Kích thước &tập tin :", IDD_ATTRIBUTESTEXT4, 10, 15, 60, 10
151    LTEXT "&Độ phân giải:", IDD_ATTRIBUTESTEXT5, 10, 25, 60, 10
152    LTEXT "Không có sẵn", IDD_ATTRIBUTESTEXT6, 60, 5, 90, 10
153    LTEXT "Không có sẵn", IDD_ATTRIBUTESTEXT7, 60, 15, 90, 10
154    LTEXT "Không có sẵn", IDD_ATTRIBUTESTEXT8, 60, 25, 90, 10
155    GROUPBOX "Đơn vị", IDD_ATTRIBUTESGROUP1, 6, 57, 158, 27
156    AUTORADIOBUTTON "&Inch (1 inch = 2,54 cm)", IDD_ATTRIBUTESRB1, 12, 69, 45, 10, WS_GROUP
157    AUTORADIOBUTTON "c&m", IDD_ATTRIBUTESRB2, 62, 69, 45, 10
158    AUTORADIOBUTTON "&Điểm ảnh", IDD_ATTRIBUTESRB3, 112, 69, 45, 10
159    GROUPBOX "Màu sắc", IDD_ATTRIBUTESGROUP2, 6, 88, 158, 27
160    AUTORADIOBUTTON "&Đen trắng", IDD_ATTRIBUTESRB4, 12, 100, 70, 10, WS_GROUP
161    AUTORADIOBUTTON "Màu &sắc", IDD_ATTRIBUTESRB5, 92, 100, 35, 10
162    DEFPUSHBUTTON "Đồng ý", IDOK, 170, 8, 48, 14
163    PUSHBUTTON "Hủy", IDCANCEL, 170, 24, 48, 14
164    PUSHBUTTON "Mặc định", IDD_ATTRIBUTESSTANDARD, 170, 40, 48, 14
165END
166
167IDD_STRETCHSKEW DIALOGEX 100, 100, 225, 150
168STYLE DS_SHELLFONT | DS_MODALFRAME | WS_POPUP | WS_CAPTION | WS_SYSMENU
169FONT 8, "MS Shell Dlg"
170CAPTION "Kéo dãn và nghiêng hình ảnh"
171BEGIN
172    GROUPBOX "Kéo dãn theo chiều", IDD_STRETCHSKEWGROUPSTRETCH, 6, 6, 158, 66
173    ICON IDI_HORZSTRETCH, IDD_STRETCHSKEWICONHSTRETCH, 12, 18, 32, 32
174    LTEXT "Ngang:", IDD_STRETCHSKEWTEXTHSTRETCH, 45, 24, 40, 10
175    EDITTEXT IDD_STRETCHSKEWEDITHSTRETCH, 90, 23, 32, 12
176    LTEXT "%", IDD_STRETCHSKEWTEXTHPERCENT, 125, 24, 15, 10
177    ICON IDI_VERTSTRETCH, IDD_STRETCHSKEWICONVSTRETCH, 12, 43, 32, 32
178    LTEXT "Dọc:", IDD_STRETCHSKEWTEXTVSTRETCH, 45, 49, 40, 10
179    EDITTEXT IDD_STRETCHSKEWEDITVSTRETCH, 90, 48, 32, 12
180    LTEXT "%", IDD_STRETCHSKEWTEXTVPERCENT, 125, 49, 15, 10
181    GROUPBOX "Nghiêng theo phương", IDD_STRETCHSKEWGROUPSKEW, 6, 76, 158, 66
182    ICON IDI_HORZSKEW, IDD_STRETCHSKEWICONHSKEW, 12, 88, 32, 32
183    LTEXT "Ngang:", IDD_STRETCHSKEWTEXTHSKEW, 45, 94, 40, 10
184    EDITTEXT IDD_STRETCHSKEWEDITHSKEW, 90, 93, 32, 12
185    LTEXT "độ", IDD_STRETCHSKEWTEXTHDEG, 125, 94, 30, 10
186    ICON IDI_VERTSKEW, IDD_STRETCHSKEWICONVSKEW, 12, 113, 32, 32
187    LTEXT "Dọc:", IDD_STRETCHSKEWTEXTVSKEW, 45, 119, 40, 10
188    EDITTEXT IDD_STRETCHSKEWEDITVSKEW, 90, 118, 32, 12
189    LTEXT "độ", IDD_STRETCHSKEWTEXTVDEG, 125, 119, 30, 10
190    DEFPUSHBUTTON "Đồng ý", IDOK, 170, 8, 48, 14
191    PUSHBUTTON "Hủy", IDCANCEL, 170, 24, 48, 14
192END
193
194STRINGTABLE
195BEGIN
196    IDS_PROGRAMNAME "Vẽ"
197    IDS_WINDOWTITLE "%s - Vẽ"
198    IDS_INFOTITLE "Trình Vẽ cho ReactOS"
199    IDS_INFOTEXT "Được cung cấp theo điều lệ trong GNU Lesser General Public License (LGPL, xem www.gnu.org)"
200    IDS_SAVEPROMPTTEXT "Bạn có muốn lưu lại những thay đổi trong %s?"
201    IDS_DEFAULTFILENAME "Khongten.bmp"
202    IDS_MINIATURETITLE "Ảnh nhỏ"
203    IDS_TOOLTIP1 "Chọn tự do"
204    IDS_TOOLTIP2 "Chọn"
205    IDS_TOOLTIP3 "Xóa"
206    IDS_TOOLTIP4 "Tô màu"
207    IDS_TOOLTIP5 "Chọn màu"
208    IDS_TOOLTIP6 "Thu nhỏ/Phóng to"
209    IDS_TOOLTIP7 "Bút chì"
210    IDS_TOOLTIP8 "Cọ vẽ"
211    IDS_TOOLTIP9 "Cọ khí"
212    IDS_TOOLTIP10 "Chữ"
213    IDS_TOOLTIP11 "Dòng"
214    IDS_TOOLTIP12 "Đường cong Bézier"
215    IDS_TOOLTIP13 "Hình vuông"
216    IDS_TOOLTIP14 "Hình đa giác"
217    IDS_TOOLTIP15 "Hình Elip"
218    IDS_TOOLTIP16 "Hình vuông góc vo tròn"
219    IDS_ALLFILES "Tất cả tập tin"
220    IDS_ALLPICTUREFILES "Tất cả tập tin hình ảnh"
221    IDS_FILESIZE "%d byte"
222    IDS_PRINTRES "%d x %d điểm ảnh trong một mét"
223    IDS_INTNUMBERS "Xin vui lòng chỉ nhập số tự nhiên khác không (0)!"
224    IDS_PERCENTAGE "Giá trị phần trăm phải ở giữa 1 và 500."
225    IDS_ANGLE "Giá trị của góc phải ở giữa -89 và 89."
226    IDS_LOADERRORTEXT "Không thể tải tập tin %s."
227    IDS_ENLARGEPROMPTTEXT "Hình ảnh bạn định dán lớn hơn hình bitmap này.\n Bạn có muốn nới rộng hình bitmap?"
228END
229