1# Vietnamese translation for GST Plugins Bad. 2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Bad. 3# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. 4# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-bad package. 5# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. 6# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016. 7# 8msgid "" 9msgstr "" 10"Project-Id-Version: gst-plugins-bad 1.10.0\n" 11"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" 12"POT-Creation-Date: 2019-12-03 11:13+0000\n" 13"PO-Revision-Date: 2016-11-02 13:38+0700\n" 14"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" 15"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" 16"Language: vi\n" 17"MIME-Version: 1.0\n" 18"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 19"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 20"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" 21"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 22"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" 23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" 24 25msgid "No URL set." 26msgstr "" 27 28msgid "OpenCV failed to load template image" 29msgstr "OpenCV gặp lỗi khi tải ảnh tạm thời" 30 31msgid "Could not read title information for DVD." 32msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề của đĩa DVD." 33 34#, c-format 35msgid "Failed to open DVD device '%s'." 36msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết bị đĩa DVD “%s”." 37 38msgid "Failed to set PGC based seeking." 39msgstr "Gặp lỗi khi đặt chức năng di chuyển vị trí đọc dựa vào PGC." 40 41msgid "" 42"Could not read DVD. This may be because the DVD is encrypted and a DVD " 43"decryption library is not installed." 44msgstr "" 45"Không thể đọc DVD. Nguyên nhân có thể là DVD đã bị mã hõa mà thư viện giải " 46"mã DVD lại chưa được cài đặt." 47 48msgid "Could not read DVD." 49msgstr "Không thể đọc DVD." 50 51msgid "This file contains no playable streams." 52msgstr "Tập tin này không chứa luồng dữ liệu có thể phát." 53 54msgid "Could not open sndfile stream for reading." 55msgstr "Không thể mở luồng dữ liệu tập tin snd để đọc." 56 57msgid "Generated file has a larger preroll time than its streams duration" 58msgstr "" 59"Tập tin đã tạo có thời gian cuộn trước lớn hơn thời lượng của dòng dữ liệu" 60 61#, c-format 62msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation." 63msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer." 64 65msgid "File location is set to NULL, please set it to a valid filename" 66msgstr "" 67"Vị trí tập tin được đặt thành “NULL”. xin hãy đặt một tên tập tin hợp lệ" 68 69msgid "Digitalzoom element couldn't be created" 70msgstr "Không thể tạo phần tử thu phóng số" 71 72msgid "Subpicture format was not configured before data flow" 73msgstr "Định dạng ảnh phụ chưa được cấu hình trước khi dữ liệu truyền đến" 74 75msgid "Failed to get fragment URL." 76msgstr "Gặp lỗi khi lấy URL phân mảnh." 77 78msgid "Couldn't download fragments" 79msgstr "Không thể tải về các phân mảnh" 80 81msgid "Internal data stream error." 82msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." 83 84#, c-format 85msgid "Device \"%s\" does not exist." 86msgstr "Thiết bị “%s” không tồn tại." 87 88#, c-format 89msgid "Could not open frontend device \"%s\"." 90msgstr "Không thể mở thiết bị mặt tiền “%s”." 91 92#, c-format 93msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"." 94msgstr "Không thể lấy các cài đặt từ thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”." 95 96#, c-format 97msgid "Cannot enumerate delivery systems from frontend device \"%s\"." 98msgstr "" 99"Không thể liệt kê các hệ thống phân phối từ thiết bị giao diện (mặt tiền) " 100"“%s”." 101 102#, c-format 103msgid "Could not open file \"%s\" for reading." 104msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc." 105 106msgid "Couldn't find channel configuration file" 107msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cấu hình kênh" 108 109#, c-format 110msgid "Couldn't load channel configuration file: '%s'" 111msgstr "Không thể tải tập tin cấu hình kênh: “%s”" 112 113#, c-format 114msgid "Couldn't find details for channel '%s'" 115msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh “%s”" 116 117#, c-format 118msgid "No properties for channel '%s'" 119msgstr "Không có thuộc tính cho kênh “%s”" 120 121#, c-format 122msgid "Failed to set properties for channel '%s'" 123msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính cho kênh “%s”" 124 125#, c-format 126msgid "Couldn't find channel configuration file: '%s'" 127msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cấu hình kênh: “%s”" 128 129msgid "Channel configuration file doesn't contain any channels" 130msgstr "Tập tin cấu hình kênh chẳng chứa kênh nào cả" 131 132#~ msgid "failed to draw pattern" 133#~ msgstr "gặp lỗi khi vẽ mẫu" 134 135#~ msgid "A GL error occured" 136#~ msgstr "Đã nảy sinh lỗi GL" 137 138#~ msgid "format wasn't negotiated before get function" 139#~ msgstr "định dạng không được dàn xếp trước hàm" 140 141#~ msgid "Could not establish connection to sndio" 142#~ msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới sndio" 143 144#~ msgid "Failed to query sndio capabilities" 145#~ msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn khả năng của sndio" 146 147#~ msgid "Could not configure sndio" 148#~ msgstr "Không thể cấu hình sndio" 149 150#~ msgid "Could not start sndio" 151#~ msgstr "Không thể khởi chạy sndio" 152 153#~ msgid "No file name specified for writing." 154#~ msgstr "Chưa chỉ định tên tập tin để ghi vào." 155 156#~ msgid "" 157#~ "Given file name \"%s\" can't be converted to local file name encoding." 158#~ msgstr "" 159#~ "Tên tập tin đã cho “%s” không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin nội bộ." 160 161#~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing." 162#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi." 163 164#~ msgid "default GStreamer sound events audiosink" 165#~ msgstr "các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định cho “audiosink”" 166 167#~ msgid "" 168#~ "GStreamer can play audio using any number of output elements. Some " 169#~ "possible choices are osssink, pulsesink and alsasink. The audiosink can " 170#~ "be a partial pipeline instead of just one element." 171#~ msgstr "" 172#~ "GStreamer có thể phát nhạc với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số " 173#~ "có thể chọn lựa là osssink, pulsesink và alsasink. “audiosink” có thể là " 174#~ "đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." 175 176#~ msgid "description for default GStreamer sound events audiosink" 177#~ msgstr "" 178#~ "mô tả cho các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định dành cho “audiosink”" 179 180#~ msgid "Describes the selected audiosink element." 181#~ msgstr "Mô tả về phần tử “audiosink” đã chọn." 182 183#~ msgid "default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing" 184#~ msgstr "“GStreamer audiosink” mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim" 185 186#~ msgid "" 187#~ "description for default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing" 188#~ msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim" 189 190#~ msgid "default GStreamer audiosink for Music and Movies" 191#~ msgstr "GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim" 192 193#~ msgid "description for default GStreamer audiosink for Music and Movies" 194#~ msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim" 195 196#~ msgid "default GStreamer videosink" 197#~ msgstr "GStreamer videosink mặc định" 198 199#~ msgid "" 200#~ "GStreamer can play video using any number of output elements. Some " 201#~ "possible choices are xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink and aasink. " 202#~ "The videosink can be a partial pipeline instead of just one element." 203#~ msgstr "" 204#~ "GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số " 205#~ "có thể chọn lựa là xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink và aasink. " 206#~ "“videosink” có thể là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." 207 208#~ msgid "description for default GStreamer videosink" 209#~ msgstr "mô tả phần tử nguồn hình ảnh GStreamer mặc định" 210 211#~ msgid "Describes the selected videosink element." 212#~ msgstr "Mô tả phần tử videosink đã chọn." 213 214#~ msgid "default GStreamer audiosrc" 215#~ msgstr "nguồn âm thanh GStreamer mặc định" 216 217#~ msgid "" 218#~ "GStreamer can record audio using any number of input elements. Some " 219#~ "possible choices are osssrc, pulsesrc and alsasrc. The audio source can " 220#~ "be a partial pipeline instead of just one element." 221#~ msgstr "" 222#~ "GStreamer có thể ghi âm thanh dùng bao nhiêu phần tử đầu vào cũng được. " 223#~ "Một số lựa chọn là osssrc, plusesrc và alsasrc. Nguồn âm thanh có thể là " 224#~ "các đường ống cục bộ nào đó thay vì chỉ một phần tử nguồn." 225 226#~ msgid "description for default GStreamer audiosrc" 227#~ msgstr "mô tả phần tử nguồn âm thanh GStreamer mặc định" 228 229#~ msgid "Describes the selected audiosrc element." 230#~ msgstr "Mô tả phần tử nguồn âm thanh đã chọn." 231 232#~ msgid "default GStreamer videosrc" 233#~ msgstr "nguồn hình ảnh GStreamer mặc định" 234 235#~ msgid "" 236#~ "GStreamer can record video from any number of input elements. Some " 237#~ "possible choices are v4lsrc, v4l2src and videotestsrc. The video source " 238#~ "can be a partial pipeline instead of just one element." 239#~ msgstr "" 240#~ "GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu vào nào. Một " 241#~ "số có thể chọn lựa là v4lsrc, v4l2src và videotestsrc. Nguồn hình có thể " 242#~ "là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." 243 244#~ msgid "description for default GStreamer videosrc" 245#~ msgstr "mô tả cho nguồn hình GStreamer mặc định" 246 247#~ msgid "Describes the selected videosrc element." 248#~ msgstr "Mô tả phần tử nguồn hình ảnh đã chọn." 249 250#~ msgid "default GStreamer visualization" 251#~ msgstr "hiện hình GStreamer mặc định" 252 253#~ msgid "" 254#~ "GStreamer can put visualization plugins in a pipeline to transform audio " 255#~ "streams in video frames. Some possible choices are goom, goom2k1 and " 256#~ "synaesthesia. The visualization plugin can be a partial pipeline instead " 257#~ "of just one element." 258#~ msgstr "" 259#~ "GStreamer có thể đặt phần bổ xung hiện hình trong một đường ống để mà " 260#~ "chuyển dạng luồng dữ liệu âm thanh trong khung hình phim. Một số có thể " 261#~ "chọn lựa là goom, goom2k1 và synaesthesia. Phần bổ xung hiện hình có thể " 262#~ "là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." 263 264#~ msgid "description for default GStreamer visualization" 265#~ msgstr "mô tả về hiện hình GStreamer mặc định" 266 267#~ msgid "Describes the selected visualization element." 268#~ msgstr "Mô tả về phần tử hiện hình đã chọn." 269 270#~ msgid "Internal data flow error." 271#~ msgstr "Lỗi tràn luồng dữ liệu nội bộ." 272 273#~ msgid "Couldn't get the Manifest's URI" 274#~ msgstr "Không thể lấy URI của Manifest" 275 276#~ msgid "Could not write to file \"%s\"." 277#~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin “%s”." 278 279#~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling." 280#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng." 281 282#~ msgid "" 283#~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of " 284#~ "the Open Sound System is not supported by this element." 285#~ msgstr "" 286#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng. Phiên " 287#~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ." 288 289#~ msgid "Volume" 290#~ msgstr "Âm" 291 292#~ msgid "Master" 293#~ msgstr "Chủ" 294 295#~ msgid "Front" 296#~ msgstr "Trước" 297 298#~ msgid "Rear" 299#~ msgstr "Sau" 300 301#~ msgid "Headphones" 302#~ msgstr "Tai nghe" 303 304#~ msgid "Center" 305#~ msgstr "Giữa" 306 307#~ msgid "LFE" 308#~ msgstr "LFE" 309 310#~ msgid "Surround" 311#~ msgstr "Vòm" 312 313#~ msgid "Side" 314#~ msgstr "Bên" 315 316#~ msgid "Built-in Speaker" 317#~ msgstr "Loa dựng sẵn" 318 319#~ msgid "AUX 1 Out" 320#~ msgstr "AUX 1 Ra" 321 322#~ msgid "AUX 2 Out" 323#~ msgstr "AUX 2 Ra" 324 325#~ msgid "AUX Out" 326#~ msgstr "AUX Ra" 327 328#~ msgid "Bass" 329#~ msgstr "Trầm" 330 331#~ msgid "Treble" 332#~ msgstr "Cao" 333 334#~ msgid "3D Depth" 335#~ msgstr "Sâu 3D" 336 337#~ msgid "3D Center" 338#~ msgstr "Giữa 3D" 339 340#~ msgid "3D Enhance" 341#~ msgstr "Tăng cường 3D" 342 343#~ msgid "Telephone" 344#~ msgstr "Điện thoại" 345 346#~ msgid "Microphone" 347#~ msgstr "Máy vi âm" 348 349#~ msgid "Line Out" 350#~ msgstr "Dây Ra" 351 352#~ msgid "Line In" 353#~ msgstr "Dây Vào" 354 355#~ msgid "Internal CD" 356#~ msgstr "CD nội bộ" 357 358#~ msgid "Video In" 359#~ msgstr "Phim Vào" 360 361#~ msgid "AUX 1 In" 362#~ msgstr "AUX 1 Vào" 363 364#~ msgid "AUX 2 In" 365#~ msgstr "AUX 2 Vào" 366 367#~ msgid "AUX In" 368#~ msgstr "AUX Vào" 369 370#~ msgid "PCM" 371#~ msgstr "PCM" 372 373#~ msgid "Record Gain" 374#~ msgstr "Khuếch đại Thu" 375 376#~ msgid "Output Gain" 377#~ msgstr "Khuếch đại Xuất" 378 379#~ msgid "Microphone Boost" 380#~ msgstr "Tăng Máy vi âm" 381 382#~ msgid "Loopback" 383#~ msgstr "Mạch nội bộ" 384 385#~ msgid "Diagnostic" 386#~ msgstr "Chẩn đoán" 387 388#~ msgid "Bass Boost" 389#~ msgstr "Tăng Trầm" 390 391#~ msgid "Playback Ports" 392#~ msgstr "Cổng Phát lại" 393 394#~ msgid "Input" 395#~ msgstr "Vào" 396 397#~ msgid "Record Source" 398#~ msgstr "Nguồn Thu" 399 400#~ msgid "Monitor Source" 401#~ msgstr "Nguồn Màn hình" 402 403#~ msgid "Keyboard Beep" 404#~ msgstr "Bíp Bàn phím" 405 406#~ msgid "Monitor" 407#~ msgstr "Màn hình" 408 409#~ msgid "Simulate Stereo" 410#~ msgstr "Mô phỏng Âm lập thể" 411 412#~ msgid "Stereo" 413#~ msgstr "Âm lập thể" 414 415#~ msgid "Surround Sound" 416#~ msgstr "Âm thanh Vòm" 417 418#~ msgid "Microphone Gain" 419#~ msgstr "Khuếch đại Máy vi âm" 420 421#~ msgid "Speaker Source" 422#~ msgstr "Nguồn Loa" 423 424#~ msgid "Microphone Source" 425#~ msgstr "Nguồn Máy vi âm" 426 427#~ msgid "Jack" 428#~ msgstr "Ổ cắm" 429 430#~ msgid "Center / LFE" 431#~ msgstr "Giữa/LFE" 432 433#~ msgid "Stereo Mix" 434#~ msgstr "Trộn Âm lập thể" 435 436#~ msgid "Mono Mix" 437#~ msgstr "Trộn Nguồn đơn" 438 439#~ msgid "Input Mix" 440#~ msgstr "Trộn Đầu vào" 441 442#~ msgid "SPDIF In" 443#~ msgstr "SPDIF Vào" 444 445#~ msgid "SPDIF Out" 446#~ msgstr "SPDIF Ra" 447 448#~ msgid "Microphone 1" 449#~ msgstr "Máy vi âm 1" 450 451#~ msgid "Microphone 2" 452#~ msgstr "Máy vi âm 2" 453 454#~ msgid "Digital Out" 455#~ msgstr "Thuật số Ra" 456 457#~ msgid "Digital In" 458#~ msgstr "Thuật số Vào" 459 460#~ msgid "HDMI" 461#~ msgstr "HDMI" 462 463#~ msgid "Modem" 464#~ msgstr "Bộ điều giải" 465 466#~ msgid "Handset" 467#~ msgstr "Cầm tay" 468 469#~ msgid "Other" 470#~ msgstr "Khác" 471 472#~ msgid "None" 473#~ msgstr "Không có" 474 475#~ msgid "On" 476#~ msgstr "Bật" 477 478#~ msgid "Off" 479#~ msgstr "Tắt" 480 481#~ msgid "Mute" 482#~ msgstr "Câm" 483 484#~ msgid "Fast" 485#~ msgstr "Nhanh" 486 487#~ msgid "Very Low" 488#~ msgstr "Rất thấp" 489 490#~ msgid "Low" 491#~ msgstr "Thấp" 492 493#~ msgid "Medium" 494#~ msgstr "Vừa" 495 496#~ msgid "High" 497#~ msgstr "Cao" 498 499#~ msgid "Very High" 500#~ msgstr "Rất cao" 501 502#~ msgid "Production" 503#~ msgstr "Sản xuất" 504 505#~ msgid "Front Panel Microphone" 506#~ msgstr "Máy vi âm bảng trước" 507 508#~ msgid "Front Panel Line In" 509#~ msgstr "Dây vào bảng trước" 510 511#~ msgid "Front Panel Headphones" 512#~ msgstr "Tai nghe bảng trước" 513 514#~ msgid "Front Panel Line Out" 515#~ msgstr "Dây ra bảng trước" 516 517#~ msgid "Green Connector" 518#~ msgstr "Đầu kẹp lục" 519 520#~ msgid "Pink Connector" 521#~ msgstr "Đầu kẹp hồng" 522 523#~ msgid "Blue Connector" 524#~ msgstr "Đầu kẹp xanh" 525 526#~ msgid "White Connector" 527#~ msgstr "Đầu kẹp trắng" 528 529#~ msgid "Black Connector" 530#~ msgstr "Đầu kẹp đen" 531 532#~ msgid "Gray Connector" 533#~ msgstr "Đầu kẹp xám" 534 535#~ msgid "Orange Connector" 536#~ msgstr "Đầu kẹp cam" 537 538#~ msgid "Red Connector" 539#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ" 540 541#~ msgid "Yellow Connector" 542#~ msgstr "Đầu kẹp vàng" 543 544#~ msgid "Green Front Panel Connector" 545#~ msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước" 546 547#~ msgid "Pink Front Panel Connector" 548#~ msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước" 549 550#~ msgid "Blue Front Panel Connector" 551#~ msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước" 552 553#~ msgid "White Front Panel Connector" 554#~ msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước" 555 556#~ msgid "Black Front Panel Connector" 557#~ msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước" 558 559#~ msgid "Gray Front Panel Connector" 560#~ msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước" 561 562#~ msgid "Orange Front Panel Connector" 563#~ msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước" 564 565#~ msgid "Red Front Panel Connector" 566#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước" 567 568#~ msgid "Yellow Front Panel Connector" 569#~ msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước" 570 571#~ msgid "Spread Output" 572#~ msgstr "Giăng ra kết xuất" 573 574#~ msgid "Downmix" 575#~ msgstr "Trộn xuống" 576 577#~ msgid "Virtual Mixer Input" 578#~ msgstr "Đầu vào Trộn Ảo" 579 580#~ msgid "Virtual Mixer Output" 581#~ msgstr "Đầu ra Trộn Ảo" 582 583#~ msgid "Virtual Mixer Channels" 584#~ msgstr "Kênh Trộn Ảo" 585 586#~ msgid "%s Function" 587#~ msgstr "Hàm %s" 588 589#~ msgid "%s %d" 590#~ msgstr "%s %d" 591 592#~ msgid "" 593#~ "Could not open audio device for playback. Device is being used by another " 594#~ "application." 595#~ msgstr "" 596#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được ứng " 597#~ "dụng khác sử dụng." 598 599#~ msgid "" 600#~ "Could not open audio device for playback. You don't have permission to " 601#~ "open the device." 602#~ msgstr "" 603#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết " 604#~ "bị này." 605 606#~ msgid "Could not open audio device for playback." 607#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại." 608 609#~ msgid "" 610#~ "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound " 611#~ "System is not supported by this element." 612#~ msgstr "" 613#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh " 614#~ "Mở này không được yếu tố này hỗ trợ." 615 616#~ msgid "Playback is not supported by this audio device." 617#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại." 618 619#~ msgid "Audio playback error." 620#~ msgstr "Lỗi phát lại âm thanh." 621 622#~ msgid "Recording is not supported by this audio device." 623#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu." 624 625#~ msgid "Error recording from audio device." 626#~ msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh." 627