1# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
2# Copyright (C) YEAR Audacity Team
3# This file is distributed under the same license as the audacity package.
4#
5# Translators:
6# brad freedom <brad.freedom@gmail.com>, 2020-2021
7# hong cuong <hongcuongvn282@gmail.com>, 2021
8# Mers Ng <mersoit792@gmail.com>, 2020-2021
9# Muon Viet, 2021
10# hong cuong <hongcuongvn282@gmail.com>, 2021
11# Nguyen Mien <Hamien0604@gmail.com>, 2020-2021
12msgid ""
13msgstr ""
14"Project-Id-Version: Audacity\n"
15"Report-Msgid-Bugs-To: audacity-translation@lists.sourceforge.net\n"
16"POT-Creation-Date: 2021-10-14 10:06-0400\n"
17"PO-Revision-Date: 2021-11-29 09:09+0000\n"
18"Last-Translator: Muon Viet\n"
19"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/klyok/audacity/language/vi/)\n"
20"MIME-Version: 1.0\n"
21"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
22"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
23"Language: vi\n"
24"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
25
26#. i18n-hint C++ programming assertion
27#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp
28#, c-format
29msgid "Exception code 0x%x"
30msgstr "mã loại trừ 0x %x"
31
32#. i18n-hint C++ programming assertion
33#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp
34msgid "Unknown exception"
35msgstr "loại trừ không xác định"
36
37#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp
38msgid "Unknown error"
39msgstr "lỗi không xác định"
40
41#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp
42msgid "Problem Report for Audacity"
43msgstr "báo cáo vấn đề cho Audacity"
44
45#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp
46#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp
47msgid ""
48"Click \"Send\" to submit the report to Audacity. This information is "
49"collected anonymously."
50msgstr "bấm \"gửi\" để gửi báo cáo cho Audacity. thông tin này sẽ được gửi đi dưới dạng ẩn danh."
51
52#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp
53#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp
54msgid "Problem details"
55msgstr "chi tiết lỗi"
56
57#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp src/Tags.cpp
58#: src/prefs/MousePrefs.cpp src/widgets/ErrorReportDialog.cpp
59msgid "Comments"
60msgstr "Ghi ch"
61
62#. i18n-hint: %s will be replaced with "our Privacy Policy"
63#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp src/AboutDialog.cpp
64#: src/prefs/ApplicationPrefs.cpp src/update/UpdateNoticeDialog.cpp
65#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp
66#, c-format
67msgid "See %s for more info."
68msgstr "Xem %s để biết thêm thông tin."
69
70#. i18n-hint: Title of hyperlink to the privacy policy. This is an
71#. object of "See".
72#. i18n-hint: Title of hyperlink to the privacy policy. This is an object of
73#. "See".
74#. i18n-hint: Title of hyperlink to the privacy policy. This is an
75#. object of "See".
76#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp src/AboutDialog.cpp
77#: src/prefs/ApplicationPrefs.cpp src/update/UpdateNoticeDialog.cpp
78#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp
79msgid "our Privacy Policy"
80msgstr "Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi"
81
82#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp
83#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp
84msgctxt "crash reporter button"
85msgid "&Don't send"
86msgstr "&không gửi"
87
88#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp
89#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp
90msgctxt "crash reporter button"
91msgid "&Send"
92msgstr "&gửi"
93
94#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp
95msgid "Failed to send crash report"
96msgstr "không gửi được báo cáo sự cố"
97
98#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp
99msgid "Stream is active ... unable to gather information.\n"
100msgstr "Stream đang hoạt động ... không thể tiếp nhận được thông tin.\n"
101
102#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp
103#, c-format
104msgid "Default recording device number: %d\n"
105msgstr "Số thiết bị ghi âm mặc định: %d\n"
106
107#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp
108#, c-format
109msgid "Default playback device number: %d\n"
110msgstr "Số thiết bị phát âm thanh mặc định: %d\n"
111
112#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp
113msgid "No devices found\n"
114msgstr "Không tìm thấy thiết bị\n"
115
116#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp
117#, c-format
118msgid "Device info unavailable for: %d\n"
119msgstr "Không tìm thấy thông tin thiết bị cho: %d\n"
120
121#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp
122#, c-format
123msgid "Device ID: %d\n"
124msgstr "ID thiết bị: %d\n"
125
126#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp
127#, c-format
128msgid "Device name: %s\n"
129msgstr "Tên thiết bị: %s\n"
130
131#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp
132#, c-format
133msgid "Host name: %s\n"
134msgstr "Tên Host: %s\n"
135
136#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
137#, c-format
138msgid "Recording channels: %d\n"
139msgstr "Các kênh ghi âm: %d\n"
140
141#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
142#, c-format
143msgid "Playback channels: %d\n"
144msgstr "Các kênh phát tiếng: %d\n"
145
146#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
147#, c-format
148msgid "Low Recording Latency: %g\n"
149msgstr "Độ trễ thu âm thấp: %g\n"
150
151#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
152#, c-format
153msgid "Low Playback Latency: %g\n"
154msgstr "Độ trễ phát tiếng thấp: %g\n"
155
156#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
157#, c-format
158msgid "High Recording Latency: %g\n"
159msgstr "Độ trễ thu âm cao: %g\n"
160
161#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
162#, c-format
163msgid "High Playback Latency: %g\n"
164msgstr "Độ trễ phát tiếng cao: %g\n"
165
166#. i18n-hint: Supported, meaning made available by the system
167#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
168msgid "Supported Rates:\n"
169msgstr "Tỷ lệ được chấp nhận: \n"
170
171#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
172#, c-format
173msgid "Selected recording device: %d - %s\n"
174msgstr "Thiết bị ghi âm được chọn: %d - %s\n"
175
176#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
177#, c-format
178msgid "No recording device found for '%s'.\n"
179msgstr "Không tìm thấy thiết bị ghi âm cho '%s'.\n"
180
181#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
182#, c-format
183msgid "Selected playback device: %d - %s\n"
184msgstr "Thiết bị phát âm thanh được chọn: %d - %s\n"
185
186#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
187#, c-format
188msgid "No playback device found for '%s'.\n"
189msgstr "Không tìm thấy thiết bị phát âm thanh cho '%s'.\n"
190
191#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
192msgid "Cannot check mutual sample rates without both devices.\n"
193msgstr "Không thể kiểm tra được tỷ lệ tốc độ lấy mẫu chung khi không có đủ cả hai thiết bị.\n"
194
195#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
196#, c-format
197msgid "Received %d while opening devices\n"
198msgstr "Nhận %d khi mở thiết bị \n"
199
200#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
201msgid "Unable to open Portmixer\n"
202msgstr "Không mở được bộ phối cổng (Portmixer)\n"
203
204#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
205msgid "Available mixers:\n"
206msgstr "Các bộ phối mixer hợp lệ:\n"
207
208#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
209#, c-format
210msgid "%d - %s\n"
211msgstr "%d - %s\n"
212
213#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
214msgid "Available recording sources:\n"
215msgstr "Các nguồn thu âm hợp lệ:\n"
216
217#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
218msgid "Available playback volumes:\n"
219msgstr "Các âm lượng phát tiếng hợp lệ:\n"
220
221#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
222msgid "Recording volume is emulated\n"
223msgstr "Âm lượng thu âm được giả lập\n"
224
225#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp
226msgid "Recording volume is native\n"
227msgstr "Âm lượng thu âm gốc\n"
228
229#: libraries/lib-basic-ui/BasicUI.cpp
230#: libraries/lib-exceptions/AudacityException.h
231#: src/commands/MessageCommand.cpp src/widgets/AudacityMessageBox.h
232msgid "Message"
233msgstr "Tin nhắn"
234
235#: libraries/lib-exceptions/InconsistencyException.cpp
236#, c-format
237msgid ""
238"Internal error in %s at %s line %d.\n"
239"Please inform the Audacity team at https://forum.audacityteam.org/."
240msgstr "Lỗi %s ở %s line %d.\nVui lòng thông báo cho nhóm Audacity: https://forum.audacityteam.org/."
241
242#: libraries/lib-exceptions/InconsistencyException.cpp
243#, c-format
244msgid ""
245"Internal error at %s line %d.\n"
246"Please inform the Audacity team at https://forum.audacityteam.org/."
247msgstr "Lỗi ở %s line %d.\nVui lòng thông báo cho nhóm Audacity: https://forum.audacityteam.org/."
248
249#: libraries/lib-exceptions/InconsistencyException.h
250msgid "Internal Error"
251msgstr "Lỗi bên trong"
252
253#: libraries/lib-files/FileException.cpp
254#, c-format
255msgid "Audacity failed to open a file in %s."
256msgstr "Audacity không mở được tập tin %s."
257
258#: libraries/lib-files/FileException.cpp
259#, c-format
260msgid "Audacity failed to read from a file in %s."
261msgstr "Audacity không đọc được tập tin   %s."
262
263#: libraries/lib-files/FileException.cpp
264#, c-format
265msgid ""
266"Audacity successfully wrote a file in %s but failed to rename it as %s."
267msgstr "Audacity đã thành công trong việc tạo tập tin tại %s nhưng đã không thành công trong việc đổi tên thành %s."
268
269#: libraries/lib-files/FileException.cpp
270#, c-format
271msgid ""
272"Audacity failed to write to a file.\n"
273"Perhaps %s is not writable or the disk is full.\n"
274"For tips on freeing up space, click the help button."
275msgstr "Audacity không thể ghi được tập tin.\nCó thể %s không ghi được hoặc ổ đĩa đã đầy.\nđể có nhiều mẹo giải phóng ổ đĩa hơn, hãy click vào nút \"trợ giúp\"."
276
277#: libraries/lib-files/FileException.h
278msgid "File Error"
279msgstr "Lỗi tập tin"
280
281#: libraries/lib-files/FileNames.cpp plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
282#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny plug-ins/sample-data-export.ny
283#: plug-ins/sample-data-import.ny
284msgid "All files"
285msgstr "Tất cả tập tin"
286
287#. i18n-hint an Audacity project is the state of the program, stored as
288#. files that can be reopened to resume the session later
289#: libraries/lib-files/FileNames.cpp
290msgid "AUP3 project files"
291msgstr "Tập tin dự án AUP3"
292
293#: libraries/lib-files/FileNames.cpp
294msgid "Dynamically Linked Libraries"
295msgstr "Các thư viện liên kết động"
296
297#: libraries/lib-files/FileNames.cpp
298msgid "Dynamic Libraries"
299msgstr "Các thư viện động"
300
301#: libraries/lib-files/FileNames.cpp
302msgid "Text files"
303msgstr "Tập tin văn bản"
304
305#: libraries/lib-files/FileNames.cpp
306msgid "XML files"
307msgstr "Tập tin XML"
308
309#: libraries/lib-files/FileNames.cpp
310msgid ", "
311msgstr ", "
312
313#. i18n-hint a type or types such as "txt" or "txt, xml" will be
314#. substituted for %s
315#: libraries/lib-files/FileNames.cpp
316#, c-format
317msgid "%s files"
318msgstr "Tập tin %s "
319
320#: libraries/lib-files/FileNames.cpp src/BatchCommands.cpp
321#, c-format
322msgid "(%s)"
323msgstr "(%s)"
324
325#: libraries/lib-files/FileNames.cpp
326#, c-format
327msgid ""
328"\n"
329"%s does not have write permissions."
330msgstr "\n%s không có quyền ghi."
331
332#: libraries/lib-files/FileNames.cpp src/AudioIO.cpp
333#: src/ProjectAudioManager.cpp src/SelectUtilities.cpp
334#: src/TimerRecordDialog.cpp src/effects/Contrast.cpp src/effects/Effect.cpp
335#: src/effects/Generator.cpp src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
336#: src/export/ExportFFmpeg.cpp src/export/ExportMP2.cpp
337#: src/menus/TrackMenus.cpp src/menus/TransportMenus.cpp
338#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
339#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
340#: src/widgets/FileDialog/gtk/FileDialogPrivate.cpp
341#: src/widgets/UnwritableLocationErrorDialog.cpp
342#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
343msgid "Error"
344msgstr "Lỗi"
345
346#: libraries/lib-files/TempDirectory.cpp
347msgid "Unsuitable"
348msgstr "Không phù hợp"
349
350#: libraries/lib-files/TempDirectory.cpp
351msgid ""
352"The temporary files directory is on a FAT formatted drive.\n"
353"Resetting to default location."
354msgstr "Thư mục tập tin tạm đang được lưu trên phân vùng đĩa FAT.\nHãy đặt lại địa chỉ mặc định"
355
356#: libraries/lib-files/TempDirectory.cpp
357#, c-format
358msgid ""
359"%s\n"
360"\n"
361"For tips on suitable drives, click the help button."
362msgstr "%s\n\nĐể xem các mẹo chọn ổ đĩa, click vào nút trợ giúp."
363
364#: libraries/lib-math/Dither.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
365#: src/effects/EffectManager.cpp src/effects/EffectUI.cpp
366#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp plug-ins/equalabel.ny
367#: plug-ins/sample-data-export.ny
368msgid "None"
369msgstr "Không có gì"
370
371#: libraries/lib-math/Dither.cpp
372msgid "Rectangle"
373msgstr "Chữ nhật"
374
375#: libraries/lib-math/Dither.cpp src/effects/ToneGen.cpp plug-ins/tremolo.ny
376msgid "Triangle"
377msgstr "Tam giác"
378
379#: libraries/lib-math/Dither.cpp
380msgid "Shaped"
381msgstr "Có hình dạng"
382
383#: libraries/lib-math/FFT.cpp
384msgid "Rectangular"
385msgstr "Chữ nhật"
386
387#. i18n-hint a proper name
388#: libraries/lib-math/FFT.cpp
389msgid "Bartlett"
390msgstr "Bartlett"
391
392#. i18n-hint a proper name
393#: libraries/lib-math/FFT.cpp
394msgid "Hamming"
395msgstr "Hamming"
396
397#. i18n-hint a proper name
398#: libraries/lib-math/FFT.cpp
399msgid "Hann"
400msgstr "Hann"
401
402#. i18n-hint a proper name
403#: libraries/lib-math/FFT.cpp
404msgid "Blackman"
405msgstr "Blackman"
406
407#. i18n-hint two proper names
408#: libraries/lib-math/FFT.cpp
409msgid "Blackman-Harris"
410msgstr "Blackman-Harris"
411
412#. i18n-hint a proper name
413#: libraries/lib-math/FFT.cpp
414msgid "Welch"
415msgstr "Welch"
416
417#. i18n-hint a mathematical function named for C. F. Gauss
418#: libraries/lib-math/FFT.cpp
419msgid "Gaussian(a=2.5)"
420msgstr "Gaussian(a=2.5)"
421
422#. i18n-hint a mathematical function named for C. F. Gauss
423#: libraries/lib-math/FFT.cpp
424msgid "Gaussian(a=3.5)"
425msgstr "Gaussian(a=3.5)"
426
427#. i18n-hint a mathematical function named for C. F. Gauss
428#: libraries/lib-math/FFT.cpp
429msgid "Gaussian(a=4.5)"
430msgstr "Gaussian(a=4.5)"
431
432#: libraries/lib-math/Resample.cpp
433msgid "Low Quality (Fastest)"
434msgstr "Chất lượng thấp (nhanh nhất)"
435
436#: libraries/lib-math/Resample.cpp
437msgid "Medium Quality"
438msgstr "Chất lượng trung bình"
439
440#: libraries/lib-math/Resample.cpp
441msgid "High Quality"
442msgstr "Chất lượng cao"
443
444#: libraries/lib-math/Resample.cpp
445msgid "Best Quality (Slowest)"
446msgstr "Chất lượng cao nhất (Chậm nhất)"
447
448#. i18n-hint: Audio data bit depth (precision): 16-bit integers
449#: libraries/lib-math/SampleFormat.cpp
450msgid "16-bit PCM"
451msgstr "16-bit PCM"
452
453#. i18n-hint: Audio data bit depth (precision): 24-bit integers
454#: libraries/lib-math/SampleFormat.cpp
455msgid "24-bit PCM"
456msgstr "24-bit PCM"
457
458#. i18n-hint: Audio data bit depth (precision): 32-bit floating point
459#: libraries/lib-math/SampleFormat.cpp
460#: libraries/lib-project-rate/QualitySettings.cpp
461msgid "32-bit float"
462msgstr "32-bit float"
463
464#: libraries/lib-math/SampleFormat.cpp
465msgid "Unknown format"
466msgstr "Đuôi tập tin không xác định"
467
468#: libraries/lib-project-rate/QualitySettings.cpp
469msgid "16-bit"
470msgstr "16-bit"
471
472#: libraries/lib-project-rate/QualitySettings.cpp
473msgid "24-bit"
474msgstr "24-bit"
475
476#: libraries/lib-registries/Registry.cpp
477#, c-format
478msgid "Plug-in group at %s was merged with a previously defined group"
479msgstr "Nhóm thêm vào ở %s sẽ được kết hợp với nhóm xác định trước đó"
480
481#: libraries/lib-registries/Registry.cpp
482#, c-format
483msgid ""
484"Plug-in item at %s conflicts with a previously defined item and was "
485"discarded"
486msgstr "Mục tin thêm vào ở %s xung đột với item xác định trước đó và đã bị loại bỏ"
487
488#: libraries/lib-registries/Registry.cpp
489#, c-format
490msgid "Plug-in items at %s specify conflicting placements"
491msgstr "Mục tin thêm vào ở %s xác định các sắp xếp gây xung đột"
492
493#: libraries/lib-screen-geometry/ViewInfo.cpp
494msgid "&Loop On/Off"
495msgstr "&Vòng lặp  Bật/Tắt"
496
497#: libraries/lib-strings/Internat.cpp
498msgid "Unable to determine"
499msgstr "Không quyết định được"
500
501#: libraries/lib-strings/Internat.cpp
502#, c-format
503msgid "%s bytes"
504msgstr "%sbytes"
505
506#. i18n-hint: Abbreviation for Kilo bytes
507#: libraries/lib-strings/Internat.cpp
508#, c-format
509msgid "%s KB"
510msgstr "%s KB"
511
512#. i18n-hint: Abbreviation for Mega bytes
513#: libraries/lib-strings/Internat.cpp
514#, c-format
515msgid "%s MB"
516msgstr "%s MB"
517
518#. i18n-hint: Abbreviation for Giga bytes
519#: libraries/lib-strings/Internat.cpp
520#, c-format
521msgid "%s GB"
522msgstr "%s GB"
523
524#: libraries/lib-strings/Languages.cpp
525msgid "Simplified"
526msgstr "Tối giản hóa"
527
528#: libraries/lib-strings/Languages.cpp
529msgid "System"
530msgstr "Hệ thống"
531
532#. i18n-hint: describing the "classic" or traditional
533#. appearance of older versions of Audacity
534#: libraries/lib-theme/ClassicThemeAsCeeCode.cpp
535msgid "Classic"
536msgstr "Cổ điển"
537
538#: libraries/lib-theme/DarkThemeAsCeeCode.cpp
539msgid "Dark"
540msgstr "Tối"
541
542#. i18n-hint: greater difference between foreground and
543#. background colors
544#: libraries/lib-theme/HiContrastThemeAsCeeCode.cpp
545msgid "High Contrast"
546msgstr "Tương phản cao"
547
548#. i18n-hint: Light meaning opposite of dark
549#: libraries/lib-theme/LightThemeAsCeeCode.cpp
550msgid "Light"
551msgstr "Nhẹ"
552
553#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
554#, c-format
555msgid ""
556"Audacity could not write file:\n"
557"  %s."
558msgstr "Audacity không ghi được tập tin:\n  %s."
559
560#. i18n-hint: A theme is a consistent visual style across an application's
561#. graphical user interface, including choices of colors, and similarity of
562#. images
563#. such as those on button controls.  Audacity can load and save alternative
564#. themes.
565#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
566#, c-format
567msgid ""
568"Theme written to:\n"
569"  %s."
570msgstr "Chủ đề được viết cho:\n%s."
571
572#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
573#, c-format
574msgid ""
575"Audacity could not open file:\n"
576"  %s\n"
577"for writing."
578msgstr "Audacity không mở được tập tin:\n  %s\nđể ghi."
579
580#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
581#, c-format
582msgid ""
583"Audacity could not write images to file:\n"
584"  %s."
585msgstr "Audacity không thể ghi ảnh minh hoạ vào tập tin:\n  %s."
586
587#. i18n-hint "Cee" means the C computer programming language
588#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
589#, c-format
590msgid ""
591"Theme as Cee code written to:\n"
592"  %s."
593msgstr "Chủ đề dưới dạng mã Cee được viết cho:\n%s."
594
595#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
596#, c-format
597msgid ""
598"Audacity could not find file:\n"
599"  %s.\n"
600"Theme not loaded."
601msgstr "Audacity không tìm thấy tập tin:\n  %s.\nChưa nạp sắc thái giao diện."
602
603#. i18n-hint: Do not translate png.  It is the name of a file format.
604#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
605#, c-format
606msgid ""
607"Audacity could not load file:\n"
608"  %s.\n"
609"Bad png format perhaps?"
610msgstr "Audacity không thể nạp tập tin:\n  %s.\nCó lẽ do lỗi định dạng png?"
611
612#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
613msgid ""
614"Audacity could not read its default theme.\n"
615"Please report the problem."
616msgstr "Audacity không hiển thị được sắc thái giao diện mặc định.\nXin hãy thông báo lại lỗi này."
617
618#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
619#, c-format
620msgid ""
621"None of the expected theme component files\n"
622" were found in:\n"
623"  %s."
624msgstr "Không tìm thấy các tập tin cấu thành\nsắc thái giao diện trong:\n  %s."
625
626#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
627#, c-format
628msgid ""
629"Could not create directory:\n"
630"  %s"
631msgstr "Không tạo được thư muc:\n  %s"
632
633#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
634#, c-format
635msgid ""
636"Some required files in:\n"
637"  %s\n"
638"were already present. Overwrite?"
639msgstr "Một số tập tin được yêu cầu trong:\n%s\nĐã sẵn sàng. bạn có muốn ghi đè không?"
640
641#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
642#, c-format
643msgid ""
644"Audacity could not save file:\n"
645"  %s"
646msgstr "Không lưu được tập tin: \n  %s"
647
648#. i18n-hint: user defined
649#: libraries/lib-theme/Theme.cpp
650msgid "Custom"
651msgstr "Tùy chỉnh"
652
653#: libraries/lib-xml/XMLFileReader.cpp src/effects/Effect.cpp
654#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
655#, c-format
656msgid "Could not open file: \"%s\""
657msgstr "Không thể mở tập tin: \"%s\""
658
659#: libraries/lib-xml/XMLFileReader.cpp
660#, c-format
661msgid "Error: %s at line %lu"
662msgstr "Lỗi: %s ở line %lu"
663
664#: libraries/lib-xml/XMLFileReader.cpp
665#, c-format
666msgid "Could not load file: \"%s\""
667msgstr "Không thể nạp tập tin: \"%s\""
668
669#: libraries/lib-xml/XMLFileReader.cpp
670msgid "Could not parse XML"
671msgstr "Không thể phân tích XML"
672
673#: modules/mod-null/ModNullCallback.cpp
674msgid "1st Experimental Command..."
675msgstr "lệnh thực nghiệm đầu tiên..."
676
677#: modules/mod-null/ModNullCallback.cpp
678msgid "2nd Experimental Command"
679msgstr "lệnh thực nghiệm thứ 2"
680
681#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
682msgid "&Nyquist Workbench..."
683msgstr "&Nyquist Workbench (bàn làm việc)"
684
685#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
686msgid "&Undo\tCtrl+Z"
687msgstr "H&uỷ\tCtrl+Z"
688
689#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
690msgid "&Redo\tCtrl+Y"
691msgstr "&Làm lại\tCtrl+Y"
692
693#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
694msgid "Cu&t\tCtrl+X"
695msgstr "Cắ&t\tCtrl+X"
696
697#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
698msgid "&Copy\tCtrl+C"
699msgstr "&Chép\tCtrl+C"
700
701#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
702msgid "&Paste\tCtrl+V"
703msgstr "&Dán Ctrl+V"
704
705#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
706msgid "Cle&ar\tCtrl+L"
707msgstr "&Xoá\tCtrl+L"
708
709#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
710msgid "Select A&ll\tCtrl+A"
711msgstr "Chọn &tất cả\tCtrl+A"
712
713#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
714msgid "&Find...\tCtrl+F"
715msgstr "&Tìm...\tCtrl+F"
716
717#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
718msgid "&Matching Paren\tF8"
719msgstr "&Bộ ngoặc đơn\tF8"
720
721#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
722msgid "&Top S-expr\tF9"
723msgstr "S-expr  &đỉnh cao\tF9"
724
725#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
726msgid "&Higher S-expr\tF10"
727msgstr "&S-expr cao hơn\tF10"
728
729#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
730msgid "&Previous S-expr\tF11"
731msgstr "&S-expr trước\tF11"
732
733#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
734msgid "&Next S-expr\tF12"
735msgstr "&S-expr tiếp theo\tF12"
736
737#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
738msgid "&Go to"
739msgstr "&Đi đến"
740
741#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
742msgid "Select &Font..."
743msgstr "Chọn &Phông chữ..."
744
745#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
746msgid "Split &Vertically"
747msgstr "Chia theo chiều &Thẳng đứng "
748
749#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
750msgid "Split &Horizontally"
751msgstr "Chia theo chiều &Ngang"
752
753#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
754msgid "Show S&cript"
755msgstr "Hiển thị S&cript - Kịch bản"
756
757#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
758msgid "Show &Output"
759msgstr "Hiển thị &Đầu ra"
760
761#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
762msgid "&Large Icons"
763msgstr "Các biểu tượng &Lớn"
764
765#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
766msgid "&Small Icons"
767msgstr "Các biểu tượng &Nhỏ"
768
769#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
770msgid "Toolbar"
771msgstr "Thanh công cụ"
772
773#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
774msgid "&Go\tF5"
775msgstr "&Đi\tF5"
776
777#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
778msgid "&Stop\tF6"
779msgstr "&Dừng\tF6"
780
781#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
782msgid "&About"
783msgstr "&Về"
784
785#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
786msgid "Script"
787msgstr "Script - Tập lệnh"
788
789#. i18n-hint noun
790#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/Benchmark.cpp
791#: src/effects/BassTreble.cpp
792msgid "Output"
793msgstr "Đầu ra"
794
795#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
796msgid "Load Nyquist script"
797msgstr "Tải tập lệnh Nyquist"
798
799#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
800msgid "Nyquist scripts (*.ny)|*.ny|Lisp scripts (*.lsp)|*.lsp|All files|*"
801msgstr "Tập lệnh Nyquist (*.ny)|*.ny|kịch bàn Lisp (*.lsp)|*.lsp|All files|*"
802
803#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
804msgid "Script was not saved."
805msgstr "Tập lệnh chưa lưu."
806
807#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/DBConnection.cpp src/LogWindow.cpp
808#: src/ProjectFileIO.cpp src/ProjectHistory.cpp src/SqliteSampleBlock.cpp
809#: src/WaveClip.cpp src/WaveTrack.cpp src/export/Export.cpp
810#: src/export/ExportCL.cpp src/export/ExportMultiple.cpp
811#: src/import/RawAudioGuess.cpp src/menus/EditMenus.cpp
812#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
813#: src/widgets/Warning.cpp
814msgid "Warning"
815msgstr "Cảnh báo"
816
817#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
818msgid "Save Nyquist script"
819msgstr "Lưu Tập lệnh Nyquist"
820
821#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
822msgid "Find dialog"
823msgstr "Tìm hộp thoại"
824
825#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
826msgid "Harvey Lubin (logo)"
827msgstr "Harvey Lubin (logo)"
828
829#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
830msgid "Tango Icon Gallery (toolbar icons)"
831msgstr "Bộ biểu tượng Tango (biểu tượng thanh công cụ)"
832
833#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
834msgid "Leland Lucius"
835msgstr "Leland Lucius"
836
837#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
838msgid "(C) 2009 by Leland Lucius"
839msgstr "(C) 2009 by Leland Lucius"
840
841#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
842msgid ""
843"External Audacity module which provides a simple IDE for writing effects."
844msgstr "Mô-đun ngoài của Audacity cung cấp bộ IDE đơn giản về hiểu ứng chữ viết."
845
846#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
847msgid "Nyquist Effect Workbench"
848msgstr "Workbench - Bàn làm việc hiệu ứng Nyquist"
849
850#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
851msgid "No matches found"
852msgstr "Không tìm thấy"
853
854#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
855msgid "Code has been modified. Are you sure?"
856msgstr "Mã lệnh đã được chỉnh sửa. Bạn đã chắc chắn chưa?"
857
858#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
859msgid "Untitled"
860msgstr "Chưa có tên"
861
862#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
863msgid "Nyquist Effect Workbench - "
864msgstr "Workbench - Bàn làm việc hiệu ứng Nyquist"
865
866#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/PluginRegistrationDialog.cpp
867#: src/prefs/ModulePrefs.cpp
868msgid "New"
869msgstr "&Mới"
870
871#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
872msgid "New script"
873msgstr "Tập lệnh mới"
874
875#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
876msgid "Open"
877msgstr "&Mở"
878
879#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
880msgid "Open script"
881msgstr "Mở script - Tập lệnh"
882
883#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/Benchmark.cpp
884msgid "Save"
885msgstr "&Lưu"
886
887#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
888msgid "Save script"
889msgstr "Lưu Tập lệnh"
890
891#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
892msgid "Save As"
893msgstr "Lưu mới..."
894
895#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
896msgid "Save script as..."
897msgstr "Lưu Tập lệnh thành..."
898
899#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp
900#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp
901msgid "Copy"
902msgstr "Chép"
903
904#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
905msgid "Copy to clipboard"
906msgstr "Sao chép vào bộ nhớ sao chép Clipboard "
907
908#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/menus/EditMenus.cpp
909#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
910#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp
911msgid "Cut"
912msgstr "Cắt"
913
914#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
915msgid "Cut to clipboard"
916msgstr "Cắt vào bộ nhớ sao chép Clipboard"
917
918#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/menus/EditMenus.cpp
919#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
920#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp
921msgid "Paste"
922msgstr "Dán"
923
924#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
925msgid "Paste from clipboard"
926msgstr "Dán từ bộ nhớ sao chép Clipboard"
927
928#. i18n-hint verb; to empty or erase
929#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/Benchmark.cpp
930msgid "Clear"
931msgstr "Xoá"
932
933#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
934msgid "Clear selection"
935msgstr "Xoá phần đã chọn"
936
937#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/menus/SelectMenus.cpp
938#: src/tracks/ui/BackgroundCell.cpp
939msgid "Select All"
940msgstr "Chọn tất cả"
941
942#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
943msgid "Select all text"
944msgstr "Chọn tất cả văn bản"
945
946#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp
947#: src/widgets/KeyView.cpp
948msgid "Undo"
949msgstr "Huỷ bỏ"
950
951#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
952msgid "Undo last change"
953msgstr "Hoàn tác vụ gần đây nhất"
954
955#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp
956#: src/widgets/KeyView.cpp
957msgid "Redo"
958msgstr "Làm lại"
959
960#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
961msgid "Redo previous change"
962msgstr "Thực hiện lại tác vụ kế trước"
963
964#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
965msgid "Find"
966msgstr "Tìm"
967
968#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
969msgid "Find text"
970msgstr "Tìm bằng chữ"
971
972#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
973msgid "Match"
974msgstr "Kết hợp"
975
976#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
977msgid "Go to matching paren"
978msgstr "Đi đến ngoặc đơn cùng bộ"
979
980#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
981msgid "Top"
982msgstr "Trên cùng"
983
984#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
985msgid "Go to top S-expr"
986msgstr "Lên đầu trang S-expr"
987
988#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
989msgid "Up"
990msgstr "Lên trên"
991
992#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
993msgid "Go to higher S-expr"
994msgstr "Đi tới S-expr ỏ trên"
995
996#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
997msgid "Previous"
998msgstr "Kế trước"
999
1000#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
1001msgid "Go to previous S-expr"
1002msgstr "Đi tới S-expr ở dưới"
1003
1004#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
1005msgid "Next"
1006msgstr "Tiếp theo"
1007
1008#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
1009msgid "Go to next S-expr"
1010msgstr "Chuyển đến S-expr &Tiếp theo"
1011
1012#. i18n-hint noun
1013#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/effects/Contrast.cpp
1014#: src/effects/ToneGen.cpp src/toolbars/SelectionBar.cpp
1015msgid "Start"
1016msgstr "Bắt đầu"
1017
1018#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
1019msgid "Start script"
1020msgstr "Bắt đầu Tập lệnh"
1021
1022#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/effects/EffectUI.cpp
1023#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp src/widgets/ProgressDialog.cpp
1024msgid "Stop"
1025msgstr "Dừng"
1026
1027#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp
1028msgid "Stop script"
1029msgstr "Dừng Tập lệnh"
1030
1031#: src/AboutDialog.cpp
1032msgid "No revision identifier was provided"
1033msgstr "Không có nhận dạng sửa đổi nào được cung cấp."
1034
1035#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1036#. name
1037#: src/AboutDialog.cpp
1038#, c-format
1039msgid "%s, system administration"
1040msgstr "%s, điều hành hệ thống"
1041
1042#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1043#. name
1044#: src/AboutDialog.cpp
1045#, c-format
1046msgid "%s, co-founder and developer"
1047msgstr "%s, đồng sáng lập và phát triển"
1048
1049#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1050#. name
1051#: src/AboutDialog.cpp
1052#, c-format
1053msgid "%s, developer"
1054msgstr "%s, lập trình phát triển"
1055
1056#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1057#. name
1058#: src/AboutDialog.cpp
1059#, c-format
1060msgid "%s, developer and support"
1061msgstr "%s, nhà phát triển và hỗ trợ"
1062
1063#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1064#. name
1065#: src/AboutDialog.cpp
1066#, c-format
1067msgid "%s, documentation and support"
1068msgstr "%stài liệu và hỗ trợ"
1069
1070#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1071#. name
1072#: src/AboutDialog.cpp
1073#, c-format
1074msgid "%s, QA tester, documentation and support"
1075msgstr "%s, bộ test QA. tài liệu và hổ trợ"
1076
1077#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1078#. name
1079#: src/AboutDialog.cpp
1080#, c-format
1081msgid "%s, documentation and support, French"
1082msgstr "%stài liệu và hỗ trợ, tiếng Pháp"
1083
1084#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1085#. name
1086#: src/AboutDialog.cpp
1087#, c-format
1088msgid "%s, quality assurance"
1089msgstr "%s, giám sát chất lượng"
1090
1091#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1092#. name
1093#: src/AboutDialog.cpp
1094#, c-format
1095msgid "%s, accessibility advisor"
1096msgstr "%s, cố vấn truy cập"
1097
1098#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1099#. name
1100#: src/AboutDialog.cpp
1101#, c-format
1102msgid "%s, graphic artist"
1103msgstr "%s, nghệ sỹ đồ họa"
1104
1105#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1106#. name
1107#: src/AboutDialog.cpp
1108#, c-format
1109msgid "%s, composer"
1110msgstr "%s, soạn nhạc"
1111
1112#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1113#. name
1114#: src/AboutDialog.cpp
1115#, c-format
1116msgid "%s, tester"
1117msgstr "%s, kiểm tra thử phần mềm"
1118
1119#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1120#. name
1121#: src/AboutDialog.cpp
1122#, c-format
1123msgid "%s, Nyquist plug-ins"
1124msgstr "%s, Plug-ins - Điện toán Nyquist"
1125
1126#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1127#. name
1128#: src/AboutDialog.cpp
1129#, c-format
1130msgid "%s, web developer"
1131msgstr "%s, phát triển trang mạng"
1132
1133#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper
1134#. name
1135#: src/AboutDialog.cpp
1136#, c-format
1137msgid "%s, graphics"
1138msgstr "%s, đồ họa"
1139
1140#: src/AboutDialog.cpp
1141#, c-format
1142msgid "%s (incorporating %s, %s, %s, %s and %s)"
1143msgstr "%s (bao gồm %s, %s, %s, %s và %s)"
1144
1145#. i18n-hint: information about the program
1146#: src/AboutDialog.cpp
1147#, c-format
1148msgid "About %s"
1149msgstr "Về %s"
1150
1151#. i18n-hint: In most languages OK is to be translated as OK.  It appears on a
1152#. button.
1153#: src/AboutDialog.cpp src/Dependencies.cpp src/SplashDialog.cpp
1154#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp src/widgets/MultiDialog.cpp
1155msgid "OK"
1156msgstr "OK"
1157
1158#. i18n-hint: First and third %s will be the program's name,
1159#. second %s will be "volunteers", fourth "available"
1160#: src/AboutDialog.cpp
1161#, c-format
1162msgid ""
1163"%s is a free program written by a worldwide team of %s. %s is %s for "
1164"Windows, Mac, and GNU/Linux (and other Unix-like systems)."
1165msgstr "%s là phần mềm miễn phí được viết bởi nhóm trên toàn thế giới.  %s. %s là %s cho  Windows, Mac và GNU / Linux (và các hệ thống giống Unix khác)."
1166
1167#. i18n-hint: substitutes into "a worldwide team of %s"
1168#: src/AboutDialog.cpp
1169msgid "volunteers"
1170msgstr "tình nguyện viên"
1171
1172#. i18n-hint: substitutes into "Audacity is %s"
1173#: src/AboutDialog.cpp
1174msgid "available"
1175msgstr "sẵn sàng"
1176
1177#. i18n-hint first and third %s will be "forum", second "wiki"
1178#: src/AboutDialog.cpp
1179#, c-format
1180msgid ""
1181"If you find a bug or have a suggestion for us, please write, in English, to "
1182"our %s. For help, view the tips and tricks on our %s or visit our %s."
1183msgstr "Nếu bạn tìm thấy lỗi hoặc có gợi ý dành cho chúng tôi, hãy viết bằng tiếng anh tới %s. Để nhận sự giúp đỡ, xem gợi ý hoặc thủ thật hãy xem %s, hoặc thăm trang mạng %s."
1184
1185#. i18n-hint substitutes into "write to our %s"
1186#: src/AboutDialog.cpp
1187msgctxt "dative"
1188msgid "forum"
1189msgstr "diễn đàn"
1190
1191#. i18n-hint substitutes into "view the tips and tricks on our %s"
1192#: src/AboutDialog.cpp
1193msgid "wiki"
1194msgstr "wiki"
1195
1196#. i18n-hint substitutes into "visit our %s"
1197#: src/AboutDialog.cpp
1198msgctxt "accusative"
1199msgid "forum"
1200msgstr "diễn đàn"
1201
1202#. i18n-hint: The translation of "translator_credits" will appear
1203#. *  in the credits in the About Audacity window.  Use this to add
1204#. *  your own name(s) to the credits.
1205#. *
1206#. *  For example:  "English translation by Dominic Mazzoni."
1207#: src/AboutDialog.cpp
1208msgid "translator_credits"
1209msgstr "Vietnamese translation by  Brad 'Bảo' Hirsch, and Cuong and Ha Mien, and Mersoid, and Nguyễn Đình Trung"
1210
1211#: src/AboutDialog.cpp
1212msgid "<h3>"
1213msgstr "<h3>"
1214
1215#. i18n-hint: The program's name substitutes for %s
1216#: src/AboutDialog.cpp
1217#, c-format
1218msgid ""
1219"%s the free, open source, cross-platform software for recording and editing "
1220"sounds."
1221msgstr "%sphần mềm miễn phí, mã nguồn mở, đa nền tảng để ghi âm và chỉnh sửa âm thanh."
1222
1223#: src/AboutDialog.cpp
1224msgid "Credits"
1225msgstr "Công trạng"
1226
1227#: src/AboutDialog.cpp
1228msgid "DarkAudacity Customisation"
1229msgstr "Tùy biến DarkAudacity"
1230
1231#. i18n-hint: The program's name substitutes for %s
1232#: src/AboutDialog.cpp
1233#, c-format
1234msgid "%s Team Members"
1235msgstr "%sThành viên nhóm"
1236
1237#: src/AboutDialog.cpp
1238msgid "Emeritus:"
1239msgstr "Emeritus:"
1240
1241#. i18n-hint: The program's name substitutes for %s
1242#: src/AboutDialog.cpp
1243#, c-format
1244msgid "Distinguished %s Team members, not currently active"
1245msgstr "Thành viên %s sáng giá, hiện không hoạt động"
1246
1247#: src/AboutDialog.cpp
1248msgid "Contributors"
1249msgstr "Những người đóng góp"
1250
1251#: src/AboutDialog.cpp
1252msgid "Website and Graphics"
1253msgstr "Trang mạng và đồ họa"
1254
1255#: src/AboutDialog.cpp
1256msgid "Translators"
1257msgstr "Người dịch"
1258
1259#: src/AboutDialog.cpp src/prefs/LibraryPrefs.cpp
1260msgid "Libraries"
1261msgstr "Thư viện"
1262
1263#. i18n-hint: The program's name substitutes for %s
1264#: src/AboutDialog.cpp
1265#, c-format
1266msgid "%s includes code from the following projects:"
1267msgstr "%s Bao gồm mã lệnh từ các dự án sau:"
1268
1269#: src/AboutDialog.cpp
1270msgid "Special thanks:"
1271msgstr "Rất cám ơn:"
1272
1273#. i18n-hint: The program's name substitutes for %s
1274#: src/AboutDialog.cpp
1275#, c-format
1276msgid "%s website: "
1277msgstr "%s trang mạng:"
1278
1279#. i18n-hint Audacity's name substitutes for first and third %s,
1280#. and a "copyright" symbol for the second
1281#: src/AboutDialog.cpp
1282#, c-format
1283msgid "%s software is copyright %s 1999-2021 %s Team."
1284msgstr "%schương trình đã đăng ký bản quyền %s1999-2021 của nhóm %s "
1285
1286#. i18n-hint Audacity's name substitutes for %s
1287#: src/AboutDialog.cpp
1288#, c-format
1289msgid "The name %s is a registered trademark."
1290msgstr "Tựa tên %s đã được đăng ký thương hiệu."
1291
1292#: src/AboutDialog.cpp
1293msgid "Build Information"
1294msgstr "Thông tin biên dịch"
1295
1296#: src/AboutDialog.cpp src/PluginRegistrationDialog.cpp
1297#: src/prefs/ModulePrefs.cpp
1298msgid "Enabled"
1299msgstr "Đã bật"
1300
1301#: src/AboutDialog.cpp src/PluginRegistrationDialog.cpp
1302#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/prefs/ModulePrefs.cpp
1303msgid "Disabled"
1304msgstr "Đã Tắt"
1305
1306#. i18n-hint: Information about when audacity was compiled follows
1307#: src/AboutDialog.cpp
1308msgid "The Build"
1309msgstr "kiến trúc"
1310
1311#: src/AboutDialog.cpp
1312msgid "Program build date:"
1313msgstr "Ngày tạo phần mềm:"
1314
1315#: src/AboutDialog.cpp
1316msgid "Commit Id:"
1317msgstr "Nhập Id:"
1318
1319#: src/AboutDialog.cpp
1320#, c-format
1321msgid "Debug build (debug level %d)"
1322msgstr "Thiết lập sửa lỗi (mức sửa lỗi %d)"
1323
1324#: src/AboutDialog.cpp
1325#, c-format
1326msgid "Release build (debug level %d)"
1327msgstr "thiết lập phát hành (mức sửa lỗi %d)"
1328
1329#: src/AboutDialog.cpp
1330#, c-format
1331msgid "%s, 64 bits"
1332msgstr "%s, 64 bits"
1333
1334#: src/AboutDialog.cpp
1335msgid "Build type:"
1336msgstr "Dựng kiểu:"
1337
1338#: src/AboutDialog.cpp
1339msgid "Compiler:"
1340msgstr "Trình biên dịch:"
1341
1342#. i18n-hint: The directory audacity is installed into (on *nix systems)
1343#: src/AboutDialog.cpp
1344msgid "Installation Prefix:"
1345msgstr "Cài đặt tiền tố:"
1346
1347#: src/AboutDialog.cpp
1348msgid "Settings folder:"
1349msgstr "Thư mục cài đặt:"
1350
1351#. i18n-hint: Libraries that are essential to audacity
1352#: src/AboutDialog.cpp
1353msgid "Core Libraries"
1354msgstr "Các thư viện lõi"
1355
1356#: src/AboutDialog.cpp
1357msgid "Cross-platform GUI library"
1358msgstr "Thư viện hệ thống GUI (Giao diện người dùng đồ họa)"
1359
1360#: src/AboutDialog.cpp
1361msgid "Audio playback and recording"
1362msgstr "Phát và ghi âm"
1363
1364#: src/AboutDialog.cpp
1365msgid "Sample rate conversion"
1366msgstr "Chuyển đổi tốc độ lấy mẫu"
1367
1368#: src/AboutDialog.cpp
1369msgid "File Format Support"
1370msgstr "Hỗ trợ định dạng tệp"
1371
1372#. i18n-hint: This is what the library (libmad) does - imports MP3 files
1373#: src/AboutDialog.cpp
1374msgid "MP3 Importing"
1375msgstr "Nhập MP3"
1376
1377#. i18n-hint: Ogg is the container format. Vorbis is the compression codec.
1378#. * Both are proper nouns and shouldn't be translated
1379#: src/AboutDialog.cpp
1380msgid "Ogg Vorbis Import and Export"
1381msgstr "Xuất và nhập Ogg Vorbis"
1382
1383#: src/AboutDialog.cpp
1384msgid "ID3 tag support"
1385msgstr "Thẻ hỗ trợ ID3"
1386
1387#. i18n-hint: FLAC stands for Free Lossless Audio Codec, but is effectively
1388#. * a proper noun and so shouldn't be translated
1389#: src/AboutDialog.cpp
1390msgid "FLAC import and export"
1391msgstr "Xuất và nhập FLAC"
1392
1393#: src/AboutDialog.cpp
1394msgid "MP2 export"
1395msgstr "Xuất MP2"
1396
1397#: src/AboutDialog.cpp
1398msgid "Import via QuickTime"
1399msgstr "Nhập qua QuickTime"
1400
1401#: src/AboutDialog.cpp
1402msgid "FFmpeg Import/Export"
1403msgstr "Nhập/ Xuất FFmpeg"
1404
1405#: src/AboutDialog.cpp
1406msgid "Import via GStreamer"
1407msgstr "Nhập bằng GStreamer"
1408
1409#: src/AboutDialog.cpp
1410msgid "Features"
1411msgstr "Các tính năng"
1412
1413#: src/AboutDialog.cpp
1414msgid "Dark Theme Extras"
1415msgstr "Dark Theme Extras"
1416
1417#: src/AboutDialog.cpp
1418msgid "Plug-in support"
1419msgstr "Hỗ trợ trình bổ sung"
1420
1421#: src/AboutDialog.cpp
1422msgid "Sound card mixer support"
1423msgstr "Hỗ trợ bộ trộn trên card âm thanh"
1424
1425#: src/AboutDialog.cpp
1426msgid "Pitch and Tempo Change support"
1427msgstr "Hỗ trợ thay đổi nhịp độ và cao độ"
1428
1429#: src/AboutDialog.cpp
1430msgid "Extreme Pitch and Tempo Change support"
1431msgstr "Hỗ trợ thay đổi âm tần và tốc độ cực trị"
1432
1433#: src/AboutDialog.cpp
1434msgctxt "about dialog"
1435msgid "Legal"
1436msgstr "Hợp lệ"
1437
1438#: src/AboutDialog.cpp
1439msgid "GPL License"
1440msgstr "Giấy phép GPL"
1441
1442#. i18n-hint: For "About Audacity...": Title for Privacy Policy section
1443#: src/AboutDialog.cpp
1444msgctxt "about dialog"
1445msgid "PRIVACY POLICY"
1446msgstr "Chính sách quyền riêng tư"
1447
1448#: src/AboutDialog.cpp
1449msgid ""
1450"App update checking and error reporting require network access. These "
1451"features are optional."
1452msgstr "Ứng dụng cập nhật kiểm tra và báo lỗi yêu cầu quyền truy cập mạng. Các tính năng này là tùy chọn."
1453
1454#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1455msgid "Click and drag to define a looping region."
1456msgstr "Nhấp và kéo để xác định vùng lặp lại."
1457
1458#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1459msgid "Timeline actions disabled during recording"
1460msgstr "Tắt thao tác thời giân biểu khi thu âm"
1461
1462#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1463msgid "Click and drag to adjust, double-click to reset"
1464msgstr "Nhấp chuột và kéo thả để điều chỉnh, nhấp đúp chuột để cài lại"
1465
1466#. i18n-hint: This text is a tooltip on the icon (of a pin) representing
1467#. the temporal position in the audio.
1468#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1469msgid "Record/Play head"
1470msgstr "Thu âm/tua chạy từ đàu đánh dấu"
1471
1472#: src/AdornedRulerPanel.cpp src/prefs/GUIPrefs.cpp
1473msgid "Timeline"
1474msgstr "Thời gian biểu"
1475
1476#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ...
1477#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ...
1478#. "Seeking" is normal speed playback but with skips
1479#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1480msgid "Click or drag to begin Seek"
1481msgstr "giữ chuột và kéo để di chuyển con trỏ để tua theo con trỏ"
1482
1483#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ...
1484#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ...
1485#. "Seeking" is normal speed playback but with skips
1486#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1487msgid "Click or drag to begin Scrub"
1488msgstr "Nhấp chuột và kéo để phát theo con trỏ"
1489
1490#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ...
1491#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ...
1492#. "Seeking" is normal speed playback but with skips
1493#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1494msgid "Click & move to Scrub. Click & drag to Seek."
1495msgstr "Nhấp chuột & rê chuột để phạt theo con trỏ. giữ chuột & kéo để tua theo con trỏ"
1496
1497#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ...
1498#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ...
1499#. "Seeking" is normal speed playback but with skips
1500#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1501msgid "Move to Seek"
1502msgstr "Rê chuột để tua theo con trỏ"
1503
1504#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ...
1505#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ...
1506#. "Seeking" is normal speed playback but with skips
1507#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1508msgid "Move to Scrub"
1509msgstr "Rê chuột để phát theo con trỏ"
1510
1511#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1512msgid "Drag to Seek. Release to stop seeking."
1513msgstr "Nhấp kéo chuột để Seek. Thả để dừng Seek."
1514
1515#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1516msgid "Drag to Seek. Release and move to Scrub."
1517msgstr "Nhấp kéo chuột để Seek. Thả và rê chuột để Scrub."
1518
1519#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1520msgid "Move to Scrub. Drag to Seek."
1521msgstr "Rê chuột để phạt theo con trỏ, Nhấp chuột kéo để tua theo con trỏ."
1522
1523#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1524msgid "Quick-Play disabled"
1525msgstr "Tua-Nhanh đã tắt"
1526
1527#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1528msgid "Quick-Play enabled"
1529msgstr "Tua-Nhanh đã bật"
1530
1531#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1532msgid "Timeline Options"
1533msgstr "Lựa chọn Thời gian biểu"
1534
1535#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1536msgid "Enable dragging selection"
1537msgstr "Bật lựa chọn kéo thả"
1538
1539#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1540msgid "Update display while playing"
1541msgstr "Cập nhật màn hình khi chạy tua"
1542
1543#. i18n-hint Clear is a verb
1544#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1545msgid "Clear Looping Region"
1546msgstr "&Xoá vòng lặp đã chọn"
1547
1548#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1549msgid "Set Loop To Selection"
1550msgstr "Đặt vòng lặp thành lựa chọn"
1551
1552#: src/AdornedRulerPanel.cpp
1553msgid "Pinned Play Head"
1554msgstr "Ghim đầu đánh dấu"
1555
1556#: src/AudacityApp.cpp
1557#, c-format
1558msgid "Failed to remove %s"
1559msgstr "Không gỡ bỏ được %s"
1560
1561#: src/AudacityApp.cpp
1562msgid "Failed!"
1563msgstr "Không thành công!"
1564
1565#: src/AudacityApp.cpp
1566msgid ""
1567"Reset Preferences?\n"
1568"\n"
1569"This is a one-time question, after an 'install' where you asked to have the Preferences reset."
1570msgstr "Cài lại Cài đặt Ưu tiên? \n\nCâu hỏi này chỉ được thực hiện một lần sau khi \"cài đặt\" xong, khi bạn được hỏi để cài đặt lại Cài đặt Uu tiên"
1571
1572#: src/AudacityApp.cpp
1573msgid "Reset Audacity Preferences"
1574msgstr "Khởi động lại Cài đặt Ưu tiên của Audacity"
1575
1576#: src/AudacityApp.cpp
1577#, c-format
1578msgid ""
1579"%s could not be found.\n"
1580"\n"
1581"It has been removed from the list of recent files."
1582msgstr "%s không được tìm thấy.\n\nTệp tin đã bị loại bỏ trong danh sách các tệp gần đây."
1583
1584#: src/AudacityApp.cpp
1585msgid "SQLite library failed to initialize.  Audacity cannot continue."
1586msgstr "Audacity không thể chạy tiếp. thư viện SQLite bị lỗi."
1587
1588#: src/AudacityApp.cpp
1589msgid "Block size must be within 256 to 100000000\n"
1590msgstr "Khối phải có kích thước từ 256 đến 100000000\n"
1591
1592#: src/AudacityApp.cpp
1593msgid "Audacity is starting up..."
1594msgstr "Audacity đang khởi động..."
1595
1596#. i18n-hint: "New" is an action (verb) to create a NEW project
1597#: src/AudacityApp.cpp src/BatchProcessDialog.cpp src/menus/FileMenus.cpp
1598msgid "&New"
1599msgstr "&Mới"
1600
1601#. i18n-hint: (verb)
1602#: src/AudacityApp.cpp src/menus/FileMenus.cpp
1603msgid "&Open..."
1604msgstr "&Mở..."
1605
1606#: src/AudacityApp.cpp
1607msgid "Open &Recent..."
1608msgstr "Mở &Gần đây..."
1609
1610#: src/AudacityApp.cpp src/menus/HelpMenus.cpp
1611msgid "&About Audacity..."
1612msgstr "&Thông tin về Audacity..."
1613
1614#: src/AudacityApp.cpp
1615msgid "&Preferences..."
1616msgstr "&Tuỳ chọn"
1617
1618#: src/AudacityApp.cpp src/menus/FileMenus.cpp
1619msgid "&File"
1620msgstr "&Tập tin"
1621
1622#: src/AudacityApp.cpp
1623msgid ""
1624"Audacity could not find a safe place to store temporary files.\n"
1625"Audacity needs a place where automatic cleanup programs won't delete the temporary files.\n"
1626"Please enter an appropriate directory in the preferences dialog."
1627msgstr "Audacity đã không tìm thấy nơi an toàn nào để chứa các tệp tin tạm thời.\nAudacity cần tìm vùng đĩa trong máy không bị xóa bỏ bởi phần mềm dọn rác để lưu tệp tin tạm thời.\nHãy nhập vào một địa chỉ thư mục trong các hộp thoại cài đặt ưu tiên."
1628
1629#: src/AudacityApp.cpp
1630msgid ""
1631"Audacity could not find a place to store temporary files.\n"
1632"Please enter an appropriate directory in the preferences dialog."
1633msgstr "Audacity không tìm được nơi nào để chứa các tập tin tạm thời.\nXin hãy nhập vào địa chỉ thích hợp và chọn thư mục chứa các tập tin tạm thời."
1634
1635#: src/AudacityApp.cpp
1636msgid ""
1637"Audacity is now going to exit. Please launch Audacity again to use the new "
1638"temporary directory."
1639msgstr "Đang thoát Audacity. Thư mục tạm thời mới sẽ được dùng trong lần chạy kế tiếp."
1640
1641#: src/AudacityApp.cpp
1642msgid ""
1643"Running two copies of Audacity simultaneously may cause\n"
1644"data loss or cause your system to crash.\n"
1645"\n"
1646msgstr "Chạy 2 tiến trình Audacity cùng lúc có thể gây ra \nmất dữ liệu hay làm hỏng hệ thống của bạn.\n\n"
1647
1648#: src/AudacityApp.cpp
1649msgid ""
1650"Audacity was not able to lock the temporary files directory.\n"
1651"This folder may be in use by another copy of Audacity.\n"
1652msgstr "Audacity không thể sử dụng thư mục chứa các tệp tạm thời,\ncó lẽ thư mục này đang được sử dùng bỡi 1 bản Audacity khác.\n"
1653
1654#: src/AudacityApp.cpp
1655msgid "Do you still want to start Audacity?"
1656msgstr "Bạn vẫn muốn khởi động Audacity?"
1657
1658#: src/AudacityApp.cpp
1659msgid "Error Locking Temporary Folder"
1660msgstr "Gặp lỗi Khóa Thư mục Tạm thời"
1661
1662#: src/AudacityApp.cpp
1663msgid "The system has detected that another copy of Audacity is running.\n"
1664msgstr "Hệ thống phát hiện ra một bản Audacity khác đang chạy.\n"
1665
1666#: src/AudacityApp.cpp
1667msgid ""
1668"Use the New or Open commands in the currently running Audacity\n"
1669"process to open multiple projects simultaneously.\n"
1670msgstr "Dùng lệnh Mới hoặc Mở trên bản Audacity đang chạy \nđể mở nhiều dự án cùng lúc.\n"
1671
1672#: src/AudacityApp.cpp
1673msgid "Audacity is already running"
1674msgstr "Audacity đang hoạt động từ trước..."
1675
1676#: src/AudacityApp.cpp
1677msgid ""
1678"Unable to acquire semaphores.\n"
1679"\n"
1680"This is likely due to a resource shortage\n"
1681"and a reboot may be required."
1682msgstr "Không thể tìm ra tín hiệu.\n\nĐiều này có thể vì thiếu tài nguyên.\nBạn có thể thử khởi động lại chương trình."
1683
1684#: src/AudacityApp.cpp
1685msgid "Audacity Startup Failure"
1686msgstr "Audacity Khởi động KHÔNG Thành công"
1687
1688#: src/AudacityApp.cpp
1689msgid ""
1690"Unable to create semaphores.\n"
1691"\n"
1692"This is likely due to a resource shortage\n"
1693"and a reboot may be required."
1694msgstr "Không thể tạo ra tín hiệu.\n\nĐiều này có thể vì thiếu tài nguyên.\nBạn có thể thử khởi động lại chương trình."
1695
1696#: src/AudacityApp.cpp
1697msgid ""
1698"Unable to acquire lock semaphore.\n"
1699"\n"
1700"This is likely due to a resource shortage\n"
1701"and a reboot may be required."
1702msgstr "Không thể khóa tín hiệu.\n\nĐiều này có thể vì thiếu tài nguyên.\nBạn có thể thử khởi động lại chương trình."
1703
1704#: src/AudacityApp.cpp
1705msgid ""
1706"Unable to acquire server semaphore.\n"
1707"\n"
1708"This is likely due to a resource shortage\n"
1709"and a reboot may be required."
1710msgstr "Không thể tìm ra tín hiệu máy chủ.\n\nĐiều này có thể vì thiếu tài nguyên.\nBạn có thể thử khởi động lại chương trình."
1711
1712#: src/AudacityApp.cpp
1713msgid ""
1714"The Audacity IPC server failed to initialize.\n"
1715"\n"
1716"This is likely due to a resource shortage\n"
1717"and a reboot may be required."
1718msgstr "Máy chủ Audacity IPC bị lỗi khởi động. \n\nĐiều này có thể vì thiếu tài nguyên.\nBạn có thể thử khởi động lại chương trình."
1719
1720#: src/AudacityApp.cpp
1721msgid "An unrecoverable error has occurred during startup"
1722msgstr "Đã xảy ra lỗi nghiêm trọng khi khởi động"
1723
1724#. i18n-hint: This controls the number of bytes that Audacity will
1725#. *           use when writing files to the disk
1726#: src/AudacityApp.cpp
1727msgid "set max disk block size in bytes"
1728msgstr "đặt kích thước khối dung lượng lớn nhất theo bytes"
1729
1730#. i18n-hint: brief help message for Audacity's command-line options
1731#. A journal contains a sequence of user interface interactions to be repeated
1732#. "log," "trail," "trace" have somewhat similar meanings
1733#: src/AudacityApp.cpp
1734msgid "replay a journal file"
1735msgstr "Phát Tập tin  Journal  lại  "
1736
1737#. i18n-hint: This displays a list of available options
1738#: src/AudacityApp.cpp
1739msgid "this help message"
1740msgstr "tin nhắn trợ giúp này"
1741
1742#. i18n-hint: This runs a set of automatic tests on Audacity itself
1743#: src/AudacityApp.cpp
1744msgid "run self diagnostics"
1745msgstr "chạy tác vụ tự chẩn đoán"
1746
1747#. i18n-hint: This displays the Audacity version
1748#: src/AudacityApp.cpp
1749msgid "display Audacity version"
1750msgstr "hiện phiên bản Audacity"
1751
1752#. i18n-hint: This is a list of one or more files that Audacity
1753#. *           should open upon startup
1754#: src/AudacityApp.cpp
1755msgid "audio or project file name"
1756msgstr "tên tập âm thanh hoặc dự án"
1757
1758#: src/AudacityApp.cpp
1759msgid ""
1760"Audacity project (.aup3) files are not currently \n"
1761"associated with Audacity. \n"
1762"\n"
1763"Associate them, so they open on double-click?"
1764msgstr "Các tập tin dự án (.aup3) chưa được liên kết với Audacity\n\nHãy liên kết chúng lại để mở chúng bằng Audacity chỉ với một lần click đúp?"
1765
1766#: src/AudacityApp.cpp
1767msgid "Audacity Project Files"
1768msgstr "Tập tin Dự án Audacity"
1769
1770#: src/AudacityFileConfig.cpp
1771msgid "Audacity Configuration Error"
1772msgstr "Lỗi cấu trúc Audacity"
1773
1774#: src/AudacityFileConfig.cpp
1775#, c-format
1776msgid ""
1777"The following configuration file could not be accessed:\n"
1778"\n"
1779"\t%s\n"
1780"\n"
1781"This could be caused by many reasons, but the most likely are that the disk is full or you do not have write permissions to the file. More information can be obtained by clicking the help button below.\n"
1782"\n"
1783"You can attempt to correct the issue and then click \"Retry\" to continue.\n"
1784"\n"
1785"If you choose to \"Quit Audacity\", your project may be left in an unsaved state which will be recovered the next time you open it."
1786msgstr "Không thể truy cập vào tập tin cấu trúc :\n\n\t%s\n\nCó nhiều nguyên nhân dẫn đến điều này, nhưng có vẻ như là ổ đĩa của bạn đã đầy hoặc bạn không có quyền ghi lên tệp này. bạn có thể click vào nút \"trợ giúp\" để có nhiều thông tin hơn.\n\nBạn cũng có thể thử điều chỉnh thông tin rồi click vào nút \"thử lại\" để tiếp tục.\n\nNếu bạn click vào \"thoát Audacity. dự án của bạn sẽ được tạm thời lưu vào hệ thống, nó sẽ được khôi phục ở lần tiếp theo bạn mở Audacity."
1787
1788#: src/AudacityFileConfig.cpp src/ShuttleGui.cpp src/commands/HelpCommand.cpp
1789#: src/effects/Equalization.cpp src/export/Export.cpp src/menus/HelpMenus.cpp
1790#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp src/widgets/MultiDialog.cpp
1791msgid "Help"
1792msgstr "Trợ giúp"
1793
1794#: src/AudacityFileConfig.cpp src/AutoRecoveryDialog.cpp
1795msgid "&Quit Audacity"
1796msgstr "&Thoát Audacity"
1797
1798#: src/AudacityFileConfig.cpp
1799msgid "&Retry"
1800msgstr "&Thử lại"
1801
1802#: src/AudioIO.cpp
1803msgid "Could not find any audio devices.\n"
1804msgstr "Không tìm thấy thiết bị âm thanh nào.\n"
1805
1806#: src/AudioIO.cpp
1807msgid ""
1808"You will not be able to play or record audio.\n"
1809"\n"
1810msgstr "Bạn không thể phát hoặc ghi âm.\n"
1811
1812#: src/AudioIO.cpp src/MIDIPlay.cpp
1813#, c-format
1814msgid "Error: %s"
1815msgstr "Lỗi: %s"
1816
1817#: src/AudioIO.cpp
1818msgid "Error Initializing Audio"
1819msgstr "Lỗi khởi chạy Âm thanh"
1820
1821#: src/AudioIO.cpp
1822msgid "Audacity Audio"
1823msgstr "Audacity Audio"
1824
1825#: src/AudioIO.cpp src/ProjectAudioManager.cpp
1826#, c-format
1827msgid ""
1828"Error opening recording device.\n"
1829"Error code: %s"
1830msgstr "Lỗi khi mở thiết bị ghi âm.\nMã lỗi:  %s"
1831
1832#: src/AudioIO.cpp
1833msgid "Out of memory!"
1834msgstr "Đã hết dung lượng lưu trữ!"
1835
1836#: src/AudioIO.cpp
1837msgid ""
1838"Automated Recording Level Adjustment stopped. It was not possible to "
1839"optimize it more. Still too high."
1840msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã dừng hoạt động. Không thể tối ưu hóa thêm. Cấp độ còn quá cao."
1841
1842#: src/AudioIO.cpp
1843#, c-format
1844msgid "Automated Recording Level Adjustment decreased the volume to %f."
1845msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã giảm âm lượng xuống %f."
1846
1847#: src/AudioIO.cpp
1848msgid ""
1849"Automated Recording Level Adjustment stopped. It was not possible to "
1850"optimize it more. Still too low."
1851msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã dừng hoạt động. Không thể tối ưu hóa thêm nữa. Cấp độ còn quá thấp."
1852
1853#: src/AudioIO.cpp
1854#, c-format
1855msgid "Automated Recording Level Adjustment increased the volume to %.2f."
1856msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã tăng âm lượng lên %.2f."
1857
1858#: src/AudioIO.cpp
1859msgid ""
1860"Automated Recording Level Adjustment stopped. The total number of analyses "
1861"has been exceeded without finding an acceptable volume. Still too high."
1862msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã đừng. Tổng số phân tích đã vượt quá mức và mức âm lượng phù hợp vẫn chưa được tìm thấy. Vẫn còn quá cao."
1863
1864#: src/AudioIO.cpp
1865msgid ""
1866"Automated Recording Level Adjustment stopped. The total number of analyses "
1867"has been exceeded without finding an acceptable volume. Still too low."
1868msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã đừng. Tổng số phân tích đã vượt quá mức và mức âm lượng phù hợp vẫn chưa được tìm thấy. Vẫn còn quá thấp."
1869
1870#: src/AudioIO.cpp
1871#, c-format
1872msgid ""
1873"Automated Recording Level Adjustment stopped. %.2f seems an acceptable "
1874"volume."
1875msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã dừng. %.2f được xem là mức âm lượng vừa phải."
1876
1877#: src/AutoRecoveryDialog.cpp
1878msgid "Automatic Crash Recovery"
1879msgstr "Tự động khôi phục lỗi"
1880
1881#: src/AutoRecoveryDialog.cpp
1882msgid ""
1883"The following projects were not saved properly the last time Audacity was run and can be automatically recovered.\n"
1884"\n"
1885"After recovery, save the projects to ensure changes are written to disk."
1886msgstr "Các dự án sau đây chưa được lưu lại kể từ lần cuối bạn mở Audacity, và chúng sẽ được tự động khôi phục.\n\nSau khi khôi phục, bạn hãy lưu lại thêm một lần nữa để đảm bảo tất cả thay đổi đã được ghi lại."
1887
1888#: src/AutoRecoveryDialog.cpp
1889msgid "Recoverable &projects"
1890msgstr "Có thể khôi phục &dự án"
1891
1892#. i18n-hint: (verb).  It instruct the user to select items.
1893#: src/AutoRecoveryDialog.cpp src/TrackInfo.cpp src/commands/SelectCommand.cpp
1894#: src/prefs/MousePrefs.cpp
1895msgid "Select"
1896msgstr "Chọn"
1897
1898#. i18n-hint: (noun).  It's the name of the project to recover.
1899#: src/AutoRecoveryDialog.cpp src/PluginRegistrationDialog.cpp
1900#: src/TrackInfo.cpp
1901msgid "Name"
1902msgstr "Tên"
1903
1904#: src/AutoRecoveryDialog.cpp
1905msgid "&Discard Selected"
1906msgstr "&bỏ chọn"
1907
1908#: src/AutoRecoveryDialog.cpp
1909msgid "&Recover Selected"
1910msgstr "&chọn lại"
1911
1912#: src/AutoRecoveryDialog.cpp
1913msgid "&Skip"
1914msgstr "&bỏ qua"
1915
1916#: src/AutoRecoveryDialog.cpp
1917msgid "No projects selected"
1918msgstr "không dự án nào được chọn"
1919
1920#: src/AutoRecoveryDialog.cpp
1921msgid ""
1922"Are you sure you want to discard the selected projects?\n"
1923"\n"
1924"Choosing \"Yes\" permanently deletes the selected projects immediately."
1925msgstr "Bạn có chắc rằng muốn bỏ chọn dự án?\n\nNếu bạn chọn \"đồng ý\" dự án đã chọn sẽ bị xóa ngay."
1926
1927#: src/BatchCommandDialog.cpp
1928msgid "Select Command"
1929msgstr "Chọn lệnh"
1930
1931#: src/BatchCommandDialog.cpp
1932msgid "&Command"
1933msgstr "&Lệnh"
1934
1935#: src/BatchCommandDialog.cpp
1936msgid "&Edit Parameters"
1937msgstr "&Sửa tham số"
1938
1939#: src/BatchCommandDialog.cpp
1940msgid "&Use Preset"
1941msgstr "&Dùng thiết lập sẵn"
1942
1943#: src/BatchCommandDialog.cpp
1944msgid "&Parameters"
1945msgstr "&Tham số"
1946
1947#: src/BatchCommandDialog.cpp
1948msgid "&Details"
1949msgstr "&Chi tiết"
1950
1951#: src/BatchCommandDialog.cpp
1952msgid "Choose command"
1953msgstr "Chọn lệnh"
1954
1955#: src/BatchCommands.cpp
1956msgid "MP3 Conversion"
1957msgstr "Chuyển đổi định dạng MP3"
1958
1959#: src/BatchCommands.cpp
1960msgid "Fade Ends"
1961msgstr "Hiệu ứng phai dần khi kết thúc"
1962
1963#: src/BatchCommands.cpp
1964msgid "Import Macro"
1965msgstr "Nhập Lệnh Macro"
1966
1967#: src/BatchCommands.cpp
1968#, c-format
1969msgid "Macro %s already exists. Would you like to replace it?"
1970msgstr "Lệnh Macro%s đã tồn tại. bạn có muốn thay thế nó không?"
1971
1972#: src/BatchCommands.cpp
1973msgid "Export Macro"
1974msgstr "Xuất lệnh Macro"
1975
1976#: src/BatchCommands.cpp
1977msgid "Effect"
1978msgstr "Hiệu ứng"
1979
1980#: src/BatchCommands.cpp
1981msgid "Menu Command (With Parameters)"
1982msgstr "Lệnh thanh Menu (Có Tham số)"
1983
1984#: src/BatchCommands.cpp
1985msgid "Menu Command (No Parameters)"
1986msgstr "Lệnh Menu (Không có Tham số)"
1987
1988#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of an action, such as "Remove
1989#. Tracks".
1990#: src/BatchCommands.cpp src/CommonCommandFlags.cpp
1991#, c-format
1992msgid "\"%s\" requires one or more tracks to be selected."
1993msgstr "Tác vụ \"%s\" yêu cầu ít nhất cần chọn một đoạn âm."
1994
1995#: src/BatchCommands.cpp
1996#, c-format
1997msgid "Your batch command of %s was not recognized."
1998msgstr "Chùm lệnh %s của bạn đã không được nhận dạng thành công."
1999
2000#. i18n-hint: active verb in past tense
2001#: src/BatchCommands.cpp
2002msgid "Applied Macro"
2003msgstr "Đã thực hiện lệnh tự động Macro"
2004
2005#: src/BatchCommands.cpp
2006msgid "Apply Macro"
2007msgstr "Thực hiện lệnh tự động Macro"
2008
2009#. i18n-hint: active verb in past tense
2010#: src/BatchCommands.cpp
2011#, c-format
2012msgid "Applied Macro '%s'"
2013msgstr "Đã thực hiện lệnh tự động Macro '%s'"
2014
2015#: src/BatchCommands.cpp
2016#, c-format
2017msgid "Apply '%s'"
2018msgstr "Thực hiện '%s'"
2019
2020#: src/BatchCommands.cpp
2021#, c-format
2022msgid ""
2023"Apply %s with parameter(s)\n"
2024"\n"
2025"%s"
2026msgstr "Áp dụng %s với (các) tham số \n\n%s"
2027
2028#: src/BatchCommands.cpp
2029msgid "Test Mode"
2030msgstr "Chế độ kiểm tr"
2031
2032#: src/BatchCommands.cpp
2033#, c-format
2034msgid "Apply %s"
2035msgstr "Áp dụng %s"
2036
2037#: src/BatchProcessDialog.cpp
2038msgid "Macros Palette"
2039msgstr "Chùm lệnh Macros Palette"
2040
2041#: src/BatchProcessDialog.cpp
2042msgid "Manage Macros"
2043msgstr "Quản lý các lệnh Macro"
2044
2045#. i18n-hint: A macro is a sequence of commands that can be applied
2046#. * to one or more audio files.
2047#: src/BatchProcessDialog.cpp
2048msgid "Select Macro"
2049msgstr "Chọn lệnh Macro"
2050
2051#. i18n-hint: This is the heading for a column in the edit macros dialog
2052#: src/BatchProcessDialog.cpp
2053msgid "Macro"
2054msgstr "Lệnh Macro"
2055
2056#: src/BatchProcessDialog.cpp
2057msgid "Apply Macro to:"
2058msgstr "Thực hiện Macro với:"
2059
2060#: src/BatchProcessDialog.cpp
2061msgid "Apply macro to project"
2062msgstr "Thực hiện lệnh Macro lên dự án"
2063
2064#: src/BatchProcessDialog.cpp
2065msgid "&Project"
2066msgstr "&Dự án"
2067
2068#: src/BatchProcessDialog.cpp
2069msgid "Apply macro to files..."
2070msgstr "Áp dụng lệnh Macro lên các tập tin..."
2071
2072#: src/BatchProcessDialog.cpp
2073msgid "&Files..."
2074msgstr "&Các tập tin..."
2075
2076#. i18n-hint: The Expand button makes the dialog bigger, with more in it
2077#: src/BatchProcessDialog.cpp
2078msgid "&Expand"
2079msgstr "&Mở rộng"
2080
2081#: src/BatchProcessDialog.cpp
2082msgid "No macro selected"
2083msgstr "Không lệnh Macro nào được lựa chọn"
2084
2085#: src/BatchProcessDialog.cpp
2086#, c-format
2087msgid "Applying '%s' to current project"
2088msgstr "Áp dung '%s' cho dự án hiện hành"
2089
2090#: src/BatchProcessDialog.cpp
2091msgid "Please save and close the current project first."
2092msgstr "Xin hãy lưu và đóng dự án hiện hành trước."
2093
2094#: src/BatchProcessDialog.cpp
2095msgid "Select file(s) for batch processing..."
2096msgstr "Chọn các tập tin cần xử lý nhóm..."
2097
2098#: src/BatchProcessDialog.cpp
2099msgid "Applying..."
2100msgstr "Đang áp dụng..."
2101
2102#: src/BatchProcessDialog.cpp
2103msgid "File"
2104msgstr "Tập tin"
2105
2106#: src/BatchProcessDialog.cpp
2107msgid "&Cancel"
2108msgstr "&Hủy bỏ"
2109
2110#: src/BatchProcessDialog.cpp
2111msgid "Remo&ve"
2112msgstr "&Xóa bỏ"
2113
2114#: src/BatchProcessDialog.cpp src/effects/Equalization.cpp
2115msgid "&Rename..."
2116msgstr "&Đặt lại tên..."
2117
2118#: src/BatchProcessDialog.cpp
2119msgid "Re&store"
2120msgstr "&Hồi phục"
2121
2122#: src/BatchProcessDialog.cpp src/LabelDialog.cpp src/effects/Equalization.cpp
2123msgid "I&mport..."
2124msgstr "&Nhập..."
2125
2126#: src/BatchProcessDialog.cpp src/effects/Contrast.cpp
2127#: src/effects/Equalization.cpp
2128msgid "E&xport..."
2129msgstr "&Xuất..."
2130
2131#: src/BatchProcessDialog.cpp
2132msgid "Edit Steps"
2133msgstr "Chỉnh sửa các bước lệnh"
2134
2135#. i18n-hint: This is the number of the command in the list
2136#: src/BatchProcessDialog.cpp
2137msgid "Num"
2138msgstr "Num - con số"
2139
2140#: src/BatchProcessDialog.cpp
2141msgid "Command  "
2142msgstr "Mệnh lệnh"
2143
2144#: src/BatchProcessDialog.cpp src/effects/Contrast.cpp
2145msgid "Parameters"
2146msgstr "Các tham số"
2147
2148#: src/BatchProcessDialog.cpp src/LabelDialog.cpp
2149msgid "&Insert"
2150msgstr "Chè&n"
2151
2152#: src/BatchProcessDialog.cpp
2153msgid "&Edit..."
2154msgstr "&Chỉnh sửa..."
2155
2156#: src/BatchProcessDialog.cpp src/LabelDialog.cpp
2157msgid "De&lete"
2158msgstr "&Xoá"
2159
2160#: src/BatchProcessDialog.cpp src/effects/Equalization.cpp
2161msgid "Move &Up"
2162msgstr "Chuyển lên &trên"
2163
2164#: src/BatchProcessDialog.cpp src/effects/Equalization.cpp
2165msgid "Move &Down"
2166msgstr "Chuyển &xuống dưới"
2167
2168#: src/BatchProcessDialog.cpp src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
2169#: src/menus/HelpMenus.cpp
2170msgid "&Save"
2171msgstr "&Lưu..."
2172
2173#. i18n-hint: The Shrink button makes the dialog smaller, with less in it
2174#: src/BatchProcessDialog.cpp
2175msgid "Shrin&k"
2176msgstr "&Thu nhỏ"
2177
2178#. i18n-hint: This is the last item in a list.
2179#: src/BatchProcessDialog.cpp
2180msgid "- END -"
2181msgstr "- Xong -"
2182
2183#: src/BatchProcessDialog.cpp
2184#, c-format
2185msgid "%s changed"
2186msgstr "Đã thay đổi %s"
2187
2188#: src/BatchProcessDialog.cpp
2189msgid "Do you want to save the changes?"
2190msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
2191
2192#: src/BatchProcessDialog.cpp
2193msgid "Enter name of new macro"
2194msgstr "Đặt tên cho lệnh Macro mới"
2195
2196#: src/BatchProcessDialog.cpp
2197msgid "Name of new macro"
2198msgstr "Tên của lệnh Macro mới"
2199
2200#: src/BatchProcessDialog.cpp
2201msgid "Name must not be blank"
2202msgstr "Không được để trống phần tên"
2203
2204#. i18n-hint: The %c will be replaced with 'forbidden characters', like '/'
2205#. and '\'.
2206#: src/BatchProcessDialog.cpp
2207#, c-format
2208msgid "Names may not contain '%c' and '%c'"
2209msgstr "Tên không được chứa '%c' và '%c'"
2210
2211#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of a file.
2212#: src/BatchProcessDialog.cpp
2213#, c-format
2214msgid "Are you sure you want to delete %s?"
2215msgstr "Bạn chắc mình muốn xoá %s chứ?"
2216
2217#. i18n-hint: Benchmark means a software speed test
2218#: src/Benchmark.cpp
2219msgid "Benchmark"
2220msgstr "Đối chuẩn"
2221
2222#: src/Benchmark.cpp
2223msgid "Disk Block Size (KB):"
2224msgstr "Kích thước khối dữ liệu (KB):"
2225
2226#: src/Benchmark.cpp
2227msgid "Number of Edits:"
2228msgstr "Số lượng lần chỉnh sửa:"
2229
2230#: src/Benchmark.cpp
2231msgid "Test Data Size (MB):"
2232msgstr "Kích thước dữ liệu thử nghiệm (MB):"
2233
2234#. i18n-hint: A "seed" is a number that initializes a
2235#. pseudorandom number generating algorithm
2236#: src/Benchmark.cpp
2237msgid "Random Seed:"
2238msgstr "Số ngẫu nhiên:"
2239
2240#: src/Benchmark.cpp
2241msgid "Show detailed info about each block file"
2242msgstr "Hiển thị thông tin chi tiết cho mỗi tập tin khối"
2243
2244#: src/Benchmark.cpp
2245msgid "Show detailed info about each editing operation"
2246msgstr "Hiển thị thông tin chi tiết cho mỗi lệnh "
2247
2248#: src/Benchmark.cpp
2249msgid "Run"
2250msgstr "Chạy"
2251
2252#. i18n-hint verb
2253#: src/Benchmark.cpp src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp
2254#: src/widgets/HelpSystem.cpp
2255msgid "Close"
2256msgstr "Đóng"
2257
2258#. i18n-hint: Benchmark means a software speed test;
2259#. leave untranslated file extension .txt
2260#: src/Benchmark.cpp
2261msgid "benchmark.txt"
2262msgstr "benchmark.txt"
2263
2264#: src/Benchmark.cpp
2265msgid "Export Benchmark Data as:"
2266msgstr "Xuất thông tin đối chuẩn thành:"
2267
2268#: src/Benchmark.cpp
2269msgid "Block size should be in the range 1 - 1024 KB."
2270msgstr "Kích thước khối lưu trữ cần nằm trong khoảng 1 - 1024 KB."
2271
2272#: src/Benchmark.cpp
2273msgid "Number of edits should be in the range 1 - 10000."
2274msgstr "Số lần điều chỉnh cần nằm trong khoảng 1 - 10000."
2275
2276#: src/Benchmark.cpp
2277msgid "Test data size should be in the range 1 - 2000 MB."
2278msgstr "Kích thước dữ liệu thử nghiệm cần nằm trong khoảng 1 - 2000 MB."
2279
2280#: src/Benchmark.cpp
2281#, c-format
2282msgid "Using %lld chunks of %lld samples each, for a total of %.1f MB.\n"
2283msgstr "dùng %lld mãng của %lld mỗi khối để có tổng là %.1fMB.\n"
2284
2285#: src/Benchmark.cpp
2286msgid "Preparing...\n"
2287msgstr "Đang chuẩn bị...\n"
2288
2289#: src/Benchmark.cpp
2290#, c-format
2291msgid "Expected len %lld, track len %lld.\n"
2292msgstr "Len dự kiến %lld, len đoạn âm %lld.\n"
2293
2294#: src/Benchmark.cpp
2295#, c-format
2296msgid "Performing %d edits...\n"
2297msgstr "Đang thực hiện %d chỉnh sửa...\n"
2298
2299#: src/Benchmark.cpp
2300#, c-format
2301msgid "Cut: %lld - %lld \n"
2302msgstr "Cắt  %lld - %lld \n"
2303
2304#: src/Benchmark.cpp
2305#, c-format
2306msgid "Trial %d\n"
2307msgstr "Kiểm tra %d\n"
2308
2309#: src/Benchmark.cpp
2310#, c-format
2311msgid "Cut (%lld, %lld) failed.\n"
2312msgstr "Cắt (%lld, %lld) thất bại.\n"
2313
2314#: src/Benchmark.cpp
2315#, c-format
2316msgid "Paste: %lld\n"
2317msgstr "dán %lld\n"
2318
2319#: src/Benchmark.cpp
2320#, c-format
2321msgid ""
2322"Trial %d\n"
2323"Failed on Paste.\n"
2324msgstr "Kiểm tra %d\nDán thất bại.\n"
2325
2326#: src/Benchmark.cpp
2327#, c-format
2328msgid "Time to perform %d edits: %ld ms\n"
2329msgstr "Thời gian để thực hiện %d chỉnh sửa: %ld ms \n"
2330
2331#: src/Benchmark.cpp
2332msgid "Checking file pointer leaks:\n"
2333msgstr "kiểm tra lỗ hổng tệp.\n"
2334
2335#: src/Benchmark.cpp
2336#, c-format
2337msgid "Track # blocks: %ld\n"
2338msgstr " Track Đoạn âm # khối: %ld\n"
2339
2340#: src/Benchmark.cpp
2341msgid "Disk # blocks: \n"
2342msgstr "Disk Dữ liệu # khối: \n"
2343
2344#: src/Benchmark.cpp
2345msgid "Doing correctness check...\n"
2346msgstr "Thực hiện kiểm tra...\n"
2347
2348#: src/Benchmark.cpp
2349#, c-format
2350msgid "Bad: chunk %lld sample %lld\n"
2351msgstr "Lỗi: khối  %lld mẫu %lld\n"
2352
2353#: src/Benchmark.cpp
2354msgid "Passed correctness check!\n"
2355msgstr "Đã vượt qua kiểm trả thành công!\n"
2356
2357#: src/Benchmark.cpp
2358#, c-format
2359msgid "Errors in %d/%lld chunks\n"
2360msgstr "Lỗi ở %d/%lld chunks\n"
2361
2362#: src/Benchmark.cpp
2363#, c-format
2364msgid "Time to check all data: %ld ms\n"
2365msgstr "Thời gian cần để kiểm tra toàn bộ dữ liệu: %ld ms\n"
2366
2367#: src/Benchmark.cpp
2368msgid "Reading data again...\n"
2369msgstr "Đọc dữ liệu lần nữa...\n"
2370
2371#: src/Benchmark.cpp
2372#, c-format
2373msgid "Time to check all data (2): %ld ms\n"
2374msgstr "Thời gian cần để kiểm tra toàn bộ dữ liệu (2): %ld ms\n"
2375
2376#: src/Benchmark.cpp
2377#, c-format
2378msgid ""
2379"At 44100 Hz, %d bytes per sample, the estimated number of\n"
2380" simultaneous tracks that could be played at once: %.1f\n"
2381msgstr "Ở 4400 Hz, %dbytes mỗi mẫu, ước tính số lượng đoạn âm có thể chạy cùng lúc là: %.1f\n"
2382
2383#: src/Benchmark.cpp
2384msgid "TEST FAILED!!!\n"
2385msgstr "THỬ NGHIỆM THẤT BẠI!!!\n"
2386
2387#: src/Benchmark.cpp
2388msgid "Benchmark completed successfully.\n"
2389msgstr "Đối chuẩn đã hoàn thiện thành công.\n"
2390
2391#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of an action, such as Normalize,
2392#. Cut, Fade.
2393#: src/CommonCommandFlags.cpp
2394#, c-format
2395msgid ""
2396"You must first select some audio for '%s' to act on.\n"
2397"\n"
2398"Ctrl + A selects all audio."
2399msgstr "Bạn cần phải chọn audio để tác vụ '%s' được áp dụng vào.\n\nCtrl + A để chọn toàn bộ audio."
2400
2401#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of an action, such as Normalize,
2402#. Cut, Fade.
2403#: src/CommonCommandFlags.cpp
2404#, c-format
2405msgid ""
2406"Select the audio for %s to use (for example, Cmd + A to Select All) then try"
2407" again."
2408msgstr "Hãy chọn âm thanh để thao tác %s(ví dụ, Cmd + A để chọn toàn bộ)  rồi thử lại."
2409
2410#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of an action, such as Normalize,
2411#. Cut, Fade.
2412#: src/CommonCommandFlags.cpp
2413#, c-format
2414msgid ""
2415"Select the audio for %s to use (for example, Ctrl + A to Select All) then "
2416"try again."
2417msgstr "Hãy Chọn audio cho %s để dùng (ví dụ: Ctrl + A để chọn tất cả) rồi thử lại."
2418
2419#: src/CommonCommandFlags.cpp
2420msgid "No Audio Selected"
2421msgstr "Chưa chọn Audio"
2422
2423#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of an effect, usually 'Noise
2424#. Reduction'.
2425#: src/CommonCommandFlags.cpp
2426#, c-format
2427msgid ""
2428"Select the audio for %s to use.\n"
2429"\n"
2430"1. Select audio that represents noise and use %s to get your 'noise profile'.\n"
2431"\n"
2432"2. When you have got your noise profile, select the audio you want to change\n"
2433"and use %s to change that audio."
2434msgstr "Hãy chọn audio để áp dụng hiệu ứng %s.\n\n1. Hãy chọn audio đại diện cho âm thanh và sử dụng %s để tạo 'mẫu âm thanh'.\n\n2. Khi bạn đã có mẫu âm thanh, chọn audio bạn muốn thay đổi\nvà sử dụng hiệu ứng %s để thay đổi audio."
2435
2436#: src/CommonCommandFlags.cpp
2437msgid ""
2438"You can only do this when playing and recording are\n"
2439"stopped. (Pausing is not sufficient.)"
2440msgstr "Bạn chỉ có thể làm việc này khi ngừng hẳn việc tua tiếng và ghi âm. (Dừng tạm thời thôi không đủ.)"
2441
2442#: src/CommonCommandFlags.cpp
2443msgid ""
2444"You must first select some stereo audio to perform this\n"
2445"action. (You cannot use this with mono.)"
2446msgstr "Bạn cần phải chọn audio stereo để hoàn thành tác vụ này. (Bạn không thể dùng chức năng này với mono.)"
2447
2448#: src/CommonCommandFlags.cpp
2449msgid ""
2450"You must first select some audio to perform this action.\n"
2451"(Selecting other kinds of track won't work.)"
2452msgstr "Bạn cần phải chọn audio để thực hiện tác vụ này.\n(Không lựa chọn đoạn âm dạng khác.)"
2453
2454#: src/CrashReport.cpp
2455msgid "Audacity Support Data"
2456msgstr "Dữ liệu Hỗ trợ của Audacity"
2457
2458#: src/CrashReport.cpp src/DBConnection.cpp src/ProjectFileIO.cpp
2459msgid "This may take several seconds"
2460msgstr "Xin chờ vài giây"
2461
2462#: src/CrashReport.cpp
2463msgid "Report generated to:"
2464msgstr "Báo cáo được tạo thành:"
2465
2466#: src/DBConnection.cpp
2467#, c-format
2468msgid "(%d): %s"
2469msgstr "(%d): %s"
2470
2471#: src/DBConnection.cpp
2472#, c-format
2473msgid "Failed to set page size for database %s"
2474msgstr "Không đặt được kích thước trang cho cơ sở dữ liệu %s"
2475
2476#: src/DBConnection.cpp
2477#, c-format
2478msgid "Failed to set safe mode on primary connection to %s"
2479msgstr "không thể cài đặt chế đồ an toàn cho liên kết hiện hành đến %s"
2480
2481#: src/DBConnection.cpp
2482#, c-format
2483msgid "Failed to set safe mode on checkpoint connection to %s"
2484msgstr "không thể cài đặt chế đồ an toàn cho liên kết điểm đến %s"
2485
2486#: src/DBConnection.cpp
2487msgid "Checkpointing project"
2488msgstr "Tạo điểm kiểm tra dự án."
2489
2490#: src/DBConnection.cpp
2491#, c-format
2492msgid "Checkpointing %s"
2493msgstr "Tạo điểm kiểm tra%s"
2494
2495#: src/DBConnection.cpp
2496#, c-format
2497msgid "Could not write to %s.\n"
2498msgstr "không thể ghi vào %s\n"
2499
2500#: src/DBConnection.cpp
2501#, c-format
2502msgid ""
2503"Disk is full.\n"
2504"%s\n"
2505"For tips on freeing up space, click the help button."
2506msgstr "Ổ đĩa đã đầy.\n%s \nđể có nhiều mẹo giải phóng ổ đĩa hơn, hãy click vào nút \"trợ giúp\"."
2507
2508#: src/DBConnection.cpp
2509#, c-format
2510msgid ""
2511"Failed to create savepoint:\n"
2512"\n"
2513"%s"
2514msgstr "Tạo điểm lưu trử thất bại:\n\n%s"
2515
2516#: src/DBConnection.cpp
2517#, c-format
2518msgid ""
2519"Failed to release savepoint:\n"
2520"\n"
2521"%s"
2522msgstr "Không thể giải phóng điểm lưu.\n\n%s"
2523
2524#: src/DBConnection.cpp
2525msgid "Database error.  Sorry, but we don't have more details."
2526msgstr "Lỗi cơ sở dữ liệu. Xin lỗi, chúng tôi không có thông tin gì thêm."
2527
2528#: src/Dependencies.cpp
2529msgid "Removing Dependencies"
2530msgstr "Đang xoá các phụ thuộc"
2531
2532#: src/Dependencies.cpp
2533msgid "Copying audio data into project..."
2534msgstr "Đang sao chép dữ liệu âm thanh audio vào dự án..."
2535
2536#: src/Dependencies.cpp
2537msgid "Project Depends on Other Audio Files"
2538msgstr "Dự án Phụ thuộc vào các Tập tin Audio Khác."
2539
2540#: src/Dependencies.cpp
2541msgid ""
2542"Copying these files into your project will remove this dependency.\n"
2543"This is safer, but needs more disk space."
2544msgstr "Sao chép các tập tin này vào dự án của bạn sẽ xóa bỏ đi sự phụ thuộc này. \nNhư thế an toàn hơn, những sẽ tốn dung lượng lưu trữ hơn."
2545
2546#: src/Dependencies.cpp
2547msgid ""
2548"\n"
2549"\n"
2550"Files shown as MISSING have been moved or deleted and cannot be copied.\n"
2551"Restore them to their original location to be able to copy into project."
2552msgstr "\n\nCác tập tin được hiển thị THẤT LẠC đã bị dịch chuyển hoặc xóa bỏ và không thể được sao chép.\nHồi phục chúng trở về địa điểm ban đầu để sao chép vào dự án."
2553
2554#: src/Dependencies.cpp
2555msgid "Project Dependencies"
2556msgstr "Tính phụ thuộc của dự án"
2557
2558#: src/Dependencies.cpp
2559msgid "Audio File"
2560msgstr "Tập tin Audio"
2561
2562#: src/Dependencies.cpp
2563msgid "Disk Space"
2564msgstr "Dung lượng bộ nhớ"
2565
2566#: src/Dependencies.cpp
2567msgid "Copy Selected Files"
2568msgstr "Sao chép các tệp đã chọn"
2569
2570#: src/Dependencies.cpp
2571msgid "Cancel Save"
2572msgstr "Không lưu"
2573
2574#: src/Dependencies.cpp
2575msgid "Save Without Copying"
2576msgstr "Lưu mà không sao chép"
2577
2578#: src/Dependencies.cpp
2579msgid "Do Not Copy"
2580msgstr "Đừng sao chép"
2581
2582#: src/Dependencies.cpp
2583msgid "Copy All Files (Safer)"
2584msgstr "Sao chép tất cả các tệp All Files (An toàn hơn)"
2585
2586#: src/Dependencies.cpp
2587msgid "Whenever a project depends on other files:"
2588msgstr "Khi một dự án phụ thuộc vào các tập tin âm thanh bên ngoài:"
2589
2590#. i18n-hint: One of the choices of what you want Audacity to do when
2591#. * Audacity finds a project depends on another file.
2592#: src/Dependencies.cpp
2593msgid "Ask me"
2594msgstr "Hỏi tôi trước"
2595
2596#. i18n-hint: One of the choices of what you want Audacity to do when
2597#. * Audacity finds a project depends on another file.
2598#: src/Dependencies.cpp
2599msgid "Always copy all files (safest)"
2600msgstr "Luôn sao chép tất cả các tệp All Files (an toàn nhất)"
2601
2602#. i18n-hint: One of the choices of what you want Audacity to do when
2603#. * Audacity finds a project depends on another file.
2604#: src/Dependencies.cpp
2605msgid "Never copy any files"
2606msgstr "Không bao giờ sao chép bất kỳ tệp File nào"
2607
2608#: src/Dependencies.cpp
2609#, c-format
2610msgid "MISSING %s"
2611msgstr "MẤT TÍCH %s"
2612
2613#: src/Dependencies.cpp
2614msgid "&Copy Names to Clipboard"
2615msgstr "Sao &Chép tên vào bộ nhớ sao chép Clipboard "
2616
2617#: src/Dependencies.cpp
2618#, c-format
2619msgid "\"%s\", \"%s\", \"%s\"\n"
2620msgstr "\"%s\", \"%s\", \"%s\"\n"
2621
2622#: src/Dependencies.cpp
2623msgid "Missing"
2624msgstr "Mất tích"
2625
2626#: src/Dependencies.cpp
2627msgid ""
2628"If you proceed, your project will not be saved to disk. Is this what you "
2629"want?"
2630msgstr "Dự án của bạn sẽ không được lưu lại vào đĩa. Bạn có muốn thế không?"
2631
2632#: src/Dependencies.cpp
2633msgid ""
2634"Your project is self-contained; it does not depend on any external audio files. \n"
2635"\n"
2636"Some older Audacity projects may not be self-contained, and care \n"
2637"is needed to keep their external dependencies in the right place.\n"
2638"New projects will be self-contained and are less risky."
2639msgstr "Dự án của bạn hiện đang hoàn toàn độc lập; và không phụ thuộc vào bất kỳ tập tin audio bên ngoài nào.\n\nMột số dự án Audacity khác có thể không gói gọn độc lập, và cần \nphải được để ý đến và giữ các tập tin phụ thuộc ngoại này ở đúng nơi.\nCác dự án mới sẽ luôn gói gọn độc lập và ít có rủi ro hơn."
2640
2641#: src/Dependencies.cpp
2642msgid "Dependency Check"
2643msgstr "Kiểm tra tính phụ thuộc"
2644
2645#: src/FFmpeg.cpp
2646msgid "FFmpeg support not compiled in"
2647msgstr "Hỗ trợ FFmpeg đã không được tích hợp"
2648
2649#: src/FFmpeg.cpp
2650msgid ""
2651"FFmpeg was configured in Preferences and successfully loaded before, \n"
2652"but this time Audacity failed to load it at startup. \n"
2653"\n"
2654"You may want to go back to Preferences > Libraries and re-configure it."
2655msgstr "FFmpeg đã được cấu hình trong Tùy chọn Ưu tiên và đã tải thành công trước đõ,\nnhưng lần này Audacity đã thất bại trong việc tải lên lúc khởi động.\n\nBạn có thể vào mục Tùy chọn Ưu tiên > Thư viện và cấu hình lại nó."
2656
2657#: src/FFmpeg.cpp
2658msgid "FFmpeg startup failed"
2659msgstr "FFmpeg khởi động không thành công"
2660
2661#: src/FFmpeg.cpp
2662msgid "FFmpeg library not found"
2663msgstr "Không thể tìm thấy thư viện FFmpeg"
2664
2665#: src/FFmpeg.cpp
2666msgid "Locate FFmpeg"
2667msgstr "Tìm thấy FFmpeg"
2668
2669#: src/FFmpeg.cpp
2670#, c-format
2671msgid "Audacity needs the file '%s' to import and export audio via FFmpeg."
2672msgstr "Audacity cần tập tin '%s' để nhập và xuất ra audio thôn gqua FFmpeg."
2673
2674#: src/FFmpeg.cpp
2675#, c-format
2676msgid "Location of '%s':"
2677msgstr "Địa điểm '%s':"
2678
2679#: src/FFmpeg.cpp
2680#, c-format
2681msgid "To find '%s', click here -->"
2682msgstr "Để tìm '%s'  click vào đây -->"
2683
2684#: src/FFmpeg.cpp src/export/ExportCL.cpp src/export/ExportMP3.cpp
2685#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
2686msgid "Browse..."
2687msgstr "Duyệt..."
2688
2689#: src/FFmpeg.cpp
2690msgid "To get a free copy of FFmpeg, click here -->"
2691msgstr "Để nhận một bản sao chép FFmpeg miễn phí, hãy nhấp chuột vào ->>"
2692
2693#. i18n-hint: (verb)
2694#: src/FFmpeg.cpp src/export/ExportMP3.cpp
2695msgid "Download"
2696msgstr "Tải về"
2697
2698#: src/FFmpeg.cpp
2699msgid "Only avformat.dll"
2700msgstr "Chỉ avformat.dll"
2701
2702#: src/FFmpeg.cpp
2703msgid "Only ffmpeg.*.dylib"
2704msgstr "Chỉ ffmpeg.*.dylib"
2705
2706#: src/FFmpeg.cpp
2707msgid "Only libavformat.so"
2708msgstr "Chỉ libavformat.so"
2709
2710#. i18n-hint: It's asking for the location of a file, for
2711#. example, "Where is lame_enc.dll?" - you could translate
2712#. "Where would I find the file '%s'?" instead if you want.
2713#: src/FFmpeg.cpp
2714#, c-format
2715msgid "Where is '%s'?"
2716msgstr "%s ở đâu thế?"
2717
2718#: src/FFmpeg.cpp
2719msgid "FFmpeg not found"
2720msgstr "FFmpeg không tìm được"
2721
2722#: src/FFmpeg.cpp
2723msgid ""
2724"Audacity attempted to use FFmpeg to import an audio file,\n"
2725"but the libraries were not found.\n"
2726"\n"
2727"To use FFmpeg import, go to Edit > Preferences > Libraries\n"
2728"to download or locate the FFmpeg libraries."
2729msgstr "Audacity đã thử sử dụng FFmpeg để thêm vào một tập tin audio,\nnhưng các thư viện đã không được tìm thấy.\n\nĐể sử dụng chức năng nhập bằng FFmpeg, hãy vào Chỉnh sửa > Tùy chọn Ưu tiên > Thư viện để tải về hoặc định vị các thư viện FFmpeg."
2730
2731#: src/FFmpeg.cpp
2732msgid "Do not show this warning again"
2733msgstr "Không hiện cảnh báo này nữa"
2734
2735#. i18n-hint: %s will be the error message from the libsndfile software
2736#. library
2737#: src/FileFormats.cpp
2738#, c-format
2739msgid "Error (file may not have been written): %s"
2740msgstr "Lỗi (có thể chưa ghi tập tin): %s"
2741
2742#: src/FileFormats.cpp
2743msgid "&Copy uncompressed files into the project (safer)"
2744msgstr "Sao &Chép âm thanh không nén vào dự án khi xử lý (an toàn hơn)"
2745
2746#: src/FileFormats.cpp
2747msgid "&Read uncompressed files from original location (faster)"
2748msgstr "&Đọc các tập tin được giải nén từ địa điểm gốc (nhanh hơn)"
2749
2750#: src/FileFormats.cpp
2751msgid "&Copy all audio into project (safest)"
2752msgstr "&Sao chép các audio vào trong dự án (an toàn nhất)"
2753
2754#: src/FileFormats.cpp
2755msgid "Do &not copy any audio"
2756msgstr "Đừ&ng sao chép bất kỳ âm thanh"
2757
2758#: src/FileFormats.cpp
2759msgid "As&k"
2760msgstr "&Hỏi"
2761
2762#: src/FreqWindow.cpp
2763msgid "Frequency Analysis"
2764msgstr "Bộ phân tích tần số"
2765
2766#: src/FreqWindow.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.h
2767msgid "Spectrum"
2768msgstr "Phổ"
2769
2770#: src/FreqWindow.cpp
2771msgid "Standard Autocorrelation"
2772msgstr "Tự tương quan chuẩn"
2773
2774#: src/FreqWindow.cpp
2775msgid "Cuberoot Autocorrelation"
2776msgstr "Tự tương quan căn bậc ba"
2777
2778#: src/FreqWindow.cpp
2779msgid "Enhanced Autocorrelation"
2780msgstr "Tự tương quan tăng"
2781
2782#. i18n-hint: This is a technical term, derived from the word
2783#. * "spectrum".  Do not translate it unless you are sure you
2784#. * know the correct technical word in your language.
2785#: src/FreqWindow.cpp
2786msgid "Cepstrum"
2787msgstr "Cepstrum"
2788
2789#. i18n-hint: This refers to a "window function",
2790#. * such as Hann or Rectangular, used in the
2791#. * Frequency analyze dialog box.
2792#: src/FreqWindow.cpp
2793#, c-format
2794msgid "%s window"
2795msgstr "Cửa sổ %s"
2796
2797#: src/FreqWindow.cpp
2798msgid "Linear frequency"
2799msgstr "Tần số tuyến tính"
2800
2801#: src/FreqWindow.cpp
2802msgid "Log frequency"
2803msgstr "Tần số logarit"
2804
2805#. i18n-hint: abbreviates decibels
2806#. i18n-hint: short form of 'decibels'.
2807#: src/FreqWindow.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
2808#: src/effects/AutoDuck.cpp src/effects/Compressor.cpp
2809#: src/effects/Equalization.cpp src/effects/Loudness.cpp
2810#: src/effects/Normalize.cpp src/effects/ScienFilter.cpp
2811#: src/effects/TruncSilence.cpp src/prefs/WaveformSettings.cpp
2812#: src/widgets/MeterPanel.cpp plug-ins/sample-data-export.ny
2813msgid "dB"
2814msgstr "dB"
2815
2816#: src/FreqWindow.cpp
2817msgid "Scroll"
2818msgstr "Cuộn chuột "
2819
2820#: src/FreqWindow.cpp src/prefs/MousePrefs.cpp
2821msgid "Zoom"
2822msgstr "Thu phóng"
2823
2824#. i18n-hint: This is the abbreviation for "Hertz", or
2825#. cycles per second.
2826#. i18n-hint: Name of display format that shows frequency in hertz
2827#: src/FreqWindow.cpp src/effects/ChangePitch.cpp src/effects/Equalization.cpp
2828#: src/effects/ScienFilter.cpp src/import/ImportRaw.cpp
2829#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
2830msgid "Hz"
2831msgstr "Hz"
2832
2833#: src/FreqWindow.cpp
2834msgid "Cursor:"
2835msgstr "Con trỏ:"
2836
2837#: src/FreqWindow.cpp
2838msgid "Peak:"
2839msgstr "Đỉnh:"
2840
2841#: src/FreqWindow.cpp
2842msgid "&Grids"
2843msgstr "&Lưới tọa độ"
2844
2845#: src/FreqWindow.cpp
2846msgid "&Algorithm:"
2847msgstr "&Thuật toán:"
2848
2849#: src/FreqWindow.cpp
2850msgid "&Size:"
2851msgstr "&Kích thước:"
2852
2853#: src/FreqWindow.cpp src/LabelDialog.cpp src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
2854msgid "&Export..."
2855msgstr "&Xuất tập tin..."
2856
2857#: src/FreqWindow.cpp
2858msgid "&Function:"
2859msgstr "&Chức năng:"
2860
2861#: src/FreqWindow.cpp
2862msgid "&Axis:"
2863msgstr "&Trục tọa độ:"
2864
2865#: src/FreqWindow.cpp
2866msgid "&Replot..."
2867msgstr "&Tái tạo tọa độ..."
2868
2869#: src/FreqWindow.cpp
2870msgid ""
2871"To plot the spectrum, all selected tracks must be the same sample rate."
2872msgstr "Để vẽ phổ, tất cả các đoạn âm được chọn phải có cùng tốc độ lấy mẫu"
2873
2874#: src/FreqWindow.cpp
2875#, c-format
2876msgid ""
2877"Too much audio was selected. Only the first %.1f seconds of audio will be "
2878"analyzed."
2879msgstr "Quá nhiều Audio đã được lựa chọn. Chỉ %.1f giây đầu của audio sẽ được phân tích."
2880
2881#: src/FreqWindow.cpp
2882msgid "Not enough data selected."
2883msgstr "Chưa chọn đủ data (dữ liệu)"
2884
2885#. i18n-hint: short form of 'seconds'.
2886#: src/FreqWindow.cpp src/effects/AutoDuck.cpp
2887msgid "s"
2888msgstr "s"
2889
2890#. i18n-hint: The %d's are replaced by numbers, the %s by musical notes, e.g.
2891#. A#
2892#: src/FreqWindow.cpp
2893#, c-format
2894msgid "%d Hz (%s) = %d dB"
2895msgstr "%d Hz (%s) = %d dB"
2896
2897#. i18n-hint: The %d's are replaced by numbers, the %s by musical notes, e.g.
2898#. A#
2899#: src/FreqWindow.cpp
2900#, c-format
2901msgid "%d Hz (%s) = %.1f dB"
2902msgstr "%d Hz (%s) = %.1f dB"
2903
2904#. i18n-hint: The %d's are replaced by numbers, the %s by musical notes, e.g.
2905#. A#
2906#. * the %.4f are numbers, and 'sec' should be an abbreviation for seconds
2907#: src/FreqWindow.cpp
2908#, c-format
2909msgid "%.4f sec (%d Hz) (%s) = %f"
2910msgstr "%.4f sec (%d Hz) (%s) = %f"
2911
2912#. i18n-hint: The %d's are replaced by numbers, the %s by musical notes, e.g.
2913#. A#
2914#. * the %.4f are numbers, and 'sec' should be an abbreviation for seconds
2915#: src/FreqWindow.cpp
2916#, c-format
2917msgid "%.4f sec (%d Hz) (%s) = %.3f"
2918msgstr "%.4f sec (%d Hz) (%s) = %.3f"
2919
2920#: src/FreqWindow.cpp
2921msgid "spectrum.txt"
2922msgstr "spectrum.txt"
2923
2924#: src/FreqWindow.cpp
2925msgid "Export Spectral Data As:"
2926msgstr "Xuất dữ liệu phổ thành:"
2927
2928#: src/FreqWindow.cpp src/LabelDialog.cpp src/effects/Contrast.cpp
2929#: src/menus/FileMenus.cpp
2930#, c-format
2931msgid "Couldn't write to file: %s"
2932msgstr "Không thể viết vào tập tin:  %s"
2933
2934#: src/FreqWindow.cpp
2935msgid "Frequency (Hz)\tLevel (dB)"
2936msgstr "Tần số (Hz)\tMức (dB)"
2937
2938#: src/FreqWindow.cpp
2939msgid "Lag (seconds)\tFrequency (Hz)\tLevel"
2940msgstr "Trễ (seconds)\tTần số (Hz)\tMức"
2941
2942#: src/FreqWindow.cpp
2943msgid "Plot Spectrum..."
2944msgstr "Vẽ phổ tần số..."
2945
2946#: src/HelpText.cpp
2947msgid "Welcome!"
2948msgstr "Xin chào!"
2949
2950#. i18n-hint: Title for a topic.
2951#: src/HelpText.cpp
2952msgid "Playing Audio"
2953msgstr "Đang phát âm"
2954
2955#. i18n-hint: Title for a topic.
2956#: src/HelpText.cpp
2957msgid "Recording Audio"
2958msgstr "Đang ghi âm"
2959
2960#. i18n-hint: Title for a topic.
2961#: src/HelpText.cpp
2962msgid "Recording - Choosing the Recording Device"
2963msgstr "Ghi âm  - Chọn thiết bị ghi âm"
2964
2965#. i18n-hint: Title for a topic.
2966#: src/HelpText.cpp
2967msgid "Recording - Choosing the Recording Source"
2968msgstr "Thu âm - Lựa chọn Nguồn Thu âm"
2969
2970#. i18n-hint: Title for a topic.
2971#: src/HelpText.cpp
2972msgid "Recording - Setting the Recording Level"
2973msgstr "Thu âm - Cài đặt mức Thu âm"
2974
2975#. i18n-hint: Title for a topic.
2976#: src/HelpText.cpp
2977msgid "Editing and greyed out Menus"
2978msgstr "Các trình đơn hoạt động và không hoạt động"
2979
2980#. i18n-hint: Title for a topic.
2981#: src/HelpText.cpp
2982msgid "Exporting an Audio File"
2983msgstr "Xuất dự án thành tập tin âm thanh"
2984
2985#. i18n-hint: Title for a topic.
2986#: src/HelpText.cpp
2987msgid "Saving an Audacity Project"
2988msgstr "Lưu dự án của Audacity"
2989
2990#. i18n-hint: Title for a topic.
2991#: src/HelpText.cpp
2992msgid "Support for Other Formats"
2993msgstr "Hỗ trợ các định dạng khác"
2994
2995#. i18n-hint: Title for a topic.
2996#: src/HelpText.cpp
2997msgid "Burn to CD"
2998msgstr "Ghi ra đĩa CD"
2999
3000#: src/HelpText.cpp
3001msgid "No Local Help"
3002msgstr "Không có trợ giúp trong máy"
3003
3004#: src/HelpText.cpp
3005msgid ""
3006"<br><br>The version of Audacity you are using is an <b>Alpha test "
3007"version</b>."
3008msgstr "<br>Phiên bản Audacity bạn đang sử dụng là một phiên bản thử nghiệm Alpha </b>."
3009
3010#: src/HelpText.cpp
3011msgid ""
3012"<br><br>The version of Audacity you are using is a <b>Beta test version</b>."
3013msgstr "<br>Phiên bản Audacity bạn đang sử dụng là một phiên bản thử nghiệm BETA </b>."
3014
3015#: src/HelpText.cpp
3016msgid "Get the Official Released Version of Audacity"
3017msgstr "Hãy dùng Phiên bản Phát hành Chính thức của Audacity"
3018
3019#: src/HelpText.cpp
3020msgid ""
3021"We strongly recommend that you use our latest stable released version, which"
3022" has full documentation and support.<br><br>"
3023msgstr "Chúng tôi khuyến cáo bạn dùng phiên bản phát hành ổn định gần đây nhất, phiên bản này có đầy đủ tài liệu và sự hỗ trợ.<br><br>"
3024
3025#: src/HelpText.cpp
3026msgid ""
3027"You can help us get Audacity ready for release by joining our "
3028"[[https://www.audacityteam.org/community/|community]].<hr><br><br>"
3029msgstr "Bạn có thể giúp chúng tối chuẩn bị cho bản phát hành tiếp theo bằng cách tham gia [[https://www.audacityteam.org/community/|community]].<hr><br><br>"
3030
3031#. i18n-hint: %s is replaced with Audacity version
3032#: src/HelpText.cpp
3033#, c-format
3034msgid "What's new in Audacity %s"
3035msgstr "các tính năng mới trong Audacity %s"
3036
3037#: src/HelpText.cpp
3038msgid "How to get help"
3039msgstr "Làm thế nào để nhận sự giúp đỡ"
3040
3041#: src/HelpText.cpp
3042msgid "These are our support methods:"
3043msgstr "Đây là các phương pháp hỗ trợ của chúng tôi:"
3044
3045#. i18n-hint: Preserve '[[help:Quick_Help|' as it's the name of a link.
3046#: src/HelpText.cpp
3047msgid ""
3048"[[help:Quick_Help|Quick Help]] - if not installed locally, "
3049"[[https://manual.audacityteam.org/quick_help.html|view online]]"
3050msgstr "[[help:Quick_Help|Quick Help]] - nếu chưa được cài đặt trên máy, [[https://manual.audacityteam.org/quick_help.html|view online]]"
3051
3052#. i18n-hint: Preserve '[[help:Main_Page|' as it's the name of a link.
3053#: src/HelpText.cpp
3054msgid ""
3055" [[help:Main_Page|Manual]] - if not installed locally, "
3056"[[https://manual.audacityteam.org/|view online]]"
3057msgstr "[[help:Main_Page|Manual]] - nếu chưa được cài đặt trên máy, [[https://manual.audacityteam.org/|view online]]\n "
3058
3059#: src/HelpText.cpp
3060msgid ""
3061" [[https://forum.audacityteam.org/|Forum]] - ask your question directly, "
3062"online."
3063msgstr " [[https://forum.audacityteam.org/|Forum]] - vào forum online nếu bạn có bất cứ câu hỏi nào."
3064
3065#: src/HelpText.cpp
3066msgid ""
3067"More:</b> Visit our [[https://wiki.audacityteam.org/index.php|Wiki]] for "
3068"tips, tricks, extra tutorials and effects plug-ins."
3069msgstr "Thêm nữa: </b> thăm trang web của chúng tôi để có thêm các thủ thuật, mẹo hay, hướng dẫn và nhiều điều hửu ích khác\n[[https://wiki.audacityteam.org/index.php|Wiki]]"
3070
3071#: src/HelpText.cpp
3072msgid ""
3073"Audacity can import unprotected files in many other formats (such as M4A and"
3074" WMA, compressed WAV files from portable recorders and audio from video "
3075"files) if you download and install the optional "
3076"[[https://manual.audacityteam.org/man/faq_opening_and_saving_files.html#foreign|"
3077" FFmpeg library]] to your computer."
3078msgstr "Audacity có thể thêm vào các tệp không được bảo vệ ở nhiều định dạng (như M4A và WMA, tệp nén WAV từ các thiết bị thu âm và từ các nguồn video khác) nếu bạn tải và cài đặt thêm lựa chọn này [[https://manual.audacityteam.org/man/faq_opening_and_saving_files.html#foreign| FFmpeg library]] về máy."
3079
3080#: src/HelpText.cpp
3081msgid ""
3082"You can also read our help on importing "
3083"[[https://manual.audacityteam.org/man/playing_and_recording.html#midi|MIDI "
3084"files]] and tracks from "
3085"[[https://manual.audacityteam.org/man/faq_opening_and_saving_files.html#fromcd|"
3086" audio CDs]]."
3087msgstr "Bạn có thể đọc hướng dẫn trợ giúp về việc thêm tập tin [[https://manual.audacityteam.org/man/playing_and_recording.html#midi|MIDI files]] và đoạn âm thanh từ [[https://manual.audacityteam.org/man/faq_opening_and_saving_files.html#fromcd| audio CDs]]."
3088
3089#: src/HelpText.cpp
3090msgid ""
3091"The Manual does not appear to be installed. Please [[*URL*|view the Manual "
3092"online]].<br><br>To always view the Manual online, change \"Location of "
3093"Manual\" in Interface Preferences to \"From Internet\"."
3094msgstr "Không tìm thấy hướng dẫn để cài đặt. Hãy [[*URL*|xem hướng dẫn online]].<br><br> Để luôn xem được hướng dẫn online, hay sửa phần \"vị trí hướng dẫn\" trong tùy chọn giao diện thành \"từ internet\"."
3095
3096#: src/HelpText.cpp
3097msgid ""
3098"The Manual does not appear to be installed. Please [[*URL*|view the Manual "
3099"online]] or [[https://manual.audacityteam.org/man/unzipping_the_manual.html|"
3100" download the Manual]].<br><br>To always view the Manual online, change "
3101"\"Location of Manual\" in Interface Preferences to \"From Internet\"."
3102msgstr "Không tìm thấy hướng dẫn để cài đặt. Hãy [[*URL*|xem hướng dẫn online]] hoặc truy cập [[https://manual.audacityteam.org/man/unzipping_the_manual.html| để tải hướng dẫn về]]. <br><br>Để luôn xem được hướng dẫn online, hay sửa phần \"vị trí hướng dẫn\" trong tùy chọn giao diện thành \"từ internet\"."
3103
3104#: src/HelpText.cpp
3105msgid "Check Online"
3106msgstr "Kiểm tra Online"
3107
3108#: src/HistoryWindow.cpp
3109msgid "History"
3110msgstr "Lịch sử"
3111
3112#: src/HistoryWindow.cpp
3113msgid "&Manage History"
3114msgstr "&Quản lý lịch sử"
3115
3116#: src/HistoryWindow.cpp src/effects/TruncSilence.cpp plug-ins/vocalrediso.ny
3117msgid "Action"
3118msgstr "Hành động"
3119
3120#: src/HistoryWindow.cpp
3121msgid "Used Space"
3122msgstr "Vũng đĩa đã dùng"
3123
3124#: src/HistoryWindow.cpp
3125msgid "&Total space used"
3126msgstr "&Tổng dung lượng đã sử dụng"
3127
3128#: src/HistoryWindow.cpp
3129msgid "&Undo levels available"
3130msgstr "Hoàn lại các lớp đang hoạt động"
3131
3132#: src/HistoryWindow.cpp
3133msgid "&Levels to discard"
3134msgstr "Các &lớp được hủy bỏ"
3135
3136#. i18n-hint: (verb)
3137#: src/HistoryWindow.cpp
3138msgid "&Discard"
3139msgstr "&Loại bỏ"
3140
3141#: src/HistoryWindow.cpp
3142msgid "Clip&board space used"
3143msgstr "Bộ nhớ đệm đã dùng."
3144
3145#: src/HistoryWindow.cpp
3146msgid "D&iscard"
3147msgstr "B&ỏ qua"
3148
3149#: src/HistoryWindow.cpp
3150msgid "&Compact"
3151msgstr "&Nén lại"
3152
3153#: src/HistoryWindow.cpp src/ProjectFileManager.cpp
3154#, c-format
3155msgid "Compacting actually freed %s of disk space."
3156msgstr "Nén vùng trổng trên đĩa%s."
3157
3158#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the various editing steps
3159#. that have been taken.
3160#: src/HistoryWindow.cpp
3161msgid "&History..."
3162msgstr "Đã &làm..."
3163
3164#: src/JournalEvents.cpp
3165msgid "Journal recording failed"
3166msgstr "Ghi nhật ký không thành công"
3167
3168#: src/LabelDialog.cpp
3169msgid "Edit Labels"
3170msgstr "Chỉnh sửa các Nhãn"
3171
3172#. i18n-hint: (noun).  A track contains waves, audio etc.
3173#: src/LabelDialog.cpp
3174msgid "Track"
3175msgstr "Track - Đoạn âm"
3176
3177#. i18n-hint: (noun)
3178#: src/LabelDialog.cpp src/commands/SetLabelCommand.cpp
3179#: src/menus/LabelMenus.cpp src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp
3180#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp plug-ins/equalabel.ny
3181msgid "Label"
3182msgstr "Nhãn"
3183
3184#. i18n-hint: (noun) of a label
3185#: src/LabelDialog.cpp src/TimerRecordDialog.cpp
3186msgid "Start Time"
3187msgstr "Thời gian bắt đầu"
3188
3189#. i18n-hint: (noun) of a label
3190#: src/LabelDialog.cpp src/TimerRecordDialog.cpp
3191msgid "End Time"
3192msgstr "Thời gian kết thúc"
3193
3194#. i18n-hint: (noun) of a label
3195#: src/LabelDialog.cpp src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp
3196msgid "Low Frequency"
3197msgstr "Tần số thấp"
3198
3199#. i18n-hint: (noun) of a label
3200#: src/LabelDialog.cpp src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp
3201msgid "High Frequency"
3202msgstr "Tần số cao"
3203
3204#: src/LabelDialog.cpp
3205msgid "New..."
3206msgstr "Mới..."
3207
3208#: src/LabelDialog.cpp
3209msgid "Press F2 or double click to edit cell contents."
3210msgstr "Nhấn F2 hoặc nhắp đúp chuột để sửa nội dung ô..."
3211
3212#: src/LabelDialog.cpp src/menus/FileMenus.cpp
3213msgid "Select a text file containing labels"
3214msgstr "Chọn một tập tin văn bản chứa các nhãn"
3215
3216#: src/LabelDialog.cpp src/ProjectFileManager.cpp src/menus/FileMenus.cpp
3217#, c-format
3218msgid "Could not open file: %s"
3219msgstr "Không mở được tập tin: %s"
3220
3221#: src/LabelDialog.cpp
3222msgid "No labels to export."
3223msgstr "Chưa có nhãn để có thể xuất ra."
3224
3225#: src/LabelDialog.cpp src/menus/FileMenus.cpp
3226msgid "Export Labels As:"
3227msgstr "Xuất nhãn thành:"
3228
3229#: src/LabelDialog.cpp
3230msgid "New Label Track"
3231msgstr "Nhãn mới cho đoạn âm"
3232
3233#: src/LabelDialog.cpp
3234msgid "Enter track name"
3235msgstr "Nhập tên đoạn âm"
3236
3237#. i18n-hint: (noun) it's the name of a kind of track.
3238#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that
3239#. this is a Label track.
3240#: src/LabelDialog.cpp src/LabelDialog.h src/LabelTrack.cpp
3241#: src/TrackPanelAx.cpp
3242msgid "Label Track"
3243msgstr "Nhãn đoạn âm"
3244
3245#: src/LabelTrack.cpp
3246msgid "One or more saved labels could not be read."
3247msgstr "Không xác thực được một hoặc nhiều nhãn đã lưu."
3248
3249#. i18n-hint: Title on a dialog indicating that this is the first
3250#. * time Audacity has been run.
3251#: src/LangChoice.cpp
3252msgid "Audacity First Run"
3253msgstr "Chạy Audacity lần đầu tiên"
3254
3255#: src/LangChoice.cpp
3256msgid "Choose Language for Audacity to use:"
3257msgstr "Chọn ngôn ngữ sẽ dùng:"
3258
3259#. i18n-hint: The %s's are replaced by translated and untranslated
3260#. * versions of language names.
3261#: src/LangChoice.cpp
3262#, c-format
3263msgid ""
3264"The language you have chosen, %s (%s), is not the same as the system "
3265"language, %s (%s)."
3266msgstr "Ngôn ngữ bạn đã chọn, %s (%s), không giống với ngôn ngữ hệ thống, %s (%s)."
3267
3268#: src/LangChoice.cpp src/effects/VST/VSTEffect.cpp
3269#: src/widgets/FileDialog/gtk/FileDialogPrivate.cpp
3270msgid "Confirm"
3271msgstr "Xác nhận"
3272
3273#: src/Legacy.cpp
3274msgid "Error Converting Legacy Project File"
3275msgstr "Lỗi không Chuyển dạng được Tập tin Phiên bản cũ"
3276
3277#: src/Legacy.cpp
3278#, c-format
3279msgid ""
3280"Converted a 1.0 project file to the new format.\n"
3281"The old file has been saved as '%s'"
3282msgstr "Đã chuyển tập tin dự án phiên bản 1.0 sang định dạng mới.\nTập tin cũ đã được lưu thành '%s'"
3283
3284#: src/Legacy.cpp
3285msgid "Opening Audacity Project"
3286msgstr "Mở dự án của Audacity"
3287
3288#: src/LogWindow.cpp
3289msgid "Audacity Log"
3290msgstr "Tập nhật ký của Audacity"
3291
3292#: src/LogWindow.cpp src/Tags.cpp
3293msgid "&Save..."
3294msgstr "&Lưu..."
3295
3296#. i18n-hint: (verb)
3297#: src/LogWindow.cpp src/Tags.cpp src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
3298msgid "Cl&ear"
3299msgstr "&Xoá"
3300
3301#: src/LogWindow.cpp src/ShuttleGui.cpp src/effects/Contrast.cpp
3302#: src/menus/FileMenus.cpp
3303msgid "&Close"
3304msgstr "&Đóng"
3305
3306#: src/LogWindow.cpp
3307msgid "log.txt"
3308msgstr "log.txt"
3309
3310#: src/LogWindow.cpp
3311msgid "Save log to:"
3312msgstr "Lưu lại tập nhật ký vào:"
3313
3314#: src/LogWindow.cpp
3315#, c-format
3316msgid "Couldn't save log to file: %s"
3317msgstr "Nhật ký lưu vào tập tin không thành công: %s"
3318
3319#: src/LyricsWindow.cpp
3320#, c-format
3321msgid "Audacity Karaoke%s"
3322msgstr "Audacity Karaoke%s"
3323
3324#: src/LyricsWindow.cpp
3325msgid "&Karaoke..."
3326msgstr "&Karaoke..."
3327
3328#: src/MIDIPlay.cpp
3329msgid "There was an error initializing the midi i/o layer.\n"
3330msgstr "Phát hiện lỗi khởi động lớp midi i/o.\n"
3331
3332#: src/MIDIPlay.cpp
3333msgid ""
3334"You will not be able to play midi.\n"
3335"\n"
3336msgstr "Bạn sẽ không thể chạy được midi.\n\n"
3337
3338#: src/MIDIPlay.cpp
3339msgid "Error Initializing Midi"
3340msgstr "Lỗi khởi chạy MIDI"
3341
3342#: src/Menus.cpp
3343#, c-format
3344msgid "&Undo %s"
3345msgstr "&Huỷ %s"
3346
3347#: src/Menus.cpp src/menus/EditMenus.cpp
3348msgid "&Undo"
3349msgstr "&Hoàn lại"
3350
3351#: src/Menus.cpp
3352#, c-format
3353msgid "&Redo %s"
3354msgstr "&Làm lại %s"
3355
3356#: src/Menus.cpp src/menus/EditMenus.cpp
3357msgid "&Redo"
3358msgstr "&Làm lại"
3359
3360#: src/Menus.cpp
3361msgid ""
3362"There was a problem with your last action. If you think\n"
3363"this is a bug, please tell us exactly where it occurred."
3364msgstr "Gặp lỗi với thao tác gần đây nhất. Nếu bạn nghĩ\nđây là lỗi bug, xin hãy cho chúng tôi biết cụ thể khi nào lỗi xảy ra."
3365
3366#: src/Menus.cpp
3367msgid "Disallowed"
3368msgstr "Không cho phép"
3369
3370#. i18n-hint: noun, means a track, made by mixing other tracks
3371#: src/Mix.cpp
3372msgid "Mix"
3373msgstr "Trộn"
3374
3375#: src/Mix.cpp src/menus/TrackMenus.cpp
3376msgid "Mix and Render"
3377msgstr "&Trộn và Kết xuất"
3378
3379#: src/Mix.cpp
3380msgid "Mixing and rendering tracks"
3381msgstr "Trộn và kết xuất đoạn âm"
3382
3383#: src/MixerBoard.cpp
3384#, c-format
3385msgid "Audacity Mixer Board%s"
3386msgstr "Bảng Mixer Audacity %s"
3387
3388#. i18n-hint: title of the Gain slider, used to adjust the volume
3389#. i18n-hint: Title of the Gain slider, used to adjust the volume
3390#: src/MixerBoard.cpp src/menus/TrackMenus.cpp
3391#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
3392#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp
3393msgid "Gain"
3394msgstr "Độ khuếch đại"
3395
3396#. i18n-hint: title of the MIDI Velocity slider
3397#. i18n-hint: Title of the Velocity slider, used to adjust the volume of note
3398#. tracks
3399#: src/MixerBoard.cpp
3400#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackControls.cpp
3401#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackSliderHandles.cpp
3402msgid "Velocity"
3403msgstr "Vận tốc"
3404
3405#: src/MixerBoard.cpp
3406msgid "Musical Instrument"
3407msgstr "Nhạc cụ"
3408
3409#. i18n-hint: Title of the Pan slider, used to move the sound left or right
3410#: src/MixerBoard.cpp src/menus/TrackMenus.cpp
3411#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
3412#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp
3413msgid "Pan"
3414msgstr "Cân bằng trái/phải"
3415
3416#. i18n-hint: This is on a button that will silence this track.
3417#: src/MixerBoard.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
3418#: src/tracks/playabletrack/ui/PlayableTrackButtonHandles.cpp
3419#: src/tracks/playabletrack/ui/PlayableTrackControls.cpp
3420msgid "Mute"
3421msgstr "Tắt tiếng"
3422
3423#. i18n-hint: This is on a button that will silence all the other tracks.
3424#: src/MixerBoard.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
3425#: src/tracks/playabletrack/ui/PlayableTrackButtonHandles.cpp
3426#: src/tracks/playabletrack/ui/PlayableTrackControls.cpp
3427msgid "Solo"
3428msgstr "Solo"
3429
3430#: src/MixerBoard.cpp
3431msgid "Signal Level Meter"
3432msgstr "Thước đo Mức Tín hiệu"
3433
3434#: src/MixerBoard.cpp
3435#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp
3436msgid "Moved gain slider"
3437msgstr "Đã di chuyển thanh trượt khuếch đại"
3438
3439#: src/MixerBoard.cpp
3440#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackSliderHandles.cpp
3441msgid "Moved velocity slider"
3442msgstr "Đã di chuyển thanh trượt vận tốc "
3443
3444#: src/MixerBoard.cpp
3445#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp
3446msgid "Moved pan slider"
3447msgstr "Đã di chuyển thanh trượt cân bằng trái/phải"
3448
3449#: src/MixerBoard.cpp
3450msgid "&Mixer Board..."
3451msgstr "Bảng &Mixer..."
3452
3453#: src/ModuleManager.cpp
3454#, c-format
3455msgid ""
3456"Unable to load the \"%s\" module.\n"
3457"\n"
3458"Error: %s"
3459msgstr "Không thể tải  môđun \"%s\" .\n\nLỗi: %s"
3460
3461#: src/ModuleManager.cpp
3462msgid "Module Unsuitable"
3463msgstr "Mô-đun không thích hợp"
3464
3465#: src/ModuleManager.cpp
3466#, c-format
3467msgid ""
3468"The module \"%s\" does not provide a version string.\n"
3469"\n"
3470"It will not be loaded."
3471msgstr "Mô-đun \"%s\"  không cung cấp chuỗi mã phiên bản.\n\nKhông tải được Mô-đun."
3472
3473#: src/ModuleManager.cpp
3474#, c-format
3475msgid ""
3476"The module \"%s\" is matched with Audacity version \"%s\".\n"
3477"\n"
3478"It will not be loaded."
3479msgstr "Mô-đun \"%s\" là phiên bản Audacity \"%s\".\n\nKhông tải được Mô-đun."
3480
3481#: src/ModuleManager.cpp
3482#, c-format
3483msgid ""
3484"The module \"%s\" failed to initialize.\n"
3485"\n"
3486"It will not be loaded."
3487msgstr "Mô-đun \"%s\"  không khởi động được.\n\nKhông tải được Mô-đun."
3488
3489#: src/ModuleManager.cpp
3490#, c-format
3491msgid "Module \"%s\" found."
3492msgstr "Không tìm được Mô-đun \"%s\"."
3493
3494#: src/ModuleManager.cpp
3495msgid ""
3496"\n"
3497"\n"
3498"Only use modules from trusted sources"
3499msgstr "\n\nChỉ dùng các mô-đun đến từ nguồn có tín"
3500
3501#: src/ModuleManager.cpp src/TimerRecordDialog.cpp plug-ins/delay.ny
3502#: plug-ins/equalabel.ny plug-ins/limiter.ny plug-ins/sample-data-export.ny
3503msgid "Yes"
3504msgstr "Có"
3505
3506#: src/ModuleManager.cpp src/TimerRecordDialog.cpp plug-ins/delay.ny
3507#: plug-ins/equalabel.ny plug-ins/limiter.ny
3508msgid "No"
3509msgstr "Không"
3510
3511#: src/ModuleManager.cpp
3512msgid "Audacity Module Loader"
3513msgstr "Tải mô-đun Audacity"
3514
3515#: src/ModuleManager.cpp
3516msgid "Try and load this module?"
3517msgstr "Tải thử mô-đun này?"
3518
3519#: src/ModuleManager.cpp
3520#, c-format
3521msgid ""
3522"The module \"%s\" does not provide any of the required functions.\n"
3523"\n"
3524"It will not be loaded."
3525msgstr "Mô-đun \"%s\" không cung cấp các hàm cần thiết.\n\nKhông tải được Mô-đun."
3526
3527#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that
3528#. this is a Note track.
3529#: src/NoteTrack.cpp src/TrackPanelAx.cpp
3530msgid "Note Track"
3531msgstr "Đặt ghi chú cho dải âm"
3532
3533#. i18n-hint: Supported, meaning made available by the system
3534#: src/NoteTrack.cpp
3535#, c-format
3536msgid "Supports output: %d\n"
3537msgstr "Hộ trợ đầu ra:%d\n"
3538
3539#. i18n-hint: Supported, meaning made available by the system
3540#: src/NoteTrack.cpp
3541#, c-format
3542msgid "Supports input: %d\n"
3543msgstr "Hỗ trợ đầu vào: %d\n"
3544
3545#: src/NoteTrack.cpp
3546#, c-format
3547msgid "Opened: %d\n"
3548msgstr "Đã mở: %d\n"
3549
3550#: src/NoteTrack.cpp
3551#, c-format
3552msgid "Selected MIDI recording device: %d - %s\n"
3553msgstr "Thiết bị ghi âm MIDI được chọn: %d - %s\n"
3554
3555#: src/NoteTrack.cpp
3556#, c-format
3557msgid "No MIDI recording device found for '%s'.\n"
3558msgstr "Không tìm thấy thiết bị ghi âm MIDI cho '%s'.\n"
3559
3560#: src/NoteTrack.cpp
3561#, c-format
3562msgid "Selected MIDI playback device: %d - %s\n"
3563msgstr "Thiết bị phát tiếng MIDI được lựa chọn: %d - %s\n"
3564
3565#: src/NoteTrack.cpp
3566#, c-format
3567msgid "No MIDI playback device found for '%s'.\n"
3568msgstr "Không tìm thấy thiết bị  phát âm thanh MIDI cho '%s'.\n"
3569
3570#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3571#: src/PitchName.cpp
3572msgid "C"
3573msgstr "C"
3574
3575#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3576#: src/PitchName.cpp
3577msgid "C♯"
3578msgstr "C♯"
3579
3580#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3581#: src/PitchName.cpp
3582msgid "D"
3583msgstr "D"
3584
3585#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3586#: src/PitchName.cpp
3587msgid "D♯"
3588msgstr "D♯"
3589
3590#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3591#: src/PitchName.cpp
3592msgid "E"
3593msgstr "E"
3594
3595#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3596#: src/PitchName.cpp
3597msgid "F"
3598msgstr "F"
3599
3600#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3601#: src/PitchName.cpp
3602msgid "F♯"
3603msgstr "F♯"
3604
3605#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3606#: src/PitchName.cpp
3607msgid "G"
3608msgstr "G"
3609
3610#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3611#: src/PitchName.cpp
3612msgid "G♯"
3613msgstr "G♯"
3614
3615#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3616#: src/PitchName.cpp
3617msgid "A"
3618msgstr "A"
3619
3620#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3621#: src/PitchName.cpp
3622msgid "A♯"
3623msgstr "A♯"
3624
3625#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3626#: src/PitchName.cpp
3627msgid "B"
3628msgstr "B"
3629
3630#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3631#: src/PitchName.cpp
3632msgid "D♭"
3633msgstr "D♭"
3634
3635#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3636#: src/PitchName.cpp
3637msgid "E♭"
3638msgstr "E♭"
3639
3640#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3641#: src/PitchName.cpp
3642msgid "G♭"
3643msgstr "G♭"
3644
3645#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3646#: src/PitchName.cpp
3647msgid "A♭"
3648msgstr "A♭"
3649
3650#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale
3651#: src/PitchName.cpp
3652msgid "B♭"
3653msgstr "B♭"
3654
3655#. i18n-hint: Two, alternate names of a musical note in the 12-tone chromatic
3656#. scale
3657#: src/PitchName.cpp
3658msgid "C♯/D♭"
3659msgstr "C♯/D♭"
3660
3661#. i18n-hint: Two, alternate names of a musical note in the 12-tone chromatic
3662#. scale
3663#: src/PitchName.cpp
3664msgid "D♯/E♭"
3665msgstr "D♯/E♭"
3666
3667#. i18n-hint: Two, alternate names of a musical note in the 12-tone chromatic
3668#. scale
3669#: src/PitchName.cpp
3670msgid "F♯/G♭"
3671msgstr "F♯/G♭"
3672
3673#. i18n-hint: Two, alternate names of a musical note in the 12-tone chromatic
3674#. scale
3675#: src/PitchName.cpp
3676msgid "G♯/A♭"
3677msgstr "G♯/A♭"
3678
3679#. i18n-hint: Two, alternate names of a musical note in the 12-tone chromatic
3680#. scale
3681#: src/PitchName.cpp
3682msgid "A♯/B♭"
3683msgstr "A♯/B♭"
3684
3685#: src/PluginManager.cpp
3686#, c-format
3687msgid "Overwrite the plug-in file %s?"
3688msgstr "thay thế tập tin plug-in%s?"
3689
3690#: src/PluginManager.cpp
3691msgid "Plug-in already exists"
3692msgstr "plug-in đã tồn tại"
3693
3694#: src/PluginManager.cpp
3695msgid "Plug-in file is in use. Failed to overwrite"
3696msgstr "Plug-in file (tập tin điện toán) đang được sử dụng. Không thể lưu được"
3697
3698#: src/PluginManager.cpp
3699#, c-format
3700msgid ""
3701"Failed to register:\n"
3702"%s"
3703msgstr "Không thể đăng ký: '%s'"
3704
3705#. i18n-hint A plug-in is an optional added program for a sound
3706#. effect, or generator, or analyzer
3707#: src/PluginManager.cpp
3708msgctxt "plug-ins"
3709msgid "Enable this plug-in?\n"
3710msgid_plural "Enable these plug-ins?\n"
3711msgstr[0] "Bạn có muốn bật Plug-ins (điện toán) này không? \n"
3712
3713#: src/PluginManager.cpp
3714msgid "Enable new plug-ins"
3715msgstr "Bật plug-ins (điện toán) mới "
3716
3717#: src/PluginManager.h
3718msgid "Nyquist Prompt"
3719msgstr "Dấu nhắc Nyquist"
3720
3721#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3722msgid "Manage Plug-ins"
3723msgstr "Quản lý Plug-ins \"điện toán\""
3724
3725#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3726msgid "Select effects, click the Enable or Disable button, then click OK."
3727msgstr "Chọn các hiệu ứng, nhấp chuột lên nút Bật lên hoặc Tắt bỏ, rồi ấn vào OK."
3728
3729#. i18n-hint: This is before radio buttons selecting which effects to show
3730#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3731msgid "Show:"
3732msgstr "Hiển thị:"
3733
3734#. i18n-hint: Radio button to show all effects
3735#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3736msgid "Show all"
3737msgstr "Hiển thị tất cả"
3738
3739#. i18n-hint: Radio button to show all effects
3740#: src/PluginRegistrationDialog.cpp src/menus/SelectMenus.cpp
3741msgid "&All"
3742msgstr "&Tất"
3743
3744#. i18n-hint: Radio button to show just the currently disabled effects
3745#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3746msgid "Show disabled"
3747msgstr "Chỉ hiển thị những hiệu ứng đã bị tắt "
3748
3749#. i18n-hint: Radio button to show just the currently disabled effects
3750#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3751msgid "D&isabled"
3752msgstr "Tắt đ&i"
3753
3754#. i18n-hint: Radio button to show just the currently enabled effects
3755#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3756msgid "Show enabled"
3757msgstr "Chỉ hiển thị những hiệu ứng đã được bật "
3758
3759#. i18n-hint: Radio button to show just the currently enabled effects
3760#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3761msgid "E&nabled"
3762msgstr "Bật lê&n"
3763
3764#. i18n-hint: Radio button to show just the newly discovered effects
3765#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3766msgid "Show new"
3767msgstr "Chỉ hiển thị hiệu ứng mới"
3768
3769#. i18n-hint: Radio button to show just the newly discovered effects
3770#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3771msgid "Ne&w"
3772msgstr "&Mới"
3773
3774#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3775msgid "State"
3776msgstr "Trạng thái"
3777
3778#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3779msgid "Path"
3780msgstr "Đường dẫn"
3781
3782#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3783msgid "&Select All"
3784msgstr "Chọn tất cả"
3785
3786#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3787msgid "C&lear All"
3788msgstr "&Xoá  hết"
3789
3790#: src/PluginRegistrationDialog.cpp src/effects/EffectUI.cpp
3791#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
3792msgid "&Enable"
3793msgstr "&Bật lên"
3794
3795#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3796msgid "&Disable"
3797msgstr "&Tắt bỏ"
3798
3799#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3800#, c-format
3801msgid ""
3802"Enabling effects or commands:\n"
3803"\n"
3804"%s"
3805msgstr "Bật tất cả hiệu ứng và lệnh:\n\n%s"
3806
3807#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3808#, c-format
3809msgid ""
3810"Enabling effect or command:\n"
3811"\n"
3812"%s"
3813msgstr "Bật hiệu ứng hoặc lệnh:\n\n%s"
3814
3815#: src/PluginRegistrationDialog.cpp
3816#, c-format
3817msgid ""
3818"Effect or Command at %s failed to register:\n"
3819"%s"
3820msgstr "Hiệu ứng hoặc lệnh tại %s  đã đăng ký không thành công:\n%s"
3821
3822#: src/Printing.cpp
3823msgid "There was a problem printing."
3824msgstr "Có lỗi xảy ra khi in."
3825
3826#: src/Printing.cpp
3827msgid "Print"
3828msgstr "In"
3829
3830#: src/ProjectAudioManager.cpp
3831#, c-format
3832msgid "Actual Rate: %d"
3833msgstr "Tốc độ thật: %d"
3834
3835#: src/ProjectAudioManager.cpp src/effects/Effect.cpp
3836msgid ""
3837"Error opening sound device.\n"
3838"Try changing the audio host, playback device and the project sample rate."
3839msgstr "Lỗi mở thiết bị âm thanh. Xin hãy kiểm tra thiết lập đầu ra và tốc độ lấy mẫu của dự án."
3840
3841#: src/ProjectAudioManager.cpp src/menus/TransportMenus.cpp
3842msgid "The tracks selected for recording must all have the same sampling rate"
3843msgstr "Tất cả các đoạn âm được chọn phải có cùng tốc độ lấy mẫu"
3844
3845#: src/ProjectAudioManager.cpp src/menus/TransportMenus.cpp
3846msgid "Mismatched Sampling Rates"
3847msgstr "Tốc độ lấy mẫu không phù hợp"
3848
3849#: src/ProjectAudioManager.cpp src/menus/TransportMenus.cpp
3850msgid ""
3851"Too few tracks are selected for recording at this sample rate.\n"
3852"(Audacity requires two channels at the same sample rate for\n"
3853"each stereo track)"
3854msgstr "Quá ít đoạn âm được lựa chọn để ghi tỷ lệ tốc độ mẫu này.\n(Audacity yêu cầu hai kênh sử dụng chung tỷ lệ tốc độ mẫu cho \nmỗi đoạn stereo)"
3855
3856#: src/ProjectAudioManager.cpp src/menus/TransportMenus.cpp
3857msgid "Too Few Compatible Tracks Selected"
3858msgstr "Quá Ít Đoạn Âm Thích Hợp Được Chọn"
3859
3860#. i18n-hint a numerical suffix added to distinguish otherwise like-named
3861#. clips when new record started
3862#: src/ProjectAudioManager.cpp
3863#, c-format
3864msgctxt "clip name template"
3865msgid "%s #%d"
3866msgstr "%s #%d"
3867
3868#: src/ProjectAudioManager.cpp
3869msgid "Recorded Audio"
3870msgstr "Đã thu âm"
3871
3872#: src/ProjectAudioManager.cpp src/toolbars/ControlToolBar.cpp
3873msgid "Record"
3874msgstr "Thu"
3875
3876#. i18n-hint:  A name given to a track, appearing as its menu button.
3877#. The translation should be short or else it will not display well.
3878#. At most, about 11 Latin characters.
3879#. Dropout is a loss of a short sequence of audio sample data from the
3880#. recording
3881#: src/ProjectAudioManager.cpp
3882msgid "Dropouts"
3883msgstr "Hụt tiếng"
3884
3885#: src/ProjectAudioManager.cpp
3886msgid ""
3887"Recorded audio was lost at the labeled locations. Possible causes:\n"
3888"\n"
3889"Other applications are competing with Audacity for processor time\n"
3890"\n"
3891"You are saving directly to a slow external storage device\n"
3892msgstr "Audio thu âm bị mất ở vị trí được đánh dấu. Có thể do:\n\nMột vài ứng dụng khác đang xung đột với Audacity trong quá trình xử lý. \n\nBạn đã lưu tập tin audio vào một thiết bị bộ nhớ ngoài.\n"
3893
3894#: src/ProjectAudioManager.cpp
3895msgid "Turn off dropout detection"
3896msgstr "Tắt phát hiện khoảng hụt tiếng 'dropout'"
3897
3898#. i18n-hint: The audacity project file is XML and has 'tags' in it,
3899#. rather like html tags <something>some stuff</something>.
3900#. This error message is about the tags that hold the sequence information.
3901#. The error message is confusing to users in English, and could just say
3902#. "Found problems with <sequence> when checking project file."
3903#: src/ProjectFSCK.cpp
3904msgid "Project check read faulty Sequence tags."
3905msgstr "Kiểm tra dự án đọc các thẻ Trình tự bị lỗi."
3906
3907#: src/ProjectFSCK.cpp
3908msgid "Close project immediately with no changes"
3909msgstr "Không thay đổi và đóng dự án ngay bây giờ"
3910
3911#: src/ProjectFSCK.cpp
3912msgid ""
3913"Continue with repairs noted in log, and check for more errors. This will "
3914"save the project in its current state, unless you \"Close project "
3915"immediately\" on further error alerts."
3916msgstr "Tiếp tục với các sửa chữa ghi trong tập nhật lý log, và kiểm tra thêm lỗi. Việc này sẽ lưu dự án lại ở trạng thái hẹn tại, trừ khi bạn chọn \"Tắt bỏ dự án ngay lập tức\" trong các hộp thoại cảnh báo lỗi tiếp."
3917
3918#: src/ProjectFSCK.cpp
3919msgid "Warning - Problems Reading Sequence Tags"
3920msgstr "cảnh báo- sự cố đọc thẻ trình tự"
3921
3922#: src/ProjectFSCK.cpp
3923msgid "Inspecting project file data"
3924msgstr "Đang kiểm tra dữ liệu tệp dự án"
3925
3926#: src/ProjectFSCK.cpp
3927#, c-format
3928msgid ""
3929"Project check of \"%s\" folder \n"
3930"detected %lld missing external audio file(s) \n"
3931"('aliased files'). There is no way for Audacity \n"
3932"to recover these files automatically. \n"
3933"\n"
3934"If you choose the first or second option below, \n"
3935"you can try to find and restore the missing files \n"
3936"to their previous location. \n"
3937"\n"
3938"Note that for the second option, the waveform \n"
3939"may not show silence. \n"
3940"\n"
3941"If you choose the third option, this will save the \n"
3942"project in its current state, unless you \"Close \n"
3943"project immediately\" on further error alerts."
3944msgstr "Kiểm tra thư mục dự án \"%s\"\nphát hienj thấy %lld (một số) tập tin audio ngoài bị thiếu\n('tập tin có biệt danh'). Không có cách nào để Audacity\ncó thẻ phục hồi được các tập tin này tự động.\n\nNếu bạn chọn lựa chọn đầu tiên hoặc thứ hai bên dưới,\nbạn có thể tìm thử và phục hồi các tập tin thiếu này\ntrở về các địa chỉ lưu trước đây.\n\nHãy lưu ý với lụa chọn thứ hai, sóng tín hiệu\ncó thể sẽ không hiện các khoảng im lặng.\n\nNếu bạn chọn lựa chọn thứ ba, việc này sẽ lưu\ndự án ở hiện trạng, trừ khi bạn chọn \"Tắt bỏ\n dự án ngay lập tức\" trong các hộp thoại cảnh báo lỗi tiếp."
3945
3946#: src/ProjectFSCK.cpp
3947msgid "Treat missing audio as silence (this session only)"
3948msgstr "Chèn đoạn âm thanh trắng vào phần âm thanh bị thiếu (chỉ áp dụng cho tác vụ này)"
3949
3950#: src/ProjectFSCK.cpp
3951msgid "Replace missing audio with silence (permanent immediately)."
3952msgstr "Thay thế đoạn audio bị mất bằng đoạn âm thanh trắng (vĩnh viễn ngay lập tức)"
3953
3954#: src/ProjectFSCK.cpp
3955msgid "Warning - Missing Aliased File(s)"
3956msgstr "Cảnh báo - không tìm thấy (các) tập tin biệt hiệu."
3957
3958#: src/ProjectFSCK.cpp
3959#, c-format
3960msgid ""
3961"Project check of \"%s\" folder \n"
3962"detected %lld missing alias (.auf) blockfile(s). \n"
3963"Audacity can fully regenerate these files \n"
3964"from the current audio in the project."
3965msgstr "Kiểm tra thư mục \"%s\"\nvà phát hiện %lld thiếu tên bí danh  (.auf) của khối tập tin. \nAudacity có thể tạo lại các tập tin này \ntừ những audio hiện tại "
3966
3967#: src/ProjectFSCK.cpp
3968msgid "Regenerate alias summary files (safe and recommended)"
3969msgstr "Phục hồi các tập tin tóm tắc biệt hiệu (khuyến cáo an toàn)"
3970
3971#: src/ProjectFSCK.cpp
3972msgid "Fill in silence for missing display data (this session only)"
3973msgstr "Điền vào khoảng lặng cho dữ liệu hiển thị bị thiếu (chỉ áp dụng cho tác vụ này)"
3974
3975#: src/ProjectFSCK.cpp
3976msgid "Close project immediately with no further changes"
3977msgstr "Lập tức đóng dự án lại và giữ nguyên hiện trạng"
3978
3979#: src/ProjectFSCK.cpp
3980msgid "Warning - Missing Alias Summary File(s)"
3981msgstr "Cách báo - không tìm thấy (các) tập tin tổng hợp biệt hiệu"
3982
3983#: src/ProjectFSCK.cpp
3984#, c-format
3985msgid ""
3986"Project check of \"%s\" folder \n"
3987"detected %lld missing audio data (.au) blockfile(s), \n"
3988"probably due to a bug, system crash, or accidental \n"
3989"deletion. There is no way for Audacity to recover \n"
3990"these missing files automatically. \n"
3991"\n"
3992"If you choose the first or second option below, \n"
3993"you can try to find and restore the missing files \n"
3994"to their previous location. \n"
3995"\n"
3996"Note that for the second option, the waveform \n"
3997"may not show silence."
3998msgstr "Kiểm tra dự án thư  mục %s\nphát hiện %lld thiếu audio data của các khối tập tin (.au)\ncó thể là do lỗi phần mềm, lỗi hệ thống hoặc vô tình bị xoá\nAudacity không thể khôi phục \nnhững tập tin này một cách tự động \n\nNếu bạn chọn tuỳ chọn thứ nhất hoặc thứ hai bên dưới \nbạn có thể tìm và khôi phục các tập tin bị mất\ntrở về lại dúng vị trí của nó\n\nLưu ý với tuỳ chọn thứ hai,  dạng sóng \ncó thể không hiển thị im lặng "
3999
4000#: src/ProjectFSCK.cpp
4001msgid "Replace missing audio with silence (permanent immediately)"
4002msgstr "Thay thế đoạn audio bị mất bằng đoạn âm thanh trắng (vĩnh viễn ngay lập tức)"
4003
4004#: src/ProjectFSCK.cpp
4005msgid "Warning - Missing Audio Data Block File(s)"
4006msgstr " Cảnh báo -  Không thể tìm thấy các tập tin khối Audio Data "
4007
4008#: src/ProjectFSCK.cpp
4009#, c-format
4010msgid ""
4011"Project check of \"%s\" folder \n"
4012"found %d orphan block file(s). These files are \n"
4013"unused by this project, but might belong to other projects. \n"
4014"They are doing no harm and are small."
4015msgstr "Kiểm tra dự án thư mục \"%s\" đã tìm thấy %dkhối tập tin mồ côi.  \nCác tập tin này không được sử dụng trong dự án này, \nnhưng có thể vẫn thuộc về những dự án khác. \nChúng không gây hại và có kích thước nhỏ. "
4016
4017#: src/ProjectFSCK.cpp
4018msgid "Continue without deleting; ignore the extra files this session"
4019msgstr "Tiếp tục chạy mà không xóa: bỏ qua các tập tin thêm vào tác vụ này."
4020
4021#: src/ProjectFSCK.cpp
4022msgid "Delete orphan files (permanent immediately)"
4023msgstr "Xóa tệp mồ côi (vĩnh viễn ngay lập tức)"
4024
4025#: src/ProjectFSCK.cpp
4026msgid "Warning - Orphan Block File(s)"
4027msgstr "Cảnh báo - Các khối tập tin mồ côi "
4028
4029#. i18n-hint: This title appears on a dialog that indicates the progress
4030#. in doing something.
4031#: src/ProjectFSCK.cpp src/ProjectFileIO.cpp src/UndoManager.cpp
4032#: src/menus/TransportMenus.cpp
4033msgid "Progress"
4034msgstr "Đang tiến hành"
4035
4036#: src/ProjectFSCK.cpp
4037msgid "Cleaning up unused directories in project data"
4038msgstr "Xóa hết các danh mục không cần thiết trong dữ liệu dự án"
4039
4040#: src/ProjectFSCK.cpp
4041msgid ""
4042"Project check found file inconsistencies during automatic recovery.\n"
4043"\n"
4044"Select 'Help > Diagnostics > Show Log...' to see details."
4045msgstr "Kiểm tra dự án tìm thấy tệp không nhất quán trong quá trình khôi phục tự động. \n\nChọn vào 'trợ giúp> chẩn đoán> Hiển thị log...' để xem chi tiết."
4046
4047#: src/ProjectFSCK.cpp
4048msgid "Warning: Problems in Automatic Recovery"
4049msgstr "Cảnh báo: có lỗi trong quá trình khôi phục tự động"
4050
4051#: src/ProjectFileIO.cpp src/menus/WindowMenus.cpp
4052msgid "<untitled>"
4053msgstr "<untitled>"
4054
4055#: src/ProjectFileIO.cpp
4056#, c-format
4057msgid "[Project %02i] "
4058msgstr "[Dự án %02i] "
4059
4060#: src/ProjectFileIO.cpp
4061#, c-format
4062msgid ""
4063"There is very little free disk space left on %s\n"
4064"Please select a bigger temporary directory location in\n"
4065"Directories Preferences."
4066msgstr "còn lại rất ít vùng trống trên đĩa %s\nHãy chọn một phân vùng đĩa khác lớn hơn để lưu trử file tạm của bạn\nTrong Tùy chọn thư mục."
4067
4068#: src/ProjectFileIO.cpp
4069msgid "Failed to open the project's database"
4070msgstr "Lỗi khi mở cơ sở dữ liệu của dự án"
4071
4072#: src/ProjectFileIO.cpp
4073#, c-format
4074msgid ""
4075"Failed to open database file:\n"
4076"\n"
4077"%s"
4078msgstr "Lỗi khi mở cơ sở tập tin dữ liệu :\n\n%s"
4079
4080#: src/ProjectFileIO.cpp
4081msgid "Failed to discard connection"
4082msgstr "Lỗi lượt bỏ kết nối"
4083
4084#: src/ProjectFileIO.cpp
4085msgid "Failed to restore connection"
4086msgstr "Lỗi phục hồi kết nối"
4087
4088#: src/ProjectFileIO.cpp
4089#, c-format
4090msgid ""
4091"Failed to execute a project file command:\n"
4092"\n"
4093"%s"
4094msgstr "Lỗi thi hành lệnh tập tin dự án:\n\n%s"
4095
4096#: src/ProjectFileIO.cpp
4097#, c-format
4098msgid ""
4099"Unable to prepare project file command:\n"
4100"\n"
4101"%s"
4102msgstr "Lệnh tập tin dự án không sẵn sàng:\n\n%s"
4103
4104#: src/ProjectFileIO.cpp
4105#, c-format
4106msgid ""
4107"Failed to retrieve data from the project file.\n"
4108"The following command failed:\n"
4109"\n"
4110"%s"
4111msgstr "Không thể phục hồi dữ liệu từ tập tin dự án.\nKhông thể thực hiện lệnh tiếp theo.\n\n%s"
4112
4113#. i18n-hint: An error message.
4114#: src/ProjectFileIO.cpp
4115msgid ""
4116"Project is in a read only directory\n"
4117"(Unable to create the required temporary files)"
4118msgstr "Dự án này đang nằm trong danh mục chỉ đọc.\n(không thể tạo các tập tin tạm được yêu câu)"
4119
4120#: src/ProjectFileIO.cpp
4121msgid "This is not an Audacity project file"
4122msgstr "Đây không phải tập tin dự án của Audacity"
4123
4124#: src/ProjectFileIO.cpp
4125msgid ""
4126"This project was created with a newer version of Audacity.\n"
4127"\n"
4128"You will need to upgrade to open it."
4129msgstr "Dự án này được tạo bằng một phiên bản Audacity mới hơn.\n\nBạn cần cập nhật Audacity để mở nó."
4130
4131#: src/ProjectFileIO.cpp
4132msgid "Unable to initialize the project file"
4133msgstr "Không thể khởi chạy tập tin dự án"
4134
4135#. i18n-hint: An error message.  Don't translate inset or blockids.
4136#: src/ProjectFileIO.cpp
4137msgid "Unable to add 'inset' function (can't verify blockids)"
4138msgstr "không thể thêm vào chức năng \"bổ sung\" (không thể xác minh blockids)"
4139
4140#. i18n-hint: An error message.  Don't translate blockfiles.
4141#: src/ProjectFileIO.cpp
4142msgid ""
4143"Project is read only\n"
4144"(Unable to work with the blockfiles)"
4145msgstr "Đây là dự an chỉ đọc\n(không thể làm việc với các blockfiles)"
4146
4147#. i18n-hint: An error message.  Don't translate blockfiles.
4148#: src/ProjectFileIO.cpp
4149msgid ""
4150"Project is locked\n"
4151"(Unable to work with the blockfiles)"
4152msgstr "Dự án bị khóa\n(không thể làm việc với các blockfiles)"
4153
4154#. i18n-hint: An error message.  Don't translate blockfiles.
4155#: src/ProjectFileIO.cpp
4156msgid ""
4157"Project is busy\n"
4158"(Unable to work with the blockfiles)"
4159msgstr "Dự án đang bận\n(không thể làm việc với các blockfiles)"
4160
4161#. i18n-hint: An error message.  Don't translate blockfiles.
4162#: src/ProjectFileIO.cpp
4163msgid ""
4164"Project is corrupt\n"
4165"(Unable to work with the blockfiles)"
4166msgstr "Dự án đã bị sửa đổi\n(không thể làm việc với các blockfiles)"
4167
4168#. i18n-hint: An error message.  Don't translate blockfiles.
4169#: src/ProjectFileIO.cpp
4170msgid ""
4171"Some permissions issue\n"
4172"(Unable to work with the blockfiles)"
4173msgstr "đang gặp vấn đề cấp quyền\n(không thể làm việc với các blockfiles)"
4174
4175#. i18n-hint: An error message.  Don't translate blockfiles.
4176#: src/ProjectFileIO.cpp
4177msgid ""
4178"A disk I/O error\n"
4179"(Unable to work with the blockfiles)"
4180msgstr "Lỗi đĩa I/O\n(không thể làm việc với các blockfiles)"
4181
4182#. i18n-hint: An error message.  Don't translate blockfiles.
4183#: src/ProjectFileIO.cpp
4184msgid ""
4185"Not authorized\n"
4186"(Unable to work with the blockfiles)"
4187msgstr "Không được cấp phép\n(không thể làm việc với các blockfiles)"
4188
4189#. i18n-hint: An error message.  Don't translate blockfiles.
4190#: src/ProjectFileIO.cpp
4191msgid "Unable to work with the blockfiles"
4192msgstr "Không thể làm việc với các blockfiles"
4193
4194#: src/ProjectFileIO.cpp
4195#, c-format
4196msgid "Total orphan blocks deleted %d"
4197msgstr "Tổng số các blocks dòng mồ côi đã được xóa %d"
4198
4199#: src/ProjectFileIO.cpp
4200msgid "Failed to rollback transaction during import"
4201msgstr "Việc quay lại bị lỗi trong quá trình nhập dữ liệu."
4202
4203#: src/ProjectFileIO.cpp
4204msgid "Unable to attach destination database"
4205msgstr "Không thể liên kết bản ghi cơ sở dữ liệu"
4206
4207#: src/ProjectFileIO.cpp
4208msgid "Unable to switch to fast journaling mode"
4209msgstr "Không thể chuyển sang chế độ ghi nhanh"
4210
4211#: src/ProjectFileIO.cpp
4212msgid "Failed to bind SQL parameter"
4213msgstr "Lỗi liên kết tham số SQL"
4214
4215#: src/ProjectFileIO.cpp
4216#, c-format
4217msgid ""
4218"Failed to update the project file.\n"
4219"The following command failed:\n"
4220"\n"
4221"%s"
4222msgstr "Lỗi cập nhật tập tin dự án.\nKhông thể thực hiện lệnh tiếp theo\n\n%s"
4223
4224#: src/ProjectFileIO.cpp
4225msgid "Destination project could not be detached"
4226msgstr "Không thể tách bản ghi dự án"
4227
4228#: src/ProjectFileIO.cpp
4229msgid "Copying Project"
4230msgstr "Đang sao chép dự án"
4231
4232#: src/ProjectFileIO.cpp
4233msgid "Error Writing to File"
4234msgstr "Lỗi khi cố gắng lưu tập tin"
4235
4236#: src/ProjectFileIO.cpp
4237#, c-format
4238msgid ""
4239"Audacity failed to write file %s.\n"
4240"Perhaps disk is full or not writable.\n"
4241"For tips on freeing up space, click the help button."
4242msgstr "Audacity không thể ghi được tập tin%s\nCó thể không ghi được hoặc ổ đĩa đã đầy\nđể có nhiều mẹo giải phóng ổ đĩa hơn, hãy click vào nút \"trợ giúp\"."
4243
4244#: src/ProjectFileIO.cpp
4245msgid "Compacting project"
4246msgstr "Đang nén dự án"
4247
4248#. i18n-hint: The %02i is the project number, the %s is the project name.
4249#: src/ProjectFileIO.cpp
4250#, c-format
4251msgid "[Project %02i] Audacity \"%s\""
4252msgstr "[Dự án %02i] Audacity \"%s\""
4253
4254#. i18n-hint: E.g this is recovered audio that had been lost.
4255#: src/ProjectFileIO.cpp
4256msgid "(Recovered)"
4257msgstr "(Đã phục hồi)"
4258
4259#. i18n-hint: %s will be replaced by the version number.
4260#: src/ProjectFileIO.cpp
4261#, c-format
4262msgid ""
4263"This file was saved using Audacity %s.\n"
4264"You are using Audacity %s. You may need to upgrade to a newer version to open this file."
4265msgstr "Tập tin này được lưu lại bởi Audicity bản %s.\nBạn đang dùng Audacity bản %s. Bạn có thể nâng cấp lên phien bản mới hơn để mở tập tin này."
4266
4267#: src/ProjectFileIO.cpp
4268msgid "Can't open project file"
4269msgstr "Không mở được tập tin dự án"
4270
4271#: src/ProjectFileIO.cpp
4272msgid "Failed to remove the autosave information from the project file."
4273msgstr "Không thể xóa thông tin lưu tự động từ tập tin dự án."
4274
4275#: src/ProjectFileIO.cpp
4276msgid "Unable to bind to blob"
4277msgstr "không thể kết nối đến blob"
4278
4279#: src/ProjectFileIO.cpp
4280msgid "Unable to decode project document"
4281msgstr "Không thể giải mã tài liệu dự án"
4282
4283#: src/ProjectFileIO.cpp
4284msgid "Unable to parse project information."
4285msgstr "Không thể phân tích thông tin dự án."
4286
4287#: src/ProjectFileIO.cpp
4288msgid ""
4289"The project's database failed to reopen, possibly because of limited space "
4290"on the storage device."
4291msgstr "Cơ sở dữ liệu của dự án không thể mở lại. Có thể vì vùng trống trên ổ đĩa của bạn quá ít."
4292
4293#: src/ProjectFileIO.cpp
4294msgid "Saving project"
4295msgstr "Đang lưu dự án"
4296
4297#: src/ProjectFileIO.cpp src/ProjectFileManager.cpp
4298msgid "Error Saving Project"
4299msgstr "Lỗi khi lưu dự án"
4300
4301#: src/ProjectFileIO.cpp
4302msgid "Syncing"
4303msgstr "Đang đồng bộ"
4304
4305#: src/ProjectFileIO.cpp
4306#, c-format
4307msgid ""
4308"The project failed to open, possibly due to limited space\n"
4309"on the storage device.\n"
4310"\n"
4311"%s"
4312msgstr "Không thể mở dự án, có thể vì vùng trổng\ntrên ổ đĩa của bạn quá ít.\n\n%s"
4313
4314#: src/ProjectFileIO.cpp
4315#, c-format
4316msgid ""
4317"Unable to remove autosave information, possibly due to limited space\n"
4318"on the storage device.\n"
4319"\n"
4320"%s"
4321msgstr "Không thể xóa thông tin lưu tự động từ tập tin dự án, có thể vì vùng trống\ntrên ổ đĩa của bạn quá ít\n\n%s"
4322
4323#: src/ProjectFileIO.cpp
4324msgid "Backing up project"
4325msgstr "Đang phục hồi dự án"
4326
4327#: src/ProjectFileManager.cpp
4328msgid ""
4329"This project was not saved properly the last time Audacity ran.\n"
4330"\n"
4331"It has been recovered to the last snapshot."
4332msgstr "Dự án này đã không được lưu lại đúng cách lần gần đây nhất Audacity được mở\n\nNó đã được phục hồi ở thao tác cuối cùng được lưu."
4333
4334#: src/ProjectFileManager.cpp
4335msgid ""
4336"This project was not saved properly the last time Audacity ran.\n"
4337"\n"
4338"It has been recovered to the last snapshot, but you must save it\n"
4339"to preserve its contents."
4340msgstr "Dự án này đã không được lưu lại đúng cách lần gần đây nhất Audacity được mở\n\nNó đã được phục hồi ở thao tác cuối cùng được lưu, nhưng bạn phải lưu nó lại lần nữa\nđể giữ được tất cả nội dung."
4341
4342#: src/ProjectFileManager.cpp
4343msgid "Project Recovered"
4344msgstr "Dự án đã được phục hồi"
4345
4346#: src/ProjectFileManager.cpp src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
4347msgid "Projects cannot be saved to FAT drives."
4348msgstr "Không thể lưu dự án trên phân vùng đĩa FAT."
4349
4350#: src/ProjectFileManager.cpp
4351msgid ""
4352"Your project is now empty.\n"
4353"If saved, the project will have no tracks.\n"
4354"\n"
4355"To save any previously open tracks:\n"
4356"Click 'No', Edit > Undo until all tracks\n"
4357"are open, then File > Save Project.\n"
4358"\n"
4359"Save anyway?"
4360msgstr "Dự án bạn hiện đang trống.\nNếu lưu lại, dự án sẽ không có đoạn âm nào.\n\nĐể lưu lại các đoạn âm đã mở:\nNhấn vào 'Không', Chỉnh sửa > Hoàn tác cho đến khi các đoạn âm đều mở, rồi vào Tập tin > Lưu lại Dự án.\n\nKệ, cứ lưu?"
4361
4362#: src/ProjectFileManager.cpp
4363msgid "Warning - Empty Project"
4364msgstr "Cảnh báo - Dự án trống"
4365
4366#: src/ProjectFileManager.cpp
4367msgid "Insufficient Disk Space"
4368msgstr "Thiếu dung lượng đĩa cứng"
4369
4370#: src/ProjectFileManager.cpp
4371msgid ""
4372"The project size exceeds the available free space on the target disk.\n"
4373"\n"
4374"Please select a different disk with more free space."
4375msgstr "Kích thước dự án vượt quá dung lượng trống có sẵn trên ổ đĩa lưu trử.\n\nVui lòng chọn một ổ đĩa khác còn trống nhiều hơn."
4376
4377#: src/ProjectFileManager.cpp
4378msgid ""
4379"The project exceeds the maximum size of 4GB when writing to a FAT32 "
4380"formatted filesystem."
4381msgstr "Kích thước dự án đã vượt quá phạm vi 4GB cho phép khi ghi lên phân vùng đĩa FAT32."
4382
4383#: src/ProjectFileManager.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4384#, c-format
4385msgid "Saved %s"
4386msgstr "Đã lưu %s"
4387
4388#: src/ProjectFileManager.cpp
4389msgid ""
4390"The project was not saved because the file name provided would overwrite another project.\n"
4391"Please try again and select an original name."
4392msgstr "Dự án đã không được lưu lại bởi vì tên tập tin cung cấp đã ghi đè lên dự án khác.\nXin hãy thử lại và chọn một cái tên không trùng."
4393
4394#: src/ProjectFileManager.cpp
4395#, c-format
4396msgid "%sSave Project \"%s\" As..."
4397msgstr "%s Lưu lại Dự án \"%s\" thành..."
4398
4399#: src/ProjectFileManager.cpp
4400msgid ""
4401"'Save Project' is for an Audacity project, not an audio file.\n"
4402"For an audio file that will open in other apps, use 'Export'.\n"
4403msgstr "Lưu lại Dự án' dành cho dự án Audacity, không phải là tập tin audio.\nNếu dùng cho tập tin audio với các chương trình ứng dụng khác, hãy dùng 'Xuất tập'.\n"
4404
4405#. i18n-hint: In each case, %s is the name
4406#. of the file being overwritten.
4407#: src/ProjectFileManager.cpp
4408#, c-format
4409msgid ""
4410"   Do you want to overwrite the project:\n"
4411"\"%s\"?\n"
4412"\n"
4413"   If you select \"Yes\" the project\n"
4414"\"%s\"\n"
4415"   will be irreversibly overwritten."
4416msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên dự án \n\"%s\"?\n\nNếu bạn chọn \"đồng ý\" dự án\n\"%s\"\nsẽ bị ghi đè vĩnh viễn."
4417
4418#. i18n-hint: Heading: A warning that a project is about to be overwritten.
4419#: src/ProjectFileManager.cpp
4420msgid "Overwrite Project Warning"
4421msgstr "Cánh báo ghi đè dự án"
4422
4423#: src/ProjectFileManager.cpp
4424msgid ""
4425"The project was not saved because the selected project is open in another window.\n"
4426"Please try again and select an original name."
4427msgstr "Dự án này sẽ không được lưu vì dự án được lựa chọn đang mở ở một cửa sổ khác.\nHãy thử lại và đặt một cái tên không bị trùng."
4428
4429#: src/ProjectFileManager.cpp
4430#, c-format
4431msgid "%sSave Copy of Project \"%s\" As..."
4432msgstr "%s Lưu bản sao dự án \"%s\" dưới tên..."
4433
4434#: src/ProjectFileManager.cpp
4435msgid ""
4436"Saving a copy must not overwrite an existing saved project.\n"
4437"Please try again and select an original name."
4438msgstr "Lưu lại một bản sao chép không bắt buộc ghi đè lên dự án đã lưu.\nHãy thử lại và lựa chọn một cái tên không bị trùng."
4439
4440#: src/ProjectFileManager.cpp
4441msgid "Error Saving Copy of Project"
4442msgstr "Lỗi khi lưu bản sao dự án"
4443
4444#: src/ProjectFileManager.cpp src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
4445msgid "Select one or more files"
4446msgstr "Chọn một hoặc nhiều tập tin âm thanh"
4447
4448#: src/ProjectFileManager.cpp
4449#, c-format
4450msgid "%s is already open in another window."
4451msgstr "Bạn đã mở %s trên một cửa sổ khác."
4452
4453#: src/ProjectFileManager.cpp src/import/ImportAUP.cpp
4454msgid "Error Opening Project"
4455msgstr "Lỗi khi mở dự án"
4456
4457#: src/ProjectFileManager.cpp
4458msgid ""
4459"You are trying to open an automatically created backup file.\n"
4460"Doing this may result in severe data loss.\n"
4461"\n"
4462"Please open the actual Audacity project file instead."
4463msgstr "Bạn đang mở một tập tin phục hồi được tạo tự động.\nđiều này có thể dẫn đến mất dữ liệu gốc.\n\nHãy mở một tập tin dự án chính thống."
4464
4465#: src/ProjectFileManager.cpp
4466msgid "Warning - Backup File Detected"
4467msgstr "Cảnh báo - Đã tìm thấy tập tin phục hồi"
4468
4469#: src/ProjectFileManager.cpp
4470msgid "Error Opening File"
4471msgstr "Lỗi khi mở tập tin"
4472
4473#: src/ProjectFileManager.cpp
4474msgid "Error opening file"
4475msgstr "Lỗi khi mở tập tin"
4476
4477#: src/ProjectFileManager.cpp
4478#, c-format
4479msgid ""
4480"File may be invalid or corrupted: \n"
4481"%s"
4482msgstr "Tập tin không hợp lệ hoặc bị hỏng: \n%s"
4483
4484#: src/ProjectFileManager.cpp
4485msgid "Error Opening File or Project"
4486msgstr "Lỗi khi mở tập tin hoặc dự án"
4487
4488#: src/ProjectFileManager.cpp
4489msgid ""
4490"Project resides on FAT formatted drive.\n"
4491"Copy it to another drive to open it."
4492msgstr "Dự án đang nằm trên phân vùng đĩa FAT.\nHãy sao chép nó vào một vùng đĩa khác để chạy."
4493
4494#: src/ProjectFileManager.cpp
4495msgid "Project was recovered"
4496msgstr "Dự án đã được phục hồi"
4497
4498#: src/ProjectFileManager.cpp
4499msgid "Recover"
4500msgstr "Phục hồi"
4501
4502#. i18n-hint Name default name assigned to a clip on track import
4503#: src/ProjectFileManager.cpp
4504#, c-format
4505msgctxt "clip name template"
4506msgid "%s %d"
4507msgstr "%s %d"
4508
4509#: src/ProjectFileManager.cpp
4510#, c-format
4511msgid "Imported '%s'"
4512msgstr "Đã nhập '%s'"
4513
4514#: src/ProjectFileManager.cpp
4515msgid "Import"
4516msgstr "Nhập"
4517
4518#: src/ProjectFileManager.cpp
4519msgid "Failed to import project"
4520msgstr "lỗi khi nhập dự án."
4521
4522#: src/ProjectFileManager.cpp
4523msgid "Error Importing"
4524msgstr "Có lỗi khi nhập"
4525
4526#: src/ProjectFileManager.cpp
4527msgid "Cannot import AUP3 format.  Use File > Open instead"
4528msgstr "Không thể thêm tập tin đuôi AUP3, Thay vào đó hãy vào Tệp > Mở."
4529
4530#: src/ProjectFileManager.cpp
4531msgid "Compact Project"
4532msgstr "Nén dự án"
4533
4534#: src/ProjectFileManager.cpp
4535#, c-format
4536msgid ""
4537"Compacting this project will free up disk space by removing unused bytes within the file.\n"
4538"\n"
4539"There is %s of free disk space and this project is currently using %s.\n"
4540"\n"
4541"If you proceed, the current Undo/Redo History and clipboard contents will be discarded and you will recover approximately %s of disk space.\n"
4542"\n"
4543"Do you want to continue?"
4544msgstr "Nén dự án này sẽ làm trống dung lượng ổ đĩa bằng cách xóa các bytes không dùng nữa trong tập tin.\n\nDung lượng trống hiện có %svà dự án này sẽ dùng %s\n\nnếu bạn tiếp tục, tất cả lịch sử thao tác của bạn trên bộ nhớ đệm sẽ bị xóa và bạn sẽ có thêm khoảng %s dung lượng đĩa."
4545
4546#: src/ProjectFileManager.cpp
4547msgid "Compacted project file"
4548msgstr "Tập tin dự án đã được nén"
4549
4550#: src/ProjectFileManager.cpp
4551msgid "Compact"
4552msgstr "nén"
4553
4554#: src/ProjectHistory.cpp
4555msgid "Created new project"
4556msgstr "Tạo dự án mới"
4557
4558#: src/ProjectHistory.cpp
4559msgid "Automatic database backup failed."
4560msgstr "Lỗi quá trình phục hồi tự động."
4561
4562#: src/ProjectManager.cpp
4563#, c-format
4564msgid "Welcome to Audacity version %s"
4565msgstr "Chào bạn, bạn đang dùng Audacity phiên bản %s"
4566
4567#. i18n-hint: The first %s numbers the project, the second %s is the project
4568#. name.
4569#: src/ProjectManager.cpp
4570#, c-format
4571msgid "%sSave changes to %s?"
4572msgstr "%s Lưu các thay đổi %s không?"
4573
4574#: src/ProjectManager.cpp
4575msgid "Save project before closing?"
4576msgstr "Có lưu các thay đổi trước khi đóng không?"
4577
4578#: src/ProjectManager.cpp
4579msgid ""
4580"\n"
4581"If saved, the project will have no tracks.\n"
4582"\n"
4583"To save any previously open tracks:\n"
4584"Cancel, Edit > Undo until all tracks\n"
4585"are open, then File > Save Project."
4586msgstr "\nDự án được lưu sẽ được xoá sạch!!\n\nĐể lưu lại các dải âm đã được mở trước kia\nnhấn nút Huỷ bỏ, Chỉnh sửa > Huỷ tới khi tất cả các \ndải âm của bạn được mở, rồi chọn Tập tin > Lưu Dự án."
4587
4588#: src/ProjectManager.cpp
4589#, c-format
4590msgid "Disk space remaining for recording: %s"
4591msgstr "Dung lượng trống trên đĩa còn đủ để thu %s"
4592
4593#: src/ProjectManager.cpp
4594msgid "Less than 1 minute"
4595msgstr "Còn lại chưa đến 1 phút"
4596
4597#: src/ProjectManager.cpp
4598#, c-format
4599msgid "%d hour"
4600msgid_plural "%d hours"
4601msgstr[0] "%d giờ"
4602
4603#: src/ProjectManager.cpp
4604#, c-format
4605msgid "%d minute"
4606msgid_plural "%d minutes"
4607msgstr[0] "%d phút"
4608
4609#. i18n-hint: A time in hours and minutes. Only translate the "and".
4610#: src/ProjectManager.cpp
4611#, c-format
4612msgid "%s and %s."
4613msgstr "%s và %s."
4614
4615#: src/ProjectSerializer.cpp
4616msgid ""
4617"This recovery file was saved by Audacity 2.3.0 or before.\n"
4618"You need to run that version of Audacity to recover the project."
4619msgstr "Tập tin hồi phục này được lưu lại bởi Audacity 2.3.0 hoặc các phiên bản trước đo.\nBạn cần phiên bản Audacity đó để khôi phục dự án."
4620
4621#. i18n-hint: This is an experimental feature where the main panel in
4622#. Audacity is put on a notebook tab, and this is the name on that tab.
4623#. Other tabs in that notebook may have instruments, patch panels etc.
4624#: src/ProjectWindow.cpp
4625msgid "Main Mix"
4626msgstr "Bộ trộn chính"
4627
4628#: src/ProjectWindow.cpp
4629msgid "Horizontal Scrollbar"
4630msgstr "Thanh cuộn ngang"
4631
4632#: src/ProjectWindow.cpp
4633msgid "Vertical Scrollbar"
4634msgstr "Thanh cuộn dọc"
4635
4636#: src/Screenshot.cpp
4637msgid "Screen Capture Frame"
4638msgstr "Khung chụp màn hình"
4639
4640#: src/Screenshot.cpp
4641msgid "Choose location to save files"
4642msgstr "Chọn nơi để lưu lại các tập tin"
4643
4644#: src/Screenshot.cpp
4645msgid "Save images to:"
4646msgstr "Lưu hình ảnh vào:"
4647
4648#: src/Screenshot.cpp src/export/ExportMultiple.cpp
4649msgid "Choose..."
4650msgstr "Chọn..."
4651
4652#: src/Screenshot.cpp
4653msgid "Capture entire window or screen"
4654msgstr "Chụp toàn bộ cửa sổ hoặc màn hình"
4655
4656#: src/Screenshot.cpp
4657msgid "Resize Small"
4658msgstr "Chỉnh kích thước nhỏ"
4659
4660#: src/Screenshot.cpp
4661msgid "Resize Large"
4662msgstr "Chỉnh kích thước lớn"
4663
4664#. i18n-hint: Bkgnd is short for background and appears on a small button
4665#. * It is OK to just translate this item as if it said 'Blue'
4666#: src/Screenshot.cpp
4667msgid "Blue Bkgnd"
4668msgstr "Bkgnd xanh"
4669
4670#. i18n-hint: Bkgnd is short for background and appears on a small button
4671#. * It is OK to just translate this item as if it said 'White'
4672#: src/Screenshot.cpp
4673msgid "White Bkgnd"
4674msgstr "Bkgnd trắng"
4675
4676#: src/Screenshot.cpp
4677msgid "Capture Window Only"
4678msgstr "Chỉ chụp cửa sổ"
4679
4680#: src/Screenshot.cpp
4681msgid "Capture Full Window"
4682msgstr "Chụp toàn bộ cửa sổ"
4683
4684#: src/Screenshot.cpp
4685msgid "Capture Window Plus"
4686msgstr "Chụp cửa sổ thêm vào"
4687
4688#: src/Screenshot.cpp
4689msgid "Capture Full Screen"
4690msgstr "Chụp toàn màn hình"
4691
4692#: src/Screenshot.cpp
4693msgid "Wait 5 seconds and capture frontmost window/dialog"
4694msgstr "Chờ 5 giây và chụp mép ngoài của cửa sổ/hộp thoại"
4695
4696#: src/Screenshot.cpp
4697msgid "Capture part of a project window"
4698msgstr "Chụp một phần cửa sổ dự án"
4699
4700#: src/Screenshot.cpp
4701msgid "All Toolbars"
4702msgstr "Tất cả thanh công cụ"
4703
4704#: src/Screenshot.cpp
4705msgid "All Effects"
4706msgstr "Tất cả hiệu ứng"
4707
4708#: src/Screenshot.cpp
4709msgid "All Scriptables"
4710msgstr "Tất cả Tập lệnh"
4711
4712#: src/Screenshot.cpp
4713msgid "All Preferences"
4714msgstr "Tất cả tuỳ thích"
4715
4716#: src/Screenshot.cpp
4717msgid "SelectionBar"
4718msgstr "Thanh lựa chọn"
4719
4720#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4721#: src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp
4722msgid "Spectral Selection"
4723msgstr "Lựa chọn quang phổ"
4724
4725#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4726msgid "Timer"
4727msgstr "Bấm giờ"
4728
4729#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4730#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
4731msgid "Tools"
4732msgstr "Công cụ"
4733
4734#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4735#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
4736msgid "Transport"
4737msgstr "Chuyển đổi"
4738
4739#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4740#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp
4741msgid "Mixer"
4742msgstr "Bộ trộn"
4743
4744#. i18n-hint: Noun (the meter is used for playback or record level monitoring)
4745#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4746#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp
4747msgid "Meter"
4748msgstr "Bộ đo"
4749
4750#. i18n-hint: (noun) The meter that shows the loudness of the audio playing.
4751#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4752#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp
4753msgid "Play Meter"
4754msgstr "Bộ đo phát"
4755
4756#. i18n-hint: (noun) The meter that shows the loudness of the audio being
4757#. recorded.
4758#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4759#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp
4760msgid "Record Meter"
4761msgstr "Bộ đo thu"
4762
4763#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4764#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
4765msgid "Edit"
4766msgstr "Chỉnh sửa"
4767
4768#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4769#: src/prefs/DevicePrefs.h src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
4770msgid "Device"
4771msgstr "Thiết bị"
4772
4773#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4774#: src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp
4775msgid "Play-at-Speed"
4776msgstr "Tốc độ phát"
4777
4778#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4779#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp
4780msgid "Scrub"
4781msgstr "phạt theo con trỏ"
4782
4783#: src/Screenshot.cpp src/TrackPanel.cpp
4784msgid "Track Panel"
4785msgstr "Bảng đoạn âm thanh"
4786
4787#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4788msgid "Ruler"
4789msgstr "Thước đo"
4790
4791#. i18n-hint: "Tracks" include audio recordings but also other collections of
4792#. * data associated with a time line, such as sequences of labels, and
4793#. musical
4794#. * notes
4795#: src/Screenshot.cpp src/commands/GetInfoCommand.cpp
4796#: src/commands/GetTrackInfoCommand.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4797#: src/export/ExportMultiple.cpp src/prefs/TracksPrefs.cpp
4798#: src/prefs/TracksPrefs.h
4799msgid "Tracks"
4800msgstr "Các Đoạn âm"
4801
4802#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4803msgid "First Track"
4804msgstr "Đoạn âm đầu tiên"
4805
4806#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
4807msgid "Second Track"
4808msgstr "Đoạn âm thứ hai"
4809
4810#: src/Screenshot.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
4811msgid "Scale"
4812msgstr "gam"
4813
4814#: src/Screenshot.cpp
4815msgid "One Sec"
4816msgstr "1 giây"
4817
4818#: src/Screenshot.cpp
4819msgid "Ten Sec"
4820msgstr "10 giây"
4821
4822#: src/Screenshot.cpp
4823msgid "One Min"
4824msgstr "1 phút"
4825
4826#: src/Screenshot.cpp
4827msgid "Five Min"
4828msgstr "5 phút"
4829
4830#: src/Screenshot.cpp
4831msgid "One Hour"
4832msgstr "1 giờ"
4833
4834#: src/Screenshot.cpp
4835msgid "Short Tracks"
4836msgstr "Đoạn âm thấp"
4837
4838#: src/Screenshot.cpp
4839msgid "Medium Tracks"
4840msgstr "Đoạn âm vừa"
4841
4842#: src/Screenshot.cpp
4843msgid "Tall Tracks"
4844msgstr "Đoạn âm cao"
4845
4846#: src/Screenshot.cpp
4847msgid "Choose a location to save screenshot images"
4848msgstr "Chọn nơi để lưu lại các ảnh chụp màn hình"
4849
4850#: src/Screenshot.cpp
4851msgid "Capture failed!"
4852msgstr "Không thể bật!"
4853
4854#: src/Screenshot.cpp src/commands/CommandTargets.cpp
4855msgid "Long Message"
4856msgstr "Tin nhắn dài"
4857
4858#: src/SelectFile.cpp
4859msgid ""
4860"The specified filename could not be converted due to Unicode character use."
4861msgstr "Tên tập tin cụ thể  đã không chuyển đổi được do việc sử dụng ký tự Unicode."
4862
4863#: src/SelectFile.cpp
4864msgid "Specify New Filename:"
4865msgstr "Đặt tên tập tin mới:"
4866
4867#: src/SelectUtilities.cpp
4868msgid ""
4869"Cannot lock region beyond\n"
4870"end of project."
4871msgstr "Không thể khóa được vùng tua nhạc nằm ngoài \nkết thúc của dự án."
4872
4873#: src/SelectUtilities.cpp
4874msgid "Position"
4875msgstr "vị trí"
4876
4877#: src/Sequence.cpp
4878#, c-format
4879msgid ""
4880"Sequence has block file exceeding maximum %s samples per block.\n"
4881"Truncating to this maximum length."
4882msgstr "Trình tự có tệp khối vượt quá số  %s mẫu tối đa cho mỗi khối.\nĐang cắt ngắn đến độ dài tối đa này."
4883
4884#: src/Sequence.cpp
4885msgid "Warning - Truncating Overlong Block File"
4886msgstr "Cảnh báo - Đang cắt ngắn khối tập tin dài quá mức tối đa"
4887
4888#: src/ShuttleGui.cpp src/effects/EffectUI.cpp
4889msgid "&Preview"
4890msgstr "&Xem trước"
4891
4892#: src/ShuttleGui.cpp
4893msgid "Dry Previe&w"
4894msgstr "Xe&m trước nguyên bản"
4895
4896#: src/ShuttleGui.cpp
4897msgid "&Settings"
4898msgstr "&Tuỳ chọn"
4899
4900#: src/ShuttleGui.cpp
4901msgid "Debu&g"
4902msgstr "sử&a lỗi"
4903
4904#: src/Snap.cpp src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
4905msgid "Off"
4906msgstr "tắt"
4907
4908#: src/Snap.cpp
4909msgid "Nearest"
4910msgstr "Gần nhất"
4911
4912#: src/Snap.cpp
4913msgid "Prior"
4914msgstr "Trước"
4915
4916#: src/SoundActivatedRecord.cpp
4917msgid "Sound Activated Record"
4918msgstr "Thu âm đã bật"
4919
4920#: src/SoundActivatedRecord.cpp
4921msgid "Activation level (dB):"
4922msgstr "Mức độ kích hoạt (dB):"
4923
4924#: src/SpectralDataDialog.cpp
4925msgid "Spectral Data Control Panel"
4926msgstr "Spectral Data Control Panel - Bảng điều chỉnh dữ liệu phổ âm thanh"
4927
4928#: src/SpectralDataDialog.cpp
4929msgid "Brush Tool"
4930msgstr "Brush tool - Công cụ bàn chải"
4931
4932#: src/SpectralDataDialog.cpp
4933msgid "Spectral Brush"
4934msgstr "Bàn chải quang phổ"
4935
4936#: src/SpectralDataDialog.cpp
4937msgid "Brush radius"
4938msgstr "Bán kính bàn chải"
4939
4940#: src/SpectralDataDialog.cpp
4941msgid "Custom brush size"
4942msgstr "Kích thước bàn chải tùy chọn"
4943
4944#: src/SpectralDataDialog.cpp
4945msgid "Auto-select overtones (beta)"
4946msgstr "Tự động chọn âm bội (beta)"
4947
4948#: src/SpectralDataDialog.cpp
4949msgid "Enable smart selection"
4950msgstr "Bật vùng chọn thông minh"
4951
4952#: src/SpectralDataDialog.cpp
4953msgid ""
4954"Select the fundamental frequency\n"
4955"and release the mouse"
4956msgstr "Chọn tần số cơ bản\nvà thả chuột"
4957
4958#: src/SpectralDataDialog.cpp
4959msgid "Spectra&l Selection Panel"
4960msgstr "Bảng lựa chọn quang phổ&l"
4961
4962#: src/SpectralDataManager.cpp
4963msgid "Applied effect to selection"
4964msgstr "Áp dụng hiệu ứng cho lựa chọn"
4965
4966#: src/SplashDialog.cpp
4967msgid "Welcome to Audacity!"
4968msgstr "Xin chào!"
4969
4970#: src/SplashDialog.cpp src/update/UpdatePopupDialog.cpp
4971msgid "Don't show this again at start up"
4972msgstr "Không hiện hộp thoại này nữa"
4973
4974#: src/SqliteSampleBlock.cpp
4975msgid "Connection to project file is null"
4976msgstr "Kết nối đến tập tin dự án vô hiệu"
4977
4978#: src/Tags.cpp
4979msgid "Artist Name"
4980msgstr "Tên nghệ sĩ"
4981
4982#: src/Tags.cpp
4983msgid "Track Title"
4984msgstr "Tên bài hát"
4985
4986#: src/Tags.cpp
4987msgid "Album Title"
4988msgstr "Tên Album"
4989
4990#: src/Tags.cpp
4991msgid "Track Number"
4992msgstr "Số trên album"
4993
4994#: src/Tags.cpp
4995msgid "Year"
4996msgstr "Năm"
4997
4998#: src/Tags.cpp
4999msgid "Genre"
5000msgstr "Thể loại"
5001
5002#: src/Tags.cpp
5003msgid "Use arrow keys (or ENTER key after editing) to navigate fields."
5004msgstr "Sử dụng các phím mũi tên (hoặc phím ENTER sau khi chỉnh sửa) để điều hướng các phạm vi."
5005
5006#: src/Tags.cpp
5007msgid "Tag"
5008msgstr "Thẻ"
5009
5010#: src/Tags.cpp
5011msgid "Value"
5012msgstr "Gía trị"
5013
5014#: src/Tags.cpp
5015msgid "&Add"
5016msgstr "&Thêm"
5017
5018#: src/Tags.cpp
5019msgid "&Remove"
5020msgstr "&Xoá bỏ"
5021
5022#: src/Tags.cpp
5023msgid "Genres"
5024msgstr "Thể loại"
5025
5026#: src/Tags.cpp
5027msgid "E&dit..."
5028msgstr "Chỉnh &Sửa"
5029
5030#: src/Tags.cpp
5031msgid "Rese&t..."
5032msgstr "&Đặt lại"
5033
5034#: src/Tags.cpp
5035msgid "Template"
5036msgstr "Mẫu"
5037
5038#: src/Tags.cpp
5039msgid "&Load..."
5040msgstr "&Nạp..."
5041
5042#: src/Tags.cpp
5043msgid "Set De&fault"
5044msgstr "Đặt mặc đị&nh"
5045
5046#: src/Tags.cpp
5047msgid "Don't show this when exporting audio"
5048msgstr "Không hiện cảnh báo này nữa khi xuất âm thanh"
5049
5050#: src/Tags.cpp
5051msgid "Edit Genres"
5052msgstr "Chỉnh sửa thể loại"
5053
5054#: src/Tags.cpp
5055msgid "Unable to save genre file."
5056msgstr "Không thể lưu tập tin thể loại."
5057
5058#: src/Tags.cpp
5059msgid "Reset Genres"
5060msgstr "Đặt lại thể loại"
5061
5062#: src/Tags.cpp
5063msgid "Are you sure you want to reset the genre list to defaults?"
5064msgstr "Bạn có chắc là sẽ thiết lập lại danh sách thể loại về mặc định không?"
5065
5066#: src/Tags.cpp
5067msgid "Unable to open genre file."
5068msgstr "Không mở được tập tin thể loại."
5069
5070#: src/Tags.cpp
5071msgid "Load Metadata As:"
5072msgstr "Tải siêu dữ liệu"
5073
5074#: src/Tags.cpp
5075msgid "Error Loading Metadata"
5076msgstr "Lỗi khi tải siêu dữ liệu \"Metadata\""
5077
5078#: src/Tags.cpp
5079msgid "Save Metadata As:"
5080msgstr "Lưu Dữ liệu đặc tả thành:"
5081
5082#: src/Tags.cpp
5083msgid "Error Saving Tags File"
5084msgstr "lỗi lưu file đánh dấu"
5085
5086#. i18n-hint: This string is used to configure the controls which shows the
5087#. recording
5088#. * duration. As such it is important that only the alphabetic parts of the
5089#. string
5090#. * are translated, with the numbers left exactly as they are.
5091#. * The string 'days' indicates that the first number in the control will be
5092#. the number of days,
5093#. * then the 'h' indicates the second number displayed is hours, the 'm'
5094#. indicates the third
5095#. * number displayed is minutes, and the 's' indicates that the fourth number
5096#. displayed is
5097#. * seconds.
5098#: src/TimeDialog.h src/TimerRecordDialog.cpp src/effects/DtmfGen.cpp
5099#: src/effects/Noise.cpp src/effects/Silence.cpp src/effects/ToneGen.cpp
5100#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp
5101#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
5102msgid "Duration"
5103msgstr "Độ dài"
5104
5105#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that
5106#. this is a Time track.
5107#: src/TimeTrack.cpp src/TrackPanelAx.cpp
5108msgid "Time Track"
5109msgstr "Thời gian đoạn âm"
5110
5111#: src/TimerRecordDialog.cpp
5112msgid "Audacity Timer Record"
5113msgstr "Bộ thu âm định thời của Audacity"
5114
5115#: src/TimerRecordDialog.cpp
5116msgid "Save Timer Recording As"
5117msgstr "Lưu Bộ ghi Thời gian thành"
5118
5119#: src/TimerRecordDialog.cpp
5120msgid ""
5121"The selected file name could not be used\n"
5122"for Timer Recording because it would overwrite another project.\n"
5123"Please try again and select an original name."
5124msgstr "Tên tập tin không thể dùng được\ncho Bộ ghi Thời gian vì nó bị trùng tên và sẽ ghi đè lên một dự án khác.\nXin vui lòng chọn một tên khác và thử lại."
5125
5126#: src/TimerRecordDialog.cpp
5127msgid "Error Saving Timer Recording Project"
5128msgstr "Lỗi lưu dự án bộ ghi thời gian"
5129
5130#: src/TimerRecordDialog.cpp
5131msgid "Duration is zero. Nothing will be recorded."
5132msgstr "Độ dài bằng không. Sẽ không có gì được ghi lại."
5133
5134#: src/TimerRecordDialog.cpp
5135msgid "Error in Duration"
5136msgstr "Lỗi độ dài"
5137
5138#: src/TimerRecordDialog.cpp
5139msgid "Automatic Save path is invalid."
5140msgstr "Đường dẫn Lưu Tự động không hợp lệ."
5141
5142#: src/TimerRecordDialog.cpp
5143msgid "Error in Automatic Save"
5144msgstr "Gặp lỗi Lưu Tự động"
5145
5146#: src/TimerRecordDialog.cpp
5147msgid "Automatic Export path is invalid."
5148msgstr "Xuất đường dẫn từ động bị vô hiệu."
5149
5150#: src/TimerRecordDialog.cpp
5151msgid "Error in Automatic Export"
5152msgstr "Lỗi xuất tự động"
5153
5154#: src/TimerRecordDialog.cpp
5155#, c-format
5156msgid ""
5157"You may not have enough free disk space to complete this Timer Recording, based on your current settings.\n"
5158"\n"
5159"Do you wish to continue?\n"
5160"\n"
5161"Planned recording duration:   %s\n"
5162"Recording time remaining on disk:   %s"
5163msgstr "Có thể bạn sẽ không có đủ dung lượng ổ đĩa để hoàn thành bộ đếm thời gian này. dựa trên thiết lập của bạn.\n\nBạn có muốn tiếp tục không?\nĐộ dài bản ghi dự kiến: %s\nThời gian ghi còn lại trên đĩa: %s"
5164
5165#: src/TimerRecordDialog.cpp
5166msgid "Timer Recording Disk Space Warning"
5167msgstr "Bộ ghi Thời gian cảnh báo hết dung lượng đĩa"
5168
5169#: src/TimerRecordDialog.cpp
5170msgid "Current Project"
5171msgstr "Dự án hiện hành"
5172
5173#: src/TimerRecordDialog.cpp
5174msgid "Recording start:"
5175msgstr "Bắt đầu ghi âm:"
5176
5177#: src/TimerRecordDialog.cpp src/effects/VST/VSTEffect.cpp
5178#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp
5179msgid "Duration:"
5180msgstr "Độ dài:"
5181
5182#: src/TimerRecordDialog.cpp
5183msgid "Recording end:"
5184msgstr "Kết thúc ghi âm:"
5185
5186#: src/TimerRecordDialog.cpp
5187msgid "Automatic Save enabled:"
5188msgstr "Lưu tự động đã được bật:"
5189
5190#: src/TimerRecordDialog.cpp
5191msgid "Automatic Export enabled:"
5192msgstr "Xuất thành tập tự động đã được bật"
5193
5194#: src/TimerRecordDialog.cpp
5195msgid "Action after Timer Recording:"
5196msgstr "Hoạt động sau bộ ghi thời gian:"
5197
5198#: src/TimerRecordDialog.cpp
5199msgid "Audacity Timer Record Progress"
5200msgstr "Tiến độ ghi âm định thời gian của Audacity"
5201
5202#: src/TimerRecordDialog.cpp
5203msgid "Timer Recording stopped."
5204msgstr "Bộ ghi Thời gian đã dừng."
5205
5206#: src/TimerRecordDialog.cpp
5207msgid "Timer Recording completed."
5208msgstr "Bộ ghi Thời gian đã hoàn tất."
5209
5210#: src/TimerRecordDialog.cpp
5211#, c-format
5212msgid ""
5213"%s\n"
5214"\n"
5215"Recording saved: %s"
5216msgstr "%s\n\nBản ghi âm được lưu lại: %s"
5217
5218#: src/TimerRecordDialog.cpp
5219#, c-format
5220msgid ""
5221"%s\n"
5222"\n"
5223"Error saving recording."
5224msgstr "%s\n\nLỗi khi lưu ghi âm."
5225
5226#: src/TimerRecordDialog.cpp
5227#, c-format
5228msgid ""
5229"%s\n"
5230"\n"
5231"Recording exported: %s"
5232msgstr "%s\n\nTập tin thu âm đã xuất: %s"
5233
5234#: src/TimerRecordDialog.cpp
5235#, c-format
5236msgid ""
5237"%s\n"
5238"\n"
5239"Error exporting recording."
5240msgstr "%s\n\nLỗi  khi xuất ghi âm."
5241
5242#: src/TimerRecordDialog.cpp
5243#, c-format
5244msgid ""
5245"%s\n"
5246"\n"
5247"'%s' has been canceled due to the error(s) noted above."
5248msgstr "%s\n\n'%s' đã hủy vì (các) lỗi."
5249
5250#: src/TimerRecordDialog.cpp
5251#, c-format
5252msgid ""
5253"%s\n"
5254"\n"
5255"'%s' has been canceled as the recording was stopped."
5256msgstr "%s\n\n'%s' đã bị hủy bỏ vì ghi âm đã dừng lại."
5257
5258#: src/TimerRecordDialog.cpp src/menus/TransportMenus.cpp
5259msgid "Timer Recording"
5260msgstr "Bộ ghi Thời gian"
5261
5262#. i18n-hint a format string for hours, minutes, and seconds
5263#: src/TimerRecordDialog.cpp
5264msgid "099 h 060 m 060 s"
5265msgstr "099 h 060 m 060 s"
5266
5267#. i18n-hint a format string for days, hours, minutes, and seconds
5268#: src/TimerRecordDialog.cpp
5269msgid "099 days 024 h 060 m 060 s"
5270msgstr "099 days 024 h 060 m 060 s"
5271
5272#. i18n-hint: This string is used to configure the controls for times when the
5273#. recording is
5274#. * started and stopped. As such it is important that only the alphabetic
5275#. parts of the string
5276#. * are translated, with the numbers left exactly as they are.
5277#. * The 'h' indicates the first number displayed is hours, the 'm' indicates
5278#. the second number
5279#. * displayed is minutes, and the 's' indicates that the third number
5280#. displayed is seconds.
5281#: src/TimerRecordDialog.cpp
5282msgid "Start Date and Time"
5283msgstr "Ngày giờ bắt đầu"
5284
5285#: src/TimerRecordDialog.cpp
5286msgid "Start Date"
5287msgstr "Ngày bắt đầu"
5288
5289#: src/TimerRecordDialog.cpp
5290msgid "End Date and Time"
5291msgstr "Ngày giờ kết thúc"
5292
5293#: src/TimerRecordDialog.cpp
5294msgid "End Date"
5295msgstr "Ngày kết thúc"
5296
5297#: src/TimerRecordDialog.cpp
5298msgid "Automatic Save"
5299msgstr "Lưu Tự động"
5300
5301#: src/TimerRecordDialog.cpp
5302msgid "Enable &Automatic Save?"
5303msgstr "Bật Lưu Tự động?"
5304
5305#: src/TimerRecordDialog.cpp
5306msgid "Save Project As:"
5307msgstr "Lưu Dự án thành:"
5308
5309#: src/TimerRecordDialog.cpp src/menus/PluginMenus.cpp
5310msgid "Select..."
5311msgstr "Chọn..."
5312
5313#: src/TimerRecordDialog.cpp
5314msgid "Automatic Export"
5315msgstr "Tự động xuất"
5316
5317#: src/TimerRecordDialog.cpp
5318msgid "Enable Automatic &Export?"
5319msgstr "Bật Xuất thành tập tin Tự động"
5320
5321#: src/TimerRecordDialog.cpp
5322msgid "Export Project As:"
5323msgstr "Xuất dự án thành:"
5324
5325#: src/TimerRecordDialog.cpp src/prefs/GUIPrefs.cpp
5326#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp src/prefs/RecordingPrefs.cpp
5327msgid "Options"
5328msgstr "Tùy chọn"
5329
5330#: src/TimerRecordDialog.cpp
5331msgid "After Recording completes:"
5332msgstr "Sau khi ghi xong:"
5333
5334#: src/TimerRecordDialog.cpp
5335msgid "Do nothing"
5336msgstr "Không làm gì cả"
5337
5338#: src/TimerRecordDialog.cpp
5339msgid "Exit Audacity"
5340msgstr "Thoát Audacity"
5341
5342#: src/TimerRecordDialog.cpp
5343msgid "Restart system"
5344msgstr "Khởi động lại hệ thống"
5345
5346#: src/TimerRecordDialog.cpp
5347msgid "Shutdown system"
5348msgstr "Tắt Hệ thống"
5349
5350#: src/TimerRecordDialog.cpp
5351msgid "Waiting to start recording at:"
5352msgstr "Đang đợi để bắt đầu ghi lại:"
5353
5354#: src/TimerRecordDialog.cpp
5355msgid "Recording duration:"
5356msgstr "Độ dài ghi âm"
5357
5358#: src/TimerRecordDialog.cpp
5359msgid "Scheduled to stop at:"
5360msgstr "Đặt lịch dừng tại:"
5361
5362#: src/TimerRecordDialog.cpp
5363msgid "Audacity Timer Record - Waiting for Start"
5364msgstr "Bộ ghi thời gian Audacity - đang chờ khởi động"
5365
5366#. i18n-hint: "in" means after a duration of time,
5367#. which is shown below this string
5368#: src/TimerRecordDialog.cpp
5369msgid "Recording will commence in:"
5370msgstr "Quá trình ghi âm sẽ bắt đầu sau:"
5371
5372#. i18n-hint: %s is one of "Do nothing", "Exit Audacity", "Restart system",
5373#. or "Shutdown system", and
5374#. "in" means after a duration of time, shown below this string
5375#: src/TimerRecordDialog.cpp
5376#, c-format
5377msgid "%s in:"
5378msgstr "%s :"
5379
5380#: src/TimerRecordDialog.cpp
5381msgid "Recording Saved:"
5382msgstr "Bản ghi âm đã lưu:"
5383
5384#: src/TimerRecordDialog.cpp
5385msgid "Recording Exported:"
5386msgstr "Thu âm đã xuất:"
5387
5388#: src/TimerRecordDialog.cpp
5389msgid "Audacity Timer Record - Waiting"
5390msgstr "Bộ ghi thời gian Audacity - đang chờ "
5391
5392#: src/TrackInfo.cpp
5393msgid "Stereo, 999999Hz"
5394msgstr "Stereo, 999999Hz"
5395
5396#. i18n-hint Esc is a key on the keyboard
5397#: src/TrackPanel.cpp
5398msgid "(Esc to cancel)"
5399msgstr "('Esc' để hủy bỏ)"
5400
5401#: src/TrackPanelAx.cpp
5402msgid "TrackView"
5403msgstr "Đồ thị âm thanh"
5404
5405#. i18n-hint: The %d is replaced by the number of the track.
5406#. i18n-hint: compose a name identifying an unnamed track by number
5407#: src/TrackPanelAx.cpp src/menus/ClipMenus.cpp
5408#, c-format
5409msgid "Track %d"
5410msgstr "Track - Đoạn âm %d"
5411
5412#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that
5413#. this track is muted. (The mute button is on.)
5414#: src/TrackPanelAx.cpp
5415msgid " Muted"
5416msgstr "Đã Tắt tiếng"
5417
5418#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that
5419#. this track is soloed. (The Solo button is on.)
5420#: src/TrackPanelAx.cpp
5421msgid " Soloed"
5422msgstr "Solo"
5423
5424#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that
5425#. this track is selected.
5426#: src/TrackPanelAx.cpp
5427msgid " Selected"
5428msgstr "Được chọn"
5429
5430#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that
5431#. this track is shown with a sync-locked icon.
5432#. The absence of a dash between Sync and Locked is deliberate -
5433#. if present, Jaws reads it as "dash".
5434#: src/TrackPanelAx.cpp
5435msgid " Sync Locked"
5436msgstr "Sync đã bị khóa"
5437
5438#: src/TrackPanelAx.cpp
5439msgid " Mute On"
5440msgstr " Tắt tiếng"
5441
5442#: src/TrackPanelAx.cpp
5443msgid " Solo On"
5444msgstr " Phát Solo"
5445
5446#: src/TrackPanelAx.cpp
5447msgid " Select On"
5448msgstr " Bật chọn"
5449
5450#: src/TrackPanelResizeHandle.cpp
5451msgid ""
5452"Click and drag to adjust relative size of stereo tracks, double-click to "
5453"make heights equal"
5454msgstr "click và kéo chuột để điều chỉnh kích cỡ tương đối của đoạn âm stereo, nhấp đúp chuột để thiết lập cân bằng"
5455
5456#: src/TrackPanelResizeHandle.cpp
5457msgid "Click and drag to resize the track."
5458msgstr "Click và rê chuột để điều chỉnh kích cỡ đoạn âm."
5459
5460#: src/TrackUtilities.cpp
5461msgid "Removed audio track(s)"
5462msgstr "Đã xoá bỏ (các) đoạn âm audio"
5463
5464#: src/TrackUtilities.cpp
5465msgid "Remove Track"
5466msgstr "Xoá bỏ đoạn âm"
5467
5468#: src/TrackUtilities.cpp
5469#, c-format
5470msgid "Removed track '%s.'"
5471msgstr "Đã xoá đoạn '%s'"
5472
5473#: src/TrackUtilities.cpp
5474msgid "Track Remove"
5475msgstr "Xoá bỏ đoạn âm"
5476
5477#. i18n-hint: Past tense of 'to move', as in 'moved audio track up'.
5478#: src/TrackUtilities.cpp
5479#, c-format
5480msgid "Moved '%s' to Top"
5481msgstr "Đã chuyển '%s' lên đầu"
5482
5483#: src/TrackUtilities.cpp
5484msgid "Move Track to Top"
5485msgstr "chuyển đoạn âm lên trên"
5486
5487#. i18n-hint: Past tense of 'to move', as in 'moved audio track up'.
5488#: src/TrackUtilities.cpp
5489#, c-format
5490msgid "Moved '%s' to Bottom"
5491msgstr "Đã chuyển '%s xuống dưới"
5492
5493#: src/TrackUtilities.cpp
5494msgid "Move Track to Bottom"
5495msgstr "Chuyển đoạn âm xuống dưới"
5496
5497#. i18n-hint: Past tense of 'to move', as in 'moved audio track up'.
5498#: src/TrackUtilities.cpp
5499#, c-format
5500msgid "Moved '%s' Up"
5501msgstr "Đã chuyển '%s' lên"
5502
5503#: src/TrackUtilities.cpp
5504#, c-format
5505msgid "Moved '%s' Down"
5506msgstr "Đã chuyển '%s xuống"
5507
5508#. i18n-hint: Past tense of 'to move', as in 'moved audio track up'.
5509#: src/TrackUtilities.cpp
5510msgid "Move Track Up"
5511msgstr "Chuyển đoạn âm lên"
5512
5513#: src/TrackUtilities.cpp
5514msgid "Move Track Down"
5515msgstr "Chuyển đoạn âm xuống"
5516
5517#: src/UndoManager.cpp
5518msgid "Discarding undo/redo history"
5519msgstr "xóa lịch sử làm việc"
5520
5521#. i18n-hint: Voice key is an experimental/incomplete feature that
5522#. is used to navigate in vocal recordings, to move forwards and
5523#. backwards by words.  So 'key' is being used in the sense of an index.
5524#. This error message means that you've selected too short
5525#. a region of audio to be able to use this feature.
5526#: src/VoiceKey.cpp
5527msgid "Selection is too small to use voice key."
5528msgstr "Vùng chọn không đủ lớn để dùng giọng."
5529
5530#: src/VoiceKey.cpp
5531msgid "Calibration Results\n"
5532msgstr "Kết quả phân thang đo\n"
5533
5534#. i18n-hint: %1.4f is replaced by a number.  sd stands for 'Standard
5535#. Deviations'
5536#: src/VoiceKey.cpp
5537#, c-format
5538msgid "Energy                  -- mean: %1.4f  sd: (%1.4f)\n"
5539msgstr "Năng lượng                  -- trung bình: %1.4f  sd: (%1.4f)\n"
5540
5541#: src/VoiceKey.cpp
5542#, c-format
5543msgid "Sign Changes        -- mean: %1.4f  sd: (%1.4f)\n"
5544msgstr "Đổi dấu        -- trị trung bình: %1.4f  sd: (%1.4f)\n"
5545
5546#: src/VoiceKey.cpp
5547#, c-format
5548msgid "Direction Changes  -- mean: %1.4f  sd: (%1.4f)\n"
5549msgstr "Đổi hướng  -- trị trung bình: %1.4f  sd: (%1.4f)\n"
5550
5551#: src/VoiceKey.cpp
5552msgid "Calibration Complete"
5553msgstr "quá trinh đo đạt hoàn tất"
5554
5555#: src/WaveClip.cpp
5556msgid "Resampling failed."
5557msgstr "lấy mẫu thất bại."
5558
5559#. i18n-hint Template for clip name generation on copy-paste
5560#: src/WaveTrack.cpp
5561#, c-format
5562msgctxt "clip name template"
5563msgid "%s.%i"
5564msgstr "%s.%i"
5565
5566#. i18n-hint Template for clip name generation on inserting new empty clip
5567#: src/WaveTrack.cpp
5568#, c-format
5569msgctxt "clip name template"
5570msgid "%s %i"
5571msgstr "%s %i"
5572
5573#: src/WaveTrack.cpp
5574msgid "There is not enough room available to paste the selection"
5575msgstr "Không đủ chỗ để dán vùng chọn"
5576
5577#: src/WaveTrack.cpp
5578msgid "There is not enough room available to expand the cut line"
5579msgstr "Không đủ chỗ để mở rộng đường cắt"
5580
5581#: src/commands/AudacityCommand.cpp src/effects/Effect.cpp
5582#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp src/prefs/PrefsPanel.cpp plug-ins/beat.ny
5583msgid "Audacity"
5584msgstr "Audacity"
5585
5586#: src/commands/AudacityCommand.cpp src/effects/Effect.cpp
5587#, c-format
5588msgid ""
5589"%s: Could not load settings below. Default settings will be used.\n"
5590"\n"
5591"%s"
5592msgstr "%s: Không thể tải các cài đặt bên dưới. Cài đặt mặc định sẽ được sử dụng.\n\n%s"
5593
5594#: src/commands/AudacityCommand.cpp src/effects/Effect.cpp
5595#, c-format
5596msgid "Applying %s..."
5597msgstr "Đang áp dụng %s..."
5598
5599#. i18n-hint: An item name followed by a value, with appropriate separating
5600#. punctuation
5601#: src/commands/AudacityCommand.cpp src/effects/Effect.cpp
5602#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp src/import/ImportRaw.cpp
5603#: src/menus/PluginMenus.cpp
5604#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackSliderHandles.cpp
5605#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp
5606#: src/widgets/ASlider.cpp
5607#, c-format
5608msgid "%s: %s"
5609msgstr "%s: %s"
5610
5611#: src/commands/AudacityCommand.h
5612msgid "FAIL"
5613msgstr "FAIL - không thành"
5614
5615#: src/commands/BatchEvalCommand.cpp
5616msgid "Batch Command"
5617msgstr "lệnh chuyển"
5618
5619#: src/commands/Command.cpp
5620#, c-format
5621msgid "%s is not a parameter accepted by %s"
5622msgstr "%skhông phải là tham số công nhận bỡi %s"
5623
5624#: src/commands/Command.cpp
5625#, c-format
5626msgid "Invalid value for parameter '%s': should be %s"
5627msgstr "giá trị tham số '%s': không hợp lệ: giá trị đề nghị là %s"
5628
5629#: src/commands/CommandManager.cpp src/prefs/MousePrefs.cpp
5630#: src/widgets/KeyView.cpp
5631msgid "Command"
5632msgstr "Lệnh"
5633
5634#. i18n-hint: %s will be the name of the effect which will be
5635#. * repeated if this menu item is chosen
5636#: src/commands/CommandManager.cpp src/effects/EffectUI.cpp
5637#: src/menus/PluginMenus.cpp
5638#, c-format
5639msgid "Repeat %s"
5640msgstr "Lặp lại %s"
5641
5642#: src/commands/CommandManager.cpp
5643#, c-format
5644msgid ""
5645"\n"
5646"* %s, because you have assigned the shortcut %s to %s"
5647msgstr "\n* %s, bởi vì bạn đã đặt phím tắt %sđến%s"
5648
5649#: src/commands/CommandManager.cpp
5650msgid ""
5651"The following commands have had their shortcuts removed, because their "
5652"default shortcut is new or changed, and is the same shortcut that you have "
5653"assigned to another command."
5654msgstr "phím tắt của các lệnh sau đây đều đã bị xóa, bởi vì phím tắt mặc định của chúng đã bị thay đổi hoặc làm mới, và bạn đã gắn một lệnh mới lên phím tắt này."
5655
5656#: src/commands/CommandManager.cpp
5657msgid "Shortcuts have been removed"
5658msgstr "Phím tắt đã bị xóa"
5659
5660#: src/commands/CompareAudioCommand.cpp
5661msgid "Compare Audio"
5662msgstr "So sánh Audio"
5663
5664#: src/commands/CompareAudioCommand.cpp
5665msgid "Threshold:"
5666msgstr "Ngưỡng:"
5667
5668#: src/commands/CompareAudioCommand.h
5669msgid "Compares a range on two tracks."
5670msgstr "So sánh cùng khoảng xác định trên 2 đoạn âm."
5671
5672#: src/commands/Demo.cpp
5673msgid "Demo"
5674msgstr "chạy thử"
5675
5676#: src/commands/Demo.cpp
5677msgid "Delay time (seconds):"
5678msgstr "Thời gian trễ (giây):"
5679
5680#: src/commands/Demo.cpp
5681msgid "Decay factor:"
5682msgstr "Hệ số suy hao:"
5683
5684#: src/commands/Demo.h
5685msgid "Does the demo action."
5686msgstr "bắt đâu hoạt động chạy thử."
5687
5688#: src/commands/DragCommand.cpp
5689msgid "Drag"
5690msgstr "Kéo thả"
5691
5692#: src/commands/DragCommand.cpp src/widgets/wxPanelWrapper.h
5693msgid "Panel"
5694msgstr "bảng điều khiển"
5695
5696#: src/commands/DragCommand.cpp src/prefs/ApplicationPrefs.cpp
5697#: src/update/NoUpdatesAvailableDialog.cpp src/update/UpdateNoticeDialog.cpp
5698msgid "Application"
5699msgstr "Áp dụng quy trình"
5700
5701#: src/commands/DragCommand.cpp
5702msgid "Track 0"
5703msgstr "Track - đoạn âm 0"
5704
5705#: src/commands/DragCommand.cpp
5706msgid "Track 1"
5707msgstr "Track - đoạn âm 1"
5708
5709#. i18n-hint abbreviates "Identity" or "Identifier"
5710#: src/commands/DragCommand.cpp
5711msgid "Id:"
5712msgstr "ID:"
5713
5714#: src/commands/DragCommand.cpp
5715msgid "Window Name:"
5716msgstr "Tên cửa sổ:"
5717
5718#: src/commands/DragCommand.cpp
5719msgid "From X:"
5720msgstr "Từ X:"
5721
5722#: src/commands/DragCommand.cpp
5723msgid "From Y:"
5724msgstr "Từ Y:"
5725
5726#: src/commands/DragCommand.cpp
5727msgid "To X:"
5728msgstr "Tới X:"
5729
5730#: src/commands/DragCommand.cpp
5731msgid "To Y:"
5732msgstr "Tới Y:"
5733
5734#: src/commands/DragCommand.cpp src/commands/SelectCommand.cpp
5735msgid "Relative To:"
5736msgstr "liên quan đến:"
5737
5738#: src/commands/DragCommand.h
5739msgid "Drags mouse from one place to another."
5740msgstr "rê chuột từ điểm này sang điểm khác."
5741
5742#: src/commands/GetInfoCommand.cpp
5743msgid "Get Info"
5744msgstr "Đọc Thông Tin"
5745
5746#: src/commands/GetInfoCommand.cpp
5747msgid "Commands"
5748msgstr "Lệnh"
5749
5750#: src/commands/GetInfoCommand.cpp
5751msgid "Menus"
5752msgstr "Menus"
5753
5754#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp
5755msgid "Preferences"
5756msgstr "Tuỳ chọn:"
5757
5758#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/GetTrackInfoCommand.cpp
5759msgid "Clips"
5760msgstr "Clips"
5761
5762#: src/commands/GetInfoCommand.cpp
5763msgid "Envelopes"
5764msgstr "Đường bao biên độ"
5765
5766#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/GetTrackInfoCommand.cpp
5767#: src/export/ExportMultiple.cpp
5768msgid "Labels"
5769msgstr "Các nhãn"
5770
5771#: src/commands/GetInfoCommand.cpp
5772msgid "Boxes"
5773msgstr "Boxes"
5774
5775#. i18n-hint JavaScript Object Notation
5776#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/HelpCommand.cpp
5777msgid "JSON"
5778msgstr "JSON"
5779
5780#. i18n-hint name of a computer programming language
5781#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/HelpCommand.cpp
5782msgid "LISP"
5783msgstr "LISP"
5784
5785#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/HelpCommand.cpp
5786msgid "Brief"
5787msgstr "bản tóm tắt"
5788
5789#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/effects/EffectManager.cpp
5790msgid "Type:"
5791msgstr "Loại:"
5792
5793#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/HelpCommand.cpp
5794#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportMultiple.cpp
5795msgid "Format:"
5796msgstr "Định dạng:"
5797
5798#: src/commands/GetInfoCommand.h
5799msgid "Gets information in JSON format."
5800msgstr "Đọc thông tin theo định dạng JSON."
5801
5802#: src/commands/GetTrackInfoCommand.cpp
5803msgid "Get Track Info"
5804msgstr "Đọc thông tin đoạn âm"
5805
5806#: src/commands/GetTrackInfoCommand.cpp
5807msgid "Types:"
5808msgstr "Các Loại:"
5809
5810#: src/commands/GetTrackInfoCommand.h
5811msgid "Gets track values as JSON."
5812msgstr "Tải thông tin đoạn âm  bằng JSON."
5813
5814#: src/commands/HelpCommand.cpp
5815msgid "Comment"
5816msgstr "Ghi chú"
5817
5818#: src/commands/HelpCommand.cpp src/export/ExportCL.cpp
5819msgid "Command:"
5820msgstr "Lệnh:"
5821
5822#: src/commands/HelpCommand.cpp
5823msgid "_"
5824msgstr "_"
5825
5826#: src/commands/HelpCommand.h
5827msgid "Gives help on a command."
5828msgstr "hổ trợ câu lệnh."
5829
5830#: src/commands/HelpCommand.h
5831msgid "For comments in a macro."
5832msgstr "với các lệnh trong Lệnh Macro"
5833
5834#: src/commands/ImportExportCommands.cpp
5835msgid "Import2"
5836msgstr "Nhập 2"
5837
5838#: src/commands/ImportExportCommands.cpp src/commands/OpenSaveCommands.cpp
5839msgid "File Name:"
5840msgstr "Tên  tập tin:"
5841
5842#: src/commands/ImportExportCommands.cpp
5843msgid "Export2"
5844msgstr "Xuất 2"
5845
5846#: src/commands/ImportExportCommands.cpp
5847msgid "Number of Channels:"
5848msgstr "Số kênh"
5849
5850#: src/commands/ImportExportCommands.h
5851msgid "Imports from a file."
5852msgstr "Nhập từ một tập tin."
5853
5854#: src/commands/ImportExportCommands.h
5855msgid "Exports to a file."
5856msgstr "Xuất ra vào tập tin."
5857
5858#: src/commands/LoadCommands.cpp
5859msgid "Builtin Commands"
5860msgstr "Lệnh nội trang"
5861
5862#: src/commands/LoadCommands.cpp src/effects/LoadEffects.cpp
5863#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
5864#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp src/effects/lv2/LoadLV2.cpp
5865#: src/effects/nyquist/LoadNyquist.cpp src/effects/vamp/LoadVamp.cpp
5866msgid "The Audacity Team"
5867msgstr "Nhóm hỗ trợ Audacity"
5868
5869#: src/commands/LoadCommands.cpp
5870msgid "Provides builtin commands to Audacity"
5871msgstr "cung cấp lệnh nội trang cho Audacity"
5872
5873#: src/commands/LoadCommands.cpp
5874msgid "Unknown built-in command name"
5875msgstr "lệnh nội trang không xác định"
5876
5877#: src/commands/MessageCommand.cpp src/commands/SetLabelCommand.cpp
5878msgid "Text:"
5879msgstr "Văn bản:"
5880
5881#: src/commands/MessageCommand.h
5882msgid "Echos a message."
5883msgstr "Phát ra một tin nhắn."
5884
5885#: src/commands/OpenSaveCommands.cpp
5886msgid "Open Project2"
5887msgstr "Mở dự án  2"
5888
5889#: src/commands/OpenSaveCommands.cpp
5890msgid "Add to History"
5891msgstr "Thêm vào Lịch sử"
5892
5893#: src/commands/OpenSaveCommands.cpp
5894msgid "Save Project2"
5895msgstr "&Lưu Dự án 2"
5896
5897#: src/commands/OpenSaveCommands.cpp
5898msgid "Save Copy"
5899msgstr "Lưu Sao"
5900
5901#: src/commands/OpenSaveCommands.cpp
5902msgid "Save Log"
5903msgstr "Lưu lại LOG tập nhật ký"
5904
5905#: src/commands/OpenSaveCommands.cpp
5906msgid "Clear Log"
5907msgstr "Xoá nhật ký máy"
5908
5909#: src/commands/OpenSaveCommands.h
5910msgid "Opens a project."
5911msgstr "Mở một dự án. "
5912
5913#: src/commands/OpenSaveCommands.h
5914msgid "Saves a project."
5915msgstr "Lưu lại một dự án."
5916
5917#: src/commands/OpenSaveCommands.h
5918msgid "Saves a copy of current project."
5919msgstr "Lưu lại dự án hiện hành."
5920
5921#: src/commands/OpenSaveCommands.h
5922msgid "Saves the log contents."
5923msgstr "Lưu nội dung nhật ký."
5924
5925#: src/commands/OpenSaveCommands.h
5926msgid "Clears the log contents."
5927msgstr "Xóa nội dung nhật ký."
5928
5929#: src/commands/PreferenceCommands.cpp
5930msgid "Get Preference"
5931msgstr "Đọc Tuỳ Chọn:"
5932
5933#: src/commands/PreferenceCommands.cpp src/commands/SetClipCommand.cpp
5934#: src/commands/SetProjectCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
5935#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
5936#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp
5937#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp
5938msgid "Name:"
5939msgstr "Tên:"
5940
5941#: src/commands/PreferenceCommands.cpp
5942msgid "Set Preference"
5943msgstr "đặt tùy chỉnh"
5944
5945#: src/commands/PreferenceCommands.cpp src/commands/SetEnvelopeCommand.cpp
5946msgid "Value:"
5947msgstr "Gía trị"
5948
5949#: src/commands/PreferenceCommands.cpp
5950msgid "Reload"
5951msgstr "tải lại"
5952
5953#: src/commands/PreferenceCommands.h
5954msgid "Gets the value of a single preference."
5955msgstr "nhận giá trị tủy chỉnh đơn lẽ."
5956
5957#: src/commands/PreferenceCommands.h
5958msgid "Sets the value of a single preference."
5959msgstr "đặt giá trị tủy chỉnh đơn lẽ."
5960
5961#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
5962msgid "Screenshot"
5963msgstr "Screenshot - Chụp ảnh màn hình..."
5964
5965#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
5966msgid "Window"
5967msgstr "Cửa sổ"
5968
5969#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
5970msgid "Full Window"
5971msgstr "Toàn bộ cửa sổ"
5972
5973#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
5974msgid "Window Plus"
5975msgstr "Cửa sổ thêm vào"
5976
5977#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
5978msgid "Fullscreen"
5979msgstr "Fullscreen - Toàn bộ ành màn hình"
5980
5981#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
5982msgid "Toolbars"
5983msgstr "Thanh công cụ"
5984
5985#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp src/prefs/EffectsPrefs.cpp
5986#: src/prefs/EffectsPrefs.h
5987msgid "Effects"
5988msgstr "Hiệu ứng"
5989
5990#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
5991msgid "Scriptables"
5992msgstr "Tập lệnh Scriptables"
5993
5994#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
5995msgid "Selectionbar"
5996msgstr "Thanh lựa chọn"
5997
5998#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
5999msgid "Trackpanel"
6000msgstr "Bảng đoạn âm"
6001
6002#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6003msgid "First Two Tracks"
6004msgstr "Hai 2 đoạn âm đầu tiên"
6005
6006#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6007msgid "First Three Tracks"
6008msgstr "Ba 3 đoạn âm đầu tiên"
6009
6010#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6011msgid "First Four Tracks"
6012msgstr "Bốn 4 đoạn âm đầu tiên"
6013
6014#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6015msgid "Tracks Plus"
6016msgstr "Track Plus - đoạn âm"
6017
6018#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6019msgid "First Track Plus"
6020msgstr "Track Plus - đoạn âm đầu tiên"
6021
6022#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6023msgid "All Tracks"
6024msgstr "Tất cả đoạn âm"
6025
6026#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6027msgid "All Tracks Plus"
6028msgstr "Tất cả Tracks Plus đoạn âm"
6029
6030#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6031msgid "Blue"
6032msgstr "màu xanh da trời"
6033
6034#. i18n-hint:  This really means the color, not as in "white noise"
6035#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6036msgctxt "color"
6037msgid "White"
6038msgstr "Màu trắng"
6039
6040#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6041msgid "Path:"
6042msgstr "Đường dẫn:"
6043
6044#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6045msgid "Capture What:"
6046msgstr "lưu trử gì:"
6047
6048#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6049msgid "Background:"
6050msgstr "nền:"
6051
6052#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6053msgid "Bring To Top"
6054msgstr "đưa lên đầu"
6055
6056#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp
6057#, c-format
6058msgid "Error trying to save file: %s"
6059msgstr "Lỗi khi cố gắng lưu tập tin: %s"
6060
6061#: src/commands/ScreenshotCommand.h
6062msgid "Takes screenshots."
6063msgstr "chụp ảnh màn hình"
6064
6065#: src/commands/SelectCommand.cpp
6066msgid "Select Time"
6067msgstr "Chọn thơi gian"
6068
6069#: src/commands/SelectCommand.cpp
6070msgid "Project Start"
6071msgstr "Bắt đầu dự án"
6072
6073#: src/commands/SelectCommand.cpp src/commands/SetProjectCommand.cpp
6074msgid "Project"
6075msgstr "Dự án"
6076
6077#: src/commands/SelectCommand.cpp
6078msgid "Project End"
6079msgstr "Kết Thúc Dự Án"
6080
6081#: src/commands/SelectCommand.cpp
6082msgid "Selection Start"
6083msgstr "Bắt đầu vùng chọn"
6084
6085#: src/commands/SelectCommand.cpp src/toolbars/SelectionBar.cpp
6086msgid "Selection"
6087msgstr "Vùng chọn"
6088
6089#: src/commands/SelectCommand.cpp
6090msgid "Selection End"
6091msgstr "Kết thúc vùng chọn"
6092
6093#: src/commands/SelectCommand.cpp
6094msgid "Start Time:"
6095msgstr "Thời gian bắt đầu:"
6096
6097#: src/commands/SelectCommand.cpp
6098msgid "End Time:"
6099msgstr "Thời gian kết thúc:"
6100
6101#: src/commands/SelectCommand.cpp
6102msgid "Select Frequencies"
6103msgstr "Chọn tần số"
6104
6105#: src/commands/SelectCommand.cpp
6106msgid "High:"
6107msgstr "cao:"
6108
6109#: src/commands/SelectCommand.cpp
6110msgid "Low:"
6111msgstr "thấp:"
6112
6113#: src/commands/SelectCommand.cpp
6114msgid "Select Tracks"
6115msgstr "Chọn đoạn âm"
6116
6117#. i18n-hint verb, imperative
6118#: src/commands/SelectCommand.cpp
6119msgid "Set"
6120msgstr "Đặt "
6121
6122#: src/commands/SelectCommand.cpp
6123msgid "Add"
6124msgstr "Thêm"
6125
6126#: src/commands/SelectCommand.cpp src/effects/EffectUI.cpp
6127#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp
6128msgid "Remove"
6129msgstr "Xoá bỏ"
6130
6131#: src/commands/SelectCommand.cpp
6132msgid "First Track:"
6133msgstr "Đoạn âm Đầu tiên:"
6134
6135#: src/commands/SelectCommand.cpp
6136msgid "Track Count:"
6137msgstr "Số lượng đoạn âm:"
6138
6139#: src/commands/SelectCommand.cpp
6140msgid "Mode:"
6141msgstr "Chế độ"
6142
6143#: src/commands/SelectCommand.h
6144msgid "Selects a time range."
6145msgstr "chọn một vùng thời gian."
6146
6147#: src/commands/SelectCommand.h
6148msgid "Selects a frequency range."
6149msgstr "chọn vùng tần số."
6150
6151#: src/commands/SelectCommand.h
6152msgid "Selects a range of tracks."
6153msgstr "chọn một vùng của đoạn âm"
6154
6155#: src/commands/SelectCommand.h
6156msgid "Selects Audio."
6157msgstr "chọn Audio."
6158
6159#: src/commands/SetClipCommand.cpp
6160msgid "Set Clip"
6161msgstr "Đặt clip"
6162
6163#: src/commands/SetClipCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6164msgid "Color 0"
6165msgstr "Màu 0"
6166
6167#: src/commands/SetClipCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6168msgid "Color 1"
6169msgstr "Màu 1"
6170
6171#: src/commands/SetClipCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6172msgid "Color 2"
6173msgstr "Màu 2"
6174
6175#: src/commands/SetClipCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6176msgid "Color 3"
6177msgstr "Màu 3"
6178
6179#: src/commands/SetClipCommand.cpp
6180msgid "At:"
6181msgstr "Ở :"
6182
6183#: src/commands/SetClipCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6184msgid "Color:"
6185msgstr "Màu:"
6186
6187#: src/commands/SetClipCommand.cpp src/commands/SetLabelCommand.cpp
6188msgid "Start:"
6189msgstr "Bắt đầu:"
6190
6191#: src/commands/SetClipCommand.h
6192msgid "Sets various values for a clip."
6193msgstr "đặt giá trị cho clip."
6194
6195#: src/commands/SetEnvelopeCommand.cpp
6196msgid "Set Envelope"
6197msgstr "đặt đường biên độ"
6198
6199#: src/commands/SetEnvelopeCommand.cpp
6200msgid "Time:"
6201msgstr "Thời gian:"
6202
6203#: src/commands/SetEnvelopeCommand.cpp src/menus/EditMenus.cpp
6204msgid "Delete"
6205msgstr "Xoá"
6206
6207#: src/commands/SetEnvelopeCommand.cpp
6208msgid "Edited Envelope"
6209msgstr "đường biên độ đã được chỉnh sửa"
6210
6211#. i18n-hint: The envelope is a curve that controls the audio loudness.
6212#: src/commands/SetEnvelopeCommand.cpp src/prefs/MousePrefs.cpp
6213#: src/tracks/ui/EnvelopeHandle.cpp
6214msgid "Envelope"
6215msgstr "Đường bao biên độ"
6216
6217#: src/commands/SetEnvelopeCommand.h
6218msgid "Sets an envelope point position."
6219msgstr "đặt điểm vị trí đường biên độ."
6220
6221#: src/commands/SetLabelCommand.cpp
6222msgid "Set Label"
6223msgstr "Đặt Nhãn"
6224
6225#: src/commands/SetLabelCommand.cpp
6226msgid "Label Index"
6227msgstr "Chỉ Mục Nhãn"
6228
6229#: src/commands/SetLabelCommand.cpp
6230msgid "End:"
6231msgstr "Kết thúc:"
6232
6233#: src/commands/SetLabelCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6234msgid "Selected"
6235msgstr "Được chọn"
6236
6237#: src/commands/SetLabelCommand.cpp
6238msgid "Edited Label"
6239msgstr "nhãn đã được sửa"
6240
6241#: src/commands/SetLabelCommand.h
6242msgid "Sets various values for a label."
6243msgstr "đặt giá trị cho nhãn"
6244
6245#: src/commands/SetProjectCommand.cpp
6246msgid "Set Project"
6247msgstr "Đặt dự án"
6248
6249#: src/commands/SetProjectCommand.cpp
6250msgid "Rate:"
6251msgstr "Tốc độ:"
6252
6253#: src/commands/SetProjectCommand.cpp
6254msgid "Resize:"
6255msgstr "Chỉnh kích thước lại"
6256
6257#: src/commands/SetProjectCommand.cpp
6258msgid "X:"
6259msgstr "X:"
6260
6261#: src/commands/SetProjectCommand.cpp
6262msgid "Y:"
6263msgstr "Y:"
6264
6265#: src/commands/SetProjectCommand.cpp
6266msgid "Width:"
6267msgstr "bề rộng:"
6268
6269#: src/commands/SetProjectCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6270msgid "Height:"
6271msgstr "chiều cao:"
6272
6273#: src/commands/SetProjectCommand.h
6274msgid "Sets various values for a project."
6275msgstr "Đặt các giá trị cho dự án"
6276
6277#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6278msgid "Track Index:"
6279msgstr "Chỉ mục đoạn âm"
6280
6281#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6282msgid "Channel Index:"
6283msgstr "Chỉ Mục Kênh"
6284
6285#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6286msgid "Set Track Status"
6287msgstr "Đặt tình trạng đoạn âm"
6288
6289#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6290msgid "Unnamed"
6291msgstr "Không tên"
6292
6293#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6294msgid "Focused"
6295msgstr "được chú trọng"
6296
6297#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6298msgid "Set Track Audio"
6299msgstr "Đặt Audio đoạn âm"
6300
6301#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6302msgid "Gain:"
6303msgstr "Gain - Độ khuếch đại:"
6304
6305#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6306msgid "Pan:"
6307msgstr "Cân bằng:"
6308
6309#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6310msgid "Set Track Visuals"
6311msgstr "đặt tầm nhìn đoạn âm "
6312
6313#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp src/effects/ToneGen.cpp
6314#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp src/prefs/TracksPrefs.cpp
6315#: src/prefs/WaveformSettings.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp
6316#: plug-ins/sample-data-export.ny
6317msgid "Linear"
6318msgstr "Tuyến tính"
6319
6320#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6321msgid "Reset"
6322msgstr "Thiết lập lại"
6323
6324#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6325msgid "Times 2"
6326msgstr "Times 2"
6327
6328#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6329msgid "HalfWave"
6330msgstr "nửa bức sóng"
6331
6332#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6333msgid "Display:"
6334msgstr "Hiển thị:"
6335
6336#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6337msgid "Scale:"
6338msgstr "gam:"
6339
6340#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6341msgid "VZoom:"
6342msgstr "VZoom:"
6343
6344#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6345msgid "VZoom Top:"
6346msgstr "VZoom đỉnh:"
6347
6348#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6349msgid "VZoom Bottom:"
6350msgstr "VZoom đáy:"
6351
6352#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6353msgid "Use Spectral Prefs"
6354msgstr "dùng các Pref đặc biệt"
6355
6356#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6357msgid "Spectral Select"
6358msgstr "Chọn quang phổ"
6359
6360#. i18n-hint Scheme refers to a color scheme for spectrogram colors
6361#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
6362msgctxt "spectrum prefs"
6363msgid "Sche&me"
6364msgstr "kế &hoạch"
6365
6366#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp
6367msgid "Set Track"
6368msgstr "Đặt đoạn âm"
6369
6370#: src/commands/SetTrackInfoCommand.h
6371msgid "Sets various values for a track."
6372msgstr "Đặt các giá trị cho đoạn âm"
6373
6374#: src/effects/Amplify.cpp
6375msgid "Amplify"
6376msgstr "Khuếch đại"
6377
6378#: src/effects/Amplify.cpp
6379msgid "Increases or decreases the volume of the audio you have selected"
6380msgstr "tăng hoặc giảm âm lượng của audio bạn đã chọn"
6381
6382#: src/effects/Amplify.cpp
6383msgid "&Amplification (dB):"
6384msgstr "Độ khuếch đ&ại (dB):"
6385
6386#: src/effects/Amplify.cpp
6387msgid "Amplification dB"
6388msgstr "Độ khuếch đại dB"
6389
6390#: src/effects/Amplify.cpp
6391msgid "&New Peak Amplitude (dB):"
6392msgstr "&đỉnh khuếch đại mới (dB):"
6393
6394#: src/effects/Amplify.cpp
6395msgid "Allo&w clipping"
6396msgstr "cho phé&p ghim đỉnh"
6397
6398#: src/effects/AutoDuck.cpp
6399msgid "Auto Duck"
6400msgstr "Auto Duck"
6401
6402#: src/effects/AutoDuck.cpp
6403msgid ""
6404"Reduces (ducks) the volume of one or more tracks whenever the volume of a "
6405"specified \"control\" track reaches a particular level"
6406msgstr "giảm (nhỏ) âm lượng của (các) đoạn âm mỗi khi âm lượng đạt đến một mức độ nhất định"
6407
6408#. i18n-hint: Auto duck is the name of an effect that 'ducks' (reduces the
6409#. volume)
6410#. * of the audio automatically when there is sound on another track.  Not as
6411#. * in 'Donald-Duck'!
6412#: src/effects/AutoDuck.cpp
6413msgid ""
6414"You selected a track which does not contain audio. AutoDuck can only process"
6415" audio tracks."
6416msgstr "Bạn đã chọn một dải âm toàn khoảng lặng. Hiệu ứng Tự động điều biên chỉ có thể xử lý dải âm có thông tin."
6417
6418#. i18n-hint: Auto duck is the name of an effect that 'ducks' (reduces the
6419#. volume)
6420#. * of the audio automatically when there is sound on another track.  Not as
6421#. * in 'Donald-Duck'!
6422#: src/effects/AutoDuck.cpp
6423msgid ""
6424"Auto Duck needs a control track which must be placed below the selected "
6425"track(s)."
6426msgstr "Auto Duck yêu cầu có một dải điều khiển nằm dưới dải được chọn."
6427
6428#: src/effects/AutoDuck.cpp src/effects/TruncSilence.cpp
6429msgid "db"
6430msgstr "db"
6431
6432#: src/effects/AutoDuck.cpp
6433msgid "Duck &amount:"
6434msgstr "hệ số &điểu khiển:"
6435
6436#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in seconds
6437#: src/effects/AutoDuck.cpp src/effects/TruncSilence.cpp
6438#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp src/prefs/RecordingPrefs.cpp
6439#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
6440msgid "seconds"
6441msgstr "giây"
6442
6443#: src/effects/AutoDuck.cpp
6444msgid "Ma&ximum pause:"
6445msgstr "Tạm dừng dài nhất:"
6446
6447#: src/effects/AutoDuck.cpp
6448msgid "Outer fade &down length:"
6449msgstr "Trường độ giảm dần &hướng ra bên ngoài:"
6450
6451#: src/effects/AutoDuck.cpp
6452msgid "Outer fade &up length:"
6453msgstr "trường độ &bên ngoài mờ dần:"
6454
6455#: src/effects/AutoDuck.cpp
6456msgid "Inner fade d&own length:"
6457msgstr "trường độ bên trong &giảm dân"
6458
6459#: src/effects/AutoDuck.cpp
6460msgid "Inner &fade up length:"
6461msgstr "trường độ bên trong &mờ dân"
6462
6463#: src/effects/AutoDuck.cpp src/effects/Compressor.cpp
6464#: src/effects/TruncSilence.cpp
6465msgid "&Threshold:"
6466msgstr "&Ngưỡng:"
6467
6468#: src/effects/AutoDuck.cpp
6469msgid "Preview not available"
6470msgstr "Không nghe trước được"
6471
6472#: src/effects/BassTreble.cpp
6473msgid "Bass and Treble"
6474msgstr "Bass và Treble"
6475
6476#: src/effects/BassTreble.cpp
6477msgid "Simple tone control effect"
6478msgstr "Hiệu ứng điều chỉnh giai điệu đơn giản"
6479
6480#: src/effects/BassTreble.cpp
6481msgid "Tone controls"
6482msgstr "điều chỉnh giai điệu."
6483
6484#: src/effects/BassTreble.cpp
6485msgid "Bass (dB):"
6486msgstr "Bass (dB):"
6487
6488#: src/effects/BassTreble.cpp
6489msgid "Ba&ss (dB):"
6490msgstr "Ba&ss (dB):"
6491
6492#: src/effects/BassTreble.cpp
6493msgid "Bass"
6494msgstr "Bass"
6495
6496#: src/effects/BassTreble.cpp
6497msgid "&Treble (dB):"
6498msgstr "&Treble (dB):"
6499
6500#: src/effects/BassTreble.cpp
6501msgid "Treble"
6502msgstr "Treble"
6503
6504#: src/effects/BassTreble.cpp
6505msgid "&Volume (dB):"
6506msgstr "&Âm lượng (dB):"
6507
6508#: src/effects/BassTreble.cpp
6509msgid "Level"
6510msgstr "Mức"
6511
6512#: src/effects/BassTreble.cpp
6513msgid "&Link Volume control to Tone controls"
6514msgstr "&liên kết bộ điều khiển âm lượng với bộ điêu khiển giai điệu"
6515
6516#: src/effects/ChangePitch.cpp
6517msgid "Change Pitch"
6518msgstr "Thay đổi độ cao của âm"
6519
6520#: src/effects/ChangePitch.cpp
6521msgid "Changes the pitch of a track without changing its tempo"
6522msgstr "thay đổi độ cao của đoạn âm mà không ảnh hưởng đến nhịp điệu"
6523
6524#: src/effects/ChangePitch.cpp
6525msgid "High Quality Pitch Change"
6526msgstr " Thay đổi độ cao của âm HQ Chất Lượng Cao"
6527
6528#: src/effects/ChangePitch.cpp
6529msgid "Change Pitch without Changing Tempo"
6530msgstr "Thay đổi độ cao mà không ảnh hưởng đến nhịp"
6531
6532#: src/effects/ChangePitch.cpp
6533#, c-format
6534msgid "Estimated Start Pitch: %s%d (%.3f Hz)"
6535msgstr "Pitch - Độ cao của âm Ước lượng %s%d(%.3fHz)"
6536
6537#. i18n-hint: (noun) Musical pitch.
6538#: src/effects/ChangePitch.cpp
6539msgid "Pitch"
6540msgstr "Độ cao của âm"
6541
6542#. i18n-hint: changing musical pitch "from" one value "to" another
6543#: src/effects/ChangePitch.cpp
6544msgctxt "change pitch"
6545msgid "from"
6546msgstr "Từ "
6547
6548#. i18n-hint: changing musical pitch "from" one value "to" another
6549#: src/effects/ChangePitch.cpp
6550msgctxt "change pitch"
6551msgid "&from"
6552msgstr "&Từ"
6553
6554#: src/effects/ChangePitch.cpp
6555msgid "from Octave"
6556msgstr "từ quãng tám"
6557
6558#. i18n-hint: changing musical pitch "from" one value "to" another
6559#: src/effects/ChangePitch.cpp
6560msgctxt "change pitch"
6561msgid "to"
6562msgstr "đến"
6563
6564#. i18n-hint: changing musical pitch "from" one value "to" another
6565#: src/effects/ChangePitch.cpp
6566msgctxt "change pitch"
6567msgid "&to"
6568msgstr "&Đi đến"
6569
6570#: src/effects/ChangePitch.cpp
6571msgid "to Octave"
6572msgstr "đến quãng tám"
6573
6574#: src/effects/ChangePitch.cpp
6575msgid "Semitones (half-steps)"
6576msgstr "nữa cung"
6577
6578#: src/effects/ChangePitch.cpp
6579msgid "&Semitones (half-steps):"
6580msgstr "&nửa cung:"
6581
6582#: src/effects/ChangePitch.cpp
6583msgid "Frequency"
6584msgstr "Tần số"
6585
6586#: src/effects/ChangePitch.cpp
6587msgid "from (Hz)"
6588msgstr "từ (Hz)"
6589
6590#: src/effects/ChangePitch.cpp
6591msgid "f&rom"
6592msgstr "t&ừ"
6593
6594#: src/effects/ChangePitch.cpp
6595msgid "to (Hz)"
6596msgstr "Đến (Hz) "
6597
6598#: src/effects/ChangePitch.cpp src/effects/Loudness.cpp
6599msgid "t&o"
6600msgstr "đế&n"
6601
6602#: src/effects/ChangePitch.cpp src/effects/ChangeSpeed.cpp
6603#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6604msgid "Percent C&hange:"
6605msgstr "Phần trăm t&hay đổi"
6606
6607#: src/effects/ChangePitch.cpp src/effects/ChangeSpeed.cpp
6608#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6609msgid "Percent Change"
6610msgstr "Phần trăm thay đổi"
6611
6612#: src/effects/ChangePitch.cpp src/effects/ChangeTempo.cpp
6613msgid "&Use high quality stretching (slow)"
6614msgstr "&dùng chế độ kéo âm chất lượng cao (thấp)"
6615
6616#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6617msgid "33⅓"
6618msgstr "33⅓"
6619
6620#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6621msgid "45"
6622msgstr "45"
6623
6624#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6625msgid "78"
6626msgstr "78"
6627
6628#. i18n-hint: n/a is an English abbreviation meaning "not applicable".
6629#. i18n-hint: Can mean "not available," "not applicable," "no answer"
6630#: src/effects/ChangeSpeed.cpp src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
6631#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
6632#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
6633msgid "n/a"
6634msgstr "n/a"
6635
6636#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6637msgid "Change Speed"
6638msgstr "Thay đổi tốc độ"
6639
6640#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6641msgid "Changes the speed of a track, also changing its pitch"
6642msgstr "thay đổi tốc độ độ cao của đoạn âm"
6643
6644#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6645msgid "Change Speed, affecting both Tempo and Pitch"
6646msgstr "Thay đổi tốc độ là thay đổi cả nhịp điệu và độ cao của âm"
6647
6648#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6649msgid "&Speed Multiplier:"
6650msgstr "&bộ nhân tốc độ"
6651
6652#. i18n-hint: "rpm" is an English abbreviation meaning "revolutions per
6653#. minute".
6654#. "vinyl" refers to old-fashioned phonograph records
6655#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6656msgid "Standard Vinyl rpm:"
6657msgstr "Vinyl rpm tiểu chuẩn:"
6658
6659#. i18n-hint: changing speed of audio "from" one value "to" another
6660#. "rpm" means "revolutions per minute" as on a vinyl record turntable
6661#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6662msgid "From rpm"
6663msgstr "Từ rpm"
6664
6665#. i18n-hint: changing speed of audio "from" one value "to" another
6666#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6667msgctxt "change speed"
6668msgid "&from"
6669msgstr "&Từ"
6670
6671#. i18n-hint: changing speed of audio "from" one value "to" another
6672#. "rpm" means "revolutions per minute" as on a vinyl record turntable
6673#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6674msgid "To rpm"
6675msgstr "Đến rpm"
6676
6677#. i18n-hint: changing speed of audio "from" one value "to" another
6678#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6679msgctxt "change speed"
6680msgid "&to"
6681msgstr "&Đi đến"
6682
6683#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6684msgid "Selection Length"
6685msgstr "Độ dài vùng chọn"
6686
6687#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6688msgid "C&urrent Length:"
6689msgstr "trường độ hiện thời:"
6690
6691#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6692msgid "Current length of selection."
6693msgstr "trường độ hiện hành của vùng chọn."
6694
6695#. i18n-hint: changing speed of audio "from" one value "to" another
6696#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6697msgctxt "change speed"
6698msgid "from"
6699msgstr "Từ "
6700
6701#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6702msgid "&New Length:"
6703msgstr "&trường độ mới"
6704
6705#. i18n-hint: changing speed of audio "from" one value "to" another
6706#: src/effects/ChangeSpeed.cpp
6707msgctxt "change speed"
6708msgid "to"
6709msgstr "đến"
6710
6711#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6712msgid "Change Tempo"
6713msgstr "Thay đổi nhịp điệu"
6714
6715#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6716msgid "Changes the tempo of a selection without changing its pitch"
6717msgstr "thay đổi nhịp độ của vùng chọn mà không ảnh hưởng đến độ cao"
6718
6719#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6720msgid "High Quality Tempo Change"
6721msgstr "Thay đổi nhịp điệu  HQ Chất Lượng Cao"
6722
6723#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6724msgid "Change Tempo without Changing Pitch"
6725msgstr "Thay đổi nhịp điệu mà không đổi độ cao"
6726
6727#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6728msgid "Beats per minute"
6729msgstr "nhịp điệu mỗi phút"
6730
6731#. i18n-hint: changing tempo "from" one value "to" another
6732#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6733msgid "Beats per minute, from"
6734msgstr "nhịp điệu mỗi phút, từ"
6735
6736#. i18n-hint: changing tempo "from" one value "to" another
6737#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6738msgctxt "change tempo"
6739msgid "&from"
6740msgstr "&Từ"
6741
6742#. i18n-hint: changing tempo "from" one value "to" another
6743#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6744msgid "Beats per minute, to"
6745msgstr "nhịp điệu mỗi phút, đến"
6746
6747#. i18n-hint: changing tempo "from" one value "to" another
6748#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6749msgctxt "change tempo"
6750msgid "&to"
6751msgstr "&Đi đến"
6752
6753#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6754msgid "Length (seconds)"
6755msgstr "Độ dài (giây)"
6756
6757#. i18n-hint: changing tempo "from" one value "to" another
6758#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6759msgctxt "change tempo"
6760msgid "from"
6761msgstr "Từ "
6762
6763#. i18n-hint: changing tempo "from" one value "to" another
6764#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6765msgctxt "change tempo"
6766msgid "t&o"
6767msgstr "đế&n"
6768
6769#: src/effects/ChangeTempo.cpp
6770#, c-format
6771msgid "Length in seconds from %s, to"
6772msgstr "trường độ trên giây từ %s, đến"
6773
6774#: src/effects/ClickRemoval.cpp
6775msgid "Click Removal"
6776msgstr "Click xóa"
6777
6778#: src/effects/ClickRemoval.cpp
6779msgid "Click Removal is designed to remove clicks on audio tracks"
6780msgstr "nút \"click xóa\" được dùng để xóa các tiếng lách cách trên đoạn âm audio"
6781
6782#: src/effects/ClickRemoval.cpp
6783msgid "Algorithm not effective on this audio. Nothing changed."
6784msgstr "thuật toán vô hiệu đối với Audio này. thay đổi không hiệu lực."
6785
6786#: src/effects/ClickRemoval.cpp
6787#, c-format
6788msgid "Selection must be larger than %d samples."
6789msgstr "vùng chọn phải lớn hơn %dmẫu."
6790
6791#: src/effects/ClickRemoval.cpp
6792msgid "&Threshold (lower is more sensitive):"
6793msgstr "&ngưỡng (càng bé càng nhạy):"
6794
6795#: src/effects/ClickRemoval.cpp src/effects/Compressor.cpp
6796msgid "Threshold"
6797msgstr "Ngưỡng"
6798
6799#: src/effects/ClickRemoval.cpp
6800msgid "Max &Spike Width (higher is more sensitive):"
6801msgstr "Độ rộng &tối đa của đinh nhọn (càng lớn càng nhạy)"
6802
6803#: src/effects/ClickRemoval.cpp
6804msgid "Max Spike Width"
6805msgstr "độ rộng đĩnh nhọn tối đa"
6806
6807#: src/effects/Compressor.cpp
6808msgid "Compressor"
6809msgstr "bộ nén"
6810
6811#: src/effects/Compressor.cpp
6812msgid "Compresses the dynamic range of audio"
6813msgstr "Nén dải động của audio"
6814
6815#. i18n-hint: usually leave this as is as dB doesn't get translated
6816#: src/effects/Compressor.cpp
6817#, c-format
6818msgid "%3d dB"
6819msgstr "%3d dB"
6820
6821#: src/effects/Compressor.cpp src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
6822#, c-format
6823msgid "%.2f secs"
6824msgstr "%.2f secs - giây"
6825
6826#: src/effects/Compressor.cpp
6827#, c-format
6828msgid "%.1f secs"
6829msgstr "%.1f secs - giây"
6830
6831#. i18n-hint: Unless your language has a different convention for ratios,
6832#. * like 8:1, leave as is.
6833#: src/effects/Compressor.cpp
6834#, c-format
6835msgid "%.0f:1"
6836msgstr "%.0f:1"
6837
6838#. i18n-hint: Unless your language has a different convention for ratios,
6839#. * like 8:1, leave as is.
6840#: src/effects/Compressor.cpp
6841#, c-format
6842msgid "%.1f:1"
6843msgstr "%.1f:1"
6844
6845#: src/effects/Compressor.cpp
6846#, c-format
6847msgid "Ratio %.0f to 1"
6848msgstr "Tỉ lệ%.0f - 1 "
6849
6850#: src/effects/Compressor.cpp
6851#, c-format
6852msgid "Ratio %.1f to 1"
6853msgstr "tỷ lệ %.1fđến 1"
6854
6855#: src/effects/Compressor.cpp
6856msgid "&Noise Floor:"
6857msgstr "&Nhiễu nhỏ nhất - Noise Floor "
6858
6859#: src/effects/Compressor.cpp src/effects/Distortion.cpp
6860msgid "Noise Floor"
6861msgstr "Nhiễu nhỏ nhất - Noise Floor "
6862
6863#: src/effects/Compressor.cpp
6864msgid "&Ratio:"
6865msgstr "&Tỉ lệ"
6866
6867#: src/effects/Compressor.cpp
6868msgid "Ratio"
6869msgstr "Tỉ lệ"
6870
6871#. i18n-hint: Particularly in percussion, sounds can be regarded as having
6872#. * an 'attack' phase where the sound builds up and a 'decay' where the
6873#. * sound dies away.  So this means 'onset duration'.
6874#: src/effects/Compressor.cpp
6875msgid "&Attack Time:"
6876msgstr "thời gian khởi chạy:"
6877
6878#. i18n-hint: Particularly in percussion, sounds can be regarded as having
6879#. * an 'attack' phase where the sound builds up and a 'decay' where the
6880#. * sound dies away.  So this means 'onset duration'.
6881#: src/effects/Compressor.cpp
6882msgid "Attack Time"
6883msgstr "thời gian khởi chạy"
6884
6885#. i18n-hint: Particularly in percussion, sounds can be regarded as having
6886#. * an 'attack' phase where the sound builds up and a 'decay' or 'release'
6887#. where the
6888#. * sound dies away.
6889#: src/effects/Compressor.cpp
6890msgid "R&elease Time:"
6891msgstr "thời& gian phát hành:"
6892
6893#. i18n-hint: Particularly in percussion, sounds can be regarded as having
6894#. * an 'attack' phase where the sound builds up and a 'decay' or 'release'
6895#. where the
6896#. * sound dies away.
6897#: src/effects/Compressor.cpp
6898msgid "Release Time"
6899msgstr "thời gian phát hành"
6900
6901#. i18n-hint: Make-up, i.e. correct for any reduction, rather than fabricate
6902#. it.
6903#: src/effects/Compressor.cpp
6904msgid "Ma&ke-up gain for 0 dB after compressing"
6905msgstr "điều chỉnh& 0dB sau khi nén"
6906
6907#. i18n-hint: "Compress" here means reduce variations of sound volume,
6908#. NOT related to file-size compression; Peaks means extremes in volume
6909#: src/effects/Compressor.cpp
6910msgid "C&ompress based on Peaks"
6911msgstr "nén từ đỉnh"
6912
6913#: src/effects/Compressor.cpp
6914#, c-format
6915msgid "Threshold %d dB"
6916msgstr "Ngưỡng: %d dB"
6917
6918#: src/effects/Compressor.cpp
6919#, c-format
6920msgid "Noise Floor %d dB"
6921msgstr "Nhiễu nhỏ nhất - Noise Floor %d dB"
6922
6923#: src/effects/Compressor.cpp
6924#, c-format
6925msgid "Attack Time %.2f secs"
6926msgstr "thời gian khởi chạy%.2fgiây"
6927
6928#: src/effects/Compressor.cpp
6929#, c-format
6930msgid "Release Time %.1f secs"
6931msgstr "thời gian phát hành%.1fgiây"
6932
6933#: src/effects/Contrast.cpp
6934msgid "You can only measure one track at a time."
6935msgstr "Bạn chỉ có thể đo từ đoạn nhạc tại từng thời điểm."
6936
6937#: src/effects/Contrast.cpp
6938msgid "Please select an audio track."
6939msgstr "Hãy chọn một đoạn âm audio."
6940
6941#: src/effects/Contrast.cpp
6942msgid ""
6943"Invalid audio selection.\n"
6944"Please ensure that audio is selected."
6945msgstr "vùng chọn audio không hợp lệ.\nhãy kiểm tra lại các audio đã chọn"
6946
6947#: src/effects/Contrast.cpp
6948msgid ""
6949"Nothing to measure.\n"
6950"Please select a section of a track."
6951msgstr "lệnh đo không hiệu lực.\nhãy chọn một phần đoạn âm trước khi đo."
6952
6953#. i18n-hint: RMS abbreviates root mean square, a certain averaging method
6954#: src/effects/Contrast.cpp
6955msgid ""
6956"Contrast Analyzer, for measuring RMS volume differences between two "
6957"selections of audio."
6958msgstr "bộ phân tích tương phản, để đo chênh lệch âm lượng RMS giữa hai audio được chọn."
6959
6960#. i18n-hint noun
6961#: src/effects/Contrast.cpp src/effects/ToneGen.cpp
6962#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
6963msgid "End"
6964msgstr "Kết thúc"
6965
6966#: src/effects/Contrast.cpp
6967msgid "Volume    "
6968msgstr "Âm lượng"
6969
6970#: src/effects/Contrast.cpp
6971msgid "&Foreground:"
6972msgstr "&tiền cảnh:"
6973
6974#: src/effects/Contrast.cpp
6975msgid "Foreground start time"
6976msgstr "Thời gian bắt đầu tiền cảnh"
6977
6978#: src/effects/Contrast.cpp
6979msgid "Foreground end time"
6980msgstr "Thời gian kết thúc tiền cảnh"
6981
6982#: src/effects/Contrast.cpp
6983msgid "&Measure selection"
6984msgstr "&đo vùng chọn"
6985
6986#: src/effects/Contrast.cpp
6987msgid "&Background:"
6988msgstr "&nền:"
6989
6990#: src/effects/Contrast.cpp
6991msgid "Background start time"
6992msgstr "thời gian bắt đầu của nền"
6993
6994#: src/effects/Contrast.cpp
6995msgid "Background end time"
6996msgstr "thời gian kết thúc của nền"
6997
6998#: src/effects/Contrast.cpp
6999msgid "Mea&sure selection"
7000msgstr "đo& vùng chọn"
7001
7002#: src/effects/Contrast.cpp
7003msgid "Result"
7004msgstr "kết quả"
7005
7006#: src/effects/Contrast.cpp
7007msgid "Co&ntrast Result:"
7008msgstr "Kết quả tương& phản:"
7009
7010#: src/effects/Contrast.cpp
7011msgid "R&eset"
7012msgstr "thiết& lập lại"
7013
7014#: src/effects/Contrast.cpp
7015msgid "&Difference:"
7016msgstr "&chênh lệch:"
7017
7018#: src/effects/Contrast.cpp src/menus/HelpMenus.cpp src/prefs/GUIPrefs.cpp
7019msgid "&Help"
7020msgstr "Trợ &giúp"
7021
7022#. i18n-hint: RMS abbreviates root mean square, a certain averaging method
7023#: src/effects/Contrast.cpp
7024#, c-format
7025msgid "RMS = %s."
7026msgstr "RMS = %s."
7027
7028#. i18n-hint: dB abbreviates decibels
7029#: src/effects/Contrast.cpp
7030#, c-format
7031msgid "%s dB"
7032msgstr "%s dB"
7033
7034#: src/effects/Contrast.cpp
7035msgid "zero"
7036msgstr "điểm không"
7037
7038#: src/effects/Contrast.cpp
7039msgid "indeterminate"
7040msgstr "vô hạn"
7041
7042#. i18n-hint: dB abbreviates decibels
7043#. * RMS abbreviates root mean square, a certain averaging method
7044#: src/effects/Contrast.cpp
7045#, c-format
7046msgid "%.2f dB RMS"
7047msgstr "%.2f dB RMS"
7048
7049#. i18n-hint: dB abbreviates decibels
7050#: src/effects/Contrast.cpp
7051msgid "Infinite dB difference"
7052msgstr "giá trị dB vô hạn chênh lệch"
7053
7054#: src/effects/Contrast.cpp
7055msgid "Difference is indeterminate."
7056msgstr "chênh lệch vô hạn"
7057
7058#. i18n-hint: dB abbreviates decibels
7059#. RMS abbreviates root mean square, a certain averaging method
7060#: src/effects/Contrast.cpp
7061#, c-format
7062msgid "Difference = %.2f RMS dB."
7063msgstr "chênh lệch = %.2fRMS dB."
7064
7065#. i18n-hint: dB abbreviates decibels
7066#. RMS abbreviates root mean square, a certain averaging method
7067#: src/effects/Contrast.cpp
7068msgid "Difference = infinite RMS dB."
7069msgstr "chênh lệch = vô hạn RMS dB."
7070
7071#: src/effects/Contrast.cpp
7072msgid "Foreground level too high"
7073msgstr "mức độ nổi quá cao"
7074
7075#: src/effects/Contrast.cpp
7076msgid "Background level too high"
7077msgstr "mức nền quá cao"
7078
7079#: src/effects/Contrast.cpp
7080msgid "Background higher than foreground"
7081msgstr "mức nền cao hơn độ nổi khối"
7082
7083#. i18n-hint: WCAG2 is the 'Web Content Accessibility Guidelines (WCAG) 2.0',
7084#. see http://www.w3.org/TR/WCAG20/
7085#: src/effects/Contrast.cpp
7086msgid "WCAG2 Pass"
7087msgstr "WCAG2 Pass"
7088
7089#. i18n-hint: WCAG abbreviates Web Content Accessibility Guidelines
7090#: src/effects/Contrast.cpp
7091msgid "WCAG2 Fail"
7092msgstr "WCAG2 Fail"
7093
7094#. i18n-hint: i.e. difference in loudness at the moment.
7095#: src/effects/Contrast.cpp
7096msgid "Current difference"
7097msgstr "chênh lệch hiện hành"
7098
7099#: src/effects/Contrast.cpp
7100msgid "Measured foreground level"
7101msgstr "mức đo độ tiền cảnh"
7102
7103#. i18n-hint: short form of 'decibels'
7104#: src/effects/Contrast.cpp
7105#, c-format
7106msgid "%.2f dB"
7107msgstr "%.2f dB"
7108
7109#: src/effects/Contrast.cpp
7110msgid "No foreground measured"
7111msgstr "không có tiền cảnh được đo"
7112
7113#: src/effects/Contrast.cpp
7114msgid "Foreground not yet measured"
7115msgstr "tiền cảnh chưa được đo"
7116
7117#: src/effects/Contrast.cpp
7118msgid "Measured background level"
7119msgstr "mức đo nền"
7120
7121#: src/effects/Contrast.cpp
7122msgid "No background measured"
7123msgstr "không có nền được đo"
7124
7125#: src/effects/Contrast.cpp
7126msgid "Background not yet measured"
7127msgstr "nền chưa được đo"
7128
7129#: src/effects/Contrast.cpp
7130msgid "Export Contrast Result As:"
7131msgstr "xuất kết quả tương phản thành:"
7132
7133#. i18n-hint: WCAG abbreviates Web Content Accessibility Guidelines
7134#: src/effects/Contrast.cpp
7135msgid "WCAG 2.0 Success Criteria 1.4.7 Contrast Results"
7136msgstr "WCAG 2.0 Success Criteria 1.4.7 Contrast Results"
7137
7138#: src/effects/Contrast.cpp
7139#, c-format
7140msgid "Filename = %s."
7141msgstr "Filename - Tên Tập Tin = %s."
7142
7143#: src/effects/Contrast.cpp
7144msgid "Foreground"
7145msgstr "tiền cảnh"
7146
7147#: src/effects/Contrast.cpp
7148#, c-format
7149msgid "Time started = %2d hour(s), %2d minute(s), %.2f seconds."
7150msgstr "thời gian bắt đầu = %2dgiờ, %2dphút, %.2fgiây. "
7151
7152#: src/effects/Contrast.cpp
7153#, c-format
7154msgid "Time ended = %2d hour(s), %2d minute(s), %.2f seconds."
7155msgstr "thời gian kết thúc = %2dgiờ, %2dphút, %.2fgiây. "
7156
7157#: src/effects/Contrast.cpp
7158msgid "Background"
7159msgstr "nền"
7160
7161#: src/effects/Contrast.cpp
7162msgid "Results"
7163msgstr "kết quả"
7164
7165#: src/effects/Contrast.cpp
7166msgid "Success Criteria 1.4.7 of WCAG 2.0: Pass"
7167msgstr "Success Criteria 1.4.7 of WCAG 2.0: Pass"
7168
7169#: src/effects/Contrast.cpp
7170msgid "Success Criteria 1.4.7 of WCAG 2.0: Fail"
7171msgstr "Success Criteria 1.4.7 of WCAG 2.0: Fail"
7172
7173#: src/effects/Contrast.cpp
7174msgid "Data gathered"
7175msgstr "dữ liệu thu thập"
7176
7177#. i18n-hint: day of month, month, year, hour, minute, second
7178#: src/effects/Contrast.cpp
7179#, c-format
7180msgid "%d %s %02d %02dh %02dm %02ds"
7181msgstr "%d %s %02d %02dh %02dm %02ds"
7182
7183#: src/effects/Contrast.cpp
7184msgid "Contrast Analysis (WCAG 2 compliance)"
7185msgstr "phân tích tương phản (WCAG 2 chấp nhận)"
7186
7187#: src/effects/Contrast.cpp
7188msgid "Contrast..."
7189msgstr "Tương phản..."
7190
7191#: src/effects/Distortion.cpp
7192msgid "Hard Clipping"
7193msgstr "điểm ghim cứng"
7194
7195#: src/effects/Distortion.cpp
7196msgid "Soft Clipping"
7197msgstr "điểm ghim mềm"
7198
7199#: src/effects/Distortion.cpp
7200msgid "Soft Overdrive"
7201msgstr "tăng tốc nhẹ"
7202
7203#: src/effects/Distortion.cpp
7204msgid "Medium Overdrive"
7205msgstr "tăng tốc vừa"
7206
7207#: src/effects/Distortion.cpp
7208msgid "Hard Overdrive"
7209msgstr "tăng tốc mạnh"
7210
7211#: src/effects/Distortion.cpp
7212msgid "Cubic Curve (odd harmonics)"
7213msgstr "vòng cung lập phương (đơn âm)"
7214
7215#: src/effects/Distortion.cpp
7216msgid "Even Harmonics"
7217msgstr "âm ngang"
7218
7219#: src/effects/Distortion.cpp
7220msgid "Expand and Compress"
7221msgstr "giải và nén"
7222
7223#: src/effects/Distortion.cpp
7224msgid "Leveller"
7225msgstr "Cân bằng âm lượng"
7226
7227#: src/effects/Distortion.cpp
7228msgid "Rectifier Distortion"
7229msgstr "biến thể bộ chỉnh lưu"
7230
7231#: src/effects/Distortion.cpp
7232msgid "Hard Limiter 1413"
7233msgstr "bộ hạn chế cứng 1413"
7234
7235#: src/effects/Distortion.cpp
7236#, no-c-format
7237msgid "Hard clip -12dB, 80% make-up gain"
7238msgstr "ghim chặc -12dB, 80% độ phủ màu"
7239
7240#: src/effects/Distortion.cpp
7241#, no-c-format
7242msgid "Soft clip -12dB, 80% make-up gain"
7243msgstr "ghim lỏng -12dB, 80% độ phủ màu"
7244
7245#: src/effects/Distortion.cpp
7246msgid "Fuzz Box"
7247msgstr "hộp chuyển tong"
7248
7249#: src/effects/Distortion.cpp src/effects/Equalization.cpp
7250msgid "Walkie-talkie"
7251msgstr "Walkie-talkie"
7252
7253#: src/effects/Distortion.cpp
7254msgid "Blues drive sustain"
7255msgstr "vọng âm truyền động "
7256
7257#: src/effects/Distortion.cpp
7258msgid "Light Crunch Overdrive"
7259msgstr "bộ tăng tiếng rít nhẹ"
7260
7261#: src/effects/Distortion.cpp
7262msgid "Heavy Overdrive"
7263msgstr "tăng tốc cực mạnh"
7264
7265#: src/effects/Distortion.cpp
7266msgid "3rd Harmonic (Perfect Fifth)"
7267msgstr "họa ba thứ 3 (chuẩn thứ 5)"
7268
7269#: src/effects/Distortion.cpp
7270msgid "Valve Overdrive"
7271msgstr "tăng tốc cần bấm"
7272
7273#: src/effects/Distortion.cpp
7274msgid "2nd Harmonic (Octave)"
7275msgstr "họa ba thứ 2 (quãng tám)"
7276
7277#: src/effects/Distortion.cpp
7278msgid "Gated Expansion Distortion"
7279msgstr "cổng biến âm mở rộng"
7280
7281#: src/effects/Distortion.cpp
7282msgid "Leveller, Light, -70dB noise floor"
7283msgstr "Leveller, Light (nhẹ), -70dB Noise Floor (Nhiễu nhỏ nhất)"
7284
7285#: src/effects/Distortion.cpp
7286msgid "Leveller, Moderate, -70dB noise floor"
7287msgstr "Leveller, Moderate (vừa phải), -70dB noise floor  (Nhiễu nhỏ nhất)"
7288
7289#: src/effects/Distortion.cpp
7290msgid "Leveller, Heavy, -70dB noise floor"
7291msgstr "Leveller, Heavy (Nặng), -70dB noise floor  (Nhiễu nhỏ nhất)"
7292
7293#: src/effects/Distortion.cpp
7294msgid "Leveller, Heavier, -70dB noise floor"
7295msgstr "Leveller, Heavier (Nặng Hơn), -70dB noise floor  (Nhiễu nhỏ nhất)"
7296
7297#: src/effects/Distortion.cpp
7298msgid "Leveller, Heaviest, -70dB noise floor"
7299msgstr "Leveller, Heaviest (Nặng Nhất), -70dB noise floor  (Nhiễu nhỏ nhất)"
7300
7301#: src/effects/Distortion.cpp
7302msgid "Half-wave Rectifier"
7303msgstr "Bộ chỉnh lưu nửa sóng"
7304
7305#: src/effects/Distortion.cpp
7306msgid "Full-wave Rectifier"
7307msgstr "Bộ chỉnh lưu toàn sóng"
7308
7309#: src/effects/Distortion.cpp
7310msgid "Full-wave Rectifier (DC blocked)"
7311msgstr "Full-wave Rectifier - Bộ chỉnh lưu toàn sóng (DC bị chặn)"
7312
7313#: src/effects/Distortion.cpp
7314msgid "Percussion Limiter"
7315msgstr "bộ hạn chế âm gõ"
7316
7317#: src/effects/Distortion.cpp
7318msgid "Upper Threshold"
7319msgstr "ngưỡng trên"
7320
7321#: src/effects/Distortion.cpp
7322msgid "Parameter 1"
7323msgstr "tham số 1"
7324
7325#: src/effects/Distortion.cpp
7326msgid "Parameter 2"
7327msgstr "tham số 2"
7328
7329#: src/effects/Distortion.cpp
7330msgid "Number of repeats"
7331msgstr "Số lần lặp lại"
7332
7333#: src/effects/Distortion.cpp
7334msgid "Distortion"
7335msgstr "biến thể"
7336
7337#: src/effects/Distortion.cpp
7338msgid "Waveshaping distortion effect"
7339msgstr "hiểu ứng định dạng sóng biến đổi"
7340
7341#: src/effects/Distortion.cpp
7342msgid "Distortion type:"
7343msgstr "kiểu biến thể:"
7344
7345#: src/effects/Distortion.cpp
7346msgid "DC blocking filter"
7347msgstr "Bộ lọc chặn DC"
7348
7349#: src/effects/Distortion.cpp
7350msgid "Threshold controls"
7351msgstr "điều chỉnh ngưỡng"
7352
7353#: src/effects/Distortion.cpp
7354msgid "Parameter controls"
7355msgstr "điều chỉnh tham số"
7356
7357#: src/effects/Distortion.cpp
7358msgid "Clipping level"
7359msgstr "mức độ ghim"
7360
7361#: src/effects/Distortion.cpp
7362msgid "Drive"
7363msgstr "truyền động"
7364
7365#: src/effects/Distortion.cpp
7366msgid "Make-up Gain"
7367msgstr "tăng Gain"
7368
7369#: src/effects/Distortion.cpp
7370msgid "Clipping threshold"
7371msgstr "ngưỡng ghim"
7372
7373#: src/effects/Distortion.cpp
7374msgid "Hardness"
7375msgstr "độ rắn"
7376
7377#: src/effects/Distortion.cpp
7378msgid "Distortion amount"
7379msgstr "giá trị biến thể"
7380
7381#: src/effects/Distortion.cpp
7382msgid "Output level"
7383msgstr "Tín hiệu đầu ra"
7384
7385#: src/effects/Distortion.cpp
7386msgid "Repeat processing"
7387msgstr "xử lý lại"
7388
7389#: src/effects/Distortion.cpp
7390msgid "Harmonic brightness"
7391msgstr "cân bằng sáng"
7392
7393#: src/effects/Distortion.cpp
7394msgid "Levelling fine adjustment"
7395msgstr "cân bằng điều chỉnh"
7396
7397#: src/effects/Distortion.cpp
7398msgid "Degree of Levelling"
7399msgstr "Mức độ cân bằng"
7400
7401#: src/effects/Distortion.cpp
7402msgid "dB Limit"
7403msgstr "Giới hạn dB"
7404
7405#: src/effects/Distortion.cpp
7406msgid "Wet level"
7407msgstr "độ ẩm ướt"
7408
7409#: src/effects/Distortion.cpp
7410msgid "Residual level"
7411msgstr "mức số dư"
7412
7413#: src/effects/Distortion.cpp
7414msgid "(Not Used):"
7415msgstr "(không được sử dụng):"
7416
7417#. i18n-hint: Control range.
7418#: src/effects/Distortion.cpp
7419msgid "(-100 to 0 dB):"
7420msgstr "(-100 đến 0 dB):"
7421
7422#. i18n-hint: Control range.
7423#: src/effects/Distortion.cpp
7424msgid "(-80 to -20 dB):"
7425msgstr "(-80 đến -20 dB):"
7426
7427#. i18n-hint: Control range.
7428#: src/effects/Distortion.cpp
7429msgid "(0 to 100):"
7430msgstr "(0 đến 100):"
7431
7432#. i18n-hint: Control range.
7433#: src/effects/Distortion.cpp
7434msgid "(0 to 5):"
7435msgstr "(0 đến 5):"
7436
7437#: src/effects/DtmfGen.cpp
7438msgid "DTMF Tones"
7439msgstr "Tones DTMF "
7440
7441#: src/effects/DtmfGen.cpp
7442msgid ""
7443"Generates dual-tone multi-frequency (DTMF) tones like those produced by the "
7444"keypad on telephones"
7445msgstr "phát âm thanh kép đa tân số (DTMF). những âm thanh này được hổ trợ bằng các phím trên điện thoại"
7446
7447#: src/effects/DtmfGen.cpp
7448msgid ""
7449"DTMF sequence empty.\n"
7450"Check ALL settings for this effect."
7451msgstr "chuỗi DTMF trống.\nkiểm tra tất cả cài đặt cho hiệu ứng này."
7452
7453#: src/effects/DtmfGen.cpp
7454msgid "DTMF &sequence:"
7455msgstr "DTMF &sequence:"
7456
7457#: src/effects/DtmfGen.cpp src/effects/Noise.cpp src/effects/ToneGen.cpp
7458msgid "&Amplitude (0-1):"
7459msgstr "Biên độ (0-1):"
7460
7461#: src/effects/DtmfGen.cpp src/effects/Noise.cpp src/effects/Silence.cpp
7462#: src/effects/ToneGen.cpp src/effects/TruncSilence.cpp
7463#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
7464msgid "&Duration:"
7465msgstr "&Độ dài:"
7466
7467#: src/effects/DtmfGen.cpp
7468msgid "&Tone/silence ratio:"
7469msgstr "&Tỉ lệ tone/ khoảng lặng:"
7470
7471#: src/effects/DtmfGen.cpp
7472msgid "Duty cycle:"
7473msgstr "Tuần hoàn:"
7474
7475#: src/effects/DtmfGen.cpp
7476#, c-format
7477msgid "%.1f %%"
7478msgstr "%.1f %%"
7479
7480#: src/effects/DtmfGen.cpp
7481msgid "Tone duration:"
7482msgstr "Độ dài tone:"
7483
7484#. i18n-hint milliseconds
7485#: src/effects/DtmfGen.cpp
7486#, c-format
7487msgid "%.0f ms"
7488msgstr "%.0f ms"
7489
7490#: src/effects/DtmfGen.cpp
7491msgid "Silence duration:"
7492msgstr "Độ dài khoảng lặng:"
7493
7494#. i18n-hint milliseconds
7495#: src/effects/DtmfGen.cpp
7496#, c-format
7497msgid "%0.f ms"
7498msgstr "%0.f ms"
7499
7500#: src/effects/Echo.cpp
7501msgid "Echo"
7502msgstr "Tiếng vọng"
7503
7504#: src/effects/Echo.cpp
7505msgid "Repeats the selected audio again and again"
7506msgstr "Lập lại nhiều lần audio được chọn. "
7507
7508#: src/effects/Echo.cpp src/effects/FindClipping.cpp
7509#: src/effects/Paulstretch.cpp
7510msgid "Requested value exceeds memory capacity."
7511msgstr "giá trị yêu cầu vượt quá dung lượng bộ nhớ."
7512
7513#: src/effects/Echo.cpp
7514msgid "&Delay time (seconds):"
7515msgstr "&Thời gian Trễ (giây):"
7516
7517#: src/effects/Echo.cpp
7518msgid "D&ecay factor:"
7519msgstr "Hệ& số suy hao:"
7520
7521#: src/effects/Effect.cpp
7522msgid "Built-in"
7523msgstr "nối vào"
7524
7525#: src/effects/Effect.cpp
7526msgid "Presets"
7527msgstr "Presets - Thiết lập sẵn"
7528
7529#: src/effects/Effect.cpp
7530msgid "Export Effect Parameters"
7531msgstr "xuất thông số hiệu ứng"
7532
7533#: src/effects/Effect.cpp src/effects/VST/VSTEffect.cpp
7534msgid "Error Saving Effect Presets"
7535msgstr "Lỗi khi lưu thiết lập sẵn hiệu ứng"
7536
7537#: src/effects/Effect.cpp src/effects/VST/VSTEffect.cpp
7538#, c-format
7539msgid "Error writing to file: \"%s\""
7540msgstr "Lỗi khi cố gắng lưu tập tin: \"%s\""
7541
7542#: src/effects/Effect.cpp
7543msgid "Import Effect Parameters"
7544msgstr "nhập thống số hiệu ứng"
7545
7546#. i18n-hint %s will be replaced by a file name
7547#: src/effects/Effect.cpp
7548#, c-format
7549msgid "%s: is not a valid presets file.\n"
7550msgstr "%s: không phải là một tập tin thiết lập sẵn hợp lệ.\n"
7551
7552#. i18n-hint %s will be replaced by a file name
7553#: src/effects/Effect.cpp
7554#, c-format
7555msgid "%s: is for a different Effect, Generator or Analyzer.\n"
7556msgstr "%s: cho một hiệu ứng khác,  phát hoặc phân tích.\n"
7557
7558#: src/effects/Effect.cpp
7559msgid "Preparing preview"
7560msgstr "Đang chuẩn bị phát thử"
7561
7562#: src/effects/Effect.cpp
7563msgid "Previewing"
7564msgstr "Đang phát thử"
7565
7566#. i18n-hint: "Nyquist" is an embedded interpreted programming language in
7567#. Audacity, named in honor of the Swedish-American Harry Nyquist (or
7568#. Nyqvist).
7569#. In the translations of this and other strings, you may transliterate the
7570#. name into another alphabet.
7571#: src/effects/Effect.h
7572msgid "Nyquist"
7573msgstr "Nyquist"
7574
7575#: src/effects/EffectManager.cpp
7576#, c-format
7577msgid "Applied effect: %s"
7578msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s"
7579
7580#: src/effects/EffectManager.cpp
7581#, c-format
7582msgid "Applied command: %s"
7583msgstr "Đã áp dụng lệnh: %s"
7584
7585#: src/effects/EffectManager.cpp
7586msgid "Select Preset"
7587msgstr "Chọn thiết lập sẵn"
7588
7589#: src/effects/EffectManager.cpp
7590msgid "&Preset:"
7591msgstr "&Preset- Thiết lập sẵn:"
7592
7593#: src/effects/EffectManager.cpp src/effects/EffectUI.cpp
7594msgid "User Presets"
7595msgstr "Thiết lập sẵn của người dùng"
7596
7597#: src/effects/EffectManager.cpp src/effects/EffectUI.cpp
7598msgid "Factory Presets"
7599msgstr "Thiết lập sẵn mặc định"
7600
7601#: src/effects/EffectManager.cpp
7602msgid "Current Settings"
7603msgstr "Cài đặt hiện tại"
7604
7605#: src/effects/EffectManager.cpp
7606msgid "Factory Defaults"
7607msgstr "Thiết lập sẵn mặc định"
7608
7609#: src/effects/EffectManager.cpp
7610#, c-format
7611msgid ""
7612"Attempting to initialize the following effect failed:\n"
7613"\n"
7614"%s\n"
7615"\n"
7616"More information may be available in 'Help > Diagnostics > Show Log'"
7617msgstr "chạy thử hiệu ứng không thành công:\n\n%s\n\nvào \"trờ giúp>chẩn đoán>hiển thị bản ghi\" để có thêm thông tin chi tiết"
7618
7619#: src/effects/EffectManager.cpp
7620msgid "Effect failed to initialize"
7621msgstr "không thể chạy hiệu ứng"
7622
7623#: src/effects/EffectManager.cpp
7624#, c-format
7625msgid ""
7626"Attempting to initialize the following command failed:\n"
7627"\n"
7628"%s\n"
7629"\n"
7630"More information may be available in 'Help > Diagnostics > Show Log'"
7631msgstr "chạy thử lệnh không thành công:\n\n%s\n\nvào \"trờ giúp>chẩn đoán>hiển thị bản ghi\" để có thêm thông tin chi tiết"
7632
7633#: src/effects/EffectManager.cpp
7634msgid "Command failed to initialize"
7635msgstr "không thể chạy lệnh"
7636
7637#: src/effects/EffectUI.cpp
7638msgid "Effects Rack"
7639msgstr "thanh hiệu ứng"
7640
7641#: src/effects/EffectUI.cpp
7642msgid "&Apply"
7643msgstr "&Áp dụng"
7644
7645#: src/effects/EffectUI.cpp
7646msgid "Latency: 0"
7647msgstr "Độ trễ: 0"
7648
7649#: src/effects/EffectUI.cpp
7650msgid "&Bypass"
7651msgstr "&đường tắt"
7652
7653#: src/effects/EffectUI.cpp
7654msgid "Active State"
7655msgstr "kích hoạt trạng thái"
7656
7657#: src/effects/EffectUI.cpp
7658msgid "Set effect active state"
7659msgstr "đặt hiệu ứng kích hoạt trạng thái"
7660
7661#: src/effects/EffectUI.cpp
7662msgid "Show/Hide Editor"
7663msgstr "Hiển thị/ Ẩn trình soạn thảo "
7664
7665#: src/effects/EffectUI.cpp
7666msgid "Open/close effect editor"
7667msgstr "Đóng/mở điều chỉnh hiệu ứng"
7668
7669#: src/effects/EffectUI.cpp
7670msgid "Move Up"
7671msgstr "Chuyển Lên"
7672
7673#: src/effects/EffectUI.cpp
7674msgid "Move effect up in the rack"
7675msgstr "di chuyển hiệu ứng lên trên thanh hiệu ứng"
7676
7677#: src/effects/EffectUI.cpp
7678msgid "Move Down"
7679msgstr "Chuyển xuống"
7680
7681#: src/effects/EffectUI.cpp
7682msgid "Move effect down in the rack"
7683msgstr "di chuyển hiệu ứng xuống trên thanh hiệu ứng"
7684
7685#: src/effects/EffectUI.cpp
7686msgid "Favorite"
7687msgstr "Yêu thích"
7688
7689#: src/effects/EffectUI.cpp
7690msgid "Mark effect as a favorite"
7691msgstr "đưa hiệu ứng vào mục ưa thích"
7692
7693#: src/effects/EffectUI.cpp
7694msgid "Remove effect from the rack"
7695msgstr "xóa hiệu ứng trên thanh hiệu ứng"
7696
7697#: src/effects/EffectUI.cpp
7698msgid "Name of the effect"
7699msgstr "Tên hiệu ứng"
7700
7701#: src/effects/EffectUI.cpp
7702#, c-format
7703msgid "Latency: %4d"
7704msgstr "Độ trễ: %4d"
7705
7706#: src/effects/EffectUI.cpp
7707msgid "Some Command"
7708msgstr "một số lệnh"
7709
7710#: src/effects/EffectUI.cpp
7711msgid "Manage presets and options"
7712msgstr "Quản lý thiết lập sẵn và tùy chọn"
7713
7714#: src/effects/EffectUI.cpp
7715msgid "&Manage"
7716msgstr "&Quản lý"
7717
7718#: src/effects/EffectUI.cpp
7719msgid "Start and stop playback"
7720msgstr "bật và tắt phát lại"
7721
7722#. i18n-hint: The access key "&P" should be the same in
7723#. "Stop &Playback" and "Start &Playback"
7724#: src/effects/EffectUI.cpp
7725msgid "Start &Playback"
7726msgstr "Bắt &Phát Lại"
7727
7728#: src/effects/EffectUI.cpp
7729msgid "Preview effect"
7730msgstr "Xem hiệu ứng trước"
7731
7732#: src/effects/EffectUI.cpp
7733msgid "&Preview effect"
7734msgstr "&Xem hiệu ứng trước"
7735
7736#: src/effects/EffectUI.cpp
7737msgid "Skip backward"
7738msgstr "Chuyển lùi lại"
7739
7740#: src/effects/EffectUI.cpp
7741msgid "Skip &Backward"
7742msgstr "Chuyển &Lùi Lại"
7743
7744#: src/effects/EffectUI.cpp
7745msgid "Skip forward"
7746msgstr "Chuyến về phía trước"
7747
7748#: src/effects/EffectUI.cpp
7749msgid "Skip &Forward"
7750msgstr "Chuyến về phía &Trước"
7751
7752#: src/effects/EffectUI.cpp
7753msgid "Enable"
7754msgstr "Bật lên"
7755
7756#: src/effects/EffectUI.cpp
7757msgid "Save Preset..."
7758msgstr "Lưu thiết lập sẵn..."
7759
7760#: src/effects/EffectUI.cpp src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
7761msgid "Delete Preset"
7762msgstr "Xòa thiết lập sẵn"
7763
7764#: src/effects/EffectUI.cpp
7765msgid "Defaults"
7766msgstr "Mặc định"
7767
7768#: src/effects/EffectUI.cpp src/menus/PluginMenus.cpp
7769msgid "Import..."
7770msgstr "Nhập..."
7771
7772#: src/effects/EffectUI.cpp src/menus/PluginMenus.cpp
7773msgid "Export..."
7774msgstr "Xuất tập tin..."
7775
7776#: src/effects/EffectUI.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp
7777msgid "Options..."
7778msgstr "Tuỳ chọn..."
7779
7780#: src/effects/EffectUI.cpp
7781#, c-format
7782msgid "Type: %s"
7783msgstr "Loại: %s"
7784
7785#: src/effects/EffectUI.cpp
7786#, c-format
7787msgid "Name: %s"
7788msgstr "Tên: %s"
7789
7790#: src/effects/EffectUI.cpp
7791#, c-format
7792msgid "Version: %s"
7793msgstr "Phiên bản: %s"
7794
7795#: src/effects/EffectUI.cpp
7796#, c-format
7797msgid "Vendor: %s"
7798msgstr "Vendor (người bán hàng): %s"
7799
7800#: src/effects/EffectUI.cpp
7801#, c-format
7802msgid "Description: %s"
7803msgstr "Miêu tả: %s"
7804
7805#: src/effects/EffectUI.cpp
7806msgid "About"
7807msgstr "Về"
7808
7809#: src/effects/EffectUI.cpp
7810#, c-format
7811msgid "Are you sure you want to delete \"%s\"?"
7812msgstr "Bạn chắc mình muốn xoá \"%s\" chứ?"
7813
7814#: src/effects/EffectUI.cpp src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
7815msgid "Save Preset"
7816msgstr "Lưu thiết lập sẵn"
7817
7818#: src/effects/EffectUI.cpp
7819msgid "Preset name:"
7820msgstr "Tên thiết lập sẵn:"
7821
7822#: src/effects/EffectUI.cpp
7823msgid "You must specify a name"
7824msgstr "Bạn phải chọn 1 tên"
7825
7826#: src/effects/EffectUI.cpp
7827msgid ""
7828"Preset already exists.\n"
7829"\n"
7830"Replace?"
7831msgstr "Có Thiết lập sẵn rồi\n\nBạn có muốn thay thế không? "
7832
7833#. i18n-hint: The access key "&P" should be the same in
7834#. "Stop &Playback" and "Start &Playback"
7835#: src/effects/EffectUI.cpp
7836msgid "Stop &Playback"
7837msgstr "Tắt phát lại"
7838
7839#: src/effects/EffectUI.cpp src/toolbars/ControlToolBar.cpp
7840msgid "Play"
7841msgstr "Phát"
7842
7843#. i18n-hint: Technical term for a kind of curve.
7844#: src/effects/Equalization.cpp
7845msgid "B-spline"
7846msgstr "B-spline"
7847
7848#: src/effects/Equalization.cpp
7849msgid "Cosine"
7850msgstr "Cosine"
7851
7852#: src/effects/Equalization.cpp
7853msgid "Cubic"
7854msgstr "Khối"
7855
7856#: src/effects/Equalization.cpp
7857msgid "Equalization"
7858msgstr "Cân bằng tần số"
7859
7860#: src/effects/Equalization.cpp plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
7861msgid "Filter Curve EQ"
7862msgstr "Bộ lọc - Filter Curve EQ"
7863
7864#: src/effects/Equalization.cpp plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
7865msgid "Graphic EQ"
7866msgstr "EQ đồ hoạ"
7867
7868#: src/effects/Equalization.cpp
7869msgid "Adjusts the volume levels of particular frequencies"
7870msgstr "Điều chỉnh mức âm lượng của các tần số cụ thể"
7871
7872#: src/effects/Equalization.cpp
7873msgid "100Hz Rumble"
7874msgstr "100Hz Rumble"
7875
7876#: src/effects/Equalization.cpp
7877msgid "AM Radio"
7878msgstr "AM Radio"
7879
7880#: src/effects/Equalization.cpp
7881msgid "Bass Boost"
7882msgstr "Khuếch đại Bass - âm Trầm"
7883
7884#: src/effects/Equalization.cpp
7885msgid "Bass Cut"
7886msgstr "Bass Cut"
7887
7888#: src/effects/Equalization.cpp
7889msgid "Low rolloff for speech"
7890msgstr "Hiệu suất thấp cho âm thanh"
7891
7892#: src/effects/Equalization.cpp
7893msgid "RIAA"
7894msgstr "RIAA"
7895
7896#: src/effects/Equalization.cpp
7897msgid "Telephone"
7898msgstr "Telephone"
7899
7900#: src/effects/Equalization.cpp
7901msgid "Treble Boost"
7902msgstr "Treble Boost"
7903
7904#: src/effects/Equalization.cpp
7905msgid "Treble Cut"
7906msgstr "Treble Cut"
7907
7908#: src/effects/Equalization.cpp
7909msgid ""
7910"To use this filter curve in a macro, please choose a new name for it.\n"
7911"Choose the 'Save/Manage Curves...' button and rename the 'unnamed' curve, then use that one."
7912msgstr "Để sử dụng biểu đồ bộ lọc này trong macro, vui lòng đặt tên mới cho nó.\nChọn vào \"lưu/quản lý biểu đồ...\" chọn và đặt lại tên cho \"biểu đồ chưa có tên\""
7913
7914#: src/effects/Equalization.cpp
7915msgid "Filter Curve EQ needs a different name"
7916msgstr "biểu đồ bộ lọc EQ cần một tên khác"
7917
7918#: src/effects/Equalization.cpp
7919msgid ""
7920"To apply Equalization, all selected tracks must have the same sample rate."
7921msgstr "để áp dụng cân bằng. tất cả các dải được chọn phải có cùng tốc độ lấy mẫu"
7922
7923#: src/effects/Equalization.cpp
7924msgid "Track sample rate is too low for this effect."
7925msgstr "tốc độ lấy mẫu đoạn âm là quá thấp cho hiệu ứng này"
7926
7927#: src/effects/Equalization.cpp
7928msgid "Effect Unavailable"
7929msgstr "Hiệu ứng không có sẵn"
7930
7931#: src/effects/Equalization.cpp src/effects/ScienFilter.cpp
7932msgid "+ dB"
7933msgstr "+ dB"
7934
7935#: src/effects/Equalization.cpp src/effects/ScienFilter.cpp
7936msgid "Max dB"
7937msgstr "Max dB"
7938
7939#: src/effects/Equalization.cpp src/effects/ScienFilter.cpp
7940#, c-format
7941msgid "%d dB"
7942msgstr "%d dB"
7943
7944#: src/effects/Equalization.cpp src/effects/ScienFilter.cpp
7945msgid "Min dB"
7946msgstr "Min dB"
7947
7948#: src/effects/Equalization.cpp src/effects/ScienFilter.cpp
7949msgid "- dB"
7950msgstr "- dB"
7951
7952#: src/effects/Equalization.cpp
7953#, c-format
7954msgid "%d Hz"
7955msgstr "%d Hz"
7956
7957#: src/effects/Equalization.cpp
7958#, c-format
7959msgid "%g kHz"
7960msgstr "%g kHz"
7961
7962#. i18n-hint k is SI abbreviation for x1,000.  Usually unchanged in
7963#. translation.
7964#: src/effects/Equalization.cpp
7965#, c-format
7966msgid "%gk"
7967msgstr "%gk"
7968
7969#: src/effects/Equalization.cpp
7970msgid "&EQ Type:"
7971msgstr "Loại &EQ:"
7972
7973#: src/effects/Equalization.cpp
7974msgid "Draw Curves"
7975msgstr "Vẽ Cung"
7976
7977#: src/effects/Equalization.cpp
7978msgid "&Draw"
7979msgstr "&Vẽ"
7980
7981#: src/effects/Equalization.cpp
7982msgid "&Graphic"
7983msgstr "&đồ họa"
7984
7985#: src/effects/Equalization.cpp
7986msgid "Interpolation type"
7987msgstr "kiểu nội suy"
7988
7989#: src/effects/Equalization.cpp
7990msgid "Linear Frequency Scale"
7991msgstr "gam tần số tuyến tính"
7992
7993#: src/effects/Equalization.cpp
7994msgid "Li&near Frequency Scale"
7995msgstr "ga&m tần số tuyến tính"
7996
7997#: src/effects/Equalization.cpp
7998msgid "Length of &Filter:"
7999msgstr "chiều dài &bộ lọc"
8000
8001#: src/effects/Equalization.cpp
8002msgid "Length of Filter"
8003msgstr "chiều dài bộ lọc"
8004
8005#: src/effects/Equalization.cpp
8006msgid "&Select Curve:"
8007msgstr "&Chọn cung"
8008
8009#: src/effects/Equalization.cpp
8010msgid "Select Curve"
8011msgstr "Chọn cung"
8012
8013#: src/effects/Equalization.cpp
8014msgid "S&ave/Manage Curves..."
8015msgstr "Lưu / Quản Lý Cung"
8016
8017#: src/effects/Equalization.cpp
8018msgid "Fla&tten"
8019msgstr "cán mỏng"
8020
8021#: src/effects/Equalization.cpp
8022msgid "&Invert"
8023msgstr "&Invert -Đảo ngược"
8024
8025#: src/effects/Equalization.cpp
8026msgid "Show grid lines"
8027msgstr "Hiển thị đường kẻ lưới"
8028
8029#: src/effects/Equalization.cpp
8030msgid "Show g&rid lines"
8031msgstr "Hiển thị đường kẻ &lưới "
8032
8033#: src/effects/Equalization.cpp
8034msgid "&Processing: "
8035msgstr " Đang &Xử lý:"
8036
8037#: src/effects/Equalization.cpp
8038msgid "D&efault"
8039msgstr "Mặc đị&nh"
8040
8041#: src/effects/Equalization.cpp
8042msgid "&SSE"
8043msgstr "&SSE"
8044
8045#: src/effects/Equalization.cpp
8046msgid "SSE &Threaded"
8047msgstr "SSE &Threaded"
8048
8049#: src/effects/Equalization.cpp
8050msgid "A&VX"
8051msgstr "A&VX"
8052
8053#: src/effects/Equalization.cpp
8054msgid "AV&X Threaded"
8055msgstr "AV&X Threaded"
8056
8057#: src/effects/Equalization.cpp
8058msgid "&Bench"
8059msgstr "&băng"
8060
8061#. i18n-hint: name of the 'unnamed' custom curve
8062#: src/effects/Equalization.cpp
8063msgid "unnamed"
8064msgstr "Không tên"
8065
8066#. i18n-hint: EQ stands for 'Equalization'.
8067#: src/effects/Equalization.cpp
8068#, c-format
8069msgid ""
8070"Error Loading EQ Curves from file:\n"
8071"%s\n"
8072"Error message says:\n"
8073"%s"
8074msgstr "Lỗi khi nhập EQ Curves từ tập tin\n%s\nThông báo lỗi:\n%s"
8075
8076#: src/effects/Equalization.cpp
8077msgid "Error Loading EQ Curves"
8078msgstr "Lỗi khi nhập EQ Curves"
8079
8080#: src/effects/Equalization.cpp
8081msgid "Error Saving Equalization Curves"
8082msgstr "Lỗi khi lưu EQ Curves"
8083
8084#: src/effects/Equalization.cpp
8085msgid "Requested curve not found, using 'unnamed'"
8086msgstr "không tìm thấy biểu đồ, thử dùng \"không tên\""
8087
8088#: src/effects/Equalization.cpp
8089msgid "Curve not found"
8090msgstr "Không tìm cong được"
8091
8092#: src/effects/Equalization.cpp
8093msgid "Manage Curves List"
8094msgstr "danh sách quản lý biểu đồ"
8095
8096#: src/effects/Equalization.cpp
8097msgid "Manage Curves"
8098msgstr "quản lý biểu đồ"
8099
8100#: src/effects/Equalization.cpp
8101msgid "&Curves"
8102msgstr "&Cong"
8103
8104#: src/effects/Equalization.cpp
8105msgid "Curve Name"
8106msgstr "Tên Cong"
8107
8108#: src/effects/Equalization.cpp
8109msgid "D&elete..."
8110msgstr "&Xoá"
8111
8112#: src/effects/Equalization.cpp
8113msgid "&Get More..."
8114msgstr "&tìm hiểu thêm..."
8115
8116#: src/effects/Equalization.cpp
8117msgid "De&faults"
8118msgstr "Mă&c định"
8119
8120#: src/effects/Equalization.cpp
8121msgid ""
8122"Rename 'unnamed' to save a new entry.\n"
8123"'OK' saves all changes, 'Cancel' doesn't."
8124msgstr "Đổi tên 'không tên' để lưu một mục mới.\n\"ok\" để lưu, \"hủy\" để bỏ."
8125
8126#: src/effects/Equalization.cpp
8127msgid "'unnamed' always stays at the bottom of the list"
8128msgstr "'không tên' luôn nằm ở cuối danh sách"
8129
8130#: src/effects/Equalization.cpp
8131msgid "'unnamed' is special"
8132msgstr "\"không tên\" là riêng biệt"
8133
8134#: src/effects/Equalization.cpp
8135#, c-format
8136msgid "Rename '%s' to..."
8137msgstr "Đặt lại tên '%s'..."
8138
8139#: src/effects/Equalization.cpp
8140msgid "Rename..."
8141msgstr "Đặt lại tên..."
8142
8143#: src/effects/Equalization.cpp
8144#, c-format
8145msgid "Rename '%s'"
8146msgstr "Đặt lại tên '%s'"
8147
8148#: src/effects/Equalization.cpp
8149msgid "Name is the same as the original one"
8150msgstr "tên bị trùng với tên gốc"
8151
8152#: src/effects/Equalization.cpp
8153msgid "Same name"
8154msgstr "trùng tên"
8155
8156#: src/effects/Equalization.cpp
8157#, c-format
8158msgid "Overwrite existing curve '%s'?"
8159msgstr "thay thế biểu đồ đã có sẵn '%s'?"
8160
8161#: src/effects/Equalization.cpp
8162msgid "Curve exists"
8163msgstr "biểu đồ đang có"
8164
8165#: src/effects/Equalization.cpp
8166msgid "You cannot delete the 'unnamed' curve."
8167msgstr "bạn không thể xóa biểu đồ không tên."
8168
8169#: src/effects/Equalization.cpp
8170msgid "Can't delete 'unnamed'"
8171msgstr "không thể xóa \"những gì chưa đặt tên\""
8172
8173#: src/effects/Equalization.cpp
8174#, c-format
8175msgid "Delete '%s'?"
8176msgstr "Xoá  '%s'?"
8177
8178#: src/effects/Equalization.cpp src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
8179msgid "Confirm Deletion"
8180msgstr "Xác nhận việc xoá bỏ"
8181
8182#: src/effects/Equalization.cpp
8183#, c-format
8184msgid "Delete %d items?"
8185msgstr " Xoá bỏ %d thứ?"
8186
8187#: src/effects/Equalization.cpp
8188msgid "You cannot delete the 'unnamed' curve, it is special."
8189msgstr "bạn không thể xóa biểu đồ không tên, nó là trường hợp ngoại lệ."
8190
8191#: src/effects/Equalization.cpp
8192msgid "Choose an EQ curve file"
8193msgstr "chọn tệp biểu đồ EQ"
8194
8195#: src/effects/Equalization.cpp
8196msgid "Export EQ curves as..."
8197msgstr "xuất biểu đồ EQ thành..."
8198
8199#: src/effects/Equalization.cpp
8200msgid "You cannot export 'unnamed' curve, it is special."
8201msgstr "không thể xuất biểu đồ không tên, nó là trường hợp ngoại lệ."
8202
8203#: src/effects/Equalization.cpp
8204msgid "Cannot Export 'unnamed'"
8205msgstr "không thể xuất \"những gì chưa đặt tên\""
8206
8207#: src/effects/Equalization.cpp
8208#, c-format
8209msgid "%d curves exported to %s"
8210msgstr "%dbiểu đồ xuất đến%s"
8211
8212#: src/effects/Equalization.cpp
8213msgid "Curves exported"
8214msgstr "biểu đồ đã xuất"
8215
8216#: src/effects/Equalization.cpp
8217msgid "No curves exported"
8218msgstr "không có biểu đồ đã xuất"
8219
8220#: src/effects/Equalization48x.cpp
8221#, c-format
8222msgid ""
8223"Benchmark times:\n"
8224"Original: %s\n"
8225"Default Segmented: %s\n"
8226"Default Threaded: %s\n"
8227"SSE: %s\n"
8228"SSE Threaded: %s\n"
8229msgstr "Thời gian điểm chuẩn:\nBản gốc: %s\nMặc định Default Segmented: %s\nMặc định Default Threaded: %s\nSSE: %s\nSSE Threaded: %s\n"
8230
8231#: src/effects/Fade.cpp
8232msgid "Fade In"
8233msgstr "Âm lượng tăng dần"
8234
8235#: src/effects/Fade.cpp
8236msgid "Fade Out"
8237msgstr "Âm lượng giảm dần"
8238
8239#: src/effects/Fade.cpp
8240msgid "Applies a linear fade-in to the selected audio"
8241msgstr "Áp dụng độ mờ dần vào trong tuyến tính cho âm thanh đã chọn"
8242
8243#: src/effects/Fade.cpp
8244msgid "Applies a linear fade-out to the selected audio"
8245msgstr "Áp dụng độ mờ dần ra ngoài tuyến tính cho âm thanh đã chọn"
8246
8247#: src/effects/FindClipping.cpp
8248msgid "Find Clipping"
8249msgstr "Tìm điểm ghim"
8250
8251#: src/effects/FindClipping.cpp
8252msgid "Creates labels where clipping is detected"
8253msgstr "tạo bảng không chứa ghim"
8254
8255#: src/effects/FindClipping.cpp
8256msgid "Clipping"
8257msgstr "Đang Ghim"
8258
8259#: src/effects/FindClipping.cpp
8260msgid "&Start threshold (samples):"
8261msgstr "&Ngưỡng bắt đầu (mẫu):"
8262
8263#: src/effects/FindClipping.cpp
8264msgid "St&op threshold (samples):"
8265msgstr "Ngưỡng kết& thúc (mẫu):"
8266
8267#: src/effects/Generator.cpp
8268msgid "There is not enough room available to generate the audio"
8269msgstr "Không có đủ chỗ chứa để tạo âm thanh"
8270
8271#: src/effects/Invert.cpp
8272msgid "Invert"
8273msgstr "Đảo"
8274
8275#: src/effects/Invert.cpp
8276msgid "Flips the audio samples upside-down, reversing their polarity"
8277msgstr "Lật ngược các mẫu âm thanh, đảo ngược cực tính của chúng"
8278
8279#: src/effects/LoadEffects.cpp
8280msgid "Builtin Effects"
8281msgstr "Hiệu ứng tích hợp"
8282
8283#: src/effects/LoadEffects.cpp
8284msgid "Provides builtin effects to Audacity"
8285msgstr "cung cấp hiệu ứng tích hợp cho Audacity"
8286
8287#: src/effects/LoadEffects.cpp
8288msgid "Unknown built-in effect name"
8289msgstr "hiệu ứng tích hợp không xác định"
8290
8291#: src/effects/Loudness.cpp
8292msgid "perceived loudness"
8293msgstr "Cường độ âm thanh được cảm nhận "
8294
8295#: src/effects/Loudness.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp
8296msgid "RMS"
8297msgstr "RMS"
8298
8299#: src/effects/Loudness.cpp
8300msgid "Loudness Normalization"
8301msgstr "Cường độ âm thanh chuẩn hoá "
8302
8303#: src/effects/Loudness.cpp
8304msgid "Sets the loudness of one or more tracks"
8305msgstr "Thiết lập cường độ âm thanh cho đoạn âm"
8306
8307#: src/effects/Loudness.cpp
8308msgid "Normalizing Loudness...\n"
8309msgstr "Chuẩn hoá cường độ âm thanh...\n"
8310
8311#: src/effects/Loudness.cpp src/effects/Normalize.cpp
8312#, c-format
8313msgid "Analyzing: %s"
8314msgstr "Đang phân tích: %s"
8315
8316#: src/effects/Loudness.cpp src/effects/Normalize.cpp
8317#, c-format
8318msgid "Processing: %s"
8319msgstr " Đang Xử lý: %s"
8320
8321#: src/effects/Loudness.cpp
8322msgid "&Normalize"
8323msgstr "&Chuẩn hoá (Normalize)"
8324
8325#. i18n-hint: LUFS is a particular method for measuring loudnesss
8326#: src/effects/Loudness.cpp
8327msgid "Loudness LUFS"
8328msgstr "Cách tối ưu cường độ âm thanh LUFS"
8329
8330#: src/effects/Loudness.cpp
8331msgid "LUFS"
8332msgstr "LUFS"
8333
8334#: src/effects/Loudness.cpp
8335msgid "RMS dB"
8336msgstr "RMS dB"
8337
8338#: src/effects/Loudness.cpp
8339msgid "Normalize &stereo channels independently"
8340msgstr "Chuẩn hoá kênh &stereo riêng biệt"
8341
8342#: src/effects/Loudness.cpp
8343msgid "&Treat mono as dual-mono (recommended)"
8344msgstr "xử lý đơn âm như đơn âm kép (nên dùng)"
8345
8346#: src/effects/Loudness.cpp src/effects/Normalize.cpp
8347msgid "(Maximum 0dB)"
8348msgstr "(Tối đa 0dB)"
8349
8350#. i18n-hint: not a color, but "white noise" having a uniform spectrum
8351#: src/effects/Noise.cpp
8352msgctxt "noise"
8353msgid "White"
8354msgstr "Màu trắng"
8355
8356#. i18n-hint: not a color, but "pink noise" having a spectrum with more power
8357#. in low frequencies
8358#: src/effects/Noise.cpp
8359msgctxt "noise"
8360msgid "Pink"
8361msgstr "Pink"
8362
8363#. i18n-hint: a kind of noise spectrum also known as "red" or "brown"
8364#: src/effects/Noise.cpp
8365msgctxt "noise"
8366msgid "Brownian"
8367msgstr "Brownian"
8368
8369#: src/effects/Noise.cpp
8370msgid "Noise"
8371msgstr "Nhiễu"
8372
8373#: src/effects/Noise.cpp
8374msgid "Generates one of three different types of noise"
8375msgstr "phát một trong ba loại âm khác nhau"
8376
8377#: src/effects/Noise.cpp
8378msgid "&Noise type:"
8379msgstr "Loại &Nhiễu"
8380
8381#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8382msgid "Median"
8383msgstr "trung bình"
8384
8385#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8386msgid "Second greatest"
8387msgstr "số giây lớn nhất"
8388
8389#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8390msgid "Old"
8391msgstr "cũ"
8392
8393#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/menus/PluginMenus.cpp
8394msgid "Noise Reduction"
8395msgstr "Giảm Nhiễu"
8396
8397#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8398msgid "Removes background noise such as fans, tape noise, or hums"
8399msgstr "xóa tạp âm như tiếng quạt, tiếng chạy băng, hoặc tiếng vo ve "
8400
8401#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8402msgid "Steps per block are too few for the window types."
8403msgstr "Các bước trên mỗi khối quá ít đối với các loại cửa sổ."
8404
8405#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8406msgid "Steps per block cannot exceed the window size."
8407msgstr "Các bước trên mỗi khối quá nhiểu với kích thước cừa số. "
8408
8409#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8410msgid "Median method is not implemented for more than four steps per window."
8411msgstr "phép tính trung bình không được thực hiện quá bốn lần trên mỗi cửa sổ."
8412
8413#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8414msgid "You must specify the same window size for steps 1 and 2."
8415msgstr "Bạn phải chỉ định cùng một kích thước cửa sổ cho các bước 1 và 2. "
8416
8417#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8418msgid "Warning: window types are not the same as for profiling."
8419msgstr "cảnh báo: các kiểu cửa sổ không giống nhau để định dạng."
8420
8421#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8422msgid "All noise profile data must have the same sample rate."
8423msgstr "Tất cả dữ liệu tiếng ồn phải có cùng tốc độ lấy mẫu."
8424
8425#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8426msgid ""
8427"The sample rate of the noise profile must match that of the sound to be "
8428"processed."
8429msgstr "Tốc độ lấy mẫu của dữ liệu tiếng ồn phải phù hợp với tốc độ lấy mẫu của âm thanh để có thể được xử lý."
8430
8431#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8432msgid "Selected noise profile is too short."
8433msgstr "dữ liệu tiếng ồn được chọn quá ngắn."
8434
8435#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8436msgid "&Noise reduction (dB):"
8437msgstr "Giảm &Nhiễu (dB):"
8438
8439#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp
8440msgid "Noise reduction"
8441msgstr "Giảm Nhiễu"
8442
8443#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8444msgid "&Sensitivity:"
8445msgstr "&Độ nhạy:"
8446
8447#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp
8448msgid "Sensitivity"
8449msgstr "Độ nhạy"
8450
8451#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8452msgid "Attac&k time (secs):"
8453msgstr "thời gian khởi& chạy (giây):"
8454
8455#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8456msgid "Attack time"
8457msgstr "thời gian khởi chạy"
8458
8459#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8460msgid "R&elease time (secs):"
8461msgstr "thời gian phát& hành (giây):"
8462
8463#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8464msgid "Release time"
8465msgstr "thời gian phát hành"
8466
8467#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8468msgid "&Frequency smoothing (bands):"
8469msgstr "&làm mượt tần số (dải):"
8470
8471#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp
8472msgid "Frequency smoothing"
8473msgstr "làm mượt tần số"
8474
8475#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8476msgid "Sensiti&vity (dB):"
8477msgstr "độ &nhạy (dB):"
8478
8479#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8480msgid "Old Sensitivity"
8481msgstr "độ nhạy cũ"
8482
8483#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp
8484msgid "Step 1"
8485msgstr "Bước 1"
8486
8487#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp
8488msgid ""
8489"Select a few seconds of just noise so Audacity knows what to filter out,\n"
8490"then click Get Noise Profile:"
8491msgstr "Chọn vùng có nhiễu để phân tích,\nBấm nút 'Phân tích nhiễu' sau khi chọn:"
8492
8493#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp
8494msgid "&Get Noise Profile"
8495msgstr "&nhận dữ liệu tiếng ồn"
8496
8497#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp
8498msgid "Step 2"
8499msgstr "Bước 2"
8500
8501#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8502msgid ""
8503"Select all of the audio you want filtered, choose how much noise you want\n"
8504"filtered out, and then click 'OK' to reduce noise.\n"
8505msgstr "Chọn tất cả các vùng bạn cần lọc nhiễu, chọn hệ số lọc nhiễu, \nsau đó nhấn 'OK' để bắt đầu lọc nhiễu.\n"
8506
8507#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp
8508msgid "Noise:"
8509msgstr "Nhiễu:"
8510
8511#. i18n-hint: Translate differently from "Residue" !
8512#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8513msgid "Re&duce"
8514msgstr "giảm &xuống"
8515
8516#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp
8517msgid "&Isolate"
8518msgstr "&tách lọc"
8519
8520#. i18n-hint: Means the difference between effect and original sound.
8521#. Translate differently from "Reduce" !
8522#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8523msgid "Resid&ue"
8524msgstr "còn &dư"
8525
8526#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8527msgid "Advanced Settings"
8528msgstr "cài đặt nâng cao"
8529
8530#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8531msgid "&Window types:"
8532msgstr "&loại cửa sổ:"
8533
8534#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8535msgid "Window si&ze:"
8536msgstr "&Kích thước cửa sổ:"
8537
8538#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
8539msgid "8"
8540msgstr "8"
8541
8542#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
8543msgid "16"
8544msgstr "16"
8545
8546#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
8547msgid "32"
8548msgstr "32"
8549
8550#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
8551msgid "64"
8552msgstr "64"
8553
8554#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
8555msgid "128"
8556msgstr "128"
8557
8558#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
8559msgid "256"
8560msgstr "256"
8561
8562#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
8563msgid "512"
8564msgstr "512"
8565
8566#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8567msgid "1024"
8568msgstr "1024"
8569
8570#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8571msgid "2048 (default)"
8572msgstr "2048 (mặc định)"
8573
8574#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
8575msgid "4096"
8576msgstr "4096"
8577
8578#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
8579msgid "8192"
8580msgstr "8192"
8581
8582#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
8583msgid "16384"
8584msgstr "16384"
8585
8586#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8587msgid "S&teps per window:"
8588msgstr "đi &qua từng cửa sổ:"
8589
8590#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
8591#: src/export/ExportFLAC.cpp
8592msgid "2"
8593msgstr "2"
8594
8595#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8596msgid "4 (default)"
8597msgstr "4 (mặc định)"
8598
8599#: src/effects/NoiseReduction.cpp
8600msgid "Discrimination &method:"
8601msgstr "phương pháp& phân tách:"
8602
8603#: src/effects/NoiseRemoval.cpp
8604msgid "Noise Removal"
8605msgstr "Xoá nhiễu"
8606
8607#: src/effects/NoiseRemoval.cpp
8608msgid "Removes constant background noise such as fans, tape noise, or hums"
8609msgstr "xóa tạp âm nền khó chịu như tiếng quạt, tiếng chạy băng, hoặc tiếng vo ve"
8610
8611#: src/effects/NoiseRemoval.cpp
8612msgid ""
8613"Select all of the audio you want filtered, choose how much noise you want\n"
8614"filtered out, and then click 'OK' to remove noise.\n"
8615msgstr "Chọn tất cả các vùng bạn cần xoá nhiễu, chọn hệ số lọc nhiễu, sau đó\nnhấn 'OK' để bắt đầu xoá nhiễu.\n"
8616
8617#: src/effects/NoiseRemoval.cpp
8618msgid "Noise re&duction (dB):"
8619msgstr "Giảm biên &độ nhiễu (dB):"
8620
8621#: src/effects/NoiseRemoval.cpp
8622msgid "&Sensitivity (dB):"
8623msgstr "&Độ nhạy (dB):"
8624
8625#: src/effects/NoiseRemoval.cpp
8626msgid "Fr&equency smoothing (Hz):"
8627msgstr "làm &mượt tần số (Hz):"
8628
8629#: src/effects/NoiseRemoval.cpp
8630msgid "Attac&k/decay time (secs):"
8631msgstr "thời gian khởi& chạy/phân hủy (giây):"
8632
8633#: src/effects/NoiseRemoval.cpp
8634msgid "Attack/decay time"
8635msgstr "thời gian khởi chạy/phân hủy (giây):"
8636
8637#: src/effects/NoiseRemoval.cpp
8638msgid "Re&move"
8639msgstr "x&óa"
8640
8641#: src/effects/Normalize.cpp
8642msgid "Normalize"
8643msgstr "Chuẩn hoá"
8644
8645#: src/effects/Normalize.cpp
8646msgid "Sets the peak amplitude of one or more tracks"
8647msgstr "thiết lập biên độ đỉnh cho đoạn âm"
8648
8649#: src/effects/Normalize.cpp
8650msgid "Removing DC offset and Normalizing...\n"
8651msgstr "Loại bỏ độ di DC và chuẩn hóa ...\n"
8652
8653#: src/effects/Normalize.cpp
8654msgid "Removing DC offset...\n"
8655msgstr "Loại bỏ độ di DC...\n"
8656
8657#: src/effects/Normalize.cpp
8658msgid "Normalizing without removing DC offset...\n"
8659msgstr "Chuẩn hoá mà không cần loại bỏ độ di DC \n"
8660
8661#: src/effects/Normalize.cpp
8662msgid "Not doing anything...\n"
8663msgstr "không làm gì cả...\n"
8664
8665#: src/effects/Normalize.cpp
8666#, c-format
8667msgid "Analyzing first track of stereo pair: %s"
8668msgstr "phân tích đoạn nhạc đầu tiền của kết nối stereo: %s"
8669
8670#: src/effects/Normalize.cpp
8671#, c-format
8672msgid "Analyzing second track of stereo pair: %s"
8673msgstr "phân tích đoạn nhạc thứ hai của kết nối stereo: %s"
8674
8675#: src/effects/Normalize.cpp
8676#, c-format
8677msgid "Processing stereo channels independently: %s"
8678msgstr "xử lý các kênh stereo riêng biệt: %s"
8679
8680#: src/effects/Normalize.cpp
8681#, c-format
8682msgid "Processing first track of stereo pair: %s"
8683msgstr "xử lý đoạn nhạc đầu tiền của kết nối stereo: %s"
8684
8685#: src/effects/Normalize.cpp
8686#, c-format
8687msgid "Processing second track of stereo pair: %s"
8688msgstr "xử lý đoạn nhạc thứ hai của kết nối stereo: %s"
8689
8690#: src/effects/Normalize.cpp
8691msgid "&Remove DC offset (center on 0.0 vertically)"
8692msgstr "&Loại bỏ độ di DC (tâm ở 0.0 theo chiều dọc)"
8693
8694#: src/effects/Normalize.cpp
8695msgid "&Normalize peak amplitude to   "
8696msgstr "Chuẩn hoá biên độ đỉnh "
8697
8698#: src/effects/Normalize.cpp
8699msgid "Peak amplitude dB"
8700msgstr "biên độ đỉnh dB"
8701
8702#: src/effects/Normalize.cpp
8703msgid "N&ormalize stereo channels independently"
8704msgstr "Chuẩn& hoá kênh stereo riêng biệt"
8705
8706#: src/effects/Paulstretch.cpp
8707msgid "Paulstretch"
8708msgstr "Paulstretch"
8709
8710#: src/effects/Paulstretch.cpp
8711msgid "Paulstretch is only for an extreme time-stretch or \"stasis\" effect"
8712msgstr "Paulstretch chỉ dùng được cho hiệu ứng vọng thời gian hoặc \"hiệu ứng hiệu ứng đóng băng\""
8713
8714#. i18n-hint: This is how many times longer the sound will be, e.g. applying
8715#. * the effect to a 1-second sample, with the default Stretch Factor of 10.0
8716#. * will give an (approximately) 10 second sound
8717#: src/effects/Paulstretch.cpp
8718msgid "&Stretch Factor:"
8719msgstr "&hiệu số vọng:"
8720
8721#: src/effects/Paulstretch.cpp
8722msgid "&Time Resolution (seconds):"
8723msgstr "&thời gian xử lý (giây):"
8724
8725#. i18n-hint: 'Time Resolution' is the name of a control in the Paulstretch
8726#. effect.
8727#: src/effects/Paulstretch.cpp
8728#, c-format
8729msgid ""
8730"Audio selection too short to preview.\n"
8731"\n"
8732"Try increasing the audio selection to at least %.1f seconds,\n"
8733"or reducing the 'Time Resolution' to less than %.1f seconds."
8734msgstr "Audio được chọn quá ngắn để xem trước.\n\nhãy chọn thêm và mở rộng audio ít nhất là %.1f giây.\nhoặc giảm thời gian phân giải còn ít nhất hơn %.1f giây."
8735
8736#. i18n-hint: 'Time Resolution' is the name of a control in the Paulstretch
8737#. effect.
8738#: src/effects/Paulstretch.cpp
8739#, c-format
8740msgid ""
8741"Unable to Preview.\n"
8742"\n"
8743"For the current audio selection, the maximum\n"
8744"'Time Resolution' is %.1f seconds."
8745msgstr "không xem trước được\n\naudio đang được chọn là cực đại.\n\"thời gian phân giải\" là %.1fgiây."
8746
8747#. i18n-hint: 'Time Resolution' is the name of a control in the Paulstretch
8748#. effect.
8749#: src/effects/Paulstretch.cpp
8750#, c-format
8751msgid ""
8752"The 'Time Resolution' is too long for the selection.\n"
8753"\n"
8754"Try increasing the audio selection to at least %.1f seconds,\n"
8755"or reducing the 'Time Resolution' to less than %.1f seconds."
8756msgstr "thời gian phân giải quá dài.\n\nhãy chọn thêm và mở rộng audio ít nhất là %.1f giây.\nhoặc giảm thời gian phân giải còn ít nhất hơn %.1f giây."
8757
8758#: src/effects/Phaser.cpp
8759msgid "Phaser"
8760msgstr "Dịch pha"
8761
8762#: src/effects/Phaser.cpp
8763msgid "Combines phase-shifted signals with the original signal"
8764msgstr "Kết hợp các tín hiệu lệch pha với tín hiệu gốc"
8765
8766#: src/effects/Phaser.cpp
8767msgid "&Stages:"
8768msgstr "dàn dựng"
8769
8770#: src/effects/Phaser.cpp
8771msgid "Stages"
8772msgstr "vùng nội dung"
8773
8774#: src/effects/Phaser.cpp
8775msgid "&Dry/Wet:"
8776msgstr "&khô/ướt:"
8777
8778#: src/effects/Phaser.cpp
8779msgid "Dry Wet"
8780msgstr "khô ướt"
8781
8782#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp
8783msgid "LFO Freq&uency (Hz):"
8784msgstr "Bộ dao động tần thấp (Hz):"
8785
8786#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp
8787msgid "LFO frequency in hertz"
8788msgstr "LFO Bộ dao động tần thấp (Hz)"
8789
8790#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp
8791msgid "LFO Sta&rt Phase (deg.):"
8792msgstr "Pha ban& đầu của dao động (độ):"
8793
8794#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp
8795msgid "LFO start phase in degrees"
8796msgstr "Pha ban đầu dao động trong độ"
8797
8798#: src/effects/Phaser.cpp
8799msgid "Dept&h:"
8800msgstr "độ &sâu:"
8801
8802#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp
8803msgid "Depth in percent"
8804msgstr "phần trăm độ sâu"
8805
8806#: src/effects/Phaser.cpp
8807msgid "Feedbac&k (%):"
8808msgstr "phản &hồi (%):"
8809
8810#: src/effects/Phaser.cpp
8811msgid "Feedback in percent"
8812msgstr "phần trăm phản hồi"
8813
8814#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp
8815msgid "&Output gain (dB):"
8816msgstr "&Đầu ra Gain (dB):"
8817
8818#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp
8819msgid "Output gain (dB)"
8820msgstr "Đầu ra Gain (dB)"
8821
8822#: src/effects/Repair.cpp
8823msgid "Repair"
8824msgstr "Sửa"
8825
8826#: src/effects/Repair.cpp
8827msgid "Sets the peak amplitude of a one or more tracks"
8828msgstr "thiết lập biên độ đỉnh cho đoạn âm"
8829
8830#: src/effects/Repair.cpp
8831msgid ""
8832"The Repair effect is intended to be used on very short sections of damaged audio (up to 128 samples).\n"
8833"\n"
8834"Zoom in and select a tiny fraction of a second to repair."
8835msgstr "Hiệu ứng Sửa chữa chỉ áp dụng cho một vùng âm thanh bị hỏng rất ngắn (tối đa 128 mẫu).\n\nPhóng to và chọn khung thời gian cần sửa chữa."
8836
8837#: src/effects/Repair.cpp
8838msgid ""
8839"Repair works by using audio data outside the selection region.\n"
8840"\n"
8841"Please select a region that has audio touching at least one side of it.\n"
8842"\n"
8843"The more surrounding audio, the better it performs."
8844msgstr "Sửa chữa dự án bằng cách sử dụng dữ liệu âm thanh bên ngoài vùng lựa chọn.\n\nhãy chọn một vùng chứa âm thanh liên quan đến nó.\n\ncàng nhiều âm thanh liên quan, việc sửa chữa sẽ càng tốt hơn."
8845
8846#: src/effects/Repeat.cpp
8847msgid "Repeat"
8848msgstr "Lặp lại"
8849
8850#: src/effects/Repeat.cpp
8851msgid "Repeats the selection the specified number of times"
8852msgstr "Lặp lại âm thanh đã chọn với số lần chỉ định"
8853
8854#: src/effects/Repeat.cpp
8855msgid "&Number of repeats to add:"
8856msgstr "&nhập số lần lập lại:"
8857
8858#: src/effects/Repeat.cpp
8859msgid "Current selection length: dd:hh:mm:ss"
8860msgstr "Độ dài vùng đang chọn:: dd:hh:mm:ss"
8861
8862#: src/effects/Repeat.cpp
8863msgid "New selection length: dd:hh:mm:ss"
8864msgstr "Độ dài vùng chọn mới: dd:hh:mm:ss"
8865
8866#: src/effects/Repeat.cpp
8867#, c-format
8868msgid "Current selection length: %s"
8869msgstr "Độ dài vùng đang chọn: %s"
8870
8871#: src/effects/Repeat.cpp
8872#, c-format
8873msgid "New selection length: %s"
8874msgstr "Độ dài vùng chọn mới: %s"
8875
8876#: src/effects/Repeat.cpp
8877msgid "Warning: No repeats."
8878msgstr "Cảnh báo: không được lập lại."
8879
8880#: src/effects/Reverb.cpp
8881msgid "Vocal I"
8882msgstr "Vocal I"
8883
8884#: src/effects/Reverb.cpp
8885msgid "Vocal II"
8886msgstr "Vocal II"
8887
8888#: src/effects/Reverb.cpp
8889msgid "Bathroom"
8890msgstr "phòng tắm"
8891
8892#: src/effects/Reverb.cpp
8893msgid "Small Room Bright"
8894msgstr "ánh sáng trong phòng nhỏ"
8895
8896#: src/effects/Reverb.cpp
8897msgid "Small Room Dark"
8898msgstr "bóng tối trong phòng nhỏ"
8899
8900#: src/effects/Reverb.cpp
8901msgid "Medium Room"
8902msgstr "phòng vừa"
8903
8904#: src/effects/Reverb.cpp
8905msgid "Large Room"
8906msgstr "phòng rộng"
8907
8908#: src/effects/Reverb.cpp
8909msgid "Church Hall"
8910msgstr "đại sảnh nhà thờ"
8911
8912#: src/effects/Reverb.cpp
8913msgid "Cathedral"
8914msgstr "nhà thờ lớn"
8915
8916#: src/effects/Reverb.cpp
8917msgid "Reverb"
8918msgstr "tiếng vọng"
8919
8920#: src/effects/Reverb.cpp
8921msgid "Adds ambience or a \"hall effect\""
8922msgstr "nhập biên độ hoặc \"hiệu ứng đại sảnh\""
8923
8924#: src/effects/Reverb.cpp
8925msgid "&Room Size (%):"
8926msgstr "&kích thước phòng (%):"
8927
8928#: src/effects/Reverb.cpp
8929msgid "&Pre-delay (ms):"
8930msgstr "trước khi hoãn (ms):"
8931
8932#: src/effects/Reverb.cpp
8933msgid "Rever&berance (%):"
8934msgstr "Độ& vang (%):"
8935
8936#: src/effects/Reverb.cpp
8937msgid "Da&mping (%):"
8938msgstr "giảm &âm (%):"
8939
8940#: src/effects/Reverb.cpp
8941msgid "Tone &Low (%):"
8942msgstr "tong &thấp (%):"
8943
8944#: src/effects/Reverb.cpp
8945msgid "Tone &High (%):"
8946msgstr "tong &cao (%):"
8947
8948#: src/effects/Reverb.cpp
8949msgid "Wet &Gain (dB):"
8950msgstr "Wet (âm tiếng vang) &Gain (dB):"
8951
8952#: src/effects/Reverb.cpp
8953msgid "Dr&y Gain (dB):"
8954msgstr "Dr&y (âm nguyên bản) Gain (dB):"
8955
8956#: src/effects/Reverb.cpp
8957msgid "Stereo Wid&th (%):"
8958msgstr "chiều rộng stereo (%):"
8959
8960#: src/effects/Reverb.cpp
8961msgid "Wet O&nly"
8962msgstr "Chỉ Wet (âm tiếng vang)"
8963
8964#: src/effects/Reverb.cpp
8965#, c-format
8966msgid "Reverb: %s"
8967msgstr "tiếng vọng: %s"
8968
8969#: src/effects/Reverse.cpp
8970msgid "Reverse"
8971msgstr "Đảo ngược"
8972
8973#: src/effects/Reverse.cpp
8974msgid "Reverses the selected audio"
8975msgstr "Đảo chiều audio đã chọn"
8976
8977#: src/effects/SBSMSEffect.h
8978msgid "SBSMS Time / Pitch Stretch"
8979msgstr "SBSMS Time / Pitch Stretch"
8980
8981#. i18n-hint: Butterworth is the name of the person after whom the filter type
8982#. is named.
8983#: src/effects/ScienFilter.cpp
8984msgid "Butterworth"
8985msgstr "Butterworth"
8986
8987#. i18n-hint: Chebyshev is the name of the person after whom the filter type
8988#. is named.
8989#: src/effects/ScienFilter.cpp
8990msgid "Chebyshev Type I"
8991msgstr "Chebyshev Type I"
8992
8993#. i18n-hint: Chebyshev is the name of the person after whom the filter type
8994#. is named.
8995#: src/effects/ScienFilter.cpp
8996msgid "Chebyshev Type II"
8997msgstr "Chebyshev Type II"
8998
8999#: src/effects/ScienFilter.cpp
9000msgid "Lowpass"
9001msgstr "lọc thông thấp"
9002
9003#: src/effects/ScienFilter.cpp
9004msgid "Highpass"
9005msgstr "lọc thông cao"
9006
9007#: src/effects/ScienFilter.cpp
9008msgid "Classic Filters"
9009msgstr "bộ lọc cổ điển"
9010
9011#. i18n-hint: "infinite impulse response"
9012#: src/effects/ScienFilter.cpp
9013msgid "Performs IIR filtering that emulates analog filters"
9014msgstr "Thực hiện lọc IIR mô phỏng các bộ lọc tương tự"
9015
9016#: src/effects/ScienFilter.cpp
9017msgid "To apply a filter, all selected tracks must have the same sample rate."
9018msgstr "để áp dụng bộ lọc. tất cả các đoạn âm được chọn phải có cùng tốc độ lấy mẫu."
9019
9020#: src/effects/ScienFilter.cpp
9021msgid "&Filter Type:"
9022msgstr "&kiểu bộ lọc:"
9023
9024#. i18n-hint: 'Order' means the complexity of the filter, and is a number
9025#. between 1 and 10.
9026#: src/effects/ScienFilter.cpp
9027msgid "O&rder:"
9028msgstr "lệ&nh:"
9029
9030#: src/effects/ScienFilter.cpp
9031msgid "&Passband Ripple:"
9032msgstr "&dải gợn sóng:"
9033
9034#: src/effects/ScienFilter.cpp
9035msgid "Passband Ripple (dB)"
9036msgstr "dải gợn sóng (dB)"
9037
9038#: src/effects/ScienFilter.cpp
9039msgid "&Subtype:"
9040msgstr "&kiểu phụ:"
9041
9042#: src/effects/ScienFilter.cpp
9043msgid "Cutoff (Hz)"
9044msgstr "cắt (Hz)"
9045
9046#: src/effects/ScienFilter.cpp
9047msgid "C&utoff:"
9048msgstr "c&ắt"
9049
9050#: src/effects/ScienFilter.cpp
9051msgid "Minimum S&topband Attenuation:"
9052msgstr "Suy yếu dải &dừng tối thiểu:"
9053
9054#: src/effects/ScienFilter.cpp
9055msgid "Minimum S&topband Attenuation (dB)"
9056msgstr "Suy yếu dải &dừng tối thiểu (dB)"
9057
9058#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9059msgid "Align MIDI to Audio"
9060msgstr "xếp chuỗi MIDI đến audio"
9061
9062#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9063msgid "Frame Period:"
9064msgstr "thời gian khung hình:"
9065
9066#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9067msgid "Frame Period"
9068msgstr "thời gian khung hình"
9069
9070#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9071msgid "Window Size:"
9072msgstr "Kích thước cửa sổ:"
9073
9074#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9075msgid "Window Size"
9076msgstr "Kích thước cửa sổ"
9077
9078#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9079msgid "Force Final Alignment"
9080msgstr "khởi động căn chỉnh cuối cùng"
9081
9082#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9083msgid "Ignore Silence at Beginnings and Endings"
9084msgstr "bỏ qua âm trắng ở đoạn đầu và cuối"
9085
9086#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9087msgid "Silence Threshold:"
9088msgstr "ngưỡng im lặng:"
9089
9090#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9091msgid "Silence Threshold"
9092msgstr "ngưỡng im lặng"
9093
9094#. i18n-hint: The English would be clearer if it had 'Duration' rather than
9095#. 'Time'
9096#. This is a NEW experimental effect, and until we have it documented in the
9097#. user
9098#. manual we don't have a clear description of what this parameter does.
9099#. It is OK to leave it in English.
9100#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9101msgid "Presmooth Time:"
9102msgstr "thời gian chuẩn bị làm mượt:"
9103
9104#. i18n-hint: The English would be clearer if it had 'Duration' rather than
9105#. 'Time'
9106#. This is a NEW experimental effect, and until we have it documented in the
9107#. user
9108#. manual we don't have a clear description of what this parameter does.
9109#. It is OK to leave it in English.
9110#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9111msgid "Presmooth Time"
9112msgstr "thời gian chuẩn bị làm mượt"
9113
9114#. i18n-hint: The English would be clearer if it had 'Duration' rather than
9115#. 'Time'
9116#. This is a NEW experimental effect, and until we have it documented in the
9117#. user
9118#. manual we don't have a clear description of what this parameter does.
9119#. It is OK to leave it in English.
9120#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9121msgid "Line Time:"
9122msgstr "đường thời gian:"
9123
9124#. i18n-hint: The English would be clearer if it had 'Duration' rather than
9125#. 'Time'
9126#. This is a NEW experimental effect, and until we have it documented in the
9127#. user
9128#. manual we don't have a clear description of what this parameter does.
9129#. It is OK to leave it in English.
9130#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9131msgid "Line Time"
9132msgstr "đường thời gian"
9133
9134#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9135msgid "Smooth Time:"
9136msgstr "thời gian làm mượt:"
9137
9138#. i18n-hint: The English would be clearer if it had 'Duration' rather than
9139#. 'Time'
9140#. This is a NEW experimental effect, and until we have it documented in the
9141#. user
9142#. manual we don't have a clear description of what this parameter does.
9143#. It is OK to leave it in English.
9144#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9145msgid "Smooth Time"
9146msgstr "thời gian làm mượt"
9147
9148#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9149msgid "Use Defaults"
9150msgstr "dùng chế độ mặc định"
9151
9152#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9153msgid "Restore Defaults"
9154msgstr "quay về chế độ mặc định"
9155
9156#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp
9157#, c-format
9158msgid "%.3f"
9159msgstr "%.3f"
9160
9161#. i18n-hint: noun
9162#: src/effects/Silence.cpp
9163msgctxt "generator"
9164msgid "Silence"
9165msgstr "im lặng"
9166
9167#: src/effects/Silence.cpp
9168msgid "Creates audio of zero amplitude"
9169msgstr "tạo audio với biên độ 0"
9170
9171#: src/effects/StereoToMono.cpp
9172msgid "Stereo To Mono"
9173msgstr "stereo sang mono"
9174
9175#: src/effects/StereoToMono.cpp
9176msgid "Converts stereo tracks to mono"
9177msgstr "chuyển đổi đoạn âm stereo thành mono"
9178
9179#: src/effects/StereoToMono.cpp
9180msgid "Resampling left channel"
9181msgstr "tái lấy mẫu kênh bên trái"
9182
9183#: src/effects/StereoToMono.cpp
9184msgid "Resampling right channel"
9185msgstr "tái lấy mẫu kênh bên phải"
9186
9187#: src/effects/StereoToMono.cpp
9188msgid "Mixing down to mono"
9189msgstr "trộn mono"
9190
9191#: src/effects/TimeScale.cpp
9192msgid "Sliding Stretch"
9193msgstr "khoảng trượt"
9194
9195#: src/effects/TimeScale.cpp
9196msgid "Allows continuous changes to the tempo and/or pitch"
9197msgstr "Cho phép thay đổi liên tục nhịp độ và / hoặc cao độ"
9198
9199#: src/effects/TimeScale.cpp
9200msgid "Initial Tempo Change (%)"
9201msgstr "Thay đổi nhịp độ ban đầu (%)"
9202
9203#: src/effects/TimeScale.cpp
9204msgid "Final Tempo Change (%)"
9205msgstr "Thay đổi nhịp độ cuối (%)"
9206
9207#: src/effects/TimeScale.cpp
9208msgid "Initial Pitch Shift"
9209msgstr "Thay đổi độ cao ban đầu của âm"
9210
9211#: src/effects/TimeScale.cpp
9212msgid "(&semitones) [-12 to 12]:"
9213msgstr "(&semitones) [-12 to 12]:"
9214
9215#: src/effects/TimeScale.cpp
9216msgid "(%) [-50 to 100]:"
9217msgstr "%) [-50 đến 100]:"
9218
9219#: src/effects/TimeScale.cpp
9220msgid "Final Pitch Shift"
9221msgstr "Thay đổi độ cao cuối của âm"
9222
9223#: src/effects/TimeScale.cpp
9224msgid "(s&emitones) [-12 to 12]:"
9225msgstr "(s&emitones) [-12 to 12]:"
9226
9227#: src/effects/ToneGen.cpp src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
9228msgid "Logarithmic"
9229msgstr "Logarith"
9230
9231#: src/effects/ToneGen.cpp plug-ins/tremolo.ny
9232msgid "Sine"
9233msgstr "Sin"
9234
9235#: src/effects/ToneGen.cpp plug-ins/tremolo.ny
9236msgid "Square"
9237msgstr "Vuông"
9238
9239#: src/effects/ToneGen.cpp plug-ins/tremolo.ny
9240msgid "Sawtooth"
9241msgstr "Răng cưa"
9242
9243#: src/effects/ToneGen.cpp
9244msgid "Square, no alias"
9245msgstr "Vuông, không có biệt danh"
9246
9247#: src/effects/ToneGen.cpp
9248msgid "Chirp"
9249msgstr "Tiếng chip"
9250
9251#: src/effects/ToneGen.cpp
9252msgid "Tone"
9253msgstr "tong"
9254
9255#: src/effects/ToneGen.cpp
9256msgid "Generates an ascending or descending tone of one of four types"
9257msgstr "Tạo ra một giai điệu tăng dần hoặc giảm dần của một trong bốn kiểu"
9258
9259#: src/effects/ToneGen.cpp
9260msgid "Generates a constant frequency tone of one of four types"
9261msgstr "Tạo ra âm tần bất biến cho một trong bốn kiểu"
9262
9263#: src/effects/ToneGen.cpp
9264msgid "&Waveform:"
9265msgstr "&Dạng sóng:"
9266
9267#: src/effects/ToneGen.cpp
9268msgid "&Frequency (Hz):"
9269msgstr "&Tần số (Hz):"
9270
9271#: src/effects/ToneGen.cpp
9272msgid "Frequency Hertz Start"
9273msgstr "Bắt Đầu Tần Số (Hz)"
9274
9275#: src/effects/ToneGen.cpp
9276msgid "Frequency Hertz End"
9277msgstr "Kết Thúc Tần Số (Hz)"
9278
9279#: src/effects/ToneGen.cpp
9280msgid "Amplitude Start"
9281msgstr "Bắt Đầu Biên Độ"
9282
9283#: src/effects/ToneGen.cpp
9284msgid "Amplitude End"
9285msgstr "Kết Thúc Biên Độ"
9286
9287#: src/effects/ToneGen.cpp
9288msgid "I&nterpolation:"
9289msgstr "N&ội suy:"
9290
9291#: src/effects/TruncSilence.cpp
9292msgid "Truncate Detected Silence"
9293msgstr "Cắt rút bỏ khoảng lặng đã phát hiện"
9294
9295#: src/effects/TruncSilence.cpp
9296msgid "Compress Excess Silence"
9297msgstr "nén khoảng lặng thừa"
9298
9299#: src/effects/TruncSilence.cpp
9300msgid "Truncate Silence"
9301msgstr "Cắt bỏ khoảng lặng"
9302
9303#: src/effects/TruncSilence.cpp
9304msgid ""
9305"Automatically reduces the length of passages where the volume is below a "
9306"specified level"
9307msgstr "Tự động giảm độ dài của các đoạn có âm lượng dưới một mức cụ thể"
9308
9309#: src/effects/TruncSilence.cpp
9310msgid ""
9311"When truncating independently, there may only be one selected audio track in"
9312" each Sync-Locked Track Group."
9313msgstr "Khi cắt âm độc lập, có thể chỉ có một đoạn âm được chọn trong mỗi Nhóm đoạn âm đã khóa đồng bộ hóa."
9314
9315#: src/effects/TruncSilence.cpp
9316msgid "Detect Silence"
9317msgstr "Phát hiện khoảng im lặng"
9318
9319#: src/effects/TruncSilence.cpp
9320msgid "Tr&uncate to:"
9321msgstr "c&ắt đến"
9322
9323#: src/effects/TruncSilence.cpp src/import/ImportRaw.cpp
9324msgid "%"
9325msgstr "%"
9326
9327#: src/effects/TruncSilence.cpp
9328msgid "C&ompress to:"
9329msgstr "n&én thành"
9330
9331#: src/effects/TruncSilence.cpp
9332msgid "Trunc&ate tracks independently"
9333msgstr "cắ&t đoạn âm độc lập"
9334
9335#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9336msgid "VST Effects"
9337msgstr "Hiệu ứng VST"
9338
9339#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9340msgid "Adds the ability to use VST effects in Audacity."
9341msgstr "Thêm khả năng sử dụng các hiệu ứng VST trong Audacity."
9342
9343#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9344msgid "Scanning Shell VST"
9345msgstr "đang quét bề mặt VST"
9346
9347#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9348#, c-format
9349msgid "Registering %d of %d: %-64.64s"
9350msgstr "đăng ký %dvới %d :  %-64.64s"
9351
9352#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp
9353#: src/effects/lv2/LoadLV2.cpp src/effects/vamp/LoadVamp.cpp
9354msgid "Could not load the library"
9355msgstr "Không thể tải thư viện"
9356
9357#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9358msgid "VST Effect Options"
9359msgstr "tùy chọn hiệu ứng VST"
9360
9361#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9362msgid "Buffer Size"
9363msgstr "Kích thước bộ đệm"
9364
9365#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9366msgid ""
9367"The buffer size controls the number of samples sent to the effect on each "
9368"iteration. Smaller values will cause slower processing and some effects "
9369"require 8192 samples or less to work properly. However most effects can "
9370"accept large buffers and using them will greatly reduce processing time."
9371msgstr "Kích thước bộ đệm kiểm soát số lượng mẫu được gửi đến hiệu ứng trên mỗi lần lặp. Giá trị nhỏ hơn sẽ tạo ra quá trình xử lý chậm hơn và một số hiệu ứng yêu cầu 8192 mẫu trở xuống để hoạt động bình thường. Tuy nhiên hầu hết các hiệu ứng có thể chấp nhận bộ đệm lớn và việc sử dụng chúng sẽ làm giảm thời gian xử lý rất nhiều. "
9372
9373#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9374msgid "&Buffer Size (8 to 1048576 samples):"
9375msgstr "&kích thước bộ đệm (từ 8 đến 1048576 mẫu): "
9376
9377#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9378#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9379msgid "Latency Compensation"
9380msgstr "bù vào độ trễ"
9381
9382#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9383msgid ""
9384"As part of their processing, some VST effects must delay returning audio to "
9385"Audacity. When not compensating for this delay, you will notice that small "
9386"silences have been inserted into the audio. Enabling this option will "
9387"provide that compensation, but it may not work for all VST effects."
9388msgstr "Là một phần trong quá trình xử lý, một số hiệu ứng VST phải trì hoãn việc trả audio về Audacity. Khi không đủ thời gian bù đắp cho sự chậm trễ này, bạn sẽ nhận thấy rằng các khoảng trống nhỏ được chèn vào đoạn âm. Bật tùy chọn này sẽ cung cấp thời gian bồi thường đó, nhưng nó có thể không hoạt động với tất cả các hiệu ứng VST. "
9389
9390#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9391#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9392msgid "Enable &compensation"
9393msgstr "bật &bù độ trễ"
9394
9395#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9396msgid "Graphical Mode"
9397msgstr "Chế độ đồ họa"
9398
9399#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9400msgid ""
9401"Most VST effects have a graphical interface for setting parameter values. A "
9402"basic text-only method is also available.  Reopen the effect for this to "
9403"take effect."
9404msgstr "Hầu hết các hiệu ứng VST đều có giao diện đồ họa để thiết lập các giá trị tham số. phương pháp văn bản cơ bản có thể được dùng. Mở lại hiệu ứng để điều này có hiệu lực. "
9405
9406#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9407msgid "Enable &graphical interface"
9408msgstr "Bật &giao diện đồ họa"
9409
9410#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9411#, c-format
9412msgid "Audio In: %d, Audio Out: %d"
9413msgstr "audio vào:%d. audio ra: %d"
9414
9415#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9416msgid "Save VST Preset As:"
9417msgstr "Lưu thiết lập sẵn VST tên:"
9418
9419#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9420msgid "Standard VST bank file"
9421msgstr "tệp bàn phím VST chuẩn"
9422
9423#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9424msgid "Standard VST program file"
9425msgstr "tệp chương trình VST chuẩn"
9426
9427#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9428msgid "Audacity VST preset file"
9429msgstr "Tập tin thiết lập sẵn Audacity VST"
9430
9431#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9432msgid "Unrecognized file extension."
9433msgstr "không nhận ra phần tệp mở rộng."
9434
9435#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9436msgid "Error Saving VST Presets"
9437msgstr "Lỗi khi lưu thiết lập sẵn VST"
9438
9439#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9440msgid "Load VST Preset:"
9441msgstr "Tải thiết lập sẵn VST:"
9442
9443#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9444msgid "VST preset files"
9445msgstr "Tập tin thiết lập sẵn VST"
9446
9447#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9448msgid "Error Loading VST Presets"
9449msgstr "Lỗi khi tải thiết lập sẵn VST"
9450
9451#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9452msgid "Unable to load presets file."
9453msgstr "Không thể tải tập tin thiết lập sẵn."
9454
9455#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp
9456#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9457msgid "Effect Settings"
9458msgstr "Thiết lập hiệu ứng"
9459
9460#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9461msgid "Unable to allocate memory when loading presets file."
9462msgstr "không thể lưu tiến trình lịch sử khi đang tải tập tin Thiết lập sẵn"
9463
9464#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9465msgid "Unable to read presets file."
9466msgstr "Không thể đọc tập tin thiết lập sẵn"
9467
9468#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp
9469#, c-format
9470msgid "This parameter file was saved from %s. Continue?"
9471msgstr "tập tin tham số này được lưu từ %s. bạn có tiếp tục không?"
9472
9473#. i18n-hint: Abbreviates Virtual Studio Technology, an audio software
9474#. protocol
9475#. developed by Steinberg GmbH
9476#: src/effects/VST/VSTEffect.h
9477msgid "VST"
9478msgstr "VST"
9479
9480#: src/effects/Wahwah.cpp
9481msgid "Wahwah"
9482msgstr "Wahwah"
9483
9484#: src/effects/Wahwah.cpp
9485msgid ""
9486"Rapid tone quality variations, like that guitar sound so popular in the "
9487"1970's"
9488msgstr "Các thay đổi chất lượng âm điệu nhanh, tương tự những âm thanh guitar rất phổ biến trong thập niên 70"
9489
9490#: src/effects/Wahwah.cpp
9491msgid "Dept&h (%):"
9492msgstr "độ &sâu (%):"
9493
9494#: src/effects/Wahwah.cpp
9495msgid "Reso&nance:"
9496msgstr "Cộng &hưởng:"
9497
9498#: src/effects/Wahwah.cpp
9499msgid "Resonance"
9500msgstr "Cộng hưởng"
9501
9502#: src/effects/Wahwah.cpp
9503msgid "Wah Frequency Offse&t (%):"
9504msgstr "Độ di &tần của Wah (%):"
9505
9506#: src/effects/Wahwah.cpp
9507msgid "Wah frequency offset in percent"
9508msgstr "Độ di tần của Wah (%):"
9509
9510#. i18n-hint: Audio Unit is the name of an Apple audio software protocol
9511#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9512msgid "Audio Unit Effects"
9513msgstr "Hiệu ứng đơn âm"
9514
9515#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9516msgid "Provides Audio Unit Effects support to Audacity"
9517msgstr "Cung cấp hỗ trợ hiệu ứng đơn âm cho Audacity"
9518
9519#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9520msgid "Could not find component"
9521msgstr "không tìm được thành phần"
9522
9523#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9524msgid "Could not initialize component"
9525msgstr "không tìm được thành phần khởi chạy"
9526
9527#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9528msgid "Audio Unit Effect Options"
9529msgstr "tùy chọn hiệu ứng đơn âm"
9530
9531#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9532msgid ""
9533"As part of their processing, some Audio Unit effects must delay returning "
9534"audio to Audacity. When not compensating for this delay, you will notice "
9535"that small silences have been inserted into the audio. Enabling this option "
9536"will provide that compensation, but it may not work for all Audio Unit "
9537"effects."
9538msgstr "Là một phần trong quá trình xử lý, một số hiệu ứng đơn âm phải trì hoãn việc trả audio về Audacity. Khi không đủ thời gian bù đắp cho sự chậm trễ này, bạn sẽ nhận thấy rằng các khoảng trống nhỏ được chèn vào đoạn âm. Bật tùy chọn này sẽ cung cấp thời gian bồi thường đó, nhưng nó có thể không hoạt động với tất cả các hiệu ứng đơn âm. "
9539
9540#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9541msgid "User Interface"
9542msgstr "giao diện người dùng"
9543
9544#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9545msgid ""
9546"Select \"Full\" to use the graphical interface if supplied by the Audio "
9547"Unit. Select \"Generic\" to use the system supplied generic interface. "
9548"Select \"Basic\" for a basic text-only interface. Reopen the effect for this"
9549" to take effect."
9550msgstr "Chọn \"toàn bộ\" để sử dụng giao diện đồ họa nếu nó được hổ trợ bởi Thiết bị âm thanh. Chọn \"Chung\" để sử dụng giao diện chung do hệ thống cung cấp. Chọn \"Cơ bản\" để có giao diện văn bản cơ bản. Mở lại hiệu ứng để lựa chọn có hiệu lực. "
9551
9552#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9553msgid "Select &interface"
9554msgstr "chọn &giao diện"
9555
9556#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
9557msgid "Full"
9558msgstr "toàn bộ"
9559
9560#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9561msgid "Generic"
9562msgstr "chung"
9563
9564#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9565msgid "Basic"
9566msgstr "cơ bản"
9567
9568#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9569msgid "Import Audio Unit Presets"
9570msgstr "Nhập thiết lập sẵn Audio"
9571
9572#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9573msgid "Presets (may select multiple)"
9574msgstr "Thiết lập sẵn (có thể chọn nhiều)"
9575
9576#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp src/export/ExportMP3.cpp
9577msgid "Preset"
9578msgstr "Preset - Thiết lập sẵn"
9579
9580#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9581msgid "Location"
9582msgstr "vị trí"
9583
9584#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9585#, c-format
9586msgid "Couldn't open \"%s\""
9587msgstr "Không thể mở \"%s\""
9588
9589#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9590#, c-format
9591msgid "Unable to read the preset from \"%s\""
9592msgstr "Không thể đọc thiết lập sẵn từ \"%s\""
9593
9594#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9595#, c-format
9596msgid "Failed to encode preset from \"%s\""
9597msgstr "Không thể mã hóa thiết lập sẵn từ \"%s\""
9598
9599#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9600msgid "Unable to store preset in config file"
9601msgstr "Không thể lưu thiết lập sẵn vào tập tin cài đặt"
9602
9603#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9604#, c-format
9605msgid ""
9606"Could not import \"%s\" preset\n"
9607"\n"
9608"%s"
9609msgstr "Không thể nhập thiết lập sẵn \"%s\" \n\n%s"
9610
9611#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9612#, c-format
9613msgid "Export Audio Unit Preset As %s:"
9614msgstr "Xuất thiết lập sẵn audio vời tên %s:"
9615
9616#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9617msgid "Standard Audio Unit preset file"
9618msgstr "file đơn âm tiêu chuẩn thiết lập sẵn"
9619
9620#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9621#, c-format
9622msgid ""
9623"Could not export \"%s\" preset\n"
9624"\n"
9625"%s"
9626msgstr "Không thể xuất thiết lập sẵn \"%s\" \n\n%s"
9627
9628#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9629msgid "Export Audio Unit Presets"
9630msgstr "Xuất thiết lập sẵn audio."
9631
9632#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9633#, c-format
9634msgid "Import Audio Unit Preset As %s:"
9635msgstr "Nhập thiết lập sẫn Audio tên %s:"
9636
9637#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9638msgid "Failed to set preset name"
9639msgstr "Lỗi khi đặt tên thiết lập sẫn"
9640
9641#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9642msgid "Failed to retrieve preset content"
9643msgstr "Không truy xuất được nội dung đặt trước"
9644
9645#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9646msgid "Failed to convert property list to XML data"
9647msgstr "Không chuyển đổi được danh sách thuộc tính sang dữ liệu XML"
9648
9649#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9650msgid "XML data is empty after conversion"
9651msgstr "Dữ liệu XML trống sau khi chuyển đổi"
9652
9653#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9654#, c-format
9655msgid "Failed to write XML preset to \"%s\""
9656msgstr "Không thể lưu thiết lập sẵn XML vào \"%s\""
9657
9658#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9659msgid "Failed to convert preset to internal format"
9660msgstr "Không chuyển đổi được giá trị đặt trước sang định dạng nội bộ"
9661
9662#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9663msgid "Failed to create property list for preset"
9664msgstr "Không tạo được danh sách thuộc tính cho giá trị đặt trước"
9665
9666#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp
9667#, c-format
9668msgid "Failed to set class info for \"%s\" preset"
9669msgstr "Không thể đặt thông tin class  cho thiết lập sẵn \"%s\""
9670
9671#. i18n-hint: the name of an Apple audio software protocol
9672#. i18n-hint: Audio Unit is the name of an Apple audio software protocol
9673#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.h src/prefs/EffectsPrefs.cpp
9674msgid "Audio Unit"
9675msgstr "Đơn vị âm thanh"
9676
9677#. i18n-hint: abbreviates "Linux Audio Developer's Simple Plugin API"
9678#. (Application programming interface)
9679#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp
9680msgid "LADSPA Effects"
9681msgstr "Hiệu ứng LADSPA"
9682
9683#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp
9684msgid "Provides LADSPA Effects"
9685msgstr "chuẩn bị Hiệu ứng LADSPA"
9686
9687#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp
9688msgid "Audacity no longer uses vst-bridge"
9689msgstr "Audacity đã không còn dùng vst-bridge nữa"
9690
9691#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp
9692msgid "LADSPA Effect Options"
9693msgstr "tùy chọn Hiệu ứng LADSPA"
9694
9695#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp
9696msgid ""
9697"As part of their processing, some LADSPA effects must delay returning audio "
9698"to Audacity. When not compensating for this delay, you will notice that "
9699"small silences have been inserted into the audio. Enabling this option will "
9700"provide that compensation, but it may not work for all LADSPA effects."
9701msgstr "Là một phần của quá trình xử lý, một số hiệu ứng LADSPA phải trì hoãn việc trả lại âm thanh cho Audacity. Khi không bù đắp cho độ trễ này, bạn sẽ nhận thấy rằng các khoảng lặng nhỏ đã được chèn vào âm thanh. Kích hoạt tùy chọn này sẽ cung cấp phần bù đó, nhưng nó có thể không hoạt động đối với tất cả các hiệu ứng LADSPA."
9702
9703#. i18n-hint: An item name introducing a value, which is not part of the
9704#. string but
9705#. appears in a following text box window; translate with appropriate
9706#. punctuation
9707#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9708#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp
9709#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumView.cpp
9710#, c-format
9711msgid "%s:"
9712msgstr "%s:"
9713
9714#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp
9715msgid "Effect Output"
9716msgstr "Đầu ra hiệu ứng"
9717
9718#. i18n-hint: abbreviates "Linux Audio Developer's Simple Plugin API"
9719#. (Application programming interface)
9720#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.h
9721msgid "LADSPA"
9722msgstr "LADSPA"
9723
9724#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9725msgid "LV2 Effect Settings"
9726msgstr "thiết lập hiệu ứng LV2"
9727
9728#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9729#, c-format
9730msgid "&Buffer Size (8 to %d) samples:"
9731msgstr "&Kích thước vùng đệm (8 - %d) mẫu:"
9732
9733#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9734msgid ""
9735"As part of their processing, some LV2 effects must delay returning audio to "
9736"Audacity. When not compensating for this delay, you will notice that small "
9737"silences have been inserted into the audio. Enabling this setting will "
9738"provide that compensation, but it may not work for all LV2 effects."
9739msgstr "Là một phần của quá trình xử lý, một số hiệu ứng LV2 phải trì hoãn việc trả lại âm thanh cho Audacity. Khi không bù đắp cho độ trễ này, bạn sẽ nhận thấy rằng các khoảng lặng nhỏ đã được chèn vào âm thanh. Bật cài đặt này sẽ cung cấp mức bù đó, nhưng nó có thể không hoạt động đối với tất cả các hiệu ứng LV2."
9740
9741#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9742msgid ""
9743"LV2 effects can have a graphical interface for setting parameter values. A "
9744"basic text-only method is also available.  Reopen the effect for this to "
9745"take effect."
9746msgstr "Hiệu ứng LV2 có thể có giao diện đồ họa để thiết lập các giá trị tham số. Một phương pháp chỉ văn bản cơ bản cũng có sẵn. Mở lại hiệu ứng để điều này có hiệu lực."
9747
9748#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9749msgid "Couldn't instantiate effect"
9750msgstr "không thể tạo được hiệu ứng"
9751
9752#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9753#, c-format
9754msgid "%s requires unsupported feature %s\n"
9755msgstr "%s yêu cầu tính năng không được hỗ trợ %s\n"
9756
9757#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9758#, c-format
9759msgid "%s requires unsupported option %s\n"
9760msgstr "%s yêu cầu tùy chọn không được hỗ trợ %s\n"
9761
9762#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp
9763msgid "Generator"
9764msgstr "Máy Tạo"
9765
9766#. i18n-hint: abbreviates
9767#. "Linux Audio Developer's Simple Plugin API (LADSPA) version 2"
9768#: src/effects/lv2/LV2Effect.h
9769msgid "LV2"
9770msgstr "LV2"
9771
9772#: src/effects/lv2/LoadLV2.cpp
9773msgid "LV2 Effects"
9774msgstr "Hiệu ứng LV2 Effects"
9775
9776#: src/effects/lv2/LoadLV2.cpp
9777msgid "Provides LV2 Effects support to Audacity"
9778msgstr "Cung cấp hỗ trợ hiệu ứng LV2 cho Audacity"
9779
9780#: src/effects/nyquist/LoadNyquist.cpp
9781msgid "Nyquist Effects"
9782msgstr "Hiệu ứng Nyquist"
9783
9784#: src/effects/nyquist/LoadNyquist.cpp
9785msgid "Provides Nyquist Effects support to Audacity"
9786msgstr "Cung cấp hỗ trợ hiệu ứng Nyquist cho Audacity"
9787
9788#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9789msgid "Applying Nyquist Effect..."
9790msgstr "Đang áp dụng hiệu ứng Nyquist..."
9791
9792#. i18n-hint: It is acceptable to translate this the same as for "Nyquist
9793#. Prompt"
9794#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9795msgid "Nyquist Worker"
9796msgstr "Nyquist Worker"
9797
9798#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9799msgid "Ill-formed Nyquist plug-in header"
9800msgstr "Ill-hình thành tiêu đề trình cắm thêm Nyquist"
9801
9802#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9803msgid ""
9804"Enable track spectrogram view before\n"
9805"applying 'Spectral' effects."
9806msgstr "Bật chế độ xem biểu đồ quang phổ theo dõi trước khi \n áp dụng các hiệu ứng 'Quang phổ'."
9807
9808#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9809msgid ""
9810"To use 'Spectral effects', enable 'Spectral Selection'\n"
9811"in the track Spectrogram settings and select the\n"
9812"frequency range for the effect to act on."
9813msgstr "dể dùng \"hiệu ứng quang phổ\", bật \"lựa chọn quang phổ\ntrong cài đặt ảnh phổ cho đoạn âm và chọn dảy tn cho hiệu ứng được bật lên. "
9814
9815#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9816#, c-format
9817msgid "error: File \"%s\" specified in header but not found in plug-in path.\n"
9818msgstr "lỗi: tập tin \"%s\" lẽ ra phải có trong tiêu đề nhưng không thể tìm thấy trong đường dẫn plug-in.\n"
9819
9820#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9821msgid "Audio selection required."
9822msgstr "vùng chọn audio yêu cầu."
9823
9824#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9825msgid "Nyquist Error"
9826msgstr "Lỗi Nyquist"
9827
9828#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9829msgid ""
9830"Sorry, cannot apply effect on stereo tracks where the tracks don't match."
9831msgstr "Không thể áp dụng hiệu ứng lên dải âm stereo có các kênh khác nhau."
9832
9833#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9834#, c-format
9835msgid ""
9836"Selection too long for Nyquist code.\n"
9837"Maximum allowed selection is %ld samples\n"
9838"(about %.1f hours at 44100 Hz sample rate)."
9839msgstr "Vùng chọn quá dài để dùng mã Nyquist .\nvùng chọn cao nhất cho phép là  %ld mẫu.\n(khoản %.1f giờ ở mức tốc độ lấy mẫu 4400 Hz)."
9840
9841#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9842msgid "Debug Output: "
9843msgstr "Sửa lỗi đầu ra:"
9844
9845#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9846msgid "Processing complete."
9847msgstr "đã xử lý xong."
9848
9849#. i18n-hint: Don't translate ';type tool'.
9850#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9851msgid "';type tool' effects cannot return audio from Nyquist.\n"
9852msgstr "hiệu ứng ';công cụ phân loại' không thể trở lại audio từ Nyquist.\n"
9853
9854#. i18n-hint: Don't translate ';type tool'.
9855#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9856msgid "';type tool' effects cannot return labels from Nyquist.\n"
9857msgstr "hiệu ứng ';công cụ phân loại' không thể rút nhãn về từ Nyquist.\n"
9858
9859#. i18n-hint: "%s" is replaced by name of plug-in.
9860#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9861#, c-format
9862msgid "nyx_error returned from %s.\n"
9863msgstr "nyx_error từ %s.\n"
9864
9865#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9866msgid "plug-in"
9867msgstr "Plug-in \"điện toán\""
9868
9869#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9870msgid "Nyquist returned a list."
9871msgstr "Nyquist đã trả lại một danh sách."
9872
9873#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9874#, c-format
9875msgid "Nyquist returned the value: %f"
9876msgstr "Nyquist trả về giá trị: %f"
9877
9878#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9879#, c-format
9880msgid "Nyquist returned the value: %d"
9881msgstr "Nyquist trả về giá trị: %d"
9882
9883#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9884msgid "Nyquist returned too many audio channels.\n"
9885msgstr "Nyquist trả về quá nhiều kênh âm thanh.\n"
9886
9887#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9888msgid "Nyquist returned one audio channel as an array.\n"
9889msgstr "Nyquist trả về một kênh âm thanh dưới dạng chuỗi.\n"
9890
9891#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9892msgid "Nyquist returned an empty array.\n"
9893msgstr "Nyquist trả về một danh sách trống.\n"
9894
9895#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9896msgid "Nyquist returned nil audio.\n"
9897msgstr "không có audio nào được trả về từ Nyquist.\n"
9898
9899#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9900msgid ""
9901"[Warning: Nyquist returned invalid UTF-8 string, converted here as Latin-1]"
9902msgstr "[Cảnh báo: Nyquist trả về chuỗi UTF-8 không hợp lệ, được chuyển đổi thành Latin-1 ở đây]"
9903
9904#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9905#, c-format
9906msgid "This version of Audacity does not support Nyquist plug-in version %ld"
9907msgstr "Phiên bản Audacity này không hỗ trợ phiên bản plug-in Nyquist %ld"
9908
9909#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9910msgid "Could not open file"
9911msgstr "không mở được tập tin"
9912
9913#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9914msgid ""
9915"Your code looks like SAL syntax, but there is no 'return' statement.\n"
9916"For SAL, use a return statement such as:\n"
9917"\treturn *track* * 0.1\n"
9918"or for LISP, begin with an open parenthesis such as:\n"
9919"\t(mult *track* 0.1)\n"
9920" ."
9921msgstr "đoạn mã cuả bạn có vẻ giống SAL syntax, nhưng không có lệnh \"return\".\nđể chạy SAL, bạn cần dùng lệnh \"return\" ví dụ:\n\treturn *track* * 0.1\nhoặc để chạy LISP, hãy bắt đầu với dấu ngoặc, ví dụ:\n\t(mult *track* 0.1)"
9922
9923#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9924msgid "Error in Nyquist code"
9925msgstr "Lỗi trong mã Nyquist"
9926
9927#. i18n-hint: refers to programming "languages"
9928#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9929msgid "Could not determine language"
9930msgstr "không xác định được ngôn ngữ"
9931
9932#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9933#, c-format
9934msgid "\"%s\" is not a valid file path."
9935msgstr "\"%s\" không có giá trị tập tin đường dẫn."
9936
9937#. i18n-hint: Warning that there is one quotation mark rather than a pair.
9938#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9939#, c-format
9940msgid ""
9941"Mismatched quotes in\n"
9942"%s"
9943msgstr "trích dẫn không khớp tại\n%s"
9944
9945#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9946msgid "Enter Nyquist Command: "
9947msgstr "Nhập lệnh Nyquist:"
9948
9949#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9950msgid "&Load"
9951msgstr "&Nạp"
9952
9953#. i18n-hint: Nyquist is the name of a programming language
9954#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9955msgid "Nyquist scripts"
9956msgstr "Các Tập lệnh Nyquist"
9957
9958#. i18n-hint: Lisp is the name of a programming language
9959#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9960msgid "Lisp scripts"
9961msgstr "Tập lệnh Lisp"
9962
9963#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9964msgid ""
9965"Current program has been modified.\n"
9966"Discard changes?"
9967msgstr "Chương trình hiện tại đã được sửa đổi.\nbạn có muốn hủy bỏ các thay đổi không?"
9968
9969#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9970msgid "File could not be loaded"
9971msgstr "không nạp được tập tin"
9972
9973#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9974msgid "File could not be saved"
9975msgstr "không lưu được tập tin"
9976
9977#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9978#, c-format
9979msgid ""
9980"Value range:\n"
9981"%s to %s"
9982msgstr "giá trị hàng:\n%s đến %s"
9983
9984#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9985msgid "Value Error"
9986msgstr "giá trị lỗi"
9987
9988#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp plug-ins/sample-data-export.ny
9989msgid "Select a file"
9990msgstr "chọn một tập tin"
9991
9992#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp
9993msgid "Save file as"
9994msgstr "lưu tập tin thành tập tin khác"
9995
9996#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp src/export/Export.cpp
9997#: src/export/ExportMultiple.cpp
9998msgid "untitled"
9999msgstr "chưa có tiêu đề"
10000
10001#: src/effects/vamp/LoadVamp.cpp
10002msgid "Vamp Effects"
10003msgstr "Hiệu ứng Vamp"
10004
10005#: src/effects/vamp/LoadVamp.cpp
10006msgid "Provides Vamp Effects support to Audacity"
10007msgstr "Cung cấp hỗ trợ hiệu ứng Vamp cho Audacity"
10008
10009#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp
10010msgid ""
10011"Sorry, Vamp Plug-ins cannot be run on stereo tracks where the individual "
10012"channels of the track do not match."
10013msgstr "Phần bổ sung Vamp không áp dụng cho dải âm stereo có các kênh khác nhau."
10014
10015#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp
10016msgid "Sorry, failed to load Vamp Plug-in."
10017msgstr "Không thể nạp phần bổ sung Vamp"
10018
10019#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp
10020msgid "Sorry, Vamp Plug-in failed to initialize."
10021msgstr "Không thể khởi tạo phần bổ sung Vamp"
10022
10023#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp
10024msgid "Plugin Settings"
10025msgstr "Thiết lập phần bổ sung"
10026
10027#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp
10028msgid "Program"
10029msgstr "Chương trình"
10030
10031#. i18n-hint: Vamp is the proper name of a software protocol for sound
10032#. analysis.
10033#. It is not an abbreviation for anything.  See http://vamp-plugins.org
10034#: src/effects/vamp/VampEffect.h
10035msgid "Vamp"
10036msgstr "Vamp"
10037
10038#: src/export/Export.cpp
10039msgid "No format specific options"
10040msgstr "Không có tùy chọn định dạng cụ thể nào"
10041
10042#: src/export/Export.cpp
10043msgid "Export Audio"
10044msgstr "xuất Audio"
10045
10046#: src/export/Export.cpp src/export/ExportMultiple.cpp src/menus/EditMenus.cpp
10047msgid "Edit Metadata Tags"
10048msgstr "sửa các thẻ meta"
10049
10050#: src/export/Export.cpp
10051msgid "Exported Tags"
10052msgstr "Thẻ đã xuất"
10053
10054#: src/export/Export.cpp
10055msgid "All selected audio is muted."
10056msgstr "tất cả các Audio được chọn đều đã tắt tiếng"
10057
10058#: src/export/Export.cpp src/export/ExportMultiple.cpp
10059msgid "All audio is muted."
10060msgstr "tất cả các Audio đều đã tắt tiếng"
10061
10062#: src/export/Export.cpp
10063#, c-format
10064msgid "Are you sure you want to export the file as \"%s\"?\n"
10065msgstr "bạn có chắc mình muốn xuât tập tin thanh \"%s\" hay không?\n"
10066
10067#: src/export/Export.cpp
10068#, c-format
10069msgid ""
10070"You are about to export a %s file with the name \"%s\".\n"
10071"\n"
10072"Normally these files end in \".%s\", and some programs will not open files with nonstandard extensions.\n"
10073"\n"
10074"Are you sure you want to export the file under this name?"
10075msgstr "bạn chuẩn bị lưu một %s tập tin dưới tên \"%s\".\n\nthường thì tập tin dạng này sẽ có đuôi là \".%s\" và một số chương trình sẽ không thể mở được chúng nều không được thêm đúng đuôi.\n\nbạn có chắc là bạn vẫn muốn lưu tập tin với tên này chứ?"
10076
10077#: src/export/Export.cpp
10078msgid "Sorry, pathnames longer than 256 characters not supported."
10079msgstr "Không cấp nhận đường dẫn dài hơn 256 chữ."
10080
10081#: src/export/Export.cpp
10082#, c-format
10083msgid "A file named \"%s\" already exists. Replace?"
10084msgstr "Đã tồn tại tập tin \"%s\". Có thay thế không?"
10085
10086#: src/export/Export.cpp
10087msgid "Your tracks will be mixed down and exported as one mono file."
10088msgstr "Các đoạn âm của bạn sẽ được trộn lại và xuất thành một tập tin mono."
10089
10090#: src/export/Export.cpp
10091msgid "Your tracks will be mixed down and exported as one stereo file."
10092msgstr "Các đoạn âm của bạn sẽ được trộn lại và xuất thành một tập tin stereo."
10093
10094#: src/export/Export.cpp
10095msgid ""
10096"Your tracks will be mixed down to one exported file according to the encoder"
10097" settings."
10098msgstr "các đoạn âm của bạn sẽ được trộn và xuất thành một file theo như cài đặt bộ mã hóa."
10099
10100#: src/export/Export.cpp
10101msgid "Advanced Mixing Options"
10102msgstr "Tuỳ chọn nâng cao cho bộ Trộn"
10103
10104#: src/export/Export.cpp
10105msgid "Format Options"
10106msgstr "tùy chọn định dạng"
10107
10108#: src/export/Export.cpp
10109#, c-format
10110msgid "Channel: %2d"
10111msgstr "Kênh: %2d"
10112
10113#. i18n-hint: track name and L abbreviating Left channel
10114#: src/export/Export.cpp
10115#, c-format
10116msgid "%s - L"
10117msgstr "%s - L"
10118
10119#. i18n-hint: track name and R abbreviating Right channel
10120#: src/export/Export.cpp
10121#, c-format
10122msgid "%s - R"
10123msgstr "%s - R"
10124
10125#: src/export/Export.cpp
10126#, c-format
10127msgid "Output Channels: %2d"
10128msgstr "Kênh đầu ra: %2d"
10129
10130#: src/export/Export.cpp
10131msgid "Mixer Panel"
10132msgstr "thanh trộn"
10133
10134#: src/export/Export.cpp
10135#, c-format
10136msgid ""
10137"Unable to export.\n"
10138"Error %s"
10139msgstr "Không thể xuất ra tập tin.\nLỗi %s"
10140
10141#: src/export/ExportCL.cpp
10142msgid "Show output"
10143msgstr "Hiển thị đầu ra"
10144
10145#. i18n-hint: Some programmer-oriented terminology here:
10146#. "Data" refers to the sound to be exported, "piped" means sent,
10147#. and "standard in" means the default input stream that the external program,
10148#. named by %f, will read.  And yes, it's %f, not %s -- this isn't actually
10149#. used
10150#. in the program as a format string.  Keep %f unchanged.
10151#: src/export/ExportCL.cpp
10152#, c-format
10153msgid ""
10154"Data will be piped to standard in. \"%f\" uses the file name in the export "
10155"window."
10156msgstr "dữ liệu sẽ được chuyển về tiêu chuẩn trong \"%f\" sử dụng tên tập tin trong cửa sổ xuất file."
10157
10158#. i18n-hint files that can be run as programs
10159#: src/export/ExportCL.cpp
10160msgid "Executables"
10161msgstr "tập tin hành lệnh "
10162
10163#: src/export/ExportCL.cpp
10164msgid "Find path to command"
10165msgstr "tìm thấy đường dẫn điều khiển"
10166
10167#: src/export/ExportCL.cpp
10168msgid "(external program)"
10169msgstr "(chương trình bên ngoài)"
10170
10171#: src/export/ExportCL.cpp src/export/ExportPCM.cpp
10172#, c-format
10173msgid "Cannot export audio to %s"
10174msgstr "Không thể xuất âm thanh ra %s"
10175
10176#: src/export/ExportCL.cpp src/export/ExportMultiple.cpp
10177msgid "Export"
10178msgstr "Xuất"
10179
10180#: src/export/ExportCL.cpp
10181msgid "Exporting the selected audio using command-line encoder"
10182msgstr "Xuất âm thanh đã chọn dùng bộ mã hoá bằng dòng lệnh"
10183
10184#: src/export/ExportCL.cpp
10185msgid "Exporting the audio using command-line encoder"
10186msgstr "Xuất âm thanh sử dụng bộ mã hoá dòng lệnh"
10187
10188#: src/export/ExportCL.cpp
10189msgid "Command Output"
10190msgstr "Đầu ra của lệnh"
10191
10192#: src/export/ExportCL.cpp src/update/UpdateNoticeDialog.cpp
10193msgid "&OK"
10194msgstr "&OK"
10195
10196#: src/export/ExportCL.cpp
10197msgid "You've specified a file name without an extension. Are you sure?"
10198msgstr "Bạn đã chỉ định một tên tệp không có phần mở rộng. Bạn có chắc không?"
10199
10200#: src/export/ExportCL.cpp
10201msgid "Program name appears to be missing."
10202msgstr "Tên chương trình xuất hiện bị thiếu."
10203
10204#: src/export/ExportCL.cpp
10205#, c-format
10206msgid "\"%s\" couldn't be found."
10207msgstr "\"%s\" không tìm được."
10208
10209#: src/export/ExportCL.cpp
10210#, c-format
10211msgid "Unable to locate \"%s\" in your path."
10212msgstr "Không thể tìm thấy \" %s\" trong đường dẫn của bạn."
10213
10214#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10215msgid ""
10216"Properly configured FFmpeg is required to proceed.\n"
10217"You can configure it at Preferences > Libraries."
10218msgstr "cần định dạng chuẩn FFmpeg để tiếp tục.\nbạn có thể định dạng nó trong mục tùy chọn > thư viện."
10219
10220#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10221#, c-format
10222msgid "FFmpeg : ERROR - Can't determine format description for file \"%s\"."
10223msgstr "Lỗi FFmpeg: Không thể xác định mô tả định dạng cho tập tin \"%s\"."
10224
10225#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10226msgid "FFmpeg Error"
10227msgstr "Lỗi FFmpeg"
10228
10229#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10230msgid "FFmpeg : ERROR - Can't allocate output format context."
10231msgstr "FFmpeg: LỖI - không thể xác định phạm vi định dạng đầu ra."
10232
10233#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10234#, c-format
10235msgid "FFmpeg : ERROR - Can't add audio stream to output file \"%s\"."
10236msgstr "FFmpeg : LỖI  - Không thể thêm chuỗi âm thanh vào tệp tin đầu ra\"%s\"."
10237
10238#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10239#, c-format
10240msgid "FFmpeg : ERROR - Can't open output file \"%s\" to write. Error code is %d."
10241msgstr "Lỗi FFmpeg - Không thể mở tập tin đầu ra \"%s\"  Mã lỗi là %d."
10242
10243#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10244#, c-format
10245msgid ""
10246"FFmpeg : ERROR - Can't write headers to output file \"%s\". Error code is "
10247"%d."
10248msgstr "FFmpeg : LỖI - Không thể viết tiêu đề lên tệp đầu ra \"%s\". Lỗi code là %d."
10249
10250#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm
10251#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10252#, c-format
10253msgid ""
10254"FFmpeg cannot find audio codec 0x%x.\n"
10255"Support for this codec is probably not compiled in."
10256msgstr "FFmpeg không tìm thấy bộ giải mã audio 0x%x.\ncó lẻ bộ giải mã này chưa được tích hợp."
10257
10258#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10259msgid "The codec reported a generic error (EPERM)"
10260msgstr "Codec  có lỗi  (EPERM)"
10261
10262#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10263msgid "The codec reported an invalid parameter (EINVAL)"
10264msgstr "Bộ giải mã đã báo cáo một tham số không hợp lệ (EINVAL)"
10265
10266#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm
10267#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10268#, c-format
10269msgid ""
10270"Can't open audio codec \"%s\" (0x%x)\n"
10271"\n"
10272"%s"
10273msgstr "không thể mở audio Codec (bộ giải mã)  \"%s\" (0x%x)\n\n%s"
10274
10275#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10276msgid "FFmpeg : ERROR - Can't allocate buffer to read into from audio FIFO."
10277msgstr "FFmpeg: LỖI - không thể xác định bộ đệm để đọc từ FIFO audio."
10278
10279#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10280msgid "FFmpeg : ERROR - Could not get sample buffer size"
10281msgstr "FFmpeg: LỖI - không thể lấy mẫu kích thước bộ đệm"
10282
10283#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10284msgid "FFmpeg : ERROR - Could not allocate bytes for samples buffer"
10285msgstr "FFmpeg: LỖI - không thể xác định số bytes cho mẫu bộ đệm"
10286
10287#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10288msgid "FFmpeg : ERROR - Could not setup audio frame"
10289msgstr "FFmpeg: LỖI - không thể cài đặt audio frame"
10290
10291#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10292msgid "FFmpeg : ERROR - encoding frame failed"
10293msgstr "FFmpeg: LỖI - lổi giải mã frame"
10294
10295#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10296msgid "FFmpeg : ERROR - Too much remaining data."
10297msgstr "FFmpeg: LỖI - quá nhiều dữ liệu tồn động."
10298
10299#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10300msgid "FFmpeg : ERROR - Couldn't write last audio frame to output file."
10301msgstr "FFmpeg : LỖI - Không thể ghi đoạn âm cuối cùng vào tệp đầu ra."
10302
10303#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10304msgid "FFmpeg : ERROR - nAudioFrameSizeOut too large."
10305msgstr "FFmpeg: LỖI -nAudioFrameSideout quá lớn."
10306
10307#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10308msgid "FFmpeg : ERROR - Can't encode audio frame."
10309msgstr "FFmpeg: LỖI -không thể giải mã Audio frame."
10310
10311#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10312#, c-format
10313msgid ""
10314"Attempted to export %d channels, but maximum number of channels for selected"
10315" output format is %d"
10316msgstr "Đã thử xuất %dkênh, nhưng số lượng kênh lớn nhất để chọn định dạng đầu ra chỉ là %d"
10317
10318#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10319#, c-format
10320msgid "Exporting selected audio as %s"
10321msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn ra%s"
10322
10323#: src/export/ExportFFmpeg.cpp src/export/ExportPCM.cpp
10324#, c-format
10325msgid "Exporting the audio as %s"
10326msgstr "Đang xuất âm thanh ra%s"
10327
10328#: src/export/ExportFFmpeg.cpp src/export/ExportMP3.cpp
10329msgid "Invalid sample rate"
10330msgstr "Tốc độ lấy mẫu không hợp lệ"
10331
10332#: src/export/ExportFFmpeg.cpp src/export/ExportMP3.cpp
10333#: src/menus/TrackMenus.cpp
10334msgid "Resample"
10335msgstr "Đổi tốc độ lấy mẫu"
10336
10337#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10338#, c-format
10339msgid ""
10340"The project sample rate (%d) is not supported by the current output\n"
10341"file format. "
10342msgstr "định dạng file đầu ra không hổ trợ \ntốc độ lấy mẫu dự án (%d)"
10343
10344#: src/export/ExportFFmpeg.cpp
10345#, c-format
10346msgid ""
10347"The project sample rate (%d) and bit rate (%d kbps) combination is not\n"
10348"supported by the current output file format. "
10349msgstr "Định dạng file đầu ra không hỗ trợ\nTốc độ lấy mẫu (%d) và tốc độ bit (%d kbps) của dự án."
10350
10351#: src/export/ExportFFmpeg.cpp src/export/ExportMP3.cpp
10352msgid "You may resample to one of the rates below."
10353msgstr "Bạn có thể đổi tốc độ lấy mẫu sang các giá trị dưới đây."
10354
10355#: src/export/ExportFFmpeg.cpp src/export/ExportMP3.cpp
10356msgid "Sample Rates"
10357msgstr "Tốc độ lấy mẫu"
10358
10359#. i18n-hint kbps abbreviates "thousands of bits per second"
10360#. i18n-hint: kbps is the bitrate of the MP3 file, kilobits per second
10361#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportMP2.cpp
10362#: src/export/ExportMP3.cpp
10363#, c-format
10364msgid "%d kbps"
10365msgstr "%d kbps"
10366
10367#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportMP2.cpp
10368msgid "Bit Rate:"
10369msgstr "Tốc độ bit:"
10370
10371#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10372msgid "Quality (kbps):"
10373msgstr "Chất lượng (kbps):"
10374
10375#. i18n-hint kbps abbreviates "thousands of bits per second"
10376#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10377#, c-format
10378msgid "%.2f kbps"
10379msgstr "%.2f kbps"
10380
10381#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10382msgid "0"
10383msgstr "0"
10384
10385#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportFLAC.cpp
10386msgid "1"
10387msgstr "1"
10388
10389#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportFLAC.cpp
10390msgid "3"
10391msgstr "3"
10392
10393#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportFLAC.cpp
10394msgid "4"
10395msgstr "4"
10396
10397#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportFLAC.cpp
10398msgid "5"
10399msgstr "5"
10400
10401#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportFLAC.cpp
10402msgid "6"
10403msgstr "6"
10404
10405#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportFLAC.cpp
10406msgid "7"
10407msgstr "7"
10408
10409#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10410msgid "9"
10411msgstr "9"
10412
10413#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10414msgid "10"
10415msgstr "10"
10416
10417#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10418msgid "On"
10419msgstr "On"
10420
10421#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10422msgid "Constrained"
10423msgstr "Constrained"
10424
10425#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10426msgid "VOIP"
10427msgstr "VOIP"
10428
10429#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10430msgid "Audio"
10431msgstr "Audio"
10432
10433#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10434msgid "Low Delay"
10435msgstr "Low Delay"
10436
10437#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10438msgid "2.5 ms"
10439msgstr "2.5 ms"
10440
10441#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10442msgid "5 ms"
10443msgstr "5 ms"
10444
10445#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10446msgid "10 ms"
10447msgstr "10 ms"
10448
10449#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10450msgid "20 ms"
10451msgstr "20 ms"
10452
10453#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10454msgid "40 ms"
10455msgstr "40 ms"
10456
10457#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10458msgid "60 ms"
10459msgstr "60 ms"
10460
10461#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10462msgid "Narrowband"
10463msgstr "Narrowband"
10464
10465#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10466msgid "Mediumband"
10467msgstr "Mediumband"
10468
10469#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10470msgid "Wideband"
10471msgstr "Wideband"
10472
10473#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10474msgid "Super Wideband"
10475msgstr "Super Wideband"
10476
10477#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10478msgid "Fullband"
10479msgstr "Fullband"
10480
10481#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10482msgid "Compression"
10483msgstr "bộ nén"
10484
10485#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10486msgid "Frame Duration:"
10487msgstr "Thời lượng khung hình:"
10488
10489#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10490msgid "Vbr Mode:"
10491msgstr "Chế độ VBR"
10492
10493#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10494msgid "Application:"
10495msgstr "Ứng dụng:"
10496
10497#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10498msgid "Cutoff:"
10499msgstr "cắt:"
10500
10501#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10502msgid "Open custom FFmpeg format options"
10503msgstr "mở tùy chọn định dạng FFmpeg tùy biến"
10504
10505#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10506msgid "Current Format:"
10507msgstr "Định dạng hiện tại:"
10508
10509#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10510msgid "Current Codec:"
10511msgstr "Bộ giải mã hiện tại:"
10512
10513#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10514msgid "Error Saving FFmpeg Presets"
10515msgstr "Lỗi khi lưu thiết lập sẵn FFmpeg"
10516
10517#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10518#, c-format
10519msgid "Overwrite preset '%s'?"
10520msgstr "bạn có muốn thay thế thiết lập sẵn '%s' không?"
10521
10522#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10523msgid "Confirm Overwrite"
10524msgstr "Xác nhận thay thế"
10525
10526#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10527msgid "Please select format before saving a profile"
10528msgstr "hãy chọn định dạng trước khi lưu hồ sơ"
10529
10530#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm
10531#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10532msgid "Please select codec before saving a profile"
10533msgstr "hãy chọn bộ giải mã trước khi lưu hồ sơ"
10534
10535#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10536#, c-format
10537msgid "Preset '%s' does not exist."
10538msgstr "thiết lập '%s' không tồn tại."
10539
10540#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10541#, c-format
10542msgid "Replace preset '%s'?"
10543msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên thiết lập sẵn '%s' không?"
10544
10545#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10546msgid "LC"
10547msgstr "LC"
10548
10549#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10550msgid "Main"
10551msgstr "Chính"
10552
10553#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10554msgid "LTP"
10555msgstr "LTP"
10556
10557#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10558msgid "M4A (AAC) Files (FFmpeg)"
10559msgstr "tập tin M4A (AAC) (FFmpeg)"
10560
10561#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10562msgid "AC3 Files (FFmpeg)"
10563msgstr "tập tin AC3 (FFmpeg)"
10564
10565#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10566msgid "AMR (narrow band) Files (FFmpeg)"
10567msgstr "tập tin AMR (narrow band) (FFmpeg)"
10568
10569#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10570msgid "Opus (OggOpus) Files (FFmpeg)"
10571msgstr "Tệp Opus (OggOpus) (FFmpeg)"
10572
10573#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10574msgid "WMA (version 2) Files (FFmpeg)"
10575msgstr "tập tin WMA (version 2) (FFmpeg)"
10576
10577#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10578msgid "Custom FFmpeg Export"
10579msgstr "chỉnh sửa xuất tập tin FFmpeg"
10580
10581#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10582msgid "Estimate"
10583msgstr "ước lượng"
10584
10585#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10586msgid "2-level"
10587msgstr "cấp-2"
10588
10589#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10590msgid "4-level"
10591msgstr "cấp-4"
10592
10593#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10594msgid "8-level"
10595msgstr "Cấp-8"
10596
10597#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10598msgid "Full search"
10599msgstr "tìm kiếm tất cả"
10600
10601#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10602msgid "Log search"
10603msgstr "tìm kiếm bản ghi"
10604
10605#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10606msgid "Configure custom FFmpeg options"
10607msgstr "đình dạng tùy chọn FFmpeg tùy biến"
10608
10609#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10610msgid "Preset:"
10611msgstr "Preset  - Thiết lập sẵn:"
10612
10613#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10614msgid "Load Preset"
10615msgstr "Tải Thiết lập sẵn"
10616
10617#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10618msgid "Import Presets"
10619msgstr "Nhập Thiết lập sẵn"
10620
10621#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10622msgid "Export Presets"
10623msgstr "Xuất thiết lập sẵn"
10624
10625#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm
10626#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10627msgid "Codec:"
10628msgstr "bộ giải mã:"
10629
10630#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10631msgid ""
10632"Not all formats and codecs are compatible. Nor are all option combinations "
10633"compatible with all codecs."
10634msgstr "không phải tất cả các định dạng và bộ giải mã đều tương thích. và cũng không phải tổ hợp tùy chọn nào cũng tương thíc với tất cả bộ giải mã."
10635
10636#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10637msgid "Show All Formats"
10638msgstr "Hiển thị tất cả định dạng"
10639
10640#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10641msgid "Show All Codecs"
10642msgstr "Hiển thị tất cả Codecs"
10643
10644#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10645msgid "General Options"
10646msgstr "Tùy chọn chung"
10647
10648#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10649msgid ""
10650"ISO 639 3-letter language code\n"
10651"Optional\n"
10652"empty - automatic"
10653msgstr "SO 639 3-mã ngôn ngữ ký từ\ntùy chon\ntrống - tự động"
10654
10655#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10656msgid "Language:"
10657msgstr "Ngôn ngữ:"
10658
10659#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10660msgid "Bit Reservoir"
10661msgstr "nguồn bit "
10662
10663#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10664msgid "VBL"
10665msgstr "VBL"
10666
10667#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm
10668#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10669msgid ""
10670"Codec tag (FOURCC)\n"
10671"Optional\n"
10672"empty - automatic"
10673msgstr "thẻ bổ giải mã (FOỦCC)\ntùy chọn\ntrống - tự động"
10674
10675#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10676msgid "Tag:"
10677msgstr "Tag-Thẻ:"
10678
10679#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10680msgid ""
10681"Bit Rate (bits/second) - influences the resulting file size and quality\n"
10682"Some codecs may only accept specific values (128k, 192k, 256k etc)\n"
10683"0 - automatic\n"
10684"Recommended - 192000"
10685msgstr "Bit Rate (bit/giây) - có ảnh hưởng đến kết quả chất lượng và kích thước của tập tin.\nmột số bổ giải mã chỉ có thể nhận các giá trị chuẩn (128k, 192k, 256k etc)\n0 - tự động\nđề suất - 192000"
10686
10687#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10688msgid ""
10689"Overall quality, used differently by different codecs\n"
10690"Required for vorbis\n"
10691"0 - automatic\n"
10692"-1 - off (use bitrate instead)"
10693msgstr "tất cả thiết lập chất lượng, được dùng khác nhau tùy theo bộ giải mã khác nhau\ncần có vorbis\n0 - tự động\n-1 - tắt (dùng bitrate để thay thế)"
10694
10695#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportOGG.cpp
10696msgid "Quality:"
10697msgstr "Chất lượng:"
10698
10699#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10700msgid ""
10701"Sample rate (Hz)\n"
10702"0 - don't change sample rate"
10703msgstr "tốc độ lấy mẫu (Hz)\n0 - không được thay đổi tốc độ lấy mẫu"
10704
10705#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10706msgid "Sample Rate:"
10707msgstr "tốc độ lấy mẫu:"
10708
10709#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10710msgid ""
10711"Audio cutoff bandwidth (Hz)\n"
10712"Optional\n"
10713"0 - automatic"
10714msgstr "dải tần audio được cắt (Hz)\ntùy chọn\n0 - tự động"
10715
10716#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10717msgid ""
10718"AAC Profile\n"
10719"Low Complexity - default\n"
10720"Most players won't play anything other than LC"
10721msgstr "hồ sơ AAC\nđộ phực tạp thấp - mặc định\nkhông thể chạy được cái gì ngoài LC"
10722
10723#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10724msgid "Profile:"
10725msgstr "hồ sơ:"
10726
10727#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10728msgid "FLAC options"
10729msgstr "tùy chọn FLAC"
10730
10731#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10732msgid ""
10733"Compression level\n"
10734"Required for FLAC\n"
10735"-1 - automatic\n"
10736"min - 0 (fast encoding, large output file)\n"
10737"max - 10 (slow encoding, small output file)"
10738msgstr "Mức nén dữ liệu\nCần có FLAC\n-1 - tự động\nThấp nhất - 0 (mã hoá nhanh, tệp đầu ra lớn)\nCao nhất - 10 (mã hoá chậm, tệp đầu ra nhỏ)"
10739
10740#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10741msgid "Compression:"
10742msgstr "bộ nén:"
10743
10744#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10745msgid ""
10746"Frame size\n"
10747"Optional\n"
10748"0 - default\n"
10749"min - 16\n"
10750"max - 65535"
10751msgstr "Kích thước khung\nkhông bắt buộc\n0 - mặc định\ntối thiểu - 16\ntối đa - 65535"
10752
10753#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10754msgid "Frame:"
10755msgstr "Khung hình:"
10756
10757#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10758msgid ""
10759"LPC coefficients precision\n"
10760"Optional\n"
10761"0 - default\n"
10762"min - 1\n"
10763"max - 15"
10764msgstr "độ chính xác LPC \nKhông bắt buộc\n0 - mặc định\ntối thiểu- 1\ntối đa - 15"
10765
10766#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10767msgid "LPC"
10768msgstr "LPC"
10769
10770#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10771msgid ""
10772"Prediction Order Method\n"
10773"Estimate - fastest, lower compression\n"
10774"Log search - slowest, best compression\n"
10775"Full search - default"
10776msgstr "hệ thống dự đoán lệnh\nước lượng - nhanh nhất, nén chậm hơn\ntìm trên bản ghi - chậm nhất, nén nhanh nhất\ntìm toàn diện - mặt định"
10777
10778#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10779msgid "PdO Method:"
10780msgstr "hệ thống PdO:"
10781
10782#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10783msgid ""
10784"Minimal prediction order\n"
10785"Optional\n"
10786"-1 - default\n"
10787"min - 0\n"
10788"max - 32 (with LPC) or 4 (without LPC)"
10789msgstr "lệnh dự đoán thấp nhất\ntùy chọn\n-1 - mặt định\nthấp nhất - 0\ncao nhất - 32 (có LPC) hoặc 4 (không dùng LPC)"
10790
10791#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10792msgid "Min. PdO"
10793msgstr "Tối thiểu PdO"
10794
10795#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10796msgid ""
10797"Maximal prediction order\n"
10798"Optional\n"
10799"-1 - default\n"
10800"min - 0\n"
10801"max - 32 (with LPC) or 4 (without LPC)"
10802msgstr "lệnh dự đoán cao nhất\ntùy chọn\n-1 - mặt định\nthấp nhất - 0\ncao nhất - 32 (có LPC) hoặc 4 (không dùng LPC)"
10803
10804#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10805msgid "Max. PdO"
10806msgstr "Tối đa PdO"
10807
10808#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10809msgid ""
10810"Minimal partition order\n"
10811"Optional\n"
10812"-1 - default\n"
10813"min - 0\n"
10814"max - 8"
10815msgstr "lệnh phân chia thấp nhất\ntùy chọn\n-1 - mặt định\nthấp nhất - 0\ncao nhất - 8"
10816
10817#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10818msgid "Min. PtO"
10819msgstr "Tối thiểu PtO"
10820
10821#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10822msgid ""
10823"Maximal partition order\n"
10824"Optional\n"
10825"-1 - default\n"
10826"min - 0\n"
10827"max - 8"
10828msgstr "lệnh phân chia cao nhất\ntùy chọn\n-1 - mặt định\nthấp nhất - 0\ncao nhất - 8"
10829
10830#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10831msgid "Max. PtO"
10832msgstr "Tối đa PtO"
10833
10834#. i18n-hint:  Abbreviates "Linear Predictive Coding",
10835#. but this text needs to be kept very short
10836#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10837msgid "Use LPC"
10838msgstr "Dụng LPC"
10839
10840#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10841msgid "MPEG container options"
10842msgstr "tùy chọn nơi chứa MPEG"
10843
10844#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10845msgid ""
10846"Maximum bit rate of the multiplexed stream\n"
10847"Optional\n"
10848"0 - default"
10849msgstr "bit rate tối đa của luồng đa lộ\ntùy chọn\n0 - mặt định"
10850
10851#. i18n-hint: 'mux' is short for multiplexor, a device that selects between
10852#. several inputs
10853#. 'Mux Rate' is a parameter that has some bearing on compression ratio for
10854#. MPEG
10855#. it has a hard to predict effect on the degree of compression
10856#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10857msgid "Mux Rate:"
10858msgstr "Tốc độ mux"
10859
10860#. i18n-hint: 'Packet Size' is a parameter that has some bearing on
10861#. compression ratio for MPEG
10862#. compression.  It measures how big a chunk of audio is compressed in one
10863#. piece.
10864#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10865msgid ""
10866"Packet size\n"
10867"Optional\n"
10868"0 - default"
10869msgstr "kích thước gói\ntùy chọn\n0 - mặt định"
10870
10871#. i18n-hint: 'Packet Size' is a parameter that has some bearing on
10872#. compression ratio for MPEG
10873#. compression.  It measures how big a chunk of audio is compressed in one
10874#. piece.
10875#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10876msgid "Packet Size:"
10877msgstr "kích thước gói:"
10878
10879#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10880msgid "You can't delete a preset without name"
10881msgstr "bạn có thể xóa một thiết lập sẵn không có tên"
10882
10883#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10884#, c-format
10885msgid "Delete preset '%s'?"
10886msgstr "Bạn có muốn xóa thiết lập sẵn '%s' không?"
10887
10888#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10889msgid "You can't save a preset without a name"
10890msgstr "Bạn không thể lưu một thiết lập sẵn mà không có tên"
10891
10892#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10893msgid "Select xml file with presets to import"
10894msgstr "Chọn tập tin XML vời thiết lập sẵn để  nhập"
10895
10896#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10897msgid "No presets to export"
10898msgstr "Không có thiết lập sẵn để xuất"
10899
10900#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10901msgid "Select xml file to export presets into"
10902msgstr "Xuất thiết lập sẵn vào tập tin XML nào? "
10903
10904#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm
10905#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10906#, c-format
10907msgid "Format %s is not compatible with codec %s."
10908msgstr "Định dạng 1%s không tương thích với codec %s."
10909
10910#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm
10911#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10912msgid "Incompatible format and codec"
10913msgstr "Lỗi định dạng và codec (bộ giải mã)"
10914
10915#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10916msgid "Failed to guess format"
10917msgstr "lỗi đọc định dạng"
10918
10919#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm
10920#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp
10921msgid "Failed to find the codec"
10922msgstr "Không tìm thấy codec"
10923
10924#: src/export/ExportFLAC.cpp
10925msgid "16 bit"
10926msgstr "16 bit"
10927
10928#: src/export/ExportFLAC.cpp
10929msgid "24 bit"
10930msgstr "24 bit"
10931
10932#: src/export/ExportFLAC.cpp
10933msgid "0 (fastest)"
10934msgstr "0 (nhanh nhất)"
10935
10936#: src/export/ExportFLAC.cpp
10937msgid "8 (best)"
10938msgstr "8 (tốt nhất)"
10939
10940#: src/export/ExportFLAC.cpp
10941msgid "Level:"
10942msgstr "Mức:"
10943
10944#: src/export/ExportFLAC.cpp
10945msgid "Bit depth:"
10946msgstr "Độ sâu bit:"
10947
10948#: src/export/ExportFLAC.cpp
10949msgid "FLAC Files"
10950msgstr "Tập tìn FLAC"
10951
10952#: src/export/ExportFLAC.cpp
10953#, c-format
10954msgid "FLAC export couldn't open %s"
10955msgstr "Xuất FLAC không thể mở %s"
10956
10957#: src/export/ExportFLAC.cpp
10958#, c-format
10959msgid ""
10960"FLAC encoder failed to initialize\n"
10961"Status: %d"
10962msgstr "bộ mã hóa FLAC không thể khởi động\ntrạng thái:%d"
10963
10964#: src/export/ExportFLAC.cpp
10965msgid "Exporting the selected audio as FLAC"
10966msgstr "Xuất âm thanh đã chọn thành FLAC"
10967
10968#: src/export/ExportFLAC.cpp
10969msgid "Exporting the audio as FLAC"
10970msgstr "Xuất âm thanh thành FLAC"
10971
10972#: src/export/ExportMP2.cpp
10973msgid "MP2 Files"
10974msgstr "Tập tin MP2"
10975
10976#: src/export/ExportMP2.cpp
10977msgid "Cannot export MP2 with this sample rate and bit rate"
10978msgstr "Không xuất được MP2 với tốc độ lấy mẫu và tốc độ bit này"
10979
10980#: src/export/ExportMP2.cpp src/export/ExportMP3.cpp src/export/ExportOGG.cpp
10981msgid "Unable to open target file for writing"
10982msgstr "Không thể ghi tập tin đích"
10983
10984#: src/export/ExportMP2.cpp
10985#, c-format
10986msgid "Exporting selected audio at %ld kbps"
10987msgstr "Xuất âm thanh đã chọn với tốc độ %ld kbps"
10988
10989#: src/export/ExportMP2.cpp
10990#, c-format
10991msgid "Exporting the audio at %ld kbps"
10992msgstr "Đang xuất âm thanh với tốc độ %ld Kbps"
10993
10994#: src/export/ExportMP3.cpp
10995msgid "220-260 kbps (Best Quality)"
10996msgstr "220-260 kbps (Chất Lượng Cao Nhất)"
10997
10998#: src/export/ExportMP3.cpp
10999msgid "200-250 kbps"
11000msgstr "200-250 kbps"
11001
11002#: src/export/ExportMP3.cpp
11003msgid "170-210 kbps"
11004msgstr "170-210 kbps"
11005
11006#: src/export/ExportMP3.cpp
11007msgid "155-195 kbps"
11008msgstr "155-195 kbps"
11009
11010#: src/export/ExportMP3.cpp
11011msgid "145-185 kbps"
11012msgstr "145-185 kbps"
11013
11014#: src/export/ExportMP3.cpp
11015msgid "110-150 kbps"
11016msgstr "110-150 kbps"
11017
11018#: src/export/ExportMP3.cpp
11019msgid "95-135 kbps"
11020msgstr "95-135 kbps"
11021
11022#: src/export/ExportMP3.cpp
11023msgid "80-120 kbps"
11024msgstr "80-120 kbps"
11025
11026#: src/export/ExportMP3.cpp
11027msgid "65-105 kbps"
11028msgstr "65-105 kbps"
11029
11030#: src/export/ExportMP3.cpp
11031msgid "45-85 kbps (Smaller files)"
11032msgstr "45-85 kbps (Tệp nhỏ hơn)"
11033
11034#. i18n-hint: Slightly humorous - as in use an insane precision with MP3.
11035#: src/export/ExportMP3.cpp
11036msgid "Insane, 320 kbps"
11037msgstr "Tối Đa, 320 kbps"
11038
11039#: src/export/ExportMP3.cpp
11040msgid "Extreme, 220-260 kbps"
11041msgstr "Hết sức, 220-260 kbps"
11042
11043#: src/export/ExportMP3.cpp
11044msgid "Standard, 170-210 kbps"
11045msgstr "Mặc định, 170-210 kbps"
11046
11047#: src/export/ExportMP3.cpp
11048msgid "Medium, 145-185 kbps"
11049msgstr "Trung bình, 145-185 kbps"
11050
11051#. i18n-hint: Slightly humorous - as in use an insane precision with MP3.
11052#: src/export/ExportMP3.cpp
11053msgid "Insane"
11054msgstr "Trên cả tuyệt"
11055
11056#: src/export/ExportMP3.cpp
11057msgid "Extreme"
11058msgstr "Cực kỳ"
11059
11060#: src/export/ExportMP3.cpp src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
11061#: plug-ins/sample-data-export.ny
11062msgid "Standard"
11063msgstr "Chuẩn"
11064
11065#: src/export/ExportMP3.cpp
11066msgid "Medium"
11067msgstr "Trung bình"
11068
11069#: src/export/ExportMP3.cpp
11070msgid "Variable"
11071msgstr "Biến thiên"
11072
11073#: src/export/ExportMP3.cpp
11074msgid "Average"
11075msgstr "Trung bình"
11076
11077#: src/export/ExportMP3.cpp
11078msgid "Constant"
11079msgstr "Không đổi"
11080
11081#: src/export/ExportMP3.cpp
11082msgid "Joint Stereo"
11083msgstr "Stereo chung"
11084
11085#: src/export/ExportMP3.cpp
11086msgid "Stereo"
11087msgstr "Stereo"
11088
11089#: src/export/ExportMP3.cpp
11090msgid "Bit Rate Mode:"
11091msgstr "Chế độ bit:"
11092
11093#. i18n-hint: meaning accuracy in reproduction of sounds
11094#: src/export/ExportMP3.cpp src/prefs/QualityPrefs.cpp
11095#: src/prefs/QualityPrefs.h
11096msgid "Quality"
11097msgstr "Chất lượng"
11098
11099#: src/export/ExportMP3.cpp
11100msgid "Channel Mode:"
11101msgstr "Chế độ kênh:"
11102
11103#: src/export/ExportMP3.cpp
11104msgid "Force export to mono"
11105msgstr "buộc phải xuất ra mono"
11106
11107#. i18n-hint: LAME is the name of an MP3 converter and should not be
11108#. translated
11109#: src/export/ExportMP3.cpp
11110msgid "Locate LAME"
11111msgstr "Định vị Lame"
11112
11113#: src/export/ExportMP3.cpp
11114#, c-format
11115msgid "Audacity needs the file %s to create MP3s."
11116msgstr "Audacity yêu cầu tập tin %s để tạo MP3."
11117
11118#: src/export/ExportMP3.cpp
11119#, c-format
11120msgid "Location of %s:"
11121msgstr "Vị trí của %s:"
11122
11123#. i18n-hint: There is a  button to the right of the arrow.
11124#: src/export/ExportMP3.cpp
11125#, c-format
11126msgid "To find %s, click here -->"
11127msgstr "Để tìm %s, nhấn vào đây -->"
11128
11129#. i18n-hint: There is a  button to the right of the arrow.
11130#: src/export/ExportMP3.cpp
11131msgid "To get a free copy of LAME, click here -->"
11132msgstr "Để lấy một bản sao của LAME, nhấn vào đây -->"
11133
11134#. i18n-hint: It's asking for the location of a file, for
11135#. * example, "Where is lame_enc.dll?" - you could translate
11136#. * "Where would I find the file %s" instead if you want.
11137#: src/export/ExportMP3.cpp
11138#, c-format
11139msgid "Where is %s?"
11140msgstr "%s ở đâu thế?"
11141
11142#: src/export/ExportMP3.cpp
11143#, c-format
11144msgid ""
11145"You are linking to lame_enc.dll v%d.%d. This version is not compatible with Audacity %d.%d.%d.\n"
11146"Please download the latest version of 'LAME for Audacity'."
11147msgstr "Bạn đang liên kết đến lame_enc.dll v %d. %d. Phiên bản này không tương thích với Audacity %d.%d.%d.\nVui lòng tải xuống phiên bản mới nhất của 'LAME for Audacity'."
11148
11149#: src/export/ExportMP3.cpp
11150msgid "Only lame_enc.dll"
11151msgstr "Chỉ lame_enc.dll"
11152
11153#: src/export/ExportMP3.cpp
11154msgid "Only libmp3lame64bit.dylib"
11155msgstr "Chỉ  libmp3lame64bit.dylib"
11156
11157#: src/export/ExportMP3.cpp
11158msgid "Only libmp3lame.dylib"
11159msgstr "Chỉ  libmp3lame.dylib"
11160
11161#: src/export/ExportMP3.cpp
11162msgid "Only libmp3lame.so.0"
11163msgstr "Chỉ libmp3lame.so.0"
11164
11165#: src/export/ExportMP3.cpp
11166msgid "Primary shared object files"
11167msgstr "Tệp đối tượng được chia sẻ chính"
11168
11169#: src/export/ExportMP3.cpp
11170msgid "Extended libraries"
11171msgstr "Các thư viện bổ sung - extended"
11172
11173#: src/export/ExportMP3.cpp
11174msgid "MP3 Files"
11175msgstr "Tập tin MP3"
11176
11177#: src/export/ExportMP3.cpp
11178msgid "Could not open MP3 encoding library!"
11179msgstr "Không mở được thư viện mã hoá MP3!"
11180
11181#: src/export/ExportMP3.cpp
11182msgid "Could not initialize MP3 encoding library!"
11183msgstr "Không thể khởi tạo thư viện mã hóa MP3!"
11184
11185#: src/export/ExportMP3.cpp
11186msgid "Not a valid or supported MP3 encoding library!"
11187msgstr "Thư viện mã hoá MP3 này không hợp lệ hoặc không được hỗ trợ!"
11188
11189#: src/export/ExportMP3.cpp
11190msgid "Unable to initialize MP3 stream"
11191msgstr "Không thể khởi tạo dòng MP3"
11192
11193#: src/export/ExportMP3.cpp
11194#, c-format
11195msgid "Exporting selected audio with %s preset"
11196msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn với thiết lập sẵn %s"
11197
11198#: src/export/ExportMP3.cpp
11199#, c-format
11200msgid "Exporting the audio with %s preset"
11201msgstr "Đang xuất âm thanh vời thiết lập sẵn %s "
11202
11203#: src/export/ExportMP3.cpp
11204#, c-format
11205msgid "Exporting selected audio with VBR quality %s"
11206msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn với VBR chất lượng %s"
11207
11208#: src/export/ExportMP3.cpp
11209#, c-format
11210msgid "Exporting the audio with VBR quality %s"
11211msgstr "Đang xuất âm thanh với VBR chất lượng %s"
11212
11213#: src/export/ExportMP3.cpp
11214#, c-format
11215msgid "Exporting selected audio at %d Kbps"
11216msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn với tốc độ %d Kbps"
11217
11218#: src/export/ExportMP3.cpp
11219#, c-format
11220msgid "Exporting the audio at %d Kbps"
11221msgstr "Đang xuất âm thanh với tốc độ %d Kbps"
11222
11223#: src/export/ExportMP3.cpp
11224#, c-format
11225msgid "Error %ld returned from MP3 encoder"
11226msgstr "Gặp %ld lỗi khi mã hoá MP3"
11227
11228#: src/export/ExportMP3.cpp
11229#, c-format
11230msgid ""
11231"The project sample rate (%d) is not supported by the MP3\n"
11232"file format. "
11233msgstr "Định dạng MP3 không hỗ trợ\nTốc độ lấy mẫu của dự án (%d)."
11234
11235#: src/export/ExportMP3.cpp
11236#, c-format
11237msgid ""
11238"The project sample rate (%d) and bit rate (%d kbps) combination is not\n"
11239"supported by the MP3 file format. "
11240msgstr "Định dạng MP3 không hỗ trợ\nTốc độ lấy mẫu (%d) và tốc độ bit (%d kbps) của dự án."
11241
11242#: src/export/ExportMP3.cpp
11243msgid "MP3 export library not found"
11244msgstr "Không thể tìm thấy thư viện xuất MP3"
11245
11246#: src/export/ExportMP3.cpp
11247msgid "(Built-in)"
11248msgstr "(Tích hợp sẵn)"
11249
11250#: src/export/ExportMultiple.cpp
11251msgid "Export Multiple"
11252msgstr "Xuất ra nhiều tập tin"
11253
11254#: src/export/ExportMultiple.cpp
11255msgid "Cannot Export Multiple"
11256msgstr "không thể xuất ra nhiều tập tin"
11257
11258#: src/export/ExportMultiple.cpp
11259msgid ""
11260"You have no unmuted Audio Tracks and no applicable \n"
11261"labels, so you cannot export to separate audio files."
11262msgstr "bạn không có đoạn âm nào có tiếng cũng như nhãn dáng \nthích hợp nào, cho nên bạn không thể xuất các tập tin riêng lẽ."
11263
11264#: src/export/ExportMultiple.cpp
11265msgid "Export files to:"
11266msgstr "xuất file đến:"
11267
11268#: src/export/ExportMultiple.cpp
11269msgid "Folder:"
11270msgstr "Thủ mục:"
11271
11272#: src/export/ExportMultiple.cpp
11273msgid "Create"
11274msgstr "Tạo"
11275
11276#: src/export/ExportMultiple.cpp
11277msgid "Options:"
11278msgstr "tùy chọn:"
11279
11280#: src/export/ExportMultiple.cpp
11281msgid "Split files based on:"
11282msgstr "Chia tập tin dựa trên:"
11283
11284#: src/export/ExportMultiple.cpp
11285msgid "Include audio before first label"
11286msgstr "Tính cả âm thanh trước nhãn đầu tiên"
11287
11288#: src/export/ExportMultiple.cpp
11289msgid "First file name:"
11290msgstr "Tên tập tin đầu tiên:"
11291
11292#: src/export/ExportMultiple.cpp
11293msgid "First file name"
11294msgstr "Tên  tập tin  đầu tiến "
11295
11296#: src/export/ExportMultiple.cpp
11297msgid "Name files:"
11298msgstr "Đặt tên các tập tin:"
11299
11300#: src/export/ExportMultiple.cpp
11301msgid "Using Label/Track Name"
11302msgstr "Dùng Nhãn/Tên dải âm"
11303
11304#: src/export/ExportMultiple.cpp
11305msgid "Numbering before Label/Track Name"
11306msgstr "đánh số trước Nhãn/Tên dải âm"
11307
11308#: src/export/ExportMultiple.cpp
11309msgid "Numbering after File name prefix"
11310msgstr "đánh số sau tiền tố tên tập tin"
11311
11312#: src/export/ExportMultiple.cpp
11313msgid "File name prefix:"
11314msgstr "Tiền tố của tên tập tin:"
11315
11316#: src/export/ExportMultiple.cpp
11317msgid "File name prefix"
11318msgstr "Tiền tố của tên tập tin"
11319
11320#: src/export/ExportMultiple.cpp
11321msgid "Overwrite existing files"
11322msgstr "Ghi đè lên tập tin có sẵn"
11323
11324#: src/export/ExportMultiple.cpp
11325#, c-format
11326msgid "\"%s\" successfully created."
11327msgstr "Đã tạo xong \"%s\"."
11328
11329#: src/export/ExportMultiple.cpp
11330msgid "Choose a location to save the exported files"
11331msgstr "Chọn một nơi để lưu các tập tin xuất đã xuất"
11332
11333#: src/export/ExportMultiple.cpp
11334#, c-format
11335msgid "Successfully exported the following %lld file(s)."
11336msgstr "xuất tập tin %lld thành công."
11337
11338#: src/export/ExportMultiple.cpp
11339#, c-format
11340msgid "Something went wrong after exporting the following %lld file(s)."
11341msgstr "Không  thể xuất (các) tập tin:  %lld"
11342
11343#: src/export/ExportMultiple.cpp
11344#, c-format
11345msgid "Export canceled after exporting the following %lld file(s)."
11346msgstr "trình xuất sẽ bị hủy sau khi xuất xong tập tin %lld."
11347
11348#: src/export/ExportMultiple.cpp
11349#, c-format
11350msgid "Export stopped after exporting the following %lld file(s)."
11351msgstr "trình xuất sẽ dừng sau khi xuất xong tập tin %lld."
11352
11353#: src/export/ExportMultiple.cpp
11354#, c-format
11355msgid ""
11356"Something went really wrong after exporting the following %lld file(s)."
11357msgstr "Không thể xuất (các) tập tin: %lld"
11358
11359#: src/export/ExportMultiple.cpp
11360#, c-format
11361msgid ""
11362"\"%s\" doesn't exist.\n"
11363"\n"
11364"Would you like to create it?"
11365msgstr "Không tồn tại \"%s\".\n\nBạn có muốn tạo nó không?"
11366
11367#: src/export/ExportMultiple.cpp
11368msgid "Continue to export remaining files?"
11369msgstr "Tiếp tục xuất các tệp còn lại?"
11370
11371#. i18n-hint: The second %s gives some letters that can't be used.
11372#: src/export/ExportMultiple.cpp
11373#, c-format
11374msgid ""
11375"Label or track \"%s\" is not a legal file name.\n"
11376"You cannot use any of these characters:\n"
11377"\n"
11378"%s\n"
11379"\n"
11380"Suggested replacement:"
11381msgstr "Nhãn hoặc track \"%s\" không phải là tên tệp hợp pháp.\nBạn không thể sử dụng bất kỳ ký tự nào trong số các ký tự sau:\n\n\n%s\n\nThay thế được đề xuất:"
11382
11383#. i18n-hint: The second %s gives a letter that can't be used.
11384#: src/export/ExportMultiple.cpp
11385#, c-format
11386msgid ""
11387"Label or track \"%s\" is not a legal file name. You cannot use \"%s\".\n"
11388"\n"
11389"Suggested replacement:"
11390msgstr "Nhãn hoặc bản nhạc \" %s \" không phải là tên tệp hợp pháp. Bạn không thể sử dụng \" %s\". \n\nThay thế được đề xuất:"
11391
11392#: src/export/ExportMultiple.cpp
11393msgid "Save As..."
11394msgstr "Lưu mới..."
11395
11396#: src/export/ExportOGG.cpp
11397msgid "Ogg Vorbis Files"
11398msgstr "Tập tin Ogg Vorbis"
11399
11400#: src/export/ExportOGG.cpp
11401msgid "Unable to export - rate or quality problem"
11402msgstr "Không thể xuất  vì vấn đề tốc độ hoặc chất lượng "
11403
11404#: src/export/ExportOGG.cpp
11405msgid "Unable to export - problem with metadata"
11406msgstr "Không thể xuất - lỗi metadata  "
11407
11408#: src/export/ExportOGG.cpp
11409msgid "Unable to export - problem initialising"
11410msgstr "Không thể xuất - lỗi khởi chạy"
11411
11412#: src/export/ExportOGG.cpp
11413msgid "Unable to export - problem creating stream"
11414msgstr "Không thể xuất - lỗi khởi tạo dòng"
11415
11416#: src/export/ExportOGG.cpp
11417msgid "Unable to export - problem with packets"
11418msgstr "Không thể xuất - lỗi gói"
11419
11420#: src/export/ExportOGG.cpp
11421msgid "Unable to export - problem with file"
11422msgstr "Không thể xuất - lỗi tập tin"
11423
11424#: src/export/ExportOGG.cpp
11425msgid "Exporting the selected audio as Ogg Vorbis"
11426msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn ra tập tin dạng Ogg Vorbis"
11427
11428#: src/export/ExportOGG.cpp
11429msgid "Exporting the audio as Ogg Vorbis"
11430msgstr "Đang xuất âm thanh ra tập tin dạng Ogg Vorbis"
11431
11432#: src/export/ExportPCM.cpp src/import/ImportPCM.cpp
11433msgid "AIFF (Apple/SGI)"
11434msgstr "AIFF (Apple/SGI)"
11435
11436#: src/export/ExportPCM.cpp src/import/ImportPCM.cpp
11437msgid "WAV (Microsoft)"
11438msgstr "WAV (Microsoft)"
11439
11440#: src/export/ExportPCM.cpp
11441msgid "Header:"
11442msgstr "Phần đầu:"
11443
11444#: src/export/ExportPCM.cpp src/import/ImportRaw.cpp
11445msgid "Encoding:"
11446msgstr "Mã hoá:"
11447
11448#: src/export/ExportPCM.cpp
11449msgid "Other uncompressed files"
11450msgstr "các tập tin khác không được nén"
11451
11452#: src/export/ExportPCM.cpp
11453msgid ""
11454"You have attempted to Export a WAV or AIFF file which would be greater than 4GB.\n"
11455"Audacity cannot do this, the Export was abandoned."
11456msgstr "Bạn đã cố gắng xuất tệp WAV hoặc AIFF có dung lượng lớn hơn 4GB.\nAudacity không thể thực hiện được việc này, quá trình xuất tệp đã bị hủy bỏ."
11457
11458#: src/export/ExportPCM.cpp
11459msgid "Error Exporting"
11460msgstr "Lỗi khi xuất"
11461
11462#: src/export/ExportPCM.cpp
11463msgid ""
11464"Your exported WAV file has been truncated as Audacity cannot export WAV\n"
11465"files bigger than 4GB."
11466msgstr "Tệp WAV đã xuất của bạn đã bị cắt bớt vì Audacity không thể xuất tệp WAV\nlớn hơn 4GB."
11467
11468#: src/export/ExportPCM.cpp
11469msgid "GSM 6.10 requires mono"
11470msgstr "GSM 6.10 phải dụng mono"
11471
11472#: src/export/ExportPCM.cpp
11473msgid "WAVEX and GSM 6.10 formats are not compatible"
11474msgstr "Các định dạng WAVEX và GSM 6.10 không tương thích"
11475
11476#: src/export/ExportPCM.cpp
11477msgid "Cannot export audio in this format."
11478msgstr "Không xuất được dữ liệu ra định dạng này."
11479
11480#: src/export/ExportPCM.cpp
11481#, c-format
11482msgid "Exporting the selected audio as %s"
11483msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn ra %s"
11484
11485#. i18n-hint: %s will be the error message from libsndfile, which
11486#. * is usually something unhelpful (and untranslated) like "system
11487#. * error"
11488#: src/export/ExportPCM.cpp
11489#, c-format
11490msgid ""
11491"Error while writing %s file (disk full?).\n"
11492"Libsndfile says \"%s\""
11493msgstr "Lỗi khi lưu tập tin %s  (disk full?).\nLibsndfile nói \"%s\""
11494
11495#: src/import/Import.cpp
11496msgid "All supported files"
11497msgstr "Tất cả các tệp được hỗ trợ"
11498
11499#: src/import/Import.cpp
11500#, c-format
11501msgid ""
11502"\"%s\" \n"
11503"is a MIDI file, not an audio file. \n"
11504"Audacity cannot open this type of file for playing, but you can\n"
11505"edit it by clicking File > Import > MIDI."
11506msgstr "\"%s\"\nđây là một tập tin MIDI, không phải tập tin âm thanh.\nAudacity không thể chạy định dạng tập tin này, nhưng bạn vẫn có thể chạy nó. \nchỉnh sửa tệp này bằng cách click vào Tệp>Nhập>MIDI."
11507
11508#: src/import/Import.cpp
11509#, c-format
11510msgid ""
11511"\"%s\" \n"
11512"is a not an audio file. \n"
11513"Audacity cannot open this type of file."
11514msgstr "\"%s\" \nkhông phải là một tệp âm thanh.\nAudacity không thể mở loại tệp này"
11515
11516#: src/import/Import.cpp
11517msgid "Select stream(s) to import"
11518msgstr "chọn (các) luồng để nhập vào."
11519
11520#: src/import/Import.cpp
11521#, c-format
11522msgid "This version of Audacity was not compiled with %s support."
11523msgstr "Phiên bản Audacity này không hỗ trợ %s khi biên dịch."
11524
11525#. i18n-hint: %s will be the filename
11526#: src/import/Import.cpp
11527#, c-format
11528msgid ""
11529"\"%s\" is an audio CD track. \n"
11530"Audacity cannot open audio CDs directly. \n"
11531"Extract (rip) the CD tracks to an audio format that \n"
11532"Audacity can import, such as WAV or AIFF."
11533msgstr "\"%s\" là một bài hát trong CD âm thanh.\nAudacity không thể trực tiếp mở nó.\nBạn phải xuất (rip) nó thành một định dạng mà\nAudacity có thể mở, như WAV hay AIFF."
11534
11535#. i18n-hint: %s will be the filename
11536#: src/import/Import.cpp
11537#, c-format
11538msgid ""
11539"\"%s\" is a playlist file. \n"
11540"Audacity cannot open this file because it only contains links to other files. \n"
11541"You may be able to open it in a text editor and download the actual audio files."
11542msgstr "\"%s\" là một danh sách bài hát.\nAudacity không thể mở nó vì nó chỉ chứa liên kết tới các tập tin khác.\nBạn có thể mở nó trong một bộ soạn thảo văn bản và tải các tập tin trong đó về."
11543
11544#. i18n-hint: %s will be the filename
11545#: src/import/Import.cpp
11546#, c-format
11547msgid ""
11548"\"%s\" is a Windows Media Audio file. \n"
11549"Audacity cannot open this type of file due to patent restrictions. \n"
11550"You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF."
11551msgstr "\"%s\" là một tập tin Windows Media Audio.\nAudacity không thể mở định dạng này vì lỗi vi phạm bản quyền.\nBạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF."
11552
11553#. i18n-hint: %s will be the filename
11554#: src/import/Import.cpp
11555#, c-format
11556msgid ""
11557"\"%s\" is an Advanced Audio Coding file.\n"
11558"Without the optional FFmpeg library, Audacity cannot open this type of file.\n"
11559"Otherwise, you need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF."
11560msgstr "\"%s\"  là tệp Mã hóa âm thanh nâng cao.\nKhông có thư viện FFmpeg tùy chọn, Audacity không thể mở loại tệp này.\nNgoài ra, bạn cần chuyển đổi tệp sang định dạng âm thanh được hỗ trợ, chẳng hạn như WAV hoặc AIFF."
11561
11562#. i18n-hint: %s will be the filename
11563#: src/import/Import.cpp
11564#, c-format
11565msgid ""
11566"\"%s\" is an encrypted audio file. \n"
11567"These typically are from an online music store. \n"
11568"Audacity cannot open this type of file due to the encryption. \n"
11569"Try recording the file into Audacity, or burn it to audio CD then \n"
11570"extract the CD track to a supported audio format such as WAV or AIFF."
11571msgstr "\"%s\" là một tập tin âm thanh được mã hoá.\nthường được mua trên mạng.\nAudacity không mở được dạng tập tin này vì tính bảo mật của nó.\nBạn phải dùng Audacity thu âm lại nó, hoặc ghi ra CD rồi\nxuất ra định dạng WAV hay AIFF."
11572
11573#. i18n-hint: %s will be the filename
11574#: src/import/Import.cpp
11575#, c-format
11576msgid ""
11577"\"%s\" is a RealPlayer media file. \n"
11578"Audacity cannot open this proprietary format. \n"
11579"You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF."
11580msgstr "\"%s\" là một tập tin RealPlayer.\nAudacity không mở được loại tập tin này.\nBạn phải tự mình chuyển nó về định dạng được Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF."
11581
11582#. i18n-hint: %s will be the filename
11583#: src/import/Import.cpp
11584#, c-format
11585msgid ""
11586"\"%s\" is a notes-based file, not an audio file. \n"
11587"Audacity cannot open this type of file. \n"
11588"Try converting it to an audio file such as WAV or AIFF and \n"
11589"then import it, or record it into Audacity."
11590msgstr "\"%s\" là một tập tin giữ liệu gốc, không phải tập tin âm thanh.\nAudacity không thể mở loại tập tin này.\nBạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ,\nnhư WAV hay AIFF, hoặc ghi âm nó trực tiếp trên Audacity."
11591
11592#. i18n-hint: %s will be the filename
11593#: src/import/Import.cpp
11594#, c-format
11595msgid ""
11596"\"%s\" is a Musepack audio file. \n"
11597"Audacity cannot open this type of file. \n"
11598"If you think it might be an mp3 file, rename it to end with \".mp3\" \n"
11599"and try importing it again. Otherwise you need to convert it to a supported audio \n"
11600"format, such as WAV or AIFF."
11601msgstr "\"%s\" là một tập tin Musepack.\nAudacity không thể mở định dạng này.\nNếu bạn nghĩ đây là tập tin mp3, hãy đổi đuôi nó thành \".mp3\"\nvà thử nhập lại xem sao. Nếu không, bạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ\nnhư WAV hay AIFF."
11602
11603#. i18n-hint: %s will be the filename
11604#: src/import/Import.cpp
11605#, c-format
11606msgid ""
11607"\"%s\" is a Wavpack audio file. \n"
11608"Audacity cannot open this type of file. \n"
11609"You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF."
11610msgstr "\"%s\" là một tập tin Wavpack.\nAudacity không thể mở loại tập tin này.\nBạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF."
11611
11612#. i18n-hint: %s will be the filename
11613#: src/import/Import.cpp
11614#, c-format
11615msgid ""
11616"\"%s\" is a Dolby Digital audio file. \n"
11617"Audacity cannot currently open this type of file. \n"
11618"You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF."
11619msgstr "\"%s\" là một tập tin Dolby Digital.\nAudacity không thể mở loại tập tin này.\nBạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF."
11620
11621#. i18n-hint: %s will be the filename
11622#: src/import/Import.cpp
11623#, c-format
11624msgid ""
11625"\"%s\" is an Ogg Speex audio file. \n"
11626"Audacity cannot currently open this type of file. \n"
11627"You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF."
11628msgstr "\"%s\" là một tập tin Ogg Speex.\nAudacity không thể mở loại tập tin này.\nBạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF."
11629
11630#. i18n-hint: %s will be the filename
11631#: src/import/Import.cpp
11632#, c-format
11633msgid ""
11634"\"%s\" is a video file. \n"
11635"Audacity cannot currently open this type of file. \n"
11636"You need to extract the audio to a supported format, such as WAV or AIFF."
11637msgstr "\"%s\" là một tập tin video.\nAudacity hiện chưa thể mở tập tin này.\nbạn phải chuyển audio của nó thành các đuôi có thể đọc được, như WAV hay AIFF."
11638
11639#: src/import/Import.cpp
11640#, c-format
11641msgid "File \"%s\" not found."
11642msgstr "Không thể  tim được tập tin \"%s\"."
11643
11644#. i18n-hint: %s will be the filename
11645#: src/import/Import.cpp
11646#, c-format
11647msgid ""
11648"Audacity did not recognize the type of the file '%s'.\n"
11649"\n"
11650"%sFor uncompressed files, also try File > Import > Raw Data."
11651msgstr "Audacity không thể nhận dạng được đuôi tập tin.%s\n\n%s để tìm các tập tin chưa nén, hãy thử chọn Tệp>Nhập>dữ liệu thô."
11652
11653#: src/import/Import.cpp
11654msgid ""
11655"Try installing FFmpeg.\n"
11656"\n"
11657msgstr "bạn nên cài đặt FFmpeg.\n\n"
11658
11659#: src/import/Import.cpp src/menus/ClipMenus.cpp
11660#, c-format
11661msgid "%s, %s"
11662msgstr "%s, %s"
11663
11664#. i18n-hint: %s will be the filename
11665#: src/import/Import.cpp
11666#, c-format
11667msgid ""
11668"Audacity recognized the type of the file '%s'.\n"
11669"Importers supposedly supporting such files are:\n"
11670"%s,\n"
11671"but none of them understood this file format."
11672msgstr "Audacity đã nhận dạng tệp tin '%s'.\nCác trình nhập đã được cho là sẽ hổ trợ những định dạng tệp này:\n%s.\nnhưng không có trình nhập nào hiểu được định dạng tệp này."
11673
11674#: src/import/ImportAUP.cpp
11675msgid "AUP project files (*.aup)"
11676msgstr "Tập tin dự án AUP (*.aup)"
11677
11678#: src/import/ImportAUP.cpp
11679#, c-format
11680msgid ""
11681"Couldn't import the project:\n"
11682"\n"
11683"%s"
11684msgstr "Lỗi khi nhập dự án\n\n%s"
11685
11686#: src/import/ImportAUP.cpp
11687msgid "Import Project"
11688msgstr "Nhập Dự Án"
11689
11690#: src/import/ImportAUP.cpp
11691msgid ""
11692"This project was saved by Audacity version 1.0 or earlier. The format has\n"
11693"changed and this version of Audacity is unable to import the project.\n"
11694"\n"
11695"Use a version of Audacity prior to v3.0.0 to upgrade the project and then\n"
11696"you may import it with this version of Audacity."
11697msgstr "Dự án này đã được lưu bằng Audacity phiên bản 1.0 trở xuống. Định dạng đã thay đổi\n và phiên bản Audacity này không thể nhập dự án.\n\nHãy sử dụng phiên bản Audacity trước v3.0.0 để nâng cấp dự án và sau đó\nbạn có thể nhập dự án bằng phiên bản Audacity này."
11698
11699#: src/import/ImportAUP.cpp
11700msgid "Internal error in importer...tag not recognized"
11701msgstr "Lỗi nội bộ trong trình nhập ... không nhận dạng được thẻ"
11702
11703#: src/import/ImportAUP.cpp
11704#, c-format
11705msgid "Invalid project '%s' attribute."
11706msgstr "Thuộc tính '%s' của dự án không hợp lệ."
11707
11708#: src/import/ImportAUP.cpp
11709msgid "Invalid project 'vpos' attribute."
11710msgstr "Thuộc tính 'vpos' của dự án không hợp lệ."
11711
11712#: src/import/ImportAUP.cpp
11713msgid "Invalid project 'h' attribute."
11714msgstr "Thuộc tính 'h' của dự án không hợp lệ."
11715
11716#: src/import/ImportAUP.cpp
11717msgid "Invalid project 'zoom' attribute."
11718msgstr "Thuộc tính 'zoom' của dự án không hợp lệ."
11719
11720#: src/import/ImportAUP.cpp
11721msgid "Invalid project 'sel0' attribute."
11722msgstr "Thuộc tính 'sel0' của dự án không hợp lệ."
11723
11724#: src/import/ImportAUP.cpp
11725msgid "Invalid project 'sel1' attribute."
11726msgstr "Thuộc tính 'sel1' của  dự án không hợp lệ. "
11727
11728#: src/import/ImportAUP.cpp
11729msgid "Invalid project 'selLow' attribute."
11730msgstr "Thuộc tính 'selLow' của dự án không hợp lệ."
11731
11732#: src/import/ImportAUP.cpp
11733msgid "Invalid project 'selHigh' attribute."
11734msgstr "Thuộc tính 'selHigh' của dự án không hợp lệ."
11735
11736#: src/import/ImportAUP.cpp
11737#, c-format
11738msgid "Couldn't find the project data folder: \"%s\""
11739msgstr "Không tìm thấy thư mục dữ liệu của dự án: \"%s\""
11740
11741#: src/import/ImportAUP.cpp
11742msgid ""
11743"MIDI tracks found in project file, but this build of Audacity does not "
11744"include MIDI support, bypassing track."
11745msgstr "Đã tìm thấy đoạn âm MIDI trong các tệp dự án này, tuy nhiên phiên bản Audacity này không hỗ trợ MIDI."
11746
11747#: src/import/ImportAUP.cpp
11748msgid "Project Import"
11749msgstr "Nhập dự án"
11750
11751#: src/import/ImportAUP.cpp
11752msgid ""
11753"The active project already has a time track and one was encountered in the "
11754"project being imported, bypassing imported time track."
11755msgstr "Dự án đang hoạt động hiện có một chuỗi âm và một trong số chúng đã gây ra sung đột với dự án đang được chèn vào, bỏ qua chuỗi âm thanh được chèn."
11756
11757#: src/import/ImportAUP.cpp
11758msgid "Invalid sequence 'maxsamples' attribute."
11759msgstr "Thuộc tính 'maxsamples' của chuỗi không hợp lệ."
11760
11761#: src/import/ImportAUP.cpp
11762msgid "Invalid sequence 'sampleformat' attribute."
11763msgstr "Thuộc tính 'sampleformat' của chuỗi không hợp lệ."
11764
11765#: src/import/ImportAUP.cpp
11766msgid "Invalid sequence 'numsamples' attribute."
11767msgstr "Thuộc tính 'numsamples' của chuỗi không hợp lệ."
11768
11769#: src/import/ImportAUP.cpp
11770msgid "Unable to parse the waveblock 'start' attribute"
11771msgstr "Không thể phân tích cú pháp thuộc tính \"start\" của waveblock"
11772
11773#: src/import/ImportAUP.cpp
11774#, c-format
11775msgid ""
11776"Missing project file %s\n"
11777"\n"
11778"Inserting silence instead."
11779msgstr "Thiếu tệp dự án %s\n\nĐang chèn khoảng lặng vào thay thế."
11780
11781#: src/import/ImportAUP.cpp
11782msgid "Missing or invalid simpleblockfile 'len' attribute."
11783msgstr "Thuộc tính simpleblockfile 'len' bị thiếu hoặc không hợp lệ."
11784
11785#: src/import/ImportAUP.cpp
11786msgid "Missing or invalid silentblockfile 'len' attribute."
11787msgstr "Thiếu hoặc không hợp lệ thuộc tính 'len' silentblockfile."
11788
11789#: src/import/ImportAUP.cpp
11790#, c-format
11791msgid ""
11792"Missing alias file %s\n"
11793"\n"
11794"Inserting silence instead."
11795msgstr "Tệp bí danh  %s bị thiếu\n\nChèn khoảng lặng."
11796
11797#: src/import/ImportAUP.cpp
11798msgid "Missing or invalid pcmaliasblockfile 'aliasstart' attribute."
11799msgstr "Thuộc tính 'aliaslen' pcmaliasblockfile bị thiếu hoặc không hợp lệ."
11800
11801#: src/import/ImportAUP.cpp
11802msgid "Missing or invalid pcmaliasblockfile 'aliaslen' attribute."
11803msgstr "Thuộc tính 'aliaslen' pcmaliasblockfile bị thiếu hoặc không hợp lệ."
11804
11805#: src/import/ImportAUP.cpp
11806#, c-format
11807msgid ""
11808"Error while processing %s\n"
11809"\n"
11810"Inserting silence."
11811msgstr "Lỗi khi xử lý %s .Chèn khoảng lặng."
11812
11813#: src/import/ImportAUP.cpp
11814#, c-format
11815msgid "Failed to open %s"
11816msgstr "Lỗi mở %s"
11817
11818#: src/import/ImportAUP.cpp
11819#, c-format
11820msgid "Failed to seek to position %lld in %s"
11821msgstr "Không tìm được vị trí %lld trong %s"
11822
11823#: src/import/ImportAUP.cpp
11824#, c-format
11825msgid "Unable to read %lld samples from %s"
11826msgstr "Không thể đọc %lld mẫu từ %s"
11827
11828#: src/import/ImportFFmpeg.cpp
11829msgid "FFmpeg-compatible files"
11830msgstr "tập tin tương thích FFmpeg"
11831
11832#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm
11833#: src/import/ImportFFmpeg.cpp
11834#, c-format
11835msgid ""
11836"Index[%02x] Codec[%s], Language[%s], Bitrate[%s], Channels[%d], Duration[%d]"
11837msgstr "Chỉ mục [ %02x] Codec [ 2 %s], Ngôn ngữ [2 %s], Tốc độ bit [2 %s], Kênh [3 %d], Thời lượng [3 %d]"
11838
11839#: src/import/ImportFLAC.cpp
11840msgid "FLAC files"
11841msgstr "Tập tin FLAC"
11842
11843#: src/import/ImportGStreamer.cpp
11844msgid "GStreamer-compatible files"
11845msgstr "tập tin tương thích GStreamer"
11846
11847#: src/import/ImportGStreamer.cpp
11848msgid "Unable to add decoder to pipeline"
11849msgstr "không thể thêm bộ giải mã vào đường truyền tín hiệu"
11850
11851#: src/import/ImportGStreamer.cpp
11852msgid "GStreamer Importer"
11853msgstr "Trình nhập GStreamer"
11854
11855#: src/import/ImportGStreamer.cpp
11856msgid "Unable to set stream state to paused."
11857msgstr "Không thể dừng 'stream state'."
11858
11859#: src/import/ImportGStreamer.cpp
11860#, c-format
11861msgid "Index[%02d], Type[%s], Channels[%d], Rate[%d]"
11862msgstr "Chỉ mục [%02d], Loại[%s], Kênh[%d], Tỉ lệ[%d]"
11863
11864#: src/import/ImportGStreamer.cpp
11865msgid "File doesn't contain any audio streams."
11866msgstr "tập tin không chứa luồng audio nào."
11867
11868#: src/import/ImportGStreamer.cpp
11869msgid "Unable to import file, state change failed."
11870msgstr "Không thể chèn tệp, lỗi thay đổi trạng thái."
11871
11872#: src/import/ImportGStreamer.cpp
11873#, c-format
11874msgid "GStreamer Error: %s"
11875msgstr "Lỗi GStreamer: %s"
11876
11877#: src/import/ImportLOF.cpp
11878msgid "List of Files in basic text format"
11879msgstr "Danh sách các tập tin ở dạng văn bản gốc"
11880
11881#. i18n-hint: You do not need to translate "LOF"
11882#: src/import/ImportLOF.cpp
11883msgid "Invalid window offset in LOF file."
11884msgstr "Tập tin LOF chứa offset cửa sổ không hợp lệ."
11885
11886#. i18n-hint: You do not need to translate "LOF"
11887#: src/import/ImportLOF.cpp
11888msgid "LOF Error"
11889msgstr "Lỗi LOF"
11890
11891#. i18n-hint: You do not need to translate "LOF"
11892#: src/import/ImportLOF.cpp
11893msgid "Invalid duration in LOF file."
11894msgstr "Tập tin LOF có độ dài không hợp lệ. "
11895
11896#: src/import/ImportLOF.cpp
11897msgid "MIDI tracks cannot be offset individually, only audio files can be."
11898msgstr "Chỉ có thể offset riêng các tập tin âm thanh, không thể làm với MIDI."
11899
11900#. i18n-hint: You do not need to translate "LOF"
11901#: src/import/ImportLOF.cpp
11902msgid "Invalid track offset in LOF file."
11903msgstr "Tập tin LOF chứa offset dải không hợp lệ."
11904
11905#: src/import/ImportMIDI.cpp
11906#, c-format
11907msgid "Imported MIDI from '%s'"
11908msgstr "Đã nhập MIDI từ '%s'"
11909
11910#: src/import/ImportMIDI.cpp
11911msgid "Import MIDI"
11912msgstr "Nhập MIDI"
11913
11914#: src/import/ImportMIDI.cpp
11915#, c-format
11916msgid "Could not open file %s: Filename too short."
11917msgstr "không mở được tập tin %s: tên tập tin quá ngắn."
11918
11919#: src/import/ImportMIDI.cpp
11920#, c-format
11921msgid "Could not open file %s: Incorrect filetype."
11922msgstr "không mở được tập tin %s: định dạng tệp không đúng."
11923
11924#: src/import/ImportMIDI.cpp
11925#, c-format
11926msgid "Could not open file %s."
11927msgstr "không mở được tập tin %s."
11928
11929#: src/import/ImportMP3.cpp
11930msgid "MP3 files"
11931msgstr "Tập tin MP3"
11932
11933#: src/import/ImportMP3.cpp
11934msgid ""
11935"Import failed\n"
11936"\n"
11937"This is likely caused by a malformed MP3.\n"
11938"\n"
11939msgstr "Nhập không thành công\n\nĐiều này có thể do tệp MP3 không đúng định dạng.\n\n"
11940
11941#: src/import/ImportOGG.cpp
11942msgid "Ogg Vorbis files"
11943msgstr "Tập tin Ogg Vorbis"
11944
11945#: src/import/ImportOGG.cpp
11946#, c-format
11947msgid "Index[%02x] Version[%d], Channels[%d], Rate[%ld]"
11948msgstr "Chỉ mục[%02x] Phiên bản[%d], Kênh[%d], Tỷ lệ[%ld]"
11949
11950#: src/import/ImportOGG.cpp
11951msgid "Media read error"
11952msgstr "Lỗi đọc phương tiện"
11953
11954#: src/import/ImportOGG.cpp
11955msgid "Not an Ogg Vorbis file"
11956msgstr "Không phải là tập tin Ogg Vorbis"
11957
11958#: src/import/ImportOGG.cpp
11959msgid "Vorbis version mismatch"
11960msgstr "Sai Phiên bản Vorbis"
11961
11962#: src/import/ImportOGG.cpp
11963msgid "Invalid Vorbis bitstream header"
11964msgstr "Dòng bit Vorbis có Phần đầu không hợp lệ"
11965
11966#: src/import/ImportOGG.cpp
11967msgid "Internal logic fault"
11968msgstr "Lỗi Logic bên trong"
11969
11970#: src/import/ImportPCM.cpp
11971msgid "WAV, AIFF, and other uncompressed types"
11972msgstr "WAV, AIFF, và các định dạng không nén khác"
11973
11974#: src/import/ImportPCM.cpp
11975msgid "AU (Sun/NeXT)"
11976msgstr "AU (Sun/NeXT)"
11977
11978#: src/import/ImportPCM.cpp
11979msgid "AVR (Audio Visual Research)"
11980msgstr "AVR (Audio Visual Research)"
11981
11982#: src/import/ImportPCM.cpp
11983msgid "CAF (Apple Core Audio File)"
11984msgstr "CAF (Apple Core Audio File)"
11985
11986#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm
11987#: src/import/ImportPCM.cpp
11988msgid "FLAC (FLAC Lossless Audio Codec)"
11989msgstr "FLAC (FLAC Lossless Audio Codec)"
11990
11991#: src/import/ImportPCM.cpp
11992msgid "HTK (HMM Tool Kit)"
11993msgstr "HTK (HMM Tool Kit)"
11994
11995#: src/import/ImportPCM.cpp
11996msgid "IFF (Amiga IFF/SVX8/SV16)"
11997msgstr "IFF (Amiga IFF/SVX8/SV16)"
11998
11999#: src/import/ImportPCM.cpp
12000msgid "MAT4 (GNU Octave 2.0 / Matlab 4.2)"
12001msgstr "MAT4 (GNU Octave 2.0 / Matlab 4.2)"
12002
12003#: src/import/ImportPCM.cpp
12004msgid "MAT5 (GNU Octave 2.1 / Matlab 5.0)"
12005msgstr "MAT5 (GNU Octave 2.1 / Matlab 5.0)"
12006
12007#: src/import/ImportPCM.cpp
12008msgid "MPC (Akai MPC 2k)"
12009msgstr "MPC (Akai MPC 2k)"
12010
12011#: src/import/ImportPCM.cpp
12012msgid "OGG (OGG Container format)"
12013msgstr "OGG (OGG Container format)"
12014
12015#: src/import/ImportPCM.cpp
12016msgid "PAF (Ensoniq PARIS)"
12017msgstr "PAF (Ensoniq PARIS)"
12018
12019#: src/import/ImportPCM.cpp
12020msgid "PVF (Portable Voice Format)"
12021msgstr "PVF (Portable Voice Format)"
12022
12023#: src/import/ImportPCM.cpp
12024msgid "RAW (header-less)"
12025msgstr "RAW (header-less)"
12026
12027#: src/import/ImportPCM.cpp
12028msgid "RF64 (RIFF 64)"
12029msgstr "RF64 (RIFF 64)"
12030
12031#: src/import/ImportPCM.cpp
12032msgid "SD2 (Sound Designer II)"
12033msgstr "SD2 (Sound Designer II)"
12034
12035#: src/import/ImportPCM.cpp
12036msgid "SDS (Midi Sample Dump Standard)"
12037msgstr "SDS (Midi Sample Dump Standard)"
12038
12039#: src/import/ImportPCM.cpp
12040msgid "SF (Berkeley/IRCAM/CARL)"
12041msgstr "SF (Berkeley/IRCAM/CARL)"
12042
12043#: src/import/ImportPCM.cpp
12044msgid "VOC (Creative Labs)"
12045msgstr "VOC (Creative Labs)"
12046
12047#: src/import/ImportPCM.cpp
12048msgid "W64 (SoundFoundry WAVE 64)"
12049msgstr "W64 (SoundFoundry WAVE 64)"
12050
12051#: src/import/ImportPCM.cpp
12052msgid "WAV (NIST Sphere)"
12053msgstr "WAV (NIST Sphere)"
12054
12055#: src/import/ImportPCM.cpp
12056msgid "WAVEX (Microsoft)"
12057msgstr "WAVEX (Microsoft)"
12058
12059#: src/import/ImportPCM.cpp
12060msgid "WVE (Psion Series 3)"
12061msgstr "WVE (Psion Series 3)"
12062
12063#: src/import/ImportPCM.cpp
12064msgid "XI (FastTracker 2)"
12065msgstr "XI (FastTracker 2)"
12066
12067#: src/import/ImportPCM.cpp
12068msgid "Signed 8 bit PCM"
12069msgstr "Signed 8 bit PCM"
12070
12071#: src/import/ImportPCM.cpp
12072msgid "Signed 16 bit PCM"
12073msgstr "Signed 16 bit PCM"
12074
12075#: src/import/ImportPCM.cpp
12076msgid "Signed 24 bit PCM"
12077msgstr "Signed 24 bit PCM"
12078
12079#: src/import/ImportPCM.cpp
12080msgid "Signed 32 bit PCM"
12081msgstr "Signed 32 bit PCM"
12082
12083#: src/import/ImportPCM.cpp
12084msgid "Unsigned 8 bit PCM"
12085msgstr "Unsigned 8 bit PCM"
12086
12087#: src/import/ImportPCM.cpp
12088msgid "32 bit float"
12089msgstr "32 bit float"
12090
12091#: src/import/ImportPCM.cpp
12092msgid "64 bit float"
12093msgstr "64 bit float"
12094
12095#: src/import/ImportPCM.cpp
12096msgid "U-Law"
12097msgstr "U-Law"
12098
12099#: src/import/ImportPCM.cpp
12100msgid "A-Law"
12101msgstr "A-Law"
12102
12103#: src/import/ImportPCM.cpp
12104msgid "IMA ADPCM"
12105msgstr "IMA ADPCM"
12106
12107#: src/import/ImportPCM.cpp
12108msgid "Microsoft ADPCM"
12109msgstr "Microsoft ADPCM"
12110
12111#: src/import/ImportPCM.cpp
12112msgid "GSM 6.10"
12113msgstr "GSM 6.10"
12114
12115#: src/import/ImportPCM.cpp
12116msgid "32kbs G721 ADPCM"
12117msgstr "32kbs G721 ADPCM"
12118
12119#: src/import/ImportPCM.cpp
12120msgid "24kbs G723 ADPCM"
12121msgstr "24kbs G723 ADPCM"
12122
12123#: src/import/ImportPCM.cpp
12124msgid "12 bit DWVW"
12125msgstr "12 bit DWVW"
12126
12127#: src/import/ImportPCM.cpp
12128msgid "16 bit DWVW"
12129msgstr "16 bit DWVW"
12130
12131#: src/import/ImportPCM.cpp
12132msgid "24 bit DWVW"
12133msgstr "24 bit DWVW"
12134
12135#: src/import/ImportPCM.cpp
12136msgid "VOX ADPCM"
12137msgstr "VOX ADPCM"
12138
12139#: src/import/ImportPCM.cpp
12140msgid "16 bit DPCM"
12141msgstr "16 bit DPCM"
12142
12143#: src/import/ImportPCM.cpp
12144msgid "8 bit DPCM"
12145msgstr "8 bit DPCM"
12146
12147#: src/import/ImportPCM.cpp
12148msgid "Vorbis"
12149msgstr "Vorbis"
12150
12151#: src/import/ImportPlugin.cpp src/import/ImportRaw.cpp
12152#, c-format
12153msgid "Importing %s"
12154msgstr "Đang nhập %s"
12155
12156#: src/import/ImportQT.cpp
12157msgid "QuickTime files"
12158msgstr "Tập tin QuickTime"
12159
12160#: src/import/ImportQT.cpp
12161msgid "Unable to start QuickTime extraction"
12162msgstr "không thể chạy quá trình xuất QuickTime "
12163
12164#: src/import/ImportQT.cpp
12165msgid "Unable to set QuickTime render quality"
12166msgstr "Không thể thiết lập chất lượng kết xuất cho QuickTime "
12167
12168#: src/import/ImportQT.cpp
12169msgid "Unable to set QuickTime discrete channels property"
12170msgstr "Không thể thiết lập thuộc tính riêng biệt của kênh cho QuickTIme"
12171
12172#: src/import/ImportQT.cpp
12173msgid "Unable to get QuickTime sample size property"
12174msgstr "Không thể đọc thuộc tính  kích cỡ mẫu cho QuickTime"
12175
12176#: src/import/ImportQT.cpp
12177msgid "Unable to retrieve stream description"
12178msgstr "Không nhận được miêu tả của kênh truyền (stream)"
12179
12180#: src/import/ImportQT.cpp
12181msgid "Unable to get fill buffer"
12182msgstr "không thể làm đầy vùng đệm"
12183
12184#. i18n-hint: 'Raw' means 'unprocessed' here and should usually be translated.
12185#: src/import/ImportRaw.cpp
12186msgid "Import Raw"
12187msgstr "Nhập dữ liệu thô"
12188
12189#: src/import/ImportRaw.cpp
12190msgid "Import Raw Data"
12191msgstr "Nhập dữ liệu thô"
12192
12193#. i18n-hint: Refers to byte-order.  Don't translate "endianness" if you don't
12194#. know the correct technical word.
12195#: src/import/ImportRaw.cpp
12196msgid "No endianness"
12197msgstr "Không có endianness"
12198
12199#. i18n-hint: Refers to byte-order.  Don't translate this if you don't
12200#. know the correct technical word.
12201#: src/import/ImportRaw.cpp
12202msgid "Little-endian"
12203msgstr "Little-endian"
12204
12205#. i18n-hint: Refers to byte-order.  Don't translate this if you don't
12206#. know the correct technical word.
12207#: src/import/ImportRaw.cpp
12208msgid "Big-endian"
12209msgstr "Big-endian"
12210
12211#. i18n-hint: Refers to byte-order.  Don't translate "endianness" if you don't
12212#. know the correct technical word.
12213#: src/import/ImportRaw.cpp
12214msgid "Default endianness"
12215msgstr "Endianness mặc định"
12216
12217#: src/import/ImportRaw.cpp
12218msgid "1 Channel (Mono)"
12219msgstr "Đơn thể (Mono)"
12220
12221#: src/import/ImportRaw.cpp
12222msgid "2 Channels (Stereo)"
12223msgstr "Lập thể (Stereo)"
12224
12225#: src/import/ImportRaw.cpp
12226#, c-format
12227msgid "%d Channels"
12228msgstr "%d kênh"
12229
12230#: src/import/ImportRaw.cpp
12231msgid "Byte order:"
12232msgstr "lệnh Byte:"
12233
12234#: src/import/ImportRaw.cpp
12235msgid "Channels:"
12236msgstr "kênh:"
12237
12238#. i18n-hint: (noun)
12239#: src/import/ImportRaw.cpp
12240msgid "Start offset:"
12241msgstr "Offset bắt đầu:"
12242
12243#: src/import/ImportRaw.cpp
12244msgid "bytes"
12245msgstr "bytes"
12246
12247#: src/import/ImportRaw.cpp
12248msgid "Amount to import:"
12249msgstr "Số lượng cần nhập:"
12250
12251#. i18n-hint: (noun)
12252#: src/import/ImportRaw.cpp
12253msgid "Sample rate:"
12254msgstr "Tốc độ lấy mẫu:"
12255
12256#. i18n-hint: Guess format of raw file
12257#: src/import/ImportRaw.cpp
12258msgid "Detect"
12259msgstr "Detect"
12260
12261#: src/import/ImportRaw.cpp src/menus/FileMenus.cpp
12262msgid "&Import"
12263msgstr "&Nhập"
12264
12265#: src/import/RawAudioGuess.cpp
12266msgid "Bad data size. Could not import audio"
12267msgstr "Kích thước dữ liệu không tốt. Không thể nhập âm thanh"
12268
12269#. i18n-hint: given the name of a track, specify its left channel
12270#: src/menus/ClipMenus.cpp
12271#, c-format
12272msgid "%s left"
12273msgstr "%sbên trái"
12274
12275#. i18n-hint: given the name of a track, specify its right channel
12276#: src/menus/ClipMenus.cpp
12277#, c-format
12278msgid "%s right"
12279msgstr "%sbên phải"
12280
12281#. i18n-hint:
12282#. First %s is replaced with the noun "start" or "end"
12283#. identifying one end of a clip,
12284#. second string is the name of that clip,
12285#. first number gives the position of that clip in a sequence
12286#. of clips,
12287#. last number counts all clips,
12288#. and the last string is the name of the track containing the
12289#. clips.
12290#: src/menus/ClipMenus.cpp
12291#, c-format
12292msgid "%s %s, %d of %d clip %s"
12293msgid_plural "%s %s, %d of %d clips %s"
12294msgstr[0] "%s %s, %d of %d clips %s"
12295
12296#: src/menus/ClipMenus.cpp
12297msgid "start"
12298msgstr "bắt đầu"
12299
12300#: src/menus/ClipMenus.cpp
12301msgid "end"
12302msgstr "Kết thúc"
12303
12304#. i18n-hint:
12305#. First and third %s are each replaced with the noun "start"
12306#. or with "end", identifying and end of a clip,
12307#. second and fourth strings are the names of those clips,
12308#. first and second numbers give the position of those clips in
12309#. a sequence of clips,
12310#. last number counts all clips,
12311#. and the last string is the name of the track containing the
12312#. clips.
12313#: src/menus/ClipMenus.cpp
12314#, c-format
12315msgid "%s %s and %s %s, %d and %d of %d clip %s"
12316msgid_plural "%s %s and %s %s, %d and %d of %d clips %s"
12317msgstr[0] "%s %s and %s %s, %d and %d of %d clips %s"
12318
12319#. i18n-hint:
12320#. first string is the name of a clip,
12321#. first number gives the position of that clip
12322#. in a sequence of clips,
12323#. last number counts all clips,
12324#. last string names a track
12325#: src/menus/ClipMenus.cpp
12326#, c-format
12327msgid "%s, %d of %d clip %s"
12328msgid_plural "%s, %d of %d clips %s"
12329msgstr[0] "%s, %d of %d clips %s"
12330
12331#: src/menus/ClipMenus.cpp
12332msgid "Time shifted clips to the right"
12333msgstr "thời gian dị chuyển sang phải"
12334
12335#: src/menus/ClipMenus.cpp
12336msgid "Time shifted clips to the left"
12337msgstr "thời gian dị chuyển sang trái"
12338
12339#: src/menus/ClipMenus.cpp src/prefs/MousePrefs.cpp
12340#: src/tracks/ui/TimeShiftHandle.cpp
12341msgid "Time-Shift"
12342msgstr "Di chuyển mốc thời gian"
12343
12344#: src/menus/ClipMenus.cpp
12345msgid "clip not moved"
12346msgstr "clip không di chuyển được"
12347
12348#: src/menus/ClipMenus.cpp src/menus/EditMenus.cpp
12349msgid "Clip B&oundaries"
12350msgstr "Phạm &vi cắt xén"
12351
12352#: src/menus/ClipMenus.cpp
12353msgid "Pre&vious Clip Boundary to Cursor"
12354msgstr "Đường biên độ clip trước& đó đến con trỏ"
12355
12356#: src/menus/ClipMenus.cpp
12357msgid "Cursor to Ne&xt Clip Boundary"
12358msgstr "con trỏ chuyển đến biên độ clip tiếp &theo"
12359
12360#: src/menus/ClipMenus.cpp
12361msgid "Previo&us Clip"
12362msgstr "Clip trước &đó"
12363
12364#: src/menus/ClipMenus.cpp
12365msgid "Select Previous Clip"
12366msgstr "chọn clip trước đó"
12367
12368#: src/menus/ClipMenus.cpp
12369msgid "N&ext Clip"
12370msgstr "Clip tiếp &theo"
12371
12372#: src/menus/ClipMenus.cpp
12373msgid "Select Next Clip"
12374msgstr "Chọn clip tiếp theo"
12375
12376#: src/menus/ClipMenus.cpp
12377msgid "Pre&vious Clip Boundary"
12378msgstr "Đường biên độ clip trước& đó"
12379
12380#: src/menus/ClipMenus.cpp
12381msgid "Cursor to Prev Clip Boundary"
12382msgstr "con trỏ chuyển đến biên độ clip trước đó"
12383
12384#: src/menus/ClipMenus.cpp
12385msgid "Ne&xt Clip Boundary"
12386msgstr "Biên độ clip tiếp theo"
12387
12388#: src/menus/ClipMenus.cpp
12389msgid "Cursor to Next Clip Boundary"
12390msgstr "con trỏ chuyển đến biên độ clip tiếp theo"
12391
12392#: src/menus/ClipMenus.cpp
12393msgid "Time Shift &Left"
12394msgstr "Time Shift (di chuyển) &Trái"
12395
12396#: src/menus/ClipMenus.cpp
12397msgid "Time Shift &Right"
12398msgstr "Time Shift (di chuyển) &Phải"
12399
12400#: src/menus/EditMenus.cpp
12401msgid "Pasted text from the clipboard"
12402msgstr "Đã dán văn bản từ bộ nhớ sao chép Clipboard"
12403
12404#: src/menus/EditMenus.cpp src/menus/LabelMenus.cpp
12405msgid "Pasted from the clipboard"
12406msgstr "Đã dán từ bộ nhớ sao chép Clipboard "
12407
12408#: src/menus/EditMenus.cpp
12409msgid "Nothing to undo"
12410msgstr "Không thể huỷ bước"
12411
12412#: src/menus/EditMenus.cpp
12413msgid "Nothing to redo"
12414msgstr "Không thể làm lại"
12415
12416#: src/menus/EditMenus.cpp
12417msgid "Cut to the clipboard"
12418msgstr "Cắt vào bộ nhớ sao chép Clipboard"
12419
12420#: src/menus/EditMenus.cpp
12421#, c-format
12422msgid "Deleted %.2f seconds at t=%.2f"
12423msgstr "Đã xoá %.2f giây tại t=%.2f"
12424
12425#: src/menus/EditMenus.cpp
12426msgid "Pasting one type of track into another is not allowed."
12427msgstr "Không thể sao chép một loại đoạn âm vào loại khác."
12428
12429#: src/menus/EditMenus.cpp
12430msgid "Copying stereo audio into a mono track is not allowed."
12431msgstr "Không thể sao chép âm thanh stereo sang đoạn mono."
12432
12433#: src/menus/EditMenus.cpp
12434msgid "Duplicated"
12435msgstr "Đã nhân đôi"
12436
12437#: src/menus/EditMenus.cpp
12438msgid "Duplicate"
12439msgstr "Nhân đôi"
12440
12441#: src/menus/EditMenus.cpp
12442msgid "Split-cut to the clipboard"
12443msgstr "Chia rồi cắt vào bộ nhớ sao chép Clipboard"
12444
12445#: src/menus/EditMenus.cpp
12446msgid "Split Cut"
12447msgstr "Chia và Cắt"
12448
12449#: src/menus/EditMenus.cpp
12450#, c-format
12451msgid "Split-deleted %.2f seconds at t=%.2f"
12452msgstr "Đã chia và xoá %.2f giây tại t=%.2f"
12453
12454#: src/menus/EditMenus.cpp
12455msgid "Split Delete"
12456msgstr "Chia và xoá"
12457
12458#: src/menus/EditMenus.cpp
12459#, c-format
12460msgid "Silenced selected tracks for %.2f seconds at %.2f"
12461msgstr "Đã tạo khoảng lặng đoạn %.2f giây tại %.2f vào đoạn hiện hành"
12462
12463#. i18n-hint: verb
12464#: src/menus/EditMenus.cpp
12465msgctxt "command"
12466msgid "Silence"
12467msgstr "im lặng"
12468
12469#: src/menus/EditMenus.cpp
12470#, c-format
12471msgid "Trim selected audio tracks from %.2f seconds to %.2f seconds"
12472msgstr "thu gọn đoạn âm audio tưf %.2f giây đến %.2fgiây"
12473
12474#: src/menus/EditMenus.cpp
12475msgid "Trim Audio"
12476msgstr "thu gọn Audio"
12477
12478#: src/menus/EditMenus.cpp
12479#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
12480msgid "Split"
12481msgstr "Chia"
12482
12483#: src/menus/EditMenus.cpp
12484msgid "Split to new track"
12485msgstr "Phần chia tạo thành đoạn mới"
12486
12487#: src/menus/EditMenus.cpp
12488msgid "Split New"
12489msgstr "Chia mới"
12490
12491#: src/menus/EditMenus.cpp
12492#, c-format
12493msgid "Joined %.2f seconds at t=%.2f"
12494msgstr "Đã ghép nối %.2f giây tại t=%.2f"
12495
12496#: src/menus/EditMenus.cpp
12497msgid "Join"
12498msgstr "Ghép nối"
12499
12500#: src/menus/EditMenus.cpp
12501#, c-format
12502msgid "Detached %.2f seconds at t=%.2f"
12503msgstr "%.2fgiây phân tách tại t=%.2f"
12504
12505#: src/menus/EditMenus.cpp
12506msgid "Detach"
12507msgstr "phân tách"
12508
12509#: src/menus/EditMenus.cpp
12510msgid "Metadata Tags"
12511msgstr " Thẻ Meta - Siêu dữ liệu"
12512
12513#: src/menus/EditMenus.cpp
12514msgid "&Edit"
12515msgstr "Chỉnh &Sửa"
12516
12517#. i18n-hint: (verb)
12518#: src/menus/EditMenus.cpp
12519msgid "Cu&t"
12520msgstr "Cắ&t"
12521
12522#: src/menus/EditMenus.cpp src/menus/LabelMenus.cpp
12523msgid "&Delete"
12524msgstr "&Xoá"
12525
12526#. i18n-hint: (verb)
12527#: src/menus/EditMenus.cpp
12528msgid "&Copy"
12529msgstr "Sao &Chép"
12530
12531#. i18n-hint: (verb)
12532#: src/menus/EditMenus.cpp src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
12533msgid "&Paste"
12534msgstr "&Dán"
12535
12536#. i18n-hint: (verb)
12537#: src/menus/EditMenus.cpp
12538msgid "Duplic&ate"
12539msgstr "N&hân đôi"
12540
12541#: src/menus/EditMenus.cpp
12542msgid "R&emove Special"
12543msgstr "Xó&a hiệu ứng đặc biệt"
12544
12545#. i18n-hint: (verb) Do a special kind of cut
12546#: src/menus/EditMenus.cpp
12547msgid "Spl&it Cut"
12548msgstr "Ch&ia và Cắt"
12549
12550#. i18n-hint: (verb) Do a special kind of DELETE
12551#: src/menus/EditMenus.cpp
12552msgid "Split D&elete"
12553msgstr "Chia &và Xoá"
12554
12555#. i18n-hint: (verb)
12556#: src/menus/EditMenus.cpp
12557msgid "Silence Audi&o"
12558msgstr "tắt tiếng Audi&o"
12559
12560#. i18n-hint: (verb)
12561#: src/menus/EditMenus.cpp
12562msgid "Tri&m Audio"
12563msgstr "thu gọn audio"
12564
12565#. i18n-hint: (verb) It's an item on a menu.
12566#: src/menus/EditMenus.cpp
12567msgid "Sp&lit"
12568msgstr "Phâ&n chia"
12569
12570#: src/menus/EditMenus.cpp
12571msgid "Split Ne&w"
12572msgstr "Chia và tạo &mới"
12573
12574#. i18n-hint: (verb)
12575#: src/menus/EditMenus.cpp src/menus/LabelMenus.cpp
12576msgid "&Join"
12577msgstr "&Ghép nối"
12578
12579#: src/menus/EditMenus.cpp src/menus/LabelMenus.cpp
12580msgid "Detac&h at Silences"
12581msgstr "Tách ra k&hi Im lặng"
12582
12583#: src/menus/EditMenus.cpp
12584msgid "&Metadata..."
12585msgstr "&Metadata (dữ liệu)..."
12586
12587#: src/menus/EditMenus.cpp
12588msgid "Pre&ferences..."
12589msgstr " &Tuỳ thích..."
12590
12591#: src/menus/EditMenus.cpp
12592msgid "&Delete Key"
12593msgstr "&xóa key"
12594
12595#: src/menus/EditMenus.cpp
12596msgid "Delete Key&2"
12597msgstr "xóa key &2"
12598
12599#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12600msgid "Ext&ra"
12601msgstr "thêm &vào"
12602
12603#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12604msgid "Mi&xer"
12605msgstr "bộ &trộn"
12606
12607#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12608msgid "Ad&just Playback Volume..."
12609msgstr "điều &chỉnh âm lượng phát lại..."
12610
12611#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12612msgid "&Increase Playback Volume"
12613msgstr "&tăng âm lượng phát lại"
12614
12615#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12616msgid "&Decrease Playback Volume"
12617msgstr "&giảm âm lượng phát lại"
12618
12619#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12620msgid "Adj&ust Recording Volume..."
12621msgstr "điều &chỉnh âm lượng thu âm..."
12622
12623#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12624msgid "I&ncrease Recording Volume"
12625msgstr "t&ăng âm lượng ghi âm"
12626
12627#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12628msgid "D&ecrease Recording Volume"
12629msgstr "gi&ảm âm lượng ghi âm"
12630
12631#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12632msgid "De&vice"
12633msgstr "thiết &bị"
12634
12635#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12636msgid "Change &Recording Device..."
12637msgstr "Thay đổi thiết bị &Ghi âm..."
12638
12639#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12640msgid "Change &Playback Device..."
12641msgstr "Thay đổi thiết bị &Phát âm thanh..."
12642
12643#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12644msgid "Change Audio &Host..."
12645msgstr "thay đổi &host âm thanh"
12646
12647#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12648msgid "Change Recording Cha&nnels..."
12649msgstr "thay đổi &kênh thu âm..."
12650
12651#: src/menus/ExtraMenus.cpp
12652msgid "&Full Screen (on/off)"
12653msgstr "&toàn màn hình (tắt/bật)"
12654
12655#: src/menus/FileMenus.cpp
12656msgid "Cannot proceed to export."
12657msgstr "Không thể tiếp tục xuất."
12658
12659#: src/menus/FileMenus.cpp
12660#, c-format
12661msgid ""
12662"Cannot create directory '%s'. \n"
12663"File already exists that is not a directory"
12664msgstr "Không thể tạo thư mục  '%s'. \nTập tin đã tồn tại. Hãy chọn một tên khác"
12665
12666#: src/menus/FileMenus.cpp
12667msgid "Export Selected Audio"
12668msgstr "Xuất Audio đã chọn"
12669
12670#. i18n-hint: filename containing exported text from label tracks
12671#: src/menus/FileMenus.cpp
12672msgid "labels.txt"
12673msgstr "labels.txt"
12674
12675#: src/menus/FileMenus.cpp
12676msgid "There are no label tracks to export."
12677msgstr "Không có nhãn đoạn âm nào để xuất"
12678
12679#: src/menus/FileMenus.cpp
12680msgid "Please select only one Note Track at a time."
12681msgstr "chỉ được chọn một đoạn âm ghi chú trong mỗi lần."
12682
12683#: src/menus/FileMenus.cpp
12684msgid "Please select a Note Track."
12685msgstr "Hãy chọn một đoạn âm ghi chú - Note Track"
12686
12687#: src/menus/FileMenus.cpp
12688msgid "Export MIDI As:"
12689msgstr "Xuất  MIDI  tên tập tin: "
12690
12691#: src/menus/FileMenus.cpp
12692msgid "MIDI file"
12693msgstr "tập tin MIDI"
12694
12695#: src/menus/FileMenus.cpp
12696msgid "Allegro file"
12697msgstr "tập tin Allegro"
12698
12699#: src/menus/FileMenus.cpp
12700msgid ""
12701"You have selected a filename with an unrecognized file extension.\n"
12702"Do you want to continue?"
12703msgstr "bạn đã chọn một tên tập tin có đuôi không xác định.\nbạn có muốn tiếp tục không?"
12704
12705#: src/menus/FileMenus.cpp
12706msgid "Export MIDI"
12707msgstr "Xuất  MIDI"
12708
12709#: src/menus/FileMenus.cpp
12710#, c-format
12711msgid "Imported labels from '%s'"
12712msgstr "Nhập nhãn từ '%s'"
12713
12714#: src/menus/FileMenus.cpp
12715msgid "Import Labels"
12716msgstr "Nhập nhãn"
12717
12718#: src/menus/FileMenus.cpp
12719msgid "Select a MIDI file"
12720msgstr "chọn một tập tin MIDI"
12721
12722#: src/menus/FileMenus.cpp
12723msgid "MIDI and Allegro files"
12724msgstr "Tập tin MIDI  và Allegro"
12725
12726#: src/menus/FileMenus.cpp
12727msgid "MIDI files"
12728msgstr "tập tin MIDI"
12729
12730#: src/menus/FileMenus.cpp
12731msgid "Allegro files"
12732msgstr "tập tin Allegro"
12733
12734#: src/menus/FileMenus.cpp
12735msgid "&Dangerous Reset..."
12736msgstr "Thiết lập lại nguy hiểm..."
12737
12738#. i18n-hint: This is the name of the menu item on Mac OS X only
12739#: src/menus/FileMenus.cpp
12740msgid "Open Recent"
12741msgstr "Mở gần đây"
12742
12743#. i18n-hint: This is the name of the menu item on Windows and Linux
12744#: src/menus/FileMenus.cpp
12745msgid "Recent &Files"
12746msgstr "các tập tin &gần đây"
12747
12748#: src/menus/FileMenus.cpp
12749msgid "&Save Project"
12750msgstr "&Lưu Dự án"
12751
12752#: src/menus/FileMenus.cpp
12753msgid "Save Project &As..."
12754msgstr "Lưu &như dự án mới..."
12755
12756#: src/menus/FileMenus.cpp
12757msgid "&Backup Project..."
12758msgstr "&Sao lưu Dự án..."
12759
12760#: src/menus/FileMenus.cpp
12761msgid "&Export"
12762msgstr "&xuất"
12763
12764#: src/menus/FileMenus.cpp
12765msgid "Export as MP&3"
12766msgstr "Xuất thành định dạng MP&3"
12767
12768#: src/menus/FileMenus.cpp
12769msgid "Export as &WAV"
12770msgstr "xuất thành &WAV"
12771
12772#: src/menus/FileMenus.cpp
12773msgid "Export as &OGG"
12774msgstr "xuất thành &OGG"
12775
12776#: src/menus/FileMenus.cpp
12777msgid "&Export Audio..."
12778msgstr "&xuất Audio..."
12779
12780#: src/menus/FileMenus.cpp
12781msgid "Expo&rt Selected Audio..."
12782msgstr "Xuấ&t audio đã chọn"
12783
12784#: src/menus/FileMenus.cpp
12785msgid "Export &Labels..."
12786msgstr "Xuất &nhãn..."
12787
12788#: src/menus/FileMenus.cpp
12789msgid "Export &Multiple..."
12790msgstr "Xuất ra &nhiều tập tin"
12791
12792#: src/menus/FileMenus.cpp
12793msgid "Export MI&DI..."
12794msgstr "xuất MI&DI..."
12795
12796#: src/menus/FileMenus.cpp
12797msgid "&Audio..."
12798msgstr "Âm t&hanh..."
12799
12800#: src/menus/FileMenus.cpp
12801msgid "&Labels..."
12802msgstr "&Nhãn..."
12803
12804#: src/menus/FileMenus.cpp
12805msgid "&MIDI..."
12806msgstr "&MIDI..."
12807
12808#: src/menus/FileMenus.cpp
12809msgid "&Raw Data..."
12810msgstr "&Dữ liệu thô..."
12811
12812#: src/menus/FileMenus.cpp
12813msgid "Pa&ge Setup..."
12814msgstr "Thiết lập tran&g"
12815
12816#. i18n-hint: (verb) It's item on a menu.
12817#: src/menus/FileMenus.cpp
12818msgid "&Print..."
12819msgstr "&In ấn..."
12820
12821#. i18n-hint: (verb) It's item on a menu.
12822#: src/menus/FileMenus.cpp
12823msgid "E&xit"
12824msgstr "Th&oát"
12825
12826#: src/menus/FileMenus.cpp
12827msgid "Hidden File Menu"
12828msgstr "Menu tệp ẩn"
12829
12830#: src/menus/FileMenus.cpp
12831msgid "Export as FLAC"
12832msgstr "Xuất tập tin định dạng FLAC"
12833
12834#: src/menus/HelpMenus.cpp
12835#, c-format
12836msgid "Save %s"
12837msgstr "Lưu %s"
12838
12839#: src/menus/HelpMenus.cpp
12840#, c-format
12841msgid "Unable to save %s"
12842msgstr "Không thể  lưu %s"
12843
12844#: src/menus/HelpMenus.cpp
12845msgid "Do you have these problems?"
12846msgstr "Bạn có những vấn đề này?"
12847
12848#: src/menus/HelpMenus.cpp
12849msgid "Fix"
12850msgstr "Sửa"
12851
12852#: src/menus/HelpMenus.cpp
12853msgid "Quick Fixes"
12854msgstr "Sửa nhanh"
12855
12856#: src/menus/HelpMenus.cpp
12857msgid "Nothing to do"
12858msgstr "không thể làm gì"
12859
12860#: src/menus/HelpMenus.cpp
12861msgid "No quick, easily fixed problems were found"
12862msgstr "Không tìm thấy sự cố nhanh chóng, dễ dàng sửa chữa nào"
12863
12864#: src/menus/HelpMenus.cpp
12865msgid "Clocks on the Tracks"
12866msgstr "Đồng hồ trên các Track"
12867
12868#: src/menus/HelpMenus.cpp
12869msgid "Can't select precisely"
12870msgstr "Không thể chọn chính xác"
12871
12872#: src/menus/HelpMenus.cpp
12873msgid "Recording stops and starts"
12874msgstr "Bắt đầu và dừng ghi âm:"
12875
12876#: src/menus/HelpMenus.cpp
12877msgid "Fixed"
12878msgstr "Sửa rồi"
12879
12880#: src/menus/HelpMenus.cpp
12881msgid "Audio Device Info"
12882msgstr "Thông tin thiết bị audio "
12883
12884#: src/menus/HelpMenus.cpp
12885msgid "MIDI Device Info"
12886msgstr "Thông tin thiết bị MIDI"
12887
12888#: src/menus/HelpMenus.cpp
12889msgid "&Quick Fix..."
12890msgstr "& Sửa nhanh ..."
12891
12892#: src/menus/HelpMenus.cpp
12893msgid "&Getting Started"
12894msgstr "&Bắt Đầu"
12895
12896#: src/menus/HelpMenus.cpp
12897msgid "Audacity &Manual"
12898msgstr "Cẩm nang &Audacity"
12899
12900#: src/menus/HelpMenus.cpp
12901msgid "&Quick Help..."
12902msgstr "&trợ giúp nhanh..."
12903
12904#: src/menus/HelpMenus.cpp
12905msgid "&Manual..."
12906msgstr "&Thủ công..."
12907
12908#: src/menus/HelpMenus.cpp
12909msgid "&Diagnostics"
12910msgstr "&chẩn đoán"
12911
12912#: src/menus/HelpMenus.cpp
12913msgid "Au&dio Device Info..."
12914msgstr "Thông tin thiết bị Au&dio "
12915
12916#: src/menus/HelpMenus.cpp
12917msgid "&MIDI Device Info..."
12918msgstr "Thông tin thiết bị &MIDI"
12919
12920#: src/menus/HelpMenus.cpp src/widgets/ErrorDialog.cpp
12921msgid "Show &Log..."
12922msgstr "Hiển thị &Nhật ký máy "
12923
12924#: src/menus/HelpMenus.cpp
12925msgid "&Generate Support Data..."
12926msgstr "&tạo dữ liệu hổ trợ..."
12927
12928#: src/menus/HelpMenus.cpp
12929msgid "&Check for Updates..."
12930msgstr "&tìm bảng cập nhật"
12931
12932#: src/menus/LabelMenus.cpp src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp
12933#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
12934msgid "Added label"
12935msgstr "Đã thêm nhãn"
12936
12937#: src/menus/LabelMenus.cpp
12938msgid "Paste Text to New Label"
12939msgstr "Dán văn bản vào nhãn mới"
12940
12941#. i18n-hint: (verb) past tense.  Audacity has just cut the labeled audio
12942#. regions.
12943#: src/menus/LabelMenus.cpp
12944msgid "Cut labeled audio regions to clipboard"
12945msgstr "Đã cắt các phần Audio có nhãn vào bộ nhớ sao chép Clipboard"
12946
12947#. i18n-hint: (verb)
12948#: src/menus/LabelMenus.cpp
12949msgid "Cut Labeled Audio"
12950msgstr "Cắt audio được dán nhãn "
12951
12952#. i18n-hint: (verb) Audacity has just deleted the labeled audio regions
12953#: src/menus/LabelMenus.cpp
12954msgid "Deleted labeled audio regions"
12955msgstr "Vùng Audio được dán nhãn đã bị xoá "
12956
12957#. i18n-hint: (verb)
12958#: src/menus/LabelMenus.cpp
12959msgid "Delete Labeled Audio"
12960msgstr "Xoá audio được dán nhãn"
12961
12962#. i18n-hint: (verb) Audacity has just split cut the labeled audio
12963#. regions
12964#: src/menus/LabelMenus.cpp
12965msgid "Split Cut labeled audio regions to clipboard"
12966msgstr "Đã chia và cắt các phần Audio có nhãn vào bộ nhớ sao chép Clipboard"
12967
12968#. i18n-hint: (verb) Do a special kind of cut on the labels
12969#: src/menus/LabelMenus.cpp
12970msgid "Split Cut Labeled Audio"
12971msgstr "Chia và cắt audio được dán nhãn "
12972
12973#. i18n-hint: (verb) Audacity has just done a special kind of DELETE on
12974#. the labeled audio regions
12975#: src/menus/LabelMenus.cpp
12976msgid "Split Deleted labeled audio regions"
12977msgstr "Chia vùng audio được dán nhãn đã bị xoá "
12978
12979#. i18n-hint: (verb) Do a special kind of DELETE on labeled audio
12980#. regions
12981#: src/menus/LabelMenus.cpp
12982msgid "Split Delete Labeled Audio"
12983msgstr "Chia và xóa audio được dán nhãn "
12984
12985#. i18n-hint: (verb)
12986#: src/menus/LabelMenus.cpp
12987msgid "Silenced labeled audio regions"
12988msgstr "Vùng Audio được dán nhãn đã bị tắt tiếng"
12989
12990#. i18n-hint: (verb)
12991#: src/menus/LabelMenus.cpp
12992msgid "Silence Labeled Audio"
12993msgstr "tắt tiếng Audio được dán nhãn"
12994
12995#: src/menus/LabelMenus.cpp
12996msgid "Copied labeled audio regions to clipboard"
12997msgstr "Đã sao chép Audio có nhãn vào bộ nhớ sao chép Clipboard"
12998
12999#. i18n-hint: (verb)
13000#: src/menus/LabelMenus.cpp
13001msgid "Copy Labeled Audio"
13002msgstr "sao chép Audio đã được dán nhãn"
13003
13004#. i18n-hint: (verb) past tense.  Audacity has just split the labeled
13005#. audio (a point or a region)
13006#: src/menus/LabelMenus.cpp
13007msgid "Split labeled audio (points or regions)"
13008msgstr "Chia audio được dán nhãn (điểm hoặc khu vực)"
13009
13010#. i18n-hint: (verb)
13011#: src/menus/LabelMenus.cpp
13012msgid "Split Labeled Audio"
13013msgstr "Chia audio được dán nhãn"
13014
13015#. i18n-hint: (verb) Audacity has just joined the labeled audio (points or
13016#. regions)
13017#: src/menus/LabelMenus.cpp
13018msgid "Joined labeled audio (points or regions)"
13019msgstr "audio được dán nhãn (điểm hoặc khu vực) đã được nối lại"
13020
13021#. i18n-hint: (verb)
13022#: src/menus/LabelMenus.cpp
13023msgid "Join Labeled Audio"
13024msgstr "nối audio được dán nhãn"
13025
13026#. i18n-hint: (verb) Audacity has just detached the labeled audio regions.
13027#. This message appears in history and tells you about something
13028#. Audacity has done.
13029#: src/menus/LabelMenus.cpp
13030msgid "Detached labeled audio regions"
13031msgstr "đã tách Vùng Audio được dán nhãn"
13032
13033#. i18n-hint: (verb)
13034#: src/menus/LabelMenus.cpp
13035msgid "Detach Labeled Audio"
13036msgstr "tách Audio được dán nhãn"
13037
13038#: src/menus/LabelMenus.cpp
13039msgid "&Labels"
13040msgstr "Các &Nhãn"
13041
13042#: src/menus/LabelMenus.cpp
13043msgid "&Edit Labels..."
13044msgstr "&Chỉnh Sửa các Nhãn"
13045
13046#: src/menus/LabelMenus.cpp
13047msgid "Add Label at &Selection"
13048msgstr "thêm nhãn trên &vùng chọn"
13049
13050#: src/menus/LabelMenus.cpp
13051msgid "Add Label at &Playback Position"
13052msgstr "thêm nhãn từ &vị trí phát lại"
13053
13054#: src/menus/LabelMenus.cpp
13055msgid "Paste Te&xt to New Label"
13056msgstr "Dán &Văn bản vào nhãn mới"
13057
13058#: src/menus/LabelMenus.cpp
13059msgid "&Type to Create a Label (on/off)"
13060msgstr "&gõ để tạo nhản dáng (bật/tắt)"
13061
13062#: src/menus/LabelMenus.cpp
13063msgid "La&beled Audio"
13064msgstr "Audio đã được dán& nhãn"
13065
13066#. i18n-hint: (verb)
13067#: src/menus/LabelMenus.cpp
13068msgid "&Cut"
13069msgstr "&Cắt"
13070
13071#: src/menus/LabelMenus.cpp
13072msgid "Label Cut"
13073msgstr "Dán nhãn tại điểm cắt"
13074
13075#: src/menus/LabelMenus.cpp
13076msgid "Label Delete"
13077msgstr "Nhãn Xoa"
13078
13079#. i18n-hint: (verb) A special way to cut out a piece of audio
13080#: src/menus/LabelMenus.cpp
13081msgid "&Split Cut"
13082msgstr "Chi&a và cắt"
13083
13084#: src/menus/LabelMenus.cpp
13085msgid "Label Split Cut"
13086msgstr "Dán nhãn tại điểm Chi&a và cắt"
13087
13088#: src/menus/LabelMenus.cpp
13089msgid "Sp&lit Delete"
13090msgstr "Chia &và Xoá"
13091
13092#: src/menus/LabelMenus.cpp
13093msgid "Label Split Delete"
13094msgstr "Dán nhãn tại điểm Chia và Xoa"
13095
13096#: src/menus/LabelMenus.cpp
13097msgid "Silence &Audio"
13098msgstr "tắt tiếng &Audio"
13099
13100#: src/menus/LabelMenus.cpp
13101msgid "Label Silence"
13102msgstr "nhãn im lặng"
13103
13104#. i18n-hint: (verb)
13105#: src/menus/LabelMenus.cpp
13106msgid "Co&py"
13107msgstr "Ché&p"
13108
13109#: src/menus/LabelMenus.cpp
13110msgid "Label Copy"
13111msgstr "Nhãn Sao"
13112
13113#. i18n-hint: (verb)
13114#: src/menus/LabelMenus.cpp
13115msgid "Spli&t"
13116msgstr "Phâ&n chia"
13117
13118#: src/menus/LabelMenus.cpp
13119msgid "Label Split"
13120msgstr "Dán  nhãn tại điếm Chia"
13121
13122#: src/menus/LabelMenus.cpp
13123msgid "Label Join"
13124msgstr "Ghép nối nhãn"
13125
13126#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13127msgid "Move Backward Through Active Windows"
13128msgstr "chuyển ra sau bằng Active windows"
13129
13130#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13131msgid "Move Forward Through Active Windows"
13132msgstr "chuyển ra trước bằng active windows"
13133
13134#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13135msgid "Foc&us"
13136msgstr "Ch&uyển "
13137
13138#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13139msgid "Move &Backward from Toolbars to Tracks"
13140msgstr "chuyển ra &sau từ thanh công cụ đến đoạn âm"
13141
13142#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13143msgid "Move F&orward from Toolbars to Tracks"
13144msgstr "chuyển ra &trước từ thanh công cụ đến đoạn âm"
13145
13146#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13147msgid "Move Focus to &Previous Track"
13148msgstr "chuyển về &dải âm trước đó"
13149
13150#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13151msgid "Move Focus to &Next Track"
13152msgstr "Chuyển xuống &dải âm dưới"
13153
13154#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13155msgid "Move Focus to &First Track"
13156msgstr "Chuyển đến &dải âm đầu tiên"
13157
13158#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13159msgid "Move Focus to &Last Track"
13160msgstr "chuyển đến dải âm trước"
13161
13162#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13163msgid "Move Focus to P&revious and Select"
13164msgstr "Chuyển ra trước& và chọn"
13165
13166#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13167msgid "Move Focus to N&ext and Select"
13168msgstr "Chuyển đên tiếo& theo và chọn"
13169
13170#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13171msgid "&Toggle Focused Track"
13172msgstr "&chuyển đổi đoạn âm mục tiêu"
13173
13174#: src/menus/NavigationMenus.cpp
13175msgid "Toggle Focuse&d Track"
13176msgstr "chuyển đổi đoạn âm mục& tiêu"
13177
13178#: src/menus/PluginMenus.cpp
13179msgid "Uncategorized"
13180msgstr "Chưa được phân loại"
13181
13182#: src/menus/PluginMenus.cpp
13183msgid "..."
13184msgstr "..."
13185
13186#: src/menus/PluginMenus.cpp
13187msgid "Unknown"
13188msgstr "không xác định"
13189
13190#. i18n-hint a "journal" is a text file that records
13191#. the user's interactions with the application
13192#: src/menus/PluginMenus.cpp
13193msgid "A journal will be recorded after Audacity restarts."
13194msgstr "Nhật ký sẽ được ghi lại sau khi Audacity khởi động lại."
13195
13196#. i18n-hint a "journal" is a text file that records
13197#. the user's interactions with the application
13198#: src/menus/PluginMenus.cpp
13199msgid "No journal will be recorded after Audacity restarts."
13200msgstr "Không có nhật ký nào sẽ được ghi lại sau khi Audacity khởi động lại."
13201
13202#: src/menus/PluginMenus.cpp
13203#, c-format
13204msgid "&Repeat %s"
13205msgstr "&Làm lại %s"
13206
13207#: src/menus/PluginMenus.cpp
13208#, c-format
13209msgid "Plug-in %d to %d"
13210msgstr "Plug-in %d - %d"
13211
13212#: src/menus/PluginMenus.cpp
13213msgid "&Generate"
13214msgstr "Tạo â&m"
13215
13216#: src/menus/PluginMenus.cpp
13217msgid "Add / Remove Plug-ins..."
13218msgstr "Thêm/Xoá Plug-ins (điện toán) "
13219
13220#: src/menus/PluginMenus.cpp
13221msgid "Repeat Last Generator"
13222msgstr "Lặp lại Trình tạo cuối cùng"
13223
13224#: src/menus/PluginMenus.cpp
13225msgid "Effe&ct"
13226msgstr "&Hiệu ứng"
13227
13228#: src/menus/PluginMenus.cpp
13229msgid "Repeat Last Effect"
13230msgstr "lập lại hiệu ứng trước đó"
13231
13232#: src/menus/PluginMenus.cpp
13233msgid "&Analyze"
13234msgstr "&Phân tích"
13235
13236#: src/menus/PluginMenus.cpp
13237msgid "Repeat Last Analyzer"
13238msgstr "Lập lại phân tích trước đó"
13239
13240#: src/menus/PluginMenus.cpp src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
13241msgid "T&ools"
13242msgstr "công &cụ"
13243
13244#: src/menus/PluginMenus.cpp
13245msgid "Repeat Last Tool"
13246msgstr "Lập lại dụng cụ trước đó"
13247
13248#: src/menus/PluginMenus.cpp
13249msgid "&Macros..."
13250msgstr "&lệnh Macros..."
13251
13252#: src/menus/PluginMenus.cpp
13253msgid "&Apply Macro"
13254msgstr "&thực hiện lệnh Macro"
13255
13256#: src/menus/PluginMenus.cpp
13257msgid "Palette..."
13258msgstr "Tấm trộn..."
13259
13260#: src/menus/PluginMenus.cpp
13261msgid "Reset &Configuration"
13262msgstr "Đặt lại & Cấu hình"
13263
13264#: src/menus/PluginMenus.cpp
13265msgid "&Screenshot..."
13266msgstr "&chụp ảnh màn hình..."
13267
13268#: src/menus/PluginMenus.cpp
13269msgid "&Run Benchmark..."
13270msgstr "&Đối chuẩn thử..."
13271
13272#: src/menus/PluginMenus.cpp
13273msgid "Simulate Recording Errors"
13274msgstr "lỗi ghi âm mô phỏng"
13275
13276#: src/menus/PluginMenus.cpp
13277msgid "Detect Upstream Dropouts"
13278msgstr "Phát hiện các khoảng hụt tiếng ngược dòng 'upstream dropouts'"
13279
13280#. i18n-hint a "journal" is a text file that records
13281#. the user's interactions with the application
13282#: src/menus/PluginMenus.cpp
13283msgid "Write Journal"
13284msgstr "Viết nhật ký"
13285
13286#. i18n-hint: Scriptables are commands normally used from Python, Perl etc.
13287#: src/menus/PluginMenus.cpp
13288msgid "Script&ables I"
13289msgstr "T&ập lệnh Scriptables I"
13290
13291#: src/menus/PluginMenus.cpp
13292msgid "Select Time..."
13293msgstr "chọn thời gian..."
13294
13295#: src/menus/PluginMenus.cpp
13296msgid "Select Frequencies..."
13297msgstr "chọn tần số..."
13298
13299#: src/menus/PluginMenus.cpp
13300msgid "Select Tracks..."
13301msgstr "Chọn đoạn âm..."
13302
13303#: src/menus/PluginMenus.cpp
13304msgid "Set Track Status..."
13305msgstr "Đặt tình trạng đoạn âm..."
13306
13307#: src/menus/PluginMenus.cpp
13308msgid "Set Track Audio..."
13309msgstr "Đặt đoạn âm audio..."
13310
13311#: src/menus/PluginMenus.cpp
13312msgid "Set Track Visuals..."
13313msgstr "đặt góc nhìn đoạn âm..."
13314
13315#: src/menus/PluginMenus.cpp
13316msgid "Get Preference..."
13317msgstr "đọc tùy chọn..."
13318
13319#: src/menus/PluginMenus.cpp
13320msgid "Set Preference..."
13321msgstr "đặt tùy chọn..."
13322
13323#: src/menus/PluginMenus.cpp
13324msgid "Set Clip..."
13325msgstr "đặt Clip"
13326
13327#: src/menus/PluginMenus.cpp
13328msgid "Set Envelope..."
13329msgstr "Đặt đường biên độ..."
13330
13331#: src/menus/PluginMenus.cpp
13332msgid "Set Label..."
13333msgstr "Đặt nhãn..."
13334
13335#: src/menus/PluginMenus.cpp
13336msgid "Set Project..."
13337msgstr "Đặt dự án..."
13338
13339#. i18n-hint: Scriptables are commands normally used from Python, Perl etc.
13340#: src/menus/PluginMenus.cpp
13341msgid "Scripta&bles II"
13342msgstr "Tập lệnh Scripta&bles II"
13343
13344#: src/menus/PluginMenus.cpp
13345msgid "Set Track..."
13346msgstr "Đặt đoạn âm..."
13347
13348#: src/menus/PluginMenus.cpp
13349msgid "Get Info..."
13350msgstr "Đọc Thông Tin..."
13351
13352#: src/menus/PluginMenus.cpp
13353msgid "Message..."
13354msgstr "tin nhắn..."
13355
13356#: src/menus/PluginMenus.cpp
13357msgid "Help..."
13358msgstr "trợ giúp..."
13359
13360#: src/menus/PluginMenus.cpp
13361msgid "Open Project..."
13362msgstr "Mở Dụ Ấn..."
13363
13364#: src/menus/PluginMenus.cpp
13365msgid "Save Project..."
13366msgstr "Lưu Dụ Ấn..."
13367
13368#: src/menus/PluginMenus.cpp
13369msgid "Move Mouse..."
13370msgstr "di chuyển chuột"
13371
13372#: src/menus/PluginMenus.cpp
13373msgid "Compare Audio..."
13374msgstr "So sánh Audio..."
13375
13376#. i18n-hint: Screenshot in the help menu has a much bigger dialog.
13377#: src/menus/PluginMenus.cpp
13378msgid "Screenshot (short format)..."
13379msgstr "chụp màn hình (short format)..."
13380
13381#: src/menus/SelectMenus.cpp
13382msgid "Set Left Selection Boundary"
13383msgstr "đặt vùng chọn bên trái"
13384
13385#: src/menus/SelectMenus.cpp
13386msgid "Set Right Selection Boundary"
13387msgstr "đặt vùng chọn bên phải"
13388
13389#. i18n-hint: (verb) It's an item on a menu.
13390#: src/menus/SelectMenus.cpp
13391msgid "&Select"
13392msgstr "&Chọn"
13393
13394#: src/menus/SelectMenus.cpp
13395msgid "&None"
13396msgstr "&Không gì hết"
13397
13398#: src/menus/SelectMenus.cpp
13399msgid "Select None"
13400msgstr "chưa chọn gì cả"
13401
13402#: src/menus/SelectMenus.cpp src/menus/TrackMenus.cpp
13403msgid "&Tracks"
13404msgstr "&Dải âm"
13405
13406#: src/menus/SelectMenus.cpp
13407msgid "In All &Tracks"
13408msgstr "Trong tất cả các &Đoạn âm "
13409
13410#: src/menus/SelectMenus.cpp
13411msgid "In All &Sync-Locked Tracks"
13412msgstr "Trong tất cả các &Đoạn âm Sync-Locked Tracks "
13413
13414#: src/menus/SelectMenus.cpp
13415msgid "Select Sync-Locked"
13416msgstr "chọn Sync bị khóa"
13417
13418#: src/menus/SelectMenus.cpp
13419msgid "R&egion"
13420msgstr "V&ùng"
13421
13422#: src/menus/SelectMenus.cpp
13423msgid "&Left at Playback Position"
13424msgstr "Bên &trái vị trí phát lại"
13425
13426#: src/menus/SelectMenus.cpp
13427msgid "Set Selection Left at Play Position"
13428msgstr "đặt vùng chọn trái trên điểm phát nhạc"
13429
13430#: src/menus/SelectMenus.cpp
13431msgid "&Right at Playback Position"
13432msgstr "Bên &phải vị trí phát lại"
13433
13434#: src/menus/SelectMenus.cpp
13435msgid "Set Selection Right at Play Position"
13436msgstr "đặt vùng chọn phải trên điểm phát nhạc"
13437
13438#: src/menus/SelectMenus.cpp
13439msgid "Track &Start to Cursor"
13440msgstr "Từ đầu đến c&on trỏ"
13441
13442#: src/menus/SelectMenus.cpp
13443msgid "Select Track Start to Cursor"
13444msgstr "Chọn Từ Đầu Đoạn Ấm Đến Con Trỏ"
13445
13446#: src/menus/SelectMenus.cpp
13447msgid "Cursor to Track &End"
13448msgstr "Con trỏ đến k&ết thúc đoạn âm"
13449
13450#: src/menus/SelectMenus.cpp
13451msgid "Select Cursor to Track End"
13452msgstr "Chọn từ con trò đến kết thúc đoạn âm"
13453
13454#: src/menus/SelectMenus.cpp
13455msgid "Track Start to En&d"
13456msgstr "Từ đoạn âm &đầu đến kết thúc"
13457
13458#: src/menus/SelectMenus.cpp
13459msgid "Select Track Start to End"
13460msgstr "Chọn Từ Đầu Đoạn Ấm Đến Kết Thúc"
13461
13462#: src/menus/SelectMenus.cpp
13463msgid "S&tore Selection"
13464msgstr "vùng chọn &dự trữ"
13465
13466#: src/menus/SelectMenus.cpp
13467msgid "Retrieve Selectio&n"
13468msgstr "phục hồi lựa &chọn"
13469
13470#: src/menus/SelectMenus.cpp
13471msgid "S&pectral"
13472msgstr "P&hổ"
13473
13474#: src/menus/SelectMenus.cpp
13475msgid "To&ggle Spectral Selection"
13476msgstr "chuyển đổi lựa chọn quang phổ"
13477
13478#: src/menus/SelectMenus.cpp
13479msgid "Next &Higher Peak Frequency"
13480msgstr "Tần số đỉnh &lớn hơn tiếp theo"
13481
13482#: src/menus/SelectMenus.cpp
13483msgid "Next &Lower Peak Frequency"
13484msgstr "Tần số đỉnh &thấp hơn tiếp theo"
13485
13486#: src/menus/SelectMenus.cpp
13487msgid "Cursor to Stored &Cursor Position"
13488msgstr "Di chuyển con trò đến vị trí đã lưu"
13489
13490#: src/menus/SelectMenus.cpp
13491msgid "Select Cursor to Stored"
13492msgstr "Chọn từ con trò đến vị trí đã lưu"
13493
13494#: src/menus/SelectMenus.cpp
13495msgid "Store Cursor Pos&ition"
13496msgstr "Lưu v&ị trí con trò"
13497
13498#: src/menus/SelectMenus.cpp
13499msgid "At &Zero Crossings"
13500msgstr "tại điểm biên độ bằng &không"
13501
13502#: src/menus/SelectMenus.cpp
13503msgid "Select Zero Crossing"
13504msgstr "chọn điểm biên độ không"
13505
13506#: src/menus/SelectMenus.cpp
13507msgid "&Selection"
13508msgstr "&vùng chọn"
13509
13510#: src/menus/SelectMenus.cpp
13511msgid "Snap-To &Off"
13512msgstr "&Tắt chế độ dính"
13513
13514#: src/menus/SelectMenus.cpp
13515msgid "Snap-To &Nearest"
13516msgstr "đính vào &đoạn gần nhất"
13517
13518#: src/menus/SelectMenus.cpp
13519msgid "Snap-To &Prior"
13520msgstr "dính vào &đoạn trước đó"
13521
13522#: src/menus/SelectMenus.cpp
13523msgid "Selection to &Start"
13524msgstr "Chọn về &Đầu"
13525
13526#: src/menus/SelectMenus.cpp
13527msgid "Selection to En&d"
13528msgstr "chọn đến &hết"
13529
13530#: src/menus/SelectMenus.cpp
13531msgid "Selection Extend &Left"
13532msgstr "Vùng chọn nới sang &trái"
13533
13534#: src/menus/SelectMenus.cpp
13535msgid "Selection Extend &Right"
13536msgstr "Vùng chọn nới sang &phải"
13537
13538#: src/menus/SelectMenus.cpp
13539msgid "Set (or Extend) Le&ft Selection"
13540msgstr "Đặt (hoặc Nới) Vùng chọn sang &Trái"
13541
13542#: src/menus/SelectMenus.cpp
13543msgid "Set (or Extend) Rig&ht Selection"
13544msgstr "Đặt (hoặc Nới) Vùng chọn sang &Phải"
13545
13546#: src/menus/SelectMenus.cpp
13547msgid "Selection Contract L&eft"
13548msgstr "Co bên &trái Vùng chọn"
13549
13550#: src/menus/SelectMenus.cpp
13551msgid "Selection Contract R&ight"
13552msgstr "Co bên &phải vùng chọn"
13553
13554#: src/menus/SelectMenus.cpp
13555msgid "&Cursor to"
13556msgstr "Di chuyến &con trò đến"
13557
13558#: src/menus/SelectMenus.cpp
13559msgid "Selection Star&t"
13560msgstr "Bắt &đầu vùng chọn"
13561
13562#: src/menus/SelectMenus.cpp
13563msgid "Cursor to Selection Start"
13564msgstr "Di chuyên con trò đến bắt đầu vùng chọn:"
13565
13566#: src/menus/SelectMenus.cpp src/menus/ViewMenus.cpp
13567msgid "Selection En&d"
13568msgstr "kết &thúc vùng chọn"
13569
13570#: src/menus/SelectMenus.cpp
13571msgid "Cursor to Selection End"
13572msgstr "Di chuyên con trò đến kết thúc vùng chọn:"
13573
13574#: src/menus/SelectMenus.cpp
13575msgid "Track &Start"
13576msgstr "&Đầu Đoạn Âm"
13577
13578#: src/menus/SelectMenus.cpp
13579msgid "Cursor to Track Start"
13580msgstr "Di chuyên con trò đến bắt đầu đoạn âm"
13581
13582#: src/menus/SelectMenus.cpp
13583msgid "Track &End"
13584msgstr "Kết Thúc Đoạn âm"
13585
13586#: src/menus/SelectMenus.cpp
13587msgid "Cursor to Track End"
13588msgstr "Di chuyên con trò đến kết thúc đoạn âm:"
13589
13590#: src/menus/SelectMenus.cpp
13591msgid "&Project Start"
13592msgstr "&Bắt đầu dự án"
13593
13594#: src/menus/SelectMenus.cpp
13595msgid "Cursor to Project Start"
13596msgstr "Di chuyên con trò đến bắt đầu dự án"
13597
13598#: src/menus/SelectMenus.cpp
13599msgid "Project E&nd"
13600msgstr "&Kết thúc dự án"
13601
13602#: src/menus/SelectMenus.cpp
13603msgid "Cursor to Project End"
13604msgstr "Di chuyên con trò đến kết thúc dự án"
13605
13606#: src/menus/SelectMenus.cpp
13607msgid "&Cursor"
13608msgstr "&Con trò"
13609
13610#: src/menus/SelectMenus.cpp
13611msgid "Cursor &Left"
13612msgstr "con trỏ &bên trái"
13613
13614#: src/menus/SelectMenus.cpp
13615msgid "Cursor &Right"
13616msgstr "con trỏ &sang phải"
13617
13618#: src/menus/SelectMenus.cpp
13619msgid "Cursor Sh&ort Jump Left"
13620msgstr "Con trỏ sang trái một &đoạn ngắn"
13621
13622#: src/menus/SelectMenus.cpp
13623msgid "Cursor Shor&t Jump Right"
13624msgstr "Con trỏ sang phải đoạn &ngắn"
13625
13626#: src/menus/SelectMenus.cpp
13627msgid "Cursor Long J&ump Left"
13628msgstr "Con trỏ nhảy &sang trái đoạn dài"
13629
13630#: src/menus/SelectMenus.cpp
13631msgid "Cursor Long Ju&mp Right"
13632msgstr "Con trỏ nhảy &sang phải đoạn dài"
13633
13634#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ...
13635#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ...
13636#. "Seeking" is normal speed playback but with skips, ...
13637#: src/menus/SelectMenus.cpp src/tracks/ui/Scrubbing.cpp
13638msgid "See&k"
13639msgstr "&Tìm thấy"
13640
13641#: src/menus/SelectMenus.cpp
13642msgid "Short Seek &Left During Playback"
13643msgstr "tua theo con trỏ về &bên trái trong khi phát lại"
13644
13645#: src/menus/SelectMenus.cpp
13646msgid "Short Seek &Right During Playback"
13647msgstr "tua theo con trỏ về &bên phải trong khi phát lại"
13648
13649#: src/menus/SelectMenus.cpp
13650msgid "Long Seek Le&ft During Playback"
13651msgstr "tua theo con trỏ về bên& trái trong khi phát lại"
13652
13653#: src/menus/SelectMenus.cpp
13654msgid "Long Seek Rig&ht During Playback"
13655msgstr "tua theo con trỏ về bên &phải trong khi phát lại"
13656
13657#: src/menus/ToolbarMenus.cpp
13658msgid "&Toolbars"
13659msgstr "&Thanh công cụ"
13660
13661#. i18n-hint: (verb)
13662#: src/menus/ToolbarMenus.cpp
13663msgid "Reset Toolb&ars"
13664msgstr "Đặt lại th&anh công cụ mặc định"
13665
13666#: src/menus/TrackMenus.cpp
13667#, c-format
13668msgid "Rendered all audio in track '%s'"
13669msgstr "Đã kết xuất tất cả các âm thanh trên dải '%s'"
13670
13671#. i18n-hint: Convert the audio into a more usable form, so apply
13672#. * panning and amplification and write to some external file.
13673#: src/menus/TrackMenus.cpp
13674msgid "Render"
13675msgstr "Kết xuất"
13676
13677#: src/menus/TrackMenus.cpp
13678#, c-format
13679msgid "Mixed and rendered %d tracks into one new stereo track"
13680msgstr "Đã trộn và kết xuất %d dải thành một dải stereo mới"
13681
13682#: src/menus/TrackMenus.cpp
13683#, c-format
13684msgid "Mixed and rendered %d tracks into one new mono track"
13685msgstr "Đã trộn và kết xuất %d dải thành một dải mono mới"
13686
13687#. i18n-hint: One or more audio tracks have been panned
13688#: src/menus/TrackMenus.cpp
13689msgid "Panned audio track(s)"
13690msgstr "đã cân bằng (các) đoạn âm audio"
13691
13692#: src/menus/TrackMenus.cpp
13693msgid "Pan Track"
13694msgstr "cân bằng đoạn âm"
13695
13696#: src/menus/TrackMenus.cpp
13697msgid "Start to &Zero"
13698msgstr "Từ Đầu đến &Điểm Không"
13699
13700#: src/menus/TrackMenus.cpp
13701msgid "Start to &Cursor/Selection Start"
13702msgstr "Bắt đầu &con trỏ/điểm bắt đầu vùng chọn"
13703
13704#: src/menus/TrackMenus.cpp
13705msgid "Start to Selection &End"
13706msgstr "Từ Đầu đến Phần được chọn"
13707
13708#: src/menus/TrackMenus.cpp
13709msgid "End to Cu&rsor/Selection Start"
13710msgstr "kết thúc con& trỏ/điểm bắt đầu vùng chọn"
13711
13712#: src/menus/TrackMenus.cpp
13713msgid "End to Selection En&d"
13714msgstr "kết thúc điểm cuối vùng &chọn"
13715
13716#. i18n-hint: In this and similar messages describing editing actions,
13717#. the starting or ending points of tracks are re-"aligned" to other
13718#. times, and the time selection may be "moved" too.  The first
13719#. noun -- "start" in this example -- is the object of a verb (not of
13720#. an implied preposition "from").
13721#: src/menus/TrackMenus.cpp
13722msgid "Aligned/Moved start to zero"
13723msgstr "xếp tại thời điểm không"
13724
13725#: src/menus/TrackMenus.cpp
13726msgid "Aligned start to zero"
13727msgstr "Xếp tại thời điểm không"
13728
13729#. i18n-hint: This and similar messages give shorter descriptions of
13730#. the aligning and moving editing actions
13731#: src/menus/TrackMenus.cpp
13732msgid "Align/Move Start"
13733msgstr "sắp xếp/di chuyển điểm bắt đầu"
13734
13735#: src/menus/TrackMenus.cpp
13736msgid "Align Start"
13737msgstr "Xếp Điểm Đầu"
13738
13739#: src/menus/TrackMenus.cpp
13740msgid "Aligned/Moved start to cursor/selection start"
13741msgstr "sắp xếp/di chuyển từ đầu đến vị trí con trỏ/vị trí bắt đầu vùng chọn"
13742
13743#: src/menus/TrackMenus.cpp
13744msgid "Aligned start to cursor/selection start"
13745msgstr "xếp bắt đầu đến vị trí con trỏ/vị trí bắt đầu vùng chọn"
13746
13747#: src/menus/TrackMenus.cpp
13748msgid "Aligned/Moved start to selection end"
13749msgstr "đã sắp xếp/di chuyển từ đầu đến cuối vùng chọn"
13750
13751#: src/menus/TrackMenus.cpp
13752msgid "Aligned start to selection end"
13753msgstr "đã sắp xếp từ đầu đến cuối vùng chọn"
13754
13755#: src/menus/TrackMenus.cpp
13756msgid "Aligned/Moved end to cursor/selection start"
13757msgstr "xếp đuôi đến vị trí con trỏ/vị trí bắt đầu vùng chọn"
13758
13759#: src/menus/TrackMenus.cpp
13760msgid "Aligned end to cursor/selection start"
13761msgstr "xếp đuôi đến vị trí con trỏ/vị trí bắt đầu vùng chọn"
13762
13763#: src/menus/TrackMenus.cpp
13764msgid "Align/Move End"
13765msgstr "Xếp / Di chuyển Kết thúc"
13766
13767#: src/menus/TrackMenus.cpp
13768msgid "Align End"
13769msgstr "Xếp kết thúc"
13770
13771#: src/menus/TrackMenus.cpp
13772msgid "Aligned/Moved end to selection end"
13773msgstr "đã sắp xếp/di chuyển các đuôi đến cuối vùng chọn."
13774
13775#: src/menus/TrackMenus.cpp
13776msgid "Aligned end to selection end"
13777msgstr "Xếp đuôi đến cuối vùng chọn"
13778
13779#: src/menus/TrackMenus.cpp
13780msgid "Aligned/Moved end to end"
13781msgstr "đã sắp xếp/di chuyển các đuôi theo thứ tự đến cuối vùng chọn"
13782
13783#: src/menus/TrackMenus.cpp
13784msgid "Aligned end to end"
13785msgstr "sắp xếp các đuôi theo thứ tự đến cuối vùng chọn"
13786
13787#: src/menus/TrackMenus.cpp
13788msgid "Align/Move End to End"
13789msgstr "sắp xếp/di chuyển đuôi về cuối vùng chọn"
13790
13791#: src/menus/TrackMenus.cpp
13792msgid "Align End to End"
13793msgstr "sắp xếp đến cuối vùng chọn"
13794
13795#: src/menus/TrackMenus.cpp
13796msgid "Aligned/Moved together"
13797msgstr "Đã sắp xếp/di chuyển lại gần nhau"
13798
13799#: src/menus/TrackMenus.cpp
13800msgid "Aligned together"
13801msgstr "Đã sắp xếp lại với nhau"
13802
13803#: src/menus/TrackMenus.cpp
13804msgid "Align/Move Together"
13805msgstr "sắp xếp/di chuyển lại gần nhau"
13806
13807#: src/menus/TrackMenus.cpp
13808msgid "Align Together"
13809msgstr "sắp xếp lại với nhau"
13810
13811#: src/menus/TrackMenus.cpp
13812msgid "Synchronize MIDI with Audio"
13813msgstr "đồng bộ MIDI với Audio"
13814
13815#: src/menus/TrackMenus.cpp
13816msgid "Synchronizing MIDI and Audio Tracks"
13817msgstr "đồng bộ MIDI và đoạn âm audio"
13818
13819#: src/menus/TrackMenus.cpp
13820msgid "Adjusted gain"
13821msgstr "Đã điều chỉnh độ khuếch đại"
13822
13823#: src/menus/TrackMenus.cpp
13824msgid "Adjusted Pan"
13825msgstr "Đã điều chỉnh cân bằng trái/phải"
13826
13827#: src/menus/TrackMenus.cpp
13828msgid "Created new audio track"
13829msgstr "Tạo dải âm mới"
13830
13831#: src/menus/TrackMenus.cpp
13832msgid "New Track"
13833msgstr "Đoạn âm mới"
13834
13835#: src/menus/TrackMenus.cpp
13836msgid "Created new stereo audio track"
13837msgstr "Đã tạo đoạn âm stereo audio mới"
13838
13839#: src/menus/TrackMenus.cpp
13840msgid "Created new label track"
13841msgstr "Tạo nhãn mới cho đoạn âm"
13842
13843#: src/menus/TrackMenus.cpp
13844msgid ""
13845"This version of Audacity only allows one time track for each project window."
13846msgstr "Phiên bản Audacity này chỉ cho phép một đoạn âm trên một cửa sổ dự án"
13847
13848#: src/menus/TrackMenus.cpp
13849msgid "Created new time track"
13850msgstr "Đã tạo đoạn thời gian mới"
13851
13852#: src/menus/TrackMenus.cpp
13853#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
13854msgid "New sample rate (Hz):"
13855msgstr "Tốc độ lấy mẫu mới (Hz):"
13856
13857#: src/menus/TrackMenus.cpp
13858#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
13859msgid "The entered value is invalid"
13860msgstr "Giá trị bạn nhập không hợp lệ"
13861
13862#: src/menus/TrackMenus.cpp
13863#, c-format
13864msgid "Resampling track %d"
13865msgstr "Đang lấy mẫu lại cho dải âm %d"
13866
13867#: src/menus/TrackMenus.cpp
13868msgid "Resampled audio track(s)"
13869msgstr "Đã thay đổi tốc độ lấy mẫu cho dải âm"
13870
13871#: src/menus/TrackMenus.cpp
13872msgid "Resample Track"
13873msgstr "Đổi tốc độ lấy mẫu cho đoạn âm"
13874
13875#: src/menus/TrackMenus.cpp
13876msgid "Please select at least one audio track and one MIDI track."
13877msgstr "Hãy  chọn  ít nhất một đoạn âm audio và một đoạn âm MIDI"
13878
13879#: src/menus/TrackMenus.cpp
13880#, c-format
13881msgid ""
13882"Alignment completed: MIDI from %.2f to %.2f secs, Audio from %.2f to %.2f "
13883"secs."
13884msgstr "hoàn thành sắp xếp: MIDI từ %.2f đến %.2f giấy, Audio từ %.2f đến %.2f giây."
13885
13886#: src/menus/TrackMenus.cpp
13887msgid "Sync MIDI with Audio"
13888msgstr "động bộ hóa MIDI với Audio"
13889
13890#: src/menus/TrackMenus.cpp
13891#, c-format
13892msgid ""
13893"Alignment error: input too short: MIDI from %.2f to %.2f secs, Audio from "
13894"%.2f to %.2f secs."
13895msgstr "Lỗi hiệu chỉnh: đầu vào quá ngắn: MIDI từ %.2fđến %.2f giây, audio từ %.2f đến %.2f giây."
13896
13897#: src/menus/TrackMenus.cpp
13898msgid "Internal error reported by alignment process."
13899msgstr "Lỗi nội bộ được báo cáo bởi quá trình căn chỉnh."
13900
13901#: src/menus/TrackMenus.cpp
13902msgid "Tracks sorted by time"
13903msgstr "Sắp xếp dải âm theo thời gian"
13904
13905#: src/menus/TrackMenus.cpp
13906msgid "Sort by Time"
13907msgstr "sắp xếp theo thời gian"
13908
13909#: src/menus/TrackMenus.cpp
13910msgid "Tracks sorted by name"
13911msgstr "Sắp xếp dải âm theo tên"
13912
13913#: src/menus/TrackMenus.cpp
13914msgid "Sort by Name"
13915msgstr "sắp xếp theo tên"
13916
13917#: src/menus/TrackMenus.cpp
13918msgid "Can't delete track with active audio"
13919msgstr "Không thể xoá dải âm đang hoạt động"
13920
13921#: src/menus/TrackMenus.cpp
13922msgid "Add &New"
13923msgstr "Thêm &mới"
13924
13925#: src/menus/TrackMenus.cpp
13926msgid "&Mono Track"
13927msgstr "Đoạn âm &Mono"
13928
13929#: src/menus/TrackMenus.cpp
13930msgid "&Stereo Track"
13931msgstr "Đoạn âm &Stereo"
13932
13933#: src/menus/TrackMenus.cpp
13934msgid "&Label Track"
13935msgstr "&Nhãn cho đoạn âm"
13936
13937#: src/menus/TrackMenus.cpp
13938msgid "&Time Track"
13939msgstr "Đoạn &Thời gian"
13940
13941#: src/menus/TrackMenus.cpp
13942msgid "Mi&x"
13943msgstr "&Trọn"
13944
13945#: src/menus/TrackMenus.cpp
13946msgid "Mix Stereo Down to &Mono"
13947msgstr "trộn Stereo về Mono"
13948
13949#: src/menus/TrackMenus.cpp
13950msgid "Mi&x and Render"
13951msgstr "Trộn và &Kết xuất"
13952
13953#: src/menus/TrackMenus.cpp
13954msgid "Mix and Render to Ne&w Track"
13955msgstr "Trộn và Kết xuất sang Dải mới"
13956
13957#: src/menus/TrackMenus.cpp
13958msgid "&Resample..."
13959msgstr "&Lấy mẫu lại..."
13960
13961#: src/menus/TrackMenus.cpp
13962msgid "Remo&ve Tracks"
13963msgstr "&Xoá Dải âm"
13964
13965#: src/menus/TrackMenus.cpp
13966msgid "M&ute/Unmute"
13967msgstr "t&ắt/bật âm thanh"
13968
13969#: src/menus/TrackMenus.cpp
13970msgid "&Mute All Tracks"
13971msgstr "&Tắt tiếng mọi dải âm"
13972
13973#: src/menus/TrackMenus.cpp
13974msgid "&Unmute All Tracks"
13975msgstr "&bật tiếng cho mọi đoạn âm"
13976
13977#: src/menus/TrackMenus.cpp
13978msgid "Mut&e Tracks"
13979msgstr "&Tắt tiếng mọi dải âm"
13980
13981#: src/menus/TrackMenus.cpp
13982msgid "U&nmute Tracks"
13983msgstr "&Bật tiếng mọi dải âm"
13984
13985#: src/menus/TrackMenus.cpp
13986msgid "&Pan"
13987msgstr "&cân bằng"
13988
13989#: src/menus/TrackMenus.cpp
13990msgid "&Left"
13991msgstr "&trái"
13992
13993#: src/menus/TrackMenus.cpp
13994msgid "Pan Left"
13995msgstr "cân bằng trái"
13996
13997#: src/menus/TrackMenus.cpp
13998msgid "&Right"
13999msgstr "&phải"
14000
14001#: src/menus/TrackMenus.cpp
14002msgid "Pan Right"
14003msgstr "cân bằng phải"
14004
14005#: src/menus/TrackMenus.cpp
14006msgid "&Center"
14007msgstr "&Giữa"
14008
14009#: src/menus/TrackMenus.cpp
14010msgid "Pan Center"
14011msgstr "trung tâm cân bằng"
14012
14013#: src/menus/TrackMenus.cpp
14014msgid "&Align Tracks"
14015msgstr "&sắp xếp đoạn âm"
14016
14017#: src/menus/TrackMenus.cpp
14018msgid "&Align End to End"
14019msgstr "&sắp xếp các đuôi theo thứ tự đến cuối vùng chọn"
14020
14021#: src/menus/TrackMenus.cpp
14022msgid "Align &Together"
14023msgstr "sắp xếp lại &với nhau"
14024
14025#: src/menus/TrackMenus.cpp
14026msgid "&Move Selection with Tracks (on/off)"
14027msgstr "&di chuyển vùng chọn cùng với đoạn âm (bật/tắt)"
14028
14029#: src/menus/TrackMenus.cpp
14030msgid "Move Sele&ction and Tracks"
14031msgstr "di chuyển vùng &chọn và đoạn âm"
14032
14033#: src/menus/TrackMenus.cpp
14034msgid "S&ort Tracks"
14035msgstr "phân loại đoạn âm"
14036
14037#: src/menus/TrackMenus.cpp
14038msgid "By &Start Time"
14039msgstr "trước &lúc bắt đầu"
14040
14041#: src/menus/TrackMenus.cpp
14042msgid "By &Name"
14043msgstr "theo &tên"
14044
14045#: src/menus/TrackMenus.cpp
14046msgid "Sync-&Lock Tracks (on/off)"
14047msgstr "Đồng bộ các đoạn âm bị khóa (bật/tắt)"
14048
14049#: src/menus/TrackMenus.cpp
14050msgid "&Track"
14051msgstr "&Đoạn âm"
14052
14053#: src/menus/TrackMenus.cpp
14054msgid "Change P&an on Focused Track..."
14055msgstr "Thay đổi cân &bằng trái/phải của dải âm hiện hành"
14056
14057#: src/menus/TrackMenus.cpp
14058msgid "Pan &Left on Focused Track"
14059msgstr "Dịch cân bằng sang &trái"
14060
14061#: src/menus/TrackMenus.cpp
14062msgid "Pan &Right on Focused Track"
14063msgstr "Dịch cân bằng sang &phải"
14064
14065#: src/menus/TrackMenus.cpp
14066msgid "Change Gai&n on Focused Track..."
14067msgstr "Thay đổi độ khuếch đại của dải âm hiện hành"
14068
14069#: src/menus/TrackMenus.cpp
14070msgid "&Increase Gain on Focused Track"
14071msgstr "&tăng độ khuếch đại biên độ"
14072
14073#: src/menus/TrackMenus.cpp
14074msgid "&Decrease Gain on Focused Track"
14075msgstr "&giảm độ khuếch đại biên độ"
14076
14077#: src/menus/TrackMenus.cpp
14078msgid "Op&en Menu on Focused Track..."
14079msgstr "mở& menu trên dải âm hiện hành"
14080
14081#: src/menus/TrackMenus.cpp
14082msgid "M&ute/Unmute Focused Track"
14083msgstr "T&ắt/bật âm thanh của dải hiện hành"
14084
14085#: src/menus/TrackMenus.cpp
14086msgid "&Solo/Unsolo Focused Track"
14087msgstr "&Bật/tắt chế độ Solo của dải hiện hành"
14088
14089#: src/menus/TrackMenus.cpp
14090msgid "&Close Focused Track"
14091msgstr "&đóng dải âm hiện hành"
14092
14093#: src/menus/TrackMenus.cpp
14094msgid "Move Focused Track U&p"
14095msgstr "di chuyển dải âm hiện hạnh lên &trên"
14096
14097#: src/menus/TrackMenus.cpp
14098msgid "Move Focused Track Do&wn"
14099msgstr "di chuyển dải âm hiện hạnh xuống &dưới"
14100
14101#: src/menus/TrackMenus.cpp
14102msgid "Move Focused Track to T&op"
14103msgstr "di chuyển dải âm hiện hạnh lên &đầu trang"
14104
14105#: src/menus/TrackMenus.cpp
14106msgid "Move Focused Track to &Bottom"
14107msgstr "di chuyển dải âm hiện hạnh về &cuối trang"
14108
14109#. i18n-hint: These are strings for the status bar, and indicate whether
14110#. Audacity
14111#. is playing or recording or stopped, and whether it is paused;
14112#. progressive verb form
14113#: src/menus/TransportMenus.cpp src/toolbars/ControlToolBar.cpp
14114msgid "Playing"
14115msgstr "Đang phát"
14116
14117#. i18n-hint: These are strings for the status bar, and indicate whether
14118#. Audacity
14119#. is playing or recording or stopped, and whether it is paused;
14120#. progressive verb form
14121#: src/menus/TransportMenus.cpp src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
14122#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
14123msgid "Recording"
14124msgstr "Đang ghi âm"
14125
14126#: src/menus/TransportMenus.cpp
14127msgid "no label track"
14128msgstr "không có nhãn đoạn âm"
14129
14130#: src/menus/TransportMenus.cpp
14131msgid "no label track at or below focused track"
14132msgstr "không có nhãn dán trên và dưới đoạn âm được chọn"
14133
14134#. i18n-hint:
14135#. String is replaced by the name of a label,
14136#. first number gives the position of that label in a sequence
14137#. of labels,
14138#. and the last number is the total number of labels in the sequence.
14139#: src/menus/TransportMenus.cpp src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
14140#, c-format
14141msgid "%s %d of %d"
14142msgstr "%s %d of %d"
14143
14144#: src/menus/TransportMenus.cpp
14145msgid "no labels in label track"
14146msgstr "không có nhãn nào trong mục nhãn dán đoạn âm"
14147
14148#. i18n-hint Sets a starting point for looping play
14149#: src/menus/TransportMenus.cpp
14150msgid "Set Loop &In"
14151msgstr "Thiết lập vòng lặp & Vào"
14152
14153#. i18n-hint Sets an ending point for looping play
14154#: src/menus/TransportMenus.cpp
14155msgid "Set Loop &Out"
14156msgstr "Thiết lập vòng lặp & Ra"
14157
14158#: src/menus/TransportMenus.cpp
14159msgid ""
14160"Timer Recording cannot be used with more than one open project.\n"
14161"\n"
14162"Please close any additional projects and try again."
14163msgstr "Bộ ghi Thời gian không thể chạy được với trên một dự án.\n\nhãy đống các dự án đang chạy và thử lại."
14164
14165#: src/menus/TransportMenus.cpp
14166msgid ""
14167"Timer Recording cannot be used while you have unsaved changes.\n"
14168"\n"
14169"Please save or close this project and try again."
14170msgstr "Bộ ghi Thời gian không thể chạy khi bạn chưa lưu các chỉnh sửa trên dự án.\n\nhãy lưu hoặc đống dự án này và thử lại."
14171
14172#: src/menus/TransportMenus.cpp
14173msgid "Please select in a mono track."
14174msgstr "Hãy chọn trong một đoạn âm mono."
14175
14176#: src/menus/TransportMenus.cpp
14177msgid "Please select in a stereo track or two mono tracks."
14178msgstr "Hãy chọn trong một đoạn âm stereo hoặc hai đoạn âm mono. "
14179
14180#: src/menus/TransportMenus.cpp
14181#, c-format
14182msgid "Please select at least %d channels."
14183msgstr "hãy chọn ít nhất %d kênh"
14184
14185#: src/menus/TransportMenus.cpp
14186msgid "Please select a time within a clip."
14187msgstr "hãy chọn thời gian nội trong clip."
14188
14189#. i18n-hint: 'Transport' is the name given to the set of controls that
14190#. play, record, pause etc.
14191#: src/menus/TransportMenus.cpp
14192msgid "Tra&nsport"
14193msgstr "truyền dẫn"
14194
14195#: src/menus/TransportMenus.cpp
14196msgid "Pl&aying"
14197msgstr "Đang phát"
14198
14199#. i18n-hint: (verb) Start or Stop audio playback
14200#: src/menus/TransportMenus.cpp
14201msgid "Pl&ay/Stop"
14202msgstr "&Chơi /Dừng"
14203
14204#: src/menus/TransportMenus.cpp
14205msgid "Play/Stop and &Set Cursor"
14206msgstr "Phát/Dừng và &đặt con trỏ"
14207
14208#: src/menus/TransportMenus.cpp
14209msgid "Play &Once/Stop"
14210msgstr "Phát & Một lần / Dừng"
14211
14212#: src/menus/TransportMenus.cpp
14213msgid "&Pause"
14214msgstr "&Dừng"
14215
14216#: src/menus/TransportMenus.cpp
14217msgid "&Recording"
14218msgstr "&đang ghi âm"
14219
14220#. i18n-hint: (verb)
14221#: src/menus/TransportMenus.cpp
14222msgid "&Record"
14223msgstr "&Ghi âm"
14224
14225#: src/menus/TransportMenus.cpp
14226msgid "&Append Record"
14227msgstr "&nối đoạn thu"
14228
14229#: src/menus/TransportMenus.cpp
14230msgid "Record &New Track"
14231msgstr "Ghi Đoạn Âm &Mới"
14232
14233#: src/menus/TransportMenus.cpp
14234msgid "&Timer Record..."
14235msgstr "&bộ ghi thời gian"
14236
14237#: src/menus/TransportMenus.cpp
14238msgid "Punch and Rol&l Record"
14239msgstr "sửa lỗi &bảng ghi âm"
14240
14241#: src/menus/TransportMenus.cpp
14242msgid "&Looping"
14243msgstr "Phát &Lập lại"
14244
14245#: src/menus/TransportMenus.cpp
14246msgid "&Clear Loop"
14247msgstr "&Xoá vòng lặp đã chọn"
14248
14249#: src/menus/TransportMenus.cpp
14250msgid "&Set Loop to Selection"
14251msgstr "& Đặt Vòng lặp thành Lựa chọn"
14252
14253#: src/menus/TransportMenus.cpp
14254msgid "R&escan Audio Devices"
14255msgstr "&Quét lại thiêt bị audio "
14256
14257#: src/menus/TransportMenus.cpp
14258msgid "Transport &Options"
14259msgstr "tùy chọn &truyền vận"
14260
14261#: src/menus/TransportMenus.cpp
14262msgid "Sound Activation Le&vel..."
14263msgstr "m&ức kích hoạt âm thanh..."
14264
14265#: src/menus/TransportMenus.cpp
14266msgid "Sound A&ctivated Recording (on/off)"
14267msgstr "kích hoạt bộ ghi âm thanh (bật/tắt)"
14268
14269#: src/menus/TransportMenus.cpp
14270msgid "Pinned Play/Record &Head (on/off)"
14271msgstr "&đầu đánh dấu phát/thu đã được ghim (bật/tắt)"
14272
14273#: src/menus/TransportMenus.cpp
14274msgid "&Overdub (on/off)"
14275msgstr "sang âm quá mức (bật/tắt)"
14276
14277#: src/menus/TransportMenus.cpp
14278msgid "So&ftware Playthrough (on/off)"
14279msgstr "ch&ương trình thông luồng khởi chạy (bật/tắt)"
14280
14281#: src/menus/TransportMenus.cpp
14282msgid "A&utomated Recording Level Adjustment (on/off)"
14283msgstr "Đ&iều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động (bật/tắt)"
14284
14285#: src/menus/TransportMenus.cpp
14286msgid "T&ransport"
14287msgstr "c&huyển đổi"
14288
14289#. i18n-hint: (verb) Start playing audio
14290#: src/menus/TransportMenus.cpp
14291msgid "Pl&ay Once"
14292msgstr "Ph&át 1 lần"
14293
14294#. i18n-hint: (verb) Stop playing audio
14295#: src/menus/TransportMenus.cpp
14296msgid "Sto&p"
14297msgstr "Đừng"
14298
14299#: src/menus/TransportMenus.cpp
14300msgid "Play &One Second"
14301msgstr "Phát đúng 1 giây"
14302
14303#: src/menus/TransportMenus.cpp
14304msgid "Play to &Selection"
14305msgstr "Phát đến vùng chọn"
14306
14307#: src/menus/TransportMenus.cpp
14308msgid "Play &Before Selection Start"
14309msgstr "chạy nhạc &trước khi bắt đầu vùng chọn"
14310
14311#: src/menus/TransportMenus.cpp
14312msgid "Play Af&ter Selection Start"
14313msgstr "Chạy nhạc sa&u khi bắt đâu vùng chọn"
14314
14315#: src/menus/TransportMenus.cpp
14316msgid "Play Be&fore Selection End"
14317msgstr "chạy nhạc trước &khi kết thúc vùng chọn"
14318
14319#: src/menus/TransportMenus.cpp
14320msgid "Play Aft&er Selection End"
14321msgstr "chạy nhạc sau &khi kết thúc vùng chọn"
14322
14323#: src/menus/TransportMenus.cpp
14324msgid "Play Before a&nd After Selection Start"
14325msgstr "Chạy nhạc trước &và sau khi bắt đâu vùng chọn"
14326
14327#: src/menus/TransportMenus.cpp
14328msgid "Play Before an&d After Selection End"
14329msgstr "Chạy nhạc trước &và sau khi kết thúc vùng chọn"
14330
14331#: src/menus/TransportMenus.cpp
14332msgid "Play C&ut Preview"
14333msgstr "Phát thử đoạn cắt"
14334
14335#. i18n-hint: 'Normal Play-at-Speed' doesn't loop or cut preview.
14336#: src/menus/TransportMenus.cpp
14337msgid "&Play-at-Speed"
14338msgstr "&tốc độ phát"
14339
14340#: src/menus/TransportMenus.cpp
14341msgid "Play-at-Speed &Once"
14342msgstr "Phát ở tốc độ & một lần"
14343
14344#: src/menus/TransportMenus.cpp
14345msgid "Play C&ut Preview-at-Speed"
14346msgstr "phát đoạn cắt xem trước ở tốc độ"
14347
14348#: src/menus/TransportMenus.cpp
14349msgid "Ad&just Playback Speed..."
14350msgstr "điều &chỉnh tốc độ phát lại"
14351
14352#: src/menus/TransportMenus.cpp
14353msgid "&Increase Playback Speed"
14354msgstr "&Tăng tốc độ phát lại"
14355
14356#: src/menus/TransportMenus.cpp
14357msgid "&Decrease Playback Speed"
14358msgstr "&Giảm tốc độ phát lại"
14359
14360#: src/menus/TransportMenus.cpp
14361msgid "Move to Pre&vious Label"
14362msgstr "Di chuyển đến nhãn Trước & đó"
14363
14364#: src/menus/TransportMenus.cpp
14365msgid "Move to Ne&xt Label"
14366msgstr "Di chuyển đến nhãn tiếp & theo"
14367
14368#: src/menus/ViewMenus.cpp
14369msgid "&View"
14370msgstr "&Xem"
14371
14372#. i18n-hint: Standard Macintosh Window menu item:  Make (the current
14373#. * window) full sized
14374#: src/menus/ViewMenus.cpp src/menus/WindowMenus.cpp
14375msgid "&Zoom"
14376msgstr "&Zoom"
14377
14378#: src/menus/ViewMenus.cpp
14379msgid "Zoom &In"
14380msgstr "Phóng &To"
14381
14382#: src/menus/ViewMenus.cpp
14383msgid "Zoom &Normal"
14384msgstr "Đúng &Cỡ"
14385
14386#: src/menus/ViewMenus.cpp
14387msgid "Zoom &Out"
14388msgstr "Thu &Nhỏ"
14389
14390#: src/menus/ViewMenus.cpp
14391msgid "&Zoom to Selection"
14392msgstr "Vừ&a vùng chọn"
14393
14394#: src/menus/ViewMenus.cpp
14395msgid "Zoom &Toggle"
14396msgstr "Bật &Tắt Zoom "
14397
14398#: src/menus/ViewMenus.cpp
14399msgid "Advanced &Vertical Zooming"
14400msgstr "Zoom theo chiều dọc và nâng cao "
14401
14402#: src/menus/ViewMenus.cpp
14403msgid "T&rack Size"
14404msgstr "Kích &thước đoạn âm"
14405
14406#: src/menus/ViewMenus.cpp
14407msgid "&Fit to Width"
14408msgstr "&vừa với độ rộng"
14409
14410#: src/menus/ViewMenus.cpp
14411msgid "Fit to &Height"
14412msgstr "độ cao &thích hợp"
14413
14414#: src/menus/ViewMenus.cpp
14415msgid "&Collapse All Tracks"
14416msgstr "&Gộp các đoạn âm lại"
14417
14418#: src/menus/ViewMenus.cpp
14419msgid "E&xpand Collapsed Tracks"
14420msgstr "&Bung các dải âm chia nhỏ"
14421
14422#: src/menus/ViewMenus.cpp
14423msgid "Sk&ip to"
14424msgstr "bỏ &qua"
14425
14426#: src/menus/ViewMenus.cpp
14427msgid "Selection Sta&rt"
14428msgstr "bắt &đầu vùng chọn"
14429
14430#: src/menus/ViewMenus.cpp
14431msgid "Skip to Selection Start"
14432msgstr "di chuyển đến điểm bắt đầu vùng chọn"
14433
14434#: src/menus/ViewMenus.cpp
14435msgid "Skip to Selection End"
14436msgstr "Di chuyên đến kết thúc vùng chọn:"
14437
14438#: src/menus/ViewMenus.cpp
14439msgid "&Extra Menus (on/off)"
14440msgstr "&Menu mở rộng (bật/tắt)"
14441
14442#: src/menus/ViewMenus.cpp
14443msgid "Track &Name (on/off)"
14444msgstr "Track & Tên (bật / tắt)"
14445
14446#: src/menus/ViewMenus.cpp
14447msgid "&Show Clipping (on/off)"
14448msgstr "Hiển thị Clipping (những âm thanh quá giới hạn) (bật/tắt) "
14449
14450#: src/menus/ViewMenus.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp
14451msgid "Show Effects Rack"
14452msgstr "Hiển thị Effects Rack (thanh công cụ hiệu ứng)"
14453
14454#: src/menus/WindowMenus.cpp
14455msgid "&Window"
14456msgstr "&cửa sổ"
14457
14458#. i18n-hint: Standard Macintosh Window menu item:  Make (the current
14459#. * window) shrink to an icon on the dock
14460#: src/menus/WindowMenus.cpp
14461msgid "&Minimize"
14462msgstr "&tối thiểu"
14463
14464#. i18n-hint: Standard Macintosh Window menu item:  Make all project
14465#. * windows un-hidden
14466#: src/menus/WindowMenus.cpp
14467msgid "&Bring All to Front"
14468msgstr "&đưa tất cả ra trước"
14469
14470#. i18n-hint: Shrink all project windows to icons on the Macintosh
14471#. tooldock
14472#: src/menus/WindowMenus.cpp
14473msgid "Minimize All Projects"
14474msgstr "thu nhỏ tất cả dự án"
14475
14476#: src/prefs/ApplicationPrefs.cpp
14477msgid "Preferences for Application"
14478msgstr "Các tùy chỉnh cho ứng dụng"
14479
14480#. i18n-hint: Title for the update notifications panel in the preferences
14481#. dialog.
14482#: src/prefs/ApplicationPrefs.cpp
14483msgid "Update notifications"
14484msgstr "Các thông báo cập nhật"
14485
14486#. i18n-hint: Check-box title that configures periodic updates checking.
14487#: src/prefs/ApplicationPrefs.cpp
14488msgctxt "application preferences"
14489msgid "&Check for updates"
14490msgstr "&Kiểm tra cập nhật"
14491
14492#: src/prefs/ApplicationPrefs.cpp
14493msgid ""
14494"App update checking requires network access. In order to protect your "
14495"privacy, Audacity does not store any personal information."
14496msgstr "Ứng dụng kiểm tra cập nhật yêu cầu truy cập mạng. Để bảo vệ sự riêng tư của bạn, Audacity không lưu trữ bất kỳ thông tin cá nhân nào."
14497
14498#: src/prefs/BatchPrefs.cpp src/prefs/BatchPrefs.h
14499msgid "Batch"
14500msgstr "Lệnh Gộp"
14501
14502#: src/prefs/BatchPrefs.cpp
14503msgid "Preferences for Batch"
14504msgstr "Tùy chỉnh cho Hàng loạt"
14505
14506#: src/prefs/BatchPrefs.cpp src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
14507msgid "Behaviors"
14508msgstr "Hành vi"
14509
14510#: src/prefs/BatchPrefs.cpp
14511msgid "&Don't apply effects in batch mode"
14512msgstr "Không áp &dụng hiệu ứng trong chế độ lệnh gộp"
14513
14514#: src/prefs/DevicePrefs.cpp
14515msgid "Devices"
14516msgstr "Thiết bị"
14517
14518#: src/prefs/DevicePrefs.cpp
14519msgid "Preferences for Device"
14520msgstr "Tuỳ chọn cho thiết bị"
14521
14522#. i18n-hint Software interface to audio devices
14523#: src/prefs/DevicePrefs.cpp
14524msgctxt "device"
14525msgid "Interface"
14526msgstr "Giao diện"
14527
14528#. i18n-hint: (noun)
14529#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
14530msgid "&Host:"
14531msgstr "&máy chủ:"
14532
14533#: src/prefs/DevicePrefs.cpp
14534msgid "Using:"
14535msgstr "Dùng:"
14536
14537#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
14538#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp src/prefs/PlaybackPrefs.h
14539msgid "Playback"
14540msgstr "Phát lại"
14541
14542#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
14543msgid "&Device:"
14544msgstr "Thiết bị:"
14545
14546#. i18n-hint: modifier as in "Recording preferences", not progressive verb
14547#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/RecordingPrefs.cpp
14548#: src/prefs/RecordingPrefs.h
14549msgctxt "preference"
14550msgid "Recording"
14551msgstr "Đang ghi âm"
14552
14553#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
14554msgid "De&vice:"
14555msgstr "&Thiết bị:"
14556
14557#: src/prefs/DevicePrefs.cpp
14558msgid "Cha&nnels:"
14559msgstr "kê&nh:"
14560
14561#: src/prefs/DevicePrefs.cpp
14562msgid "Latency"
14563msgstr "Độ trễ"
14564
14565#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/RecordingPrefs.cpp
14566#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
14567msgid "milliseconds"
14568msgstr "mili giây"
14569
14570#: src/prefs/DevicePrefs.cpp
14571msgid "&Buffer length:"
14572msgstr "&độ dài đệm:"
14573
14574#: src/prefs/DevicePrefs.cpp
14575msgid "&Latency compensation:"
14576msgstr "&giãm độ trể:"
14577
14578#: src/prefs/DevicePrefs.cpp
14579msgid "No audio interfaces"
14580msgstr "không có mặt liên kết audio"
14581
14582#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
14583msgid "No devices found"
14584msgstr "Không tìm thấy thiết bị"
14585
14586#: src/prefs/DevicePrefs.cpp
14587msgid "1 (Mono)"
14588msgstr "1 (Mono)"
14589
14590#: src/prefs/DevicePrefs.cpp
14591msgid "2 (Stereo)"
14592msgstr "2 (Stereo)"
14593
14594#. i18n-hint:  Directories, also called directories, in computer file systems
14595#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp src/prefs/DirectoriesPrefs.h
14596#: src/widgets/UnwritableLocationErrorDialog.cpp
14597msgid "Directories"
14598msgstr "Thư mục"
14599
14600#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14601msgid "Preferences for Directories"
14602msgstr "Tùy chỉnh cho Địa chỉ"
14603
14604#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14605msgid "Default directories"
14606msgstr "Thư mục mặc định"
14607
14608#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14609msgid ""
14610"Leave a field empty to go to the last directory used for that operation.\n"
14611"Fill in a field to always go to that directory for that operation."
14612msgstr "Chuyển một trường trống đến thư mục cuối được sử dụng cho thao tác đó.\nĐiền vào một trường để luôn chuyển đến thư mục đó cho thao tác đó."
14613
14614#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14615msgid "O&pen:"
14616msgstr "&Mở"
14617
14618#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14619msgid "&Browse..."
14620msgstr "&Duyệt..."
14621
14622#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14623msgid "S&ave:"
14624msgstr "&Lưu:"
14625
14626#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14627msgid "B&rowse..."
14628msgstr "&Duyệt..."
14629
14630#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14631msgid "&Import:"
14632msgstr "&Nhập"
14633
14634#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14635msgid "Br&owse..."
14636msgstr "&Duyệt..."
14637
14638#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14639msgid "&Export:"
14640msgstr "&Xuất:"
14641
14642#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14643msgid "Bro&wse..."
14644msgstr "&Duyệt..."
14645
14646#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14647msgid "&Macro output:"
14648msgstr "&Macro đầu ra:"
14649
14650#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14651msgid "Temporary files directory"
14652msgstr "Thư mục tạm thời"
14653
14654#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14655msgid "&Location:"
14656msgstr "&Vị trí"
14657
14658#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14659msgid "Temporary files directory cannot be on a FAT drive."
14660msgstr "Thư mục tệp tạm thời không thể nằm trên ổ đĩa FAT."
14661
14662#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14663msgid "Brow&se..."
14664msgstr "&Duyệt..."
14665
14666#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14667msgid "&Free Space:"
14668msgstr "Dung lượng &trống:"
14669
14670#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14671msgid "Choose a location to place the temporary directory"
14672msgstr "Chọn vị trí đặt thư mục tạm thời"
14673
14674#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14675msgid "Cannot set the preference."
14676msgstr "Lỗi đặt tùy chọn..."
14677
14678#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14679msgid "unavailable - above location doesn't exist"
14680msgstr "không có sẵn - đường dẫn này không tồn tại"
14681
14682#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14683msgid "Choose a location"
14684msgstr "chọn vị trí"
14685
14686#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14687#, c-format
14688msgid ""
14689"\n"
14690"Directory %s does not exist. Create it?"
14691msgstr "\nChưa có thư mục %s. Có tạo nó không?"
14692
14693#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14694msgid "Directory creation failed."
14695msgstr "Lỗi tạo thư mục."
14696
14697#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14698#, c-format
14699msgid ""
14700"\n"
14701"%s"
14702msgstr "\n%s"
14703
14704#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14705#, c-format
14706msgid "Directory %s is not suitable (at risk of being cleaned out)"
14707msgstr "Thư mục %s không phù hợp (có nguy cơ bị xóa)"
14708
14709#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14710msgid "'Temporary Directory' cannot be set."
14711msgstr "Lỗi đặt thư mục ' tạm thời' "
14712
14713#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14714msgid "'Temporary files' directory cannot be set."
14715msgstr "Lỗi đặt thư mục ' tạm thời' "
14716
14717#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14718#, c-format
14719msgid "Directory %s is not writable"
14720msgstr "Không thể ghi vào thư mục %s"
14721
14722#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14723msgid ""
14724"Changes to temporary directory will not take effect until Audacity is "
14725"restarted"
14726msgstr "Việc chuyển đổi thư mục tạm thời sẽ có hiệu lực từ lần chạy sau của Audacity"
14727
14728#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14729msgid "Temp Directory Update"
14730msgstr "bản cập nhật hướng dẫn tạm thời"
14731
14732#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14733msgid "'Open' directory cannot be set."
14734msgstr "Lỗi đặt thư mục 'Mở'"
14735
14736#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14737msgid "'Save' directory cannot be set."
14738msgstr "Lỗi đặt thư mục 'Lưu'"
14739
14740#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14741msgid "'Import' directory cannot be set."
14742msgstr "Lỗi đặt thư mục 'Nhập'"
14743
14744#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14745msgid "'Export' directory cannot be set."
14746msgstr "Lỗi đặt thư mục 'Xuất'"
14747
14748#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp
14749msgid "'Macro Output' directory cannot be set."
14750msgstr "Lỗi đặt thư mục 'Macro Output'"
14751
14752#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14753msgid "Preferences for Effects"
14754msgstr "Tuỳ chọn hiệu ứng"
14755
14756#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14757msgid "Sorted by Effect Name"
14758msgstr "Sắp xếp theo tên hiệu ứng"
14759
14760#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14761msgid "Sorted by Publisher and Effect Name"
14762msgstr "Sắp xếp theo ngày xuất bảng và tên hiệu ứng"
14763
14764#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14765msgid "Sorted by Type and Effect Name"
14766msgstr "Sắp xếp theo loại và tên hiệu ứng"
14767
14768#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14769msgid "Grouped by Publisher"
14770msgstr "đã chia nhóm theo ngày xuất bảng"
14771
14772#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14773msgid "Grouped by Type"
14774msgstr "đã chia nhóm theo loại"
14775
14776#. i18n-hint: abbreviates "Linux Audio Developer's Simple Plugin API"
14777#. (Application programming interface)
14778#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14779msgid "&LADSPA"
14780msgstr "&LADSPA"
14781
14782#. i18n-hint: abbreviates
14783#. "Linux Audio Developer's Simple Plugin API (LADSPA) version 2"
14784#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14785msgid "LV&2"
14786msgstr "LV&2"
14787
14788#. i18n-hint: "Nyquist" is an embedded interpreted programming language in
14789#. Audacity, named in honor of the Swedish-American Harry Nyquist (or
14790#. Nyqvist).
14791#. In the translations of this and other strings, you may transliterate the
14792#. name into another alphabet.
14793#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14794msgid "N&yquist"
14795msgstr "N&yquist"
14796
14797#. i18n-hint: Vamp is the proper name of a software protocol for sound
14798#. analysis.
14799#. It is not an abbreviation for anything.  See http://vamp-plugins.org
14800#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14801msgid "&Vamp"
14802msgstr "&Vamp"
14803
14804#. i18n-hint: Abbreviates Virtual Studio Technology, an audio software
14805#. protocol
14806#. developed by Steinberg GmbH
14807#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14808msgid "V&ST"
14809msgstr "V&ST"
14810
14811#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14812msgid "Enable Effects"
14813msgstr "Bật các hiệu ứng"
14814
14815#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14816msgid "Effect Options"
14817msgstr "tùy chọn hiệu ứng"
14818
14819#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14820msgid "S&ort or Group:"
14821msgstr "phân& loại hoặc chia nhóm:"
14822
14823#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14824msgid "&Maximum effects per group (0 to disable):"
14825msgstr "Các hiệu ứng tối đa trong mỗi nhóm (0 để tắt bỏ):"
14826
14827#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14828msgid "Plugin Options"
14829msgstr "tùy chỉnh Plug-ins"
14830
14831#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14832msgid "Check for updated plugins when Audacity starts"
14833msgstr "kiểm tra bảng cập nhật plugins khi khởi động Audacity"
14834
14835#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14836msgid "Rescan plugins next time Audacity is started"
14837msgstr "Quét lại các plugin \"điện toán\" vào lần tiếp theo Audacity được khởi động"
14838
14839#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14840msgid "Instruction Set"
14841msgstr "cài đặt hướng dẫn "
14842
14843#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp
14844msgid "&Use SSE/SSE2/.../AVX"
14845msgstr "&Dụng  SSE/SSE2/.../AVX"
14846
14847#. i18n-hint:  Title of dialog governing "Extended", or "advanced,"
14848#. * audio file import options
14849#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14850msgid "Extended Import"
14851msgstr "Nhập mở rộng."
14852
14853#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14854msgid "Preferences for ExtImport"
14855msgstr "Tùy chọn cho ExtImport."
14856
14857#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14858msgid "A&ttempt to use filter in OpenFile dialog first"
14859msgstr "hãy thử dùng bộ lọc trong hộp thoại OpenFile trước"
14860
14861#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14862msgid "Rules to choose import filters"
14863msgstr "Hướng dẫn chèn bộ lọc."
14864
14865#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14866msgid "File extensions"
14867msgstr "phần mở rộng tập tin"
14868
14869#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14870msgid "Mime-types"
14871msgstr "Mime-types"
14872
14873#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14874msgid "Importer order"
14875msgstr "Trật tự nhập."
14876
14877#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14878msgid "Move rule &up"
14879msgstr "dì chuyển thước đo &lên"
14880
14881#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14882msgid "Move rule &down"
14883msgstr "dì chuyển thước đo &xuống"
14884
14885#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14886msgid "Move f&ilter up"
14887msgstr "dì chuyển bộ &lọc lên"
14888
14889#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14890msgid "Move &filter down"
14891msgstr "dì chuyển &bộ lọc xuống"
14892
14893#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14894msgid "&Add new rule"
14895msgstr "&thêm thước mới"
14896
14897#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14898msgid "De&lete selected rule"
14899msgstr "x&óa thước đã chọn"
14900
14901#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14902msgid "Unused filters:"
14903msgstr "bộ lọc chưa dùng:"
14904
14905#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14906msgid ""
14907"There are space characters (spaces, newlines, tabs or linefeeds) in one of "
14908"the items. They are likely to break the pattern matching. Unless you know "
14909"what you are doing, it is recommended to trim spaces. Do you want Audacity "
14910"to trim spaces for you?"
14911msgstr "Có các ký tự khoảng trắng (dấu cách, dòng mới, tab hoặc xuống dòng) trong một mục. Chúng có khả năng phá vỡ sự cân bằng. Trừ khi bạn biết mình đang làm gì, bạn nên xóa bớt khoảng trống. Bạn có muốn Audacity xóa bớt khoảng trống cho bạn không? "
14912
14913#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14914msgid "Spaces detected"
14915msgstr "Phát hiện khoảng trống"
14916
14917#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14918msgid "Do you really want to delete selected rule?"
14919msgstr "bạn có chắc là muốn xóa thước đã chọn không?"
14920
14921#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp
14922msgid "Rule deletion confirmation"
14923msgstr "xác nhận xóa thước"
14924
14925#: src/prefs/ExtImportPrefs.h
14926msgid "Ext Import"
14927msgstr "nhập ngoài."
14928
14929#. i18n-hint: refers to Audacity's user interface settings
14930#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14931msgctxt "GUI"
14932msgid "Interface"
14933msgstr "Giao diện"
14934
14935#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14936msgid "Preferences for GUI"
14937msgstr "Tuỳ chọn cho GUI (Giao diện đồ họa người dùng)"
14938
14939#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14940msgid "-36 dB (shallow range for high-amplitude editing)"
14941msgstr "-36 dB (bị giới hạn khi chỉnh sửa âm có biên độ lớn)"
14942
14943#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14944msgid "-48 dB (PCM range of 8 bit samples)"
14945msgstr "-48 dB (PCM dùng 8 bit lấy mẫu)"
14946
14947#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14948msgid "-60 dB (PCM range of 10 bit samples)"
14949msgstr "-60 dB (PCM dùng 10 bit lấy mẫu)"
14950
14951#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14952msgid "-72 dB (PCM range of 12 bit samples)"
14953msgstr "-72 dB (PCM dùng 12 bit lấy mẫu)"
14954
14955#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14956msgid "-84 dB (PCM range of 14 bit samples)"
14957msgstr "-84 dB (PCM dùng 14 bit lấy mẫu)"
14958
14959#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14960msgid "-96 dB (PCM range of 16 bit samples)"
14961msgstr "-96 dB (PCM dùng 16 bit lấy mẫu)"
14962
14963#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14964msgid "-120 dB (approximate limit of human hearing)"
14965msgstr "-120 dB (xấp xỉ giới hạn nghe của con người)"
14966
14967#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14968msgid "-145 dB (PCM range of 24 bit samples)"
14969msgstr "-145 dB (PCM dùng 24 bit lấy mẫu)"
14970
14971#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14972msgid "Local"
14973msgstr "nội vùng"
14974
14975#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14976msgid "From Internet"
14977msgstr "Từ Internet"
14978
14979#: src/prefs/GUIPrefs.cpp src/prefs/TracksPrefs.cpp
14980#: src/prefs/WaveformPrefs.cpp
14981msgid "Display"
14982msgstr "Hiển thị"
14983
14984#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14985msgid "&Language:"
14986msgstr "&Ngôn Ngữ:"
14987
14988#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14989msgid "Location of &Manual:"
14990msgstr "vị trí của &sách hướng dẫn"
14991
14992#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14993msgid "Th&eme:"
14994msgstr "n&ền:"
14995
14996#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
14997msgid "Meter dB &range:"
14998msgstr "Đồng hồ đo dB & phạm vi:"
14999
15000#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
15001msgid "Show 'How to Get &Help' at launch"
15002msgstr "Hiển thị hộp thoại trợ giúp khi khởi tạo"
15003
15004#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
15005msgid "Show e&xtra menus"
15006msgstr "Hiển thị menu bổ sung "
15007
15008#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
15009msgid "Show alternative &styling (Mac vs PC)"
15010msgstr "Hiển thị phong cách (Mac và PC)"
15011
15012#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
15013msgid "&Beep on completion of longer activities"
15014msgstr "&Bíp khi hoàn thành các tác vụ kéo dài"
15015
15016#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
15017msgid "Re&tain labels if selection snaps to a label"
15018msgstr "giữ nguyên các nhãn dáng khác khi một nhãn dáng được chọn"
15019
15020#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
15021msgid "B&lend system and Audacity theme"
15022msgstr "trộn hệ thống và chủ đề Audacity"
15023
15024#. i18n-hint: RTL stands for 'Right to Left'
15025#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
15026msgid "Use mostly Left-to-Right layouts in RTL languages"
15027msgstr "chỉ dùng bảng mẫu từ trái sang phải trong ngôn ngữ RTL"
15028
15029#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
15030msgid "Never use comma as decimal point"
15031msgstr "Không bao giờ sử dụng dấu phẩy làm dấu thập phân"
15032
15033#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
15034msgid "Show Timeline Tooltips"
15035msgstr "Hiển thị hộp thoại trợ giúp cho dòng thời gian "
15036
15037#: src/prefs/GUIPrefs.cpp src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp
15038msgid "Show Scrub Ruler"
15039msgstr "hiện thước tua"
15040
15041#: src/prefs/GUIPrefs.cpp
15042#, c-format
15043msgid "Language \"%s\" is unknown"
15044msgstr "ngôn ngữ \"%s\" không xác định"
15045
15046#: src/prefs/GUIPrefs.h
15047msgid "GUI"
15048msgstr "GUI (Giao diện đồ họa người dùng)"
15049
15050#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15051msgid "Import / Export"
15052msgstr "Nhập / Xuất"
15053
15054#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15055msgid "Preferences for ImportExport"
15056msgstr "Tất cả tuỳ thích Nhập / Xuất"
15057
15058#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15059msgid "&Mix down to Stereo or Mono"
15060msgstr "&Trộn xuống Stereo hoặc Mono"
15061
15062#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15063msgid "&Use Advanced Mixing Options"
15064msgstr "& Sử dụng các tùy chọn trộn nâng cao"
15065
15066#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15067msgid "S&tandard"
15068msgstr "&Chuẩn"
15069
15070#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15071msgid "E&xtended (with frequency ranges)"
15072msgstr "Mở & rộng (với dải tần số)"
15073
15074#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15075msgid "&Seconds"
15076msgstr "&Giây"
15077
15078#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15079msgid "&Beats"
15080msgstr "&nhịp điệu"
15081
15082#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15083msgid "When exporting tracks to an audio file"
15084msgstr "Khi xuất các dải âm thành tập tin âm thanh"
15085
15086#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15087msgid "S&how Metadata Tags editor before export"
15088msgstr "c&hạy trình biên soạn các thẻ meta trước khi xuất bản"
15089
15090#. i18n-hint 'blank space' is space on the tracks with no audio in it
15091#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15092msgid "&Ignore blank space at the beginning"
15093msgstr "& Bỏ qua khoảng trống ở đầu"
15094
15095#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15096msgid "Exported Label Style:"
15097msgstr "Kiểu nhãn đã xuất:"
15098
15099#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp
15100msgid "Exported Allegro (.gro) files save time as:"
15101msgstr "Các tập tin Allegro (.gro) lưu thời gian thành:"
15102
15103#: src/prefs/ImportExportPrefs.h
15104msgid "IMPORT EXPORT"
15105msgstr "NHẬP  XUẤT"
15106
15107#. i18n-hint: as in computer keyboard (not musical!)
15108#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15109msgid "Keyboard"
15110msgstr "Bàn phím"
15111
15112#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15113msgid "Preferences for KeyConfig"
15114msgstr "Các tùy chỉnh dành cho KeyConfig"
15115
15116#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15117msgid "Keyboard preferences currently unavailable."
15118msgstr "Tùy chọn bàn phím hiện không khả dụng."
15119
15120#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15121msgid "Open a new project to modify keyboard shortcuts."
15122msgstr "mở một dự án mới để điều chỉnh phím tắt bàn phím"
15123
15124#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15125msgid "&Hotkey:"
15126msgstr "&phím nóng:"
15127
15128#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15129msgid "Key Bindings"
15130msgstr "Gán phím tắt"
15131
15132#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15133msgid "View by:"
15134msgstr "&Xem:"
15135
15136#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15137msgid "&Tree"
15138msgstr "&cây"
15139
15140#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15141msgid "&Name"
15142msgstr "&Tên"
15143
15144#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15145msgid "&Key"
15146msgstr "&từ khóa"
15147
15148#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15149msgid "View by tree"
15150msgstr "sắp xếp theo dạng cây"
15151
15152#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15153msgid "View by name"
15154msgstr "sắp xếp theo tên"
15155
15156#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15157msgid "View by key"
15158msgstr "sắp xếp theo từ khóa"
15159
15160#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15161msgid "Searc&h:"
15162msgstr "&Tìm:"
15163
15164#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15165msgid "Bindings"
15166msgstr "liên kết"
15167
15168#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15169msgid "Short cut"
15170msgstr "phím tắt"
15171
15172#. i18n-hint: (verb)
15173#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15174msgid "&Set"
15175msgstr "&Đặt "
15176
15177#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15178msgid "Note: Pressing Cmd+Q will quit. All other keys are valid."
15179msgstr "Lưu ý: Nhấn Ctrl+Q sẽ thoát khỏi chương trình. Những phím khác đều hợp lệ."
15180
15181#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15182msgid "&Import..."
15183msgstr "&Nhập..."
15184
15185#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp src/prefs/ThemePrefs.cpp
15186msgid "&Defaults"
15187msgstr "Mặc đị&nh"
15188
15189#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15190#, c-format
15191msgid ""
15192"\n"
15193"   *   \"%s\"  (because the shortcut '%s' is used by \"%s\")\n"
15194msgstr "\n * \"%s\" (bởi vì đường dẫn '%s' đã được dùng bởi \"%s\")\n"
15195
15196#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15197msgid "Select an XML file containing Audacity keyboard shortcuts..."
15198msgstr "Chọn một tập tin XML chứa các phím tắt cho Audacity..."
15199
15200#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15201msgid "Error Importing Keyboard Shortcuts"
15202msgstr "Lỗi khi nhập phím tắt từ tập tin"
15203
15204#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15205#, c-format
15206msgid ""
15207"The file with the shortcuts contains illegal shortcut duplicates for \"%s\" and \"%s\".\n"
15208"Nothing is imported."
15209msgstr "tập tin chứa phím tắt có chứa các bản sao phím tắt không hợp lệ cho \"%s\" và \"%s\".\nkhông có phím tắt được thêm vào."
15210
15211#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15212#, c-format
15213msgid "Loaded %d keyboard shortcuts\n"
15214msgstr "Đã nhạp %d phím tắt\n"
15215
15216#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15217msgid ""
15218"\n"
15219"The following commands are not mentioned in the imported file, but have their shortcuts removed because of the conflict with other new shortcuts:\n"
15220msgstr "\nCác lệnh tiếp theo không được đề cập trong tệp được thêm vào, nhưng vẫn có các phím tắt của chúng bị xóa bởi vì xung đột giữa các phím tắc khắc.\n"
15221
15222#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15223msgid "Loading Keyboard Shortcuts"
15224msgstr "Đang nhạp phím tắt"
15225
15226#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15227msgid "Export Keyboard Shortcuts As:"
15228msgstr "Xuất phím tắt ra tập tin tên:"
15229
15230#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15231msgid "Error Exporting Keyboard Shortcuts"
15232msgstr "Lỗi khi xuất phím tắt vào tập tin"
15233
15234#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15235msgid "You may not assign a key to this entry"
15236msgstr "bạn không thể cấp chìa khóa cho cổng truy cập này"
15237
15238#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15239msgid "You must select a binding before assigning a shortcut"
15240msgstr "bạn phải chọn một đường dẫn trước khi liên kết phím tắt"
15241
15242#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15243msgid ""
15244"\n"
15245"\n"
15246"\t and\n"
15247"\n"
15248"\t"
15249msgstr "\n\n\t và\n\n\t"
15250
15251#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp
15252#, c-format
15253msgid ""
15254"The keyboard shortcut '%s' is already assigned to:\n"
15255"\n"
15256"\t%s\n"
15257"\n"
15258"\n"
15259"Click OK to assign the shortcut to\n"
15260"\n"
15261"\t%s\n"
15262"\n"
15263"instead. Otherwise, click Cancel."
15264msgstr "Đường dẫn bàn phím '%s' đã được gán cho:\t%sNhấp vào OK để gán đường dẫn cho \t%sthay thế. Nếu không, Nhấp vào Cancel."
15265
15266#: src/prefs/KeyConfigPrefs.h
15267msgid "Key Config"
15268msgstr "Tổ hợp phím tùy biến"
15269
15270#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp
15271msgid "Preferences for Library"
15272msgstr "Tuỳ chọn thư viện"
15273
15274#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp
15275msgid "LAME MP3 Export Library"
15276msgstr "Thư viện xuất LAME MP3"
15277
15278#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp
15279msgid "MP3 Library Version:"
15280msgstr "Phiên bản thư viện MP3:"
15281
15282#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp
15283msgid "FFmpeg Import/Export Library"
15284msgstr "Thư viện  Nhập/ Xuất FFmpeg"
15285
15286#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp
15287msgid "No compatible FFmpeg library was found"
15288msgstr "Không tìm thấy thư viện FFmpeg tương thích"
15289
15290#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp
15291msgid "FFmpeg support is not compiled in"
15292msgstr "Hỗ trợ FFmpeg không được biên dịch trong"
15293
15294#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp
15295msgid "FFmpeg Library Version:"
15296msgstr "Phiên bản thư viện FFmpeg"
15297
15298#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp
15299msgid "FFmpeg Library:"
15300msgstr "Thư viện FFmpeg:"
15301
15302#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp
15303msgid "Loca&te..."
15304msgstr "&Tìm Vị Trí"
15305
15306#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp
15307msgid "Dow&nload"
15308msgstr "Tải xuố&ng"
15309
15310#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp
15311msgid ""
15312"Audacity has automatically detected valid FFmpeg libraries.\n"
15313"Do you still want to locate them manually?"
15314msgstr "Audacity đã tự động xóa đi các thư viện FFmpeg hợp lệ.\nbạn có muốn định vị chúng bằng tay không?"
15315
15316#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp
15317msgid "Success"
15318msgstr "Thành công"
15319
15320#: src/prefs/LibraryPrefs.h
15321msgid "Library"
15322msgstr "Thư viện"
15323
15324#. i18n-hint: untranslatable acronym for "Musical Instrument Device Interface"
15325#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
15326msgid "MIDI Devices"
15327msgstr "Thiết bị MIDI"
15328
15329#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
15330msgid "Preferences for MidiIO"
15331msgstr "Tuỳ chọn MidiIO"
15332
15333#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
15334msgid "No MIDI interfaces"
15335msgstr "không có mặt liên kết MIDI"
15336
15337#. i18n-hint Software interface to MIDI
15338#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
15339msgctxt "MIDI"
15340msgid "Interface"
15341msgstr "Giao diện"
15342
15343#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
15344msgid "Using: PortMidi"
15345msgstr "Đang dụng: PortMidi"
15346
15347#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
15348msgid "MIDI Synth L&atency (ms):"
15349msgstr "độ trễ của bộ tổng hợp MIDI (ms):"
15350
15351#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp
15352msgid "The MIDI Synthesizer Latency must be an integer"
15353msgstr "Độ trễ của bộ tổng hợp MIDI phải là một số nguyên"
15354
15355#: src/prefs/MidiIOPrefs.h
15356msgid "Midi IO"
15357msgstr "Midi  IO (đầu ra/đầu vào)"
15358
15359#. i18n-hint: Modules are optional extensions to Audacity that add NEW
15360#. features.
15361#: src/prefs/ModulePrefs.cpp
15362msgid "Modules"
15363msgstr "Môđun"
15364
15365#: src/prefs/ModulePrefs.cpp
15366msgid "Preferences for Module"
15367msgstr "Tuỳ chọn Môđun"
15368
15369#: src/prefs/ModulePrefs.cpp
15370msgid ""
15371"These are experimental modules. Enable them only if you've read the Audacity Manual\n"
15372"and know what you are doing."
15373msgstr "Đây là các mô-đun thử nghiemj. Bật lên nếu bạn đã tham khảo Hướng dẫn sử dụng Audacity và bạn biết mình đang làm gì."
15374
15375#. i18n-hint preserve the leading spaces
15376#: src/prefs/ModulePrefs.cpp
15377msgid ""
15378"  'Ask' means Audacity will ask if you want to load the module each time it "
15379"starts."
15380msgstr "'Hỏi' có nghĩa là Audacity sẽ hỏi bạn có muốn tải mô-đun mỗi khi nó khởi động hay không."
15381
15382#. i18n-hint preserve the leading spaces
15383#: src/prefs/ModulePrefs.cpp
15384msgid ""
15385"  'Failed' means Audacity thinks the module is broken and won't run it."
15386msgstr "'Không thành công' có nghĩa là Audacity cho rằng mô-đun bị hỏng và sẽ không chạy được."
15387
15388#. i18n-hint preserve the leading spaces
15389#: src/prefs/ModulePrefs.cpp
15390msgid "  'New' means no choice has been made yet."
15391msgstr "'Mới' có nghĩa là chưa có lựa chọn nào được đưa ra."
15392
15393#: src/prefs/ModulePrefs.cpp
15394msgid "Changes to these settings only take effect when Audacity starts up."
15395msgstr "những thay đổi cài đặt sẽ có hiệu lực từ lần khởi động Audacity tiếp theo."
15396
15397#: src/prefs/ModulePrefs.cpp
15398msgid "Ask"
15399msgstr "hỏi"
15400
15401#: src/prefs/ModulePrefs.cpp
15402msgid "Failed"
15403msgstr "thật bại"
15404
15405#: src/prefs/ModulePrefs.cpp
15406msgid "No modules were found"
15407msgstr "không tìm thấy môđun nào"
15408
15409#: src/prefs/ModulePrefs.h
15410msgid "Module"
15411msgstr "Môđun"
15412
15413#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15414msgid "Ctrl"
15415msgstr "Ctrl"
15416
15417#: src/prefs/MousePrefs.cpp src/prefs/MousePrefs.h
15418msgid "Mouse"
15419msgstr "Chuột"
15420
15421#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15422msgid "Preferences for Mouse"
15423msgstr "Tuỳ chọn chuột"
15424
15425#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15426msgid "Mouse Bindings (default values, not configurable)"
15427msgstr "Gán chuột (gía trị mặc định, chưa cấu hình)"
15428
15429#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15430msgid "Tool"
15431msgstr "Công cụ"
15432
15433#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15434msgid "Command Action"
15435msgstr "Thực thi lệnh"
15436
15437#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15438msgid "Buttons"
15439msgstr "Nút"
15440
15441#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15442msgid "Left-Click"
15443msgstr "Click chuột trái"
15444
15445#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15446msgid "Set Selection Point"
15447msgstr "Đặt điểm chọn"
15448
15449#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15450msgid "Left-Drag"
15451msgstr "Kéo thả chuột trái"
15452
15453#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15454msgid "Set Selection Range"
15455msgstr "Đặt giới hạn vùng chọn"
15456
15457#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15458#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp
15459#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp
15460#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp
15461msgid "Shift-Left-Click"
15462msgstr "Shift+Click chuột trái"
15463
15464#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15465msgid "Extend Selection Range"
15466msgstr "Mở rộng giới hạn vùng chọn"
15467
15468#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15469msgid "Left-Double-Click"
15470msgstr "Click đúp chuột trái"
15471
15472#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15473msgid "Select Clip or Entire Track"
15474msgstr "Chọn đoạn hoặc toàn bộ dải"
15475
15476#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15477msgid "Wheel-Rotate"
15478msgstr "Lăn chuột"
15479
15480#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15481msgid "Change scrub speed"
15482msgstr "thay đổi tốc độ phạt theo con trỏ"
15483
15484#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15485msgid "Zoom in on Point"
15486msgstr "Phóng to trên một điểm"
15487
15488#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15489msgid "Zoom in on a Range"
15490msgstr "Phóng to trên một phạm vi"
15491
15492#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15493msgid "same as right-drag"
15494msgstr "giống kéo thả chuột phải"
15495
15496#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15497msgid "Right-Click"
15498msgstr "Nhắp chuột phải"
15499
15500#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15501msgid "Zoom out one step"
15502msgstr "Phóng to hơn 1 mức"
15503
15504#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15505msgid "Right-Drag"
15506msgstr "Kéo thả chuột phải"
15507
15508#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15509msgid "same as left-drag"
15510msgstr "giống kéo thả chuột trái"
15511
15512#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15513msgid "Shift-Drag"
15514msgstr "Giữ Shift rồi kéo thả chuột"
15515
15516#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15517msgid "Zoom out on a Range"
15518msgstr "Thu nhỏ trên một phạm vi"
15519
15520#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15521msgid "Middle-Click"
15522msgstr "Nhấn chuột giữa"
15523
15524#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15525msgid "Zoom default"
15526msgstr "Zoom mặc định"
15527
15528#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15529msgid "Move clip left/right or between tracks"
15530msgstr "Di chuyển đoạn âm qua lại hoặc giữa các dải âm"
15531
15532#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15533msgid "Shift-Left-Drag"
15534msgstr "Giữ Shift rồi kéo thả chuột trái"
15535
15536#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15537msgid "Move all clips in track left/right"
15538msgstr "Di chuyển tất cả đoạn âm qua lại trong dải âm"
15539
15540#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15541msgid "-Left-Drag"
15542msgstr "-Kéo thả chuột trái"
15543
15544#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15545msgid "Move clip up/down between tracks"
15546msgstr "Di chuyển đoạn lên/xuống giữa các dải"
15547
15548#. i18n-hint: The envelope is a curve that controls the audio loudness.
15549#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15550msgid "Change Amplification Envelope"
15551msgstr "Thay đổi đường bao biên độ"
15552
15553#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15554msgid "Pencil"
15555msgstr "Bút chì"
15556
15557#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15558msgid "Change Sample"
15559msgstr "Thay đổi mẫu"
15560
15561#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15562msgid "Alt-Left-Click"
15563msgstr "Alt+Chuột trái"
15564
15565#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15566msgid "Smooth at Sample"
15567msgstr "Làm mượt mẫu"
15568
15569#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15570msgid "Change Several Samples"
15571msgstr "Thay đổi một vài mẫu"
15572
15573#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15574msgid "Change ONE Sample only"
15575msgstr "Thay đổi chỉ Một mẫu"
15576
15577#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15578msgid "Multi"
15579msgstr "Nhiều"
15580
15581#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15582msgid "same as select tool"
15583msgstr "giống như công cụ chọn"
15584
15585#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15586msgid "same as zoom tool"
15587msgstr "giống như công cụ thu phóng"
15588
15589#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15590msgid "Any"
15591msgstr "Bất kỳ"
15592
15593#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15594msgid "Scroll tracks up or down"
15595msgstr "cuộn các đoạn âm lên hoặc xuống"
15596
15597#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15598msgid "Shift-Wheel-Rotate"
15599msgstr "Shift+Lăn chuột"
15600
15601#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15602msgid "Scroll waveform"
15603msgstr "cuộn dạng sóng"
15604
15605#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15606msgid "-Wheel-Rotate"
15607msgstr "-cuộn chuột"
15608
15609#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15610msgid "Zoom waveform in or out"
15611msgstr "Phóng to hoặc thu nhỏ dạng sóng"
15612
15613#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15614msgid "-Shift-Wheel-Rotate"
15615msgstr "-Shift+lăn chuột"
15616
15617#: src/prefs/MousePrefs.cpp
15618msgid "Vertical Scale Waveform (dB) range"
15619msgstr "phạm vi (dB) dạng sóng thang âm dọc"
15620
15621#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp
15622msgid "Preferences for Playback"
15623msgstr "Tuỳ chọn phát lại"
15624
15625#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp
15626msgid "Effects Preview"
15627msgstr "Nghe thử hiệu ứng"
15628
15629#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp
15630msgid "&Length:"
15631msgstr "Độ &dài:"
15632
15633#. i18n-hint: (noun) this is a preview of the cut
15634#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp
15635msgid "Cut Preview"
15636msgstr "Nghe thử cắt"
15637
15638#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp
15639msgid "&Before cut region:"
15640msgstr "Nghe thử trước khi cắt vùng:"
15641
15642#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp
15643msgid "&After cut region:"
15644msgstr "Nghe thử sau khi cắt vùng:"
15645
15646#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp
15647msgid "Seek Time when playing"
15648msgstr "Tìm thời gian khi phát"
15649
15650#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp
15651msgid "&Short period:"
15652msgstr "&chu kỳ ngắn:"
15653
15654#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp
15655msgid "Lo&ng period:"
15656msgstr "chu kỳ d&ài:"
15657
15658#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp
15659msgid "&Vari-Speed Play"
15660msgstr "& Phát tốc độ đa dạng"
15661
15662#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp
15663msgid "&Micro-fades"
15664msgstr "&Micro-fades - chuyển dần micro "
15665
15666#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp
15667msgid "Always scrub un&pinned"
15668msgstr "Luôn luôn bỏ & ghim"
15669
15670#: src/prefs/PrefsDialog.cpp
15671msgid "Audacity Preferences"
15672msgstr "Tuỳ chọn của Audacity"
15673
15674#: src/prefs/PrefsDialog.cpp
15675msgid "Category"
15676msgstr "Loại"
15677
15678#: src/prefs/PrefsDialog.cpp src/prefs/PrefsDialog.h
15679msgid "Preferences:"
15680msgstr "Tuỳ chọn:"
15681
15682#: src/prefs/QualityPrefs.cpp
15683msgid "Preferences for Quality"
15684msgstr "Tuỳ chọn Chất Lượng"
15685
15686#: src/prefs/QualityPrefs.cpp
15687#, c-format
15688msgid "%i Hz"
15689msgstr "%i Hz"
15690
15691#: src/prefs/QualityPrefs.cpp
15692msgid "Other..."
15693msgstr "Khác..."
15694
15695#: src/prefs/QualityPrefs.cpp
15696msgid "Sampling"
15697msgstr "Đang lấy mẫu"
15698
15699#: src/prefs/QualityPrefs.cpp
15700msgid "Default Sample &Rate:"
15701msgstr "Tốc độ lấy mẫu mặc định:"
15702
15703#: src/prefs/QualityPrefs.cpp
15704msgid "Default Sample &Format:"
15705msgstr "Định dạng mẫu mặc định:"
15706
15707#: src/prefs/QualityPrefs.cpp
15708msgid "Real-time Conversion"
15709msgstr "thời gian thực quá trình chuyển đổi"
15710
15711#: src/prefs/QualityPrefs.cpp
15712msgid "Sample Rate Con&verter:"
15713msgstr "Bộ &chuyển đổi tốc độ lấy mẫu:"
15714
15715#. i18n-hint: technical term for randomization to reduce undesirable
15716#. resampling artifacts
15717#: src/prefs/QualityPrefs.cpp
15718msgid "&Dither:"
15719msgstr "&hòa sắc:"
15720
15721#: src/prefs/QualityPrefs.cpp
15722msgid "High-quality Conversion"
15723msgstr "Chuyển đổi HQ chất lượng cao"
15724
15725#: src/prefs/QualityPrefs.cpp
15726msgid "Sample Rate Conver&ter:"
15727msgstr "Bộ &chuyển đổi tốc độ lấy mẫu:"
15728
15729#. i18n-hint: technical term for randomization to reduce undesirable
15730#. resampling artifacts
15731#: src/prefs/QualityPrefs.cpp
15732msgid "Dit&her:"
15733msgstr "hòa &sắc"
15734
15735#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15736msgid "Preferences for Recording"
15737msgstr "Tuỳ chọn ghi âm"
15738
15739#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15740msgid "Play &other tracks while recording (overdub)"
15741msgstr "Chạy &các đoạn âm khác trong lúc thu âm (sang âm quá mức)"
15742
15743#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15744msgid "Use &hardware to play other tracks"
15745msgstr "dùng &phần cứng để chạy các đoạn âm khác"
15746
15747#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15748msgid "&Software playthrough of input"
15749msgstr "&chương trình đang chạy thông qua đầu vào."
15750
15751#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15752msgid "Record on a new track"
15753msgstr "Ghi âm vào dải âm mới"
15754
15755#. i18n-hint: Dropout is a loss of a short sequence audio sample data from the
15756#. recording
15757#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15758msgid "Detect dropouts"
15759msgstr "Phát hiện các khoảng hụt tiếng 'dropout'"
15760
15761#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15762msgid "Sound Activated Recording"
15763msgstr "thu âm đã bật"
15764
15765#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15766msgid "Le&vel (dB):"
15767msgstr "Mức độ âm thanh (dB):"
15768
15769#. i18n-hint: start of two-part phrase, "Name newly recorded tracks with:"
15770#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15771msgid "Name newly recorded tracks"
15772msgstr "Đặt tên cho các dải âm mới ghi"
15773
15774#. i18n-hint: end of two-part phrase, "Name newly recorded tracks with:"
15775#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15776msgid "With:"
15777msgstr "cùng với:"
15778
15779#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15780msgid "Custom Track &Name"
15781msgstr "Tên dải"
15782
15783#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15784msgid "Custom name text"
15785msgstr "tùy chọn chữ trong tên"
15786
15787#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15788msgid "Recorded_Audio"
15789msgstr "Audio đã được thu"
15790
15791#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15792msgid "&Track Number"
15793msgstr "Số &trên album"
15794
15795#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15796msgid "System &Date"
15797msgstr "&Ngày hệ thống"
15798
15799#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15800msgid "System T&ime"
15801msgstr "Thời g&ian hệ thống"
15802
15803#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15804msgid "Automated Recording Level Adjustment"
15805msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động"
15806
15807#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15808msgid "Enable Automated Recording Level Adjustment."
15809msgstr "Bật Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động."
15810
15811#. i18n-hint: Desired maximum (peak) volume for sound
15812#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15813msgid "Target Peak:"
15814msgstr "đỉnh mục tiêu:"
15815
15816#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15817msgid "Within:"
15818msgstr "Trong:"
15819
15820#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15821msgid "Analysis Time:"
15822msgstr "thời gian phân tích:"
15823
15824#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15825msgid "milliseconds (time of one analysis)"
15826msgstr "mili giây (thời gian trong quá trình phân tích)"
15827
15828#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15829msgid "Number of consecutive analysis:"
15830msgstr "số trong quá trình phân tích liển tục:"
15831
15832#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15833msgid "0 means endless"
15834msgstr "0 là vô hạn"
15835
15836#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15837msgid "Punch and Roll Recording"
15838msgstr "Chỉ sửa lỗi ghi âm"
15839
15840#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15841msgid "Pre-ro&ll:"
15842msgstr "trước khi &cuộn:"
15843
15844#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp
15845msgid "Cross&fade:"
15846msgstr "nhiễu& xuyên kênh:"
15847
15848#. i18n-hint: The name of a frequency scale in psychoacoustics
15849#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15850msgid "Mel"
15851msgstr "Mel"
15852
15853#. i18n-hint: The name of a frequency scale in psychoacoustics, named for
15854#. Heinrich Barkhausen
15855#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15856msgid "Bark"
15857msgstr "Bark"
15858
15859#. i18n-hint: The name of a frequency scale in psychoacoustics, abbreviates
15860#. Equivalent Rectangular Bandwidth
15861#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15862msgid "ERB"
15863msgstr "ERB"
15864
15865#. i18n-hint: Time units, that is Period = 1 / Frequency
15866#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15867msgid "Period"
15868msgstr "chu kỳ"
15869
15870#. i18n-hint: New color scheme for spectrograms
15871#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15872msgctxt "spectrum prefs"
15873msgid "Color (default)"
15874msgstr "màu (mặc định)"
15875
15876#. i18n-hint: Classic color scheme(from theme) for spectrograms
15877#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15878msgctxt "spectrum prefs"
15879msgid "Color (classic)"
15880msgstr "màu (cổ điển)"
15881
15882#. i18n-hint: Grayscale color scheme for spectrograms
15883#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15884msgctxt "spectrum prefs"
15885msgid "Grayscale"
15886msgstr "Thang đo độ xám"
15887
15888#. i18n-hint: Inverse grayscale color scheme for spectrograms
15889#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15890msgctxt "spectrum prefs"
15891msgid "Inverse grayscale"
15892msgstr "Thang đo độ xám ngược chiều"
15893
15894#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15895msgid "Frequencies"
15896msgstr "Tần số (Hz)"
15897
15898#. i18n-hint: the Reassignment algorithm for spectrograms
15899#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15900msgid "Reassignment"
15901msgstr "gán lại giá trí"
15902
15903#. i18n-hint: EAC abbreviates "Enhanced Autocorrelation"
15904#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15905msgid "Pitch (EAC)"
15906msgstr "Độ cao của âm (EAC)"
15907
15908#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15909msgid "Maximum frequency must be 100 Hz or above"
15910msgstr "Tần số lớn nhất phải lớn hơn 100 Hz"
15911
15912#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15913msgid "Minimum frequency must be at least 0 Hz"
15914msgstr "Tần số nhỏ nhất phải lớn hơn 0 Hz"
15915
15916#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15917msgid "Minimum frequency must be less than maximum frequency"
15918msgstr "số tần số nhỏ nhất phải nhỏ hơn số tần số lớn nhất"
15919
15920#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15921msgid "The range must be at least 1 dB"
15922msgstr "biên độ thấp nhất là 1 dB"
15923
15924#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15925msgid "The frequency gain cannot be negative"
15926msgstr "khuếch đại tần số không được dùng số âm"
15927
15928#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp
15929msgid "The frequency gain must be no more than 60 dB/dec"
15930msgstr "khuếch đại tần số không được quá 60 dB/dec"
15931
15932#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15933msgid "Spectrogram Settings"
15934msgstr "Cái đặt Ảnh phổ"
15935
15936#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15937msgid "Spectrograms"
15938msgstr "Ảnh phổ"
15939
15940#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15941msgid "Preferences for Spectrum"
15942msgstr "Tuỳ thích ảnh phổ"
15943
15944#. i18n-hint: use is a verb
15945#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp src/prefs/WaveformPrefs.cpp
15946msgid "&Use Preferences"
15947msgstr "Dụng Tuỳ thích"
15948
15949#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp src/prefs/WaveformPrefs.cpp
15950msgid "S&cale:"
15951msgstr "&Gam:"
15952
15953#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15954msgid "Mi&n Frequency (Hz):"
15955msgstr "Tần số nhỏ nhất (Hz):"
15956
15957#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15958msgid "Ma&x Frequency (Hz):"
15959msgstr "Tần số lớn nhất (Hz):"
15960
15961#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15962msgid "Colors"
15963msgstr "màu"
15964
15965#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15966msgid "&Gain (dB):"
15967msgstr "&Gain (dB):"
15968
15969#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15970msgid "&Range (dB):"
15971msgstr "&biên độ (dB):"
15972
15973#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15974msgid "High &boost (dB/dec):"
15975msgstr "tăng &tốc (dB/dec):"
15976
15977#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15978msgid "Algorithm"
15979msgstr "Thuật toán"
15980
15981#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15982msgid "A&lgorithm:"
15983msgstr "&Thuật toán:"
15984
15985#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15986msgid "Window &size:"
15987msgstr "&Kích thước cửa sổ:"
15988
15989#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15990msgid "8 - most wideband"
15991msgstr "8 - hầu hết băng rộng"
15992
15993#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15994msgid "1024 - default"
15995msgstr "1024 - mặc định"
15996
15997#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
15998msgid "2048"
15999msgstr "2048"
16000
16001#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16002msgid "32768 - most narrowband"
16003msgstr "32768 - hầu hết băng hẹp"
16004
16005#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16006msgid "Window &type:"
16007msgstr "&Loại cửa sổ:"
16008
16009#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16010msgid "&Zero padding factor:"
16011msgstr "& Hệ số đệm bằng không:"
16012
16013#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16014msgid "Ena&ble Spectral Selection"
16015msgstr "bậ&t lựa chọn quang phổ"
16016
16017#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16018msgid "Show a grid along the &Y-axis"
16019msgstr "Hiển thị đường kẻ lưới bằng trục &Y"
16020
16021#. i18n-hint: FFT stands for Fast Fourier Transform and probably shouldn't be
16022#. translated
16023#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16024msgid "FFT Find Notes"
16025msgstr "FFT tìm nốt nhạc"
16026
16027#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16028msgid "Minimum Amplitude (dB):"
16029msgstr "Biên độ nhỏ nhất (dB):"
16030
16031#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16032msgid "Max. Number of Notes (1..128):"
16033msgstr "Số tối đa các nốt (1...128):"
16034
16035#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16036msgid "&Find Notes"
16037msgstr "&Tìm nốt nhạc"
16038
16039#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16040msgid "&Quantize Notes"
16041msgstr "&Lượng tử hoá nốt"
16042
16043#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16044msgid "Global settings"
16045msgstr "thiết lập toàn bộ"
16046
16047#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16048msgid "Ena&ble spectral selection"
16049msgstr "bậ&t lựa chọn quang phổ"
16050
16051#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16052msgid "The maximum frequency must be an integer"
16053msgstr "Tần số lớn nhất phải là số nguyên"
16054
16055#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16056msgid "The minimum frequency must be an integer"
16057msgstr "Tần số nhỏ nhất phải là số nguyên"
16058
16059#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16060msgid "The gain must be an integer"
16061msgstr "số khuếch đại phải là số nguyên"
16062
16063#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16064msgid "The range must be a positive integer"
16065msgstr "biên độ phải là số nguyên"
16066
16067#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16068msgid "The frequency gain must be an integer"
16069msgstr "khuếch đại tần số phải là số nguyên"
16070
16071#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16072msgid "The minimum amplitude (dB) must be an integer"
16073msgstr "Biên độ nhỏ nhất (dB) phải là số nguyên"
16074
16075#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16076msgid "The maximum number of notes must be an integer"
16077msgstr "số lớn nhất của ghi chú phải là số nguyên"
16078
16079#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp
16080msgid "The maximum number of notes must be in the range 1..128"
16081msgstr "số lớn nhất của ghi chú phải trong phạm vi biên độ 1..128"
16082
16083#. i18n-hint: A theme is a consistent visual style across an application's
16084#. graphical user interface, including choices of colors, and similarity of
16085#. images
16086#. such as those on button controls.  Audacity can load and save alternative
16087#. themes.
16088#: src/prefs/ThemePrefs.cpp src/prefs/ThemePrefs.h
16089msgid "Theme"
16090msgstr "Sắc thái giao diện"
16091
16092#: src/prefs/ThemePrefs.cpp
16093msgid "Preferences for Theme"
16094msgstr "Tùy chỉnh cho Chủ đề"
16095
16096#: src/prefs/ThemePrefs.cpp
16097msgid "Info"
16098msgstr "Thông tin"
16099
16100#: src/prefs/ThemePrefs.cpp
16101msgid ""
16102"Themability is an experimental feature.\n"
16103"\n"
16104"To try it out, click \"Save Theme Cache\" then find and modify the images and colors in\n"
16105"ImageCacheVxx.png using an image editor such as the Gimp.\n"
16106"\n"
16107"Click \"Load Theme Cache\" to load the changed images and colors back into Audacity.\n"
16108"\n"
16109"(Only the Transport Toolbar and the colors on the wavetrack are currently affected, even\n"
16110"though the image file shows other icons too.)"
16111msgstr "Thay đổi sắc thái giao diện là một tính năng thử nghiệm.\n\nBạn hãy nhấn \"Lưu bộ đệm sắc thái giao diện\" rồi tìm và sửa các ảnh và màu sắc trong \nImageCacheVxx.png với một trình xử lý ảnh như Gimp\n.\nNhấn \"Nạp bộ đệm sắc thái giao diện\" để nạp các ảnh và màu sắcđã sửa vào trong Audacity.\n\n[Chỉ tới thanh công cụ điều khiển và màu sắc của sóng âm là bị ảnh hưởng, mặc dù\ncác ảnh trong bộ đệm có cả các biểu tượng khác.]"
16112
16113#: src/prefs/ThemePrefs.cpp
16114msgid ""
16115"Saving and loading individual theme files uses a separate file for each image, but is\n"
16116"otherwise the same idea."
16117msgstr "việc lưu và tải các tập tin giao diện cá nhân dùng các tập tin riêng cho mỗi hình ảnh nhưng mặc khác chúng phải cùng ý tưởng."
16118
16119#. i18n-hint: && in here is an escape character to get a single & on screen,
16120#. * so keep it as is
16121#: src/prefs/ThemePrefs.cpp
16122msgid "Theme Cache - Images && Color"
16123msgstr "Bộ đệm sắc thái giao diện - Ảnh && Màu sắc"
16124
16125#: src/prefs/ThemePrefs.cpp
16126msgid "Save Theme Cache"
16127msgstr "Lưu bộ đệm sắc thái giao diện"
16128
16129#: src/prefs/ThemePrefs.cpp
16130msgid "Load Theme Cache"
16131msgstr "Nạp bộ đệm Sắc thái giao diện"
16132
16133#: src/prefs/ThemePrefs.cpp
16134msgid "Individual Theme Files"
16135msgstr "Tập tin Sắc thái giao diện riêng lẻ"
16136
16137#: src/prefs/ThemePrefs.cpp
16138msgid "Save Files"
16139msgstr "Lưu tập tin"
16140
16141#: src/prefs/ThemePrefs.cpp
16142msgid "Load Files"
16143msgstr "Nạp tập tin"
16144
16145#. i18n-hint: i.e. the behaviors of tracks
16146#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.h
16147msgid "Tracks Behaviors"
16148msgstr "kiểu xữ lý đoạn âm"
16149
16150#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16151msgid "Preferences for TracksBehaviors"
16152msgstr "Tùy chỉnh cho TracksBehaviors"
16153
16154#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16155msgid "Simple"
16156msgstr "Đơn giản"
16157
16158#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16159msgid "Multi-track"
16160msgstr "Nhiều bài hát"
16161
16162#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16163msgid "&Select all audio, if selection required"
16164msgstr "& Chọn tất cả âm thanh, nếu cần lựa chọn"
16165
16166#. i18n-hint: Cut-lines are lines that can expand to show the cut audio.
16167#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16168msgid "Enable cut &lines"
16169msgstr "bật cắt &dòng"
16170
16171#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16172msgid "Enable &dragging selection edges"
16173msgstr "Bật chọn kéo thả bằng cạnh"
16174
16175#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16176msgid "Editing a clip can &move other clips"
16177msgstr "việc chỉnh sửa một clip có thể di chuyển các clip khác"
16178
16179#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16180msgid "\"Move track focus\" c&ycles repeatedly through tracks"
16181msgstr "\"việc di chuyển tiêu điểm của đoạn âm\" được& lập lại nhiều lần qua các đoạn âm"
16182
16183#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16184msgid "&Type to create a label"
16185msgstr "&gõ để tạo nhản dáng"
16186
16187#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16188msgid "Use dialog for the &name of a new label"
16189msgstr "dùng hộp thoại cho tên của nhãn mới"
16190
16191#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16192msgid "Enable scrolling left of &zero"
16193msgstr "Bật cuộn sang bên trái số không"
16194
16195#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16196msgid "Advanced &vertical zooming"
16197msgstr "Zoom theo chiều dọc và nâng cao "
16198
16199#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp
16200msgid "Solo &Button:"
16201msgstr "nút &solo:"
16202
16203#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16204msgid "Logarithmic (dB)"
16205msgstr "Lôgarit (dB)"
16206
16207#: src/prefs/TracksPrefs.cpp src/prefs/WaveformPrefs.h
16208msgid "Waveform"
16209msgstr "Dạng sóng"
16210
16211#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16212msgid "Spectrogram"
16213msgstr "Ảnh phổ"
16214
16215#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16216msgid "Connect dots"
16217msgstr "Liên kết điểm"
16218
16219#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16220msgid "Stem plot"
16221msgstr "ngăn biểu đồ"
16222
16223#: src/prefs/TracksPrefs.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp
16224msgid "Fit to Width"
16225msgstr "vừa với độ rộng"
16226
16227#: src/prefs/TracksPrefs.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp
16228msgid "Zoom to Selection"
16229msgstr "Zoom vùng chọn "
16230
16231#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16232msgid "Zoom Default"
16233msgstr "Zoom mặc định"
16234
16235#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16236msgid "Minutes"
16237msgstr "Phút"
16238
16239#: src/prefs/TracksPrefs.cpp plug-ins/sample-data-export.ny
16240msgid "Seconds"
16241msgstr "Giây"
16242
16243#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16244msgid "5ths of Seconds"
16245msgstr "1/5  Giây"
16246
16247#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16248msgid "10ths of Seconds"
16249msgstr "1/10 Giây"
16250
16251#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16252msgid "20ths of Seconds"
16253msgstr "1/20 Giây"
16254
16255#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16256msgid "50ths of Seconds"
16257msgstr "1/50 Giây"
16258
16259#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16260msgid "100ths of Seconds"
16261msgstr "1/100 Giây"
16262
16263#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16264msgid "500ths of Seconds"
16265msgstr "1/500 Giây"
16266
16267#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16268msgid "MilliSeconds"
16269msgstr "Mili Giây"
16270
16271#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16272msgid "Samples"
16273msgstr "Mẫu"
16274
16275#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16276msgid "4 Pixels per Sample"
16277msgstr "4 pixels trên mỗi mẫu"
16278
16279#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16280#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp
16281msgid "Max Zoom"
16282msgstr "Zoom tối đa "
16283
16284#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16285msgid "Preferences for Tracks"
16286msgstr "Tùy chỉnh cho Track"
16287
16288#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16289msgid "Auto-&fit track height"
16290msgstr "tự đồng điều chỉnh cao độ của đoạn âm"
16291
16292#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16293msgid "Sho&w track name as overlay"
16294msgstr "Sho&w tên bản nhạc dưới dạng lớp phủ"
16295
16296#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16297msgid "Use &half-wave display when collapsed"
16298msgstr "dùng &half-wave display khi phân mãnh"
16299
16300#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16301msgid "&Pinned Recording/Playback head"
16302msgstr "&ghim đánh dấu thu/phát lại"
16303
16304#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16305msgid "A&uto-scroll if head unpinned"
16306msgstr "cuộn từ &động khi bỏ  ghim đầu đánh dấu"
16307
16308#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16309msgid "Pinned &head position"
16310msgstr "vị trí ghim &đầu tiên"
16311
16312#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16313msgid "Default &view mode:"
16314msgstr "chế độ xem &mặc định:"
16315
16316#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16317msgid "Default Waveform scale:"
16318msgstr "Thang đo Dạng sóng mặc định:"
16319
16320#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16321msgid "Display &samples:"
16322msgstr "Mẫu &hiển thị:"
16323
16324#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16325msgid "Default audio track &name:"
16326msgstr "tên đoan âm audio &mặc định:"
16327
16328#. i18n-hint: The default name for an audio track.
16329#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16330msgid "Audio Track"
16331msgstr "Dải âm"
16332
16333#: src/prefs/TracksPrefs.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp
16334msgid "Zoom Toggle"
16335msgstr "Bật/tắt Zoom "
16336
16337#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16338msgid "Preset 1:"
16339msgstr "Thiết lập sẵn 1:"
16340
16341#: src/prefs/TracksPrefs.cpp
16342msgid "Preset 2:"
16343msgstr "Thiết lập sẵn 2:"
16344
16345#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp src/prefs/WarningsPrefs.h
16346msgid "Warnings"
16347msgstr "cảnh báo"
16348
16349#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp
16350msgid "Preferences for Warnings"
16351msgstr "Tùy chỉnh cho Cảnh báo"
16352
16353#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp
16354msgid "Show Warnings/Prompts for"
16355msgstr "Hiển thị Cảnh báo/ Hộp thoại cho"
16356
16357#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp
16358msgid "Saving &projects"
16359msgstr "Đang lưu các dự án"
16360
16361#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp
16362msgid "Saving &empty project"
16363msgstr "Đang lưu dự ấn &trống"
16364
16365#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp
16366msgid "Mixing down to &mono during export"
16367msgstr "trộn xuống &mono trong quá trính xuất dữ liệu"
16368
16369#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp
16370msgid "Mixing down to &stereo during export"
16371msgstr "trộn xuống &stereo trong quá trính xuất dữ liệu"
16372
16373#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp
16374msgid "Mixing down on export (&Custom FFmpeg or external program)"
16375msgstr "Trộn khi xuất (tùy chỉnh FFmpeg hoặc chương trình bên ngoài)"
16376
16377#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp
16378msgid "Missing file &name extension during export"
16379msgstr "Thiếu tệp & tên phần mở rộng trong khi xuất"
16380
16381#. i18n-hint: A waveform is a visual representation of vibration
16382#: src/prefs/WaveformPrefs.cpp
16383msgid "Waveforms"
16384msgstr "Dạng sóng"
16385
16386#: src/prefs/WaveformPrefs.cpp
16387msgid "Preferences for Waveforms"
16388msgstr "Tùy chỉnh cho Dạng sóng"
16389
16390#: src/prefs/WaveformPrefs.cpp
16391msgid "Waveform dB &range:"
16392msgstr "Dạng sóng dB & phạm vi:"
16393
16394#. i18n-hint: These are strings for the status bar, and indicate whether
16395#. Audacity
16396#. is playing or recording or stopped, and whether it is paused;
16397#. progressive verb form
16398#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
16399msgid "Stopped"
16400msgstr "Đã tắt"
16401
16402#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
16403msgid "Pause"
16404msgstr "Tạm dừng"
16405
16406#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
16407msgid "Skip to Start"
16408msgstr "Nhảy về đầu"
16409
16410#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
16411msgid "Skip to End"
16412msgstr "Chuyển về cuối"
16413
16414#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
16415msgid "Play Once"
16416msgstr "Phát 1 lần"
16417
16418#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
16419msgid "Record New Track"
16420msgstr "Ghi dải âm mới"
16421
16422#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
16423msgid "Append Record"
16424msgstr "nối đoạn thu"
16425
16426#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
16427msgid "Select to End"
16428msgstr "Chọn từ đây đến kết thúc"
16429
16430#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
16431msgid "Select to Start"
16432msgstr "Chọn đến  Đầu"
16433
16434#. i18n-hint: These are strings for the status bar, and indicate whether
16435#. Audacity
16436#. is playing or recording or stopped, and whether it is paused.
16437#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp src/tracks/ui/Scrubbing.cpp
16438#, c-format
16439msgid "%s Paused."
16440msgstr "%s Đã tạm dừng."
16441
16442#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
16443#, c-format
16444msgid "%s."
16445msgstr "%s."
16446
16447#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar
16448#. with the big buttons on it (play record etc)
16449#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp
16450msgid "&Transport Toolbar"
16451msgstr "&thanh chuyển đổi"
16452
16453#. i18n-hint: (noun) It's the device used for playback.
16454#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
16455msgid "Playback Device"
16456msgstr "Thiết bị phát âm thanh"
16457
16458#. i18n-hint: (noun) It's the device used for recording.
16459#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
16460msgid "Recording Device"
16461msgstr "Thiết bị ghi âm."
16462
16463#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
16464msgid "Audio Host"
16465msgstr "trung tâm Audio"
16466
16467#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
16468msgid "Recording Channels"
16469msgstr "Các kênh ghi âm"
16470
16471#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
16472msgid "1 (Mono) Recording Channel"
16473msgstr "1 (Mono) kênh ghi âm"
16474
16475#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
16476msgid "2 (Stereo) Recording Channels"
16477msgstr "2 (Stereo) kênh ghi âm"
16478
16479#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
16480msgid "Select Recording Device"
16481msgstr "Chọn thiết bị ghi âm"
16482
16483#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
16484msgid "Select Playback Device"
16485msgstr "Chọn thiết bị phát âm thanh"
16486
16487#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
16488msgid "Select Audio Host"
16489msgstr "chọn trung tâm audio"
16490
16491#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
16492msgid "Select Recording Channels"
16493msgstr "Chọn  các kênh ghi âm"
16494
16495#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
16496msgid "Device information is not available."
16497msgstr "Không tìm thấy thông tin thiết bị"
16498
16499#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar
16500#. that manages devices
16501#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp
16502msgid "&Device Toolbar"
16503msgstr "Thanh công cụ &Thiết bị"
16504
16505#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
16506msgid "Cut selection"
16507msgstr "Cắt vùng chọn"
16508
16509#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
16510msgid "Copy selection"
16511msgstr "Sao Chép vùng chọn"
16512
16513#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
16514msgid "Trim audio outside selection"
16515msgstr "Cắt bỏ audio bên ngoài vùng chọn"
16516
16517#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
16518msgid "Silence audio selection"
16519msgstr "tắt tiếng vùng chọn audio"
16520
16521#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
16522msgid "Sync-Lock Tracks"
16523msgstr "đoạn âm đồng bộ bị khóa"
16524
16525#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
16526#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp
16527#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp
16528#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp
16529msgid "Zoom In"
16530msgstr "Phóng to"
16531
16532#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
16533#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp
16534#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp
16535#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp
16536msgid "Zoom Out"
16537msgstr "Thu nhỏ"
16538
16539#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
16540msgid "Fit selection to width"
16541msgstr "đặt vùng chọn vừa với cửa sổ"
16542
16543#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
16544msgid "Fit project to width"
16545msgstr "Vừa dự án vào trong cửa sổ"
16546
16547#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
16548msgid "Open Effects Rack"
16549msgstr "mở thanh hiệu ứng"
16550
16551#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar for editing
16552#: src/toolbars/EditToolBar.cpp
16553msgid "&Edit Toolbar"
16554msgstr "Thanh công cụ &Chỉnh sửa "
16555
16556#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp
16557msgid "Combined Meter"
16558msgstr "bộ đo đã tích hợp"
16559
16560#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp
16561msgid "Recording Meter"
16562msgstr "Bộ đo ghi âm"
16563
16564#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp
16565msgid "Playback Meter"
16566msgstr "Bộ đo phát âm thanh"
16567
16568#. i18n-hint: (noun) The meter that shows the loudness of the audio being
16569#. recorded.
16570#. This is the name used in screen reader software, where having 'Meter' first
16571#. apparently is helpful to partially sighted people.
16572#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp
16573msgid "Meter-Record"
16574msgstr "Bộ đo thu"
16575
16576#. i18n-hint: (noun) The meter that shows the loudness of the audio playing.
16577#. This is the name used in screen reader software, where having 'Meter' first
16578#. apparently is helpful to partially sighted people.
16579#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp
16580msgid "Meter-Play"
16581msgstr "Bộ đo phát"
16582
16583#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp
16584msgid "Playback Level"
16585msgstr "Độ cao phát lại"
16586
16587#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp
16588msgid "Recording Level"
16589msgstr "Độ cao  ghi âm"
16590
16591#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar
16592#. with the recording level meters
16593#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp
16594msgid "&Recording Meter Toolbar"
16595msgstr "Thanh công cụ đo độ cao &Ghi âm "
16596
16597#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar
16598#. with the playback level meter
16599#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp
16600msgid "&Playback Meter Toolbar"
16601msgstr "Thanh công cụ đo độ cao &Phát âm thanh "
16602
16603#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp
16604msgid "Recording Volume"
16605msgstr "Âm lượng ghi âm"
16606
16607#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp
16608msgid "Playback Volume"
16609msgstr "Âm lượng phát lại"
16610
16611#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp
16612#, c-format
16613msgid "Recording Volume: %.2f"
16614msgstr "âm lương ghi âm: %.2f"
16615
16616#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp
16617msgid "Recording Volume (Unavailable; use system mixer.)"
16618msgstr "âm lương ghi âm (không dùng được bộ trộn hệ thống)"
16619
16620#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp
16621#, c-format
16622msgid "Playback Volume: %.2f"
16623msgstr "Âm lượng phát lại: %.2f"
16624
16625#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp
16626msgid "Playback Volume (Unavailable; use system mixer.)"
16627msgstr "âm lượng phát lại (không dùng được bộ trộn hệ thống)"
16628
16629#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar
16630#. with the mixer
16631#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp
16632msgid "Mi&xer Toolbar"
16633msgstr "Thanh công cụ của &Bộ trộn âm thanh"
16634
16635#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp
16636msgid "Seek"
16637msgstr "tua theo con trỏ"
16638
16639#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp
16640msgid "Scrub Ruler"
16641msgstr "thước tua"
16642
16643#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp src/tracks/ui/Scrubbing.cpp
16644msgid "Scrubbing"
16645msgstr "đang phát theo con trỏ"
16646
16647#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ...
16648#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ...
16649#. "Seeking" is normal speed playback but with skips
16650#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp
16651msgid "Stop Scrubbing"
16652msgstr "dừng phạt theo con trỏ"
16653
16654#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ...
16655#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ...
16656#. "Seeking" is normal speed playback but with skips
16657#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp
16658msgid "Start Scrubbing"
16659msgstr "bắt đầu phạt theo con trỏ"
16660
16661#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ...
16662#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ...
16663#. "Seeking" is normal speed playback but with skips
16664#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp
16665msgid "Stop Seeking"
16666msgstr "dừng tua theo con trỏ"
16667
16668#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ...
16669#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ...
16670#. "Seeking" is normal speed playback but with skips
16671#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp
16672msgid "Start Seeking"
16673msgstr "bắt đầu tua theo con trỏ"
16674
16675#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp
16676msgid "Hide Scrub Ruler"
16677msgstr "ẩn thước tua"
16678
16679#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar
16680#. that enables Scrub or Seek playback and Scrub Ruler
16681#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp
16682msgid "Scru&b Toolbar"
16683msgstr "thanh công cụ chùi& xóa"
16684
16685#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16686msgid "Project Rate (Hz)"
16687msgstr "Tần số của dự án (Hz):"
16688
16689#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16690msgid "Snap-To"
16691msgstr "dính vào"
16692
16693#: src/toolbars/SelectionBar.cpp src/toolbars/TimeToolBar.cpp
16694msgid "Audio Position"
16695msgstr "Vị trí âm thanh"
16696
16697#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16698msgid "Start and End of Selection"
16699msgstr "Phần được chọn"
16700
16701#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16702msgid "Start and Length of Selection"
16703msgstr "độ dài được chọn"
16704
16705#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16706msgid "Length and End of Selection"
16707msgstr "trường độ và kết thúc vùng chọn"
16708
16709#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16710msgid "Length and Center of Selection"
16711msgstr "độ dài và trung tâm vùng chọn"
16712
16713#: src/toolbars/SelectionBar.cpp src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp
16714msgid "Show"
16715msgstr "Hiển thị"
16716
16717#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16718msgid "Snap To"
16719msgstr "Dính tới"
16720
16721#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16722msgid "Length"
16723msgstr "Độ dài"
16724
16725#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16726#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp
16727#: src/widgets/ASlider.cpp
16728msgid "Center"
16729msgstr "Giữa"
16730
16731#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16732#, c-format
16733msgid "Snap Clicks/Selections to %s"
16734msgstr "Chuyển các Nhấp chuột/Lựa chọn thành %s"
16735
16736#. i18n-hint: %s is replaced e.g by one of 'Length', 'Center',
16737#. 'Start', or 'End' (translated), to indicate that it will be
16738#. calculated from other parameters.
16739#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16740#, c-format
16741msgid "%s - driven"
16742msgstr "%s - driven"
16743
16744#. i18n-hint: each string is replaced by one of 'Length', 'Center',
16745#. 'Start', or 'End' (translated)
16746#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16747#, c-format
16748msgid "Selection %s. %s won't change."
16749msgstr " Vùng chọn %s. \n%s không thay đổi."
16750
16751#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar
16752#. for selecting a time range of audio
16753#: src/toolbars/SelectionBar.cpp
16754msgid "&Selection Toolbar"
16755msgstr "Thanh công cụ &Vùng chọn"
16756
16757#: src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp
16758msgid "Center frequency and Width"
16759msgstr "tần số tuyến tính và biên độ"
16760
16761#: src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp
16762msgid "Low and High Frequencies"
16763msgstr "tần số thấp và cao"
16764
16765#: src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp
16766msgid "Center Frequency"
16767msgstr "tần số trung tâm"
16768
16769#: src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp
16770msgid "Bandwidth"
16771msgstr "Băng thông"
16772
16773#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar
16774#. for selecting a frequency range of audio
16775#: src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp
16776msgid "Spe&ctral Selection Toolbar"
16777msgstr "Thanh công cụ &chọn phổ thính âm"
16778
16779#: src/toolbars/TimeToolBar.cpp
16780msgid "Time"
16781msgstr "Thời gian"
16782
16783#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar
16784#. for viewing actual time of the cursor
16785#: src/toolbars/TimeToolBar.cpp
16786msgid "&Time Toolbar"
16787msgstr "Thanh công cụ &Thời gian"
16788
16789#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of the kind of toolbar.
16790#: src/toolbars/ToolBar.cpp
16791#, c-format
16792msgid "Audacity %s Toolbar"
16793msgstr "Thanh công cụ %s của Audacity"
16794
16795#: src/toolbars/ToolBar.cpp
16796msgid "Click and drag to resize toolbar"
16797msgstr "Click và rê chuột để điều chỉnh kích cỡ thanh công cụ"
16798
16799#: src/toolbars/ToolDock.cpp
16800msgid "ToolDock"
16801msgstr "Bảng công cụ"
16802
16803#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16804msgid "Selection Tool"
16805msgstr "Công cụ chọn"
16806
16807#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16808msgid "Envelope Tool"
16809msgstr "Công cụ biên độ"
16810
16811#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16812msgid "Zoom Tool"
16813msgstr "Công cụ thu phóng"
16814
16815#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16816#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SampleHandle.cpp
16817msgid "Draw Tool"
16818msgstr "Công cụ vẽ"
16819
16820#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16821msgid "Multi-Tool"
16822msgstr "Công cụ đa chức năng"
16823
16824#. i18n-hint: Clicking this menu item shows a toolbar
16825#. that has some tools in it
16826#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16827msgid "T&ools Toolbar"
16828msgstr "&Hộp công cụ"
16829
16830#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16831msgid "&Selection Tool"
16832msgstr "Công cụ &Vùng chọn"
16833
16834#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16835msgid "&Envelope Tool"
16836msgstr "&công cụ biên độ"
16837
16838#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16839msgid "&Draw Tool"
16840msgstr "Công cụ &vẽ"
16841
16842#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16843msgid "&Zoom Tool"
16844msgstr "Công cụ &Thu phóng"
16845
16846#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16847msgid "&Multi Tool"
16848msgstr "&công cụ đa chức năng"
16849
16850#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16851msgid "&Previous Tool"
16852msgstr "&Công cụ trước đó"
16853
16854#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp
16855msgid "&Next Tool"
16856msgstr "Công cụ &Tiếp theo"
16857
16858#: src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp
16859msgid "Play at selected speed"
16860msgstr "Phát ở tốc độ đã chọn"
16861
16862#: src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp
16863msgid "Playback Speed"
16864msgstr "Tốc độ phát lại"
16865
16866#: src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp
16867msgid "Play-at-Speed Once"
16868msgstr "Phát ở tốc độ một lần"
16869
16870#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar
16871#. for transcription (currently just vary play speed)
16872#: src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp
16873msgid "Pla&y-at-Speed Toolbar"
16874msgstr "Thanh công cụ tốc độ phát âm thanh"
16875
16876#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelGlyphHandle.cpp
16877msgid "Drag label. Hold shift and drag to move all labels on the same track."
16878msgstr "Kéo nhãn. Giữ phím shift và kéo để di chuyển tất cả các nhãn trên cùng một bản nhạc."
16879
16880#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelGlyphHandle.cpp
16881msgid "Drag one or more label boundaries."
16882msgstr "Rê một hoặc nhiều vùng nhãn"
16883
16884#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelGlyphHandle.cpp
16885msgid "Drag label boundary."
16886msgstr "rê vùng nhãn"
16887
16888#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelGlyphHandle.cpp
16889#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
16890msgid "Modified Label"
16891msgstr "Đã sửa lại nhãn"
16892
16893#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelGlyphHandle.cpp
16894#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
16895msgid "Label Edit"
16896msgstr "Chỉnh sửa nhãn"
16897
16898#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTextHandle.cpp
16899msgid "Click to edit label text"
16900msgstr "Click để sửa dòng chữ trong nhãn"
16901
16902#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackControls.cpp
16903msgid "&Font..."
16904msgstr "&Phông chữ..."
16905
16906#. i18n-hint: (noun) This is the font for the label track.
16907#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackControls.cpp
16908msgid "Label Track Font"
16909msgstr "Phông chữ cho nhãn của dải"
16910
16911#. i18n-hint: (noun) The name of the typeface
16912#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackControls.cpp
16913msgid "Face name"
16914msgstr "Tên phông"
16915
16916#. i18n-hint: (noun) The size of the typeface
16917#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackControls.cpp
16918msgid "Face size"
16919msgstr "Kích thước"
16920
16921#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
16922msgid "Cu&t Label text"
16923msgstr "Cắ&t dòng chữ trong nhãn"
16924
16925#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
16926msgid "&Copy Label text"
16927msgstr " &Chép dòng chữ trong nhãn"
16928
16929#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
16930msgid "&Delete Label"
16931msgstr "&Xoá Nhãn"
16932
16933#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
16934msgid "&Edit Label..."
16935msgstr "&Chỉnh Sửa Nhãn..."
16936
16937#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
16938msgid "Deleted Label"
16939msgstr "Nhãn Đã Xoá"
16940
16941#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
16942msgid "Edited labels"
16943msgstr "Đã sửa nhãn"
16944
16945#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp
16946msgid "New label"
16947msgstr "Nhãn mới"
16948
16949#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackControls.cpp
16950#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp
16951msgid "Up &Octave"
16952msgstr "tăng &bát độ"
16953
16954#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackControls.cpp
16955#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp
16956msgid "Down Octa&ve"
16957msgstr "giảm bát &độ"
16958
16959#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp
16960#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackVZoomHandle.cpp
16961msgid ""
16962"Click to vertically zoom in. Shift-click to zoom out. Drag to specify a zoom"
16963" region."
16964msgstr "Nhấn chuột để phóng to theo chiều dọc. Nhấn chuột + Shift để thu nhỏ. Rê chuột để chọn vùng zoom "
16965
16966#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp
16967#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackVZoomHandle.cpp
16968#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackVZoomHandle.cpp
16969msgid "Right-click for menu."
16970msgstr "click chuột phaẻi để mở menu."
16971
16972#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp
16973#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp
16974#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp
16975msgid "Zoom Reset"
16976msgstr "Zoom mặc định "
16977
16978#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp
16979#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp
16980#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp
16981msgid "Shift-Right-Click"
16982msgstr "Shift-Right-Click"
16983
16984#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp
16985#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp
16986#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp
16987msgid "Left-Click/Left-Drag"
16988msgstr "Nhấp chuột trái/Kéo về trái"
16989
16990#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/StretchHandle.cpp
16991msgid "Click and drag to stretch selected region."
16992msgstr "click và kéo chuột để chọn vùng"
16993
16994#. i18n-hint: (noun) The track that is used for MIDI notes which can be
16995#. dragged to change their duration.
16996#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/StretchHandle.cpp
16997msgid "Stretch Note Track"
16998msgstr "kéo giản vùng ghi chú của đoạn âm"
16999
17000#. i18n-hint: In the history list, indicates a MIDI note has
17001#. been dragged to change its duration (stretch it). Using either past
17002#. or present tense is fine here.  If unsure, go for whichever is
17003#. shorter.
17004#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/StretchHandle.cpp
17005msgid "Stretch"
17006msgstr "kéo giản"
17007
17008#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp
17009msgid "Left-Click to expand, Right-Click to remove"
17010msgstr "bấm chuột trái để mở rộng, bấm chuột phải để xóa"
17011
17012#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp
17013msgid "Left-Click to merge clips"
17014msgstr "nhấn chuột trái để kết hợp clip"
17015
17016#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp
17017msgid "Merged Clips"
17018msgstr "Kết hợp các đoạn"
17019
17020#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp
17021msgid "Merge"
17022msgstr "Kết hợp lại"
17023
17024#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp
17025msgid "Expanded Cut Line"
17026msgstr "Mở rộng đường cắt"
17027
17028#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp
17029#: src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp
17030msgid "Expand"
17031msgstr "Mở rộng"
17032
17033#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp
17034msgid "Removed Cut Line"
17035msgstr "Xoá đường cắt"
17036
17037#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SampleHandle.cpp
17038msgid "Click and drag to edit the samples"
17039msgstr "Nhấn và rê chuột để chỉnh sửa các mẫu"
17040
17041#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SampleHandle.cpp
17042msgid "To use Draw, zoom in further until you can see the individual samples."
17043msgstr "Để dùng công cụ Vẽ, bạn phải phóng to đủ để thấy từng mẫu riêng biệt."
17044
17045#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SampleHandle.cpp
17046msgid "Moved Samples"
17047msgstr "các mẫu đã di chuyển"
17048
17049#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SampleHandle.cpp
17050msgid "Sample Edit"
17051msgstr "Chỉnh sửa mẫu"
17052
17053#. i18n-hint k abbreviating kilo meaning thousands
17054#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVRulerControls.cpp
17055msgid "k"
17056msgstr "k"
17057
17058#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp
17059msgid "Zoom to Fit"
17060msgstr "Zoom để phù hợp với màn hình "
17061
17062#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumView.cpp
17063msgid "&Spectrogram"
17064msgstr "&ảnh phổ"
17065
17066#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumView.cpp
17067msgid ""
17068"To change Spectrogram Settings, stop any\n"
17069" playing or recording first."
17070msgstr "Để thay đổi Cài đặt Quang phổ, trước tiên hãy dừng bất kỳ\nsự phát âm hoặc ghi âm trước."
17071
17072#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumView.cpp
17073msgid "Stop the Audio First"
17074msgstr "bạn phải đừng Audio trước"
17075
17076#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumView.cpp
17077msgid "S&pectrogram Settings..."
17078msgstr "Cái đặt Ảnh& phổ"
17079
17080#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveClipTrimHandle.cpp
17081msgid "Click and drag to move clip boundary in time"
17082msgstr "Nhấp và kéo để di chuyển ranh giới clip trong thời gian"
17083
17084#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveClipTrimHandle.cpp
17085msgid "Clip-Trim-Left"
17086msgstr "Clip-Cắt-Trái"
17087
17088#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveClipTrimHandle.cpp
17089#, c-format
17090msgid "Moved by %.02f"
17091msgstr "Đã di chuyển %.02f"
17092
17093#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveClipTrimHandle.cpp
17094msgid "Clip-Trim-Right"
17095msgstr "Clip-Cắt-Phải"
17096
17097#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp
17098msgid "Set Wave Clip Name"
17099msgstr "Đặt tên clip sóng"
17100
17101#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp
17102msgid "Click and drag to select text"
17103msgstr "Nhấp và kéo để chọn văn bản"
17104
17105#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp
17106msgid "Modified Clip Name"
17107msgstr "Tên clip đã sửa đổi"
17108
17109#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp
17110msgid "Clip Name Edit"
17111msgstr "Chỉnh sửa tên clip"
17112
17113#. i18n-hint:
17114#. string is the name of a clip
17115#. first number is the position of that clip in a sequence of clips,
17116#. second number counts the clips
17117#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp
17118#, c-format
17119msgid "%s, %d of %d clip"
17120msgid_plural "%s, %d of %d clips"
17121msgstr[0] "%s, %d of %d clips"
17122
17123#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp
17124msgid "Rename Clip..."
17125msgstr "Đặt lại tên clip..."
17126
17127#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17128msgid "&Format"
17129msgstr "&định dạng"
17130
17131#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17132msgid "Changing sample format"
17133msgstr "Thay đổi định dạng mẫu"
17134
17135#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17136#, c-format
17137msgid "Processing...   0%%"
17138msgstr "Đang Xử lý...   0%%"
17139
17140#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17141#, c-format
17142msgid "Processing...   %i%%"
17143msgstr "Đang Xử lý...   %i%%"
17144
17145#. i18n-hint: The strings name a track and a format
17146#. i18n-hint: The strings name a track and a channel choice (mono, left, or
17147#. right)
17148#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17149#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformView.cpp
17150#, c-format
17151msgid "Changed '%s' to %s"
17152msgstr "Thay '%s' thành %s"
17153
17154#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17155msgid "Format Change"
17156msgstr "Thay đổi định dạng"
17157
17158#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17159msgid "Rat&e"
17160msgstr "tốc độ &lấy mẫu"
17161
17162#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17163msgid "8000 Hz"
17164msgstr "8000 Hz"
17165
17166#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17167msgid "11025 Hz"
17168msgstr "11025 Hz"
17169
17170#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17171msgid "16000 Hz"
17172msgstr "16000 Hz"
17173
17174#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17175msgid "22050 Hz"
17176msgstr "22050 Hz"
17177
17178#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17179msgid "44100 Hz"
17180msgstr "44100 Hz"
17181
17182#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17183msgid "48000 Hz"
17184msgstr "48000 Hz"
17185
17186#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17187msgid "88200 Hz"
17188msgstr "88200 Hz"
17189
17190#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17191msgid "96000 Hz"
17192msgstr "96000 Hz"
17193
17194#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17195msgid "176400 Hz"
17196msgstr "176400 Hz"
17197
17198#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17199msgid "192000 Hz"
17200msgstr "192000 Hz"
17201
17202#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17203msgid "352800 Hz"
17204msgstr "352800 Hz"
17205
17206#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17207msgid "384000 Hz"
17208msgstr "384000 Hz"
17209
17210#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17211msgid "&Other..."
17212msgstr "&khác..."
17213
17214#. i18n-hint: The string names a track
17215#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17216#, c-format
17217msgid "Changed '%s' to %s Hz"
17218msgstr "Đã chuyển '%s' thành %s Hz"
17219
17220#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17221msgid "Rate Change"
17222msgstr "Thay đổi tốc độ lấy mẫu"
17223
17224#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17225msgid "Set Rate"
17226msgstr "Đặt tốc độ lấy mẫu"
17227
17228#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17229#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackViewConstants.cpp
17230msgid "&Multi-view"
17231msgstr "&Hiển thị nhiều tệp cùng lúc"
17232
17233#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17234msgid "Ma&ke Stereo Track"
17235msgstr "tạ&o đoạn âm stereo"
17236
17237#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17238msgid "Swap Stereo &Channels"
17239msgstr "hoán đổi kênh &stereo"
17240
17241#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17242msgid "Spl&it Stereo Track"
17243msgstr "Đã &chia dải âm stereo"
17244
17245#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17246msgid "Split Stereo to Mo&no"
17247msgstr "Chia 1 dải âm Stereo thành 2 dải âm MO&NO "
17248
17249#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17250msgid "Mono"
17251msgstr "Mono"
17252
17253#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17254msgid "Left Channel"
17255msgstr "Kênh trái"
17256
17257#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17258msgid "Right Channel"
17259msgstr "Kênh phải"
17260
17261#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17262msgid "Channel"
17263msgstr "Kênh"
17264
17265#. i18n-hint: The string names a track
17266#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17267#, c-format
17268msgid "Made '%s' a stereo track"
17269msgstr "Đã chuyển '%s' thành dải stereo"
17270
17271#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17272msgid "Make Stereo"
17273msgstr "Chuyển thành Stereo"
17274
17275#. i18n-hint: The string names a track
17276#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17277#, c-format
17278msgid "Swapped Channels in '%s'"
17279msgstr "các kênh đã hoán đổi trong '%s'"
17280
17281#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17282msgid "Swap Channels"
17283msgstr "hoán đổi kênh"
17284
17285#. i18n-hint: The string names a track
17286#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17287#, c-format
17288msgid "Split stereo track '%s'"
17289msgstr "Chia dải âm stereo '%s'"
17290
17291#. i18n-hint: The string names a track
17292#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17293#, c-format
17294msgid "Split Stereo to Mono '%s'"
17295msgstr "Chia Stereo thành Mono %s"
17296
17297#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17298msgid "Split to Mono"
17299msgstr "Chuyển thành Mono"
17300
17301#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17302#, c-format
17303msgid "Stereo, %dHz"
17304msgstr "Stereo, %dHz"
17305
17306#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17307#, c-format
17308msgid "Mono, %dHz"
17309msgstr "Mono, %dHz"
17310
17311#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17312#, c-format
17313msgid "Left, %dHz"
17314msgstr "Trái, %dHz"
17315
17316#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp
17317#, c-format
17318msgid "Right, %dHz"
17319msgstr "Phải, %dHz"
17320
17321#. i18n-hint dB abbreviates decibels
17322#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp
17323#: src/widgets/ASlider.cpp
17324#, c-format
17325msgid "%+.1f dB"
17326msgstr "%+.1f dB"
17327
17328#. i18n-hint: Stereo pan setting
17329#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp
17330#: src/widgets/ASlider.cpp
17331#, c-format
17332msgid "%.0f%% Left"
17333msgstr "%.0f%% Trái"
17334
17335#. i18n-hint: Stereo pan setting
17336#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp
17337#: src/widgets/ASlider.cpp
17338#, c-format
17339msgid "%.0f%% Right"
17340msgstr "%.0f%% Phải"
17341
17342#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp
17343msgid ""
17344"Click and drag to adjust sizes of sub-views, double-click to split evenly"
17345msgstr "Click và rê chuột để điều chỉnh kích cỡ tương đối"
17346
17347#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp
17348msgid "Click and drag to rearrange sub-views"
17349msgstr "Nhấp và kéo để sắp xếp lại các chế độ xem phụ đề"
17350
17351#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp
17352msgid "Rearrange sub-views"
17353msgstr "Sắp xếp lại hiển thị phụ đề"
17354
17355#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp
17356msgid "Close sub-view"
17357msgstr "Đóng chế độ xem phụ đề"
17358
17359#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp
17360msgid "Split Clip"
17361msgstr "Tách Clip"
17362
17363#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp
17364msgid "Mute/Unmute Track"
17365msgstr "T&ắt/bật âm thanh của dải hiện hành"
17366
17367#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp
17368msgid "Rename clip..."
17369msgstr "Đặt lại tên clip..."
17370
17371#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp
17372msgid "Zoom x1/2"
17373msgstr "Zoom x1/2"
17374
17375#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp
17376msgid "Zoom x2"
17377msgstr "Zoom x2"
17378
17379#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp
17380msgid "Half Wave"
17381msgstr "nửa dạng sóng"
17382
17383#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformView.cpp
17384msgid "Wa&veform"
17385msgstr "dạ&ng sóng"
17386
17387#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformView.cpp
17388msgid "&Wave Color"
17389msgstr "&máu sóng"
17390
17391#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformView.cpp
17392#, c-format
17393msgid "Instrument %i"
17394msgstr "nhạc cụ %i"
17395
17396#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformView.cpp
17397msgid "WaveColor Change"
17398msgstr "thay đổi màu sóng"
17399
17400#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17401msgid "Change lower speed limit (%) to:"
17402msgstr "Chuyển tốc độ giới hạn dưới (%) thành:"
17403
17404#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17405msgid "Lower speed limit"
17406msgstr "Tốc độ giới hạn dưới"
17407
17408#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17409msgid "Change upper speed limit (%) to:"
17410msgstr "Chuyển tốc độ giới hạn trên (%) thành:"
17411
17412#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17413msgid "Upper speed limit"
17414msgstr "Tốc độ giới hạn trên"
17415
17416#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17417#, c-format
17418msgid "Set range to '%ld' - '%ld'"
17419msgstr "Đặt giới hạn thành '%ld' - '%ld'"
17420
17421#. i18n-hint: (verb)
17422#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17423msgid "Set Range"
17424msgstr "Đặt giới hạn"
17425
17426#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17427msgid "Set time track display to linear"
17428msgstr "đặt hiển thị thời gian đoạn âm theo đường thẳng"
17429
17430#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17431msgid "Set Display"
17432msgstr "cài đặt hiển thị"
17433
17434#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17435msgid "Set time track display to logarithmic"
17436msgstr "đặt hiển thị thời gian đoạn âm theo logarit"
17437
17438#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17439msgid "Set time track interpolation to linear"
17440msgstr "đặt nội suy thời gian đoạn âm theo đường thẳng"
17441
17442#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17443msgid "Set Interpolation"
17444msgstr "cài đặt nội suy"
17445
17446#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17447msgid "Set time track interpolation to logarithmic"
17448msgstr "đặt nội suy thời gian đoạn âm theo logarit"
17449
17450#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17451msgid "&Linear scale"
17452msgstr "&Đường thẳng tuyến tính"
17453
17454#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17455msgid "L&ogarithmic scale"
17456msgstr "Th&ước đo lôgarit"
17457
17458#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17459msgid "&Range..."
17460msgstr "&vùng..."
17461
17462#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp
17463msgid "Logarithmic &Interpolation"
17464msgstr "nội suy &logarit"
17465
17466#. i18n-hint Appears on hovering mouse over clip affordance
17467#: src/tracks/ui/AffordanceHandle.cpp
17468msgid ""
17469"Drag clips to reposition them. Hold Shift and drag to move all clips on the "
17470"same track."
17471msgstr "Kéo các clip để định vị lại chúng. Giữ phím Shift và kéo để di chuyển tất cả các clip trên cùng một track."
17472
17473#: src/tracks/ui/BackgroundCell.cpp
17474msgid "Add Mono Track"
17475msgstr "Thêm đoạn âm Mono"
17476
17477#: src/tracks/ui/BackgroundCell.cpp
17478msgid "Add Stereo Track"
17479msgstr "Thêm đoạn âm Stereo"
17480
17481#: src/tracks/ui/BackgroundCell.cpp
17482msgid "Add Label Track"
17483msgstr "Thêm đoạn Nhãn"
17484
17485#: src/tracks/ui/BackgroundCell.cpp
17486msgid "Export Audio..."
17487msgstr "Xuất Audio..."
17488
17489#: src/tracks/ui/BrushHandle.cpp
17490msgid "Erased selected area"
17491msgstr "Xoá vùng chọn"
17492
17493#: src/tracks/ui/BrushHandle.cpp
17494msgid "Selected area using Brush Tool"
17495msgstr "Khu vực được chọn sử dụng Công cụ Brush-Bàn chải"
17496
17497#: src/tracks/ui/BrushHandle.cpp
17498msgid "Brush tool selection"
17499msgstr "Lựa chọn công cụ Brush-Bàn chải"
17500
17501#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp
17502msgid "&Name..."
17503msgstr "&tên..."
17504
17505#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp
17506msgid "Move Track &Up"
17507msgstr "Chuyển đoạn âm &lên"
17508
17509#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp
17510msgid "Move Track &Down"
17511msgstr "chuyển đoạn âm &xuống"
17512
17513#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp
17514msgid "Move Track to &Top"
17515msgstr "Chuyển đoạn âm lên đầu bảng"
17516
17517#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp
17518msgid "Move Track to &Bottom"
17519msgstr "Chuyển đoạn âm xuống đáy bảng"
17520
17521#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp
17522msgid "Set Track Name"
17523msgstr "đặt tên đoạn âm"
17524
17525#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp
17526#, c-format
17527msgid "Renamed '%s' to '%s'"
17528msgstr "Đã đổi tên '%s' thành '%s'"
17529
17530#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp
17531msgid "Name Change"
17532msgstr "Thay tên"
17533
17534#: src/tracks/ui/EnvelopeHandle.cpp
17535msgid "Click and drag to warp playback time"
17536msgstr "Nhấn và rê để di chuyển dải âm theo thời gian"
17537
17538#: src/tracks/ui/EnvelopeHandle.cpp
17539msgid "Click and drag to edit the amplitude envelope"
17540msgstr "Nhấn và rê chuột để hiệu chỉnh đường bao biên độ"
17541
17542#. i18n-hint: (verb) Audacity has just adjusted the envelope .
17543#: src/tracks/ui/EnvelopeHandle.cpp
17544msgid "Adjusted envelope."
17545msgstr "Đã sửa lại đường bao biên độ."
17546
17547#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ...
17548#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ...
17549#. "Seeking" is normal speed playback but with skips, ...
17550#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp
17551msgid "&Scrub"
17552msgstr "&phát theo con trỏ"
17553
17554#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp
17555msgid "Seeking"
17556msgstr "đang tua theo con trỏ"
17557
17558#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ...
17559#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ...
17560#. "Seeking" is normal speed playback but with skips, ...
17561#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp
17562msgid "Scrub &Ruler"
17563msgstr "thước &tua"
17564
17565#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp
17566msgid "Playing at Speed"
17567msgstr "tốc độ đang phát"
17568
17569#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp
17570msgid "Move mouse pointer to Seek"
17571msgstr "di chuyển con trỏ để tua theo con trỏ"
17572
17573#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp
17574msgid "Move mouse pointer to Scrub"
17575msgstr "di chuyển con trỏ để phạt theo con trỏ"
17576
17577#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp
17578msgid "Scru&bbing"
17579msgstr "Đang &phát theo con trỏ"
17580
17581#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp
17582msgid "Scrub Bac&kwards"
17583msgstr "Quét ngược lại"
17584
17585#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp
17586msgid "Scrub For&wards"
17587msgstr "Quét tới trước"
17588
17589#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp
17590msgid "Click and drag to move left selection boundary."
17591msgstr "Nhấn và rê chuột để di chuyển giới hạn trái của vùng chọn."
17592
17593#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp
17594msgid "Click and drag to move right selection boundary."
17595msgstr "Nhấn và rê chuột để di chuyển giới hạn phải của vùng chọn."
17596
17597#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp
17598msgid "Click and drag to move bottom selection frequency."
17599msgstr "nhấn và rê chuột để di chuyển tần số đáy lựa chọn."
17600
17601#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp
17602msgid "Click and drag to move top selection frequency."
17603msgstr "nhấn và rê chuột để di chuyển tần số đỉnh lựa chọn"
17604
17605#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp
17606msgid "Click and drag to move center selection frequency to a spectral peak."
17607msgstr "nhấn và rê chuột để di chuyển tần số trung tâm lựa chọn đến đỉnh quang phổ."
17608
17609#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp
17610msgid "Click and drag to move center selection frequency."
17611msgstr "nhấn và rê chuột để di chuyển tần số trung tâm lựa chọn."
17612
17613#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp
17614msgid "Click and drag to adjust frequency bandwidth."
17615msgstr "nhấn và rê chuột để điều chỉnh dải tần."
17616
17617#. i18n-hint: These are the names of a menu and a command in that menu
17618#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp
17619msgid "Edit, Preferences..."
17620msgstr "sửa, tùy chỉnh"
17621
17622#. i18n-hint: %s is usually replaced by "Ctrl+P" for Windows/Linux,
17623#. "Command+," for Mac
17624#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp
17625#, c-format
17626msgid "Multi-Tool Mode: %s for Mouse and Keyboard Preferences."
17627msgstr "Chế đồ đa năng: %s để tùy chỉnh chuột và bàn phím."
17628
17629#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp
17630msgid "Click and drag to set frequency bandwidth."
17631msgstr "Nhấn và rê để cài đặt dải tần."
17632
17633#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp
17634msgid "Click and drag to select audio"
17635msgstr "Nhấn và rê chuột để chọn âm thanh"
17636
17637#. i18n-hint: "Snapping" means automatic alignment of selection edges to any
17638#. nearby label or clip boundaries
17639#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp
17640msgid "(snapping)"
17641msgstr "(chụp)"
17642
17643#: src/tracks/ui/TimeShiftHandle.cpp
17644msgid "Click and drag to move a track in time"
17645msgstr "Nhấn và rê để di chuyển dải âm theo thời gian"
17646
17647#: src/tracks/ui/TimeShiftHandle.cpp
17648msgid "Could not shift between tracks"
17649msgstr "Không thể chuyển đổi giữa các track"
17650
17651#: src/tracks/ui/TimeShiftHandle.cpp
17652msgid "Moved clips to another track"
17653msgstr "Đã di chuyển đoạn âm thanh tới dải khác"
17654
17655#: src/tracks/ui/TimeShiftHandle.cpp
17656#, c-format
17657msgid "Time shifted tracks/clips right %.02f seconds"
17658msgstr "Đã dịch dải/đoạn sang qua bên phải %.02f giây"
17659
17660#: src/tracks/ui/TimeShiftHandle.cpp
17661#, c-format
17662msgid "Time shifted tracks/clips left %.02f seconds"
17663msgstr "Đã dịch dải/đoạn sang qua bên trái %.02f giây"
17664
17665#: src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp
17666msgid "Collapse"
17667msgstr "phân mãnh"
17668
17669#: src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp
17670msgid "Command+Click to deselect"
17671msgstr "Command + Click để bỏ chọn"
17672
17673#: src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp
17674msgid "Select track"
17675msgstr "Chọn dải âm"
17676
17677#: src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp
17678msgid "Ctrl+Click to deselect"
17679msgstr "Ctrl+Click để bỏ chọn"
17680
17681#: src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp
17682msgid "Open menu..."
17683msgstr "&Mở  menu..."
17684
17685#. i18n-hint: Command names a modifier key on Macintosh keyboards
17686#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp
17687msgid "Command+Click"
17688msgstr "Command+Click"
17689
17690#. i18n-hint: Ctrl names a modifier key on Windows or Linux keyboards
17691#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp
17692msgid "Ctrl+Click"
17693msgstr "Ctrl+Click"
17694
17695#. i18n-hint: %s is replaced by (translation of) 'Ctrl+Click' on windows,
17696#. 'Command+Click' on Mac
17697#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp
17698#, c-format
17699msgid "%s to select or deselect track. Drag up or down to change track order."
17700msgstr "%s để chọn hoặc bỏ chọn đoạn âm.  kéo lên và xuống để thay đổi lệnh đoạn âm."
17701
17702#. i18n-hint: %s is replaced by (translation of) 'Ctrl+Click' on windows,
17703#. 'Command+Click' on Mac
17704#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp
17705#, c-format
17706msgid "%s to select or deselect track."
17707msgstr "%s để chọn hoặc bỏ chọn dải âm "
17708
17709#. i18n-hint: will substitute name of track for %s
17710#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp
17711#, c-format
17712msgid "Moved '%s' up"
17713msgstr "đã di chuyển '%s' lên"
17714
17715#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp
17716#, c-format
17717msgid "Moved '%s' down"
17718msgstr "di chuyển '%s' xuống"
17719
17720#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp
17721msgid "Move Track"
17722msgstr "Di chuyển dải âm"
17723
17724#: src/tracks/ui/ZoomHandle.cpp
17725msgid "Click to Zoom In, Shift-Click to Zoom Out"
17726msgstr "Nhấn chuột để phóng to, Shift+nhấn chuột để thu nhỏ"
17727
17728#: src/tracks/ui/ZoomHandle.cpp
17729msgid "Drag to Zoom Into Region, Right-Click to Zoom Out"
17730msgstr "Rê chuột để phóng to vùng, bấm chuột phải để thu nhỏ"
17731
17732#: src/tracks/ui/ZoomHandle.cpp
17733msgid "Left=Zoom In, Right=Zoom Out, Middle=Normal"
17734msgstr "Chuột Trái=Phóng to, Chuột Phải=Thu nhỏ, Chuột Giữa=Chuẩn"
17735
17736#. i18n-hint: Title of the dialog no updates available.
17737#: src/update/NoUpdatesAvailableDialog.cpp
17738msgid "No Updates Available"
17739msgstr "Không có bảng cập nhật có sẵn"
17740
17741#: src/update/NoUpdatesAvailableDialog.cpp
17742msgid "Check for Updates"
17743msgstr "Tìm bảng cập nhật"
17744
17745#. i18n-hint: %s is replaced with 'Preferences > Application'.
17746#: src/update/NoUpdatesAvailableDialog.cpp
17747#, c-format
17748msgid ""
17749"If you want to change your preference for automatic updates checking, you "
17750"can find it in %s."
17751msgstr "Nếu bạn muốn thay đổi tùy chỉnh kiểm tra cập nhật tự động, bạn có thể tìm thấy nó trong %s."
17752
17753#. i18n-hint: Hyperlink title that opens Preferences dialog on Application
17754#. page and is substituted into "... you can find it in %s." string.
17755#. i18n-hint: a page in the Preferences dialog; use same name
17756#: src/update/NoUpdatesAvailableDialog.cpp src/update/UpdateNoticeDialog.cpp
17757msgid "Preferences > Application"
17758msgstr "Tùy chỉnh > Ứng dụng"
17759
17760#: src/update/UpdateManager.cpp
17761msgctxt "update dialog"
17762msgid "Error checking for update"
17763msgstr "lỗi tìm kiếm phiên bản cập nhật"
17764
17765#: src/update/UpdateManager.cpp
17766msgctxt "update dialog"
17767msgid "Unable to connect to Audacity update server."
17768msgstr "không thể kết nối vào máy chủ cập nhật của Audacity."
17769
17770#: src/update/UpdateManager.cpp
17771msgctxt "update dialog"
17772msgid "Update data was corrupted."
17773msgstr "dữ  liệu cập nhật bị lỗi."
17774
17775#: src/update/UpdateManager.cpp
17776msgctxt "update dialog"
17777msgid "Error downloading update"
17778msgstr "Lỗi tải bản cập nhật."
17779
17780#: src/update/UpdateManager.cpp
17781msgctxt "update dialog"
17782msgid "Can't open the Audacity download link."
17783msgstr "không mở được đường dẫn để tải Audacity về."
17784
17785#: src/update/UpdateManager.cpp
17786msgid "Audacity update"
17787msgstr "Bản cập nhật Audacity"
17788
17789#: src/update/UpdateManager.cpp
17790#, c-format
17791msgid "Downloading %s"
17792msgstr "Đang tải về %s"
17793
17794#. i18n-hint: Title of the app update notice dialog.
17795#: src/update/UpdateNoticeDialog.cpp
17796msgid "App update checking"
17797msgstr "Ứng dụng kiểm tra cập nhật"
17798
17799#: src/update/UpdateNoticeDialog.cpp
17800msgid ""
17801"To stay up to date, you will receive an in-app notification whenever there "
17802"is a new version of Audacity available to download."
17803msgstr "Để luôn cập nhật, bạn sẽ nhận được thông báo trong ứng dụng bất cứ khi nào có phiên bản Audacity mới để tải xuống."
17804
17805#: src/update/UpdateNoticeDialog.cpp
17806msgid ""
17807"In order to protect your privacy, Audacity does not collect any personal "
17808"information. However, app update checking does require network access."
17809msgstr "Để bảo vệ sự riêng tư của bạn, Audacity không thu thập bất kỳ thông tin cá nhân nào. Tuy nhiên, ứng dụng kiểm tra cập nhật yêu cầu quyền truy cập mạng."
17810
17811#: src/update/UpdateNoticeDialog.cpp
17812#, c-format
17813msgid "You can turn off app update checking at any time in %s."
17814msgstr "Bạn có thể tắt tính năng kiểm tra cập nhật ứng dụng bất kỳ lúc nào trong %s."
17815
17816#. i18n-hint: Title of the app update notice dialog.
17817#: src/update/UpdateNoticeDialog.cpp
17818msgid "App updates"
17819msgstr "Các bản cập nhật ứng dụng"
17820
17821#: src/update/UpdatePopupDialog.cpp
17822msgctxt "update dialog"
17823msgid "Update Audacity"
17824msgstr "Cập nhật Audacity"
17825
17826#: src/update/UpdatePopupDialog.cpp
17827msgctxt "update dialog"
17828msgid "&Skip"
17829msgstr "&bỏ qua"
17830
17831#: src/update/UpdatePopupDialog.cpp
17832msgctxt "update dialog"
17833msgid "&Install update"
17834msgstr "&cài bản cập nhật"
17835
17836#. i18n-hint Substitution of version number for %s.
17837#: src/update/UpdatePopupDialog.cpp
17838#, c-format
17839msgctxt "update dialog"
17840msgid "Audacity %s is available!"
17841msgstr "Audacity %s đã sẵn sàng!"
17842
17843#: src/update/UpdatePopupDialog.cpp
17844msgctxt "update dialog"
17845msgid "Changelog"
17846msgstr "bản ghi thay đổi"
17847
17848#: src/update/UpdatePopupDialog.cpp
17849msgctxt "update dialog"
17850msgid "Read more on GitHub"
17851msgstr "đọc thêm tại GitHub"
17852
17853#: src/widgets/AButton.cpp
17854msgid "(disabled)"
17855msgstr "(đã tắt)"
17856
17857#: src/widgets/AButton.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp
17858msgid "Press"
17859msgstr "Nhấn"
17860
17861#: src/widgets/AButton.cpp
17862msgid "Button"
17863msgstr "Nút"
17864
17865#. i18n-hint: One-letter abbreviation for Left, in the Pan slider
17866#. i18n-hint: One-letter abbreviation for Left, in VU Meter
17867#: src/widgets/ASlider.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp
17868msgid "L"
17869msgstr "L"
17870
17871#. i18n-hint: One-letter abbreviation for Right, in the Pan slider
17872#. i18n-hint: One-letter abbreviation for Right, in VU Meter
17873#: src/widgets/ASlider.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp
17874msgid "R"
17875msgstr "R"
17876
17877#. i18n-hint: "x" suggests a multiplicative factor
17878#: src/widgets/ASlider.cpp
17879#, c-format
17880msgid "%.2fx"
17881msgstr "%.2fx"
17882
17883#: src/widgets/FileDialog/gtk/FileDialogPrivate.cpp
17884#, c-format
17885msgid "File '%s' already exists, do you really want to overwrite it?"
17886msgstr "tập tin '%s' đã có sẵn. bạn có thật sự muốn ghi đè?"
17887
17888#: src/widgets/FileDialog/gtk/FileDialogPrivate.cpp
17889msgid "Please choose an existing file."
17890msgstr "hãy chọn một tập tin có sẵn."
17891
17892#: src/widgets/FileDialog/mac/FileDialogPrivate.mm
17893msgid "File type:"
17894msgstr "loại tập tin"
17895
17896#: src/widgets/FileHistory.cpp
17897msgid "&Clear"
17898msgstr "&Xoá"
17899
17900#. i18n-hint: A 'Grabber' is a region you can click and drag on
17901#. It's used to drag a track around (when in multi-tool mode) rather
17902#. than requiring that you use the drag tool.  It's shown as a series
17903#. of horizontal bumps
17904#: src/widgets/Grabber.cpp
17905msgid "Grabber"
17906msgstr "Tay nắm"
17907
17908#: src/widgets/Grid.cpp
17909msgid "Empty"
17910msgstr "Trống"
17911
17912#: src/widgets/HelpSystem.cpp
17913msgid "Backwards"
17914msgstr "lùi lại"
17915
17916#. i18n-hint arrowhead meaning backward movement
17917#: src/widgets/HelpSystem.cpp
17918msgid "<"
17919msgstr "<"
17920
17921#: src/widgets/HelpSystem.cpp
17922msgid "Forwards"
17923msgstr "tiến lên"
17924
17925#. i18n-hint arrowhead meaning forward movement
17926#: src/widgets/HelpSystem.cpp
17927msgid ">"
17928msgstr ">"
17929
17930#: src/widgets/HelpSystem.cpp
17931msgid "Help on the Internet"
17932msgstr "Trợ giúp từ Internet"
17933
17934#: src/widgets/KeyView.cpp
17935msgid "Menu"
17936msgstr "Menu"
17937
17938#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17939msgid "Click to Start Monitoring"
17940msgstr "Click để Bắt đầu đo"
17941
17942#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17943msgid "Click for Monitoring"
17944msgstr "Click để đo"
17945
17946#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17947msgid "Click to Start"
17948msgstr "Click để Bắt đầu"
17949
17950#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17951msgid "Click"
17952msgstr "click chuột"
17953
17954#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17955msgid "Stop Monitoring"
17956msgstr "Dừng đo"
17957
17958#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17959msgid "Start Monitoring"
17960msgstr "Bắt đầu đo"
17961
17962#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17963msgid "Recording Meter Options"
17964msgstr "Cài đặt Bộ đo ghe âm"
17965
17966#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17967msgid "Playback Meter Options"
17968msgstr "Cài đặt Bộ đo phát lại"
17969
17970#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17971msgid "Refresh Rate"
17972msgstr "Đặt tốc độ lấy mẫu"
17973
17974#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17975msgid ""
17976"Higher refresh rates make the meter show more frequent\n"
17977"changes. A rate of 30 per second or less should prevent\n"
17978"the meter affecting audio quality on slower machines."
17979msgstr "tốc độ làm mới cao hơn làm cho thước đo thay đổi nhiều hơn\ntộc độ dưới 30 trên giây sẽ ngăn thước đo ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh trên các máy câu hình thấp hơn."
17980
17981#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17982msgid "Meter refresh rate per second [1-100]"
17983msgstr "Tần số quét bộ đo [1-100]:"
17984
17985#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17986msgid "Meter refresh rate per second [1-100]: "
17987msgstr "Tần số quét bộ đo [1-100]:"
17988
17989#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17990msgid "Meter Style"
17991msgstr "Kiểu Bộ đo"
17992
17993#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17994msgid "Gradient"
17995msgstr "độ dốc"
17996
17997#: src/widgets/MeterPanel.cpp
17998msgid "Meter Type"
17999msgstr "Loại Bộ đo"
18000
18001#: src/widgets/MeterPanel.cpp
18002msgid "Orientation"
18003msgstr "định hướng"
18004
18005#: src/widgets/MeterPanel.cpp plug-ins/crossfadetracks.ny
18006msgid "Automatic"
18007msgstr "tự động"
18008
18009#: src/widgets/MeterPanel.cpp
18010msgid "Horizontal"
18011msgstr "ngang"
18012
18013#: src/widgets/MeterPanel.cpp
18014msgid "Vertical"
18015msgstr "dọc"
18016
18017#: src/widgets/MeterPanel.cpp
18018msgid " Monitoring "
18019msgstr " Đang đo "
18020
18021#: src/widgets/MeterPanel.cpp
18022msgid " Active "
18023msgstr "kích hoạt"
18024
18025#: src/widgets/MeterPanel.cpp
18026#, c-format
18027msgid " Peak %2.f dB"
18028msgstr "đỉnh %2.f dB"
18029
18030#: src/widgets/MeterPanel.cpp
18031#, c-format
18032msgid " Peak %.2f "
18033msgstr "đỉnh %.2f"
18034
18035#: src/widgets/MeterPanel.cpp
18036msgid " Clipped "
18037msgstr "đã ghim"
18038
18039#: src/widgets/MultiDialog.cpp
18040msgid "Show Log for Details"
18041msgstr "Hiển thị chi tiết nhật ký máy "
18042
18043#: src/widgets/MultiDialog.cpp
18044msgid "Please select an action"
18045msgstr "xin hãy chọn một hành động"
18046
18047#. i18n-hint: Format string for displaying time in seconds. Change the comma
18048#. * in the middle to the 1000s separator for your locale, and the 'seconds'
18049#. * on the end to the word for seconds. Don't change the numbers.
18050#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18051msgid "01000,01000 seconds"
18052msgstr "01000,01000 giây"
18053
18054#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes
18055#. * and seconds
18056#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18057msgid "hh:mm:ss"
18058msgstr "hh:mm:ss"
18059
18060#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes and
18061#. * seconds. Change the 'h' to the abbreviation for hours, 'm' to the
18062#. * abbreviation for minutes and 's' to the abbreviation for seconds. Don't
18063#. * change the numbers unless there aren't 60 seconds in a minute in your
18064#. * locale
18065#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18066msgid "0100 h 060 m 060 s"
18067msgstr "0100 h 060 m 060 s"
18068
18069#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in days, hours,
18070#. * minutes and seconds
18071#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18072msgid "dd:hh:mm:ss"
18073msgstr "dd:hh:mm:ss"
18074
18075#. i18n-hint: Format string for displaying time in days, hours, minutes and
18076#. * seconds. Change the 'days' to the word for days, 'h' to the abbreviation
18077#. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes and 's' to the
18078#. * abbreviation for seconds. Don't change the numbers unless there aren't
18079#. * 24 hours in a day in your locale
18080#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18081msgid "0100 days 024 h 060 m 060 s"
18082msgstr "0100 ngày 024 h 060 m 060 s"
18083
18084#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours,
18085#. * minutes, seconds and hundredths of a second (1/100 second)
18086#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18087msgid "hh:mm:ss + hundredths"
18088msgstr "hh:mm:ss + một trăm phần trăm"
18089
18090#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds
18091#. * and hundredths of a second. Change the 'h' to the abbreviation for hours,
18092#. * 'm' to the abbreviation for minutes and 's' to the abbreviation for
18093#. seconds
18094#. * (the hundredths are shown as decimal seconds). Don't change the numbers
18095#. * unless there aren't 60 minutes in an hour in your locale.
18096#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ','
18097#. or
18098#. * to '>' if your language uses a '.'.
18099#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18100msgid "0100 h 060 m 060>0100 s"
18101msgstr "0100 h 060 m 060>0100 s"
18102
18103#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours,
18104#. * minutes, seconds and milliseconds (1/1000 second)
18105#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18106msgid "hh:mm:ss + milliseconds"
18107msgstr "hh:mm:ss + milli giây"
18108
18109#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds
18110#. * and milliseconds. Change the 'h' to the abbreviation for hours, 'm' to
18111#. the
18112#. * abbreviation for minutes and 's' to the abbreviation for seconds (the
18113#. * milliseconds are shown as decimal seconds) . Don't change the numbers
18114#. * unless there aren't 60 minutes in an hour in your locale.
18115#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ','
18116#. or
18117#. * to '>' if your language uses a '.'.
18118#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18119msgid "0100 h 060 m 060>01000 s"
18120msgstr "0100 h 060 m 060>01000 s"
18121
18122#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours,
18123#. * minutes, seconds and samples (at the current project sample rate)
18124#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18125msgid "hh:mm:ss + samples"
18126msgstr "hh:mm:ss + mẫu"
18127
18128#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds
18129#. * and samples. Change the 'h' to the abbreviation for hours, 'm' to the
18130#. * abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation for seconds and
18131#. * translate samples . Don't change the numbers
18132#. * unless there aren't 60 seconds in a minute in your locale.
18133#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ','
18134#. or
18135#. * to '>' if your language uses a '.'.
18136#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18137msgid "0100 h 060 m 060 s+># samples"
18138msgstr "0100 h 060 m 060 s+># samples"
18139
18140#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in samples (at the
18141#. * current project sample rate).  For example the number of a sample at 1
18142#. * second into a recording at 44.1KHz would be 44,100.
18143#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp plug-ins/sample-data-export.ny
18144msgid "samples"
18145msgstr "mẫu"
18146
18147#. i18n-hint: Format string for displaying time in samples (lots of samples).
18148#. * Change the ',' to the 1000s separator for your locale, and translate
18149#. * samples. If 1000s aren't a base multiple for your number system, then you
18150#. * can change the numbers to an appropriate one, and put a 0 on the front
18151#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18152msgid "01000,01000,01000 samples|#"
18153msgstr "01000,01000,01000 mẫu|#"
18154
18155#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes,
18156#. * seconds and frames at 24 frames per second (commonly used for films)
18157#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18158msgid "hh:mm:ss + film frames (24 fps)"
18159msgstr "hh:mm:ss + film frame (24 fps)"
18160
18161#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds
18162#. * and frames at 24 frames per second. Change the 'h' to the abbreviation
18163#. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation
18164#. * for seconds and translate 'frames' . Don't change the numbers
18165#. * unless there aren't 60 seconds in a minute in your locale.
18166#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ','
18167#. or
18168#. * to '>' if your language uses a '.'.
18169#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18170msgid "0100 h 060 m 060 s+>24 frames"
18171msgstr "0100 h 060 m 060 s+>24 frames"
18172
18173#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in frames (lots of
18174#. * frames) at 24 frames per second (commonly used for films)
18175#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18176msgid "film frames (24 fps)"
18177msgstr "film frame (24 fps)"
18178
18179#. i18n-hint: Format string for displaying time in frames at 24 frames per
18180#. * second. Change the comma
18181#. * in the middle to the 1000s separator for your locale,
18182#. * translate 'frames' and leave the rest alone
18183#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18184msgid "01000,01000 frames|24"
18185msgstr "01000,01000 frame|24"
18186
18187#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes,
18188#. * seconds and frames at NTSC TV drop-frame rate (used for American /
18189#. * Japanese TV, and very odd)
18190#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18191msgid "hh:mm:ss + NTSC drop frames"
18192msgstr "hh:mm:ss + NTSC drop frame"
18193
18194#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds
18195#. * and frames with NTSC drop frames. Change the 'h' to the abbreviation
18196#. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation
18197#. * for seconds and translate 'frames'. Leave the |N alone, it's important!
18198#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ','
18199#. or
18200#. * to '>' if your language uses a '.'.
18201#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18202msgid "0100 h 060 m 060 s+>30 frames|N"
18203msgstr "0100 h 060 m 060 s+>30 frames|N"
18204
18205#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes,
18206#. * seconds and frames at NTSC TV non-drop-frame rate (used for American /
18207#. * Japanese TV, and doesn't quite match wall time
18208#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18209msgid "hh:mm:ss + NTSC non-drop frames"
18210msgstr "hh:mm:ss + NTSC non-drop frame"
18211
18212#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds
18213#. * and frames with NTSC drop frames. Change the 'h' to the abbreviation
18214#. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation
18215#. * for seconds and translate 'frames'. Leave the | .999000999 alone,
18216#. * the whole things really is slightly off-speed!
18217#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ','
18218#. or
18219#. * to '>' if your language uses a '.'.
18220#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18221msgid "0100 h 060 m 060 s+>030 frames| .999000999"
18222msgstr "0100 h 060 m 060 s+>030 frames| .999000999"
18223
18224#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in frames at NTSC
18225#. * TV frame rate (used for American / Japanese TV
18226#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18227msgid "NTSC frames"
18228msgstr "NTSC frame"
18229
18230#. i18n-hint: Format string for displaying time in frames with NTSC frames.
18231#. * Change the comma
18232#. * in the middle to the 1000s separator for your locale,
18233#. * translate 'frames' and leave the rest alone. That really is the frame
18234#. * rate!
18235#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18236msgid "01000,01000 frames|29.97002997"
18237msgstr "01000,01000 frame|29.97002997"
18238
18239#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes,
18240#. * seconds and frames at PAL TV frame rate (used for European TV)
18241#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18242msgid "hh:mm:ss + PAL frames (25 fps)"
18243msgstr "hh:mm:ss + PAL frame (25 fps)"
18244
18245#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds
18246#. * and frames with PAL TV frames. Change the 'h' to the abbreviation
18247#. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation
18248#. * for seconds and translate 'frames'. Nice simple time code!
18249#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ','
18250#. or
18251#. * to '>' if your language uses a '.'.
18252#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18253msgid "0100 h 060 m 060 s+>25 frames"
18254msgstr "0100 h 060 m 060 s+>25 frames"
18255
18256#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in frames at PAL
18257#. * TV frame rate (used for European TV)
18258#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18259msgid "PAL frames (25 fps)"
18260msgstr "PAL frame (25 fps)"
18261
18262#. i18n-hint: Format string for displaying time in frames with NTSC frames.
18263#. * Change the comma
18264#. * in the middle to the 1000s separator for your locale,
18265#. * translate 'frames' and leave the rest alone.
18266#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18267msgid "01000,01000 frames|25"
18268msgstr "01000,01000 frame|25"
18269
18270#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes,
18271#. * seconds and frames at CD Audio frame rate (75 frames per second)
18272#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18273msgid "hh:mm:ss + CDDA frames (75 fps)"
18274msgstr "hh:mm:ss + CDDA frame (75 fps)"
18275
18276#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds
18277#. * and frames with CD Audio frames. Change the 'h' to the abbreviation
18278#. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation
18279#. * for seconds and translate 'frames'.
18280#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ','
18281#. or
18282#. * to '>' if your language uses a '.'.
18283#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18284msgid "0100 h 060 m 060 s+>75 frames"
18285msgstr "0100 h 060 m 060 s+>75 frames"
18286
18287#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in frames at CD
18288#. * Audio frame rate (75 frames per second)
18289#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18290msgid "CDDA frames (75 fps)"
18291msgstr "CDDA frames (75 fps)"
18292
18293#. i18n-hint: Format string for displaying time in frames with CD Audio
18294#. * frames. Change the comma
18295#. * in the middle to the 1000s separator for your locale,
18296#. * translate 'frames' and leave the rest alone
18297#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18298msgid "01000,01000 frames|75"
18299msgstr "01000,01000 frame|75"
18300
18301#. i18n-hint: Format string for displaying frequency in hertz. Change
18302#. * the decimal point for your locale. Don't change the numbers.
18303#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ','
18304#. or
18305#. * to '>' if your language uses a '.'.
18306#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18307msgid "010,01000>0100 Hz"
18308msgstr "010,01000>0100 Hz"
18309
18310#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18311msgid "centihertz"
18312msgstr "centihertz"
18313
18314#. i18n-hint: Name of display format that shows frequency in kilohertz
18315#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18316msgid "kHz"
18317msgstr "kHz"
18318
18319#. i18n-hint: Format string for displaying frequency in kilohertz. Change
18320#. * the decimal point for your locale. Don't change the numbers.
18321#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ','
18322#. or
18323#. * to '>' if your language uses a '.'.
18324#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18325msgid "01000>01000 kHz|0.001"
18326msgstr "01000>01000 kHz|0.001"
18327
18328#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18329msgid "hertz"
18330msgstr "hertz"
18331
18332#. i18n-hint: Name of display format that shows log of frequency
18333#. * in octaves
18334#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18335msgid "octaves"
18336msgstr "octaves  \"bát độ\""
18337
18338#. i18n-hint: Format string for displaying log of frequency in octaves.
18339#. * Change the decimal points for your locale. Don't change the numbers.
18340#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ','
18341#. or
18342#. * to '>' if your language uses a '.'.
18343#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18344msgid "100>01000 octaves|1.442695041"
18345msgstr "100>01000 octaves|1.442695041"
18346
18347#. i18n-hint: an octave is a doubling of frequency
18348#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18349msgid "thousandths of octaves"
18350msgstr "thousandths of octaves"
18351
18352#. i18n-hint: Name of display format that shows log of frequency
18353#. * in semitones and cents
18354#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18355msgid "semitones + cents"
18356msgstr "nửa cung + cents"
18357
18358#. i18n-hint: Format string for displaying log of frequency in semitones
18359#. * and cents.
18360#. * Change the decimal points for your locale. Don't change the numbers.
18361#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ','
18362#. or
18363#. * to '>' if your language uses a '.'.
18364#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18365msgid "1000 semitones >0100 cents|17.312340491"
18366msgstr "1000 semitones >0100 cents|17.312340491"
18367
18368#. i18n-hint: a cent is a hundredth of a semitone (which is 1/12 octave)
18369#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18370msgid "hundredths of cents"
18371msgstr "Xu thứ 100"
18372
18373#. i18n-hint: Name of display format that shows log of frequency
18374#. * in decades
18375#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18376msgid "decades"
18377msgstr "decades"
18378
18379#. i18n-hint: Format string for displaying log of frequency in decades.
18380#. * Change the decimal points for your locale. Don't change the numbers.
18381#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18382msgid "10>01000 decades|0.434294482"
18383msgstr "10>01000 decades|0.434294482"
18384
18385#. i18n-hint: a decade is a tenfold increase of frequency
18386#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18387msgid "thousandths of decades"
18388msgstr "phần nghìn của thập kỷ"
18389
18390#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18391msgid "(Use context menu to change format.)"
18392msgstr "Dùng nút menu context để thay đổi định dạng"
18393
18394#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp
18395msgid "centiseconds"
18396msgstr "1/100 giây - centiseconds"
18397
18398#: src/widgets/PopupMenuTable.h
18399#, c-format
18400msgid "%s (%s)"
18401msgstr "%s (%s)"
18402
18403#: src/widgets/ProgressDialog.cpp
18404msgid "Elapsed Time:"
18405msgstr "thời gian đã qua:"
18406
18407#: src/widgets/ProgressDialog.cpp
18408msgid "Remaining Time:"
18409msgstr "thời gian còn lại:"
18410
18411#: src/widgets/ProgressDialog.cpp
18412msgid "Cancel"
18413msgstr "hủy bỏ"
18414
18415#: src/widgets/ProgressDialog.cpp
18416msgid "Are you sure you wish to cancel?"
18417msgstr "Bạn có chắc muốn hũy không?"
18418
18419#: src/widgets/ProgressDialog.cpp
18420msgid "Confirm Cancel"
18421msgstr "Xác nhận việc xoá bỏ"
18422
18423#: src/widgets/ProgressDialog.cpp
18424msgid "Are you sure you wish to stop?"
18425msgstr "Bạn chắc mình muốn tắt không?"
18426
18427#: src/widgets/ProgressDialog.cpp
18428msgid "Confirm Stop"
18429msgstr "Xác nhận việc tất"
18430
18431#: src/widgets/ProgressDialog.cpp
18432msgid "Are you sure you wish to close?"
18433msgstr "Bạn chắc mình muốn đóng không?"
18434
18435#: src/widgets/ProgressDialog.cpp
18436msgid "Confirm Close"
18437msgstr "Xác nhận đóng"
18438
18439#. i18n-hint: %s is replaced with a directory path.
18440#: src/widgets/UnwritableLocationErrorDialog.cpp
18441#, c-format
18442msgid "Unable to write files to directory: %s."
18443msgstr "Không thể ghi tệp vào thư mục: %s."
18444
18445#. i18n-hint: This message describes the error in the Error dialog.
18446#: src/widgets/UnwritableLocationErrorDialog.cpp
18447msgid ""
18448"Please check that the directory exists, has the necessary permissions, and "
18449"the drive isn't full."
18450msgstr "Vui lòng kiểm tra xem thư mục có tồn tại hay không, có các quyền cần thiết và ổ đĩa chưa đầy hay không."
18451
18452#. i18n-hint: %s is replaced with 'Preferences > Directories'.
18453#: src/widgets/UnwritableLocationErrorDialog.cpp
18454#, c-format
18455msgid "You can change the directory in %s."
18456msgstr "Bạn có thể thay đổi thư mục trong  %s."
18457
18458#. i18n-hint: Hyperlink title that opens Preferences dialog on Directories
18459#. page.
18460#: src/widgets/UnwritableLocationErrorDialog.cpp
18461msgid "Preferences > Directories"
18462msgstr "Tùy chỉnh> Thư mục"
18463
18464#: src/widgets/Warning.cpp
18465msgid "Don't show this warning again"
18466msgstr "Không hiện cảnh báo này nữa"
18467
18468#: src/widgets/numformatter.cpp
18469msgid "NaN"
18470msgstr "NaN"
18471
18472#: src/widgets/numformatter.cpp
18473msgid "Infinity"
18474msgstr "Vô cùng"
18475
18476#: src/widgets/numformatter.cpp
18477msgid "-Infinity"
18478msgstr "-Vô cùng"
18479
18480#: src/widgets/valnum.cpp
18481msgid "Validation error"
18482msgstr "lỗi xác nhận"
18483
18484#: src/widgets/valnum.cpp
18485msgid "Empty value"
18486msgstr "Trống"
18487
18488#: src/widgets/valnum.cpp
18489msgid "Malformed number"
18490msgstr "giá trị xấu"
18491
18492#: src/widgets/valnum.cpp
18493#, c-format
18494msgid "Not in range %d to %d"
18495msgstr "không có ở hàng từ %d đến %d"
18496
18497#: src/widgets/valnum.cpp
18498msgid "Value overflow"
18499msgstr "tràn giá trị"
18500
18501#: src/widgets/valnum.cpp
18502msgid "Too many decimal digits"
18503msgstr "quá nhiều số thập phân"
18504
18505#: src/widgets/valnum.cpp
18506#, c-format
18507msgid "Value not in range: %s to %s"
18508msgstr "Không tìm thấy giá trị ở hàng từ %s đến %s"
18509
18510#: src/widgets/valnum.cpp
18511#, c-format
18512msgid "Value must not be less than %s"
18513msgstr "giá trị không được phép bé hơn %s"
18514
18515#: src/widgets/valnum.cpp
18516#, c-format
18517msgid "Value must not be greater than %s"
18518msgstr "Giá trị không được lớn hơn %s"
18519
18520#: src/widgets/wxPanelWrapper.h
18521msgid "Dialog"
18522msgstr "hộp thoại"
18523
18524#: src/widgets/wxPanelWrapper.h
18525msgid "Select a directory"
18526msgstr "Chọn một thư mục"
18527
18528#: src/widgets/wxPanelWrapper.h
18529msgid "Directory Dialog"
18530msgstr "Hộp thoại hướng dẫn"
18531
18532#: src/widgets/wxPanelWrapper.h
18533msgid "File Dialog"
18534msgstr "hộp thoại tệp"
18535
18536#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny
18537msgid "Spectral edit multi tool"
18538msgstr "công cụ chỉnh sửa đa chức năng"
18539
18540#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny
18541#: plug-ins/SpectralEditShelves.ny
18542msgid "Filtering..."
18543msgstr "đang lọc..."
18544
18545#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny
18546#: plug-ins/SpectralEditShelves.ny
18547msgid "Paul Licameli"
18548msgstr "Paul Licameli"
18549
18550#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny
18551#: plug-ins/SpectralEditShelves.ny plug-ins/beat.ny plug-ins/delay.ny
18552#: plug-ins/equalabel.ny plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny
18553#: plug-ins/notch.ny plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny plug-ins/pluck.ny
18554#: plug-ins/rhythmtrack.ny plug-ins/rissetdrum.ny plug-ins/tremolo.ny
18555#: plug-ins/vocalrediso.ny plug-ins/vocoder.ny
18556msgid "Released under terms of the GNU General Public License version 2"
18557msgstr "Phát hành theo các điều khoản GNU General Public License phiên bản 2"
18558
18559#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny
18560#: plug-ins/SpectralEditShelves.ny
18561#, lisp-format
18562msgid "~aPlease select frequencies."
18563msgstr "~aHãy chọn một tần số (Hz)"
18564
18565#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny
18566#, lisp-format
18567msgid ""
18568"~aBandwidth is zero (the upper and lower~%~\n"
18569"                       frequencies are both ~a Hz).~%~\n"
18570"                       Please select a frequency range."
18571msgstr "~a băng thông bằng không (cả hai tần số cao thấp ~%~\n                đều bằng ~a Hz) ~%~\n               hãy chọn một dãi tần."
18572
18573#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny
18574#, lisp-format
18575msgid ""
18576"~aNotch filter parameters cannot be applied.~%~\n"
18577"                      Try increasing the low frequency bound~%~\n"
18578"                      or reduce the filter 'Width'."
18579msgstr "~a Không nhập được thông số bộ lọc Notch.~%~\n                      Hãy thử tăng giới hạn tần số thấp lên ~%~\n                       hoặc thu nhỏ 'kích thước' bộ lọc lại."
18580
18581#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny
18582#: plug-ins/SpectralEditShelves.ny plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
18583#, lisp-format
18584msgid "Error.~%"
18585msgstr "Lỗi.~%"
18586
18587#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny
18588msgid "Spectral edit parametric EQ"
18589msgstr "Chỉnh sửa quang phổ tham số EQ"
18590
18591#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny plug-ins/SpectralEditShelves.ny
18592msgid "Gain (dB)"
18593msgstr "Gain (dB)"
18594
18595#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny
18596#, lisp-format
18597msgid "~aLow frequency is undefined."
18598msgstr "~aTần số thấp là không xác định."
18599
18600#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny
18601#, lisp-format
18602msgid "~aHigh frequency is undefined."
18603msgstr "~agiải tần cao không xác định."
18604
18605#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny
18606#, lisp-format
18607msgid "~aCenter frequency must be above 0 Hz."
18608msgstr "~a tần số trung tâm phải lớn hơn 0 Hz."
18609
18610#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny
18611#, lisp-format
18612msgid ""
18613"~aFrequency selection is too high for track sample rate.~%~\n"
18614"                        For the current track, the high frequency setting cannot~%~\n"
18615"                        be greater than ~a Hz"
18616msgstr "~avùng chọn tần số quá lớn để lấy mẫu đoạn âm. ~%~\nkhông thể ~%~\nchỉnh tần số lớn hơn ~a Hz đối với đoạn âm này"
18617
18618#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny plug-ins/SpectralEditShelves.ny
18619#, lisp-format
18620msgid ""
18621"~aBandwidth is zero (the upper and lower~%~\n"
18622"                         frequencies are both ~a Hz).~%~\n"
18623"                         Please select a frequency range."
18624msgstr "~aBăng thông bằng 0 (giá trị trên và dưới~%~\ntần số là cả hai ~a Hz).~%~\nVui lòng chọn một dải tần số."
18625
18626#: plug-ins/SpectralEditShelves.ny
18627msgid "Spectral edit shelves"
18628msgstr "tầng chỉnh sửa quang phổ"
18629
18630#: plug-ins/StudioFadeOut.ny
18631msgid "Studio Fade Out"
18632msgstr "Âm lượng giảm dần - Studio  Fade Out"
18633
18634#: plug-ins/StudioFadeOut.ny plug-ins/adjustable-fade.ny
18635msgid "Applying Fade..."
18636msgstr "Đang áp dụng hiệu ứng Fade(chuyển dần)..."
18637
18638#: plug-ins/StudioFadeOut.ny plug-ins/adjustable-fade.ny
18639#: plug-ins/crossfadeclips.ny plug-ins/crossfadetracks.ny plug-ins/delay.ny
18640#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny plug-ins/equalabel.ny
18641#: plug-ins/label-sounds.ny plug-ins/limiter.ny plug-ins/noisegate.ny
18642#: plug-ins/sample-data-export.ny plug-ins/sample-data-import.ny
18643#: plug-ins/spectral-delete.ny plug-ins/tremolo.ny
18644msgid "Steve Daulton"
18645msgstr "Steve Daulton"
18646
18647#: plug-ins/StudioFadeOut.ny plug-ins/adjustable-fade.ny
18648#: plug-ins/crossfadeclips.ny plug-ins/crossfadetracks.ny
18649#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny plug-ins/label-sounds.ny
18650#: plug-ins/limiter.ny plug-ins/noisegate.ny plug-ins/sample-data-export.ny
18651#: plug-ins/sample-data-import.ny plug-ins/spectral-delete.ny
18652msgid "GNU General Public License v2.0 or later"
18653msgstr "GNU General Public License v2.0 or later"
18654
18655#: plug-ins/StudioFadeOut.ny
18656#, lisp-format
18657msgid "Selection too short.~%It must be more than 2 samples."
18658msgstr "vùng chọn quá ngắn. ~%vùng chọn phải từ 2 mẫu trở lên."
18659
18660#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18661msgid "Adjustable Fade"
18662msgstr "độ phai cân chỉnh"
18663
18664#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18665msgid "Fade Type"
18666msgstr "loại nhiễu"
18667
18668#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18669msgid "Fade Up"
18670msgstr "Âm lượng tăng dần"
18671
18672#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18673msgid "Fade Down"
18674msgstr "Âm lượng giảm dần"
18675
18676#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18677msgid "S-Curve Up"
18678msgstr "Đường cong S hướng lên trên"
18679
18680#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18681msgid "S-Curve Down"
18682msgstr "S-Curve Hạ xuống"
18683
18684#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18685msgid "Mid-fade Adjust (%)"
18686msgstr "điều chỉnh phai ở giữa (%)"
18687
18688#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18689msgid "Start/End as"
18690msgstr "Bắt đầu/Kết thúc như"
18691
18692#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18693msgid "% of Original"
18694msgstr "% Gốc"
18695
18696#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18697msgid "dB Gain"
18698msgstr "dB độ khuếch đại"
18699
18700#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18701msgid "Start (or end)"
18702msgstr "Bắt đầu (hoặc kết thúc)"
18703
18704#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18705msgid "End (or start)"
18706msgstr "Kết thúc (hoặc bắt đầu)"
18707
18708#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18709msgid "Handy Presets (override controls)"
18710msgstr "Thiết lập sẵn hữu ích (Handy Presets)"
18711
18712#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18713msgid "None Selected"
18714msgstr "Chưa được chọn"
18715
18716#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18717msgid "Linear In"
18718msgstr "tuyến tính In"
18719
18720#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18721msgid "Linear Out"
18722msgstr "tuyến tính hướng ra phía ngoài"
18723
18724#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18725msgid "Exponential In"
18726msgstr "số mũ vào"
18727
18728#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18729msgid "Exponential Out"
18730msgstr "số mũ ra"
18731
18732#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18733msgid "Logarithmic In"
18734msgstr "Logarithmic In - Vào "
18735
18736#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18737msgid "Logarithmic Out"
18738msgstr "Logarithmic Out - Ra"
18739
18740#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18741msgid "Rounded In"
18742msgstr "Rounded In - Vào"
18743
18744#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18745msgid "Rounded Out"
18746msgstr "Rounded Out - Ra"
18747
18748#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18749msgid "Cosine In"
18750msgstr "Cosine In - Vào"
18751
18752#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18753msgid "Cosine Out"
18754msgstr "Cosine Out - Ra"
18755
18756#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18757msgid "S-Curve In"
18758msgstr "S-Curve In - Vào"
18759
18760#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18761msgid "S-Curve Out"
18762msgstr "S-Curve Out - Ra"
18763
18764#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18765#, lisp-format
18766msgid "Error~%~%"
18767msgstr "Lỗi~%~%"
18768
18769#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18770#, lisp-format
18771msgid "~aPercentage values cannot be negative."
18772msgstr "~a giá trị phần trăm không được là số âm."
18773
18774#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18775#, lisp-format
18776msgid "~aPercentage values cannot be more than 1000 %."
18777msgstr "~a giá trị phần trăm không được lớn hơn 1000 %."
18778
18779#: plug-ins/adjustable-fade.ny
18780#, lisp-format
18781msgid ""
18782"~adB values cannot be more than +100 dB.~%~%~\n"
18783"                                 Hint: 6 dB doubles the amplitude~%~\n"
18784"                                 -6 dB halves the amplitude."
18785msgstr "~adB giá trị không thể nhiều hơn +100 dB.~%~%~\n Gợi ý: 6 dB tăng gấp đôi biên độ~%~\n -6 dB giảm một nữa biên độ."
18786
18787#: plug-ins/beat.ny
18788msgid "Beat Finder"
18789msgstr "Tìm điểm ghim"
18790
18791#: plug-ins/beat.ny
18792msgid "Finding beats..."
18793msgstr "Đang tìm điểm ghim..."
18794
18795#: plug-ins/beat.ny
18796msgid "Threshold Percentage"
18797msgstr "mức tỷ lệ"
18798
18799#: plug-ins/clipfix.ny
18800msgid "Clip Fix"
18801msgstr "Sửa điểm ghim"
18802
18803#: plug-ins/clipfix.ny
18804msgid "Reconstructing clips..."
18805msgstr "đang tái cấu trúc clips..."
18806
18807#: plug-ins/clipfix.ny
18808msgid "Benjamin Schwartz and Steve Daulton"
18809msgstr "Benjamin Schwartz và Steve Daulton"
18810
18811#: plug-ins/clipfix.ny
18812msgid ""
18813"Licensing confirmed under terms of the GNU General Public License version 2"
18814msgstr "Việc cấp phép được xác nhận theo các điều khoản của Giấy phép GNU phiên bản 2"
18815
18816#: plug-ins/clipfix.ny
18817msgid "Threshold of Clipping (%)"
18818msgstr "Ngưỡng clip (%)"
18819
18820#: plug-ins/clipfix.ny
18821msgid "Reduce amplitude to allow for restored peaks (dB)"
18822msgstr "Giảm biên độ để cho phép các đỉnh được khôi phục (dB)"
18823
18824#: plug-ins/crossfadeclips.ny
18825msgid "Crossfade Clips"
18826msgstr "clip nhiễu"
18827
18828#: plug-ins/crossfadeclips.ny plug-ins/crossfadetracks.ny
18829msgid "Crossfading..."
18830msgstr "Chuyển đổi dần dần từ âm này qua âm khác hoặc từ âm thanh sang im lặng từ từ(dần dần)"
18831
18832#: plug-ins/crossfadeclips.ny
18833#, lisp-format
18834msgid "Error.~%Invalid selection.~%More than 2 audio clips selected."
18835msgstr "Lỗi.~%Lựa chọn không hợp lệ.~% Hơn 2 đoạn âm thanh đã được chọn."
18836
18837#: plug-ins/crossfadeclips.ny
18838#, lisp-format
18839msgid ""
18840"Error.~%Invalid selection.~%Empty space at start/ end of the selection."
18841msgstr "lỗi:~%vùng chọn không hợp lệ.\"%Edung lượng ổ đĩa trống ở giai đoạn khởi chạy/kết thúc của vùng chọn."
18842
18843#: plug-ins/crossfadeclips.ny
18844#, lisp-format
18845msgid "Error.~%Crossfade Clips may only be applied to one track."
18846msgstr "Lỗi.~%Crossfade Clips chỉ có thể được áp dụng cho một track."
18847
18848#: plug-ins/crossfadetracks.ny
18849msgid "Crossfade Tracks"
18850msgstr "đoạn âm nhiễu xuyên kênh"
18851
18852#: plug-ins/crossfadetracks.ny
18853msgid "Fade type"
18854msgstr "Kiểu chuyển dần"
18855
18856#: plug-ins/crossfadetracks.ny
18857msgid "Constant Gain"
18858msgstr "giá trị Gain không đổi"
18859
18860#: plug-ins/crossfadetracks.ny
18861msgid "Constant Power 1"
18862msgstr "Công suất không đổi 1"
18863
18864#: plug-ins/crossfadetracks.ny
18865msgid "Constant Power 2"
18866msgstr "Công suất không đổi 2"
18867
18868#: plug-ins/crossfadetracks.ny
18869msgid "Custom Curve"
18870msgstr "Tùy chọn đường cong"
18871
18872#: plug-ins/crossfadetracks.ny
18873msgid "Custom curve"
18874msgstr "Tùy chọn đường cong"
18875
18876#: plug-ins/crossfadetracks.ny
18877msgid "Fade direction"
18878msgstr "Hướng mờ dần"
18879
18880#: plug-ins/crossfadetracks.ny
18881msgid "Alternating Out / In"
18882msgstr "Luân phiên Ra / Vào"
18883
18884#: plug-ins/crossfadetracks.ny
18885msgid "Alternating In / Out"
18886msgstr "Luân phiên Vào / Ra"
18887
18888#: plug-ins/crossfadetracks.ny
18889#, lisp-format
18890msgid "Error.~%Select 2 (or more) tracks to crossfade."
18891msgstr "Lỗi.~% Chọn 2 hoặc nhiều track để áp dụng crossfade."
18892
18893#: plug-ins/delay.ny
18894msgid "Delay"
18895msgstr "Delay - Độ trể"
18896
18897#: plug-ins/delay.ny
18898msgid "Applying Delay Effect..."
18899msgstr "Đang áp dụng hiệu ứng độ trễ ..."
18900
18901#: plug-ins/delay.ny
18902msgid "Delay type"
18903msgstr "Phân loại độ trể"
18904
18905#: plug-ins/delay.ny
18906msgid "Regular"
18907msgstr "đều đặng"
18908
18909#: plug-ins/delay.ny
18910msgid "Bouncing Ball"
18911msgstr "Quả bóng nảy"
18912
18913#: plug-ins/delay.ny
18914msgid "Reverse Bouncing Ball"
18915msgstr "Bóng dội ngược"
18916
18917#: plug-ins/delay.ny
18918msgid "Delay level per echo (dB)"
18919msgstr "độ trể của echo (dB)"
18920
18921#: plug-ins/delay.ny
18922msgid "Delay time (seconds)"
18923msgstr "Thời gian trễ (giây)"
18924
18925#: plug-ins/delay.ny
18926msgid "Pitch change effect"
18927msgstr "Hiệu ứng thay đổi cao độ"
18928
18929#: plug-ins/delay.ny
18930msgid "Pitch/Tempo"
18931msgstr "Độ cao / Độ nhanh"
18932
18933#: plug-ins/delay.ny
18934msgid "Low-quality Pitch Shift"
18935msgstr "Thay đổi độ cao của âm LQ Chất Lượng Thấp"
18936
18937#: plug-ins/delay.ny
18938msgid "Pitch change per echo (semitones)"
18939msgstr "thay đổi cao độ của echo (nửa cung)"
18940
18941#: plug-ins/delay.ny
18942msgid "Number of echoes"
18943msgstr "Số echo"
18944
18945#: plug-ins/delay.ny
18946msgid "Allow duration to change"
18947msgstr "Cho phép thay đổi thời lượng"
18948
18949#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
18950msgid "EQ XML to TXT Converter"
18951msgstr "Bộ chuyển đổi EQ XML sang TXT"
18952
18953#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
18954msgid "Select target EQ effect"
18955msgstr "Chọn mục tiêu EQ Effect (Hiệu ứng)"
18956
18957#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
18958msgid "Equalization XML file"
18959msgstr "Tệp chứa thông số điều chỉnh âm thanh XML"
18960
18961#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
18962msgid "XML file"
18963msgstr "Tập tin XML"
18964
18965#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
18966msgid "If output text file exists"
18967msgstr "Liệu tập tin văn bản đầu ra có tồn tại"
18968
18969#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
18970msgid "Append number"
18971msgstr "Số được thêm"
18972
18973#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
18974msgid "Overwrite"
18975msgstr "Ghi đè"
18976
18977#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
18978#, lisp-format
18979msgid "Error.~%Unable to open file~%~s"
18980msgstr "Lỗi.~% Không thể mở tập tin ~%~s"
18981
18982#. i18n-hint: Do not translate "~a".txt
18983#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
18984#, lisp-format
18985msgid "Error.~%File overwrite disallowed:~%\"~a.txt\""
18986msgstr "Lỗi.~%File không thể thay thế tập tin:~%\"~a.txt\""
18987
18988#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny
18989#, lisp-format
18990msgid "Error.~%File cannot be written:~%\"~a.txt\""
18991msgstr "Lỗi.~%File tập tin không được lưu:~%\"~a.txt\""
18992
18993#: plug-ins/equalabel.ny
18994msgid "Regular Interval Labels"
18995msgstr "nhãn dán khoản cách đều"
18996
18997#: plug-ins/equalabel.ny
18998msgid "Adding equally-spaced labels to the label track..."
18999msgstr "thêm các nhãn đều nhau vào đoạn âm..."
19000
19001#. i18n-hint: Refers to the controls 'Number of labels' and 'Label interval'.
19002#: plug-ins/equalabel.ny
19003msgid "Create labels based on"
19004msgstr "Tạo nhãn dựa trên"
19005
19006#: plug-ins/equalabel.ny
19007msgid "Number & Interval"
19008msgstr "Số & Khoảng thời gian"
19009
19010#: plug-ins/equalabel.ny
19011msgid "Number of Labels"
19012msgstr "Số lượng nhãn"
19013
19014#: plug-ins/equalabel.ny
19015msgid "Label Interval"
19016msgstr "Khoảng cách xen giữa nhãn"
19017
19018#: plug-ins/equalabel.ny
19019msgid "Number of labels"
19020msgstr "Số lượng nhãn"
19021
19022#: plug-ins/equalabel.ny
19023msgid "Label interval (seconds)"
19024msgstr "Nhãn khoảng thời gian (giây)"
19025
19026#: plug-ins/equalabel.ny
19027msgid "Length of label region (seconds)"
19028msgstr "Độ dài của vùng nhãn (giây)"
19029
19030#: plug-ins/equalabel.ny
19031msgid "Adjust label interval to fit length"
19032msgstr "Điều chỉnh khoảng cách nhãn để phù hợp với chiều dài"
19033
19034#. i18n-hint: Do not translate '##1'
19035#: plug-ins/equalabel.ny plug-ins/label-sounds.ny
19036msgid "Label text"
19037msgstr "Dòng chữ trong nhãn"
19038
19039#: plug-ins/equalabel.ny
19040msgid "Minimum number of digits in label"
19041msgstr "Số thấp nhất của nhãn dáng"
19042
19043#: plug-ins/equalabel.ny
19044msgid "None - Text Only"
19045msgstr "Không có - Chỉ văn bản"
19046
19047#: plug-ins/equalabel.ny
19048msgid "1 (Before Label)"
19049msgstr "1 (Trước Nhãn)"
19050
19051#: plug-ins/equalabel.ny
19052msgid "2 (Before Label)"
19053msgstr "2 (Trước Nhãn)"
19054
19055#: plug-ins/equalabel.ny
19056msgid "3 (Before Label)"
19057msgstr "3 (Trước Nhãn)"
19058
19059#: plug-ins/equalabel.ny
19060msgid "1 (After Label)"
19061msgstr "1 (Sau nhãn)"
19062
19063#: plug-ins/equalabel.ny
19064msgid "2 (After Label)"
19065msgstr "2 (Sau nhãn)"
19066
19067#: plug-ins/equalabel.ny
19068msgid "3 (After Label)"
19069msgstr "3 (Sau nhãn)"
19070
19071#: plug-ins/equalabel.ny
19072msgid "Begin numbering from"
19073msgstr "Bắt đầu đánh số từ"
19074
19075#: plug-ins/equalabel.ny
19076msgid "Message on completion"
19077msgstr "Thông báo khi hoàn thành"
19078
19079#: plug-ins/equalabel.ny
19080msgid "Details"
19081msgstr "Chi tiết"
19082
19083#: plug-ins/equalabel.ny
19084msgid "Warnings only"
19085msgstr "Chỉ cảnh báo"
19086
19087#: plug-ins/equalabel.ny
19088#, lisp-format
19089msgid "Warning: Overlapping region labels.~%"
19090msgstr "Cảnh báo: Các vùng nhãn đang chồng chéo. ~%"
19091
19092#. i18n-hint:  Type of label
19093#: plug-ins/equalabel.ny
19094msgid "region labels"
19095msgstr "các vùng nhãn"
19096
19097#: plug-ins/equalabel.ny
19098msgid "point labels"
19099msgstr "nhãn điểm"
19100
19101#. i18n-hint:  Number of labels produced at specified intervals.
19102#: plug-ins/equalabel.ny
19103#, lisp-format
19104msgid "~a~a ~a at intervals of ~a seconds.~%"
19105msgstr "~a~a ~a ở trong khoảng của ~a giây.~%"
19106
19107#: plug-ins/equalabel.ny
19108#, lisp-format
19109msgid "~aRegion length = ~a seconds."
19110msgstr "~aĐộ dài vòng lặp = ~a giây."
19111
19112#: plug-ins/highpass.ny
19113msgid "High-Pass Filter"
19114msgstr "Bộ lọc high-pass"
19115
19116#: plug-ins/highpass.ny
19117msgid "Performing High-Pass Filter..."
19118msgstr "Đang tối ưu bộ lọc tầng số cao..."
19119
19120#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny plug-ins/rhythmtrack.ny
19121msgid "Dominic Mazzoni"
19122msgstr "Dominic Mazzoni"
19123
19124#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny plug-ins/notch.ny
19125#: plug-ins/rissetdrum.ny plug-ins/tremolo.ny
19126msgid "Frequency (Hz)"
19127msgstr "Tần số (Hz)"
19128
19129#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny
19130msgid "Roll-off (dB per octave)"
19131msgstr "Roll-of(dB trên mỗi quãng tám)"
19132
19133#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny
19134msgid "6 dB"
19135msgstr "6 dB"
19136
19137#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny
19138msgid "12 dB"
19139msgstr "12 dB"
19140
19141#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny
19142msgid "24 dB"
19143msgstr "24 dB"
19144
19145#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny
19146msgid "36 dB"
19147msgstr "36 dB"
19148
19149#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny
19150msgid "48 dB"
19151msgstr "48 dB"
19152
19153#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny plug-ins/notch.ny
19154msgid "Frequency must be at least 0.1 Hz."
19155msgstr "Tần số nhỏ nhất phải là 0.1 Hz."
19156
19157#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny
19158#, lisp-format
19159msgid ""
19160"Error:~%~%Frequency (~a Hz) is too high for track sample rate.~%~%~\n"
19161"                   Track sample rate is ~a Hz~%~\n"
19162"                   Frequency must be less than ~a Hz."
19163msgstr "Lỗi:~%~%Tần số (~a Hz) là quá cao đối với tốc độ mẫu của track.~%~%~\nTốc độ lấy mẫu bản nhạc là ~a Hz~%~\n Tần số phải nhỏ hơn ~a Hz."
19164
19165#. i18n-hint: Name of effect that labels sounds
19166#: plug-ins/label-sounds.ny
19167msgid "Label Sounds"
19168msgstr "Nhãn âm thanh"
19169
19170#: plug-ins/label-sounds.ny
19171msgid "Threshold level (dB)"
19172msgstr "Mức ngưỡng (dB)"
19173
19174#: plug-ins/label-sounds.ny
19175msgid "Threshold measurement"
19176msgstr "Thang đo ngưỡng"
19177
19178#: plug-ins/label-sounds.ny
19179msgid "Peak level"
19180msgstr "Mức cao điểm"
19181
19182#: plug-ins/label-sounds.ny
19183msgid "Average level"
19184msgstr "Mức độ Trung bình"
19185
19186#: plug-ins/label-sounds.ny
19187msgid "RMS level"
19188msgstr "Mức độ RMS"
19189
19190#: plug-ins/label-sounds.ny
19191msgid "Minimum silence duration"
19192msgstr "Thời lượng im lặng tối thiểu"
19193
19194#: plug-ins/label-sounds.ny
19195msgid "Minimum label interval"
19196msgstr "Khoảng thời gian nhãn tối thiểu"
19197
19198#: plug-ins/label-sounds.ny
19199msgid "Label type"
19200msgstr "Loại Nhãn"
19201
19202#: plug-ins/label-sounds.ny
19203msgid "Point before sound"
19204msgstr "Điểm trước âm thanh"
19205
19206#: plug-ins/label-sounds.ny
19207msgid "Point after sound"
19208msgstr "Điểm sau âm thanh"
19209
19210#: plug-ins/label-sounds.ny
19211msgid "Region around sounds"
19212msgstr "Khu vực xung quanh âm thanh"
19213
19214#: plug-ins/label-sounds.ny
19215msgid "Region between sounds"
19216msgstr "Vùng giữa các âm thanh"
19217
19218#: plug-ins/label-sounds.ny
19219msgid "Maximum leading silence"
19220msgstr "Khoảng lặng hàng đầu tối đa"
19221
19222#: plug-ins/label-sounds.ny
19223msgid "Maximum trailing silence"
19224msgstr "Khoảng im lặng cuối cùng tối đa"
19225
19226#: plug-ins/label-sounds.ny
19227msgid "Sound ##1"
19228msgstr "Sound ##1"
19229
19230#. i18n-hint: hours minutes and seconds. Do not translate "~a".
19231#: plug-ins/label-sounds.ny
19232#, lisp-format
19233msgid "~ah ~am ~as"
19234msgstr "~ah ~am ~as"
19235
19236#: plug-ins/label-sounds.ny
19237#, lisp-format
19238msgid "Too many silences detected.~%Only the first 10000 labels added."
19239msgstr "Đã phát hiện quá nhiều khoảng lặng. ~% Chỉ 10000 nhãn đầu tiên được thêm vào."
19240
19241#. i18n-hint: '~a' will be replaced by a time duration
19242#: plug-ins/label-sounds.ny
19243#, lisp-format
19244msgid "Error.~%Selection must be less than ~a."
19245msgstr "Lỗi.~%Lựa chọn phải nhỏ hơn ~a."
19246
19247#: plug-ins/label-sounds.ny
19248#, lisp-format
19249msgid ""
19250"No sounds found.~%Try lowering the 'Threshold' or reduce 'Minimum sound "
19251"duration'."
19252msgstr "Không tìm thấy âm thanh nào.~% Hãy thử giảm 'Ngưỡng' hoặc giảm 'Thời lượng âm thanh tối thiểu'."
19253
19254#: plug-ins/label-sounds.ny
19255#, lisp-format
19256msgid ""
19257"Labelling regions between sounds requires~%at least two sounds.~%Only one "
19258"sound detected."
19259msgstr "Việc gắn nhãn các vùng giữa các âm thanh yêu cầu~%at có ít nhất hai âm thanh. ~% Chỉ phát hiện một âm thanh."
19260
19261#: plug-ins/limiter.ny
19262msgid "Limiter"
19263msgstr "Limiter-Bộ định giới hạn"
19264
19265#: plug-ins/limiter.ny
19266msgid "Limiting..."
19267msgstr "giới hạn..."
19268
19269#: plug-ins/limiter.ny
19270msgid "Type"
19271msgstr "loại"
19272
19273#: plug-ins/limiter.ny
19274msgid "Soft Limit"
19275msgstr "Giới hạn mềm"
19276
19277#: plug-ins/limiter.ny
19278msgid "Hard Limit"
19279msgstr "giới hạn cứng"
19280
19281#. i18n-hint: clipping of wave peaks and troughs, not division of a track into
19282#. clips
19283#: plug-ins/limiter.ny
19284msgid "Soft Clip"
19285msgstr "clip mềm"
19286
19287#: plug-ins/limiter.ny
19288msgid "Hard Clip"
19289msgstr "Clip cứng"
19290
19291#: plug-ins/limiter.ny
19292msgid ""
19293"Input Gain (dB)\n"
19294"mono/Left"
19295msgstr "Núm Gain điều chỉnh đầu vào (dB) \nMono/Left-Trái"
19296
19297#: plug-ins/limiter.ny
19298msgid ""
19299"Input Gain (dB)\n"
19300"Right channel"
19301msgstr "Núm Gain điều chỉnh đầu vào (dB) \nRight channel / Kênh bên phải"
19302
19303#: plug-ins/limiter.ny
19304msgid "Limit to (dB)"
19305msgstr "Giới hạn dB"
19306
19307#: plug-ins/limiter.ny plug-ins/noisegate.ny
19308msgid "Hold (ms)"
19309msgstr "giữ (ms)"
19310
19311#: plug-ins/limiter.ny
19312msgid "Apply Make-up Gain"
19313msgstr "Áp dụng tăng Gain"
19314
19315#: plug-ins/lowpass.ny
19316msgid "Low-Pass Filter"
19317msgstr "Low-Pass Filter - Bộ lọc tần số thấp"
19318
19319#: plug-ins/lowpass.ny
19320msgid "Performing Low-Pass Filter..."
19321msgstr "đang chạy bộ lọc Low-Pass..."
19322
19323#: plug-ins/noisegate.ny
19324msgid "Noise Gate"
19325msgstr "Noise Gate - Bộ lọc Nhiễu"
19326
19327#: plug-ins/noisegate.ny
19328msgid "Select Function"
19329msgstr "Lựa chọn Chức năng"
19330
19331#: plug-ins/noisegate.ny
19332msgid "Gate"
19333msgstr "Cổng"
19334
19335#: plug-ins/noisegate.ny
19336msgid "Analyze Noise Level"
19337msgstr "Phân tích Mức độ Tiếng ồn"
19338
19339#: plug-ins/noisegate.ny
19340msgid "Stereo Linking"
19341msgstr "Liên kết âm thanh nổi"
19342
19343#: plug-ins/noisegate.ny
19344msgid "Link Stereo Tracks"
19345msgstr "Liên kết các bản nhạc âm thanh nổi"
19346
19347#: plug-ins/noisegate.ny
19348msgid "Don't Link Stereo"
19349msgstr "Không liên kết âm thanh nổi"
19350
19351#: plug-ins/noisegate.ny
19352msgid "Gate threshold (dB)"
19353msgstr "Ngưỡng cổng (dB)"
19354
19355#: plug-ins/noisegate.ny
19356msgid "Gate frequencies above (kHz)"
19357msgstr "Cổng tần số  trên (kHz)"
19358
19359#: plug-ins/noisegate.ny
19360msgid "Level reduction (dB)"
19361msgstr "Mức giảm (dB)"
19362
19363#: plug-ins/noisegate.ny
19364msgid "Attack (ms)"
19365msgstr "Sự đánh nhạc"
19366
19367#: plug-ins/noisegate.ny
19368msgid "Decay (ms)"
19369msgstr "Nhỏ dần (ms)"
19370
19371#: plug-ins/noisegate.ny
19372#, lisp-format
19373msgid ""
19374"Error.\n"
19375"\"Gate frequencies above: ~s kHz\"\n"
19376"is too high for selected track.\n"
19377"Set the control below ~a kHz."
19378msgstr "Lỗi.\"Các tầng số ở cổng trên: ~s kHz\"là quá cao so với track đã chọn. Đặt điều khiển dưới ~a kHz."
19379
19380#: plug-ins/noisegate.ny
19381#, lisp-format
19382msgid ""
19383"Error.\n"
19384"Selection too long.\n"
19385"Maximum length is ~a."
19386msgstr "Lỗi.\nLựa chọn quá dài.\nĐộ dài tối đa là ~a."
19387
19388#: plug-ins/noisegate.ny
19389#, lisp-format
19390msgid ""
19391"Error.\n"
19392"Insufficient audio selected.\n"
19393"Make the selection longer than ~a ms."
19394msgstr "Lỗi.\nÂm thanh được chọn không đầy đủ.\nThực hiện lựa chọn dài hơn ~a ms."
19395
19396#: plug-ins/noisegate.ny
19397#, lisp-format
19398msgid ""
19399"Peak based on first ~a seconds ~a dB~%\n"
19400"Suggested Threshold Setting ~a dB."
19401msgstr "Đỉnh dựa trên ~a những giây đầu tiên ~a dB\n~%Đề xuất cài đặt ngưỡng ~a dB."
19402
19403#. i18n-hint: hours and minutes. Do not translate "~a".
19404#: plug-ins/noisegate.ny
19405#, lisp-format
19406msgid "~ah ~am"
19407msgstr "~ah ~am"
19408
19409#: plug-ins/notch.ny
19410msgid "Notch Filter"
19411msgstr "Bộ lọc Notch"
19412
19413#: plug-ins/notch.ny
19414msgid "Applying Notch Filter..."
19415msgstr "Đang áp dụng bộ lọc Notch..."
19416
19417#: plug-ins/notch.ny
19418msgid "Steve Daulton and Bill Wharrie"
19419msgstr "Steve Daulton and Bill Wharrie"
19420
19421#: plug-ins/notch.ny
19422msgid "Q (higher value reduces width)"
19423msgstr "Q (giá trị cao hơn làm giảm chiều rộng)"
19424
19425#: plug-ins/notch.ny
19426#, lisp-format
19427msgid ""
19428"Error:~%~%Frequency (~a Hz) is too high for track sample rate.~%~%~\n"
19429"                 Track sample rate is ~a Hz.~%~\n"
19430"                 Frequency must be less than ~a Hz."
19431msgstr "Lỗi:~%~%Tần số (~a Hz)quá cao so với tốc độ lấy mẫu của track.~%~%~\nTốc độ mẫu của track là ~a Hz.~%~\nTần số phải nhỏ hơn ~a Hz."
19432
19433#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19434msgid "Nyquist Plug-in Installer"
19435msgstr "Trình cài đặt phần mở rộng Nyquist "
19436
19437#. i18n-hint: "Browse..." is text on a button that launches a file browser.
19438#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19439msgid "Select file(s) to install"
19440msgstr "Chọn (các) tập tin để cài đặt"
19441
19442#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19443msgid "Plug-in"
19444msgstr "Plug-in \"điện toán\""
19445
19446#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19447msgid "Lisp file"
19448msgstr "Tập tin Lisp"
19449
19450#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19451msgid "HTML file"
19452msgstr "Tập tin HTML"
19453
19454#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny plug-ins/sample-data-export.ny
19455#: plug-ins/sample-data-import.ny
19456msgid "Text file"
19457msgstr "Tập tin văn bản"
19458
19459#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19460msgid "All supported"
19461msgstr "Tất cả đều được hỗ trợ"
19462
19463#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19464msgid "Allow overwriting"
19465msgstr "Cho phép ghi đè"
19466
19467#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19468msgid "Disallow"
19469msgstr "Không cho phép"
19470
19471#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19472msgid "Allow"
19473msgstr "Cho phép"
19474
19475#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19476#, lisp-format
19477msgid "Success.~%Files written to:~%~s~%"
19478msgstr "Thành công.~%tệp được ghi vào:~%~s~%"
19479
19480#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19481#, lisp-format
19482msgid "Warning.~%Failed to copy some files:~%"
19483msgstr "Cảnh báo.~%Sao chép một số tệp không thành công:~%"
19484
19485#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19486#, lisp-format
19487msgid "Plug-ins installed.~%(Use the Plug-in Manager to enable effects):"
19488msgstr "Phần mở rộng đã được cài đặt.~%(Sử dụng Quản lí phần mở rộng để kích hoạt các hiệu ứng):"
19489
19490#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19491msgid "Plug-ins updated:"
19492msgstr "Đã cập nhật Plug-ins(điện toán):"
19493
19494#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19495msgid "Files copied to plug-ins folder:"
19496msgstr "Đã sao chép tập tin vào thư mục Plug-ins"
19497
19498#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19499msgid "Not found or cannot be read:"
19500msgstr "Không thể tìm thấy hoặc đọc:"
19501
19502#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19503msgid "Unsupported file type:"
19504msgstr "Loại tập tin không được hỗ trợ"
19505
19506#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19507msgid "Files already installed ('Allow Overwriting' disabled):"
19508msgstr "Các tập tin đã được cài đặt ('Cho phép ghi đè' đã được tắt bỏ):"
19509
19510#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19511msgid "Cannot be written to plug-ins folder:"
19512msgstr "Không thể lưu vào thư mục Plug-ins (điện toán) "
19513
19514#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny
19515#, lisp-format
19516msgid "Error.~%No file selected."
19517msgstr "Lỗi.~% Chưa  chọn tập tin."
19518
19519#: plug-ins/pluck.ny
19520msgid "Pluck"
19521msgstr "Pluck"
19522
19523#: plug-ins/pluck.ny
19524msgid "Generating pluck sound..."
19525msgstr "Đang tạo âm Pluck"
19526
19527#: plug-ins/pluck.ny
19528msgid "MIDI values for C notes: 36, 48, 60 [middle C], 72, 84, 96."
19529msgstr "giá trị MIDI cho bản ghi C: 36, 48, 60 [middle C], 72, 84, 96."
19530
19531#: plug-ins/pluck.ny
19532msgid "David R.Sky"
19533msgstr "David R.Sky"
19534
19535#: plug-ins/pluck.ny
19536msgid "Pluck MIDI pitch"
19537msgstr "cao độ Pluck MIDI"
19538
19539#: plug-ins/pluck.ny
19540msgid "Fade-out type"
19541msgstr "loại nhiễu"
19542
19543#: plug-ins/pluck.ny
19544msgid "Abrupt"
19545msgstr "gián đoạn"
19546
19547#: plug-ins/pluck.ny
19548msgid "Gradual"
19549msgstr "Dần dần"
19550
19551#: plug-ins/pluck.ny
19552msgid "Duration (60s max)"
19553msgstr "Thời lượng (Tối đa 60s)"
19554
19555#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19556msgid "Rhythm Track"
19557msgstr "Track nhịp điệu"
19558
19559#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19560msgid "Generating Rhythm..."
19561msgstr "Đang tạo nhịp điệu..."
19562
19563#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19564msgid "Tempo (bpm)"
19565msgstr "Độ nhanh (bpm)"
19566
19567#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19568msgid "30 - 300 beats/minute"
19569msgstr "30 - 300 nhịp/phút"
19570
19571#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19572msgid "Beats per bar"
19573msgstr "Nhiệp điệu của mỗi thanh"
19574
19575#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19576msgid "1 - 20 beats/measure"
19577msgstr "1 - 20 nhịp/đơn vị đo lường"
19578
19579#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19580msgid "Swing amount"
19581msgstr "Swing một giá trị"
19582
19583#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19584msgid "+/- 1"
19585msgstr "+/- 1"
19586
19587#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19588msgid "Set 'Number of bars' to zero to enable the 'Rhythm track duration'."
19589msgstr "Đặt 'Số thanh' thành 0 để bật 'Thời lượng track nhịp điệu'."
19590
19591#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19592msgid "Number of bars"
19593msgstr "Số của các thanh"
19594
19595#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19596msgid "1 - 1000 bars"
19597msgstr "1 - 1000 bars"
19598
19599#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19600msgid "Rhythm track duration"
19601msgstr "thời lượng nhịp điệu của dải âm"
19602
19603#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19604msgid "Used if 'Number of bars' = 0"
19605msgstr "Sử dụng nếu 'Số của các thanh' = 0"
19606
19607#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19608msgid "Start time offset"
19609msgstr "bắt đầu thời gian offset"
19610
19611#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19612msgid "Silence before first beat"
19613msgstr "khoản lặng trước nhịp đầu tiên"
19614
19615#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19616msgid "Beat sound"
19617msgstr "Âm thanh nhạc nền"
19618
19619#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19620msgid "Metronome Tick"
19621msgstr "Đánh dấu nhịp"
19622
19623#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19624msgid "Ping (short)"
19625msgstr "Ping (ngắn)"
19626
19627#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19628msgid "Ping (long)"
19629msgstr "ping (dài)"
19630
19631#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19632msgid "Cowbell"
19633msgstr "lục lạc"
19634
19635#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19636msgid "Resonant Noise"
19637msgstr "Resonant Noise -Nhiễu Cộng hưởng"
19638
19639#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19640msgid "Noise Click"
19641msgstr "âm click nhiễu"
19642
19643#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19644msgid "Drip (short)"
19645msgstr "Nhỏ giọt (ngắn)"
19646
19647#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19648msgid "Drip (long)"
19649msgstr "Nhỏ giọt (dài)"
19650
19651#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19652msgid "MIDI pitch of strong beat"
19653msgstr "Cao độ MIDI của phách mạnh"
19654
19655#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19656msgid "18 - 116"
19657msgstr "18 - 116"
19658
19659#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19660msgid "MIDI pitch of weak beat"
19661msgstr "cao độ MIDI của beat thấp"
19662
19663#: plug-ins/rhythmtrack.ny
19664msgid ""
19665"Set either 'Number of bars' or\n"
19666"'Rhythm track duration' to greater than zero."
19667msgstr "Đặt 'Số của các thanh' hoặc\n'' Thời lượng track nhịp điệu ' lớn hơn 0."
19668
19669#: plug-ins/rissetdrum.ny
19670msgid "Risset Drum"
19671msgstr "Risset Drum"
19672
19673#: plug-ins/rissetdrum.ny
19674msgid "Generating Risset Drum..."
19675msgstr "Đang tạo âm Risset Drum"
19676
19677#: plug-ins/rissetdrum.ny
19678msgid "Steven Jones"
19679msgstr "Steven Jones"
19680
19681#: plug-ins/rissetdrum.ny
19682msgid "Decay (seconds)"
19683msgstr "Nhỏ dần (giây)"
19684
19685#: plug-ins/rissetdrum.ny
19686msgid "Center frequency of noise (Hz)"
19687msgstr "Tần số trung tâm của tiếng ồn"
19688
19689#: plug-ins/rissetdrum.ny
19690msgid "Width of noise band (Hz)"
19691msgstr "độ rộng của dải noise (Hz)"
19692
19693#: plug-ins/rissetdrum.ny
19694msgid "Amount of noise in mix (percent)"
19695msgstr "Lượng tiếng ồn kết hợp (phần trăm)"
19696
19697#: plug-ins/rissetdrum.ny
19698msgid "Amplitude (0 - 1)"
19699msgstr "Biên độ (0 - 1)"
19700
19701#: plug-ins/sample-data-export.ny
19702msgid "Sample Data Export"
19703msgstr "Xuất dữ liệu mẫu"
19704
19705#: plug-ins/sample-data-export.ny
19706msgid "Analyzing..."
19707msgstr "Đang phân tích..."
19708
19709#: plug-ins/sample-data-export.ny
19710msgid "Limit output to first"
19711msgstr "Giới hạn đầu ra cơ bản."
19712
19713#: plug-ins/sample-data-export.ny
19714msgid "Measurement scale"
19715msgstr "Độ rộng phạm vi"
19716
19717#: plug-ins/sample-data-export.ny
19718msgid "Export data to"
19719msgstr "xuất dữ liệu đến"
19720
19721#: plug-ins/sample-data-export.ny
19722msgid "CSV files"
19723msgstr "Tập tin CSV"
19724
19725#: plug-ins/sample-data-export.ny
19726msgid "HTML files"
19727msgstr "Tập tin HTML"
19728
19729#: plug-ins/sample-data-export.ny
19730msgid "Index (text files only)"
19731msgstr "Bảng mục lục (chỉ dùng tệp văn bản)"
19732
19733#: plug-ins/sample-data-export.ny
19734msgid "Sample Count"
19735msgstr "tổng số mẫu"
19736
19737#: plug-ins/sample-data-export.ny
19738msgid "Time Indexed"
19739msgstr "thời gian được ghi lại"
19740
19741#: plug-ins/sample-data-export.ny
19742msgid "Include header information"
19743msgstr "Bao gồm thông tin tiêu đề"
19744
19745#: plug-ins/sample-data-export.ny
19746msgid "Minimal"
19747msgstr "Tối thiểu"
19748
19749#: plug-ins/sample-data-export.ny
19750msgid "All"
19751msgstr "tất cả"
19752
19753#: plug-ins/sample-data-export.ny
19754msgid "Optional header text"
19755msgstr "tùy chọn tiêu đề"
19756
19757#: plug-ins/sample-data-export.ny
19758msgid "Channel layout for stereo"
19759msgstr "Bố cục kênh cho âm thanh nổi"
19760
19761#. i18n-hint: Left and Right
19762#: plug-ins/sample-data-export.ny
19763msgid "L-R on Same Line"
19764msgstr "hai kênh trái phải trên cùng một luồng"
19765
19766#: plug-ins/sample-data-export.ny
19767msgid "Alternate Lines"
19768msgstr "Các dòng thay thế"
19769
19770#. i18n-hint: L for Left
19771#: plug-ins/sample-data-export.ny
19772msgid "L Channel First"
19773msgstr "kênh L trước tiên"
19774
19775#: plug-ins/sample-data-export.ny
19776msgid "Show messages"
19777msgstr "Hiển thị tin nhắn"
19778
19779#: plug-ins/sample-data-export.ny
19780msgid "Errors Only"
19781msgstr "Chỉ Lỗi"
19782
19783#. i18n-hint abbreviates negative infinity
19784#: plug-ins/sample-data-export.ny
19785msgid "[-inf]"
19786msgstr "[-inf]"
19787
19788#: plug-ins/sample-data-export.ny
19789#, lisp-format
19790msgid "Left Channel.~%~%"
19791msgstr "Kênh trái.~%~%"
19792
19793#: plug-ins/sample-data-export.ny
19794#, lisp-format
19795msgid "~%~%Right Channel.~%~%"
19796msgstr "~%~%Kênh phải.~%~%"
19797
19798#: plug-ins/sample-data-export.ny
19799#, lisp-format
19800msgid "~aData written to:~%~a"
19801msgstr "~adữ liệu được ghi vào:~%~a"
19802
19803#: plug-ins/sample-data-export.ny
19804#, lisp-format
19805msgid "Sample Rate: ~a Hz.  Sample values on ~a scale.~%~a~%~a"
19806msgstr "Tỷ lệ mẫu: ~a Hz. Giá trị mẫu trên ~a scale.~%~a~%~a"
19807
19808#: plug-ins/sample-data-export.ny
19809#, lisp-format
19810msgid ""
19811"~a   ~a~%~aSample Rate: ~a Hz.~%Length processed: ~a samples ~a seconds.~a"
19812msgstr "~a ~a~%~a tốc độ lấy mẫu: ~a Hz~%Length đã xữ lý xong: ~a mẫu ~a giây.~a"
19813
19814#: plug-ins/sample-data-export.ny
19815#, lisp-format
19816msgid ""
19817"~a   ~a~%~aSample Rate: ~a Hz. Sample values on ~a scale.~%~\n"
19818"                     Length processed: ~a samples ~a seconds.~a"
19819msgstr "~a ~a~%~aTốc độ mẫu: ~a Hz. Giá trị mẫu trên ~a thang đo.~%~\nĐộ dài được xử lí: ~a mẫu ~a giây.~a"
19820
19821#: plug-ins/sample-data-export.ny
19822#, lisp-format
19823msgid ""
19824"~a~%Sample Rate: ~a Hz. Sample values on ~a scale. ~a.~%~aLength processed: ~a ~\n"
19825"                  samples, ~a seconds.~%Peak amplitude: ~a (linear) ~a dB.  Unweighted RMS: ~a dB.~%~\n"
19826"                  DC offset: ~a~a"
19827msgstr "~a~%Tốc độ mẫu: ~a Hz. Các giá trị lấy mẫu ~a tỉ lệ. ~a.~%~aĐộ dài đã xử lý: ~a ~\nmẫu, ~a giây.~%Biên độ đỉnh: ~a (tuyến tính) ~a dB. RMS không trọng tâm: ~a dB.~%~\nĐộ lệch DC: ~a~a"
19828
19829#: plug-ins/sample-data-export.ny
19830#, lisp-format
19831msgid "~a linear, ~a dB."
19832msgstr "~a linear, ~a dB."
19833
19834#: plug-ins/sample-data-export.ny
19835#, lisp-format
19836msgid "Left: ~a lin, ~a dB | Right: ~a lin, ~a dB."
19837msgstr "trái: ~a lin, ~a dB | phải: ~a lin, ~a dB."
19838
19839#: plug-ins/sample-data-export.ny
19840#, lisp-format
19841msgid "~a samples."
19842msgstr "~a Mẫu."
19843
19844#: plug-ins/sample-data-export.ny
19845#, lisp-format
19846msgid "~a seconds."
19847msgstr "~a giây."
19848
19849#: plug-ins/sample-data-export.ny
19850msgid "Audio data analysis:"
19851msgstr "Phân tích dữ liệu âm thanh:"
19852
19853#: plug-ins/sample-data-export.ny
19854#, lisp-format
19855msgid "<b>Sample Rate:</b> &nbsp;&nbsp;~a Hz."
19856msgstr "1 Tốc độ mẫu: 1 &nbsp;&nbsp;~a Hz."
19857
19858#. i18n-hint: abbreviates "decibels"
19859#: plug-ins/sample-data-export.ny
19860#, lisp-format
19861msgid "<b>Peak Amplitude:</b> &nbsp;&nbsp;~a (linear) &nbsp;&nbsp;~a dB."
19862msgstr "<b>biên độ đỉnh\" </b>&nbsp;&nbsp;~a (linear) &nbsp;&nbsp;~a dB."
19863
19864#. i18n-hint: RMS abbreviates root-mean-square, a method of averaging a
19865#. signal; there also "weighted" versions of it but this isn't that
19866#: plug-ins/sample-data-export.ny
19867#, lisp-format
19868msgid "<b>RMS</b> (unweighted): &nbsp;&nbsp;~a dB."
19869msgstr "<b>RMS</b> (unweighted): &nbsp;&nbsp;~a dB."
19870
19871#. i18n-hint: DC derives from "direct current" in electronics, really means
19872#. the zero frequency component of a signal
19873#: plug-ins/sample-data-export.ny
19874#, lisp-format
19875msgid "<b>DC Offset:</b> &nbsp;&nbsp;~a"
19876msgstr "<b>DC Offset:</b> &nbsp;&nbsp;~a"
19877
19878#: plug-ins/sample-data-export.ny
19879#, lisp-format
19880msgid "~a linear, &nbsp;&nbsp;~a dB."
19881msgstr "~sự tuyến tính, &nbsp;&nbsp;~a dB."
19882
19883#: plug-ins/sample-data-export.ny
19884#, lisp-format
19885msgid "Left: ~a lin, ~a dB | Right: ~a linear, &nbsp;&nbsp;~a dB."
19886msgstr "Còn lại: ~a lin, ~a dB | Đúng: ~a tỉ lệ thuận, &nbsp;&nbsp;~a dB."
19887
19888#: plug-ins/sample-data-export.ny
19889msgid "sample data"
19890msgstr "dữ liệu mẫu"
19891
19892#: plug-ins/sample-data-export.ny
19893msgid "Sample #"
19894msgstr "Mẫu #"
19895
19896#: plug-ins/sample-data-export.ny
19897msgid "Value (linear)"
19898msgstr "Giá trị(tuyến tính)"
19899
19900#: plug-ins/sample-data-export.ny
19901msgid "Value (dB)"
19902msgstr "Giá trị (dB)"
19903
19904#: plug-ins/sample-data-export.ny
19905msgid "audio sample value analysis"
19906msgstr "phân tích giá trị mẫu audio"
19907
19908#: plug-ins/sample-data-export.ny
19909msgid "Left (linear)"
19910msgstr "Bên trái (tuyến tính)"
19911
19912#: plug-ins/sample-data-export.ny
19913msgid "Right (linear)"
19914msgstr "bên phải (tuyến tính)"
19915
19916#: plug-ins/sample-data-export.ny
19917msgid "Left (dB)"
19918msgstr "Trái (dB)"
19919
19920#: plug-ins/sample-data-export.ny
19921msgid "Right (dB)"
19922msgstr "Phải (dB)"
19923
19924#: plug-ins/sample-data-export.ny
19925#, lisp-format
19926msgid ""
19927"Produced with <span>Sample Data Export</span> for\n"
19928"<a href=\"~a\">Audacity</a> by Steve\n"
19929"Daulton"
19930msgstr "được cung cấp với <span>cổng xuất dữ liệu mẫu </span>cho\n<a href=\"~a\">Audacity </a> bỡi Steve\nDaulton "
19931
19932#: plug-ins/sample-data-export.ny
19933msgid "linear"
19934msgstr "tuyến tính"
19935
19936#: plug-ins/sample-data-export.ny
19937msgid "2 channels (stereo)"
19938msgstr "lập thể (stereo)"
19939
19940#: plug-ins/sample-data-export.ny
19941msgid "1 channel (mono)"
19942msgstr "kênh 1 (mono)"
19943
19944#: plug-ins/sample-data-export.ny
19945#, lisp-format
19946msgid "One column per channel.~%"
19947msgstr "chỉ một cột cho mỗi kênh. ~%"
19948
19949#: plug-ins/sample-data-export.ny
19950#, lisp-format
19951msgid "One row per channel.~%"
19952msgstr "chỉ một hàng cho mỗi kênh. ~%"
19953
19954#: plug-ins/sample-data-export.ny
19955#, lisp-format
19956msgid "Left channel then Right channel on same line.~%"
19957msgstr "chạy kênh trai và phải trên cùng một luồng. ~%"
19958
19959#: plug-ins/sample-data-export.ny
19960#, lisp-format
19961msgid "Left and right channels on alternate lines.~%"
19962msgstr "kênh trái và phải trên các dòng xen kẻ.~%"
19963
19964#: plug-ins/sample-data-export.ny
19965#, lisp-format
19966msgid "Left channel first then right channel.~%"
19967msgstr "Kênh trái rồi đến kênh phải.~%"
19968
19969#: plug-ins/sample-data-export.ny
19970msgid "Unspecified channel order"
19971msgstr "Sắp xếp kênh không rõ ràng"
19972
19973#: plug-ins/sample-data-export.ny
19974#, lisp-format
19975msgid "Error.~%\"~a\" cannot be written."
19976msgstr "Lỗi.~%\"~a\" không được lưu."
19977
19978#: plug-ins/sample-data-import.ny
19979msgid "Sample Data Import"
19980msgstr "Chèn mẫu dữ liệu."
19981
19982#: plug-ins/sample-data-import.ny
19983msgid "Reading and rendering samples..."
19984msgstr "Trộn và kết xuất các mẫu / dải âm"
19985
19986#: plug-ins/sample-data-import.ny
19987msgid "Select file"
19988msgstr "Chọn tập tin"
19989
19990#: plug-ins/sample-data-import.ny
19991msgid "Invalid data handling"
19992msgstr "quá trình xử lý dữ liệu không hợp lệ"
19993
19994#: plug-ins/sample-data-import.ny
19995msgid "Throw Error"
19996msgstr "Lỗi bỏ đi"
19997
19998#: plug-ins/sample-data-import.ny
19999msgid "Read as Zero"
20000msgstr "đọc giá trị bằng không"
20001
20002#: plug-ins/sample-data-import.ny
20003#, lisp-format
20004msgid ""
20005"Error~%~\n"
20006"                        '~a' could not be opened.~%~\n"
20007"                        Check that file exists."
20008msgstr "Lỗi~%~\n                      không thể mở tập tin '~a' ~%~\n                      hãy kiểm tra xem tập tin đó có thật sự tồn tại hay không"
20009
20010#: plug-ins/sample-data-import.ny
20011#, lisp-format
20012msgid ""
20013"Error:~%~\n"
20014"              The file must contain only plain ASCII text.~%~\n"
20015"              (Invalid byte '~a' at byte number: ~a)"
20016msgstr "Lỗi:~%~\nTệp chỉ được chứa văn bản ASCII thuần túy.~%~\n (Byte không hợp lệ '~a' ở số byte: ~a)"
20017
20018#: plug-ins/sample-data-import.ny
20019#, lisp-format
20020msgid ""
20021"Error~%~\n"
20022"              Data must be numbers in plain ASCII text.~%~\n"
20023"              '~a' is not a numeric value."
20024msgstr "Lỗi~%~\n Dữ liệu phải là số dưới dạng văn bản ASCII thuần túy.~%~\n'~a' không phải là một giá trị số."
20025
20026#: plug-ins/sample-data-import.ny
20027#, lisp-format
20028msgid "Error.~%Unable to open file"
20029msgstr "Lỗi.~% Không thể mở tập tin"
20030
20031#: plug-ins/spectral-delete.ny
20032msgid "Spectral Delete"
20033msgstr "Xóa quang phổ"
20034
20035#: plug-ins/spectral-delete.ny
20036#, lisp-format
20037msgid "Error.~%Track sample rate below 100 Hz is not supported."
20038msgstr "Lỗi. ~% Tốc độ mẫu track dưới 100 Hz không được hỗ trợ."
20039
20040#: plug-ins/tremolo.ny
20041msgid "Tremolo"
20042msgstr "độ rung"
20043
20044#: plug-ins/tremolo.ny
20045msgid "Applying Tremolo..."
20046msgstr "Đang áp dụng Tremolo..."
20047
20048#: plug-ins/tremolo.ny
20049msgid "Waveform type"
20050msgstr "kiểu dạng sóng"
20051
20052#: plug-ins/tremolo.ny
20053msgid "Inverse Sawtooth"
20054msgstr "răng cưa đảo nghịch"
20055
20056#: plug-ins/tremolo.ny
20057msgid "Starting phase (degrees)"
20058msgstr "Khởi động pha (độ)"
20059
20060#: plug-ins/tremolo.ny
20061msgid "Wet level (percent)"
20062msgstr "Wet level -  Mức độ ướt (phần trăm)"
20063
20064#: plug-ins/vocalrediso.ny
20065msgid "Vocal Reduction and Isolation"
20066msgstr "giảm và lọc tiếng"
20067
20068#: plug-ins/vocalrediso.ny
20069msgid "Applying Action..."
20070msgstr "Đang áp dụng hành động"
20071
20072#: plug-ins/vocalrediso.ny
20073msgid "Robert Haenggi"
20074msgstr "Robert Haenggi"
20075
20076#: plug-ins/vocalrediso.ny
20077msgid "Remove Vocals: to mono"
20078msgstr "Loại bỏ giọng nói: sang đơn kênh"
20079
20080#: plug-ins/vocalrediso.ny
20081msgid "Remove Vocals"
20082msgstr "Xóa Vocals"
20083
20084#: plug-ins/vocalrediso.ny
20085msgid "Isolate Vocals"
20086msgstr "Tách giọng nói(hát)"
20087
20088#: plug-ins/vocalrediso.ny
20089msgid "Isolate Vocals and Invert"
20090msgstr "Phân tách vocals và nghịch đão"
20091
20092#: plug-ins/vocalrediso.ny
20093msgid "Remove Center: to mono"
20094msgstr "Loại bỏ trung tâm: sang đơn kênh"
20095
20096#: plug-ins/vocalrediso.ny
20097msgid "Remove Center"
20098msgstr "Loại bỏ trung tâm"
20099
20100#: plug-ins/vocalrediso.ny
20101msgid "Isolate Center"
20102msgstr "Phân tách trung tâm"
20103
20104#: plug-ins/vocalrediso.ny
20105msgid "Isolate Center and Invert"
20106msgstr "phân tách trung tâm và nghịch đão"
20107
20108#: plug-ins/vocalrediso.ny
20109msgid "Analyze"
20110msgstr "Phân tích"
20111
20112#: plug-ins/vocalrediso.ny
20113msgid "Strength"
20114msgstr "Độ dài"
20115
20116#: plug-ins/vocalrediso.ny
20117msgid "Low Cut for Vocals (Hz)"
20118msgstr "Cắt âm thấp cho giọng hát (Hz)"
20119
20120#: plug-ins/vocalrediso.ny
20121msgid "High Cut for Vocals (Hz)"
20122msgstr "cắt bớt vocals cao (Hz)"
20123
20124#: plug-ins/vocalrediso.ny
20125#, lisp-format
20126msgid ""
20127"Average x: ~a, y: ~a\n"
20128"                    Covariance x y: ~a\n"
20129"                    Average variance x: ~a, y: ~a\n"
20130"                    Standard deviation x: ~a, y: ~a\n"
20131"                    Coefficient of correlation: ~a\n"
20132"                    Coefficient of determination: ~a\n"
20133"                    Variation of residuals: ~a\n"
20134"                    y equals ~a plus ~a times x~%"
20135msgstr "Trùng bình x: ~a, y: ~a\nPhương sai x y: ~a\nPhương sai trung bình x: ~a, y: ~a\nĐộ lệch tiêu chuẩn x: ~a, y: ~a\nHệ số tương quan: ~a \nHệ số xác định: ~a\nBiến đổi của phần dư: ~a\ny bằng ~a cộng ~a lần x~%"
20136
20137#: plug-ins/vocalrediso.ny
20138#, lisp-format
20139msgid ""
20140"Pan position: ~a~%The left and right channels are correlated by about ~a %. "
20141"This means:~%~a~%"
20142msgstr "Vị trí Pan  ~a~%tỷ lệ tương quan hai kênh trái phải là ~a %. có nghĩa là:~%~a~%"
20143
20144#: plug-ins/vocalrediso.ny
20145msgid ""
20146" - The two channels are identical, i.e. dual mono.\n"
20147"                The center can't be removed.\n"
20148"                Any remaining difference may be caused by lossy encoding."
20149msgstr "- Hai kênh giống hệt nhau, i.e. kênh đơn kép.\nTrung tâm không thể bị loại bỏ.\nBất kỳ sự khác biệt nào còn lại có thể do mã hóa bị mất."
20150
20151#: plug-ins/vocalrediso.ny
20152msgid ""
20153" - The two Channels are strongly related, i.e. nearly mono or extremely panned.\n"
20154"                Most likely, the center extraction will be poor."
20155msgstr "- Hai kênh có liên quan chặt chẽ với nhau, tức là gần như đơn âm hoặc cực kỳ giống.\nRất có thể, khả năng trích xuất trung tâm sẽ kém."
20156
20157#: plug-ins/vocalrediso.ny
20158msgid ""
20159" - A fairly good value, at least stereo in average and not too wide spread."
20160msgstr "- Một giá trị khá tốt, ít nhất là âm thanh nổi ở mức trung bình và độ dàn trải không quá rộng."
20161
20162#: plug-ins/vocalrediso.ny
20163msgid ""
20164" - An ideal value for Stereo.\n"
20165"                However, the center extraction depends also on the used reverb."
20166msgstr "- Một giá trị lý tưởng cho Âm thanh nổi.\nTuy nhiên, việc trích xuất trung tâm cũng phụ thuộc vào âm trả lại được sử dụng."
20167
20168#: plug-ins/vocalrediso.ny
20169msgid ""
20170" - The two channels are almost not related.\n"
20171"                Either you have only noise or the piece is mastered in a unbalanced manner.\n"
20172"                The center extraction can still be good though."
20173msgstr "- Hai kênh gần như không liên quan.\nHoặc bạn chỉ có tiếng ồn hoặc track chính không cân bằng.\nTuy nhiên, việc khai thác trung tâm vẫn có thể tốt."
20174
20175#: plug-ins/vocalrediso.ny
20176msgid ""
20177" - Although the Track is stereo, the field is obviously extra wide.\n"
20178"                This can cause strange effects.\n"
20179"                Especially when played by only one speaker."
20180msgstr "- Mặc dù Bản nhạc là âm thanh nổi, nhưng trường rõ ràng là cực rộng.\nĐiều này có thể gây ra các hiệu ứng kỳ lạ.\nĐặc biệt là khi chỉ phát bởi một loa."
20181
20182#: plug-ins/vocalrediso.ny
20183msgid ""
20184" - The two channels are nearly identical.\n"
20185"                  Obviously, a pseudo stereo effect has been used\n"
20186"                  to spread the signal over the physical distance between the speakers.\n"
20187"                  Don't expect good results from a center removal."
20188msgstr "- Hai kênh gần giống nhau.\nRõ ràng, hiệu ứng âm thanh nổi giả đã được sử dụng\nđể truyền tín hiệu qua khoảng cách vật lý giữa các loa.\nĐừng mong đợi kết quả tốt từ việc loại bỏ trung tâm."
20189
20190#: plug-ins/vocalrediso.ny
20191msgid "This plug-in works only with stereo tracks."
20192msgstr " plug-in này chỉ dùng được với các đoạn âm stereo."
20193
20194#: plug-ins/vocoder.ny
20195msgid "Vocoder"
20196msgstr "Hiệu ứng giọng nói đặc biệt "
20197
20198#: plug-ins/vocoder.ny
20199msgid "Processing Vocoder..."
20200msgstr "đang xữ lý Vocoder"
20201
20202#: plug-ins/vocoder.ny
20203msgid "Edgar-RFT"
20204msgstr "Edgar-RFT"
20205
20206#: plug-ins/vocoder.ny
20207msgid "Distance: (1 to 120, default = 20)"
20208msgstr "Khoảng cách: (1 đến 120, mặc định = 20)"
20209
20210#: plug-ins/vocoder.ny
20211msgid "Output choice"
20212msgstr "Lựa chọn đầu ra"
20213
20214#: plug-ins/vocoder.ny
20215msgid "Both Channels"
20216msgstr "cả hai kênh"
20217
20218#: plug-ins/vocoder.ny
20219msgid "Right Only"
20220msgstr "chỉ kênh phải"
20221
20222#: plug-ins/vocoder.ny
20223msgid "Number of vocoder bands"
20224msgstr "số dải tần vocoder"
20225
20226#: plug-ins/vocoder.ny
20227msgid "Amplitude of original audio (percent)"
20228msgstr "Biên độ của audio gốc (phần trăm)"
20229
20230#: plug-ins/vocoder.ny
20231msgid "Amplitude of white noise (percent)"
20232msgstr "Biên độ của tiếng ồn trắng (phần trăm)"
20233
20234#: plug-ins/vocoder.ny
20235msgid "Amplitude of Radar Needles (percent)"
20236msgstr "Biên độ của kim radar phần trăm)"
20237
20238#: plug-ins/vocoder.ny
20239msgid "Frequency of Radar Needles (Hz)"
20240msgstr "Tần số Radar Needles (Hz)"
20241
20242#: plug-ins/vocoder.ny
20243#, lisp-format
20244msgid "Error.~%Stereo track required."
20245msgstr "Lỗi. Bạn phải có dải âm ~%Stereo"
20246