1# SOME DESCRIPTIVE TITLE. 2# Copyright (C) YEAR Audacity Team 3# This file is distributed under the same license as the audacity package. 4# 5# Translators: 6# brad freedom <brad.freedom@gmail.com>, 2020-2021 7# hong cuong <hongcuongvn282@gmail.com>, 2021 8# Mers Ng <mersoit792@gmail.com>, 2020-2021 9# Muon Viet, 2021 10# hong cuong <hongcuongvn282@gmail.com>, 2021 11# Nguyen Mien <Hamien0604@gmail.com>, 2020-2021 12msgid "" 13msgstr "" 14"Project-Id-Version: Audacity\n" 15"Report-Msgid-Bugs-To: audacity-translation@lists.sourceforge.net\n" 16"POT-Creation-Date: 2021-10-14 10:06-0400\n" 17"PO-Revision-Date: 2021-11-29 09:09+0000\n" 18"Last-Translator: Muon Viet\n" 19"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/klyok/audacity/language/vi/)\n" 20"MIME-Version: 1.0\n" 21"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 22"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 23"Language: vi\n" 24"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 25 26#. i18n-hint C++ programming assertion 27#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp 28#, c-format 29msgid "Exception code 0x%x" 30msgstr "mã loại trừ 0x %x" 31 32#. i18n-hint C++ programming assertion 33#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp 34msgid "Unknown exception" 35msgstr "loại trừ không xác định" 36 37#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp 38msgid "Unknown error" 39msgstr "lỗi không xác định" 40 41#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp 42msgid "Problem Report for Audacity" 43msgstr "báo cáo vấn đề cho Audacity" 44 45#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp 46#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp 47msgid "" 48"Click \"Send\" to submit the report to Audacity. This information is " 49"collected anonymously." 50msgstr "bấm \"gửi\" để gửi báo cáo cho Audacity. thông tin này sẽ được gửi đi dưới dạng ẩn danh." 51 52#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp 53#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp 54msgid "Problem details" 55msgstr "chi tiết lỗi" 56 57#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp src/Tags.cpp 58#: src/prefs/MousePrefs.cpp src/widgets/ErrorReportDialog.cpp 59msgid "Comments" 60msgstr "Ghi ch" 61 62#. i18n-hint: %s will be replaced with "our Privacy Policy" 63#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp src/AboutDialog.cpp 64#: src/prefs/ApplicationPrefs.cpp src/update/UpdateNoticeDialog.cpp 65#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp 66#, c-format 67msgid "See %s for more info." 68msgstr "Xem %s để biết thêm thông tin." 69 70#. i18n-hint: Title of hyperlink to the privacy policy. This is an 71#. object of "See". 72#. i18n-hint: Title of hyperlink to the privacy policy. This is an object of 73#. "See". 74#. i18n-hint: Title of hyperlink to the privacy policy. This is an 75#. object of "See". 76#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp src/AboutDialog.cpp 77#: src/prefs/ApplicationPrefs.cpp src/update/UpdateNoticeDialog.cpp 78#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp 79msgid "our Privacy Policy" 80msgstr "Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi" 81 82#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp 83#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp 84msgctxt "crash reporter button" 85msgid "&Don't send" 86msgstr "&không gửi" 87 88#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp 89#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp 90msgctxt "crash reporter button" 91msgid "&Send" 92msgstr "&gửi" 93 94#: crashreports/crashreporter/CrashReportApp.cpp 95msgid "Failed to send crash report" 96msgstr "không gửi được báo cáo sự cố" 97 98#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp 99msgid "Stream is active ... unable to gather information.\n" 100msgstr "Stream đang hoạt động ... không thể tiếp nhận được thông tin.\n" 101 102#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp 103#, c-format 104msgid "Default recording device number: %d\n" 105msgstr "Số thiết bị ghi âm mặc định: %d\n" 106 107#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp 108#, c-format 109msgid "Default playback device number: %d\n" 110msgstr "Số thiết bị phát âm thanh mặc định: %d\n" 111 112#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp 113msgid "No devices found\n" 114msgstr "Không tìm thấy thiết bị\n" 115 116#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp 117#, c-format 118msgid "Device info unavailable for: %d\n" 119msgstr "Không tìm thấy thông tin thiết bị cho: %d\n" 120 121#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp 122#, c-format 123msgid "Device ID: %d\n" 124msgstr "ID thiết bị: %d\n" 125 126#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp 127#, c-format 128msgid "Device name: %s\n" 129msgstr "Tên thiết bị: %s\n" 130 131#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp src/NoteTrack.cpp 132#, c-format 133msgid "Host name: %s\n" 134msgstr "Tên Host: %s\n" 135 136#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 137#, c-format 138msgid "Recording channels: %d\n" 139msgstr "Các kênh ghi âm: %d\n" 140 141#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 142#, c-format 143msgid "Playback channels: %d\n" 144msgstr "Các kênh phát tiếng: %d\n" 145 146#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 147#, c-format 148msgid "Low Recording Latency: %g\n" 149msgstr "Độ trễ thu âm thấp: %g\n" 150 151#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 152#, c-format 153msgid "Low Playback Latency: %g\n" 154msgstr "Độ trễ phát tiếng thấp: %g\n" 155 156#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 157#, c-format 158msgid "High Recording Latency: %g\n" 159msgstr "Độ trễ thu âm cao: %g\n" 160 161#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 162#, c-format 163msgid "High Playback Latency: %g\n" 164msgstr "Độ trễ phát tiếng cao: %g\n" 165 166#. i18n-hint: Supported, meaning made available by the system 167#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 168msgid "Supported Rates:\n" 169msgstr "Tỷ lệ được chấp nhận: \n" 170 171#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 172#, c-format 173msgid "Selected recording device: %d - %s\n" 174msgstr "Thiết bị ghi âm được chọn: %d - %s\n" 175 176#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 177#, c-format 178msgid "No recording device found for '%s'.\n" 179msgstr "Không tìm thấy thiết bị ghi âm cho '%s'.\n" 180 181#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 182#, c-format 183msgid "Selected playback device: %d - %s\n" 184msgstr "Thiết bị phát âm thanh được chọn: %d - %s\n" 185 186#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 187#, c-format 188msgid "No playback device found for '%s'.\n" 189msgstr "Không tìm thấy thiết bị phát âm thanh cho '%s'.\n" 190 191#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 192msgid "Cannot check mutual sample rates without both devices.\n" 193msgstr "Không thể kiểm tra được tỷ lệ tốc độ lấy mẫu chung khi không có đủ cả hai thiết bị.\n" 194 195#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 196#, c-format 197msgid "Received %d while opening devices\n" 198msgstr "Nhận %d khi mở thiết bị \n" 199 200#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 201msgid "Unable to open Portmixer\n" 202msgstr "Không mở được bộ phối cổng (Portmixer)\n" 203 204#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 205msgid "Available mixers:\n" 206msgstr "Các bộ phối mixer hợp lệ:\n" 207 208#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 209#, c-format 210msgid "%d - %s\n" 211msgstr "%d - %s\n" 212 213#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 214msgid "Available recording sources:\n" 215msgstr "Các nguồn thu âm hợp lệ:\n" 216 217#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 218msgid "Available playback volumes:\n" 219msgstr "Các âm lượng phát tiếng hợp lệ:\n" 220 221#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 222msgid "Recording volume is emulated\n" 223msgstr "Âm lượng thu âm được giả lập\n" 224 225#: libraries/lib-audio-devices/AudioIOBase.cpp 226msgid "Recording volume is native\n" 227msgstr "Âm lượng thu âm gốc\n" 228 229#: libraries/lib-basic-ui/BasicUI.cpp 230#: libraries/lib-exceptions/AudacityException.h 231#: src/commands/MessageCommand.cpp src/widgets/AudacityMessageBox.h 232msgid "Message" 233msgstr "Tin nhắn" 234 235#: libraries/lib-exceptions/InconsistencyException.cpp 236#, c-format 237msgid "" 238"Internal error in %s at %s line %d.\n" 239"Please inform the Audacity team at https://forum.audacityteam.org/." 240msgstr "Lỗi %s ở %s line %d.\nVui lòng thông báo cho nhóm Audacity: https://forum.audacityteam.org/." 241 242#: libraries/lib-exceptions/InconsistencyException.cpp 243#, c-format 244msgid "" 245"Internal error at %s line %d.\n" 246"Please inform the Audacity team at https://forum.audacityteam.org/." 247msgstr "Lỗi ở %s line %d.\nVui lòng thông báo cho nhóm Audacity: https://forum.audacityteam.org/." 248 249#: libraries/lib-exceptions/InconsistencyException.h 250msgid "Internal Error" 251msgstr "Lỗi bên trong" 252 253#: libraries/lib-files/FileException.cpp 254#, c-format 255msgid "Audacity failed to open a file in %s." 256msgstr "Audacity không mở được tập tin %s." 257 258#: libraries/lib-files/FileException.cpp 259#, c-format 260msgid "Audacity failed to read from a file in %s." 261msgstr "Audacity không đọc được tập tin %s." 262 263#: libraries/lib-files/FileException.cpp 264#, c-format 265msgid "" 266"Audacity successfully wrote a file in %s but failed to rename it as %s." 267msgstr "Audacity đã thành công trong việc tạo tập tin tại %s nhưng đã không thành công trong việc đổi tên thành %s." 268 269#: libraries/lib-files/FileException.cpp 270#, c-format 271msgid "" 272"Audacity failed to write to a file.\n" 273"Perhaps %s is not writable or the disk is full.\n" 274"For tips on freeing up space, click the help button." 275msgstr "Audacity không thể ghi được tập tin.\nCó thể %s không ghi được hoặc ổ đĩa đã đầy.\nđể có nhiều mẹo giải phóng ổ đĩa hơn, hãy click vào nút \"trợ giúp\"." 276 277#: libraries/lib-files/FileException.h 278msgid "File Error" 279msgstr "Lỗi tập tin" 280 281#: libraries/lib-files/FileNames.cpp plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 282#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny plug-ins/sample-data-export.ny 283#: plug-ins/sample-data-import.ny 284msgid "All files" 285msgstr "Tất cả tập tin" 286 287#. i18n-hint an Audacity project is the state of the program, stored as 288#. files that can be reopened to resume the session later 289#: libraries/lib-files/FileNames.cpp 290msgid "AUP3 project files" 291msgstr "Tập tin dự án AUP3" 292 293#: libraries/lib-files/FileNames.cpp 294msgid "Dynamically Linked Libraries" 295msgstr "Các thư viện liên kết động" 296 297#: libraries/lib-files/FileNames.cpp 298msgid "Dynamic Libraries" 299msgstr "Các thư viện động" 300 301#: libraries/lib-files/FileNames.cpp 302msgid "Text files" 303msgstr "Tập tin văn bản" 304 305#: libraries/lib-files/FileNames.cpp 306msgid "XML files" 307msgstr "Tập tin XML" 308 309#: libraries/lib-files/FileNames.cpp 310msgid ", " 311msgstr ", " 312 313#. i18n-hint a type or types such as "txt" or "txt, xml" will be 314#. substituted for %s 315#: libraries/lib-files/FileNames.cpp 316#, c-format 317msgid "%s files" 318msgstr "Tập tin %s " 319 320#: libraries/lib-files/FileNames.cpp src/BatchCommands.cpp 321#, c-format 322msgid "(%s)" 323msgstr "(%s)" 324 325#: libraries/lib-files/FileNames.cpp 326#, c-format 327msgid "" 328"\n" 329"%s does not have write permissions." 330msgstr "\n%s không có quyền ghi." 331 332#: libraries/lib-files/FileNames.cpp src/AudioIO.cpp 333#: src/ProjectAudioManager.cpp src/SelectUtilities.cpp 334#: src/TimerRecordDialog.cpp src/effects/Contrast.cpp src/effects/Effect.cpp 335#: src/effects/Generator.cpp src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 336#: src/export/ExportFFmpeg.cpp src/export/ExportMP2.cpp 337#: src/menus/TrackMenus.cpp src/menus/TransportMenus.cpp 338#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 339#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 340#: src/widgets/FileDialog/gtk/FileDialogPrivate.cpp 341#: src/widgets/UnwritableLocationErrorDialog.cpp 342#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 343msgid "Error" 344msgstr "Lỗi" 345 346#: libraries/lib-files/TempDirectory.cpp 347msgid "Unsuitable" 348msgstr "Không phù hợp" 349 350#: libraries/lib-files/TempDirectory.cpp 351msgid "" 352"The temporary files directory is on a FAT formatted drive.\n" 353"Resetting to default location." 354msgstr "Thư mục tập tin tạm đang được lưu trên phân vùng đĩa FAT.\nHãy đặt lại địa chỉ mặc định" 355 356#: libraries/lib-files/TempDirectory.cpp 357#, c-format 358msgid "" 359"%s\n" 360"\n" 361"For tips on suitable drives, click the help button." 362msgstr "%s\n\nĐể xem các mẹo chọn ổ đĩa, click vào nút trợ giúp." 363 364#: libraries/lib-math/Dither.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 365#: src/effects/EffectManager.cpp src/effects/EffectUI.cpp 366#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp plug-ins/equalabel.ny 367#: plug-ins/sample-data-export.ny 368msgid "None" 369msgstr "Không có gì" 370 371#: libraries/lib-math/Dither.cpp 372msgid "Rectangle" 373msgstr "Chữ nhật" 374 375#: libraries/lib-math/Dither.cpp src/effects/ToneGen.cpp plug-ins/tremolo.ny 376msgid "Triangle" 377msgstr "Tam giác" 378 379#: libraries/lib-math/Dither.cpp 380msgid "Shaped" 381msgstr "Có hình dạng" 382 383#: libraries/lib-math/FFT.cpp 384msgid "Rectangular" 385msgstr "Chữ nhật" 386 387#. i18n-hint a proper name 388#: libraries/lib-math/FFT.cpp 389msgid "Bartlett" 390msgstr "Bartlett" 391 392#. i18n-hint a proper name 393#: libraries/lib-math/FFT.cpp 394msgid "Hamming" 395msgstr "Hamming" 396 397#. i18n-hint a proper name 398#: libraries/lib-math/FFT.cpp 399msgid "Hann" 400msgstr "Hann" 401 402#. i18n-hint a proper name 403#: libraries/lib-math/FFT.cpp 404msgid "Blackman" 405msgstr "Blackman" 406 407#. i18n-hint two proper names 408#: libraries/lib-math/FFT.cpp 409msgid "Blackman-Harris" 410msgstr "Blackman-Harris" 411 412#. i18n-hint a proper name 413#: libraries/lib-math/FFT.cpp 414msgid "Welch" 415msgstr "Welch" 416 417#. i18n-hint a mathematical function named for C. F. Gauss 418#: libraries/lib-math/FFT.cpp 419msgid "Gaussian(a=2.5)" 420msgstr "Gaussian(a=2.5)" 421 422#. i18n-hint a mathematical function named for C. F. Gauss 423#: libraries/lib-math/FFT.cpp 424msgid "Gaussian(a=3.5)" 425msgstr "Gaussian(a=3.5)" 426 427#. i18n-hint a mathematical function named for C. F. Gauss 428#: libraries/lib-math/FFT.cpp 429msgid "Gaussian(a=4.5)" 430msgstr "Gaussian(a=4.5)" 431 432#: libraries/lib-math/Resample.cpp 433msgid "Low Quality (Fastest)" 434msgstr "Chất lượng thấp (nhanh nhất)" 435 436#: libraries/lib-math/Resample.cpp 437msgid "Medium Quality" 438msgstr "Chất lượng trung bình" 439 440#: libraries/lib-math/Resample.cpp 441msgid "High Quality" 442msgstr "Chất lượng cao" 443 444#: libraries/lib-math/Resample.cpp 445msgid "Best Quality (Slowest)" 446msgstr "Chất lượng cao nhất (Chậm nhất)" 447 448#. i18n-hint: Audio data bit depth (precision): 16-bit integers 449#: libraries/lib-math/SampleFormat.cpp 450msgid "16-bit PCM" 451msgstr "16-bit PCM" 452 453#. i18n-hint: Audio data bit depth (precision): 24-bit integers 454#: libraries/lib-math/SampleFormat.cpp 455msgid "24-bit PCM" 456msgstr "24-bit PCM" 457 458#. i18n-hint: Audio data bit depth (precision): 32-bit floating point 459#: libraries/lib-math/SampleFormat.cpp 460#: libraries/lib-project-rate/QualitySettings.cpp 461msgid "32-bit float" 462msgstr "32-bit float" 463 464#: libraries/lib-math/SampleFormat.cpp 465msgid "Unknown format" 466msgstr "Đuôi tập tin không xác định" 467 468#: libraries/lib-project-rate/QualitySettings.cpp 469msgid "16-bit" 470msgstr "16-bit" 471 472#: libraries/lib-project-rate/QualitySettings.cpp 473msgid "24-bit" 474msgstr "24-bit" 475 476#: libraries/lib-registries/Registry.cpp 477#, c-format 478msgid "Plug-in group at %s was merged with a previously defined group" 479msgstr "Nhóm thêm vào ở %s sẽ được kết hợp với nhóm xác định trước đó" 480 481#: libraries/lib-registries/Registry.cpp 482#, c-format 483msgid "" 484"Plug-in item at %s conflicts with a previously defined item and was " 485"discarded" 486msgstr "Mục tin thêm vào ở %s xung đột với item xác định trước đó và đã bị loại bỏ" 487 488#: libraries/lib-registries/Registry.cpp 489#, c-format 490msgid "Plug-in items at %s specify conflicting placements" 491msgstr "Mục tin thêm vào ở %s xác định các sắp xếp gây xung đột" 492 493#: libraries/lib-screen-geometry/ViewInfo.cpp 494msgid "&Loop On/Off" 495msgstr "&Vòng lặp Bật/Tắt" 496 497#: libraries/lib-strings/Internat.cpp 498msgid "Unable to determine" 499msgstr "Không quyết định được" 500 501#: libraries/lib-strings/Internat.cpp 502#, c-format 503msgid "%s bytes" 504msgstr "%sbytes" 505 506#. i18n-hint: Abbreviation for Kilo bytes 507#: libraries/lib-strings/Internat.cpp 508#, c-format 509msgid "%s KB" 510msgstr "%s KB" 511 512#. i18n-hint: Abbreviation for Mega bytes 513#: libraries/lib-strings/Internat.cpp 514#, c-format 515msgid "%s MB" 516msgstr "%s MB" 517 518#. i18n-hint: Abbreviation for Giga bytes 519#: libraries/lib-strings/Internat.cpp 520#, c-format 521msgid "%s GB" 522msgstr "%s GB" 523 524#: libraries/lib-strings/Languages.cpp 525msgid "Simplified" 526msgstr "Tối giản hóa" 527 528#: libraries/lib-strings/Languages.cpp 529msgid "System" 530msgstr "Hệ thống" 531 532#. i18n-hint: describing the "classic" or traditional 533#. appearance of older versions of Audacity 534#: libraries/lib-theme/ClassicThemeAsCeeCode.cpp 535msgid "Classic" 536msgstr "Cổ điển" 537 538#: libraries/lib-theme/DarkThemeAsCeeCode.cpp 539msgid "Dark" 540msgstr "Tối" 541 542#. i18n-hint: greater difference between foreground and 543#. background colors 544#: libraries/lib-theme/HiContrastThemeAsCeeCode.cpp 545msgid "High Contrast" 546msgstr "Tương phản cao" 547 548#. i18n-hint: Light meaning opposite of dark 549#: libraries/lib-theme/LightThemeAsCeeCode.cpp 550msgid "Light" 551msgstr "Nhẹ" 552 553#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 554#, c-format 555msgid "" 556"Audacity could not write file:\n" 557" %s." 558msgstr "Audacity không ghi được tập tin:\n %s." 559 560#. i18n-hint: A theme is a consistent visual style across an application's 561#. graphical user interface, including choices of colors, and similarity of 562#. images 563#. such as those on button controls. Audacity can load and save alternative 564#. themes. 565#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 566#, c-format 567msgid "" 568"Theme written to:\n" 569" %s." 570msgstr "Chủ đề được viết cho:\n%s." 571 572#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 573#, c-format 574msgid "" 575"Audacity could not open file:\n" 576" %s\n" 577"for writing." 578msgstr "Audacity không mở được tập tin:\n %s\nđể ghi." 579 580#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 581#, c-format 582msgid "" 583"Audacity could not write images to file:\n" 584" %s." 585msgstr "Audacity không thể ghi ảnh minh hoạ vào tập tin:\n %s." 586 587#. i18n-hint "Cee" means the C computer programming language 588#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 589#, c-format 590msgid "" 591"Theme as Cee code written to:\n" 592" %s." 593msgstr "Chủ đề dưới dạng mã Cee được viết cho:\n%s." 594 595#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 596#, c-format 597msgid "" 598"Audacity could not find file:\n" 599" %s.\n" 600"Theme not loaded." 601msgstr "Audacity không tìm thấy tập tin:\n %s.\nChưa nạp sắc thái giao diện." 602 603#. i18n-hint: Do not translate png. It is the name of a file format. 604#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 605#, c-format 606msgid "" 607"Audacity could not load file:\n" 608" %s.\n" 609"Bad png format perhaps?" 610msgstr "Audacity không thể nạp tập tin:\n %s.\nCó lẽ do lỗi định dạng png?" 611 612#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 613msgid "" 614"Audacity could not read its default theme.\n" 615"Please report the problem." 616msgstr "Audacity không hiển thị được sắc thái giao diện mặc định.\nXin hãy thông báo lại lỗi này." 617 618#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 619#, c-format 620msgid "" 621"None of the expected theme component files\n" 622" were found in:\n" 623" %s." 624msgstr "Không tìm thấy các tập tin cấu thành\nsắc thái giao diện trong:\n %s." 625 626#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 627#, c-format 628msgid "" 629"Could not create directory:\n" 630" %s" 631msgstr "Không tạo được thư muc:\n %s" 632 633#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 634#, c-format 635msgid "" 636"Some required files in:\n" 637" %s\n" 638"were already present. Overwrite?" 639msgstr "Một số tập tin được yêu cầu trong:\n%s\nĐã sẵn sàng. bạn có muốn ghi đè không?" 640 641#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 642#, c-format 643msgid "" 644"Audacity could not save file:\n" 645" %s" 646msgstr "Không lưu được tập tin: \n %s" 647 648#. i18n-hint: user defined 649#: libraries/lib-theme/Theme.cpp 650msgid "Custom" 651msgstr "Tùy chỉnh" 652 653#: libraries/lib-xml/XMLFileReader.cpp src/effects/Effect.cpp 654#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 655#, c-format 656msgid "Could not open file: \"%s\"" 657msgstr "Không thể mở tập tin: \"%s\"" 658 659#: libraries/lib-xml/XMLFileReader.cpp 660#, c-format 661msgid "Error: %s at line %lu" 662msgstr "Lỗi: %s ở line %lu" 663 664#: libraries/lib-xml/XMLFileReader.cpp 665#, c-format 666msgid "Could not load file: \"%s\"" 667msgstr "Không thể nạp tập tin: \"%s\"" 668 669#: libraries/lib-xml/XMLFileReader.cpp 670msgid "Could not parse XML" 671msgstr "Không thể phân tích XML" 672 673#: modules/mod-null/ModNullCallback.cpp 674msgid "1st Experimental Command..." 675msgstr "lệnh thực nghiệm đầu tiên..." 676 677#: modules/mod-null/ModNullCallback.cpp 678msgid "2nd Experimental Command" 679msgstr "lệnh thực nghiệm thứ 2" 680 681#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 682msgid "&Nyquist Workbench..." 683msgstr "&Nyquist Workbench (bàn làm việc)" 684 685#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 686msgid "&Undo\tCtrl+Z" 687msgstr "H&uỷ\tCtrl+Z" 688 689#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 690msgid "&Redo\tCtrl+Y" 691msgstr "&Làm lại\tCtrl+Y" 692 693#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 694msgid "Cu&t\tCtrl+X" 695msgstr "Cắ&t\tCtrl+X" 696 697#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 698msgid "&Copy\tCtrl+C" 699msgstr "&Chép\tCtrl+C" 700 701#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 702msgid "&Paste\tCtrl+V" 703msgstr "&Dán Ctrl+V" 704 705#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 706msgid "Cle&ar\tCtrl+L" 707msgstr "&Xoá\tCtrl+L" 708 709#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 710msgid "Select A&ll\tCtrl+A" 711msgstr "Chọn &tất cả\tCtrl+A" 712 713#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 714msgid "&Find...\tCtrl+F" 715msgstr "&Tìm...\tCtrl+F" 716 717#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 718msgid "&Matching Paren\tF8" 719msgstr "&Bộ ngoặc đơn\tF8" 720 721#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 722msgid "&Top S-expr\tF9" 723msgstr "S-expr &đỉnh cao\tF9" 724 725#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 726msgid "&Higher S-expr\tF10" 727msgstr "&S-expr cao hơn\tF10" 728 729#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 730msgid "&Previous S-expr\tF11" 731msgstr "&S-expr trước\tF11" 732 733#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 734msgid "&Next S-expr\tF12" 735msgstr "&S-expr tiếp theo\tF12" 736 737#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 738msgid "&Go to" 739msgstr "&Đi đến" 740 741#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 742msgid "Select &Font..." 743msgstr "Chọn &Phông chữ..." 744 745#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 746msgid "Split &Vertically" 747msgstr "Chia theo chiều &Thẳng đứng " 748 749#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 750msgid "Split &Horizontally" 751msgstr "Chia theo chiều &Ngang" 752 753#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 754msgid "Show S&cript" 755msgstr "Hiển thị S&cript - Kịch bản" 756 757#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 758msgid "Show &Output" 759msgstr "Hiển thị &Đầu ra" 760 761#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 762msgid "&Large Icons" 763msgstr "Các biểu tượng &Lớn" 764 765#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 766msgid "&Small Icons" 767msgstr "Các biểu tượng &Nhỏ" 768 769#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 770msgid "Toolbar" 771msgstr "Thanh công cụ" 772 773#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 774msgid "&Go\tF5" 775msgstr "&Đi\tF5" 776 777#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 778msgid "&Stop\tF6" 779msgstr "&Dừng\tF6" 780 781#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 782msgid "&About" 783msgstr "&Về" 784 785#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 786msgid "Script" 787msgstr "Script - Tập lệnh" 788 789#. i18n-hint noun 790#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/Benchmark.cpp 791#: src/effects/BassTreble.cpp 792msgid "Output" 793msgstr "Đầu ra" 794 795#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 796msgid "Load Nyquist script" 797msgstr "Tải tập lệnh Nyquist" 798 799#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 800msgid "Nyquist scripts (*.ny)|*.ny|Lisp scripts (*.lsp)|*.lsp|All files|*" 801msgstr "Tập lệnh Nyquist (*.ny)|*.ny|kịch bàn Lisp (*.lsp)|*.lsp|All files|*" 802 803#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 804msgid "Script was not saved." 805msgstr "Tập lệnh chưa lưu." 806 807#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/DBConnection.cpp src/LogWindow.cpp 808#: src/ProjectFileIO.cpp src/ProjectHistory.cpp src/SqliteSampleBlock.cpp 809#: src/WaveClip.cpp src/WaveTrack.cpp src/export/Export.cpp 810#: src/export/ExportCL.cpp src/export/ExportMultiple.cpp 811#: src/import/RawAudioGuess.cpp src/menus/EditMenus.cpp 812#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 813#: src/widgets/Warning.cpp 814msgid "Warning" 815msgstr "Cảnh báo" 816 817#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 818msgid "Save Nyquist script" 819msgstr "Lưu Tập lệnh Nyquist" 820 821#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 822msgid "Find dialog" 823msgstr "Tìm hộp thoại" 824 825#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 826msgid "Harvey Lubin (logo)" 827msgstr "Harvey Lubin (logo)" 828 829#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 830msgid "Tango Icon Gallery (toolbar icons)" 831msgstr "Bộ biểu tượng Tango (biểu tượng thanh công cụ)" 832 833#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 834msgid "Leland Lucius" 835msgstr "Leland Lucius" 836 837#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 838msgid "(C) 2009 by Leland Lucius" 839msgstr "(C) 2009 by Leland Lucius" 840 841#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 842msgid "" 843"External Audacity module which provides a simple IDE for writing effects." 844msgstr "Mô-đun ngoài của Audacity cung cấp bộ IDE đơn giản về hiểu ứng chữ viết." 845 846#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 847msgid "Nyquist Effect Workbench" 848msgstr "Workbench - Bàn làm việc hiệu ứng Nyquist" 849 850#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 851msgid "No matches found" 852msgstr "Không tìm thấy" 853 854#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 855msgid "Code has been modified. Are you sure?" 856msgstr "Mã lệnh đã được chỉnh sửa. Bạn đã chắc chắn chưa?" 857 858#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 859msgid "Untitled" 860msgstr "Chưa có tên" 861 862#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 863msgid "Nyquist Effect Workbench - " 864msgstr "Workbench - Bàn làm việc hiệu ứng Nyquist" 865 866#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/PluginRegistrationDialog.cpp 867#: src/prefs/ModulePrefs.cpp 868msgid "New" 869msgstr "&Mới" 870 871#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 872msgid "New script" 873msgstr "Tập lệnh mới" 874 875#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 876msgid "Open" 877msgstr "&Mở" 878 879#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 880msgid "Open script" 881msgstr "Mở script - Tập lệnh" 882 883#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/Benchmark.cpp 884msgid "Save" 885msgstr "&Lưu" 886 887#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 888msgid "Save script" 889msgstr "Lưu Tập lệnh" 890 891#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 892msgid "Save As" 893msgstr "Lưu mới..." 894 895#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 896msgid "Save script as..." 897msgstr "Lưu Tập lệnh thành..." 898 899#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp 900#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp 901msgid "Copy" 902msgstr "Chép" 903 904#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 905msgid "Copy to clipboard" 906msgstr "Sao chép vào bộ nhớ sao chép Clipboard " 907 908#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/menus/EditMenus.cpp 909#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 910#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp 911msgid "Cut" 912msgstr "Cắt" 913 914#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 915msgid "Cut to clipboard" 916msgstr "Cắt vào bộ nhớ sao chép Clipboard" 917 918#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/menus/EditMenus.cpp 919#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 920#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp 921msgid "Paste" 922msgstr "Dán" 923 924#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 925msgid "Paste from clipboard" 926msgstr "Dán từ bộ nhớ sao chép Clipboard" 927 928#. i18n-hint verb; to empty or erase 929#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/Benchmark.cpp 930msgid "Clear" 931msgstr "Xoá" 932 933#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 934msgid "Clear selection" 935msgstr "Xoá phần đã chọn" 936 937#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/menus/SelectMenus.cpp 938#: src/tracks/ui/BackgroundCell.cpp 939msgid "Select All" 940msgstr "Chọn tất cả" 941 942#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 943msgid "Select all text" 944msgstr "Chọn tất cả văn bản" 945 946#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp 947#: src/widgets/KeyView.cpp 948msgid "Undo" 949msgstr "Huỷ bỏ" 950 951#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 952msgid "Undo last change" 953msgstr "Hoàn tác vụ gần đây nhất" 954 955#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp 956#: src/widgets/KeyView.cpp 957msgid "Redo" 958msgstr "Làm lại" 959 960#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 961msgid "Redo previous change" 962msgstr "Thực hiện lại tác vụ kế trước" 963 964#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 965msgid "Find" 966msgstr "Tìm" 967 968#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 969msgid "Find text" 970msgstr "Tìm bằng chữ" 971 972#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 973msgid "Match" 974msgstr "Kết hợp" 975 976#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 977msgid "Go to matching paren" 978msgstr "Đi đến ngoặc đơn cùng bộ" 979 980#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 981msgid "Top" 982msgstr "Trên cùng" 983 984#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 985msgid "Go to top S-expr" 986msgstr "Lên đầu trang S-expr" 987 988#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 989msgid "Up" 990msgstr "Lên trên" 991 992#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 993msgid "Go to higher S-expr" 994msgstr "Đi tới S-expr ỏ trên" 995 996#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 997msgid "Previous" 998msgstr "Kế trước" 999 1000#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 1001msgid "Go to previous S-expr" 1002msgstr "Đi tới S-expr ở dưới" 1003 1004#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 1005msgid "Next" 1006msgstr "Tiếp theo" 1007 1008#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 1009msgid "Go to next S-expr" 1010msgstr "Chuyển đến S-expr &Tiếp theo" 1011 1012#. i18n-hint noun 1013#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/effects/Contrast.cpp 1014#: src/effects/ToneGen.cpp src/toolbars/SelectionBar.cpp 1015msgid "Start" 1016msgstr "Bắt đầu" 1017 1018#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 1019msgid "Start script" 1020msgstr "Bắt đầu Tập lệnh" 1021 1022#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp src/effects/EffectUI.cpp 1023#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp src/widgets/ProgressDialog.cpp 1024msgid "Stop" 1025msgstr "Dừng" 1026 1027#: modules/mod-nyq-bench/NyqBench.cpp 1028msgid "Stop script" 1029msgstr "Dừng Tập lệnh" 1030 1031#: src/AboutDialog.cpp 1032msgid "No revision identifier was provided" 1033msgstr "Không có nhận dạng sửa đổi nào được cung cấp." 1034 1035#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1036#. name 1037#: src/AboutDialog.cpp 1038#, c-format 1039msgid "%s, system administration" 1040msgstr "%s, điều hành hệ thống" 1041 1042#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1043#. name 1044#: src/AboutDialog.cpp 1045#, c-format 1046msgid "%s, co-founder and developer" 1047msgstr "%s, đồng sáng lập và phát triển" 1048 1049#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1050#. name 1051#: src/AboutDialog.cpp 1052#, c-format 1053msgid "%s, developer" 1054msgstr "%s, lập trình phát triển" 1055 1056#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1057#. name 1058#: src/AboutDialog.cpp 1059#, c-format 1060msgid "%s, developer and support" 1061msgstr "%s, nhà phát triển và hỗ trợ" 1062 1063#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1064#. name 1065#: src/AboutDialog.cpp 1066#, c-format 1067msgid "%s, documentation and support" 1068msgstr "%stài liệu và hỗ trợ" 1069 1070#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1071#. name 1072#: src/AboutDialog.cpp 1073#, c-format 1074msgid "%s, QA tester, documentation and support" 1075msgstr "%s, bộ test QA. tài liệu và hổ trợ" 1076 1077#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1078#. name 1079#: src/AboutDialog.cpp 1080#, c-format 1081msgid "%s, documentation and support, French" 1082msgstr "%stài liệu và hỗ trợ, tiếng Pháp" 1083 1084#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1085#. name 1086#: src/AboutDialog.cpp 1087#, c-format 1088msgid "%s, quality assurance" 1089msgstr "%s, giám sát chất lượng" 1090 1091#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1092#. name 1093#: src/AboutDialog.cpp 1094#, c-format 1095msgid "%s, accessibility advisor" 1096msgstr "%s, cố vấn truy cập" 1097 1098#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1099#. name 1100#: src/AboutDialog.cpp 1101#, c-format 1102msgid "%s, graphic artist" 1103msgstr "%s, nghệ sỹ đồ họa" 1104 1105#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1106#. name 1107#: src/AboutDialog.cpp 1108#, c-format 1109msgid "%s, composer" 1110msgstr "%s, soạn nhạc" 1111 1112#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1113#. name 1114#: src/AboutDialog.cpp 1115#, c-format 1116msgid "%s, tester" 1117msgstr "%s, kiểm tra thử phần mềm" 1118 1119#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1120#. name 1121#: src/AboutDialog.cpp 1122#, c-format 1123msgid "%s, Nyquist plug-ins" 1124msgstr "%s, Plug-ins - Điện toán Nyquist" 1125 1126#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1127#. name 1128#: src/AboutDialog.cpp 1129#, c-format 1130msgid "%s, web developer" 1131msgstr "%s, phát triển trang mạng" 1132 1133#. i18n-hint: For "About Audacity..." credits, substituting a person's proper 1134#. name 1135#: src/AboutDialog.cpp 1136#, c-format 1137msgid "%s, graphics" 1138msgstr "%s, đồ họa" 1139 1140#: src/AboutDialog.cpp 1141#, c-format 1142msgid "%s (incorporating %s, %s, %s, %s and %s)" 1143msgstr "%s (bao gồm %s, %s, %s, %s và %s)" 1144 1145#. i18n-hint: information about the program 1146#: src/AboutDialog.cpp 1147#, c-format 1148msgid "About %s" 1149msgstr "Về %s" 1150 1151#. i18n-hint: In most languages OK is to be translated as OK. It appears on a 1152#. button. 1153#: src/AboutDialog.cpp src/Dependencies.cpp src/SplashDialog.cpp 1154#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp src/widgets/MultiDialog.cpp 1155msgid "OK" 1156msgstr "OK" 1157 1158#. i18n-hint: First and third %s will be the program's name, 1159#. second %s will be "volunteers", fourth "available" 1160#: src/AboutDialog.cpp 1161#, c-format 1162msgid "" 1163"%s is a free program written by a worldwide team of %s. %s is %s for " 1164"Windows, Mac, and GNU/Linux (and other Unix-like systems)." 1165msgstr "%s là phần mềm miễn phí được viết bởi nhóm trên toàn thế giới. %s. %s là %s cho Windows, Mac và GNU / Linux (và các hệ thống giống Unix khác)." 1166 1167#. i18n-hint: substitutes into "a worldwide team of %s" 1168#: src/AboutDialog.cpp 1169msgid "volunteers" 1170msgstr "tình nguyện viên" 1171 1172#. i18n-hint: substitutes into "Audacity is %s" 1173#: src/AboutDialog.cpp 1174msgid "available" 1175msgstr "sẵn sàng" 1176 1177#. i18n-hint first and third %s will be "forum", second "wiki" 1178#: src/AboutDialog.cpp 1179#, c-format 1180msgid "" 1181"If you find a bug or have a suggestion for us, please write, in English, to " 1182"our %s. For help, view the tips and tricks on our %s or visit our %s." 1183msgstr "Nếu bạn tìm thấy lỗi hoặc có gợi ý dành cho chúng tôi, hãy viết bằng tiếng anh tới %s. Để nhận sự giúp đỡ, xem gợi ý hoặc thủ thật hãy xem %s, hoặc thăm trang mạng %s." 1184 1185#. i18n-hint substitutes into "write to our %s" 1186#: src/AboutDialog.cpp 1187msgctxt "dative" 1188msgid "forum" 1189msgstr "diễn đàn" 1190 1191#. i18n-hint substitutes into "view the tips and tricks on our %s" 1192#: src/AboutDialog.cpp 1193msgid "wiki" 1194msgstr "wiki" 1195 1196#. i18n-hint substitutes into "visit our %s" 1197#: src/AboutDialog.cpp 1198msgctxt "accusative" 1199msgid "forum" 1200msgstr "diễn đàn" 1201 1202#. i18n-hint: The translation of "translator_credits" will appear 1203#. * in the credits in the About Audacity window. Use this to add 1204#. * your own name(s) to the credits. 1205#. * 1206#. * For example: "English translation by Dominic Mazzoni." 1207#: src/AboutDialog.cpp 1208msgid "translator_credits" 1209msgstr "Vietnamese translation by Brad 'Bảo' Hirsch, and Cuong and Ha Mien, and Mersoid, and Nguyễn Đình Trung" 1210 1211#: src/AboutDialog.cpp 1212msgid "<h3>" 1213msgstr "<h3>" 1214 1215#. i18n-hint: The program's name substitutes for %s 1216#: src/AboutDialog.cpp 1217#, c-format 1218msgid "" 1219"%s the free, open source, cross-platform software for recording and editing " 1220"sounds." 1221msgstr "%sphần mềm miễn phí, mã nguồn mở, đa nền tảng để ghi âm và chỉnh sửa âm thanh." 1222 1223#: src/AboutDialog.cpp 1224msgid "Credits" 1225msgstr "Công trạng" 1226 1227#: src/AboutDialog.cpp 1228msgid "DarkAudacity Customisation" 1229msgstr "Tùy biến DarkAudacity" 1230 1231#. i18n-hint: The program's name substitutes for %s 1232#: src/AboutDialog.cpp 1233#, c-format 1234msgid "%s Team Members" 1235msgstr "%sThành viên nhóm" 1236 1237#: src/AboutDialog.cpp 1238msgid "Emeritus:" 1239msgstr "Emeritus:" 1240 1241#. i18n-hint: The program's name substitutes for %s 1242#: src/AboutDialog.cpp 1243#, c-format 1244msgid "Distinguished %s Team members, not currently active" 1245msgstr "Thành viên %s sáng giá, hiện không hoạt động" 1246 1247#: src/AboutDialog.cpp 1248msgid "Contributors" 1249msgstr "Những người đóng góp" 1250 1251#: src/AboutDialog.cpp 1252msgid "Website and Graphics" 1253msgstr "Trang mạng và đồ họa" 1254 1255#: src/AboutDialog.cpp 1256msgid "Translators" 1257msgstr "Người dịch" 1258 1259#: src/AboutDialog.cpp src/prefs/LibraryPrefs.cpp 1260msgid "Libraries" 1261msgstr "Thư viện" 1262 1263#. i18n-hint: The program's name substitutes for %s 1264#: src/AboutDialog.cpp 1265#, c-format 1266msgid "%s includes code from the following projects:" 1267msgstr "%s Bao gồm mã lệnh từ các dự án sau:" 1268 1269#: src/AboutDialog.cpp 1270msgid "Special thanks:" 1271msgstr "Rất cám ơn:" 1272 1273#. i18n-hint: The program's name substitutes for %s 1274#: src/AboutDialog.cpp 1275#, c-format 1276msgid "%s website: " 1277msgstr "%s trang mạng:" 1278 1279#. i18n-hint Audacity's name substitutes for first and third %s, 1280#. and a "copyright" symbol for the second 1281#: src/AboutDialog.cpp 1282#, c-format 1283msgid "%s software is copyright %s 1999-2021 %s Team." 1284msgstr "%schương trình đã đăng ký bản quyền %s1999-2021 của nhóm %s " 1285 1286#. i18n-hint Audacity's name substitutes for %s 1287#: src/AboutDialog.cpp 1288#, c-format 1289msgid "The name %s is a registered trademark." 1290msgstr "Tựa tên %s đã được đăng ký thương hiệu." 1291 1292#: src/AboutDialog.cpp 1293msgid "Build Information" 1294msgstr "Thông tin biên dịch" 1295 1296#: src/AboutDialog.cpp src/PluginRegistrationDialog.cpp 1297#: src/prefs/ModulePrefs.cpp 1298msgid "Enabled" 1299msgstr "Đã bật" 1300 1301#: src/AboutDialog.cpp src/PluginRegistrationDialog.cpp 1302#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/prefs/ModulePrefs.cpp 1303msgid "Disabled" 1304msgstr "Đã Tắt" 1305 1306#. i18n-hint: Information about when audacity was compiled follows 1307#: src/AboutDialog.cpp 1308msgid "The Build" 1309msgstr "kiến trúc" 1310 1311#: src/AboutDialog.cpp 1312msgid "Program build date:" 1313msgstr "Ngày tạo phần mềm:" 1314 1315#: src/AboutDialog.cpp 1316msgid "Commit Id:" 1317msgstr "Nhập Id:" 1318 1319#: src/AboutDialog.cpp 1320#, c-format 1321msgid "Debug build (debug level %d)" 1322msgstr "Thiết lập sửa lỗi (mức sửa lỗi %d)" 1323 1324#: src/AboutDialog.cpp 1325#, c-format 1326msgid "Release build (debug level %d)" 1327msgstr "thiết lập phát hành (mức sửa lỗi %d)" 1328 1329#: src/AboutDialog.cpp 1330#, c-format 1331msgid "%s, 64 bits" 1332msgstr "%s, 64 bits" 1333 1334#: src/AboutDialog.cpp 1335msgid "Build type:" 1336msgstr "Dựng kiểu:" 1337 1338#: src/AboutDialog.cpp 1339msgid "Compiler:" 1340msgstr "Trình biên dịch:" 1341 1342#. i18n-hint: The directory audacity is installed into (on *nix systems) 1343#: src/AboutDialog.cpp 1344msgid "Installation Prefix:" 1345msgstr "Cài đặt tiền tố:" 1346 1347#: src/AboutDialog.cpp 1348msgid "Settings folder:" 1349msgstr "Thư mục cài đặt:" 1350 1351#. i18n-hint: Libraries that are essential to audacity 1352#: src/AboutDialog.cpp 1353msgid "Core Libraries" 1354msgstr "Các thư viện lõi" 1355 1356#: src/AboutDialog.cpp 1357msgid "Cross-platform GUI library" 1358msgstr "Thư viện hệ thống GUI (Giao diện người dùng đồ họa)" 1359 1360#: src/AboutDialog.cpp 1361msgid "Audio playback and recording" 1362msgstr "Phát và ghi âm" 1363 1364#: src/AboutDialog.cpp 1365msgid "Sample rate conversion" 1366msgstr "Chuyển đổi tốc độ lấy mẫu" 1367 1368#: src/AboutDialog.cpp 1369msgid "File Format Support" 1370msgstr "Hỗ trợ định dạng tệp" 1371 1372#. i18n-hint: This is what the library (libmad) does - imports MP3 files 1373#: src/AboutDialog.cpp 1374msgid "MP3 Importing" 1375msgstr "Nhập MP3" 1376 1377#. i18n-hint: Ogg is the container format. Vorbis is the compression codec. 1378#. * Both are proper nouns and shouldn't be translated 1379#: src/AboutDialog.cpp 1380msgid "Ogg Vorbis Import and Export" 1381msgstr "Xuất và nhập Ogg Vorbis" 1382 1383#: src/AboutDialog.cpp 1384msgid "ID3 tag support" 1385msgstr "Thẻ hỗ trợ ID3" 1386 1387#. i18n-hint: FLAC stands for Free Lossless Audio Codec, but is effectively 1388#. * a proper noun and so shouldn't be translated 1389#: src/AboutDialog.cpp 1390msgid "FLAC import and export" 1391msgstr "Xuất và nhập FLAC" 1392 1393#: src/AboutDialog.cpp 1394msgid "MP2 export" 1395msgstr "Xuất MP2" 1396 1397#: src/AboutDialog.cpp 1398msgid "Import via QuickTime" 1399msgstr "Nhập qua QuickTime" 1400 1401#: src/AboutDialog.cpp 1402msgid "FFmpeg Import/Export" 1403msgstr "Nhập/ Xuất FFmpeg" 1404 1405#: src/AboutDialog.cpp 1406msgid "Import via GStreamer" 1407msgstr "Nhập bằng GStreamer" 1408 1409#: src/AboutDialog.cpp 1410msgid "Features" 1411msgstr "Các tính năng" 1412 1413#: src/AboutDialog.cpp 1414msgid "Dark Theme Extras" 1415msgstr "Dark Theme Extras" 1416 1417#: src/AboutDialog.cpp 1418msgid "Plug-in support" 1419msgstr "Hỗ trợ trình bổ sung" 1420 1421#: src/AboutDialog.cpp 1422msgid "Sound card mixer support" 1423msgstr "Hỗ trợ bộ trộn trên card âm thanh" 1424 1425#: src/AboutDialog.cpp 1426msgid "Pitch and Tempo Change support" 1427msgstr "Hỗ trợ thay đổi nhịp độ và cao độ" 1428 1429#: src/AboutDialog.cpp 1430msgid "Extreme Pitch and Tempo Change support" 1431msgstr "Hỗ trợ thay đổi âm tần và tốc độ cực trị" 1432 1433#: src/AboutDialog.cpp 1434msgctxt "about dialog" 1435msgid "Legal" 1436msgstr "Hợp lệ" 1437 1438#: src/AboutDialog.cpp 1439msgid "GPL License" 1440msgstr "Giấy phép GPL" 1441 1442#. i18n-hint: For "About Audacity...": Title for Privacy Policy section 1443#: src/AboutDialog.cpp 1444msgctxt "about dialog" 1445msgid "PRIVACY POLICY" 1446msgstr "Chính sách quyền riêng tư" 1447 1448#: src/AboutDialog.cpp 1449msgid "" 1450"App update checking and error reporting require network access. These " 1451"features are optional." 1452msgstr "Ứng dụng cập nhật kiểm tra và báo lỗi yêu cầu quyền truy cập mạng. Các tính năng này là tùy chọn." 1453 1454#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1455msgid "Click and drag to define a looping region." 1456msgstr "Nhấp và kéo để xác định vùng lặp lại." 1457 1458#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1459msgid "Timeline actions disabled during recording" 1460msgstr "Tắt thao tác thời giân biểu khi thu âm" 1461 1462#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1463msgid "Click and drag to adjust, double-click to reset" 1464msgstr "Nhấp chuột và kéo thả để điều chỉnh, nhấp đúp chuột để cài lại" 1465 1466#. i18n-hint: This text is a tooltip on the icon (of a pin) representing 1467#. the temporal position in the audio. 1468#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1469msgid "Record/Play head" 1470msgstr "Thu âm/tua chạy từ đàu đánh dấu" 1471 1472#: src/AdornedRulerPanel.cpp src/prefs/GUIPrefs.cpp 1473msgid "Timeline" 1474msgstr "Thời gian biểu" 1475 1476#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ... 1477#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ... 1478#. "Seeking" is normal speed playback but with skips 1479#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1480msgid "Click or drag to begin Seek" 1481msgstr "giữ chuột và kéo để di chuyển con trỏ để tua theo con trỏ" 1482 1483#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ... 1484#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ... 1485#. "Seeking" is normal speed playback but with skips 1486#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1487msgid "Click or drag to begin Scrub" 1488msgstr "Nhấp chuột và kéo để phát theo con trỏ" 1489 1490#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ... 1491#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ... 1492#. "Seeking" is normal speed playback but with skips 1493#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1494msgid "Click & move to Scrub. Click & drag to Seek." 1495msgstr "Nhấp chuột & rê chuột để phạt theo con trỏ. giữ chuột & kéo để tua theo con trỏ" 1496 1497#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ... 1498#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ... 1499#. "Seeking" is normal speed playback but with skips 1500#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1501msgid "Move to Seek" 1502msgstr "Rê chuột để tua theo con trỏ" 1503 1504#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ... 1505#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ... 1506#. "Seeking" is normal speed playback but with skips 1507#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1508msgid "Move to Scrub" 1509msgstr "Rê chuột để phát theo con trỏ" 1510 1511#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1512msgid "Drag to Seek. Release to stop seeking." 1513msgstr "Nhấp kéo chuột để Seek. Thả để dừng Seek." 1514 1515#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1516msgid "Drag to Seek. Release and move to Scrub." 1517msgstr "Nhấp kéo chuột để Seek. Thả và rê chuột để Scrub." 1518 1519#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1520msgid "Move to Scrub. Drag to Seek." 1521msgstr "Rê chuột để phạt theo con trỏ, Nhấp chuột kéo để tua theo con trỏ." 1522 1523#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1524msgid "Quick-Play disabled" 1525msgstr "Tua-Nhanh đã tắt" 1526 1527#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1528msgid "Quick-Play enabled" 1529msgstr "Tua-Nhanh đã bật" 1530 1531#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1532msgid "Timeline Options" 1533msgstr "Lựa chọn Thời gian biểu" 1534 1535#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1536msgid "Enable dragging selection" 1537msgstr "Bật lựa chọn kéo thả" 1538 1539#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1540msgid "Update display while playing" 1541msgstr "Cập nhật màn hình khi chạy tua" 1542 1543#. i18n-hint Clear is a verb 1544#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1545msgid "Clear Looping Region" 1546msgstr "&Xoá vòng lặp đã chọn" 1547 1548#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1549msgid "Set Loop To Selection" 1550msgstr "Đặt vòng lặp thành lựa chọn" 1551 1552#: src/AdornedRulerPanel.cpp 1553msgid "Pinned Play Head" 1554msgstr "Ghim đầu đánh dấu" 1555 1556#: src/AudacityApp.cpp 1557#, c-format 1558msgid "Failed to remove %s" 1559msgstr "Không gỡ bỏ được %s" 1560 1561#: src/AudacityApp.cpp 1562msgid "Failed!" 1563msgstr "Không thành công!" 1564 1565#: src/AudacityApp.cpp 1566msgid "" 1567"Reset Preferences?\n" 1568"\n" 1569"This is a one-time question, after an 'install' where you asked to have the Preferences reset." 1570msgstr "Cài lại Cài đặt Ưu tiên? \n\nCâu hỏi này chỉ được thực hiện một lần sau khi \"cài đặt\" xong, khi bạn được hỏi để cài đặt lại Cài đặt Uu tiên" 1571 1572#: src/AudacityApp.cpp 1573msgid "Reset Audacity Preferences" 1574msgstr "Khởi động lại Cài đặt Ưu tiên của Audacity" 1575 1576#: src/AudacityApp.cpp 1577#, c-format 1578msgid "" 1579"%s could not be found.\n" 1580"\n" 1581"It has been removed from the list of recent files." 1582msgstr "%s không được tìm thấy.\n\nTệp tin đã bị loại bỏ trong danh sách các tệp gần đây." 1583 1584#: src/AudacityApp.cpp 1585msgid "SQLite library failed to initialize. Audacity cannot continue." 1586msgstr "Audacity không thể chạy tiếp. thư viện SQLite bị lỗi." 1587 1588#: src/AudacityApp.cpp 1589msgid "Block size must be within 256 to 100000000\n" 1590msgstr "Khối phải có kích thước từ 256 đến 100000000\n" 1591 1592#: src/AudacityApp.cpp 1593msgid "Audacity is starting up..." 1594msgstr "Audacity đang khởi động..." 1595 1596#. i18n-hint: "New" is an action (verb) to create a NEW project 1597#: src/AudacityApp.cpp src/BatchProcessDialog.cpp src/menus/FileMenus.cpp 1598msgid "&New" 1599msgstr "&Mới" 1600 1601#. i18n-hint: (verb) 1602#: src/AudacityApp.cpp src/menus/FileMenus.cpp 1603msgid "&Open..." 1604msgstr "&Mở..." 1605 1606#: src/AudacityApp.cpp 1607msgid "Open &Recent..." 1608msgstr "Mở &Gần đây..." 1609 1610#: src/AudacityApp.cpp src/menus/HelpMenus.cpp 1611msgid "&About Audacity..." 1612msgstr "&Thông tin về Audacity..." 1613 1614#: src/AudacityApp.cpp 1615msgid "&Preferences..." 1616msgstr "&Tuỳ chọn" 1617 1618#: src/AudacityApp.cpp src/menus/FileMenus.cpp 1619msgid "&File" 1620msgstr "&Tập tin" 1621 1622#: src/AudacityApp.cpp 1623msgid "" 1624"Audacity could not find a safe place to store temporary files.\n" 1625"Audacity needs a place where automatic cleanup programs won't delete the temporary files.\n" 1626"Please enter an appropriate directory in the preferences dialog." 1627msgstr "Audacity đã không tìm thấy nơi an toàn nào để chứa các tệp tin tạm thời.\nAudacity cần tìm vùng đĩa trong máy không bị xóa bỏ bởi phần mềm dọn rác để lưu tệp tin tạm thời.\nHãy nhập vào một địa chỉ thư mục trong các hộp thoại cài đặt ưu tiên." 1628 1629#: src/AudacityApp.cpp 1630msgid "" 1631"Audacity could not find a place to store temporary files.\n" 1632"Please enter an appropriate directory in the preferences dialog." 1633msgstr "Audacity không tìm được nơi nào để chứa các tập tin tạm thời.\nXin hãy nhập vào địa chỉ thích hợp và chọn thư mục chứa các tập tin tạm thời." 1634 1635#: src/AudacityApp.cpp 1636msgid "" 1637"Audacity is now going to exit. Please launch Audacity again to use the new " 1638"temporary directory." 1639msgstr "Đang thoát Audacity. Thư mục tạm thời mới sẽ được dùng trong lần chạy kế tiếp." 1640 1641#: src/AudacityApp.cpp 1642msgid "" 1643"Running two copies of Audacity simultaneously may cause\n" 1644"data loss or cause your system to crash.\n" 1645"\n" 1646msgstr "Chạy 2 tiến trình Audacity cùng lúc có thể gây ra \nmất dữ liệu hay làm hỏng hệ thống của bạn.\n\n" 1647 1648#: src/AudacityApp.cpp 1649msgid "" 1650"Audacity was not able to lock the temporary files directory.\n" 1651"This folder may be in use by another copy of Audacity.\n" 1652msgstr "Audacity không thể sử dụng thư mục chứa các tệp tạm thời,\ncó lẽ thư mục này đang được sử dùng bỡi 1 bản Audacity khác.\n" 1653 1654#: src/AudacityApp.cpp 1655msgid "Do you still want to start Audacity?" 1656msgstr "Bạn vẫn muốn khởi động Audacity?" 1657 1658#: src/AudacityApp.cpp 1659msgid "Error Locking Temporary Folder" 1660msgstr "Gặp lỗi Khóa Thư mục Tạm thời" 1661 1662#: src/AudacityApp.cpp 1663msgid "The system has detected that another copy of Audacity is running.\n" 1664msgstr "Hệ thống phát hiện ra một bản Audacity khác đang chạy.\n" 1665 1666#: src/AudacityApp.cpp 1667msgid "" 1668"Use the New or Open commands in the currently running Audacity\n" 1669"process to open multiple projects simultaneously.\n" 1670msgstr "Dùng lệnh Mới hoặc Mở trên bản Audacity đang chạy \nđể mở nhiều dự án cùng lúc.\n" 1671 1672#: src/AudacityApp.cpp 1673msgid "Audacity is already running" 1674msgstr "Audacity đang hoạt động từ trước..." 1675 1676#: src/AudacityApp.cpp 1677msgid "" 1678"Unable to acquire semaphores.\n" 1679"\n" 1680"This is likely due to a resource shortage\n" 1681"and a reboot may be required." 1682msgstr "Không thể tìm ra tín hiệu.\n\nĐiều này có thể vì thiếu tài nguyên.\nBạn có thể thử khởi động lại chương trình." 1683 1684#: src/AudacityApp.cpp 1685msgid "Audacity Startup Failure" 1686msgstr "Audacity Khởi động KHÔNG Thành công" 1687 1688#: src/AudacityApp.cpp 1689msgid "" 1690"Unable to create semaphores.\n" 1691"\n" 1692"This is likely due to a resource shortage\n" 1693"and a reboot may be required." 1694msgstr "Không thể tạo ra tín hiệu.\n\nĐiều này có thể vì thiếu tài nguyên.\nBạn có thể thử khởi động lại chương trình." 1695 1696#: src/AudacityApp.cpp 1697msgid "" 1698"Unable to acquire lock semaphore.\n" 1699"\n" 1700"This is likely due to a resource shortage\n" 1701"and a reboot may be required." 1702msgstr "Không thể khóa tín hiệu.\n\nĐiều này có thể vì thiếu tài nguyên.\nBạn có thể thử khởi động lại chương trình." 1703 1704#: src/AudacityApp.cpp 1705msgid "" 1706"Unable to acquire server semaphore.\n" 1707"\n" 1708"This is likely due to a resource shortage\n" 1709"and a reboot may be required." 1710msgstr "Không thể tìm ra tín hiệu máy chủ.\n\nĐiều này có thể vì thiếu tài nguyên.\nBạn có thể thử khởi động lại chương trình." 1711 1712#: src/AudacityApp.cpp 1713msgid "" 1714"The Audacity IPC server failed to initialize.\n" 1715"\n" 1716"This is likely due to a resource shortage\n" 1717"and a reboot may be required." 1718msgstr "Máy chủ Audacity IPC bị lỗi khởi động. \n\nĐiều này có thể vì thiếu tài nguyên.\nBạn có thể thử khởi động lại chương trình." 1719 1720#: src/AudacityApp.cpp 1721msgid "An unrecoverable error has occurred during startup" 1722msgstr "Đã xảy ra lỗi nghiêm trọng khi khởi động" 1723 1724#. i18n-hint: This controls the number of bytes that Audacity will 1725#. * use when writing files to the disk 1726#: src/AudacityApp.cpp 1727msgid "set max disk block size in bytes" 1728msgstr "đặt kích thước khối dung lượng lớn nhất theo bytes" 1729 1730#. i18n-hint: brief help message for Audacity's command-line options 1731#. A journal contains a sequence of user interface interactions to be repeated 1732#. "log," "trail," "trace" have somewhat similar meanings 1733#: src/AudacityApp.cpp 1734msgid "replay a journal file" 1735msgstr "Phát Tập tin Journal lại " 1736 1737#. i18n-hint: This displays a list of available options 1738#: src/AudacityApp.cpp 1739msgid "this help message" 1740msgstr "tin nhắn trợ giúp này" 1741 1742#. i18n-hint: This runs a set of automatic tests on Audacity itself 1743#: src/AudacityApp.cpp 1744msgid "run self diagnostics" 1745msgstr "chạy tác vụ tự chẩn đoán" 1746 1747#. i18n-hint: This displays the Audacity version 1748#: src/AudacityApp.cpp 1749msgid "display Audacity version" 1750msgstr "hiện phiên bản Audacity" 1751 1752#. i18n-hint: This is a list of one or more files that Audacity 1753#. * should open upon startup 1754#: src/AudacityApp.cpp 1755msgid "audio or project file name" 1756msgstr "tên tập âm thanh hoặc dự án" 1757 1758#: src/AudacityApp.cpp 1759msgid "" 1760"Audacity project (.aup3) files are not currently \n" 1761"associated with Audacity. \n" 1762"\n" 1763"Associate them, so they open on double-click?" 1764msgstr "Các tập tin dự án (.aup3) chưa được liên kết với Audacity\n\nHãy liên kết chúng lại để mở chúng bằng Audacity chỉ với một lần click đúp?" 1765 1766#: src/AudacityApp.cpp 1767msgid "Audacity Project Files" 1768msgstr "Tập tin Dự án Audacity" 1769 1770#: src/AudacityFileConfig.cpp 1771msgid "Audacity Configuration Error" 1772msgstr "Lỗi cấu trúc Audacity" 1773 1774#: src/AudacityFileConfig.cpp 1775#, c-format 1776msgid "" 1777"The following configuration file could not be accessed:\n" 1778"\n" 1779"\t%s\n" 1780"\n" 1781"This could be caused by many reasons, but the most likely are that the disk is full or you do not have write permissions to the file. More information can be obtained by clicking the help button below.\n" 1782"\n" 1783"You can attempt to correct the issue and then click \"Retry\" to continue.\n" 1784"\n" 1785"If you choose to \"Quit Audacity\", your project may be left in an unsaved state which will be recovered the next time you open it." 1786msgstr "Không thể truy cập vào tập tin cấu trúc :\n\n\t%s\n\nCó nhiều nguyên nhân dẫn đến điều này, nhưng có vẻ như là ổ đĩa của bạn đã đầy hoặc bạn không có quyền ghi lên tệp này. bạn có thể click vào nút \"trợ giúp\" để có nhiều thông tin hơn.\n\nBạn cũng có thể thử điều chỉnh thông tin rồi click vào nút \"thử lại\" để tiếp tục.\n\nNếu bạn click vào \"thoát Audacity. dự án của bạn sẽ được tạm thời lưu vào hệ thống, nó sẽ được khôi phục ở lần tiếp theo bạn mở Audacity." 1787 1788#: src/AudacityFileConfig.cpp src/ShuttleGui.cpp src/commands/HelpCommand.cpp 1789#: src/effects/Equalization.cpp src/export/Export.cpp src/menus/HelpMenus.cpp 1790#: src/widgets/ErrorReportDialog.cpp src/widgets/MultiDialog.cpp 1791msgid "Help" 1792msgstr "Trợ giúp" 1793 1794#: src/AudacityFileConfig.cpp src/AutoRecoveryDialog.cpp 1795msgid "&Quit Audacity" 1796msgstr "&Thoát Audacity" 1797 1798#: src/AudacityFileConfig.cpp 1799msgid "&Retry" 1800msgstr "&Thử lại" 1801 1802#: src/AudioIO.cpp 1803msgid "Could not find any audio devices.\n" 1804msgstr "Không tìm thấy thiết bị âm thanh nào.\n" 1805 1806#: src/AudioIO.cpp 1807msgid "" 1808"You will not be able to play or record audio.\n" 1809"\n" 1810msgstr "Bạn không thể phát hoặc ghi âm.\n" 1811 1812#: src/AudioIO.cpp src/MIDIPlay.cpp 1813#, c-format 1814msgid "Error: %s" 1815msgstr "Lỗi: %s" 1816 1817#: src/AudioIO.cpp 1818msgid "Error Initializing Audio" 1819msgstr "Lỗi khởi chạy Âm thanh" 1820 1821#: src/AudioIO.cpp 1822msgid "Audacity Audio" 1823msgstr "Audacity Audio" 1824 1825#: src/AudioIO.cpp src/ProjectAudioManager.cpp 1826#, c-format 1827msgid "" 1828"Error opening recording device.\n" 1829"Error code: %s" 1830msgstr "Lỗi khi mở thiết bị ghi âm.\nMã lỗi: %s" 1831 1832#: src/AudioIO.cpp 1833msgid "Out of memory!" 1834msgstr "Đã hết dung lượng lưu trữ!" 1835 1836#: src/AudioIO.cpp 1837msgid "" 1838"Automated Recording Level Adjustment stopped. It was not possible to " 1839"optimize it more. Still too high." 1840msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã dừng hoạt động. Không thể tối ưu hóa thêm. Cấp độ còn quá cao." 1841 1842#: src/AudioIO.cpp 1843#, c-format 1844msgid "Automated Recording Level Adjustment decreased the volume to %f." 1845msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã giảm âm lượng xuống %f." 1846 1847#: src/AudioIO.cpp 1848msgid "" 1849"Automated Recording Level Adjustment stopped. It was not possible to " 1850"optimize it more. Still too low." 1851msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã dừng hoạt động. Không thể tối ưu hóa thêm nữa. Cấp độ còn quá thấp." 1852 1853#: src/AudioIO.cpp 1854#, c-format 1855msgid "Automated Recording Level Adjustment increased the volume to %.2f." 1856msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã tăng âm lượng lên %.2f." 1857 1858#: src/AudioIO.cpp 1859msgid "" 1860"Automated Recording Level Adjustment stopped. The total number of analyses " 1861"has been exceeded without finding an acceptable volume. Still too high." 1862msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã đừng. Tổng số phân tích đã vượt quá mức và mức âm lượng phù hợp vẫn chưa được tìm thấy. Vẫn còn quá cao." 1863 1864#: src/AudioIO.cpp 1865msgid "" 1866"Automated Recording Level Adjustment stopped. The total number of analyses " 1867"has been exceeded without finding an acceptable volume. Still too low." 1868msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã đừng. Tổng số phân tích đã vượt quá mức và mức âm lượng phù hợp vẫn chưa được tìm thấy. Vẫn còn quá thấp." 1869 1870#: src/AudioIO.cpp 1871#, c-format 1872msgid "" 1873"Automated Recording Level Adjustment stopped. %.2f seems an acceptable " 1874"volume." 1875msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động đã dừng. %.2f được xem là mức âm lượng vừa phải." 1876 1877#: src/AutoRecoveryDialog.cpp 1878msgid "Automatic Crash Recovery" 1879msgstr "Tự động khôi phục lỗi" 1880 1881#: src/AutoRecoveryDialog.cpp 1882msgid "" 1883"The following projects were not saved properly the last time Audacity was run and can be automatically recovered.\n" 1884"\n" 1885"After recovery, save the projects to ensure changes are written to disk." 1886msgstr "Các dự án sau đây chưa được lưu lại kể từ lần cuối bạn mở Audacity, và chúng sẽ được tự động khôi phục.\n\nSau khi khôi phục, bạn hãy lưu lại thêm một lần nữa để đảm bảo tất cả thay đổi đã được ghi lại." 1887 1888#: src/AutoRecoveryDialog.cpp 1889msgid "Recoverable &projects" 1890msgstr "Có thể khôi phục &dự án" 1891 1892#. i18n-hint: (verb). It instruct the user to select items. 1893#: src/AutoRecoveryDialog.cpp src/TrackInfo.cpp src/commands/SelectCommand.cpp 1894#: src/prefs/MousePrefs.cpp 1895msgid "Select" 1896msgstr "Chọn" 1897 1898#. i18n-hint: (noun). It's the name of the project to recover. 1899#: src/AutoRecoveryDialog.cpp src/PluginRegistrationDialog.cpp 1900#: src/TrackInfo.cpp 1901msgid "Name" 1902msgstr "Tên" 1903 1904#: src/AutoRecoveryDialog.cpp 1905msgid "&Discard Selected" 1906msgstr "&bỏ chọn" 1907 1908#: src/AutoRecoveryDialog.cpp 1909msgid "&Recover Selected" 1910msgstr "&chọn lại" 1911 1912#: src/AutoRecoveryDialog.cpp 1913msgid "&Skip" 1914msgstr "&bỏ qua" 1915 1916#: src/AutoRecoveryDialog.cpp 1917msgid "No projects selected" 1918msgstr "không dự án nào được chọn" 1919 1920#: src/AutoRecoveryDialog.cpp 1921msgid "" 1922"Are you sure you want to discard the selected projects?\n" 1923"\n" 1924"Choosing \"Yes\" permanently deletes the selected projects immediately." 1925msgstr "Bạn có chắc rằng muốn bỏ chọn dự án?\n\nNếu bạn chọn \"đồng ý\" dự án đã chọn sẽ bị xóa ngay." 1926 1927#: src/BatchCommandDialog.cpp 1928msgid "Select Command" 1929msgstr "Chọn lệnh" 1930 1931#: src/BatchCommandDialog.cpp 1932msgid "&Command" 1933msgstr "&Lệnh" 1934 1935#: src/BatchCommandDialog.cpp 1936msgid "&Edit Parameters" 1937msgstr "&Sửa tham số" 1938 1939#: src/BatchCommandDialog.cpp 1940msgid "&Use Preset" 1941msgstr "&Dùng thiết lập sẵn" 1942 1943#: src/BatchCommandDialog.cpp 1944msgid "&Parameters" 1945msgstr "&Tham số" 1946 1947#: src/BatchCommandDialog.cpp 1948msgid "&Details" 1949msgstr "&Chi tiết" 1950 1951#: src/BatchCommandDialog.cpp 1952msgid "Choose command" 1953msgstr "Chọn lệnh" 1954 1955#: src/BatchCommands.cpp 1956msgid "MP3 Conversion" 1957msgstr "Chuyển đổi định dạng MP3" 1958 1959#: src/BatchCommands.cpp 1960msgid "Fade Ends" 1961msgstr "Hiệu ứng phai dần khi kết thúc" 1962 1963#: src/BatchCommands.cpp 1964msgid "Import Macro" 1965msgstr "Nhập Lệnh Macro" 1966 1967#: src/BatchCommands.cpp 1968#, c-format 1969msgid "Macro %s already exists. Would you like to replace it?" 1970msgstr "Lệnh Macro%s đã tồn tại. bạn có muốn thay thế nó không?" 1971 1972#: src/BatchCommands.cpp 1973msgid "Export Macro" 1974msgstr "Xuất lệnh Macro" 1975 1976#: src/BatchCommands.cpp 1977msgid "Effect" 1978msgstr "Hiệu ứng" 1979 1980#: src/BatchCommands.cpp 1981msgid "Menu Command (With Parameters)" 1982msgstr "Lệnh thanh Menu (Có Tham số)" 1983 1984#: src/BatchCommands.cpp 1985msgid "Menu Command (No Parameters)" 1986msgstr "Lệnh Menu (Không có Tham số)" 1987 1988#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of an action, such as "Remove 1989#. Tracks". 1990#: src/BatchCommands.cpp src/CommonCommandFlags.cpp 1991#, c-format 1992msgid "\"%s\" requires one or more tracks to be selected." 1993msgstr "Tác vụ \"%s\" yêu cầu ít nhất cần chọn một đoạn âm." 1994 1995#: src/BatchCommands.cpp 1996#, c-format 1997msgid "Your batch command of %s was not recognized." 1998msgstr "Chùm lệnh %s của bạn đã không được nhận dạng thành công." 1999 2000#. i18n-hint: active verb in past tense 2001#: src/BatchCommands.cpp 2002msgid "Applied Macro" 2003msgstr "Đã thực hiện lệnh tự động Macro" 2004 2005#: src/BatchCommands.cpp 2006msgid "Apply Macro" 2007msgstr "Thực hiện lệnh tự động Macro" 2008 2009#. i18n-hint: active verb in past tense 2010#: src/BatchCommands.cpp 2011#, c-format 2012msgid "Applied Macro '%s'" 2013msgstr "Đã thực hiện lệnh tự động Macro '%s'" 2014 2015#: src/BatchCommands.cpp 2016#, c-format 2017msgid "Apply '%s'" 2018msgstr "Thực hiện '%s'" 2019 2020#: src/BatchCommands.cpp 2021#, c-format 2022msgid "" 2023"Apply %s with parameter(s)\n" 2024"\n" 2025"%s" 2026msgstr "Áp dụng %s với (các) tham số \n\n%s" 2027 2028#: src/BatchCommands.cpp 2029msgid "Test Mode" 2030msgstr "Chế độ kiểm tr" 2031 2032#: src/BatchCommands.cpp 2033#, c-format 2034msgid "Apply %s" 2035msgstr "Áp dụng %s" 2036 2037#: src/BatchProcessDialog.cpp 2038msgid "Macros Palette" 2039msgstr "Chùm lệnh Macros Palette" 2040 2041#: src/BatchProcessDialog.cpp 2042msgid "Manage Macros" 2043msgstr "Quản lý các lệnh Macro" 2044 2045#. i18n-hint: A macro is a sequence of commands that can be applied 2046#. * to one or more audio files. 2047#: src/BatchProcessDialog.cpp 2048msgid "Select Macro" 2049msgstr "Chọn lệnh Macro" 2050 2051#. i18n-hint: This is the heading for a column in the edit macros dialog 2052#: src/BatchProcessDialog.cpp 2053msgid "Macro" 2054msgstr "Lệnh Macro" 2055 2056#: src/BatchProcessDialog.cpp 2057msgid "Apply Macro to:" 2058msgstr "Thực hiện Macro với:" 2059 2060#: src/BatchProcessDialog.cpp 2061msgid "Apply macro to project" 2062msgstr "Thực hiện lệnh Macro lên dự án" 2063 2064#: src/BatchProcessDialog.cpp 2065msgid "&Project" 2066msgstr "&Dự án" 2067 2068#: src/BatchProcessDialog.cpp 2069msgid "Apply macro to files..." 2070msgstr "Áp dụng lệnh Macro lên các tập tin..." 2071 2072#: src/BatchProcessDialog.cpp 2073msgid "&Files..." 2074msgstr "&Các tập tin..." 2075 2076#. i18n-hint: The Expand button makes the dialog bigger, with more in it 2077#: src/BatchProcessDialog.cpp 2078msgid "&Expand" 2079msgstr "&Mở rộng" 2080 2081#: src/BatchProcessDialog.cpp 2082msgid "No macro selected" 2083msgstr "Không lệnh Macro nào được lựa chọn" 2084 2085#: src/BatchProcessDialog.cpp 2086#, c-format 2087msgid "Applying '%s' to current project" 2088msgstr "Áp dung '%s' cho dự án hiện hành" 2089 2090#: src/BatchProcessDialog.cpp 2091msgid "Please save and close the current project first." 2092msgstr "Xin hãy lưu và đóng dự án hiện hành trước." 2093 2094#: src/BatchProcessDialog.cpp 2095msgid "Select file(s) for batch processing..." 2096msgstr "Chọn các tập tin cần xử lý nhóm..." 2097 2098#: src/BatchProcessDialog.cpp 2099msgid "Applying..." 2100msgstr "Đang áp dụng..." 2101 2102#: src/BatchProcessDialog.cpp 2103msgid "File" 2104msgstr "Tập tin" 2105 2106#: src/BatchProcessDialog.cpp 2107msgid "&Cancel" 2108msgstr "&Hủy bỏ" 2109 2110#: src/BatchProcessDialog.cpp 2111msgid "Remo&ve" 2112msgstr "&Xóa bỏ" 2113 2114#: src/BatchProcessDialog.cpp src/effects/Equalization.cpp 2115msgid "&Rename..." 2116msgstr "&Đặt lại tên..." 2117 2118#: src/BatchProcessDialog.cpp 2119msgid "Re&store" 2120msgstr "&Hồi phục" 2121 2122#: src/BatchProcessDialog.cpp src/LabelDialog.cpp src/effects/Equalization.cpp 2123msgid "I&mport..." 2124msgstr "&Nhập..." 2125 2126#: src/BatchProcessDialog.cpp src/effects/Contrast.cpp 2127#: src/effects/Equalization.cpp 2128msgid "E&xport..." 2129msgstr "&Xuất..." 2130 2131#: src/BatchProcessDialog.cpp 2132msgid "Edit Steps" 2133msgstr "Chỉnh sửa các bước lệnh" 2134 2135#. i18n-hint: This is the number of the command in the list 2136#: src/BatchProcessDialog.cpp 2137msgid "Num" 2138msgstr "Num - con số" 2139 2140#: src/BatchProcessDialog.cpp 2141msgid "Command " 2142msgstr "Mệnh lệnh" 2143 2144#: src/BatchProcessDialog.cpp src/effects/Contrast.cpp 2145msgid "Parameters" 2146msgstr "Các tham số" 2147 2148#: src/BatchProcessDialog.cpp src/LabelDialog.cpp 2149msgid "&Insert" 2150msgstr "Chè&n" 2151 2152#: src/BatchProcessDialog.cpp 2153msgid "&Edit..." 2154msgstr "&Chỉnh sửa..." 2155 2156#: src/BatchProcessDialog.cpp src/LabelDialog.cpp 2157msgid "De&lete" 2158msgstr "&Xoá" 2159 2160#: src/BatchProcessDialog.cpp src/effects/Equalization.cpp 2161msgid "Move &Up" 2162msgstr "Chuyển lên &trên" 2163 2164#: src/BatchProcessDialog.cpp src/effects/Equalization.cpp 2165msgid "Move &Down" 2166msgstr "Chuyển &xuống dưới" 2167 2168#: src/BatchProcessDialog.cpp src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 2169#: src/menus/HelpMenus.cpp 2170msgid "&Save" 2171msgstr "&Lưu..." 2172 2173#. i18n-hint: The Shrink button makes the dialog smaller, with less in it 2174#: src/BatchProcessDialog.cpp 2175msgid "Shrin&k" 2176msgstr "&Thu nhỏ" 2177 2178#. i18n-hint: This is the last item in a list. 2179#: src/BatchProcessDialog.cpp 2180msgid "- END -" 2181msgstr "- Xong -" 2182 2183#: src/BatchProcessDialog.cpp 2184#, c-format 2185msgid "%s changed" 2186msgstr "Đã thay đổi %s" 2187 2188#: src/BatchProcessDialog.cpp 2189msgid "Do you want to save the changes?" 2190msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" 2191 2192#: src/BatchProcessDialog.cpp 2193msgid "Enter name of new macro" 2194msgstr "Đặt tên cho lệnh Macro mới" 2195 2196#: src/BatchProcessDialog.cpp 2197msgid "Name of new macro" 2198msgstr "Tên của lệnh Macro mới" 2199 2200#: src/BatchProcessDialog.cpp 2201msgid "Name must not be blank" 2202msgstr "Không được để trống phần tên" 2203 2204#. i18n-hint: The %c will be replaced with 'forbidden characters', like '/' 2205#. and '\'. 2206#: src/BatchProcessDialog.cpp 2207#, c-format 2208msgid "Names may not contain '%c' and '%c'" 2209msgstr "Tên không được chứa '%c' và '%c'" 2210 2211#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of a file. 2212#: src/BatchProcessDialog.cpp 2213#, c-format 2214msgid "Are you sure you want to delete %s?" 2215msgstr "Bạn chắc mình muốn xoá %s chứ?" 2216 2217#. i18n-hint: Benchmark means a software speed test 2218#: src/Benchmark.cpp 2219msgid "Benchmark" 2220msgstr "Đối chuẩn" 2221 2222#: src/Benchmark.cpp 2223msgid "Disk Block Size (KB):" 2224msgstr "Kích thước khối dữ liệu (KB):" 2225 2226#: src/Benchmark.cpp 2227msgid "Number of Edits:" 2228msgstr "Số lượng lần chỉnh sửa:" 2229 2230#: src/Benchmark.cpp 2231msgid "Test Data Size (MB):" 2232msgstr "Kích thước dữ liệu thử nghiệm (MB):" 2233 2234#. i18n-hint: A "seed" is a number that initializes a 2235#. pseudorandom number generating algorithm 2236#: src/Benchmark.cpp 2237msgid "Random Seed:" 2238msgstr "Số ngẫu nhiên:" 2239 2240#: src/Benchmark.cpp 2241msgid "Show detailed info about each block file" 2242msgstr "Hiển thị thông tin chi tiết cho mỗi tập tin khối" 2243 2244#: src/Benchmark.cpp 2245msgid "Show detailed info about each editing operation" 2246msgstr "Hiển thị thông tin chi tiết cho mỗi lệnh " 2247 2248#: src/Benchmark.cpp 2249msgid "Run" 2250msgstr "Chạy" 2251 2252#. i18n-hint verb 2253#: src/Benchmark.cpp src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp 2254#: src/widgets/HelpSystem.cpp 2255msgid "Close" 2256msgstr "Đóng" 2257 2258#. i18n-hint: Benchmark means a software speed test; 2259#. leave untranslated file extension .txt 2260#: src/Benchmark.cpp 2261msgid "benchmark.txt" 2262msgstr "benchmark.txt" 2263 2264#: src/Benchmark.cpp 2265msgid "Export Benchmark Data as:" 2266msgstr "Xuất thông tin đối chuẩn thành:" 2267 2268#: src/Benchmark.cpp 2269msgid "Block size should be in the range 1 - 1024 KB." 2270msgstr "Kích thước khối lưu trữ cần nằm trong khoảng 1 - 1024 KB." 2271 2272#: src/Benchmark.cpp 2273msgid "Number of edits should be in the range 1 - 10000." 2274msgstr "Số lần điều chỉnh cần nằm trong khoảng 1 - 10000." 2275 2276#: src/Benchmark.cpp 2277msgid "Test data size should be in the range 1 - 2000 MB." 2278msgstr "Kích thước dữ liệu thử nghiệm cần nằm trong khoảng 1 - 2000 MB." 2279 2280#: src/Benchmark.cpp 2281#, c-format 2282msgid "Using %lld chunks of %lld samples each, for a total of %.1f MB.\n" 2283msgstr "dùng %lld mãng của %lld mỗi khối để có tổng là %.1fMB.\n" 2284 2285#: src/Benchmark.cpp 2286msgid "Preparing...\n" 2287msgstr "Đang chuẩn bị...\n" 2288 2289#: src/Benchmark.cpp 2290#, c-format 2291msgid "Expected len %lld, track len %lld.\n" 2292msgstr "Len dự kiến %lld, len đoạn âm %lld.\n" 2293 2294#: src/Benchmark.cpp 2295#, c-format 2296msgid "Performing %d edits...\n" 2297msgstr "Đang thực hiện %d chỉnh sửa...\n" 2298 2299#: src/Benchmark.cpp 2300#, c-format 2301msgid "Cut: %lld - %lld \n" 2302msgstr "Cắt %lld - %lld \n" 2303 2304#: src/Benchmark.cpp 2305#, c-format 2306msgid "Trial %d\n" 2307msgstr "Kiểm tra %d\n" 2308 2309#: src/Benchmark.cpp 2310#, c-format 2311msgid "Cut (%lld, %lld) failed.\n" 2312msgstr "Cắt (%lld, %lld) thất bại.\n" 2313 2314#: src/Benchmark.cpp 2315#, c-format 2316msgid "Paste: %lld\n" 2317msgstr "dán %lld\n" 2318 2319#: src/Benchmark.cpp 2320#, c-format 2321msgid "" 2322"Trial %d\n" 2323"Failed on Paste.\n" 2324msgstr "Kiểm tra %d\nDán thất bại.\n" 2325 2326#: src/Benchmark.cpp 2327#, c-format 2328msgid "Time to perform %d edits: %ld ms\n" 2329msgstr "Thời gian để thực hiện %d chỉnh sửa: %ld ms \n" 2330 2331#: src/Benchmark.cpp 2332msgid "Checking file pointer leaks:\n" 2333msgstr "kiểm tra lỗ hổng tệp.\n" 2334 2335#: src/Benchmark.cpp 2336#, c-format 2337msgid "Track # blocks: %ld\n" 2338msgstr " Track Đoạn âm # khối: %ld\n" 2339 2340#: src/Benchmark.cpp 2341msgid "Disk # blocks: \n" 2342msgstr "Disk Dữ liệu # khối: \n" 2343 2344#: src/Benchmark.cpp 2345msgid "Doing correctness check...\n" 2346msgstr "Thực hiện kiểm tra...\n" 2347 2348#: src/Benchmark.cpp 2349#, c-format 2350msgid "Bad: chunk %lld sample %lld\n" 2351msgstr "Lỗi: khối %lld mẫu %lld\n" 2352 2353#: src/Benchmark.cpp 2354msgid "Passed correctness check!\n" 2355msgstr "Đã vượt qua kiểm trả thành công!\n" 2356 2357#: src/Benchmark.cpp 2358#, c-format 2359msgid "Errors in %d/%lld chunks\n" 2360msgstr "Lỗi ở %d/%lld chunks\n" 2361 2362#: src/Benchmark.cpp 2363#, c-format 2364msgid "Time to check all data: %ld ms\n" 2365msgstr "Thời gian cần để kiểm tra toàn bộ dữ liệu: %ld ms\n" 2366 2367#: src/Benchmark.cpp 2368msgid "Reading data again...\n" 2369msgstr "Đọc dữ liệu lần nữa...\n" 2370 2371#: src/Benchmark.cpp 2372#, c-format 2373msgid "Time to check all data (2): %ld ms\n" 2374msgstr "Thời gian cần để kiểm tra toàn bộ dữ liệu (2): %ld ms\n" 2375 2376#: src/Benchmark.cpp 2377#, c-format 2378msgid "" 2379"At 44100 Hz, %d bytes per sample, the estimated number of\n" 2380" simultaneous tracks that could be played at once: %.1f\n" 2381msgstr "Ở 4400 Hz, %dbytes mỗi mẫu, ước tính số lượng đoạn âm có thể chạy cùng lúc là: %.1f\n" 2382 2383#: src/Benchmark.cpp 2384msgid "TEST FAILED!!!\n" 2385msgstr "THỬ NGHIỆM THẤT BẠI!!!\n" 2386 2387#: src/Benchmark.cpp 2388msgid "Benchmark completed successfully.\n" 2389msgstr "Đối chuẩn đã hoàn thiện thành công.\n" 2390 2391#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of an action, such as Normalize, 2392#. Cut, Fade. 2393#: src/CommonCommandFlags.cpp 2394#, c-format 2395msgid "" 2396"You must first select some audio for '%s' to act on.\n" 2397"\n" 2398"Ctrl + A selects all audio." 2399msgstr "Bạn cần phải chọn audio để tác vụ '%s' được áp dụng vào.\n\nCtrl + A để chọn toàn bộ audio." 2400 2401#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of an action, such as Normalize, 2402#. Cut, Fade. 2403#: src/CommonCommandFlags.cpp 2404#, c-format 2405msgid "" 2406"Select the audio for %s to use (for example, Cmd + A to Select All) then try" 2407" again." 2408msgstr "Hãy chọn âm thanh để thao tác %s(ví dụ, Cmd + A để chọn toàn bộ) rồi thử lại." 2409 2410#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of an action, such as Normalize, 2411#. Cut, Fade. 2412#: src/CommonCommandFlags.cpp 2413#, c-format 2414msgid "" 2415"Select the audio for %s to use (for example, Ctrl + A to Select All) then " 2416"try again." 2417msgstr "Hãy Chọn audio cho %s để dùng (ví dụ: Ctrl + A để chọn tất cả) rồi thử lại." 2418 2419#: src/CommonCommandFlags.cpp 2420msgid "No Audio Selected" 2421msgstr "Chưa chọn Audio" 2422 2423#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of an effect, usually 'Noise 2424#. Reduction'. 2425#: src/CommonCommandFlags.cpp 2426#, c-format 2427msgid "" 2428"Select the audio for %s to use.\n" 2429"\n" 2430"1. Select audio that represents noise and use %s to get your 'noise profile'.\n" 2431"\n" 2432"2. When you have got your noise profile, select the audio you want to change\n" 2433"and use %s to change that audio." 2434msgstr "Hãy chọn audio để áp dụng hiệu ứng %s.\n\n1. Hãy chọn audio đại diện cho âm thanh và sử dụng %s để tạo 'mẫu âm thanh'.\n\n2. Khi bạn đã có mẫu âm thanh, chọn audio bạn muốn thay đổi\nvà sử dụng hiệu ứng %s để thay đổi audio." 2435 2436#: src/CommonCommandFlags.cpp 2437msgid "" 2438"You can only do this when playing and recording are\n" 2439"stopped. (Pausing is not sufficient.)" 2440msgstr "Bạn chỉ có thể làm việc này khi ngừng hẳn việc tua tiếng và ghi âm. (Dừng tạm thời thôi không đủ.)" 2441 2442#: src/CommonCommandFlags.cpp 2443msgid "" 2444"You must first select some stereo audio to perform this\n" 2445"action. (You cannot use this with mono.)" 2446msgstr "Bạn cần phải chọn audio stereo để hoàn thành tác vụ này. (Bạn không thể dùng chức năng này với mono.)" 2447 2448#: src/CommonCommandFlags.cpp 2449msgid "" 2450"You must first select some audio to perform this action.\n" 2451"(Selecting other kinds of track won't work.)" 2452msgstr "Bạn cần phải chọn audio để thực hiện tác vụ này.\n(Không lựa chọn đoạn âm dạng khác.)" 2453 2454#: src/CrashReport.cpp 2455msgid "Audacity Support Data" 2456msgstr "Dữ liệu Hỗ trợ của Audacity" 2457 2458#: src/CrashReport.cpp src/DBConnection.cpp src/ProjectFileIO.cpp 2459msgid "This may take several seconds" 2460msgstr "Xin chờ vài giây" 2461 2462#: src/CrashReport.cpp 2463msgid "Report generated to:" 2464msgstr "Báo cáo được tạo thành:" 2465 2466#: src/DBConnection.cpp 2467#, c-format 2468msgid "(%d): %s" 2469msgstr "(%d): %s" 2470 2471#: src/DBConnection.cpp 2472#, c-format 2473msgid "Failed to set page size for database %s" 2474msgstr "Không đặt được kích thước trang cho cơ sở dữ liệu %s" 2475 2476#: src/DBConnection.cpp 2477#, c-format 2478msgid "Failed to set safe mode on primary connection to %s" 2479msgstr "không thể cài đặt chế đồ an toàn cho liên kết hiện hành đến %s" 2480 2481#: src/DBConnection.cpp 2482#, c-format 2483msgid "Failed to set safe mode on checkpoint connection to %s" 2484msgstr "không thể cài đặt chế đồ an toàn cho liên kết điểm đến %s" 2485 2486#: src/DBConnection.cpp 2487msgid "Checkpointing project" 2488msgstr "Tạo điểm kiểm tra dự án." 2489 2490#: src/DBConnection.cpp 2491#, c-format 2492msgid "Checkpointing %s" 2493msgstr "Tạo điểm kiểm tra%s" 2494 2495#: src/DBConnection.cpp 2496#, c-format 2497msgid "Could not write to %s.\n" 2498msgstr "không thể ghi vào %s\n" 2499 2500#: src/DBConnection.cpp 2501#, c-format 2502msgid "" 2503"Disk is full.\n" 2504"%s\n" 2505"For tips on freeing up space, click the help button." 2506msgstr "Ổ đĩa đã đầy.\n%s \nđể có nhiều mẹo giải phóng ổ đĩa hơn, hãy click vào nút \"trợ giúp\"." 2507 2508#: src/DBConnection.cpp 2509#, c-format 2510msgid "" 2511"Failed to create savepoint:\n" 2512"\n" 2513"%s" 2514msgstr "Tạo điểm lưu trử thất bại:\n\n%s" 2515 2516#: src/DBConnection.cpp 2517#, c-format 2518msgid "" 2519"Failed to release savepoint:\n" 2520"\n" 2521"%s" 2522msgstr "Không thể giải phóng điểm lưu.\n\n%s" 2523 2524#: src/DBConnection.cpp 2525msgid "Database error. Sorry, but we don't have more details." 2526msgstr "Lỗi cơ sở dữ liệu. Xin lỗi, chúng tôi không có thông tin gì thêm." 2527 2528#: src/Dependencies.cpp 2529msgid "Removing Dependencies" 2530msgstr "Đang xoá các phụ thuộc" 2531 2532#: src/Dependencies.cpp 2533msgid "Copying audio data into project..." 2534msgstr "Đang sao chép dữ liệu âm thanh audio vào dự án..." 2535 2536#: src/Dependencies.cpp 2537msgid "Project Depends on Other Audio Files" 2538msgstr "Dự án Phụ thuộc vào các Tập tin Audio Khác." 2539 2540#: src/Dependencies.cpp 2541msgid "" 2542"Copying these files into your project will remove this dependency.\n" 2543"This is safer, but needs more disk space." 2544msgstr "Sao chép các tập tin này vào dự án của bạn sẽ xóa bỏ đi sự phụ thuộc này. \nNhư thế an toàn hơn, những sẽ tốn dung lượng lưu trữ hơn." 2545 2546#: src/Dependencies.cpp 2547msgid "" 2548"\n" 2549"\n" 2550"Files shown as MISSING have been moved or deleted and cannot be copied.\n" 2551"Restore them to their original location to be able to copy into project." 2552msgstr "\n\nCác tập tin được hiển thị THẤT LẠC đã bị dịch chuyển hoặc xóa bỏ và không thể được sao chép.\nHồi phục chúng trở về địa điểm ban đầu để sao chép vào dự án." 2553 2554#: src/Dependencies.cpp 2555msgid "Project Dependencies" 2556msgstr "Tính phụ thuộc của dự án" 2557 2558#: src/Dependencies.cpp 2559msgid "Audio File" 2560msgstr "Tập tin Audio" 2561 2562#: src/Dependencies.cpp 2563msgid "Disk Space" 2564msgstr "Dung lượng bộ nhớ" 2565 2566#: src/Dependencies.cpp 2567msgid "Copy Selected Files" 2568msgstr "Sao chép các tệp đã chọn" 2569 2570#: src/Dependencies.cpp 2571msgid "Cancel Save" 2572msgstr "Không lưu" 2573 2574#: src/Dependencies.cpp 2575msgid "Save Without Copying" 2576msgstr "Lưu mà không sao chép" 2577 2578#: src/Dependencies.cpp 2579msgid "Do Not Copy" 2580msgstr "Đừng sao chép" 2581 2582#: src/Dependencies.cpp 2583msgid "Copy All Files (Safer)" 2584msgstr "Sao chép tất cả các tệp All Files (An toàn hơn)" 2585 2586#: src/Dependencies.cpp 2587msgid "Whenever a project depends on other files:" 2588msgstr "Khi một dự án phụ thuộc vào các tập tin âm thanh bên ngoài:" 2589 2590#. i18n-hint: One of the choices of what you want Audacity to do when 2591#. * Audacity finds a project depends on another file. 2592#: src/Dependencies.cpp 2593msgid "Ask me" 2594msgstr "Hỏi tôi trước" 2595 2596#. i18n-hint: One of the choices of what you want Audacity to do when 2597#. * Audacity finds a project depends on another file. 2598#: src/Dependencies.cpp 2599msgid "Always copy all files (safest)" 2600msgstr "Luôn sao chép tất cả các tệp All Files (an toàn nhất)" 2601 2602#. i18n-hint: One of the choices of what you want Audacity to do when 2603#. * Audacity finds a project depends on another file. 2604#: src/Dependencies.cpp 2605msgid "Never copy any files" 2606msgstr "Không bao giờ sao chép bất kỳ tệp File nào" 2607 2608#: src/Dependencies.cpp 2609#, c-format 2610msgid "MISSING %s" 2611msgstr "MẤT TÍCH %s" 2612 2613#: src/Dependencies.cpp 2614msgid "&Copy Names to Clipboard" 2615msgstr "Sao &Chép tên vào bộ nhớ sao chép Clipboard " 2616 2617#: src/Dependencies.cpp 2618#, c-format 2619msgid "\"%s\", \"%s\", \"%s\"\n" 2620msgstr "\"%s\", \"%s\", \"%s\"\n" 2621 2622#: src/Dependencies.cpp 2623msgid "Missing" 2624msgstr "Mất tích" 2625 2626#: src/Dependencies.cpp 2627msgid "" 2628"If you proceed, your project will not be saved to disk. Is this what you " 2629"want?" 2630msgstr "Dự án của bạn sẽ không được lưu lại vào đĩa. Bạn có muốn thế không?" 2631 2632#: src/Dependencies.cpp 2633msgid "" 2634"Your project is self-contained; it does not depend on any external audio files. \n" 2635"\n" 2636"Some older Audacity projects may not be self-contained, and care \n" 2637"is needed to keep their external dependencies in the right place.\n" 2638"New projects will be self-contained and are less risky." 2639msgstr "Dự án của bạn hiện đang hoàn toàn độc lập; và không phụ thuộc vào bất kỳ tập tin audio bên ngoài nào.\n\nMột số dự án Audacity khác có thể không gói gọn độc lập, và cần \nphải được để ý đến và giữ các tập tin phụ thuộc ngoại này ở đúng nơi.\nCác dự án mới sẽ luôn gói gọn độc lập và ít có rủi ro hơn." 2640 2641#: src/Dependencies.cpp 2642msgid "Dependency Check" 2643msgstr "Kiểm tra tính phụ thuộc" 2644 2645#: src/FFmpeg.cpp 2646msgid "FFmpeg support not compiled in" 2647msgstr "Hỗ trợ FFmpeg đã không được tích hợp" 2648 2649#: src/FFmpeg.cpp 2650msgid "" 2651"FFmpeg was configured in Preferences and successfully loaded before, \n" 2652"but this time Audacity failed to load it at startup. \n" 2653"\n" 2654"You may want to go back to Preferences > Libraries and re-configure it." 2655msgstr "FFmpeg đã được cấu hình trong Tùy chọn Ưu tiên và đã tải thành công trước đõ,\nnhưng lần này Audacity đã thất bại trong việc tải lên lúc khởi động.\n\nBạn có thể vào mục Tùy chọn Ưu tiên > Thư viện và cấu hình lại nó." 2656 2657#: src/FFmpeg.cpp 2658msgid "FFmpeg startup failed" 2659msgstr "FFmpeg khởi động không thành công" 2660 2661#: src/FFmpeg.cpp 2662msgid "FFmpeg library not found" 2663msgstr "Không thể tìm thấy thư viện FFmpeg" 2664 2665#: src/FFmpeg.cpp 2666msgid "Locate FFmpeg" 2667msgstr "Tìm thấy FFmpeg" 2668 2669#: src/FFmpeg.cpp 2670#, c-format 2671msgid "Audacity needs the file '%s' to import and export audio via FFmpeg." 2672msgstr "Audacity cần tập tin '%s' để nhập và xuất ra audio thôn gqua FFmpeg." 2673 2674#: src/FFmpeg.cpp 2675#, c-format 2676msgid "Location of '%s':" 2677msgstr "Địa điểm '%s':" 2678 2679#: src/FFmpeg.cpp 2680#, c-format 2681msgid "To find '%s', click here -->" 2682msgstr "Để tìm '%s' click vào đây -->" 2683 2684#: src/FFmpeg.cpp src/export/ExportCL.cpp src/export/ExportMP3.cpp 2685#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 2686msgid "Browse..." 2687msgstr "Duyệt..." 2688 2689#: src/FFmpeg.cpp 2690msgid "To get a free copy of FFmpeg, click here -->" 2691msgstr "Để nhận một bản sao chép FFmpeg miễn phí, hãy nhấp chuột vào ->>" 2692 2693#. i18n-hint: (verb) 2694#: src/FFmpeg.cpp src/export/ExportMP3.cpp 2695msgid "Download" 2696msgstr "Tải về" 2697 2698#: src/FFmpeg.cpp 2699msgid "Only avformat.dll" 2700msgstr "Chỉ avformat.dll" 2701 2702#: src/FFmpeg.cpp 2703msgid "Only ffmpeg.*.dylib" 2704msgstr "Chỉ ffmpeg.*.dylib" 2705 2706#: src/FFmpeg.cpp 2707msgid "Only libavformat.so" 2708msgstr "Chỉ libavformat.so" 2709 2710#. i18n-hint: It's asking for the location of a file, for 2711#. example, "Where is lame_enc.dll?" - you could translate 2712#. "Where would I find the file '%s'?" instead if you want. 2713#: src/FFmpeg.cpp 2714#, c-format 2715msgid "Where is '%s'?" 2716msgstr "%s ở đâu thế?" 2717 2718#: src/FFmpeg.cpp 2719msgid "FFmpeg not found" 2720msgstr "FFmpeg không tìm được" 2721 2722#: src/FFmpeg.cpp 2723msgid "" 2724"Audacity attempted to use FFmpeg to import an audio file,\n" 2725"but the libraries were not found.\n" 2726"\n" 2727"To use FFmpeg import, go to Edit > Preferences > Libraries\n" 2728"to download or locate the FFmpeg libraries." 2729msgstr "Audacity đã thử sử dụng FFmpeg để thêm vào một tập tin audio,\nnhưng các thư viện đã không được tìm thấy.\n\nĐể sử dụng chức năng nhập bằng FFmpeg, hãy vào Chỉnh sửa > Tùy chọn Ưu tiên > Thư viện để tải về hoặc định vị các thư viện FFmpeg." 2730 2731#: src/FFmpeg.cpp 2732msgid "Do not show this warning again" 2733msgstr "Không hiện cảnh báo này nữa" 2734 2735#. i18n-hint: %s will be the error message from the libsndfile software 2736#. library 2737#: src/FileFormats.cpp 2738#, c-format 2739msgid "Error (file may not have been written): %s" 2740msgstr "Lỗi (có thể chưa ghi tập tin): %s" 2741 2742#: src/FileFormats.cpp 2743msgid "&Copy uncompressed files into the project (safer)" 2744msgstr "Sao &Chép âm thanh không nén vào dự án khi xử lý (an toàn hơn)" 2745 2746#: src/FileFormats.cpp 2747msgid "&Read uncompressed files from original location (faster)" 2748msgstr "&Đọc các tập tin được giải nén từ địa điểm gốc (nhanh hơn)" 2749 2750#: src/FileFormats.cpp 2751msgid "&Copy all audio into project (safest)" 2752msgstr "&Sao chép các audio vào trong dự án (an toàn nhất)" 2753 2754#: src/FileFormats.cpp 2755msgid "Do ¬ copy any audio" 2756msgstr "Đừ&ng sao chép bất kỳ âm thanh" 2757 2758#: src/FileFormats.cpp 2759msgid "As&k" 2760msgstr "&Hỏi" 2761 2762#: src/FreqWindow.cpp 2763msgid "Frequency Analysis" 2764msgstr "Bộ phân tích tần số" 2765 2766#: src/FreqWindow.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.h 2767msgid "Spectrum" 2768msgstr "Phổ" 2769 2770#: src/FreqWindow.cpp 2771msgid "Standard Autocorrelation" 2772msgstr "Tự tương quan chuẩn" 2773 2774#: src/FreqWindow.cpp 2775msgid "Cuberoot Autocorrelation" 2776msgstr "Tự tương quan căn bậc ba" 2777 2778#: src/FreqWindow.cpp 2779msgid "Enhanced Autocorrelation" 2780msgstr "Tự tương quan tăng" 2781 2782#. i18n-hint: This is a technical term, derived from the word 2783#. * "spectrum". Do not translate it unless you are sure you 2784#. * know the correct technical word in your language. 2785#: src/FreqWindow.cpp 2786msgid "Cepstrum" 2787msgstr "Cepstrum" 2788 2789#. i18n-hint: This refers to a "window function", 2790#. * such as Hann or Rectangular, used in the 2791#. * Frequency analyze dialog box. 2792#: src/FreqWindow.cpp 2793#, c-format 2794msgid "%s window" 2795msgstr "Cửa sổ %s" 2796 2797#: src/FreqWindow.cpp 2798msgid "Linear frequency" 2799msgstr "Tần số tuyến tính" 2800 2801#: src/FreqWindow.cpp 2802msgid "Log frequency" 2803msgstr "Tần số logarit" 2804 2805#. i18n-hint: abbreviates decibels 2806#. i18n-hint: short form of 'decibels'. 2807#: src/FreqWindow.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 2808#: src/effects/AutoDuck.cpp src/effects/Compressor.cpp 2809#: src/effects/Equalization.cpp src/effects/Loudness.cpp 2810#: src/effects/Normalize.cpp src/effects/ScienFilter.cpp 2811#: src/effects/TruncSilence.cpp src/prefs/WaveformSettings.cpp 2812#: src/widgets/MeterPanel.cpp plug-ins/sample-data-export.ny 2813msgid "dB" 2814msgstr "dB" 2815 2816#: src/FreqWindow.cpp 2817msgid "Scroll" 2818msgstr "Cuộn chuột " 2819 2820#: src/FreqWindow.cpp src/prefs/MousePrefs.cpp 2821msgid "Zoom" 2822msgstr "Thu phóng" 2823 2824#. i18n-hint: This is the abbreviation for "Hertz", or 2825#. cycles per second. 2826#. i18n-hint: Name of display format that shows frequency in hertz 2827#: src/FreqWindow.cpp src/effects/ChangePitch.cpp src/effects/Equalization.cpp 2828#: src/effects/ScienFilter.cpp src/import/ImportRaw.cpp 2829#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 2830msgid "Hz" 2831msgstr "Hz" 2832 2833#: src/FreqWindow.cpp 2834msgid "Cursor:" 2835msgstr "Con trỏ:" 2836 2837#: src/FreqWindow.cpp 2838msgid "Peak:" 2839msgstr "Đỉnh:" 2840 2841#: src/FreqWindow.cpp 2842msgid "&Grids" 2843msgstr "&Lưới tọa độ" 2844 2845#: src/FreqWindow.cpp 2846msgid "&Algorithm:" 2847msgstr "&Thuật toán:" 2848 2849#: src/FreqWindow.cpp 2850msgid "&Size:" 2851msgstr "&Kích thước:" 2852 2853#: src/FreqWindow.cpp src/LabelDialog.cpp src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 2854msgid "&Export..." 2855msgstr "&Xuất tập tin..." 2856 2857#: src/FreqWindow.cpp 2858msgid "&Function:" 2859msgstr "&Chức năng:" 2860 2861#: src/FreqWindow.cpp 2862msgid "&Axis:" 2863msgstr "&Trục tọa độ:" 2864 2865#: src/FreqWindow.cpp 2866msgid "&Replot..." 2867msgstr "&Tái tạo tọa độ..." 2868 2869#: src/FreqWindow.cpp 2870msgid "" 2871"To plot the spectrum, all selected tracks must be the same sample rate." 2872msgstr "Để vẽ phổ, tất cả các đoạn âm được chọn phải có cùng tốc độ lấy mẫu" 2873 2874#: src/FreqWindow.cpp 2875#, c-format 2876msgid "" 2877"Too much audio was selected. Only the first %.1f seconds of audio will be " 2878"analyzed." 2879msgstr "Quá nhiều Audio đã được lựa chọn. Chỉ %.1f giây đầu của audio sẽ được phân tích." 2880 2881#: src/FreqWindow.cpp 2882msgid "Not enough data selected." 2883msgstr "Chưa chọn đủ data (dữ liệu)" 2884 2885#. i18n-hint: short form of 'seconds'. 2886#: src/FreqWindow.cpp src/effects/AutoDuck.cpp 2887msgid "s" 2888msgstr "s" 2889 2890#. i18n-hint: The %d's are replaced by numbers, the %s by musical notes, e.g. 2891#. A# 2892#: src/FreqWindow.cpp 2893#, c-format 2894msgid "%d Hz (%s) = %d dB" 2895msgstr "%d Hz (%s) = %d dB" 2896 2897#. i18n-hint: The %d's are replaced by numbers, the %s by musical notes, e.g. 2898#. A# 2899#: src/FreqWindow.cpp 2900#, c-format 2901msgid "%d Hz (%s) = %.1f dB" 2902msgstr "%d Hz (%s) = %.1f dB" 2903 2904#. i18n-hint: The %d's are replaced by numbers, the %s by musical notes, e.g. 2905#. A# 2906#. * the %.4f are numbers, and 'sec' should be an abbreviation for seconds 2907#: src/FreqWindow.cpp 2908#, c-format 2909msgid "%.4f sec (%d Hz) (%s) = %f" 2910msgstr "%.4f sec (%d Hz) (%s) = %f" 2911 2912#. i18n-hint: The %d's are replaced by numbers, the %s by musical notes, e.g. 2913#. A# 2914#. * the %.4f are numbers, and 'sec' should be an abbreviation for seconds 2915#: src/FreqWindow.cpp 2916#, c-format 2917msgid "%.4f sec (%d Hz) (%s) = %.3f" 2918msgstr "%.4f sec (%d Hz) (%s) = %.3f" 2919 2920#: src/FreqWindow.cpp 2921msgid "spectrum.txt" 2922msgstr "spectrum.txt" 2923 2924#: src/FreqWindow.cpp 2925msgid "Export Spectral Data As:" 2926msgstr "Xuất dữ liệu phổ thành:" 2927 2928#: src/FreqWindow.cpp src/LabelDialog.cpp src/effects/Contrast.cpp 2929#: src/menus/FileMenus.cpp 2930#, c-format 2931msgid "Couldn't write to file: %s" 2932msgstr "Không thể viết vào tập tin: %s" 2933 2934#: src/FreqWindow.cpp 2935msgid "Frequency (Hz)\tLevel (dB)" 2936msgstr "Tần số (Hz)\tMức (dB)" 2937 2938#: src/FreqWindow.cpp 2939msgid "Lag (seconds)\tFrequency (Hz)\tLevel" 2940msgstr "Trễ (seconds)\tTần số (Hz)\tMức" 2941 2942#: src/FreqWindow.cpp 2943msgid "Plot Spectrum..." 2944msgstr "Vẽ phổ tần số..." 2945 2946#: src/HelpText.cpp 2947msgid "Welcome!" 2948msgstr "Xin chào!" 2949 2950#. i18n-hint: Title for a topic. 2951#: src/HelpText.cpp 2952msgid "Playing Audio" 2953msgstr "Đang phát âm" 2954 2955#. i18n-hint: Title for a topic. 2956#: src/HelpText.cpp 2957msgid "Recording Audio" 2958msgstr "Đang ghi âm" 2959 2960#. i18n-hint: Title for a topic. 2961#: src/HelpText.cpp 2962msgid "Recording - Choosing the Recording Device" 2963msgstr "Ghi âm - Chọn thiết bị ghi âm" 2964 2965#. i18n-hint: Title for a topic. 2966#: src/HelpText.cpp 2967msgid "Recording - Choosing the Recording Source" 2968msgstr "Thu âm - Lựa chọn Nguồn Thu âm" 2969 2970#. i18n-hint: Title for a topic. 2971#: src/HelpText.cpp 2972msgid "Recording - Setting the Recording Level" 2973msgstr "Thu âm - Cài đặt mức Thu âm" 2974 2975#. i18n-hint: Title for a topic. 2976#: src/HelpText.cpp 2977msgid "Editing and greyed out Menus" 2978msgstr "Các trình đơn hoạt động và không hoạt động" 2979 2980#. i18n-hint: Title for a topic. 2981#: src/HelpText.cpp 2982msgid "Exporting an Audio File" 2983msgstr "Xuất dự án thành tập tin âm thanh" 2984 2985#. i18n-hint: Title for a topic. 2986#: src/HelpText.cpp 2987msgid "Saving an Audacity Project" 2988msgstr "Lưu dự án của Audacity" 2989 2990#. i18n-hint: Title for a topic. 2991#: src/HelpText.cpp 2992msgid "Support for Other Formats" 2993msgstr "Hỗ trợ các định dạng khác" 2994 2995#. i18n-hint: Title for a topic. 2996#: src/HelpText.cpp 2997msgid "Burn to CD" 2998msgstr "Ghi ra đĩa CD" 2999 3000#: src/HelpText.cpp 3001msgid "No Local Help" 3002msgstr "Không có trợ giúp trong máy" 3003 3004#: src/HelpText.cpp 3005msgid "" 3006"<br><br>The version of Audacity you are using is an <b>Alpha test " 3007"version</b>." 3008msgstr "<br>Phiên bản Audacity bạn đang sử dụng là một phiên bản thử nghiệm Alpha </b>." 3009 3010#: src/HelpText.cpp 3011msgid "" 3012"<br><br>The version of Audacity you are using is a <b>Beta test version</b>." 3013msgstr "<br>Phiên bản Audacity bạn đang sử dụng là một phiên bản thử nghiệm BETA </b>." 3014 3015#: src/HelpText.cpp 3016msgid "Get the Official Released Version of Audacity" 3017msgstr "Hãy dùng Phiên bản Phát hành Chính thức của Audacity" 3018 3019#: src/HelpText.cpp 3020msgid "" 3021"We strongly recommend that you use our latest stable released version, which" 3022" has full documentation and support.<br><br>" 3023msgstr "Chúng tôi khuyến cáo bạn dùng phiên bản phát hành ổn định gần đây nhất, phiên bản này có đầy đủ tài liệu và sự hỗ trợ.<br><br>" 3024 3025#: src/HelpText.cpp 3026msgid "" 3027"You can help us get Audacity ready for release by joining our " 3028"[[https://www.audacityteam.org/community/|community]].<hr><br><br>" 3029msgstr "Bạn có thể giúp chúng tối chuẩn bị cho bản phát hành tiếp theo bằng cách tham gia [[https://www.audacityteam.org/community/|community]].<hr><br><br>" 3030 3031#. i18n-hint: %s is replaced with Audacity version 3032#: src/HelpText.cpp 3033#, c-format 3034msgid "What's new in Audacity %s" 3035msgstr "các tính năng mới trong Audacity %s" 3036 3037#: src/HelpText.cpp 3038msgid "How to get help" 3039msgstr "Làm thế nào để nhận sự giúp đỡ" 3040 3041#: src/HelpText.cpp 3042msgid "These are our support methods:" 3043msgstr "Đây là các phương pháp hỗ trợ của chúng tôi:" 3044 3045#. i18n-hint: Preserve '[[help:Quick_Help|' as it's the name of a link. 3046#: src/HelpText.cpp 3047msgid "" 3048"[[help:Quick_Help|Quick Help]] - if not installed locally, " 3049"[[https://manual.audacityteam.org/quick_help.html|view online]]" 3050msgstr "[[help:Quick_Help|Quick Help]] - nếu chưa được cài đặt trên máy, [[https://manual.audacityteam.org/quick_help.html|view online]]" 3051 3052#. i18n-hint: Preserve '[[help:Main_Page|' as it's the name of a link. 3053#: src/HelpText.cpp 3054msgid "" 3055" [[help:Main_Page|Manual]] - if not installed locally, " 3056"[[https://manual.audacityteam.org/|view online]]" 3057msgstr "[[help:Main_Page|Manual]] - nếu chưa được cài đặt trên máy, [[https://manual.audacityteam.org/|view online]]\n " 3058 3059#: src/HelpText.cpp 3060msgid "" 3061" [[https://forum.audacityteam.org/|Forum]] - ask your question directly, " 3062"online." 3063msgstr " [[https://forum.audacityteam.org/|Forum]] - vào forum online nếu bạn có bất cứ câu hỏi nào." 3064 3065#: src/HelpText.cpp 3066msgid "" 3067"More:</b> Visit our [[https://wiki.audacityteam.org/index.php|Wiki]] for " 3068"tips, tricks, extra tutorials and effects plug-ins." 3069msgstr "Thêm nữa: </b> thăm trang web của chúng tôi để có thêm các thủ thuật, mẹo hay, hướng dẫn và nhiều điều hửu ích khác\n[[https://wiki.audacityteam.org/index.php|Wiki]]" 3070 3071#: src/HelpText.cpp 3072msgid "" 3073"Audacity can import unprotected files in many other formats (such as M4A and" 3074" WMA, compressed WAV files from portable recorders and audio from video " 3075"files) if you download and install the optional " 3076"[[https://manual.audacityteam.org/man/faq_opening_and_saving_files.html#foreign|" 3077" FFmpeg library]] to your computer." 3078msgstr "Audacity có thể thêm vào các tệp không được bảo vệ ở nhiều định dạng (như M4A và WMA, tệp nén WAV từ các thiết bị thu âm và từ các nguồn video khác) nếu bạn tải và cài đặt thêm lựa chọn này [[https://manual.audacityteam.org/man/faq_opening_and_saving_files.html#foreign| FFmpeg library]] về máy." 3079 3080#: src/HelpText.cpp 3081msgid "" 3082"You can also read our help on importing " 3083"[[https://manual.audacityteam.org/man/playing_and_recording.html#midi|MIDI " 3084"files]] and tracks from " 3085"[[https://manual.audacityteam.org/man/faq_opening_and_saving_files.html#fromcd|" 3086" audio CDs]]." 3087msgstr "Bạn có thể đọc hướng dẫn trợ giúp về việc thêm tập tin [[https://manual.audacityteam.org/man/playing_and_recording.html#midi|MIDI files]] và đoạn âm thanh từ [[https://manual.audacityteam.org/man/faq_opening_and_saving_files.html#fromcd| audio CDs]]." 3088 3089#: src/HelpText.cpp 3090msgid "" 3091"The Manual does not appear to be installed. Please [[*URL*|view the Manual " 3092"online]].<br><br>To always view the Manual online, change \"Location of " 3093"Manual\" in Interface Preferences to \"From Internet\"." 3094msgstr "Không tìm thấy hướng dẫn để cài đặt. Hãy [[*URL*|xem hướng dẫn online]].<br><br> Để luôn xem được hướng dẫn online, hay sửa phần \"vị trí hướng dẫn\" trong tùy chọn giao diện thành \"từ internet\"." 3095 3096#: src/HelpText.cpp 3097msgid "" 3098"The Manual does not appear to be installed. Please [[*URL*|view the Manual " 3099"online]] or [[https://manual.audacityteam.org/man/unzipping_the_manual.html|" 3100" download the Manual]].<br><br>To always view the Manual online, change " 3101"\"Location of Manual\" in Interface Preferences to \"From Internet\"." 3102msgstr "Không tìm thấy hướng dẫn để cài đặt. Hãy [[*URL*|xem hướng dẫn online]] hoặc truy cập [[https://manual.audacityteam.org/man/unzipping_the_manual.html| để tải hướng dẫn về]]. <br><br>Để luôn xem được hướng dẫn online, hay sửa phần \"vị trí hướng dẫn\" trong tùy chọn giao diện thành \"từ internet\"." 3103 3104#: src/HelpText.cpp 3105msgid "Check Online" 3106msgstr "Kiểm tra Online" 3107 3108#: src/HistoryWindow.cpp 3109msgid "History" 3110msgstr "Lịch sử" 3111 3112#: src/HistoryWindow.cpp 3113msgid "&Manage History" 3114msgstr "&Quản lý lịch sử" 3115 3116#: src/HistoryWindow.cpp src/effects/TruncSilence.cpp plug-ins/vocalrediso.ny 3117msgid "Action" 3118msgstr "Hành động" 3119 3120#: src/HistoryWindow.cpp 3121msgid "Used Space" 3122msgstr "Vũng đĩa đã dùng" 3123 3124#: src/HistoryWindow.cpp 3125msgid "&Total space used" 3126msgstr "&Tổng dung lượng đã sử dụng" 3127 3128#: src/HistoryWindow.cpp 3129msgid "&Undo levels available" 3130msgstr "Hoàn lại các lớp đang hoạt động" 3131 3132#: src/HistoryWindow.cpp 3133msgid "&Levels to discard" 3134msgstr "Các &lớp được hủy bỏ" 3135 3136#. i18n-hint: (verb) 3137#: src/HistoryWindow.cpp 3138msgid "&Discard" 3139msgstr "&Loại bỏ" 3140 3141#: src/HistoryWindow.cpp 3142msgid "Clip&board space used" 3143msgstr "Bộ nhớ đệm đã dùng." 3144 3145#: src/HistoryWindow.cpp 3146msgid "D&iscard" 3147msgstr "B&ỏ qua" 3148 3149#: src/HistoryWindow.cpp 3150msgid "&Compact" 3151msgstr "&Nén lại" 3152 3153#: src/HistoryWindow.cpp src/ProjectFileManager.cpp 3154#, c-format 3155msgid "Compacting actually freed %s of disk space." 3156msgstr "Nén vùng trổng trên đĩa%s." 3157 3158#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the various editing steps 3159#. that have been taken. 3160#: src/HistoryWindow.cpp 3161msgid "&History..." 3162msgstr "Đã &làm..." 3163 3164#: src/JournalEvents.cpp 3165msgid "Journal recording failed" 3166msgstr "Ghi nhật ký không thành công" 3167 3168#: src/LabelDialog.cpp 3169msgid "Edit Labels" 3170msgstr "Chỉnh sửa các Nhãn" 3171 3172#. i18n-hint: (noun). A track contains waves, audio etc. 3173#: src/LabelDialog.cpp 3174msgid "Track" 3175msgstr "Track - Đoạn âm" 3176 3177#. i18n-hint: (noun) 3178#: src/LabelDialog.cpp src/commands/SetLabelCommand.cpp 3179#: src/menus/LabelMenus.cpp src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp 3180#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp plug-ins/equalabel.ny 3181msgid "Label" 3182msgstr "Nhãn" 3183 3184#. i18n-hint: (noun) of a label 3185#: src/LabelDialog.cpp src/TimerRecordDialog.cpp 3186msgid "Start Time" 3187msgstr "Thời gian bắt đầu" 3188 3189#. i18n-hint: (noun) of a label 3190#: src/LabelDialog.cpp src/TimerRecordDialog.cpp 3191msgid "End Time" 3192msgstr "Thời gian kết thúc" 3193 3194#. i18n-hint: (noun) of a label 3195#: src/LabelDialog.cpp src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp 3196msgid "Low Frequency" 3197msgstr "Tần số thấp" 3198 3199#. i18n-hint: (noun) of a label 3200#: src/LabelDialog.cpp src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp 3201msgid "High Frequency" 3202msgstr "Tần số cao" 3203 3204#: src/LabelDialog.cpp 3205msgid "New..." 3206msgstr "Mới..." 3207 3208#: src/LabelDialog.cpp 3209msgid "Press F2 or double click to edit cell contents." 3210msgstr "Nhấn F2 hoặc nhắp đúp chuột để sửa nội dung ô..." 3211 3212#: src/LabelDialog.cpp src/menus/FileMenus.cpp 3213msgid "Select a text file containing labels" 3214msgstr "Chọn một tập tin văn bản chứa các nhãn" 3215 3216#: src/LabelDialog.cpp src/ProjectFileManager.cpp src/menus/FileMenus.cpp 3217#, c-format 3218msgid "Could not open file: %s" 3219msgstr "Không mở được tập tin: %s" 3220 3221#: src/LabelDialog.cpp 3222msgid "No labels to export." 3223msgstr "Chưa có nhãn để có thể xuất ra." 3224 3225#: src/LabelDialog.cpp src/menus/FileMenus.cpp 3226msgid "Export Labels As:" 3227msgstr "Xuất nhãn thành:" 3228 3229#: src/LabelDialog.cpp 3230msgid "New Label Track" 3231msgstr "Nhãn mới cho đoạn âm" 3232 3233#: src/LabelDialog.cpp 3234msgid "Enter track name" 3235msgstr "Nhập tên đoạn âm" 3236 3237#. i18n-hint: (noun) it's the name of a kind of track. 3238#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that 3239#. this is a Label track. 3240#: src/LabelDialog.cpp src/LabelDialog.h src/LabelTrack.cpp 3241#: src/TrackPanelAx.cpp 3242msgid "Label Track" 3243msgstr "Nhãn đoạn âm" 3244 3245#: src/LabelTrack.cpp 3246msgid "One or more saved labels could not be read." 3247msgstr "Không xác thực được một hoặc nhiều nhãn đã lưu." 3248 3249#. i18n-hint: Title on a dialog indicating that this is the first 3250#. * time Audacity has been run. 3251#: src/LangChoice.cpp 3252msgid "Audacity First Run" 3253msgstr "Chạy Audacity lần đầu tiên" 3254 3255#: src/LangChoice.cpp 3256msgid "Choose Language for Audacity to use:" 3257msgstr "Chọn ngôn ngữ sẽ dùng:" 3258 3259#. i18n-hint: The %s's are replaced by translated and untranslated 3260#. * versions of language names. 3261#: src/LangChoice.cpp 3262#, c-format 3263msgid "" 3264"The language you have chosen, %s (%s), is not the same as the system " 3265"language, %s (%s)." 3266msgstr "Ngôn ngữ bạn đã chọn, %s (%s), không giống với ngôn ngữ hệ thống, %s (%s)." 3267 3268#: src/LangChoice.cpp src/effects/VST/VSTEffect.cpp 3269#: src/widgets/FileDialog/gtk/FileDialogPrivate.cpp 3270msgid "Confirm" 3271msgstr "Xác nhận" 3272 3273#: src/Legacy.cpp 3274msgid "Error Converting Legacy Project File" 3275msgstr "Lỗi không Chuyển dạng được Tập tin Phiên bản cũ" 3276 3277#: src/Legacy.cpp 3278#, c-format 3279msgid "" 3280"Converted a 1.0 project file to the new format.\n" 3281"The old file has been saved as '%s'" 3282msgstr "Đã chuyển tập tin dự án phiên bản 1.0 sang định dạng mới.\nTập tin cũ đã được lưu thành '%s'" 3283 3284#: src/Legacy.cpp 3285msgid "Opening Audacity Project" 3286msgstr "Mở dự án của Audacity" 3287 3288#: src/LogWindow.cpp 3289msgid "Audacity Log" 3290msgstr "Tập nhật ký của Audacity" 3291 3292#: src/LogWindow.cpp src/Tags.cpp 3293msgid "&Save..." 3294msgstr "&Lưu..." 3295 3296#. i18n-hint: (verb) 3297#: src/LogWindow.cpp src/Tags.cpp src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 3298msgid "Cl&ear" 3299msgstr "&Xoá" 3300 3301#: src/LogWindow.cpp src/ShuttleGui.cpp src/effects/Contrast.cpp 3302#: src/menus/FileMenus.cpp 3303msgid "&Close" 3304msgstr "&Đóng" 3305 3306#: src/LogWindow.cpp 3307msgid "log.txt" 3308msgstr "log.txt" 3309 3310#: src/LogWindow.cpp 3311msgid "Save log to:" 3312msgstr "Lưu lại tập nhật ký vào:" 3313 3314#: src/LogWindow.cpp 3315#, c-format 3316msgid "Couldn't save log to file: %s" 3317msgstr "Nhật ký lưu vào tập tin không thành công: %s" 3318 3319#: src/LyricsWindow.cpp 3320#, c-format 3321msgid "Audacity Karaoke%s" 3322msgstr "Audacity Karaoke%s" 3323 3324#: src/LyricsWindow.cpp 3325msgid "&Karaoke..." 3326msgstr "&Karaoke..." 3327 3328#: src/MIDIPlay.cpp 3329msgid "There was an error initializing the midi i/o layer.\n" 3330msgstr "Phát hiện lỗi khởi động lớp midi i/o.\n" 3331 3332#: src/MIDIPlay.cpp 3333msgid "" 3334"You will not be able to play midi.\n" 3335"\n" 3336msgstr "Bạn sẽ không thể chạy được midi.\n\n" 3337 3338#: src/MIDIPlay.cpp 3339msgid "Error Initializing Midi" 3340msgstr "Lỗi khởi chạy MIDI" 3341 3342#: src/Menus.cpp 3343#, c-format 3344msgid "&Undo %s" 3345msgstr "&Huỷ %s" 3346 3347#: src/Menus.cpp src/menus/EditMenus.cpp 3348msgid "&Undo" 3349msgstr "&Hoàn lại" 3350 3351#: src/Menus.cpp 3352#, c-format 3353msgid "&Redo %s" 3354msgstr "&Làm lại %s" 3355 3356#: src/Menus.cpp src/menus/EditMenus.cpp 3357msgid "&Redo" 3358msgstr "&Làm lại" 3359 3360#: src/Menus.cpp 3361msgid "" 3362"There was a problem with your last action. If you think\n" 3363"this is a bug, please tell us exactly where it occurred." 3364msgstr "Gặp lỗi với thao tác gần đây nhất. Nếu bạn nghĩ\nđây là lỗi bug, xin hãy cho chúng tôi biết cụ thể khi nào lỗi xảy ra." 3365 3366#: src/Menus.cpp 3367msgid "Disallowed" 3368msgstr "Không cho phép" 3369 3370#. i18n-hint: noun, means a track, made by mixing other tracks 3371#: src/Mix.cpp 3372msgid "Mix" 3373msgstr "Trộn" 3374 3375#: src/Mix.cpp src/menus/TrackMenus.cpp 3376msgid "Mix and Render" 3377msgstr "&Trộn và Kết xuất" 3378 3379#: src/Mix.cpp 3380msgid "Mixing and rendering tracks" 3381msgstr "Trộn và kết xuất đoạn âm" 3382 3383#: src/MixerBoard.cpp 3384#, c-format 3385msgid "Audacity Mixer Board%s" 3386msgstr "Bảng Mixer Audacity %s" 3387 3388#. i18n-hint: title of the Gain slider, used to adjust the volume 3389#. i18n-hint: Title of the Gain slider, used to adjust the volume 3390#: src/MixerBoard.cpp src/menus/TrackMenus.cpp 3391#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 3392#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp 3393msgid "Gain" 3394msgstr "Độ khuếch đại" 3395 3396#. i18n-hint: title of the MIDI Velocity slider 3397#. i18n-hint: Title of the Velocity slider, used to adjust the volume of note 3398#. tracks 3399#: src/MixerBoard.cpp 3400#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackControls.cpp 3401#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackSliderHandles.cpp 3402msgid "Velocity" 3403msgstr "Vận tốc" 3404 3405#: src/MixerBoard.cpp 3406msgid "Musical Instrument" 3407msgstr "Nhạc cụ" 3408 3409#. i18n-hint: Title of the Pan slider, used to move the sound left or right 3410#: src/MixerBoard.cpp src/menus/TrackMenus.cpp 3411#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 3412#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp 3413msgid "Pan" 3414msgstr "Cân bằng trái/phải" 3415 3416#. i18n-hint: This is on a button that will silence this track. 3417#: src/MixerBoard.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 3418#: src/tracks/playabletrack/ui/PlayableTrackButtonHandles.cpp 3419#: src/tracks/playabletrack/ui/PlayableTrackControls.cpp 3420msgid "Mute" 3421msgstr "Tắt tiếng" 3422 3423#. i18n-hint: This is on a button that will silence all the other tracks. 3424#: src/MixerBoard.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 3425#: src/tracks/playabletrack/ui/PlayableTrackButtonHandles.cpp 3426#: src/tracks/playabletrack/ui/PlayableTrackControls.cpp 3427msgid "Solo" 3428msgstr "Solo" 3429 3430#: src/MixerBoard.cpp 3431msgid "Signal Level Meter" 3432msgstr "Thước đo Mức Tín hiệu" 3433 3434#: src/MixerBoard.cpp 3435#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp 3436msgid "Moved gain slider" 3437msgstr "Đã di chuyển thanh trượt khuếch đại" 3438 3439#: src/MixerBoard.cpp 3440#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackSliderHandles.cpp 3441msgid "Moved velocity slider" 3442msgstr "Đã di chuyển thanh trượt vận tốc " 3443 3444#: src/MixerBoard.cpp 3445#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp 3446msgid "Moved pan slider" 3447msgstr "Đã di chuyển thanh trượt cân bằng trái/phải" 3448 3449#: src/MixerBoard.cpp 3450msgid "&Mixer Board..." 3451msgstr "Bảng &Mixer..." 3452 3453#: src/ModuleManager.cpp 3454#, c-format 3455msgid "" 3456"Unable to load the \"%s\" module.\n" 3457"\n" 3458"Error: %s" 3459msgstr "Không thể tải môđun \"%s\" .\n\nLỗi: %s" 3460 3461#: src/ModuleManager.cpp 3462msgid "Module Unsuitable" 3463msgstr "Mô-đun không thích hợp" 3464 3465#: src/ModuleManager.cpp 3466#, c-format 3467msgid "" 3468"The module \"%s\" does not provide a version string.\n" 3469"\n" 3470"It will not be loaded." 3471msgstr "Mô-đun \"%s\" không cung cấp chuỗi mã phiên bản.\n\nKhông tải được Mô-đun." 3472 3473#: src/ModuleManager.cpp 3474#, c-format 3475msgid "" 3476"The module \"%s\" is matched with Audacity version \"%s\".\n" 3477"\n" 3478"It will not be loaded." 3479msgstr "Mô-đun \"%s\" là phiên bản Audacity \"%s\".\n\nKhông tải được Mô-đun." 3480 3481#: src/ModuleManager.cpp 3482#, c-format 3483msgid "" 3484"The module \"%s\" failed to initialize.\n" 3485"\n" 3486"It will not be loaded." 3487msgstr "Mô-đun \"%s\" không khởi động được.\n\nKhông tải được Mô-đun." 3488 3489#: src/ModuleManager.cpp 3490#, c-format 3491msgid "Module \"%s\" found." 3492msgstr "Không tìm được Mô-đun \"%s\"." 3493 3494#: src/ModuleManager.cpp 3495msgid "" 3496"\n" 3497"\n" 3498"Only use modules from trusted sources" 3499msgstr "\n\nChỉ dùng các mô-đun đến từ nguồn có tín" 3500 3501#: src/ModuleManager.cpp src/TimerRecordDialog.cpp plug-ins/delay.ny 3502#: plug-ins/equalabel.ny plug-ins/limiter.ny plug-ins/sample-data-export.ny 3503msgid "Yes" 3504msgstr "Có" 3505 3506#: src/ModuleManager.cpp src/TimerRecordDialog.cpp plug-ins/delay.ny 3507#: plug-ins/equalabel.ny plug-ins/limiter.ny 3508msgid "No" 3509msgstr "Không" 3510 3511#: src/ModuleManager.cpp 3512msgid "Audacity Module Loader" 3513msgstr "Tải mô-đun Audacity" 3514 3515#: src/ModuleManager.cpp 3516msgid "Try and load this module?" 3517msgstr "Tải thử mô-đun này?" 3518 3519#: src/ModuleManager.cpp 3520#, c-format 3521msgid "" 3522"The module \"%s\" does not provide any of the required functions.\n" 3523"\n" 3524"It will not be loaded." 3525msgstr "Mô-đun \"%s\" không cung cấp các hàm cần thiết.\n\nKhông tải được Mô-đun." 3526 3527#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that 3528#. this is a Note track. 3529#: src/NoteTrack.cpp src/TrackPanelAx.cpp 3530msgid "Note Track" 3531msgstr "Đặt ghi chú cho dải âm" 3532 3533#. i18n-hint: Supported, meaning made available by the system 3534#: src/NoteTrack.cpp 3535#, c-format 3536msgid "Supports output: %d\n" 3537msgstr "Hộ trợ đầu ra:%d\n" 3538 3539#. i18n-hint: Supported, meaning made available by the system 3540#: src/NoteTrack.cpp 3541#, c-format 3542msgid "Supports input: %d\n" 3543msgstr "Hỗ trợ đầu vào: %d\n" 3544 3545#: src/NoteTrack.cpp 3546#, c-format 3547msgid "Opened: %d\n" 3548msgstr "Đã mở: %d\n" 3549 3550#: src/NoteTrack.cpp 3551#, c-format 3552msgid "Selected MIDI recording device: %d - %s\n" 3553msgstr "Thiết bị ghi âm MIDI được chọn: %d - %s\n" 3554 3555#: src/NoteTrack.cpp 3556#, c-format 3557msgid "No MIDI recording device found for '%s'.\n" 3558msgstr "Không tìm thấy thiết bị ghi âm MIDI cho '%s'.\n" 3559 3560#: src/NoteTrack.cpp 3561#, c-format 3562msgid "Selected MIDI playback device: %d - %s\n" 3563msgstr "Thiết bị phát tiếng MIDI được lựa chọn: %d - %s\n" 3564 3565#: src/NoteTrack.cpp 3566#, c-format 3567msgid "No MIDI playback device found for '%s'.\n" 3568msgstr "Không tìm thấy thiết bị phát âm thanh MIDI cho '%s'.\n" 3569 3570#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3571#: src/PitchName.cpp 3572msgid "C" 3573msgstr "C" 3574 3575#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3576#: src/PitchName.cpp 3577msgid "C♯" 3578msgstr "C♯" 3579 3580#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3581#: src/PitchName.cpp 3582msgid "D" 3583msgstr "D" 3584 3585#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3586#: src/PitchName.cpp 3587msgid "D♯" 3588msgstr "D♯" 3589 3590#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3591#: src/PitchName.cpp 3592msgid "E" 3593msgstr "E" 3594 3595#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3596#: src/PitchName.cpp 3597msgid "F" 3598msgstr "F" 3599 3600#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3601#: src/PitchName.cpp 3602msgid "F♯" 3603msgstr "F♯" 3604 3605#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3606#: src/PitchName.cpp 3607msgid "G" 3608msgstr "G" 3609 3610#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3611#: src/PitchName.cpp 3612msgid "G♯" 3613msgstr "G♯" 3614 3615#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3616#: src/PitchName.cpp 3617msgid "A" 3618msgstr "A" 3619 3620#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3621#: src/PitchName.cpp 3622msgid "A♯" 3623msgstr "A♯" 3624 3625#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3626#: src/PitchName.cpp 3627msgid "B" 3628msgstr "B" 3629 3630#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3631#: src/PitchName.cpp 3632msgid "D♭" 3633msgstr "D♭" 3634 3635#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3636#: src/PitchName.cpp 3637msgid "E♭" 3638msgstr "E♭" 3639 3640#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3641#: src/PitchName.cpp 3642msgid "G♭" 3643msgstr "G♭" 3644 3645#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3646#: src/PitchName.cpp 3647msgid "A♭" 3648msgstr "A♭" 3649 3650#. i18n-hint: Name of a musical note in the 12-tone chromatic scale 3651#: src/PitchName.cpp 3652msgid "B♭" 3653msgstr "B♭" 3654 3655#. i18n-hint: Two, alternate names of a musical note in the 12-tone chromatic 3656#. scale 3657#: src/PitchName.cpp 3658msgid "C♯/D♭" 3659msgstr "C♯/D♭" 3660 3661#. i18n-hint: Two, alternate names of a musical note in the 12-tone chromatic 3662#. scale 3663#: src/PitchName.cpp 3664msgid "D♯/E♭" 3665msgstr "D♯/E♭" 3666 3667#. i18n-hint: Two, alternate names of a musical note in the 12-tone chromatic 3668#. scale 3669#: src/PitchName.cpp 3670msgid "F♯/G♭" 3671msgstr "F♯/G♭" 3672 3673#. i18n-hint: Two, alternate names of a musical note in the 12-tone chromatic 3674#. scale 3675#: src/PitchName.cpp 3676msgid "G♯/A♭" 3677msgstr "G♯/A♭" 3678 3679#. i18n-hint: Two, alternate names of a musical note in the 12-tone chromatic 3680#. scale 3681#: src/PitchName.cpp 3682msgid "A♯/B♭" 3683msgstr "A♯/B♭" 3684 3685#: src/PluginManager.cpp 3686#, c-format 3687msgid "Overwrite the plug-in file %s?" 3688msgstr "thay thế tập tin plug-in%s?" 3689 3690#: src/PluginManager.cpp 3691msgid "Plug-in already exists" 3692msgstr "plug-in đã tồn tại" 3693 3694#: src/PluginManager.cpp 3695msgid "Plug-in file is in use. Failed to overwrite" 3696msgstr "Plug-in file (tập tin điện toán) đang được sử dụng. Không thể lưu được" 3697 3698#: src/PluginManager.cpp 3699#, c-format 3700msgid "" 3701"Failed to register:\n" 3702"%s" 3703msgstr "Không thể đăng ký: '%s'" 3704 3705#. i18n-hint A plug-in is an optional added program for a sound 3706#. effect, or generator, or analyzer 3707#: src/PluginManager.cpp 3708msgctxt "plug-ins" 3709msgid "Enable this plug-in?\n" 3710msgid_plural "Enable these plug-ins?\n" 3711msgstr[0] "Bạn có muốn bật Plug-ins (điện toán) này không? \n" 3712 3713#: src/PluginManager.cpp 3714msgid "Enable new plug-ins" 3715msgstr "Bật plug-ins (điện toán) mới " 3716 3717#: src/PluginManager.h 3718msgid "Nyquist Prompt" 3719msgstr "Dấu nhắc Nyquist" 3720 3721#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3722msgid "Manage Plug-ins" 3723msgstr "Quản lý Plug-ins \"điện toán\"" 3724 3725#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3726msgid "Select effects, click the Enable or Disable button, then click OK." 3727msgstr "Chọn các hiệu ứng, nhấp chuột lên nút Bật lên hoặc Tắt bỏ, rồi ấn vào OK." 3728 3729#. i18n-hint: This is before radio buttons selecting which effects to show 3730#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3731msgid "Show:" 3732msgstr "Hiển thị:" 3733 3734#. i18n-hint: Radio button to show all effects 3735#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3736msgid "Show all" 3737msgstr "Hiển thị tất cả" 3738 3739#. i18n-hint: Radio button to show all effects 3740#: src/PluginRegistrationDialog.cpp src/menus/SelectMenus.cpp 3741msgid "&All" 3742msgstr "&Tất" 3743 3744#. i18n-hint: Radio button to show just the currently disabled effects 3745#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3746msgid "Show disabled" 3747msgstr "Chỉ hiển thị những hiệu ứng đã bị tắt " 3748 3749#. i18n-hint: Radio button to show just the currently disabled effects 3750#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3751msgid "D&isabled" 3752msgstr "Tắt đ&i" 3753 3754#. i18n-hint: Radio button to show just the currently enabled effects 3755#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3756msgid "Show enabled" 3757msgstr "Chỉ hiển thị những hiệu ứng đã được bật " 3758 3759#. i18n-hint: Radio button to show just the currently enabled effects 3760#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3761msgid "E&nabled" 3762msgstr "Bật lê&n" 3763 3764#. i18n-hint: Radio button to show just the newly discovered effects 3765#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3766msgid "Show new" 3767msgstr "Chỉ hiển thị hiệu ứng mới" 3768 3769#. i18n-hint: Radio button to show just the newly discovered effects 3770#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3771msgid "Ne&w" 3772msgstr "&Mới" 3773 3774#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3775msgid "State" 3776msgstr "Trạng thái" 3777 3778#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3779msgid "Path" 3780msgstr "Đường dẫn" 3781 3782#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3783msgid "&Select All" 3784msgstr "Chọn tất cả" 3785 3786#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3787msgid "C&lear All" 3788msgstr "&Xoá hết" 3789 3790#: src/PluginRegistrationDialog.cpp src/effects/EffectUI.cpp 3791#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 3792msgid "&Enable" 3793msgstr "&Bật lên" 3794 3795#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3796msgid "&Disable" 3797msgstr "&Tắt bỏ" 3798 3799#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3800#, c-format 3801msgid "" 3802"Enabling effects or commands:\n" 3803"\n" 3804"%s" 3805msgstr "Bật tất cả hiệu ứng và lệnh:\n\n%s" 3806 3807#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3808#, c-format 3809msgid "" 3810"Enabling effect or command:\n" 3811"\n" 3812"%s" 3813msgstr "Bật hiệu ứng hoặc lệnh:\n\n%s" 3814 3815#: src/PluginRegistrationDialog.cpp 3816#, c-format 3817msgid "" 3818"Effect or Command at %s failed to register:\n" 3819"%s" 3820msgstr "Hiệu ứng hoặc lệnh tại %s đã đăng ký không thành công:\n%s" 3821 3822#: src/Printing.cpp 3823msgid "There was a problem printing." 3824msgstr "Có lỗi xảy ra khi in." 3825 3826#: src/Printing.cpp 3827msgid "Print" 3828msgstr "In" 3829 3830#: src/ProjectAudioManager.cpp 3831#, c-format 3832msgid "Actual Rate: %d" 3833msgstr "Tốc độ thật: %d" 3834 3835#: src/ProjectAudioManager.cpp src/effects/Effect.cpp 3836msgid "" 3837"Error opening sound device.\n" 3838"Try changing the audio host, playback device and the project sample rate." 3839msgstr "Lỗi mở thiết bị âm thanh. Xin hãy kiểm tra thiết lập đầu ra và tốc độ lấy mẫu của dự án." 3840 3841#: src/ProjectAudioManager.cpp src/menus/TransportMenus.cpp 3842msgid "The tracks selected for recording must all have the same sampling rate" 3843msgstr "Tất cả các đoạn âm được chọn phải có cùng tốc độ lấy mẫu" 3844 3845#: src/ProjectAudioManager.cpp src/menus/TransportMenus.cpp 3846msgid "Mismatched Sampling Rates" 3847msgstr "Tốc độ lấy mẫu không phù hợp" 3848 3849#: src/ProjectAudioManager.cpp src/menus/TransportMenus.cpp 3850msgid "" 3851"Too few tracks are selected for recording at this sample rate.\n" 3852"(Audacity requires two channels at the same sample rate for\n" 3853"each stereo track)" 3854msgstr "Quá ít đoạn âm được lựa chọn để ghi tỷ lệ tốc độ mẫu này.\n(Audacity yêu cầu hai kênh sử dụng chung tỷ lệ tốc độ mẫu cho \nmỗi đoạn stereo)" 3855 3856#: src/ProjectAudioManager.cpp src/menus/TransportMenus.cpp 3857msgid "Too Few Compatible Tracks Selected" 3858msgstr "Quá Ít Đoạn Âm Thích Hợp Được Chọn" 3859 3860#. i18n-hint a numerical suffix added to distinguish otherwise like-named 3861#. clips when new record started 3862#: src/ProjectAudioManager.cpp 3863#, c-format 3864msgctxt "clip name template" 3865msgid "%s #%d" 3866msgstr "%s #%d" 3867 3868#: src/ProjectAudioManager.cpp 3869msgid "Recorded Audio" 3870msgstr "Đã thu âm" 3871 3872#: src/ProjectAudioManager.cpp src/toolbars/ControlToolBar.cpp 3873msgid "Record" 3874msgstr "Thu" 3875 3876#. i18n-hint: A name given to a track, appearing as its menu button. 3877#. The translation should be short or else it will not display well. 3878#. At most, about 11 Latin characters. 3879#. Dropout is a loss of a short sequence of audio sample data from the 3880#. recording 3881#: src/ProjectAudioManager.cpp 3882msgid "Dropouts" 3883msgstr "Hụt tiếng" 3884 3885#: src/ProjectAudioManager.cpp 3886msgid "" 3887"Recorded audio was lost at the labeled locations. Possible causes:\n" 3888"\n" 3889"Other applications are competing with Audacity for processor time\n" 3890"\n" 3891"You are saving directly to a slow external storage device\n" 3892msgstr "Audio thu âm bị mất ở vị trí được đánh dấu. Có thể do:\n\nMột vài ứng dụng khác đang xung đột với Audacity trong quá trình xử lý. \n\nBạn đã lưu tập tin audio vào một thiết bị bộ nhớ ngoài.\n" 3893 3894#: src/ProjectAudioManager.cpp 3895msgid "Turn off dropout detection" 3896msgstr "Tắt phát hiện khoảng hụt tiếng 'dropout'" 3897 3898#. i18n-hint: The audacity project file is XML and has 'tags' in it, 3899#. rather like html tags <something>some stuff</something>. 3900#. This error message is about the tags that hold the sequence information. 3901#. The error message is confusing to users in English, and could just say 3902#. "Found problems with <sequence> when checking project file." 3903#: src/ProjectFSCK.cpp 3904msgid "Project check read faulty Sequence tags." 3905msgstr "Kiểm tra dự án đọc các thẻ Trình tự bị lỗi." 3906 3907#: src/ProjectFSCK.cpp 3908msgid "Close project immediately with no changes" 3909msgstr "Không thay đổi và đóng dự án ngay bây giờ" 3910 3911#: src/ProjectFSCK.cpp 3912msgid "" 3913"Continue with repairs noted in log, and check for more errors. This will " 3914"save the project in its current state, unless you \"Close project " 3915"immediately\" on further error alerts." 3916msgstr "Tiếp tục với các sửa chữa ghi trong tập nhật lý log, và kiểm tra thêm lỗi. Việc này sẽ lưu dự án lại ở trạng thái hẹn tại, trừ khi bạn chọn \"Tắt bỏ dự án ngay lập tức\" trong các hộp thoại cảnh báo lỗi tiếp." 3917 3918#: src/ProjectFSCK.cpp 3919msgid "Warning - Problems Reading Sequence Tags" 3920msgstr "cảnh báo- sự cố đọc thẻ trình tự" 3921 3922#: src/ProjectFSCK.cpp 3923msgid "Inspecting project file data" 3924msgstr "Đang kiểm tra dữ liệu tệp dự án" 3925 3926#: src/ProjectFSCK.cpp 3927#, c-format 3928msgid "" 3929"Project check of \"%s\" folder \n" 3930"detected %lld missing external audio file(s) \n" 3931"('aliased files'). There is no way for Audacity \n" 3932"to recover these files automatically. \n" 3933"\n" 3934"If you choose the first or second option below, \n" 3935"you can try to find and restore the missing files \n" 3936"to their previous location. \n" 3937"\n" 3938"Note that for the second option, the waveform \n" 3939"may not show silence. \n" 3940"\n" 3941"If you choose the third option, this will save the \n" 3942"project in its current state, unless you \"Close \n" 3943"project immediately\" on further error alerts." 3944msgstr "Kiểm tra thư mục dự án \"%s\"\nphát hienj thấy %lld (một số) tập tin audio ngoài bị thiếu\n('tập tin có biệt danh'). Không có cách nào để Audacity\ncó thẻ phục hồi được các tập tin này tự động.\n\nNếu bạn chọn lựa chọn đầu tiên hoặc thứ hai bên dưới,\nbạn có thể tìm thử và phục hồi các tập tin thiếu này\ntrở về các địa chỉ lưu trước đây.\n\nHãy lưu ý với lụa chọn thứ hai, sóng tín hiệu\ncó thể sẽ không hiện các khoảng im lặng.\n\nNếu bạn chọn lựa chọn thứ ba, việc này sẽ lưu\ndự án ở hiện trạng, trừ khi bạn chọn \"Tắt bỏ\n dự án ngay lập tức\" trong các hộp thoại cảnh báo lỗi tiếp." 3945 3946#: src/ProjectFSCK.cpp 3947msgid "Treat missing audio as silence (this session only)" 3948msgstr "Chèn đoạn âm thanh trắng vào phần âm thanh bị thiếu (chỉ áp dụng cho tác vụ này)" 3949 3950#: src/ProjectFSCK.cpp 3951msgid "Replace missing audio with silence (permanent immediately)." 3952msgstr "Thay thế đoạn audio bị mất bằng đoạn âm thanh trắng (vĩnh viễn ngay lập tức)" 3953 3954#: src/ProjectFSCK.cpp 3955msgid "Warning - Missing Aliased File(s)" 3956msgstr "Cảnh báo - không tìm thấy (các) tập tin biệt hiệu." 3957 3958#: src/ProjectFSCK.cpp 3959#, c-format 3960msgid "" 3961"Project check of \"%s\" folder \n" 3962"detected %lld missing alias (.auf) blockfile(s). \n" 3963"Audacity can fully regenerate these files \n" 3964"from the current audio in the project." 3965msgstr "Kiểm tra thư mục \"%s\"\nvà phát hiện %lld thiếu tên bí danh (.auf) của khối tập tin. \nAudacity có thể tạo lại các tập tin này \ntừ những audio hiện tại " 3966 3967#: src/ProjectFSCK.cpp 3968msgid "Regenerate alias summary files (safe and recommended)" 3969msgstr "Phục hồi các tập tin tóm tắc biệt hiệu (khuyến cáo an toàn)" 3970 3971#: src/ProjectFSCK.cpp 3972msgid "Fill in silence for missing display data (this session only)" 3973msgstr "Điền vào khoảng lặng cho dữ liệu hiển thị bị thiếu (chỉ áp dụng cho tác vụ này)" 3974 3975#: src/ProjectFSCK.cpp 3976msgid "Close project immediately with no further changes" 3977msgstr "Lập tức đóng dự án lại và giữ nguyên hiện trạng" 3978 3979#: src/ProjectFSCK.cpp 3980msgid "Warning - Missing Alias Summary File(s)" 3981msgstr "Cách báo - không tìm thấy (các) tập tin tổng hợp biệt hiệu" 3982 3983#: src/ProjectFSCK.cpp 3984#, c-format 3985msgid "" 3986"Project check of \"%s\" folder \n" 3987"detected %lld missing audio data (.au) blockfile(s), \n" 3988"probably due to a bug, system crash, or accidental \n" 3989"deletion. There is no way for Audacity to recover \n" 3990"these missing files automatically. \n" 3991"\n" 3992"If you choose the first or second option below, \n" 3993"you can try to find and restore the missing files \n" 3994"to their previous location. \n" 3995"\n" 3996"Note that for the second option, the waveform \n" 3997"may not show silence." 3998msgstr "Kiểm tra dự án thư mục %s\nphát hiện %lld thiếu audio data của các khối tập tin (.au)\ncó thể là do lỗi phần mềm, lỗi hệ thống hoặc vô tình bị xoá\nAudacity không thể khôi phục \nnhững tập tin này một cách tự động \n\nNếu bạn chọn tuỳ chọn thứ nhất hoặc thứ hai bên dưới \nbạn có thể tìm và khôi phục các tập tin bị mất\ntrở về lại dúng vị trí của nó\n\nLưu ý với tuỳ chọn thứ hai, dạng sóng \ncó thể không hiển thị im lặng " 3999 4000#: src/ProjectFSCK.cpp 4001msgid "Replace missing audio with silence (permanent immediately)" 4002msgstr "Thay thế đoạn audio bị mất bằng đoạn âm thanh trắng (vĩnh viễn ngay lập tức)" 4003 4004#: src/ProjectFSCK.cpp 4005msgid "Warning - Missing Audio Data Block File(s)" 4006msgstr " Cảnh báo - Không thể tìm thấy các tập tin khối Audio Data " 4007 4008#: src/ProjectFSCK.cpp 4009#, c-format 4010msgid "" 4011"Project check of \"%s\" folder \n" 4012"found %d orphan block file(s). These files are \n" 4013"unused by this project, but might belong to other projects. \n" 4014"They are doing no harm and are small." 4015msgstr "Kiểm tra dự án thư mục \"%s\" đã tìm thấy %dkhối tập tin mồ côi. \nCác tập tin này không được sử dụng trong dự án này, \nnhưng có thể vẫn thuộc về những dự án khác. \nChúng không gây hại và có kích thước nhỏ. " 4016 4017#: src/ProjectFSCK.cpp 4018msgid "Continue without deleting; ignore the extra files this session" 4019msgstr "Tiếp tục chạy mà không xóa: bỏ qua các tập tin thêm vào tác vụ này." 4020 4021#: src/ProjectFSCK.cpp 4022msgid "Delete orphan files (permanent immediately)" 4023msgstr "Xóa tệp mồ côi (vĩnh viễn ngay lập tức)" 4024 4025#: src/ProjectFSCK.cpp 4026msgid "Warning - Orphan Block File(s)" 4027msgstr "Cảnh báo - Các khối tập tin mồ côi " 4028 4029#. i18n-hint: This title appears on a dialog that indicates the progress 4030#. in doing something. 4031#: src/ProjectFSCK.cpp src/ProjectFileIO.cpp src/UndoManager.cpp 4032#: src/menus/TransportMenus.cpp 4033msgid "Progress" 4034msgstr "Đang tiến hành" 4035 4036#: src/ProjectFSCK.cpp 4037msgid "Cleaning up unused directories in project data" 4038msgstr "Xóa hết các danh mục không cần thiết trong dữ liệu dự án" 4039 4040#: src/ProjectFSCK.cpp 4041msgid "" 4042"Project check found file inconsistencies during automatic recovery.\n" 4043"\n" 4044"Select 'Help > Diagnostics > Show Log...' to see details." 4045msgstr "Kiểm tra dự án tìm thấy tệp không nhất quán trong quá trình khôi phục tự động. \n\nChọn vào 'trợ giúp> chẩn đoán> Hiển thị log...' để xem chi tiết." 4046 4047#: src/ProjectFSCK.cpp 4048msgid "Warning: Problems in Automatic Recovery" 4049msgstr "Cảnh báo: có lỗi trong quá trình khôi phục tự động" 4050 4051#: src/ProjectFileIO.cpp src/menus/WindowMenus.cpp 4052msgid "<untitled>" 4053msgstr "<untitled>" 4054 4055#: src/ProjectFileIO.cpp 4056#, c-format 4057msgid "[Project %02i] " 4058msgstr "[Dự án %02i] " 4059 4060#: src/ProjectFileIO.cpp 4061#, c-format 4062msgid "" 4063"There is very little free disk space left on %s\n" 4064"Please select a bigger temporary directory location in\n" 4065"Directories Preferences." 4066msgstr "còn lại rất ít vùng trống trên đĩa %s\nHãy chọn một phân vùng đĩa khác lớn hơn để lưu trử file tạm của bạn\nTrong Tùy chọn thư mục." 4067 4068#: src/ProjectFileIO.cpp 4069msgid "Failed to open the project's database" 4070msgstr "Lỗi khi mở cơ sở dữ liệu của dự án" 4071 4072#: src/ProjectFileIO.cpp 4073#, c-format 4074msgid "" 4075"Failed to open database file:\n" 4076"\n" 4077"%s" 4078msgstr "Lỗi khi mở cơ sở tập tin dữ liệu :\n\n%s" 4079 4080#: src/ProjectFileIO.cpp 4081msgid "Failed to discard connection" 4082msgstr "Lỗi lượt bỏ kết nối" 4083 4084#: src/ProjectFileIO.cpp 4085msgid "Failed to restore connection" 4086msgstr "Lỗi phục hồi kết nối" 4087 4088#: src/ProjectFileIO.cpp 4089#, c-format 4090msgid "" 4091"Failed to execute a project file command:\n" 4092"\n" 4093"%s" 4094msgstr "Lỗi thi hành lệnh tập tin dự án:\n\n%s" 4095 4096#: src/ProjectFileIO.cpp 4097#, c-format 4098msgid "" 4099"Unable to prepare project file command:\n" 4100"\n" 4101"%s" 4102msgstr "Lệnh tập tin dự án không sẵn sàng:\n\n%s" 4103 4104#: src/ProjectFileIO.cpp 4105#, c-format 4106msgid "" 4107"Failed to retrieve data from the project file.\n" 4108"The following command failed:\n" 4109"\n" 4110"%s" 4111msgstr "Không thể phục hồi dữ liệu từ tập tin dự án.\nKhông thể thực hiện lệnh tiếp theo.\n\n%s" 4112 4113#. i18n-hint: An error message. 4114#: src/ProjectFileIO.cpp 4115msgid "" 4116"Project is in a read only directory\n" 4117"(Unable to create the required temporary files)" 4118msgstr "Dự án này đang nằm trong danh mục chỉ đọc.\n(không thể tạo các tập tin tạm được yêu câu)" 4119 4120#: src/ProjectFileIO.cpp 4121msgid "This is not an Audacity project file" 4122msgstr "Đây không phải tập tin dự án của Audacity" 4123 4124#: src/ProjectFileIO.cpp 4125msgid "" 4126"This project was created with a newer version of Audacity.\n" 4127"\n" 4128"You will need to upgrade to open it." 4129msgstr "Dự án này được tạo bằng một phiên bản Audacity mới hơn.\n\nBạn cần cập nhật Audacity để mở nó." 4130 4131#: src/ProjectFileIO.cpp 4132msgid "Unable to initialize the project file" 4133msgstr "Không thể khởi chạy tập tin dự án" 4134 4135#. i18n-hint: An error message. Don't translate inset or blockids. 4136#: src/ProjectFileIO.cpp 4137msgid "Unable to add 'inset' function (can't verify blockids)" 4138msgstr "không thể thêm vào chức năng \"bổ sung\" (không thể xác minh blockids)" 4139 4140#. i18n-hint: An error message. Don't translate blockfiles. 4141#: src/ProjectFileIO.cpp 4142msgid "" 4143"Project is read only\n" 4144"(Unable to work with the blockfiles)" 4145msgstr "Đây là dự an chỉ đọc\n(không thể làm việc với các blockfiles)" 4146 4147#. i18n-hint: An error message. Don't translate blockfiles. 4148#: src/ProjectFileIO.cpp 4149msgid "" 4150"Project is locked\n" 4151"(Unable to work with the blockfiles)" 4152msgstr "Dự án bị khóa\n(không thể làm việc với các blockfiles)" 4153 4154#. i18n-hint: An error message. Don't translate blockfiles. 4155#: src/ProjectFileIO.cpp 4156msgid "" 4157"Project is busy\n" 4158"(Unable to work with the blockfiles)" 4159msgstr "Dự án đang bận\n(không thể làm việc với các blockfiles)" 4160 4161#. i18n-hint: An error message. Don't translate blockfiles. 4162#: src/ProjectFileIO.cpp 4163msgid "" 4164"Project is corrupt\n" 4165"(Unable to work with the blockfiles)" 4166msgstr "Dự án đã bị sửa đổi\n(không thể làm việc với các blockfiles)" 4167 4168#. i18n-hint: An error message. Don't translate blockfiles. 4169#: src/ProjectFileIO.cpp 4170msgid "" 4171"Some permissions issue\n" 4172"(Unable to work with the blockfiles)" 4173msgstr "đang gặp vấn đề cấp quyền\n(không thể làm việc với các blockfiles)" 4174 4175#. i18n-hint: An error message. Don't translate blockfiles. 4176#: src/ProjectFileIO.cpp 4177msgid "" 4178"A disk I/O error\n" 4179"(Unable to work with the blockfiles)" 4180msgstr "Lỗi đĩa I/O\n(không thể làm việc với các blockfiles)" 4181 4182#. i18n-hint: An error message. Don't translate blockfiles. 4183#: src/ProjectFileIO.cpp 4184msgid "" 4185"Not authorized\n" 4186"(Unable to work with the blockfiles)" 4187msgstr "Không được cấp phép\n(không thể làm việc với các blockfiles)" 4188 4189#. i18n-hint: An error message. Don't translate blockfiles. 4190#: src/ProjectFileIO.cpp 4191msgid "Unable to work with the blockfiles" 4192msgstr "Không thể làm việc với các blockfiles" 4193 4194#: src/ProjectFileIO.cpp 4195#, c-format 4196msgid "Total orphan blocks deleted %d" 4197msgstr "Tổng số các blocks dòng mồ côi đã được xóa %d" 4198 4199#: src/ProjectFileIO.cpp 4200msgid "Failed to rollback transaction during import" 4201msgstr "Việc quay lại bị lỗi trong quá trình nhập dữ liệu." 4202 4203#: src/ProjectFileIO.cpp 4204msgid "Unable to attach destination database" 4205msgstr "Không thể liên kết bản ghi cơ sở dữ liệu" 4206 4207#: src/ProjectFileIO.cpp 4208msgid "Unable to switch to fast journaling mode" 4209msgstr "Không thể chuyển sang chế độ ghi nhanh" 4210 4211#: src/ProjectFileIO.cpp 4212msgid "Failed to bind SQL parameter" 4213msgstr "Lỗi liên kết tham số SQL" 4214 4215#: src/ProjectFileIO.cpp 4216#, c-format 4217msgid "" 4218"Failed to update the project file.\n" 4219"The following command failed:\n" 4220"\n" 4221"%s" 4222msgstr "Lỗi cập nhật tập tin dự án.\nKhông thể thực hiện lệnh tiếp theo\n\n%s" 4223 4224#: src/ProjectFileIO.cpp 4225msgid "Destination project could not be detached" 4226msgstr "Không thể tách bản ghi dự án" 4227 4228#: src/ProjectFileIO.cpp 4229msgid "Copying Project" 4230msgstr "Đang sao chép dự án" 4231 4232#: src/ProjectFileIO.cpp 4233msgid "Error Writing to File" 4234msgstr "Lỗi khi cố gắng lưu tập tin" 4235 4236#: src/ProjectFileIO.cpp 4237#, c-format 4238msgid "" 4239"Audacity failed to write file %s.\n" 4240"Perhaps disk is full or not writable.\n" 4241"For tips on freeing up space, click the help button." 4242msgstr "Audacity không thể ghi được tập tin%s\nCó thể không ghi được hoặc ổ đĩa đã đầy\nđể có nhiều mẹo giải phóng ổ đĩa hơn, hãy click vào nút \"trợ giúp\"." 4243 4244#: src/ProjectFileIO.cpp 4245msgid "Compacting project" 4246msgstr "Đang nén dự án" 4247 4248#. i18n-hint: The %02i is the project number, the %s is the project name. 4249#: src/ProjectFileIO.cpp 4250#, c-format 4251msgid "[Project %02i] Audacity \"%s\"" 4252msgstr "[Dự án %02i] Audacity \"%s\"" 4253 4254#. i18n-hint: E.g this is recovered audio that had been lost. 4255#: src/ProjectFileIO.cpp 4256msgid "(Recovered)" 4257msgstr "(Đã phục hồi)" 4258 4259#. i18n-hint: %s will be replaced by the version number. 4260#: src/ProjectFileIO.cpp 4261#, c-format 4262msgid "" 4263"This file was saved using Audacity %s.\n" 4264"You are using Audacity %s. You may need to upgrade to a newer version to open this file." 4265msgstr "Tập tin này được lưu lại bởi Audicity bản %s.\nBạn đang dùng Audacity bản %s. Bạn có thể nâng cấp lên phien bản mới hơn để mở tập tin này." 4266 4267#: src/ProjectFileIO.cpp 4268msgid "Can't open project file" 4269msgstr "Không mở được tập tin dự án" 4270 4271#: src/ProjectFileIO.cpp 4272msgid "Failed to remove the autosave information from the project file." 4273msgstr "Không thể xóa thông tin lưu tự động từ tập tin dự án." 4274 4275#: src/ProjectFileIO.cpp 4276msgid "Unable to bind to blob" 4277msgstr "không thể kết nối đến blob" 4278 4279#: src/ProjectFileIO.cpp 4280msgid "Unable to decode project document" 4281msgstr "Không thể giải mã tài liệu dự án" 4282 4283#: src/ProjectFileIO.cpp 4284msgid "Unable to parse project information." 4285msgstr "Không thể phân tích thông tin dự án." 4286 4287#: src/ProjectFileIO.cpp 4288msgid "" 4289"The project's database failed to reopen, possibly because of limited space " 4290"on the storage device." 4291msgstr "Cơ sở dữ liệu của dự án không thể mở lại. Có thể vì vùng trống trên ổ đĩa của bạn quá ít." 4292 4293#: src/ProjectFileIO.cpp 4294msgid "Saving project" 4295msgstr "Đang lưu dự án" 4296 4297#: src/ProjectFileIO.cpp src/ProjectFileManager.cpp 4298msgid "Error Saving Project" 4299msgstr "Lỗi khi lưu dự án" 4300 4301#: src/ProjectFileIO.cpp 4302msgid "Syncing" 4303msgstr "Đang đồng bộ" 4304 4305#: src/ProjectFileIO.cpp 4306#, c-format 4307msgid "" 4308"The project failed to open, possibly due to limited space\n" 4309"on the storage device.\n" 4310"\n" 4311"%s" 4312msgstr "Không thể mở dự án, có thể vì vùng trổng\ntrên ổ đĩa của bạn quá ít.\n\n%s" 4313 4314#: src/ProjectFileIO.cpp 4315#, c-format 4316msgid "" 4317"Unable to remove autosave information, possibly due to limited space\n" 4318"on the storage device.\n" 4319"\n" 4320"%s" 4321msgstr "Không thể xóa thông tin lưu tự động từ tập tin dự án, có thể vì vùng trống\ntrên ổ đĩa của bạn quá ít\n\n%s" 4322 4323#: src/ProjectFileIO.cpp 4324msgid "Backing up project" 4325msgstr "Đang phục hồi dự án" 4326 4327#: src/ProjectFileManager.cpp 4328msgid "" 4329"This project was not saved properly the last time Audacity ran.\n" 4330"\n" 4331"It has been recovered to the last snapshot." 4332msgstr "Dự án này đã không được lưu lại đúng cách lần gần đây nhất Audacity được mở\n\nNó đã được phục hồi ở thao tác cuối cùng được lưu." 4333 4334#: src/ProjectFileManager.cpp 4335msgid "" 4336"This project was not saved properly the last time Audacity ran.\n" 4337"\n" 4338"It has been recovered to the last snapshot, but you must save it\n" 4339"to preserve its contents." 4340msgstr "Dự án này đã không được lưu lại đúng cách lần gần đây nhất Audacity được mở\n\nNó đã được phục hồi ở thao tác cuối cùng được lưu, nhưng bạn phải lưu nó lại lần nữa\nđể giữ được tất cả nội dung." 4341 4342#: src/ProjectFileManager.cpp 4343msgid "Project Recovered" 4344msgstr "Dự án đã được phục hồi" 4345 4346#: src/ProjectFileManager.cpp src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 4347msgid "Projects cannot be saved to FAT drives." 4348msgstr "Không thể lưu dự án trên phân vùng đĩa FAT." 4349 4350#: src/ProjectFileManager.cpp 4351msgid "" 4352"Your project is now empty.\n" 4353"If saved, the project will have no tracks.\n" 4354"\n" 4355"To save any previously open tracks:\n" 4356"Click 'No', Edit > Undo until all tracks\n" 4357"are open, then File > Save Project.\n" 4358"\n" 4359"Save anyway?" 4360msgstr "Dự án bạn hiện đang trống.\nNếu lưu lại, dự án sẽ không có đoạn âm nào.\n\nĐể lưu lại các đoạn âm đã mở:\nNhấn vào 'Không', Chỉnh sửa > Hoàn tác cho đến khi các đoạn âm đều mở, rồi vào Tập tin > Lưu lại Dự án.\n\nKệ, cứ lưu?" 4361 4362#: src/ProjectFileManager.cpp 4363msgid "Warning - Empty Project" 4364msgstr "Cảnh báo - Dự án trống" 4365 4366#: src/ProjectFileManager.cpp 4367msgid "Insufficient Disk Space" 4368msgstr "Thiếu dung lượng đĩa cứng" 4369 4370#: src/ProjectFileManager.cpp 4371msgid "" 4372"The project size exceeds the available free space on the target disk.\n" 4373"\n" 4374"Please select a different disk with more free space." 4375msgstr "Kích thước dự án vượt quá dung lượng trống có sẵn trên ổ đĩa lưu trử.\n\nVui lòng chọn một ổ đĩa khác còn trống nhiều hơn." 4376 4377#: src/ProjectFileManager.cpp 4378msgid "" 4379"The project exceeds the maximum size of 4GB when writing to a FAT32 " 4380"formatted filesystem." 4381msgstr "Kích thước dự án đã vượt quá phạm vi 4GB cho phép khi ghi lên phân vùng đĩa FAT32." 4382 4383#: src/ProjectFileManager.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4384#, c-format 4385msgid "Saved %s" 4386msgstr "Đã lưu %s" 4387 4388#: src/ProjectFileManager.cpp 4389msgid "" 4390"The project was not saved because the file name provided would overwrite another project.\n" 4391"Please try again and select an original name." 4392msgstr "Dự án đã không được lưu lại bởi vì tên tập tin cung cấp đã ghi đè lên dự án khác.\nXin hãy thử lại và chọn một cái tên không trùng." 4393 4394#: src/ProjectFileManager.cpp 4395#, c-format 4396msgid "%sSave Project \"%s\" As..." 4397msgstr "%s Lưu lại Dự án \"%s\" thành..." 4398 4399#: src/ProjectFileManager.cpp 4400msgid "" 4401"'Save Project' is for an Audacity project, not an audio file.\n" 4402"For an audio file that will open in other apps, use 'Export'.\n" 4403msgstr "Lưu lại Dự án' dành cho dự án Audacity, không phải là tập tin audio.\nNếu dùng cho tập tin audio với các chương trình ứng dụng khác, hãy dùng 'Xuất tập'.\n" 4404 4405#. i18n-hint: In each case, %s is the name 4406#. of the file being overwritten. 4407#: src/ProjectFileManager.cpp 4408#, c-format 4409msgid "" 4410" Do you want to overwrite the project:\n" 4411"\"%s\"?\n" 4412"\n" 4413" If you select \"Yes\" the project\n" 4414"\"%s\"\n" 4415" will be irreversibly overwritten." 4416msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên dự án \n\"%s\"?\n\nNếu bạn chọn \"đồng ý\" dự án\n\"%s\"\nsẽ bị ghi đè vĩnh viễn." 4417 4418#. i18n-hint: Heading: A warning that a project is about to be overwritten. 4419#: src/ProjectFileManager.cpp 4420msgid "Overwrite Project Warning" 4421msgstr "Cánh báo ghi đè dự án" 4422 4423#: src/ProjectFileManager.cpp 4424msgid "" 4425"The project was not saved because the selected project is open in another window.\n" 4426"Please try again and select an original name." 4427msgstr "Dự án này sẽ không được lưu vì dự án được lựa chọn đang mở ở một cửa sổ khác.\nHãy thử lại và đặt một cái tên không bị trùng." 4428 4429#: src/ProjectFileManager.cpp 4430#, c-format 4431msgid "%sSave Copy of Project \"%s\" As..." 4432msgstr "%s Lưu bản sao dự án \"%s\" dưới tên..." 4433 4434#: src/ProjectFileManager.cpp 4435msgid "" 4436"Saving a copy must not overwrite an existing saved project.\n" 4437"Please try again and select an original name." 4438msgstr "Lưu lại một bản sao chép không bắt buộc ghi đè lên dự án đã lưu.\nHãy thử lại và lựa chọn một cái tên không bị trùng." 4439 4440#: src/ProjectFileManager.cpp 4441msgid "Error Saving Copy of Project" 4442msgstr "Lỗi khi lưu bản sao dự án" 4443 4444#: src/ProjectFileManager.cpp src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 4445msgid "Select one or more files" 4446msgstr "Chọn một hoặc nhiều tập tin âm thanh" 4447 4448#: src/ProjectFileManager.cpp 4449#, c-format 4450msgid "%s is already open in another window." 4451msgstr "Bạn đã mở %s trên một cửa sổ khác." 4452 4453#: src/ProjectFileManager.cpp src/import/ImportAUP.cpp 4454msgid "Error Opening Project" 4455msgstr "Lỗi khi mở dự án" 4456 4457#: src/ProjectFileManager.cpp 4458msgid "" 4459"You are trying to open an automatically created backup file.\n" 4460"Doing this may result in severe data loss.\n" 4461"\n" 4462"Please open the actual Audacity project file instead." 4463msgstr "Bạn đang mở một tập tin phục hồi được tạo tự động.\nđiều này có thể dẫn đến mất dữ liệu gốc.\n\nHãy mở một tập tin dự án chính thống." 4464 4465#: src/ProjectFileManager.cpp 4466msgid "Warning - Backup File Detected" 4467msgstr "Cảnh báo - Đã tìm thấy tập tin phục hồi" 4468 4469#: src/ProjectFileManager.cpp 4470msgid "Error Opening File" 4471msgstr "Lỗi khi mở tập tin" 4472 4473#: src/ProjectFileManager.cpp 4474msgid "Error opening file" 4475msgstr "Lỗi khi mở tập tin" 4476 4477#: src/ProjectFileManager.cpp 4478#, c-format 4479msgid "" 4480"File may be invalid or corrupted: \n" 4481"%s" 4482msgstr "Tập tin không hợp lệ hoặc bị hỏng: \n%s" 4483 4484#: src/ProjectFileManager.cpp 4485msgid "Error Opening File or Project" 4486msgstr "Lỗi khi mở tập tin hoặc dự án" 4487 4488#: src/ProjectFileManager.cpp 4489msgid "" 4490"Project resides on FAT formatted drive.\n" 4491"Copy it to another drive to open it." 4492msgstr "Dự án đang nằm trên phân vùng đĩa FAT.\nHãy sao chép nó vào một vùng đĩa khác để chạy." 4493 4494#: src/ProjectFileManager.cpp 4495msgid "Project was recovered" 4496msgstr "Dự án đã được phục hồi" 4497 4498#: src/ProjectFileManager.cpp 4499msgid "Recover" 4500msgstr "Phục hồi" 4501 4502#. i18n-hint Name default name assigned to a clip on track import 4503#: src/ProjectFileManager.cpp 4504#, c-format 4505msgctxt "clip name template" 4506msgid "%s %d" 4507msgstr "%s %d" 4508 4509#: src/ProjectFileManager.cpp 4510#, c-format 4511msgid "Imported '%s'" 4512msgstr "Đã nhập '%s'" 4513 4514#: src/ProjectFileManager.cpp 4515msgid "Import" 4516msgstr "Nhập" 4517 4518#: src/ProjectFileManager.cpp 4519msgid "Failed to import project" 4520msgstr "lỗi khi nhập dự án." 4521 4522#: src/ProjectFileManager.cpp 4523msgid "Error Importing" 4524msgstr "Có lỗi khi nhập" 4525 4526#: src/ProjectFileManager.cpp 4527msgid "Cannot import AUP3 format. Use File > Open instead" 4528msgstr "Không thể thêm tập tin đuôi AUP3, Thay vào đó hãy vào Tệp > Mở." 4529 4530#: src/ProjectFileManager.cpp 4531msgid "Compact Project" 4532msgstr "Nén dự án" 4533 4534#: src/ProjectFileManager.cpp 4535#, c-format 4536msgid "" 4537"Compacting this project will free up disk space by removing unused bytes within the file.\n" 4538"\n" 4539"There is %s of free disk space and this project is currently using %s.\n" 4540"\n" 4541"If you proceed, the current Undo/Redo History and clipboard contents will be discarded and you will recover approximately %s of disk space.\n" 4542"\n" 4543"Do you want to continue?" 4544msgstr "Nén dự án này sẽ làm trống dung lượng ổ đĩa bằng cách xóa các bytes không dùng nữa trong tập tin.\n\nDung lượng trống hiện có %svà dự án này sẽ dùng %s\n\nnếu bạn tiếp tục, tất cả lịch sử thao tác của bạn trên bộ nhớ đệm sẽ bị xóa và bạn sẽ có thêm khoảng %s dung lượng đĩa." 4545 4546#: src/ProjectFileManager.cpp 4547msgid "Compacted project file" 4548msgstr "Tập tin dự án đã được nén" 4549 4550#: src/ProjectFileManager.cpp 4551msgid "Compact" 4552msgstr "nén" 4553 4554#: src/ProjectHistory.cpp 4555msgid "Created new project" 4556msgstr "Tạo dự án mới" 4557 4558#: src/ProjectHistory.cpp 4559msgid "Automatic database backup failed." 4560msgstr "Lỗi quá trình phục hồi tự động." 4561 4562#: src/ProjectManager.cpp 4563#, c-format 4564msgid "Welcome to Audacity version %s" 4565msgstr "Chào bạn, bạn đang dùng Audacity phiên bản %s" 4566 4567#. i18n-hint: The first %s numbers the project, the second %s is the project 4568#. name. 4569#: src/ProjectManager.cpp 4570#, c-format 4571msgid "%sSave changes to %s?" 4572msgstr "%s Lưu các thay đổi %s không?" 4573 4574#: src/ProjectManager.cpp 4575msgid "Save project before closing?" 4576msgstr "Có lưu các thay đổi trước khi đóng không?" 4577 4578#: src/ProjectManager.cpp 4579msgid "" 4580"\n" 4581"If saved, the project will have no tracks.\n" 4582"\n" 4583"To save any previously open tracks:\n" 4584"Cancel, Edit > Undo until all tracks\n" 4585"are open, then File > Save Project." 4586msgstr "\nDự án được lưu sẽ được xoá sạch!!\n\nĐể lưu lại các dải âm đã được mở trước kia\nnhấn nút Huỷ bỏ, Chỉnh sửa > Huỷ tới khi tất cả các \ndải âm của bạn được mở, rồi chọn Tập tin > Lưu Dự án." 4587 4588#: src/ProjectManager.cpp 4589#, c-format 4590msgid "Disk space remaining for recording: %s" 4591msgstr "Dung lượng trống trên đĩa còn đủ để thu %s" 4592 4593#: src/ProjectManager.cpp 4594msgid "Less than 1 minute" 4595msgstr "Còn lại chưa đến 1 phút" 4596 4597#: src/ProjectManager.cpp 4598#, c-format 4599msgid "%d hour" 4600msgid_plural "%d hours" 4601msgstr[0] "%d giờ" 4602 4603#: src/ProjectManager.cpp 4604#, c-format 4605msgid "%d minute" 4606msgid_plural "%d minutes" 4607msgstr[0] "%d phút" 4608 4609#. i18n-hint: A time in hours and minutes. Only translate the "and". 4610#: src/ProjectManager.cpp 4611#, c-format 4612msgid "%s and %s." 4613msgstr "%s và %s." 4614 4615#: src/ProjectSerializer.cpp 4616msgid "" 4617"This recovery file was saved by Audacity 2.3.0 or before.\n" 4618"You need to run that version of Audacity to recover the project." 4619msgstr "Tập tin hồi phục này được lưu lại bởi Audacity 2.3.0 hoặc các phiên bản trước đo.\nBạn cần phiên bản Audacity đó để khôi phục dự án." 4620 4621#. i18n-hint: This is an experimental feature where the main panel in 4622#. Audacity is put on a notebook tab, and this is the name on that tab. 4623#. Other tabs in that notebook may have instruments, patch panels etc. 4624#: src/ProjectWindow.cpp 4625msgid "Main Mix" 4626msgstr "Bộ trộn chính" 4627 4628#: src/ProjectWindow.cpp 4629msgid "Horizontal Scrollbar" 4630msgstr "Thanh cuộn ngang" 4631 4632#: src/ProjectWindow.cpp 4633msgid "Vertical Scrollbar" 4634msgstr "Thanh cuộn dọc" 4635 4636#: src/Screenshot.cpp 4637msgid "Screen Capture Frame" 4638msgstr "Khung chụp màn hình" 4639 4640#: src/Screenshot.cpp 4641msgid "Choose location to save files" 4642msgstr "Chọn nơi để lưu lại các tập tin" 4643 4644#: src/Screenshot.cpp 4645msgid "Save images to:" 4646msgstr "Lưu hình ảnh vào:" 4647 4648#: src/Screenshot.cpp src/export/ExportMultiple.cpp 4649msgid "Choose..." 4650msgstr "Chọn..." 4651 4652#: src/Screenshot.cpp 4653msgid "Capture entire window or screen" 4654msgstr "Chụp toàn bộ cửa sổ hoặc màn hình" 4655 4656#: src/Screenshot.cpp 4657msgid "Resize Small" 4658msgstr "Chỉnh kích thước nhỏ" 4659 4660#: src/Screenshot.cpp 4661msgid "Resize Large" 4662msgstr "Chỉnh kích thước lớn" 4663 4664#. i18n-hint: Bkgnd is short for background and appears on a small button 4665#. * It is OK to just translate this item as if it said 'Blue' 4666#: src/Screenshot.cpp 4667msgid "Blue Bkgnd" 4668msgstr "Bkgnd xanh" 4669 4670#. i18n-hint: Bkgnd is short for background and appears on a small button 4671#. * It is OK to just translate this item as if it said 'White' 4672#: src/Screenshot.cpp 4673msgid "White Bkgnd" 4674msgstr "Bkgnd trắng" 4675 4676#: src/Screenshot.cpp 4677msgid "Capture Window Only" 4678msgstr "Chỉ chụp cửa sổ" 4679 4680#: src/Screenshot.cpp 4681msgid "Capture Full Window" 4682msgstr "Chụp toàn bộ cửa sổ" 4683 4684#: src/Screenshot.cpp 4685msgid "Capture Window Plus" 4686msgstr "Chụp cửa sổ thêm vào" 4687 4688#: src/Screenshot.cpp 4689msgid "Capture Full Screen" 4690msgstr "Chụp toàn màn hình" 4691 4692#: src/Screenshot.cpp 4693msgid "Wait 5 seconds and capture frontmost window/dialog" 4694msgstr "Chờ 5 giây và chụp mép ngoài của cửa sổ/hộp thoại" 4695 4696#: src/Screenshot.cpp 4697msgid "Capture part of a project window" 4698msgstr "Chụp một phần cửa sổ dự án" 4699 4700#: src/Screenshot.cpp 4701msgid "All Toolbars" 4702msgstr "Tất cả thanh công cụ" 4703 4704#: src/Screenshot.cpp 4705msgid "All Effects" 4706msgstr "Tất cả hiệu ứng" 4707 4708#: src/Screenshot.cpp 4709msgid "All Scriptables" 4710msgstr "Tất cả Tập lệnh" 4711 4712#: src/Screenshot.cpp 4713msgid "All Preferences" 4714msgstr "Tất cả tuỳ thích" 4715 4716#: src/Screenshot.cpp 4717msgid "SelectionBar" 4718msgstr "Thanh lựa chọn" 4719 4720#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4721#: src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp 4722msgid "Spectral Selection" 4723msgstr "Lựa chọn quang phổ" 4724 4725#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4726msgid "Timer" 4727msgstr "Bấm giờ" 4728 4729#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4730#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 4731msgid "Tools" 4732msgstr "Công cụ" 4733 4734#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4735#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 4736msgid "Transport" 4737msgstr "Chuyển đổi" 4738 4739#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4740#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp 4741msgid "Mixer" 4742msgstr "Bộ trộn" 4743 4744#. i18n-hint: Noun (the meter is used for playback or record level monitoring) 4745#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4746#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp 4747msgid "Meter" 4748msgstr "Bộ đo" 4749 4750#. i18n-hint: (noun) The meter that shows the loudness of the audio playing. 4751#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4752#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp 4753msgid "Play Meter" 4754msgstr "Bộ đo phát" 4755 4756#. i18n-hint: (noun) The meter that shows the loudness of the audio being 4757#. recorded. 4758#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4759#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp 4760msgid "Record Meter" 4761msgstr "Bộ đo thu" 4762 4763#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4764#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 4765msgid "Edit" 4766msgstr "Chỉnh sửa" 4767 4768#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4769#: src/prefs/DevicePrefs.h src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 4770msgid "Device" 4771msgstr "Thiết bị" 4772 4773#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4774#: src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp 4775msgid "Play-at-Speed" 4776msgstr "Tốc độ phát" 4777 4778#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4779#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp 4780msgid "Scrub" 4781msgstr "phạt theo con trỏ" 4782 4783#: src/Screenshot.cpp src/TrackPanel.cpp 4784msgid "Track Panel" 4785msgstr "Bảng đoạn âm thanh" 4786 4787#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4788msgid "Ruler" 4789msgstr "Thước đo" 4790 4791#. i18n-hint: "Tracks" include audio recordings but also other collections of 4792#. * data associated with a time line, such as sequences of labels, and 4793#. musical 4794#. * notes 4795#: src/Screenshot.cpp src/commands/GetInfoCommand.cpp 4796#: src/commands/GetTrackInfoCommand.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4797#: src/export/ExportMultiple.cpp src/prefs/TracksPrefs.cpp 4798#: src/prefs/TracksPrefs.h 4799msgid "Tracks" 4800msgstr "Các Đoạn âm" 4801 4802#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4803msgid "First Track" 4804msgstr "Đoạn âm đầu tiên" 4805 4806#: src/Screenshot.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 4807msgid "Second Track" 4808msgstr "Đoạn âm thứ hai" 4809 4810#: src/Screenshot.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 4811msgid "Scale" 4812msgstr "gam" 4813 4814#: src/Screenshot.cpp 4815msgid "One Sec" 4816msgstr "1 giây" 4817 4818#: src/Screenshot.cpp 4819msgid "Ten Sec" 4820msgstr "10 giây" 4821 4822#: src/Screenshot.cpp 4823msgid "One Min" 4824msgstr "1 phút" 4825 4826#: src/Screenshot.cpp 4827msgid "Five Min" 4828msgstr "5 phút" 4829 4830#: src/Screenshot.cpp 4831msgid "One Hour" 4832msgstr "1 giờ" 4833 4834#: src/Screenshot.cpp 4835msgid "Short Tracks" 4836msgstr "Đoạn âm thấp" 4837 4838#: src/Screenshot.cpp 4839msgid "Medium Tracks" 4840msgstr "Đoạn âm vừa" 4841 4842#: src/Screenshot.cpp 4843msgid "Tall Tracks" 4844msgstr "Đoạn âm cao" 4845 4846#: src/Screenshot.cpp 4847msgid "Choose a location to save screenshot images" 4848msgstr "Chọn nơi để lưu lại các ảnh chụp màn hình" 4849 4850#: src/Screenshot.cpp 4851msgid "Capture failed!" 4852msgstr "Không thể bật!" 4853 4854#: src/Screenshot.cpp src/commands/CommandTargets.cpp 4855msgid "Long Message" 4856msgstr "Tin nhắn dài" 4857 4858#: src/SelectFile.cpp 4859msgid "" 4860"The specified filename could not be converted due to Unicode character use." 4861msgstr "Tên tập tin cụ thể đã không chuyển đổi được do việc sử dụng ký tự Unicode." 4862 4863#: src/SelectFile.cpp 4864msgid "Specify New Filename:" 4865msgstr "Đặt tên tập tin mới:" 4866 4867#: src/SelectUtilities.cpp 4868msgid "" 4869"Cannot lock region beyond\n" 4870"end of project." 4871msgstr "Không thể khóa được vùng tua nhạc nằm ngoài \nkết thúc của dự án." 4872 4873#: src/SelectUtilities.cpp 4874msgid "Position" 4875msgstr "vị trí" 4876 4877#: src/Sequence.cpp 4878#, c-format 4879msgid "" 4880"Sequence has block file exceeding maximum %s samples per block.\n" 4881"Truncating to this maximum length." 4882msgstr "Trình tự có tệp khối vượt quá số %s mẫu tối đa cho mỗi khối.\nĐang cắt ngắn đến độ dài tối đa này." 4883 4884#: src/Sequence.cpp 4885msgid "Warning - Truncating Overlong Block File" 4886msgstr "Cảnh báo - Đang cắt ngắn khối tập tin dài quá mức tối đa" 4887 4888#: src/ShuttleGui.cpp src/effects/EffectUI.cpp 4889msgid "&Preview" 4890msgstr "&Xem trước" 4891 4892#: src/ShuttleGui.cpp 4893msgid "Dry Previe&w" 4894msgstr "Xe&m trước nguyên bản" 4895 4896#: src/ShuttleGui.cpp 4897msgid "&Settings" 4898msgstr "&Tuỳ chọn" 4899 4900#: src/ShuttleGui.cpp 4901msgid "Debu&g" 4902msgstr "sử&a lỗi" 4903 4904#: src/Snap.cpp src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 4905msgid "Off" 4906msgstr "tắt" 4907 4908#: src/Snap.cpp 4909msgid "Nearest" 4910msgstr "Gần nhất" 4911 4912#: src/Snap.cpp 4913msgid "Prior" 4914msgstr "Trước" 4915 4916#: src/SoundActivatedRecord.cpp 4917msgid "Sound Activated Record" 4918msgstr "Thu âm đã bật" 4919 4920#: src/SoundActivatedRecord.cpp 4921msgid "Activation level (dB):" 4922msgstr "Mức độ kích hoạt (dB):" 4923 4924#: src/SpectralDataDialog.cpp 4925msgid "Spectral Data Control Panel" 4926msgstr "Spectral Data Control Panel - Bảng điều chỉnh dữ liệu phổ âm thanh" 4927 4928#: src/SpectralDataDialog.cpp 4929msgid "Brush Tool" 4930msgstr "Brush tool - Công cụ bàn chải" 4931 4932#: src/SpectralDataDialog.cpp 4933msgid "Spectral Brush" 4934msgstr "Bàn chải quang phổ" 4935 4936#: src/SpectralDataDialog.cpp 4937msgid "Brush radius" 4938msgstr "Bán kính bàn chải" 4939 4940#: src/SpectralDataDialog.cpp 4941msgid "Custom brush size" 4942msgstr "Kích thước bàn chải tùy chọn" 4943 4944#: src/SpectralDataDialog.cpp 4945msgid "Auto-select overtones (beta)" 4946msgstr "Tự động chọn âm bội (beta)" 4947 4948#: src/SpectralDataDialog.cpp 4949msgid "Enable smart selection" 4950msgstr "Bật vùng chọn thông minh" 4951 4952#: src/SpectralDataDialog.cpp 4953msgid "" 4954"Select the fundamental frequency\n" 4955"and release the mouse" 4956msgstr "Chọn tần số cơ bản\nvà thả chuột" 4957 4958#: src/SpectralDataDialog.cpp 4959msgid "Spectra&l Selection Panel" 4960msgstr "Bảng lựa chọn quang phổ&l" 4961 4962#: src/SpectralDataManager.cpp 4963msgid "Applied effect to selection" 4964msgstr "Áp dụng hiệu ứng cho lựa chọn" 4965 4966#: src/SplashDialog.cpp 4967msgid "Welcome to Audacity!" 4968msgstr "Xin chào!" 4969 4970#: src/SplashDialog.cpp src/update/UpdatePopupDialog.cpp 4971msgid "Don't show this again at start up" 4972msgstr "Không hiện hộp thoại này nữa" 4973 4974#: src/SqliteSampleBlock.cpp 4975msgid "Connection to project file is null" 4976msgstr "Kết nối đến tập tin dự án vô hiệu" 4977 4978#: src/Tags.cpp 4979msgid "Artist Name" 4980msgstr "Tên nghệ sĩ" 4981 4982#: src/Tags.cpp 4983msgid "Track Title" 4984msgstr "Tên bài hát" 4985 4986#: src/Tags.cpp 4987msgid "Album Title" 4988msgstr "Tên Album" 4989 4990#: src/Tags.cpp 4991msgid "Track Number" 4992msgstr "Số trên album" 4993 4994#: src/Tags.cpp 4995msgid "Year" 4996msgstr "Năm" 4997 4998#: src/Tags.cpp 4999msgid "Genre" 5000msgstr "Thể loại" 5001 5002#: src/Tags.cpp 5003msgid "Use arrow keys (or ENTER key after editing) to navigate fields." 5004msgstr "Sử dụng các phím mũi tên (hoặc phím ENTER sau khi chỉnh sửa) để điều hướng các phạm vi." 5005 5006#: src/Tags.cpp 5007msgid "Tag" 5008msgstr "Thẻ" 5009 5010#: src/Tags.cpp 5011msgid "Value" 5012msgstr "Gía trị" 5013 5014#: src/Tags.cpp 5015msgid "&Add" 5016msgstr "&Thêm" 5017 5018#: src/Tags.cpp 5019msgid "&Remove" 5020msgstr "&Xoá bỏ" 5021 5022#: src/Tags.cpp 5023msgid "Genres" 5024msgstr "Thể loại" 5025 5026#: src/Tags.cpp 5027msgid "E&dit..." 5028msgstr "Chỉnh &Sửa" 5029 5030#: src/Tags.cpp 5031msgid "Rese&t..." 5032msgstr "&Đặt lại" 5033 5034#: src/Tags.cpp 5035msgid "Template" 5036msgstr "Mẫu" 5037 5038#: src/Tags.cpp 5039msgid "&Load..." 5040msgstr "&Nạp..." 5041 5042#: src/Tags.cpp 5043msgid "Set De&fault" 5044msgstr "Đặt mặc đị&nh" 5045 5046#: src/Tags.cpp 5047msgid "Don't show this when exporting audio" 5048msgstr "Không hiện cảnh báo này nữa khi xuất âm thanh" 5049 5050#: src/Tags.cpp 5051msgid "Edit Genres" 5052msgstr "Chỉnh sửa thể loại" 5053 5054#: src/Tags.cpp 5055msgid "Unable to save genre file." 5056msgstr "Không thể lưu tập tin thể loại." 5057 5058#: src/Tags.cpp 5059msgid "Reset Genres" 5060msgstr "Đặt lại thể loại" 5061 5062#: src/Tags.cpp 5063msgid "Are you sure you want to reset the genre list to defaults?" 5064msgstr "Bạn có chắc là sẽ thiết lập lại danh sách thể loại về mặc định không?" 5065 5066#: src/Tags.cpp 5067msgid "Unable to open genre file." 5068msgstr "Không mở được tập tin thể loại." 5069 5070#: src/Tags.cpp 5071msgid "Load Metadata As:" 5072msgstr "Tải siêu dữ liệu" 5073 5074#: src/Tags.cpp 5075msgid "Error Loading Metadata" 5076msgstr "Lỗi khi tải siêu dữ liệu \"Metadata\"" 5077 5078#: src/Tags.cpp 5079msgid "Save Metadata As:" 5080msgstr "Lưu Dữ liệu đặc tả thành:" 5081 5082#: src/Tags.cpp 5083msgid "Error Saving Tags File" 5084msgstr "lỗi lưu file đánh dấu" 5085 5086#. i18n-hint: This string is used to configure the controls which shows the 5087#. recording 5088#. * duration. As such it is important that only the alphabetic parts of the 5089#. string 5090#. * are translated, with the numbers left exactly as they are. 5091#. * The string 'days' indicates that the first number in the control will be 5092#. the number of days, 5093#. * then the 'h' indicates the second number displayed is hours, the 'm' 5094#. indicates the third 5095#. * number displayed is minutes, and the 's' indicates that the fourth number 5096#. displayed is 5097#. * seconds. 5098#: src/TimeDialog.h src/TimerRecordDialog.cpp src/effects/DtmfGen.cpp 5099#: src/effects/Noise.cpp src/effects/Silence.cpp src/effects/ToneGen.cpp 5100#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp 5101#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 5102msgid "Duration" 5103msgstr "Độ dài" 5104 5105#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that 5106#. this is a Time track. 5107#: src/TimeTrack.cpp src/TrackPanelAx.cpp 5108msgid "Time Track" 5109msgstr "Thời gian đoạn âm" 5110 5111#: src/TimerRecordDialog.cpp 5112msgid "Audacity Timer Record" 5113msgstr "Bộ thu âm định thời của Audacity" 5114 5115#: src/TimerRecordDialog.cpp 5116msgid "Save Timer Recording As" 5117msgstr "Lưu Bộ ghi Thời gian thành" 5118 5119#: src/TimerRecordDialog.cpp 5120msgid "" 5121"The selected file name could not be used\n" 5122"for Timer Recording because it would overwrite another project.\n" 5123"Please try again and select an original name." 5124msgstr "Tên tập tin không thể dùng được\ncho Bộ ghi Thời gian vì nó bị trùng tên và sẽ ghi đè lên một dự án khác.\nXin vui lòng chọn một tên khác và thử lại." 5125 5126#: src/TimerRecordDialog.cpp 5127msgid "Error Saving Timer Recording Project" 5128msgstr "Lỗi lưu dự án bộ ghi thời gian" 5129 5130#: src/TimerRecordDialog.cpp 5131msgid "Duration is zero. Nothing will be recorded." 5132msgstr "Độ dài bằng không. Sẽ không có gì được ghi lại." 5133 5134#: src/TimerRecordDialog.cpp 5135msgid "Error in Duration" 5136msgstr "Lỗi độ dài" 5137 5138#: src/TimerRecordDialog.cpp 5139msgid "Automatic Save path is invalid." 5140msgstr "Đường dẫn Lưu Tự động không hợp lệ." 5141 5142#: src/TimerRecordDialog.cpp 5143msgid "Error in Automatic Save" 5144msgstr "Gặp lỗi Lưu Tự động" 5145 5146#: src/TimerRecordDialog.cpp 5147msgid "Automatic Export path is invalid." 5148msgstr "Xuất đường dẫn từ động bị vô hiệu." 5149 5150#: src/TimerRecordDialog.cpp 5151msgid "Error in Automatic Export" 5152msgstr "Lỗi xuất tự động" 5153 5154#: src/TimerRecordDialog.cpp 5155#, c-format 5156msgid "" 5157"You may not have enough free disk space to complete this Timer Recording, based on your current settings.\n" 5158"\n" 5159"Do you wish to continue?\n" 5160"\n" 5161"Planned recording duration: %s\n" 5162"Recording time remaining on disk: %s" 5163msgstr "Có thể bạn sẽ không có đủ dung lượng ổ đĩa để hoàn thành bộ đếm thời gian này. dựa trên thiết lập của bạn.\n\nBạn có muốn tiếp tục không?\nĐộ dài bản ghi dự kiến: %s\nThời gian ghi còn lại trên đĩa: %s" 5164 5165#: src/TimerRecordDialog.cpp 5166msgid "Timer Recording Disk Space Warning" 5167msgstr "Bộ ghi Thời gian cảnh báo hết dung lượng đĩa" 5168 5169#: src/TimerRecordDialog.cpp 5170msgid "Current Project" 5171msgstr "Dự án hiện hành" 5172 5173#: src/TimerRecordDialog.cpp 5174msgid "Recording start:" 5175msgstr "Bắt đầu ghi âm:" 5176 5177#: src/TimerRecordDialog.cpp src/effects/VST/VSTEffect.cpp 5178#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp 5179msgid "Duration:" 5180msgstr "Độ dài:" 5181 5182#: src/TimerRecordDialog.cpp 5183msgid "Recording end:" 5184msgstr "Kết thúc ghi âm:" 5185 5186#: src/TimerRecordDialog.cpp 5187msgid "Automatic Save enabled:" 5188msgstr "Lưu tự động đã được bật:" 5189 5190#: src/TimerRecordDialog.cpp 5191msgid "Automatic Export enabled:" 5192msgstr "Xuất thành tập tự động đã được bật" 5193 5194#: src/TimerRecordDialog.cpp 5195msgid "Action after Timer Recording:" 5196msgstr "Hoạt động sau bộ ghi thời gian:" 5197 5198#: src/TimerRecordDialog.cpp 5199msgid "Audacity Timer Record Progress" 5200msgstr "Tiến độ ghi âm định thời gian của Audacity" 5201 5202#: src/TimerRecordDialog.cpp 5203msgid "Timer Recording stopped." 5204msgstr "Bộ ghi Thời gian đã dừng." 5205 5206#: src/TimerRecordDialog.cpp 5207msgid "Timer Recording completed." 5208msgstr "Bộ ghi Thời gian đã hoàn tất." 5209 5210#: src/TimerRecordDialog.cpp 5211#, c-format 5212msgid "" 5213"%s\n" 5214"\n" 5215"Recording saved: %s" 5216msgstr "%s\n\nBản ghi âm được lưu lại: %s" 5217 5218#: src/TimerRecordDialog.cpp 5219#, c-format 5220msgid "" 5221"%s\n" 5222"\n" 5223"Error saving recording." 5224msgstr "%s\n\nLỗi khi lưu ghi âm." 5225 5226#: src/TimerRecordDialog.cpp 5227#, c-format 5228msgid "" 5229"%s\n" 5230"\n" 5231"Recording exported: %s" 5232msgstr "%s\n\nTập tin thu âm đã xuất: %s" 5233 5234#: src/TimerRecordDialog.cpp 5235#, c-format 5236msgid "" 5237"%s\n" 5238"\n" 5239"Error exporting recording." 5240msgstr "%s\n\nLỗi khi xuất ghi âm." 5241 5242#: src/TimerRecordDialog.cpp 5243#, c-format 5244msgid "" 5245"%s\n" 5246"\n" 5247"'%s' has been canceled due to the error(s) noted above." 5248msgstr "%s\n\n'%s' đã hủy vì (các) lỗi." 5249 5250#: src/TimerRecordDialog.cpp 5251#, c-format 5252msgid "" 5253"%s\n" 5254"\n" 5255"'%s' has been canceled as the recording was stopped." 5256msgstr "%s\n\n'%s' đã bị hủy bỏ vì ghi âm đã dừng lại." 5257 5258#: src/TimerRecordDialog.cpp src/menus/TransportMenus.cpp 5259msgid "Timer Recording" 5260msgstr "Bộ ghi Thời gian" 5261 5262#. i18n-hint a format string for hours, minutes, and seconds 5263#: src/TimerRecordDialog.cpp 5264msgid "099 h 060 m 060 s" 5265msgstr "099 h 060 m 060 s" 5266 5267#. i18n-hint a format string for days, hours, minutes, and seconds 5268#: src/TimerRecordDialog.cpp 5269msgid "099 days 024 h 060 m 060 s" 5270msgstr "099 days 024 h 060 m 060 s" 5271 5272#. i18n-hint: This string is used to configure the controls for times when the 5273#. recording is 5274#. * started and stopped. As such it is important that only the alphabetic 5275#. parts of the string 5276#. * are translated, with the numbers left exactly as they are. 5277#. * The 'h' indicates the first number displayed is hours, the 'm' indicates 5278#. the second number 5279#. * displayed is minutes, and the 's' indicates that the third number 5280#. displayed is seconds. 5281#: src/TimerRecordDialog.cpp 5282msgid "Start Date and Time" 5283msgstr "Ngày giờ bắt đầu" 5284 5285#: src/TimerRecordDialog.cpp 5286msgid "Start Date" 5287msgstr "Ngày bắt đầu" 5288 5289#: src/TimerRecordDialog.cpp 5290msgid "End Date and Time" 5291msgstr "Ngày giờ kết thúc" 5292 5293#: src/TimerRecordDialog.cpp 5294msgid "End Date" 5295msgstr "Ngày kết thúc" 5296 5297#: src/TimerRecordDialog.cpp 5298msgid "Automatic Save" 5299msgstr "Lưu Tự động" 5300 5301#: src/TimerRecordDialog.cpp 5302msgid "Enable &Automatic Save?" 5303msgstr "Bật Lưu Tự động?" 5304 5305#: src/TimerRecordDialog.cpp 5306msgid "Save Project As:" 5307msgstr "Lưu Dự án thành:" 5308 5309#: src/TimerRecordDialog.cpp src/menus/PluginMenus.cpp 5310msgid "Select..." 5311msgstr "Chọn..." 5312 5313#: src/TimerRecordDialog.cpp 5314msgid "Automatic Export" 5315msgstr "Tự động xuất" 5316 5317#: src/TimerRecordDialog.cpp 5318msgid "Enable Automatic &Export?" 5319msgstr "Bật Xuất thành tập tin Tự động" 5320 5321#: src/TimerRecordDialog.cpp 5322msgid "Export Project As:" 5323msgstr "Xuất dự án thành:" 5324 5325#: src/TimerRecordDialog.cpp src/prefs/GUIPrefs.cpp 5326#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp src/prefs/RecordingPrefs.cpp 5327msgid "Options" 5328msgstr "Tùy chọn" 5329 5330#: src/TimerRecordDialog.cpp 5331msgid "After Recording completes:" 5332msgstr "Sau khi ghi xong:" 5333 5334#: src/TimerRecordDialog.cpp 5335msgid "Do nothing" 5336msgstr "Không làm gì cả" 5337 5338#: src/TimerRecordDialog.cpp 5339msgid "Exit Audacity" 5340msgstr "Thoát Audacity" 5341 5342#: src/TimerRecordDialog.cpp 5343msgid "Restart system" 5344msgstr "Khởi động lại hệ thống" 5345 5346#: src/TimerRecordDialog.cpp 5347msgid "Shutdown system" 5348msgstr "Tắt Hệ thống" 5349 5350#: src/TimerRecordDialog.cpp 5351msgid "Waiting to start recording at:" 5352msgstr "Đang đợi để bắt đầu ghi lại:" 5353 5354#: src/TimerRecordDialog.cpp 5355msgid "Recording duration:" 5356msgstr "Độ dài ghi âm" 5357 5358#: src/TimerRecordDialog.cpp 5359msgid "Scheduled to stop at:" 5360msgstr "Đặt lịch dừng tại:" 5361 5362#: src/TimerRecordDialog.cpp 5363msgid "Audacity Timer Record - Waiting for Start" 5364msgstr "Bộ ghi thời gian Audacity - đang chờ khởi động" 5365 5366#. i18n-hint: "in" means after a duration of time, 5367#. which is shown below this string 5368#: src/TimerRecordDialog.cpp 5369msgid "Recording will commence in:" 5370msgstr "Quá trình ghi âm sẽ bắt đầu sau:" 5371 5372#. i18n-hint: %s is one of "Do nothing", "Exit Audacity", "Restart system", 5373#. or "Shutdown system", and 5374#. "in" means after a duration of time, shown below this string 5375#: src/TimerRecordDialog.cpp 5376#, c-format 5377msgid "%s in:" 5378msgstr "%s :" 5379 5380#: src/TimerRecordDialog.cpp 5381msgid "Recording Saved:" 5382msgstr "Bản ghi âm đã lưu:" 5383 5384#: src/TimerRecordDialog.cpp 5385msgid "Recording Exported:" 5386msgstr "Thu âm đã xuất:" 5387 5388#: src/TimerRecordDialog.cpp 5389msgid "Audacity Timer Record - Waiting" 5390msgstr "Bộ ghi thời gian Audacity - đang chờ " 5391 5392#: src/TrackInfo.cpp 5393msgid "Stereo, 999999Hz" 5394msgstr "Stereo, 999999Hz" 5395 5396#. i18n-hint Esc is a key on the keyboard 5397#: src/TrackPanel.cpp 5398msgid "(Esc to cancel)" 5399msgstr "('Esc' để hủy bỏ)" 5400 5401#: src/TrackPanelAx.cpp 5402msgid "TrackView" 5403msgstr "Đồ thị âm thanh" 5404 5405#. i18n-hint: The %d is replaced by the number of the track. 5406#. i18n-hint: compose a name identifying an unnamed track by number 5407#: src/TrackPanelAx.cpp src/menus/ClipMenus.cpp 5408#, c-format 5409msgid "Track %d" 5410msgstr "Track - Đoạn âm %d" 5411 5412#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that 5413#. this track is muted. (The mute button is on.) 5414#: src/TrackPanelAx.cpp 5415msgid " Muted" 5416msgstr "Đã Tắt tiếng" 5417 5418#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that 5419#. this track is soloed. (The Solo button is on.) 5420#: src/TrackPanelAx.cpp 5421msgid " Soloed" 5422msgstr "Solo" 5423 5424#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that 5425#. this track is selected. 5426#: src/TrackPanelAx.cpp 5427msgid " Selected" 5428msgstr "Được chọn" 5429 5430#. i18n-hint: This is for screen reader software and indicates that 5431#. this track is shown with a sync-locked icon. 5432#. The absence of a dash between Sync and Locked is deliberate - 5433#. if present, Jaws reads it as "dash". 5434#: src/TrackPanelAx.cpp 5435msgid " Sync Locked" 5436msgstr "Sync đã bị khóa" 5437 5438#: src/TrackPanelAx.cpp 5439msgid " Mute On" 5440msgstr " Tắt tiếng" 5441 5442#: src/TrackPanelAx.cpp 5443msgid " Solo On" 5444msgstr " Phát Solo" 5445 5446#: src/TrackPanelAx.cpp 5447msgid " Select On" 5448msgstr " Bật chọn" 5449 5450#: src/TrackPanelResizeHandle.cpp 5451msgid "" 5452"Click and drag to adjust relative size of stereo tracks, double-click to " 5453"make heights equal" 5454msgstr "click và kéo chuột để điều chỉnh kích cỡ tương đối của đoạn âm stereo, nhấp đúp chuột để thiết lập cân bằng" 5455 5456#: src/TrackPanelResizeHandle.cpp 5457msgid "Click and drag to resize the track." 5458msgstr "Click và rê chuột để điều chỉnh kích cỡ đoạn âm." 5459 5460#: src/TrackUtilities.cpp 5461msgid "Removed audio track(s)" 5462msgstr "Đã xoá bỏ (các) đoạn âm audio" 5463 5464#: src/TrackUtilities.cpp 5465msgid "Remove Track" 5466msgstr "Xoá bỏ đoạn âm" 5467 5468#: src/TrackUtilities.cpp 5469#, c-format 5470msgid "Removed track '%s.'" 5471msgstr "Đã xoá đoạn '%s'" 5472 5473#: src/TrackUtilities.cpp 5474msgid "Track Remove" 5475msgstr "Xoá bỏ đoạn âm" 5476 5477#. i18n-hint: Past tense of 'to move', as in 'moved audio track up'. 5478#: src/TrackUtilities.cpp 5479#, c-format 5480msgid "Moved '%s' to Top" 5481msgstr "Đã chuyển '%s' lên đầu" 5482 5483#: src/TrackUtilities.cpp 5484msgid "Move Track to Top" 5485msgstr "chuyển đoạn âm lên trên" 5486 5487#. i18n-hint: Past tense of 'to move', as in 'moved audio track up'. 5488#: src/TrackUtilities.cpp 5489#, c-format 5490msgid "Moved '%s' to Bottom" 5491msgstr "Đã chuyển '%s xuống dưới" 5492 5493#: src/TrackUtilities.cpp 5494msgid "Move Track to Bottom" 5495msgstr "Chuyển đoạn âm xuống dưới" 5496 5497#. i18n-hint: Past tense of 'to move', as in 'moved audio track up'. 5498#: src/TrackUtilities.cpp 5499#, c-format 5500msgid "Moved '%s' Up" 5501msgstr "Đã chuyển '%s' lên" 5502 5503#: src/TrackUtilities.cpp 5504#, c-format 5505msgid "Moved '%s' Down" 5506msgstr "Đã chuyển '%s xuống" 5507 5508#. i18n-hint: Past tense of 'to move', as in 'moved audio track up'. 5509#: src/TrackUtilities.cpp 5510msgid "Move Track Up" 5511msgstr "Chuyển đoạn âm lên" 5512 5513#: src/TrackUtilities.cpp 5514msgid "Move Track Down" 5515msgstr "Chuyển đoạn âm xuống" 5516 5517#: src/UndoManager.cpp 5518msgid "Discarding undo/redo history" 5519msgstr "xóa lịch sử làm việc" 5520 5521#. i18n-hint: Voice key is an experimental/incomplete feature that 5522#. is used to navigate in vocal recordings, to move forwards and 5523#. backwards by words. So 'key' is being used in the sense of an index. 5524#. This error message means that you've selected too short 5525#. a region of audio to be able to use this feature. 5526#: src/VoiceKey.cpp 5527msgid "Selection is too small to use voice key." 5528msgstr "Vùng chọn không đủ lớn để dùng giọng." 5529 5530#: src/VoiceKey.cpp 5531msgid "Calibration Results\n" 5532msgstr "Kết quả phân thang đo\n" 5533 5534#. i18n-hint: %1.4f is replaced by a number. sd stands for 'Standard 5535#. Deviations' 5536#: src/VoiceKey.cpp 5537#, c-format 5538msgid "Energy -- mean: %1.4f sd: (%1.4f)\n" 5539msgstr "Năng lượng -- trung bình: %1.4f sd: (%1.4f)\n" 5540 5541#: src/VoiceKey.cpp 5542#, c-format 5543msgid "Sign Changes -- mean: %1.4f sd: (%1.4f)\n" 5544msgstr "Đổi dấu -- trị trung bình: %1.4f sd: (%1.4f)\n" 5545 5546#: src/VoiceKey.cpp 5547#, c-format 5548msgid "Direction Changes -- mean: %1.4f sd: (%1.4f)\n" 5549msgstr "Đổi hướng -- trị trung bình: %1.4f sd: (%1.4f)\n" 5550 5551#: src/VoiceKey.cpp 5552msgid "Calibration Complete" 5553msgstr "quá trinh đo đạt hoàn tất" 5554 5555#: src/WaveClip.cpp 5556msgid "Resampling failed." 5557msgstr "lấy mẫu thất bại." 5558 5559#. i18n-hint Template for clip name generation on copy-paste 5560#: src/WaveTrack.cpp 5561#, c-format 5562msgctxt "clip name template" 5563msgid "%s.%i" 5564msgstr "%s.%i" 5565 5566#. i18n-hint Template for clip name generation on inserting new empty clip 5567#: src/WaveTrack.cpp 5568#, c-format 5569msgctxt "clip name template" 5570msgid "%s %i" 5571msgstr "%s %i" 5572 5573#: src/WaveTrack.cpp 5574msgid "There is not enough room available to paste the selection" 5575msgstr "Không đủ chỗ để dán vùng chọn" 5576 5577#: src/WaveTrack.cpp 5578msgid "There is not enough room available to expand the cut line" 5579msgstr "Không đủ chỗ để mở rộng đường cắt" 5580 5581#: src/commands/AudacityCommand.cpp src/effects/Effect.cpp 5582#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp src/prefs/PrefsPanel.cpp plug-ins/beat.ny 5583msgid "Audacity" 5584msgstr "Audacity" 5585 5586#: src/commands/AudacityCommand.cpp src/effects/Effect.cpp 5587#, c-format 5588msgid "" 5589"%s: Could not load settings below. Default settings will be used.\n" 5590"\n" 5591"%s" 5592msgstr "%s: Không thể tải các cài đặt bên dưới. Cài đặt mặc định sẽ được sử dụng.\n\n%s" 5593 5594#: src/commands/AudacityCommand.cpp src/effects/Effect.cpp 5595#, c-format 5596msgid "Applying %s..." 5597msgstr "Đang áp dụng %s..." 5598 5599#. i18n-hint: An item name followed by a value, with appropriate separating 5600#. punctuation 5601#: src/commands/AudacityCommand.cpp src/effects/Effect.cpp 5602#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp src/import/ImportRaw.cpp 5603#: src/menus/PluginMenus.cpp 5604#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackSliderHandles.cpp 5605#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp 5606#: src/widgets/ASlider.cpp 5607#, c-format 5608msgid "%s: %s" 5609msgstr "%s: %s" 5610 5611#: src/commands/AudacityCommand.h 5612msgid "FAIL" 5613msgstr "FAIL - không thành" 5614 5615#: src/commands/BatchEvalCommand.cpp 5616msgid "Batch Command" 5617msgstr "lệnh chuyển" 5618 5619#: src/commands/Command.cpp 5620#, c-format 5621msgid "%s is not a parameter accepted by %s" 5622msgstr "%skhông phải là tham số công nhận bỡi %s" 5623 5624#: src/commands/Command.cpp 5625#, c-format 5626msgid "Invalid value for parameter '%s': should be %s" 5627msgstr "giá trị tham số '%s': không hợp lệ: giá trị đề nghị là %s" 5628 5629#: src/commands/CommandManager.cpp src/prefs/MousePrefs.cpp 5630#: src/widgets/KeyView.cpp 5631msgid "Command" 5632msgstr "Lệnh" 5633 5634#. i18n-hint: %s will be the name of the effect which will be 5635#. * repeated if this menu item is chosen 5636#: src/commands/CommandManager.cpp src/effects/EffectUI.cpp 5637#: src/menus/PluginMenus.cpp 5638#, c-format 5639msgid "Repeat %s" 5640msgstr "Lặp lại %s" 5641 5642#: src/commands/CommandManager.cpp 5643#, c-format 5644msgid "" 5645"\n" 5646"* %s, because you have assigned the shortcut %s to %s" 5647msgstr "\n* %s, bởi vì bạn đã đặt phím tắt %sđến%s" 5648 5649#: src/commands/CommandManager.cpp 5650msgid "" 5651"The following commands have had their shortcuts removed, because their " 5652"default shortcut is new or changed, and is the same shortcut that you have " 5653"assigned to another command." 5654msgstr "phím tắt của các lệnh sau đây đều đã bị xóa, bởi vì phím tắt mặc định của chúng đã bị thay đổi hoặc làm mới, và bạn đã gắn một lệnh mới lên phím tắt này." 5655 5656#: src/commands/CommandManager.cpp 5657msgid "Shortcuts have been removed" 5658msgstr "Phím tắt đã bị xóa" 5659 5660#: src/commands/CompareAudioCommand.cpp 5661msgid "Compare Audio" 5662msgstr "So sánh Audio" 5663 5664#: src/commands/CompareAudioCommand.cpp 5665msgid "Threshold:" 5666msgstr "Ngưỡng:" 5667 5668#: src/commands/CompareAudioCommand.h 5669msgid "Compares a range on two tracks." 5670msgstr "So sánh cùng khoảng xác định trên 2 đoạn âm." 5671 5672#: src/commands/Demo.cpp 5673msgid "Demo" 5674msgstr "chạy thử" 5675 5676#: src/commands/Demo.cpp 5677msgid "Delay time (seconds):" 5678msgstr "Thời gian trễ (giây):" 5679 5680#: src/commands/Demo.cpp 5681msgid "Decay factor:" 5682msgstr "Hệ số suy hao:" 5683 5684#: src/commands/Demo.h 5685msgid "Does the demo action." 5686msgstr "bắt đâu hoạt động chạy thử." 5687 5688#: src/commands/DragCommand.cpp 5689msgid "Drag" 5690msgstr "Kéo thả" 5691 5692#: src/commands/DragCommand.cpp src/widgets/wxPanelWrapper.h 5693msgid "Panel" 5694msgstr "bảng điều khiển" 5695 5696#: src/commands/DragCommand.cpp src/prefs/ApplicationPrefs.cpp 5697#: src/update/NoUpdatesAvailableDialog.cpp src/update/UpdateNoticeDialog.cpp 5698msgid "Application" 5699msgstr "Áp dụng quy trình" 5700 5701#: src/commands/DragCommand.cpp 5702msgid "Track 0" 5703msgstr "Track - đoạn âm 0" 5704 5705#: src/commands/DragCommand.cpp 5706msgid "Track 1" 5707msgstr "Track - đoạn âm 1" 5708 5709#. i18n-hint abbreviates "Identity" or "Identifier" 5710#: src/commands/DragCommand.cpp 5711msgid "Id:" 5712msgstr "ID:" 5713 5714#: src/commands/DragCommand.cpp 5715msgid "Window Name:" 5716msgstr "Tên cửa sổ:" 5717 5718#: src/commands/DragCommand.cpp 5719msgid "From X:" 5720msgstr "Từ X:" 5721 5722#: src/commands/DragCommand.cpp 5723msgid "From Y:" 5724msgstr "Từ Y:" 5725 5726#: src/commands/DragCommand.cpp 5727msgid "To X:" 5728msgstr "Tới X:" 5729 5730#: src/commands/DragCommand.cpp 5731msgid "To Y:" 5732msgstr "Tới Y:" 5733 5734#: src/commands/DragCommand.cpp src/commands/SelectCommand.cpp 5735msgid "Relative To:" 5736msgstr "liên quan đến:" 5737 5738#: src/commands/DragCommand.h 5739msgid "Drags mouse from one place to another." 5740msgstr "rê chuột từ điểm này sang điểm khác." 5741 5742#: src/commands/GetInfoCommand.cpp 5743msgid "Get Info" 5744msgstr "Đọc Thông Tin" 5745 5746#: src/commands/GetInfoCommand.cpp 5747msgid "Commands" 5748msgstr "Lệnh" 5749 5750#: src/commands/GetInfoCommand.cpp 5751msgid "Menus" 5752msgstr "Menus" 5753 5754#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/ScreenshotCommand.cpp 5755msgid "Preferences" 5756msgstr "Tuỳ chọn:" 5757 5758#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/GetTrackInfoCommand.cpp 5759msgid "Clips" 5760msgstr "Clips" 5761 5762#: src/commands/GetInfoCommand.cpp 5763msgid "Envelopes" 5764msgstr "Đường bao biên độ" 5765 5766#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/GetTrackInfoCommand.cpp 5767#: src/export/ExportMultiple.cpp 5768msgid "Labels" 5769msgstr "Các nhãn" 5770 5771#: src/commands/GetInfoCommand.cpp 5772msgid "Boxes" 5773msgstr "Boxes" 5774 5775#. i18n-hint JavaScript Object Notation 5776#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/HelpCommand.cpp 5777msgid "JSON" 5778msgstr "JSON" 5779 5780#. i18n-hint name of a computer programming language 5781#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/HelpCommand.cpp 5782msgid "LISP" 5783msgstr "LISP" 5784 5785#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/HelpCommand.cpp 5786msgid "Brief" 5787msgstr "bản tóm tắt" 5788 5789#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/effects/EffectManager.cpp 5790msgid "Type:" 5791msgstr "Loại:" 5792 5793#: src/commands/GetInfoCommand.cpp src/commands/HelpCommand.cpp 5794#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportMultiple.cpp 5795msgid "Format:" 5796msgstr "Định dạng:" 5797 5798#: src/commands/GetInfoCommand.h 5799msgid "Gets information in JSON format." 5800msgstr "Đọc thông tin theo định dạng JSON." 5801 5802#: src/commands/GetTrackInfoCommand.cpp 5803msgid "Get Track Info" 5804msgstr "Đọc thông tin đoạn âm" 5805 5806#: src/commands/GetTrackInfoCommand.cpp 5807msgid "Types:" 5808msgstr "Các Loại:" 5809 5810#: src/commands/GetTrackInfoCommand.h 5811msgid "Gets track values as JSON." 5812msgstr "Tải thông tin đoạn âm bằng JSON." 5813 5814#: src/commands/HelpCommand.cpp 5815msgid "Comment" 5816msgstr "Ghi chú" 5817 5818#: src/commands/HelpCommand.cpp src/export/ExportCL.cpp 5819msgid "Command:" 5820msgstr "Lệnh:" 5821 5822#: src/commands/HelpCommand.cpp 5823msgid "_" 5824msgstr "_" 5825 5826#: src/commands/HelpCommand.h 5827msgid "Gives help on a command." 5828msgstr "hổ trợ câu lệnh." 5829 5830#: src/commands/HelpCommand.h 5831msgid "For comments in a macro." 5832msgstr "với các lệnh trong Lệnh Macro" 5833 5834#: src/commands/ImportExportCommands.cpp 5835msgid "Import2" 5836msgstr "Nhập 2" 5837 5838#: src/commands/ImportExportCommands.cpp src/commands/OpenSaveCommands.cpp 5839msgid "File Name:" 5840msgstr "Tên tập tin:" 5841 5842#: src/commands/ImportExportCommands.cpp 5843msgid "Export2" 5844msgstr "Xuất 2" 5845 5846#: src/commands/ImportExportCommands.cpp 5847msgid "Number of Channels:" 5848msgstr "Số kênh" 5849 5850#: src/commands/ImportExportCommands.h 5851msgid "Imports from a file." 5852msgstr "Nhập từ một tập tin." 5853 5854#: src/commands/ImportExportCommands.h 5855msgid "Exports to a file." 5856msgstr "Xuất ra vào tập tin." 5857 5858#: src/commands/LoadCommands.cpp 5859msgid "Builtin Commands" 5860msgstr "Lệnh nội trang" 5861 5862#: src/commands/LoadCommands.cpp src/effects/LoadEffects.cpp 5863#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 5864#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp src/effects/lv2/LoadLV2.cpp 5865#: src/effects/nyquist/LoadNyquist.cpp src/effects/vamp/LoadVamp.cpp 5866msgid "The Audacity Team" 5867msgstr "Nhóm hỗ trợ Audacity" 5868 5869#: src/commands/LoadCommands.cpp 5870msgid "Provides builtin commands to Audacity" 5871msgstr "cung cấp lệnh nội trang cho Audacity" 5872 5873#: src/commands/LoadCommands.cpp 5874msgid "Unknown built-in command name" 5875msgstr "lệnh nội trang không xác định" 5876 5877#: src/commands/MessageCommand.cpp src/commands/SetLabelCommand.cpp 5878msgid "Text:" 5879msgstr "Văn bản:" 5880 5881#: src/commands/MessageCommand.h 5882msgid "Echos a message." 5883msgstr "Phát ra một tin nhắn." 5884 5885#: src/commands/OpenSaveCommands.cpp 5886msgid "Open Project2" 5887msgstr "Mở dự án 2" 5888 5889#: src/commands/OpenSaveCommands.cpp 5890msgid "Add to History" 5891msgstr "Thêm vào Lịch sử" 5892 5893#: src/commands/OpenSaveCommands.cpp 5894msgid "Save Project2" 5895msgstr "&Lưu Dự án 2" 5896 5897#: src/commands/OpenSaveCommands.cpp 5898msgid "Save Copy" 5899msgstr "Lưu Sao" 5900 5901#: src/commands/OpenSaveCommands.cpp 5902msgid "Save Log" 5903msgstr "Lưu lại LOG tập nhật ký" 5904 5905#: src/commands/OpenSaveCommands.cpp 5906msgid "Clear Log" 5907msgstr "Xoá nhật ký máy" 5908 5909#: src/commands/OpenSaveCommands.h 5910msgid "Opens a project." 5911msgstr "Mở một dự án. " 5912 5913#: src/commands/OpenSaveCommands.h 5914msgid "Saves a project." 5915msgstr "Lưu lại một dự án." 5916 5917#: src/commands/OpenSaveCommands.h 5918msgid "Saves a copy of current project." 5919msgstr "Lưu lại dự án hiện hành." 5920 5921#: src/commands/OpenSaveCommands.h 5922msgid "Saves the log contents." 5923msgstr "Lưu nội dung nhật ký." 5924 5925#: src/commands/OpenSaveCommands.h 5926msgid "Clears the log contents." 5927msgstr "Xóa nội dung nhật ký." 5928 5929#: src/commands/PreferenceCommands.cpp 5930msgid "Get Preference" 5931msgstr "Đọc Tuỳ Chọn:" 5932 5933#: src/commands/PreferenceCommands.cpp src/commands/SetClipCommand.cpp 5934#: src/commands/SetProjectCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 5935#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 5936#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp 5937#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp 5938msgid "Name:" 5939msgstr "Tên:" 5940 5941#: src/commands/PreferenceCommands.cpp 5942msgid "Set Preference" 5943msgstr "đặt tùy chỉnh" 5944 5945#: src/commands/PreferenceCommands.cpp src/commands/SetEnvelopeCommand.cpp 5946msgid "Value:" 5947msgstr "Gía trị" 5948 5949#: src/commands/PreferenceCommands.cpp 5950msgid "Reload" 5951msgstr "tải lại" 5952 5953#: src/commands/PreferenceCommands.h 5954msgid "Gets the value of a single preference." 5955msgstr "nhận giá trị tủy chỉnh đơn lẽ." 5956 5957#: src/commands/PreferenceCommands.h 5958msgid "Sets the value of a single preference." 5959msgstr "đặt giá trị tủy chỉnh đơn lẽ." 5960 5961#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 5962msgid "Screenshot" 5963msgstr "Screenshot - Chụp ảnh màn hình..." 5964 5965#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 5966msgid "Window" 5967msgstr "Cửa sổ" 5968 5969#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 5970msgid "Full Window" 5971msgstr "Toàn bộ cửa sổ" 5972 5973#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 5974msgid "Window Plus" 5975msgstr "Cửa sổ thêm vào" 5976 5977#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 5978msgid "Fullscreen" 5979msgstr "Fullscreen - Toàn bộ ành màn hình" 5980 5981#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 5982msgid "Toolbars" 5983msgstr "Thanh công cụ" 5984 5985#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp src/prefs/EffectsPrefs.cpp 5986#: src/prefs/EffectsPrefs.h 5987msgid "Effects" 5988msgstr "Hiệu ứng" 5989 5990#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 5991msgid "Scriptables" 5992msgstr "Tập lệnh Scriptables" 5993 5994#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 5995msgid "Selectionbar" 5996msgstr "Thanh lựa chọn" 5997 5998#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 5999msgid "Trackpanel" 6000msgstr "Bảng đoạn âm" 6001 6002#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6003msgid "First Two Tracks" 6004msgstr "Hai 2 đoạn âm đầu tiên" 6005 6006#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6007msgid "First Three Tracks" 6008msgstr "Ba 3 đoạn âm đầu tiên" 6009 6010#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6011msgid "First Four Tracks" 6012msgstr "Bốn 4 đoạn âm đầu tiên" 6013 6014#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6015msgid "Tracks Plus" 6016msgstr "Track Plus - đoạn âm" 6017 6018#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6019msgid "First Track Plus" 6020msgstr "Track Plus - đoạn âm đầu tiên" 6021 6022#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6023msgid "All Tracks" 6024msgstr "Tất cả đoạn âm" 6025 6026#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6027msgid "All Tracks Plus" 6028msgstr "Tất cả Tracks Plus đoạn âm" 6029 6030#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6031msgid "Blue" 6032msgstr "màu xanh da trời" 6033 6034#. i18n-hint: This really means the color, not as in "white noise" 6035#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6036msgctxt "color" 6037msgid "White" 6038msgstr "Màu trắng" 6039 6040#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6041msgid "Path:" 6042msgstr "Đường dẫn:" 6043 6044#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6045msgid "Capture What:" 6046msgstr "lưu trử gì:" 6047 6048#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6049msgid "Background:" 6050msgstr "nền:" 6051 6052#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6053msgid "Bring To Top" 6054msgstr "đưa lên đầu" 6055 6056#: src/commands/ScreenshotCommand.cpp 6057#, c-format 6058msgid "Error trying to save file: %s" 6059msgstr "Lỗi khi cố gắng lưu tập tin: %s" 6060 6061#: src/commands/ScreenshotCommand.h 6062msgid "Takes screenshots." 6063msgstr "chụp ảnh màn hình" 6064 6065#: src/commands/SelectCommand.cpp 6066msgid "Select Time" 6067msgstr "Chọn thơi gian" 6068 6069#: src/commands/SelectCommand.cpp 6070msgid "Project Start" 6071msgstr "Bắt đầu dự án" 6072 6073#: src/commands/SelectCommand.cpp src/commands/SetProjectCommand.cpp 6074msgid "Project" 6075msgstr "Dự án" 6076 6077#: src/commands/SelectCommand.cpp 6078msgid "Project End" 6079msgstr "Kết Thúc Dự Án" 6080 6081#: src/commands/SelectCommand.cpp 6082msgid "Selection Start" 6083msgstr "Bắt đầu vùng chọn" 6084 6085#: src/commands/SelectCommand.cpp src/toolbars/SelectionBar.cpp 6086msgid "Selection" 6087msgstr "Vùng chọn" 6088 6089#: src/commands/SelectCommand.cpp 6090msgid "Selection End" 6091msgstr "Kết thúc vùng chọn" 6092 6093#: src/commands/SelectCommand.cpp 6094msgid "Start Time:" 6095msgstr "Thời gian bắt đầu:" 6096 6097#: src/commands/SelectCommand.cpp 6098msgid "End Time:" 6099msgstr "Thời gian kết thúc:" 6100 6101#: src/commands/SelectCommand.cpp 6102msgid "Select Frequencies" 6103msgstr "Chọn tần số" 6104 6105#: src/commands/SelectCommand.cpp 6106msgid "High:" 6107msgstr "cao:" 6108 6109#: src/commands/SelectCommand.cpp 6110msgid "Low:" 6111msgstr "thấp:" 6112 6113#: src/commands/SelectCommand.cpp 6114msgid "Select Tracks" 6115msgstr "Chọn đoạn âm" 6116 6117#. i18n-hint verb, imperative 6118#: src/commands/SelectCommand.cpp 6119msgid "Set" 6120msgstr "Đặt " 6121 6122#: src/commands/SelectCommand.cpp 6123msgid "Add" 6124msgstr "Thêm" 6125 6126#: src/commands/SelectCommand.cpp src/effects/EffectUI.cpp 6127#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp 6128msgid "Remove" 6129msgstr "Xoá bỏ" 6130 6131#: src/commands/SelectCommand.cpp 6132msgid "First Track:" 6133msgstr "Đoạn âm Đầu tiên:" 6134 6135#: src/commands/SelectCommand.cpp 6136msgid "Track Count:" 6137msgstr "Số lượng đoạn âm:" 6138 6139#: src/commands/SelectCommand.cpp 6140msgid "Mode:" 6141msgstr "Chế độ" 6142 6143#: src/commands/SelectCommand.h 6144msgid "Selects a time range." 6145msgstr "chọn một vùng thời gian." 6146 6147#: src/commands/SelectCommand.h 6148msgid "Selects a frequency range." 6149msgstr "chọn vùng tần số." 6150 6151#: src/commands/SelectCommand.h 6152msgid "Selects a range of tracks." 6153msgstr "chọn một vùng của đoạn âm" 6154 6155#: src/commands/SelectCommand.h 6156msgid "Selects Audio." 6157msgstr "chọn Audio." 6158 6159#: src/commands/SetClipCommand.cpp 6160msgid "Set Clip" 6161msgstr "Đặt clip" 6162 6163#: src/commands/SetClipCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6164msgid "Color 0" 6165msgstr "Màu 0" 6166 6167#: src/commands/SetClipCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6168msgid "Color 1" 6169msgstr "Màu 1" 6170 6171#: src/commands/SetClipCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6172msgid "Color 2" 6173msgstr "Màu 2" 6174 6175#: src/commands/SetClipCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6176msgid "Color 3" 6177msgstr "Màu 3" 6178 6179#: src/commands/SetClipCommand.cpp 6180msgid "At:" 6181msgstr "Ở :" 6182 6183#: src/commands/SetClipCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6184msgid "Color:" 6185msgstr "Màu:" 6186 6187#: src/commands/SetClipCommand.cpp src/commands/SetLabelCommand.cpp 6188msgid "Start:" 6189msgstr "Bắt đầu:" 6190 6191#: src/commands/SetClipCommand.h 6192msgid "Sets various values for a clip." 6193msgstr "đặt giá trị cho clip." 6194 6195#: src/commands/SetEnvelopeCommand.cpp 6196msgid "Set Envelope" 6197msgstr "đặt đường biên độ" 6198 6199#: src/commands/SetEnvelopeCommand.cpp 6200msgid "Time:" 6201msgstr "Thời gian:" 6202 6203#: src/commands/SetEnvelopeCommand.cpp src/menus/EditMenus.cpp 6204msgid "Delete" 6205msgstr "Xoá" 6206 6207#: src/commands/SetEnvelopeCommand.cpp 6208msgid "Edited Envelope" 6209msgstr "đường biên độ đã được chỉnh sửa" 6210 6211#. i18n-hint: The envelope is a curve that controls the audio loudness. 6212#: src/commands/SetEnvelopeCommand.cpp src/prefs/MousePrefs.cpp 6213#: src/tracks/ui/EnvelopeHandle.cpp 6214msgid "Envelope" 6215msgstr "Đường bao biên độ" 6216 6217#: src/commands/SetEnvelopeCommand.h 6218msgid "Sets an envelope point position." 6219msgstr "đặt điểm vị trí đường biên độ." 6220 6221#: src/commands/SetLabelCommand.cpp 6222msgid "Set Label" 6223msgstr "Đặt Nhãn" 6224 6225#: src/commands/SetLabelCommand.cpp 6226msgid "Label Index" 6227msgstr "Chỉ Mục Nhãn" 6228 6229#: src/commands/SetLabelCommand.cpp 6230msgid "End:" 6231msgstr "Kết thúc:" 6232 6233#: src/commands/SetLabelCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6234msgid "Selected" 6235msgstr "Được chọn" 6236 6237#: src/commands/SetLabelCommand.cpp 6238msgid "Edited Label" 6239msgstr "nhãn đã được sửa" 6240 6241#: src/commands/SetLabelCommand.h 6242msgid "Sets various values for a label." 6243msgstr "đặt giá trị cho nhãn" 6244 6245#: src/commands/SetProjectCommand.cpp 6246msgid "Set Project" 6247msgstr "Đặt dự án" 6248 6249#: src/commands/SetProjectCommand.cpp 6250msgid "Rate:" 6251msgstr "Tốc độ:" 6252 6253#: src/commands/SetProjectCommand.cpp 6254msgid "Resize:" 6255msgstr "Chỉnh kích thước lại" 6256 6257#: src/commands/SetProjectCommand.cpp 6258msgid "X:" 6259msgstr "X:" 6260 6261#: src/commands/SetProjectCommand.cpp 6262msgid "Y:" 6263msgstr "Y:" 6264 6265#: src/commands/SetProjectCommand.cpp 6266msgid "Width:" 6267msgstr "bề rộng:" 6268 6269#: src/commands/SetProjectCommand.cpp src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6270msgid "Height:" 6271msgstr "chiều cao:" 6272 6273#: src/commands/SetProjectCommand.h 6274msgid "Sets various values for a project." 6275msgstr "Đặt các giá trị cho dự án" 6276 6277#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6278msgid "Track Index:" 6279msgstr "Chỉ mục đoạn âm" 6280 6281#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6282msgid "Channel Index:" 6283msgstr "Chỉ Mục Kênh" 6284 6285#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6286msgid "Set Track Status" 6287msgstr "Đặt tình trạng đoạn âm" 6288 6289#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6290msgid "Unnamed" 6291msgstr "Không tên" 6292 6293#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6294msgid "Focused" 6295msgstr "được chú trọng" 6296 6297#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6298msgid "Set Track Audio" 6299msgstr "Đặt Audio đoạn âm" 6300 6301#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6302msgid "Gain:" 6303msgstr "Gain - Độ khuếch đại:" 6304 6305#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6306msgid "Pan:" 6307msgstr "Cân bằng:" 6308 6309#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6310msgid "Set Track Visuals" 6311msgstr "đặt tầm nhìn đoạn âm " 6312 6313#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp src/effects/ToneGen.cpp 6314#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp src/prefs/TracksPrefs.cpp 6315#: src/prefs/WaveformSettings.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp 6316#: plug-ins/sample-data-export.ny 6317msgid "Linear" 6318msgstr "Tuyến tính" 6319 6320#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6321msgid "Reset" 6322msgstr "Thiết lập lại" 6323 6324#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6325msgid "Times 2" 6326msgstr "Times 2" 6327 6328#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6329msgid "HalfWave" 6330msgstr "nửa bức sóng" 6331 6332#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6333msgid "Display:" 6334msgstr "Hiển thị:" 6335 6336#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6337msgid "Scale:" 6338msgstr "gam:" 6339 6340#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6341msgid "VZoom:" 6342msgstr "VZoom:" 6343 6344#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6345msgid "VZoom Top:" 6346msgstr "VZoom đỉnh:" 6347 6348#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6349msgid "VZoom Bottom:" 6350msgstr "VZoom đáy:" 6351 6352#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6353msgid "Use Spectral Prefs" 6354msgstr "dùng các Pref đặc biệt" 6355 6356#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6357msgid "Spectral Select" 6358msgstr "Chọn quang phổ" 6359 6360#. i18n-hint Scheme refers to a color scheme for spectrogram colors 6361#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 6362msgctxt "spectrum prefs" 6363msgid "Sche&me" 6364msgstr "kế &hoạch" 6365 6366#: src/commands/SetTrackInfoCommand.cpp 6367msgid "Set Track" 6368msgstr "Đặt đoạn âm" 6369 6370#: src/commands/SetTrackInfoCommand.h 6371msgid "Sets various values for a track." 6372msgstr "Đặt các giá trị cho đoạn âm" 6373 6374#: src/effects/Amplify.cpp 6375msgid "Amplify" 6376msgstr "Khuếch đại" 6377 6378#: src/effects/Amplify.cpp 6379msgid "Increases or decreases the volume of the audio you have selected" 6380msgstr "tăng hoặc giảm âm lượng của audio bạn đã chọn" 6381 6382#: src/effects/Amplify.cpp 6383msgid "&Amplification (dB):" 6384msgstr "Độ khuếch đ&ại (dB):" 6385 6386#: src/effects/Amplify.cpp 6387msgid "Amplification dB" 6388msgstr "Độ khuếch đại dB" 6389 6390#: src/effects/Amplify.cpp 6391msgid "&New Peak Amplitude (dB):" 6392msgstr "&đỉnh khuếch đại mới (dB):" 6393 6394#: src/effects/Amplify.cpp 6395msgid "Allo&w clipping" 6396msgstr "cho phé&p ghim đỉnh" 6397 6398#: src/effects/AutoDuck.cpp 6399msgid "Auto Duck" 6400msgstr "Auto Duck" 6401 6402#: src/effects/AutoDuck.cpp 6403msgid "" 6404"Reduces (ducks) the volume of one or more tracks whenever the volume of a " 6405"specified \"control\" track reaches a particular level" 6406msgstr "giảm (nhỏ) âm lượng của (các) đoạn âm mỗi khi âm lượng đạt đến một mức độ nhất định" 6407 6408#. i18n-hint: Auto duck is the name of an effect that 'ducks' (reduces the 6409#. volume) 6410#. * of the audio automatically when there is sound on another track. Not as 6411#. * in 'Donald-Duck'! 6412#: src/effects/AutoDuck.cpp 6413msgid "" 6414"You selected a track which does not contain audio. AutoDuck can only process" 6415" audio tracks." 6416msgstr "Bạn đã chọn một dải âm toàn khoảng lặng. Hiệu ứng Tự động điều biên chỉ có thể xử lý dải âm có thông tin." 6417 6418#. i18n-hint: Auto duck is the name of an effect that 'ducks' (reduces the 6419#. volume) 6420#. * of the audio automatically when there is sound on another track. Not as 6421#. * in 'Donald-Duck'! 6422#: src/effects/AutoDuck.cpp 6423msgid "" 6424"Auto Duck needs a control track which must be placed below the selected " 6425"track(s)." 6426msgstr "Auto Duck yêu cầu có một dải điều khiển nằm dưới dải được chọn." 6427 6428#: src/effects/AutoDuck.cpp src/effects/TruncSilence.cpp 6429msgid "db" 6430msgstr "db" 6431 6432#: src/effects/AutoDuck.cpp 6433msgid "Duck &amount:" 6434msgstr "hệ số &điểu khiển:" 6435 6436#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in seconds 6437#: src/effects/AutoDuck.cpp src/effects/TruncSilence.cpp 6438#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp src/prefs/RecordingPrefs.cpp 6439#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 6440msgid "seconds" 6441msgstr "giây" 6442 6443#: src/effects/AutoDuck.cpp 6444msgid "Ma&ximum pause:" 6445msgstr "Tạm dừng dài nhất:" 6446 6447#: src/effects/AutoDuck.cpp 6448msgid "Outer fade &down length:" 6449msgstr "Trường độ giảm dần &hướng ra bên ngoài:" 6450 6451#: src/effects/AutoDuck.cpp 6452msgid "Outer fade &up length:" 6453msgstr "trường độ &bên ngoài mờ dần:" 6454 6455#: src/effects/AutoDuck.cpp 6456msgid "Inner fade d&own length:" 6457msgstr "trường độ bên trong &giảm dân" 6458 6459#: src/effects/AutoDuck.cpp 6460msgid "Inner &fade up length:" 6461msgstr "trường độ bên trong &mờ dân" 6462 6463#: src/effects/AutoDuck.cpp src/effects/Compressor.cpp 6464#: src/effects/TruncSilence.cpp 6465msgid "&Threshold:" 6466msgstr "&Ngưỡng:" 6467 6468#: src/effects/AutoDuck.cpp 6469msgid "Preview not available" 6470msgstr "Không nghe trước được" 6471 6472#: src/effects/BassTreble.cpp 6473msgid "Bass and Treble" 6474msgstr "Bass và Treble" 6475 6476#: src/effects/BassTreble.cpp 6477msgid "Simple tone control effect" 6478msgstr "Hiệu ứng điều chỉnh giai điệu đơn giản" 6479 6480#: src/effects/BassTreble.cpp 6481msgid "Tone controls" 6482msgstr "điều chỉnh giai điệu." 6483 6484#: src/effects/BassTreble.cpp 6485msgid "Bass (dB):" 6486msgstr "Bass (dB):" 6487 6488#: src/effects/BassTreble.cpp 6489msgid "Ba&ss (dB):" 6490msgstr "Ba&ss (dB):" 6491 6492#: src/effects/BassTreble.cpp 6493msgid "Bass" 6494msgstr "Bass" 6495 6496#: src/effects/BassTreble.cpp 6497msgid "&Treble (dB):" 6498msgstr "&Treble (dB):" 6499 6500#: src/effects/BassTreble.cpp 6501msgid "Treble" 6502msgstr "Treble" 6503 6504#: src/effects/BassTreble.cpp 6505msgid "&Volume (dB):" 6506msgstr "&Âm lượng (dB):" 6507 6508#: src/effects/BassTreble.cpp 6509msgid "Level" 6510msgstr "Mức" 6511 6512#: src/effects/BassTreble.cpp 6513msgid "&Link Volume control to Tone controls" 6514msgstr "&liên kết bộ điều khiển âm lượng với bộ điêu khiển giai điệu" 6515 6516#: src/effects/ChangePitch.cpp 6517msgid "Change Pitch" 6518msgstr "Thay đổi độ cao của âm" 6519 6520#: src/effects/ChangePitch.cpp 6521msgid "Changes the pitch of a track without changing its tempo" 6522msgstr "thay đổi độ cao của đoạn âm mà không ảnh hưởng đến nhịp điệu" 6523 6524#: src/effects/ChangePitch.cpp 6525msgid "High Quality Pitch Change" 6526msgstr " Thay đổi độ cao của âm HQ Chất Lượng Cao" 6527 6528#: src/effects/ChangePitch.cpp 6529msgid "Change Pitch without Changing Tempo" 6530msgstr "Thay đổi độ cao mà không ảnh hưởng đến nhịp" 6531 6532#: src/effects/ChangePitch.cpp 6533#, c-format 6534msgid "Estimated Start Pitch: %s%d (%.3f Hz)" 6535msgstr "Pitch - Độ cao của âm Ước lượng %s%d(%.3fHz)" 6536 6537#. i18n-hint: (noun) Musical pitch. 6538#: src/effects/ChangePitch.cpp 6539msgid "Pitch" 6540msgstr "Độ cao của âm" 6541 6542#. i18n-hint: changing musical pitch "from" one value "to" another 6543#: src/effects/ChangePitch.cpp 6544msgctxt "change pitch" 6545msgid "from" 6546msgstr "Từ " 6547 6548#. i18n-hint: changing musical pitch "from" one value "to" another 6549#: src/effects/ChangePitch.cpp 6550msgctxt "change pitch" 6551msgid "&from" 6552msgstr "&Từ" 6553 6554#: src/effects/ChangePitch.cpp 6555msgid "from Octave" 6556msgstr "từ quãng tám" 6557 6558#. i18n-hint: changing musical pitch "from" one value "to" another 6559#: src/effects/ChangePitch.cpp 6560msgctxt "change pitch" 6561msgid "to" 6562msgstr "đến" 6563 6564#. i18n-hint: changing musical pitch "from" one value "to" another 6565#: src/effects/ChangePitch.cpp 6566msgctxt "change pitch" 6567msgid "&to" 6568msgstr "&Đi đến" 6569 6570#: src/effects/ChangePitch.cpp 6571msgid "to Octave" 6572msgstr "đến quãng tám" 6573 6574#: src/effects/ChangePitch.cpp 6575msgid "Semitones (half-steps)" 6576msgstr "nữa cung" 6577 6578#: src/effects/ChangePitch.cpp 6579msgid "&Semitones (half-steps):" 6580msgstr "&nửa cung:" 6581 6582#: src/effects/ChangePitch.cpp 6583msgid "Frequency" 6584msgstr "Tần số" 6585 6586#: src/effects/ChangePitch.cpp 6587msgid "from (Hz)" 6588msgstr "từ (Hz)" 6589 6590#: src/effects/ChangePitch.cpp 6591msgid "f&rom" 6592msgstr "t&ừ" 6593 6594#: src/effects/ChangePitch.cpp 6595msgid "to (Hz)" 6596msgstr "Đến (Hz) " 6597 6598#: src/effects/ChangePitch.cpp src/effects/Loudness.cpp 6599msgid "t&o" 6600msgstr "đế&n" 6601 6602#: src/effects/ChangePitch.cpp src/effects/ChangeSpeed.cpp 6603#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6604msgid "Percent C&hange:" 6605msgstr "Phần trăm t&hay đổi" 6606 6607#: src/effects/ChangePitch.cpp src/effects/ChangeSpeed.cpp 6608#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6609msgid "Percent Change" 6610msgstr "Phần trăm thay đổi" 6611 6612#: src/effects/ChangePitch.cpp src/effects/ChangeTempo.cpp 6613msgid "&Use high quality stretching (slow)" 6614msgstr "&dùng chế độ kéo âm chất lượng cao (thấp)" 6615 6616#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6617msgid "33⅓" 6618msgstr "33⅓" 6619 6620#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6621msgid "45" 6622msgstr "45" 6623 6624#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6625msgid "78" 6626msgstr "78" 6627 6628#. i18n-hint: n/a is an English abbreviation meaning "not applicable". 6629#. i18n-hint: Can mean "not available," "not applicable," "no answer" 6630#: src/effects/ChangeSpeed.cpp src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 6631#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 6632#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 6633msgid "n/a" 6634msgstr "n/a" 6635 6636#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6637msgid "Change Speed" 6638msgstr "Thay đổi tốc độ" 6639 6640#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6641msgid "Changes the speed of a track, also changing its pitch" 6642msgstr "thay đổi tốc độ độ cao của đoạn âm" 6643 6644#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6645msgid "Change Speed, affecting both Tempo and Pitch" 6646msgstr "Thay đổi tốc độ là thay đổi cả nhịp điệu và độ cao của âm" 6647 6648#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6649msgid "&Speed Multiplier:" 6650msgstr "&bộ nhân tốc độ" 6651 6652#. i18n-hint: "rpm" is an English abbreviation meaning "revolutions per 6653#. minute". 6654#. "vinyl" refers to old-fashioned phonograph records 6655#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6656msgid "Standard Vinyl rpm:" 6657msgstr "Vinyl rpm tiểu chuẩn:" 6658 6659#. i18n-hint: changing speed of audio "from" one value "to" another 6660#. "rpm" means "revolutions per minute" as on a vinyl record turntable 6661#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6662msgid "From rpm" 6663msgstr "Từ rpm" 6664 6665#. i18n-hint: changing speed of audio "from" one value "to" another 6666#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6667msgctxt "change speed" 6668msgid "&from" 6669msgstr "&Từ" 6670 6671#. i18n-hint: changing speed of audio "from" one value "to" another 6672#. "rpm" means "revolutions per minute" as on a vinyl record turntable 6673#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6674msgid "To rpm" 6675msgstr "Đến rpm" 6676 6677#. i18n-hint: changing speed of audio "from" one value "to" another 6678#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6679msgctxt "change speed" 6680msgid "&to" 6681msgstr "&Đi đến" 6682 6683#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6684msgid "Selection Length" 6685msgstr "Độ dài vùng chọn" 6686 6687#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6688msgid "C&urrent Length:" 6689msgstr "trường độ hiện thời:" 6690 6691#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6692msgid "Current length of selection." 6693msgstr "trường độ hiện hành của vùng chọn." 6694 6695#. i18n-hint: changing speed of audio "from" one value "to" another 6696#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6697msgctxt "change speed" 6698msgid "from" 6699msgstr "Từ " 6700 6701#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6702msgid "&New Length:" 6703msgstr "&trường độ mới" 6704 6705#. i18n-hint: changing speed of audio "from" one value "to" another 6706#: src/effects/ChangeSpeed.cpp 6707msgctxt "change speed" 6708msgid "to" 6709msgstr "đến" 6710 6711#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6712msgid "Change Tempo" 6713msgstr "Thay đổi nhịp điệu" 6714 6715#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6716msgid "Changes the tempo of a selection without changing its pitch" 6717msgstr "thay đổi nhịp độ của vùng chọn mà không ảnh hưởng đến độ cao" 6718 6719#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6720msgid "High Quality Tempo Change" 6721msgstr "Thay đổi nhịp điệu HQ Chất Lượng Cao" 6722 6723#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6724msgid "Change Tempo without Changing Pitch" 6725msgstr "Thay đổi nhịp điệu mà không đổi độ cao" 6726 6727#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6728msgid "Beats per minute" 6729msgstr "nhịp điệu mỗi phút" 6730 6731#. i18n-hint: changing tempo "from" one value "to" another 6732#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6733msgid "Beats per minute, from" 6734msgstr "nhịp điệu mỗi phút, từ" 6735 6736#. i18n-hint: changing tempo "from" one value "to" another 6737#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6738msgctxt "change tempo" 6739msgid "&from" 6740msgstr "&Từ" 6741 6742#. i18n-hint: changing tempo "from" one value "to" another 6743#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6744msgid "Beats per minute, to" 6745msgstr "nhịp điệu mỗi phút, đến" 6746 6747#. i18n-hint: changing tempo "from" one value "to" another 6748#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6749msgctxt "change tempo" 6750msgid "&to" 6751msgstr "&Đi đến" 6752 6753#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6754msgid "Length (seconds)" 6755msgstr "Độ dài (giây)" 6756 6757#. i18n-hint: changing tempo "from" one value "to" another 6758#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6759msgctxt "change tempo" 6760msgid "from" 6761msgstr "Từ " 6762 6763#. i18n-hint: changing tempo "from" one value "to" another 6764#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6765msgctxt "change tempo" 6766msgid "t&o" 6767msgstr "đế&n" 6768 6769#: src/effects/ChangeTempo.cpp 6770#, c-format 6771msgid "Length in seconds from %s, to" 6772msgstr "trường độ trên giây từ %s, đến" 6773 6774#: src/effects/ClickRemoval.cpp 6775msgid "Click Removal" 6776msgstr "Click xóa" 6777 6778#: src/effects/ClickRemoval.cpp 6779msgid "Click Removal is designed to remove clicks on audio tracks" 6780msgstr "nút \"click xóa\" được dùng để xóa các tiếng lách cách trên đoạn âm audio" 6781 6782#: src/effects/ClickRemoval.cpp 6783msgid "Algorithm not effective on this audio. Nothing changed." 6784msgstr "thuật toán vô hiệu đối với Audio này. thay đổi không hiệu lực." 6785 6786#: src/effects/ClickRemoval.cpp 6787#, c-format 6788msgid "Selection must be larger than %d samples." 6789msgstr "vùng chọn phải lớn hơn %dmẫu." 6790 6791#: src/effects/ClickRemoval.cpp 6792msgid "&Threshold (lower is more sensitive):" 6793msgstr "&ngưỡng (càng bé càng nhạy):" 6794 6795#: src/effects/ClickRemoval.cpp src/effects/Compressor.cpp 6796msgid "Threshold" 6797msgstr "Ngưỡng" 6798 6799#: src/effects/ClickRemoval.cpp 6800msgid "Max &Spike Width (higher is more sensitive):" 6801msgstr "Độ rộng &tối đa của đinh nhọn (càng lớn càng nhạy)" 6802 6803#: src/effects/ClickRemoval.cpp 6804msgid "Max Spike Width" 6805msgstr "độ rộng đĩnh nhọn tối đa" 6806 6807#: src/effects/Compressor.cpp 6808msgid "Compressor" 6809msgstr "bộ nén" 6810 6811#: src/effects/Compressor.cpp 6812msgid "Compresses the dynamic range of audio" 6813msgstr "Nén dải động của audio" 6814 6815#. i18n-hint: usually leave this as is as dB doesn't get translated 6816#: src/effects/Compressor.cpp 6817#, c-format 6818msgid "%3d dB" 6819msgstr "%3d dB" 6820 6821#: src/effects/Compressor.cpp src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 6822#, c-format 6823msgid "%.2f secs" 6824msgstr "%.2f secs - giây" 6825 6826#: src/effects/Compressor.cpp 6827#, c-format 6828msgid "%.1f secs" 6829msgstr "%.1f secs - giây" 6830 6831#. i18n-hint: Unless your language has a different convention for ratios, 6832#. * like 8:1, leave as is. 6833#: src/effects/Compressor.cpp 6834#, c-format 6835msgid "%.0f:1" 6836msgstr "%.0f:1" 6837 6838#. i18n-hint: Unless your language has a different convention for ratios, 6839#. * like 8:1, leave as is. 6840#: src/effects/Compressor.cpp 6841#, c-format 6842msgid "%.1f:1" 6843msgstr "%.1f:1" 6844 6845#: src/effects/Compressor.cpp 6846#, c-format 6847msgid "Ratio %.0f to 1" 6848msgstr "Tỉ lệ%.0f - 1 " 6849 6850#: src/effects/Compressor.cpp 6851#, c-format 6852msgid "Ratio %.1f to 1" 6853msgstr "tỷ lệ %.1fđến 1" 6854 6855#: src/effects/Compressor.cpp 6856msgid "&Noise Floor:" 6857msgstr "&Nhiễu nhỏ nhất - Noise Floor " 6858 6859#: src/effects/Compressor.cpp src/effects/Distortion.cpp 6860msgid "Noise Floor" 6861msgstr "Nhiễu nhỏ nhất - Noise Floor " 6862 6863#: src/effects/Compressor.cpp 6864msgid "&Ratio:" 6865msgstr "&Tỉ lệ" 6866 6867#: src/effects/Compressor.cpp 6868msgid "Ratio" 6869msgstr "Tỉ lệ" 6870 6871#. i18n-hint: Particularly in percussion, sounds can be regarded as having 6872#. * an 'attack' phase where the sound builds up and a 'decay' where the 6873#. * sound dies away. So this means 'onset duration'. 6874#: src/effects/Compressor.cpp 6875msgid "&Attack Time:" 6876msgstr "thời gian khởi chạy:" 6877 6878#. i18n-hint: Particularly in percussion, sounds can be regarded as having 6879#. * an 'attack' phase where the sound builds up and a 'decay' where the 6880#. * sound dies away. So this means 'onset duration'. 6881#: src/effects/Compressor.cpp 6882msgid "Attack Time" 6883msgstr "thời gian khởi chạy" 6884 6885#. i18n-hint: Particularly in percussion, sounds can be regarded as having 6886#. * an 'attack' phase where the sound builds up and a 'decay' or 'release' 6887#. where the 6888#. * sound dies away. 6889#: src/effects/Compressor.cpp 6890msgid "R&elease Time:" 6891msgstr "thời& gian phát hành:" 6892 6893#. i18n-hint: Particularly in percussion, sounds can be regarded as having 6894#. * an 'attack' phase where the sound builds up and a 'decay' or 'release' 6895#. where the 6896#. * sound dies away. 6897#: src/effects/Compressor.cpp 6898msgid "Release Time" 6899msgstr "thời gian phát hành" 6900 6901#. i18n-hint: Make-up, i.e. correct for any reduction, rather than fabricate 6902#. it. 6903#: src/effects/Compressor.cpp 6904msgid "Ma&ke-up gain for 0 dB after compressing" 6905msgstr "điều chỉnh& 0dB sau khi nén" 6906 6907#. i18n-hint: "Compress" here means reduce variations of sound volume, 6908#. NOT related to file-size compression; Peaks means extremes in volume 6909#: src/effects/Compressor.cpp 6910msgid "C&ompress based on Peaks" 6911msgstr "nén từ đỉnh" 6912 6913#: src/effects/Compressor.cpp 6914#, c-format 6915msgid "Threshold %d dB" 6916msgstr "Ngưỡng: %d dB" 6917 6918#: src/effects/Compressor.cpp 6919#, c-format 6920msgid "Noise Floor %d dB" 6921msgstr "Nhiễu nhỏ nhất - Noise Floor %d dB" 6922 6923#: src/effects/Compressor.cpp 6924#, c-format 6925msgid "Attack Time %.2f secs" 6926msgstr "thời gian khởi chạy%.2fgiây" 6927 6928#: src/effects/Compressor.cpp 6929#, c-format 6930msgid "Release Time %.1f secs" 6931msgstr "thời gian phát hành%.1fgiây" 6932 6933#: src/effects/Contrast.cpp 6934msgid "You can only measure one track at a time." 6935msgstr "Bạn chỉ có thể đo từ đoạn nhạc tại từng thời điểm." 6936 6937#: src/effects/Contrast.cpp 6938msgid "Please select an audio track." 6939msgstr "Hãy chọn một đoạn âm audio." 6940 6941#: src/effects/Contrast.cpp 6942msgid "" 6943"Invalid audio selection.\n" 6944"Please ensure that audio is selected." 6945msgstr "vùng chọn audio không hợp lệ.\nhãy kiểm tra lại các audio đã chọn" 6946 6947#: src/effects/Contrast.cpp 6948msgid "" 6949"Nothing to measure.\n" 6950"Please select a section of a track." 6951msgstr "lệnh đo không hiệu lực.\nhãy chọn một phần đoạn âm trước khi đo." 6952 6953#. i18n-hint: RMS abbreviates root mean square, a certain averaging method 6954#: src/effects/Contrast.cpp 6955msgid "" 6956"Contrast Analyzer, for measuring RMS volume differences between two " 6957"selections of audio." 6958msgstr "bộ phân tích tương phản, để đo chênh lệch âm lượng RMS giữa hai audio được chọn." 6959 6960#. i18n-hint noun 6961#: src/effects/Contrast.cpp src/effects/ToneGen.cpp 6962#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 6963msgid "End" 6964msgstr "Kết thúc" 6965 6966#: src/effects/Contrast.cpp 6967msgid "Volume " 6968msgstr "Âm lượng" 6969 6970#: src/effects/Contrast.cpp 6971msgid "&Foreground:" 6972msgstr "&tiền cảnh:" 6973 6974#: src/effects/Contrast.cpp 6975msgid "Foreground start time" 6976msgstr "Thời gian bắt đầu tiền cảnh" 6977 6978#: src/effects/Contrast.cpp 6979msgid "Foreground end time" 6980msgstr "Thời gian kết thúc tiền cảnh" 6981 6982#: src/effects/Contrast.cpp 6983msgid "&Measure selection" 6984msgstr "&đo vùng chọn" 6985 6986#: src/effects/Contrast.cpp 6987msgid "&Background:" 6988msgstr "&nền:" 6989 6990#: src/effects/Contrast.cpp 6991msgid "Background start time" 6992msgstr "thời gian bắt đầu của nền" 6993 6994#: src/effects/Contrast.cpp 6995msgid "Background end time" 6996msgstr "thời gian kết thúc của nền" 6997 6998#: src/effects/Contrast.cpp 6999msgid "Mea&sure selection" 7000msgstr "đo& vùng chọn" 7001 7002#: src/effects/Contrast.cpp 7003msgid "Result" 7004msgstr "kết quả" 7005 7006#: src/effects/Contrast.cpp 7007msgid "Co&ntrast Result:" 7008msgstr "Kết quả tương& phản:" 7009 7010#: src/effects/Contrast.cpp 7011msgid "R&eset" 7012msgstr "thiết& lập lại" 7013 7014#: src/effects/Contrast.cpp 7015msgid "&Difference:" 7016msgstr "&chênh lệch:" 7017 7018#: src/effects/Contrast.cpp src/menus/HelpMenus.cpp src/prefs/GUIPrefs.cpp 7019msgid "&Help" 7020msgstr "Trợ &giúp" 7021 7022#. i18n-hint: RMS abbreviates root mean square, a certain averaging method 7023#: src/effects/Contrast.cpp 7024#, c-format 7025msgid "RMS = %s." 7026msgstr "RMS = %s." 7027 7028#. i18n-hint: dB abbreviates decibels 7029#: src/effects/Contrast.cpp 7030#, c-format 7031msgid "%s dB" 7032msgstr "%s dB" 7033 7034#: src/effects/Contrast.cpp 7035msgid "zero" 7036msgstr "điểm không" 7037 7038#: src/effects/Contrast.cpp 7039msgid "indeterminate" 7040msgstr "vô hạn" 7041 7042#. i18n-hint: dB abbreviates decibels 7043#. * RMS abbreviates root mean square, a certain averaging method 7044#: src/effects/Contrast.cpp 7045#, c-format 7046msgid "%.2f dB RMS" 7047msgstr "%.2f dB RMS" 7048 7049#. i18n-hint: dB abbreviates decibels 7050#: src/effects/Contrast.cpp 7051msgid "Infinite dB difference" 7052msgstr "giá trị dB vô hạn chênh lệch" 7053 7054#: src/effects/Contrast.cpp 7055msgid "Difference is indeterminate." 7056msgstr "chênh lệch vô hạn" 7057 7058#. i18n-hint: dB abbreviates decibels 7059#. RMS abbreviates root mean square, a certain averaging method 7060#: src/effects/Contrast.cpp 7061#, c-format 7062msgid "Difference = %.2f RMS dB." 7063msgstr "chênh lệch = %.2fRMS dB." 7064 7065#. i18n-hint: dB abbreviates decibels 7066#. RMS abbreviates root mean square, a certain averaging method 7067#: src/effects/Contrast.cpp 7068msgid "Difference = infinite RMS dB." 7069msgstr "chênh lệch = vô hạn RMS dB." 7070 7071#: src/effects/Contrast.cpp 7072msgid "Foreground level too high" 7073msgstr "mức độ nổi quá cao" 7074 7075#: src/effects/Contrast.cpp 7076msgid "Background level too high" 7077msgstr "mức nền quá cao" 7078 7079#: src/effects/Contrast.cpp 7080msgid "Background higher than foreground" 7081msgstr "mức nền cao hơn độ nổi khối" 7082 7083#. i18n-hint: WCAG2 is the 'Web Content Accessibility Guidelines (WCAG) 2.0', 7084#. see http://www.w3.org/TR/WCAG20/ 7085#: src/effects/Contrast.cpp 7086msgid "WCAG2 Pass" 7087msgstr "WCAG2 Pass" 7088 7089#. i18n-hint: WCAG abbreviates Web Content Accessibility Guidelines 7090#: src/effects/Contrast.cpp 7091msgid "WCAG2 Fail" 7092msgstr "WCAG2 Fail" 7093 7094#. i18n-hint: i.e. difference in loudness at the moment. 7095#: src/effects/Contrast.cpp 7096msgid "Current difference" 7097msgstr "chênh lệch hiện hành" 7098 7099#: src/effects/Contrast.cpp 7100msgid "Measured foreground level" 7101msgstr "mức đo độ tiền cảnh" 7102 7103#. i18n-hint: short form of 'decibels' 7104#: src/effects/Contrast.cpp 7105#, c-format 7106msgid "%.2f dB" 7107msgstr "%.2f dB" 7108 7109#: src/effects/Contrast.cpp 7110msgid "No foreground measured" 7111msgstr "không có tiền cảnh được đo" 7112 7113#: src/effects/Contrast.cpp 7114msgid "Foreground not yet measured" 7115msgstr "tiền cảnh chưa được đo" 7116 7117#: src/effects/Contrast.cpp 7118msgid "Measured background level" 7119msgstr "mức đo nền" 7120 7121#: src/effects/Contrast.cpp 7122msgid "No background measured" 7123msgstr "không có nền được đo" 7124 7125#: src/effects/Contrast.cpp 7126msgid "Background not yet measured" 7127msgstr "nền chưa được đo" 7128 7129#: src/effects/Contrast.cpp 7130msgid "Export Contrast Result As:" 7131msgstr "xuất kết quả tương phản thành:" 7132 7133#. i18n-hint: WCAG abbreviates Web Content Accessibility Guidelines 7134#: src/effects/Contrast.cpp 7135msgid "WCAG 2.0 Success Criteria 1.4.7 Contrast Results" 7136msgstr "WCAG 2.0 Success Criteria 1.4.7 Contrast Results" 7137 7138#: src/effects/Contrast.cpp 7139#, c-format 7140msgid "Filename = %s." 7141msgstr "Filename - Tên Tập Tin = %s." 7142 7143#: src/effects/Contrast.cpp 7144msgid "Foreground" 7145msgstr "tiền cảnh" 7146 7147#: src/effects/Contrast.cpp 7148#, c-format 7149msgid "Time started = %2d hour(s), %2d minute(s), %.2f seconds." 7150msgstr "thời gian bắt đầu = %2dgiờ, %2dphút, %.2fgiây. " 7151 7152#: src/effects/Contrast.cpp 7153#, c-format 7154msgid "Time ended = %2d hour(s), %2d minute(s), %.2f seconds." 7155msgstr "thời gian kết thúc = %2dgiờ, %2dphút, %.2fgiây. " 7156 7157#: src/effects/Contrast.cpp 7158msgid "Background" 7159msgstr "nền" 7160 7161#: src/effects/Contrast.cpp 7162msgid "Results" 7163msgstr "kết quả" 7164 7165#: src/effects/Contrast.cpp 7166msgid "Success Criteria 1.4.7 of WCAG 2.0: Pass" 7167msgstr "Success Criteria 1.4.7 of WCAG 2.0: Pass" 7168 7169#: src/effects/Contrast.cpp 7170msgid "Success Criteria 1.4.7 of WCAG 2.0: Fail" 7171msgstr "Success Criteria 1.4.7 of WCAG 2.0: Fail" 7172 7173#: src/effects/Contrast.cpp 7174msgid "Data gathered" 7175msgstr "dữ liệu thu thập" 7176 7177#. i18n-hint: day of month, month, year, hour, minute, second 7178#: src/effects/Contrast.cpp 7179#, c-format 7180msgid "%d %s %02d %02dh %02dm %02ds" 7181msgstr "%d %s %02d %02dh %02dm %02ds" 7182 7183#: src/effects/Contrast.cpp 7184msgid "Contrast Analysis (WCAG 2 compliance)" 7185msgstr "phân tích tương phản (WCAG 2 chấp nhận)" 7186 7187#: src/effects/Contrast.cpp 7188msgid "Contrast..." 7189msgstr "Tương phản..." 7190 7191#: src/effects/Distortion.cpp 7192msgid "Hard Clipping" 7193msgstr "điểm ghim cứng" 7194 7195#: src/effects/Distortion.cpp 7196msgid "Soft Clipping" 7197msgstr "điểm ghim mềm" 7198 7199#: src/effects/Distortion.cpp 7200msgid "Soft Overdrive" 7201msgstr "tăng tốc nhẹ" 7202 7203#: src/effects/Distortion.cpp 7204msgid "Medium Overdrive" 7205msgstr "tăng tốc vừa" 7206 7207#: src/effects/Distortion.cpp 7208msgid "Hard Overdrive" 7209msgstr "tăng tốc mạnh" 7210 7211#: src/effects/Distortion.cpp 7212msgid "Cubic Curve (odd harmonics)" 7213msgstr "vòng cung lập phương (đơn âm)" 7214 7215#: src/effects/Distortion.cpp 7216msgid "Even Harmonics" 7217msgstr "âm ngang" 7218 7219#: src/effects/Distortion.cpp 7220msgid "Expand and Compress" 7221msgstr "giải và nén" 7222 7223#: src/effects/Distortion.cpp 7224msgid "Leveller" 7225msgstr "Cân bằng âm lượng" 7226 7227#: src/effects/Distortion.cpp 7228msgid "Rectifier Distortion" 7229msgstr "biến thể bộ chỉnh lưu" 7230 7231#: src/effects/Distortion.cpp 7232msgid "Hard Limiter 1413" 7233msgstr "bộ hạn chế cứng 1413" 7234 7235#: src/effects/Distortion.cpp 7236#, no-c-format 7237msgid "Hard clip -12dB, 80% make-up gain" 7238msgstr "ghim chặc -12dB, 80% độ phủ màu" 7239 7240#: src/effects/Distortion.cpp 7241#, no-c-format 7242msgid "Soft clip -12dB, 80% make-up gain" 7243msgstr "ghim lỏng -12dB, 80% độ phủ màu" 7244 7245#: src/effects/Distortion.cpp 7246msgid "Fuzz Box" 7247msgstr "hộp chuyển tong" 7248 7249#: src/effects/Distortion.cpp src/effects/Equalization.cpp 7250msgid "Walkie-talkie" 7251msgstr "Walkie-talkie" 7252 7253#: src/effects/Distortion.cpp 7254msgid "Blues drive sustain" 7255msgstr "vọng âm truyền động " 7256 7257#: src/effects/Distortion.cpp 7258msgid "Light Crunch Overdrive" 7259msgstr "bộ tăng tiếng rít nhẹ" 7260 7261#: src/effects/Distortion.cpp 7262msgid "Heavy Overdrive" 7263msgstr "tăng tốc cực mạnh" 7264 7265#: src/effects/Distortion.cpp 7266msgid "3rd Harmonic (Perfect Fifth)" 7267msgstr "họa ba thứ 3 (chuẩn thứ 5)" 7268 7269#: src/effects/Distortion.cpp 7270msgid "Valve Overdrive" 7271msgstr "tăng tốc cần bấm" 7272 7273#: src/effects/Distortion.cpp 7274msgid "2nd Harmonic (Octave)" 7275msgstr "họa ba thứ 2 (quãng tám)" 7276 7277#: src/effects/Distortion.cpp 7278msgid "Gated Expansion Distortion" 7279msgstr "cổng biến âm mở rộng" 7280 7281#: src/effects/Distortion.cpp 7282msgid "Leveller, Light, -70dB noise floor" 7283msgstr "Leveller, Light (nhẹ), -70dB Noise Floor (Nhiễu nhỏ nhất)" 7284 7285#: src/effects/Distortion.cpp 7286msgid "Leveller, Moderate, -70dB noise floor" 7287msgstr "Leveller, Moderate (vừa phải), -70dB noise floor (Nhiễu nhỏ nhất)" 7288 7289#: src/effects/Distortion.cpp 7290msgid "Leveller, Heavy, -70dB noise floor" 7291msgstr "Leveller, Heavy (Nặng), -70dB noise floor (Nhiễu nhỏ nhất)" 7292 7293#: src/effects/Distortion.cpp 7294msgid "Leveller, Heavier, -70dB noise floor" 7295msgstr "Leveller, Heavier (Nặng Hơn), -70dB noise floor (Nhiễu nhỏ nhất)" 7296 7297#: src/effects/Distortion.cpp 7298msgid "Leveller, Heaviest, -70dB noise floor" 7299msgstr "Leveller, Heaviest (Nặng Nhất), -70dB noise floor (Nhiễu nhỏ nhất)" 7300 7301#: src/effects/Distortion.cpp 7302msgid "Half-wave Rectifier" 7303msgstr "Bộ chỉnh lưu nửa sóng" 7304 7305#: src/effects/Distortion.cpp 7306msgid "Full-wave Rectifier" 7307msgstr "Bộ chỉnh lưu toàn sóng" 7308 7309#: src/effects/Distortion.cpp 7310msgid "Full-wave Rectifier (DC blocked)" 7311msgstr "Full-wave Rectifier - Bộ chỉnh lưu toàn sóng (DC bị chặn)" 7312 7313#: src/effects/Distortion.cpp 7314msgid "Percussion Limiter" 7315msgstr "bộ hạn chế âm gõ" 7316 7317#: src/effects/Distortion.cpp 7318msgid "Upper Threshold" 7319msgstr "ngưỡng trên" 7320 7321#: src/effects/Distortion.cpp 7322msgid "Parameter 1" 7323msgstr "tham số 1" 7324 7325#: src/effects/Distortion.cpp 7326msgid "Parameter 2" 7327msgstr "tham số 2" 7328 7329#: src/effects/Distortion.cpp 7330msgid "Number of repeats" 7331msgstr "Số lần lặp lại" 7332 7333#: src/effects/Distortion.cpp 7334msgid "Distortion" 7335msgstr "biến thể" 7336 7337#: src/effects/Distortion.cpp 7338msgid "Waveshaping distortion effect" 7339msgstr "hiểu ứng định dạng sóng biến đổi" 7340 7341#: src/effects/Distortion.cpp 7342msgid "Distortion type:" 7343msgstr "kiểu biến thể:" 7344 7345#: src/effects/Distortion.cpp 7346msgid "DC blocking filter" 7347msgstr "Bộ lọc chặn DC" 7348 7349#: src/effects/Distortion.cpp 7350msgid "Threshold controls" 7351msgstr "điều chỉnh ngưỡng" 7352 7353#: src/effects/Distortion.cpp 7354msgid "Parameter controls" 7355msgstr "điều chỉnh tham số" 7356 7357#: src/effects/Distortion.cpp 7358msgid "Clipping level" 7359msgstr "mức độ ghim" 7360 7361#: src/effects/Distortion.cpp 7362msgid "Drive" 7363msgstr "truyền động" 7364 7365#: src/effects/Distortion.cpp 7366msgid "Make-up Gain" 7367msgstr "tăng Gain" 7368 7369#: src/effects/Distortion.cpp 7370msgid "Clipping threshold" 7371msgstr "ngưỡng ghim" 7372 7373#: src/effects/Distortion.cpp 7374msgid "Hardness" 7375msgstr "độ rắn" 7376 7377#: src/effects/Distortion.cpp 7378msgid "Distortion amount" 7379msgstr "giá trị biến thể" 7380 7381#: src/effects/Distortion.cpp 7382msgid "Output level" 7383msgstr "Tín hiệu đầu ra" 7384 7385#: src/effects/Distortion.cpp 7386msgid "Repeat processing" 7387msgstr "xử lý lại" 7388 7389#: src/effects/Distortion.cpp 7390msgid "Harmonic brightness" 7391msgstr "cân bằng sáng" 7392 7393#: src/effects/Distortion.cpp 7394msgid "Levelling fine adjustment" 7395msgstr "cân bằng điều chỉnh" 7396 7397#: src/effects/Distortion.cpp 7398msgid "Degree of Levelling" 7399msgstr "Mức độ cân bằng" 7400 7401#: src/effects/Distortion.cpp 7402msgid "dB Limit" 7403msgstr "Giới hạn dB" 7404 7405#: src/effects/Distortion.cpp 7406msgid "Wet level" 7407msgstr "độ ẩm ướt" 7408 7409#: src/effects/Distortion.cpp 7410msgid "Residual level" 7411msgstr "mức số dư" 7412 7413#: src/effects/Distortion.cpp 7414msgid "(Not Used):" 7415msgstr "(không được sử dụng):" 7416 7417#. i18n-hint: Control range. 7418#: src/effects/Distortion.cpp 7419msgid "(-100 to 0 dB):" 7420msgstr "(-100 đến 0 dB):" 7421 7422#. i18n-hint: Control range. 7423#: src/effects/Distortion.cpp 7424msgid "(-80 to -20 dB):" 7425msgstr "(-80 đến -20 dB):" 7426 7427#. i18n-hint: Control range. 7428#: src/effects/Distortion.cpp 7429msgid "(0 to 100):" 7430msgstr "(0 đến 100):" 7431 7432#. i18n-hint: Control range. 7433#: src/effects/Distortion.cpp 7434msgid "(0 to 5):" 7435msgstr "(0 đến 5):" 7436 7437#: src/effects/DtmfGen.cpp 7438msgid "DTMF Tones" 7439msgstr "Tones DTMF " 7440 7441#: src/effects/DtmfGen.cpp 7442msgid "" 7443"Generates dual-tone multi-frequency (DTMF) tones like those produced by the " 7444"keypad on telephones" 7445msgstr "phát âm thanh kép đa tân số (DTMF). những âm thanh này được hổ trợ bằng các phím trên điện thoại" 7446 7447#: src/effects/DtmfGen.cpp 7448msgid "" 7449"DTMF sequence empty.\n" 7450"Check ALL settings for this effect." 7451msgstr "chuỗi DTMF trống.\nkiểm tra tất cả cài đặt cho hiệu ứng này." 7452 7453#: src/effects/DtmfGen.cpp 7454msgid "DTMF &sequence:" 7455msgstr "DTMF &sequence:" 7456 7457#: src/effects/DtmfGen.cpp src/effects/Noise.cpp src/effects/ToneGen.cpp 7458msgid "&Amplitude (0-1):" 7459msgstr "Biên độ (0-1):" 7460 7461#: src/effects/DtmfGen.cpp src/effects/Noise.cpp src/effects/Silence.cpp 7462#: src/effects/ToneGen.cpp src/effects/TruncSilence.cpp 7463#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 7464msgid "&Duration:" 7465msgstr "&Độ dài:" 7466 7467#: src/effects/DtmfGen.cpp 7468msgid "&Tone/silence ratio:" 7469msgstr "&Tỉ lệ tone/ khoảng lặng:" 7470 7471#: src/effects/DtmfGen.cpp 7472msgid "Duty cycle:" 7473msgstr "Tuần hoàn:" 7474 7475#: src/effects/DtmfGen.cpp 7476#, c-format 7477msgid "%.1f %%" 7478msgstr "%.1f %%" 7479 7480#: src/effects/DtmfGen.cpp 7481msgid "Tone duration:" 7482msgstr "Độ dài tone:" 7483 7484#. i18n-hint milliseconds 7485#: src/effects/DtmfGen.cpp 7486#, c-format 7487msgid "%.0f ms" 7488msgstr "%.0f ms" 7489 7490#: src/effects/DtmfGen.cpp 7491msgid "Silence duration:" 7492msgstr "Độ dài khoảng lặng:" 7493 7494#. i18n-hint milliseconds 7495#: src/effects/DtmfGen.cpp 7496#, c-format 7497msgid "%0.f ms" 7498msgstr "%0.f ms" 7499 7500#: src/effects/Echo.cpp 7501msgid "Echo" 7502msgstr "Tiếng vọng" 7503 7504#: src/effects/Echo.cpp 7505msgid "Repeats the selected audio again and again" 7506msgstr "Lập lại nhiều lần audio được chọn. " 7507 7508#: src/effects/Echo.cpp src/effects/FindClipping.cpp 7509#: src/effects/Paulstretch.cpp 7510msgid "Requested value exceeds memory capacity." 7511msgstr "giá trị yêu cầu vượt quá dung lượng bộ nhớ." 7512 7513#: src/effects/Echo.cpp 7514msgid "&Delay time (seconds):" 7515msgstr "&Thời gian Trễ (giây):" 7516 7517#: src/effects/Echo.cpp 7518msgid "D&ecay factor:" 7519msgstr "Hệ& số suy hao:" 7520 7521#: src/effects/Effect.cpp 7522msgid "Built-in" 7523msgstr "nối vào" 7524 7525#: src/effects/Effect.cpp 7526msgid "Presets" 7527msgstr "Presets - Thiết lập sẵn" 7528 7529#: src/effects/Effect.cpp 7530msgid "Export Effect Parameters" 7531msgstr "xuất thông số hiệu ứng" 7532 7533#: src/effects/Effect.cpp src/effects/VST/VSTEffect.cpp 7534msgid "Error Saving Effect Presets" 7535msgstr "Lỗi khi lưu thiết lập sẵn hiệu ứng" 7536 7537#: src/effects/Effect.cpp src/effects/VST/VSTEffect.cpp 7538#, c-format 7539msgid "Error writing to file: \"%s\"" 7540msgstr "Lỗi khi cố gắng lưu tập tin: \"%s\"" 7541 7542#: src/effects/Effect.cpp 7543msgid "Import Effect Parameters" 7544msgstr "nhập thống số hiệu ứng" 7545 7546#. i18n-hint %s will be replaced by a file name 7547#: src/effects/Effect.cpp 7548#, c-format 7549msgid "%s: is not a valid presets file.\n" 7550msgstr "%s: không phải là một tập tin thiết lập sẵn hợp lệ.\n" 7551 7552#. i18n-hint %s will be replaced by a file name 7553#: src/effects/Effect.cpp 7554#, c-format 7555msgid "%s: is for a different Effect, Generator or Analyzer.\n" 7556msgstr "%s: cho một hiệu ứng khác, phát hoặc phân tích.\n" 7557 7558#: src/effects/Effect.cpp 7559msgid "Preparing preview" 7560msgstr "Đang chuẩn bị phát thử" 7561 7562#: src/effects/Effect.cpp 7563msgid "Previewing" 7564msgstr "Đang phát thử" 7565 7566#. i18n-hint: "Nyquist" is an embedded interpreted programming language in 7567#. Audacity, named in honor of the Swedish-American Harry Nyquist (or 7568#. Nyqvist). 7569#. In the translations of this and other strings, you may transliterate the 7570#. name into another alphabet. 7571#: src/effects/Effect.h 7572msgid "Nyquist" 7573msgstr "Nyquist" 7574 7575#: src/effects/EffectManager.cpp 7576#, c-format 7577msgid "Applied effect: %s" 7578msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s" 7579 7580#: src/effects/EffectManager.cpp 7581#, c-format 7582msgid "Applied command: %s" 7583msgstr "Đã áp dụng lệnh: %s" 7584 7585#: src/effects/EffectManager.cpp 7586msgid "Select Preset" 7587msgstr "Chọn thiết lập sẵn" 7588 7589#: src/effects/EffectManager.cpp 7590msgid "&Preset:" 7591msgstr "&Preset- Thiết lập sẵn:" 7592 7593#: src/effects/EffectManager.cpp src/effects/EffectUI.cpp 7594msgid "User Presets" 7595msgstr "Thiết lập sẵn của người dùng" 7596 7597#: src/effects/EffectManager.cpp src/effects/EffectUI.cpp 7598msgid "Factory Presets" 7599msgstr "Thiết lập sẵn mặc định" 7600 7601#: src/effects/EffectManager.cpp 7602msgid "Current Settings" 7603msgstr "Cài đặt hiện tại" 7604 7605#: src/effects/EffectManager.cpp 7606msgid "Factory Defaults" 7607msgstr "Thiết lập sẵn mặc định" 7608 7609#: src/effects/EffectManager.cpp 7610#, c-format 7611msgid "" 7612"Attempting to initialize the following effect failed:\n" 7613"\n" 7614"%s\n" 7615"\n" 7616"More information may be available in 'Help > Diagnostics > Show Log'" 7617msgstr "chạy thử hiệu ứng không thành công:\n\n%s\n\nvào \"trờ giúp>chẩn đoán>hiển thị bản ghi\" để có thêm thông tin chi tiết" 7618 7619#: src/effects/EffectManager.cpp 7620msgid "Effect failed to initialize" 7621msgstr "không thể chạy hiệu ứng" 7622 7623#: src/effects/EffectManager.cpp 7624#, c-format 7625msgid "" 7626"Attempting to initialize the following command failed:\n" 7627"\n" 7628"%s\n" 7629"\n" 7630"More information may be available in 'Help > Diagnostics > Show Log'" 7631msgstr "chạy thử lệnh không thành công:\n\n%s\n\nvào \"trờ giúp>chẩn đoán>hiển thị bản ghi\" để có thêm thông tin chi tiết" 7632 7633#: src/effects/EffectManager.cpp 7634msgid "Command failed to initialize" 7635msgstr "không thể chạy lệnh" 7636 7637#: src/effects/EffectUI.cpp 7638msgid "Effects Rack" 7639msgstr "thanh hiệu ứng" 7640 7641#: src/effects/EffectUI.cpp 7642msgid "&Apply" 7643msgstr "&Áp dụng" 7644 7645#: src/effects/EffectUI.cpp 7646msgid "Latency: 0" 7647msgstr "Độ trễ: 0" 7648 7649#: src/effects/EffectUI.cpp 7650msgid "&Bypass" 7651msgstr "&đường tắt" 7652 7653#: src/effects/EffectUI.cpp 7654msgid "Active State" 7655msgstr "kích hoạt trạng thái" 7656 7657#: src/effects/EffectUI.cpp 7658msgid "Set effect active state" 7659msgstr "đặt hiệu ứng kích hoạt trạng thái" 7660 7661#: src/effects/EffectUI.cpp 7662msgid "Show/Hide Editor" 7663msgstr "Hiển thị/ Ẩn trình soạn thảo " 7664 7665#: src/effects/EffectUI.cpp 7666msgid "Open/close effect editor" 7667msgstr "Đóng/mở điều chỉnh hiệu ứng" 7668 7669#: src/effects/EffectUI.cpp 7670msgid "Move Up" 7671msgstr "Chuyển Lên" 7672 7673#: src/effects/EffectUI.cpp 7674msgid "Move effect up in the rack" 7675msgstr "di chuyển hiệu ứng lên trên thanh hiệu ứng" 7676 7677#: src/effects/EffectUI.cpp 7678msgid "Move Down" 7679msgstr "Chuyển xuống" 7680 7681#: src/effects/EffectUI.cpp 7682msgid "Move effect down in the rack" 7683msgstr "di chuyển hiệu ứng xuống trên thanh hiệu ứng" 7684 7685#: src/effects/EffectUI.cpp 7686msgid "Favorite" 7687msgstr "Yêu thích" 7688 7689#: src/effects/EffectUI.cpp 7690msgid "Mark effect as a favorite" 7691msgstr "đưa hiệu ứng vào mục ưa thích" 7692 7693#: src/effects/EffectUI.cpp 7694msgid "Remove effect from the rack" 7695msgstr "xóa hiệu ứng trên thanh hiệu ứng" 7696 7697#: src/effects/EffectUI.cpp 7698msgid "Name of the effect" 7699msgstr "Tên hiệu ứng" 7700 7701#: src/effects/EffectUI.cpp 7702#, c-format 7703msgid "Latency: %4d" 7704msgstr "Độ trễ: %4d" 7705 7706#: src/effects/EffectUI.cpp 7707msgid "Some Command" 7708msgstr "một số lệnh" 7709 7710#: src/effects/EffectUI.cpp 7711msgid "Manage presets and options" 7712msgstr "Quản lý thiết lập sẵn và tùy chọn" 7713 7714#: src/effects/EffectUI.cpp 7715msgid "&Manage" 7716msgstr "&Quản lý" 7717 7718#: src/effects/EffectUI.cpp 7719msgid "Start and stop playback" 7720msgstr "bật và tắt phát lại" 7721 7722#. i18n-hint: The access key "&P" should be the same in 7723#. "Stop &Playback" and "Start &Playback" 7724#: src/effects/EffectUI.cpp 7725msgid "Start &Playback" 7726msgstr "Bắt &Phát Lại" 7727 7728#: src/effects/EffectUI.cpp 7729msgid "Preview effect" 7730msgstr "Xem hiệu ứng trước" 7731 7732#: src/effects/EffectUI.cpp 7733msgid "&Preview effect" 7734msgstr "&Xem hiệu ứng trước" 7735 7736#: src/effects/EffectUI.cpp 7737msgid "Skip backward" 7738msgstr "Chuyển lùi lại" 7739 7740#: src/effects/EffectUI.cpp 7741msgid "Skip &Backward" 7742msgstr "Chuyển &Lùi Lại" 7743 7744#: src/effects/EffectUI.cpp 7745msgid "Skip forward" 7746msgstr "Chuyến về phía trước" 7747 7748#: src/effects/EffectUI.cpp 7749msgid "Skip &Forward" 7750msgstr "Chuyến về phía &Trước" 7751 7752#: src/effects/EffectUI.cpp 7753msgid "Enable" 7754msgstr "Bật lên" 7755 7756#: src/effects/EffectUI.cpp 7757msgid "Save Preset..." 7758msgstr "Lưu thiết lập sẵn..." 7759 7760#: src/effects/EffectUI.cpp src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 7761msgid "Delete Preset" 7762msgstr "Xòa thiết lập sẵn" 7763 7764#: src/effects/EffectUI.cpp 7765msgid "Defaults" 7766msgstr "Mặc định" 7767 7768#: src/effects/EffectUI.cpp src/menus/PluginMenus.cpp 7769msgid "Import..." 7770msgstr "Nhập..." 7771 7772#: src/effects/EffectUI.cpp src/menus/PluginMenus.cpp 7773msgid "Export..." 7774msgstr "Xuất tập tin..." 7775 7776#: src/effects/EffectUI.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp 7777msgid "Options..." 7778msgstr "Tuỳ chọn..." 7779 7780#: src/effects/EffectUI.cpp 7781#, c-format 7782msgid "Type: %s" 7783msgstr "Loại: %s" 7784 7785#: src/effects/EffectUI.cpp 7786#, c-format 7787msgid "Name: %s" 7788msgstr "Tên: %s" 7789 7790#: src/effects/EffectUI.cpp 7791#, c-format 7792msgid "Version: %s" 7793msgstr "Phiên bản: %s" 7794 7795#: src/effects/EffectUI.cpp 7796#, c-format 7797msgid "Vendor: %s" 7798msgstr "Vendor (người bán hàng): %s" 7799 7800#: src/effects/EffectUI.cpp 7801#, c-format 7802msgid "Description: %s" 7803msgstr "Miêu tả: %s" 7804 7805#: src/effects/EffectUI.cpp 7806msgid "About" 7807msgstr "Về" 7808 7809#: src/effects/EffectUI.cpp 7810#, c-format 7811msgid "Are you sure you want to delete \"%s\"?" 7812msgstr "Bạn chắc mình muốn xoá \"%s\" chứ?" 7813 7814#: src/effects/EffectUI.cpp src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 7815msgid "Save Preset" 7816msgstr "Lưu thiết lập sẵn" 7817 7818#: src/effects/EffectUI.cpp 7819msgid "Preset name:" 7820msgstr "Tên thiết lập sẵn:" 7821 7822#: src/effects/EffectUI.cpp 7823msgid "You must specify a name" 7824msgstr "Bạn phải chọn 1 tên" 7825 7826#: src/effects/EffectUI.cpp 7827msgid "" 7828"Preset already exists.\n" 7829"\n" 7830"Replace?" 7831msgstr "Có Thiết lập sẵn rồi\n\nBạn có muốn thay thế không? " 7832 7833#. i18n-hint: The access key "&P" should be the same in 7834#. "Stop &Playback" and "Start &Playback" 7835#: src/effects/EffectUI.cpp 7836msgid "Stop &Playback" 7837msgstr "Tắt phát lại" 7838 7839#: src/effects/EffectUI.cpp src/toolbars/ControlToolBar.cpp 7840msgid "Play" 7841msgstr "Phát" 7842 7843#. i18n-hint: Technical term for a kind of curve. 7844#: src/effects/Equalization.cpp 7845msgid "B-spline" 7846msgstr "B-spline" 7847 7848#: src/effects/Equalization.cpp 7849msgid "Cosine" 7850msgstr "Cosine" 7851 7852#: src/effects/Equalization.cpp 7853msgid "Cubic" 7854msgstr "Khối" 7855 7856#: src/effects/Equalization.cpp 7857msgid "Equalization" 7858msgstr "Cân bằng tần số" 7859 7860#: src/effects/Equalization.cpp plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 7861msgid "Filter Curve EQ" 7862msgstr "Bộ lọc - Filter Curve EQ" 7863 7864#: src/effects/Equalization.cpp plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 7865msgid "Graphic EQ" 7866msgstr "EQ đồ hoạ" 7867 7868#: src/effects/Equalization.cpp 7869msgid "Adjusts the volume levels of particular frequencies" 7870msgstr "Điều chỉnh mức âm lượng của các tần số cụ thể" 7871 7872#: src/effects/Equalization.cpp 7873msgid "100Hz Rumble" 7874msgstr "100Hz Rumble" 7875 7876#: src/effects/Equalization.cpp 7877msgid "AM Radio" 7878msgstr "AM Radio" 7879 7880#: src/effects/Equalization.cpp 7881msgid "Bass Boost" 7882msgstr "Khuếch đại Bass - âm Trầm" 7883 7884#: src/effects/Equalization.cpp 7885msgid "Bass Cut" 7886msgstr "Bass Cut" 7887 7888#: src/effects/Equalization.cpp 7889msgid "Low rolloff for speech" 7890msgstr "Hiệu suất thấp cho âm thanh" 7891 7892#: src/effects/Equalization.cpp 7893msgid "RIAA" 7894msgstr "RIAA" 7895 7896#: src/effects/Equalization.cpp 7897msgid "Telephone" 7898msgstr "Telephone" 7899 7900#: src/effects/Equalization.cpp 7901msgid "Treble Boost" 7902msgstr "Treble Boost" 7903 7904#: src/effects/Equalization.cpp 7905msgid "Treble Cut" 7906msgstr "Treble Cut" 7907 7908#: src/effects/Equalization.cpp 7909msgid "" 7910"To use this filter curve in a macro, please choose a new name for it.\n" 7911"Choose the 'Save/Manage Curves...' button and rename the 'unnamed' curve, then use that one." 7912msgstr "Để sử dụng biểu đồ bộ lọc này trong macro, vui lòng đặt tên mới cho nó.\nChọn vào \"lưu/quản lý biểu đồ...\" chọn và đặt lại tên cho \"biểu đồ chưa có tên\"" 7913 7914#: src/effects/Equalization.cpp 7915msgid "Filter Curve EQ needs a different name" 7916msgstr "biểu đồ bộ lọc EQ cần một tên khác" 7917 7918#: src/effects/Equalization.cpp 7919msgid "" 7920"To apply Equalization, all selected tracks must have the same sample rate." 7921msgstr "để áp dụng cân bằng. tất cả các dải được chọn phải có cùng tốc độ lấy mẫu" 7922 7923#: src/effects/Equalization.cpp 7924msgid "Track sample rate is too low for this effect." 7925msgstr "tốc độ lấy mẫu đoạn âm là quá thấp cho hiệu ứng này" 7926 7927#: src/effects/Equalization.cpp 7928msgid "Effect Unavailable" 7929msgstr "Hiệu ứng không có sẵn" 7930 7931#: src/effects/Equalization.cpp src/effects/ScienFilter.cpp 7932msgid "+ dB" 7933msgstr "+ dB" 7934 7935#: src/effects/Equalization.cpp src/effects/ScienFilter.cpp 7936msgid "Max dB" 7937msgstr "Max dB" 7938 7939#: src/effects/Equalization.cpp src/effects/ScienFilter.cpp 7940#, c-format 7941msgid "%d dB" 7942msgstr "%d dB" 7943 7944#: src/effects/Equalization.cpp src/effects/ScienFilter.cpp 7945msgid "Min dB" 7946msgstr "Min dB" 7947 7948#: src/effects/Equalization.cpp src/effects/ScienFilter.cpp 7949msgid "- dB" 7950msgstr "- dB" 7951 7952#: src/effects/Equalization.cpp 7953#, c-format 7954msgid "%d Hz" 7955msgstr "%d Hz" 7956 7957#: src/effects/Equalization.cpp 7958#, c-format 7959msgid "%g kHz" 7960msgstr "%g kHz" 7961 7962#. i18n-hint k is SI abbreviation for x1,000. Usually unchanged in 7963#. translation. 7964#: src/effects/Equalization.cpp 7965#, c-format 7966msgid "%gk" 7967msgstr "%gk" 7968 7969#: src/effects/Equalization.cpp 7970msgid "&EQ Type:" 7971msgstr "Loại &EQ:" 7972 7973#: src/effects/Equalization.cpp 7974msgid "Draw Curves" 7975msgstr "Vẽ Cung" 7976 7977#: src/effects/Equalization.cpp 7978msgid "&Draw" 7979msgstr "&Vẽ" 7980 7981#: src/effects/Equalization.cpp 7982msgid "&Graphic" 7983msgstr "&đồ họa" 7984 7985#: src/effects/Equalization.cpp 7986msgid "Interpolation type" 7987msgstr "kiểu nội suy" 7988 7989#: src/effects/Equalization.cpp 7990msgid "Linear Frequency Scale" 7991msgstr "gam tần số tuyến tính" 7992 7993#: src/effects/Equalization.cpp 7994msgid "Li&near Frequency Scale" 7995msgstr "ga&m tần số tuyến tính" 7996 7997#: src/effects/Equalization.cpp 7998msgid "Length of &Filter:" 7999msgstr "chiều dài &bộ lọc" 8000 8001#: src/effects/Equalization.cpp 8002msgid "Length of Filter" 8003msgstr "chiều dài bộ lọc" 8004 8005#: src/effects/Equalization.cpp 8006msgid "&Select Curve:" 8007msgstr "&Chọn cung" 8008 8009#: src/effects/Equalization.cpp 8010msgid "Select Curve" 8011msgstr "Chọn cung" 8012 8013#: src/effects/Equalization.cpp 8014msgid "S&ave/Manage Curves..." 8015msgstr "Lưu / Quản Lý Cung" 8016 8017#: src/effects/Equalization.cpp 8018msgid "Fla&tten" 8019msgstr "cán mỏng" 8020 8021#: src/effects/Equalization.cpp 8022msgid "&Invert" 8023msgstr "&Invert -Đảo ngược" 8024 8025#: src/effects/Equalization.cpp 8026msgid "Show grid lines" 8027msgstr "Hiển thị đường kẻ lưới" 8028 8029#: src/effects/Equalization.cpp 8030msgid "Show g&rid lines" 8031msgstr "Hiển thị đường kẻ &lưới " 8032 8033#: src/effects/Equalization.cpp 8034msgid "&Processing: " 8035msgstr " Đang &Xử lý:" 8036 8037#: src/effects/Equalization.cpp 8038msgid "D&efault" 8039msgstr "Mặc đị&nh" 8040 8041#: src/effects/Equalization.cpp 8042msgid "&SSE" 8043msgstr "&SSE" 8044 8045#: src/effects/Equalization.cpp 8046msgid "SSE &Threaded" 8047msgstr "SSE &Threaded" 8048 8049#: src/effects/Equalization.cpp 8050msgid "A&VX" 8051msgstr "A&VX" 8052 8053#: src/effects/Equalization.cpp 8054msgid "AV&X Threaded" 8055msgstr "AV&X Threaded" 8056 8057#: src/effects/Equalization.cpp 8058msgid "&Bench" 8059msgstr "&băng" 8060 8061#. i18n-hint: name of the 'unnamed' custom curve 8062#: src/effects/Equalization.cpp 8063msgid "unnamed" 8064msgstr "Không tên" 8065 8066#. i18n-hint: EQ stands for 'Equalization'. 8067#: src/effects/Equalization.cpp 8068#, c-format 8069msgid "" 8070"Error Loading EQ Curves from file:\n" 8071"%s\n" 8072"Error message says:\n" 8073"%s" 8074msgstr "Lỗi khi nhập EQ Curves từ tập tin\n%s\nThông báo lỗi:\n%s" 8075 8076#: src/effects/Equalization.cpp 8077msgid "Error Loading EQ Curves" 8078msgstr "Lỗi khi nhập EQ Curves" 8079 8080#: src/effects/Equalization.cpp 8081msgid "Error Saving Equalization Curves" 8082msgstr "Lỗi khi lưu EQ Curves" 8083 8084#: src/effects/Equalization.cpp 8085msgid "Requested curve not found, using 'unnamed'" 8086msgstr "không tìm thấy biểu đồ, thử dùng \"không tên\"" 8087 8088#: src/effects/Equalization.cpp 8089msgid "Curve not found" 8090msgstr "Không tìm cong được" 8091 8092#: src/effects/Equalization.cpp 8093msgid "Manage Curves List" 8094msgstr "danh sách quản lý biểu đồ" 8095 8096#: src/effects/Equalization.cpp 8097msgid "Manage Curves" 8098msgstr "quản lý biểu đồ" 8099 8100#: src/effects/Equalization.cpp 8101msgid "&Curves" 8102msgstr "&Cong" 8103 8104#: src/effects/Equalization.cpp 8105msgid "Curve Name" 8106msgstr "Tên Cong" 8107 8108#: src/effects/Equalization.cpp 8109msgid "D&elete..." 8110msgstr "&Xoá" 8111 8112#: src/effects/Equalization.cpp 8113msgid "&Get More..." 8114msgstr "&tìm hiểu thêm..." 8115 8116#: src/effects/Equalization.cpp 8117msgid "De&faults" 8118msgstr "Mă&c định" 8119 8120#: src/effects/Equalization.cpp 8121msgid "" 8122"Rename 'unnamed' to save a new entry.\n" 8123"'OK' saves all changes, 'Cancel' doesn't." 8124msgstr "Đổi tên 'không tên' để lưu một mục mới.\n\"ok\" để lưu, \"hủy\" để bỏ." 8125 8126#: src/effects/Equalization.cpp 8127msgid "'unnamed' always stays at the bottom of the list" 8128msgstr "'không tên' luôn nằm ở cuối danh sách" 8129 8130#: src/effects/Equalization.cpp 8131msgid "'unnamed' is special" 8132msgstr "\"không tên\" là riêng biệt" 8133 8134#: src/effects/Equalization.cpp 8135#, c-format 8136msgid "Rename '%s' to..." 8137msgstr "Đặt lại tên '%s'..." 8138 8139#: src/effects/Equalization.cpp 8140msgid "Rename..." 8141msgstr "Đặt lại tên..." 8142 8143#: src/effects/Equalization.cpp 8144#, c-format 8145msgid "Rename '%s'" 8146msgstr "Đặt lại tên '%s'" 8147 8148#: src/effects/Equalization.cpp 8149msgid "Name is the same as the original one" 8150msgstr "tên bị trùng với tên gốc" 8151 8152#: src/effects/Equalization.cpp 8153msgid "Same name" 8154msgstr "trùng tên" 8155 8156#: src/effects/Equalization.cpp 8157#, c-format 8158msgid "Overwrite existing curve '%s'?" 8159msgstr "thay thế biểu đồ đã có sẵn '%s'?" 8160 8161#: src/effects/Equalization.cpp 8162msgid "Curve exists" 8163msgstr "biểu đồ đang có" 8164 8165#: src/effects/Equalization.cpp 8166msgid "You cannot delete the 'unnamed' curve." 8167msgstr "bạn không thể xóa biểu đồ không tên." 8168 8169#: src/effects/Equalization.cpp 8170msgid "Can't delete 'unnamed'" 8171msgstr "không thể xóa \"những gì chưa đặt tên\"" 8172 8173#: src/effects/Equalization.cpp 8174#, c-format 8175msgid "Delete '%s'?" 8176msgstr "Xoá '%s'?" 8177 8178#: src/effects/Equalization.cpp src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 8179msgid "Confirm Deletion" 8180msgstr "Xác nhận việc xoá bỏ" 8181 8182#: src/effects/Equalization.cpp 8183#, c-format 8184msgid "Delete %d items?" 8185msgstr " Xoá bỏ %d thứ?" 8186 8187#: src/effects/Equalization.cpp 8188msgid "You cannot delete the 'unnamed' curve, it is special." 8189msgstr "bạn không thể xóa biểu đồ không tên, nó là trường hợp ngoại lệ." 8190 8191#: src/effects/Equalization.cpp 8192msgid "Choose an EQ curve file" 8193msgstr "chọn tệp biểu đồ EQ" 8194 8195#: src/effects/Equalization.cpp 8196msgid "Export EQ curves as..." 8197msgstr "xuất biểu đồ EQ thành..." 8198 8199#: src/effects/Equalization.cpp 8200msgid "You cannot export 'unnamed' curve, it is special." 8201msgstr "không thể xuất biểu đồ không tên, nó là trường hợp ngoại lệ." 8202 8203#: src/effects/Equalization.cpp 8204msgid "Cannot Export 'unnamed'" 8205msgstr "không thể xuất \"những gì chưa đặt tên\"" 8206 8207#: src/effects/Equalization.cpp 8208#, c-format 8209msgid "%d curves exported to %s" 8210msgstr "%dbiểu đồ xuất đến%s" 8211 8212#: src/effects/Equalization.cpp 8213msgid "Curves exported" 8214msgstr "biểu đồ đã xuất" 8215 8216#: src/effects/Equalization.cpp 8217msgid "No curves exported" 8218msgstr "không có biểu đồ đã xuất" 8219 8220#: src/effects/Equalization48x.cpp 8221#, c-format 8222msgid "" 8223"Benchmark times:\n" 8224"Original: %s\n" 8225"Default Segmented: %s\n" 8226"Default Threaded: %s\n" 8227"SSE: %s\n" 8228"SSE Threaded: %s\n" 8229msgstr "Thời gian điểm chuẩn:\nBản gốc: %s\nMặc định Default Segmented: %s\nMặc định Default Threaded: %s\nSSE: %s\nSSE Threaded: %s\n" 8230 8231#: src/effects/Fade.cpp 8232msgid "Fade In" 8233msgstr "Âm lượng tăng dần" 8234 8235#: src/effects/Fade.cpp 8236msgid "Fade Out" 8237msgstr "Âm lượng giảm dần" 8238 8239#: src/effects/Fade.cpp 8240msgid "Applies a linear fade-in to the selected audio" 8241msgstr "Áp dụng độ mờ dần vào trong tuyến tính cho âm thanh đã chọn" 8242 8243#: src/effects/Fade.cpp 8244msgid "Applies a linear fade-out to the selected audio" 8245msgstr "Áp dụng độ mờ dần ra ngoài tuyến tính cho âm thanh đã chọn" 8246 8247#: src/effects/FindClipping.cpp 8248msgid "Find Clipping" 8249msgstr "Tìm điểm ghim" 8250 8251#: src/effects/FindClipping.cpp 8252msgid "Creates labels where clipping is detected" 8253msgstr "tạo bảng không chứa ghim" 8254 8255#: src/effects/FindClipping.cpp 8256msgid "Clipping" 8257msgstr "Đang Ghim" 8258 8259#: src/effects/FindClipping.cpp 8260msgid "&Start threshold (samples):" 8261msgstr "&Ngưỡng bắt đầu (mẫu):" 8262 8263#: src/effects/FindClipping.cpp 8264msgid "St&op threshold (samples):" 8265msgstr "Ngưỡng kết& thúc (mẫu):" 8266 8267#: src/effects/Generator.cpp 8268msgid "There is not enough room available to generate the audio" 8269msgstr "Không có đủ chỗ chứa để tạo âm thanh" 8270 8271#: src/effects/Invert.cpp 8272msgid "Invert" 8273msgstr "Đảo" 8274 8275#: src/effects/Invert.cpp 8276msgid "Flips the audio samples upside-down, reversing their polarity" 8277msgstr "Lật ngược các mẫu âm thanh, đảo ngược cực tính của chúng" 8278 8279#: src/effects/LoadEffects.cpp 8280msgid "Builtin Effects" 8281msgstr "Hiệu ứng tích hợp" 8282 8283#: src/effects/LoadEffects.cpp 8284msgid "Provides builtin effects to Audacity" 8285msgstr "cung cấp hiệu ứng tích hợp cho Audacity" 8286 8287#: src/effects/LoadEffects.cpp 8288msgid "Unknown built-in effect name" 8289msgstr "hiệu ứng tích hợp không xác định" 8290 8291#: src/effects/Loudness.cpp 8292msgid "perceived loudness" 8293msgstr "Cường độ âm thanh được cảm nhận " 8294 8295#: src/effects/Loudness.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp 8296msgid "RMS" 8297msgstr "RMS" 8298 8299#: src/effects/Loudness.cpp 8300msgid "Loudness Normalization" 8301msgstr "Cường độ âm thanh chuẩn hoá " 8302 8303#: src/effects/Loudness.cpp 8304msgid "Sets the loudness of one or more tracks" 8305msgstr "Thiết lập cường độ âm thanh cho đoạn âm" 8306 8307#: src/effects/Loudness.cpp 8308msgid "Normalizing Loudness...\n" 8309msgstr "Chuẩn hoá cường độ âm thanh...\n" 8310 8311#: src/effects/Loudness.cpp src/effects/Normalize.cpp 8312#, c-format 8313msgid "Analyzing: %s" 8314msgstr "Đang phân tích: %s" 8315 8316#: src/effects/Loudness.cpp src/effects/Normalize.cpp 8317#, c-format 8318msgid "Processing: %s" 8319msgstr " Đang Xử lý: %s" 8320 8321#: src/effects/Loudness.cpp 8322msgid "&Normalize" 8323msgstr "&Chuẩn hoá (Normalize)" 8324 8325#. i18n-hint: LUFS is a particular method for measuring loudnesss 8326#: src/effects/Loudness.cpp 8327msgid "Loudness LUFS" 8328msgstr "Cách tối ưu cường độ âm thanh LUFS" 8329 8330#: src/effects/Loudness.cpp 8331msgid "LUFS" 8332msgstr "LUFS" 8333 8334#: src/effects/Loudness.cpp 8335msgid "RMS dB" 8336msgstr "RMS dB" 8337 8338#: src/effects/Loudness.cpp 8339msgid "Normalize &stereo channels independently" 8340msgstr "Chuẩn hoá kênh &stereo riêng biệt" 8341 8342#: src/effects/Loudness.cpp 8343msgid "&Treat mono as dual-mono (recommended)" 8344msgstr "xử lý đơn âm như đơn âm kép (nên dùng)" 8345 8346#: src/effects/Loudness.cpp src/effects/Normalize.cpp 8347msgid "(Maximum 0dB)" 8348msgstr "(Tối đa 0dB)" 8349 8350#. i18n-hint: not a color, but "white noise" having a uniform spectrum 8351#: src/effects/Noise.cpp 8352msgctxt "noise" 8353msgid "White" 8354msgstr "Màu trắng" 8355 8356#. i18n-hint: not a color, but "pink noise" having a spectrum with more power 8357#. in low frequencies 8358#: src/effects/Noise.cpp 8359msgctxt "noise" 8360msgid "Pink" 8361msgstr "Pink" 8362 8363#. i18n-hint: a kind of noise spectrum also known as "red" or "brown" 8364#: src/effects/Noise.cpp 8365msgctxt "noise" 8366msgid "Brownian" 8367msgstr "Brownian" 8368 8369#: src/effects/Noise.cpp 8370msgid "Noise" 8371msgstr "Nhiễu" 8372 8373#: src/effects/Noise.cpp 8374msgid "Generates one of three different types of noise" 8375msgstr "phát một trong ba loại âm khác nhau" 8376 8377#: src/effects/Noise.cpp 8378msgid "&Noise type:" 8379msgstr "Loại &Nhiễu" 8380 8381#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8382msgid "Median" 8383msgstr "trung bình" 8384 8385#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8386msgid "Second greatest" 8387msgstr "số giây lớn nhất" 8388 8389#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8390msgid "Old" 8391msgstr "cũ" 8392 8393#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/menus/PluginMenus.cpp 8394msgid "Noise Reduction" 8395msgstr "Giảm Nhiễu" 8396 8397#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8398msgid "Removes background noise such as fans, tape noise, or hums" 8399msgstr "xóa tạp âm như tiếng quạt, tiếng chạy băng, hoặc tiếng vo ve " 8400 8401#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8402msgid "Steps per block are too few for the window types." 8403msgstr "Các bước trên mỗi khối quá ít đối với các loại cửa sổ." 8404 8405#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8406msgid "Steps per block cannot exceed the window size." 8407msgstr "Các bước trên mỗi khối quá nhiểu với kích thước cừa số. " 8408 8409#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8410msgid "Median method is not implemented for more than four steps per window." 8411msgstr "phép tính trung bình không được thực hiện quá bốn lần trên mỗi cửa sổ." 8412 8413#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8414msgid "You must specify the same window size for steps 1 and 2." 8415msgstr "Bạn phải chỉ định cùng một kích thước cửa sổ cho các bước 1 và 2. " 8416 8417#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8418msgid "Warning: window types are not the same as for profiling." 8419msgstr "cảnh báo: các kiểu cửa sổ không giống nhau để định dạng." 8420 8421#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8422msgid "All noise profile data must have the same sample rate." 8423msgstr "Tất cả dữ liệu tiếng ồn phải có cùng tốc độ lấy mẫu." 8424 8425#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8426msgid "" 8427"The sample rate of the noise profile must match that of the sound to be " 8428"processed." 8429msgstr "Tốc độ lấy mẫu của dữ liệu tiếng ồn phải phù hợp với tốc độ lấy mẫu của âm thanh để có thể được xử lý." 8430 8431#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8432msgid "Selected noise profile is too short." 8433msgstr "dữ liệu tiếng ồn được chọn quá ngắn." 8434 8435#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8436msgid "&Noise reduction (dB):" 8437msgstr "Giảm &Nhiễu (dB):" 8438 8439#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp 8440msgid "Noise reduction" 8441msgstr "Giảm Nhiễu" 8442 8443#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8444msgid "&Sensitivity:" 8445msgstr "&Độ nhạy:" 8446 8447#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp 8448msgid "Sensitivity" 8449msgstr "Độ nhạy" 8450 8451#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8452msgid "Attac&k time (secs):" 8453msgstr "thời gian khởi& chạy (giây):" 8454 8455#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8456msgid "Attack time" 8457msgstr "thời gian khởi chạy" 8458 8459#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8460msgid "R&elease time (secs):" 8461msgstr "thời gian phát& hành (giây):" 8462 8463#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8464msgid "Release time" 8465msgstr "thời gian phát hành" 8466 8467#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8468msgid "&Frequency smoothing (bands):" 8469msgstr "&làm mượt tần số (dải):" 8470 8471#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp 8472msgid "Frequency smoothing" 8473msgstr "làm mượt tần số" 8474 8475#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8476msgid "Sensiti&vity (dB):" 8477msgstr "độ &nhạy (dB):" 8478 8479#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8480msgid "Old Sensitivity" 8481msgstr "độ nhạy cũ" 8482 8483#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp 8484msgid "Step 1" 8485msgstr "Bước 1" 8486 8487#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp 8488msgid "" 8489"Select a few seconds of just noise so Audacity knows what to filter out,\n" 8490"then click Get Noise Profile:" 8491msgstr "Chọn vùng có nhiễu để phân tích,\nBấm nút 'Phân tích nhiễu' sau khi chọn:" 8492 8493#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp 8494msgid "&Get Noise Profile" 8495msgstr "&nhận dữ liệu tiếng ồn" 8496 8497#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp 8498msgid "Step 2" 8499msgstr "Bước 2" 8500 8501#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8502msgid "" 8503"Select all of the audio you want filtered, choose how much noise you want\n" 8504"filtered out, and then click 'OK' to reduce noise.\n" 8505msgstr "Chọn tất cả các vùng bạn cần lọc nhiễu, chọn hệ số lọc nhiễu, \nsau đó nhấn 'OK' để bắt đầu lọc nhiễu.\n" 8506 8507#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp 8508msgid "Noise:" 8509msgstr "Nhiễu:" 8510 8511#. i18n-hint: Translate differently from "Residue" ! 8512#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8513msgid "Re&duce" 8514msgstr "giảm &xuống" 8515 8516#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/effects/NoiseRemoval.cpp 8517msgid "&Isolate" 8518msgstr "&tách lọc" 8519 8520#. i18n-hint: Means the difference between effect and original sound. 8521#. Translate differently from "Reduce" ! 8522#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8523msgid "Resid&ue" 8524msgstr "còn &dư" 8525 8526#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8527msgid "Advanced Settings" 8528msgstr "cài đặt nâng cao" 8529 8530#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8531msgid "&Window types:" 8532msgstr "&loại cửa sổ:" 8533 8534#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8535msgid "Window si&ze:" 8536msgstr "&Kích thước cửa sổ:" 8537 8538#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 8539msgid "8" 8540msgstr "8" 8541 8542#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 8543msgid "16" 8544msgstr "16" 8545 8546#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 8547msgid "32" 8548msgstr "32" 8549 8550#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 8551msgid "64" 8552msgstr "64" 8553 8554#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 8555msgid "128" 8556msgstr "128" 8557 8558#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 8559msgid "256" 8560msgstr "256" 8561 8562#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 8563msgid "512" 8564msgstr "512" 8565 8566#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8567msgid "1024" 8568msgstr "1024" 8569 8570#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8571msgid "2048 (default)" 8572msgstr "2048 (mặc định)" 8573 8574#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 8575msgid "4096" 8576msgstr "4096" 8577 8578#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 8579msgid "8192" 8580msgstr "8192" 8581 8582#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 8583msgid "16384" 8584msgstr "16384" 8585 8586#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8587msgid "S&teps per window:" 8588msgstr "đi &qua từng cửa sổ:" 8589 8590#: src/effects/NoiseReduction.cpp src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 8591#: src/export/ExportFLAC.cpp 8592msgid "2" 8593msgstr "2" 8594 8595#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8596msgid "4 (default)" 8597msgstr "4 (mặc định)" 8598 8599#: src/effects/NoiseReduction.cpp 8600msgid "Discrimination &method:" 8601msgstr "phương pháp& phân tách:" 8602 8603#: src/effects/NoiseRemoval.cpp 8604msgid "Noise Removal" 8605msgstr "Xoá nhiễu" 8606 8607#: src/effects/NoiseRemoval.cpp 8608msgid "Removes constant background noise such as fans, tape noise, or hums" 8609msgstr "xóa tạp âm nền khó chịu như tiếng quạt, tiếng chạy băng, hoặc tiếng vo ve" 8610 8611#: src/effects/NoiseRemoval.cpp 8612msgid "" 8613"Select all of the audio you want filtered, choose how much noise you want\n" 8614"filtered out, and then click 'OK' to remove noise.\n" 8615msgstr "Chọn tất cả các vùng bạn cần xoá nhiễu, chọn hệ số lọc nhiễu, sau đó\nnhấn 'OK' để bắt đầu xoá nhiễu.\n" 8616 8617#: src/effects/NoiseRemoval.cpp 8618msgid "Noise re&duction (dB):" 8619msgstr "Giảm biên &độ nhiễu (dB):" 8620 8621#: src/effects/NoiseRemoval.cpp 8622msgid "&Sensitivity (dB):" 8623msgstr "&Độ nhạy (dB):" 8624 8625#: src/effects/NoiseRemoval.cpp 8626msgid "Fr&equency smoothing (Hz):" 8627msgstr "làm &mượt tần số (Hz):" 8628 8629#: src/effects/NoiseRemoval.cpp 8630msgid "Attac&k/decay time (secs):" 8631msgstr "thời gian khởi& chạy/phân hủy (giây):" 8632 8633#: src/effects/NoiseRemoval.cpp 8634msgid "Attack/decay time" 8635msgstr "thời gian khởi chạy/phân hủy (giây):" 8636 8637#: src/effects/NoiseRemoval.cpp 8638msgid "Re&move" 8639msgstr "x&óa" 8640 8641#: src/effects/Normalize.cpp 8642msgid "Normalize" 8643msgstr "Chuẩn hoá" 8644 8645#: src/effects/Normalize.cpp 8646msgid "Sets the peak amplitude of one or more tracks" 8647msgstr "thiết lập biên độ đỉnh cho đoạn âm" 8648 8649#: src/effects/Normalize.cpp 8650msgid "Removing DC offset and Normalizing...\n" 8651msgstr "Loại bỏ độ di DC và chuẩn hóa ...\n" 8652 8653#: src/effects/Normalize.cpp 8654msgid "Removing DC offset...\n" 8655msgstr "Loại bỏ độ di DC...\n" 8656 8657#: src/effects/Normalize.cpp 8658msgid "Normalizing without removing DC offset...\n" 8659msgstr "Chuẩn hoá mà không cần loại bỏ độ di DC \n" 8660 8661#: src/effects/Normalize.cpp 8662msgid "Not doing anything...\n" 8663msgstr "không làm gì cả...\n" 8664 8665#: src/effects/Normalize.cpp 8666#, c-format 8667msgid "Analyzing first track of stereo pair: %s" 8668msgstr "phân tích đoạn nhạc đầu tiền của kết nối stereo: %s" 8669 8670#: src/effects/Normalize.cpp 8671#, c-format 8672msgid "Analyzing second track of stereo pair: %s" 8673msgstr "phân tích đoạn nhạc thứ hai của kết nối stereo: %s" 8674 8675#: src/effects/Normalize.cpp 8676#, c-format 8677msgid "Processing stereo channels independently: %s" 8678msgstr "xử lý các kênh stereo riêng biệt: %s" 8679 8680#: src/effects/Normalize.cpp 8681#, c-format 8682msgid "Processing first track of stereo pair: %s" 8683msgstr "xử lý đoạn nhạc đầu tiền của kết nối stereo: %s" 8684 8685#: src/effects/Normalize.cpp 8686#, c-format 8687msgid "Processing second track of stereo pair: %s" 8688msgstr "xử lý đoạn nhạc thứ hai của kết nối stereo: %s" 8689 8690#: src/effects/Normalize.cpp 8691msgid "&Remove DC offset (center on 0.0 vertically)" 8692msgstr "&Loại bỏ độ di DC (tâm ở 0.0 theo chiều dọc)" 8693 8694#: src/effects/Normalize.cpp 8695msgid "&Normalize peak amplitude to " 8696msgstr "Chuẩn hoá biên độ đỉnh " 8697 8698#: src/effects/Normalize.cpp 8699msgid "Peak amplitude dB" 8700msgstr "biên độ đỉnh dB" 8701 8702#: src/effects/Normalize.cpp 8703msgid "N&ormalize stereo channels independently" 8704msgstr "Chuẩn& hoá kênh stereo riêng biệt" 8705 8706#: src/effects/Paulstretch.cpp 8707msgid "Paulstretch" 8708msgstr "Paulstretch" 8709 8710#: src/effects/Paulstretch.cpp 8711msgid "Paulstretch is only for an extreme time-stretch or \"stasis\" effect" 8712msgstr "Paulstretch chỉ dùng được cho hiệu ứng vọng thời gian hoặc \"hiệu ứng hiệu ứng đóng băng\"" 8713 8714#. i18n-hint: This is how many times longer the sound will be, e.g. applying 8715#. * the effect to a 1-second sample, with the default Stretch Factor of 10.0 8716#. * will give an (approximately) 10 second sound 8717#: src/effects/Paulstretch.cpp 8718msgid "&Stretch Factor:" 8719msgstr "&hiệu số vọng:" 8720 8721#: src/effects/Paulstretch.cpp 8722msgid "&Time Resolution (seconds):" 8723msgstr "&thời gian xử lý (giây):" 8724 8725#. i18n-hint: 'Time Resolution' is the name of a control in the Paulstretch 8726#. effect. 8727#: src/effects/Paulstretch.cpp 8728#, c-format 8729msgid "" 8730"Audio selection too short to preview.\n" 8731"\n" 8732"Try increasing the audio selection to at least %.1f seconds,\n" 8733"or reducing the 'Time Resolution' to less than %.1f seconds." 8734msgstr "Audio được chọn quá ngắn để xem trước.\n\nhãy chọn thêm và mở rộng audio ít nhất là %.1f giây.\nhoặc giảm thời gian phân giải còn ít nhất hơn %.1f giây." 8735 8736#. i18n-hint: 'Time Resolution' is the name of a control in the Paulstretch 8737#. effect. 8738#: src/effects/Paulstretch.cpp 8739#, c-format 8740msgid "" 8741"Unable to Preview.\n" 8742"\n" 8743"For the current audio selection, the maximum\n" 8744"'Time Resolution' is %.1f seconds." 8745msgstr "không xem trước được\n\naudio đang được chọn là cực đại.\n\"thời gian phân giải\" là %.1fgiây." 8746 8747#. i18n-hint: 'Time Resolution' is the name of a control in the Paulstretch 8748#. effect. 8749#: src/effects/Paulstretch.cpp 8750#, c-format 8751msgid "" 8752"The 'Time Resolution' is too long for the selection.\n" 8753"\n" 8754"Try increasing the audio selection to at least %.1f seconds,\n" 8755"or reducing the 'Time Resolution' to less than %.1f seconds." 8756msgstr "thời gian phân giải quá dài.\n\nhãy chọn thêm và mở rộng audio ít nhất là %.1f giây.\nhoặc giảm thời gian phân giải còn ít nhất hơn %.1f giây." 8757 8758#: src/effects/Phaser.cpp 8759msgid "Phaser" 8760msgstr "Dịch pha" 8761 8762#: src/effects/Phaser.cpp 8763msgid "Combines phase-shifted signals with the original signal" 8764msgstr "Kết hợp các tín hiệu lệch pha với tín hiệu gốc" 8765 8766#: src/effects/Phaser.cpp 8767msgid "&Stages:" 8768msgstr "dàn dựng" 8769 8770#: src/effects/Phaser.cpp 8771msgid "Stages" 8772msgstr "vùng nội dung" 8773 8774#: src/effects/Phaser.cpp 8775msgid "&Dry/Wet:" 8776msgstr "&khô/ướt:" 8777 8778#: src/effects/Phaser.cpp 8779msgid "Dry Wet" 8780msgstr "khô ướt" 8781 8782#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp 8783msgid "LFO Freq&uency (Hz):" 8784msgstr "Bộ dao động tần thấp (Hz):" 8785 8786#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp 8787msgid "LFO frequency in hertz" 8788msgstr "LFO Bộ dao động tần thấp (Hz)" 8789 8790#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp 8791msgid "LFO Sta&rt Phase (deg.):" 8792msgstr "Pha ban& đầu của dao động (độ):" 8793 8794#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp 8795msgid "LFO start phase in degrees" 8796msgstr "Pha ban đầu dao động trong độ" 8797 8798#: src/effects/Phaser.cpp 8799msgid "Dept&h:" 8800msgstr "độ &sâu:" 8801 8802#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp 8803msgid "Depth in percent" 8804msgstr "phần trăm độ sâu" 8805 8806#: src/effects/Phaser.cpp 8807msgid "Feedbac&k (%):" 8808msgstr "phản &hồi (%):" 8809 8810#: src/effects/Phaser.cpp 8811msgid "Feedback in percent" 8812msgstr "phần trăm phản hồi" 8813 8814#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp 8815msgid "&Output gain (dB):" 8816msgstr "&Đầu ra Gain (dB):" 8817 8818#: src/effects/Phaser.cpp src/effects/Wahwah.cpp 8819msgid "Output gain (dB)" 8820msgstr "Đầu ra Gain (dB)" 8821 8822#: src/effects/Repair.cpp 8823msgid "Repair" 8824msgstr "Sửa" 8825 8826#: src/effects/Repair.cpp 8827msgid "Sets the peak amplitude of a one or more tracks" 8828msgstr "thiết lập biên độ đỉnh cho đoạn âm" 8829 8830#: src/effects/Repair.cpp 8831msgid "" 8832"The Repair effect is intended to be used on very short sections of damaged audio (up to 128 samples).\n" 8833"\n" 8834"Zoom in and select a tiny fraction of a second to repair." 8835msgstr "Hiệu ứng Sửa chữa chỉ áp dụng cho một vùng âm thanh bị hỏng rất ngắn (tối đa 128 mẫu).\n\nPhóng to và chọn khung thời gian cần sửa chữa." 8836 8837#: src/effects/Repair.cpp 8838msgid "" 8839"Repair works by using audio data outside the selection region.\n" 8840"\n" 8841"Please select a region that has audio touching at least one side of it.\n" 8842"\n" 8843"The more surrounding audio, the better it performs." 8844msgstr "Sửa chữa dự án bằng cách sử dụng dữ liệu âm thanh bên ngoài vùng lựa chọn.\n\nhãy chọn một vùng chứa âm thanh liên quan đến nó.\n\ncàng nhiều âm thanh liên quan, việc sửa chữa sẽ càng tốt hơn." 8845 8846#: src/effects/Repeat.cpp 8847msgid "Repeat" 8848msgstr "Lặp lại" 8849 8850#: src/effects/Repeat.cpp 8851msgid "Repeats the selection the specified number of times" 8852msgstr "Lặp lại âm thanh đã chọn với số lần chỉ định" 8853 8854#: src/effects/Repeat.cpp 8855msgid "&Number of repeats to add:" 8856msgstr "&nhập số lần lập lại:" 8857 8858#: src/effects/Repeat.cpp 8859msgid "Current selection length: dd:hh:mm:ss" 8860msgstr "Độ dài vùng đang chọn:: dd:hh:mm:ss" 8861 8862#: src/effects/Repeat.cpp 8863msgid "New selection length: dd:hh:mm:ss" 8864msgstr "Độ dài vùng chọn mới: dd:hh:mm:ss" 8865 8866#: src/effects/Repeat.cpp 8867#, c-format 8868msgid "Current selection length: %s" 8869msgstr "Độ dài vùng đang chọn: %s" 8870 8871#: src/effects/Repeat.cpp 8872#, c-format 8873msgid "New selection length: %s" 8874msgstr "Độ dài vùng chọn mới: %s" 8875 8876#: src/effects/Repeat.cpp 8877msgid "Warning: No repeats." 8878msgstr "Cảnh báo: không được lập lại." 8879 8880#: src/effects/Reverb.cpp 8881msgid "Vocal I" 8882msgstr "Vocal I" 8883 8884#: src/effects/Reverb.cpp 8885msgid "Vocal II" 8886msgstr "Vocal II" 8887 8888#: src/effects/Reverb.cpp 8889msgid "Bathroom" 8890msgstr "phòng tắm" 8891 8892#: src/effects/Reverb.cpp 8893msgid "Small Room Bright" 8894msgstr "ánh sáng trong phòng nhỏ" 8895 8896#: src/effects/Reverb.cpp 8897msgid "Small Room Dark" 8898msgstr "bóng tối trong phòng nhỏ" 8899 8900#: src/effects/Reverb.cpp 8901msgid "Medium Room" 8902msgstr "phòng vừa" 8903 8904#: src/effects/Reverb.cpp 8905msgid "Large Room" 8906msgstr "phòng rộng" 8907 8908#: src/effects/Reverb.cpp 8909msgid "Church Hall" 8910msgstr "đại sảnh nhà thờ" 8911 8912#: src/effects/Reverb.cpp 8913msgid "Cathedral" 8914msgstr "nhà thờ lớn" 8915 8916#: src/effects/Reverb.cpp 8917msgid "Reverb" 8918msgstr "tiếng vọng" 8919 8920#: src/effects/Reverb.cpp 8921msgid "Adds ambience or a \"hall effect\"" 8922msgstr "nhập biên độ hoặc \"hiệu ứng đại sảnh\"" 8923 8924#: src/effects/Reverb.cpp 8925msgid "&Room Size (%):" 8926msgstr "&kích thước phòng (%):" 8927 8928#: src/effects/Reverb.cpp 8929msgid "&Pre-delay (ms):" 8930msgstr "trước khi hoãn (ms):" 8931 8932#: src/effects/Reverb.cpp 8933msgid "Rever&berance (%):" 8934msgstr "Độ& vang (%):" 8935 8936#: src/effects/Reverb.cpp 8937msgid "Da&mping (%):" 8938msgstr "giảm &âm (%):" 8939 8940#: src/effects/Reverb.cpp 8941msgid "Tone &Low (%):" 8942msgstr "tong &thấp (%):" 8943 8944#: src/effects/Reverb.cpp 8945msgid "Tone &High (%):" 8946msgstr "tong &cao (%):" 8947 8948#: src/effects/Reverb.cpp 8949msgid "Wet &Gain (dB):" 8950msgstr "Wet (âm tiếng vang) &Gain (dB):" 8951 8952#: src/effects/Reverb.cpp 8953msgid "Dr&y Gain (dB):" 8954msgstr "Dr&y (âm nguyên bản) Gain (dB):" 8955 8956#: src/effects/Reverb.cpp 8957msgid "Stereo Wid&th (%):" 8958msgstr "chiều rộng stereo (%):" 8959 8960#: src/effects/Reverb.cpp 8961msgid "Wet O&nly" 8962msgstr "Chỉ Wet (âm tiếng vang)" 8963 8964#: src/effects/Reverb.cpp 8965#, c-format 8966msgid "Reverb: %s" 8967msgstr "tiếng vọng: %s" 8968 8969#: src/effects/Reverse.cpp 8970msgid "Reverse" 8971msgstr "Đảo ngược" 8972 8973#: src/effects/Reverse.cpp 8974msgid "Reverses the selected audio" 8975msgstr "Đảo chiều audio đã chọn" 8976 8977#: src/effects/SBSMSEffect.h 8978msgid "SBSMS Time / Pitch Stretch" 8979msgstr "SBSMS Time / Pitch Stretch" 8980 8981#. i18n-hint: Butterworth is the name of the person after whom the filter type 8982#. is named. 8983#: src/effects/ScienFilter.cpp 8984msgid "Butterworth" 8985msgstr "Butterworth" 8986 8987#. i18n-hint: Chebyshev is the name of the person after whom the filter type 8988#. is named. 8989#: src/effects/ScienFilter.cpp 8990msgid "Chebyshev Type I" 8991msgstr "Chebyshev Type I" 8992 8993#. i18n-hint: Chebyshev is the name of the person after whom the filter type 8994#. is named. 8995#: src/effects/ScienFilter.cpp 8996msgid "Chebyshev Type II" 8997msgstr "Chebyshev Type II" 8998 8999#: src/effects/ScienFilter.cpp 9000msgid "Lowpass" 9001msgstr "lọc thông thấp" 9002 9003#: src/effects/ScienFilter.cpp 9004msgid "Highpass" 9005msgstr "lọc thông cao" 9006 9007#: src/effects/ScienFilter.cpp 9008msgid "Classic Filters" 9009msgstr "bộ lọc cổ điển" 9010 9011#. i18n-hint: "infinite impulse response" 9012#: src/effects/ScienFilter.cpp 9013msgid "Performs IIR filtering that emulates analog filters" 9014msgstr "Thực hiện lọc IIR mô phỏng các bộ lọc tương tự" 9015 9016#: src/effects/ScienFilter.cpp 9017msgid "To apply a filter, all selected tracks must have the same sample rate." 9018msgstr "để áp dụng bộ lọc. tất cả các đoạn âm được chọn phải có cùng tốc độ lấy mẫu." 9019 9020#: src/effects/ScienFilter.cpp 9021msgid "&Filter Type:" 9022msgstr "&kiểu bộ lọc:" 9023 9024#. i18n-hint: 'Order' means the complexity of the filter, and is a number 9025#. between 1 and 10. 9026#: src/effects/ScienFilter.cpp 9027msgid "O&rder:" 9028msgstr "lệ&nh:" 9029 9030#: src/effects/ScienFilter.cpp 9031msgid "&Passband Ripple:" 9032msgstr "&dải gợn sóng:" 9033 9034#: src/effects/ScienFilter.cpp 9035msgid "Passband Ripple (dB)" 9036msgstr "dải gợn sóng (dB)" 9037 9038#: src/effects/ScienFilter.cpp 9039msgid "&Subtype:" 9040msgstr "&kiểu phụ:" 9041 9042#: src/effects/ScienFilter.cpp 9043msgid "Cutoff (Hz)" 9044msgstr "cắt (Hz)" 9045 9046#: src/effects/ScienFilter.cpp 9047msgid "C&utoff:" 9048msgstr "c&ắt" 9049 9050#: src/effects/ScienFilter.cpp 9051msgid "Minimum S&topband Attenuation:" 9052msgstr "Suy yếu dải &dừng tối thiểu:" 9053 9054#: src/effects/ScienFilter.cpp 9055msgid "Minimum S&topband Attenuation (dB)" 9056msgstr "Suy yếu dải &dừng tối thiểu (dB)" 9057 9058#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9059msgid "Align MIDI to Audio" 9060msgstr "xếp chuỗi MIDI đến audio" 9061 9062#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9063msgid "Frame Period:" 9064msgstr "thời gian khung hình:" 9065 9066#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9067msgid "Frame Period" 9068msgstr "thời gian khung hình" 9069 9070#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9071msgid "Window Size:" 9072msgstr "Kích thước cửa sổ:" 9073 9074#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9075msgid "Window Size" 9076msgstr "Kích thước cửa sổ" 9077 9078#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9079msgid "Force Final Alignment" 9080msgstr "khởi động căn chỉnh cuối cùng" 9081 9082#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9083msgid "Ignore Silence at Beginnings and Endings" 9084msgstr "bỏ qua âm trắng ở đoạn đầu và cuối" 9085 9086#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9087msgid "Silence Threshold:" 9088msgstr "ngưỡng im lặng:" 9089 9090#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9091msgid "Silence Threshold" 9092msgstr "ngưỡng im lặng" 9093 9094#. i18n-hint: The English would be clearer if it had 'Duration' rather than 9095#. 'Time' 9096#. This is a NEW experimental effect, and until we have it documented in the 9097#. user 9098#. manual we don't have a clear description of what this parameter does. 9099#. It is OK to leave it in English. 9100#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9101msgid "Presmooth Time:" 9102msgstr "thời gian chuẩn bị làm mượt:" 9103 9104#. i18n-hint: The English would be clearer if it had 'Duration' rather than 9105#. 'Time' 9106#. This is a NEW experimental effect, and until we have it documented in the 9107#. user 9108#. manual we don't have a clear description of what this parameter does. 9109#. It is OK to leave it in English. 9110#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9111msgid "Presmooth Time" 9112msgstr "thời gian chuẩn bị làm mượt" 9113 9114#. i18n-hint: The English would be clearer if it had 'Duration' rather than 9115#. 'Time' 9116#. This is a NEW experimental effect, and until we have it documented in the 9117#. user 9118#. manual we don't have a clear description of what this parameter does. 9119#. It is OK to leave it in English. 9120#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9121msgid "Line Time:" 9122msgstr "đường thời gian:" 9123 9124#. i18n-hint: The English would be clearer if it had 'Duration' rather than 9125#. 'Time' 9126#. This is a NEW experimental effect, and until we have it documented in the 9127#. user 9128#. manual we don't have a clear description of what this parameter does. 9129#. It is OK to leave it in English. 9130#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9131msgid "Line Time" 9132msgstr "đường thời gian" 9133 9134#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9135msgid "Smooth Time:" 9136msgstr "thời gian làm mượt:" 9137 9138#. i18n-hint: The English would be clearer if it had 'Duration' rather than 9139#. 'Time' 9140#. This is a NEW experimental effect, and until we have it documented in the 9141#. user 9142#. manual we don't have a clear description of what this parameter does. 9143#. It is OK to leave it in English. 9144#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9145msgid "Smooth Time" 9146msgstr "thời gian làm mượt" 9147 9148#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9149msgid "Use Defaults" 9150msgstr "dùng chế độ mặc định" 9151 9152#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9153msgid "Restore Defaults" 9154msgstr "quay về chế độ mặc định" 9155 9156#: src/effects/ScoreAlignDialog.cpp 9157#, c-format 9158msgid "%.3f" 9159msgstr "%.3f" 9160 9161#. i18n-hint: noun 9162#: src/effects/Silence.cpp 9163msgctxt "generator" 9164msgid "Silence" 9165msgstr "im lặng" 9166 9167#: src/effects/Silence.cpp 9168msgid "Creates audio of zero amplitude" 9169msgstr "tạo audio với biên độ 0" 9170 9171#: src/effects/StereoToMono.cpp 9172msgid "Stereo To Mono" 9173msgstr "stereo sang mono" 9174 9175#: src/effects/StereoToMono.cpp 9176msgid "Converts stereo tracks to mono" 9177msgstr "chuyển đổi đoạn âm stereo thành mono" 9178 9179#: src/effects/StereoToMono.cpp 9180msgid "Resampling left channel" 9181msgstr "tái lấy mẫu kênh bên trái" 9182 9183#: src/effects/StereoToMono.cpp 9184msgid "Resampling right channel" 9185msgstr "tái lấy mẫu kênh bên phải" 9186 9187#: src/effects/StereoToMono.cpp 9188msgid "Mixing down to mono" 9189msgstr "trộn mono" 9190 9191#: src/effects/TimeScale.cpp 9192msgid "Sliding Stretch" 9193msgstr "khoảng trượt" 9194 9195#: src/effects/TimeScale.cpp 9196msgid "Allows continuous changes to the tempo and/or pitch" 9197msgstr "Cho phép thay đổi liên tục nhịp độ và / hoặc cao độ" 9198 9199#: src/effects/TimeScale.cpp 9200msgid "Initial Tempo Change (%)" 9201msgstr "Thay đổi nhịp độ ban đầu (%)" 9202 9203#: src/effects/TimeScale.cpp 9204msgid "Final Tempo Change (%)" 9205msgstr "Thay đổi nhịp độ cuối (%)" 9206 9207#: src/effects/TimeScale.cpp 9208msgid "Initial Pitch Shift" 9209msgstr "Thay đổi độ cao ban đầu của âm" 9210 9211#: src/effects/TimeScale.cpp 9212msgid "(&semitones) [-12 to 12]:" 9213msgstr "(&semitones) [-12 to 12]:" 9214 9215#: src/effects/TimeScale.cpp 9216msgid "(%) [-50 to 100]:" 9217msgstr "%) [-50 đến 100]:" 9218 9219#: src/effects/TimeScale.cpp 9220msgid "Final Pitch Shift" 9221msgstr "Thay đổi độ cao cuối của âm" 9222 9223#: src/effects/TimeScale.cpp 9224msgid "(s&emitones) [-12 to 12]:" 9225msgstr "(s&emitones) [-12 to 12]:" 9226 9227#: src/effects/ToneGen.cpp src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 9228msgid "Logarithmic" 9229msgstr "Logarith" 9230 9231#: src/effects/ToneGen.cpp plug-ins/tremolo.ny 9232msgid "Sine" 9233msgstr "Sin" 9234 9235#: src/effects/ToneGen.cpp plug-ins/tremolo.ny 9236msgid "Square" 9237msgstr "Vuông" 9238 9239#: src/effects/ToneGen.cpp plug-ins/tremolo.ny 9240msgid "Sawtooth" 9241msgstr "Răng cưa" 9242 9243#: src/effects/ToneGen.cpp 9244msgid "Square, no alias" 9245msgstr "Vuông, không có biệt danh" 9246 9247#: src/effects/ToneGen.cpp 9248msgid "Chirp" 9249msgstr "Tiếng chip" 9250 9251#: src/effects/ToneGen.cpp 9252msgid "Tone" 9253msgstr "tong" 9254 9255#: src/effects/ToneGen.cpp 9256msgid "Generates an ascending or descending tone of one of four types" 9257msgstr "Tạo ra một giai điệu tăng dần hoặc giảm dần của một trong bốn kiểu" 9258 9259#: src/effects/ToneGen.cpp 9260msgid "Generates a constant frequency tone of one of four types" 9261msgstr "Tạo ra âm tần bất biến cho một trong bốn kiểu" 9262 9263#: src/effects/ToneGen.cpp 9264msgid "&Waveform:" 9265msgstr "&Dạng sóng:" 9266 9267#: src/effects/ToneGen.cpp 9268msgid "&Frequency (Hz):" 9269msgstr "&Tần số (Hz):" 9270 9271#: src/effects/ToneGen.cpp 9272msgid "Frequency Hertz Start" 9273msgstr "Bắt Đầu Tần Số (Hz)" 9274 9275#: src/effects/ToneGen.cpp 9276msgid "Frequency Hertz End" 9277msgstr "Kết Thúc Tần Số (Hz)" 9278 9279#: src/effects/ToneGen.cpp 9280msgid "Amplitude Start" 9281msgstr "Bắt Đầu Biên Độ" 9282 9283#: src/effects/ToneGen.cpp 9284msgid "Amplitude End" 9285msgstr "Kết Thúc Biên Độ" 9286 9287#: src/effects/ToneGen.cpp 9288msgid "I&nterpolation:" 9289msgstr "N&ội suy:" 9290 9291#: src/effects/TruncSilence.cpp 9292msgid "Truncate Detected Silence" 9293msgstr "Cắt rút bỏ khoảng lặng đã phát hiện" 9294 9295#: src/effects/TruncSilence.cpp 9296msgid "Compress Excess Silence" 9297msgstr "nén khoảng lặng thừa" 9298 9299#: src/effects/TruncSilence.cpp 9300msgid "Truncate Silence" 9301msgstr "Cắt bỏ khoảng lặng" 9302 9303#: src/effects/TruncSilence.cpp 9304msgid "" 9305"Automatically reduces the length of passages where the volume is below a " 9306"specified level" 9307msgstr "Tự động giảm độ dài của các đoạn có âm lượng dưới một mức cụ thể" 9308 9309#: src/effects/TruncSilence.cpp 9310msgid "" 9311"When truncating independently, there may only be one selected audio track in" 9312" each Sync-Locked Track Group." 9313msgstr "Khi cắt âm độc lập, có thể chỉ có một đoạn âm được chọn trong mỗi Nhóm đoạn âm đã khóa đồng bộ hóa." 9314 9315#: src/effects/TruncSilence.cpp 9316msgid "Detect Silence" 9317msgstr "Phát hiện khoảng im lặng" 9318 9319#: src/effects/TruncSilence.cpp 9320msgid "Tr&uncate to:" 9321msgstr "c&ắt đến" 9322 9323#: src/effects/TruncSilence.cpp src/import/ImportRaw.cpp 9324msgid "%" 9325msgstr "%" 9326 9327#: src/effects/TruncSilence.cpp 9328msgid "C&ompress to:" 9329msgstr "n&én thành" 9330 9331#: src/effects/TruncSilence.cpp 9332msgid "Trunc&ate tracks independently" 9333msgstr "cắ&t đoạn âm độc lập" 9334 9335#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9336msgid "VST Effects" 9337msgstr "Hiệu ứng VST" 9338 9339#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9340msgid "Adds the ability to use VST effects in Audacity." 9341msgstr "Thêm khả năng sử dụng các hiệu ứng VST trong Audacity." 9342 9343#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9344msgid "Scanning Shell VST" 9345msgstr "đang quét bề mặt VST" 9346 9347#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9348#, c-format 9349msgid "Registering %d of %d: %-64.64s" 9350msgstr "đăng ký %dvới %d : %-64.64s" 9351 9352#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp 9353#: src/effects/lv2/LoadLV2.cpp src/effects/vamp/LoadVamp.cpp 9354msgid "Could not load the library" 9355msgstr "Không thể tải thư viện" 9356 9357#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9358msgid "VST Effect Options" 9359msgstr "tùy chọn hiệu ứng VST" 9360 9361#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9362msgid "Buffer Size" 9363msgstr "Kích thước bộ đệm" 9364 9365#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9366msgid "" 9367"The buffer size controls the number of samples sent to the effect on each " 9368"iteration. Smaller values will cause slower processing and some effects " 9369"require 8192 samples or less to work properly. However most effects can " 9370"accept large buffers and using them will greatly reduce processing time." 9371msgstr "Kích thước bộ đệm kiểm soát số lượng mẫu được gửi đến hiệu ứng trên mỗi lần lặp. Giá trị nhỏ hơn sẽ tạo ra quá trình xử lý chậm hơn và một số hiệu ứng yêu cầu 8192 mẫu trở xuống để hoạt động bình thường. Tuy nhiên hầu hết các hiệu ứng có thể chấp nhận bộ đệm lớn và việc sử dụng chúng sẽ làm giảm thời gian xử lý rất nhiều. " 9372 9373#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9374msgid "&Buffer Size (8 to 1048576 samples):" 9375msgstr "&kích thước bộ đệm (từ 8 đến 1048576 mẫu): " 9376 9377#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9378#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9379msgid "Latency Compensation" 9380msgstr "bù vào độ trễ" 9381 9382#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9383msgid "" 9384"As part of their processing, some VST effects must delay returning audio to " 9385"Audacity. When not compensating for this delay, you will notice that small " 9386"silences have been inserted into the audio. Enabling this option will " 9387"provide that compensation, but it may not work for all VST effects." 9388msgstr "Là một phần trong quá trình xử lý, một số hiệu ứng VST phải trì hoãn việc trả audio về Audacity. Khi không đủ thời gian bù đắp cho sự chậm trễ này, bạn sẽ nhận thấy rằng các khoảng trống nhỏ được chèn vào đoạn âm. Bật tùy chọn này sẽ cung cấp thời gian bồi thường đó, nhưng nó có thể không hoạt động với tất cả các hiệu ứng VST. " 9389 9390#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9391#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9392msgid "Enable &compensation" 9393msgstr "bật &bù độ trễ" 9394 9395#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9396msgid "Graphical Mode" 9397msgstr "Chế độ đồ họa" 9398 9399#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9400msgid "" 9401"Most VST effects have a graphical interface for setting parameter values. A " 9402"basic text-only method is also available. Reopen the effect for this to " 9403"take effect." 9404msgstr "Hầu hết các hiệu ứng VST đều có giao diện đồ họa để thiết lập các giá trị tham số. phương pháp văn bản cơ bản có thể được dùng. Mở lại hiệu ứng để điều này có hiệu lực. " 9405 9406#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9407msgid "Enable &graphical interface" 9408msgstr "Bật &giao diện đồ họa" 9409 9410#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9411#, c-format 9412msgid "Audio In: %d, Audio Out: %d" 9413msgstr "audio vào:%d. audio ra: %d" 9414 9415#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9416msgid "Save VST Preset As:" 9417msgstr "Lưu thiết lập sẵn VST tên:" 9418 9419#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9420msgid "Standard VST bank file" 9421msgstr "tệp bàn phím VST chuẩn" 9422 9423#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9424msgid "Standard VST program file" 9425msgstr "tệp chương trình VST chuẩn" 9426 9427#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9428msgid "Audacity VST preset file" 9429msgstr "Tập tin thiết lập sẵn Audacity VST" 9430 9431#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9432msgid "Unrecognized file extension." 9433msgstr "không nhận ra phần tệp mở rộng." 9434 9435#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9436msgid "Error Saving VST Presets" 9437msgstr "Lỗi khi lưu thiết lập sẵn VST" 9438 9439#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9440msgid "Load VST Preset:" 9441msgstr "Tải thiết lập sẵn VST:" 9442 9443#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9444msgid "VST preset files" 9445msgstr "Tập tin thiết lập sẵn VST" 9446 9447#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9448msgid "Error Loading VST Presets" 9449msgstr "Lỗi khi tải thiết lập sẵn VST" 9450 9451#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9452msgid "Unable to load presets file." 9453msgstr "Không thể tải tập tin thiết lập sẵn." 9454 9455#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp 9456#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9457msgid "Effect Settings" 9458msgstr "Thiết lập hiệu ứng" 9459 9460#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9461msgid "Unable to allocate memory when loading presets file." 9462msgstr "không thể lưu tiến trình lịch sử khi đang tải tập tin Thiết lập sẵn" 9463 9464#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9465msgid "Unable to read presets file." 9466msgstr "Không thể đọc tập tin thiết lập sẵn" 9467 9468#: src/effects/VST/VSTEffect.cpp 9469#, c-format 9470msgid "This parameter file was saved from %s. Continue?" 9471msgstr "tập tin tham số này được lưu từ %s. bạn có tiếp tục không?" 9472 9473#. i18n-hint: Abbreviates Virtual Studio Technology, an audio software 9474#. protocol 9475#. developed by Steinberg GmbH 9476#: src/effects/VST/VSTEffect.h 9477msgid "VST" 9478msgstr "VST" 9479 9480#: src/effects/Wahwah.cpp 9481msgid "Wahwah" 9482msgstr "Wahwah" 9483 9484#: src/effects/Wahwah.cpp 9485msgid "" 9486"Rapid tone quality variations, like that guitar sound so popular in the " 9487"1970's" 9488msgstr "Các thay đổi chất lượng âm điệu nhanh, tương tự những âm thanh guitar rất phổ biến trong thập niên 70" 9489 9490#: src/effects/Wahwah.cpp 9491msgid "Dept&h (%):" 9492msgstr "độ &sâu (%):" 9493 9494#: src/effects/Wahwah.cpp 9495msgid "Reso&nance:" 9496msgstr "Cộng &hưởng:" 9497 9498#: src/effects/Wahwah.cpp 9499msgid "Resonance" 9500msgstr "Cộng hưởng" 9501 9502#: src/effects/Wahwah.cpp 9503msgid "Wah Frequency Offse&t (%):" 9504msgstr "Độ di &tần của Wah (%):" 9505 9506#: src/effects/Wahwah.cpp 9507msgid "Wah frequency offset in percent" 9508msgstr "Độ di tần của Wah (%):" 9509 9510#. i18n-hint: Audio Unit is the name of an Apple audio software protocol 9511#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9512msgid "Audio Unit Effects" 9513msgstr "Hiệu ứng đơn âm" 9514 9515#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9516msgid "Provides Audio Unit Effects support to Audacity" 9517msgstr "Cung cấp hỗ trợ hiệu ứng đơn âm cho Audacity" 9518 9519#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9520msgid "Could not find component" 9521msgstr "không tìm được thành phần" 9522 9523#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9524msgid "Could not initialize component" 9525msgstr "không tìm được thành phần khởi chạy" 9526 9527#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9528msgid "Audio Unit Effect Options" 9529msgstr "tùy chọn hiệu ứng đơn âm" 9530 9531#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9532msgid "" 9533"As part of their processing, some Audio Unit effects must delay returning " 9534"audio to Audacity. When not compensating for this delay, you will notice " 9535"that small silences have been inserted into the audio. Enabling this option " 9536"will provide that compensation, but it may not work for all Audio Unit " 9537"effects." 9538msgstr "Là một phần trong quá trình xử lý, một số hiệu ứng đơn âm phải trì hoãn việc trả audio về Audacity. Khi không đủ thời gian bù đắp cho sự chậm trễ này, bạn sẽ nhận thấy rằng các khoảng trống nhỏ được chèn vào đoạn âm. Bật tùy chọn này sẽ cung cấp thời gian bồi thường đó, nhưng nó có thể không hoạt động với tất cả các hiệu ứng đơn âm. " 9539 9540#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9541msgid "User Interface" 9542msgstr "giao diện người dùng" 9543 9544#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9545msgid "" 9546"Select \"Full\" to use the graphical interface if supplied by the Audio " 9547"Unit. Select \"Generic\" to use the system supplied generic interface. " 9548"Select \"Basic\" for a basic text-only interface. Reopen the effect for this" 9549" to take effect." 9550msgstr "Chọn \"toàn bộ\" để sử dụng giao diện đồ họa nếu nó được hổ trợ bởi Thiết bị âm thanh. Chọn \"Chung\" để sử dụng giao diện chung do hệ thống cung cấp. Chọn \"Cơ bản\" để có giao diện văn bản cơ bản. Mở lại hiệu ứng để lựa chọn có hiệu lực. " 9551 9552#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9553msgid "Select &interface" 9554msgstr "chọn &giao diện" 9555 9556#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 9557msgid "Full" 9558msgstr "toàn bộ" 9559 9560#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9561msgid "Generic" 9562msgstr "chung" 9563 9564#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9565msgid "Basic" 9566msgstr "cơ bản" 9567 9568#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9569msgid "Import Audio Unit Presets" 9570msgstr "Nhập thiết lập sẵn Audio" 9571 9572#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9573msgid "Presets (may select multiple)" 9574msgstr "Thiết lập sẵn (có thể chọn nhiều)" 9575 9576#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp src/export/ExportMP3.cpp 9577msgid "Preset" 9578msgstr "Preset - Thiết lập sẵn" 9579 9580#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9581msgid "Location" 9582msgstr "vị trí" 9583 9584#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9585#, c-format 9586msgid "Couldn't open \"%s\"" 9587msgstr "Không thể mở \"%s\"" 9588 9589#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9590#, c-format 9591msgid "Unable to read the preset from \"%s\"" 9592msgstr "Không thể đọc thiết lập sẵn từ \"%s\"" 9593 9594#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9595#, c-format 9596msgid "Failed to encode preset from \"%s\"" 9597msgstr "Không thể mã hóa thiết lập sẵn từ \"%s\"" 9598 9599#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9600msgid "Unable to store preset in config file" 9601msgstr "Không thể lưu thiết lập sẵn vào tập tin cài đặt" 9602 9603#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9604#, c-format 9605msgid "" 9606"Could not import \"%s\" preset\n" 9607"\n" 9608"%s" 9609msgstr "Không thể nhập thiết lập sẵn \"%s\" \n\n%s" 9610 9611#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9612#, c-format 9613msgid "Export Audio Unit Preset As %s:" 9614msgstr "Xuất thiết lập sẵn audio vời tên %s:" 9615 9616#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9617msgid "Standard Audio Unit preset file" 9618msgstr "file đơn âm tiêu chuẩn thiết lập sẵn" 9619 9620#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9621#, c-format 9622msgid "" 9623"Could not export \"%s\" preset\n" 9624"\n" 9625"%s" 9626msgstr "Không thể xuất thiết lập sẵn \"%s\" \n\n%s" 9627 9628#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9629msgid "Export Audio Unit Presets" 9630msgstr "Xuất thiết lập sẵn audio." 9631 9632#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9633#, c-format 9634msgid "Import Audio Unit Preset As %s:" 9635msgstr "Nhập thiết lập sẫn Audio tên %s:" 9636 9637#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9638msgid "Failed to set preset name" 9639msgstr "Lỗi khi đặt tên thiết lập sẫn" 9640 9641#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9642msgid "Failed to retrieve preset content" 9643msgstr "Không truy xuất được nội dung đặt trước" 9644 9645#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9646msgid "Failed to convert property list to XML data" 9647msgstr "Không chuyển đổi được danh sách thuộc tính sang dữ liệu XML" 9648 9649#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9650msgid "XML data is empty after conversion" 9651msgstr "Dữ liệu XML trống sau khi chuyển đổi" 9652 9653#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9654#, c-format 9655msgid "Failed to write XML preset to \"%s\"" 9656msgstr "Không thể lưu thiết lập sẵn XML vào \"%s\"" 9657 9658#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9659msgid "Failed to convert preset to internal format" 9660msgstr "Không chuyển đổi được giá trị đặt trước sang định dạng nội bộ" 9661 9662#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9663msgid "Failed to create property list for preset" 9664msgstr "Không tạo được danh sách thuộc tính cho giá trị đặt trước" 9665 9666#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.cpp 9667#, c-format 9668msgid "Failed to set class info for \"%s\" preset" 9669msgstr "Không thể đặt thông tin class cho thiết lập sẵn \"%s\"" 9670 9671#. i18n-hint: the name of an Apple audio software protocol 9672#. i18n-hint: Audio Unit is the name of an Apple audio software protocol 9673#: src/effects/audiounits/AudioUnitEffect.h src/prefs/EffectsPrefs.cpp 9674msgid "Audio Unit" 9675msgstr "Đơn vị âm thanh" 9676 9677#. i18n-hint: abbreviates "Linux Audio Developer's Simple Plugin API" 9678#. (Application programming interface) 9679#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp 9680msgid "LADSPA Effects" 9681msgstr "Hiệu ứng LADSPA" 9682 9683#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp 9684msgid "Provides LADSPA Effects" 9685msgstr "chuẩn bị Hiệu ứng LADSPA" 9686 9687#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp 9688msgid "Audacity no longer uses vst-bridge" 9689msgstr "Audacity đã không còn dùng vst-bridge nữa" 9690 9691#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp 9692msgid "LADSPA Effect Options" 9693msgstr "tùy chọn Hiệu ứng LADSPA" 9694 9695#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp 9696msgid "" 9697"As part of their processing, some LADSPA effects must delay returning audio " 9698"to Audacity. When not compensating for this delay, you will notice that " 9699"small silences have been inserted into the audio. Enabling this option will " 9700"provide that compensation, but it may not work for all LADSPA effects." 9701msgstr "Là một phần của quá trình xử lý, một số hiệu ứng LADSPA phải trì hoãn việc trả lại âm thanh cho Audacity. Khi không bù đắp cho độ trễ này, bạn sẽ nhận thấy rằng các khoảng lặng nhỏ đã được chèn vào âm thanh. Kích hoạt tùy chọn này sẽ cung cấp phần bù đó, nhưng nó có thể không hoạt động đối với tất cả các hiệu ứng LADSPA." 9702 9703#. i18n-hint: An item name introducing a value, which is not part of the 9704#. string but 9705#. appears in a following text box window; translate with appropriate 9706#. punctuation 9707#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9708#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp 9709#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumView.cpp 9710#, c-format 9711msgid "%s:" 9712msgstr "%s:" 9713 9714#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.cpp 9715msgid "Effect Output" 9716msgstr "Đầu ra hiệu ứng" 9717 9718#. i18n-hint: abbreviates "Linux Audio Developer's Simple Plugin API" 9719#. (Application programming interface) 9720#: src/effects/ladspa/LadspaEffect.h 9721msgid "LADSPA" 9722msgstr "LADSPA" 9723 9724#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9725msgid "LV2 Effect Settings" 9726msgstr "thiết lập hiệu ứng LV2" 9727 9728#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9729#, c-format 9730msgid "&Buffer Size (8 to %d) samples:" 9731msgstr "&Kích thước vùng đệm (8 - %d) mẫu:" 9732 9733#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9734msgid "" 9735"As part of their processing, some LV2 effects must delay returning audio to " 9736"Audacity. When not compensating for this delay, you will notice that small " 9737"silences have been inserted into the audio. Enabling this setting will " 9738"provide that compensation, but it may not work for all LV2 effects." 9739msgstr "Là một phần của quá trình xử lý, một số hiệu ứng LV2 phải trì hoãn việc trả lại âm thanh cho Audacity. Khi không bù đắp cho độ trễ này, bạn sẽ nhận thấy rằng các khoảng lặng nhỏ đã được chèn vào âm thanh. Bật cài đặt này sẽ cung cấp mức bù đó, nhưng nó có thể không hoạt động đối với tất cả các hiệu ứng LV2." 9740 9741#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9742msgid "" 9743"LV2 effects can have a graphical interface for setting parameter values. A " 9744"basic text-only method is also available. Reopen the effect for this to " 9745"take effect." 9746msgstr "Hiệu ứng LV2 có thể có giao diện đồ họa để thiết lập các giá trị tham số. Một phương pháp chỉ văn bản cơ bản cũng có sẵn. Mở lại hiệu ứng để điều này có hiệu lực." 9747 9748#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9749msgid "Couldn't instantiate effect" 9750msgstr "không thể tạo được hiệu ứng" 9751 9752#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9753#, c-format 9754msgid "%s requires unsupported feature %s\n" 9755msgstr "%s yêu cầu tính năng không được hỗ trợ %s\n" 9756 9757#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9758#, c-format 9759msgid "%s requires unsupported option %s\n" 9760msgstr "%s yêu cầu tùy chọn không được hỗ trợ %s\n" 9761 9762#: src/effects/lv2/LV2Effect.cpp 9763msgid "Generator" 9764msgstr "Máy Tạo" 9765 9766#. i18n-hint: abbreviates 9767#. "Linux Audio Developer's Simple Plugin API (LADSPA) version 2" 9768#: src/effects/lv2/LV2Effect.h 9769msgid "LV2" 9770msgstr "LV2" 9771 9772#: src/effects/lv2/LoadLV2.cpp 9773msgid "LV2 Effects" 9774msgstr "Hiệu ứng LV2 Effects" 9775 9776#: src/effects/lv2/LoadLV2.cpp 9777msgid "Provides LV2 Effects support to Audacity" 9778msgstr "Cung cấp hỗ trợ hiệu ứng LV2 cho Audacity" 9779 9780#: src/effects/nyquist/LoadNyquist.cpp 9781msgid "Nyquist Effects" 9782msgstr "Hiệu ứng Nyquist" 9783 9784#: src/effects/nyquist/LoadNyquist.cpp 9785msgid "Provides Nyquist Effects support to Audacity" 9786msgstr "Cung cấp hỗ trợ hiệu ứng Nyquist cho Audacity" 9787 9788#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9789msgid "Applying Nyquist Effect..." 9790msgstr "Đang áp dụng hiệu ứng Nyquist..." 9791 9792#. i18n-hint: It is acceptable to translate this the same as for "Nyquist 9793#. Prompt" 9794#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9795msgid "Nyquist Worker" 9796msgstr "Nyquist Worker" 9797 9798#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9799msgid "Ill-formed Nyquist plug-in header" 9800msgstr "Ill-hình thành tiêu đề trình cắm thêm Nyquist" 9801 9802#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9803msgid "" 9804"Enable track spectrogram view before\n" 9805"applying 'Spectral' effects." 9806msgstr "Bật chế độ xem biểu đồ quang phổ theo dõi trước khi \n áp dụng các hiệu ứng 'Quang phổ'." 9807 9808#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9809msgid "" 9810"To use 'Spectral effects', enable 'Spectral Selection'\n" 9811"in the track Spectrogram settings and select the\n" 9812"frequency range for the effect to act on." 9813msgstr "dể dùng \"hiệu ứng quang phổ\", bật \"lựa chọn quang phổ\ntrong cài đặt ảnh phổ cho đoạn âm và chọn dảy tn cho hiệu ứng được bật lên. " 9814 9815#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9816#, c-format 9817msgid "error: File \"%s\" specified in header but not found in plug-in path.\n" 9818msgstr "lỗi: tập tin \"%s\" lẽ ra phải có trong tiêu đề nhưng không thể tìm thấy trong đường dẫn plug-in.\n" 9819 9820#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9821msgid "Audio selection required." 9822msgstr "vùng chọn audio yêu cầu." 9823 9824#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9825msgid "Nyquist Error" 9826msgstr "Lỗi Nyquist" 9827 9828#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9829msgid "" 9830"Sorry, cannot apply effect on stereo tracks where the tracks don't match." 9831msgstr "Không thể áp dụng hiệu ứng lên dải âm stereo có các kênh khác nhau." 9832 9833#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9834#, c-format 9835msgid "" 9836"Selection too long for Nyquist code.\n" 9837"Maximum allowed selection is %ld samples\n" 9838"(about %.1f hours at 44100 Hz sample rate)." 9839msgstr "Vùng chọn quá dài để dùng mã Nyquist .\nvùng chọn cao nhất cho phép là %ld mẫu.\n(khoản %.1f giờ ở mức tốc độ lấy mẫu 4400 Hz)." 9840 9841#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9842msgid "Debug Output: " 9843msgstr "Sửa lỗi đầu ra:" 9844 9845#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9846msgid "Processing complete." 9847msgstr "đã xử lý xong." 9848 9849#. i18n-hint: Don't translate ';type tool'. 9850#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9851msgid "';type tool' effects cannot return audio from Nyquist.\n" 9852msgstr "hiệu ứng ';công cụ phân loại' không thể trở lại audio từ Nyquist.\n" 9853 9854#. i18n-hint: Don't translate ';type tool'. 9855#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9856msgid "';type tool' effects cannot return labels from Nyquist.\n" 9857msgstr "hiệu ứng ';công cụ phân loại' không thể rút nhãn về từ Nyquist.\n" 9858 9859#. i18n-hint: "%s" is replaced by name of plug-in. 9860#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9861#, c-format 9862msgid "nyx_error returned from %s.\n" 9863msgstr "nyx_error từ %s.\n" 9864 9865#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9866msgid "plug-in" 9867msgstr "Plug-in \"điện toán\"" 9868 9869#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9870msgid "Nyquist returned a list." 9871msgstr "Nyquist đã trả lại một danh sách." 9872 9873#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9874#, c-format 9875msgid "Nyquist returned the value: %f" 9876msgstr "Nyquist trả về giá trị: %f" 9877 9878#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9879#, c-format 9880msgid "Nyquist returned the value: %d" 9881msgstr "Nyquist trả về giá trị: %d" 9882 9883#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9884msgid "Nyquist returned too many audio channels.\n" 9885msgstr "Nyquist trả về quá nhiều kênh âm thanh.\n" 9886 9887#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9888msgid "Nyquist returned one audio channel as an array.\n" 9889msgstr "Nyquist trả về một kênh âm thanh dưới dạng chuỗi.\n" 9890 9891#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9892msgid "Nyquist returned an empty array.\n" 9893msgstr "Nyquist trả về một danh sách trống.\n" 9894 9895#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9896msgid "Nyquist returned nil audio.\n" 9897msgstr "không có audio nào được trả về từ Nyquist.\n" 9898 9899#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9900msgid "" 9901"[Warning: Nyquist returned invalid UTF-8 string, converted here as Latin-1]" 9902msgstr "[Cảnh báo: Nyquist trả về chuỗi UTF-8 không hợp lệ, được chuyển đổi thành Latin-1 ở đây]" 9903 9904#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9905#, c-format 9906msgid "This version of Audacity does not support Nyquist plug-in version %ld" 9907msgstr "Phiên bản Audacity này không hỗ trợ phiên bản plug-in Nyquist %ld" 9908 9909#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9910msgid "Could not open file" 9911msgstr "không mở được tập tin" 9912 9913#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9914msgid "" 9915"Your code looks like SAL syntax, but there is no 'return' statement.\n" 9916"For SAL, use a return statement such as:\n" 9917"\treturn *track* * 0.1\n" 9918"or for LISP, begin with an open parenthesis such as:\n" 9919"\t(mult *track* 0.1)\n" 9920" ." 9921msgstr "đoạn mã cuả bạn có vẻ giống SAL syntax, nhưng không có lệnh \"return\".\nđể chạy SAL, bạn cần dùng lệnh \"return\" ví dụ:\n\treturn *track* * 0.1\nhoặc để chạy LISP, hãy bắt đầu với dấu ngoặc, ví dụ:\n\t(mult *track* 0.1)" 9922 9923#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9924msgid "Error in Nyquist code" 9925msgstr "Lỗi trong mã Nyquist" 9926 9927#. i18n-hint: refers to programming "languages" 9928#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9929msgid "Could not determine language" 9930msgstr "không xác định được ngôn ngữ" 9931 9932#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9933#, c-format 9934msgid "\"%s\" is not a valid file path." 9935msgstr "\"%s\" không có giá trị tập tin đường dẫn." 9936 9937#. i18n-hint: Warning that there is one quotation mark rather than a pair. 9938#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9939#, c-format 9940msgid "" 9941"Mismatched quotes in\n" 9942"%s" 9943msgstr "trích dẫn không khớp tại\n%s" 9944 9945#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9946msgid "Enter Nyquist Command: " 9947msgstr "Nhập lệnh Nyquist:" 9948 9949#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9950msgid "&Load" 9951msgstr "&Nạp" 9952 9953#. i18n-hint: Nyquist is the name of a programming language 9954#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9955msgid "Nyquist scripts" 9956msgstr "Các Tập lệnh Nyquist" 9957 9958#. i18n-hint: Lisp is the name of a programming language 9959#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9960msgid "Lisp scripts" 9961msgstr "Tập lệnh Lisp" 9962 9963#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9964msgid "" 9965"Current program has been modified.\n" 9966"Discard changes?" 9967msgstr "Chương trình hiện tại đã được sửa đổi.\nbạn có muốn hủy bỏ các thay đổi không?" 9968 9969#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9970msgid "File could not be loaded" 9971msgstr "không nạp được tập tin" 9972 9973#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9974msgid "File could not be saved" 9975msgstr "không lưu được tập tin" 9976 9977#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9978#, c-format 9979msgid "" 9980"Value range:\n" 9981"%s to %s" 9982msgstr "giá trị hàng:\n%s đến %s" 9983 9984#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9985msgid "Value Error" 9986msgstr "giá trị lỗi" 9987 9988#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp plug-ins/sample-data-export.ny 9989msgid "Select a file" 9990msgstr "chọn một tập tin" 9991 9992#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp 9993msgid "Save file as" 9994msgstr "lưu tập tin thành tập tin khác" 9995 9996#: src/effects/nyquist/Nyquist.cpp src/export/Export.cpp 9997#: src/export/ExportMultiple.cpp 9998msgid "untitled" 9999msgstr "chưa có tiêu đề" 10000 10001#: src/effects/vamp/LoadVamp.cpp 10002msgid "Vamp Effects" 10003msgstr "Hiệu ứng Vamp" 10004 10005#: src/effects/vamp/LoadVamp.cpp 10006msgid "Provides Vamp Effects support to Audacity" 10007msgstr "Cung cấp hỗ trợ hiệu ứng Vamp cho Audacity" 10008 10009#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp 10010msgid "" 10011"Sorry, Vamp Plug-ins cannot be run on stereo tracks where the individual " 10012"channels of the track do not match." 10013msgstr "Phần bổ sung Vamp không áp dụng cho dải âm stereo có các kênh khác nhau." 10014 10015#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp 10016msgid "Sorry, failed to load Vamp Plug-in." 10017msgstr "Không thể nạp phần bổ sung Vamp" 10018 10019#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp 10020msgid "Sorry, Vamp Plug-in failed to initialize." 10021msgstr "Không thể khởi tạo phần bổ sung Vamp" 10022 10023#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp 10024msgid "Plugin Settings" 10025msgstr "Thiết lập phần bổ sung" 10026 10027#: src/effects/vamp/VampEffect.cpp 10028msgid "Program" 10029msgstr "Chương trình" 10030 10031#. i18n-hint: Vamp is the proper name of a software protocol for sound 10032#. analysis. 10033#. It is not an abbreviation for anything. See http://vamp-plugins.org 10034#: src/effects/vamp/VampEffect.h 10035msgid "Vamp" 10036msgstr "Vamp" 10037 10038#: src/export/Export.cpp 10039msgid "No format specific options" 10040msgstr "Không có tùy chọn định dạng cụ thể nào" 10041 10042#: src/export/Export.cpp 10043msgid "Export Audio" 10044msgstr "xuất Audio" 10045 10046#: src/export/Export.cpp src/export/ExportMultiple.cpp src/menus/EditMenus.cpp 10047msgid "Edit Metadata Tags" 10048msgstr "sửa các thẻ meta" 10049 10050#: src/export/Export.cpp 10051msgid "Exported Tags" 10052msgstr "Thẻ đã xuất" 10053 10054#: src/export/Export.cpp 10055msgid "All selected audio is muted." 10056msgstr "tất cả các Audio được chọn đều đã tắt tiếng" 10057 10058#: src/export/Export.cpp src/export/ExportMultiple.cpp 10059msgid "All audio is muted." 10060msgstr "tất cả các Audio đều đã tắt tiếng" 10061 10062#: src/export/Export.cpp 10063#, c-format 10064msgid "Are you sure you want to export the file as \"%s\"?\n" 10065msgstr "bạn có chắc mình muốn xuât tập tin thanh \"%s\" hay không?\n" 10066 10067#: src/export/Export.cpp 10068#, c-format 10069msgid "" 10070"You are about to export a %s file with the name \"%s\".\n" 10071"\n" 10072"Normally these files end in \".%s\", and some programs will not open files with nonstandard extensions.\n" 10073"\n" 10074"Are you sure you want to export the file under this name?" 10075msgstr "bạn chuẩn bị lưu một %s tập tin dưới tên \"%s\".\n\nthường thì tập tin dạng này sẽ có đuôi là \".%s\" và một số chương trình sẽ không thể mở được chúng nều không được thêm đúng đuôi.\n\nbạn có chắc là bạn vẫn muốn lưu tập tin với tên này chứ?" 10076 10077#: src/export/Export.cpp 10078msgid "Sorry, pathnames longer than 256 characters not supported." 10079msgstr "Không cấp nhận đường dẫn dài hơn 256 chữ." 10080 10081#: src/export/Export.cpp 10082#, c-format 10083msgid "A file named \"%s\" already exists. Replace?" 10084msgstr "Đã tồn tại tập tin \"%s\". Có thay thế không?" 10085 10086#: src/export/Export.cpp 10087msgid "Your tracks will be mixed down and exported as one mono file." 10088msgstr "Các đoạn âm của bạn sẽ được trộn lại và xuất thành một tập tin mono." 10089 10090#: src/export/Export.cpp 10091msgid "Your tracks will be mixed down and exported as one stereo file." 10092msgstr "Các đoạn âm của bạn sẽ được trộn lại và xuất thành một tập tin stereo." 10093 10094#: src/export/Export.cpp 10095msgid "" 10096"Your tracks will be mixed down to one exported file according to the encoder" 10097" settings." 10098msgstr "các đoạn âm của bạn sẽ được trộn và xuất thành một file theo như cài đặt bộ mã hóa." 10099 10100#: src/export/Export.cpp 10101msgid "Advanced Mixing Options" 10102msgstr "Tuỳ chọn nâng cao cho bộ Trộn" 10103 10104#: src/export/Export.cpp 10105msgid "Format Options" 10106msgstr "tùy chọn định dạng" 10107 10108#: src/export/Export.cpp 10109#, c-format 10110msgid "Channel: %2d" 10111msgstr "Kênh: %2d" 10112 10113#. i18n-hint: track name and L abbreviating Left channel 10114#: src/export/Export.cpp 10115#, c-format 10116msgid "%s - L" 10117msgstr "%s - L" 10118 10119#. i18n-hint: track name and R abbreviating Right channel 10120#: src/export/Export.cpp 10121#, c-format 10122msgid "%s - R" 10123msgstr "%s - R" 10124 10125#: src/export/Export.cpp 10126#, c-format 10127msgid "Output Channels: %2d" 10128msgstr "Kênh đầu ra: %2d" 10129 10130#: src/export/Export.cpp 10131msgid "Mixer Panel" 10132msgstr "thanh trộn" 10133 10134#: src/export/Export.cpp 10135#, c-format 10136msgid "" 10137"Unable to export.\n" 10138"Error %s" 10139msgstr "Không thể xuất ra tập tin.\nLỗi %s" 10140 10141#: src/export/ExportCL.cpp 10142msgid "Show output" 10143msgstr "Hiển thị đầu ra" 10144 10145#. i18n-hint: Some programmer-oriented terminology here: 10146#. "Data" refers to the sound to be exported, "piped" means sent, 10147#. and "standard in" means the default input stream that the external program, 10148#. named by %f, will read. And yes, it's %f, not %s -- this isn't actually 10149#. used 10150#. in the program as a format string. Keep %f unchanged. 10151#: src/export/ExportCL.cpp 10152#, c-format 10153msgid "" 10154"Data will be piped to standard in. \"%f\" uses the file name in the export " 10155"window." 10156msgstr "dữ liệu sẽ được chuyển về tiêu chuẩn trong \"%f\" sử dụng tên tập tin trong cửa sổ xuất file." 10157 10158#. i18n-hint files that can be run as programs 10159#: src/export/ExportCL.cpp 10160msgid "Executables" 10161msgstr "tập tin hành lệnh " 10162 10163#: src/export/ExportCL.cpp 10164msgid "Find path to command" 10165msgstr "tìm thấy đường dẫn điều khiển" 10166 10167#: src/export/ExportCL.cpp 10168msgid "(external program)" 10169msgstr "(chương trình bên ngoài)" 10170 10171#: src/export/ExportCL.cpp src/export/ExportPCM.cpp 10172#, c-format 10173msgid "Cannot export audio to %s" 10174msgstr "Không thể xuất âm thanh ra %s" 10175 10176#: src/export/ExportCL.cpp src/export/ExportMultiple.cpp 10177msgid "Export" 10178msgstr "Xuất" 10179 10180#: src/export/ExportCL.cpp 10181msgid "Exporting the selected audio using command-line encoder" 10182msgstr "Xuất âm thanh đã chọn dùng bộ mã hoá bằng dòng lệnh" 10183 10184#: src/export/ExportCL.cpp 10185msgid "Exporting the audio using command-line encoder" 10186msgstr "Xuất âm thanh sử dụng bộ mã hoá dòng lệnh" 10187 10188#: src/export/ExportCL.cpp 10189msgid "Command Output" 10190msgstr "Đầu ra của lệnh" 10191 10192#: src/export/ExportCL.cpp src/update/UpdateNoticeDialog.cpp 10193msgid "&OK" 10194msgstr "&OK" 10195 10196#: src/export/ExportCL.cpp 10197msgid "You've specified a file name without an extension. Are you sure?" 10198msgstr "Bạn đã chỉ định một tên tệp không có phần mở rộng. Bạn có chắc không?" 10199 10200#: src/export/ExportCL.cpp 10201msgid "Program name appears to be missing." 10202msgstr "Tên chương trình xuất hiện bị thiếu." 10203 10204#: src/export/ExportCL.cpp 10205#, c-format 10206msgid "\"%s\" couldn't be found." 10207msgstr "\"%s\" không tìm được." 10208 10209#: src/export/ExportCL.cpp 10210#, c-format 10211msgid "Unable to locate \"%s\" in your path." 10212msgstr "Không thể tìm thấy \" %s\" trong đường dẫn của bạn." 10213 10214#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10215msgid "" 10216"Properly configured FFmpeg is required to proceed.\n" 10217"You can configure it at Preferences > Libraries." 10218msgstr "cần định dạng chuẩn FFmpeg để tiếp tục.\nbạn có thể định dạng nó trong mục tùy chọn > thư viện." 10219 10220#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10221#, c-format 10222msgid "FFmpeg : ERROR - Can't determine format description for file \"%s\"." 10223msgstr "Lỗi FFmpeg: Không thể xác định mô tả định dạng cho tập tin \"%s\"." 10224 10225#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10226msgid "FFmpeg Error" 10227msgstr "Lỗi FFmpeg" 10228 10229#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10230msgid "FFmpeg : ERROR - Can't allocate output format context." 10231msgstr "FFmpeg: LỖI - không thể xác định phạm vi định dạng đầu ra." 10232 10233#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10234#, c-format 10235msgid "FFmpeg : ERROR - Can't add audio stream to output file \"%s\"." 10236msgstr "FFmpeg : LỖI - Không thể thêm chuỗi âm thanh vào tệp tin đầu ra\"%s\"." 10237 10238#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10239#, c-format 10240msgid "FFmpeg : ERROR - Can't open output file \"%s\" to write. Error code is %d." 10241msgstr "Lỗi FFmpeg - Không thể mở tập tin đầu ra \"%s\" Mã lỗi là %d." 10242 10243#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10244#, c-format 10245msgid "" 10246"FFmpeg : ERROR - Can't write headers to output file \"%s\". Error code is " 10247"%d." 10248msgstr "FFmpeg : LỖI - Không thể viết tiêu đề lên tệp đầu ra \"%s\". Lỗi code là %d." 10249 10250#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm 10251#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10252#, c-format 10253msgid "" 10254"FFmpeg cannot find audio codec 0x%x.\n" 10255"Support for this codec is probably not compiled in." 10256msgstr "FFmpeg không tìm thấy bộ giải mã audio 0x%x.\ncó lẻ bộ giải mã này chưa được tích hợp." 10257 10258#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10259msgid "The codec reported a generic error (EPERM)" 10260msgstr "Codec có lỗi (EPERM)" 10261 10262#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10263msgid "The codec reported an invalid parameter (EINVAL)" 10264msgstr "Bộ giải mã đã báo cáo một tham số không hợp lệ (EINVAL)" 10265 10266#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm 10267#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10268#, c-format 10269msgid "" 10270"Can't open audio codec \"%s\" (0x%x)\n" 10271"\n" 10272"%s" 10273msgstr "không thể mở audio Codec (bộ giải mã) \"%s\" (0x%x)\n\n%s" 10274 10275#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10276msgid "FFmpeg : ERROR - Can't allocate buffer to read into from audio FIFO." 10277msgstr "FFmpeg: LỖI - không thể xác định bộ đệm để đọc từ FIFO audio." 10278 10279#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10280msgid "FFmpeg : ERROR - Could not get sample buffer size" 10281msgstr "FFmpeg: LỖI - không thể lấy mẫu kích thước bộ đệm" 10282 10283#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10284msgid "FFmpeg : ERROR - Could not allocate bytes for samples buffer" 10285msgstr "FFmpeg: LỖI - không thể xác định số bytes cho mẫu bộ đệm" 10286 10287#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10288msgid "FFmpeg : ERROR - Could not setup audio frame" 10289msgstr "FFmpeg: LỖI - không thể cài đặt audio frame" 10290 10291#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10292msgid "FFmpeg : ERROR - encoding frame failed" 10293msgstr "FFmpeg: LỖI - lổi giải mã frame" 10294 10295#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10296msgid "FFmpeg : ERROR - Too much remaining data." 10297msgstr "FFmpeg: LỖI - quá nhiều dữ liệu tồn động." 10298 10299#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10300msgid "FFmpeg : ERROR - Couldn't write last audio frame to output file." 10301msgstr "FFmpeg : LỖI - Không thể ghi đoạn âm cuối cùng vào tệp đầu ra." 10302 10303#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10304msgid "FFmpeg : ERROR - nAudioFrameSizeOut too large." 10305msgstr "FFmpeg: LỖI -nAudioFrameSideout quá lớn." 10306 10307#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10308msgid "FFmpeg : ERROR - Can't encode audio frame." 10309msgstr "FFmpeg: LỖI -không thể giải mã Audio frame." 10310 10311#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10312#, c-format 10313msgid "" 10314"Attempted to export %d channels, but maximum number of channels for selected" 10315" output format is %d" 10316msgstr "Đã thử xuất %dkênh, nhưng số lượng kênh lớn nhất để chọn định dạng đầu ra chỉ là %d" 10317 10318#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10319#, c-format 10320msgid "Exporting selected audio as %s" 10321msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn ra%s" 10322 10323#: src/export/ExportFFmpeg.cpp src/export/ExportPCM.cpp 10324#, c-format 10325msgid "Exporting the audio as %s" 10326msgstr "Đang xuất âm thanh ra%s" 10327 10328#: src/export/ExportFFmpeg.cpp src/export/ExportMP3.cpp 10329msgid "Invalid sample rate" 10330msgstr "Tốc độ lấy mẫu không hợp lệ" 10331 10332#: src/export/ExportFFmpeg.cpp src/export/ExportMP3.cpp 10333#: src/menus/TrackMenus.cpp 10334msgid "Resample" 10335msgstr "Đổi tốc độ lấy mẫu" 10336 10337#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10338#, c-format 10339msgid "" 10340"The project sample rate (%d) is not supported by the current output\n" 10341"file format. " 10342msgstr "định dạng file đầu ra không hổ trợ \ntốc độ lấy mẫu dự án (%d)" 10343 10344#: src/export/ExportFFmpeg.cpp 10345#, c-format 10346msgid "" 10347"The project sample rate (%d) and bit rate (%d kbps) combination is not\n" 10348"supported by the current output file format. " 10349msgstr "Định dạng file đầu ra không hỗ trợ\nTốc độ lấy mẫu (%d) và tốc độ bit (%d kbps) của dự án." 10350 10351#: src/export/ExportFFmpeg.cpp src/export/ExportMP3.cpp 10352msgid "You may resample to one of the rates below." 10353msgstr "Bạn có thể đổi tốc độ lấy mẫu sang các giá trị dưới đây." 10354 10355#: src/export/ExportFFmpeg.cpp src/export/ExportMP3.cpp 10356msgid "Sample Rates" 10357msgstr "Tốc độ lấy mẫu" 10358 10359#. i18n-hint kbps abbreviates "thousands of bits per second" 10360#. i18n-hint: kbps is the bitrate of the MP3 file, kilobits per second 10361#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportMP2.cpp 10362#: src/export/ExportMP3.cpp 10363#, c-format 10364msgid "%d kbps" 10365msgstr "%d kbps" 10366 10367#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportMP2.cpp 10368msgid "Bit Rate:" 10369msgstr "Tốc độ bit:" 10370 10371#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10372msgid "Quality (kbps):" 10373msgstr "Chất lượng (kbps):" 10374 10375#. i18n-hint kbps abbreviates "thousands of bits per second" 10376#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10377#, c-format 10378msgid "%.2f kbps" 10379msgstr "%.2f kbps" 10380 10381#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10382msgid "0" 10383msgstr "0" 10384 10385#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportFLAC.cpp 10386msgid "1" 10387msgstr "1" 10388 10389#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportFLAC.cpp 10390msgid "3" 10391msgstr "3" 10392 10393#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportFLAC.cpp 10394msgid "4" 10395msgstr "4" 10396 10397#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportFLAC.cpp 10398msgid "5" 10399msgstr "5" 10400 10401#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportFLAC.cpp 10402msgid "6" 10403msgstr "6" 10404 10405#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportFLAC.cpp 10406msgid "7" 10407msgstr "7" 10408 10409#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10410msgid "9" 10411msgstr "9" 10412 10413#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10414msgid "10" 10415msgstr "10" 10416 10417#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10418msgid "On" 10419msgstr "On" 10420 10421#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10422msgid "Constrained" 10423msgstr "Constrained" 10424 10425#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10426msgid "VOIP" 10427msgstr "VOIP" 10428 10429#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10430msgid "Audio" 10431msgstr "Audio" 10432 10433#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10434msgid "Low Delay" 10435msgstr "Low Delay" 10436 10437#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10438msgid "2.5 ms" 10439msgstr "2.5 ms" 10440 10441#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10442msgid "5 ms" 10443msgstr "5 ms" 10444 10445#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10446msgid "10 ms" 10447msgstr "10 ms" 10448 10449#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10450msgid "20 ms" 10451msgstr "20 ms" 10452 10453#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10454msgid "40 ms" 10455msgstr "40 ms" 10456 10457#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10458msgid "60 ms" 10459msgstr "60 ms" 10460 10461#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10462msgid "Narrowband" 10463msgstr "Narrowband" 10464 10465#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10466msgid "Mediumband" 10467msgstr "Mediumband" 10468 10469#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10470msgid "Wideband" 10471msgstr "Wideband" 10472 10473#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10474msgid "Super Wideband" 10475msgstr "Super Wideband" 10476 10477#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10478msgid "Fullband" 10479msgstr "Fullband" 10480 10481#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10482msgid "Compression" 10483msgstr "bộ nén" 10484 10485#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10486msgid "Frame Duration:" 10487msgstr "Thời lượng khung hình:" 10488 10489#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10490msgid "Vbr Mode:" 10491msgstr "Chế độ VBR" 10492 10493#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10494msgid "Application:" 10495msgstr "Ứng dụng:" 10496 10497#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10498msgid "Cutoff:" 10499msgstr "cắt:" 10500 10501#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10502msgid "Open custom FFmpeg format options" 10503msgstr "mở tùy chọn định dạng FFmpeg tùy biến" 10504 10505#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10506msgid "Current Format:" 10507msgstr "Định dạng hiện tại:" 10508 10509#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10510msgid "Current Codec:" 10511msgstr "Bộ giải mã hiện tại:" 10512 10513#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10514msgid "Error Saving FFmpeg Presets" 10515msgstr "Lỗi khi lưu thiết lập sẵn FFmpeg" 10516 10517#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10518#, c-format 10519msgid "Overwrite preset '%s'?" 10520msgstr "bạn có muốn thay thế thiết lập sẵn '%s' không?" 10521 10522#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10523msgid "Confirm Overwrite" 10524msgstr "Xác nhận thay thế" 10525 10526#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10527msgid "Please select format before saving a profile" 10528msgstr "hãy chọn định dạng trước khi lưu hồ sơ" 10529 10530#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm 10531#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10532msgid "Please select codec before saving a profile" 10533msgstr "hãy chọn bộ giải mã trước khi lưu hồ sơ" 10534 10535#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10536#, c-format 10537msgid "Preset '%s' does not exist." 10538msgstr "thiết lập '%s' không tồn tại." 10539 10540#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10541#, c-format 10542msgid "Replace preset '%s'?" 10543msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên thiết lập sẵn '%s' không?" 10544 10545#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10546msgid "LC" 10547msgstr "LC" 10548 10549#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10550msgid "Main" 10551msgstr "Chính" 10552 10553#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10554msgid "LTP" 10555msgstr "LTP" 10556 10557#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10558msgid "M4A (AAC) Files (FFmpeg)" 10559msgstr "tập tin M4A (AAC) (FFmpeg)" 10560 10561#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10562msgid "AC3 Files (FFmpeg)" 10563msgstr "tập tin AC3 (FFmpeg)" 10564 10565#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10566msgid "AMR (narrow band) Files (FFmpeg)" 10567msgstr "tập tin AMR (narrow band) (FFmpeg)" 10568 10569#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10570msgid "Opus (OggOpus) Files (FFmpeg)" 10571msgstr "Tệp Opus (OggOpus) (FFmpeg)" 10572 10573#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10574msgid "WMA (version 2) Files (FFmpeg)" 10575msgstr "tập tin WMA (version 2) (FFmpeg)" 10576 10577#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10578msgid "Custom FFmpeg Export" 10579msgstr "chỉnh sửa xuất tập tin FFmpeg" 10580 10581#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10582msgid "Estimate" 10583msgstr "ước lượng" 10584 10585#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10586msgid "2-level" 10587msgstr "cấp-2" 10588 10589#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10590msgid "4-level" 10591msgstr "cấp-4" 10592 10593#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10594msgid "8-level" 10595msgstr "Cấp-8" 10596 10597#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10598msgid "Full search" 10599msgstr "tìm kiếm tất cả" 10600 10601#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10602msgid "Log search" 10603msgstr "tìm kiếm bản ghi" 10604 10605#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10606msgid "Configure custom FFmpeg options" 10607msgstr "đình dạng tùy chọn FFmpeg tùy biến" 10608 10609#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10610msgid "Preset:" 10611msgstr "Preset - Thiết lập sẵn:" 10612 10613#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10614msgid "Load Preset" 10615msgstr "Tải Thiết lập sẵn" 10616 10617#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10618msgid "Import Presets" 10619msgstr "Nhập Thiết lập sẵn" 10620 10621#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10622msgid "Export Presets" 10623msgstr "Xuất thiết lập sẵn" 10624 10625#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm 10626#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10627msgid "Codec:" 10628msgstr "bộ giải mã:" 10629 10630#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10631msgid "" 10632"Not all formats and codecs are compatible. Nor are all option combinations " 10633"compatible with all codecs." 10634msgstr "không phải tất cả các định dạng và bộ giải mã đều tương thích. và cũng không phải tổ hợp tùy chọn nào cũng tương thíc với tất cả bộ giải mã." 10635 10636#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10637msgid "Show All Formats" 10638msgstr "Hiển thị tất cả định dạng" 10639 10640#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10641msgid "Show All Codecs" 10642msgstr "Hiển thị tất cả Codecs" 10643 10644#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10645msgid "General Options" 10646msgstr "Tùy chọn chung" 10647 10648#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10649msgid "" 10650"ISO 639 3-letter language code\n" 10651"Optional\n" 10652"empty - automatic" 10653msgstr "SO 639 3-mã ngôn ngữ ký từ\ntùy chon\ntrống - tự động" 10654 10655#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10656msgid "Language:" 10657msgstr "Ngôn ngữ:" 10658 10659#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10660msgid "Bit Reservoir" 10661msgstr "nguồn bit " 10662 10663#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10664msgid "VBL" 10665msgstr "VBL" 10666 10667#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm 10668#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10669msgid "" 10670"Codec tag (FOURCC)\n" 10671"Optional\n" 10672"empty - automatic" 10673msgstr "thẻ bổ giải mã (FOỦCC)\ntùy chọn\ntrống - tự động" 10674 10675#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10676msgid "Tag:" 10677msgstr "Tag-Thẻ:" 10678 10679#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10680msgid "" 10681"Bit Rate (bits/second) - influences the resulting file size and quality\n" 10682"Some codecs may only accept specific values (128k, 192k, 256k etc)\n" 10683"0 - automatic\n" 10684"Recommended - 192000" 10685msgstr "Bit Rate (bit/giây) - có ảnh hưởng đến kết quả chất lượng và kích thước của tập tin.\nmột số bổ giải mã chỉ có thể nhận các giá trị chuẩn (128k, 192k, 256k etc)\n0 - tự động\nđề suất - 192000" 10686 10687#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10688msgid "" 10689"Overall quality, used differently by different codecs\n" 10690"Required for vorbis\n" 10691"0 - automatic\n" 10692"-1 - off (use bitrate instead)" 10693msgstr "tất cả thiết lập chất lượng, được dùng khác nhau tùy theo bộ giải mã khác nhau\ncần có vorbis\n0 - tự động\n-1 - tắt (dùng bitrate để thay thế)" 10694 10695#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp src/export/ExportOGG.cpp 10696msgid "Quality:" 10697msgstr "Chất lượng:" 10698 10699#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10700msgid "" 10701"Sample rate (Hz)\n" 10702"0 - don't change sample rate" 10703msgstr "tốc độ lấy mẫu (Hz)\n0 - không được thay đổi tốc độ lấy mẫu" 10704 10705#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10706msgid "Sample Rate:" 10707msgstr "tốc độ lấy mẫu:" 10708 10709#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10710msgid "" 10711"Audio cutoff bandwidth (Hz)\n" 10712"Optional\n" 10713"0 - automatic" 10714msgstr "dải tần audio được cắt (Hz)\ntùy chọn\n0 - tự động" 10715 10716#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10717msgid "" 10718"AAC Profile\n" 10719"Low Complexity - default\n" 10720"Most players won't play anything other than LC" 10721msgstr "hồ sơ AAC\nđộ phực tạp thấp - mặc định\nkhông thể chạy được cái gì ngoài LC" 10722 10723#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10724msgid "Profile:" 10725msgstr "hồ sơ:" 10726 10727#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10728msgid "FLAC options" 10729msgstr "tùy chọn FLAC" 10730 10731#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10732msgid "" 10733"Compression level\n" 10734"Required for FLAC\n" 10735"-1 - automatic\n" 10736"min - 0 (fast encoding, large output file)\n" 10737"max - 10 (slow encoding, small output file)" 10738msgstr "Mức nén dữ liệu\nCần có FLAC\n-1 - tự động\nThấp nhất - 0 (mã hoá nhanh, tệp đầu ra lớn)\nCao nhất - 10 (mã hoá chậm, tệp đầu ra nhỏ)" 10739 10740#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10741msgid "Compression:" 10742msgstr "bộ nén:" 10743 10744#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10745msgid "" 10746"Frame size\n" 10747"Optional\n" 10748"0 - default\n" 10749"min - 16\n" 10750"max - 65535" 10751msgstr "Kích thước khung\nkhông bắt buộc\n0 - mặc định\ntối thiểu - 16\ntối đa - 65535" 10752 10753#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10754msgid "Frame:" 10755msgstr "Khung hình:" 10756 10757#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10758msgid "" 10759"LPC coefficients precision\n" 10760"Optional\n" 10761"0 - default\n" 10762"min - 1\n" 10763"max - 15" 10764msgstr "độ chính xác LPC \nKhông bắt buộc\n0 - mặc định\ntối thiểu- 1\ntối đa - 15" 10765 10766#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10767msgid "LPC" 10768msgstr "LPC" 10769 10770#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10771msgid "" 10772"Prediction Order Method\n" 10773"Estimate - fastest, lower compression\n" 10774"Log search - slowest, best compression\n" 10775"Full search - default" 10776msgstr "hệ thống dự đoán lệnh\nước lượng - nhanh nhất, nén chậm hơn\ntìm trên bản ghi - chậm nhất, nén nhanh nhất\ntìm toàn diện - mặt định" 10777 10778#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10779msgid "PdO Method:" 10780msgstr "hệ thống PdO:" 10781 10782#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10783msgid "" 10784"Minimal prediction order\n" 10785"Optional\n" 10786"-1 - default\n" 10787"min - 0\n" 10788"max - 32 (with LPC) or 4 (without LPC)" 10789msgstr "lệnh dự đoán thấp nhất\ntùy chọn\n-1 - mặt định\nthấp nhất - 0\ncao nhất - 32 (có LPC) hoặc 4 (không dùng LPC)" 10790 10791#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10792msgid "Min. PdO" 10793msgstr "Tối thiểu PdO" 10794 10795#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10796msgid "" 10797"Maximal prediction order\n" 10798"Optional\n" 10799"-1 - default\n" 10800"min - 0\n" 10801"max - 32 (with LPC) or 4 (without LPC)" 10802msgstr "lệnh dự đoán cao nhất\ntùy chọn\n-1 - mặt định\nthấp nhất - 0\ncao nhất - 32 (có LPC) hoặc 4 (không dùng LPC)" 10803 10804#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10805msgid "Max. PdO" 10806msgstr "Tối đa PdO" 10807 10808#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10809msgid "" 10810"Minimal partition order\n" 10811"Optional\n" 10812"-1 - default\n" 10813"min - 0\n" 10814"max - 8" 10815msgstr "lệnh phân chia thấp nhất\ntùy chọn\n-1 - mặt định\nthấp nhất - 0\ncao nhất - 8" 10816 10817#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10818msgid "Min. PtO" 10819msgstr "Tối thiểu PtO" 10820 10821#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10822msgid "" 10823"Maximal partition order\n" 10824"Optional\n" 10825"-1 - default\n" 10826"min - 0\n" 10827"max - 8" 10828msgstr "lệnh phân chia cao nhất\ntùy chọn\n-1 - mặt định\nthấp nhất - 0\ncao nhất - 8" 10829 10830#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10831msgid "Max. PtO" 10832msgstr "Tối đa PtO" 10833 10834#. i18n-hint: Abbreviates "Linear Predictive Coding", 10835#. but this text needs to be kept very short 10836#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10837msgid "Use LPC" 10838msgstr "Dụng LPC" 10839 10840#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10841msgid "MPEG container options" 10842msgstr "tùy chọn nơi chứa MPEG" 10843 10844#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10845msgid "" 10846"Maximum bit rate of the multiplexed stream\n" 10847"Optional\n" 10848"0 - default" 10849msgstr "bit rate tối đa của luồng đa lộ\ntùy chọn\n0 - mặt định" 10850 10851#. i18n-hint: 'mux' is short for multiplexor, a device that selects between 10852#. several inputs 10853#. 'Mux Rate' is a parameter that has some bearing on compression ratio for 10854#. MPEG 10855#. it has a hard to predict effect on the degree of compression 10856#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10857msgid "Mux Rate:" 10858msgstr "Tốc độ mux" 10859 10860#. i18n-hint: 'Packet Size' is a parameter that has some bearing on 10861#. compression ratio for MPEG 10862#. compression. It measures how big a chunk of audio is compressed in one 10863#. piece. 10864#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10865msgid "" 10866"Packet size\n" 10867"Optional\n" 10868"0 - default" 10869msgstr "kích thước gói\ntùy chọn\n0 - mặt định" 10870 10871#. i18n-hint: 'Packet Size' is a parameter that has some bearing on 10872#. compression ratio for MPEG 10873#. compression. It measures how big a chunk of audio is compressed in one 10874#. piece. 10875#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10876msgid "Packet Size:" 10877msgstr "kích thước gói:" 10878 10879#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10880msgid "You can't delete a preset without name" 10881msgstr "bạn có thể xóa một thiết lập sẵn không có tên" 10882 10883#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10884#, c-format 10885msgid "Delete preset '%s'?" 10886msgstr "Bạn có muốn xóa thiết lập sẵn '%s' không?" 10887 10888#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10889msgid "You can't save a preset without a name" 10890msgstr "Bạn không thể lưu một thiết lập sẵn mà không có tên" 10891 10892#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10893msgid "Select xml file with presets to import" 10894msgstr "Chọn tập tin XML vời thiết lập sẵn để nhập" 10895 10896#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10897msgid "No presets to export" 10898msgstr "Không có thiết lập sẵn để xuất" 10899 10900#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10901msgid "Select xml file to export presets into" 10902msgstr "Xuất thiết lập sẵn vào tập tin XML nào? " 10903 10904#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm 10905#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10906#, c-format 10907msgid "Format %s is not compatible with codec %s." 10908msgstr "Định dạng 1%s không tương thích với codec %s." 10909 10910#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm 10911#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10912msgid "Incompatible format and codec" 10913msgstr "Lỗi định dạng và codec (bộ giải mã)" 10914 10915#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10916msgid "Failed to guess format" 10917msgstr "lỗi đọc định dạng" 10918 10919#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm 10920#: src/export/ExportFFmpegDialogs.cpp 10921msgid "Failed to find the codec" 10922msgstr "Không tìm thấy codec" 10923 10924#: src/export/ExportFLAC.cpp 10925msgid "16 bit" 10926msgstr "16 bit" 10927 10928#: src/export/ExportFLAC.cpp 10929msgid "24 bit" 10930msgstr "24 bit" 10931 10932#: src/export/ExportFLAC.cpp 10933msgid "0 (fastest)" 10934msgstr "0 (nhanh nhất)" 10935 10936#: src/export/ExportFLAC.cpp 10937msgid "8 (best)" 10938msgstr "8 (tốt nhất)" 10939 10940#: src/export/ExportFLAC.cpp 10941msgid "Level:" 10942msgstr "Mức:" 10943 10944#: src/export/ExportFLAC.cpp 10945msgid "Bit depth:" 10946msgstr "Độ sâu bit:" 10947 10948#: src/export/ExportFLAC.cpp 10949msgid "FLAC Files" 10950msgstr "Tập tìn FLAC" 10951 10952#: src/export/ExportFLAC.cpp 10953#, c-format 10954msgid "FLAC export couldn't open %s" 10955msgstr "Xuất FLAC không thể mở %s" 10956 10957#: src/export/ExportFLAC.cpp 10958#, c-format 10959msgid "" 10960"FLAC encoder failed to initialize\n" 10961"Status: %d" 10962msgstr "bộ mã hóa FLAC không thể khởi động\ntrạng thái:%d" 10963 10964#: src/export/ExportFLAC.cpp 10965msgid "Exporting the selected audio as FLAC" 10966msgstr "Xuất âm thanh đã chọn thành FLAC" 10967 10968#: src/export/ExportFLAC.cpp 10969msgid "Exporting the audio as FLAC" 10970msgstr "Xuất âm thanh thành FLAC" 10971 10972#: src/export/ExportMP2.cpp 10973msgid "MP2 Files" 10974msgstr "Tập tin MP2" 10975 10976#: src/export/ExportMP2.cpp 10977msgid "Cannot export MP2 with this sample rate and bit rate" 10978msgstr "Không xuất được MP2 với tốc độ lấy mẫu và tốc độ bit này" 10979 10980#: src/export/ExportMP2.cpp src/export/ExportMP3.cpp src/export/ExportOGG.cpp 10981msgid "Unable to open target file for writing" 10982msgstr "Không thể ghi tập tin đích" 10983 10984#: src/export/ExportMP2.cpp 10985#, c-format 10986msgid "Exporting selected audio at %ld kbps" 10987msgstr "Xuất âm thanh đã chọn với tốc độ %ld kbps" 10988 10989#: src/export/ExportMP2.cpp 10990#, c-format 10991msgid "Exporting the audio at %ld kbps" 10992msgstr "Đang xuất âm thanh với tốc độ %ld Kbps" 10993 10994#: src/export/ExportMP3.cpp 10995msgid "220-260 kbps (Best Quality)" 10996msgstr "220-260 kbps (Chất Lượng Cao Nhất)" 10997 10998#: src/export/ExportMP3.cpp 10999msgid "200-250 kbps" 11000msgstr "200-250 kbps" 11001 11002#: src/export/ExportMP3.cpp 11003msgid "170-210 kbps" 11004msgstr "170-210 kbps" 11005 11006#: src/export/ExportMP3.cpp 11007msgid "155-195 kbps" 11008msgstr "155-195 kbps" 11009 11010#: src/export/ExportMP3.cpp 11011msgid "145-185 kbps" 11012msgstr "145-185 kbps" 11013 11014#: src/export/ExportMP3.cpp 11015msgid "110-150 kbps" 11016msgstr "110-150 kbps" 11017 11018#: src/export/ExportMP3.cpp 11019msgid "95-135 kbps" 11020msgstr "95-135 kbps" 11021 11022#: src/export/ExportMP3.cpp 11023msgid "80-120 kbps" 11024msgstr "80-120 kbps" 11025 11026#: src/export/ExportMP3.cpp 11027msgid "65-105 kbps" 11028msgstr "65-105 kbps" 11029 11030#: src/export/ExportMP3.cpp 11031msgid "45-85 kbps (Smaller files)" 11032msgstr "45-85 kbps (Tệp nhỏ hơn)" 11033 11034#. i18n-hint: Slightly humorous - as in use an insane precision with MP3. 11035#: src/export/ExportMP3.cpp 11036msgid "Insane, 320 kbps" 11037msgstr "Tối Đa, 320 kbps" 11038 11039#: src/export/ExportMP3.cpp 11040msgid "Extreme, 220-260 kbps" 11041msgstr "Hết sức, 220-260 kbps" 11042 11043#: src/export/ExportMP3.cpp 11044msgid "Standard, 170-210 kbps" 11045msgstr "Mặc định, 170-210 kbps" 11046 11047#: src/export/ExportMP3.cpp 11048msgid "Medium, 145-185 kbps" 11049msgstr "Trung bình, 145-185 kbps" 11050 11051#. i18n-hint: Slightly humorous - as in use an insane precision with MP3. 11052#: src/export/ExportMP3.cpp 11053msgid "Insane" 11054msgstr "Trên cả tuyệt" 11055 11056#: src/export/ExportMP3.cpp 11057msgid "Extreme" 11058msgstr "Cực kỳ" 11059 11060#: src/export/ExportMP3.cpp src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 11061#: plug-ins/sample-data-export.ny 11062msgid "Standard" 11063msgstr "Chuẩn" 11064 11065#: src/export/ExportMP3.cpp 11066msgid "Medium" 11067msgstr "Trung bình" 11068 11069#: src/export/ExportMP3.cpp 11070msgid "Variable" 11071msgstr "Biến thiên" 11072 11073#: src/export/ExportMP3.cpp 11074msgid "Average" 11075msgstr "Trung bình" 11076 11077#: src/export/ExportMP3.cpp 11078msgid "Constant" 11079msgstr "Không đổi" 11080 11081#: src/export/ExportMP3.cpp 11082msgid "Joint Stereo" 11083msgstr "Stereo chung" 11084 11085#: src/export/ExportMP3.cpp 11086msgid "Stereo" 11087msgstr "Stereo" 11088 11089#: src/export/ExportMP3.cpp 11090msgid "Bit Rate Mode:" 11091msgstr "Chế độ bit:" 11092 11093#. i18n-hint: meaning accuracy in reproduction of sounds 11094#: src/export/ExportMP3.cpp src/prefs/QualityPrefs.cpp 11095#: src/prefs/QualityPrefs.h 11096msgid "Quality" 11097msgstr "Chất lượng" 11098 11099#: src/export/ExportMP3.cpp 11100msgid "Channel Mode:" 11101msgstr "Chế độ kênh:" 11102 11103#: src/export/ExportMP3.cpp 11104msgid "Force export to mono" 11105msgstr "buộc phải xuất ra mono" 11106 11107#. i18n-hint: LAME is the name of an MP3 converter and should not be 11108#. translated 11109#: src/export/ExportMP3.cpp 11110msgid "Locate LAME" 11111msgstr "Định vị Lame" 11112 11113#: src/export/ExportMP3.cpp 11114#, c-format 11115msgid "Audacity needs the file %s to create MP3s." 11116msgstr "Audacity yêu cầu tập tin %s để tạo MP3." 11117 11118#: src/export/ExportMP3.cpp 11119#, c-format 11120msgid "Location of %s:" 11121msgstr "Vị trí của %s:" 11122 11123#. i18n-hint: There is a button to the right of the arrow. 11124#: src/export/ExportMP3.cpp 11125#, c-format 11126msgid "To find %s, click here -->" 11127msgstr "Để tìm %s, nhấn vào đây -->" 11128 11129#. i18n-hint: There is a button to the right of the arrow. 11130#: src/export/ExportMP3.cpp 11131msgid "To get a free copy of LAME, click here -->" 11132msgstr "Để lấy một bản sao của LAME, nhấn vào đây -->" 11133 11134#. i18n-hint: It's asking for the location of a file, for 11135#. * example, "Where is lame_enc.dll?" - you could translate 11136#. * "Where would I find the file %s" instead if you want. 11137#: src/export/ExportMP3.cpp 11138#, c-format 11139msgid "Where is %s?" 11140msgstr "%s ở đâu thế?" 11141 11142#: src/export/ExportMP3.cpp 11143#, c-format 11144msgid "" 11145"You are linking to lame_enc.dll v%d.%d. This version is not compatible with Audacity %d.%d.%d.\n" 11146"Please download the latest version of 'LAME for Audacity'." 11147msgstr "Bạn đang liên kết đến lame_enc.dll v %d. %d. Phiên bản này không tương thích với Audacity %d.%d.%d.\nVui lòng tải xuống phiên bản mới nhất của 'LAME for Audacity'." 11148 11149#: src/export/ExportMP3.cpp 11150msgid "Only lame_enc.dll" 11151msgstr "Chỉ lame_enc.dll" 11152 11153#: src/export/ExportMP3.cpp 11154msgid "Only libmp3lame64bit.dylib" 11155msgstr "Chỉ libmp3lame64bit.dylib" 11156 11157#: src/export/ExportMP3.cpp 11158msgid "Only libmp3lame.dylib" 11159msgstr "Chỉ libmp3lame.dylib" 11160 11161#: src/export/ExportMP3.cpp 11162msgid "Only libmp3lame.so.0" 11163msgstr "Chỉ libmp3lame.so.0" 11164 11165#: src/export/ExportMP3.cpp 11166msgid "Primary shared object files" 11167msgstr "Tệp đối tượng được chia sẻ chính" 11168 11169#: src/export/ExportMP3.cpp 11170msgid "Extended libraries" 11171msgstr "Các thư viện bổ sung - extended" 11172 11173#: src/export/ExportMP3.cpp 11174msgid "MP3 Files" 11175msgstr "Tập tin MP3" 11176 11177#: src/export/ExportMP3.cpp 11178msgid "Could not open MP3 encoding library!" 11179msgstr "Không mở được thư viện mã hoá MP3!" 11180 11181#: src/export/ExportMP3.cpp 11182msgid "Could not initialize MP3 encoding library!" 11183msgstr "Không thể khởi tạo thư viện mã hóa MP3!" 11184 11185#: src/export/ExportMP3.cpp 11186msgid "Not a valid or supported MP3 encoding library!" 11187msgstr "Thư viện mã hoá MP3 này không hợp lệ hoặc không được hỗ trợ!" 11188 11189#: src/export/ExportMP3.cpp 11190msgid "Unable to initialize MP3 stream" 11191msgstr "Không thể khởi tạo dòng MP3" 11192 11193#: src/export/ExportMP3.cpp 11194#, c-format 11195msgid "Exporting selected audio with %s preset" 11196msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn với thiết lập sẵn %s" 11197 11198#: src/export/ExportMP3.cpp 11199#, c-format 11200msgid "Exporting the audio with %s preset" 11201msgstr "Đang xuất âm thanh vời thiết lập sẵn %s " 11202 11203#: src/export/ExportMP3.cpp 11204#, c-format 11205msgid "Exporting selected audio with VBR quality %s" 11206msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn với VBR chất lượng %s" 11207 11208#: src/export/ExportMP3.cpp 11209#, c-format 11210msgid "Exporting the audio with VBR quality %s" 11211msgstr "Đang xuất âm thanh với VBR chất lượng %s" 11212 11213#: src/export/ExportMP3.cpp 11214#, c-format 11215msgid "Exporting selected audio at %d Kbps" 11216msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn với tốc độ %d Kbps" 11217 11218#: src/export/ExportMP3.cpp 11219#, c-format 11220msgid "Exporting the audio at %d Kbps" 11221msgstr "Đang xuất âm thanh với tốc độ %d Kbps" 11222 11223#: src/export/ExportMP3.cpp 11224#, c-format 11225msgid "Error %ld returned from MP3 encoder" 11226msgstr "Gặp %ld lỗi khi mã hoá MP3" 11227 11228#: src/export/ExportMP3.cpp 11229#, c-format 11230msgid "" 11231"The project sample rate (%d) is not supported by the MP3\n" 11232"file format. " 11233msgstr "Định dạng MP3 không hỗ trợ\nTốc độ lấy mẫu của dự án (%d)." 11234 11235#: src/export/ExportMP3.cpp 11236#, c-format 11237msgid "" 11238"The project sample rate (%d) and bit rate (%d kbps) combination is not\n" 11239"supported by the MP3 file format. " 11240msgstr "Định dạng MP3 không hỗ trợ\nTốc độ lấy mẫu (%d) và tốc độ bit (%d kbps) của dự án." 11241 11242#: src/export/ExportMP3.cpp 11243msgid "MP3 export library not found" 11244msgstr "Không thể tìm thấy thư viện xuất MP3" 11245 11246#: src/export/ExportMP3.cpp 11247msgid "(Built-in)" 11248msgstr "(Tích hợp sẵn)" 11249 11250#: src/export/ExportMultiple.cpp 11251msgid "Export Multiple" 11252msgstr "Xuất ra nhiều tập tin" 11253 11254#: src/export/ExportMultiple.cpp 11255msgid "Cannot Export Multiple" 11256msgstr "không thể xuất ra nhiều tập tin" 11257 11258#: src/export/ExportMultiple.cpp 11259msgid "" 11260"You have no unmuted Audio Tracks and no applicable \n" 11261"labels, so you cannot export to separate audio files." 11262msgstr "bạn không có đoạn âm nào có tiếng cũng như nhãn dáng \nthích hợp nào, cho nên bạn không thể xuất các tập tin riêng lẽ." 11263 11264#: src/export/ExportMultiple.cpp 11265msgid "Export files to:" 11266msgstr "xuất file đến:" 11267 11268#: src/export/ExportMultiple.cpp 11269msgid "Folder:" 11270msgstr "Thủ mục:" 11271 11272#: src/export/ExportMultiple.cpp 11273msgid "Create" 11274msgstr "Tạo" 11275 11276#: src/export/ExportMultiple.cpp 11277msgid "Options:" 11278msgstr "tùy chọn:" 11279 11280#: src/export/ExportMultiple.cpp 11281msgid "Split files based on:" 11282msgstr "Chia tập tin dựa trên:" 11283 11284#: src/export/ExportMultiple.cpp 11285msgid "Include audio before first label" 11286msgstr "Tính cả âm thanh trước nhãn đầu tiên" 11287 11288#: src/export/ExportMultiple.cpp 11289msgid "First file name:" 11290msgstr "Tên tập tin đầu tiên:" 11291 11292#: src/export/ExportMultiple.cpp 11293msgid "First file name" 11294msgstr "Tên tập tin đầu tiến " 11295 11296#: src/export/ExportMultiple.cpp 11297msgid "Name files:" 11298msgstr "Đặt tên các tập tin:" 11299 11300#: src/export/ExportMultiple.cpp 11301msgid "Using Label/Track Name" 11302msgstr "Dùng Nhãn/Tên dải âm" 11303 11304#: src/export/ExportMultiple.cpp 11305msgid "Numbering before Label/Track Name" 11306msgstr "đánh số trước Nhãn/Tên dải âm" 11307 11308#: src/export/ExportMultiple.cpp 11309msgid "Numbering after File name prefix" 11310msgstr "đánh số sau tiền tố tên tập tin" 11311 11312#: src/export/ExportMultiple.cpp 11313msgid "File name prefix:" 11314msgstr "Tiền tố của tên tập tin:" 11315 11316#: src/export/ExportMultiple.cpp 11317msgid "File name prefix" 11318msgstr "Tiền tố của tên tập tin" 11319 11320#: src/export/ExportMultiple.cpp 11321msgid "Overwrite existing files" 11322msgstr "Ghi đè lên tập tin có sẵn" 11323 11324#: src/export/ExportMultiple.cpp 11325#, c-format 11326msgid "\"%s\" successfully created." 11327msgstr "Đã tạo xong \"%s\"." 11328 11329#: src/export/ExportMultiple.cpp 11330msgid "Choose a location to save the exported files" 11331msgstr "Chọn một nơi để lưu các tập tin xuất đã xuất" 11332 11333#: src/export/ExportMultiple.cpp 11334#, c-format 11335msgid "Successfully exported the following %lld file(s)." 11336msgstr "xuất tập tin %lld thành công." 11337 11338#: src/export/ExportMultiple.cpp 11339#, c-format 11340msgid "Something went wrong after exporting the following %lld file(s)." 11341msgstr "Không thể xuất (các) tập tin: %lld" 11342 11343#: src/export/ExportMultiple.cpp 11344#, c-format 11345msgid "Export canceled after exporting the following %lld file(s)." 11346msgstr "trình xuất sẽ bị hủy sau khi xuất xong tập tin %lld." 11347 11348#: src/export/ExportMultiple.cpp 11349#, c-format 11350msgid "Export stopped after exporting the following %lld file(s)." 11351msgstr "trình xuất sẽ dừng sau khi xuất xong tập tin %lld." 11352 11353#: src/export/ExportMultiple.cpp 11354#, c-format 11355msgid "" 11356"Something went really wrong after exporting the following %lld file(s)." 11357msgstr "Không thể xuất (các) tập tin: %lld" 11358 11359#: src/export/ExportMultiple.cpp 11360#, c-format 11361msgid "" 11362"\"%s\" doesn't exist.\n" 11363"\n" 11364"Would you like to create it?" 11365msgstr "Không tồn tại \"%s\".\n\nBạn có muốn tạo nó không?" 11366 11367#: src/export/ExportMultiple.cpp 11368msgid "Continue to export remaining files?" 11369msgstr "Tiếp tục xuất các tệp còn lại?" 11370 11371#. i18n-hint: The second %s gives some letters that can't be used. 11372#: src/export/ExportMultiple.cpp 11373#, c-format 11374msgid "" 11375"Label or track \"%s\" is not a legal file name.\n" 11376"You cannot use any of these characters:\n" 11377"\n" 11378"%s\n" 11379"\n" 11380"Suggested replacement:" 11381msgstr "Nhãn hoặc track \"%s\" không phải là tên tệp hợp pháp.\nBạn không thể sử dụng bất kỳ ký tự nào trong số các ký tự sau:\n\n\n%s\n\nThay thế được đề xuất:" 11382 11383#. i18n-hint: The second %s gives a letter that can't be used. 11384#: src/export/ExportMultiple.cpp 11385#, c-format 11386msgid "" 11387"Label or track \"%s\" is not a legal file name. You cannot use \"%s\".\n" 11388"\n" 11389"Suggested replacement:" 11390msgstr "Nhãn hoặc bản nhạc \" %s \" không phải là tên tệp hợp pháp. Bạn không thể sử dụng \" %s\". \n\nThay thế được đề xuất:" 11391 11392#: src/export/ExportMultiple.cpp 11393msgid "Save As..." 11394msgstr "Lưu mới..." 11395 11396#: src/export/ExportOGG.cpp 11397msgid "Ogg Vorbis Files" 11398msgstr "Tập tin Ogg Vorbis" 11399 11400#: src/export/ExportOGG.cpp 11401msgid "Unable to export - rate or quality problem" 11402msgstr "Không thể xuất vì vấn đề tốc độ hoặc chất lượng " 11403 11404#: src/export/ExportOGG.cpp 11405msgid "Unable to export - problem with metadata" 11406msgstr "Không thể xuất - lỗi metadata " 11407 11408#: src/export/ExportOGG.cpp 11409msgid "Unable to export - problem initialising" 11410msgstr "Không thể xuất - lỗi khởi chạy" 11411 11412#: src/export/ExportOGG.cpp 11413msgid "Unable to export - problem creating stream" 11414msgstr "Không thể xuất - lỗi khởi tạo dòng" 11415 11416#: src/export/ExportOGG.cpp 11417msgid "Unable to export - problem with packets" 11418msgstr "Không thể xuất - lỗi gói" 11419 11420#: src/export/ExportOGG.cpp 11421msgid "Unable to export - problem with file" 11422msgstr "Không thể xuất - lỗi tập tin" 11423 11424#: src/export/ExportOGG.cpp 11425msgid "Exporting the selected audio as Ogg Vorbis" 11426msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn ra tập tin dạng Ogg Vorbis" 11427 11428#: src/export/ExportOGG.cpp 11429msgid "Exporting the audio as Ogg Vorbis" 11430msgstr "Đang xuất âm thanh ra tập tin dạng Ogg Vorbis" 11431 11432#: src/export/ExportPCM.cpp src/import/ImportPCM.cpp 11433msgid "AIFF (Apple/SGI)" 11434msgstr "AIFF (Apple/SGI)" 11435 11436#: src/export/ExportPCM.cpp src/import/ImportPCM.cpp 11437msgid "WAV (Microsoft)" 11438msgstr "WAV (Microsoft)" 11439 11440#: src/export/ExportPCM.cpp 11441msgid "Header:" 11442msgstr "Phần đầu:" 11443 11444#: src/export/ExportPCM.cpp src/import/ImportRaw.cpp 11445msgid "Encoding:" 11446msgstr "Mã hoá:" 11447 11448#: src/export/ExportPCM.cpp 11449msgid "Other uncompressed files" 11450msgstr "các tập tin khác không được nén" 11451 11452#: src/export/ExportPCM.cpp 11453msgid "" 11454"You have attempted to Export a WAV or AIFF file which would be greater than 4GB.\n" 11455"Audacity cannot do this, the Export was abandoned." 11456msgstr "Bạn đã cố gắng xuất tệp WAV hoặc AIFF có dung lượng lớn hơn 4GB.\nAudacity không thể thực hiện được việc này, quá trình xuất tệp đã bị hủy bỏ." 11457 11458#: src/export/ExportPCM.cpp 11459msgid "Error Exporting" 11460msgstr "Lỗi khi xuất" 11461 11462#: src/export/ExportPCM.cpp 11463msgid "" 11464"Your exported WAV file has been truncated as Audacity cannot export WAV\n" 11465"files bigger than 4GB." 11466msgstr "Tệp WAV đã xuất của bạn đã bị cắt bớt vì Audacity không thể xuất tệp WAV\nlớn hơn 4GB." 11467 11468#: src/export/ExportPCM.cpp 11469msgid "GSM 6.10 requires mono" 11470msgstr "GSM 6.10 phải dụng mono" 11471 11472#: src/export/ExportPCM.cpp 11473msgid "WAVEX and GSM 6.10 formats are not compatible" 11474msgstr "Các định dạng WAVEX và GSM 6.10 không tương thích" 11475 11476#: src/export/ExportPCM.cpp 11477msgid "Cannot export audio in this format." 11478msgstr "Không xuất được dữ liệu ra định dạng này." 11479 11480#: src/export/ExportPCM.cpp 11481#, c-format 11482msgid "Exporting the selected audio as %s" 11483msgstr "Đang xuất âm thanh đã chọn ra %s" 11484 11485#. i18n-hint: %s will be the error message from libsndfile, which 11486#. * is usually something unhelpful (and untranslated) like "system 11487#. * error" 11488#: src/export/ExportPCM.cpp 11489#, c-format 11490msgid "" 11491"Error while writing %s file (disk full?).\n" 11492"Libsndfile says \"%s\"" 11493msgstr "Lỗi khi lưu tập tin %s (disk full?).\nLibsndfile nói \"%s\"" 11494 11495#: src/import/Import.cpp 11496msgid "All supported files" 11497msgstr "Tất cả các tệp được hỗ trợ" 11498 11499#: src/import/Import.cpp 11500#, c-format 11501msgid "" 11502"\"%s\" \n" 11503"is a MIDI file, not an audio file. \n" 11504"Audacity cannot open this type of file for playing, but you can\n" 11505"edit it by clicking File > Import > MIDI." 11506msgstr "\"%s\"\nđây là một tập tin MIDI, không phải tập tin âm thanh.\nAudacity không thể chạy định dạng tập tin này, nhưng bạn vẫn có thể chạy nó. \nchỉnh sửa tệp này bằng cách click vào Tệp>Nhập>MIDI." 11507 11508#: src/import/Import.cpp 11509#, c-format 11510msgid "" 11511"\"%s\" \n" 11512"is a not an audio file. \n" 11513"Audacity cannot open this type of file." 11514msgstr "\"%s\" \nkhông phải là một tệp âm thanh.\nAudacity không thể mở loại tệp này" 11515 11516#: src/import/Import.cpp 11517msgid "Select stream(s) to import" 11518msgstr "chọn (các) luồng để nhập vào." 11519 11520#: src/import/Import.cpp 11521#, c-format 11522msgid "This version of Audacity was not compiled with %s support." 11523msgstr "Phiên bản Audacity này không hỗ trợ %s khi biên dịch." 11524 11525#. i18n-hint: %s will be the filename 11526#: src/import/Import.cpp 11527#, c-format 11528msgid "" 11529"\"%s\" is an audio CD track. \n" 11530"Audacity cannot open audio CDs directly. \n" 11531"Extract (rip) the CD tracks to an audio format that \n" 11532"Audacity can import, such as WAV or AIFF." 11533msgstr "\"%s\" là một bài hát trong CD âm thanh.\nAudacity không thể trực tiếp mở nó.\nBạn phải xuất (rip) nó thành một định dạng mà\nAudacity có thể mở, như WAV hay AIFF." 11534 11535#. i18n-hint: %s will be the filename 11536#: src/import/Import.cpp 11537#, c-format 11538msgid "" 11539"\"%s\" is a playlist file. \n" 11540"Audacity cannot open this file because it only contains links to other files. \n" 11541"You may be able to open it in a text editor and download the actual audio files." 11542msgstr "\"%s\" là một danh sách bài hát.\nAudacity không thể mở nó vì nó chỉ chứa liên kết tới các tập tin khác.\nBạn có thể mở nó trong một bộ soạn thảo văn bản và tải các tập tin trong đó về." 11543 11544#. i18n-hint: %s will be the filename 11545#: src/import/Import.cpp 11546#, c-format 11547msgid "" 11548"\"%s\" is a Windows Media Audio file. \n" 11549"Audacity cannot open this type of file due to patent restrictions. \n" 11550"You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF." 11551msgstr "\"%s\" là một tập tin Windows Media Audio.\nAudacity không thể mở định dạng này vì lỗi vi phạm bản quyền.\nBạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF." 11552 11553#. i18n-hint: %s will be the filename 11554#: src/import/Import.cpp 11555#, c-format 11556msgid "" 11557"\"%s\" is an Advanced Audio Coding file.\n" 11558"Without the optional FFmpeg library, Audacity cannot open this type of file.\n" 11559"Otherwise, you need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF." 11560msgstr "\"%s\" là tệp Mã hóa âm thanh nâng cao.\nKhông có thư viện FFmpeg tùy chọn, Audacity không thể mở loại tệp này.\nNgoài ra, bạn cần chuyển đổi tệp sang định dạng âm thanh được hỗ trợ, chẳng hạn như WAV hoặc AIFF." 11561 11562#. i18n-hint: %s will be the filename 11563#: src/import/Import.cpp 11564#, c-format 11565msgid "" 11566"\"%s\" is an encrypted audio file. \n" 11567"These typically are from an online music store. \n" 11568"Audacity cannot open this type of file due to the encryption. \n" 11569"Try recording the file into Audacity, or burn it to audio CD then \n" 11570"extract the CD track to a supported audio format such as WAV or AIFF." 11571msgstr "\"%s\" là một tập tin âm thanh được mã hoá.\nthường được mua trên mạng.\nAudacity không mở được dạng tập tin này vì tính bảo mật của nó.\nBạn phải dùng Audacity thu âm lại nó, hoặc ghi ra CD rồi\nxuất ra định dạng WAV hay AIFF." 11572 11573#. i18n-hint: %s will be the filename 11574#: src/import/Import.cpp 11575#, c-format 11576msgid "" 11577"\"%s\" is a RealPlayer media file. \n" 11578"Audacity cannot open this proprietary format. \n" 11579"You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF." 11580msgstr "\"%s\" là một tập tin RealPlayer.\nAudacity không mở được loại tập tin này.\nBạn phải tự mình chuyển nó về định dạng được Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF." 11581 11582#. i18n-hint: %s will be the filename 11583#: src/import/Import.cpp 11584#, c-format 11585msgid "" 11586"\"%s\" is a notes-based file, not an audio file. \n" 11587"Audacity cannot open this type of file. \n" 11588"Try converting it to an audio file such as WAV or AIFF and \n" 11589"then import it, or record it into Audacity." 11590msgstr "\"%s\" là một tập tin giữ liệu gốc, không phải tập tin âm thanh.\nAudacity không thể mở loại tập tin này.\nBạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ,\nnhư WAV hay AIFF, hoặc ghi âm nó trực tiếp trên Audacity." 11591 11592#. i18n-hint: %s will be the filename 11593#: src/import/Import.cpp 11594#, c-format 11595msgid "" 11596"\"%s\" is a Musepack audio file. \n" 11597"Audacity cannot open this type of file. \n" 11598"If you think it might be an mp3 file, rename it to end with \".mp3\" \n" 11599"and try importing it again. Otherwise you need to convert it to a supported audio \n" 11600"format, such as WAV or AIFF." 11601msgstr "\"%s\" là một tập tin Musepack.\nAudacity không thể mở định dạng này.\nNếu bạn nghĩ đây là tập tin mp3, hãy đổi đuôi nó thành \".mp3\"\nvà thử nhập lại xem sao. Nếu không, bạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ\nnhư WAV hay AIFF." 11602 11603#. i18n-hint: %s will be the filename 11604#: src/import/Import.cpp 11605#, c-format 11606msgid "" 11607"\"%s\" is a Wavpack audio file. \n" 11608"Audacity cannot open this type of file. \n" 11609"You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF." 11610msgstr "\"%s\" là một tập tin Wavpack.\nAudacity không thể mở loại tập tin này.\nBạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF." 11611 11612#. i18n-hint: %s will be the filename 11613#: src/import/Import.cpp 11614#, c-format 11615msgid "" 11616"\"%s\" is a Dolby Digital audio file. \n" 11617"Audacity cannot currently open this type of file. \n" 11618"You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF." 11619msgstr "\"%s\" là một tập tin Dolby Digital.\nAudacity không thể mở loại tập tin này.\nBạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF." 11620 11621#. i18n-hint: %s will be the filename 11622#: src/import/Import.cpp 11623#, c-format 11624msgid "" 11625"\"%s\" is an Ogg Speex audio file. \n" 11626"Audacity cannot currently open this type of file. \n" 11627"You need to convert it to a supported audio format, such as WAV or AIFF." 11628msgstr "\"%s\" là một tập tin Ogg Speex.\nAudacity không thể mở loại tập tin này.\nBạn phải tự mình chuyển nó về 1 định dạng Audacity hỗ trợ, như WAV hay AIFF." 11629 11630#. i18n-hint: %s will be the filename 11631#: src/import/Import.cpp 11632#, c-format 11633msgid "" 11634"\"%s\" is a video file. \n" 11635"Audacity cannot currently open this type of file. \n" 11636"You need to extract the audio to a supported format, such as WAV or AIFF." 11637msgstr "\"%s\" là một tập tin video.\nAudacity hiện chưa thể mở tập tin này.\nbạn phải chuyển audio của nó thành các đuôi có thể đọc được, như WAV hay AIFF." 11638 11639#: src/import/Import.cpp 11640#, c-format 11641msgid "File \"%s\" not found." 11642msgstr "Không thể tim được tập tin \"%s\"." 11643 11644#. i18n-hint: %s will be the filename 11645#: src/import/Import.cpp 11646#, c-format 11647msgid "" 11648"Audacity did not recognize the type of the file '%s'.\n" 11649"\n" 11650"%sFor uncompressed files, also try File > Import > Raw Data." 11651msgstr "Audacity không thể nhận dạng được đuôi tập tin.%s\n\n%s để tìm các tập tin chưa nén, hãy thử chọn Tệp>Nhập>dữ liệu thô." 11652 11653#: src/import/Import.cpp 11654msgid "" 11655"Try installing FFmpeg.\n" 11656"\n" 11657msgstr "bạn nên cài đặt FFmpeg.\n\n" 11658 11659#: src/import/Import.cpp src/menus/ClipMenus.cpp 11660#, c-format 11661msgid "%s, %s" 11662msgstr "%s, %s" 11663 11664#. i18n-hint: %s will be the filename 11665#: src/import/Import.cpp 11666#, c-format 11667msgid "" 11668"Audacity recognized the type of the file '%s'.\n" 11669"Importers supposedly supporting such files are:\n" 11670"%s,\n" 11671"but none of them understood this file format." 11672msgstr "Audacity đã nhận dạng tệp tin '%s'.\nCác trình nhập đã được cho là sẽ hổ trợ những định dạng tệp này:\n%s.\nnhưng không có trình nhập nào hiểu được định dạng tệp này." 11673 11674#: src/import/ImportAUP.cpp 11675msgid "AUP project files (*.aup)" 11676msgstr "Tập tin dự án AUP (*.aup)" 11677 11678#: src/import/ImportAUP.cpp 11679#, c-format 11680msgid "" 11681"Couldn't import the project:\n" 11682"\n" 11683"%s" 11684msgstr "Lỗi khi nhập dự án\n\n%s" 11685 11686#: src/import/ImportAUP.cpp 11687msgid "Import Project" 11688msgstr "Nhập Dự Án" 11689 11690#: src/import/ImportAUP.cpp 11691msgid "" 11692"This project was saved by Audacity version 1.0 or earlier. The format has\n" 11693"changed and this version of Audacity is unable to import the project.\n" 11694"\n" 11695"Use a version of Audacity prior to v3.0.0 to upgrade the project and then\n" 11696"you may import it with this version of Audacity." 11697msgstr "Dự án này đã được lưu bằng Audacity phiên bản 1.0 trở xuống. Định dạng đã thay đổi\n và phiên bản Audacity này không thể nhập dự án.\n\nHãy sử dụng phiên bản Audacity trước v3.0.0 để nâng cấp dự án và sau đó\nbạn có thể nhập dự án bằng phiên bản Audacity này." 11698 11699#: src/import/ImportAUP.cpp 11700msgid "Internal error in importer...tag not recognized" 11701msgstr "Lỗi nội bộ trong trình nhập ... không nhận dạng được thẻ" 11702 11703#: src/import/ImportAUP.cpp 11704#, c-format 11705msgid "Invalid project '%s' attribute." 11706msgstr "Thuộc tính '%s' của dự án không hợp lệ." 11707 11708#: src/import/ImportAUP.cpp 11709msgid "Invalid project 'vpos' attribute." 11710msgstr "Thuộc tính 'vpos' của dự án không hợp lệ." 11711 11712#: src/import/ImportAUP.cpp 11713msgid "Invalid project 'h' attribute." 11714msgstr "Thuộc tính 'h' của dự án không hợp lệ." 11715 11716#: src/import/ImportAUP.cpp 11717msgid "Invalid project 'zoom' attribute." 11718msgstr "Thuộc tính 'zoom' của dự án không hợp lệ." 11719 11720#: src/import/ImportAUP.cpp 11721msgid "Invalid project 'sel0' attribute." 11722msgstr "Thuộc tính 'sel0' của dự án không hợp lệ." 11723 11724#: src/import/ImportAUP.cpp 11725msgid "Invalid project 'sel1' attribute." 11726msgstr "Thuộc tính 'sel1' của dự án không hợp lệ. " 11727 11728#: src/import/ImportAUP.cpp 11729msgid "Invalid project 'selLow' attribute." 11730msgstr "Thuộc tính 'selLow' của dự án không hợp lệ." 11731 11732#: src/import/ImportAUP.cpp 11733msgid "Invalid project 'selHigh' attribute." 11734msgstr "Thuộc tính 'selHigh' của dự án không hợp lệ." 11735 11736#: src/import/ImportAUP.cpp 11737#, c-format 11738msgid "Couldn't find the project data folder: \"%s\"" 11739msgstr "Không tìm thấy thư mục dữ liệu của dự án: \"%s\"" 11740 11741#: src/import/ImportAUP.cpp 11742msgid "" 11743"MIDI tracks found in project file, but this build of Audacity does not " 11744"include MIDI support, bypassing track." 11745msgstr "Đã tìm thấy đoạn âm MIDI trong các tệp dự án này, tuy nhiên phiên bản Audacity này không hỗ trợ MIDI." 11746 11747#: src/import/ImportAUP.cpp 11748msgid "Project Import" 11749msgstr "Nhập dự án" 11750 11751#: src/import/ImportAUP.cpp 11752msgid "" 11753"The active project already has a time track and one was encountered in the " 11754"project being imported, bypassing imported time track." 11755msgstr "Dự án đang hoạt động hiện có một chuỗi âm và một trong số chúng đã gây ra sung đột với dự án đang được chèn vào, bỏ qua chuỗi âm thanh được chèn." 11756 11757#: src/import/ImportAUP.cpp 11758msgid "Invalid sequence 'maxsamples' attribute." 11759msgstr "Thuộc tính 'maxsamples' của chuỗi không hợp lệ." 11760 11761#: src/import/ImportAUP.cpp 11762msgid "Invalid sequence 'sampleformat' attribute." 11763msgstr "Thuộc tính 'sampleformat' của chuỗi không hợp lệ." 11764 11765#: src/import/ImportAUP.cpp 11766msgid "Invalid sequence 'numsamples' attribute." 11767msgstr "Thuộc tính 'numsamples' của chuỗi không hợp lệ." 11768 11769#: src/import/ImportAUP.cpp 11770msgid "Unable to parse the waveblock 'start' attribute" 11771msgstr "Không thể phân tích cú pháp thuộc tính \"start\" của waveblock" 11772 11773#: src/import/ImportAUP.cpp 11774#, c-format 11775msgid "" 11776"Missing project file %s\n" 11777"\n" 11778"Inserting silence instead." 11779msgstr "Thiếu tệp dự án %s\n\nĐang chèn khoảng lặng vào thay thế." 11780 11781#: src/import/ImportAUP.cpp 11782msgid "Missing or invalid simpleblockfile 'len' attribute." 11783msgstr "Thuộc tính simpleblockfile 'len' bị thiếu hoặc không hợp lệ." 11784 11785#: src/import/ImportAUP.cpp 11786msgid "Missing or invalid silentblockfile 'len' attribute." 11787msgstr "Thiếu hoặc không hợp lệ thuộc tính 'len' silentblockfile." 11788 11789#: src/import/ImportAUP.cpp 11790#, c-format 11791msgid "" 11792"Missing alias file %s\n" 11793"\n" 11794"Inserting silence instead." 11795msgstr "Tệp bí danh %s bị thiếu\n\nChèn khoảng lặng." 11796 11797#: src/import/ImportAUP.cpp 11798msgid "Missing or invalid pcmaliasblockfile 'aliasstart' attribute." 11799msgstr "Thuộc tính 'aliaslen' pcmaliasblockfile bị thiếu hoặc không hợp lệ." 11800 11801#: src/import/ImportAUP.cpp 11802msgid "Missing or invalid pcmaliasblockfile 'aliaslen' attribute." 11803msgstr "Thuộc tính 'aliaslen' pcmaliasblockfile bị thiếu hoặc không hợp lệ." 11804 11805#: src/import/ImportAUP.cpp 11806#, c-format 11807msgid "" 11808"Error while processing %s\n" 11809"\n" 11810"Inserting silence." 11811msgstr "Lỗi khi xử lý %s .Chèn khoảng lặng." 11812 11813#: src/import/ImportAUP.cpp 11814#, c-format 11815msgid "Failed to open %s" 11816msgstr "Lỗi mở %s" 11817 11818#: src/import/ImportAUP.cpp 11819#, c-format 11820msgid "Failed to seek to position %lld in %s" 11821msgstr "Không tìm được vị trí %lld trong %s" 11822 11823#: src/import/ImportAUP.cpp 11824#, c-format 11825msgid "Unable to read %lld samples from %s" 11826msgstr "Không thể đọc %lld mẫu từ %s" 11827 11828#: src/import/ImportFFmpeg.cpp 11829msgid "FFmpeg-compatible files" 11830msgstr "tập tin tương thích FFmpeg" 11831 11832#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm 11833#: src/import/ImportFFmpeg.cpp 11834#, c-format 11835msgid "" 11836"Index[%02x] Codec[%s], Language[%s], Bitrate[%s], Channels[%d], Duration[%d]" 11837msgstr "Chỉ mục [ %02x] Codec [ 2 %s], Ngôn ngữ [2 %s], Tốc độ bit [2 %s], Kênh [3 %d], Thời lượng [3 %d]" 11838 11839#: src/import/ImportFLAC.cpp 11840msgid "FLAC files" 11841msgstr "Tập tin FLAC" 11842 11843#: src/import/ImportGStreamer.cpp 11844msgid "GStreamer-compatible files" 11845msgstr "tập tin tương thích GStreamer" 11846 11847#: src/import/ImportGStreamer.cpp 11848msgid "Unable to add decoder to pipeline" 11849msgstr "không thể thêm bộ giải mã vào đường truyền tín hiệu" 11850 11851#: src/import/ImportGStreamer.cpp 11852msgid "GStreamer Importer" 11853msgstr "Trình nhập GStreamer" 11854 11855#: src/import/ImportGStreamer.cpp 11856msgid "Unable to set stream state to paused." 11857msgstr "Không thể dừng 'stream state'." 11858 11859#: src/import/ImportGStreamer.cpp 11860#, c-format 11861msgid "Index[%02d], Type[%s], Channels[%d], Rate[%d]" 11862msgstr "Chỉ mục [%02d], Loại[%s], Kênh[%d], Tỉ lệ[%d]" 11863 11864#: src/import/ImportGStreamer.cpp 11865msgid "File doesn't contain any audio streams." 11866msgstr "tập tin không chứa luồng audio nào." 11867 11868#: src/import/ImportGStreamer.cpp 11869msgid "Unable to import file, state change failed." 11870msgstr "Không thể chèn tệp, lỗi thay đổi trạng thái." 11871 11872#: src/import/ImportGStreamer.cpp 11873#, c-format 11874msgid "GStreamer Error: %s" 11875msgstr "Lỗi GStreamer: %s" 11876 11877#: src/import/ImportLOF.cpp 11878msgid "List of Files in basic text format" 11879msgstr "Danh sách các tập tin ở dạng văn bản gốc" 11880 11881#. i18n-hint: You do not need to translate "LOF" 11882#: src/import/ImportLOF.cpp 11883msgid "Invalid window offset in LOF file." 11884msgstr "Tập tin LOF chứa offset cửa sổ không hợp lệ." 11885 11886#. i18n-hint: You do not need to translate "LOF" 11887#: src/import/ImportLOF.cpp 11888msgid "LOF Error" 11889msgstr "Lỗi LOF" 11890 11891#. i18n-hint: You do not need to translate "LOF" 11892#: src/import/ImportLOF.cpp 11893msgid "Invalid duration in LOF file." 11894msgstr "Tập tin LOF có độ dài không hợp lệ. " 11895 11896#: src/import/ImportLOF.cpp 11897msgid "MIDI tracks cannot be offset individually, only audio files can be." 11898msgstr "Chỉ có thể offset riêng các tập tin âm thanh, không thể làm với MIDI." 11899 11900#. i18n-hint: You do not need to translate "LOF" 11901#: src/import/ImportLOF.cpp 11902msgid "Invalid track offset in LOF file." 11903msgstr "Tập tin LOF chứa offset dải không hợp lệ." 11904 11905#: src/import/ImportMIDI.cpp 11906#, c-format 11907msgid "Imported MIDI from '%s'" 11908msgstr "Đã nhập MIDI từ '%s'" 11909 11910#: src/import/ImportMIDI.cpp 11911msgid "Import MIDI" 11912msgstr "Nhập MIDI" 11913 11914#: src/import/ImportMIDI.cpp 11915#, c-format 11916msgid "Could not open file %s: Filename too short." 11917msgstr "không mở được tập tin %s: tên tập tin quá ngắn." 11918 11919#: src/import/ImportMIDI.cpp 11920#, c-format 11921msgid "Could not open file %s: Incorrect filetype." 11922msgstr "không mở được tập tin %s: định dạng tệp không đúng." 11923 11924#: src/import/ImportMIDI.cpp 11925#, c-format 11926msgid "Could not open file %s." 11927msgstr "không mở được tập tin %s." 11928 11929#: src/import/ImportMP3.cpp 11930msgid "MP3 files" 11931msgstr "Tập tin MP3" 11932 11933#: src/import/ImportMP3.cpp 11934msgid "" 11935"Import failed\n" 11936"\n" 11937"This is likely caused by a malformed MP3.\n" 11938"\n" 11939msgstr "Nhập không thành công\n\nĐiều này có thể do tệp MP3 không đúng định dạng.\n\n" 11940 11941#: src/import/ImportOGG.cpp 11942msgid "Ogg Vorbis files" 11943msgstr "Tập tin Ogg Vorbis" 11944 11945#: src/import/ImportOGG.cpp 11946#, c-format 11947msgid "Index[%02x] Version[%d], Channels[%d], Rate[%ld]" 11948msgstr "Chỉ mục[%02x] Phiên bản[%d], Kênh[%d], Tỷ lệ[%ld]" 11949 11950#: src/import/ImportOGG.cpp 11951msgid "Media read error" 11952msgstr "Lỗi đọc phương tiện" 11953 11954#: src/import/ImportOGG.cpp 11955msgid "Not an Ogg Vorbis file" 11956msgstr "Không phải là tập tin Ogg Vorbis" 11957 11958#: src/import/ImportOGG.cpp 11959msgid "Vorbis version mismatch" 11960msgstr "Sai Phiên bản Vorbis" 11961 11962#: src/import/ImportOGG.cpp 11963msgid "Invalid Vorbis bitstream header" 11964msgstr "Dòng bit Vorbis có Phần đầu không hợp lệ" 11965 11966#: src/import/ImportOGG.cpp 11967msgid "Internal logic fault" 11968msgstr "Lỗi Logic bên trong" 11969 11970#: src/import/ImportPCM.cpp 11971msgid "WAV, AIFF, and other uncompressed types" 11972msgstr "WAV, AIFF, và các định dạng không nén khác" 11973 11974#: src/import/ImportPCM.cpp 11975msgid "AU (Sun/NeXT)" 11976msgstr "AU (Sun/NeXT)" 11977 11978#: src/import/ImportPCM.cpp 11979msgid "AVR (Audio Visual Research)" 11980msgstr "AVR (Audio Visual Research)" 11981 11982#: src/import/ImportPCM.cpp 11983msgid "CAF (Apple Core Audio File)" 11984msgstr "CAF (Apple Core Audio File)" 11985 11986#. i18n-hint: "codec" is short for a "coder-decoder" algorithm 11987#: src/import/ImportPCM.cpp 11988msgid "FLAC (FLAC Lossless Audio Codec)" 11989msgstr "FLAC (FLAC Lossless Audio Codec)" 11990 11991#: src/import/ImportPCM.cpp 11992msgid "HTK (HMM Tool Kit)" 11993msgstr "HTK (HMM Tool Kit)" 11994 11995#: src/import/ImportPCM.cpp 11996msgid "IFF (Amiga IFF/SVX8/SV16)" 11997msgstr "IFF (Amiga IFF/SVX8/SV16)" 11998 11999#: src/import/ImportPCM.cpp 12000msgid "MAT4 (GNU Octave 2.0 / Matlab 4.2)" 12001msgstr "MAT4 (GNU Octave 2.0 / Matlab 4.2)" 12002 12003#: src/import/ImportPCM.cpp 12004msgid "MAT5 (GNU Octave 2.1 / Matlab 5.0)" 12005msgstr "MAT5 (GNU Octave 2.1 / Matlab 5.0)" 12006 12007#: src/import/ImportPCM.cpp 12008msgid "MPC (Akai MPC 2k)" 12009msgstr "MPC (Akai MPC 2k)" 12010 12011#: src/import/ImportPCM.cpp 12012msgid "OGG (OGG Container format)" 12013msgstr "OGG (OGG Container format)" 12014 12015#: src/import/ImportPCM.cpp 12016msgid "PAF (Ensoniq PARIS)" 12017msgstr "PAF (Ensoniq PARIS)" 12018 12019#: src/import/ImportPCM.cpp 12020msgid "PVF (Portable Voice Format)" 12021msgstr "PVF (Portable Voice Format)" 12022 12023#: src/import/ImportPCM.cpp 12024msgid "RAW (header-less)" 12025msgstr "RAW (header-less)" 12026 12027#: src/import/ImportPCM.cpp 12028msgid "RF64 (RIFF 64)" 12029msgstr "RF64 (RIFF 64)" 12030 12031#: src/import/ImportPCM.cpp 12032msgid "SD2 (Sound Designer II)" 12033msgstr "SD2 (Sound Designer II)" 12034 12035#: src/import/ImportPCM.cpp 12036msgid "SDS (Midi Sample Dump Standard)" 12037msgstr "SDS (Midi Sample Dump Standard)" 12038 12039#: src/import/ImportPCM.cpp 12040msgid "SF (Berkeley/IRCAM/CARL)" 12041msgstr "SF (Berkeley/IRCAM/CARL)" 12042 12043#: src/import/ImportPCM.cpp 12044msgid "VOC (Creative Labs)" 12045msgstr "VOC (Creative Labs)" 12046 12047#: src/import/ImportPCM.cpp 12048msgid "W64 (SoundFoundry WAVE 64)" 12049msgstr "W64 (SoundFoundry WAVE 64)" 12050 12051#: src/import/ImportPCM.cpp 12052msgid "WAV (NIST Sphere)" 12053msgstr "WAV (NIST Sphere)" 12054 12055#: src/import/ImportPCM.cpp 12056msgid "WAVEX (Microsoft)" 12057msgstr "WAVEX (Microsoft)" 12058 12059#: src/import/ImportPCM.cpp 12060msgid "WVE (Psion Series 3)" 12061msgstr "WVE (Psion Series 3)" 12062 12063#: src/import/ImportPCM.cpp 12064msgid "XI (FastTracker 2)" 12065msgstr "XI (FastTracker 2)" 12066 12067#: src/import/ImportPCM.cpp 12068msgid "Signed 8 bit PCM" 12069msgstr "Signed 8 bit PCM" 12070 12071#: src/import/ImportPCM.cpp 12072msgid "Signed 16 bit PCM" 12073msgstr "Signed 16 bit PCM" 12074 12075#: src/import/ImportPCM.cpp 12076msgid "Signed 24 bit PCM" 12077msgstr "Signed 24 bit PCM" 12078 12079#: src/import/ImportPCM.cpp 12080msgid "Signed 32 bit PCM" 12081msgstr "Signed 32 bit PCM" 12082 12083#: src/import/ImportPCM.cpp 12084msgid "Unsigned 8 bit PCM" 12085msgstr "Unsigned 8 bit PCM" 12086 12087#: src/import/ImportPCM.cpp 12088msgid "32 bit float" 12089msgstr "32 bit float" 12090 12091#: src/import/ImportPCM.cpp 12092msgid "64 bit float" 12093msgstr "64 bit float" 12094 12095#: src/import/ImportPCM.cpp 12096msgid "U-Law" 12097msgstr "U-Law" 12098 12099#: src/import/ImportPCM.cpp 12100msgid "A-Law" 12101msgstr "A-Law" 12102 12103#: src/import/ImportPCM.cpp 12104msgid "IMA ADPCM" 12105msgstr "IMA ADPCM" 12106 12107#: src/import/ImportPCM.cpp 12108msgid "Microsoft ADPCM" 12109msgstr "Microsoft ADPCM" 12110 12111#: src/import/ImportPCM.cpp 12112msgid "GSM 6.10" 12113msgstr "GSM 6.10" 12114 12115#: src/import/ImportPCM.cpp 12116msgid "32kbs G721 ADPCM" 12117msgstr "32kbs G721 ADPCM" 12118 12119#: src/import/ImportPCM.cpp 12120msgid "24kbs G723 ADPCM" 12121msgstr "24kbs G723 ADPCM" 12122 12123#: src/import/ImportPCM.cpp 12124msgid "12 bit DWVW" 12125msgstr "12 bit DWVW" 12126 12127#: src/import/ImportPCM.cpp 12128msgid "16 bit DWVW" 12129msgstr "16 bit DWVW" 12130 12131#: src/import/ImportPCM.cpp 12132msgid "24 bit DWVW" 12133msgstr "24 bit DWVW" 12134 12135#: src/import/ImportPCM.cpp 12136msgid "VOX ADPCM" 12137msgstr "VOX ADPCM" 12138 12139#: src/import/ImportPCM.cpp 12140msgid "16 bit DPCM" 12141msgstr "16 bit DPCM" 12142 12143#: src/import/ImportPCM.cpp 12144msgid "8 bit DPCM" 12145msgstr "8 bit DPCM" 12146 12147#: src/import/ImportPCM.cpp 12148msgid "Vorbis" 12149msgstr "Vorbis" 12150 12151#: src/import/ImportPlugin.cpp src/import/ImportRaw.cpp 12152#, c-format 12153msgid "Importing %s" 12154msgstr "Đang nhập %s" 12155 12156#: src/import/ImportQT.cpp 12157msgid "QuickTime files" 12158msgstr "Tập tin QuickTime" 12159 12160#: src/import/ImportQT.cpp 12161msgid "Unable to start QuickTime extraction" 12162msgstr "không thể chạy quá trình xuất QuickTime " 12163 12164#: src/import/ImportQT.cpp 12165msgid "Unable to set QuickTime render quality" 12166msgstr "Không thể thiết lập chất lượng kết xuất cho QuickTime " 12167 12168#: src/import/ImportQT.cpp 12169msgid "Unable to set QuickTime discrete channels property" 12170msgstr "Không thể thiết lập thuộc tính riêng biệt của kênh cho QuickTIme" 12171 12172#: src/import/ImportQT.cpp 12173msgid "Unable to get QuickTime sample size property" 12174msgstr "Không thể đọc thuộc tính kích cỡ mẫu cho QuickTime" 12175 12176#: src/import/ImportQT.cpp 12177msgid "Unable to retrieve stream description" 12178msgstr "Không nhận được miêu tả của kênh truyền (stream)" 12179 12180#: src/import/ImportQT.cpp 12181msgid "Unable to get fill buffer" 12182msgstr "không thể làm đầy vùng đệm" 12183 12184#. i18n-hint: 'Raw' means 'unprocessed' here and should usually be translated. 12185#: src/import/ImportRaw.cpp 12186msgid "Import Raw" 12187msgstr "Nhập dữ liệu thô" 12188 12189#: src/import/ImportRaw.cpp 12190msgid "Import Raw Data" 12191msgstr "Nhập dữ liệu thô" 12192 12193#. i18n-hint: Refers to byte-order. Don't translate "endianness" if you don't 12194#. know the correct technical word. 12195#: src/import/ImportRaw.cpp 12196msgid "No endianness" 12197msgstr "Không có endianness" 12198 12199#. i18n-hint: Refers to byte-order. Don't translate this if you don't 12200#. know the correct technical word. 12201#: src/import/ImportRaw.cpp 12202msgid "Little-endian" 12203msgstr "Little-endian" 12204 12205#. i18n-hint: Refers to byte-order. Don't translate this if you don't 12206#. know the correct technical word. 12207#: src/import/ImportRaw.cpp 12208msgid "Big-endian" 12209msgstr "Big-endian" 12210 12211#. i18n-hint: Refers to byte-order. Don't translate "endianness" if you don't 12212#. know the correct technical word. 12213#: src/import/ImportRaw.cpp 12214msgid "Default endianness" 12215msgstr "Endianness mặc định" 12216 12217#: src/import/ImportRaw.cpp 12218msgid "1 Channel (Mono)" 12219msgstr "Đơn thể (Mono)" 12220 12221#: src/import/ImportRaw.cpp 12222msgid "2 Channels (Stereo)" 12223msgstr "Lập thể (Stereo)" 12224 12225#: src/import/ImportRaw.cpp 12226#, c-format 12227msgid "%d Channels" 12228msgstr "%d kênh" 12229 12230#: src/import/ImportRaw.cpp 12231msgid "Byte order:" 12232msgstr "lệnh Byte:" 12233 12234#: src/import/ImportRaw.cpp 12235msgid "Channels:" 12236msgstr "kênh:" 12237 12238#. i18n-hint: (noun) 12239#: src/import/ImportRaw.cpp 12240msgid "Start offset:" 12241msgstr "Offset bắt đầu:" 12242 12243#: src/import/ImportRaw.cpp 12244msgid "bytes" 12245msgstr "bytes" 12246 12247#: src/import/ImportRaw.cpp 12248msgid "Amount to import:" 12249msgstr "Số lượng cần nhập:" 12250 12251#. i18n-hint: (noun) 12252#: src/import/ImportRaw.cpp 12253msgid "Sample rate:" 12254msgstr "Tốc độ lấy mẫu:" 12255 12256#. i18n-hint: Guess format of raw file 12257#: src/import/ImportRaw.cpp 12258msgid "Detect" 12259msgstr "Detect" 12260 12261#: src/import/ImportRaw.cpp src/menus/FileMenus.cpp 12262msgid "&Import" 12263msgstr "&Nhập" 12264 12265#: src/import/RawAudioGuess.cpp 12266msgid "Bad data size. Could not import audio" 12267msgstr "Kích thước dữ liệu không tốt. Không thể nhập âm thanh" 12268 12269#. i18n-hint: given the name of a track, specify its left channel 12270#: src/menus/ClipMenus.cpp 12271#, c-format 12272msgid "%s left" 12273msgstr "%sbên trái" 12274 12275#. i18n-hint: given the name of a track, specify its right channel 12276#: src/menus/ClipMenus.cpp 12277#, c-format 12278msgid "%s right" 12279msgstr "%sbên phải" 12280 12281#. i18n-hint: 12282#. First %s is replaced with the noun "start" or "end" 12283#. identifying one end of a clip, 12284#. second string is the name of that clip, 12285#. first number gives the position of that clip in a sequence 12286#. of clips, 12287#. last number counts all clips, 12288#. and the last string is the name of the track containing the 12289#. clips. 12290#: src/menus/ClipMenus.cpp 12291#, c-format 12292msgid "%s %s, %d of %d clip %s" 12293msgid_plural "%s %s, %d of %d clips %s" 12294msgstr[0] "%s %s, %d of %d clips %s" 12295 12296#: src/menus/ClipMenus.cpp 12297msgid "start" 12298msgstr "bắt đầu" 12299 12300#: src/menus/ClipMenus.cpp 12301msgid "end" 12302msgstr "Kết thúc" 12303 12304#. i18n-hint: 12305#. First and third %s are each replaced with the noun "start" 12306#. or with "end", identifying and end of a clip, 12307#. second and fourth strings are the names of those clips, 12308#. first and second numbers give the position of those clips in 12309#. a sequence of clips, 12310#. last number counts all clips, 12311#. and the last string is the name of the track containing the 12312#. clips. 12313#: src/menus/ClipMenus.cpp 12314#, c-format 12315msgid "%s %s and %s %s, %d and %d of %d clip %s" 12316msgid_plural "%s %s and %s %s, %d and %d of %d clips %s" 12317msgstr[0] "%s %s and %s %s, %d and %d of %d clips %s" 12318 12319#. i18n-hint: 12320#. first string is the name of a clip, 12321#. first number gives the position of that clip 12322#. in a sequence of clips, 12323#. last number counts all clips, 12324#. last string names a track 12325#: src/menus/ClipMenus.cpp 12326#, c-format 12327msgid "%s, %d of %d clip %s" 12328msgid_plural "%s, %d of %d clips %s" 12329msgstr[0] "%s, %d of %d clips %s" 12330 12331#: src/menus/ClipMenus.cpp 12332msgid "Time shifted clips to the right" 12333msgstr "thời gian dị chuyển sang phải" 12334 12335#: src/menus/ClipMenus.cpp 12336msgid "Time shifted clips to the left" 12337msgstr "thời gian dị chuyển sang trái" 12338 12339#: src/menus/ClipMenus.cpp src/prefs/MousePrefs.cpp 12340#: src/tracks/ui/TimeShiftHandle.cpp 12341msgid "Time-Shift" 12342msgstr "Di chuyển mốc thời gian" 12343 12344#: src/menus/ClipMenus.cpp 12345msgid "clip not moved" 12346msgstr "clip không di chuyển được" 12347 12348#: src/menus/ClipMenus.cpp src/menus/EditMenus.cpp 12349msgid "Clip B&oundaries" 12350msgstr "Phạm &vi cắt xén" 12351 12352#: src/menus/ClipMenus.cpp 12353msgid "Pre&vious Clip Boundary to Cursor" 12354msgstr "Đường biên độ clip trước& đó đến con trỏ" 12355 12356#: src/menus/ClipMenus.cpp 12357msgid "Cursor to Ne&xt Clip Boundary" 12358msgstr "con trỏ chuyển đến biên độ clip tiếp &theo" 12359 12360#: src/menus/ClipMenus.cpp 12361msgid "Previo&us Clip" 12362msgstr "Clip trước &đó" 12363 12364#: src/menus/ClipMenus.cpp 12365msgid "Select Previous Clip" 12366msgstr "chọn clip trước đó" 12367 12368#: src/menus/ClipMenus.cpp 12369msgid "N&ext Clip" 12370msgstr "Clip tiếp &theo" 12371 12372#: src/menus/ClipMenus.cpp 12373msgid "Select Next Clip" 12374msgstr "Chọn clip tiếp theo" 12375 12376#: src/menus/ClipMenus.cpp 12377msgid "Pre&vious Clip Boundary" 12378msgstr "Đường biên độ clip trước& đó" 12379 12380#: src/menus/ClipMenus.cpp 12381msgid "Cursor to Prev Clip Boundary" 12382msgstr "con trỏ chuyển đến biên độ clip trước đó" 12383 12384#: src/menus/ClipMenus.cpp 12385msgid "Ne&xt Clip Boundary" 12386msgstr "Biên độ clip tiếp theo" 12387 12388#: src/menus/ClipMenus.cpp 12389msgid "Cursor to Next Clip Boundary" 12390msgstr "con trỏ chuyển đến biên độ clip tiếp theo" 12391 12392#: src/menus/ClipMenus.cpp 12393msgid "Time Shift &Left" 12394msgstr "Time Shift (di chuyển) &Trái" 12395 12396#: src/menus/ClipMenus.cpp 12397msgid "Time Shift &Right" 12398msgstr "Time Shift (di chuyển) &Phải" 12399 12400#: src/menus/EditMenus.cpp 12401msgid "Pasted text from the clipboard" 12402msgstr "Đã dán văn bản từ bộ nhớ sao chép Clipboard" 12403 12404#: src/menus/EditMenus.cpp src/menus/LabelMenus.cpp 12405msgid "Pasted from the clipboard" 12406msgstr "Đã dán từ bộ nhớ sao chép Clipboard " 12407 12408#: src/menus/EditMenus.cpp 12409msgid "Nothing to undo" 12410msgstr "Không thể huỷ bước" 12411 12412#: src/menus/EditMenus.cpp 12413msgid "Nothing to redo" 12414msgstr "Không thể làm lại" 12415 12416#: src/menus/EditMenus.cpp 12417msgid "Cut to the clipboard" 12418msgstr "Cắt vào bộ nhớ sao chép Clipboard" 12419 12420#: src/menus/EditMenus.cpp 12421#, c-format 12422msgid "Deleted %.2f seconds at t=%.2f" 12423msgstr "Đã xoá %.2f giây tại t=%.2f" 12424 12425#: src/menus/EditMenus.cpp 12426msgid "Pasting one type of track into another is not allowed." 12427msgstr "Không thể sao chép một loại đoạn âm vào loại khác." 12428 12429#: src/menus/EditMenus.cpp 12430msgid "Copying stereo audio into a mono track is not allowed." 12431msgstr "Không thể sao chép âm thanh stereo sang đoạn mono." 12432 12433#: src/menus/EditMenus.cpp 12434msgid "Duplicated" 12435msgstr "Đã nhân đôi" 12436 12437#: src/menus/EditMenus.cpp 12438msgid "Duplicate" 12439msgstr "Nhân đôi" 12440 12441#: src/menus/EditMenus.cpp 12442msgid "Split-cut to the clipboard" 12443msgstr "Chia rồi cắt vào bộ nhớ sao chép Clipboard" 12444 12445#: src/menus/EditMenus.cpp 12446msgid "Split Cut" 12447msgstr "Chia và Cắt" 12448 12449#: src/menus/EditMenus.cpp 12450#, c-format 12451msgid "Split-deleted %.2f seconds at t=%.2f" 12452msgstr "Đã chia và xoá %.2f giây tại t=%.2f" 12453 12454#: src/menus/EditMenus.cpp 12455msgid "Split Delete" 12456msgstr "Chia và xoá" 12457 12458#: src/menus/EditMenus.cpp 12459#, c-format 12460msgid "Silenced selected tracks for %.2f seconds at %.2f" 12461msgstr "Đã tạo khoảng lặng đoạn %.2f giây tại %.2f vào đoạn hiện hành" 12462 12463#. i18n-hint: verb 12464#: src/menus/EditMenus.cpp 12465msgctxt "command" 12466msgid "Silence" 12467msgstr "im lặng" 12468 12469#: src/menus/EditMenus.cpp 12470#, c-format 12471msgid "Trim selected audio tracks from %.2f seconds to %.2f seconds" 12472msgstr "thu gọn đoạn âm audio tưf %.2f giây đến %.2fgiây" 12473 12474#: src/menus/EditMenus.cpp 12475msgid "Trim Audio" 12476msgstr "thu gọn Audio" 12477 12478#: src/menus/EditMenus.cpp 12479#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 12480msgid "Split" 12481msgstr "Chia" 12482 12483#: src/menus/EditMenus.cpp 12484msgid "Split to new track" 12485msgstr "Phần chia tạo thành đoạn mới" 12486 12487#: src/menus/EditMenus.cpp 12488msgid "Split New" 12489msgstr "Chia mới" 12490 12491#: src/menus/EditMenus.cpp 12492#, c-format 12493msgid "Joined %.2f seconds at t=%.2f" 12494msgstr "Đã ghép nối %.2f giây tại t=%.2f" 12495 12496#: src/menus/EditMenus.cpp 12497msgid "Join" 12498msgstr "Ghép nối" 12499 12500#: src/menus/EditMenus.cpp 12501#, c-format 12502msgid "Detached %.2f seconds at t=%.2f" 12503msgstr "%.2fgiây phân tách tại t=%.2f" 12504 12505#: src/menus/EditMenus.cpp 12506msgid "Detach" 12507msgstr "phân tách" 12508 12509#: src/menus/EditMenus.cpp 12510msgid "Metadata Tags" 12511msgstr " Thẻ Meta - Siêu dữ liệu" 12512 12513#: src/menus/EditMenus.cpp 12514msgid "&Edit" 12515msgstr "Chỉnh &Sửa" 12516 12517#. i18n-hint: (verb) 12518#: src/menus/EditMenus.cpp 12519msgid "Cu&t" 12520msgstr "Cắ&t" 12521 12522#: src/menus/EditMenus.cpp src/menus/LabelMenus.cpp 12523msgid "&Delete" 12524msgstr "&Xoá" 12525 12526#. i18n-hint: (verb) 12527#: src/menus/EditMenus.cpp 12528msgid "&Copy" 12529msgstr "Sao &Chép" 12530 12531#. i18n-hint: (verb) 12532#: src/menus/EditMenus.cpp src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 12533msgid "&Paste" 12534msgstr "&Dán" 12535 12536#. i18n-hint: (verb) 12537#: src/menus/EditMenus.cpp 12538msgid "Duplic&ate" 12539msgstr "N&hân đôi" 12540 12541#: src/menus/EditMenus.cpp 12542msgid "R&emove Special" 12543msgstr "Xó&a hiệu ứng đặc biệt" 12544 12545#. i18n-hint: (verb) Do a special kind of cut 12546#: src/menus/EditMenus.cpp 12547msgid "Spl&it Cut" 12548msgstr "Ch&ia và Cắt" 12549 12550#. i18n-hint: (verb) Do a special kind of DELETE 12551#: src/menus/EditMenus.cpp 12552msgid "Split D&elete" 12553msgstr "Chia &và Xoá" 12554 12555#. i18n-hint: (verb) 12556#: src/menus/EditMenus.cpp 12557msgid "Silence Audi&o" 12558msgstr "tắt tiếng Audi&o" 12559 12560#. i18n-hint: (verb) 12561#: src/menus/EditMenus.cpp 12562msgid "Tri&m Audio" 12563msgstr "thu gọn audio" 12564 12565#. i18n-hint: (verb) It's an item on a menu. 12566#: src/menus/EditMenus.cpp 12567msgid "Sp&lit" 12568msgstr "Phâ&n chia" 12569 12570#: src/menus/EditMenus.cpp 12571msgid "Split Ne&w" 12572msgstr "Chia và tạo &mới" 12573 12574#. i18n-hint: (verb) 12575#: src/menus/EditMenus.cpp src/menus/LabelMenus.cpp 12576msgid "&Join" 12577msgstr "&Ghép nối" 12578 12579#: src/menus/EditMenus.cpp src/menus/LabelMenus.cpp 12580msgid "Detac&h at Silences" 12581msgstr "Tách ra k&hi Im lặng" 12582 12583#: src/menus/EditMenus.cpp 12584msgid "&Metadata..." 12585msgstr "&Metadata (dữ liệu)..." 12586 12587#: src/menus/EditMenus.cpp 12588msgid "Pre&ferences..." 12589msgstr " &Tuỳ thích..." 12590 12591#: src/menus/EditMenus.cpp 12592msgid "&Delete Key" 12593msgstr "&xóa key" 12594 12595#: src/menus/EditMenus.cpp 12596msgid "Delete Key&2" 12597msgstr "xóa key &2" 12598 12599#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12600msgid "Ext&ra" 12601msgstr "thêm &vào" 12602 12603#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12604msgid "Mi&xer" 12605msgstr "bộ &trộn" 12606 12607#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12608msgid "Ad&just Playback Volume..." 12609msgstr "điều &chỉnh âm lượng phát lại..." 12610 12611#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12612msgid "&Increase Playback Volume" 12613msgstr "&tăng âm lượng phát lại" 12614 12615#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12616msgid "&Decrease Playback Volume" 12617msgstr "&giảm âm lượng phát lại" 12618 12619#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12620msgid "Adj&ust Recording Volume..." 12621msgstr "điều &chỉnh âm lượng thu âm..." 12622 12623#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12624msgid "I&ncrease Recording Volume" 12625msgstr "t&ăng âm lượng ghi âm" 12626 12627#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12628msgid "D&ecrease Recording Volume" 12629msgstr "gi&ảm âm lượng ghi âm" 12630 12631#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12632msgid "De&vice" 12633msgstr "thiết &bị" 12634 12635#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12636msgid "Change &Recording Device..." 12637msgstr "Thay đổi thiết bị &Ghi âm..." 12638 12639#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12640msgid "Change &Playback Device..." 12641msgstr "Thay đổi thiết bị &Phát âm thanh..." 12642 12643#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12644msgid "Change Audio &Host..." 12645msgstr "thay đổi &host âm thanh" 12646 12647#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12648msgid "Change Recording Cha&nnels..." 12649msgstr "thay đổi &kênh thu âm..." 12650 12651#: src/menus/ExtraMenus.cpp 12652msgid "&Full Screen (on/off)" 12653msgstr "&toàn màn hình (tắt/bật)" 12654 12655#: src/menus/FileMenus.cpp 12656msgid "Cannot proceed to export." 12657msgstr "Không thể tiếp tục xuất." 12658 12659#: src/menus/FileMenus.cpp 12660#, c-format 12661msgid "" 12662"Cannot create directory '%s'. \n" 12663"File already exists that is not a directory" 12664msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'. \nTập tin đã tồn tại. Hãy chọn một tên khác" 12665 12666#: src/menus/FileMenus.cpp 12667msgid "Export Selected Audio" 12668msgstr "Xuất Audio đã chọn" 12669 12670#. i18n-hint: filename containing exported text from label tracks 12671#: src/menus/FileMenus.cpp 12672msgid "labels.txt" 12673msgstr "labels.txt" 12674 12675#: src/menus/FileMenus.cpp 12676msgid "There are no label tracks to export." 12677msgstr "Không có nhãn đoạn âm nào để xuất" 12678 12679#: src/menus/FileMenus.cpp 12680msgid "Please select only one Note Track at a time." 12681msgstr "chỉ được chọn một đoạn âm ghi chú trong mỗi lần." 12682 12683#: src/menus/FileMenus.cpp 12684msgid "Please select a Note Track." 12685msgstr "Hãy chọn một đoạn âm ghi chú - Note Track" 12686 12687#: src/menus/FileMenus.cpp 12688msgid "Export MIDI As:" 12689msgstr "Xuất MIDI tên tập tin: " 12690 12691#: src/menus/FileMenus.cpp 12692msgid "MIDI file" 12693msgstr "tập tin MIDI" 12694 12695#: src/menus/FileMenus.cpp 12696msgid "Allegro file" 12697msgstr "tập tin Allegro" 12698 12699#: src/menus/FileMenus.cpp 12700msgid "" 12701"You have selected a filename with an unrecognized file extension.\n" 12702"Do you want to continue?" 12703msgstr "bạn đã chọn một tên tập tin có đuôi không xác định.\nbạn có muốn tiếp tục không?" 12704 12705#: src/menus/FileMenus.cpp 12706msgid "Export MIDI" 12707msgstr "Xuất MIDI" 12708 12709#: src/menus/FileMenus.cpp 12710#, c-format 12711msgid "Imported labels from '%s'" 12712msgstr "Nhập nhãn từ '%s'" 12713 12714#: src/menus/FileMenus.cpp 12715msgid "Import Labels" 12716msgstr "Nhập nhãn" 12717 12718#: src/menus/FileMenus.cpp 12719msgid "Select a MIDI file" 12720msgstr "chọn một tập tin MIDI" 12721 12722#: src/menus/FileMenus.cpp 12723msgid "MIDI and Allegro files" 12724msgstr "Tập tin MIDI và Allegro" 12725 12726#: src/menus/FileMenus.cpp 12727msgid "MIDI files" 12728msgstr "tập tin MIDI" 12729 12730#: src/menus/FileMenus.cpp 12731msgid "Allegro files" 12732msgstr "tập tin Allegro" 12733 12734#: src/menus/FileMenus.cpp 12735msgid "&Dangerous Reset..." 12736msgstr "Thiết lập lại nguy hiểm..." 12737 12738#. i18n-hint: This is the name of the menu item on Mac OS X only 12739#: src/menus/FileMenus.cpp 12740msgid "Open Recent" 12741msgstr "Mở gần đây" 12742 12743#. i18n-hint: This is the name of the menu item on Windows and Linux 12744#: src/menus/FileMenus.cpp 12745msgid "Recent &Files" 12746msgstr "các tập tin &gần đây" 12747 12748#: src/menus/FileMenus.cpp 12749msgid "&Save Project" 12750msgstr "&Lưu Dự án" 12751 12752#: src/menus/FileMenus.cpp 12753msgid "Save Project &As..." 12754msgstr "Lưu &như dự án mới..." 12755 12756#: src/menus/FileMenus.cpp 12757msgid "&Backup Project..." 12758msgstr "&Sao lưu Dự án..." 12759 12760#: src/menus/FileMenus.cpp 12761msgid "&Export" 12762msgstr "&xuất" 12763 12764#: src/menus/FileMenus.cpp 12765msgid "Export as MP&3" 12766msgstr "Xuất thành định dạng MP&3" 12767 12768#: src/menus/FileMenus.cpp 12769msgid "Export as &WAV" 12770msgstr "xuất thành &WAV" 12771 12772#: src/menus/FileMenus.cpp 12773msgid "Export as &OGG" 12774msgstr "xuất thành &OGG" 12775 12776#: src/menus/FileMenus.cpp 12777msgid "&Export Audio..." 12778msgstr "&xuất Audio..." 12779 12780#: src/menus/FileMenus.cpp 12781msgid "Expo&rt Selected Audio..." 12782msgstr "Xuấ&t audio đã chọn" 12783 12784#: src/menus/FileMenus.cpp 12785msgid "Export &Labels..." 12786msgstr "Xuất &nhãn..." 12787 12788#: src/menus/FileMenus.cpp 12789msgid "Export &Multiple..." 12790msgstr "Xuất ra &nhiều tập tin" 12791 12792#: src/menus/FileMenus.cpp 12793msgid "Export MI&DI..." 12794msgstr "xuất MI&DI..." 12795 12796#: src/menus/FileMenus.cpp 12797msgid "&Audio..." 12798msgstr "Âm t&hanh..." 12799 12800#: src/menus/FileMenus.cpp 12801msgid "&Labels..." 12802msgstr "&Nhãn..." 12803 12804#: src/menus/FileMenus.cpp 12805msgid "&MIDI..." 12806msgstr "&MIDI..." 12807 12808#: src/menus/FileMenus.cpp 12809msgid "&Raw Data..." 12810msgstr "&Dữ liệu thô..." 12811 12812#: src/menus/FileMenus.cpp 12813msgid "Pa&ge Setup..." 12814msgstr "Thiết lập tran&g" 12815 12816#. i18n-hint: (verb) It's item on a menu. 12817#: src/menus/FileMenus.cpp 12818msgid "&Print..." 12819msgstr "&In ấn..." 12820 12821#. i18n-hint: (verb) It's item on a menu. 12822#: src/menus/FileMenus.cpp 12823msgid "E&xit" 12824msgstr "Th&oát" 12825 12826#: src/menus/FileMenus.cpp 12827msgid "Hidden File Menu" 12828msgstr "Menu tệp ẩn" 12829 12830#: src/menus/FileMenus.cpp 12831msgid "Export as FLAC" 12832msgstr "Xuất tập tin định dạng FLAC" 12833 12834#: src/menus/HelpMenus.cpp 12835#, c-format 12836msgid "Save %s" 12837msgstr "Lưu %s" 12838 12839#: src/menus/HelpMenus.cpp 12840#, c-format 12841msgid "Unable to save %s" 12842msgstr "Không thể lưu %s" 12843 12844#: src/menus/HelpMenus.cpp 12845msgid "Do you have these problems?" 12846msgstr "Bạn có những vấn đề này?" 12847 12848#: src/menus/HelpMenus.cpp 12849msgid "Fix" 12850msgstr "Sửa" 12851 12852#: src/menus/HelpMenus.cpp 12853msgid "Quick Fixes" 12854msgstr "Sửa nhanh" 12855 12856#: src/menus/HelpMenus.cpp 12857msgid "Nothing to do" 12858msgstr "không thể làm gì" 12859 12860#: src/menus/HelpMenus.cpp 12861msgid "No quick, easily fixed problems were found" 12862msgstr "Không tìm thấy sự cố nhanh chóng, dễ dàng sửa chữa nào" 12863 12864#: src/menus/HelpMenus.cpp 12865msgid "Clocks on the Tracks" 12866msgstr "Đồng hồ trên các Track" 12867 12868#: src/menus/HelpMenus.cpp 12869msgid "Can't select precisely" 12870msgstr "Không thể chọn chính xác" 12871 12872#: src/menus/HelpMenus.cpp 12873msgid "Recording stops and starts" 12874msgstr "Bắt đầu và dừng ghi âm:" 12875 12876#: src/menus/HelpMenus.cpp 12877msgid "Fixed" 12878msgstr "Sửa rồi" 12879 12880#: src/menus/HelpMenus.cpp 12881msgid "Audio Device Info" 12882msgstr "Thông tin thiết bị audio " 12883 12884#: src/menus/HelpMenus.cpp 12885msgid "MIDI Device Info" 12886msgstr "Thông tin thiết bị MIDI" 12887 12888#: src/menus/HelpMenus.cpp 12889msgid "&Quick Fix..." 12890msgstr "& Sửa nhanh ..." 12891 12892#: src/menus/HelpMenus.cpp 12893msgid "&Getting Started" 12894msgstr "&Bắt Đầu" 12895 12896#: src/menus/HelpMenus.cpp 12897msgid "Audacity &Manual" 12898msgstr "Cẩm nang &Audacity" 12899 12900#: src/menus/HelpMenus.cpp 12901msgid "&Quick Help..." 12902msgstr "&trợ giúp nhanh..." 12903 12904#: src/menus/HelpMenus.cpp 12905msgid "&Manual..." 12906msgstr "&Thủ công..." 12907 12908#: src/menus/HelpMenus.cpp 12909msgid "&Diagnostics" 12910msgstr "&chẩn đoán" 12911 12912#: src/menus/HelpMenus.cpp 12913msgid "Au&dio Device Info..." 12914msgstr "Thông tin thiết bị Au&dio " 12915 12916#: src/menus/HelpMenus.cpp 12917msgid "&MIDI Device Info..." 12918msgstr "Thông tin thiết bị &MIDI" 12919 12920#: src/menus/HelpMenus.cpp src/widgets/ErrorDialog.cpp 12921msgid "Show &Log..." 12922msgstr "Hiển thị &Nhật ký máy " 12923 12924#: src/menus/HelpMenus.cpp 12925msgid "&Generate Support Data..." 12926msgstr "&tạo dữ liệu hổ trợ..." 12927 12928#: src/menus/HelpMenus.cpp 12929msgid "&Check for Updates..." 12930msgstr "&tìm bảng cập nhật" 12931 12932#: src/menus/LabelMenus.cpp src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp 12933#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 12934msgid "Added label" 12935msgstr "Đã thêm nhãn" 12936 12937#: src/menus/LabelMenus.cpp 12938msgid "Paste Text to New Label" 12939msgstr "Dán văn bản vào nhãn mới" 12940 12941#. i18n-hint: (verb) past tense. Audacity has just cut the labeled audio 12942#. regions. 12943#: src/menus/LabelMenus.cpp 12944msgid "Cut labeled audio regions to clipboard" 12945msgstr "Đã cắt các phần Audio có nhãn vào bộ nhớ sao chép Clipboard" 12946 12947#. i18n-hint: (verb) 12948#: src/menus/LabelMenus.cpp 12949msgid "Cut Labeled Audio" 12950msgstr "Cắt audio được dán nhãn " 12951 12952#. i18n-hint: (verb) Audacity has just deleted the labeled audio regions 12953#: src/menus/LabelMenus.cpp 12954msgid "Deleted labeled audio regions" 12955msgstr "Vùng Audio được dán nhãn đã bị xoá " 12956 12957#. i18n-hint: (verb) 12958#: src/menus/LabelMenus.cpp 12959msgid "Delete Labeled Audio" 12960msgstr "Xoá audio được dán nhãn" 12961 12962#. i18n-hint: (verb) Audacity has just split cut the labeled audio 12963#. regions 12964#: src/menus/LabelMenus.cpp 12965msgid "Split Cut labeled audio regions to clipboard" 12966msgstr "Đã chia và cắt các phần Audio có nhãn vào bộ nhớ sao chép Clipboard" 12967 12968#. i18n-hint: (verb) Do a special kind of cut on the labels 12969#: src/menus/LabelMenus.cpp 12970msgid "Split Cut Labeled Audio" 12971msgstr "Chia và cắt audio được dán nhãn " 12972 12973#. i18n-hint: (verb) Audacity has just done a special kind of DELETE on 12974#. the labeled audio regions 12975#: src/menus/LabelMenus.cpp 12976msgid "Split Deleted labeled audio regions" 12977msgstr "Chia vùng audio được dán nhãn đã bị xoá " 12978 12979#. i18n-hint: (verb) Do a special kind of DELETE on labeled audio 12980#. regions 12981#: src/menus/LabelMenus.cpp 12982msgid "Split Delete Labeled Audio" 12983msgstr "Chia và xóa audio được dán nhãn " 12984 12985#. i18n-hint: (verb) 12986#: src/menus/LabelMenus.cpp 12987msgid "Silenced labeled audio regions" 12988msgstr "Vùng Audio được dán nhãn đã bị tắt tiếng" 12989 12990#. i18n-hint: (verb) 12991#: src/menus/LabelMenus.cpp 12992msgid "Silence Labeled Audio" 12993msgstr "tắt tiếng Audio được dán nhãn" 12994 12995#: src/menus/LabelMenus.cpp 12996msgid "Copied labeled audio regions to clipboard" 12997msgstr "Đã sao chép Audio có nhãn vào bộ nhớ sao chép Clipboard" 12998 12999#. i18n-hint: (verb) 13000#: src/menus/LabelMenus.cpp 13001msgid "Copy Labeled Audio" 13002msgstr "sao chép Audio đã được dán nhãn" 13003 13004#. i18n-hint: (verb) past tense. Audacity has just split the labeled 13005#. audio (a point or a region) 13006#: src/menus/LabelMenus.cpp 13007msgid "Split labeled audio (points or regions)" 13008msgstr "Chia audio được dán nhãn (điểm hoặc khu vực)" 13009 13010#. i18n-hint: (verb) 13011#: src/menus/LabelMenus.cpp 13012msgid "Split Labeled Audio" 13013msgstr "Chia audio được dán nhãn" 13014 13015#. i18n-hint: (verb) Audacity has just joined the labeled audio (points or 13016#. regions) 13017#: src/menus/LabelMenus.cpp 13018msgid "Joined labeled audio (points or regions)" 13019msgstr "audio được dán nhãn (điểm hoặc khu vực) đã được nối lại" 13020 13021#. i18n-hint: (verb) 13022#: src/menus/LabelMenus.cpp 13023msgid "Join Labeled Audio" 13024msgstr "nối audio được dán nhãn" 13025 13026#. i18n-hint: (verb) Audacity has just detached the labeled audio regions. 13027#. This message appears in history and tells you about something 13028#. Audacity has done. 13029#: src/menus/LabelMenus.cpp 13030msgid "Detached labeled audio regions" 13031msgstr "đã tách Vùng Audio được dán nhãn" 13032 13033#. i18n-hint: (verb) 13034#: src/menus/LabelMenus.cpp 13035msgid "Detach Labeled Audio" 13036msgstr "tách Audio được dán nhãn" 13037 13038#: src/menus/LabelMenus.cpp 13039msgid "&Labels" 13040msgstr "Các &Nhãn" 13041 13042#: src/menus/LabelMenus.cpp 13043msgid "&Edit Labels..." 13044msgstr "&Chỉnh Sửa các Nhãn" 13045 13046#: src/menus/LabelMenus.cpp 13047msgid "Add Label at &Selection" 13048msgstr "thêm nhãn trên &vùng chọn" 13049 13050#: src/menus/LabelMenus.cpp 13051msgid "Add Label at &Playback Position" 13052msgstr "thêm nhãn từ &vị trí phát lại" 13053 13054#: src/menus/LabelMenus.cpp 13055msgid "Paste Te&xt to New Label" 13056msgstr "Dán &Văn bản vào nhãn mới" 13057 13058#: src/menus/LabelMenus.cpp 13059msgid "&Type to Create a Label (on/off)" 13060msgstr "&gõ để tạo nhản dáng (bật/tắt)" 13061 13062#: src/menus/LabelMenus.cpp 13063msgid "La&beled Audio" 13064msgstr "Audio đã được dán& nhãn" 13065 13066#. i18n-hint: (verb) 13067#: src/menus/LabelMenus.cpp 13068msgid "&Cut" 13069msgstr "&Cắt" 13070 13071#: src/menus/LabelMenus.cpp 13072msgid "Label Cut" 13073msgstr "Dán nhãn tại điểm cắt" 13074 13075#: src/menus/LabelMenus.cpp 13076msgid "Label Delete" 13077msgstr "Nhãn Xoa" 13078 13079#. i18n-hint: (verb) A special way to cut out a piece of audio 13080#: src/menus/LabelMenus.cpp 13081msgid "&Split Cut" 13082msgstr "Chi&a và cắt" 13083 13084#: src/menus/LabelMenus.cpp 13085msgid "Label Split Cut" 13086msgstr "Dán nhãn tại điểm Chi&a và cắt" 13087 13088#: src/menus/LabelMenus.cpp 13089msgid "Sp&lit Delete" 13090msgstr "Chia &và Xoá" 13091 13092#: src/menus/LabelMenus.cpp 13093msgid "Label Split Delete" 13094msgstr "Dán nhãn tại điểm Chia và Xoa" 13095 13096#: src/menus/LabelMenus.cpp 13097msgid "Silence &Audio" 13098msgstr "tắt tiếng &Audio" 13099 13100#: src/menus/LabelMenus.cpp 13101msgid "Label Silence" 13102msgstr "nhãn im lặng" 13103 13104#. i18n-hint: (verb) 13105#: src/menus/LabelMenus.cpp 13106msgid "Co&py" 13107msgstr "Ché&p" 13108 13109#: src/menus/LabelMenus.cpp 13110msgid "Label Copy" 13111msgstr "Nhãn Sao" 13112 13113#. i18n-hint: (verb) 13114#: src/menus/LabelMenus.cpp 13115msgid "Spli&t" 13116msgstr "Phâ&n chia" 13117 13118#: src/menus/LabelMenus.cpp 13119msgid "Label Split" 13120msgstr "Dán nhãn tại điếm Chia" 13121 13122#: src/menus/LabelMenus.cpp 13123msgid "Label Join" 13124msgstr "Ghép nối nhãn" 13125 13126#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13127msgid "Move Backward Through Active Windows" 13128msgstr "chuyển ra sau bằng Active windows" 13129 13130#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13131msgid "Move Forward Through Active Windows" 13132msgstr "chuyển ra trước bằng active windows" 13133 13134#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13135msgid "Foc&us" 13136msgstr "Ch&uyển " 13137 13138#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13139msgid "Move &Backward from Toolbars to Tracks" 13140msgstr "chuyển ra &sau từ thanh công cụ đến đoạn âm" 13141 13142#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13143msgid "Move F&orward from Toolbars to Tracks" 13144msgstr "chuyển ra &trước từ thanh công cụ đến đoạn âm" 13145 13146#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13147msgid "Move Focus to &Previous Track" 13148msgstr "chuyển về &dải âm trước đó" 13149 13150#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13151msgid "Move Focus to &Next Track" 13152msgstr "Chuyển xuống &dải âm dưới" 13153 13154#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13155msgid "Move Focus to &First Track" 13156msgstr "Chuyển đến &dải âm đầu tiên" 13157 13158#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13159msgid "Move Focus to &Last Track" 13160msgstr "chuyển đến dải âm trước" 13161 13162#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13163msgid "Move Focus to P&revious and Select" 13164msgstr "Chuyển ra trước& và chọn" 13165 13166#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13167msgid "Move Focus to N&ext and Select" 13168msgstr "Chuyển đên tiếo& theo và chọn" 13169 13170#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13171msgid "&Toggle Focused Track" 13172msgstr "&chuyển đổi đoạn âm mục tiêu" 13173 13174#: src/menus/NavigationMenus.cpp 13175msgid "Toggle Focuse&d Track" 13176msgstr "chuyển đổi đoạn âm mục& tiêu" 13177 13178#: src/menus/PluginMenus.cpp 13179msgid "Uncategorized" 13180msgstr "Chưa được phân loại" 13181 13182#: src/menus/PluginMenus.cpp 13183msgid "..." 13184msgstr "..." 13185 13186#: src/menus/PluginMenus.cpp 13187msgid "Unknown" 13188msgstr "không xác định" 13189 13190#. i18n-hint a "journal" is a text file that records 13191#. the user's interactions with the application 13192#: src/menus/PluginMenus.cpp 13193msgid "A journal will be recorded after Audacity restarts." 13194msgstr "Nhật ký sẽ được ghi lại sau khi Audacity khởi động lại." 13195 13196#. i18n-hint a "journal" is a text file that records 13197#. the user's interactions with the application 13198#: src/menus/PluginMenus.cpp 13199msgid "No journal will be recorded after Audacity restarts." 13200msgstr "Không có nhật ký nào sẽ được ghi lại sau khi Audacity khởi động lại." 13201 13202#: src/menus/PluginMenus.cpp 13203#, c-format 13204msgid "&Repeat %s" 13205msgstr "&Làm lại %s" 13206 13207#: src/menus/PluginMenus.cpp 13208#, c-format 13209msgid "Plug-in %d to %d" 13210msgstr "Plug-in %d - %d" 13211 13212#: src/menus/PluginMenus.cpp 13213msgid "&Generate" 13214msgstr "Tạo â&m" 13215 13216#: src/menus/PluginMenus.cpp 13217msgid "Add / Remove Plug-ins..." 13218msgstr "Thêm/Xoá Plug-ins (điện toán) " 13219 13220#: src/menus/PluginMenus.cpp 13221msgid "Repeat Last Generator" 13222msgstr "Lặp lại Trình tạo cuối cùng" 13223 13224#: src/menus/PluginMenus.cpp 13225msgid "Effe&ct" 13226msgstr "&Hiệu ứng" 13227 13228#: src/menus/PluginMenus.cpp 13229msgid "Repeat Last Effect" 13230msgstr "lập lại hiệu ứng trước đó" 13231 13232#: src/menus/PluginMenus.cpp 13233msgid "&Analyze" 13234msgstr "&Phân tích" 13235 13236#: src/menus/PluginMenus.cpp 13237msgid "Repeat Last Analyzer" 13238msgstr "Lập lại phân tích trước đó" 13239 13240#: src/menus/PluginMenus.cpp src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 13241msgid "T&ools" 13242msgstr "công &cụ" 13243 13244#: src/menus/PluginMenus.cpp 13245msgid "Repeat Last Tool" 13246msgstr "Lập lại dụng cụ trước đó" 13247 13248#: src/menus/PluginMenus.cpp 13249msgid "&Macros..." 13250msgstr "&lệnh Macros..." 13251 13252#: src/menus/PluginMenus.cpp 13253msgid "&Apply Macro" 13254msgstr "&thực hiện lệnh Macro" 13255 13256#: src/menus/PluginMenus.cpp 13257msgid "Palette..." 13258msgstr "Tấm trộn..." 13259 13260#: src/menus/PluginMenus.cpp 13261msgid "Reset &Configuration" 13262msgstr "Đặt lại & Cấu hình" 13263 13264#: src/menus/PluginMenus.cpp 13265msgid "&Screenshot..." 13266msgstr "&chụp ảnh màn hình..." 13267 13268#: src/menus/PluginMenus.cpp 13269msgid "&Run Benchmark..." 13270msgstr "&Đối chuẩn thử..." 13271 13272#: src/menus/PluginMenus.cpp 13273msgid "Simulate Recording Errors" 13274msgstr "lỗi ghi âm mô phỏng" 13275 13276#: src/menus/PluginMenus.cpp 13277msgid "Detect Upstream Dropouts" 13278msgstr "Phát hiện các khoảng hụt tiếng ngược dòng 'upstream dropouts'" 13279 13280#. i18n-hint a "journal" is a text file that records 13281#. the user's interactions with the application 13282#: src/menus/PluginMenus.cpp 13283msgid "Write Journal" 13284msgstr "Viết nhật ký" 13285 13286#. i18n-hint: Scriptables are commands normally used from Python, Perl etc. 13287#: src/menus/PluginMenus.cpp 13288msgid "Script&ables I" 13289msgstr "T&ập lệnh Scriptables I" 13290 13291#: src/menus/PluginMenus.cpp 13292msgid "Select Time..." 13293msgstr "chọn thời gian..." 13294 13295#: src/menus/PluginMenus.cpp 13296msgid "Select Frequencies..." 13297msgstr "chọn tần số..." 13298 13299#: src/menus/PluginMenus.cpp 13300msgid "Select Tracks..." 13301msgstr "Chọn đoạn âm..." 13302 13303#: src/menus/PluginMenus.cpp 13304msgid "Set Track Status..." 13305msgstr "Đặt tình trạng đoạn âm..." 13306 13307#: src/menus/PluginMenus.cpp 13308msgid "Set Track Audio..." 13309msgstr "Đặt đoạn âm audio..." 13310 13311#: src/menus/PluginMenus.cpp 13312msgid "Set Track Visuals..." 13313msgstr "đặt góc nhìn đoạn âm..." 13314 13315#: src/menus/PluginMenus.cpp 13316msgid "Get Preference..." 13317msgstr "đọc tùy chọn..." 13318 13319#: src/menus/PluginMenus.cpp 13320msgid "Set Preference..." 13321msgstr "đặt tùy chọn..." 13322 13323#: src/menus/PluginMenus.cpp 13324msgid "Set Clip..." 13325msgstr "đặt Clip" 13326 13327#: src/menus/PluginMenus.cpp 13328msgid "Set Envelope..." 13329msgstr "Đặt đường biên độ..." 13330 13331#: src/menus/PluginMenus.cpp 13332msgid "Set Label..." 13333msgstr "Đặt nhãn..." 13334 13335#: src/menus/PluginMenus.cpp 13336msgid "Set Project..." 13337msgstr "Đặt dự án..." 13338 13339#. i18n-hint: Scriptables are commands normally used from Python, Perl etc. 13340#: src/menus/PluginMenus.cpp 13341msgid "Scripta&bles II" 13342msgstr "Tập lệnh Scripta&bles II" 13343 13344#: src/menus/PluginMenus.cpp 13345msgid "Set Track..." 13346msgstr "Đặt đoạn âm..." 13347 13348#: src/menus/PluginMenus.cpp 13349msgid "Get Info..." 13350msgstr "Đọc Thông Tin..." 13351 13352#: src/menus/PluginMenus.cpp 13353msgid "Message..." 13354msgstr "tin nhắn..." 13355 13356#: src/menus/PluginMenus.cpp 13357msgid "Help..." 13358msgstr "trợ giúp..." 13359 13360#: src/menus/PluginMenus.cpp 13361msgid "Open Project..." 13362msgstr "Mở Dụ Ấn..." 13363 13364#: src/menus/PluginMenus.cpp 13365msgid "Save Project..." 13366msgstr "Lưu Dụ Ấn..." 13367 13368#: src/menus/PluginMenus.cpp 13369msgid "Move Mouse..." 13370msgstr "di chuyển chuột" 13371 13372#: src/menus/PluginMenus.cpp 13373msgid "Compare Audio..." 13374msgstr "So sánh Audio..." 13375 13376#. i18n-hint: Screenshot in the help menu has a much bigger dialog. 13377#: src/menus/PluginMenus.cpp 13378msgid "Screenshot (short format)..." 13379msgstr "chụp màn hình (short format)..." 13380 13381#: src/menus/SelectMenus.cpp 13382msgid "Set Left Selection Boundary" 13383msgstr "đặt vùng chọn bên trái" 13384 13385#: src/menus/SelectMenus.cpp 13386msgid "Set Right Selection Boundary" 13387msgstr "đặt vùng chọn bên phải" 13388 13389#. i18n-hint: (verb) It's an item on a menu. 13390#: src/menus/SelectMenus.cpp 13391msgid "&Select" 13392msgstr "&Chọn" 13393 13394#: src/menus/SelectMenus.cpp 13395msgid "&None" 13396msgstr "&Không gì hết" 13397 13398#: src/menus/SelectMenus.cpp 13399msgid "Select None" 13400msgstr "chưa chọn gì cả" 13401 13402#: src/menus/SelectMenus.cpp src/menus/TrackMenus.cpp 13403msgid "&Tracks" 13404msgstr "&Dải âm" 13405 13406#: src/menus/SelectMenus.cpp 13407msgid "In All &Tracks" 13408msgstr "Trong tất cả các &Đoạn âm " 13409 13410#: src/menus/SelectMenus.cpp 13411msgid "In All &Sync-Locked Tracks" 13412msgstr "Trong tất cả các &Đoạn âm Sync-Locked Tracks " 13413 13414#: src/menus/SelectMenus.cpp 13415msgid "Select Sync-Locked" 13416msgstr "chọn Sync bị khóa" 13417 13418#: src/menus/SelectMenus.cpp 13419msgid "R&egion" 13420msgstr "V&ùng" 13421 13422#: src/menus/SelectMenus.cpp 13423msgid "&Left at Playback Position" 13424msgstr "Bên &trái vị trí phát lại" 13425 13426#: src/menus/SelectMenus.cpp 13427msgid "Set Selection Left at Play Position" 13428msgstr "đặt vùng chọn trái trên điểm phát nhạc" 13429 13430#: src/menus/SelectMenus.cpp 13431msgid "&Right at Playback Position" 13432msgstr "Bên &phải vị trí phát lại" 13433 13434#: src/menus/SelectMenus.cpp 13435msgid "Set Selection Right at Play Position" 13436msgstr "đặt vùng chọn phải trên điểm phát nhạc" 13437 13438#: src/menus/SelectMenus.cpp 13439msgid "Track &Start to Cursor" 13440msgstr "Từ đầu đến c&on trỏ" 13441 13442#: src/menus/SelectMenus.cpp 13443msgid "Select Track Start to Cursor" 13444msgstr "Chọn Từ Đầu Đoạn Ấm Đến Con Trỏ" 13445 13446#: src/menus/SelectMenus.cpp 13447msgid "Cursor to Track &End" 13448msgstr "Con trỏ đến k&ết thúc đoạn âm" 13449 13450#: src/menus/SelectMenus.cpp 13451msgid "Select Cursor to Track End" 13452msgstr "Chọn từ con trò đến kết thúc đoạn âm" 13453 13454#: src/menus/SelectMenus.cpp 13455msgid "Track Start to En&d" 13456msgstr "Từ đoạn âm &đầu đến kết thúc" 13457 13458#: src/menus/SelectMenus.cpp 13459msgid "Select Track Start to End" 13460msgstr "Chọn Từ Đầu Đoạn Ấm Đến Kết Thúc" 13461 13462#: src/menus/SelectMenus.cpp 13463msgid "S&tore Selection" 13464msgstr "vùng chọn &dự trữ" 13465 13466#: src/menus/SelectMenus.cpp 13467msgid "Retrieve Selectio&n" 13468msgstr "phục hồi lựa &chọn" 13469 13470#: src/menus/SelectMenus.cpp 13471msgid "S&pectral" 13472msgstr "P&hổ" 13473 13474#: src/menus/SelectMenus.cpp 13475msgid "To&ggle Spectral Selection" 13476msgstr "chuyển đổi lựa chọn quang phổ" 13477 13478#: src/menus/SelectMenus.cpp 13479msgid "Next &Higher Peak Frequency" 13480msgstr "Tần số đỉnh &lớn hơn tiếp theo" 13481 13482#: src/menus/SelectMenus.cpp 13483msgid "Next &Lower Peak Frequency" 13484msgstr "Tần số đỉnh &thấp hơn tiếp theo" 13485 13486#: src/menus/SelectMenus.cpp 13487msgid "Cursor to Stored &Cursor Position" 13488msgstr "Di chuyển con trò đến vị trí đã lưu" 13489 13490#: src/menus/SelectMenus.cpp 13491msgid "Select Cursor to Stored" 13492msgstr "Chọn từ con trò đến vị trí đã lưu" 13493 13494#: src/menus/SelectMenus.cpp 13495msgid "Store Cursor Pos&ition" 13496msgstr "Lưu v&ị trí con trò" 13497 13498#: src/menus/SelectMenus.cpp 13499msgid "At &Zero Crossings" 13500msgstr "tại điểm biên độ bằng &không" 13501 13502#: src/menus/SelectMenus.cpp 13503msgid "Select Zero Crossing" 13504msgstr "chọn điểm biên độ không" 13505 13506#: src/menus/SelectMenus.cpp 13507msgid "&Selection" 13508msgstr "&vùng chọn" 13509 13510#: src/menus/SelectMenus.cpp 13511msgid "Snap-To &Off" 13512msgstr "&Tắt chế độ dính" 13513 13514#: src/menus/SelectMenus.cpp 13515msgid "Snap-To &Nearest" 13516msgstr "đính vào &đoạn gần nhất" 13517 13518#: src/menus/SelectMenus.cpp 13519msgid "Snap-To &Prior" 13520msgstr "dính vào &đoạn trước đó" 13521 13522#: src/menus/SelectMenus.cpp 13523msgid "Selection to &Start" 13524msgstr "Chọn về &Đầu" 13525 13526#: src/menus/SelectMenus.cpp 13527msgid "Selection to En&d" 13528msgstr "chọn đến &hết" 13529 13530#: src/menus/SelectMenus.cpp 13531msgid "Selection Extend &Left" 13532msgstr "Vùng chọn nới sang &trái" 13533 13534#: src/menus/SelectMenus.cpp 13535msgid "Selection Extend &Right" 13536msgstr "Vùng chọn nới sang &phải" 13537 13538#: src/menus/SelectMenus.cpp 13539msgid "Set (or Extend) Le&ft Selection" 13540msgstr "Đặt (hoặc Nới) Vùng chọn sang &Trái" 13541 13542#: src/menus/SelectMenus.cpp 13543msgid "Set (or Extend) Rig&ht Selection" 13544msgstr "Đặt (hoặc Nới) Vùng chọn sang &Phải" 13545 13546#: src/menus/SelectMenus.cpp 13547msgid "Selection Contract L&eft" 13548msgstr "Co bên &trái Vùng chọn" 13549 13550#: src/menus/SelectMenus.cpp 13551msgid "Selection Contract R&ight" 13552msgstr "Co bên &phải vùng chọn" 13553 13554#: src/menus/SelectMenus.cpp 13555msgid "&Cursor to" 13556msgstr "Di chuyến &con trò đến" 13557 13558#: src/menus/SelectMenus.cpp 13559msgid "Selection Star&t" 13560msgstr "Bắt &đầu vùng chọn" 13561 13562#: src/menus/SelectMenus.cpp 13563msgid "Cursor to Selection Start" 13564msgstr "Di chuyên con trò đến bắt đầu vùng chọn:" 13565 13566#: src/menus/SelectMenus.cpp src/menus/ViewMenus.cpp 13567msgid "Selection En&d" 13568msgstr "kết &thúc vùng chọn" 13569 13570#: src/menus/SelectMenus.cpp 13571msgid "Cursor to Selection End" 13572msgstr "Di chuyên con trò đến kết thúc vùng chọn:" 13573 13574#: src/menus/SelectMenus.cpp 13575msgid "Track &Start" 13576msgstr "&Đầu Đoạn Âm" 13577 13578#: src/menus/SelectMenus.cpp 13579msgid "Cursor to Track Start" 13580msgstr "Di chuyên con trò đến bắt đầu đoạn âm" 13581 13582#: src/menus/SelectMenus.cpp 13583msgid "Track &End" 13584msgstr "Kết Thúc Đoạn âm" 13585 13586#: src/menus/SelectMenus.cpp 13587msgid "Cursor to Track End" 13588msgstr "Di chuyên con trò đến kết thúc đoạn âm:" 13589 13590#: src/menus/SelectMenus.cpp 13591msgid "&Project Start" 13592msgstr "&Bắt đầu dự án" 13593 13594#: src/menus/SelectMenus.cpp 13595msgid "Cursor to Project Start" 13596msgstr "Di chuyên con trò đến bắt đầu dự án" 13597 13598#: src/menus/SelectMenus.cpp 13599msgid "Project E&nd" 13600msgstr "&Kết thúc dự án" 13601 13602#: src/menus/SelectMenus.cpp 13603msgid "Cursor to Project End" 13604msgstr "Di chuyên con trò đến kết thúc dự án" 13605 13606#: src/menus/SelectMenus.cpp 13607msgid "&Cursor" 13608msgstr "&Con trò" 13609 13610#: src/menus/SelectMenus.cpp 13611msgid "Cursor &Left" 13612msgstr "con trỏ &bên trái" 13613 13614#: src/menus/SelectMenus.cpp 13615msgid "Cursor &Right" 13616msgstr "con trỏ &sang phải" 13617 13618#: src/menus/SelectMenus.cpp 13619msgid "Cursor Sh&ort Jump Left" 13620msgstr "Con trỏ sang trái một &đoạn ngắn" 13621 13622#: src/menus/SelectMenus.cpp 13623msgid "Cursor Shor&t Jump Right" 13624msgstr "Con trỏ sang phải đoạn &ngắn" 13625 13626#: src/menus/SelectMenus.cpp 13627msgid "Cursor Long J&ump Left" 13628msgstr "Con trỏ nhảy &sang trái đoạn dài" 13629 13630#: src/menus/SelectMenus.cpp 13631msgid "Cursor Long Ju&mp Right" 13632msgstr "Con trỏ nhảy &sang phải đoạn dài" 13633 13634#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ... 13635#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ... 13636#. "Seeking" is normal speed playback but with skips, ... 13637#: src/menus/SelectMenus.cpp src/tracks/ui/Scrubbing.cpp 13638msgid "See&k" 13639msgstr "&Tìm thấy" 13640 13641#: src/menus/SelectMenus.cpp 13642msgid "Short Seek &Left During Playback" 13643msgstr "tua theo con trỏ về &bên trái trong khi phát lại" 13644 13645#: src/menus/SelectMenus.cpp 13646msgid "Short Seek &Right During Playback" 13647msgstr "tua theo con trỏ về &bên phải trong khi phát lại" 13648 13649#: src/menus/SelectMenus.cpp 13650msgid "Long Seek Le&ft During Playback" 13651msgstr "tua theo con trỏ về bên& trái trong khi phát lại" 13652 13653#: src/menus/SelectMenus.cpp 13654msgid "Long Seek Rig&ht During Playback" 13655msgstr "tua theo con trỏ về bên &phải trong khi phát lại" 13656 13657#: src/menus/ToolbarMenus.cpp 13658msgid "&Toolbars" 13659msgstr "&Thanh công cụ" 13660 13661#. i18n-hint: (verb) 13662#: src/menus/ToolbarMenus.cpp 13663msgid "Reset Toolb&ars" 13664msgstr "Đặt lại th&anh công cụ mặc định" 13665 13666#: src/menus/TrackMenus.cpp 13667#, c-format 13668msgid "Rendered all audio in track '%s'" 13669msgstr "Đã kết xuất tất cả các âm thanh trên dải '%s'" 13670 13671#. i18n-hint: Convert the audio into a more usable form, so apply 13672#. * panning and amplification and write to some external file. 13673#: src/menus/TrackMenus.cpp 13674msgid "Render" 13675msgstr "Kết xuất" 13676 13677#: src/menus/TrackMenus.cpp 13678#, c-format 13679msgid "Mixed and rendered %d tracks into one new stereo track" 13680msgstr "Đã trộn và kết xuất %d dải thành một dải stereo mới" 13681 13682#: src/menus/TrackMenus.cpp 13683#, c-format 13684msgid "Mixed and rendered %d tracks into one new mono track" 13685msgstr "Đã trộn và kết xuất %d dải thành một dải mono mới" 13686 13687#. i18n-hint: One or more audio tracks have been panned 13688#: src/menus/TrackMenus.cpp 13689msgid "Panned audio track(s)" 13690msgstr "đã cân bằng (các) đoạn âm audio" 13691 13692#: src/menus/TrackMenus.cpp 13693msgid "Pan Track" 13694msgstr "cân bằng đoạn âm" 13695 13696#: src/menus/TrackMenus.cpp 13697msgid "Start to &Zero" 13698msgstr "Từ Đầu đến &Điểm Không" 13699 13700#: src/menus/TrackMenus.cpp 13701msgid "Start to &Cursor/Selection Start" 13702msgstr "Bắt đầu &con trỏ/điểm bắt đầu vùng chọn" 13703 13704#: src/menus/TrackMenus.cpp 13705msgid "Start to Selection &End" 13706msgstr "Từ Đầu đến Phần được chọn" 13707 13708#: src/menus/TrackMenus.cpp 13709msgid "End to Cu&rsor/Selection Start" 13710msgstr "kết thúc con& trỏ/điểm bắt đầu vùng chọn" 13711 13712#: src/menus/TrackMenus.cpp 13713msgid "End to Selection En&d" 13714msgstr "kết thúc điểm cuối vùng &chọn" 13715 13716#. i18n-hint: In this and similar messages describing editing actions, 13717#. the starting or ending points of tracks are re-"aligned" to other 13718#. times, and the time selection may be "moved" too. The first 13719#. noun -- "start" in this example -- is the object of a verb (not of 13720#. an implied preposition "from"). 13721#: src/menus/TrackMenus.cpp 13722msgid "Aligned/Moved start to zero" 13723msgstr "xếp tại thời điểm không" 13724 13725#: src/menus/TrackMenus.cpp 13726msgid "Aligned start to zero" 13727msgstr "Xếp tại thời điểm không" 13728 13729#. i18n-hint: This and similar messages give shorter descriptions of 13730#. the aligning and moving editing actions 13731#: src/menus/TrackMenus.cpp 13732msgid "Align/Move Start" 13733msgstr "sắp xếp/di chuyển điểm bắt đầu" 13734 13735#: src/menus/TrackMenus.cpp 13736msgid "Align Start" 13737msgstr "Xếp Điểm Đầu" 13738 13739#: src/menus/TrackMenus.cpp 13740msgid "Aligned/Moved start to cursor/selection start" 13741msgstr "sắp xếp/di chuyển từ đầu đến vị trí con trỏ/vị trí bắt đầu vùng chọn" 13742 13743#: src/menus/TrackMenus.cpp 13744msgid "Aligned start to cursor/selection start" 13745msgstr "xếp bắt đầu đến vị trí con trỏ/vị trí bắt đầu vùng chọn" 13746 13747#: src/menus/TrackMenus.cpp 13748msgid "Aligned/Moved start to selection end" 13749msgstr "đã sắp xếp/di chuyển từ đầu đến cuối vùng chọn" 13750 13751#: src/menus/TrackMenus.cpp 13752msgid "Aligned start to selection end" 13753msgstr "đã sắp xếp từ đầu đến cuối vùng chọn" 13754 13755#: src/menus/TrackMenus.cpp 13756msgid "Aligned/Moved end to cursor/selection start" 13757msgstr "xếp đuôi đến vị trí con trỏ/vị trí bắt đầu vùng chọn" 13758 13759#: src/menus/TrackMenus.cpp 13760msgid "Aligned end to cursor/selection start" 13761msgstr "xếp đuôi đến vị trí con trỏ/vị trí bắt đầu vùng chọn" 13762 13763#: src/menus/TrackMenus.cpp 13764msgid "Align/Move End" 13765msgstr "Xếp / Di chuyển Kết thúc" 13766 13767#: src/menus/TrackMenus.cpp 13768msgid "Align End" 13769msgstr "Xếp kết thúc" 13770 13771#: src/menus/TrackMenus.cpp 13772msgid "Aligned/Moved end to selection end" 13773msgstr "đã sắp xếp/di chuyển các đuôi đến cuối vùng chọn." 13774 13775#: src/menus/TrackMenus.cpp 13776msgid "Aligned end to selection end" 13777msgstr "Xếp đuôi đến cuối vùng chọn" 13778 13779#: src/menus/TrackMenus.cpp 13780msgid "Aligned/Moved end to end" 13781msgstr "đã sắp xếp/di chuyển các đuôi theo thứ tự đến cuối vùng chọn" 13782 13783#: src/menus/TrackMenus.cpp 13784msgid "Aligned end to end" 13785msgstr "sắp xếp các đuôi theo thứ tự đến cuối vùng chọn" 13786 13787#: src/menus/TrackMenus.cpp 13788msgid "Align/Move End to End" 13789msgstr "sắp xếp/di chuyển đuôi về cuối vùng chọn" 13790 13791#: src/menus/TrackMenus.cpp 13792msgid "Align End to End" 13793msgstr "sắp xếp đến cuối vùng chọn" 13794 13795#: src/menus/TrackMenus.cpp 13796msgid "Aligned/Moved together" 13797msgstr "Đã sắp xếp/di chuyển lại gần nhau" 13798 13799#: src/menus/TrackMenus.cpp 13800msgid "Aligned together" 13801msgstr "Đã sắp xếp lại với nhau" 13802 13803#: src/menus/TrackMenus.cpp 13804msgid "Align/Move Together" 13805msgstr "sắp xếp/di chuyển lại gần nhau" 13806 13807#: src/menus/TrackMenus.cpp 13808msgid "Align Together" 13809msgstr "sắp xếp lại với nhau" 13810 13811#: src/menus/TrackMenus.cpp 13812msgid "Synchronize MIDI with Audio" 13813msgstr "đồng bộ MIDI với Audio" 13814 13815#: src/menus/TrackMenus.cpp 13816msgid "Synchronizing MIDI and Audio Tracks" 13817msgstr "đồng bộ MIDI và đoạn âm audio" 13818 13819#: src/menus/TrackMenus.cpp 13820msgid "Adjusted gain" 13821msgstr "Đã điều chỉnh độ khuếch đại" 13822 13823#: src/menus/TrackMenus.cpp 13824msgid "Adjusted Pan" 13825msgstr "Đã điều chỉnh cân bằng trái/phải" 13826 13827#: src/menus/TrackMenus.cpp 13828msgid "Created new audio track" 13829msgstr "Tạo dải âm mới" 13830 13831#: src/menus/TrackMenus.cpp 13832msgid "New Track" 13833msgstr "Đoạn âm mới" 13834 13835#: src/menus/TrackMenus.cpp 13836msgid "Created new stereo audio track" 13837msgstr "Đã tạo đoạn âm stereo audio mới" 13838 13839#: src/menus/TrackMenus.cpp 13840msgid "Created new label track" 13841msgstr "Tạo nhãn mới cho đoạn âm" 13842 13843#: src/menus/TrackMenus.cpp 13844msgid "" 13845"This version of Audacity only allows one time track for each project window." 13846msgstr "Phiên bản Audacity này chỉ cho phép một đoạn âm trên một cửa sổ dự án" 13847 13848#: src/menus/TrackMenus.cpp 13849msgid "Created new time track" 13850msgstr "Đã tạo đoạn thời gian mới" 13851 13852#: src/menus/TrackMenus.cpp 13853#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 13854msgid "New sample rate (Hz):" 13855msgstr "Tốc độ lấy mẫu mới (Hz):" 13856 13857#: src/menus/TrackMenus.cpp 13858#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 13859msgid "The entered value is invalid" 13860msgstr "Giá trị bạn nhập không hợp lệ" 13861 13862#: src/menus/TrackMenus.cpp 13863#, c-format 13864msgid "Resampling track %d" 13865msgstr "Đang lấy mẫu lại cho dải âm %d" 13866 13867#: src/menus/TrackMenus.cpp 13868msgid "Resampled audio track(s)" 13869msgstr "Đã thay đổi tốc độ lấy mẫu cho dải âm" 13870 13871#: src/menus/TrackMenus.cpp 13872msgid "Resample Track" 13873msgstr "Đổi tốc độ lấy mẫu cho đoạn âm" 13874 13875#: src/menus/TrackMenus.cpp 13876msgid "Please select at least one audio track and one MIDI track." 13877msgstr "Hãy chọn ít nhất một đoạn âm audio và một đoạn âm MIDI" 13878 13879#: src/menus/TrackMenus.cpp 13880#, c-format 13881msgid "" 13882"Alignment completed: MIDI from %.2f to %.2f secs, Audio from %.2f to %.2f " 13883"secs." 13884msgstr "hoàn thành sắp xếp: MIDI từ %.2f đến %.2f giấy, Audio từ %.2f đến %.2f giây." 13885 13886#: src/menus/TrackMenus.cpp 13887msgid "Sync MIDI with Audio" 13888msgstr "động bộ hóa MIDI với Audio" 13889 13890#: src/menus/TrackMenus.cpp 13891#, c-format 13892msgid "" 13893"Alignment error: input too short: MIDI from %.2f to %.2f secs, Audio from " 13894"%.2f to %.2f secs." 13895msgstr "Lỗi hiệu chỉnh: đầu vào quá ngắn: MIDI từ %.2fđến %.2f giây, audio từ %.2f đến %.2f giây." 13896 13897#: src/menus/TrackMenus.cpp 13898msgid "Internal error reported by alignment process." 13899msgstr "Lỗi nội bộ được báo cáo bởi quá trình căn chỉnh." 13900 13901#: src/menus/TrackMenus.cpp 13902msgid "Tracks sorted by time" 13903msgstr "Sắp xếp dải âm theo thời gian" 13904 13905#: src/menus/TrackMenus.cpp 13906msgid "Sort by Time" 13907msgstr "sắp xếp theo thời gian" 13908 13909#: src/menus/TrackMenus.cpp 13910msgid "Tracks sorted by name" 13911msgstr "Sắp xếp dải âm theo tên" 13912 13913#: src/menus/TrackMenus.cpp 13914msgid "Sort by Name" 13915msgstr "sắp xếp theo tên" 13916 13917#: src/menus/TrackMenus.cpp 13918msgid "Can't delete track with active audio" 13919msgstr "Không thể xoá dải âm đang hoạt động" 13920 13921#: src/menus/TrackMenus.cpp 13922msgid "Add &New" 13923msgstr "Thêm &mới" 13924 13925#: src/menus/TrackMenus.cpp 13926msgid "&Mono Track" 13927msgstr "Đoạn âm &Mono" 13928 13929#: src/menus/TrackMenus.cpp 13930msgid "&Stereo Track" 13931msgstr "Đoạn âm &Stereo" 13932 13933#: src/menus/TrackMenus.cpp 13934msgid "&Label Track" 13935msgstr "&Nhãn cho đoạn âm" 13936 13937#: src/menus/TrackMenus.cpp 13938msgid "&Time Track" 13939msgstr "Đoạn &Thời gian" 13940 13941#: src/menus/TrackMenus.cpp 13942msgid "Mi&x" 13943msgstr "&Trọn" 13944 13945#: src/menus/TrackMenus.cpp 13946msgid "Mix Stereo Down to &Mono" 13947msgstr "trộn Stereo về Mono" 13948 13949#: src/menus/TrackMenus.cpp 13950msgid "Mi&x and Render" 13951msgstr "Trộn và &Kết xuất" 13952 13953#: src/menus/TrackMenus.cpp 13954msgid "Mix and Render to Ne&w Track" 13955msgstr "Trộn và Kết xuất sang Dải mới" 13956 13957#: src/menus/TrackMenus.cpp 13958msgid "&Resample..." 13959msgstr "&Lấy mẫu lại..." 13960 13961#: src/menus/TrackMenus.cpp 13962msgid "Remo&ve Tracks" 13963msgstr "&Xoá Dải âm" 13964 13965#: src/menus/TrackMenus.cpp 13966msgid "M&ute/Unmute" 13967msgstr "t&ắt/bật âm thanh" 13968 13969#: src/menus/TrackMenus.cpp 13970msgid "&Mute All Tracks" 13971msgstr "&Tắt tiếng mọi dải âm" 13972 13973#: src/menus/TrackMenus.cpp 13974msgid "&Unmute All Tracks" 13975msgstr "&bật tiếng cho mọi đoạn âm" 13976 13977#: src/menus/TrackMenus.cpp 13978msgid "Mut&e Tracks" 13979msgstr "&Tắt tiếng mọi dải âm" 13980 13981#: src/menus/TrackMenus.cpp 13982msgid "U&nmute Tracks" 13983msgstr "&Bật tiếng mọi dải âm" 13984 13985#: src/menus/TrackMenus.cpp 13986msgid "&Pan" 13987msgstr "&cân bằng" 13988 13989#: src/menus/TrackMenus.cpp 13990msgid "&Left" 13991msgstr "&trái" 13992 13993#: src/menus/TrackMenus.cpp 13994msgid "Pan Left" 13995msgstr "cân bằng trái" 13996 13997#: src/menus/TrackMenus.cpp 13998msgid "&Right" 13999msgstr "&phải" 14000 14001#: src/menus/TrackMenus.cpp 14002msgid "Pan Right" 14003msgstr "cân bằng phải" 14004 14005#: src/menus/TrackMenus.cpp 14006msgid "&Center" 14007msgstr "&Giữa" 14008 14009#: src/menus/TrackMenus.cpp 14010msgid "Pan Center" 14011msgstr "trung tâm cân bằng" 14012 14013#: src/menus/TrackMenus.cpp 14014msgid "&Align Tracks" 14015msgstr "&sắp xếp đoạn âm" 14016 14017#: src/menus/TrackMenus.cpp 14018msgid "&Align End to End" 14019msgstr "&sắp xếp các đuôi theo thứ tự đến cuối vùng chọn" 14020 14021#: src/menus/TrackMenus.cpp 14022msgid "Align &Together" 14023msgstr "sắp xếp lại &với nhau" 14024 14025#: src/menus/TrackMenus.cpp 14026msgid "&Move Selection with Tracks (on/off)" 14027msgstr "&di chuyển vùng chọn cùng với đoạn âm (bật/tắt)" 14028 14029#: src/menus/TrackMenus.cpp 14030msgid "Move Sele&ction and Tracks" 14031msgstr "di chuyển vùng &chọn và đoạn âm" 14032 14033#: src/menus/TrackMenus.cpp 14034msgid "S&ort Tracks" 14035msgstr "phân loại đoạn âm" 14036 14037#: src/menus/TrackMenus.cpp 14038msgid "By &Start Time" 14039msgstr "trước &lúc bắt đầu" 14040 14041#: src/menus/TrackMenus.cpp 14042msgid "By &Name" 14043msgstr "theo &tên" 14044 14045#: src/menus/TrackMenus.cpp 14046msgid "Sync-&Lock Tracks (on/off)" 14047msgstr "Đồng bộ các đoạn âm bị khóa (bật/tắt)" 14048 14049#: src/menus/TrackMenus.cpp 14050msgid "&Track" 14051msgstr "&Đoạn âm" 14052 14053#: src/menus/TrackMenus.cpp 14054msgid "Change P&an on Focused Track..." 14055msgstr "Thay đổi cân &bằng trái/phải của dải âm hiện hành" 14056 14057#: src/menus/TrackMenus.cpp 14058msgid "Pan &Left on Focused Track" 14059msgstr "Dịch cân bằng sang &trái" 14060 14061#: src/menus/TrackMenus.cpp 14062msgid "Pan &Right on Focused Track" 14063msgstr "Dịch cân bằng sang &phải" 14064 14065#: src/menus/TrackMenus.cpp 14066msgid "Change Gai&n on Focused Track..." 14067msgstr "Thay đổi độ khuếch đại của dải âm hiện hành" 14068 14069#: src/menus/TrackMenus.cpp 14070msgid "&Increase Gain on Focused Track" 14071msgstr "&tăng độ khuếch đại biên độ" 14072 14073#: src/menus/TrackMenus.cpp 14074msgid "&Decrease Gain on Focused Track" 14075msgstr "&giảm độ khuếch đại biên độ" 14076 14077#: src/menus/TrackMenus.cpp 14078msgid "Op&en Menu on Focused Track..." 14079msgstr "mở& menu trên dải âm hiện hành" 14080 14081#: src/menus/TrackMenus.cpp 14082msgid "M&ute/Unmute Focused Track" 14083msgstr "T&ắt/bật âm thanh của dải hiện hành" 14084 14085#: src/menus/TrackMenus.cpp 14086msgid "&Solo/Unsolo Focused Track" 14087msgstr "&Bật/tắt chế độ Solo của dải hiện hành" 14088 14089#: src/menus/TrackMenus.cpp 14090msgid "&Close Focused Track" 14091msgstr "&đóng dải âm hiện hành" 14092 14093#: src/menus/TrackMenus.cpp 14094msgid "Move Focused Track U&p" 14095msgstr "di chuyển dải âm hiện hạnh lên &trên" 14096 14097#: src/menus/TrackMenus.cpp 14098msgid "Move Focused Track Do&wn" 14099msgstr "di chuyển dải âm hiện hạnh xuống &dưới" 14100 14101#: src/menus/TrackMenus.cpp 14102msgid "Move Focused Track to T&op" 14103msgstr "di chuyển dải âm hiện hạnh lên &đầu trang" 14104 14105#: src/menus/TrackMenus.cpp 14106msgid "Move Focused Track to &Bottom" 14107msgstr "di chuyển dải âm hiện hạnh về &cuối trang" 14108 14109#. i18n-hint: These are strings for the status bar, and indicate whether 14110#. Audacity 14111#. is playing or recording or stopped, and whether it is paused; 14112#. progressive verb form 14113#: src/menus/TransportMenus.cpp src/toolbars/ControlToolBar.cpp 14114msgid "Playing" 14115msgstr "Đang phát" 14116 14117#. i18n-hint: These are strings for the status bar, and indicate whether 14118#. Audacity 14119#. is playing or recording or stopped, and whether it is paused; 14120#. progressive verb form 14121#: src/menus/TransportMenus.cpp src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 14122#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 14123msgid "Recording" 14124msgstr "Đang ghi âm" 14125 14126#: src/menus/TransportMenus.cpp 14127msgid "no label track" 14128msgstr "không có nhãn đoạn âm" 14129 14130#: src/menus/TransportMenus.cpp 14131msgid "no label track at or below focused track" 14132msgstr "không có nhãn dán trên và dưới đoạn âm được chọn" 14133 14134#. i18n-hint: 14135#. String is replaced by the name of a label, 14136#. first number gives the position of that label in a sequence 14137#. of labels, 14138#. and the last number is the total number of labels in the sequence. 14139#: src/menus/TransportMenus.cpp src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 14140#, c-format 14141msgid "%s %d of %d" 14142msgstr "%s %d of %d" 14143 14144#: src/menus/TransportMenus.cpp 14145msgid "no labels in label track" 14146msgstr "không có nhãn nào trong mục nhãn dán đoạn âm" 14147 14148#. i18n-hint Sets a starting point for looping play 14149#: src/menus/TransportMenus.cpp 14150msgid "Set Loop &In" 14151msgstr "Thiết lập vòng lặp & Vào" 14152 14153#. i18n-hint Sets an ending point for looping play 14154#: src/menus/TransportMenus.cpp 14155msgid "Set Loop &Out" 14156msgstr "Thiết lập vòng lặp & Ra" 14157 14158#: src/menus/TransportMenus.cpp 14159msgid "" 14160"Timer Recording cannot be used with more than one open project.\n" 14161"\n" 14162"Please close any additional projects and try again." 14163msgstr "Bộ ghi Thời gian không thể chạy được với trên một dự án.\n\nhãy đống các dự án đang chạy và thử lại." 14164 14165#: src/menus/TransportMenus.cpp 14166msgid "" 14167"Timer Recording cannot be used while you have unsaved changes.\n" 14168"\n" 14169"Please save or close this project and try again." 14170msgstr "Bộ ghi Thời gian không thể chạy khi bạn chưa lưu các chỉnh sửa trên dự án.\n\nhãy lưu hoặc đống dự án này và thử lại." 14171 14172#: src/menus/TransportMenus.cpp 14173msgid "Please select in a mono track." 14174msgstr "Hãy chọn trong một đoạn âm mono." 14175 14176#: src/menus/TransportMenus.cpp 14177msgid "Please select in a stereo track or two mono tracks." 14178msgstr "Hãy chọn trong một đoạn âm stereo hoặc hai đoạn âm mono. " 14179 14180#: src/menus/TransportMenus.cpp 14181#, c-format 14182msgid "Please select at least %d channels." 14183msgstr "hãy chọn ít nhất %d kênh" 14184 14185#: src/menus/TransportMenus.cpp 14186msgid "Please select a time within a clip." 14187msgstr "hãy chọn thời gian nội trong clip." 14188 14189#. i18n-hint: 'Transport' is the name given to the set of controls that 14190#. play, record, pause etc. 14191#: src/menus/TransportMenus.cpp 14192msgid "Tra&nsport" 14193msgstr "truyền dẫn" 14194 14195#: src/menus/TransportMenus.cpp 14196msgid "Pl&aying" 14197msgstr "Đang phát" 14198 14199#. i18n-hint: (verb) Start or Stop audio playback 14200#: src/menus/TransportMenus.cpp 14201msgid "Pl&ay/Stop" 14202msgstr "&Chơi /Dừng" 14203 14204#: src/menus/TransportMenus.cpp 14205msgid "Play/Stop and &Set Cursor" 14206msgstr "Phát/Dừng và &đặt con trỏ" 14207 14208#: src/menus/TransportMenus.cpp 14209msgid "Play &Once/Stop" 14210msgstr "Phát & Một lần / Dừng" 14211 14212#: src/menus/TransportMenus.cpp 14213msgid "&Pause" 14214msgstr "&Dừng" 14215 14216#: src/menus/TransportMenus.cpp 14217msgid "&Recording" 14218msgstr "&đang ghi âm" 14219 14220#. i18n-hint: (verb) 14221#: src/menus/TransportMenus.cpp 14222msgid "&Record" 14223msgstr "&Ghi âm" 14224 14225#: src/menus/TransportMenus.cpp 14226msgid "&Append Record" 14227msgstr "&nối đoạn thu" 14228 14229#: src/menus/TransportMenus.cpp 14230msgid "Record &New Track" 14231msgstr "Ghi Đoạn Âm &Mới" 14232 14233#: src/menus/TransportMenus.cpp 14234msgid "&Timer Record..." 14235msgstr "&bộ ghi thời gian" 14236 14237#: src/menus/TransportMenus.cpp 14238msgid "Punch and Rol&l Record" 14239msgstr "sửa lỗi &bảng ghi âm" 14240 14241#: src/menus/TransportMenus.cpp 14242msgid "&Looping" 14243msgstr "Phát &Lập lại" 14244 14245#: src/menus/TransportMenus.cpp 14246msgid "&Clear Loop" 14247msgstr "&Xoá vòng lặp đã chọn" 14248 14249#: src/menus/TransportMenus.cpp 14250msgid "&Set Loop to Selection" 14251msgstr "& Đặt Vòng lặp thành Lựa chọn" 14252 14253#: src/menus/TransportMenus.cpp 14254msgid "R&escan Audio Devices" 14255msgstr "&Quét lại thiêt bị audio " 14256 14257#: src/menus/TransportMenus.cpp 14258msgid "Transport &Options" 14259msgstr "tùy chọn &truyền vận" 14260 14261#: src/menus/TransportMenus.cpp 14262msgid "Sound Activation Le&vel..." 14263msgstr "m&ức kích hoạt âm thanh..." 14264 14265#: src/menus/TransportMenus.cpp 14266msgid "Sound A&ctivated Recording (on/off)" 14267msgstr "kích hoạt bộ ghi âm thanh (bật/tắt)" 14268 14269#: src/menus/TransportMenus.cpp 14270msgid "Pinned Play/Record &Head (on/off)" 14271msgstr "&đầu đánh dấu phát/thu đã được ghim (bật/tắt)" 14272 14273#: src/menus/TransportMenus.cpp 14274msgid "&Overdub (on/off)" 14275msgstr "sang âm quá mức (bật/tắt)" 14276 14277#: src/menus/TransportMenus.cpp 14278msgid "So&ftware Playthrough (on/off)" 14279msgstr "ch&ương trình thông luồng khởi chạy (bật/tắt)" 14280 14281#: src/menus/TransportMenus.cpp 14282msgid "A&utomated Recording Level Adjustment (on/off)" 14283msgstr "Đ&iều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động (bật/tắt)" 14284 14285#: src/menus/TransportMenus.cpp 14286msgid "T&ransport" 14287msgstr "c&huyển đổi" 14288 14289#. i18n-hint: (verb) Start playing audio 14290#: src/menus/TransportMenus.cpp 14291msgid "Pl&ay Once" 14292msgstr "Ph&át 1 lần" 14293 14294#. i18n-hint: (verb) Stop playing audio 14295#: src/menus/TransportMenus.cpp 14296msgid "Sto&p" 14297msgstr "Đừng" 14298 14299#: src/menus/TransportMenus.cpp 14300msgid "Play &One Second" 14301msgstr "Phát đúng 1 giây" 14302 14303#: src/menus/TransportMenus.cpp 14304msgid "Play to &Selection" 14305msgstr "Phát đến vùng chọn" 14306 14307#: src/menus/TransportMenus.cpp 14308msgid "Play &Before Selection Start" 14309msgstr "chạy nhạc &trước khi bắt đầu vùng chọn" 14310 14311#: src/menus/TransportMenus.cpp 14312msgid "Play Af&ter Selection Start" 14313msgstr "Chạy nhạc sa&u khi bắt đâu vùng chọn" 14314 14315#: src/menus/TransportMenus.cpp 14316msgid "Play Be&fore Selection End" 14317msgstr "chạy nhạc trước &khi kết thúc vùng chọn" 14318 14319#: src/menus/TransportMenus.cpp 14320msgid "Play Aft&er Selection End" 14321msgstr "chạy nhạc sau &khi kết thúc vùng chọn" 14322 14323#: src/menus/TransportMenus.cpp 14324msgid "Play Before a&nd After Selection Start" 14325msgstr "Chạy nhạc trước &và sau khi bắt đâu vùng chọn" 14326 14327#: src/menus/TransportMenus.cpp 14328msgid "Play Before an&d After Selection End" 14329msgstr "Chạy nhạc trước &và sau khi kết thúc vùng chọn" 14330 14331#: src/menus/TransportMenus.cpp 14332msgid "Play C&ut Preview" 14333msgstr "Phát thử đoạn cắt" 14334 14335#. i18n-hint: 'Normal Play-at-Speed' doesn't loop or cut preview. 14336#: src/menus/TransportMenus.cpp 14337msgid "&Play-at-Speed" 14338msgstr "&tốc độ phát" 14339 14340#: src/menus/TransportMenus.cpp 14341msgid "Play-at-Speed &Once" 14342msgstr "Phát ở tốc độ & một lần" 14343 14344#: src/menus/TransportMenus.cpp 14345msgid "Play C&ut Preview-at-Speed" 14346msgstr "phát đoạn cắt xem trước ở tốc độ" 14347 14348#: src/menus/TransportMenus.cpp 14349msgid "Ad&just Playback Speed..." 14350msgstr "điều &chỉnh tốc độ phát lại" 14351 14352#: src/menus/TransportMenus.cpp 14353msgid "&Increase Playback Speed" 14354msgstr "&Tăng tốc độ phát lại" 14355 14356#: src/menus/TransportMenus.cpp 14357msgid "&Decrease Playback Speed" 14358msgstr "&Giảm tốc độ phát lại" 14359 14360#: src/menus/TransportMenus.cpp 14361msgid "Move to Pre&vious Label" 14362msgstr "Di chuyển đến nhãn Trước & đó" 14363 14364#: src/menus/TransportMenus.cpp 14365msgid "Move to Ne&xt Label" 14366msgstr "Di chuyển đến nhãn tiếp & theo" 14367 14368#: src/menus/ViewMenus.cpp 14369msgid "&View" 14370msgstr "&Xem" 14371 14372#. i18n-hint: Standard Macintosh Window menu item: Make (the current 14373#. * window) full sized 14374#: src/menus/ViewMenus.cpp src/menus/WindowMenus.cpp 14375msgid "&Zoom" 14376msgstr "&Zoom" 14377 14378#: src/menus/ViewMenus.cpp 14379msgid "Zoom &In" 14380msgstr "Phóng &To" 14381 14382#: src/menus/ViewMenus.cpp 14383msgid "Zoom &Normal" 14384msgstr "Đúng &Cỡ" 14385 14386#: src/menus/ViewMenus.cpp 14387msgid "Zoom &Out" 14388msgstr "Thu &Nhỏ" 14389 14390#: src/menus/ViewMenus.cpp 14391msgid "&Zoom to Selection" 14392msgstr "Vừ&a vùng chọn" 14393 14394#: src/menus/ViewMenus.cpp 14395msgid "Zoom &Toggle" 14396msgstr "Bật &Tắt Zoom " 14397 14398#: src/menus/ViewMenus.cpp 14399msgid "Advanced &Vertical Zooming" 14400msgstr "Zoom theo chiều dọc và nâng cao " 14401 14402#: src/menus/ViewMenus.cpp 14403msgid "T&rack Size" 14404msgstr "Kích &thước đoạn âm" 14405 14406#: src/menus/ViewMenus.cpp 14407msgid "&Fit to Width" 14408msgstr "&vừa với độ rộng" 14409 14410#: src/menus/ViewMenus.cpp 14411msgid "Fit to &Height" 14412msgstr "độ cao &thích hợp" 14413 14414#: src/menus/ViewMenus.cpp 14415msgid "&Collapse All Tracks" 14416msgstr "&Gộp các đoạn âm lại" 14417 14418#: src/menus/ViewMenus.cpp 14419msgid "E&xpand Collapsed Tracks" 14420msgstr "&Bung các dải âm chia nhỏ" 14421 14422#: src/menus/ViewMenus.cpp 14423msgid "Sk&ip to" 14424msgstr "bỏ &qua" 14425 14426#: src/menus/ViewMenus.cpp 14427msgid "Selection Sta&rt" 14428msgstr "bắt &đầu vùng chọn" 14429 14430#: src/menus/ViewMenus.cpp 14431msgid "Skip to Selection Start" 14432msgstr "di chuyển đến điểm bắt đầu vùng chọn" 14433 14434#: src/menus/ViewMenus.cpp 14435msgid "Skip to Selection End" 14436msgstr "Di chuyên đến kết thúc vùng chọn:" 14437 14438#: src/menus/ViewMenus.cpp 14439msgid "&Extra Menus (on/off)" 14440msgstr "&Menu mở rộng (bật/tắt)" 14441 14442#: src/menus/ViewMenus.cpp 14443msgid "Track &Name (on/off)" 14444msgstr "Track & Tên (bật / tắt)" 14445 14446#: src/menus/ViewMenus.cpp 14447msgid "&Show Clipping (on/off)" 14448msgstr "Hiển thị Clipping (những âm thanh quá giới hạn) (bật/tắt) " 14449 14450#: src/menus/ViewMenus.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp 14451msgid "Show Effects Rack" 14452msgstr "Hiển thị Effects Rack (thanh công cụ hiệu ứng)" 14453 14454#: src/menus/WindowMenus.cpp 14455msgid "&Window" 14456msgstr "&cửa sổ" 14457 14458#. i18n-hint: Standard Macintosh Window menu item: Make (the current 14459#. * window) shrink to an icon on the dock 14460#: src/menus/WindowMenus.cpp 14461msgid "&Minimize" 14462msgstr "&tối thiểu" 14463 14464#. i18n-hint: Standard Macintosh Window menu item: Make all project 14465#. * windows un-hidden 14466#: src/menus/WindowMenus.cpp 14467msgid "&Bring All to Front" 14468msgstr "&đưa tất cả ra trước" 14469 14470#. i18n-hint: Shrink all project windows to icons on the Macintosh 14471#. tooldock 14472#: src/menus/WindowMenus.cpp 14473msgid "Minimize All Projects" 14474msgstr "thu nhỏ tất cả dự án" 14475 14476#: src/prefs/ApplicationPrefs.cpp 14477msgid "Preferences for Application" 14478msgstr "Các tùy chỉnh cho ứng dụng" 14479 14480#. i18n-hint: Title for the update notifications panel in the preferences 14481#. dialog. 14482#: src/prefs/ApplicationPrefs.cpp 14483msgid "Update notifications" 14484msgstr "Các thông báo cập nhật" 14485 14486#. i18n-hint: Check-box title that configures periodic updates checking. 14487#: src/prefs/ApplicationPrefs.cpp 14488msgctxt "application preferences" 14489msgid "&Check for updates" 14490msgstr "&Kiểm tra cập nhật" 14491 14492#: src/prefs/ApplicationPrefs.cpp 14493msgid "" 14494"App update checking requires network access. In order to protect your " 14495"privacy, Audacity does not store any personal information." 14496msgstr "Ứng dụng kiểm tra cập nhật yêu cầu truy cập mạng. Để bảo vệ sự riêng tư của bạn, Audacity không lưu trữ bất kỳ thông tin cá nhân nào." 14497 14498#: src/prefs/BatchPrefs.cpp src/prefs/BatchPrefs.h 14499msgid "Batch" 14500msgstr "Lệnh Gộp" 14501 14502#: src/prefs/BatchPrefs.cpp 14503msgid "Preferences for Batch" 14504msgstr "Tùy chỉnh cho Hàng loạt" 14505 14506#: src/prefs/BatchPrefs.cpp src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 14507msgid "Behaviors" 14508msgstr "Hành vi" 14509 14510#: src/prefs/BatchPrefs.cpp 14511msgid "&Don't apply effects in batch mode" 14512msgstr "Không áp &dụng hiệu ứng trong chế độ lệnh gộp" 14513 14514#: src/prefs/DevicePrefs.cpp 14515msgid "Devices" 14516msgstr "Thiết bị" 14517 14518#: src/prefs/DevicePrefs.cpp 14519msgid "Preferences for Device" 14520msgstr "Tuỳ chọn cho thiết bị" 14521 14522#. i18n-hint Software interface to audio devices 14523#: src/prefs/DevicePrefs.cpp 14524msgctxt "device" 14525msgid "Interface" 14526msgstr "Giao diện" 14527 14528#. i18n-hint: (noun) 14529#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 14530msgid "&Host:" 14531msgstr "&máy chủ:" 14532 14533#: src/prefs/DevicePrefs.cpp 14534msgid "Using:" 14535msgstr "Dùng:" 14536 14537#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 14538#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp src/prefs/PlaybackPrefs.h 14539msgid "Playback" 14540msgstr "Phát lại" 14541 14542#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 14543msgid "&Device:" 14544msgstr "Thiết bị:" 14545 14546#. i18n-hint: modifier as in "Recording preferences", not progressive verb 14547#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/RecordingPrefs.cpp 14548#: src/prefs/RecordingPrefs.h 14549msgctxt "preference" 14550msgid "Recording" 14551msgstr "Đang ghi âm" 14552 14553#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 14554msgid "De&vice:" 14555msgstr "&Thiết bị:" 14556 14557#: src/prefs/DevicePrefs.cpp 14558msgid "Cha&nnels:" 14559msgstr "kê&nh:" 14560 14561#: src/prefs/DevicePrefs.cpp 14562msgid "Latency" 14563msgstr "Độ trễ" 14564 14565#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/RecordingPrefs.cpp 14566#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 14567msgid "milliseconds" 14568msgstr "mili giây" 14569 14570#: src/prefs/DevicePrefs.cpp 14571msgid "&Buffer length:" 14572msgstr "&độ dài đệm:" 14573 14574#: src/prefs/DevicePrefs.cpp 14575msgid "&Latency compensation:" 14576msgstr "&giãm độ trể:" 14577 14578#: src/prefs/DevicePrefs.cpp 14579msgid "No audio interfaces" 14580msgstr "không có mặt liên kết audio" 14581 14582#: src/prefs/DevicePrefs.cpp src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 14583msgid "No devices found" 14584msgstr "Không tìm thấy thiết bị" 14585 14586#: src/prefs/DevicePrefs.cpp 14587msgid "1 (Mono)" 14588msgstr "1 (Mono)" 14589 14590#: src/prefs/DevicePrefs.cpp 14591msgid "2 (Stereo)" 14592msgstr "2 (Stereo)" 14593 14594#. i18n-hint: Directories, also called directories, in computer file systems 14595#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp src/prefs/DirectoriesPrefs.h 14596#: src/widgets/UnwritableLocationErrorDialog.cpp 14597msgid "Directories" 14598msgstr "Thư mục" 14599 14600#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14601msgid "Preferences for Directories" 14602msgstr "Tùy chỉnh cho Địa chỉ" 14603 14604#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14605msgid "Default directories" 14606msgstr "Thư mục mặc định" 14607 14608#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14609msgid "" 14610"Leave a field empty to go to the last directory used for that operation.\n" 14611"Fill in a field to always go to that directory for that operation." 14612msgstr "Chuyển một trường trống đến thư mục cuối được sử dụng cho thao tác đó.\nĐiền vào một trường để luôn chuyển đến thư mục đó cho thao tác đó." 14613 14614#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14615msgid "O&pen:" 14616msgstr "&Mở" 14617 14618#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14619msgid "&Browse..." 14620msgstr "&Duyệt..." 14621 14622#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14623msgid "S&ave:" 14624msgstr "&Lưu:" 14625 14626#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14627msgid "B&rowse..." 14628msgstr "&Duyệt..." 14629 14630#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14631msgid "&Import:" 14632msgstr "&Nhập" 14633 14634#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14635msgid "Br&owse..." 14636msgstr "&Duyệt..." 14637 14638#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14639msgid "&Export:" 14640msgstr "&Xuất:" 14641 14642#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14643msgid "Bro&wse..." 14644msgstr "&Duyệt..." 14645 14646#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14647msgid "&Macro output:" 14648msgstr "&Macro đầu ra:" 14649 14650#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14651msgid "Temporary files directory" 14652msgstr "Thư mục tạm thời" 14653 14654#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14655msgid "&Location:" 14656msgstr "&Vị trí" 14657 14658#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14659msgid "Temporary files directory cannot be on a FAT drive." 14660msgstr "Thư mục tệp tạm thời không thể nằm trên ổ đĩa FAT." 14661 14662#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14663msgid "Brow&se..." 14664msgstr "&Duyệt..." 14665 14666#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14667msgid "&Free Space:" 14668msgstr "Dung lượng &trống:" 14669 14670#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14671msgid "Choose a location to place the temporary directory" 14672msgstr "Chọn vị trí đặt thư mục tạm thời" 14673 14674#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14675msgid "Cannot set the preference." 14676msgstr "Lỗi đặt tùy chọn..." 14677 14678#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14679msgid "unavailable - above location doesn't exist" 14680msgstr "không có sẵn - đường dẫn này không tồn tại" 14681 14682#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14683msgid "Choose a location" 14684msgstr "chọn vị trí" 14685 14686#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14687#, c-format 14688msgid "" 14689"\n" 14690"Directory %s does not exist. Create it?" 14691msgstr "\nChưa có thư mục %s. Có tạo nó không?" 14692 14693#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14694msgid "Directory creation failed." 14695msgstr "Lỗi tạo thư mục." 14696 14697#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14698#, c-format 14699msgid "" 14700"\n" 14701"%s" 14702msgstr "\n%s" 14703 14704#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14705#, c-format 14706msgid "Directory %s is not suitable (at risk of being cleaned out)" 14707msgstr "Thư mục %s không phù hợp (có nguy cơ bị xóa)" 14708 14709#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14710msgid "'Temporary Directory' cannot be set." 14711msgstr "Lỗi đặt thư mục ' tạm thời' " 14712 14713#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14714msgid "'Temporary files' directory cannot be set." 14715msgstr "Lỗi đặt thư mục ' tạm thời' " 14716 14717#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14718#, c-format 14719msgid "Directory %s is not writable" 14720msgstr "Không thể ghi vào thư mục %s" 14721 14722#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14723msgid "" 14724"Changes to temporary directory will not take effect until Audacity is " 14725"restarted" 14726msgstr "Việc chuyển đổi thư mục tạm thời sẽ có hiệu lực từ lần chạy sau của Audacity" 14727 14728#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14729msgid "Temp Directory Update" 14730msgstr "bản cập nhật hướng dẫn tạm thời" 14731 14732#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14733msgid "'Open' directory cannot be set." 14734msgstr "Lỗi đặt thư mục 'Mở'" 14735 14736#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14737msgid "'Save' directory cannot be set." 14738msgstr "Lỗi đặt thư mục 'Lưu'" 14739 14740#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14741msgid "'Import' directory cannot be set." 14742msgstr "Lỗi đặt thư mục 'Nhập'" 14743 14744#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14745msgid "'Export' directory cannot be set." 14746msgstr "Lỗi đặt thư mục 'Xuất'" 14747 14748#: src/prefs/DirectoriesPrefs.cpp 14749msgid "'Macro Output' directory cannot be set." 14750msgstr "Lỗi đặt thư mục 'Macro Output'" 14751 14752#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14753msgid "Preferences for Effects" 14754msgstr "Tuỳ chọn hiệu ứng" 14755 14756#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14757msgid "Sorted by Effect Name" 14758msgstr "Sắp xếp theo tên hiệu ứng" 14759 14760#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14761msgid "Sorted by Publisher and Effect Name" 14762msgstr "Sắp xếp theo ngày xuất bảng và tên hiệu ứng" 14763 14764#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14765msgid "Sorted by Type and Effect Name" 14766msgstr "Sắp xếp theo loại và tên hiệu ứng" 14767 14768#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14769msgid "Grouped by Publisher" 14770msgstr "đã chia nhóm theo ngày xuất bảng" 14771 14772#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14773msgid "Grouped by Type" 14774msgstr "đã chia nhóm theo loại" 14775 14776#. i18n-hint: abbreviates "Linux Audio Developer's Simple Plugin API" 14777#. (Application programming interface) 14778#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14779msgid "&LADSPA" 14780msgstr "&LADSPA" 14781 14782#. i18n-hint: abbreviates 14783#. "Linux Audio Developer's Simple Plugin API (LADSPA) version 2" 14784#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14785msgid "LV&2" 14786msgstr "LV&2" 14787 14788#. i18n-hint: "Nyquist" is an embedded interpreted programming language in 14789#. Audacity, named in honor of the Swedish-American Harry Nyquist (or 14790#. Nyqvist). 14791#. In the translations of this and other strings, you may transliterate the 14792#. name into another alphabet. 14793#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14794msgid "N&yquist" 14795msgstr "N&yquist" 14796 14797#. i18n-hint: Vamp is the proper name of a software protocol for sound 14798#. analysis. 14799#. It is not an abbreviation for anything. See http://vamp-plugins.org 14800#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14801msgid "&Vamp" 14802msgstr "&Vamp" 14803 14804#. i18n-hint: Abbreviates Virtual Studio Technology, an audio software 14805#. protocol 14806#. developed by Steinberg GmbH 14807#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14808msgid "V&ST" 14809msgstr "V&ST" 14810 14811#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14812msgid "Enable Effects" 14813msgstr "Bật các hiệu ứng" 14814 14815#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14816msgid "Effect Options" 14817msgstr "tùy chọn hiệu ứng" 14818 14819#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14820msgid "S&ort or Group:" 14821msgstr "phân& loại hoặc chia nhóm:" 14822 14823#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14824msgid "&Maximum effects per group (0 to disable):" 14825msgstr "Các hiệu ứng tối đa trong mỗi nhóm (0 để tắt bỏ):" 14826 14827#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14828msgid "Plugin Options" 14829msgstr "tùy chỉnh Plug-ins" 14830 14831#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14832msgid "Check for updated plugins when Audacity starts" 14833msgstr "kiểm tra bảng cập nhật plugins khi khởi động Audacity" 14834 14835#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14836msgid "Rescan plugins next time Audacity is started" 14837msgstr "Quét lại các plugin \"điện toán\" vào lần tiếp theo Audacity được khởi động" 14838 14839#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14840msgid "Instruction Set" 14841msgstr "cài đặt hướng dẫn " 14842 14843#: src/prefs/EffectsPrefs.cpp 14844msgid "&Use SSE/SSE2/.../AVX" 14845msgstr "&Dụng SSE/SSE2/.../AVX" 14846 14847#. i18n-hint: Title of dialog governing "Extended", or "advanced," 14848#. * audio file import options 14849#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14850msgid "Extended Import" 14851msgstr "Nhập mở rộng." 14852 14853#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14854msgid "Preferences for ExtImport" 14855msgstr "Tùy chọn cho ExtImport." 14856 14857#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14858msgid "A&ttempt to use filter in OpenFile dialog first" 14859msgstr "hãy thử dùng bộ lọc trong hộp thoại OpenFile trước" 14860 14861#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14862msgid "Rules to choose import filters" 14863msgstr "Hướng dẫn chèn bộ lọc." 14864 14865#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14866msgid "File extensions" 14867msgstr "phần mở rộng tập tin" 14868 14869#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14870msgid "Mime-types" 14871msgstr "Mime-types" 14872 14873#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14874msgid "Importer order" 14875msgstr "Trật tự nhập." 14876 14877#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14878msgid "Move rule &up" 14879msgstr "dì chuyển thước đo &lên" 14880 14881#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14882msgid "Move rule &down" 14883msgstr "dì chuyển thước đo &xuống" 14884 14885#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14886msgid "Move f&ilter up" 14887msgstr "dì chuyển bộ &lọc lên" 14888 14889#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14890msgid "Move &filter down" 14891msgstr "dì chuyển &bộ lọc xuống" 14892 14893#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14894msgid "&Add new rule" 14895msgstr "&thêm thước mới" 14896 14897#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14898msgid "De&lete selected rule" 14899msgstr "x&óa thước đã chọn" 14900 14901#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14902msgid "Unused filters:" 14903msgstr "bộ lọc chưa dùng:" 14904 14905#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14906msgid "" 14907"There are space characters (spaces, newlines, tabs or linefeeds) in one of " 14908"the items. They are likely to break the pattern matching. Unless you know " 14909"what you are doing, it is recommended to trim spaces. Do you want Audacity " 14910"to trim spaces for you?" 14911msgstr "Có các ký tự khoảng trắng (dấu cách, dòng mới, tab hoặc xuống dòng) trong một mục. Chúng có khả năng phá vỡ sự cân bằng. Trừ khi bạn biết mình đang làm gì, bạn nên xóa bớt khoảng trống. Bạn có muốn Audacity xóa bớt khoảng trống cho bạn không? " 14912 14913#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14914msgid "Spaces detected" 14915msgstr "Phát hiện khoảng trống" 14916 14917#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14918msgid "Do you really want to delete selected rule?" 14919msgstr "bạn có chắc là muốn xóa thước đã chọn không?" 14920 14921#: src/prefs/ExtImportPrefs.cpp 14922msgid "Rule deletion confirmation" 14923msgstr "xác nhận xóa thước" 14924 14925#: src/prefs/ExtImportPrefs.h 14926msgid "Ext Import" 14927msgstr "nhập ngoài." 14928 14929#. i18n-hint: refers to Audacity's user interface settings 14930#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14931msgctxt "GUI" 14932msgid "Interface" 14933msgstr "Giao diện" 14934 14935#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14936msgid "Preferences for GUI" 14937msgstr "Tuỳ chọn cho GUI (Giao diện đồ họa người dùng)" 14938 14939#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14940msgid "-36 dB (shallow range for high-amplitude editing)" 14941msgstr "-36 dB (bị giới hạn khi chỉnh sửa âm có biên độ lớn)" 14942 14943#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14944msgid "-48 dB (PCM range of 8 bit samples)" 14945msgstr "-48 dB (PCM dùng 8 bit lấy mẫu)" 14946 14947#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14948msgid "-60 dB (PCM range of 10 bit samples)" 14949msgstr "-60 dB (PCM dùng 10 bit lấy mẫu)" 14950 14951#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14952msgid "-72 dB (PCM range of 12 bit samples)" 14953msgstr "-72 dB (PCM dùng 12 bit lấy mẫu)" 14954 14955#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14956msgid "-84 dB (PCM range of 14 bit samples)" 14957msgstr "-84 dB (PCM dùng 14 bit lấy mẫu)" 14958 14959#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14960msgid "-96 dB (PCM range of 16 bit samples)" 14961msgstr "-96 dB (PCM dùng 16 bit lấy mẫu)" 14962 14963#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14964msgid "-120 dB (approximate limit of human hearing)" 14965msgstr "-120 dB (xấp xỉ giới hạn nghe của con người)" 14966 14967#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14968msgid "-145 dB (PCM range of 24 bit samples)" 14969msgstr "-145 dB (PCM dùng 24 bit lấy mẫu)" 14970 14971#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14972msgid "Local" 14973msgstr "nội vùng" 14974 14975#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14976msgid "From Internet" 14977msgstr "Từ Internet" 14978 14979#: src/prefs/GUIPrefs.cpp src/prefs/TracksPrefs.cpp 14980#: src/prefs/WaveformPrefs.cpp 14981msgid "Display" 14982msgstr "Hiển thị" 14983 14984#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14985msgid "&Language:" 14986msgstr "&Ngôn Ngữ:" 14987 14988#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14989msgid "Location of &Manual:" 14990msgstr "vị trí của &sách hướng dẫn" 14991 14992#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14993msgid "Th&eme:" 14994msgstr "n&ền:" 14995 14996#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 14997msgid "Meter dB &range:" 14998msgstr "Đồng hồ đo dB & phạm vi:" 14999 15000#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 15001msgid "Show 'How to Get &Help' at launch" 15002msgstr "Hiển thị hộp thoại trợ giúp khi khởi tạo" 15003 15004#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 15005msgid "Show e&xtra menus" 15006msgstr "Hiển thị menu bổ sung " 15007 15008#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 15009msgid "Show alternative &styling (Mac vs PC)" 15010msgstr "Hiển thị phong cách (Mac và PC)" 15011 15012#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 15013msgid "&Beep on completion of longer activities" 15014msgstr "&Bíp khi hoàn thành các tác vụ kéo dài" 15015 15016#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 15017msgid "Re&tain labels if selection snaps to a label" 15018msgstr "giữ nguyên các nhãn dáng khác khi một nhãn dáng được chọn" 15019 15020#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 15021msgid "B&lend system and Audacity theme" 15022msgstr "trộn hệ thống và chủ đề Audacity" 15023 15024#. i18n-hint: RTL stands for 'Right to Left' 15025#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 15026msgid "Use mostly Left-to-Right layouts in RTL languages" 15027msgstr "chỉ dùng bảng mẫu từ trái sang phải trong ngôn ngữ RTL" 15028 15029#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 15030msgid "Never use comma as decimal point" 15031msgstr "Không bao giờ sử dụng dấu phẩy làm dấu thập phân" 15032 15033#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 15034msgid "Show Timeline Tooltips" 15035msgstr "Hiển thị hộp thoại trợ giúp cho dòng thời gian " 15036 15037#: src/prefs/GUIPrefs.cpp src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp 15038msgid "Show Scrub Ruler" 15039msgstr "hiện thước tua" 15040 15041#: src/prefs/GUIPrefs.cpp 15042#, c-format 15043msgid "Language \"%s\" is unknown" 15044msgstr "ngôn ngữ \"%s\" không xác định" 15045 15046#: src/prefs/GUIPrefs.h 15047msgid "GUI" 15048msgstr "GUI (Giao diện đồ họa người dùng)" 15049 15050#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15051msgid "Import / Export" 15052msgstr "Nhập / Xuất" 15053 15054#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15055msgid "Preferences for ImportExport" 15056msgstr "Tất cả tuỳ thích Nhập / Xuất" 15057 15058#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15059msgid "&Mix down to Stereo or Mono" 15060msgstr "&Trộn xuống Stereo hoặc Mono" 15061 15062#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15063msgid "&Use Advanced Mixing Options" 15064msgstr "& Sử dụng các tùy chọn trộn nâng cao" 15065 15066#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15067msgid "S&tandard" 15068msgstr "&Chuẩn" 15069 15070#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15071msgid "E&xtended (with frequency ranges)" 15072msgstr "Mở & rộng (với dải tần số)" 15073 15074#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15075msgid "&Seconds" 15076msgstr "&Giây" 15077 15078#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15079msgid "&Beats" 15080msgstr "&nhịp điệu" 15081 15082#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15083msgid "When exporting tracks to an audio file" 15084msgstr "Khi xuất các dải âm thành tập tin âm thanh" 15085 15086#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15087msgid "S&how Metadata Tags editor before export" 15088msgstr "c&hạy trình biên soạn các thẻ meta trước khi xuất bản" 15089 15090#. i18n-hint 'blank space' is space on the tracks with no audio in it 15091#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15092msgid "&Ignore blank space at the beginning" 15093msgstr "& Bỏ qua khoảng trống ở đầu" 15094 15095#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15096msgid "Exported Label Style:" 15097msgstr "Kiểu nhãn đã xuất:" 15098 15099#: src/prefs/ImportExportPrefs.cpp 15100msgid "Exported Allegro (.gro) files save time as:" 15101msgstr "Các tập tin Allegro (.gro) lưu thời gian thành:" 15102 15103#: src/prefs/ImportExportPrefs.h 15104msgid "IMPORT EXPORT" 15105msgstr "NHẬP XUẤT" 15106 15107#. i18n-hint: as in computer keyboard (not musical!) 15108#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15109msgid "Keyboard" 15110msgstr "Bàn phím" 15111 15112#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15113msgid "Preferences for KeyConfig" 15114msgstr "Các tùy chỉnh dành cho KeyConfig" 15115 15116#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15117msgid "Keyboard preferences currently unavailable." 15118msgstr "Tùy chọn bàn phím hiện không khả dụng." 15119 15120#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15121msgid "Open a new project to modify keyboard shortcuts." 15122msgstr "mở một dự án mới để điều chỉnh phím tắt bàn phím" 15123 15124#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15125msgid "&Hotkey:" 15126msgstr "&phím nóng:" 15127 15128#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15129msgid "Key Bindings" 15130msgstr "Gán phím tắt" 15131 15132#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15133msgid "View by:" 15134msgstr "&Xem:" 15135 15136#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15137msgid "&Tree" 15138msgstr "&cây" 15139 15140#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15141msgid "&Name" 15142msgstr "&Tên" 15143 15144#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15145msgid "&Key" 15146msgstr "&từ khóa" 15147 15148#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15149msgid "View by tree" 15150msgstr "sắp xếp theo dạng cây" 15151 15152#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15153msgid "View by name" 15154msgstr "sắp xếp theo tên" 15155 15156#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15157msgid "View by key" 15158msgstr "sắp xếp theo từ khóa" 15159 15160#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15161msgid "Searc&h:" 15162msgstr "&Tìm:" 15163 15164#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15165msgid "Bindings" 15166msgstr "liên kết" 15167 15168#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15169msgid "Short cut" 15170msgstr "phím tắt" 15171 15172#. i18n-hint: (verb) 15173#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15174msgid "&Set" 15175msgstr "&Đặt " 15176 15177#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15178msgid "Note: Pressing Cmd+Q will quit. All other keys are valid." 15179msgstr "Lưu ý: Nhấn Ctrl+Q sẽ thoát khỏi chương trình. Những phím khác đều hợp lệ." 15180 15181#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15182msgid "&Import..." 15183msgstr "&Nhập..." 15184 15185#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp src/prefs/ThemePrefs.cpp 15186msgid "&Defaults" 15187msgstr "Mặc đị&nh" 15188 15189#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15190#, c-format 15191msgid "" 15192"\n" 15193" * \"%s\" (because the shortcut '%s' is used by \"%s\")\n" 15194msgstr "\n * \"%s\" (bởi vì đường dẫn '%s' đã được dùng bởi \"%s\")\n" 15195 15196#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15197msgid "Select an XML file containing Audacity keyboard shortcuts..." 15198msgstr "Chọn một tập tin XML chứa các phím tắt cho Audacity..." 15199 15200#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15201msgid "Error Importing Keyboard Shortcuts" 15202msgstr "Lỗi khi nhập phím tắt từ tập tin" 15203 15204#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15205#, c-format 15206msgid "" 15207"The file with the shortcuts contains illegal shortcut duplicates for \"%s\" and \"%s\".\n" 15208"Nothing is imported." 15209msgstr "tập tin chứa phím tắt có chứa các bản sao phím tắt không hợp lệ cho \"%s\" và \"%s\".\nkhông có phím tắt được thêm vào." 15210 15211#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15212#, c-format 15213msgid "Loaded %d keyboard shortcuts\n" 15214msgstr "Đã nhạp %d phím tắt\n" 15215 15216#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15217msgid "" 15218"\n" 15219"The following commands are not mentioned in the imported file, but have their shortcuts removed because of the conflict with other new shortcuts:\n" 15220msgstr "\nCác lệnh tiếp theo không được đề cập trong tệp được thêm vào, nhưng vẫn có các phím tắt của chúng bị xóa bởi vì xung đột giữa các phím tắc khắc.\n" 15221 15222#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15223msgid "Loading Keyboard Shortcuts" 15224msgstr "Đang nhạp phím tắt" 15225 15226#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15227msgid "Export Keyboard Shortcuts As:" 15228msgstr "Xuất phím tắt ra tập tin tên:" 15229 15230#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15231msgid "Error Exporting Keyboard Shortcuts" 15232msgstr "Lỗi khi xuất phím tắt vào tập tin" 15233 15234#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15235msgid "You may not assign a key to this entry" 15236msgstr "bạn không thể cấp chìa khóa cho cổng truy cập này" 15237 15238#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15239msgid "You must select a binding before assigning a shortcut" 15240msgstr "bạn phải chọn một đường dẫn trước khi liên kết phím tắt" 15241 15242#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15243msgid "" 15244"\n" 15245"\n" 15246"\t and\n" 15247"\n" 15248"\t" 15249msgstr "\n\n\t và\n\n\t" 15250 15251#: src/prefs/KeyConfigPrefs.cpp 15252#, c-format 15253msgid "" 15254"The keyboard shortcut '%s' is already assigned to:\n" 15255"\n" 15256"\t%s\n" 15257"\n" 15258"\n" 15259"Click OK to assign the shortcut to\n" 15260"\n" 15261"\t%s\n" 15262"\n" 15263"instead. Otherwise, click Cancel." 15264msgstr "Đường dẫn bàn phím '%s' đã được gán cho:\t%sNhấp vào OK để gán đường dẫn cho \t%sthay thế. Nếu không, Nhấp vào Cancel." 15265 15266#: src/prefs/KeyConfigPrefs.h 15267msgid "Key Config" 15268msgstr "Tổ hợp phím tùy biến" 15269 15270#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp 15271msgid "Preferences for Library" 15272msgstr "Tuỳ chọn thư viện" 15273 15274#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp 15275msgid "LAME MP3 Export Library" 15276msgstr "Thư viện xuất LAME MP3" 15277 15278#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp 15279msgid "MP3 Library Version:" 15280msgstr "Phiên bản thư viện MP3:" 15281 15282#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp 15283msgid "FFmpeg Import/Export Library" 15284msgstr "Thư viện Nhập/ Xuất FFmpeg" 15285 15286#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp 15287msgid "No compatible FFmpeg library was found" 15288msgstr "Không tìm thấy thư viện FFmpeg tương thích" 15289 15290#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp 15291msgid "FFmpeg support is not compiled in" 15292msgstr "Hỗ trợ FFmpeg không được biên dịch trong" 15293 15294#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp 15295msgid "FFmpeg Library Version:" 15296msgstr "Phiên bản thư viện FFmpeg" 15297 15298#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp 15299msgid "FFmpeg Library:" 15300msgstr "Thư viện FFmpeg:" 15301 15302#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp 15303msgid "Loca&te..." 15304msgstr "&Tìm Vị Trí" 15305 15306#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp 15307msgid "Dow&nload" 15308msgstr "Tải xuố&ng" 15309 15310#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp 15311msgid "" 15312"Audacity has automatically detected valid FFmpeg libraries.\n" 15313"Do you still want to locate them manually?" 15314msgstr "Audacity đã tự động xóa đi các thư viện FFmpeg hợp lệ.\nbạn có muốn định vị chúng bằng tay không?" 15315 15316#: src/prefs/LibraryPrefs.cpp 15317msgid "Success" 15318msgstr "Thành công" 15319 15320#: src/prefs/LibraryPrefs.h 15321msgid "Library" 15322msgstr "Thư viện" 15323 15324#. i18n-hint: untranslatable acronym for "Musical Instrument Device Interface" 15325#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 15326msgid "MIDI Devices" 15327msgstr "Thiết bị MIDI" 15328 15329#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 15330msgid "Preferences for MidiIO" 15331msgstr "Tuỳ chọn MidiIO" 15332 15333#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 15334msgid "No MIDI interfaces" 15335msgstr "không có mặt liên kết MIDI" 15336 15337#. i18n-hint Software interface to MIDI 15338#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 15339msgctxt "MIDI" 15340msgid "Interface" 15341msgstr "Giao diện" 15342 15343#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 15344msgid "Using: PortMidi" 15345msgstr "Đang dụng: PortMidi" 15346 15347#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 15348msgid "MIDI Synth L&atency (ms):" 15349msgstr "độ trễ của bộ tổng hợp MIDI (ms):" 15350 15351#: src/prefs/MidiIOPrefs.cpp 15352msgid "The MIDI Synthesizer Latency must be an integer" 15353msgstr "Độ trễ của bộ tổng hợp MIDI phải là một số nguyên" 15354 15355#: src/prefs/MidiIOPrefs.h 15356msgid "Midi IO" 15357msgstr "Midi IO (đầu ra/đầu vào)" 15358 15359#. i18n-hint: Modules are optional extensions to Audacity that add NEW 15360#. features. 15361#: src/prefs/ModulePrefs.cpp 15362msgid "Modules" 15363msgstr "Môđun" 15364 15365#: src/prefs/ModulePrefs.cpp 15366msgid "Preferences for Module" 15367msgstr "Tuỳ chọn Môđun" 15368 15369#: src/prefs/ModulePrefs.cpp 15370msgid "" 15371"These are experimental modules. Enable them only if you've read the Audacity Manual\n" 15372"and know what you are doing." 15373msgstr "Đây là các mô-đun thử nghiemj. Bật lên nếu bạn đã tham khảo Hướng dẫn sử dụng Audacity và bạn biết mình đang làm gì." 15374 15375#. i18n-hint preserve the leading spaces 15376#: src/prefs/ModulePrefs.cpp 15377msgid "" 15378" 'Ask' means Audacity will ask if you want to load the module each time it " 15379"starts." 15380msgstr "'Hỏi' có nghĩa là Audacity sẽ hỏi bạn có muốn tải mô-đun mỗi khi nó khởi động hay không." 15381 15382#. i18n-hint preserve the leading spaces 15383#: src/prefs/ModulePrefs.cpp 15384msgid "" 15385" 'Failed' means Audacity thinks the module is broken and won't run it." 15386msgstr "'Không thành công' có nghĩa là Audacity cho rằng mô-đun bị hỏng và sẽ không chạy được." 15387 15388#. i18n-hint preserve the leading spaces 15389#: src/prefs/ModulePrefs.cpp 15390msgid " 'New' means no choice has been made yet." 15391msgstr "'Mới' có nghĩa là chưa có lựa chọn nào được đưa ra." 15392 15393#: src/prefs/ModulePrefs.cpp 15394msgid "Changes to these settings only take effect when Audacity starts up." 15395msgstr "những thay đổi cài đặt sẽ có hiệu lực từ lần khởi động Audacity tiếp theo." 15396 15397#: src/prefs/ModulePrefs.cpp 15398msgid "Ask" 15399msgstr "hỏi" 15400 15401#: src/prefs/ModulePrefs.cpp 15402msgid "Failed" 15403msgstr "thật bại" 15404 15405#: src/prefs/ModulePrefs.cpp 15406msgid "No modules were found" 15407msgstr "không tìm thấy môđun nào" 15408 15409#: src/prefs/ModulePrefs.h 15410msgid "Module" 15411msgstr "Môđun" 15412 15413#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15414msgid "Ctrl" 15415msgstr "Ctrl" 15416 15417#: src/prefs/MousePrefs.cpp src/prefs/MousePrefs.h 15418msgid "Mouse" 15419msgstr "Chuột" 15420 15421#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15422msgid "Preferences for Mouse" 15423msgstr "Tuỳ chọn chuột" 15424 15425#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15426msgid "Mouse Bindings (default values, not configurable)" 15427msgstr "Gán chuột (gía trị mặc định, chưa cấu hình)" 15428 15429#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15430msgid "Tool" 15431msgstr "Công cụ" 15432 15433#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15434msgid "Command Action" 15435msgstr "Thực thi lệnh" 15436 15437#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15438msgid "Buttons" 15439msgstr "Nút" 15440 15441#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15442msgid "Left-Click" 15443msgstr "Click chuột trái" 15444 15445#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15446msgid "Set Selection Point" 15447msgstr "Đặt điểm chọn" 15448 15449#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15450msgid "Left-Drag" 15451msgstr "Kéo thả chuột trái" 15452 15453#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15454msgid "Set Selection Range" 15455msgstr "Đặt giới hạn vùng chọn" 15456 15457#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15458#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp 15459#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp 15460#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp 15461msgid "Shift-Left-Click" 15462msgstr "Shift+Click chuột trái" 15463 15464#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15465msgid "Extend Selection Range" 15466msgstr "Mở rộng giới hạn vùng chọn" 15467 15468#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15469msgid "Left-Double-Click" 15470msgstr "Click đúp chuột trái" 15471 15472#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15473msgid "Select Clip or Entire Track" 15474msgstr "Chọn đoạn hoặc toàn bộ dải" 15475 15476#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15477msgid "Wheel-Rotate" 15478msgstr "Lăn chuột" 15479 15480#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15481msgid "Change scrub speed" 15482msgstr "thay đổi tốc độ phạt theo con trỏ" 15483 15484#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15485msgid "Zoom in on Point" 15486msgstr "Phóng to trên một điểm" 15487 15488#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15489msgid "Zoom in on a Range" 15490msgstr "Phóng to trên một phạm vi" 15491 15492#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15493msgid "same as right-drag" 15494msgstr "giống kéo thả chuột phải" 15495 15496#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15497msgid "Right-Click" 15498msgstr "Nhắp chuột phải" 15499 15500#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15501msgid "Zoom out one step" 15502msgstr "Phóng to hơn 1 mức" 15503 15504#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15505msgid "Right-Drag" 15506msgstr "Kéo thả chuột phải" 15507 15508#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15509msgid "same as left-drag" 15510msgstr "giống kéo thả chuột trái" 15511 15512#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15513msgid "Shift-Drag" 15514msgstr "Giữ Shift rồi kéo thả chuột" 15515 15516#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15517msgid "Zoom out on a Range" 15518msgstr "Thu nhỏ trên một phạm vi" 15519 15520#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15521msgid "Middle-Click" 15522msgstr "Nhấn chuột giữa" 15523 15524#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15525msgid "Zoom default" 15526msgstr "Zoom mặc định" 15527 15528#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15529msgid "Move clip left/right or between tracks" 15530msgstr "Di chuyển đoạn âm qua lại hoặc giữa các dải âm" 15531 15532#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15533msgid "Shift-Left-Drag" 15534msgstr "Giữ Shift rồi kéo thả chuột trái" 15535 15536#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15537msgid "Move all clips in track left/right" 15538msgstr "Di chuyển tất cả đoạn âm qua lại trong dải âm" 15539 15540#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15541msgid "-Left-Drag" 15542msgstr "-Kéo thả chuột trái" 15543 15544#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15545msgid "Move clip up/down between tracks" 15546msgstr "Di chuyển đoạn lên/xuống giữa các dải" 15547 15548#. i18n-hint: The envelope is a curve that controls the audio loudness. 15549#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15550msgid "Change Amplification Envelope" 15551msgstr "Thay đổi đường bao biên độ" 15552 15553#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15554msgid "Pencil" 15555msgstr "Bút chì" 15556 15557#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15558msgid "Change Sample" 15559msgstr "Thay đổi mẫu" 15560 15561#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15562msgid "Alt-Left-Click" 15563msgstr "Alt+Chuột trái" 15564 15565#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15566msgid "Smooth at Sample" 15567msgstr "Làm mượt mẫu" 15568 15569#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15570msgid "Change Several Samples" 15571msgstr "Thay đổi một vài mẫu" 15572 15573#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15574msgid "Change ONE Sample only" 15575msgstr "Thay đổi chỉ Một mẫu" 15576 15577#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15578msgid "Multi" 15579msgstr "Nhiều" 15580 15581#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15582msgid "same as select tool" 15583msgstr "giống như công cụ chọn" 15584 15585#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15586msgid "same as zoom tool" 15587msgstr "giống như công cụ thu phóng" 15588 15589#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15590msgid "Any" 15591msgstr "Bất kỳ" 15592 15593#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15594msgid "Scroll tracks up or down" 15595msgstr "cuộn các đoạn âm lên hoặc xuống" 15596 15597#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15598msgid "Shift-Wheel-Rotate" 15599msgstr "Shift+Lăn chuột" 15600 15601#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15602msgid "Scroll waveform" 15603msgstr "cuộn dạng sóng" 15604 15605#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15606msgid "-Wheel-Rotate" 15607msgstr "-cuộn chuột" 15608 15609#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15610msgid "Zoom waveform in or out" 15611msgstr "Phóng to hoặc thu nhỏ dạng sóng" 15612 15613#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15614msgid "-Shift-Wheel-Rotate" 15615msgstr "-Shift+lăn chuột" 15616 15617#: src/prefs/MousePrefs.cpp 15618msgid "Vertical Scale Waveform (dB) range" 15619msgstr "phạm vi (dB) dạng sóng thang âm dọc" 15620 15621#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp 15622msgid "Preferences for Playback" 15623msgstr "Tuỳ chọn phát lại" 15624 15625#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp 15626msgid "Effects Preview" 15627msgstr "Nghe thử hiệu ứng" 15628 15629#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp 15630msgid "&Length:" 15631msgstr "Độ &dài:" 15632 15633#. i18n-hint: (noun) this is a preview of the cut 15634#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp 15635msgid "Cut Preview" 15636msgstr "Nghe thử cắt" 15637 15638#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp 15639msgid "&Before cut region:" 15640msgstr "Nghe thử trước khi cắt vùng:" 15641 15642#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp 15643msgid "&After cut region:" 15644msgstr "Nghe thử sau khi cắt vùng:" 15645 15646#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp 15647msgid "Seek Time when playing" 15648msgstr "Tìm thời gian khi phát" 15649 15650#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp 15651msgid "&Short period:" 15652msgstr "&chu kỳ ngắn:" 15653 15654#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp 15655msgid "Lo&ng period:" 15656msgstr "chu kỳ d&ài:" 15657 15658#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp 15659msgid "&Vari-Speed Play" 15660msgstr "& Phát tốc độ đa dạng" 15661 15662#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp 15663msgid "&Micro-fades" 15664msgstr "&Micro-fades - chuyển dần micro " 15665 15666#: src/prefs/PlaybackPrefs.cpp 15667msgid "Always scrub un&pinned" 15668msgstr "Luôn luôn bỏ & ghim" 15669 15670#: src/prefs/PrefsDialog.cpp 15671msgid "Audacity Preferences" 15672msgstr "Tuỳ chọn của Audacity" 15673 15674#: src/prefs/PrefsDialog.cpp 15675msgid "Category" 15676msgstr "Loại" 15677 15678#: src/prefs/PrefsDialog.cpp src/prefs/PrefsDialog.h 15679msgid "Preferences:" 15680msgstr "Tuỳ chọn:" 15681 15682#: src/prefs/QualityPrefs.cpp 15683msgid "Preferences for Quality" 15684msgstr "Tuỳ chọn Chất Lượng" 15685 15686#: src/prefs/QualityPrefs.cpp 15687#, c-format 15688msgid "%i Hz" 15689msgstr "%i Hz" 15690 15691#: src/prefs/QualityPrefs.cpp 15692msgid "Other..." 15693msgstr "Khác..." 15694 15695#: src/prefs/QualityPrefs.cpp 15696msgid "Sampling" 15697msgstr "Đang lấy mẫu" 15698 15699#: src/prefs/QualityPrefs.cpp 15700msgid "Default Sample &Rate:" 15701msgstr "Tốc độ lấy mẫu mặc định:" 15702 15703#: src/prefs/QualityPrefs.cpp 15704msgid "Default Sample &Format:" 15705msgstr "Định dạng mẫu mặc định:" 15706 15707#: src/prefs/QualityPrefs.cpp 15708msgid "Real-time Conversion" 15709msgstr "thời gian thực quá trình chuyển đổi" 15710 15711#: src/prefs/QualityPrefs.cpp 15712msgid "Sample Rate Con&verter:" 15713msgstr "Bộ &chuyển đổi tốc độ lấy mẫu:" 15714 15715#. i18n-hint: technical term for randomization to reduce undesirable 15716#. resampling artifacts 15717#: src/prefs/QualityPrefs.cpp 15718msgid "&Dither:" 15719msgstr "&hòa sắc:" 15720 15721#: src/prefs/QualityPrefs.cpp 15722msgid "High-quality Conversion" 15723msgstr "Chuyển đổi HQ chất lượng cao" 15724 15725#: src/prefs/QualityPrefs.cpp 15726msgid "Sample Rate Conver&ter:" 15727msgstr "Bộ &chuyển đổi tốc độ lấy mẫu:" 15728 15729#. i18n-hint: technical term for randomization to reduce undesirable 15730#. resampling artifacts 15731#: src/prefs/QualityPrefs.cpp 15732msgid "Dit&her:" 15733msgstr "hòa &sắc" 15734 15735#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15736msgid "Preferences for Recording" 15737msgstr "Tuỳ chọn ghi âm" 15738 15739#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15740msgid "Play &other tracks while recording (overdub)" 15741msgstr "Chạy &các đoạn âm khác trong lúc thu âm (sang âm quá mức)" 15742 15743#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15744msgid "Use &hardware to play other tracks" 15745msgstr "dùng &phần cứng để chạy các đoạn âm khác" 15746 15747#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15748msgid "&Software playthrough of input" 15749msgstr "&chương trình đang chạy thông qua đầu vào." 15750 15751#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15752msgid "Record on a new track" 15753msgstr "Ghi âm vào dải âm mới" 15754 15755#. i18n-hint: Dropout is a loss of a short sequence audio sample data from the 15756#. recording 15757#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15758msgid "Detect dropouts" 15759msgstr "Phát hiện các khoảng hụt tiếng 'dropout'" 15760 15761#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15762msgid "Sound Activated Recording" 15763msgstr "thu âm đã bật" 15764 15765#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15766msgid "Le&vel (dB):" 15767msgstr "Mức độ âm thanh (dB):" 15768 15769#. i18n-hint: start of two-part phrase, "Name newly recorded tracks with:" 15770#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15771msgid "Name newly recorded tracks" 15772msgstr "Đặt tên cho các dải âm mới ghi" 15773 15774#. i18n-hint: end of two-part phrase, "Name newly recorded tracks with:" 15775#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15776msgid "With:" 15777msgstr "cùng với:" 15778 15779#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15780msgid "Custom Track &Name" 15781msgstr "Tên dải" 15782 15783#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15784msgid "Custom name text" 15785msgstr "tùy chọn chữ trong tên" 15786 15787#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15788msgid "Recorded_Audio" 15789msgstr "Audio đã được thu" 15790 15791#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15792msgid "&Track Number" 15793msgstr "Số &trên album" 15794 15795#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15796msgid "System &Date" 15797msgstr "&Ngày hệ thống" 15798 15799#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15800msgid "System T&ime" 15801msgstr "Thời g&ian hệ thống" 15802 15803#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15804msgid "Automated Recording Level Adjustment" 15805msgstr "Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động" 15806 15807#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15808msgid "Enable Automated Recording Level Adjustment." 15809msgstr "Bật Điều chỉnh Cấp độ Thu âm Tự động." 15810 15811#. i18n-hint: Desired maximum (peak) volume for sound 15812#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15813msgid "Target Peak:" 15814msgstr "đỉnh mục tiêu:" 15815 15816#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15817msgid "Within:" 15818msgstr "Trong:" 15819 15820#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15821msgid "Analysis Time:" 15822msgstr "thời gian phân tích:" 15823 15824#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15825msgid "milliseconds (time of one analysis)" 15826msgstr "mili giây (thời gian trong quá trình phân tích)" 15827 15828#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15829msgid "Number of consecutive analysis:" 15830msgstr "số trong quá trình phân tích liển tục:" 15831 15832#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15833msgid "0 means endless" 15834msgstr "0 là vô hạn" 15835 15836#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15837msgid "Punch and Roll Recording" 15838msgstr "Chỉ sửa lỗi ghi âm" 15839 15840#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15841msgid "Pre-ro&ll:" 15842msgstr "trước khi &cuộn:" 15843 15844#: src/prefs/RecordingPrefs.cpp 15845msgid "Cross&fade:" 15846msgstr "nhiễu& xuyên kênh:" 15847 15848#. i18n-hint: The name of a frequency scale in psychoacoustics 15849#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15850msgid "Mel" 15851msgstr "Mel" 15852 15853#. i18n-hint: The name of a frequency scale in psychoacoustics, named for 15854#. Heinrich Barkhausen 15855#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15856msgid "Bark" 15857msgstr "Bark" 15858 15859#. i18n-hint: The name of a frequency scale in psychoacoustics, abbreviates 15860#. Equivalent Rectangular Bandwidth 15861#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15862msgid "ERB" 15863msgstr "ERB" 15864 15865#. i18n-hint: Time units, that is Period = 1 / Frequency 15866#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15867msgid "Period" 15868msgstr "chu kỳ" 15869 15870#. i18n-hint: New color scheme for spectrograms 15871#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15872msgctxt "spectrum prefs" 15873msgid "Color (default)" 15874msgstr "màu (mặc định)" 15875 15876#. i18n-hint: Classic color scheme(from theme) for spectrograms 15877#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15878msgctxt "spectrum prefs" 15879msgid "Color (classic)" 15880msgstr "màu (cổ điển)" 15881 15882#. i18n-hint: Grayscale color scheme for spectrograms 15883#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15884msgctxt "spectrum prefs" 15885msgid "Grayscale" 15886msgstr "Thang đo độ xám" 15887 15888#. i18n-hint: Inverse grayscale color scheme for spectrograms 15889#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15890msgctxt "spectrum prefs" 15891msgid "Inverse grayscale" 15892msgstr "Thang đo độ xám ngược chiều" 15893 15894#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15895msgid "Frequencies" 15896msgstr "Tần số (Hz)" 15897 15898#. i18n-hint: the Reassignment algorithm for spectrograms 15899#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15900msgid "Reassignment" 15901msgstr "gán lại giá trí" 15902 15903#. i18n-hint: EAC abbreviates "Enhanced Autocorrelation" 15904#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15905msgid "Pitch (EAC)" 15906msgstr "Độ cao của âm (EAC)" 15907 15908#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15909msgid "Maximum frequency must be 100 Hz or above" 15910msgstr "Tần số lớn nhất phải lớn hơn 100 Hz" 15911 15912#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15913msgid "Minimum frequency must be at least 0 Hz" 15914msgstr "Tần số nhỏ nhất phải lớn hơn 0 Hz" 15915 15916#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15917msgid "Minimum frequency must be less than maximum frequency" 15918msgstr "số tần số nhỏ nhất phải nhỏ hơn số tần số lớn nhất" 15919 15920#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15921msgid "The range must be at least 1 dB" 15922msgstr "biên độ thấp nhất là 1 dB" 15923 15924#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15925msgid "The frequency gain cannot be negative" 15926msgstr "khuếch đại tần số không được dùng số âm" 15927 15928#: src/prefs/SpectrogramSettings.cpp 15929msgid "The frequency gain must be no more than 60 dB/dec" 15930msgstr "khuếch đại tần số không được quá 60 dB/dec" 15931 15932#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15933msgid "Spectrogram Settings" 15934msgstr "Cái đặt Ảnh phổ" 15935 15936#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15937msgid "Spectrograms" 15938msgstr "Ảnh phổ" 15939 15940#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15941msgid "Preferences for Spectrum" 15942msgstr "Tuỳ thích ảnh phổ" 15943 15944#. i18n-hint: use is a verb 15945#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp src/prefs/WaveformPrefs.cpp 15946msgid "&Use Preferences" 15947msgstr "Dụng Tuỳ thích" 15948 15949#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp src/prefs/WaveformPrefs.cpp 15950msgid "S&cale:" 15951msgstr "&Gam:" 15952 15953#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15954msgid "Mi&n Frequency (Hz):" 15955msgstr "Tần số nhỏ nhất (Hz):" 15956 15957#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15958msgid "Ma&x Frequency (Hz):" 15959msgstr "Tần số lớn nhất (Hz):" 15960 15961#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15962msgid "Colors" 15963msgstr "màu" 15964 15965#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15966msgid "&Gain (dB):" 15967msgstr "&Gain (dB):" 15968 15969#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15970msgid "&Range (dB):" 15971msgstr "&biên độ (dB):" 15972 15973#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15974msgid "High &boost (dB/dec):" 15975msgstr "tăng &tốc (dB/dec):" 15976 15977#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15978msgid "Algorithm" 15979msgstr "Thuật toán" 15980 15981#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15982msgid "A&lgorithm:" 15983msgstr "&Thuật toán:" 15984 15985#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15986msgid "Window &size:" 15987msgstr "&Kích thước cửa sổ:" 15988 15989#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15990msgid "8 - most wideband" 15991msgstr "8 - hầu hết băng rộng" 15992 15993#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15994msgid "1024 - default" 15995msgstr "1024 - mặc định" 15996 15997#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 15998msgid "2048" 15999msgstr "2048" 16000 16001#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16002msgid "32768 - most narrowband" 16003msgstr "32768 - hầu hết băng hẹp" 16004 16005#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16006msgid "Window &type:" 16007msgstr "&Loại cửa sổ:" 16008 16009#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16010msgid "&Zero padding factor:" 16011msgstr "& Hệ số đệm bằng không:" 16012 16013#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16014msgid "Ena&ble Spectral Selection" 16015msgstr "bậ&t lựa chọn quang phổ" 16016 16017#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16018msgid "Show a grid along the &Y-axis" 16019msgstr "Hiển thị đường kẻ lưới bằng trục &Y" 16020 16021#. i18n-hint: FFT stands for Fast Fourier Transform and probably shouldn't be 16022#. translated 16023#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16024msgid "FFT Find Notes" 16025msgstr "FFT tìm nốt nhạc" 16026 16027#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16028msgid "Minimum Amplitude (dB):" 16029msgstr "Biên độ nhỏ nhất (dB):" 16030 16031#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16032msgid "Max. Number of Notes (1..128):" 16033msgstr "Số tối đa các nốt (1...128):" 16034 16035#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16036msgid "&Find Notes" 16037msgstr "&Tìm nốt nhạc" 16038 16039#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16040msgid "&Quantize Notes" 16041msgstr "&Lượng tử hoá nốt" 16042 16043#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16044msgid "Global settings" 16045msgstr "thiết lập toàn bộ" 16046 16047#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16048msgid "Ena&ble spectral selection" 16049msgstr "bậ&t lựa chọn quang phổ" 16050 16051#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16052msgid "The maximum frequency must be an integer" 16053msgstr "Tần số lớn nhất phải là số nguyên" 16054 16055#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16056msgid "The minimum frequency must be an integer" 16057msgstr "Tần số nhỏ nhất phải là số nguyên" 16058 16059#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16060msgid "The gain must be an integer" 16061msgstr "số khuếch đại phải là số nguyên" 16062 16063#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16064msgid "The range must be a positive integer" 16065msgstr "biên độ phải là số nguyên" 16066 16067#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16068msgid "The frequency gain must be an integer" 16069msgstr "khuếch đại tần số phải là số nguyên" 16070 16071#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16072msgid "The minimum amplitude (dB) must be an integer" 16073msgstr "Biên độ nhỏ nhất (dB) phải là số nguyên" 16074 16075#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16076msgid "The maximum number of notes must be an integer" 16077msgstr "số lớn nhất của ghi chú phải là số nguyên" 16078 16079#: src/prefs/SpectrumPrefs.cpp 16080msgid "The maximum number of notes must be in the range 1..128" 16081msgstr "số lớn nhất của ghi chú phải trong phạm vi biên độ 1..128" 16082 16083#. i18n-hint: A theme is a consistent visual style across an application's 16084#. graphical user interface, including choices of colors, and similarity of 16085#. images 16086#. such as those on button controls. Audacity can load and save alternative 16087#. themes. 16088#: src/prefs/ThemePrefs.cpp src/prefs/ThemePrefs.h 16089msgid "Theme" 16090msgstr "Sắc thái giao diện" 16091 16092#: src/prefs/ThemePrefs.cpp 16093msgid "Preferences for Theme" 16094msgstr "Tùy chỉnh cho Chủ đề" 16095 16096#: src/prefs/ThemePrefs.cpp 16097msgid "Info" 16098msgstr "Thông tin" 16099 16100#: src/prefs/ThemePrefs.cpp 16101msgid "" 16102"Themability is an experimental feature.\n" 16103"\n" 16104"To try it out, click \"Save Theme Cache\" then find and modify the images and colors in\n" 16105"ImageCacheVxx.png using an image editor such as the Gimp.\n" 16106"\n" 16107"Click \"Load Theme Cache\" to load the changed images and colors back into Audacity.\n" 16108"\n" 16109"(Only the Transport Toolbar and the colors on the wavetrack are currently affected, even\n" 16110"though the image file shows other icons too.)" 16111msgstr "Thay đổi sắc thái giao diện là một tính năng thử nghiệm.\n\nBạn hãy nhấn \"Lưu bộ đệm sắc thái giao diện\" rồi tìm và sửa các ảnh và màu sắc trong \nImageCacheVxx.png với một trình xử lý ảnh như Gimp\n.\nNhấn \"Nạp bộ đệm sắc thái giao diện\" để nạp các ảnh và màu sắcđã sửa vào trong Audacity.\n\n[Chỉ tới thanh công cụ điều khiển và màu sắc của sóng âm là bị ảnh hưởng, mặc dù\ncác ảnh trong bộ đệm có cả các biểu tượng khác.]" 16112 16113#: src/prefs/ThemePrefs.cpp 16114msgid "" 16115"Saving and loading individual theme files uses a separate file for each image, but is\n" 16116"otherwise the same idea." 16117msgstr "việc lưu và tải các tập tin giao diện cá nhân dùng các tập tin riêng cho mỗi hình ảnh nhưng mặc khác chúng phải cùng ý tưởng." 16118 16119#. i18n-hint: && in here is an escape character to get a single & on screen, 16120#. * so keep it as is 16121#: src/prefs/ThemePrefs.cpp 16122msgid "Theme Cache - Images && Color" 16123msgstr "Bộ đệm sắc thái giao diện - Ảnh && Màu sắc" 16124 16125#: src/prefs/ThemePrefs.cpp 16126msgid "Save Theme Cache" 16127msgstr "Lưu bộ đệm sắc thái giao diện" 16128 16129#: src/prefs/ThemePrefs.cpp 16130msgid "Load Theme Cache" 16131msgstr "Nạp bộ đệm Sắc thái giao diện" 16132 16133#: src/prefs/ThemePrefs.cpp 16134msgid "Individual Theme Files" 16135msgstr "Tập tin Sắc thái giao diện riêng lẻ" 16136 16137#: src/prefs/ThemePrefs.cpp 16138msgid "Save Files" 16139msgstr "Lưu tập tin" 16140 16141#: src/prefs/ThemePrefs.cpp 16142msgid "Load Files" 16143msgstr "Nạp tập tin" 16144 16145#. i18n-hint: i.e. the behaviors of tracks 16146#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.h 16147msgid "Tracks Behaviors" 16148msgstr "kiểu xữ lý đoạn âm" 16149 16150#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16151msgid "Preferences for TracksBehaviors" 16152msgstr "Tùy chỉnh cho TracksBehaviors" 16153 16154#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16155msgid "Simple" 16156msgstr "Đơn giản" 16157 16158#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16159msgid "Multi-track" 16160msgstr "Nhiều bài hát" 16161 16162#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16163msgid "&Select all audio, if selection required" 16164msgstr "& Chọn tất cả âm thanh, nếu cần lựa chọn" 16165 16166#. i18n-hint: Cut-lines are lines that can expand to show the cut audio. 16167#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16168msgid "Enable cut &lines" 16169msgstr "bật cắt &dòng" 16170 16171#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16172msgid "Enable &dragging selection edges" 16173msgstr "Bật chọn kéo thả bằng cạnh" 16174 16175#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16176msgid "Editing a clip can &move other clips" 16177msgstr "việc chỉnh sửa một clip có thể di chuyển các clip khác" 16178 16179#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16180msgid "\"Move track focus\" c&ycles repeatedly through tracks" 16181msgstr "\"việc di chuyển tiêu điểm của đoạn âm\" được& lập lại nhiều lần qua các đoạn âm" 16182 16183#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16184msgid "&Type to create a label" 16185msgstr "&gõ để tạo nhản dáng" 16186 16187#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16188msgid "Use dialog for the &name of a new label" 16189msgstr "dùng hộp thoại cho tên của nhãn mới" 16190 16191#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16192msgid "Enable scrolling left of &zero" 16193msgstr "Bật cuộn sang bên trái số không" 16194 16195#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16196msgid "Advanced &vertical zooming" 16197msgstr "Zoom theo chiều dọc và nâng cao " 16198 16199#: src/prefs/TracksBehaviorsPrefs.cpp 16200msgid "Solo &Button:" 16201msgstr "nút &solo:" 16202 16203#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16204msgid "Logarithmic (dB)" 16205msgstr "Lôgarit (dB)" 16206 16207#: src/prefs/TracksPrefs.cpp src/prefs/WaveformPrefs.h 16208msgid "Waveform" 16209msgstr "Dạng sóng" 16210 16211#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16212msgid "Spectrogram" 16213msgstr "Ảnh phổ" 16214 16215#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16216msgid "Connect dots" 16217msgstr "Liên kết điểm" 16218 16219#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16220msgid "Stem plot" 16221msgstr "ngăn biểu đồ" 16222 16223#: src/prefs/TracksPrefs.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp 16224msgid "Fit to Width" 16225msgstr "vừa với độ rộng" 16226 16227#: src/prefs/TracksPrefs.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp 16228msgid "Zoom to Selection" 16229msgstr "Zoom vùng chọn " 16230 16231#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16232msgid "Zoom Default" 16233msgstr "Zoom mặc định" 16234 16235#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16236msgid "Minutes" 16237msgstr "Phút" 16238 16239#: src/prefs/TracksPrefs.cpp plug-ins/sample-data-export.ny 16240msgid "Seconds" 16241msgstr "Giây" 16242 16243#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16244msgid "5ths of Seconds" 16245msgstr "1/5 Giây" 16246 16247#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16248msgid "10ths of Seconds" 16249msgstr "1/10 Giây" 16250 16251#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16252msgid "20ths of Seconds" 16253msgstr "1/20 Giây" 16254 16255#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16256msgid "50ths of Seconds" 16257msgstr "1/50 Giây" 16258 16259#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16260msgid "100ths of Seconds" 16261msgstr "1/100 Giây" 16262 16263#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16264msgid "500ths of Seconds" 16265msgstr "1/500 Giây" 16266 16267#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16268msgid "MilliSeconds" 16269msgstr "Mili Giây" 16270 16271#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16272msgid "Samples" 16273msgstr "Mẫu" 16274 16275#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16276msgid "4 Pixels per Sample" 16277msgstr "4 pixels trên mỗi mẫu" 16278 16279#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16280#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp 16281msgid "Max Zoom" 16282msgstr "Zoom tối đa " 16283 16284#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16285msgid "Preferences for Tracks" 16286msgstr "Tùy chỉnh cho Track" 16287 16288#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16289msgid "Auto-&fit track height" 16290msgstr "tự đồng điều chỉnh cao độ của đoạn âm" 16291 16292#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16293msgid "Sho&w track name as overlay" 16294msgstr "Sho&w tên bản nhạc dưới dạng lớp phủ" 16295 16296#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16297msgid "Use &half-wave display when collapsed" 16298msgstr "dùng &half-wave display khi phân mãnh" 16299 16300#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16301msgid "&Pinned Recording/Playback head" 16302msgstr "&ghim đánh dấu thu/phát lại" 16303 16304#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16305msgid "A&uto-scroll if head unpinned" 16306msgstr "cuộn từ &động khi bỏ ghim đầu đánh dấu" 16307 16308#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16309msgid "Pinned &head position" 16310msgstr "vị trí ghim &đầu tiên" 16311 16312#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16313msgid "Default &view mode:" 16314msgstr "chế độ xem &mặc định:" 16315 16316#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16317msgid "Default Waveform scale:" 16318msgstr "Thang đo Dạng sóng mặc định:" 16319 16320#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16321msgid "Display &samples:" 16322msgstr "Mẫu &hiển thị:" 16323 16324#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16325msgid "Default audio track &name:" 16326msgstr "tên đoan âm audio &mặc định:" 16327 16328#. i18n-hint: The default name for an audio track. 16329#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16330msgid "Audio Track" 16331msgstr "Dải âm" 16332 16333#: src/prefs/TracksPrefs.cpp src/toolbars/EditToolBar.cpp 16334msgid "Zoom Toggle" 16335msgstr "Bật/tắt Zoom " 16336 16337#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16338msgid "Preset 1:" 16339msgstr "Thiết lập sẵn 1:" 16340 16341#: src/prefs/TracksPrefs.cpp 16342msgid "Preset 2:" 16343msgstr "Thiết lập sẵn 2:" 16344 16345#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp src/prefs/WarningsPrefs.h 16346msgid "Warnings" 16347msgstr "cảnh báo" 16348 16349#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp 16350msgid "Preferences for Warnings" 16351msgstr "Tùy chỉnh cho Cảnh báo" 16352 16353#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp 16354msgid "Show Warnings/Prompts for" 16355msgstr "Hiển thị Cảnh báo/ Hộp thoại cho" 16356 16357#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp 16358msgid "Saving &projects" 16359msgstr "Đang lưu các dự án" 16360 16361#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp 16362msgid "Saving &empty project" 16363msgstr "Đang lưu dự ấn &trống" 16364 16365#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp 16366msgid "Mixing down to &mono during export" 16367msgstr "trộn xuống &mono trong quá trính xuất dữ liệu" 16368 16369#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp 16370msgid "Mixing down to &stereo during export" 16371msgstr "trộn xuống &stereo trong quá trính xuất dữ liệu" 16372 16373#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp 16374msgid "Mixing down on export (&Custom FFmpeg or external program)" 16375msgstr "Trộn khi xuất (tùy chỉnh FFmpeg hoặc chương trình bên ngoài)" 16376 16377#: src/prefs/WarningsPrefs.cpp 16378msgid "Missing file &name extension during export" 16379msgstr "Thiếu tệp & tên phần mở rộng trong khi xuất" 16380 16381#. i18n-hint: A waveform is a visual representation of vibration 16382#: src/prefs/WaveformPrefs.cpp 16383msgid "Waveforms" 16384msgstr "Dạng sóng" 16385 16386#: src/prefs/WaveformPrefs.cpp 16387msgid "Preferences for Waveforms" 16388msgstr "Tùy chỉnh cho Dạng sóng" 16389 16390#: src/prefs/WaveformPrefs.cpp 16391msgid "Waveform dB &range:" 16392msgstr "Dạng sóng dB & phạm vi:" 16393 16394#. i18n-hint: These are strings for the status bar, and indicate whether 16395#. Audacity 16396#. is playing or recording or stopped, and whether it is paused; 16397#. progressive verb form 16398#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 16399msgid "Stopped" 16400msgstr "Đã tắt" 16401 16402#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 16403msgid "Pause" 16404msgstr "Tạm dừng" 16405 16406#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 16407msgid "Skip to Start" 16408msgstr "Nhảy về đầu" 16409 16410#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 16411msgid "Skip to End" 16412msgstr "Chuyển về cuối" 16413 16414#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 16415msgid "Play Once" 16416msgstr "Phát 1 lần" 16417 16418#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 16419msgid "Record New Track" 16420msgstr "Ghi dải âm mới" 16421 16422#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 16423msgid "Append Record" 16424msgstr "nối đoạn thu" 16425 16426#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 16427msgid "Select to End" 16428msgstr "Chọn từ đây đến kết thúc" 16429 16430#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 16431msgid "Select to Start" 16432msgstr "Chọn đến Đầu" 16433 16434#. i18n-hint: These are strings for the status bar, and indicate whether 16435#. Audacity 16436#. is playing or recording or stopped, and whether it is paused. 16437#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp src/tracks/ui/Scrubbing.cpp 16438#, c-format 16439msgid "%s Paused." 16440msgstr "%s Đã tạm dừng." 16441 16442#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 16443#, c-format 16444msgid "%s." 16445msgstr "%s." 16446 16447#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar 16448#. with the big buttons on it (play record etc) 16449#: src/toolbars/ControlToolBar.cpp 16450msgid "&Transport Toolbar" 16451msgstr "&thanh chuyển đổi" 16452 16453#. i18n-hint: (noun) It's the device used for playback. 16454#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 16455msgid "Playback Device" 16456msgstr "Thiết bị phát âm thanh" 16457 16458#. i18n-hint: (noun) It's the device used for recording. 16459#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 16460msgid "Recording Device" 16461msgstr "Thiết bị ghi âm." 16462 16463#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 16464msgid "Audio Host" 16465msgstr "trung tâm Audio" 16466 16467#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 16468msgid "Recording Channels" 16469msgstr "Các kênh ghi âm" 16470 16471#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 16472msgid "1 (Mono) Recording Channel" 16473msgstr "1 (Mono) kênh ghi âm" 16474 16475#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 16476msgid "2 (Stereo) Recording Channels" 16477msgstr "2 (Stereo) kênh ghi âm" 16478 16479#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 16480msgid "Select Recording Device" 16481msgstr "Chọn thiết bị ghi âm" 16482 16483#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 16484msgid "Select Playback Device" 16485msgstr "Chọn thiết bị phát âm thanh" 16486 16487#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 16488msgid "Select Audio Host" 16489msgstr "chọn trung tâm audio" 16490 16491#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 16492msgid "Select Recording Channels" 16493msgstr "Chọn các kênh ghi âm" 16494 16495#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 16496msgid "Device information is not available." 16497msgstr "Không tìm thấy thông tin thiết bị" 16498 16499#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar 16500#. that manages devices 16501#: src/toolbars/DeviceToolBar.cpp 16502msgid "&Device Toolbar" 16503msgstr "Thanh công cụ &Thiết bị" 16504 16505#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 16506msgid "Cut selection" 16507msgstr "Cắt vùng chọn" 16508 16509#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 16510msgid "Copy selection" 16511msgstr "Sao Chép vùng chọn" 16512 16513#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 16514msgid "Trim audio outside selection" 16515msgstr "Cắt bỏ audio bên ngoài vùng chọn" 16516 16517#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 16518msgid "Silence audio selection" 16519msgstr "tắt tiếng vùng chọn audio" 16520 16521#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 16522msgid "Sync-Lock Tracks" 16523msgstr "đoạn âm đồng bộ bị khóa" 16524 16525#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 16526#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp 16527#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp 16528#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp 16529msgid "Zoom In" 16530msgstr "Phóng to" 16531 16532#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 16533#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp 16534#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp 16535#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp 16536msgid "Zoom Out" 16537msgstr "Thu nhỏ" 16538 16539#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 16540msgid "Fit selection to width" 16541msgstr "đặt vùng chọn vừa với cửa sổ" 16542 16543#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 16544msgid "Fit project to width" 16545msgstr "Vừa dự án vào trong cửa sổ" 16546 16547#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 16548msgid "Open Effects Rack" 16549msgstr "mở thanh hiệu ứng" 16550 16551#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar for editing 16552#: src/toolbars/EditToolBar.cpp 16553msgid "&Edit Toolbar" 16554msgstr "Thanh công cụ &Chỉnh sửa " 16555 16556#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp 16557msgid "Combined Meter" 16558msgstr "bộ đo đã tích hợp" 16559 16560#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp 16561msgid "Recording Meter" 16562msgstr "Bộ đo ghi âm" 16563 16564#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp 16565msgid "Playback Meter" 16566msgstr "Bộ đo phát âm thanh" 16567 16568#. i18n-hint: (noun) The meter that shows the loudness of the audio being 16569#. recorded. 16570#. This is the name used in screen reader software, where having 'Meter' first 16571#. apparently is helpful to partially sighted people. 16572#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp 16573msgid "Meter-Record" 16574msgstr "Bộ đo thu" 16575 16576#. i18n-hint: (noun) The meter that shows the loudness of the audio playing. 16577#. This is the name used in screen reader software, where having 'Meter' first 16578#. apparently is helpful to partially sighted people. 16579#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp 16580msgid "Meter-Play" 16581msgstr "Bộ đo phát" 16582 16583#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp 16584msgid "Playback Level" 16585msgstr "Độ cao phát lại" 16586 16587#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp 16588msgid "Recording Level" 16589msgstr "Độ cao ghi âm" 16590 16591#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar 16592#. with the recording level meters 16593#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp 16594msgid "&Recording Meter Toolbar" 16595msgstr "Thanh công cụ đo độ cao &Ghi âm " 16596 16597#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar 16598#. with the playback level meter 16599#: src/toolbars/MeterToolBar.cpp 16600msgid "&Playback Meter Toolbar" 16601msgstr "Thanh công cụ đo độ cao &Phát âm thanh " 16602 16603#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp 16604msgid "Recording Volume" 16605msgstr "Âm lượng ghi âm" 16606 16607#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp 16608msgid "Playback Volume" 16609msgstr "Âm lượng phát lại" 16610 16611#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp 16612#, c-format 16613msgid "Recording Volume: %.2f" 16614msgstr "âm lương ghi âm: %.2f" 16615 16616#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp 16617msgid "Recording Volume (Unavailable; use system mixer.)" 16618msgstr "âm lương ghi âm (không dùng được bộ trộn hệ thống)" 16619 16620#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp 16621#, c-format 16622msgid "Playback Volume: %.2f" 16623msgstr "Âm lượng phát lại: %.2f" 16624 16625#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp 16626msgid "Playback Volume (Unavailable; use system mixer.)" 16627msgstr "âm lượng phát lại (không dùng được bộ trộn hệ thống)" 16628 16629#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar 16630#. with the mixer 16631#: src/toolbars/MixerToolBar.cpp 16632msgid "Mi&xer Toolbar" 16633msgstr "Thanh công cụ của &Bộ trộn âm thanh" 16634 16635#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp 16636msgid "Seek" 16637msgstr "tua theo con trỏ" 16638 16639#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp 16640msgid "Scrub Ruler" 16641msgstr "thước tua" 16642 16643#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp src/tracks/ui/Scrubbing.cpp 16644msgid "Scrubbing" 16645msgstr "đang phát theo con trỏ" 16646 16647#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ... 16648#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ... 16649#. "Seeking" is normal speed playback but with skips 16650#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp 16651msgid "Stop Scrubbing" 16652msgstr "dừng phạt theo con trỏ" 16653 16654#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ... 16655#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ... 16656#. "Seeking" is normal speed playback but with skips 16657#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp 16658msgid "Start Scrubbing" 16659msgstr "bắt đầu phạt theo con trỏ" 16660 16661#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ... 16662#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ... 16663#. "Seeking" is normal speed playback but with skips 16664#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp 16665msgid "Stop Seeking" 16666msgstr "dừng tua theo con trỏ" 16667 16668#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ... 16669#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ... 16670#. "Seeking" is normal speed playback but with skips 16671#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp 16672msgid "Start Seeking" 16673msgstr "bắt đầu tua theo con trỏ" 16674 16675#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp 16676msgid "Hide Scrub Ruler" 16677msgstr "ẩn thước tua" 16678 16679#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar 16680#. that enables Scrub or Seek playback and Scrub Ruler 16681#: src/toolbars/ScrubbingToolBar.cpp 16682msgid "Scru&b Toolbar" 16683msgstr "thanh công cụ chùi& xóa" 16684 16685#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16686msgid "Project Rate (Hz)" 16687msgstr "Tần số của dự án (Hz):" 16688 16689#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16690msgid "Snap-To" 16691msgstr "dính vào" 16692 16693#: src/toolbars/SelectionBar.cpp src/toolbars/TimeToolBar.cpp 16694msgid "Audio Position" 16695msgstr "Vị trí âm thanh" 16696 16697#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16698msgid "Start and End of Selection" 16699msgstr "Phần được chọn" 16700 16701#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16702msgid "Start and Length of Selection" 16703msgstr "độ dài được chọn" 16704 16705#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16706msgid "Length and End of Selection" 16707msgstr "trường độ và kết thúc vùng chọn" 16708 16709#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16710msgid "Length and Center of Selection" 16711msgstr "độ dài và trung tâm vùng chọn" 16712 16713#: src/toolbars/SelectionBar.cpp src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp 16714msgid "Show" 16715msgstr "Hiển thị" 16716 16717#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16718msgid "Snap To" 16719msgstr "Dính tới" 16720 16721#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16722msgid "Length" 16723msgstr "Độ dài" 16724 16725#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16726#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp 16727#: src/widgets/ASlider.cpp 16728msgid "Center" 16729msgstr "Giữa" 16730 16731#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16732#, c-format 16733msgid "Snap Clicks/Selections to %s" 16734msgstr "Chuyển các Nhấp chuột/Lựa chọn thành %s" 16735 16736#. i18n-hint: %s is replaced e.g by one of 'Length', 'Center', 16737#. 'Start', or 'End' (translated), to indicate that it will be 16738#. calculated from other parameters. 16739#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16740#, c-format 16741msgid "%s - driven" 16742msgstr "%s - driven" 16743 16744#. i18n-hint: each string is replaced by one of 'Length', 'Center', 16745#. 'Start', or 'End' (translated) 16746#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16747#, c-format 16748msgid "Selection %s. %s won't change." 16749msgstr " Vùng chọn %s. \n%s không thay đổi." 16750 16751#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar 16752#. for selecting a time range of audio 16753#: src/toolbars/SelectionBar.cpp 16754msgid "&Selection Toolbar" 16755msgstr "Thanh công cụ &Vùng chọn" 16756 16757#: src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp 16758msgid "Center frequency and Width" 16759msgstr "tần số tuyến tính và biên độ" 16760 16761#: src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp 16762msgid "Low and High Frequencies" 16763msgstr "tần số thấp và cao" 16764 16765#: src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp 16766msgid "Center Frequency" 16767msgstr "tần số trung tâm" 16768 16769#: src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp 16770msgid "Bandwidth" 16771msgstr "Băng thông" 16772 16773#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar 16774#. for selecting a frequency range of audio 16775#: src/toolbars/SpectralSelectionBar.cpp 16776msgid "Spe&ctral Selection Toolbar" 16777msgstr "Thanh công cụ &chọn phổ thính âm" 16778 16779#: src/toolbars/TimeToolBar.cpp 16780msgid "Time" 16781msgstr "Thời gian" 16782 16783#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar 16784#. for viewing actual time of the cursor 16785#: src/toolbars/TimeToolBar.cpp 16786msgid "&Time Toolbar" 16787msgstr "Thanh công cụ &Thời gian" 16788 16789#. i18n-hint: %s will be replaced by the name of the kind of toolbar. 16790#: src/toolbars/ToolBar.cpp 16791#, c-format 16792msgid "Audacity %s Toolbar" 16793msgstr "Thanh công cụ %s của Audacity" 16794 16795#: src/toolbars/ToolBar.cpp 16796msgid "Click and drag to resize toolbar" 16797msgstr "Click và rê chuột để điều chỉnh kích cỡ thanh công cụ" 16798 16799#: src/toolbars/ToolDock.cpp 16800msgid "ToolDock" 16801msgstr "Bảng công cụ" 16802 16803#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16804msgid "Selection Tool" 16805msgstr "Công cụ chọn" 16806 16807#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16808msgid "Envelope Tool" 16809msgstr "Công cụ biên độ" 16810 16811#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16812msgid "Zoom Tool" 16813msgstr "Công cụ thu phóng" 16814 16815#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16816#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SampleHandle.cpp 16817msgid "Draw Tool" 16818msgstr "Công cụ vẽ" 16819 16820#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16821msgid "Multi-Tool" 16822msgstr "Công cụ đa chức năng" 16823 16824#. i18n-hint: Clicking this menu item shows a toolbar 16825#. that has some tools in it 16826#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16827msgid "T&ools Toolbar" 16828msgstr "&Hộp công cụ" 16829 16830#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16831msgid "&Selection Tool" 16832msgstr "Công cụ &Vùng chọn" 16833 16834#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16835msgid "&Envelope Tool" 16836msgstr "&công cụ biên độ" 16837 16838#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16839msgid "&Draw Tool" 16840msgstr "Công cụ &vẽ" 16841 16842#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16843msgid "&Zoom Tool" 16844msgstr "Công cụ &Thu phóng" 16845 16846#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16847msgid "&Multi Tool" 16848msgstr "&công cụ đa chức năng" 16849 16850#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16851msgid "&Previous Tool" 16852msgstr "&Công cụ trước đó" 16853 16854#: src/toolbars/ToolsToolBar.cpp 16855msgid "&Next Tool" 16856msgstr "Công cụ &Tiếp theo" 16857 16858#: src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp 16859msgid "Play at selected speed" 16860msgstr "Phát ở tốc độ đã chọn" 16861 16862#: src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp 16863msgid "Playback Speed" 16864msgstr "Tốc độ phát lại" 16865 16866#: src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp 16867msgid "Play-at-Speed Once" 16868msgstr "Phát ở tốc độ một lần" 16869 16870#. i18n-hint: Clicking this menu item shows the toolbar 16871#. for transcription (currently just vary play speed) 16872#: src/toolbars/TranscriptionToolBar.cpp 16873msgid "Pla&y-at-Speed Toolbar" 16874msgstr "Thanh công cụ tốc độ phát âm thanh" 16875 16876#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelGlyphHandle.cpp 16877msgid "Drag label. Hold shift and drag to move all labels on the same track." 16878msgstr "Kéo nhãn. Giữ phím shift và kéo để di chuyển tất cả các nhãn trên cùng một bản nhạc." 16879 16880#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelGlyphHandle.cpp 16881msgid "Drag one or more label boundaries." 16882msgstr "Rê một hoặc nhiều vùng nhãn" 16883 16884#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelGlyphHandle.cpp 16885msgid "Drag label boundary." 16886msgstr "rê vùng nhãn" 16887 16888#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelGlyphHandle.cpp 16889#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 16890msgid "Modified Label" 16891msgstr "Đã sửa lại nhãn" 16892 16893#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelGlyphHandle.cpp 16894#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 16895msgid "Label Edit" 16896msgstr "Chỉnh sửa nhãn" 16897 16898#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTextHandle.cpp 16899msgid "Click to edit label text" 16900msgstr "Click để sửa dòng chữ trong nhãn" 16901 16902#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackControls.cpp 16903msgid "&Font..." 16904msgstr "&Phông chữ..." 16905 16906#. i18n-hint: (noun) This is the font for the label track. 16907#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackControls.cpp 16908msgid "Label Track Font" 16909msgstr "Phông chữ cho nhãn của dải" 16910 16911#. i18n-hint: (noun) The name of the typeface 16912#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackControls.cpp 16913msgid "Face name" 16914msgstr "Tên phông" 16915 16916#. i18n-hint: (noun) The size of the typeface 16917#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackControls.cpp 16918msgid "Face size" 16919msgstr "Kích thước" 16920 16921#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 16922msgid "Cu&t Label text" 16923msgstr "Cắ&t dòng chữ trong nhãn" 16924 16925#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 16926msgid "&Copy Label text" 16927msgstr " &Chép dòng chữ trong nhãn" 16928 16929#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 16930msgid "&Delete Label" 16931msgstr "&Xoá Nhãn" 16932 16933#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 16934msgid "&Edit Label..." 16935msgstr "&Chỉnh Sửa Nhãn..." 16936 16937#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 16938msgid "Deleted Label" 16939msgstr "Nhãn Đã Xoá" 16940 16941#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 16942msgid "Edited labels" 16943msgstr "Đã sửa nhãn" 16944 16945#: src/tracks/labeltrack/ui/LabelTrackView.cpp 16946msgid "New label" 16947msgstr "Nhãn mới" 16948 16949#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackControls.cpp 16950#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp 16951msgid "Up &Octave" 16952msgstr "tăng &bát độ" 16953 16954#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackControls.cpp 16955#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp 16956msgid "Down Octa&ve" 16957msgstr "giảm bát &độ" 16958 16959#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp 16960#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackVZoomHandle.cpp 16961msgid "" 16962"Click to vertically zoom in. Shift-click to zoom out. Drag to specify a zoom" 16963" region." 16964msgstr "Nhấn chuột để phóng to theo chiều dọc. Nhấn chuột + Shift để thu nhỏ. Rê chuột để chọn vùng zoom " 16965 16966#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp 16967#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackVZoomHandle.cpp 16968#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackVZoomHandle.cpp 16969msgid "Right-click for menu." 16970msgstr "click chuột phaẻi để mở menu." 16971 16972#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp 16973#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp 16974#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp 16975msgid "Zoom Reset" 16976msgstr "Zoom mặc định " 16977 16978#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp 16979#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp 16980#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp 16981msgid "Shift-Right-Click" 16982msgstr "Shift-Right-Click" 16983 16984#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/NoteTrackVZoomHandle.cpp 16985#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp 16986#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp 16987msgid "Left-Click/Left-Drag" 16988msgstr "Nhấp chuột trái/Kéo về trái" 16989 16990#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/StretchHandle.cpp 16991msgid "Click and drag to stretch selected region." 16992msgstr "click và kéo chuột để chọn vùng" 16993 16994#. i18n-hint: (noun) The track that is used for MIDI notes which can be 16995#. dragged to change their duration. 16996#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/StretchHandle.cpp 16997msgid "Stretch Note Track" 16998msgstr "kéo giản vùng ghi chú của đoạn âm" 16999 17000#. i18n-hint: In the history list, indicates a MIDI note has 17001#. been dragged to change its duration (stretch it). Using either past 17002#. or present tense is fine here. If unsure, go for whichever is 17003#. shorter. 17004#: src/tracks/playabletrack/notetrack/ui/StretchHandle.cpp 17005msgid "Stretch" 17006msgstr "kéo giản" 17007 17008#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp 17009msgid "Left-Click to expand, Right-Click to remove" 17010msgstr "bấm chuột trái để mở rộng, bấm chuột phải để xóa" 17011 17012#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp 17013msgid "Left-Click to merge clips" 17014msgstr "nhấn chuột trái để kết hợp clip" 17015 17016#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp 17017msgid "Merged Clips" 17018msgstr "Kết hợp các đoạn" 17019 17020#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp 17021msgid "Merge" 17022msgstr "Kết hợp lại" 17023 17024#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp 17025msgid "Expanded Cut Line" 17026msgstr "Mở rộng đường cắt" 17027 17028#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp 17029#: src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp 17030msgid "Expand" 17031msgstr "Mở rộng" 17032 17033#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/CutlineHandle.cpp 17034msgid "Removed Cut Line" 17035msgstr "Xoá đường cắt" 17036 17037#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SampleHandle.cpp 17038msgid "Click and drag to edit the samples" 17039msgstr "Nhấn và rê chuột để chỉnh sửa các mẫu" 17040 17041#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SampleHandle.cpp 17042msgid "To use Draw, zoom in further until you can see the individual samples." 17043msgstr "Để dùng công cụ Vẽ, bạn phải phóng to đủ để thấy từng mẫu riêng biệt." 17044 17045#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SampleHandle.cpp 17046msgid "Moved Samples" 17047msgstr "các mẫu đã di chuyển" 17048 17049#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SampleHandle.cpp 17050msgid "Sample Edit" 17051msgstr "Chỉnh sửa mẫu" 17052 17053#. i18n-hint k abbreviating kilo meaning thousands 17054#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVRulerControls.cpp 17055msgid "k" 17056msgstr "k" 17057 17058#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumVZoomHandle.cpp 17059msgid "Zoom to Fit" 17060msgstr "Zoom để phù hợp với màn hình " 17061 17062#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumView.cpp 17063msgid "&Spectrogram" 17064msgstr "&ảnh phổ" 17065 17066#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumView.cpp 17067msgid "" 17068"To change Spectrogram Settings, stop any\n" 17069" playing or recording first." 17070msgstr "Để thay đổi Cài đặt Quang phổ, trước tiên hãy dừng bất kỳ\nsự phát âm hoặc ghi âm trước." 17071 17072#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumView.cpp 17073msgid "Stop the Audio First" 17074msgstr "bạn phải đừng Audio trước" 17075 17076#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/SpectrumView.cpp 17077msgid "S&pectrogram Settings..." 17078msgstr "Cái đặt Ảnh& phổ" 17079 17080#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveClipTrimHandle.cpp 17081msgid "Click and drag to move clip boundary in time" 17082msgstr "Nhấp và kéo để di chuyển ranh giới clip trong thời gian" 17083 17084#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveClipTrimHandle.cpp 17085msgid "Clip-Trim-Left" 17086msgstr "Clip-Cắt-Trái" 17087 17088#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveClipTrimHandle.cpp 17089#, c-format 17090msgid "Moved by %.02f" 17091msgstr "Đã di chuyển %.02f" 17092 17093#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveClipTrimHandle.cpp 17094msgid "Clip-Trim-Right" 17095msgstr "Clip-Cắt-Phải" 17096 17097#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp 17098msgid "Set Wave Clip Name" 17099msgstr "Đặt tên clip sóng" 17100 17101#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp 17102msgid "Click and drag to select text" 17103msgstr "Nhấp và kéo để chọn văn bản" 17104 17105#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp 17106msgid "Modified Clip Name" 17107msgstr "Tên clip đã sửa đổi" 17108 17109#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp 17110msgid "Clip Name Edit" 17111msgstr "Chỉnh sửa tên clip" 17112 17113#. i18n-hint: 17114#. string is the name of a clip 17115#. first number is the position of that clip in a sequence of clips, 17116#. second number counts the clips 17117#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp 17118#, c-format 17119msgid "%s, %d of %d clip" 17120msgid_plural "%s, %d of %d clips" 17121msgstr[0] "%s, %d of %d clips" 17122 17123#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackAffordanceControls.cpp 17124msgid "Rename Clip..." 17125msgstr "Đặt lại tên clip..." 17126 17127#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17128msgid "&Format" 17129msgstr "&định dạng" 17130 17131#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17132msgid "Changing sample format" 17133msgstr "Thay đổi định dạng mẫu" 17134 17135#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17136#, c-format 17137msgid "Processing... 0%%" 17138msgstr "Đang Xử lý... 0%%" 17139 17140#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17141#, c-format 17142msgid "Processing... %i%%" 17143msgstr "Đang Xử lý... %i%%" 17144 17145#. i18n-hint: The strings name a track and a format 17146#. i18n-hint: The strings name a track and a channel choice (mono, left, or 17147#. right) 17148#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17149#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformView.cpp 17150#, c-format 17151msgid "Changed '%s' to %s" 17152msgstr "Thay '%s' thành %s" 17153 17154#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17155msgid "Format Change" 17156msgstr "Thay đổi định dạng" 17157 17158#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17159msgid "Rat&e" 17160msgstr "tốc độ &lấy mẫu" 17161 17162#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17163msgid "8000 Hz" 17164msgstr "8000 Hz" 17165 17166#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17167msgid "11025 Hz" 17168msgstr "11025 Hz" 17169 17170#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17171msgid "16000 Hz" 17172msgstr "16000 Hz" 17173 17174#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17175msgid "22050 Hz" 17176msgstr "22050 Hz" 17177 17178#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17179msgid "44100 Hz" 17180msgstr "44100 Hz" 17181 17182#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17183msgid "48000 Hz" 17184msgstr "48000 Hz" 17185 17186#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17187msgid "88200 Hz" 17188msgstr "88200 Hz" 17189 17190#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17191msgid "96000 Hz" 17192msgstr "96000 Hz" 17193 17194#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17195msgid "176400 Hz" 17196msgstr "176400 Hz" 17197 17198#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17199msgid "192000 Hz" 17200msgstr "192000 Hz" 17201 17202#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17203msgid "352800 Hz" 17204msgstr "352800 Hz" 17205 17206#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17207msgid "384000 Hz" 17208msgstr "384000 Hz" 17209 17210#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17211msgid "&Other..." 17212msgstr "&khác..." 17213 17214#. i18n-hint: The string names a track 17215#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17216#, c-format 17217msgid "Changed '%s' to %s Hz" 17218msgstr "Đã chuyển '%s' thành %s Hz" 17219 17220#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17221msgid "Rate Change" 17222msgstr "Thay đổi tốc độ lấy mẫu" 17223 17224#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17225msgid "Set Rate" 17226msgstr "Đặt tốc độ lấy mẫu" 17227 17228#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17229#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackViewConstants.cpp 17230msgid "&Multi-view" 17231msgstr "&Hiển thị nhiều tệp cùng lúc" 17232 17233#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17234msgid "Ma&ke Stereo Track" 17235msgstr "tạ&o đoạn âm stereo" 17236 17237#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17238msgid "Swap Stereo &Channels" 17239msgstr "hoán đổi kênh &stereo" 17240 17241#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17242msgid "Spl&it Stereo Track" 17243msgstr "Đã &chia dải âm stereo" 17244 17245#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17246msgid "Split Stereo to Mo&no" 17247msgstr "Chia 1 dải âm Stereo thành 2 dải âm MO&NO " 17248 17249#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17250msgid "Mono" 17251msgstr "Mono" 17252 17253#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17254msgid "Left Channel" 17255msgstr "Kênh trái" 17256 17257#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17258msgid "Right Channel" 17259msgstr "Kênh phải" 17260 17261#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17262msgid "Channel" 17263msgstr "Kênh" 17264 17265#. i18n-hint: The string names a track 17266#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17267#, c-format 17268msgid "Made '%s' a stereo track" 17269msgstr "Đã chuyển '%s' thành dải stereo" 17270 17271#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17272msgid "Make Stereo" 17273msgstr "Chuyển thành Stereo" 17274 17275#. i18n-hint: The string names a track 17276#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17277#, c-format 17278msgid "Swapped Channels in '%s'" 17279msgstr "các kênh đã hoán đổi trong '%s'" 17280 17281#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17282msgid "Swap Channels" 17283msgstr "hoán đổi kênh" 17284 17285#. i18n-hint: The string names a track 17286#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17287#, c-format 17288msgid "Split stereo track '%s'" 17289msgstr "Chia dải âm stereo '%s'" 17290 17291#. i18n-hint: The string names a track 17292#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17293#, c-format 17294msgid "Split Stereo to Mono '%s'" 17295msgstr "Chia Stereo thành Mono %s" 17296 17297#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17298msgid "Split to Mono" 17299msgstr "Chuyển thành Mono" 17300 17301#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17302#, c-format 17303msgid "Stereo, %dHz" 17304msgstr "Stereo, %dHz" 17305 17306#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17307#, c-format 17308msgid "Mono, %dHz" 17309msgstr "Mono, %dHz" 17310 17311#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17312#, c-format 17313msgid "Left, %dHz" 17314msgstr "Trái, %dHz" 17315 17316#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackControls.cpp 17317#, c-format 17318msgid "Right, %dHz" 17319msgstr "Phải, %dHz" 17320 17321#. i18n-hint dB abbreviates decibels 17322#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp 17323#: src/widgets/ASlider.cpp 17324#, c-format 17325msgid "%+.1f dB" 17326msgstr "%+.1f dB" 17327 17328#. i18n-hint: Stereo pan setting 17329#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp 17330#: src/widgets/ASlider.cpp 17331#, c-format 17332msgid "%.0f%% Left" 17333msgstr "%.0f%% Trái" 17334 17335#. i18n-hint: Stereo pan setting 17336#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackSliderHandles.cpp 17337#: src/widgets/ASlider.cpp 17338#, c-format 17339msgid "%.0f%% Right" 17340msgstr "%.0f%% Phải" 17341 17342#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp 17343msgid "" 17344"Click and drag to adjust sizes of sub-views, double-click to split evenly" 17345msgstr "Click và rê chuột để điều chỉnh kích cỡ tương đối" 17346 17347#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp 17348msgid "Click and drag to rearrange sub-views" 17349msgstr "Nhấp và kéo để sắp xếp lại các chế độ xem phụ đề" 17350 17351#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp 17352msgid "Rearrange sub-views" 17353msgstr "Sắp xếp lại hiển thị phụ đề" 17354 17355#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp 17356msgid "Close sub-view" 17357msgstr "Đóng chế độ xem phụ đề" 17358 17359#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp 17360msgid "Split Clip" 17361msgstr "Tách Clip" 17362 17363#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp 17364msgid "Mute/Unmute Track" 17365msgstr "T&ắt/bật âm thanh của dải hiện hành" 17366 17367#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveTrackView.cpp 17368msgid "Rename clip..." 17369msgstr "Đặt lại tên clip..." 17370 17371#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp 17372msgid "Zoom x1/2" 17373msgstr "Zoom x1/2" 17374 17375#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp 17376msgid "Zoom x2" 17377msgstr "Zoom x2" 17378 17379#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformVZoomHandle.cpp 17380msgid "Half Wave" 17381msgstr "nửa dạng sóng" 17382 17383#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformView.cpp 17384msgid "Wa&veform" 17385msgstr "dạ&ng sóng" 17386 17387#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformView.cpp 17388msgid "&Wave Color" 17389msgstr "&máu sóng" 17390 17391#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformView.cpp 17392#, c-format 17393msgid "Instrument %i" 17394msgstr "nhạc cụ %i" 17395 17396#: src/tracks/playabletrack/wavetrack/ui/WaveformView.cpp 17397msgid "WaveColor Change" 17398msgstr "thay đổi màu sóng" 17399 17400#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17401msgid "Change lower speed limit (%) to:" 17402msgstr "Chuyển tốc độ giới hạn dưới (%) thành:" 17403 17404#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17405msgid "Lower speed limit" 17406msgstr "Tốc độ giới hạn dưới" 17407 17408#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17409msgid "Change upper speed limit (%) to:" 17410msgstr "Chuyển tốc độ giới hạn trên (%) thành:" 17411 17412#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17413msgid "Upper speed limit" 17414msgstr "Tốc độ giới hạn trên" 17415 17416#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17417#, c-format 17418msgid "Set range to '%ld' - '%ld'" 17419msgstr "Đặt giới hạn thành '%ld' - '%ld'" 17420 17421#. i18n-hint: (verb) 17422#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17423msgid "Set Range" 17424msgstr "Đặt giới hạn" 17425 17426#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17427msgid "Set time track display to linear" 17428msgstr "đặt hiển thị thời gian đoạn âm theo đường thẳng" 17429 17430#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17431msgid "Set Display" 17432msgstr "cài đặt hiển thị" 17433 17434#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17435msgid "Set time track display to logarithmic" 17436msgstr "đặt hiển thị thời gian đoạn âm theo logarit" 17437 17438#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17439msgid "Set time track interpolation to linear" 17440msgstr "đặt nội suy thời gian đoạn âm theo đường thẳng" 17441 17442#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17443msgid "Set Interpolation" 17444msgstr "cài đặt nội suy" 17445 17446#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17447msgid "Set time track interpolation to logarithmic" 17448msgstr "đặt nội suy thời gian đoạn âm theo logarit" 17449 17450#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17451msgid "&Linear scale" 17452msgstr "&Đường thẳng tuyến tính" 17453 17454#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17455msgid "L&ogarithmic scale" 17456msgstr "Th&ước đo lôgarit" 17457 17458#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17459msgid "&Range..." 17460msgstr "&vùng..." 17461 17462#: src/tracks/timetrack/ui/TimeTrackControls.cpp 17463msgid "Logarithmic &Interpolation" 17464msgstr "nội suy &logarit" 17465 17466#. i18n-hint Appears on hovering mouse over clip affordance 17467#: src/tracks/ui/AffordanceHandle.cpp 17468msgid "" 17469"Drag clips to reposition them. Hold Shift and drag to move all clips on the " 17470"same track." 17471msgstr "Kéo các clip để định vị lại chúng. Giữ phím Shift và kéo để di chuyển tất cả các clip trên cùng một track." 17472 17473#: src/tracks/ui/BackgroundCell.cpp 17474msgid "Add Mono Track" 17475msgstr "Thêm đoạn âm Mono" 17476 17477#: src/tracks/ui/BackgroundCell.cpp 17478msgid "Add Stereo Track" 17479msgstr "Thêm đoạn âm Stereo" 17480 17481#: src/tracks/ui/BackgroundCell.cpp 17482msgid "Add Label Track" 17483msgstr "Thêm đoạn Nhãn" 17484 17485#: src/tracks/ui/BackgroundCell.cpp 17486msgid "Export Audio..." 17487msgstr "Xuất Audio..." 17488 17489#: src/tracks/ui/BrushHandle.cpp 17490msgid "Erased selected area" 17491msgstr "Xoá vùng chọn" 17492 17493#: src/tracks/ui/BrushHandle.cpp 17494msgid "Selected area using Brush Tool" 17495msgstr "Khu vực được chọn sử dụng Công cụ Brush-Bàn chải" 17496 17497#: src/tracks/ui/BrushHandle.cpp 17498msgid "Brush tool selection" 17499msgstr "Lựa chọn công cụ Brush-Bàn chải" 17500 17501#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp 17502msgid "&Name..." 17503msgstr "&tên..." 17504 17505#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp 17506msgid "Move Track &Up" 17507msgstr "Chuyển đoạn âm &lên" 17508 17509#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp 17510msgid "Move Track &Down" 17511msgstr "chuyển đoạn âm &xuống" 17512 17513#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp 17514msgid "Move Track to &Top" 17515msgstr "Chuyển đoạn âm lên đầu bảng" 17516 17517#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp 17518msgid "Move Track to &Bottom" 17519msgstr "Chuyển đoạn âm xuống đáy bảng" 17520 17521#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp 17522msgid "Set Track Name" 17523msgstr "đặt tên đoạn âm" 17524 17525#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp 17526#, c-format 17527msgid "Renamed '%s' to '%s'" 17528msgstr "Đã đổi tên '%s' thành '%s'" 17529 17530#: src/tracks/ui/CommonTrackControls.cpp 17531msgid "Name Change" 17532msgstr "Thay tên" 17533 17534#: src/tracks/ui/EnvelopeHandle.cpp 17535msgid "Click and drag to warp playback time" 17536msgstr "Nhấn và rê để di chuyển dải âm theo thời gian" 17537 17538#: src/tracks/ui/EnvelopeHandle.cpp 17539msgid "Click and drag to edit the amplitude envelope" 17540msgstr "Nhấn và rê chuột để hiệu chỉnh đường bao biên độ" 17541 17542#. i18n-hint: (verb) Audacity has just adjusted the envelope . 17543#: src/tracks/ui/EnvelopeHandle.cpp 17544msgid "Adjusted envelope." 17545msgstr "Đã sửa lại đường bao biên độ." 17546 17547#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ... 17548#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ... 17549#. "Seeking" is normal speed playback but with skips, ... 17550#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp 17551msgid "&Scrub" 17552msgstr "&phát theo con trỏ" 17553 17554#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp 17555msgid "Seeking" 17556msgstr "đang tua theo con trỏ" 17557 17558#. i18n-hint: These commands assist the user in finding a sound by ear. ... 17559#. "Scrubbing" is variable-speed playback, ... 17560#. "Seeking" is normal speed playback but with skips, ... 17561#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp 17562msgid "Scrub &Ruler" 17563msgstr "thước &tua" 17564 17565#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp 17566msgid "Playing at Speed" 17567msgstr "tốc độ đang phát" 17568 17569#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp 17570msgid "Move mouse pointer to Seek" 17571msgstr "di chuyển con trỏ để tua theo con trỏ" 17572 17573#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp 17574msgid "Move mouse pointer to Scrub" 17575msgstr "di chuyển con trỏ để phạt theo con trỏ" 17576 17577#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp 17578msgid "Scru&bbing" 17579msgstr "Đang &phát theo con trỏ" 17580 17581#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp 17582msgid "Scrub Bac&kwards" 17583msgstr "Quét ngược lại" 17584 17585#: src/tracks/ui/Scrubbing.cpp 17586msgid "Scrub For&wards" 17587msgstr "Quét tới trước" 17588 17589#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp 17590msgid "Click and drag to move left selection boundary." 17591msgstr "Nhấn và rê chuột để di chuyển giới hạn trái của vùng chọn." 17592 17593#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp 17594msgid "Click and drag to move right selection boundary." 17595msgstr "Nhấn và rê chuột để di chuyển giới hạn phải của vùng chọn." 17596 17597#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp 17598msgid "Click and drag to move bottom selection frequency." 17599msgstr "nhấn và rê chuột để di chuyển tần số đáy lựa chọn." 17600 17601#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp 17602msgid "Click and drag to move top selection frequency." 17603msgstr "nhấn và rê chuột để di chuyển tần số đỉnh lựa chọn" 17604 17605#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp 17606msgid "Click and drag to move center selection frequency to a spectral peak." 17607msgstr "nhấn và rê chuột để di chuyển tần số trung tâm lựa chọn đến đỉnh quang phổ." 17608 17609#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp 17610msgid "Click and drag to move center selection frequency." 17611msgstr "nhấn và rê chuột để di chuyển tần số trung tâm lựa chọn." 17612 17613#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp 17614msgid "Click and drag to adjust frequency bandwidth." 17615msgstr "nhấn và rê chuột để điều chỉnh dải tần." 17616 17617#. i18n-hint: These are the names of a menu and a command in that menu 17618#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp 17619msgid "Edit, Preferences..." 17620msgstr "sửa, tùy chỉnh" 17621 17622#. i18n-hint: %s is usually replaced by "Ctrl+P" for Windows/Linux, 17623#. "Command+," for Mac 17624#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp 17625#, c-format 17626msgid "Multi-Tool Mode: %s for Mouse and Keyboard Preferences." 17627msgstr "Chế đồ đa năng: %s để tùy chỉnh chuột và bàn phím." 17628 17629#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp 17630msgid "Click and drag to set frequency bandwidth." 17631msgstr "Nhấn và rê để cài đặt dải tần." 17632 17633#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp 17634msgid "Click and drag to select audio" 17635msgstr "Nhấn và rê chuột để chọn âm thanh" 17636 17637#. i18n-hint: "Snapping" means automatic alignment of selection edges to any 17638#. nearby label or clip boundaries 17639#: src/tracks/ui/SelectHandle.cpp 17640msgid "(snapping)" 17641msgstr "(chụp)" 17642 17643#: src/tracks/ui/TimeShiftHandle.cpp 17644msgid "Click and drag to move a track in time" 17645msgstr "Nhấn và rê để di chuyển dải âm theo thời gian" 17646 17647#: src/tracks/ui/TimeShiftHandle.cpp 17648msgid "Could not shift between tracks" 17649msgstr "Không thể chuyển đổi giữa các track" 17650 17651#: src/tracks/ui/TimeShiftHandle.cpp 17652msgid "Moved clips to another track" 17653msgstr "Đã di chuyển đoạn âm thanh tới dải khác" 17654 17655#: src/tracks/ui/TimeShiftHandle.cpp 17656#, c-format 17657msgid "Time shifted tracks/clips right %.02f seconds" 17658msgstr "Đã dịch dải/đoạn sang qua bên phải %.02f giây" 17659 17660#: src/tracks/ui/TimeShiftHandle.cpp 17661#, c-format 17662msgid "Time shifted tracks/clips left %.02f seconds" 17663msgstr "Đã dịch dải/đoạn sang qua bên trái %.02f giây" 17664 17665#: src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp 17666msgid "Collapse" 17667msgstr "phân mãnh" 17668 17669#: src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp 17670msgid "Command+Click to deselect" 17671msgstr "Command + Click để bỏ chọn" 17672 17673#: src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp 17674msgid "Select track" 17675msgstr "Chọn dải âm" 17676 17677#: src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp 17678msgid "Ctrl+Click to deselect" 17679msgstr "Ctrl+Click để bỏ chọn" 17680 17681#: src/tracks/ui/TrackButtonHandles.cpp 17682msgid "Open menu..." 17683msgstr "&Mở menu..." 17684 17685#. i18n-hint: Command names a modifier key on Macintosh keyboards 17686#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp 17687msgid "Command+Click" 17688msgstr "Command+Click" 17689 17690#. i18n-hint: Ctrl names a modifier key on Windows or Linux keyboards 17691#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp 17692msgid "Ctrl+Click" 17693msgstr "Ctrl+Click" 17694 17695#. i18n-hint: %s is replaced by (translation of) 'Ctrl+Click' on windows, 17696#. 'Command+Click' on Mac 17697#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp 17698#, c-format 17699msgid "%s to select or deselect track. Drag up or down to change track order." 17700msgstr "%s để chọn hoặc bỏ chọn đoạn âm. kéo lên và xuống để thay đổi lệnh đoạn âm." 17701 17702#. i18n-hint: %s is replaced by (translation of) 'Ctrl+Click' on windows, 17703#. 'Command+Click' on Mac 17704#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp 17705#, c-format 17706msgid "%s to select or deselect track." 17707msgstr "%s để chọn hoặc bỏ chọn dải âm " 17708 17709#. i18n-hint: will substitute name of track for %s 17710#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp 17711#, c-format 17712msgid "Moved '%s' up" 17713msgstr "đã di chuyển '%s' lên" 17714 17715#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp 17716#, c-format 17717msgid "Moved '%s' down" 17718msgstr "di chuyển '%s' xuống" 17719 17720#: src/tracks/ui/TrackSelectHandle.cpp 17721msgid "Move Track" 17722msgstr "Di chuyển dải âm" 17723 17724#: src/tracks/ui/ZoomHandle.cpp 17725msgid "Click to Zoom In, Shift-Click to Zoom Out" 17726msgstr "Nhấn chuột để phóng to, Shift+nhấn chuột để thu nhỏ" 17727 17728#: src/tracks/ui/ZoomHandle.cpp 17729msgid "Drag to Zoom Into Region, Right-Click to Zoom Out" 17730msgstr "Rê chuột để phóng to vùng, bấm chuột phải để thu nhỏ" 17731 17732#: src/tracks/ui/ZoomHandle.cpp 17733msgid "Left=Zoom In, Right=Zoom Out, Middle=Normal" 17734msgstr "Chuột Trái=Phóng to, Chuột Phải=Thu nhỏ, Chuột Giữa=Chuẩn" 17735 17736#. i18n-hint: Title of the dialog no updates available. 17737#: src/update/NoUpdatesAvailableDialog.cpp 17738msgid "No Updates Available" 17739msgstr "Không có bảng cập nhật có sẵn" 17740 17741#: src/update/NoUpdatesAvailableDialog.cpp 17742msgid "Check for Updates" 17743msgstr "Tìm bảng cập nhật" 17744 17745#. i18n-hint: %s is replaced with 'Preferences > Application'. 17746#: src/update/NoUpdatesAvailableDialog.cpp 17747#, c-format 17748msgid "" 17749"If you want to change your preference for automatic updates checking, you " 17750"can find it in %s." 17751msgstr "Nếu bạn muốn thay đổi tùy chỉnh kiểm tra cập nhật tự động, bạn có thể tìm thấy nó trong %s." 17752 17753#. i18n-hint: Hyperlink title that opens Preferences dialog on Application 17754#. page and is substituted into "... you can find it in %s." string. 17755#. i18n-hint: a page in the Preferences dialog; use same name 17756#: src/update/NoUpdatesAvailableDialog.cpp src/update/UpdateNoticeDialog.cpp 17757msgid "Preferences > Application" 17758msgstr "Tùy chỉnh > Ứng dụng" 17759 17760#: src/update/UpdateManager.cpp 17761msgctxt "update dialog" 17762msgid "Error checking for update" 17763msgstr "lỗi tìm kiếm phiên bản cập nhật" 17764 17765#: src/update/UpdateManager.cpp 17766msgctxt "update dialog" 17767msgid "Unable to connect to Audacity update server." 17768msgstr "không thể kết nối vào máy chủ cập nhật của Audacity." 17769 17770#: src/update/UpdateManager.cpp 17771msgctxt "update dialog" 17772msgid "Update data was corrupted." 17773msgstr "dữ liệu cập nhật bị lỗi." 17774 17775#: src/update/UpdateManager.cpp 17776msgctxt "update dialog" 17777msgid "Error downloading update" 17778msgstr "Lỗi tải bản cập nhật." 17779 17780#: src/update/UpdateManager.cpp 17781msgctxt "update dialog" 17782msgid "Can't open the Audacity download link." 17783msgstr "không mở được đường dẫn để tải Audacity về." 17784 17785#: src/update/UpdateManager.cpp 17786msgid "Audacity update" 17787msgstr "Bản cập nhật Audacity" 17788 17789#: src/update/UpdateManager.cpp 17790#, c-format 17791msgid "Downloading %s" 17792msgstr "Đang tải về %s" 17793 17794#. i18n-hint: Title of the app update notice dialog. 17795#: src/update/UpdateNoticeDialog.cpp 17796msgid "App update checking" 17797msgstr "Ứng dụng kiểm tra cập nhật" 17798 17799#: src/update/UpdateNoticeDialog.cpp 17800msgid "" 17801"To stay up to date, you will receive an in-app notification whenever there " 17802"is a new version of Audacity available to download." 17803msgstr "Để luôn cập nhật, bạn sẽ nhận được thông báo trong ứng dụng bất cứ khi nào có phiên bản Audacity mới để tải xuống." 17804 17805#: src/update/UpdateNoticeDialog.cpp 17806msgid "" 17807"In order to protect your privacy, Audacity does not collect any personal " 17808"information. However, app update checking does require network access." 17809msgstr "Để bảo vệ sự riêng tư của bạn, Audacity không thu thập bất kỳ thông tin cá nhân nào. Tuy nhiên, ứng dụng kiểm tra cập nhật yêu cầu quyền truy cập mạng." 17810 17811#: src/update/UpdateNoticeDialog.cpp 17812#, c-format 17813msgid "You can turn off app update checking at any time in %s." 17814msgstr "Bạn có thể tắt tính năng kiểm tra cập nhật ứng dụng bất kỳ lúc nào trong %s." 17815 17816#. i18n-hint: Title of the app update notice dialog. 17817#: src/update/UpdateNoticeDialog.cpp 17818msgid "App updates" 17819msgstr "Các bản cập nhật ứng dụng" 17820 17821#: src/update/UpdatePopupDialog.cpp 17822msgctxt "update dialog" 17823msgid "Update Audacity" 17824msgstr "Cập nhật Audacity" 17825 17826#: src/update/UpdatePopupDialog.cpp 17827msgctxt "update dialog" 17828msgid "&Skip" 17829msgstr "&bỏ qua" 17830 17831#: src/update/UpdatePopupDialog.cpp 17832msgctxt "update dialog" 17833msgid "&Install update" 17834msgstr "&cài bản cập nhật" 17835 17836#. i18n-hint Substitution of version number for %s. 17837#: src/update/UpdatePopupDialog.cpp 17838#, c-format 17839msgctxt "update dialog" 17840msgid "Audacity %s is available!" 17841msgstr "Audacity %s đã sẵn sàng!" 17842 17843#: src/update/UpdatePopupDialog.cpp 17844msgctxt "update dialog" 17845msgid "Changelog" 17846msgstr "bản ghi thay đổi" 17847 17848#: src/update/UpdatePopupDialog.cpp 17849msgctxt "update dialog" 17850msgid "Read more on GitHub" 17851msgstr "đọc thêm tại GitHub" 17852 17853#: src/widgets/AButton.cpp 17854msgid "(disabled)" 17855msgstr "(đã tắt)" 17856 17857#: src/widgets/AButton.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp 17858msgid "Press" 17859msgstr "Nhấn" 17860 17861#: src/widgets/AButton.cpp 17862msgid "Button" 17863msgstr "Nút" 17864 17865#. i18n-hint: One-letter abbreviation for Left, in the Pan slider 17866#. i18n-hint: One-letter abbreviation for Left, in VU Meter 17867#: src/widgets/ASlider.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp 17868msgid "L" 17869msgstr "L" 17870 17871#. i18n-hint: One-letter abbreviation for Right, in the Pan slider 17872#. i18n-hint: One-letter abbreviation for Right, in VU Meter 17873#: src/widgets/ASlider.cpp src/widgets/MeterPanel.cpp 17874msgid "R" 17875msgstr "R" 17876 17877#. i18n-hint: "x" suggests a multiplicative factor 17878#: src/widgets/ASlider.cpp 17879#, c-format 17880msgid "%.2fx" 17881msgstr "%.2fx" 17882 17883#: src/widgets/FileDialog/gtk/FileDialogPrivate.cpp 17884#, c-format 17885msgid "File '%s' already exists, do you really want to overwrite it?" 17886msgstr "tập tin '%s' đã có sẵn. bạn có thật sự muốn ghi đè?" 17887 17888#: src/widgets/FileDialog/gtk/FileDialogPrivate.cpp 17889msgid "Please choose an existing file." 17890msgstr "hãy chọn một tập tin có sẵn." 17891 17892#: src/widgets/FileDialog/mac/FileDialogPrivate.mm 17893msgid "File type:" 17894msgstr "loại tập tin" 17895 17896#: src/widgets/FileHistory.cpp 17897msgid "&Clear" 17898msgstr "&Xoá" 17899 17900#. i18n-hint: A 'Grabber' is a region you can click and drag on 17901#. It's used to drag a track around (when in multi-tool mode) rather 17902#. than requiring that you use the drag tool. It's shown as a series 17903#. of horizontal bumps 17904#: src/widgets/Grabber.cpp 17905msgid "Grabber" 17906msgstr "Tay nắm" 17907 17908#: src/widgets/Grid.cpp 17909msgid "Empty" 17910msgstr "Trống" 17911 17912#: src/widgets/HelpSystem.cpp 17913msgid "Backwards" 17914msgstr "lùi lại" 17915 17916#. i18n-hint arrowhead meaning backward movement 17917#: src/widgets/HelpSystem.cpp 17918msgid "<" 17919msgstr "<" 17920 17921#: src/widgets/HelpSystem.cpp 17922msgid "Forwards" 17923msgstr "tiến lên" 17924 17925#. i18n-hint arrowhead meaning forward movement 17926#: src/widgets/HelpSystem.cpp 17927msgid ">" 17928msgstr ">" 17929 17930#: src/widgets/HelpSystem.cpp 17931msgid "Help on the Internet" 17932msgstr "Trợ giúp từ Internet" 17933 17934#: src/widgets/KeyView.cpp 17935msgid "Menu" 17936msgstr "Menu" 17937 17938#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17939msgid "Click to Start Monitoring" 17940msgstr "Click để Bắt đầu đo" 17941 17942#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17943msgid "Click for Monitoring" 17944msgstr "Click để đo" 17945 17946#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17947msgid "Click to Start" 17948msgstr "Click để Bắt đầu" 17949 17950#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17951msgid "Click" 17952msgstr "click chuột" 17953 17954#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17955msgid "Stop Monitoring" 17956msgstr "Dừng đo" 17957 17958#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17959msgid "Start Monitoring" 17960msgstr "Bắt đầu đo" 17961 17962#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17963msgid "Recording Meter Options" 17964msgstr "Cài đặt Bộ đo ghe âm" 17965 17966#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17967msgid "Playback Meter Options" 17968msgstr "Cài đặt Bộ đo phát lại" 17969 17970#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17971msgid "Refresh Rate" 17972msgstr "Đặt tốc độ lấy mẫu" 17973 17974#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17975msgid "" 17976"Higher refresh rates make the meter show more frequent\n" 17977"changes. A rate of 30 per second or less should prevent\n" 17978"the meter affecting audio quality on slower machines." 17979msgstr "tốc độ làm mới cao hơn làm cho thước đo thay đổi nhiều hơn\ntộc độ dưới 30 trên giây sẽ ngăn thước đo ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh trên các máy câu hình thấp hơn." 17980 17981#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17982msgid "Meter refresh rate per second [1-100]" 17983msgstr "Tần số quét bộ đo [1-100]:" 17984 17985#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17986msgid "Meter refresh rate per second [1-100]: " 17987msgstr "Tần số quét bộ đo [1-100]:" 17988 17989#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17990msgid "Meter Style" 17991msgstr "Kiểu Bộ đo" 17992 17993#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17994msgid "Gradient" 17995msgstr "độ dốc" 17996 17997#: src/widgets/MeterPanel.cpp 17998msgid "Meter Type" 17999msgstr "Loại Bộ đo" 18000 18001#: src/widgets/MeterPanel.cpp 18002msgid "Orientation" 18003msgstr "định hướng" 18004 18005#: src/widgets/MeterPanel.cpp plug-ins/crossfadetracks.ny 18006msgid "Automatic" 18007msgstr "tự động" 18008 18009#: src/widgets/MeterPanel.cpp 18010msgid "Horizontal" 18011msgstr "ngang" 18012 18013#: src/widgets/MeterPanel.cpp 18014msgid "Vertical" 18015msgstr "dọc" 18016 18017#: src/widgets/MeterPanel.cpp 18018msgid " Monitoring " 18019msgstr " Đang đo " 18020 18021#: src/widgets/MeterPanel.cpp 18022msgid " Active " 18023msgstr "kích hoạt" 18024 18025#: src/widgets/MeterPanel.cpp 18026#, c-format 18027msgid " Peak %2.f dB" 18028msgstr "đỉnh %2.f dB" 18029 18030#: src/widgets/MeterPanel.cpp 18031#, c-format 18032msgid " Peak %.2f " 18033msgstr "đỉnh %.2f" 18034 18035#: src/widgets/MeterPanel.cpp 18036msgid " Clipped " 18037msgstr "đã ghim" 18038 18039#: src/widgets/MultiDialog.cpp 18040msgid "Show Log for Details" 18041msgstr "Hiển thị chi tiết nhật ký máy " 18042 18043#: src/widgets/MultiDialog.cpp 18044msgid "Please select an action" 18045msgstr "xin hãy chọn một hành động" 18046 18047#. i18n-hint: Format string for displaying time in seconds. Change the comma 18048#. * in the middle to the 1000s separator for your locale, and the 'seconds' 18049#. * on the end to the word for seconds. Don't change the numbers. 18050#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18051msgid "01000,01000 seconds" 18052msgstr "01000,01000 giây" 18053 18054#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes 18055#. * and seconds 18056#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18057msgid "hh:mm:ss" 18058msgstr "hh:mm:ss" 18059 18060#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes and 18061#. * seconds. Change the 'h' to the abbreviation for hours, 'm' to the 18062#. * abbreviation for minutes and 's' to the abbreviation for seconds. Don't 18063#. * change the numbers unless there aren't 60 seconds in a minute in your 18064#. * locale 18065#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18066msgid "0100 h 060 m 060 s" 18067msgstr "0100 h 060 m 060 s" 18068 18069#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in days, hours, 18070#. * minutes and seconds 18071#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18072msgid "dd:hh:mm:ss" 18073msgstr "dd:hh:mm:ss" 18074 18075#. i18n-hint: Format string for displaying time in days, hours, minutes and 18076#. * seconds. Change the 'days' to the word for days, 'h' to the abbreviation 18077#. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes and 's' to the 18078#. * abbreviation for seconds. Don't change the numbers unless there aren't 18079#. * 24 hours in a day in your locale 18080#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18081msgid "0100 days 024 h 060 m 060 s" 18082msgstr "0100 ngày 024 h 060 m 060 s" 18083 18084#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, 18085#. * minutes, seconds and hundredths of a second (1/100 second) 18086#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18087msgid "hh:mm:ss + hundredths" 18088msgstr "hh:mm:ss + một trăm phần trăm" 18089 18090#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds 18091#. * and hundredths of a second. Change the 'h' to the abbreviation for hours, 18092#. * 'm' to the abbreviation for minutes and 's' to the abbreviation for 18093#. seconds 18094#. * (the hundredths are shown as decimal seconds). Don't change the numbers 18095#. * unless there aren't 60 minutes in an hour in your locale. 18096#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ',' 18097#. or 18098#. * to '>' if your language uses a '.'. 18099#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18100msgid "0100 h 060 m 060>0100 s" 18101msgstr "0100 h 060 m 060>0100 s" 18102 18103#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, 18104#. * minutes, seconds and milliseconds (1/1000 second) 18105#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18106msgid "hh:mm:ss + milliseconds" 18107msgstr "hh:mm:ss + milli giây" 18108 18109#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds 18110#. * and milliseconds. Change the 'h' to the abbreviation for hours, 'm' to 18111#. the 18112#. * abbreviation for minutes and 's' to the abbreviation for seconds (the 18113#. * milliseconds are shown as decimal seconds) . Don't change the numbers 18114#. * unless there aren't 60 minutes in an hour in your locale. 18115#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ',' 18116#. or 18117#. * to '>' if your language uses a '.'. 18118#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18119msgid "0100 h 060 m 060>01000 s" 18120msgstr "0100 h 060 m 060>01000 s" 18121 18122#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, 18123#. * minutes, seconds and samples (at the current project sample rate) 18124#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18125msgid "hh:mm:ss + samples" 18126msgstr "hh:mm:ss + mẫu" 18127 18128#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds 18129#. * and samples. Change the 'h' to the abbreviation for hours, 'm' to the 18130#. * abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation for seconds and 18131#. * translate samples . Don't change the numbers 18132#. * unless there aren't 60 seconds in a minute in your locale. 18133#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ',' 18134#. or 18135#. * to '>' if your language uses a '.'. 18136#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18137msgid "0100 h 060 m 060 s+># samples" 18138msgstr "0100 h 060 m 060 s+># samples" 18139 18140#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in samples (at the 18141#. * current project sample rate). For example the number of a sample at 1 18142#. * second into a recording at 44.1KHz would be 44,100. 18143#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp plug-ins/sample-data-export.ny 18144msgid "samples" 18145msgstr "mẫu" 18146 18147#. i18n-hint: Format string for displaying time in samples (lots of samples). 18148#. * Change the ',' to the 1000s separator for your locale, and translate 18149#. * samples. If 1000s aren't a base multiple for your number system, then you 18150#. * can change the numbers to an appropriate one, and put a 0 on the front 18151#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18152msgid "01000,01000,01000 samples|#" 18153msgstr "01000,01000,01000 mẫu|#" 18154 18155#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes, 18156#. * seconds and frames at 24 frames per second (commonly used for films) 18157#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18158msgid "hh:mm:ss + film frames (24 fps)" 18159msgstr "hh:mm:ss + film frame (24 fps)" 18160 18161#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds 18162#. * and frames at 24 frames per second. Change the 'h' to the abbreviation 18163#. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation 18164#. * for seconds and translate 'frames' . Don't change the numbers 18165#. * unless there aren't 60 seconds in a minute in your locale. 18166#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ',' 18167#. or 18168#. * to '>' if your language uses a '.'. 18169#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18170msgid "0100 h 060 m 060 s+>24 frames" 18171msgstr "0100 h 060 m 060 s+>24 frames" 18172 18173#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in frames (lots of 18174#. * frames) at 24 frames per second (commonly used for films) 18175#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18176msgid "film frames (24 fps)" 18177msgstr "film frame (24 fps)" 18178 18179#. i18n-hint: Format string for displaying time in frames at 24 frames per 18180#. * second. Change the comma 18181#. * in the middle to the 1000s separator for your locale, 18182#. * translate 'frames' and leave the rest alone 18183#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18184msgid "01000,01000 frames|24" 18185msgstr "01000,01000 frame|24" 18186 18187#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes, 18188#. * seconds and frames at NTSC TV drop-frame rate (used for American / 18189#. * Japanese TV, and very odd) 18190#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18191msgid "hh:mm:ss + NTSC drop frames" 18192msgstr "hh:mm:ss + NTSC drop frame" 18193 18194#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds 18195#. * and frames with NTSC drop frames. Change the 'h' to the abbreviation 18196#. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation 18197#. * for seconds and translate 'frames'. Leave the |N alone, it's important! 18198#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ',' 18199#. or 18200#. * to '>' if your language uses a '.'. 18201#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18202msgid "0100 h 060 m 060 s+>30 frames|N" 18203msgstr "0100 h 060 m 060 s+>30 frames|N" 18204 18205#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes, 18206#. * seconds and frames at NTSC TV non-drop-frame rate (used for American / 18207#. * Japanese TV, and doesn't quite match wall time 18208#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18209msgid "hh:mm:ss + NTSC non-drop frames" 18210msgstr "hh:mm:ss + NTSC non-drop frame" 18211 18212#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds 18213#. * and frames with NTSC drop frames. Change the 'h' to the abbreviation 18214#. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation 18215#. * for seconds and translate 'frames'. Leave the | .999000999 alone, 18216#. * the whole things really is slightly off-speed! 18217#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ',' 18218#. or 18219#. * to '>' if your language uses a '.'. 18220#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18221msgid "0100 h 060 m 060 s+>030 frames| .999000999" 18222msgstr "0100 h 060 m 060 s+>030 frames| .999000999" 18223 18224#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in frames at NTSC 18225#. * TV frame rate (used for American / Japanese TV 18226#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18227msgid "NTSC frames" 18228msgstr "NTSC frame" 18229 18230#. i18n-hint: Format string for displaying time in frames with NTSC frames. 18231#. * Change the comma 18232#. * in the middle to the 1000s separator for your locale, 18233#. * translate 'frames' and leave the rest alone. That really is the frame 18234#. * rate! 18235#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18236msgid "01000,01000 frames|29.97002997" 18237msgstr "01000,01000 frame|29.97002997" 18238 18239#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes, 18240#. * seconds and frames at PAL TV frame rate (used for European TV) 18241#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18242msgid "hh:mm:ss + PAL frames (25 fps)" 18243msgstr "hh:mm:ss + PAL frame (25 fps)" 18244 18245#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds 18246#. * and frames with PAL TV frames. Change the 'h' to the abbreviation 18247#. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation 18248#. * for seconds and translate 'frames'. Nice simple time code! 18249#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ',' 18250#. or 18251#. * to '>' if your language uses a '.'. 18252#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18253msgid "0100 h 060 m 060 s+>25 frames" 18254msgstr "0100 h 060 m 060 s+>25 frames" 18255 18256#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in frames at PAL 18257#. * TV frame rate (used for European TV) 18258#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18259msgid "PAL frames (25 fps)" 18260msgstr "PAL frame (25 fps)" 18261 18262#. i18n-hint: Format string for displaying time in frames with NTSC frames. 18263#. * Change the comma 18264#. * in the middle to the 1000s separator for your locale, 18265#. * translate 'frames' and leave the rest alone. 18266#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18267msgid "01000,01000 frames|25" 18268msgstr "01000,01000 frame|25" 18269 18270#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in hours, minutes, 18271#. * seconds and frames at CD Audio frame rate (75 frames per second) 18272#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18273msgid "hh:mm:ss + CDDA frames (75 fps)" 18274msgstr "hh:mm:ss + CDDA frame (75 fps)" 18275 18276#. i18n-hint: Format string for displaying time in hours, minutes, seconds 18277#. * and frames with CD Audio frames. Change the 'h' to the abbreviation 18278#. * for hours, 'm' to the abbreviation for minutes, 's' to the abbreviation 18279#. * for seconds and translate 'frames'. 18280#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ',' 18281#. or 18282#. * to '>' if your language uses a '.'. 18283#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18284msgid "0100 h 060 m 060 s+>75 frames" 18285msgstr "0100 h 060 m 060 s+>75 frames" 18286 18287#. i18n-hint: Name of time display format that shows time in frames at CD 18288#. * Audio frame rate (75 frames per second) 18289#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18290msgid "CDDA frames (75 fps)" 18291msgstr "CDDA frames (75 fps)" 18292 18293#. i18n-hint: Format string for displaying time in frames with CD Audio 18294#. * frames. Change the comma 18295#. * in the middle to the 1000s separator for your locale, 18296#. * translate 'frames' and leave the rest alone 18297#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18298msgid "01000,01000 frames|75" 18299msgstr "01000,01000 frame|75" 18300 18301#. i18n-hint: Format string for displaying frequency in hertz. Change 18302#. * the decimal point for your locale. Don't change the numbers. 18303#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ',' 18304#. or 18305#. * to '>' if your language uses a '.'. 18306#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18307msgid "010,01000>0100 Hz" 18308msgstr "010,01000>0100 Hz" 18309 18310#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18311msgid "centihertz" 18312msgstr "centihertz" 18313 18314#. i18n-hint: Name of display format that shows frequency in kilohertz 18315#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18316msgid "kHz" 18317msgstr "kHz" 18318 18319#. i18n-hint: Format string for displaying frequency in kilohertz. Change 18320#. * the decimal point for your locale. Don't change the numbers. 18321#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ',' 18322#. or 18323#. * to '>' if your language uses a '.'. 18324#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18325msgid "01000>01000 kHz|0.001" 18326msgstr "01000>01000 kHz|0.001" 18327 18328#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18329msgid "hertz" 18330msgstr "hertz" 18331 18332#. i18n-hint: Name of display format that shows log of frequency 18333#. * in octaves 18334#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18335msgid "octaves" 18336msgstr "octaves \"bát độ\"" 18337 18338#. i18n-hint: Format string for displaying log of frequency in octaves. 18339#. * Change the decimal points for your locale. Don't change the numbers. 18340#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ',' 18341#. or 18342#. * to '>' if your language uses a '.'. 18343#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18344msgid "100>01000 octaves|1.442695041" 18345msgstr "100>01000 octaves|1.442695041" 18346 18347#. i18n-hint: an octave is a doubling of frequency 18348#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18349msgid "thousandths of octaves" 18350msgstr "thousandths of octaves" 18351 18352#. i18n-hint: Name of display format that shows log of frequency 18353#. * in semitones and cents 18354#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18355msgid "semitones + cents" 18356msgstr "nửa cung + cents" 18357 18358#. i18n-hint: Format string for displaying log of frequency in semitones 18359#. * and cents. 18360#. * Change the decimal points for your locale. Don't change the numbers. 18361#. * The decimal separator is specified using '<' if your language uses a ',' 18362#. or 18363#. * to '>' if your language uses a '.'. 18364#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18365msgid "1000 semitones >0100 cents|17.312340491" 18366msgstr "1000 semitones >0100 cents|17.312340491" 18367 18368#. i18n-hint: a cent is a hundredth of a semitone (which is 1/12 octave) 18369#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18370msgid "hundredths of cents" 18371msgstr "Xu thứ 100" 18372 18373#. i18n-hint: Name of display format that shows log of frequency 18374#. * in decades 18375#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18376msgid "decades" 18377msgstr "decades" 18378 18379#. i18n-hint: Format string for displaying log of frequency in decades. 18380#. * Change the decimal points for your locale. Don't change the numbers. 18381#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18382msgid "10>01000 decades|0.434294482" 18383msgstr "10>01000 decades|0.434294482" 18384 18385#. i18n-hint: a decade is a tenfold increase of frequency 18386#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18387msgid "thousandths of decades" 18388msgstr "phần nghìn của thập kỷ" 18389 18390#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18391msgid "(Use context menu to change format.)" 18392msgstr "Dùng nút menu context để thay đổi định dạng" 18393 18394#: src/widgets/NumericTextCtrl.cpp 18395msgid "centiseconds" 18396msgstr "1/100 giây - centiseconds" 18397 18398#: src/widgets/PopupMenuTable.h 18399#, c-format 18400msgid "%s (%s)" 18401msgstr "%s (%s)" 18402 18403#: src/widgets/ProgressDialog.cpp 18404msgid "Elapsed Time:" 18405msgstr "thời gian đã qua:" 18406 18407#: src/widgets/ProgressDialog.cpp 18408msgid "Remaining Time:" 18409msgstr "thời gian còn lại:" 18410 18411#: src/widgets/ProgressDialog.cpp 18412msgid "Cancel" 18413msgstr "hủy bỏ" 18414 18415#: src/widgets/ProgressDialog.cpp 18416msgid "Are you sure you wish to cancel?" 18417msgstr "Bạn có chắc muốn hũy không?" 18418 18419#: src/widgets/ProgressDialog.cpp 18420msgid "Confirm Cancel" 18421msgstr "Xác nhận việc xoá bỏ" 18422 18423#: src/widgets/ProgressDialog.cpp 18424msgid "Are you sure you wish to stop?" 18425msgstr "Bạn chắc mình muốn tắt không?" 18426 18427#: src/widgets/ProgressDialog.cpp 18428msgid "Confirm Stop" 18429msgstr "Xác nhận việc tất" 18430 18431#: src/widgets/ProgressDialog.cpp 18432msgid "Are you sure you wish to close?" 18433msgstr "Bạn chắc mình muốn đóng không?" 18434 18435#: src/widgets/ProgressDialog.cpp 18436msgid "Confirm Close" 18437msgstr "Xác nhận đóng" 18438 18439#. i18n-hint: %s is replaced with a directory path. 18440#: src/widgets/UnwritableLocationErrorDialog.cpp 18441#, c-format 18442msgid "Unable to write files to directory: %s." 18443msgstr "Không thể ghi tệp vào thư mục: %s." 18444 18445#. i18n-hint: This message describes the error in the Error dialog. 18446#: src/widgets/UnwritableLocationErrorDialog.cpp 18447msgid "" 18448"Please check that the directory exists, has the necessary permissions, and " 18449"the drive isn't full." 18450msgstr "Vui lòng kiểm tra xem thư mục có tồn tại hay không, có các quyền cần thiết và ổ đĩa chưa đầy hay không." 18451 18452#. i18n-hint: %s is replaced with 'Preferences > Directories'. 18453#: src/widgets/UnwritableLocationErrorDialog.cpp 18454#, c-format 18455msgid "You can change the directory in %s." 18456msgstr "Bạn có thể thay đổi thư mục trong %s." 18457 18458#. i18n-hint: Hyperlink title that opens Preferences dialog on Directories 18459#. page. 18460#: src/widgets/UnwritableLocationErrorDialog.cpp 18461msgid "Preferences > Directories" 18462msgstr "Tùy chỉnh> Thư mục" 18463 18464#: src/widgets/Warning.cpp 18465msgid "Don't show this warning again" 18466msgstr "Không hiện cảnh báo này nữa" 18467 18468#: src/widgets/numformatter.cpp 18469msgid "NaN" 18470msgstr "NaN" 18471 18472#: src/widgets/numformatter.cpp 18473msgid "Infinity" 18474msgstr "Vô cùng" 18475 18476#: src/widgets/numformatter.cpp 18477msgid "-Infinity" 18478msgstr "-Vô cùng" 18479 18480#: src/widgets/valnum.cpp 18481msgid "Validation error" 18482msgstr "lỗi xác nhận" 18483 18484#: src/widgets/valnum.cpp 18485msgid "Empty value" 18486msgstr "Trống" 18487 18488#: src/widgets/valnum.cpp 18489msgid "Malformed number" 18490msgstr "giá trị xấu" 18491 18492#: src/widgets/valnum.cpp 18493#, c-format 18494msgid "Not in range %d to %d" 18495msgstr "không có ở hàng từ %d đến %d" 18496 18497#: src/widgets/valnum.cpp 18498msgid "Value overflow" 18499msgstr "tràn giá trị" 18500 18501#: src/widgets/valnum.cpp 18502msgid "Too many decimal digits" 18503msgstr "quá nhiều số thập phân" 18504 18505#: src/widgets/valnum.cpp 18506#, c-format 18507msgid "Value not in range: %s to %s" 18508msgstr "Không tìm thấy giá trị ở hàng từ %s đến %s" 18509 18510#: src/widgets/valnum.cpp 18511#, c-format 18512msgid "Value must not be less than %s" 18513msgstr "giá trị không được phép bé hơn %s" 18514 18515#: src/widgets/valnum.cpp 18516#, c-format 18517msgid "Value must not be greater than %s" 18518msgstr "Giá trị không được lớn hơn %s" 18519 18520#: src/widgets/wxPanelWrapper.h 18521msgid "Dialog" 18522msgstr "hộp thoại" 18523 18524#: src/widgets/wxPanelWrapper.h 18525msgid "Select a directory" 18526msgstr "Chọn một thư mục" 18527 18528#: src/widgets/wxPanelWrapper.h 18529msgid "Directory Dialog" 18530msgstr "Hộp thoại hướng dẫn" 18531 18532#: src/widgets/wxPanelWrapper.h 18533msgid "File Dialog" 18534msgstr "hộp thoại tệp" 18535 18536#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny 18537msgid "Spectral edit multi tool" 18538msgstr "công cụ chỉnh sửa đa chức năng" 18539 18540#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny 18541#: plug-ins/SpectralEditShelves.ny 18542msgid "Filtering..." 18543msgstr "đang lọc..." 18544 18545#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny 18546#: plug-ins/SpectralEditShelves.ny 18547msgid "Paul Licameli" 18548msgstr "Paul Licameli" 18549 18550#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny 18551#: plug-ins/SpectralEditShelves.ny plug-ins/beat.ny plug-ins/delay.ny 18552#: plug-ins/equalabel.ny plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny 18553#: plug-ins/notch.ny plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny plug-ins/pluck.ny 18554#: plug-ins/rhythmtrack.ny plug-ins/rissetdrum.ny plug-ins/tremolo.ny 18555#: plug-ins/vocalrediso.ny plug-ins/vocoder.ny 18556msgid "Released under terms of the GNU General Public License version 2" 18557msgstr "Phát hành theo các điều khoản GNU General Public License phiên bản 2" 18558 18559#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny 18560#: plug-ins/SpectralEditShelves.ny 18561#, lisp-format 18562msgid "~aPlease select frequencies." 18563msgstr "~aHãy chọn một tần số (Hz)" 18564 18565#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny 18566#, lisp-format 18567msgid "" 18568"~aBandwidth is zero (the upper and lower~%~\n" 18569" frequencies are both ~a Hz).~%~\n" 18570" Please select a frequency range." 18571msgstr "~a băng thông bằng không (cả hai tần số cao thấp ~%~\n đều bằng ~a Hz) ~%~\n hãy chọn một dãi tần." 18572 18573#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny 18574#, lisp-format 18575msgid "" 18576"~aNotch filter parameters cannot be applied.~%~\n" 18577" Try increasing the low frequency bound~%~\n" 18578" or reduce the filter 'Width'." 18579msgstr "~a Không nhập được thông số bộ lọc Notch.~%~\n Hãy thử tăng giới hạn tần số thấp lên ~%~\n hoặc thu nhỏ 'kích thước' bộ lọc lại." 18580 18581#: plug-ins/SpectralEditMulti.ny plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny 18582#: plug-ins/SpectralEditShelves.ny plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 18583#, lisp-format 18584msgid "Error.~%" 18585msgstr "Lỗi.~%" 18586 18587#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny 18588msgid "Spectral edit parametric EQ" 18589msgstr "Chỉnh sửa quang phổ tham số EQ" 18590 18591#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny plug-ins/SpectralEditShelves.ny 18592msgid "Gain (dB)" 18593msgstr "Gain (dB)" 18594 18595#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny 18596#, lisp-format 18597msgid "~aLow frequency is undefined." 18598msgstr "~aTần số thấp là không xác định." 18599 18600#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny 18601#, lisp-format 18602msgid "~aHigh frequency is undefined." 18603msgstr "~agiải tần cao không xác định." 18604 18605#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny 18606#, lisp-format 18607msgid "~aCenter frequency must be above 0 Hz." 18608msgstr "~a tần số trung tâm phải lớn hơn 0 Hz." 18609 18610#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny 18611#, lisp-format 18612msgid "" 18613"~aFrequency selection is too high for track sample rate.~%~\n" 18614" For the current track, the high frequency setting cannot~%~\n" 18615" be greater than ~a Hz" 18616msgstr "~avùng chọn tần số quá lớn để lấy mẫu đoạn âm. ~%~\nkhông thể ~%~\nchỉnh tần số lớn hơn ~a Hz đối với đoạn âm này" 18617 18618#: plug-ins/SpectralEditParametricEQ.ny plug-ins/SpectralEditShelves.ny 18619#, lisp-format 18620msgid "" 18621"~aBandwidth is zero (the upper and lower~%~\n" 18622" frequencies are both ~a Hz).~%~\n" 18623" Please select a frequency range." 18624msgstr "~aBăng thông bằng 0 (giá trị trên và dưới~%~\ntần số là cả hai ~a Hz).~%~\nVui lòng chọn một dải tần số." 18625 18626#: plug-ins/SpectralEditShelves.ny 18627msgid "Spectral edit shelves" 18628msgstr "tầng chỉnh sửa quang phổ" 18629 18630#: plug-ins/StudioFadeOut.ny 18631msgid "Studio Fade Out" 18632msgstr "Âm lượng giảm dần - Studio Fade Out" 18633 18634#: plug-ins/StudioFadeOut.ny plug-ins/adjustable-fade.ny 18635msgid "Applying Fade..." 18636msgstr "Đang áp dụng hiệu ứng Fade(chuyển dần)..." 18637 18638#: plug-ins/StudioFadeOut.ny plug-ins/adjustable-fade.ny 18639#: plug-ins/crossfadeclips.ny plug-ins/crossfadetracks.ny plug-ins/delay.ny 18640#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny plug-ins/equalabel.ny 18641#: plug-ins/label-sounds.ny plug-ins/limiter.ny plug-ins/noisegate.ny 18642#: plug-ins/sample-data-export.ny plug-ins/sample-data-import.ny 18643#: plug-ins/spectral-delete.ny plug-ins/tremolo.ny 18644msgid "Steve Daulton" 18645msgstr "Steve Daulton" 18646 18647#: plug-ins/StudioFadeOut.ny plug-ins/adjustable-fade.ny 18648#: plug-ins/crossfadeclips.ny plug-ins/crossfadetracks.ny 18649#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny plug-ins/label-sounds.ny 18650#: plug-ins/limiter.ny plug-ins/noisegate.ny plug-ins/sample-data-export.ny 18651#: plug-ins/sample-data-import.ny plug-ins/spectral-delete.ny 18652msgid "GNU General Public License v2.0 or later" 18653msgstr "GNU General Public License v2.0 or later" 18654 18655#: plug-ins/StudioFadeOut.ny 18656#, lisp-format 18657msgid "Selection too short.~%It must be more than 2 samples." 18658msgstr "vùng chọn quá ngắn. ~%vùng chọn phải từ 2 mẫu trở lên." 18659 18660#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18661msgid "Adjustable Fade" 18662msgstr "độ phai cân chỉnh" 18663 18664#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18665msgid "Fade Type" 18666msgstr "loại nhiễu" 18667 18668#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18669msgid "Fade Up" 18670msgstr "Âm lượng tăng dần" 18671 18672#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18673msgid "Fade Down" 18674msgstr "Âm lượng giảm dần" 18675 18676#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18677msgid "S-Curve Up" 18678msgstr "Đường cong S hướng lên trên" 18679 18680#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18681msgid "S-Curve Down" 18682msgstr "S-Curve Hạ xuống" 18683 18684#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18685msgid "Mid-fade Adjust (%)" 18686msgstr "điều chỉnh phai ở giữa (%)" 18687 18688#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18689msgid "Start/End as" 18690msgstr "Bắt đầu/Kết thúc như" 18691 18692#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18693msgid "% of Original" 18694msgstr "% Gốc" 18695 18696#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18697msgid "dB Gain" 18698msgstr "dB độ khuếch đại" 18699 18700#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18701msgid "Start (or end)" 18702msgstr "Bắt đầu (hoặc kết thúc)" 18703 18704#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18705msgid "End (or start)" 18706msgstr "Kết thúc (hoặc bắt đầu)" 18707 18708#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18709msgid "Handy Presets (override controls)" 18710msgstr "Thiết lập sẵn hữu ích (Handy Presets)" 18711 18712#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18713msgid "None Selected" 18714msgstr "Chưa được chọn" 18715 18716#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18717msgid "Linear In" 18718msgstr "tuyến tính In" 18719 18720#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18721msgid "Linear Out" 18722msgstr "tuyến tính hướng ra phía ngoài" 18723 18724#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18725msgid "Exponential In" 18726msgstr "số mũ vào" 18727 18728#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18729msgid "Exponential Out" 18730msgstr "số mũ ra" 18731 18732#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18733msgid "Logarithmic In" 18734msgstr "Logarithmic In - Vào " 18735 18736#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18737msgid "Logarithmic Out" 18738msgstr "Logarithmic Out - Ra" 18739 18740#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18741msgid "Rounded In" 18742msgstr "Rounded In - Vào" 18743 18744#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18745msgid "Rounded Out" 18746msgstr "Rounded Out - Ra" 18747 18748#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18749msgid "Cosine In" 18750msgstr "Cosine In - Vào" 18751 18752#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18753msgid "Cosine Out" 18754msgstr "Cosine Out - Ra" 18755 18756#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18757msgid "S-Curve In" 18758msgstr "S-Curve In - Vào" 18759 18760#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18761msgid "S-Curve Out" 18762msgstr "S-Curve Out - Ra" 18763 18764#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18765#, lisp-format 18766msgid "Error~%~%" 18767msgstr "Lỗi~%~%" 18768 18769#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18770#, lisp-format 18771msgid "~aPercentage values cannot be negative." 18772msgstr "~a giá trị phần trăm không được là số âm." 18773 18774#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18775#, lisp-format 18776msgid "~aPercentage values cannot be more than 1000 %." 18777msgstr "~a giá trị phần trăm không được lớn hơn 1000 %." 18778 18779#: plug-ins/adjustable-fade.ny 18780#, lisp-format 18781msgid "" 18782"~adB values cannot be more than +100 dB.~%~%~\n" 18783" Hint: 6 dB doubles the amplitude~%~\n" 18784" -6 dB halves the amplitude." 18785msgstr "~adB giá trị không thể nhiều hơn +100 dB.~%~%~\n Gợi ý: 6 dB tăng gấp đôi biên độ~%~\n -6 dB giảm một nữa biên độ." 18786 18787#: plug-ins/beat.ny 18788msgid "Beat Finder" 18789msgstr "Tìm điểm ghim" 18790 18791#: plug-ins/beat.ny 18792msgid "Finding beats..." 18793msgstr "Đang tìm điểm ghim..." 18794 18795#: plug-ins/beat.ny 18796msgid "Threshold Percentage" 18797msgstr "mức tỷ lệ" 18798 18799#: plug-ins/clipfix.ny 18800msgid "Clip Fix" 18801msgstr "Sửa điểm ghim" 18802 18803#: plug-ins/clipfix.ny 18804msgid "Reconstructing clips..." 18805msgstr "đang tái cấu trúc clips..." 18806 18807#: plug-ins/clipfix.ny 18808msgid "Benjamin Schwartz and Steve Daulton" 18809msgstr "Benjamin Schwartz và Steve Daulton" 18810 18811#: plug-ins/clipfix.ny 18812msgid "" 18813"Licensing confirmed under terms of the GNU General Public License version 2" 18814msgstr "Việc cấp phép được xác nhận theo các điều khoản của Giấy phép GNU phiên bản 2" 18815 18816#: plug-ins/clipfix.ny 18817msgid "Threshold of Clipping (%)" 18818msgstr "Ngưỡng clip (%)" 18819 18820#: plug-ins/clipfix.ny 18821msgid "Reduce amplitude to allow for restored peaks (dB)" 18822msgstr "Giảm biên độ để cho phép các đỉnh được khôi phục (dB)" 18823 18824#: plug-ins/crossfadeclips.ny 18825msgid "Crossfade Clips" 18826msgstr "clip nhiễu" 18827 18828#: plug-ins/crossfadeclips.ny plug-ins/crossfadetracks.ny 18829msgid "Crossfading..." 18830msgstr "Chuyển đổi dần dần từ âm này qua âm khác hoặc từ âm thanh sang im lặng từ từ(dần dần)" 18831 18832#: plug-ins/crossfadeclips.ny 18833#, lisp-format 18834msgid "Error.~%Invalid selection.~%More than 2 audio clips selected." 18835msgstr "Lỗi.~%Lựa chọn không hợp lệ.~% Hơn 2 đoạn âm thanh đã được chọn." 18836 18837#: plug-ins/crossfadeclips.ny 18838#, lisp-format 18839msgid "" 18840"Error.~%Invalid selection.~%Empty space at start/ end of the selection." 18841msgstr "lỗi:~%vùng chọn không hợp lệ.\"%Edung lượng ổ đĩa trống ở giai đoạn khởi chạy/kết thúc của vùng chọn." 18842 18843#: plug-ins/crossfadeclips.ny 18844#, lisp-format 18845msgid "Error.~%Crossfade Clips may only be applied to one track." 18846msgstr "Lỗi.~%Crossfade Clips chỉ có thể được áp dụng cho một track." 18847 18848#: plug-ins/crossfadetracks.ny 18849msgid "Crossfade Tracks" 18850msgstr "đoạn âm nhiễu xuyên kênh" 18851 18852#: plug-ins/crossfadetracks.ny 18853msgid "Fade type" 18854msgstr "Kiểu chuyển dần" 18855 18856#: plug-ins/crossfadetracks.ny 18857msgid "Constant Gain" 18858msgstr "giá trị Gain không đổi" 18859 18860#: plug-ins/crossfadetracks.ny 18861msgid "Constant Power 1" 18862msgstr "Công suất không đổi 1" 18863 18864#: plug-ins/crossfadetracks.ny 18865msgid "Constant Power 2" 18866msgstr "Công suất không đổi 2" 18867 18868#: plug-ins/crossfadetracks.ny 18869msgid "Custom Curve" 18870msgstr "Tùy chọn đường cong" 18871 18872#: plug-ins/crossfadetracks.ny 18873msgid "Custom curve" 18874msgstr "Tùy chọn đường cong" 18875 18876#: plug-ins/crossfadetracks.ny 18877msgid "Fade direction" 18878msgstr "Hướng mờ dần" 18879 18880#: plug-ins/crossfadetracks.ny 18881msgid "Alternating Out / In" 18882msgstr "Luân phiên Ra / Vào" 18883 18884#: plug-ins/crossfadetracks.ny 18885msgid "Alternating In / Out" 18886msgstr "Luân phiên Vào / Ra" 18887 18888#: plug-ins/crossfadetracks.ny 18889#, lisp-format 18890msgid "Error.~%Select 2 (or more) tracks to crossfade." 18891msgstr "Lỗi.~% Chọn 2 hoặc nhiều track để áp dụng crossfade." 18892 18893#: plug-ins/delay.ny 18894msgid "Delay" 18895msgstr "Delay - Độ trể" 18896 18897#: plug-ins/delay.ny 18898msgid "Applying Delay Effect..." 18899msgstr "Đang áp dụng hiệu ứng độ trễ ..." 18900 18901#: plug-ins/delay.ny 18902msgid "Delay type" 18903msgstr "Phân loại độ trể" 18904 18905#: plug-ins/delay.ny 18906msgid "Regular" 18907msgstr "đều đặng" 18908 18909#: plug-ins/delay.ny 18910msgid "Bouncing Ball" 18911msgstr "Quả bóng nảy" 18912 18913#: plug-ins/delay.ny 18914msgid "Reverse Bouncing Ball" 18915msgstr "Bóng dội ngược" 18916 18917#: plug-ins/delay.ny 18918msgid "Delay level per echo (dB)" 18919msgstr "độ trể của echo (dB)" 18920 18921#: plug-ins/delay.ny 18922msgid "Delay time (seconds)" 18923msgstr "Thời gian trễ (giây)" 18924 18925#: plug-ins/delay.ny 18926msgid "Pitch change effect" 18927msgstr "Hiệu ứng thay đổi cao độ" 18928 18929#: plug-ins/delay.ny 18930msgid "Pitch/Tempo" 18931msgstr "Độ cao / Độ nhanh" 18932 18933#: plug-ins/delay.ny 18934msgid "Low-quality Pitch Shift" 18935msgstr "Thay đổi độ cao của âm LQ Chất Lượng Thấp" 18936 18937#: plug-ins/delay.ny 18938msgid "Pitch change per echo (semitones)" 18939msgstr "thay đổi cao độ của echo (nửa cung)" 18940 18941#: plug-ins/delay.ny 18942msgid "Number of echoes" 18943msgstr "Số echo" 18944 18945#: plug-ins/delay.ny 18946msgid "Allow duration to change" 18947msgstr "Cho phép thay đổi thời lượng" 18948 18949#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 18950msgid "EQ XML to TXT Converter" 18951msgstr "Bộ chuyển đổi EQ XML sang TXT" 18952 18953#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 18954msgid "Select target EQ effect" 18955msgstr "Chọn mục tiêu EQ Effect (Hiệu ứng)" 18956 18957#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 18958msgid "Equalization XML file" 18959msgstr "Tệp chứa thông số điều chỉnh âm thanh XML" 18960 18961#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 18962msgid "XML file" 18963msgstr "Tập tin XML" 18964 18965#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 18966msgid "If output text file exists" 18967msgstr "Liệu tập tin văn bản đầu ra có tồn tại" 18968 18969#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 18970msgid "Append number" 18971msgstr "Số được thêm" 18972 18973#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 18974msgid "Overwrite" 18975msgstr "Ghi đè" 18976 18977#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 18978#, lisp-format 18979msgid "Error.~%Unable to open file~%~s" 18980msgstr "Lỗi.~% Không thể mở tập tin ~%~s" 18981 18982#. i18n-hint: Do not translate "~a".txt 18983#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 18984#, lisp-format 18985msgid "Error.~%File overwrite disallowed:~%\"~a.txt\"" 18986msgstr "Lỗi.~%File không thể thay thế tập tin:~%\"~a.txt\"" 18987 18988#: plug-ins/eq-xml-to-txt-converter.ny 18989#, lisp-format 18990msgid "Error.~%File cannot be written:~%\"~a.txt\"" 18991msgstr "Lỗi.~%File tập tin không được lưu:~%\"~a.txt\"" 18992 18993#: plug-ins/equalabel.ny 18994msgid "Regular Interval Labels" 18995msgstr "nhãn dán khoản cách đều" 18996 18997#: plug-ins/equalabel.ny 18998msgid "Adding equally-spaced labels to the label track..." 18999msgstr "thêm các nhãn đều nhau vào đoạn âm..." 19000 19001#. i18n-hint: Refers to the controls 'Number of labels' and 'Label interval'. 19002#: plug-ins/equalabel.ny 19003msgid "Create labels based on" 19004msgstr "Tạo nhãn dựa trên" 19005 19006#: plug-ins/equalabel.ny 19007msgid "Number & Interval" 19008msgstr "Số & Khoảng thời gian" 19009 19010#: plug-ins/equalabel.ny 19011msgid "Number of Labels" 19012msgstr "Số lượng nhãn" 19013 19014#: plug-ins/equalabel.ny 19015msgid "Label Interval" 19016msgstr "Khoảng cách xen giữa nhãn" 19017 19018#: plug-ins/equalabel.ny 19019msgid "Number of labels" 19020msgstr "Số lượng nhãn" 19021 19022#: plug-ins/equalabel.ny 19023msgid "Label interval (seconds)" 19024msgstr "Nhãn khoảng thời gian (giây)" 19025 19026#: plug-ins/equalabel.ny 19027msgid "Length of label region (seconds)" 19028msgstr "Độ dài của vùng nhãn (giây)" 19029 19030#: plug-ins/equalabel.ny 19031msgid "Adjust label interval to fit length" 19032msgstr "Điều chỉnh khoảng cách nhãn để phù hợp với chiều dài" 19033 19034#. i18n-hint: Do not translate '##1' 19035#: plug-ins/equalabel.ny plug-ins/label-sounds.ny 19036msgid "Label text" 19037msgstr "Dòng chữ trong nhãn" 19038 19039#: plug-ins/equalabel.ny 19040msgid "Minimum number of digits in label" 19041msgstr "Số thấp nhất của nhãn dáng" 19042 19043#: plug-ins/equalabel.ny 19044msgid "None - Text Only" 19045msgstr "Không có - Chỉ văn bản" 19046 19047#: plug-ins/equalabel.ny 19048msgid "1 (Before Label)" 19049msgstr "1 (Trước Nhãn)" 19050 19051#: plug-ins/equalabel.ny 19052msgid "2 (Before Label)" 19053msgstr "2 (Trước Nhãn)" 19054 19055#: plug-ins/equalabel.ny 19056msgid "3 (Before Label)" 19057msgstr "3 (Trước Nhãn)" 19058 19059#: plug-ins/equalabel.ny 19060msgid "1 (After Label)" 19061msgstr "1 (Sau nhãn)" 19062 19063#: plug-ins/equalabel.ny 19064msgid "2 (After Label)" 19065msgstr "2 (Sau nhãn)" 19066 19067#: plug-ins/equalabel.ny 19068msgid "3 (After Label)" 19069msgstr "3 (Sau nhãn)" 19070 19071#: plug-ins/equalabel.ny 19072msgid "Begin numbering from" 19073msgstr "Bắt đầu đánh số từ" 19074 19075#: plug-ins/equalabel.ny 19076msgid "Message on completion" 19077msgstr "Thông báo khi hoàn thành" 19078 19079#: plug-ins/equalabel.ny 19080msgid "Details" 19081msgstr "Chi tiết" 19082 19083#: plug-ins/equalabel.ny 19084msgid "Warnings only" 19085msgstr "Chỉ cảnh báo" 19086 19087#: plug-ins/equalabel.ny 19088#, lisp-format 19089msgid "Warning: Overlapping region labels.~%" 19090msgstr "Cảnh báo: Các vùng nhãn đang chồng chéo. ~%" 19091 19092#. i18n-hint: Type of label 19093#: plug-ins/equalabel.ny 19094msgid "region labels" 19095msgstr "các vùng nhãn" 19096 19097#: plug-ins/equalabel.ny 19098msgid "point labels" 19099msgstr "nhãn điểm" 19100 19101#. i18n-hint: Number of labels produced at specified intervals. 19102#: plug-ins/equalabel.ny 19103#, lisp-format 19104msgid "~a~a ~a at intervals of ~a seconds.~%" 19105msgstr "~a~a ~a ở trong khoảng của ~a giây.~%" 19106 19107#: plug-ins/equalabel.ny 19108#, lisp-format 19109msgid "~aRegion length = ~a seconds." 19110msgstr "~aĐộ dài vòng lặp = ~a giây." 19111 19112#: plug-ins/highpass.ny 19113msgid "High-Pass Filter" 19114msgstr "Bộ lọc high-pass" 19115 19116#: plug-ins/highpass.ny 19117msgid "Performing High-Pass Filter..." 19118msgstr "Đang tối ưu bộ lọc tầng số cao..." 19119 19120#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny plug-ins/rhythmtrack.ny 19121msgid "Dominic Mazzoni" 19122msgstr "Dominic Mazzoni" 19123 19124#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny plug-ins/notch.ny 19125#: plug-ins/rissetdrum.ny plug-ins/tremolo.ny 19126msgid "Frequency (Hz)" 19127msgstr "Tần số (Hz)" 19128 19129#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny 19130msgid "Roll-off (dB per octave)" 19131msgstr "Roll-of(dB trên mỗi quãng tám)" 19132 19133#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny 19134msgid "6 dB" 19135msgstr "6 dB" 19136 19137#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny 19138msgid "12 dB" 19139msgstr "12 dB" 19140 19141#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny 19142msgid "24 dB" 19143msgstr "24 dB" 19144 19145#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny 19146msgid "36 dB" 19147msgstr "36 dB" 19148 19149#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny 19150msgid "48 dB" 19151msgstr "48 dB" 19152 19153#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny plug-ins/notch.ny 19154msgid "Frequency must be at least 0.1 Hz." 19155msgstr "Tần số nhỏ nhất phải là 0.1 Hz." 19156 19157#: plug-ins/highpass.ny plug-ins/lowpass.ny 19158#, lisp-format 19159msgid "" 19160"Error:~%~%Frequency (~a Hz) is too high for track sample rate.~%~%~\n" 19161" Track sample rate is ~a Hz~%~\n" 19162" Frequency must be less than ~a Hz." 19163msgstr "Lỗi:~%~%Tần số (~a Hz) là quá cao đối với tốc độ mẫu của track.~%~%~\nTốc độ lấy mẫu bản nhạc là ~a Hz~%~\n Tần số phải nhỏ hơn ~a Hz." 19164 19165#. i18n-hint: Name of effect that labels sounds 19166#: plug-ins/label-sounds.ny 19167msgid "Label Sounds" 19168msgstr "Nhãn âm thanh" 19169 19170#: plug-ins/label-sounds.ny 19171msgid "Threshold level (dB)" 19172msgstr "Mức ngưỡng (dB)" 19173 19174#: plug-ins/label-sounds.ny 19175msgid "Threshold measurement" 19176msgstr "Thang đo ngưỡng" 19177 19178#: plug-ins/label-sounds.ny 19179msgid "Peak level" 19180msgstr "Mức cao điểm" 19181 19182#: plug-ins/label-sounds.ny 19183msgid "Average level" 19184msgstr "Mức độ Trung bình" 19185 19186#: plug-ins/label-sounds.ny 19187msgid "RMS level" 19188msgstr "Mức độ RMS" 19189 19190#: plug-ins/label-sounds.ny 19191msgid "Minimum silence duration" 19192msgstr "Thời lượng im lặng tối thiểu" 19193 19194#: plug-ins/label-sounds.ny 19195msgid "Minimum label interval" 19196msgstr "Khoảng thời gian nhãn tối thiểu" 19197 19198#: plug-ins/label-sounds.ny 19199msgid "Label type" 19200msgstr "Loại Nhãn" 19201 19202#: plug-ins/label-sounds.ny 19203msgid "Point before sound" 19204msgstr "Điểm trước âm thanh" 19205 19206#: plug-ins/label-sounds.ny 19207msgid "Point after sound" 19208msgstr "Điểm sau âm thanh" 19209 19210#: plug-ins/label-sounds.ny 19211msgid "Region around sounds" 19212msgstr "Khu vực xung quanh âm thanh" 19213 19214#: plug-ins/label-sounds.ny 19215msgid "Region between sounds" 19216msgstr "Vùng giữa các âm thanh" 19217 19218#: plug-ins/label-sounds.ny 19219msgid "Maximum leading silence" 19220msgstr "Khoảng lặng hàng đầu tối đa" 19221 19222#: plug-ins/label-sounds.ny 19223msgid "Maximum trailing silence" 19224msgstr "Khoảng im lặng cuối cùng tối đa" 19225 19226#: plug-ins/label-sounds.ny 19227msgid "Sound ##1" 19228msgstr "Sound ##1" 19229 19230#. i18n-hint: hours minutes and seconds. Do not translate "~a". 19231#: plug-ins/label-sounds.ny 19232#, lisp-format 19233msgid "~ah ~am ~as" 19234msgstr "~ah ~am ~as" 19235 19236#: plug-ins/label-sounds.ny 19237#, lisp-format 19238msgid "Too many silences detected.~%Only the first 10000 labels added." 19239msgstr "Đã phát hiện quá nhiều khoảng lặng. ~% Chỉ 10000 nhãn đầu tiên được thêm vào." 19240 19241#. i18n-hint: '~a' will be replaced by a time duration 19242#: plug-ins/label-sounds.ny 19243#, lisp-format 19244msgid "Error.~%Selection must be less than ~a." 19245msgstr "Lỗi.~%Lựa chọn phải nhỏ hơn ~a." 19246 19247#: plug-ins/label-sounds.ny 19248#, lisp-format 19249msgid "" 19250"No sounds found.~%Try lowering the 'Threshold' or reduce 'Minimum sound " 19251"duration'." 19252msgstr "Không tìm thấy âm thanh nào.~% Hãy thử giảm 'Ngưỡng' hoặc giảm 'Thời lượng âm thanh tối thiểu'." 19253 19254#: plug-ins/label-sounds.ny 19255#, lisp-format 19256msgid "" 19257"Labelling regions between sounds requires~%at least two sounds.~%Only one " 19258"sound detected." 19259msgstr "Việc gắn nhãn các vùng giữa các âm thanh yêu cầu~%at có ít nhất hai âm thanh. ~% Chỉ phát hiện một âm thanh." 19260 19261#: plug-ins/limiter.ny 19262msgid "Limiter" 19263msgstr "Limiter-Bộ định giới hạn" 19264 19265#: plug-ins/limiter.ny 19266msgid "Limiting..." 19267msgstr "giới hạn..." 19268 19269#: plug-ins/limiter.ny 19270msgid "Type" 19271msgstr "loại" 19272 19273#: plug-ins/limiter.ny 19274msgid "Soft Limit" 19275msgstr "Giới hạn mềm" 19276 19277#: plug-ins/limiter.ny 19278msgid "Hard Limit" 19279msgstr "giới hạn cứng" 19280 19281#. i18n-hint: clipping of wave peaks and troughs, not division of a track into 19282#. clips 19283#: plug-ins/limiter.ny 19284msgid "Soft Clip" 19285msgstr "clip mềm" 19286 19287#: plug-ins/limiter.ny 19288msgid "Hard Clip" 19289msgstr "Clip cứng" 19290 19291#: plug-ins/limiter.ny 19292msgid "" 19293"Input Gain (dB)\n" 19294"mono/Left" 19295msgstr "Núm Gain điều chỉnh đầu vào (dB) \nMono/Left-Trái" 19296 19297#: plug-ins/limiter.ny 19298msgid "" 19299"Input Gain (dB)\n" 19300"Right channel" 19301msgstr "Núm Gain điều chỉnh đầu vào (dB) \nRight channel / Kênh bên phải" 19302 19303#: plug-ins/limiter.ny 19304msgid "Limit to (dB)" 19305msgstr "Giới hạn dB" 19306 19307#: plug-ins/limiter.ny plug-ins/noisegate.ny 19308msgid "Hold (ms)" 19309msgstr "giữ (ms)" 19310 19311#: plug-ins/limiter.ny 19312msgid "Apply Make-up Gain" 19313msgstr "Áp dụng tăng Gain" 19314 19315#: plug-ins/lowpass.ny 19316msgid "Low-Pass Filter" 19317msgstr "Low-Pass Filter - Bộ lọc tần số thấp" 19318 19319#: plug-ins/lowpass.ny 19320msgid "Performing Low-Pass Filter..." 19321msgstr "đang chạy bộ lọc Low-Pass..." 19322 19323#: plug-ins/noisegate.ny 19324msgid "Noise Gate" 19325msgstr "Noise Gate - Bộ lọc Nhiễu" 19326 19327#: plug-ins/noisegate.ny 19328msgid "Select Function" 19329msgstr "Lựa chọn Chức năng" 19330 19331#: plug-ins/noisegate.ny 19332msgid "Gate" 19333msgstr "Cổng" 19334 19335#: plug-ins/noisegate.ny 19336msgid "Analyze Noise Level" 19337msgstr "Phân tích Mức độ Tiếng ồn" 19338 19339#: plug-ins/noisegate.ny 19340msgid "Stereo Linking" 19341msgstr "Liên kết âm thanh nổi" 19342 19343#: plug-ins/noisegate.ny 19344msgid "Link Stereo Tracks" 19345msgstr "Liên kết các bản nhạc âm thanh nổi" 19346 19347#: plug-ins/noisegate.ny 19348msgid "Don't Link Stereo" 19349msgstr "Không liên kết âm thanh nổi" 19350 19351#: plug-ins/noisegate.ny 19352msgid "Gate threshold (dB)" 19353msgstr "Ngưỡng cổng (dB)" 19354 19355#: plug-ins/noisegate.ny 19356msgid "Gate frequencies above (kHz)" 19357msgstr "Cổng tần số trên (kHz)" 19358 19359#: plug-ins/noisegate.ny 19360msgid "Level reduction (dB)" 19361msgstr "Mức giảm (dB)" 19362 19363#: plug-ins/noisegate.ny 19364msgid "Attack (ms)" 19365msgstr "Sự đánh nhạc" 19366 19367#: plug-ins/noisegate.ny 19368msgid "Decay (ms)" 19369msgstr "Nhỏ dần (ms)" 19370 19371#: plug-ins/noisegate.ny 19372#, lisp-format 19373msgid "" 19374"Error.\n" 19375"\"Gate frequencies above: ~s kHz\"\n" 19376"is too high for selected track.\n" 19377"Set the control below ~a kHz." 19378msgstr "Lỗi.\"Các tầng số ở cổng trên: ~s kHz\"là quá cao so với track đã chọn. Đặt điều khiển dưới ~a kHz." 19379 19380#: plug-ins/noisegate.ny 19381#, lisp-format 19382msgid "" 19383"Error.\n" 19384"Selection too long.\n" 19385"Maximum length is ~a." 19386msgstr "Lỗi.\nLựa chọn quá dài.\nĐộ dài tối đa là ~a." 19387 19388#: plug-ins/noisegate.ny 19389#, lisp-format 19390msgid "" 19391"Error.\n" 19392"Insufficient audio selected.\n" 19393"Make the selection longer than ~a ms." 19394msgstr "Lỗi.\nÂm thanh được chọn không đầy đủ.\nThực hiện lựa chọn dài hơn ~a ms." 19395 19396#: plug-ins/noisegate.ny 19397#, lisp-format 19398msgid "" 19399"Peak based on first ~a seconds ~a dB~%\n" 19400"Suggested Threshold Setting ~a dB." 19401msgstr "Đỉnh dựa trên ~a những giây đầu tiên ~a dB\n~%Đề xuất cài đặt ngưỡng ~a dB." 19402 19403#. i18n-hint: hours and minutes. Do not translate "~a". 19404#: plug-ins/noisegate.ny 19405#, lisp-format 19406msgid "~ah ~am" 19407msgstr "~ah ~am" 19408 19409#: plug-ins/notch.ny 19410msgid "Notch Filter" 19411msgstr "Bộ lọc Notch" 19412 19413#: plug-ins/notch.ny 19414msgid "Applying Notch Filter..." 19415msgstr "Đang áp dụng bộ lọc Notch..." 19416 19417#: plug-ins/notch.ny 19418msgid "Steve Daulton and Bill Wharrie" 19419msgstr "Steve Daulton and Bill Wharrie" 19420 19421#: plug-ins/notch.ny 19422msgid "Q (higher value reduces width)" 19423msgstr "Q (giá trị cao hơn làm giảm chiều rộng)" 19424 19425#: plug-ins/notch.ny 19426#, lisp-format 19427msgid "" 19428"Error:~%~%Frequency (~a Hz) is too high for track sample rate.~%~%~\n" 19429" Track sample rate is ~a Hz.~%~\n" 19430" Frequency must be less than ~a Hz." 19431msgstr "Lỗi:~%~%Tần số (~a Hz)quá cao so với tốc độ lấy mẫu của track.~%~%~\nTốc độ mẫu của track là ~a Hz.~%~\nTần số phải nhỏ hơn ~a Hz." 19432 19433#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19434msgid "Nyquist Plug-in Installer" 19435msgstr "Trình cài đặt phần mở rộng Nyquist " 19436 19437#. i18n-hint: "Browse..." is text on a button that launches a file browser. 19438#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19439msgid "Select file(s) to install" 19440msgstr "Chọn (các) tập tin để cài đặt" 19441 19442#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19443msgid "Plug-in" 19444msgstr "Plug-in \"điện toán\"" 19445 19446#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19447msgid "Lisp file" 19448msgstr "Tập tin Lisp" 19449 19450#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19451msgid "HTML file" 19452msgstr "Tập tin HTML" 19453 19454#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny plug-ins/sample-data-export.ny 19455#: plug-ins/sample-data-import.ny 19456msgid "Text file" 19457msgstr "Tập tin văn bản" 19458 19459#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19460msgid "All supported" 19461msgstr "Tất cả đều được hỗ trợ" 19462 19463#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19464msgid "Allow overwriting" 19465msgstr "Cho phép ghi đè" 19466 19467#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19468msgid "Disallow" 19469msgstr "Không cho phép" 19470 19471#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19472msgid "Allow" 19473msgstr "Cho phép" 19474 19475#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19476#, lisp-format 19477msgid "Success.~%Files written to:~%~s~%" 19478msgstr "Thành công.~%tệp được ghi vào:~%~s~%" 19479 19480#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19481#, lisp-format 19482msgid "Warning.~%Failed to copy some files:~%" 19483msgstr "Cảnh báo.~%Sao chép một số tệp không thành công:~%" 19484 19485#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19486#, lisp-format 19487msgid "Plug-ins installed.~%(Use the Plug-in Manager to enable effects):" 19488msgstr "Phần mở rộng đã được cài đặt.~%(Sử dụng Quản lí phần mở rộng để kích hoạt các hiệu ứng):" 19489 19490#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19491msgid "Plug-ins updated:" 19492msgstr "Đã cập nhật Plug-ins(điện toán):" 19493 19494#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19495msgid "Files copied to plug-ins folder:" 19496msgstr "Đã sao chép tập tin vào thư mục Plug-ins" 19497 19498#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19499msgid "Not found or cannot be read:" 19500msgstr "Không thể tìm thấy hoặc đọc:" 19501 19502#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19503msgid "Unsupported file type:" 19504msgstr "Loại tập tin không được hỗ trợ" 19505 19506#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19507msgid "Files already installed ('Allow Overwriting' disabled):" 19508msgstr "Các tập tin đã được cài đặt ('Cho phép ghi đè' đã được tắt bỏ):" 19509 19510#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19511msgid "Cannot be written to plug-ins folder:" 19512msgstr "Không thể lưu vào thư mục Plug-ins (điện toán) " 19513 19514#: plug-ins/nyquist-plug-in-installer.ny 19515#, lisp-format 19516msgid "Error.~%No file selected." 19517msgstr "Lỗi.~% Chưa chọn tập tin." 19518 19519#: plug-ins/pluck.ny 19520msgid "Pluck" 19521msgstr "Pluck" 19522 19523#: plug-ins/pluck.ny 19524msgid "Generating pluck sound..." 19525msgstr "Đang tạo âm Pluck" 19526 19527#: plug-ins/pluck.ny 19528msgid "MIDI values for C notes: 36, 48, 60 [middle C], 72, 84, 96." 19529msgstr "giá trị MIDI cho bản ghi C: 36, 48, 60 [middle C], 72, 84, 96." 19530 19531#: plug-ins/pluck.ny 19532msgid "David R.Sky" 19533msgstr "David R.Sky" 19534 19535#: plug-ins/pluck.ny 19536msgid "Pluck MIDI pitch" 19537msgstr "cao độ Pluck MIDI" 19538 19539#: plug-ins/pluck.ny 19540msgid "Fade-out type" 19541msgstr "loại nhiễu" 19542 19543#: plug-ins/pluck.ny 19544msgid "Abrupt" 19545msgstr "gián đoạn" 19546 19547#: plug-ins/pluck.ny 19548msgid "Gradual" 19549msgstr "Dần dần" 19550 19551#: plug-ins/pluck.ny 19552msgid "Duration (60s max)" 19553msgstr "Thời lượng (Tối đa 60s)" 19554 19555#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19556msgid "Rhythm Track" 19557msgstr "Track nhịp điệu" 19558 19559#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19560msgid "Generating Rhythm..." 19561msgstr "Đang tạo nhịp điệu..." 19562 19563#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19564msgid "Tempo (bpm)" 19565msgstr "Độ nhanh (bpm)" 19566 19567#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19568msgid "30 - 300 beats/minute" 19569msgstr "30 - 300 nhịp/phút" 19570 19571#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19572msgid "Beats per bar" 19573msgstr "Nhiệp điệu của mỗi thanh" 19574 19575#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19576msgid "1 - 20 beats/measure" 19577msgstr "1 - 20 nhịp/đơn vị đo lường" 19578 19579#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19580msgid "Swing amount" 19581msgstr "Swing một giá trị" 19582 19583#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19584msgid "+/- 1" 19585msgstr "+/- 1" 19586 19587#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19588msgid "Set 'Number of bars' to zero to enable the 'Rhythm track duration'." 19589msgstr "Đặt 'Số thanh' thành 0 để bật 'Thời lượng track nhịp điệu'." 19590 19591#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19592msgid "Number of bars" 19593msgstr "Số của các thanh" 19594 19595#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19596msgid "1 - 1000 bars" 19597msgstr "1 - 1000 bars" 19598 19599#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19600msgid "Rhythm track duration" 19601msgstr "thời lượng nhịp điệu của dải âm" 19602 19603#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19604msgid "Used if 'Number of bars' = 0" 19605msgstr "Sử dụng nếu 'Số của các thanh' = 0" 19606 19607#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19608msgid "Start time offset" 19609msgstr "bắt đầu thời gian offset" 19610 19611#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19612msgid "Silence before first beat" 19613msgstr "khoản lặng trước nhịp đầu tiên" 19614 19615#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19616msgid "Beat sound" 19617msgstr "Âm thanh nhạc nền" 19618 19619#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19620msgid "Metronome Tick" 19621msgstr "Đánh dấu nhịp" 19622 19623#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19624msgid "Ping (short)" 19625msgstr "Ping (ngắn)" 19626 19627#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19628msgid "Ping (long)" 19629msgstr "ping (dài)" 19630 19631#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19632msgid "Cowbell" 19633msgstr "lục lạc" 19634 19635#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19636msgid "Resonant Noise" 19637msgstr "Resonant Noise -Nhiễu Cộng hưởng" 19638 19639#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19640msgid "Noise Click" 19641msgstr "âm click nhiễu" 19642 19643#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19644msgid "Drip (short)" 19645msgstr "Nhỏ giọt (ngắn)" 19646 19647#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19648msgid "Drip (long)" 19649msgstr "Nhỏ giọt (dài)" 19650 19651#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19652msgid "MIDI pitch of strong beat" 19653msgstr "Cao độ MIDI của phách mạnh" 19654 19655#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19656msgid "18 - 116" 19657msgstr "18 - 116" 19658 19659#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19660msgid "MIDI pitch of weak beat" 19661msgstr "cao độ MIDI của beat thấp" 19662 19663#: plug-ins/rhythmtrack.ny 19664msgid "" 19665"Set either 'Number of bars' or\n" 19666"'Rhythm track duration' to greater than zero." 19667msgstr "Đặt 'Số của các thanh' hoặc\n'' Thời lượng track nhịp điệu ' lớn hơn 0." 19668 19669#: plug-ins/rissetdrum.ny 19670msgid "Risset Drum" 19671msgstr "Risset Drum" 19672 19673#: plug-ins/rissetdrum.ny 19674msgid "Generating Risset Drum..." 19675msgstr "Đang tạo âm Risset Drum" 19676 19677#: plug-ins/rissetdrum.ny 19678msgid "Steven Jones" 19679msgstr "Steven Jones" 19680 19681#: plug-ins/rissetdrum.ny 19682msgid "Decay (seconds)" 19683msgstr "Nhỏ dần (giây)" 19684 19685#: plug-ins/rissetdrum.ny 19686msgid "Center frequency of noise (Hz)" 19687msgstr "Tần số trung tâm của tiếng ồn" 19688 19689#: plug-ins/rissetdrum.ny 19690msgid "Width of noise band (Hz)" 19691msgstr "độ rộng của dải noise (Hz)" 19692 19693#: plug-ins/rissetdrum.ny 19694msgid "Amount of noise in mix (percent)" 19695msgstr "Lượng tiếng ồn kết hợp (phần trăm)" 19696 19697#: plug-ins/rissetdrum.ny 19698msgid "Amplitude (0 - 1)" 19699msgstr "Biên độ (0 - 1)" 19700 19701#: plug-ins/sample-data-export.ny 19702msgid "Sample Data Export" 19703msgstr "Xuất dữ liệu mẫu" 19704 19705#: plug-ins/sample-data-export.ny 19706msgid "Analyzing..." 19707msgstr "Đang phân tích..." 19708 19709#: plug-ins/sample-data-export.ny 19710msgid "Limit output to first" 19711msgstr "Giới hạn đầu ra cơ bản." 19712 19713#: plug-ins/sample-data-export.ny 19714msgid "Measurement scale" 19715msgstr "Độ rộng phạm vi" 19716 19717#: plug-ins/sample-data-export.ny 19718msgid "Export data to" 19719msgstr "xuất dữ liệu đến" 19720 19721#: plug-ins/sample-data-export.ny 19722msgid "CSV files" 19723msgstr "Tập tin CSV" 19724 19725#: plug-ins/sample-data-export.ny 19726msgid "HTML files" 19727msgstr "Tập tin HTML" 19728 19729#: plug-ins/sample-data-export.ny 19730msgid "Index (text files only)" 19731msgstr "Bảng mục lục (chỉ dùng tệp văn bản)" 19732 19733#: plug-ins/sample-data-export.ny 19734msgid "Sample Count" 19735msgstr "tổng số mẫu" 19736 19737#: plug-ins/sample-data-export.ny 19738msgid "Time Indexed" 19739msgstr "thời gian được ghi lại" 19740 19741#: plug-ins/sample-data-export.ny 19742msgid "Include header information" 19743msgstr "Bao gồm thông tin tiêu đề" 19744 19745#: plug-ins/sample-data-export.ny 19746msgid "Minimal" 19747msgstr "Tối thiểu" 19748 19749#: plug-ins/sample-data-export.ny 19750msgid "All" 19751msgstr "tất cả" 19752 19753#: plug-ins/sample-data-export.ny 19754msgid "Optional header text" 19755msgstr "tùy chọn tiêu đề" 19756 19757#: plug-ins/sample-data-export.ny 19758msgid "Channel layout for stereo" 19759msgstr "Bố cục kênh cho âm thanh nổi" 19760 19761#. i18n-hint: Left and Right 19762#: plug-ins/sample-data-export.ny 19763msgid "L-R on Same Line" 19764msgstr "hai kênh trái phải trên cùng một luồng" 19765 19766#: plug-ins/sample-data-export.ny 19767msgid "Alternate Lines" 19768msgstr "Các dòng thay thế" 19769 19770#. i18n-hint: L for Left 19771#: plug-ins/sample-data-export.ny 19772msgid "L Channel First" 19773msgstr "kênh L trước tiên" 19774 19775#: plug-ins/sample-data-export.ny 19776msgid "Show messages" 19777msgstr "Hiển thị tin nhắn" 19778 19779#: plug-ins/sample-data-export.ny 19780msgid "Errors Only" 19781msgstr "Chỉ Lỗi" 19782 19783#. i18n-hint abbreviates negative infinity 19784#: plug-ins/sample-data-export.ny 19785msgid "[-inf]" 19786msgstr "[-inf]" 19787 19788#: plug-ins/sample-data-export.ny 19789#, lisp-format 19790msgid "Left Channel.~%~%" 19791msgstr "Kênh trái.~%~%" 19792 19793#: plug-ins/sample-data-export.ny 19794#, lisp-format 19795msgid "~%~%Right Channel.~%~%" 19796msgstr "~%~%Kênh phải.~%~%" 19797 19798#: plug-ins/sample-data-export.ny 19799#, lisp-format 19800msgid "~aData written to:~%~a" 19801msgstr "~adữ liệu được ghi vào:~%~a" 19802 19803#: plug-ins/sample-data-export.ny 19804#, lisp-format 19805msgid "Sample Rate: ~a Hz. Sample values on ~a scale.~%~a~%~a" 19806msgstr "Tỷ lệ mẫu: ~a Hz. Giá trị mẫu trên ~a scale.~%~a~%~a" 19807 19808#: plug-ins/sample-data-export.ny 19809#, lisp-format 19810msgid "" 19811"~a ~a~%~aSample Rate: ~a Hz.~%Length processed: ~a samples ~a seconds.~a" 19812msgstr "~a ~a~%~a tốc độ lấy mẫu: ~a Hz~%Length đã xữ lý xong: ~a mẫu ~a giây.~a" 19813 19814#: plug-ins/sample-data-export.ny 19815#, lisp-format 19816msgid "" 19817"~a ~a~%~aSample Rate: ~a Hz. Sample values on ~a scale.~%~\n" 19818" Length processed: ~a samples ~a seconds.~a" 19819msgstr "~a ~a~%~aTốc độ mẫu: ~a Hz. Giá trị mẫu trên ~a thang đo.~%~\nĐộ dài được xử lí: ~a mẫu ~a giây.~a" 19820 19821#: plug-ins/sample-data-export.ny 19822#, lisp-format 19823msgid "" 19824"~a~%Sample Rate: ~a Hz. Sample values on ~a scale. ~a.~%~aLength processed: ~a ~\n" 19825" samples, ~a seconds.~%Peak amplitude: ~a (linear) ~a dB. Unweighted RMS: ~a dB.~%~\n" 19826" DC offset: ~a~a" 19827msgstr "~a~%Tốc độ mẫu: ~a Hz. Các giá trị lấy mẫu ~a tỉ lệ. ~a.~%~aĐộ dài đã xử lý: ~a ~\nmẫu, ~a giây.~%Biên độ đỉnh: ~a (tuyến tính) ~a dB. RMS không trọng tâm: ~a dB.~%~\nĐộ lệch DC: ~a~a" 19828 19829#: plug-ins/sample-data-export.ny 19830#, lisp-format 19831msgid "~a linear, ~a dB." 19832msgstr "~a linear, ~a dB." 19833 19834#: plug-ins/sample-data-export.ny 19835#, lisp-format 19836msgid "Left: ~a lin, ~a dB | Right: ~a lin, ~a dB." 19837msgstr "trái: ~a lin, ~a dB | phải: ~a lin, ~a dB." 19838 19839#: plug-ins/sample-data-export.ny 19840#, lisp-format 19841msgid "~a samples." 19842msgstr "~a Mẫu." 19843 19844#: plug-ins/sample-data-export.ny 19845#, lisp-format 19846msgid "~a seconds." 19847msgstr "~a giây." 19848 19849#: plug-ins/sample-data-export.ny 19850msgid "Audio data analysis:" 19851msgstr "Phân tích dữ liệu âm thanh:" 19852 19853#: plug-ins/sample-data-export.ny 19854#, lisp-format 19855msgid "<b>Sample Rate:</b> ~a Hz." 19856msgstr "1 Tốc độ mẫu: 1 ~a Hz." 19857 19858#. i18n-hint: abbreviates "decibels" 19859#: plug-ins/sample-data-export.ny 19860#, lisp-format 19861msgid "<b>Peak Amplitude:</b> ~a (linear) ~a dB." 19862msgstr "<b>biên độ đỉnh\" </b> ~a (linear) ~a dB." 19863 19864#. i18n-hint: RMS abbreviates root-mean-square, a method of averaging a 19865#. signal; there also "weighted" versions of it but this isn't that 19866#: plug-ins/sample-data-export.ny 19867#, lisp-format 19868msgid "<b>RMS</b> (unweighted): ~a dB." 19869msgstr "<b>RMS</b> (unweighted): ~a dB." 19870 19871#. i18n-hint: DC derives from "direct current" in electronics, really means 19872#. the zero frequency component of a signal 19873#: plug-ins/sample-data-export.ny 19874#, lisp-format 19875msgid "<b>DC Offset:</b> ~a" 19876msgstr "<b>DC Offset:</b> ~a" 19877 19878#: plug-ins/sample-data-export.ny 19879#, lisp-format 19880msgid "~a linear, ~a dB." 19881msgstr "~sự tuyến tính, ~a dB." 19882 19883#: plug-ins/sample-data-export.ny 19884#, lisp-format 19885msgid "Left: ~a lin, ~a dB | Right: ~a linear, ~a dB." 19886msgstr "Còn lại: ~a lin, ~a dB | Đúng: ~a tỉ lệ thuận, ~a dB." 19887 19888#: plug-ins/sample-data-export.ny 19889msgid "sample data" 19890msgstr "dữ liệu mẫu" 19891 19892#: plug-ins/sample-data-export.ny 19893msgid "Sample #" 19894msgstr "Mẫu #" 19895 19896#: plug-ins/sample-data-export.ny 19897msgid "Value (linear)" 19898msgstr "Giá trị(tuyến tính)" 19899 19900#: plug-ins/sample-data-export.ny 19901msgid "Value (dB)" 19902msgstr "Giá trị (dB)" 19903 19904#: plug-ins/sample-data-export.ny 19905msgid "audio sample value analysis" 19906msgstr "phân tích giá trị mẫu audio" 19907 19908#: plug-ins/sample-data-export.ny 19909msgid "Left (linear)" 19910msgstr "Bên trái (tuyến tính)" 19911 19912#: plug-ins/sample-data-export.ny 19913msgid "Right (linear)" 19914msgstr "bên phải (tuyến tính)" 19915 19916#: plug-ins/sample-data-export.ny 19917msgid "Left (dB)" 19918msgstr "Trái (dB)" 19919 19920#: plug-ins/sample-data-export.ny 19921msgid "Right (dB)" 19922msgstr "Phải (dB)" 19923 19924#: plug-ins/sample-data-export.ny 19925#, lisp-format 19926msgid "" 19927"Produced with <span>Sample Data Export</span> for\n" 19928"<a href=\"~a\">Audacity</a> by Steve\n" 19929"Daulton" 19930msgstr "được cung cấp với <span>cổng xuất dữ liệu mẫu </span>cho\n<a href=\"~a\">Audacity </a> bỡi Steve\nDaulton " 19931 19932#: plug-ins/sample-data-export.ny 19933msgid "linear" 19934msgstr "tuyến tính" 19935 19936#: plug-ins/sample-data-export.ny 19937msgid "2 channels (stereo)" 19938msgstr "lập thể (stereo)" 19939 19940#: plug-ins/sample-data-export.ny 19941msgid "1 channel (mono)" 19942msgstr "kênh 1 (mono)" 19943 19944#: plug-ins/sample-data-export.ny 19945#, lisp-format 19946msgid "One column per channel.~%" 19947msgstr "chỉ một cột cho mỗi kênh. ~%" 19948 19949#: plug-ins/sample-data-export.ny 19950#, lisp-format 19951msgid "One row per channel.~%" 19952msgstr "chỉ một hàng cho mỗi kênh. ~%" 19953 19954#: plug-ins/sample-data-export.ny 19955#, lisp-format 19956msgid "Left channel then Right channel on same line.~%" 19957msgstr "chạy kênh trai và phải trên cùng một luồng. ~%" 19958 19959#: plug-ins/sample-data-export.ny 19960#, lisp-format 19961msgid "Left and right channels on alternate lines.~%" 19962msgstr "kênh trái và phải trên các dòng xen kẻ.~%" 19963 19964#: plug-ins/sample-data-export.ny 19965#, lisp-format 19966msgid "Left channel first then right channel.~%" 19967msgstr "Kênh trái rồi đến kênh phải.~%" 19968 19969#: plug-ins/sample-data-export.ny 19970msgid "Unspecified channel order" 19971msgstr "Sắp xếp kênh không rõ ràng" 19972 19973#: plug-ins/sample-data-export.ny 19974#, lisp-format 19975msgid "Error.~%\"~a\" cannot be written." 19976msgstr "Lỗi.~%\"~a\" không được lưu." 19977 19978#: plug-ins/sample-data-import.ny 19979msgid "Sample Data Import" 19980msgstr "Chèn mẫu dữ liệu." 19981 19982#: plug-ins/sample-data-import.ny 19983msgid "Reading and rendering samples..." 19984msgstr "Trộn và kết xuất các mẫu / dải âm" 19985 19986#: plug-ins/sample-data-import.ny 19987msgid "Select file" 19988msgstr "Chọn tập tin" 19989 19990#: plug-ins/sample-data-import.ny 19991msgid "Invalid data handling" 19992msgstr "quá trình xử lý dữ liệu không hợp lệ" 19993 19994#: plug-ins/sample-data-import.ny 19995msgid "Throw Error" 19996msgstr "Lỗi bỏ đi" 19997 19998#: plug-ins/sample-data-import.ny 19999msgid "Read as Zero" 20000msgstr "đọc giá trị bằng không" 20001 20002#: plug-ins/sample-data-import.ny 20003#, lisp-format 20004msgid "" 20005"Error~%~\n" 20006" '~a' could not be opened.~%~\n" 20007" Check that file exists." 20008msgstr "Lỗi~%~\n không thể mở tập tin '~a' ~%~\n hãy kiểm tra xem tập tin đó có thật sự tồn tại hay không" 20009 20010#: plug-ins/sample-data-import.ny 20011#, lisp-format 20012msgid "" 20013"Error:~%~\n" 20014" The file must contain only plain ASCII text.~%~\n" 20015" (Invalid byte '~a' at byte number: ~a)" 20016msgstr "Lỗi:~%~\nTệp chỉ được chứa văn bản ASCII thuần túy.~%~\n (Byte không hợp lệ '~a' ở số byte: ~a)" 20017 20018#: plug-ins/sample-data-import.ny 20019#, lisp-format 20020msgid "" 20021"Error~%~\n" 20022" Data must be numbers in plain ASCII text.~%~\n" 20023" '~a' is not a numeric value." 20024msgstr "Lỗi~%~\n Dữ liệu phải là số dưới dạng văn bản ASCII thuần túy.~%~\n'~a' không phải là một giá trị số." 20025 20026#: plug-ins/sample-data-import.ny 20027#, lisp-format 20028msgid "Error.~%Unable to open file" 20029msgstr "Lỗi.~% Không thể mở tập tin" 20030 20031#: plug-ins/spectral-delete.ny 20032msgid "Spectral Delete" 20033msgstr "Xóa quang phổ" 20034 20035#: plug-ins/spectral-delete.ny 20036#, lisp-format 20037msgid "Error.~%Track sample rate below 100 Hz is not supported." 20038msgstr "Lỗi. ~% Tốc độ mẫu track dưới 100 Hz không được hỗ trợ." 20039 20040#: plug-ins/tremolo.ny 20041msgid "Tremolo" 20042msgstr "độ rung" 20043 20044#: plug-ins/tremolo.ny 20045msgid "Applying Tremolo..." 20046msgstr "Đang áp dụng Tremolo..." 20047 20048#: plug-ins/tremolo.ny 20049msgid "Waveform type" 20050msgstr "kiểu dạng sóng" 20051 20052#: plug-ins/tremolo.ny 20053msgid "Inverse Sawtooth" 20054msgstr "răng cưa đảo nghịch" 20055 20056#: plug-ins/tremolo.ny 20057msgid "Starting phase (degrees)" 20058msgstr "Khởi động pha (độ)" 20059 20060#: plug-ins/tremolo.ny 20061msgid "Wet level (percent)" 20062msgstr "Wet level - Mức độ ướt (phần trăm)" 20063 20064#: plug-ins/vocalrediso.ny 20065msgid "Vocal Reduction and Isolation" 20066msgstr "giảm và lọc tiếng" 20067 20068#: plug-ins/vocalrediso.ny 20069msgid "Applying Action..." 20070msgstr "Đang áp dụng hành động" 20071 20072#: plug-ins/vocalrediso.ny 20073msgid "Robert Haenggi" 20074msgstr "Robert Haenggi" 20075 20076#: plug-ins/vocalrediso.ny 20077msgid "Remove Vocals: to mono" 20078msgstr "Loại bỏ giọng nói: sang đơn kênh" 20079 20080#: plug-ins/vocalrediso.ny 20081msgid "Remove Vocals" 20082msgstr "Xóa Vocals" 20083 20084#: plug-ins/vocalrediso.ny 20085msgid "Isolate Vocals" 20086msgstr "Tách giọng nói(hát)" 20087 20088#: plug-ins/vocalrediso.ny 20089msgid "Isolate Vocals and Invert" 20090msgstr "Phân tách vocals và nghịch đão" 20091 20092#: plug-ins/vocalrediso.ny 20093msgid "Remove Center: to mono" 20094msgstr "Loại bỏ trung tâm: sang đơn kênh" 20095 20096#: plug-ins/vocalrediso.ny 20097msgid "Remove Center" 20098msgstr "Loại bỏ trung tâm" 20099 20100#: plug-ins/vocalrediso.ny 20101msgid "Isolate Center" 20102msgstr "Phân tách trung tâm" 20103 20104#: plug-ins/vocalrediso.ny 20105msgid "Isolate Center and Invert" 20106msgstr "phân tách trung tâm và nghịch đão" 20107 20108#: plug-ins/vocalrediso.ny 20109msgid "Analyze" 20110msgstr "Phân tích" 20111 20112#: plug-ins/vocalrediso.ny 20113msgid "Strength" 20114msgstr "Độ dài" 20115 20116#: plug-ins/vocalrediso.ny 20117msgid "Low Cut for Vocals (Hz)" 20118msgstr "Cắt âm thấp cho giọng hát (Hz)" 20119 20120#: plug-ins/vocalrediso.ny 20121msgid "High Cut for Vocals (Hz)" 20122msgstr "cắt bớt vocals cao (Hz)" 20123 20124#: plug-ins/vocalrediso.ny 20125#, lisp-format 20126msgid "" 20127"Average x: ~a, y: ~a\n" 20128" Covariance x y: ~a\n" 20129" Average variance x: ~a, y: ~a\n" 20130" Standard deviation x: ~a, y: ~a\n" 20131" Coefficient of correlation: ~a\n" 20132" Coefficient of determination: ~a\n" 20133" Variation of residuals: ~a\n" 20134" y equals ~a plus ~a times x~%" 20135msgstr "Trùng bình x: ~a, y: ~a\nPhương sai x y: ~a\nPhương sai trung bình x: ~a, y: ~a\nĐộ lệch tiêu chuẩn x: ~a, y: ~a\nHệ số tương quan: ~a \nHệ số xác định: ~a\nBiến đổi của phần dư: ~a\ny bằng ~a cộng ~a lần x~%" 20136 20137#: plug-ins/vocalrediso.ny 20138#, lisp-format 20139msgid "" 20140"Pan position: ~a~%The left and right channels are correlated by about ~a %. " 20141"This means:~%~a~%" 20142msgstr "Vị trí Pan ~a~%tỷ lệ tương quan hai kênh trái phải là ~a %. có nghĩa là:~%~a~%" 20143 20144#: plug-ins/vocalrediso.ny 20145msgid "" 20146" - The two channels are identical, i.e. dual mono.\n" 20147" The center can't be removed.\n" 20148" Any remaining difference may be caused by lossy encoding." 20149msgstr "- Hai kênh giống hệt nhau, i.e. kênh đơn kép.\nTrung tâm không thể bị loại bỏ.\nBất kỳ sự khác biệt nào còn lại có thể do mã hóa bị mất." 20150 20151#: plug-ins/vocalrediso.ny 20152msgid "" 20153" - The two Channels are strongly related, i.e. nearly mono or extremely panned.\n" 20154" Most likely, the center extraction will be poor." 20155msgstr "- Hai kênh có liên quan chặt chẽ với nhau, tức là gần như đơn âm hoặc cực kỳ giống.\nRất có thể, khả năng trích xuất trung tâm sẽ kém." 20156 20157#: plug-ins/vocalrediso.ny 20158msgid "" 20159" - A fairly good value, at least stereo in average and not too wide spread." 20160msgstr "- Một giá trị khá tốt, ít nhất là âm thanh nổi ở mức trung bình và độ dàn trải không quá rộng." 20161 20162#: plug-ins/vocalrediso.ny 20163msgid "" 20164" - An ideal value for Stereo.\n" 20165" However, the center extraction depends also on the used reverb." 20166msgstr "- Một giá trị lý tưởng cho Âm thanh nổi.\nTuy nhiên, việc trích xuất trung tâm cũng phụ thuộc vào âm trả lại được sử dụng." 20167 20168#: plug-ins/vocalrediso.ny 20169msgid "" 20170" - The two channels are almost not related.\n" 20171" Either you have only noise or the piece is mastered in a unbalanced manner.\n" 20172" The center extraction can still be good though." 20173msgstr "- Hai kênh gần như không liên quan.\nHoặc bạn chỉ có tiếng ồn hoặc track chính không cân bằng.\nTuy nhiên, việc khai thác trung tâm vẫn có thể tốt." 20174 20175#: plug-ins/vocalrediso.ny 20176msgid "" 20177" - Although the Track is stereo, the field is obviously extra wide.\n" 20178" This can cause strange effects.\n" 20179" Especially when played by only one speaker." 20180msgstr "- Mặc dù Bản nhạc là âm thanh nổi, nhưng trường rõ ràng là cực rộng.\nĐiều này có thể gây ra các hiệu ứng kỳ lạ.\nĐặc biệt là khi chỉ phát bởi một loa." 20181 20182#: plug-ins/vocalrediso.ny 20183msgid "" 20184" - The two channels are nearly identical.\n" 20185" Obviously, a pseudo stereo effect has been used\n" 20186" to spread the signal over the physical distance between the speakers.\n" 20187" Don't expect good results from a center removal." 20188msgstr "- Hai kênh gần giống nhau.\nRõ ràng, hiệu ứng âm thanh nổi giả đã được sử dụng\nđể truyền tín hiệu qua khoảng cách vật lý giữa các loa.\nĐừng mong đợi kết quả tốt từ việc loại bỏ trung tâm." 20189 20190#: plug-ins/vocalrediso.ny 20191msgid "This plug-in works only with stereo tracks." 20192msgstr " plug-in này chỉ dùng được với các đoạn âm stereo." 20193 20194#: plug-ins/vocoder.ny 20195msgid "Vocoder" 20196msgstr "Hiệu ứng giọng nói đặc biệt " 20197 20198#: plug-ins/vocoder.ny 20199msgid "Processing Vocoder..." 20200msgstr "đang xữ lý Vocoder" 20201 20202#: plug-ins/vocoder.ny 20203msgid "Edgar-RFT" 20204msgstr "Edgar-RFT" 20205 20206#: plug-ins/vocoder.ny 20207msgid "Distance: (1 to 120, default = 20)" 20208msgstr "Khoảng cách: (1 đến 120, mặc định = 20)" 20209 20210#: plug-ins/vocoder.ny 20211msgid "Output choice" 20212msgstr "Lựa chọn đầu ra" 20213 20214#: plug-ins/vocoder.ny 20215msgid "Both Channels" 20216msgstr "cả hai kênh" 20217 20218#: plug-ins/vocoder.ny 20219msgid "Right Only" 20220msgstr "chỉ kênh phải" 20221 20222#: plug-ins/vocoder.ny 20223msgid "Number of vocoder bands" 20224msgstr "số dải tần vocoder" 20225 20226#: plug-ins/vocoder.ny 20227msgid "Amplitude of original audio (percent)" 20228msgstr "Biên độ của audio gốc (phần trăm)" 20229 20230#: plug-ins/vocoder.ny 20231msgid "Amplitude of white noise (percent)" 20232msgstr "Biên độ của tiếng ồn trắng (phần trăm)" 20233 20234#: plug-ins/vocoder.ny 20235msgid "Amplitude of Radar Needles (percent)" 20236msgstr "Biên độ của kim radar phần trăm)" 20237 20238#: plug-ins/vocoder.ny 20239msgid "Frequency of Radar Needles (Hz)" 20240msgstr "Tần số Radar Needles (Hz)" 20241 20242#: plug-ins/vocoder.ny 20243#, lisp-format 20244msgid "Error.~%Stereo track required." 20245msgstr "Lỗi. Bạn phải có dải âm ~%Stereo" 20246