1# Vietnamese Translation for gettext-tools.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho gettext-tools.
3# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
4# This file is distributed under the same license as the gettext package.
5# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
6# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016.
7#
8msgid ""
9msgstr ""
10"Project-Id-Version: gettext-tools 0.19.8-rc1\n"
11"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gettext@gnu.org\n"
12"POT-Creation-Date: 2020-07-26 21:56+0200\n"
13"PO-Revision-Date: 2016-06-02 07:42+0700\n"
14"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16"Language: vi\n"
17"MIME-Version: 1.0\n"
18"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
21"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
24
25#: gnulib-lib/argmatch.c:132
26#, c-format
27msgid "invalid argument %s for %s"
28msgstr "đối số “%s” cho “%s” không hợp lệ"
29
30#: gnulib-lib/argmatch.c:133
31#, c-format
32msgid "ambiguous argument %s for %s"
33msgstr "đối số “%s” cho “%s” chưa rõ ràng"
34
35#: gnulib-lib/argmatch.c:152
36msgid "Valid arguments are:"
37msgstr "Các đối số hợp lệ là:"
38
39#: gnulib-lib/clean-temp.c:460
40#, c-format
41msgid "cannot remove temporary file %s"
42msgstr "không thể xóa bỏ tập tin tạm thời %s"
43
44#: gnulib-lib/clean-temp.c:579
45#, c-format
46msgid "cannot find a temporary directory, try setting $TMPDIR"
47msgstr "không tìm thấy thư mục tạm thời, hãy thử đặt biến $TMPDIR"
48
49#: gnulib-lib/clean-temp.c:594
50#, c-format
51msgid "cannot create a temporary directory using template \"%s\""
52msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời bằng cách dùng mẫu “%s”"
53
54#: gnulib-lib/clean-temp.c:711
55#, c-format
56msgid "cannot remove temporary directory %s"
57msgstr "không thể xóa bỏ thư mục tạm thời %s"
58
59#: gnulib-lib/closeout.c:66
60msgid "write error"
61msgstr "lỗi ghi"
62
63#: gnulib-lib/copy-file.c:192
64#, c-format
65msgid "error while opening %s for reading"
66msgstr "gặp lỗi khi mở %s để đọc"
67
68#: gnulib-lib/copy-file.c:196
69#, c-format
70msgid "cannot open backup file %s for writing"
71msgstr "không thể mở tập tin sao lưu %s để ghi"
72
73#: gnulib-lib/copy-file.c:200
74#, c-format
75msgid "error reading %s"
76msgstr "lỗi đọc %s"
77
78#: gnulib-lib/copy-file.c:204
79#, c-format
80msgid "error writing %s"
81msgstr "lỗi ghi %s"
82
83#: gnulib-lib/copy-file.c:208
84#, c-format
85msgid "error after reading %s"
86msgstr "gặp lỗi sau khi đọc %s"
87
88#: gnulib-lib/copy-file.c:215
89#, c-format
90msgid "preserving permissions for %s"
91msgstr "đang bảo tồn quyền hạn cho %s"
92
93#: gnulib-lib/csharpcomp.c:202 gnulib-lib/javaversion.c:78 src/msginit.c:955
94#: src/msginit.c:1038 src/msginit.c:1207 src/msginit.c:1313 src/msginit.c:1483
95#: src/read-csharp.c:72 src/read-java.c:71 src/read-resources.c:73
96#: src/read-tcl.c:111 src/write-resources.c:79 src/x-ruby.c:134
97#, c-format
98msgid "fdopen() failed"
99msgstr "fdopen() gặp lỗi"
100
101#: gnulib-lib/csharpcomp.c:443
102#, fuzzy, c-format
103#| msgid "C# compiler not found, try installing pnet"
104msgid "C# compiler not found, try installing mono"
105msgstr "Không tìm thấy trình biên dịch C#, hãy thử cài đặt pnet."
106
107#: gnulib-lib/csharpexec.c:255
108#, fuzzy, c-format
109#| msgid "C# virtual machine not found, try installing pnet"
110msgid "C# virtual machine not found, try installing mono"
111msgstr "Không tìm thấy máy ảo C#, hãy thử cài đặt pnet."
112
113#: gnulib-lib/error.c:195 libgettextpo/error.c:195
114msgid "Unknown system error"
115msgstr "Lỗi hệ thống không rõ"
116
117#: gnulib-lib/execute.c:185 gnulib-lib/execute.c:258
118#: gnulib-lib/spawn-pipe.c:235 gnulib-lib/spawn-pipe.c:349
119#: gnulib-lib/wait-process.c:290 gnulib-lib/wait-process.c:364
120#, c-format
121msgid "%s subprocess failed"
122msgstr "Tiến trình con “%s” gặp lỗi"
123
124#: gnulib-lib/getopt.c:278
125#, fuzzy, c-format
126#| msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n"
127msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n"
128msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n"
129
130#: gnulib-lib/getopt.c:284
131#, fuzzy, c-format
132#| msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:"
133msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:"
134msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
135
136#: gnulib-lib/getopt.c:319
137#, fuzzy, c-format
138#| msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
139msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n"
140msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"
141
142#: gnulib-lib/getopt.c:345
143#, fuzzy, c-format
144#| msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
145msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n"
146msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n"
147
148#: gnulib-lib/getopt.c:360
149#, fuzzy, c-format
150#| msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n"
151msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n"
152msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một đối số\n"
153
154#: gnulib-lib/getopt.c:621
155#, c-format
156msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
157msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"
158
159#: gnulib-lib/getopt.c:636 gnulib-lib/getopt.c:682
160#, c-format
161msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
162msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n"
163
164#: gnulib-lib/javacomp.c:150 gnulib-lib/javacomp.c:174
165#: gnulib-lib/javacomp.c:200
166#, c-format
167msgid "invalid source_version argument to compile_java_class"
168msgstr ""
169"đối số “source_version” (phiên bản nguồn) không hợp lệ đối với "
170"“compile_java_class” (biên dịch lớp Java)"
171
172#: gnulib-lib/javacomp.c:221 gnulib-lib/javacomp.c:252
173#, c-format
174msgid "invalid target_version argument to compile_java_class"
175msgstr ""
176"đối số “target_version” (phiên bản đích) không hợp lệ đối với "
177"“compile_java_class” (biên dịch lớp Java)"
178
179#: gnulib-lib/javacomp.c:579 src/write-csharp.c:744 src/write-java.c:1145
180#: src/write-java.c:1153 src/write-java.c:1181 src/write-java.c:1193
181#, c-format
182msgid "failed to create \"%s\""
183msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
184
185#: gnulib-lib/javacomp.c:586 src/write-catalog.c:256 src/write-catalog.c:329
186#: src/write-csharp.c:753 src/write-desktop.c:183 src/write-java.c:1161
187#: src/write-java.c:1202 src/write-mo.c:802 src/write-mo.c:824
188#: src/write-qt.c:751 src/write-tcl.c:228 src/write-xml.c:76
189#, c-format
190msgid "error while writing \"%s\" file"
191msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”"
192
193#: gnulib-lib/javacomp.c:2436
194#, c-format
195msgid "Java compiler not found, try installing gcj or set $JAVAC"
196msgstr ""
197"Không tìm thấy trình biên dịch Java, hãy thử cài đặt gcj hoặc đặt $JAVAC"
198
199#: gnulib-lib/javaexec.c:417
200#, c-format
201msgid "Java virtual machine not found, try installing gij or set $JAVA"
202msgstr "Không tìm thấy cơ chế ảo Java, hãy thử cài đặt gcj hoặc đặt $JAVA"
203
204#: gnulib-lib/javaversion.c:86 src/msginit.c:963 src/msginit.c:1046
205#: src/msginit.c:1215 src/msginit.c:1491
206#, c-format
207msgid "%s subprocess I/O error"
208msgstr "%s lỗi V/R tiến trình con"
209
210#: gnulib-lib/obstack.c:338 gnulib-lib/obstack.c:340 gnulib-lib/xmalloc.c:38
211#: gnulib-lib/xsetenv.c:37 src/msgl-check.c:563 src/po-lex.c:83
212#: src/po-lex.c:102 libgettextpo/gettext-po.c:1326 libgettextpo/obstack.c:338
213#: libgettextpo/obstack.c:340 libgettextpo/xmalloc.c:38
214#, c-format
215msgid "memory exhausted"
216msgstr "cạn bộ nhớ"
217
218#: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:313
219#, c-format
220msgid "creation of threads failed"
221msgstr "việc tạo tuyến trình gặp lỗi"
222
223#: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:345 gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:502
224#: src/msgexec.c:428
225#, c-format
226msgid "write to %s subprocess failed"
227msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tiến trình phụ %s"
228
229#: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:366 gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:545
230#, c-format
231msgid "read from %s subprocess failed"
232msgstr "gặp lỗi khi đọc từ tiến trình con %s"
233
234#: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:419
235#, c-format
236msgid "cannot set up nonblocking I/O to %s subprocess"
237msgstr "không thể cài đặt V/R không chặn đối với tiến trình con %s"
238
239#: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:457
240#, c-format
241msgid "communication with %s subprocess failed"
242msgstr "gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình con %s"
243
244#: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:577
245#, c-format
246msgid "%s subprocess terminated with exit code %d"
247msgstr "tiến trình con %s đã kết thúc với mã thoát %d"
248
249#. TRANSLATORS:
250#. Get translations for open and closing quotation marks.
251#. The message catalog should translate "`" to a left
252#. quotation mark suitable for the locale, and similarly for
253#. "'".  For example, a French Unicode local should translate
254#. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE
255#. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE
256#. QUOTATION MARK), respectively.
257#.
258#. If the catalog has no translation, we will try to
259#. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and
260#. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK).  If the
261#. current locale is not Unicode, locale_quoting_style
262#. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will
263#. quote "like this".  You should always include translations
264#. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate
265#. for your locale.
266#.
267#. If you don't know what to put here, please see
268#. <https://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_marks_in_other_languages>
269#. and use glyphs suitable for your language.
270#: gnulib-lib/quotearg.c:355
271msgid "`"
272msgstr "“"
273
274#: gnulib-lib/quotearg.c:356
275msgid "'"
276msgstr "”"
277
278#: gnulib-lib/spawn-pipe.c:141 gnulib-lib/spawn-pipe.c:144
279#: gnulib-lib/spawn-pipe.c:265 gnulib-lib/spawn-pipe.c:268
280#, c-format
281msgid "cannot create pipe"
282msgstr "không thể tạo ống dẫn"
283
284#: gnulib-lib/w32spawn.h:49
285#, c-format
286msgid "_open_osfhandle failed"
287msgstr "_open_osfhandle gặp lỗi"
288
289#: gnulib-lib/w32spawn.h:90
290#, c-format
291msgid "cannot restore fd %d: dup2 failed"
292msgstr "không phục hồi được bộ mô tả tập tin %d: dup2 gặp lỗi"
293
294#: gnulib-lib/wait-process.c:231 gnulib-lib/wait-process.c:263
295#: gnulib-lib/wait-process.c:325
296#, c-format
297msgid "%s subprocess"
298msgstr "%s tiến trình con"
299
300#: gnulib-lib/wait-process.c:282 gnulib-lib/wait-process.c:354
301#, c-format
302msgid "%s subprocess got fatal signal %d"
303msgstr "%s tiến trình con nhận được tín hiệu nghiêm trọng %d"
304
305#: src/cldr-plurals.c:61
306#, c-format
307msgid "Could not parse file %s as XML"
308msgstr ""
309
310#: src/cldr-plurals.c:69
311#, c-format
312msgid "The root element must be <%s>"
313msgstr "Phần tử gốc không phải là <%s>"
314
315#: src/cldr-plurals.c:82
316#, c-format
317msgid "The element <%s> does not contain a <%s> element"
318msgstr "Phần tử <%s> không được phép chứa một phần tử <%s>"
319
320#: src/cldr-plurals.c:104 src/cldr-plurals.c:144
321#, c-format
322msgid "The element <%s> does not have attribute <%s>"
323msgstr "Phần tử <%s> không được phép có thuộc tính <%s>"
324
325#: src/cldr-plurals.c:188 src/hostname.c:206 src/msgattrib.c:415
326#: src/msgcat.c:360 src/msgcmp.c:206 src/msgcomm.c:352 src/msgconv.c:301
327#: src/msgen.c:298 src/msgexec.c:256 src/msgfilter.c:407 src/msgfmt.c:900
328#: src/msggrep.c:506 src/msginit.c:405 src/msgmerge.c:534 src/msgunfmt.c:421
329#: src/msguniq.c:320 src/recode-sr-latin.c:140 src/urlget.c:169
330#: src/xgettext.c:1047
331#, c-format
332msgid "Try '%s --help' for more information.\n"
333msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
334
335#: src/cldr-plurals.c:192
336#, c-format
337msgid "Usage: %s [OPTION...] [LOCALE RULES]...\n"
338msgstr "Cách dùng: %s [CÁC TÙY CHỌN…] [CÁC QUY TẮC ĐỊA PHƯƠNG]…\n"
339
340#: src/cldr-plurals.c:197
341#, c-format, no-wrap
342msgid ""
343"Extract or convert Unicode CLDR plural rules.\n"
344"\n"
345"If both LOCALE and RULES are specified, it reads CLDR plural rules for\n"
346"LOCALE from RULES and print them in a form suitable for gettext use.\n"
347"If no argument is given, it reads CLDR plural rules from the standard input.\n"
348msgstr ""
349"Trích hay chuyển đổi các quy tắc số nhiều CLDR\n"
350"\n"
351"Nếu cả ĐỊA PHƯƠNG và CÁC QUY TẮC được chỉ định, thì đọc quy tắc\n"
352"CLDR cho ĐỊA PHƯƠNG từ CÁC QUY TẮC và in chúng theo dạng thức\n"
353"phù hợp với các dùng gettext. Nếu không đưa ra tham số nào, nó\n"
354"đọc quy tắc số nhiều CLDR từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
355
356#: src/cldr-plurals.c:206 src/msgfmt.c:913 src/xgettext.c:1060
357#, c-format, no-wrap
358msgid ""
359"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
360"Similarly for optional arguments.\n"
361msgstr ""
362"Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n"
363"Cũng vậy với đối số kiểu tùy chọn.\n"
364
365#: src/cldr-plurals.c:211
366#, c-format
367msgid "  -c, --cldr                  print plural rules in the CLDR format\n"
368msgstr ""
369"  -c, --cldr                  in quy tắc số nhiều theo định dạng CLDR\n"
370
371#: src/cldr-plurals.c:213 src/hostname.c:229 src/msgattrib.c:534
372#: src/msgcat.c:468 src/msgcmp.c:257 src/msgcomm.c:454 src/msgconv.c:385
373#: src/msgen.c:381 src/msgexec.c:305 src/msgfilter.c:507 src/msgfmt.c:1066
374#: src/msggrep.c:624 src/msginit.c:469 src/msgmerge.c:664 src/msgunfmt.c:527
375#: src/msguniq.c:417 src/recode-sr-latin.c:161 src/urlget.c:185
376#: src/xgettext.c:1235
377#, c-format, no-wrap
378msgid "  -h, --help                  display this help and exit\n"
379msgstr "  -h, --help                  hiện trợ giúp này rồi thoát\n"
380
381#: src/cldr-plurals.c:215 src/hostname.c:231 src/msgattrib.c:536
382#: src/msgcat.c:470 src/msgcmp.c:259 src/msgcomm.c:456 src/msgconv.c:387
383#: src/msgen.c:383 src/msgexec.c:307 src/msgfilter.c:509 src/msgfmt.c:1068
384#: src/msggrep.c:626 src/msginit.c:471 src/msgmerge.c:666 src/msgunfmt.c:529
385#: src/msguniq.c:419 src/recode-sr-latin.c:164 src/urlget.c:187
386#: src/xgettext.c:1237
387#, c-format, no-wrap
388msgid "  -V, --version               output version information and exit\n"
389msgstr "  -V, --version               xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n"
390
391#. TRANSLATORS: The first placeholder is the web address of the Savannah
392#. project of this package.  The second placeholder is the bug-reporting
393#. email address for this package.  Please add _another line_ saying
394#. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation
395#. bugs (typically your translation team's web or email address).
396#: src/cldr-plurals.c:223 src/hostname.c:239 src/msgattrib.c:544
397#: src/msgcat.c:478 src/msgcmp.c:267 src/msgcomm.c:464 src/msgconv.c:395
398#: src/msgen.c:391 src/msgexec.c:315 src/msgfilter.c:517 src/msgfmt.c:1080
399#: src/msggrep.c:634 src/msginit.c:479 src/msgmerge.c:678 src/msgunfmt.c:539
400#: src/msguniq.c:427 src/recode-sr-latin.c:172 src/urlget.c:197
401#: src/xgettext.c:1247
402#, c-format
403msgid ""
404"Report bugs in the bug tracker at <%s>\n"
405"or by email to <%s>.\n"
406msgstr ""
407
408#: src/cldr-plurals.c:292 src/hostname.c:177 src/msgattrib.c:353
409#: src/msgcat.c:291 src/msgcmp.c:169 src/msgcomm.c:282 src/msgconv.c:242
410#: src/msgen.c:239 src/msgexec.c:183 src/msgfilter.c:286 src/msgfmt.c:442
411#: src/msggrep.c:413 src/msginit.c:269 src/msgmerge.c:370 src/msgunfmt.c:260
412#: src/msguniq.c:262 src/recode-sr-latin.c:107 src/urlget.c:140
413#: src/xgettext.c:686
414#, fuzzy, c-format, no-wrap
415#| msgid ""
416#| "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
417#| "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
418#| "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
419#| "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
420msgid ""
421"Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
422"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <%s>\n"
423"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
424"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
425msgstr ""
426"Tác quyền © %s Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
427"Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
428"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
429"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
430
431#: src/cldr-plurals.c:298 src/hostname.c:183 src/msgattrib.c:359
432#: src/msgcat.c:297 src/msgcmp.c:175 src/msgcomm.c:288 src/msgconv.c:248
433#: src/msgen.c:245 src/msgexec.c:189 src/msgfilter.c:292 src/msgfmt.c:448
434#: src/msggrep.c:419 src/msginit.c:275 src/msgmerge.c:376 src/msgunfmt.c:266
435#: src/msguniq.c:268 src/urlget.c:146 src/xgettext.c:692
436#, c-format
437msgid "Written by %s.\n"
438msgstr "Viết bởi %s.\n"
439
440#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
441#: src/cldr-plurals.c:298
442msgid "Daiki Ueno"
443msgstr "Daiki Ueno"
444
445#: src/cldr-plurals.c:318
446#, c-format
447msgid "%s cannot be read"
448msgstr "%s không thể đọc được"
449
450#: src/cldr-plurals.c:324
451#, c-format
452msgid "cannot extract rules for %s"
453msgstr "không thể trích quy tắc cho %s"
454
455#: src/cldr-plurals.c:334
456#, c-format
457msgid "cannot parse CLDR rule"
458msgstr "không thể phân tích quy tắc CLDR"
459
460#: src/cldr-plurals.c:369
461#, c-format
462msgid "extra operand %s"
463msgstr "gặp một toán hạng thừa %s"
464
465#: src/file-list.c:53 src/msggrep.c:241 src/open-catalog.c:124
466#: src/read-mo.c:270 src/read-tcl.c:126 src/urlget.c:217
467#: src/write-desktop.c:173 src/xgettext.c:1755 src/xgettext.c:1764
468#: src/xgettext.c:1780 src/xgettext.c:1812 src/xgettext.c:1822
469#: src/xgettext.c:1839
470#, c-format
471msgid "error while opening \"%s\" for reading"
472msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để đọc"
473
474#: src/format-awk.c:509 src/format-boost.c:617 src/format-elisp.c:348
475#: src/format-gcc-internal.c:627 src/format-java-printf.c:580
476#: src/format-javascript.c:355 src/format-kde.c:223 src/format-librep.c:312
477#: src/format-lua.c:228 src/format-pascal.c:396 src/format-perl.c:582
478#: src/format-php.c:348 src/format-qt.c:173 src/format-smalltalk.c:147
479#: src/format-tcl.c:390
480#, c-format
481msgid ""
482"a format specification for argument %u, as in '%s', doesn't exist in '%s'"
483msgstr ""
484"một đặc tả định dạng cho đối số %u, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”"
485
486#: src/format-awk.c:520 src/format-boost.c:628 src/format-elisp.c:359
487#: src/format-gcc-internal.c:638 src/format-java-printf.c:591
488#: src/format-javascript.c:366 src/format-kde.c:234 src/format-librep.c:323
489#: src/format-lua.c:235 src/format-pascal.c:407 src/format-perl.c:593
490#: src/format-php.c:359 src/format-qt.c:170 src/format-smalltalk.c:144
491#: src/format-tcl.c:401
492#, c-format
493msgid "a format specification for argument %u doesn't exist in '%s'"
494msgstr "một đặc tả định dạng cho đối số %u cũng không tồn tại trong “%s”"
495
496#: src/format-awk.c:540 src/format-boost.c:648 src/format-c.c:146
497#: src/format-elisp.c:379 src/format-gcc-internal.c:658
498#: src/format-gfc-internal.c:372 src/format-java-printf.c:611
499#: src/format-javascript.c:389 src/format-librep.c:343 src/format-lua.c:242
500#: src/format-pascal.c:427 src/format-perl.c:613 src/format-php.c:379
501#: src/format-python.c:527 src/format-ruby.c:959 src/format-tcl.c:421
502#, c-format
503msgid "format specifications in '%s' and '%s' for argument %u are not the same"
504msgstr ""
505"đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số %u không phải trùng nhau"
506
507#: src/format-boost.c:449
508#, c-format
509msgid "The directive number %u starts with | but does not end with |."
510msgstr ""
511"Chỉ thị số %u bắt đầu với ký hiệu ống dẫn “|” nhưng không kết thúc với “|”."
512
513#: src/format.c:154
514#, c-format
515msgid "'%s' is not a valid %s format string, unlike '%s'. Reason: %s"
516msgstr ""
517"“%s” không phải là một chuỗi định dạng %s đúng, không giống với “%s”. Lý do: "
518"%s"
519
520#: src/format-c.c:36
521#, c-format
522msgid ""
523"In the directive number %u, the token after '<' is not the name of a format "
524"specifier macro. The valid macro names are listed in ISO C 99 section 7.8.1."
525msgstr ""
526"Trong chỉ thị số %u, thẻ bài nằm sau “<” không phải là tên của vĩ lệnh đặc "
527"tả định dạng. Những tên vĩ lệnh hợp lệ được liệt kê trong ISO C 99 chương "
528"7.8.1."
529
530#: src/format-c.c:39
531#, c-format
532msgid "In the directive number %u, the token after '<' is not followed by '>'."
533msgstr "Trong chỉ thị số %u, thẻ bài nằm sau “<” mà không có “>” đi theo. "
534
535#: src/format-c.c:42 src/format-gfc-internal.c:289
536#, c-format
537msgid "The string refers to argument number %u but ignores argument number %u."
538msgstr ""
539"Chuỗi này tham chiệu đến đối số có số %u nhưng mà bỏ qua đối số có số %u."
540
541#: src/format-c.c:137 src/format-csharp.c:203 src/format-gfc-internal.c:363
542#: src/format-python.c:515 src/format-qt-plural.c:110 src/format-ruby.c:950
543#, c-format
544msgid "number of format specifications in '%s' and '%s' does not match"
545msgstr "“%s” và “%s” không có cùng một số các đặc tả định dạng"
546
547#: src/format-csharp.c:85 src/format-java.c:206
548#, c-format
549msgid "In the directive number %u, '{' is not followed by an argument number."
550msgstr "Trong chỉ thị số %u, dấu ngoặc móc mở “{” không có số đối số đi theo."
551
552#: src/format-csharp.c:106
553#, c-format
554msgid "In the directive number %u, ',' is not followed by a number."
555msgstr "Trong chỉ thị số %u, dấu phẩy “,” không có một con số đi theo."
556
557#: src/format-csharp.c:127 src/format-java.c:192
558msgid ""
559"The string ends in the middle of a directive: found '{' without matching '}'."
560msgstr "Chuỗi này kết thúc ở giữa chỉ thị: “{” mà không có “}” tương ứng."
561
562#: src/format-csharp.c:136
563#, c-format
564msgid ""
565"The directive number %u ends with an invalid character '%c' instead of '}'."
566msgstr ""
567"Chỉ thị số %u kết thúc với ký tự không hợp lệ “%c” thay vì dấu ngoặc móc "
568"đóng “}”."
569
570#: src/format-csharp.c:137
571#, c-format
572msgid "The directive number %u ends with an invalid character instead of '}'."
573msgstr ""
574"Chỉ thị số %u kết thúc với một ký tự không hợp lệ, thay vì dấu ngoặc móc "
575"đóng “}”."
576
577#: src/format-csharp.c:158 src/format-java.c:347
578msgid ""
579"The string starts in the middle of a directive: found '}' without matching "
580"'{'."
581msgstr "Chuỗi bắt đầu ở giữa chỉ thị: “}” mà không có “{” tương ứng."
582
583#: src/format-csharp.c:159
584#, c-format
585msgid "The string contains a lone '}' after directive number %u."
586msgstr "Chuỗi chứa một “}” lẻ đôi nằm sau chỉ thị số %u."
587
588#: src/format-gcc-internal.c:255
589#, c-format
590msgid "In the directive number %u, the flags combination is invalid."
591msgstr "Chỉ thị số %u chứa tổ hợp cờ không hợp lệ."
592
593#: src/format-gcc-internal.c:292
594#, c-format
595msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'."
596msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”."
597
598#: src/format-gcc-internal.c:334
599#, c-format
600msgid ""
601"In the directive number %u, the argument number for the precision must be "
602"equal to %u."
603msgstr "Trong chỉ thị số %u, số đối số cho độ chính xác phải bằng %u."
604
605#: src/format-gcc-internal.c:398
606#, c-format
607msgid ""
608"In the directive number %u, a precision specification is not allowed before "
609"'%c'."
610msgstr ""
611"Trong chỉ thị số %u, không cho phép đặc tả độ chính xác nằm trước “%c”."
612
613#: src/format-gcc-internal.c:406
614#, c-format
615msgid "In the directive number %u, the precision specification is invalid."
616msgstr "Chỉ thị số %u chứa đặc tả độ chính xác không hợp lệ."
617
618#: src/format-gcc-internal.c:463
619#, c-format
620msgid "In the directive number %u, flags are not allowed before '%c'."
621msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép cờ nằm trước “%c”."
622
623#: src/format-gcc-internal.c:677
624#, c-format
625msgid "'%s' uses %%m but '%s' doesn't"
626msgstr "“%s” dùng %%m nhưng “%s” thì không"
627
628#: src/format-gcc-internal.c:680
629#, c-format
630msgid "'%s' does not use %%m but '%s' uses %%m"
631msgstr "“%s” không dùng %%m nhưng “%s” dùng %%m"
632
633#: src/format-gfc-internal.c:383
634#, c-format
635msgid "'%s' uses %%C but '%s' doesn't"
636msgstr "“%s” dùng %%C còn “%s” không thế"
637
638#: src/format-gfc-internal.c:386
639#, c-format
640msgid "'%s' does not use %%C but '%s' uses %%C"
641msgstr "“%s” không dùng %%C nhưng “%s” dùng %%C"
642
643#: src/format-invalid.h:22
644msgid "The string ends in the middle of a directive."
645msgstr "Chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị."
646
647#: src/format-invalid.h:25
648msgid ""
649"The string refers to arguments both through absolute argument numbers and "
650"through unnumbered argument specifications."
651msgstr ""
652"Chuỗi tham chiếu đến đối số bằng cả hai số tuyệt đối và đặc tả đối số không "
653"có số."
654
655#: src/format-invalid.h:28
656#, c-format
657msgid ""
658"In the directive number %u, the argument number 0 is not a positive integer."
659msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số số 0 không phải số nguyên dương."
660
661#: src/format-invalid.h:30
662#, c-format
663msgid ""
664"In the directive number %u, the width's argument number 0 is not a positive "
665"integer."
666msgstr ""
667"Trong chỉ thị số %u, đối số (số 0) của độ rộng không phải số nguyên dương."
668
669#: src/format-invalid.h:32
670#, c-format
671msgid ""
672"In the directive number %u, the precision's argument number 0 is not a "
673"positive integer."
674msgstr ""
675"Chỉ thị số %u chứa đối số (số 0) của độ chính xác không phải số nguyên dương."
676
677#: src/format-invalid.h:36
678#, c-format
679msgid ""
680"In the directive number %u, the character '%c' is not a valid conversion "
681"specifier."
682msgstr "Chỉ thị số %u chứa ký tự “%c” không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ."
683
684#: src/format-invalid.h:37
685#, c-format
686msgid ""
687"The character that terminates the directive number %u is not a valid "
688"conversion specifier."
689msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thi số %u không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ."
690
691#: src/format-invalid.h:40
692#, c-format
693msgid "The string refers to argument number %u in incompatible ways."
694msgstr ""
695"Chuỗi tham chiếu đến đối số có số %u bằng nhiều cách không tương thích với "
696"nhau."
697
698#: src/format-java.c:241
699#, c-format
700msgid ""
701"In the directive number %u, the substring \"%s\" is not a valid date/time "
702"style."
703msgstr "Trong chỉ thị số %u, chuỗi phụ “%s” không thuộc kiểu ngày/giờ hợp lệ."
704
705#: src/format-java.c:252 src/format-java.c:286 src/format-java.c:315
706#, c-format
707msgid "In the directive number %u, \"%s\" is not followed by a comma."
708msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%s” không cho phép dấu phẩy đi theo."
709
710#: src/format-java.c:275
711#, c-format
712msgid ""
713"In the directive number %u, the substring \"%s\" is not a valid number style."
714msgstr "Trong chỉ thị số %u, chuỗi phụ “%s” không thuộc kiểu con số hợp lệ."
715
716#: src/format-java.c:324
717#, c-format
718msgid ""
719"In the directive number %u, the argument number is not followed by a comma "
720"and one of \"%s\", \"%s\", \"%s\", \"%s\"."
721msgstr ""
722"Trong chỉ thị số %u, số hiệu đối số không cho phép dấu phẩy và một trong số "
723"của “%s”, “%s”, “%s”, “%s” theo sau."
724
725#: src/format-java.c:573
726#, c-format
727msgid "In the directive number %u, a choice contains no number."
728msgstr "trong chỉ thị số %u, có một lựa chọn không chứa con số."
729
730#: src/format-java.c:584
731#, c-format
732msgid ""
733"In the directive number %u, a choice contains a number that is not followed "
734"by '<', '#' or '%s'."
735msgstr ""
736"Trong chỉ thị số %u, có một lựa chọn chứa con số mà nó không theo sau bởi "
737"dấu “<”, “#” hay “%s” theo sau."
738
739#: src/format-java.c:746
740#, c-format
741msgid ""
742"a format specification for argument {%u}, as in '%s', doesn't exist in '%s'"
743msgstr ""
744"đặc tả định dạng cho đối số {%u}, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”"
745
746#: src/format-java.c:757
747#, c-format
748msgid "a format specification for argument {%u} doesn't exist in '%s'"
749msgstr "đặc tả định dạng cho đối số {%u} không tồn tại trong “%s”"
750
751#: src/format-java.c:777
752#, c-format
753msgid ""
754"format specifications in '%s' and '%s' for argument {%u} are not the same"
755msgstr ""
756"đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số {%u} không phải cùng một thứ"
757
758#: src/format-java-printf.c:139
759#, fuzzy, c-format
760#| msgid "In the directive number %u, the precision specification is invalid."
761msgid ""
762"In the directive number %u, the reference to the argument of the previous "
763"directive is invalid."
764msgstr "Chỉ thị số %u chứa đặc tả độ chính xác không hợp lệ."
765
766#: src/format-java-printf.c:142
767#, fuzzy, c-format
768#| msgid "In the directive number %u, the precision specification is invalid."
769msgid "In the directive number %u, the precision is missing."
770msgstr "Chỉ thị số %u chứa đặc tả độ chính xác không hợp lệ."
771
772#: src/format-java-printf.c:145
773#, fuzzy, c-format
774#| msgid ""
775#| "In the directive number %u, the character '%c' is not a valid conversion "
776#| "specifier."
777msgid ""
778"In the directive number %u, the flag '%c' is invalid for the conversion '%c'."
779msgstr "Chỉ thị số %u chứa ký tự “%c” không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ."
780
781#: src/format-java-printf.c:148
782#, fuzzy, c-format
783#| msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'."
784msgid "In the directive number %u, a width is invalid for the conversion '%c'."
785msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”."
786
787#: src/format-java-printf.c:151
788#, fuzzy, c-format
789#| msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'."
790msgid ""
791"In the directive number %u, a precision is invalid for the conversion '%c'."
792msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”."
793
794#: src/format-java-printf.c:155
795#, fuzzy, c-format
796#| msgid ""
797#| "In the directive number %u, the character '%c' is not a valid conversion "
798#| "specifier."
799msgid ""
800"In the directive number %u, for the conversion '%c', the character '%c' is "
801"not a valid conversion suffix."
802msgstr "Chỉ thị số %u chứa ký tự “%c” không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ."
803
804#: src/format-java-printf.c:156
805#, fuzzy, c-format
806#| msgid ""
807#| "The character that terminates the directive number %u is not a valid "
808#| "conversion specifier."
809msgid ""
810"The character that terminates the directive number %u, for the conversion "
811"'%c', is not a valid conversion suffix."
812msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thi số %u không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ."
813
814#: src/format-kde.c:158
815#, c-format
816msgid ""
817"The string refers to argument number %u but ignores the arguments %u and %u."
818msgstr ""
819"Chuỗi này tham chiệu đến đối số có số %u nhưng mà bỏ qua đối số có số %u và "
820"%u."
821
822#: src/format-kde.c:242
823#, c-format
824msgid ""
825"a format specification for arguments %u and %u doesn't exist in '%s', only "
826"one argument may be ignored"
827msgstr ""
828"một đặc tả định dạng cho tham số %u và %u không tồn tại trong “%s”, chỉ một "
829"tham số có thể được bỏ qua"
830
831#: src/format-kde-kuit.c:244 src/format-kde-kuit.c:264
832#: src/format-kde-kuit.c:274
833#, c-format
834msgid "error while parsing: %s"
835msgstr "gặp lỗi khi phân tích: “%s”"
836
837#: src/format-lisp.c:2340 src/format-lisp.c:2352 src/format-scheme.c:2365
838#: src/format-scheme.c:2377
839#, c-format
840msgid ""
841"In the directive number %u, parameter %u is of type '%s' but a parameter of "
842"type '%s' is expected."
843msgstr ""
844"Trong chỉ thị số %u, tham số %u có kiểu “%s” nhưng lẽ ra phải có kiểu “%s”."
845
846#: src/format-lisp.c:2375 src/format-scheme.c:2400
847#, c-format
848msgid ""
849"In the directive number %u, too many parameters are given; expected at most "
850"%u parameter."
851msgid_plural ""
852"In the directive number %u, too many parameters are given; expected at most "
853"%u parameters."
854msgstr[0] ""
855"Trong chỉ thị số %u có quá nhiều tham số được đưa ra; cần nhiều nhất là %u "
856"tham số."
857
858#: src/format-lisp.c:2499 src/format-scheme.c:2501
859#, c-format
860msgid "In the directive number %u, '%c' is not followed by a digit."
861msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không có chữ số đi theo."
862
863#: src/format-lisp.c:2739 src/format-scheme.c:2756
864#, c-format
865msgid "In the directive number %u, the argument %d is negative."
866msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số “%d” là âm."
867
868#: src/format-lisp.c:2808
869msgid "The string ends in the middle of a ~/.../ directive."
870msgstr "Chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị kiểu “~/…/”."
871
872#: src/format-lisp.c:2846 src/format-lisp.c:3111 src/format-lisp.c:3228
873#: src/format-lisp.c:3288 src/format-lisp.c:3400 src/format-scheme.c:2842
874#: src/format-scheme.c:3107 src/format-scheme.c:3224 src/format-scheme.c:3322
875#, c-format
876msgid "Found '~%c' without matching '~%c'."
877msgstr "Có “~%c” mà không có “~%c” tương ứng."
878
879#: src/format-lisp.c:2866 src/format-scheme.c:2862
880#, c-format
881msgid "In the directive number %u, both the @ and the : modifiers are given."
882msgstr "Trong chỉ thị số %u, cả hai dấu sửa đổi “@” và “:” được đưa ra."
883
884#: src/format-lisp.c:2979 src/format-scheme.c:2975
885#, c-format
886msgid ""
887"In the directive number %u, '~:[' is not followed by two clauses, separated "
888"by '~;'."
889msgstr ""
890"Trong chỉ thị số %u, “~:[” không có hai mệnh đề đi theo, định giớí bằng “~;”."
891
892#: src/format-lisp.c:3329 src/format-scheme.c:3265
893#, c-format
894msgid "In the directive number %u, '~;' is used in an invalid position."
895msgstr "Trong chỉ thị số %u, “~;” được dùng ở vị trí không hợp lệ."
896
897#: src/format-lisp.c:3435 src/format-scheme.c:3357
898msgid "The string refers to some argument in incompatible ways."
899msgstr ""
900"Chuỗi tham chiếu đến một đối số nào đó bằng nhiều cách không tương thích với "
901"nhau."
902
903#: src/format-lisp.c:3477 src/format-scheme.c:3399
904#, c-format
905msgid "format specifications in '%s' and '%s' are not equivalent"
906msgstr "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” không phải tương đương"
907
908#: src/format-lisp.c:3493 src/format-scheme.c:3415
909#, c-format
910msgid "format specifications in '%s' are not a subset of those in '%s'"
911msgstr ""
912"đặc tả định dạng trong “%s” không phải tập hợp con của đặc tả trong “%s”"
913
914#: src/format-perl-brace.c:199 src/format-python-brace.c:442
915#: src/format-python-brace.c:455 src/format-python.c:471 src/format-ruby.c:909
916#: src/format-sh.c:308
917#, c-format
918msgid "a format specification for argument '%s' doesn't exist in '%s'"
919msgstr "đặc tả định dạng cho đối số “%s” không tồn tại trong “%s”"
920
921#: src/format-perl.c:432
922#, c-format
923msgid ""
924"In the directive number %u, the size specifier is incompatible with the "
925"conversion specifier '%c'."
926msgstr ""
927"Trong chỉ thị số %u, đặc tả kích cỡ không tương thích với đặc tả chuyển đổi "
928"“%c”."
929
930#: src/format-python-brace.c:138
931#, c-format
932msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a field name."
933msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một tên trường."
934
935#: src/format-python-brace.c:157
936#, c-format
937msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a getattr argument."
938msgstr ""
939"Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một đối số getattr (lấy "
940"thuộc tính?)."
941
942#: src/format-python-brace.c:171
943#, c-format
944msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a getitem argument."
945msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một đối số getitem."
946
947#: src/format-python-brace.c:193
948#, c-format
949msgid ""
950"In the directive number %u, no more nesting is allowed in a format specifier."
951msgstr ""
952"Trong chỉ thị số %u, không cho phép lồng nhau thêm nữa trong bộ chỉ định "
953"định dạng."
954
955#: src/format-python-brace.c:278
956#, c-format
957msgid "In the directive number %u, there is an unterminated format directive."
958msgstr "Trong chỉ thị số %u, có một chỉ thị định dạng chưa được kết thúc."
959
960#: src/format-python.c:114 src/format-ruby.c:131
961msgid ""
962"The string refers to arguments both through argument names and through "
963"unnamed argument specifications."
964msgstr ""
965"Chuỗi tham chiếu đến đối số bằng cả hai tên đối số và đặc tả đối số không "
966"tên."
967
968#: src/format-python.c:354 src/format-ruby.c:792
969#, c-format
970msgid "The string refers to the argument named '%s' in incompatible ways."
971msgstr ""
972"Chuỗi tham chiếu đến đối số tên “%s” bằng nhiều cách không tương thích với "
973"nhau."
974
975#: src/format-python.c:430
976#, c-format
977msgid ""
978"format specifications in '%s' expect a mapping, those in '%s' expect a tuple"
979msgstr ""
980"đặc tả định dạng trong “%s” cần một ánh xạ, còn đặc tả trong “%s” cần một "
981"tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ liệu)"
982
983#: src/format-python.c:437
984#, c-format
985msgid ""
986"format specifications in '%s' expect a tuple, those in '%s' expect a mapping"
987msgstr ""
988"đặc tả định dạng trong “%s” cần một tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ "
989"liệu), còn đặc tả trong “%s” cần một ánh xạ"
990
991#: src/format-python.c:460 src/format-ruby.c:898 src/format-sh.c:297
992#, c-format
993msgid ""
994"a format specification for argument '%s', as in '%s', doesn't exist in '%s'"
995msgstr ""
996"đặc tả định dạng cho đối số “%s”, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”"
997
998#: src/format-python.c:494 src/format-ruby.c:929
999#, c-format
1000msgid ""
1001"format specifications in '%s' and '%s' for argument '%s' are not the same"
1002msgstr ""
1003"đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số “%s” không phải trùng nhau"
1004
1005#: src/format-qt.c:152
1006#, c-format
1007msgid ""
1008"'%s' is a simple format string, but '%s' is not: it contains an 'L' flag or "
1009"a double-digit argument number"
1010msgstr ""
1011"“%s” là một chuỗi định dạng đơn giản, nhưng “%s” không phải: nó chứa một cờ "
1012"“L” hay một số kiểu đối số chữ-số-kép"
1013
1014#: src/format-ruby.c:134
1015#, fuzzy, c-format
1016#| msgid ""
1017#| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at "
1018#| "most %u parameter."
1019#| msgid_plural ""
1020#| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at "
1021#| "most %u parameters."
1022msgid "In the directive number %u, two names are given for the same argument."
1023msgstr ""
1024"Trong chỉ thị số %u có quá nhiều tham số được đưa ra; cần nhiều nhất là %u "
1025"tham số."
1026
1027#: src/format-ruby.c:137
1028#, fuzzy, c-format
1029#| msgid ""
1030#| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at "
1031#| "most %u parameter."
1032#| msgid_plural ""
1033#| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at "
1034#| "most %u parameters."
1035msgid ""
1036"In the directive number %u, two numbers are given for the same argument."
1037msgstr ""
1038"Trong chỉ thị số %u có quá nhiều tham số được đưa ra; cần nhiều nhất là %u "
1039"tham số."
1040
1041#: src/format-ruby.c:140
1042#, fuzzy, c-format
1043#| msgid "In the directive number %u, the flags combination is invalid."
1044msgid "In the directive number %u, a flag is given after the width."
1045msgstr "Chỉ thị số %u chứa tổ hợp cờ không hợp lệ."
1046
1047#: src/format-ruby.c:143
1048#, fuzzy, c-format
1049#| msgid "In the directive number %u, the flags combination is invalid."
1050msgid "In the directive number %u, a flag is given after the precision."
1051msgstr "Chỉ thị số %u chứa tổ hợp cờ không hợp lệ."
1052
1053#: src/format-ruby.c:146
1054#, fuzzy, c-format
1055#| msgid ""
1056#| "In the directive number %u, the width's argument number 0 is not a "
1057#| "positive integer."
1058msgid "In the directive number %u, the width is given after the precision."
1059msgstr ""
1060"Trong chỉ thị số %u, đối số (số 0) của độ rộng không phải số nguyên dương."
1061
1062#: src/format-ruby.c:149
1063#, fuzzy, c-format
1064#| msgid "In the directive number %u, the argument %d is negative."
1065msgid "In the directive number %u, a width is given twice."
1066msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số “%d” là âm."
1067
1068#: src/format-ruby.c:152
1069#, fuzzy, c-format
1070#| msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'."
1071msgid "In the directive number %u, a precision is given twice."
1072msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”."
1073
1074#: src/format-ruby.c:868
1075#, fuzzy, c-format
1076#| msgid ""
1077#| "format specifications in '%s' expect a tuple, those in '%s' expect a "
1078#| "mapping"
1079msgid ""
1080"format specifications in '%s' expect a hash table, those in '%s' expect "
1081"individual arguments"
1082msgstr ""
1083"đặc tả định dạng trong “%s” cần một tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ "
1084"liệu), còn đặc tả trong “%s” cần một ánh xạ"
1085
1086#: src/format-ruby.c:875
1087#, fuzzy, c-format
1088#| msgid ""
1089#| "format specifications in '%s' expect a mapping, those in '%s' expect a "
1090#| "tuple"
1091msgid ""
1092"format specifications in '%s' expect individual arguments, those in '%s' "
1093"expect a hash table"
1094msgstr ""
1095"đặc tả định dạng trong “%s” cần một ánh xạ, còn đặc tả trong “%s” cần một "
1096"tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ liệu)"
1097
1098#: src/format-sh.c:78
1099msgid "The string refers to a shell variable with a non-ASCII name."
1100msgstr "Chuỗi tham chiếu đến một biến hệ vỏ có tên khác ASCII."
1101
1102#: src/format-sh.c:80
1103msgid ""
1104"The string refers to a shell variable with complex shell brace syntax. This "
1105"syntax is unsupported here due to security reasons."
1106msgstr ""
1107"Chuỗi tham chiếu đến một biến hệ vỏ có cú pháp dấu ngoặc hệ vỏ phức tạp. Ở "
1108"đây không hỗ trợ cú pháp đó bởi vì lý do bảo mật."
1109
1110#: src/format-sh.c:82
1111msgid ""
1112"The string refers to a shell variable whose value may be different inside "
1113"shell functions."
1114msgstr ""
1115"Chuỗi tham chiếu đến biến hệ vỏ có giá trị có thể khác trong hàm trình bao."
1116
1117#: src/format-sh.c:84
1118msgid "The string refers to a shell variable with an empty name."
1119msgstr "Chuỗi tham chiếu đến biến hệ vỏ có tên rỗng."
1120
1121#: src/format-smalltalk.c:90
1122#, c-format
1123msgid ""
1124"In the directive number %u, the character '%c' is not a digit between 1 and "
1125"9."
1126msgstr "Trong chỉ thị số %u, ký tự “%c” không phải chữ số nằm giữa 1 và 9."
1127
1128#: src/format-smalltalk.c:91
1129#, c-format
1130msgid ""
1131"The character that terminates the directive number %u is not a digit between "
1132"1 and 9."
1133msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thị số %u không phải chữ số nằm giữa 1 và 9."
1134
1135# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
1136#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
1137#: src/hostname.c:183 src/msgattrib.c:359 src/msgcat.c:297 src/msgconv.c:248
1138#: src/msgen.c:245 src/msgexec.c:189 src/msgfilter.c:292 src/msggrep.c:419
1139#: src/msginit.c:275 src/msguniq.c:268 src/recode-sr-latin.c:118
1140#: src/urlget.c:146
1141msgid "Bruno Haible"
1142msgstr "Bruno Haible"
1143
1144#: src/hostname.c:193 src/msginit.c:285 src/recode-sr-latin.c:127
1145#, c-format
1146msgid "too many arguments"
1147msgstr "quá nhiều đối số"
1148
1149#: src/hostname.c:210 src/msginit.c:409 src/recode-sr-latin.c:145
1150#, c-format, no-wrap
1151msgid "Usage: %s [OPTION]\n"
1152msgstr "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]\n"
1153
1154#: src/hostname.c:214
1155#, c-format
1156msgid "Print the machine's hostname.\n"
1157msgstr "In ra tên máy của máy tính này.\n"
1158
1159#: src/hostname.c:217
1160#, c-format
1161msgid "Output format:\n"
1162msgstr "Định dạng xuất ra:\n"
1163
1164#: src/hostname.c:219
1165#, c-format
1166msgid "  -s, --short                 short host name\n"
1167msgstr "  -s, --short                 tên máy ngắn\n"
1168
1169#: src/hostname.c:221
1170#, c-format
1171msgid ""
1172"  -f, --fqdn, --long          long host name, includes fully qualified "
1173"domain\n"
1174"                                name, and aliases\n"
1175msgstr ""
1176"  -f, --fqdn, --long          tên máy dài, gồm tên miền đầy đủ,\n"
1177"                                và biệt hiệu\n"
1178
1179#: src/hostname.c:224
1180#, c-format
1181msgid "  -i, --ip-address            addresses for the hostname\n"
1182msgstr "  -i, --ip-address            các địa chỉ cho tên máy đó\n"
1183
1184#: src/hostname.c:227 src/msgattrib.c:532 src/msgcat.c:466 src/msgcmp.c:255
1185#: src/msgcomm.c:452 src/msgconv.c:383 src/msgen.c:379 src/msgexec.c:303
1186#: src/msgfilter.c:505 src/msgfmt.c:1064 src/msggrep.c:622 src/msginit.c:467
1187#: src/msgmerge.c:662 src/msgunfmt.c:525 src/msguniq.c:415
1188#: src/recode-sr-latin.c:158 src/urlget.c:183 src/xgettext.c:1233
1189#, c-format, no-wrap
1190msgid "Informative output:\n"
1191msgstr "Kết xuất thông tin:\n"
1192
1193#: src/hostname.c:258 src/hostname.c:264 src/hostname.c:271
1194#, c-format
1195msgid "could not get host name"
1196msgstr "không thể lấy tên máy"
1197
1198#: src/its.c:319
1199#, c-format
1200msgid "selector is not specified"
1201msgstr "chưa chỉ định bộ chọn"
1202
1203#: src/its.c:326 src/its.c:1635
1204#, c-format
1205msgid "cannot create XPath context"
1206msgstr "không thể tạo ngữ cảnh XPath"
1207
1208#: src/its.c:344
1209#, c-format
1210msgid "cannot evaluate XPath expression: %s"
1211msgstr "không thể lượng giá biểu thức XPath: %s"
1212
1213#: src/its.c:695
1214#, c-format
1215msgid "\"%s\" node does not contain \"%s\""
1216msgstr "nút \"%s\" không chứa \"%s\""
1217
1218#: src/its.c:1086
1219#, c-format
1220msgid "invalid attribute value \"%s\" for \"%s\""
1221msgstr "giá trị thuộc tính không hợp lệ “%s” cho “%s”"
1222
1223#: src/its.c:1418
1224#, c-format
1225msgid "the root element is not \"rules\" under namespace %s"
1226msgstr "phần tử gốc không \"quy tắc\" dưới không gian tên %s"
1227
1228#: src/its.c:1461 src/its.c:1487 src/its.c:1882 src/its.c:2003
1229#: src/locating-rule.c:170
1230#, c-format
1231msgid "cannot read %s: %s"
1232msgstr "không thể đọc %s: %s"
1233
1234#: src/its.c:1658
1235#, c-format
1236msgid "cannot evaluate XPath location path: %s"
1237msgstr "không thể lượng giá đường dẫn vị trí XPath: %s"
1238
1239#: src/locating-rule.c:238
1240#, c-format
1241msgid "\"%s\" node does not have \"%s\""
1242msgstr "nút \"%s\" không có \"%s\""
1243
1244#: src/locating-rule.c:309
1245#, c-format
1246msgid "cannot read XML file %s"
1247msgstr "không thể đọc tin XML “%s”"
1248
1249#: src/locating-rule.c:321
1250#, c-format
1251msgid "the root element is not \"locatingRules\""
1252msgstr "phần tử gốc không phải là \"locatingRules\""
1253
1254#: src/msgattrib.c:374 src/msgconv.c:263 src/msgexec.c:150 src/msgfilter.c:193
1255#: src/msggrep.c:434 src/msginit.c:197 src/msguniq.c:283
1256#, c-format
1257msgid "at most one input file allowed"
1258msgstr "cho phép nhiều nhất một tập tin đầu vào"
1259
1260#: src/msgattrib.c:380 src/msgcat.c:313 src/msgcomm.c:298 src/msgconv.c:269
1261#: src/msgen.c:267 src/msgfilter.c:307 src/msgfmt.c:501 src/msgfmt.c:509
1262#: src/msgfmt.c:524 src/msgfmt.c:546 src/msggrep.c:440 src/msgmerge.c:401
1263#: src/msgmerge.c:406 src/msgmerge.c:411 src/msgmerge.c:416 src/msgmerge.c:437
1264#: src/msgunfmt.c:297 src/msguniq.c:289 src/xgettext.c:702 src/xgettext.c:709
1265#: src/xgettext.c:712 src/xgettext.c:715 src/xgettext.c:739
1266#, c-format
1267msgid "%s and %s are mutually exclusive"
1268msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau"
1269
1270#: src/msgattrib.c:419 src/msgconv.c:305 src/msggrep.c:510 src/msguniq.c:324
1271#, c-format
1272msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]\n"
1273msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO]\n"
1274
1275#: src/msgattrib.c:424
1276#, c-format, no-wrap
1277msgid ""
1278"Filters the messages of a translation catalog according to their attributes,\n"
1279"and manipulates the attributes.\n"
1280msgstr ""
1281"Lọc các chuỗi của phân loại thông dịch tùy theo thuộc tính,\n"
1282"cũng thao tác thuộc tính.\n"
1283
1284#: src/msgattrib.c:428 src/msgcat.c:381 src/msgcmp.c:224 src/msgcomm.c:372
1285#: src/msgconv.c:313 src/msgen.c:314 src/msgexec.c:284 src/msgfilter.c:419
1286#: src/msggrep.c:520 src/msginit.c:419 src/msgmerge.c:555 src/msgunfmt.c:433
1287#: src/msguniq.c:340
1288#, c-format
1289msgid ""
1290"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
1291msgstr ""
1292"Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn "
1293"ngắn.\n"
1294
1295#: src/msgattrib.c:431 src/msgcat.c:384 src/msgcmp.c:227 src/msgcomm.c:375
1296#: src/msgconv.c:316 src/msgen.c:317 src/msgexec.c:287 src/msgfilter.c:422
1297#: src/msgfmt.c:918 src/msggrep.c:523 src/msginit.c:422 src/msgmerge.c:558
1298#: src/msgunfmt.c:447 src/msguniq.c:343 src/xgettext.c:1065
1299#, c-format
1300msgid "Input file location:\n"
1301msgstr "Vị trí tập tin đầu vào:\n"
1302
1303#: src/msgattrib.c:433 src/msgconv.c:318 src/msggrep.c:525 src/msguniq.c:345
1304#, c-format
1305msgid "  INPUTFILE                   input PO file\n"
1306msgstr "  TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO             tập tin PO đầu vào\n"
1307
1308#: src/msgattrib.c:435 src/msgcat.c:390 src/msgcmp.c:233 src/msgcomm.c:381
1309#: src/msgconv.c:320 src/msgen.c:321 src/msgexec.c:291 src/msgfilter.c:426
1310#: src/msgfmt.c:922 src/msggrep.c:527 src/msgmerge.c:564 src/msguniq.c:347
1311#: src/xgettext.c:1071
1312#, c-format
1313msgid ""
1314"  -D, --directory=DIRECTORY   add DIRECTORY to list for input files search\n"
1315msgstr ""
1316"  -D, --directory=THƯ_MỤC     thêm THƯ MỤC này vào danh sách để tìm kiếm\n"
1317"                              tập tin đầu vào\n"
1318
1319#: src/msgattrib.c:437 src/msgconv.c:322 src/msgexec.c:293 src/msgfilter.c:428
1320#: src/msggrep.c:529 src/msgunfmt.c:451 src/msguniq.c:349
1321#, c-format
1322msgid "If no input file is given or if it is -, standard input is read.\n"
1323msgstr ""
1324"Không đưa ra tập tin đầu vào, hay nó là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
1325
1326#: src/msgattrib.c:440 src/msgcat.c:395 src/msgcomm.c:386 src/msgconv.c:325
1327#: src/msgen.c:326 src/msgfilter.c:431 src/msgfmt.c:946 src/msggrep.c:532
1328#: src/msginit.c:430 src/msgmerge.c:576 src/msgunfmt.c:487 src/msguniq.c:352
1329#: src/xgettext.c:1076
1330#, c-format
1331msgid "Output file location:\n"
1332msgstr "Vị trí tập tin đầu ra:\n"
1333
1334#: src/msgattrib.c:442 src/msgcat.c:397 src/msgcomm.c:388 src/msgconv.c:327
1335#: src/msgen.c:328 src/msgfilter.c:433 src/msgfmt.c:948 src/msgfmt.c:997
1336#: src/msgfmt.c:1016 src/msggrep.c:534 src/msgmerge.c:578 src/msgunfmt.c:489
1337#: src/msguniq.c:354
1338#, c-format
1339msgid "  -o, --output-file=FILE      write output to specified file\n"
1340msgstr "  -o, --output-file=TẬP_TIN   ghi kết xuất vào TẬP TIN này\n"
1341
1342#: src/msgattrib.c:444 src/msgcat.c:399 src/msgcomm.c:390 src/msgconv.c:329
1343#: src/msgen.c:330 src/msgfilter.c:435 src/msggrep.c:536 src/msgmerge.c:580
1344#: src/msgunfmt.c:491 src/msguniq.c:356
1345#, c-format
1346msgid ""
1347"The results are written to standard output if no output file is specified\n"
1348"or if it is -.\n"
1349msgstr ""
1350"Kết quả được ghi ra đầu ra tiêu chuẩn nếu không chỉ ra tập tin kết xuất,\n"
1351"hoặc nếu nó là “-”.\n"
1352
1353#: src/msgattrib.c:448 src/msgcat.c:403 src/msgcomm.c:394 src/msguniq.c:360
1354#, c-format
1355msgid "Message selection:\n"
1356msgstr "Chọn chuỗi:\n"
1357
1358#: src/msgattrib.c:450
1359#, c-format
1360msgid ""
1361"      --translated            keep translated, remove untranslated messages\n"
1362msgstr ""
1363"      --translated            giữ các chuỗi đã dịch, bỏ các chuỗi chưa dịch\n"
1364
1365#: src/msgattrib.c:452
1366#, c-format
1367msgid ""
1368"      --untranslated          keep untranslated, remove translated messages\n"
1369msgstr ""
1370"      --untranslated          giữ các chuỗi chưa dịch,\n"
1371"                              bỏ các chuỗi đã dịch\n"
1372
1373#: src/msgattrib.c:454
1374#, c-format
1375msgid "      --no-fuzzy              remove 'fuzzy' marked messages\n"
1376msgstr ""
1377"      --no-fuzzy              loại bỏ các chuỗi được đánh dấu là “fuzzy”\n"
1378"                               (tạm dịch), các chuỗi này trở thành đã dịch\n"
1379
1380#: src/msgattrib.c:456
1381#, c-format
1382msgid "      --only-fuzzy            keep 'fuzzy' marked messages\n"
1383msgstr "      --only-fuzzy            giữ các chuỗi được đánh dấu là “fuzzy”\n"
1384
1385#: src/msgattrib.c:458
1386#, c-format
1387msgid "      --no-obsolete           remove obsolete #~ messages\n"
1388msgstr "      --no-obsolete           loại bỏ các chuỗi đã cũ (có dấu #~)\n"
1389
1390#: src/msgattrib.c:460
1391#, c-format
1392msgid "      --only-obsolete         keep obsolete #~ messages\n"
1393msgstr "      --only-obsolete         giữ các chuỗi đã cũ (có dấu #~)\n"
1394
1395#: src/msgattrib.c:463
1396#, c-format
1397msgid "Attribute manipulation:\n"
1398msgstr "Thao tác với các thuộc tính:\n"
1399
1400#: src/msgattrib.c:465
1401#, c-format
1402msgid "      --set-fuzzy             set all messages 'fuzzy'\n"
1403msgstr "      --set-fuzzy             đặt mọi chuỗi là “fuzzy” (tạm dịch)\n"
1404
1405#: src/msgattrib.c:467
1406#, c-format
1407msgid "      --clear-fuzzy           set all messages non-'fuzzy'\n"
1408msgstr ""
1409"      --clear-fuzzy           đặt mọi chuỗi là không-“fuzzy” (tạm dịch)\n"
1410
1411#: src/msgattrib.c:469
1412#, c-format
1413msgid "      --set-obsolete          set all messages obsolete\n"
1414msgstr "      --set-obsolete          đặt mọi chuỗi là cũ không dùng nữa\n"
1415
1416#: src/msgattrib.c:471
1417#, c-format
1418msgid "      --clear-obsolete        set all messages non-obsolete\n"
1419msgstr "      --clear-obsolete        đặt mọi chuỗi là chưa quá cũ\n"
1420
1421#: src/msgattrib.c:473
1422#, c-format
1423msgid ""
1424"      --previous              when setting 'fuzzy', keep previous msgids\n"
1425"                              of translated messages.\n"
1426msgstr ""
1427"      --previous              khi đặt “fuzzy” thì giữ lại các chuỗi gốc "
1428"msgid\n"
1429"                              của chuỗi đã dịch\n"
1430
1431#: src/msgattrib.c:476
1432#, c-format
1433msgid ""
1434"      --clear-previous        remove the \"previous msgid\" from all "
1435"messages\n"
1436msgstr ""
1437"      --clear-previous        lại bỏ “previous msgid” ra khỏi mọi chuỗi\n"
1438
1439#: src/msgattrib.c:478
1440#, c-format
1441msgid ""
1442"      --empty                 when removing 'fuzzy', also set msgstr empty\n"
1443msgstr ""
1444"      --empty                 khi loại bỏ các chuỗi được đánh dấu là "
1445"“fuzzy”\n"
1446"                               (tạm dịch), xóa trống chuỗi này\n"
1447
1448#: src/msgattrib.c:480
1449#, c-format
1450msgid ""
1451"      --only-file=FILE.po     manipulate only entries listed in FILE.po\n"
1452msgstr ""
1453"      --only-file=TẬP_TIN.po  thao tác chỉ những mục được liệt kê trong\n"
1454"                               tập tin này\n"
1455
1456#: src/msgattrib.c:482
1457#, c-format
1458msgid ""
1459"      --ignore-file=FILE.po   manipulate only entries not listed in FILE.po\n"
1460msgstr ""
1461"      --ignore-file=T_TIN.po  thao tác chỉ những mục không được liệt kê\n"
1462"                               trong tập tin này\n"
1463
1464#: src/msgattrib.c:484
1465#, c-format
1466msgid "      --fuzzy                 synonym for --only-fuzzy --clear-fuzzy\n"
1467msgstr ""
1468"      --fuzzy                 tương đương với “--only-fuzzy --clear-fuzzy”\n"
1469
1470#: src/msgattrib.c:486
1471#, c-format
1472msgid ""
1473"      --obsolete              synonym for --only-obsolete --clear-obsolete\n"
1474msgstr ""
1475"      --obsolete              tương đương với “--only-obsolete --clear-"
1476"obsolete”\n"
1477
1478#: src/msgattrib.c:489 src/msgcat.c:415 src/msgcmp.c:247 src/msgcomm.c:406
1479#: src/msgconv.c:340 src/msgen.c:334 src/msgexec.c:296 src/msgfilter.c:460
1480#: src/msgfmt.c:1026 src/msggrep.c:579 src/msginit.c:438 src/msgmerge.c:616
1481#: src/msguniq.c:367
1482#, c-format
1483msgid "Input file syntax:\n"
1484msgstr "Cú pháp tập tin đầu vào:\n"
1485
1486#: src/msgattrib.c:491 src/msgconv.c:342 src/msgen.c:336 src/msgexec.c:298
1487#: src/msgfilter.c:462 src/msggrep.c:581 src/msginit.c:440 src/msguniq.c:369
1488#, c-format
1489msgid ""
1490"  -P, --properties-input      input file is in Java .properties syntax\n"
1491msgstr ""
1492"  -P, --properties-input      tập tin đầu vào có cú pháp .properties\n"
1493"                              (thuộc tính) của Java\n"
1494
1495#: src/msgattrib.c:493 src/msgconv.c:344 src/msgen.c:338 src/msgexec.c:300
1496#: src/msgfilter.c:464 src/msggrep.c:583 src/msginit.c:442 src/msguniq.c:371
1497#, c-format
1498msgid ""
1499"      --stringtable-input     input file is in NeXTstep/GNUstep .strings "
1500"syntax\n"
1501msgstr ""
1502"      --stringtable-input     tập tin đầu vào có cú pháp .strings kiểu\n"
1503"                              NeXTstep/GNUstep\n"
1504
1505#: src/msgattrib.c:496 src/msgcat.c:423 src/msgcomm.c:414 src/msgconv.c:347
1506#: src/msgen.c:341 src/msgfilter.c:467 src/msgfmt.c:1054 src/msggrep.c:586
1507#: src/msginit.c:445 src/msgmerge.c:624 src/msgunfmt.c:495 src/msguniq.c:374
1508#: src/xgettext.c:1177
1509#, c-format
1510msgid "Output details:\n"
1511msgstr "Chi tiết kết xuất:\n"
1512
1513#: src/msgattrib.c:498 src/msgcat.c:432 src/msgcomm.c:416 src/msgconv.c:349
1514#: src/msgen.c:345 src/msgfilter.c:469 src/msggrep.c:588 src/msginit.c:451
1515#: src/msgmerge.c:628 src/msgunfmt.c:497 src/msguniq.c:381 src/xgettext.c:1179
1516#, c-format
1517msgid ""
1518"      --color                 use colors and other text attributes always\n"
1519"      --color=WHEN            use colors and other text attributes if WHEN.\n"
1520"                              WHEN may be 'always', 'never', 'auto', or "
1521"'html'.\n"
1522msgstr ""
1523"      --color                 luôn luôn đặt màu sắc và các thuộc tính văn\n"
1524"                              bản khác\n"
1525"      --color=KHI             dùng màu sắc và các thuộc tính khác cho văn "
1526"bản\n"
1527"                              KHI nào:\n"
1528"                                 * always     luôn luôn\n"
1529"                                 * never      không bao giờ\n"
1530"                                 * auto       tự động\n"
1531"                                 * html       HTML.\n"
1532
1533#: src/msgattrib.c:502 src/msgcat.c:436 src/msgcomm.c:420 src/msgconv.c:353
1534#: src/msgen.c:349 src/msgfilter.c:473 src/msggrep.c:592 src/msginit.c:455
1535#: src/msgmerge.c:632 src/msgunfmt.c:501 src/msguniq.c:385 src/xgettext.c:1183
1536#, c-format
1537msgid "      --style=STYLEFILE       specify CSS style rule file for --color\n"
1538msgstr ""
1539"      --style=TẬP_TIN         chỉ định tập tin quy tắc kiểu dáng CSS cho\n"
1540"                              --color (màu)\n"
1541
1542#: src/msgattrib.c:504 src/msgcat.c:438 src/msgcomm.c:422 src/msgconv.c:355
1543#: src/msgen.c:351 src/msgmerge.c:634 src/msgunfmt.c:503 src/msguniq.c:387
1544#: src/xgettext.c:1185
1545#, c-format
1546msgid ""
1547"  -e, --no-escape             do not use C escapes in output (default)\n"
1548msgstr ""
1549"  -e, --no-escape             không dùng ký tự thoát C trong kết xuất (mặc "
1550"định)\n"
1551
1552#: src/msgattrib.c:506 src/msgcat.c:440 src/msgcomm.c:424 src/msgconv.c:357
1553#: src/msgen.c:353 src/msgfilter.c:477 src/msgmerge.c:636 src/msgunfmt.c:505
1554#: src/msguniq.c:389 src/xgettext.c:1187
1555#, c-format
1556msgid ""
1557"  -E, --escape                use C escapes in output, no extended chars\n"
1558msgstr ""
1559"  -E, --escape                dùng ký tự thoát C trong kết xuất,\n"
1560"                              không dùng ký tự mở rộng\n"
1561
1562#: src/msgattrib.c:508 src/msgcat.c:442 src/msgcomm.c:426 src/msgconv.c:359
1563#: src/msgen.c:355 src/msgfilter.c:479 src/msggrep.c:598 src/msgmerge.c:638
1564#: src/msgunfmt.c:507 src/msguniq.c:391 src/xgettext.c:1189
1565#, c-format
1566msgid "      --force-po              write PO file even if empty\n"
1567msgstr ""
1568"      --force-po              ghi ra tập tin PO ngay cả khi nó trống rỗng\n"
1569
1570#: src/msgattrib.c:510 src/msgcat.c:444 src/msgcomm.c:428 src/msguniq.c:393
1571#: src/xgettext.c:1191
1572#, c-format
1573msgid "  -i, --indent                write the .po file using indented style\n"
1574msgstr "  -i, --indent                ghi ra tập tin PO có thụt lề\n"
1575
1576#: src/msgattrib.c:512 src/msgcat.c:446 src/msgcomm.c:430 src/msguniq.c:395
1577#: src/xgettext.c:1193
1578#, c-format
1579msgid "      --no-location           do not write '#: filename:line' lines\n"
1580msgstr ""
1581"      --no-location           không ghi dòng kiểu “#: tên_tập_tin:"
1582"số_hiệu_dòng”\n"
1583
1584#: src/msgattrib.c:514 src/msgcat.c:448 src/msgcomm.c:432 src/msguniq.c:397
1585#: src/xgettext.c:1195
1586#, c-format
1587msgid ""
1588"  -n, --add-location          generate '#: filename:line' lines (default)\n"
1589msgstr ""
1590"  -n, --add-location          tạo ra dòng kiểu “#: tên_tập_tin:"
1591"số_hiệu_dòng”\n"
1592"                              (mặc định)\n"
1593
1594#: src/msgattrib.c:516 src/msgcat.c:450 src/msgcomm.c:434 src/msguniq.c:399
1595#: src/xgettext.c:1197
1596#, c-format
1597msgid ""
1598"      --strict                write out strict Uniforum conforming .po file\n"
1599msgstr ""
1600"      --strict                xuất tập tin PO tùy theo Uniforum chính xác\n"
1601
1602#: src/msgattrib.c:518 src/msgcat.c:452 src/msgcomm.c:436 src/msgconv.c:369
1603#: src/msgen.c:365 src/msgfilter.c:491 src/msggrep.c:608 src/msginit.c:457
1604#: src/msgmerge.c:648 src/msgunfmt.c:513 src/msguniq.c:401
1605#, c-format
1606msgid "  -p, --properties-output     write out a Java .properties file\n"
1607msgstr ""
1608"  -p, --properties-output     xuất tập tin .properties (thuộc tính) kiểu "
1609"Java\n"
1610
1611#: src/msgattrib.c:520 src/msgcat.c:454 src/msgcomm.c:438 src/msgconv.c:371
1612#: src/msgen.c:367 src/msgfilter.c:493 src/msggrep.c:610 src/msginit.c:459
1613#: src/msgmerge.c:650 src/msgunfmt.c:515 src/msguniq.c:403 src/xgettext.c:1201
1614#, c-format
1615msgid ""
1616"      --stringtable-output    write out a NeXTstep/GNUstep .strings file\n"
1617msgstr ""
1618"      --stringtable-output    ghi ra tập tin .strings (chuỗi)\n"
1619"                              kiểu NeXTstep/GNUstep\n"
1620
1621#: src/msgattrib.c:522 src/msgcat.c:456 src/msgcomm.c:440 src/msgconv.c:373
1622#: src/msgen.c:369 src/msgfilter.c:495 src/msggrep.c:612 src/msginit.c:461
1623#: src/msgmerge.c:652 src/msgunfmt.c:517 src/msguniq.c:405 src/xgettext.c:1205
1624#, c-format
1625msgid "  -w, --width=NUMBER          set output page width\n"
1626msgstr "  -w, --width=SỐ              đặt chiều rộng của trang kết xuất\n"
1627
1628#: src/msgattrib.c:524 src/msgcat.c:458 src/msgcomm.c:442 src/msgconv.c:375
1629#: src/msgen.c:371 src/msgfilter.c:497 src/msggrep.c:614 src/msginit.c:463
1630#: src/msgmerge.c:654 src/msgunfmt.c:519 src/msguniq.c:407 src/xgettext.c:1207
1631#, c-format
1632msgid ""
1633"      --no-wrap               do not break long message lines, longer than\n"
1634"                              the output page width, into several lines\n"
1635msgstr ""
1636"      --no-wrap               không ngắt ra nhiều dòng cho những dòng dài "
1637"hơn\n"
1638"                              chiều rộng trang kết xuất\n"
1639
1640#: src/msgattrib.c:527 src/msgcat.c:461 src/msgcomm.c:445 src/msgconv.c:378
1641#: src/msgen.c:374 src/msgfilter.c:500 src/msgmerge.c:657 src/msgunfmt.c:522
1642#: src/msguniq.c:410 src/xgettext.c:1210
1643#, c-format
1644msgid "  -s, --sort-output           generate sorted output\n"
1645msgstr "  -s, --sort-output           tạo ra kết xuất được sắp xếp\n"
1646
1647#: src/msgattrib.c:529 src/msgcat.c:463 src/msgcomm.c:447 src/msgconv.c:380
1648#: src/msgen.c:376 src/msgfilter.c:502 src/msgmerge.c:659 src/msguniq.c:412
1649#: src/xgettext.c:1212
1650#, c-format
1651msgid "  -F, --sort-by-file          sort output by file location\n"
1652msgstr "  -F, --sort-by-file          sắp xếp kết xuất theo vị trí tập tin\n"
1653
1654#: src/msgcat.c:319 src/msgcomm.c:324
1655#, c-format
1656msgid "impossible selection criteria specified (%d < n < %d)"
1657msgstr "xác định tiêu chuẩn lựa chọn không thể sử dụng được (%d < n < %d)"
1658
1659#: src/msgcat.c:364 src/msgcomm.c:356 src/xgettext.c:1051
1660#, c-format
1661msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]...\n"
1662msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO]…\n"
1663
1664#: src/msgcat.c:369
1665#, c-format, no-wrap
1666msgid ""
1667"Concatenates and merges the specified PO files.\n"
1668"Find messages which are common to two or more of the specified PO files.\n"
1669"By using the --more-than option, greater commonality may be requested\n"
1670"before messages are printed.  Conversely, the --less-than option may be\n"
1671"used to specify less commonality before messages are printed (i.e.\n"
1672"--less-than=2 will only print the unique messages).  Translations,\n"
1673"comments, extracted comments, and file positions will be cumulated, except\n"
1674"that if --use-first is specified, they will be taken from the first PO file\n"
1675"to define them.\n"
1676msgstr ""
1677"Ghép nối và trộn những tập tin PO được chỉ ra.\n"
1678"Tìm chuỗi mà nó ở chung với hai hay hơn tập tin PO đã cho.\n"
1679"Bằng cách dùng tùy chọn “--more-than” (nhiều hơn),\n"
1680"độ chung lớn hơn có thể được yêu cầu trước khi chuỗi được in.\n"
1681"Ngược lại, tùy chọn “--less-than” (ít hơn) có thể được dùng\n"
1682"để xác định độ chung ít hơn trước khi chuỗi được in\n"
1683"(vd: “--less-than=2” sẽ chỉ in những chuỗi duy nhất).\n"
1684"Chuỗi dịch, chú thích và chú thích trích sẽ được tích lũy,\n"
1685"ngoại trừ tùy chọn “--use-first” (dùng cái đầu tiên khớp) được chỉ ra,\n"
1686"chúng sẽ được lấy từ tập tin PO thứ nhất có chuỗi được dịch.\n"
1687"Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO sẽ được tích lũy.\n"
1688
1689#: src/msgcat.c:386 src/msgcomm.c:377 src/xgettext.c:1067
1690#, c-format
1691msgid "  INPUTFILE ...               input files\n"
1692msgstr "  TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO …           những tập tin đầu vào\n"
1693
1694#: src/msgcat.c:388 src/msgcomm.c:379 src/xgettext.c:1069
1695#, c-format
1696msgid "  -f, --files-from=FILE       get list of input files from FILE\n"
1697msgstr ""
1698"  -f, --files-from=TẬP_TIN    lấy từ tập tin này danh sách các tập tin đầu "
1699"vào\n"
1700
1701#: src/msgcat.c:392 src/msgcomm.c:383 src/msgen.c:323 src/msgfmt.c:924
1702#: src/xgettext.c:1073
1703#, c-format
1704msgid "If input file is -, standard input is read.\n"
1705msgstr "Nếu tập tin đầu vào là “-” thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
1706
1707#: src/msgcat.c:405 src/msgcomm.c:396
1708#, c-format
1709msgid ""
1710"  -<, --less-than=NUMBER      print messages with less than this many\n"
1711"                              definitions, defaults to infinite if not set\n"
1712msgstr ""
1713"  -<, --less-than=SỐ          in ra các chuỗi có ít hơn SỐ các lời\n"
1714"                              định nghĩa; không bật thì mặc định là vô hạn\n"
1715
1716#: src/msgcat.c:408
1717#, c-format
1718msgid ""
1719"  ->, --more-than=NUMBER      print messages with more than this many\n"
1720"                              definitions, defaults to 0 if not set\n"
1721msgstr ""
1722"  ->, --more-than=SỐ          in ra các chuỗi có nhiều hơn SỐ các lời\n"
1723"                              định nghĩa; không bật thì mặc định là 0\n"
1724
1725#: src/msgcat.c:411 src/msgcomm.c:402
1726#, c-format
1727msgid ""
1728"  -u, --unique                shorthand for --less-than=2, requests\n"
1729"                              that only unique messages be printed\n"
1730msgstr ""
1731"  -u, --unique                dạng viết tắt cho tùy chọn “--less-than=2” (ít "
1732"hơn 2),\n"
1733"                              yêu cầu in ra chỉ những chuỗi duy nhất\n"
1734
1735#: src/msgcat.c:417 src/msgcmp.c:249 src/msgcomm.c:408 src/msgfmt.c:1028
1736#: src/msgmerge.c:618
1737#, c-format
1738msgid ""
1739"  -P, --properties-input      input files are in Java .properties syntax\n"
1740msgstr ""
1741"  -P, --properties-input      tập tin đầu vào có cú pháp kiểu .properties\n"
1742"                              (thuộc tính) của Java\n"
1743
1744#: src/msgcat.c:419 src/msgcmp.c:251 src/msgcomm.c:410 src/msgfmt.c:1030
1745#: src/msgmerge.c:620
1746#, c-format
1747msgid ""
1748"      --stringtable-input     input files are in NeXTstep/GNUstep .strings\n"
1749"                              syntax\n"
1750msgstr ""
1751"      --stringtable-input     tập tin đầu vào có cú pháp .strings (chuỗi)\n"
1752"                              kiểu NeXTstep/GNUstep\n"
1753
1754#: src/msgcat.c:425 src/msgconv.c:335 src/msguniq.c:376
1755#, c-format
1756msgid "  -t, --to-code=NAME          encoding for output\n"
1757msgstr "  -t, --to-code=MÃ            bộ ký tự cho kết xuất\n"
1758
1759#: src/msgcat.c:427 src/msguniq.c:378
1760#, c-format
1761msgid ""
1762"      --use-first             use first available translation for each\n"
1763"                              message, don't merge several translations\n"
1764msgstr ""
1765"      --use-first             dùng bản dịch đầu tiên cho mỗi chuỗi,\n"
1766"                              không trộn nhiều bản dịch\n"
1767
1768#: src/msgcat.c:430 src/msgen.c:343 src/msgmerge.c:626
1769#, c-format
1770msgid ""
1771"      --lang=CATALOGNAME      set 'Language' field in the header entry\n"
1772msgstr ""
1773"      --lang=TÊN_PHÂN_LOẠI    đặt trường “Language” (Ngôn ngữ) trong phần "
1774"đầu\n"
1775
1776# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
1777#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
1778#: src/msgcmp.c:175 src/msgcomm.c:288 src/msgmerge.c:376
1779msgid "Peter Miller"
1780msgstr "Peter Miller"
1781
1782#: src/msgcmp.c:186 src/msgmerge.c:387
1783#, c-format
1784msgid "no input files given"
1785msgstr "chưa đưa ra tập tin đầu vào"
1786
1787#: src/msgcmp.c:191 src/msgmerge.c:392
1788#, c-format
1789msgid "exactly 2 input files required"
1790msgstr "cần chính xác 2 tập tin đầu vào"
1791
1792#: src/msgcmp.c:210 src/msgmerge.c:538
1793#, c-format
1794msgid "Usage: %s [OPTION] def.po ref.pot\n"
1795msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] cũ.po mới.pot\n"
1796
1797#: src/msgcmp.c:215
1798#, c-format, no-wrap
1799msgid ""
1800"Compare two Uniforum style .po files to check that both contain the same\n"
1801"set of msgid strings.  The def.po file is an existing PO file with the\n"
1802"translations.  The ref.pot file is the last created PO file, or a PO Template\n"
1803"file (generally created by xgettext).  This is useful for checking that\n"
1804"you have translated each and every message in your program.  Where an exact\n"
1805"match cannot be found, fuzzy matching is used to produce better diagnostics.\n"
1806msgstr ""
1807"So sánh hai tập tin dạng .po kiểu Uniforum, để kiểm tra xem cả hai tập tin\n"
1808"chứa cùng bộ chuỗi msgid. Tập tin cũ.po là một tập tin .po tồn tại\n"
1809"chứa những chuỗi đã dịch. Tập tin mới.por là tập tin .po đã sửa đổi PO\n"
1810"cuối cùng, hoặc một tập tin mẫu .po (dạng .pot, thường do trình xgettext tạo).\n"
1811"Lệnh này hữu ích khi kiểm tra xem bạn đã dịch mọi chuỗi trong chương trình\n"
1812"của bạn. Vị trí nào không khớp với nhau, còn chưa xong để cung cấp sự chẩn đoán\n"
1813"tốt hơn.\n"
1814
1815#: src/msgcmp.c:229
1816#, c-format
1817msgid "  def.po                      translations\n"
1818msgstr "  cũ.po                       bản dịch cũ\n"
1819
1820#: src/msgcmp.c:231
1821#, c-format
1822msgid "  ref.pot                     references to the sources\n"
1823msgstr "  mới.pot                     các nguồn dùng để tham chiếu\n"
1824
1825#: src/msgcmp.c:236 src/msgmerge.c:604
1826#, c-format
1827msgid "Operation modifiers:\n"
1828msgstr "Sửa đổi thao tác:\n"
1829
1830#: src/msgcmp.c:238 src/msgmerge.c:606
1831#, c-format
1832msgid ""
1833"  -m, --multi-domain          apply ref.pot to each of the domains in def."
1834"po\n"
1835msgstr ""
1836"  -m, --multi-domain          áp dụng tập tin mới.pot vào mỗi miền nằm trong "
1837"tập tin cũ.po\n"
1838
1839#: src/msgcmp.c:240 src/msgmerge.c:611
1840#, c-format
1841msgid "  -N, --no-fuzzy-matching     do not use fuzzy matching\n"
1842msgstr "  -N, --no-fuzzy-matching     không dùng khả năng khớp mờ (fuzzy)\n"
1843
1844#: src/msgcmp.c:242
1845#, c-format
1846msgid "      --use-fuzzy             consider fuzzy entries\n"
1847msgstr "      --use-fuzzy             dùng các mục tạm dịch\n"
1848
1849#: src/msgcmp.c:244
1850#, c-format
1851msgid "      --use-untranslated      consider untranslated entries\n"
1852msgstr "      --use-untranslated      dùng các mục chưa dịch\n"
1853
1854#: src/msgcmp.c:327
1855#, c-format
1856msgid "this message is untranslated"
1857msgstr "chuỗi này chưa được dịch"
1858
1859#: src/msgcmp.c:333
1860#, c-format
1861msgid "this message needs to be reviewed by the translator"
1862msgstr "chuỗi này cần phải được xem xét lại bởi dịch giả"
1863
1864#: src/msgcmp.c:372 src/msgmerge.c:1578
1865#, c-format
1866msgid "this message is used but not defined..."
1867msgstr "chuỗi này được dùng nhưng còn chưa được định nghĩa…"
1868
1869#: src/msgcmp.c:375 src/msgmerge.c:1581
1870#, c-format
1871msgid "...but this definition is similar"
1872msgstr "…nhưng mà định nghĩa này vẫn tương tự"
1873
1874#: src/msgcmp.c:380 src/msgmerge.c:1610
1875#, c-format
1876msgid "this message is used but not defined in %s"
1877msgstr "chuỗi này được dùng còn chưa được định nghĩa trong %s"
1878
1879#: src/msgcmp.c:549
1880#, c-format
1881msgid "warning: this message is not used"
1882msgstr "cảnh báo: chuỗi này không được dùng"
1883
1884#: src/msgcmp.c:556 src/msgfmt.c:773 src/msgfmt.c:1606 src/xgettext.c:1020
1885#, c-format
1886msgid "found %d fatal error"
1887msgid_plural "found %d fatal errors"
1888msgstr[0] "tìm thấy %d lỗi nghiêm trọng"
1889
1890#: src/msgcomm.c:313
1891#, c-format
1892msgid "at least two files must be specified"
1893msgstr "phải chỉ ra ít nhất hai tập tin"
1894
1895#: src/msgcomm.c:361
1896#, c-format, no-wrap
1897msgid ""
1898"Find messages which are common to two or more of the specified PO files.\n"
1899"By using the --more-than option, greater commonality may be requested\n"
1900"before messages are printed.  Conversely, the --less-than option may be\n"
1901"used to specify less commonality before messages are printed (i.e.\n"
1902"--less-than=2 will only print the unique messages).  Translations,\n"
1903"comments and extracted comments will be preserved, but only from the first\n"
1904"PO file to define them.  File positions from all PO files will be\n"
1905"cumulated.\n"
1906msgstr ""
1907"Tìm chuỗi chung giữa hai tập tin PO hay hơn đã cho.\n"
1908"Bằng cách dùng tùy chọn “--more-than” (nhiều hơn), độ chung\n"
1909"lớn hơn có thể được yêu cầu trước khi được in. Ngược lại tùy chọn\n"
1910"“--less-than”(ít hơn) có thể được dùng để xác định độ chung ít hơn trước khi\n"
1911"thông điiệp được in (tức là tùy chọn “--less-than=2” sẽ in ra\n"
1912"chỉ những chuỗi duy nhất). Chuỗi dịch, chú thích và chú thích đã được\n"
1913"trích sẽ được bảo tồn, nhưng chỉ từ tập tin PO thứ nhất đã định nghĩa chúng.\n"
1914"Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO này sẽ được tích lũy.\n"
1915
1916#: src/msgcomm.c:399
1917#, c-format
1918msgid ""
1919"  ->, --more-than=NUMBER      print messages with more than this many\n"
1920"                              definitions, defaults to 1 if not set\n"
1921msgstr ""
1922"  ->, --more-than=SỐ          in các chuỗi chứa nhiều định nghĩa hơn\n"
1923"                              SỐ này; không bật thì mặc định là 1\n"
1924
1925#: src/msgcomm.c:449 src/xgettext.c:1214
1926#, c-format
1927msgid ""
1928"      --omit-header           don't write header with 'msgid \"\"' entry\n"
1929msgstr ""
1930"      --omit-header           không ghi dòng đầu có mục tin “msgid \"\"” \n"
1931
1932#: src/msgconv.c:309
1933#, c-format
1934msgid "Converts a translation catalog to a different character encoding.\n"
1935msgstr "Chuyển đổi phân loại thông dịch sang một bảng mã ký tự khác.\n"
1936
1937#: src/msgconv.c:333
1938#, c-format
1939msgid "Conversion target:\n"
1940msgstr "Đích chuyển đổi:\n"
1941
1942#: src/msgconv.c:337
1943#, c-format
1944msgid "The default encoding is the current locale's encoding.\n"
1945msgstr "Mã ký tự mặc định theo bảng mã ký tự của miền địa phương hiện có.\n"
1946
1947#: src/msgconv.c:361 src/msgen.c:357 src/msgmerge.c:640
1948#, c-format
1949msgid "  -i, --indent                indented output style\n"
1950msgstr "  -i, --indent                thụt lề cho kết xuất\n"
1951
1952#: src/msgconv.c:363 src/msgen.c:359 src/msgfilter.c:485 src/msggrep.c:602
1953#: src/msgmerge.c:642
1954#, c-format
1955msgid "      --no-location           suppress '#: filename:line' lines\n"
1956msgstr ""
1957"      --no-location           thu hồi dòng kiểu “#: tên_tập_tin:số_dòng”\n"
1958
1959#: src/msgconv.c:365 src/msgen.c:361 src/msgfilter.c:487 src/msggrep.c:604
1960#: src/msgmerge.c:644
1961#, c-format
1962msgid ""
1963"  -n, --add-location          preserve '#: filename:line' lines (default)\n"
1964msgstr ""
1965"  -n, --add-location          giữ lại dòng “#: tên_tập_tin:số_dòng” (mặc "
1966"định)\n"
1967
1968#: src/msgconv.c:367 src/msgen.c:363 src/msgfilter.c:489 src/msggrep.c:606
1969#: src/msgmerge.c:646
1970#, c-format
1971msgid "      --strict                strict Uniforum output style\n"
1972msgstr "      --strict                xuất dữ liệu kiểu Uniforum chính xác\n"
1973
1974#: src/msgen.c:256 src/msgfmt.c:461 src/xgettext.c:732
1975#, c-format
1976msgid "no input file given"
1977msgstr "chưa đưa ra tập tin đầu vào"
1978
1979#: src/msgen.c:261
1980#, c-format
1981msgid "exactly one input file required"
1982msgstr "cần chính xác một tập tin đầu vào"
1983
1984#: src/msgen.c:302
1985#, c-format
1986msgid "Usage: %s [OPTION] INPUTFILE\n"
1987msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO\n"
1988
1989#: src/msgen.c:307
1990#, c-format, no-wrap
1991msgid ""
1992"Creates an English translation catalog.  The input file is the last\n"
1993"created English PO file, or a PO Template file (generally created by\n"
1994"xgettext).  Untranslated entries are assigned a translation that is\n"
1995"identical to the msgid.\n"
1996msgstr ""
1997"Tạo một catalog bản dịch tiếng Anh. Tập tin đầu vào là tập tin PO\n"
1998"tiếng Anh đã được tạo cuối cùng, hay một tập tin mẫu PO\n"
1999"(POT: thường do xgettext tạo). Mục chưa dịch sẽ được gán\n"
2000"bằng chuỗi gốc (msgid).\n"
2001
2002#: src/msgen.c:319
2003#, c-format
2004msgid "  INPUTFILE                   input PO or POT file\n"
2005msgstr "  TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO             tập tin đầu vào dạng .po hay .pot\n"
2006
2007#: src/msgexec.c:199
2008#, c-format
2009msgid "missing command name"
2010msgstr "thiếu tên lệnh"
2011
2012#: src/msgexec.c:260
2013#, c-format
2014msgid "Usage: %s [OPTION] COMMAND [COMMAND-OPTION]\n"
2015msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] LỆNH [TÙY_CHỌN_LỆNH]\n"
2016
2017#: src/msgexec.c:265
2018#, c-format, no-wrap
2019msgid ""
2020"Applies a command to all translations of a translation catalog.\n"
2021"The COMMAND can be any program that reads a translation from standard\n"
2022"input.  It is invoked once for each translation.  Its output becomes\n"
2023"msgexec's output.  msgexec's return code is the maximum return code\n"
2024"across all invocations.\n"
2025msgstr ""
2026"Áp dụng lệnh vào mọi chuỗi dịch của catalog bản dịch.\n"
2027"LỆNH có thể là bất cứ chương trình nào đọc bản dịch\n"
2028"từ đầu vào tiêu chuẩn. Nó được gọi một lần cho mỗi chuỗi dịch.\n"
2029"Kết xuất của nó trở thành kết xuất của tiến trình msgexec.\n"
2030"Mã trả lại của megexec là mã trả lại tối đa qua mọi cuộc gọi.\n"
2031
2032#: src/msgexec.c:274
2033#, c-format, no-wrap
2034msgid ""
2035"A special builtin command called '0' outputs the translation, followed by a\n"
2036"null byte.  The output of \"msgexec 0\" is suitable as input for \"xargs -0\".\n"
2037msgstr ""
2038"Lệnh được xây dựng sẵn đặc biệt là “0” xuất chuỗi dịch,\n"
2039"với một byte null theo sau. Kết xuất của tiến trình “msgexec 0”\n"
2040"thích hợp là đầu vào cho lệnh “xargs -0”.\n"
2041
2042#: src/msgexec.c:279
2043#, c-format
2044msgid "Command input:\n"
2045msgstr "Lệnh đầu vào:\n"
2046
2047#: src/msgexec.c:281
2048#, c-format
2049msgid "  --newline                   add newline at the end of input\n"
2050msgstr ""
2051"  --newline                   thêm ký tự dòng mới tại cuối của đầu vào\n"
2052
2053#: src/msgexec.c:289 src/msgfilter.c:424
2054#, c-format
2055msgid "  -i, --input=INPUTFILE       input PO file\n"
2056msgstr "  -i, --input=TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin .po đầu vào\n"
2057
2058#: src/msgexec.c:358
2059#, c-format
2060msgid "write to stdout failed"
2061msgstr "gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
2062
2063#: src/msgfilter.c:302
2064#, c-format
2065msgid "missing filter name"
2066msgstr "thiếu tên bộ lọc"
2067
2068#: src/msgfilter.c:322
2069#, c-format
2070msgid "at least one sed script must be specified"
2071msgstr "phải đưa ra ít nhất một văn lệnh sed"
2072
2073#: src/msgfilter.c:411
2074#, c-format
2075msgid "Usage: %s [OPTION] FILTER [FILTER-OPTION]\n"
2076msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] BỘ_LỌC [TÙY_CHỌN_LỌC]\n"
2077
2078#: src/msgfilter.c:415
2079#, c-format
2080msgid "Applies a filter to all translations of a translation catalog.\n"
2081msgstr "Áp dụng một bộ lọc cho mọi chuỗi dịch của một catalog bản dịch.\n"
2082
2083#: src/msgfilter.c:439
2084#, c-format
2085msgid ""
2086"The FILTER can be any program that reads a translation from standard input\n"
2087"and writes a modified translation to standard output.\n"
2088msgstr ""
2089"BỘ LỌC có thể là bất cứ chương trình nào đọc chuỗi dịch từ đầu vào tiêu "
2090"chuẩn\n"
2091"và ghi chuỗi dịch đã sửa đổi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
2092
2093#: src/msgfilter.c:444
2094#, c-format
2095msgid "Filter input and output:\n"
2096msgstr "Bộ lọc đầu vào và đầu ra:\n"
2097
2098#: src/msgfilter.c:446
2099#, c-format
2100msgid ""
2101"  --newline                   add a newline at the end of input and\n"
2102"                                remove a newline from the end of output"
2103msgstr ""
2104"  --newline                   thêm ký hiệu dòng mới vào cuối đầu vào\n"
2105"                                và gỡ bỏ ký hiệu dòng mới ở cuối đầu ra"
2106
2107#: src/msgfilter.c:450
2108#, c-format
2109msgid "Useful FILTER-OPTIONs when the FILTER is 'sed':\n"
2110msgstr "TÙY CHỌN LỌC hữu ích khi BỘ LỌC là “sed”:\n"
2111
2112#: src/msgfilter.c:452
2113#, c-format
2114msgid ""
2115"  -e, --expression=SCRIPT     add SCRIPT to the commands to be executed\n"
2116msgstr ""
2117"  -e, --expression=VĂN_LỆNH    thêm văn lệnh này vào những lệnh cần thực "
2118"hiện\n"
2119
2120#: src/msgfilter.c:454
2121#, c-format
2122msgid ""
2123"  -f, --file=SCRIPTFILE       add the contents of SCRIPTFILE to the "
2124"commands\n"
2125"                                to be executed\n"
2126msgstr ""
2127"  -f, --file=TẬP_TIN_VĂN_LỆNH\n"
2128"                              thêm nội dung của TẬP TIN VĂN LỆNH này\n"
2129"                              vào những lệnh cần thực hiện\n"
2130
2131#: src/msgfilter.c:457
2132#, c-format
2133msgid ""
2134"  -n, --quiet, --silent       suppress automatic printing of pattern space\n"
2135msgstr "  -n, --quiet, --silent       thu hồi khả năng tự động in miền mẫu\n"
2136
2137#: src/msgfilter.c:475 src/msggrep.c:594
2138#, c-format
2139msgid ""
2140"      --no-escape             do not use C escapes in output (default)\n"
2141msgstr ""
2142"      --no-escape             không dùng ký tự thoát C trong kết xuất\n"
2143"                              (mặc định)\n"
2144
2145#: src/msgfilter.c:481 src/msggrep.c:600
2146#, c-format
2147msgid "      --indent                indented output style\n"
2148msgstr "      --indent                kiểu dáng kết xuất đã thụt lề\n"
2149
2150#: src/msgfilter.c:483
2151#, c-format
2152msgid ""
2153"      --keep-header           keep header entry unmodified, don't filter it\n"
2154msgstr ""
2155"      --keep-header           giữ lại phần đầu không bị sửa đổi, không lọc "
2156"nó\n"
2157
2158#: src/msgfilter.c:667
2159#, c-format
2160msgid "filter output is not terminated with a newline"
2161msgstr "đầu ra bộ lọc không được kết thúc bằng một ký hiệu dòng mới"
2162
2163#: src/msgfmt.c:369
2164#, c-format
2165msgid "the argument to %s should be a single punctuation character"
2166msgstr "đối số cho “%s” nên là một ký tự chấm câu riêng lẻ"
2167
2168#: src/msgfmt.c:416
2169#, c-format
2170msgid "invalid endianness: %s"
2171msgstr "thứ tự xếp các byte (biểu diễn số nguyên) không hợp lệ: %s"
2172
2173# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2174#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
2175#: src/msgfmt.c:448 src/msgunfmt.c:266 src/xgettext.c:692
2176msgid "Ulrich Drepper"
2177msgstr "Ulrich Drepper"
2178
2179#: src/msgfmt.c:469
2180#, c-format
2181msgid "no input file should be given if %s and %s are specified"
2182msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào nếu “%s” và “%s” được chỉ định"
2183
2184#: src/msgfmt.c:515 src/msgfmt.c:537 src/msgfmt.c:559 src/msgunfmt.c:328
2185#: src/msgunfmt.c:351
2186#, c-format
2187msgid "%s requires a \"-d directory\" specification"
2188msgstr "%s cần một đặc tả “-d directory” (thư mục)"
2189
2190#: src/msgfmt.c:530 src/msgfmt.c:552 src/msgfmt.c:587 src/msgfmt.c:615
2191#: src/msgunfmt.c:321 src/msgunfmt.c:344
2192#, c-format
2193msgid "%s requires a \"-l locale\" specification"
2194msgstr "%s cần một đặc tả “-l locale” (miền địa phương)"
2195
2196#: src/msgfmt.c:569 src/msgfmt.c:597
2197#, c-format
2198msgid "%s requires a \"--template template\" specification"
2199msgstr "%s cần một đặc tả “--template template”"
2200
2201#: src/msgfmt.c:576 src/msgfmt.c:604
2202#, c-format
2203msgid "%s requires a \"-o file\" specification"
2204msgstr "%s cần một đặc tả “-o tập-tin”"
2205
2206#: src/msgfmt.c:582 src/msgfmt.c:610
2207#, c-format
2208msgid "%s and %s are mutually exclusive in %s"
2209msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau trong %s"
2210
2211#: src/msgfmt.c:624 src/msgunfmt.c:360 src/msgunfmt.c:366
2212#, c-format
2213msgid "%s is only valid with %s or %s"
2214msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s hay %s"
2215
2216#: src/msgfmt.c:630 src/msgfmt.c:636
2217#, c-format
2218msgid "%s is only valid with %s, %s or %s"
2219msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s, %s hay %s"
2220
2221#: src/msgfmt.c:709
2222#, c-format
2223msgid "cannot locate ITS rules for %s"
2224msgstr "không thể định vị quy tắc ITS cho “%s”"
2225
2226#. TRANSLATORS: The prefix before a statistics message.  The argument
2227#. is a file name or a comma separated list of file names.
2228#: src/msgfmt.c:870
2229#, c-format
2230msgid "%s: "
2231msgstr "%s: "
2232
2233#: src/msgfmt.c:874
2234#, c-format
2235msgid "%d translated message"
2236msgid_plural "%d translated messages"
2237msgstr[0] "%d chuỗi đã dịch"
2238
2239#: src/msgfmt.c:879
2240#, c-format
2241msgid ", %d fuzzy translation"
2242msgid_plural ", %d fuzzy translations"
2243msgstr[0] ", %d chuỗi tạm dịch"
2244
2245#: src/msgfmt.c:884
2246#, c-format
2247msgid ", %d untranslated message"
2248msgid_plural ", %d untranslated messages"
2249msgstr[0] ", %d chuỗi chưa dịch"
2250
2251#: src/msgfmt.c:904
2252#, c-format
2253msgid "Usage: %s [OPTION] filename.po ...\n"
2254msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] tên_tập_tin.po …\n"
2255
2256#: src/msgfmt.c:908
2257#, c-format
2258msgid "Generate binary message catalog from textual translation description.\n"
2259msgstr "Tạo ra catalog bản dịch nhị phân từ mô tả thông dịch kiểu văn bản.\n"
2260
2261#: src/msgfmt.c:920
2262#, c-format
2263msgid "  filename.po ...             input files\n"
2264msgstr "  tên_tập_tin.po …            những tập tin đầu vào\n"
2265
2266#: src/msgfmt.c:927 src/msgmerge.c:570 src/msgunfmt.c:436 src/xgettext.c:1109
2267#, c-format
2268msgid "Operation mode:\n"
2269msgstr "Chế độ thao tác:\n"
2270
2271#: src/msgfmt.c:929
2272#, c-format
2273msgid ""
2274"  -j, --java                  Java mode: generate a Java ResourceBundle "
2275"class\n"
2276msgstr ""
2277"  -j, --java                  chế độ Java: tạo ra lớp ResourceBundle\n"
2278"                               (bó tài nguyên) kiểu Java\n"
2279
2280#: src/msgfmt.c:931
2281#, c-format
2282msgid ""
2283"      --java2                 like --java, and assume Java2 (JDK 1.2 or "
2284"higher)\n"
2285msgstr ""
2286"      --java2                 giống như --java, và coi là Java2\n"
2287"                               (JDK 1.2 hay sau)\n"
2288
2289#: src/msgfmt.c:933
2290#, c-format
2291msgid "      --csharp                C# mode: generate a .NET .dll file\n"
2292msgstr ""
2293"      --csharp                chế độ C#: tạo ra một tập tin .dll kiểu .NET\n"
2294
2295#: src/msgfmt.c:935
2296#, c-format
2297msgid ""
2298"      --csharp-resources      C# resources mode: generate a .NET .resources "
2299"file\n"
2300msgstr ""
2301"      --csharp-resources      chế độ tài nguyên C#: tạo ra một tập tin ."
2302"resources\n"
2303"                              (tài nguyên) kiểu .NET\n"
2304
2305#: src/msgfmt.c:937
2306#, c-format
2307msgid ""
2308"      --tcl                   Tcl mode: generate a tcl/msgcat .msg file\n"
2309msgstr ""
2310"      --tcl                   chế độ Tcl: tạo ra một tập tin .msg kiểu tcl/"
2311"msgcat\n"
2312
2313#: src/msgfmt.c:939
2314#, c-format
2315msgid "      --qt                    Qt mode: generate a Qt .qm file\n"
2316msgstr ""
2317"      --qt                    chế độ Qt: tạo ra một tập tin .qm kiểu Qt\n"
2318
2319#: src/msgfmt.c:941
2320#, c-format
2321msgid ""
2322"      --desktop               Desktop Entry mode: generate a .desktop file\n"
2323msgstr ""
2324"      --desktop               chế độ Desktop Entry: tạo một tập tin ."
2325"desktop\n"
2326
2327#: src/msgfmt.c:943
2328#, c-format
2329msgid "      --xml                   XML mode: generate XML file\n"
2330msgstr "      --xml                   chế độ XML: tạo tập tin XML\n"
2331
2332#: src/msgfmt.c:950
2333#, c-format
2334msgid "      --strict                enable strict Uniforum mode\n"
2335msgstr ""
2336"      --strict                bật chế độ Uniforum chính xác (chặt chẽ)\n"
2337
2338#: src/msgfmt.c:952 src/xgettext.c:1084
2339#, c-format
2340msgid "If output file is -, output is written to standard output.\n"
2341msgstr "Nếu tập tin xuất là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
2342
2343#: src/msgfmt.c:955
2344#, c-format
2345msgid "Output file location in Java mode:\n"
2346msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Java:\n"
2347
2348#: src/msgfmt.c:957 src/msgfmt.c:973 src/msgunfmt.c:456 src/msgunfmt.c:467
2349#, c-format
2350msgid "  -r, --resource=RESOURCE     resource name\n"
2351msgstr "  -r, --resource=TÀI_NGUYÊN   tên của tài nguyên\n"
2352
2353#: src/msgfmt.c:959 src/msgfmt.c:975 src/msgfmt.c:985 src/msgfmt.c:995
2354#: src/msgfmt.c:1012 src/msgunfmt.c:458 src/msgunfmt.c:469 src/msgunfmt.c:479
2355#, c-format
2356msgid ""
2357"  -l, --locale=LOCALE         locale name, either language or "
2358"language_COUNTRY\n"
2359msgstr ""
2360"  -l, --locale=MIỀN_ĐỊA_PHƯƠNG tên miền địa phương, hoặc ngôn ngữ hoặc\n"
2361"                              ngôn-ngữ_quốc-gia (v.d. “vi” hay “vi_VN”)\n"
2362
2363#: src/msgfmt.c:961
2364#, c-format
2365msgid ""
2366"      --source                produce a .java file, instead of a .class "
2367"file\n"
2368msgstr ""
2369"      --source                sản sinh tập tin .java, thay cho tập tin ."
2370"class\n"
2371
2372#: src/msgfmt.c:963
2373#, c-format
2374msgid ""
2375"  -d DIRECTORY                base directory of classes directory hierarchy\n"
2376msgstr "  -d THƯ_MỤC                  thư mục cơ sở của phân cấp thư mục lớp\n"
2377
2378#: src/msgfmt.c:965
2379#, c-format
2380msgid ""
2381"The class name is determined by appending the locale name to the resource "
2382"name,\n"
2383"separated with an underscore.  The -d option is mandatory.  The class is\n"
2384"written under the specified directory.\n"
2385msgstr ""
2386"Tên lớp được quyết định bằng cách treo thêm tên miền địa phương\n"
2387"vào tên tài nguyên, định giới bằng dấu gạch dưới. Tùy chọn “-d” bắt buộc\n"
2388"phải sử dụng. Lớp được ghi dưới thư mục đã chỉ ra.\n"
2389
2390#: src/msgfmt.c:971
2391#, c-format
2392msgid "Output file location in C# mode:\n"
2393msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ C#:\n"
2394
2395#: src/msgfmt.c:977 src/msgunfmt.c:471
2396#, c-format
2397msgid ""
2398"  -d DIRECTORY                base directory for locale dependent .dll "
2399"files\n"
2400msgstr ""
2401"  -d THƯ_MỤC                  thư mục cơ sở cho tập tin dạng .dll\n"
2402"                              phụ thuộc vào miền địa phương\n"
2403
2404#: src/msgfmt.c:979
2405#, c-format
2406msgid ""
2407"The -l and -d options are mandatory.  The .dll file is written in a\n"
2408"subdirectory of the specified directory whose name depends on the locale.\n"
2409msgstr ""
2410"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n"
2411"Tập tin .dll được ghi trong thư mục con của thư mục đã đưa ra\n"
2412"có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n"
2413
2414#: src/msgfmt.c:983
2415#, c-format
2416msgid "Output file location in Tcl mode:\n"
2417msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Tcl:\n"
2418
2419#: src/msgfmt.c:987 src/msgunfmt.c:481
2420#, c-format
2421msgid "  -d DIRECTORY                base directory of .msg message catalogs\n"
2422msgstr ""
2423"  -d THƯ_MỤC                  thư mục cơ sở của catalog bản dịch dạng .msg\n"
2424
2425#: src/msgfmt.c:989
2426#, c-format
2427msgid ""
2428"The -l and -d options are mandatory.  The .msg file is written in the\n"
2429"specified directory.\n"
2430msgstr ""
2431"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n"
2432"Tập tin dạng .msg được ghi trong thư mục đã cho.\n"
2433
2434#: src/msgfmt.c:993
2435#, c-format
2436msgid "Desktop Entry mode options:\n"
2437msgstr "Các tùy chọn dành cho chế độ Desktop Entry:\n"
2438
2439#: src/msgfmt.c:999
2440#, c-format
2441msgid "  --template=TEMPLATE         a .desktop file used as a template\n"
2442msgstr "  --template=MẪU              tập tin .desktop được dùng làm mẫu\n"
2443
2444#: src/msgfmt.c:1001 src/msgfmt.c:1020
2445#, c-format
2446msgid "  -d DIRECTORY                base directory of .po files\n"
2447msgstr "  -d THƯ_MỤC                  thư mục cơ sở của tập tin .po\n"
2448
2449#: src/msgfmt.c:1003 src/xgettext.c:1138
2450#, c-format
2451msgid ""
2452"  -kWORD, --keyword=WORD      look for WORD as an additional keyword\n"
2453"  -k, --keyword               do not to use default keywords\n"
2454msgstr ""
2455"  -kTỪ, --keyword=TỪ          quét tìm TỪ này như là một từ khóa bổ sung\n"
2456"  -k, --keyword               không dùng từ khóa mặc định\n"
2457
2458#: src/msgfmt.c:1006 src/msgfmt.c:1022
2459#, c-format
2460msgid ""
2461"The -l, -o, and --template options are mandatory.  If -D is specified, "
2462"input\n"
2463"files are read from the directory instead of the command line arguments.\n"
2464msgstr ""
2465"Các tùy chọn -l, -o, và --template là bắt buộc.  Nếu chỉ ra tùy chọn -D, tập "
2466"tin\n"
2467"đầu vào sẽ đọc từ thư mục thay cho đối số dòng lệnh.\n"
2468
2469#: src/msgfmt.c:1010
2470#, c-format
2471msgid "XML mode options:\n"
2472msgstr "Các tùy chọn XML:\n"
2473
2474#: src/msgfmt.c:1014
2475#, c-format
2476msgid "  -L, --language=NAME         recognise the specified XML language\n"
2477msgstr "  -L, --language=TÊN          thừ nhận ngôn ngữ XML đã cho\n"
2478
2479#: src/msgfmt.c:1018
2480#, c-format
2481msgid "  --template=TEMPLATE         an XML file used as a template\n"
2482msgstr "  --template=MẪU              một tập tin XML được dùng làm mẫu\n"
2483
2484#: src/msgfmt.c:1034 src/xgettext.c:1101
2485#, c-format
2486msgid "Input file interpretation:\n"
2487msgstr "Giải thích tập tin đầu vào:\n"
2488
2489#: src/msgfmt.c:1036
2490#, c-format
2491msgid ""
2492"  -c, --check                 perform all the checks implied by\n"
2493"                                --check-format, --check-header, --check-"
2494"domain\n"
2495msgstr ""
2496"  -c, --check                 thực hiện mọi kiểm tra kiểu:\n"
2497"                                   --check-format (kiểm tra định dạng)\n"
2498"                                   --check-header (kiểm tra phần đầu)\n"
2499"                                   --check-domain (kiểm tra miền)\n"
2500
2501#: src/msgfmt.c:1039
2502#, c-format
2503msgid "      --check-format          check language dependent format strings\n"
2504msgstr ""
2505"      --check-format          kiểm tra các chuỗi có định dạng\n"
2506"                              phụ thuộc vào ngôn ngữ\n"
2507
2508#: src/msgfmt.c:1041
2509#, c-format
2510msgid ""
2511"      --check-header          verify presence and contents of the header "
2512"entry\n"
2513msgstr ""
2514"      --check-header          kiểm tra xem mục tin phần đầu có đúng không\n"
2515
2516#: src/msgfmt.c:1043
2517#, c-format
2518msgid ""
2519"      --check-domain          check for conflicts between domain directives\n"
2520"                                and the --output-file option\n"
2521msgstr ""
2522"      --check-domain          kiểm tra nếu có sự xung đột giữa chỉ thị miền\n"
2523"                              và tùy chọn “--output-file” (tập tin xuất)\n"
2524
2525#: src/msgfmt.c:1046
2526#, c-format
2527msgid ""
2528"  -C, --check-compatibility   check that GNU msgfmt behaves like X/Open "
2529"msgfmt\n"
2530msgstr ""
2531"  -C, --check-compatibility   kiểm tra msgfmt của GNU ứng xử\n"
2532"                              giống như msgfmt của X/Open\n"
2533
2534#: src/msgfmt.c:1048
2535#, c-format
2536msgid ""
2537"      --check-accelerators[=CHAR]  check presence of keyboard accelerators "
2538"for\n"
2539"                                menu items\n"
2540msgstr ""
2541"      --check-accelerators[=K.TỰ] kiểm tra có ký tự tăng tốc bàn phím\n"
2542"                              cho mục trình đơn\n"
2543
2544#: src/msgfmt.c:1051
2545#, c-format
2546msgid "  -f, --use-fuzzy             use fuzzy entries in output\n"
2547msgstr "  -f, --use-fuzzy             dùng mục tin tạm dịch trong kết xuất\n"
2548
2549#: src/msgfmt.c:1056
2550#, c-format
2551msgid ""
2552"  -a, --alignment=NUMBER      align strings to NUMBER bytes (default: %d)\n"
2553msgstr ""
2554"  -a, --alignment=SỐ          căn chỉnh các chuỗi theo số byte này (mặc "
2555"định: %d)\n"
2556
2557#: src/msgfmt.c:1058
2558#, c-format
2559msgid ""
2560"      --endianness=BYTEORDER  write out 32-bit numbers in the given byte "
2561"order\n"
2562"                                (big or little, default depends on "
2563"platform)\n"
2564msgstr ""
2565"      --endianness=THỨ_TỰ_BYTE ghi ra số 32-bit theo thứ tự đã cho\n"
2566"                                (big hay little, mặc định phụ thuộc vào máy "
2567"tính đang dùng)\n"
2568"                                (byte đứng trước là lớn hay nhỏ. Intel "
2569"thường là little)\n"
2570
2571#: src/msgfmt.c:1061
2572#, c-format
2573msgid ""
2574"      --no-hash               binary file will not include the hash table\n"
2575msgstr ""
2576"      --no-hash               tập tin nhị phân sẽ không chứa bảng băm\n"
2577
2578#: src/msgfmt.c:1070
2579#, c-format
2580msgid "      --statistics            print statistics about translations\n"
2581msgstr "      --statistics            in ra thống kê về các chuỗi dịch\n"
2582
2583#: src/msgfmt.c:1072 src/msgmerge.c:668 src/msgunfmt.c:531 src/xgettext.c:1239
2584#, c-format
2585msgid "  -v, --verbose               increase verbosity level\n"
2586msgstr "  -v, --verbose               gia tăng mức chi tiết\n"
2587
2588#: src/msgfmt.c:1188
2589#, c-format
2590msgid "warning: PO file header missing or invalid\n"
2591msgstr "cảnh báo: phần đầu của tập tin .po còn thiếu hay không hợp lệ\n"
2592
2593#: src/msgfmt.c:1190
2594#, c-format
2595msgid "warning: charset conversion will not work\n"
2596msgstr "cảnh báo: việc chuyển đổi bộ ký tự sẽ không hoạt động được\n"
2597
2598#: src/msgfmt.c:1214
2599#, c-format
2600msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name"
2601msgstr "tên miền “%s” không thích hợp làm tên tập tin"
2602
2603#: src/msgfmt.c:1219
2604#, c-format
2605msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name: will use prefix"
2606msgstr "tên miền “%s” không thích hợp làm tên tập tin: nên sẽ dùng tiền tố"
2607
2608#: src/msgfmt.c:1233
2609#, c-format
2610msgid "'domain %s' directive ignored"
2611msgstr "chỉ thị “domain %s” bị bỏ qua"
2612
2613#: src/msgfmt.c:1293
2614#, c-format
2615msgid "empty 'msgstr' entry ignored"
2616msgstr "mục tin “msgstr” rỗng bị bỏ qua"
2617
2618#: src/msgfmt.c:1294
2619#, c-format
2620msgid "fuzzy 'msgstr' entry ignored"
2621msgstr "chuỗi “msgstr” tạm dịch bị bỏ qua"
2622
2623#: src/msgfmt.c:1342
2624#, c-format
2625msgid "%s: warning: source file contains fuzzy translation"
2626msgstr "%s: cảnh báo: tập tin nguồn chứa chuỗi tạm dịch"
2627
2628#: src/msgfmt.c:1458
2629#, c-format
2630msgid "%s does not exist"
2631msgstr "%s không tồn tại"
2632
2633#: src/msgfmt.c:1465
2634#, c-format
2635msgid "%s exists but cannot read"
2636msgstr "có %s nhưng không thể đọc nó"
2637
2638#: src/msggrep.c:252 src/po-lex.c:655 src/read-desktop.c:127 src/read-mo.c:88
2639#: src/read-properties.c:609 src/read-stringtable.c:98 src/x-awk.c:138
2640#: src/x-c.c:583 src/x-csharp.c:164 src/x-elisp.c:145 src/x-java.c:200
2641#: src/x-javascript.c:180 src/x-librep.c:147 src/x-lisp.c:212 src/x-lua.c:174
2642#: src/x-perl.c:256 src/x-perl.c:331 src/x-perl.c:424 src/x-php.c:162
2643#: src/x-python.c:177 src/x-rst.c:242 src/x-rst.c:296 src/x-scheme.c:171
2644#: src/x-sh.c:164 src/x-smalltalk.c:85 src/x-tcl.c:151 src/x-vala.c:177
2645#: src/x-ycp.c:89
2646#, c-format
2647msgid "error while reading \"%s\""
2648msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
2649
2650#: src/msggrep.c:495
2651#, c-format
2652msgid ""
2653"option '%c' cannot be used before 'J' or 'K' or 'T' or 'C' or 'X' has been "
2654"specified"
2655msgstr ""
2656"tùy chọn “%c” không thể được dùng trước chỉ ra “J” hay “K” hay “T” hay “C” "
2657"hay “X”"
2658
2659#: src/msggrep.c:515
2660#, c-format, no-wrap
2661msgid ""
2662"Extracts all messages of a translation catalog that match a given pattern\n"
2663"or belong to some given source files.\n"
2664msgstr ""
2665"Trích ra mọi chuỗi trong catalog bản dịch tương ứng với mẫu đã cho\n"
2666"hay thuộc về một số tập tin nguồn đã cho.\n"
2667
2668#: src/msggrep.c:541
2669#, c-format, no-wrap
2670msgid ""
2671"Message selection:\n"
2672"  [-N SOURCEFILE]... [-M DOMAINNAME]...\n"
2673"  [-J MSGCTXT-PATTERN] [-K MSGID-PATTERN] [-T MSGSTR-PATTERN]\n"
2674"  [-C COMMENT-PATTERN] [-X EXTRACTED-COMMENT-PATTERN]\n"
2675"A message is selected if it comes from one of the specified source files,\n"
2676"or if it comes from one of the specified domains,\n"
2677"or if -J is given and its context (msgctxt) matches MSGCTXT-PATTERN,\n"
2678"or if -K is given and its key (msgid or msgid_plural) matches MSGID-PATTERN,\n"
2679"or if -T is given and its translation (msgstr) matches MSGSTR-PATTERN,\n"
2680"or if -C is given and the translator's comment matches COMMENT-PATTERN,\n"
2681"or if -X is given and the extracted comment matches EXTRACTED-COMMENT-PATTERN.\n"
2682"\n"
2683"When more than one selection criterion is specified, the set of selected\n"
2684"messages is the union of the selected messages of each criterion.\n"
2685"\n"
2686"MSGCTXT-PATTERN or MSGID-PATTERN or MSGSTR-PATTERN or COMMENT-PATTERN or\n"
2687"EXTRACTED-COMMENT-PATTERN syntax:\n"
2688"  [-E | -F] [-e PATTERN | -f FILE]...\n"
2689"PATTERNs are basic regular expressions by default, or extended regular\n"
2690"expressions if -E is given, or fixed strings if -F is given.\n"
2691"\n"
2692"  -N, --location=SOURCEFILE   select messages extracted from SOURCEFILE\n"
2693"  -M, --domain=DOMAINNAME     select messages belonging to domain DOMAINNAME\n"
2694"  -J, --msgctxt               start of patterns for the msgctxt\n"
2695"  -K, --msgid                 start of patterns for the msgid\n"
2696"  -T, --msgstr                start of patterns for the msgstr\n"
2697"  -C, --comment               start of patterns for the translator's comment\n"
2698"  -X, --extracted-comment     start of patterns for the extracted comment\n"
2699"  -E, --extended-regexp       PATTERN is an extended regular expression\n"
2700"  -F, --fixed-strings         PATTERN is a set of newline-separated strings\n"
2701"  -e, --regexp=PATTERN        use PATTERN as a regular expression\n"
2702"  -f, --file=FILE             obtain PATTERN from FILE\n"
2703"  -i, --ignore-case           ignore case distinctions\n"
2704"  -v, --invert-match          output only the messages that do not match any\n"
2705"                              selection criterion\n"
2706msgstr ""
2707"Lựa chọn chuỗi:\n"
2708"  [-N TẬP_TIN_NGUỒN]… [-M TÊN_MIỀN]…\n"
2709"  [-J MẪU-MSGCTXT] [-K MẪU-MSGID] [-T MẪU-MSGSTR]\n"
2710"\n"
2711"  [-C MẪU-CHÚ-THÍCH] [-X MẪU-CHÚ-THÍCH-ĐÃ-TRÍCH]\n"
2712"\n"
2713"chuỗi được chọn nếu nó đến từ một của những tập tin nguồn\n"
2714"đã xác định,\n"
2715"hoặc nếu nó đến từ một của những miền đã xác định,\n"
2716"hoặc nếu “-J” được đưa ra và ngữ cảnh (msgctxt) của nó khớp với\n"
2717"MẪU-MSGCTXT\n"
2718"hoặc nếu “-K” được đưa ra và khóa (msgid hay msgid_plural) của nó\n"
2719"khớp với MẪU-MSGID\n"
2720"hoặc nếu “-T” được đưa ra và chuỗi dịch (msgstr) của nó khớp với\n"
2721"MẪU-MSGSTR\n"
2722"hoặc nếu “-C” được đưa ra và chú thích của dịch giả khớp với\n"
2723"MẪU-CHÚ-THÍCH\n"
2724"hoặc nếu “-X” được đưa ra và chú thích đã trích ra khớp với\n"
2725"MẪU-CHÚ-THÍCH-ĐÃ-TRÍCH\n"
2726"\n"
2727"Xác định nhiều tiêu chuẩn lựa chọn thì tập hợp chuỗi được chọn\n"
2728"là hợp của những chuỗi đã chọn của mỗi tiêu chuẩn.\n"
2729"\n"
2730"Cú pháp cần dùng với mỗi bất cứ MẪU nào bên trên:  [-E | -F] [-e MẪU | -f TẬP_TIN]…\n"
2731"MẪU là biểu thức chính quy cơ bản theo mặc định,\n"
2732"hoặc là biểu thức chính quy đã mở rộng nếu tùy chọn “-E” được đưa ra,\n"
2733"hoặc là chuỗi cố định nếu tùy chọn “-F” được đưa ra.\n"
2734"\n"
2735"  -N, --location=TẬP_TIN_NGUỒN\n"
2736"\tchọn chuỗi được trích ra tập tin nguồn này\n"
2737"  -M, --domain=TÊN_MIỀN       chọn chuỗi thuộc về miền này\n"
2738"  -J, --msgctxt               bắt đầu mẫu kiểu msgctxt\n"
2739"  -K, --msgid                 bắt đầu mẫu kiểu msgid\n"
2740"  -T, --msgstr                bắt đầu mẫu kiểu msgstr\n"
2741"  -C, --comment               bắt đầu mẫu kiểu chú thích của dịch giả\n"
2742"  -X, --extracted-comment     bắt đầu mẫu kiểu chú thích đã trích ra\n"
2743"  -E, --extended-regexp       MẪU cũng là biểu thức chính quy đã mở rộng\n"
2744"  -F, --fixed-strings         MẪU là tập hợp chuỗi định giới bằng dòng mới\n"
2745"  -e, --regexp=MẪU            dùng MẪU như là biểu thức chính quy\n"
2746"  -f, --file=TẬP_TIN          lấy MẪU từ tập tin này\n"
2747"  -i, --ignore-case           không phân biệt chữ HOA/thường\n"
2748"  -v, --invert-match\n"
2749"\txuất chỉ những chuỗi không khớp với tiêu chuẩn lựa chọn nào\n"
2750
2751#: src/msggrep.c:596
2752#, c-format
2753msgid ""
2754"      --escape                use C escapes in output, no extended chars\n"
2755msgstr ""
2756"      --escape                dùng ký tự thoát dạng C trong kết xuất,\n"
2757"                              không có ký tự đã mở rộng\n"
2758
2759#: src/msggrep.c:617
2760#, c-format
2761msgid "      --sort-output           generate sorted output\n"
2762msgstr "      --sort-output           tạo ra kết xuất được sắp xếp\n"
2763
2764#: src/msggrep.c:619
2765#, c-format
2766msgid "      --sort-by-file          sort output by file location\n"
2767msgstr ""
2768"      --sort-by-file          sắp xếp kết xuất theo vị trí của tập tin\n"
2769
2770#: src/msginit.c:300
2771#, fuzzy, c-format
2772#| msgid ""
2773#| "You are in a language indifferent environment.  Please set\n"
2774#| "your LANG environment variable, as described in the ABOUT-NLS\n"
2775#| "file.  This is necessary so you can test your translations.\n"
2776msgid ""
2777"You are in a language indifferent environment.  Please set\n"
2778"your LANG environment variable, as described in\n"
2779"<%s>.\n"
2780"This is necessary so you can test your translations.\n"
2781msgstr ""
2782"Hiện thời biến ngôn ngữ của môi trường chưa xác định.\n"
2783"Hãy đặt biến môi trường LANG (ngôn ngữ), như được diễn tả trong tập tin\n"
2784"ABOUT-NLS (giới thiệu về NLS). Việc đặt ngôn ngữ chính\n"
2785"cần thiết để thử ra bản dịch.\n"
2786
2787#: src/msginit.c:326
2788#, c-format
2789msgid ""
2790"Output file %s already exists.\n"
2791"Please specify the locale through the --locale option or\n"
2792"the output .po file through the --output-file option.\n"
2793msgstr ""
2794"Tập tin xuất %s đã có.\n"
2795"Hãy đưa ra miền địa phương bằng tùy chọn “--locale”\n"
2796"hoặc đưa ra tập tin PO xuất bằng tùy chọn “--output-file”\n"
2797
2798#: src/msginit.c:394
2799#, c-format
2800msgid "Created %s.\n"
2801msgstr "Đã tạo %s.\n"
2802
2803#: src/msginit.c:414
2804#, c-format, no-wrap
2805msgid ""
2806"Creates a new PO file, initializing the meta information with values from the\n"
2807"user's environment.\n"
2808msgstr ""
2809"Tạo một tập tin PO mới, cũng khởi động siêu thông tin bằng giá trị từ\n"
2810"môi trường riêng của người dùng.\n"
2811
2812#: src/msginit.c:424
2813#, c-format
2814msgid "  -i, --input=INPUTFILE       input POT file\n"
2815msgstr "  -i, --input=TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin dạng POT đầu vào\n"
2816
2817#: src/msginit.c:426
2818#, c-format
2819msgid ""
2820"If no input file is given, the current directory is searched for the POT "
2821"file.\n"
2822"If it is -, standard input is read.\n"
2823msgstr ""
2824"Không đưa ra tập tin đầu vào thì thư mục hiện thời được quét tìm tập tin "
2825"POT.\n"
2826"Tập tin đầu vào là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
2827
2828#: src/msginit.c:432
2829#, c-format
2830msgid "  -o, --output-file=FILE      write output to specified PO file\n"
2831msgstr "  -o, --output-file=TẬP_TIN   ghi kết xuất vào tập tin PO này\n"
2832
2833#: src/msginit.c:434
2834#, c-format
2835msgid ""
2836"If no output file is given, it depends on the --locale option or the user's\n"
2837"locale setting.  If it is -, the results are written to standard output.\n"
2838msgstr ""
2839"Không đưa ra tập tin xuất thì nó phụ thuộc vào tùy chọn “--locale”\n"
2840"(miền địa phương) hoặc vào thiết lập miền địa phương của người dùng.\n"
2841"Nếu tập tin xuất là “-” thì kết quả được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
2842
2843#: src/msginit.c:447
2844#, fuzzy, c-format
2845#| msgid "  -l, --locale=LL_CC          set target locale\n"
2846msgid "  -l, --locale=LL_CC[.ENCODING]  set target locale\n"
2847msgstr "  -l, --locale=NN_QQ          đặt miền địa phương đích (v.d. vi_VN)\n"
2848
2849#: src/msginit.c:449
2850#, c-format
2851msgid ""
2852"      --no-translator         assume the PO file is automatically generated\n"
2853msgstr "      --no-translator         coi là tập tin PO được tự động tạo ra\n"
2854
2855#: src/msginit.c:519
2856msgid ""
2857"Found more than one .pot file.\n"
2858"Please specify the input .pot file through the --input option.\n"
2859msgstr ""
2860"Tìm thấy nhiều tập tin dạng .pot.\n"
2861"Hãy đưa ra tập tin .pot đầu vào, bằng tùy chọn “--input” (đầu vào)\n"
2862
2863#: src/msginit.c:527 src/msginit.c:532
2864#, c-format
2865msgid "error reading current directory"
2866msgstr "gặp lỗi khi đọc thư mục hiện thời"
2867
2868#: src/msginit.c:540
2869msgid ""
2870"Found no .pot file in the current directory.\n"
2871"Please specify the input .pot file through the --input option.\n"
2872msgstr ""
2873"Không tìm thấy tập tin dạng .pot trong thư mục hiện thời.\n"
2874"Hãy đưa ra tập tin .pot đầu vào, bằng tùy chọn “--input”\n"
2875
2876#: src/msginit.c:976 src/msginit.c:1059 src/msginit.c:1228 src/msginit.c:1330
2877#: src/msginit.c:1511 src/read-csharp.c:83 src/read-java.c:82
2878#: src/read-resources.c:84 src/read-tcl.c:128 src/write-resources.c:106
2879#: src/x-ruby.c:146
2880#, c-format
2881msgid "%s subprocess failed with exit code %d"
2882msgstr "tiến trình con %s bị lỗi với mã thoát %d"
2883
2884#: src/msginit.c:1193
2885msgid ""
2886"The new message catalog should contain your email address, so that users "
2887"can\n"
2888"give you feedback about the translations, and so that maintainers can "
2889"contact\n"
2890"you in case of unexpected technical problems.\n"
2891msgstr ""
2892"Catalog bản dịch mới nên chứa địa chỉ thư điện tử của bạn,\n"
2893"để người dùng gửi cho bạn thông tin phản hồi về bản dịch,\n"
2894"cũng giúp cho nhà duy trì liên lạc trong trường hợp gặp lỗi kỹ thuật bất "
2895"thường.\n"
2896
2897#. TRANSLATORS: "English" needs to be replaced by your language.
2898#. For example in it.po write "Traduzioni italiani ...",
2899#. *not* "Traduzioni inglesi ...".
2900#: src/msginit.c:1706
2901#, c-format
2902msgid "English translations for %s package"
2903msgstr "Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói %s"
2904
2905#: src/msgl-cat.c:178 src/msgl-charset.c:86 src/msgl-iconv.c:244
2906#, c-format
2907msgid "present charset \"%s\" is not a portable encoding name"
2908msgstr "bộ ký tự hiện có “%s” không phải tên bộ ký tự khả chuyển"
2909
2910#: src/msgl-cat.c:188 src/msgl-iconv.c:255
2911#, c-format
2912msgid "two different charsets \"%s\" and \"%s\" in input file"
2913msgstr "tập tin đầu vào chứa hai bộ ký tự khác nhau “%s” và “%s”"
2914
2915#: src/msgl-cat.c:203
2916#, c-format
2917msgid ""
2918"input file '%s' doesn't contain a header entry with a charset specification"
2919msgstr "tập tin đầu vào “%s” không chứa mục tin phần đầu xác định bộ ký tự"
2920
2921#: src/msgl-cat.c:207
2922#, c-format
2923msgid ""
2924"domain \"%s\" in input file '%s' doesn't contain a header entry with a "
2925"charset specification"
2926msgstr ""
2927"miền “%s” trong tập tin đầu vào “%s” không chứa trường xác định bộ ký tự"
2928
2929#: src/msgl-cat.c:305 src/xg-message.c:337
2930#, c-format
2931msgid "msgid '%s' is used without plural and with plural."
2932msgstr ""
2933
2934#: src/msgl-cat.c:403 src/msgl-iconv.c:363
2935#, c-format
2936msgid "target charset \"%s\" is not a portable encoding name."
2937msgstr "bộ ký tự đích “%s” không phải tên bảng mã khả chuyển."
2938
2939#: src/msgl-cat.c:454 src/msgl-cat.c:460 src/msgl-charset.c:91
2940#: src/msgl-charset.c:126 src/po-xerror.c:127 src/po-xerror.c:152
2941#: src/xgettext.c:584 src/xgettext.c:1988 src/xg-message.c:335
2942#, c-format
2943msgid "warning: "
2944msgstr "cảnh báo: "
2945
2946#: src/msgl-cat.c:455
2947#, c-format
2948msgid ""
2949"Input files contain messages in different encodings, UTF-8 among others.\n"
2950"Converting the output to UTF-8.\n"
2951msgstr ""
2952"Những tập tin đầu vào chứa chuỗi ở các bảng mã ký tự khác nhau, gồm UTF-8,\n"
2953"nên chuyển đổi kết xuất sang UTF-8.\n"
2954
2955#: src/msgl-cat.c:461
2956#, c-format
2957msgid ""
2958"Input files contain messages in different encodings, %s and %s among "
2959"others.\n"
2960"Converting the output to UTF-8.\n"
2961"To select a different output encoding, use the --to-code option.\n"
2962msgstr ""
2963"Những tập tin đầu vào chứa chuỗi ở các bảng mã ký tự khác nhau, gồm %s và "
2964"%s,\n"
2965"nên chuyển đổi kết xuất sang UTF-8.\n"
2966"Chọn bảng mã ký tự để xuất ra khác, hãy dùng tùy chọn “--to-code” (sang "
2967"mã).\n"
2968
2969#: src/msgl-cat.c:500
2970#, c-format
2971msgid ""
2972"Conversion of file %s from %s encoding to %s encoding\n"
2973"changes some msgids or msgctxts.\n"
2974"Either change all msgids and msgctxts to be pure ASCII, or ensure they are\n"
2975"UTF-8 encoded from the beginning, i.e. already in your source code files.\n"
2976msgstr ""
2977"Việc chuyển đổi tập tin %s từ bảng mã ký tự %s sang bảng mã ký tự %s\n"
2978"thì thay đổi một số chuỗi gốc msgid hay chuỗi ngữ cảnh msgctxt.\n"
2979"Hãy hoặc chuyển đổi mọi chuỗi msgid và ngữ cảnh msgctxt hoàn toàn\n"
2980"sang bảng mã ký tự ASCII, hoặc đảm bảo chúng được mã hóa bằng UTF-8 từ đầu,\n"
2981"tức là trong các tập tin mã nguồn.\n"
2982
2983#: src/msgl-charset.c:92
2984#, c-format
2985msgid ""
2986"Locale charset \"%s\" is different from\n"
2987"input file charset \"%s\".\n"
2988"Output of '%s' might be incorrect.\n"
2989"Possible workarounds are:\n"
2990msgstr ""
2991"Bộ ký tự của miền địa phương “%s” là khác với\n"
2992"bộ ký tự nhập vào “%s”.\n"
2993"Kết xuất của “%s” có thể không đúng.\n"
2994"Chỉnh sửa có thể:\n"
2995
2996#: src/msgl-charset.c:99
2997#, c-format
2998msgid "- Set LC_ALL to a locale with encoding %s.\n"
2999msgstr "- Đặt LC_ALL thành miền địa phương có bảng mã ký tự %s.\n"
3000
3001#: src/msgl-charset.c:104
3002#, c-format
3003msgid ""
3004"- Convert the translation catalog to %s using 'msgconv',\n"
3005"  then apply '%s',\n"
3006"  then convert back to %s using 'msgconv'.\n"
3007msgstr ""
3008"- Chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s bằng “msgconv”,\n"
3009"  rồi áp dụng “%s”,\n"
3010"  rồi chuyển đổi lại về %s bằng “msgconv”.\n"
3011
3012#: src/msgl-charset.c:113
3013#, c-format
3014msgid ""
3015"- Set LC_ALL to a locale with encoding %s,\n"
3016"  convert the translation catalog to %s using 'msgconv',\n"
3017"  then apply '%s',\n"
3018"  then convert back to %s using 'msgconv'.\n"
3019msgstr ""
3020"- Đặt LC_ALL thành miền địa phương có bảng mã ký tự %s,\n"
3021"  chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s bằng “msgconv”,\n"
3022"  rồi áp dụng “%s”,\n"
3023"  rồi chuyển đổi lại về %s bằng “msgconv”.\n"
3024
3025#: src/msgl-charset.c:127
3026#, c-format
3027msgid ""
3028"Locale charset \"%s\" is not a portable encoding name.\n"
3029"Output of '%s' might be incorrect.\n"
3030"A possible workaround is to set LC_ALL=C.\n"
3031msgstr ""
3032"Bộ ký tự của miền địa phương “%s” không phải tên bảng mã khả chuyển.\n"
3033"Kết xuất của “%s” có thể không đúng.\n"
3034"Cách giải quyết có thể là đặt “LC_ALL=C”\n"
3035
3036#: src/msgl-check.c:134
3037msgid "plural expression can produce negative values"
3038msgstr "dạng thức số nhiều có thể cung cấp giá trị âm"
3039
3040#: src/msgl-check.c:145
3041#, c-format
3042msgid "nplurals = %lu but plural expression can produce values as large as %lu"
3043msgstr "“nplurals = %lu” nhưng dạng thức số nhiều có thể tạo giá trị đến %lu"
3044
3045#: src/msgl-check.c:191
3046msgid "plural expression can produce division by zero"
3047msgstr "dạng thức số nhiều có thể gây ra trường hợp chia cho số không"
3048
3049#: src/msgl-check.c:196
3050msgid "plural expression can produce integer overflow"
3051msgstr "dạng thức số nhiều có thể gây ra trường hợp tràn số nguyên"
3052
3053#: src/msgl-check.c:201
3054msgid ""
3055"plural expression can produce arithmetic exceptions, possibly division by "
3056"zero"
3057msgstr ""
3058"dạng thức số nhiều có thể gây ra trường hợp ngoại lệ tính toán, có lẽ chia "
3059"cho số không"
3060
3061#: src/msgl-check.c:270
3062#, c-format
3063msgid "Try using the following, valid for %s:"
3064msgstr "Hãy thử dùng điều theo đây mà hợp lệ cho %s:"
3065
3066#: src/msgl-check.c:362 src/msgl-check.c:386
3067msgid "message catalog has plural form translations"
3068msgstr "catalog bản dịch chứa bản dịch dạng số nhiều"
3069
3070#: src/msgl-check.c:364
3071msgid "but header entry lacks a \"plural=EXPRESSION\" attribute"
3072msgstr ""
3073"nhưng mà mục tin phần đầu tập tin còn thiếu thuộc tính số nhiều "
3074"“plural=BIỂU_THỨC”"
3075
3076#: src/msgl-check.c:388
3077msgid "but header entry lacks a \"nplurals=INTEGER\" attribute"
3078msgstr ""
3079"nhưng mà mục tin phần đầu tập tin còn thiếu thuộc tính số nhiều "
3080"“plural=SỐ_NGUYÊN”"
3081
3082#: src/msgl-check.c:424
3083msgid "invalid nplurals value"
3084msgstr "giá trị nplurals (số dạng số nhiều) không hợp lệ"
3085
3086#: src/msgl-check.c:446
3087msgid "invalid plural expression"
3088msgstr "dạng thức số nhiều không hợp lệ"
3089
3090# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
3091#: src/msgl-check.c:476 src/msgl-check.c:492
3092#, c-format
3093msgid "nplurals = %lu"
3094msgstr "nplurals = %lu"
3095
3096#: src/msgl-check.c:478
3097#, c-format
3098msgid "but some messages have only one plural form"
3099msgid_plural "but some messages have only %lu plural forms"
3100msgstr[0] "nhưng một số chuỗi chỉ có %lu dạng số nhiều"
3101
3102#: src/msgl-check.c:494
3103#, c-format
3104msgid "but some messages have one plural form"
3105msgid_plural "but some messages have %lu plural forms"
3106msgstr[0] "nhưng một số chuỗi có %lu dạng số nhiều"
3107
3108#: src/msgl-check.c:518
3109msgid ""
3110"message catalog has plural form translations, but lacks a header entry with "
3111"\"Plural-Forms: nplurals=INTEGER; plural=EXPRESSION;\""
3112msgstr ""
3113"catalog bản dịch chứa chuỗi dịch ở số nhiều, nhưng còn thiếu mục tin phần "
3114"đầu chứa dòng\n"
3115"\"Plural-Forms: nplurals=SỐ_NGUYÊN; plural=BIỂU_THỨC\"\n"
3116"Với tiếng Việt, bạn có thể dùng:\n"
3117"\"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\""
3118
3119#: src/msgl-check.c:616
3120msgid "'msgid' and 'msgid_plural' entries do not both begin with '\\n'"
3121msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgid_plural” đều không bắt đầu với “\\n”"
3122
3123#: src/msgl-check.c:623
3124#, c-format
3125msgid "'msgid' and 'msgstr[%u]' entries do not both begin with '\\n'"
3126msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr[%u]” đều không bắt đầu với “\\n”"
3127
3128#: src/msgl-check.c:639
3129msgid "'msgid' and 'msgstr' entries do not both begin with '\\n'"
3130msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr” đều không bắt đầu với “\\n”"
3131
3132#: src/msgl-check.c:657
3133msgid "'msgid' and 'msgid_plural' entries do not both end with '\\n'"
3134msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgid_plural” đều không kết thúc với “\\n”"
3135
3136#: src/msgl-check.c:664
3137#, c-format
3138msgid "'msgid' and 'msgstr[%u]' entries do not both end with '\\n'"
3139msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr[%u]” đều không kết thúc với “\\n”"
3140
3141#: src/msgl-check.c:680
3142msgid "'msgid' and 'msgstr' entries do not both end with '\\n'"
3143msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr” đều không kết thúc với “\\n”"
3144
3145#: src/msgl-check.c:692
3146msgid "plural handling is a GNU gettext extension"
3147msgstr ""
3148"khả năng xử lý dạng thức số nhiều là một phần mở rộng của phần mềm gettext "
3149"của GNU"
3150
3151#: src/msgl-check.c:733
3152#, c-format
3153msgid "msgstr lacks the keyboard accelerator mark '%c'"
3154msgstr "chuỗi dịch msgstr còn thiếu ký tự gia tốc “%c”"
3155
3156#: src/msgl-check.c:744
3157#, c-format
3158msgid "msgstr has too many keyboard accelerator marks '%c'"
3159msgstr "chuỗi dịch msgstr có quá nhiều ký tự gia tốc “%c”"
3160
3161#: src/msgl-check.c:818
3162#, c-format
3163msgid "header field '%s' still has the initial default value\n"
3164msgstr "trường “%s” ở phần đầu vẫn có giá trị khởi tạo mặc định\n"
3165
3166#: src/msgl-check.c:835
3167#, c-format
3168msgid "header field '%s' missing in header\n"
3169msgstr "trường “%s” còn thiếu trong phần đầu\n"
3170
3171#: src/msgl-check.c:940
3172msgid "ASCII ellipsis ('...') instead of Unicode"
3173msgstr "chấm lửng hóa ('...') thay cho Unicode"
3174
3175#: src/msgl-check.c:1013
3176msgid "space before ellipsis found in user visible strings"
3177msgstr ""
3178"tìm thấy khoảng trắng trước phần chấm lửng trong các chuỗi người dùng khả "
3179"kiến"
3180
3181#: src/msgl-check.c:1041
3182msgid "ASCII double quote used instead of Unicode"
3183msgstr "Trích dẫn dấu nháy kép ASCII thay cho Unicode"
3184
3185#: src/msgl-check.c:1047
3186msgid "ASCII single quote used instead of Unicode"
3187msgstr "Trích dẫn dấu nháy đơn ASCII thay cho Unicode"
3188
3189#: src/msgl-check.c:1162
3190#, c-format
3191msgid "ASCII bullet ('%c') instead of Unicode"
3192msgstr "Chấm ASCII (“%c”) thay cho Unicode"
3193
3194#: src/msgl-iconv.c:62
3195#, c-format
3196msgid "%s: input is not valid in \"%s\" encoding"
3197msgstr "%s: đầu vào ở bảng mã ký tự “%s” không hợp lệ"
3198
3199#: src/msgl-iconv.c:66
3200#, c-format
3201msgid "%s: error while converting from \"%s\" encoding to \"%s\" encoding"
3202msgstr ""
3203"%s: gặp lỗi khi chuyển đổi từ bảng mã ký tự “%s” sang bảng mã ký tự “%s”"
3204
3205#: src/msgl-iconv.c:285
3206msgid "input file doesn't contain a header entry with a charset specification"
3207msgstr "tập tin đầu vào không chứa mục tin phần đầu xác định bộ ký tự"
3208
3209#: src/msgl-iconv.c:299 src/recode-sr-latin.c:291 src/recode-sr-latin.c:295
3210#: src/xgettext.c:807 src/x-python.c:624
3211#, c-format
3212msgid ""
3213"Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(), and iconv() does "
3214"not support this conversion."
3215msgstr ""
3216"Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thuộc vào iconv() mà không hỗ "
3217"trợ khả năng chuyển đổi này."
3218
3219#: src/msgl-iconv.c:327
3220#, c-format
3221msgid ""
3222"Conversion from \"%s\" to \"%s\" introduces duplicates: some different "
3223"msgids become equal."
3224msgstr ""
3225"Việc chuyển đổi từ “%s” sang “%s” giới thiệu một số bản sao: một số chuỗi "
3226"gốc “msgid” thì trở thành trùng."
3227
3228#: src/msgl-iconv.c:331 src/recode-sr-latin.c:303 src/xgettext.c:813
3229#: src/x-python.c:630
3230#, c-format
3231msgid ""
3232"Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(). This version was "
3233"built without iconv()."
3234msgstr ""
3235"Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thuộc vào iconv() nhưng phiên "
3236"bản này đã được xây dựng không có iconv()."
3237
3238#: src/msgmerge.c:424 src/msgmerge.c:430
3239#, c-format
3240msgid "%s is only valid with %s"
3241msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s"
3242
3243#: src/msgmerge.c:506
3244msgid "backup type"
3245msgstr "kiểu sao lưu"
3246
3247#: src/msgmerge.c:543
3248#, c-format, no-wrap
3249msgid ""
3250"Merges two Uniforum style .po files together.  The def.po file is an\n"
3251"existing PO file with translations which will be taken over to the newly\n"
3252"created file as long as they still match; comments will be preserved,\n"
3253"but extracted comments and file positions will be discarded.  The ref.pot\n"
3254"file is the last created PO file with up-to-date source references but\n"
3255"old translations, or a PO Template file (generally created by xgettext);\n"
3256"any translations or comments in the file will be discarded, however dot\n"
3257"comments and file positions will be preserved.  Where an exact match\n"
3258"cannot be found, fuzzy matching is used to produce better results.\n"
3259msgstr ""
3260"Trộn với nhau hai tập tin dạng .po kiểu Uniforum.\n"
3261"Tập tin cũ.po là một tập tin PO tồn tại chứa các chuỗi dịch sẽ được mang qua\n"
3262"vào tập tin PO mới tạo miễn là mỗi chuỗi dịch vẫn còn khớp với chuỗi gốc;\n"
3263"chú thích sẽ được bảo tồn, còn chú thích đã trích ra và vị trí tập tin sẽ bị hủy.\n"
3264"Tập tin mới.pot là tập tin PO được tạo cuối cùng chứa tham chiếu nguồn\n"
3265"hiện thời nhưng chuỗi dịch cũ, hoặc là tập tin POT (thường do xgettext tạo);\n"
3266"chuỗi dịch nào hay chú thích nào còn nằm trong tập tin đó sẽ bị hủy,\n"
3267"nhưng mà chú thích bắt đầu với dấu chấm, và vị trí tập tin sẽ được bảo tồn.\n"
3268"Khi không tìm thấy chuỗi dịch khớp chính xác, khả năng khớp mờ được dùng\n"
3269"để cung cấp kết quả hữu ích hơn.\n"
3270
3271#: src/msgmerge.c:560
3272#, c-format
3273msgid "  def.po                      translations referring to old sources\n"
3274msgstr "  cũ.po                       chuỗi dịch tham chiếu đến nguồn cũ\n"
3275
3276#: src/msgmerge.c:562
3277#, c-format
3278msgid "  ref.pot                     references to new sources\n"
3279msgstr "  mới.pot                     tham chiếu đến nguồn mới\n"
3280
3281#: src/msgmerge.c:566
3282#, c-format
3283msgid ""
3284"  -C, --compendium=FILE       additional library of message translations,\n"
3285"                              may be specified more than once\n"
3286msgstr ""
3287"  -C, --compendium=TẬP_TIN    tập hợp chuỗi dịch thêm, cũng có thể được xác "
3288"định\n"
3289"                              nhiều lần (bản trích yếu)\n"
3290
3291#: src/msgmerge.c:572
3292#, c-format
3293msgid ""
3294"  -U, --update                update def.po,\n"
3295"                              do nothing if def.po already up to date\n"
3296msgstr ""
3297"  -U, --update                cập nhật tập tin cũ.po,\n"
3298"                              không làm gì nếu nó đã cập nhật rồi\n"
3299
3300#: src/msgmerge.c:584
3301#, c-format
3302msgid "Output file location in update mode:\n"
3303msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ cập nhật:\n"
3304
3305#: src/msgmerge.c:586
3306#, c-format
3307msgid "The result is written back to def.po.\n"
3308msgstr "Kết quả được ghi về tập tin cũ.po\n"
3309
3310#: src/msgmerge.c:588
3311#, c-format
3312msgid "      --backup=CONTROL        make a backup of def.po\n"
3313msgstr "      --backup=ĐIỀU_KHIỂN     sao lưu tập tin cũ.po (_sao lưu_)\n"
3314
3315#: src/msgmerge.c:590
3316#, c-format
3317msgid "      --suffix=SUFFIX         override the usual backup suffix\n"
3318msgstr ""
3319"      --suffix=HẬU_TỐ         có quyền cao hơn hậu tố sao lưu bình thường\n"
3320
3321#: src/msgmerge.c:592
3322#, c-format
3323msgid ""
3324"The version control method may be selected via the --backup option or "
3325"through\n"
3326"the VERSION_CONTROL environment variable.  Here are the values:\n"
3327"  none, off       never make backups (even if --backup is given)\n"
3328"  numbered, t     make numbered backups\n"
3329"  existing, nil   numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n"
3330"  simple, never   always make simple backups\n"
3331msgstr ""
3332"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể được chọn\n"
3333"bằng tùy chọn “--backup” (sao lưu) hoặc\n"
3334"bằng cách đặt biến môi trường VERSION_CONTROL (điều khiển phiên bản).\n"
3335"Giá trị có thể:\n"
3336"  none, off      không bao giờ sao lưu (thậm chí nếu “--backup”\n"
3337" (không có, tắt)                                   được đưa ra)\n"
3338"  numbered, t    tạo bản sao lưu đánh số\n"
3339" (đánh số)\n"
3340"  existing, nil  tạo bản sao lưu đánh số nếu đã có bản sao lưu đánh số,\n"
3341" (tồn tại, không gì)                           không thì kiểu đơn giản\n"
3342"  simple, never  luôn luôn tạo bản sao lưu đơn giản\n"
3343"(đơn giản, không bao giờ)\n"
3344
3345#: src/msgmerge.c:599
3346#, c-format
3347msgid ""
3348"The backup suffix is '~', unless set with --suffix or the "
3349"SIMPLE_BACKUP_SUFFIX\n"
3350"environment variable.\n"
3351msgstr ""
3352"Hậu tố sao lưu là “~” trừ khi được đặt bằng tùy chọn “--suffix” (hậu tố)\n"
3353"hoặc bằng biến môi trường “SIMPLE_BACKUP_SUFFIX” (hậu tố sao lưu đơn giản).\n"
3354
3355#: src/msgmerge.c:608
3356#, fuzzy, c-format
3357#| msgid "      --boost                 recognize Boost format strings\n"
3358msgid ""
3359"      --for-msgfmt            produce output for '%s', not for a translator\n"
3360msgstr "      --boost                 chấp nhận chuỗi định dạng Boost\n"
3361
3362#: src/msgmerge.c:613
3363#, c-format
3364msgid ""
3365"      --previous              keep previous msgids of translated messages\n"
3366msgstr ""
3367"      --previous              giữ lại các chuỗi gốc msgid cũ của chuỗi đã "
3368"dịch\n"
3369
3370#: src/msgmerge.c:670 src/urlget.c:189
3371#, c-format
3372msgid "  -q, --quiet, --silent       suppress progress indicators\n"
3373msgstr "  -q, --quiet, --silent       không hiển thị tiến trình\n"
3374
3375#: src/msgmerge.c:1687
3376#, c-format
3377msgid "this message should define plural forms"
3378msgstr "chuỗi này nên dùng ở dạng thức số nhiều"
3379
3380#: src/msgmerge.c:1708
3381#, c-format
3382msgid "this message should not define plural forms"
3383msgstr "chuỗi này không nên dùng ở dạng thức số nhiều"
3384
3385#: src/msgmerge.c:2112
3386#, c-format
3387msgid ""
3388"%sRead %ld old + %ld reference, merged %ld, fuzzied %ld, missing %ld, "
3389"obsolete %ld.\n"
3390msgstr ""
3391"%sĐọc %ld cũ + %ld tham chiếu, trộn %ld, tạm dịch %ld, thiếu %ld, không dùng "
3392"nữa %ld.\n"
3393
3394#: src/msgmerge.c:2120 src/urlget.c:300 src/urlget.c:348 src/urlget.c:391
3395#: src/urlget.c:434
3396#, c-format
3397msgid " done.\n"
3398msgstr " xong.\n"
3399
3400#: src/msgunfmt.c:306 src/msgunfmt.c:315 src/msgunfmt.c:338
3401#, c-format
3402msgid "%s and explicit file names are mutually exclusive"
3403msgstr "%s và tên tập tin dứt khoát loại từ lẫn nhau"
3404
3405#: src/msgunfmt.c:425
3406#, c-format
3407msgid "Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n"
3408msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]…\n"
3409
3410#: src/msgunfmt.c:429
3411#, c-format
3412msgid "Convert binary message catalog to Uniforum style .po file.\n"
3413msgstr ""
3414"Chuyển đổi catalog bản dịch nhị phân sang tập tin dạng .po kiểu Uniforum.\n"
3415
3416#: src/msgunfmt.c:438
3417#, c-format
3418msgid ""
3419"  -j, --java                  Java mode: input is a Java ResourceBundle "
3420"class\n"
3421msgstr ""
3422"  -j, --java                  chế độ Java: đầu vào là lớp ResourceBundle\n"
3423"                              kiểu Java\n"
3424
3425#: src/msgunfmt.c:440
3426#, c-format
3427msgid "      --csharp                C# mode: input is a .NET .dll file\n"
3428msgstr ""
3429"      --csharp                chế độ C#: đầu vào là tập tin .dll\n"
3430"                              kiểu .NET\n"
3431
3432#: src/msgunfmt.c:442
3433#, c-format
3434msgid ""
3435"      --csharp-resources      C# resources mode: input is a .NET .resources "
3436"file\n"
3437msgstr ""
3438"      --csharp-resources      chế độ tài nguyên C#: đầu vào là tập tin\n"
3439"                             .resources kiểu .NET\n"
3440
3441#: src/msgunfmt.c:444
3442#, c-format
3443msgid ""
3444"      --tcl                   Tcl mode: input is a tcl/msgcat .msg file\n"
3445msgstr ""
3446"      --tcl                   chế độ Tcl: đầu vào là tập tin\n"
3447"                              .msg kiểu tcl/msgcat\n"
3448
3449#: src/msgunfmt.c:449
3450#, c-format
3451msgid "  FILE ...                    input .mo files\n"
3452msgstr "  TẬP_TIN …                   đầu vào  là những tập tin .mo\n"
3453
3454#: src/msgunfmt.c:454
3455#, c-format
3456msgid "Input file location in Java mode:\n"
3457msgstr "vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ Java:\n"
3458
3459#: src/msgunfmt.c:460
3460#, c-format
3461msgid ""
3462"The class name is determined by appending the locale name to the resource "
3463"name,\n"
3464"separated with an underscore.  The class is located using the CLASSPATH.\n"
3465msgstr ""
3466"Tên lớp được quyết định bằng cách phụ thêm tên miền địa phương\n"
3467"vào tên tài nguyên, định giới bằng dấu gạch dưới. Hạng được định vị\n"
3468"bằng CLASSPATH (đường dẫn lớp).\n"
3469
3470#: src/msgunfmt.c:465
3471#, c-format
3472msgid "Input file location in C# mode:\n"
3473msgstr "Vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ C#:\n"
3474
3475#: src/msgunfmt.c:473
3476#, c-format
3477msgid ""
3478"The -l and -d options are mandatory.  The .dll file is located in a\n"
3479"subdirectory of the specified directory whose name depends on the locale.\n"
3480msgstr ""
3481"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n"
3482"Tập tin .dll nằm trong thư mục con của thư mục đã xác định\n"
3483"có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n"
3484
3485#: src/msgunfmt.c:477
3486#, c-format
3487msgid "Input file location in Tcl mode:\n"
3488msgstr "Vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ Tcl:\n"
3489
3490#: src/msgunfmt.c:483
3491#, c-format
3492msgid ""
3493"The -l and -d options are mandatory.  The .msg file is located in the\n"
3494"specified directory.\n"
3495msgstr ""
3496"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n"
3497"Tập tin .msg nằm trong thư mục đã xác định.\n"
3498
3499#: src/msgunfmt.c:509
3500#, c-format
3501msgid "  -i, --indent                write indented output style\n"
3502msgstr "  -i, --indent                ghi kết xuất kiểu thụt lề (_thụt lề_)\n"
3503
3504#: src/msgunfmt.c:511
3505#, c-format
3506msgid "      --strict                write strict uniforum style\n"
3507msgstr ""
3508"      --strict                ghi kiểu Uniforum chính xác (_chặt chẽ_)\n"
3509
3510#: src/msguniq.c:329
3511#, c-format, no-wrap
3512msgid ""
3513"Unifies duplicate translations in a translation catalog.\n"
3514"Finds duplicate translations of the same message ID.  Such duplicates are\n"
3515"invalid input for other programs like msgfmt, msgmerge or msgcat.  By\n"
3516"default, duplicates are merged together.  When using the --repeated option,\n"
3517"only duplicates are output, and all other messages are discarded.  Comments\n"
3518"and extracted comments will be cumulated, except that if --use-first is\n"
3519"specified, they will be taken from the first translation.  File positions\n"
3520"will be cumulated.  When using the --unique option, duplicates are discarded.\n"
3521msgstr ""
3522"Hợp nhất các bản dịch trùng trong phân loại thông dịch.\n"
3523"Tìm các bản dịch trùng có cùng một mã nhận diện chuỗi.\n"
3524"Bản sao như vậy là đầu vào không hợp lệ cho chương trình khác,\n"
3525"như msgfmt, msgmerge hay msgcat. Mặc định là các bản sao được trộn\n"
3526"với nhau. Khi dùng tùy chọn  “--repeated” (được làm lại) chỉ xuất bản sao,\n"
3527"các chuỗi khác bị hủy. Chú thích và chú thích đã trích ra sẽ được tích lũy,\n"
3528"trừ khi đưa ra “--use-first” (dùng thứ nhất), trong trường hợp đó\n"
3529"chúng được lấy từ bản dịch thứ nhất. Vị trí tập tin sẽ được tích lũy.\n"
3530"Dùng tùy chọn “--unique” (duy nhất) thì các bản sao bị hủy.\n"
3531
3532#: src/msguniq.c:362
3533#, c-format
3534msgid "  -d, --repeated              print only duplicates\n"
3535msgstr "  -d, --repeated              chỉ in ra trùng lặp\n"
3536
3537#: src/msguniq.c:364
3538#, c-format
3539msgid ""
3540"  -u, --unique                print only unique messages, discard "
3541"duplicates\n"
3542msgstr ""
3543"  -u, --unique                chỉ in ra chuỗi duy nhất, hủy các chuỗi trùng "
3544"lặp\n"
3545
3546#: src/open-catalog.c:56 libgettextpo/gettext-po.c:102
3547#: libgettextpo/gettext-po.c:150 libgettextpo/gettext-po.c:198
3548msgid "<stdin>"
3549msgstr "<đầu_vào_tiêu_chuẩn>"
3550
3551#: src/po-charset.c:491
3552#, c-format
3553msgid ""
3554"Charset \"%s\" is not a portable encoding name.\n"
3555"Message conversion to user's charset might not work.\n"
3556msgstr ""
3557"Bộ ký tự “%s” không phải tên bảng mã khả chuyển.\n"
3558"Việc chuyển đổi chuỗi sang bộ ký tự của người dùng\n"
3559"có thể không hoạt động được.\n"
3560
3561#: src/po-charset.c:566
3562#, c-format
3563msgid ""
3564"Charset \"%s\" is not supported. %s relies on iconv(),\n"
3565"and iconv() does not support \"%s\".\n"
3566msgstr ""
3567"Không hỗ trợ bộ ký tự “%s”. %s phụ thuộc vào iconv()\n"
3568"mà không hỗ trợ “%s”.\n"
3569
3570#: src/po-charset.c:572 src/po-charset.c:627
3571msgid ""
3572"Installing GNU libiconv and then reinstalling GNU gettext\n"
3573"would fix this problem.\n"
3574msgstr ""
3575"Cài đặt trình libiconv của GNU rồi cài đặt lại trình gettext\n"
3576"của GNU sẽ sửa chữa vấn đề này.\n"
3577
3578#: src/po-charset.c:586 src/po-charset.c:631
3579msgid "Continuing anyway, expect parse errors."
3580msgstr "Vẫn còn tiếp tục: rất có thể gặp lỗi phân tách."
3581
3582#: src/po-charset.c:588
3583msgid "Continuing anyway."
3584msgstr "Vẫn còn tiếp tục."
3585
3586#: src/po-charset.c:622
3587#, c-format
3588msgid ""
3589"Charset \"%s\" is not supported. %s relies on iconv().\n"
3590"This version was built without iconv().\n"
3591msgstr ""
3592"Không hỗ trợ bộ ký tự “%s”. %s phụ thuộc vào iconv()\n"
3593"và phiên bản này được xây dựng không có iconv().\n"
3594
3595#: src/po-charset.c:659
3596msgid ""
3597"Charset missing in header.\n"
3598"Message conversion to user's charset will not work.\n"
3599msgstr ""
3600"Bộ ký tự còn thiếu trong phần đầu tập tin.\n"
3601"Vì thế việc chuyển đổi chuỗi sang bộ ký tự của người dùng\n"
3602"sẽ không hoạt động được.\n"
3603
3604#: src/po-gram-gen.y:47
3605#, c-format
3606msgid "inconsistent use of #~"
3607msgstr "dấu #~ được dùng không thống nhất"
3608
3609#: src/po-gram-gen.y:200
3610#, c-format
3611msgid "missing 'msgstr[]' section"
3612msgstr "thiếu phần “msgstr[]”"
3613
3614#: src/po-gram-gen.y:209
3615#, c-format
3616msgid "missing 'msgid_plural' section"
3617msgstr "thiếu phần “msgid_plural”"
3618
3619#: src/po-gram-gen.y:217
3620#, c-format
3621msgid "missing 'msgstr' section"
3622msgstr "thiếu phần “msgstr”"
3623
3624#: src/po-gram-gen.y:356
3625#, c-format
3626msgid "first plural form has nonzero index"
3627msgstr "dạng thức số nhiều đầu tiên có chỉ số là khác không"
3628
3629#: src/po-gram-gen.y:358
3630#, c-format
3631msgid "plural form has wrong index"
3632msgstr "dạng thức số nhiều có chỉ số không đúng"
3633
3634#: src/po-lex.c:90 src/po-lex.c:109
3635#, c-format
3636msgid "too many errors, aborting"
3637msgstr "quá nhiều lỗi nên hủy bỏ"
3638
3639#: src/po-lex.c:437 src/po-lex.c:505 src/write-po.c:812 src/write-po.c:949
3640#, c-format
3641msgid "invalid multibyte sequence"
3642msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte không hợp lệ"
3643
3644#: src/po-lex.c:465
3645#, c-format
3646msgid "incomplete multibyte sequence at end of file"
3647msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte chưa hoàn thành tại kết thúc tập tin"
3648
3649#: src/po-lex.c:474
3650#, c-format
3651msgid "incomplete multibyte sequence at end of line"
3652msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte chưa hoàn thành tại kết thúc dòng"
3653
3654#: src/po-lex.c:485
3655msgid "iconv failure"
3656msgstr "iconv gặp lỗi"
3657
3658#: src/po-lex.c:742
3659#, c-format
3660msgid "keyword \"%s\" unknown"
3661msgstr "không biết từ khóa “%s”"
3662
3663#: src/po-lex.c:852
3664#, c-format
3665msgid "invalid control sequence"
3666msgstr "dây điều khiển không hợp lệ"
3667
3668#: src/po-lex.c:979
3669#, c-format
3670msgid "end-of-file within string"
3671msgstr "kết thúc tập tin bên trong chuỗi"
3672
3673#: src/po-lex.c:985
3674#, c-format
3675msgid "end-of-line within string"
3676msgstr "kết thúc dòng bên trong chuỗi"
3677
3678#: src/po-lex.c:1006
3679#, c-format
3680msgid "context separator <EOT> within string"
3681msgstr "gặp dấu định giới ngữ cảnh <EOT> bên trong chuỗi"
3682
3683#: src/read-catalog.c:325 src/xgettext.c:1262
3684#, c-format
3685msgid "this file may not contain domain directives"
3686msgstr "tập tin này có thể không chứa chỉ thị miền"
3687
3688#: src/read-catalog.c:370
3689msgid "duplicate message definition"
3690msgstr "chuỗi gốc bị trùng lặp"
3691
3692#: src/read-catalog.c:372
3693msgid "this is the location of the first definition"
3694msgstr "đây là vị trí của chuỗi nơi nó lần đầu được định nghĩa"
3695
3696#: src/read-desktop.c:261
3697msgid "unterminated group name"
3698msgstr "tên nhóm chưa được chấm dứt"
3699
3700#: src/read-desktop.c:282
3701msgid "invalid non-blank character"
3702msgstr "ký tự không phải khoảng trắng không hợp lệ"
3703
3704#: src/read-desktop.c:389
3705#, c-format
3706msgid "missing '=' after \"%s\""
3707msgstr "thiếu “=” sau \"%s\""
3708
3709#: src/read-desktop.c:452
3710msgid "invalid non-blank line"
3711msgstr "dòng không trắng không hợp lệ"
3712
3713#: src/read-mo.c:108 src/read-mo.c:130 src/read-mo.c:168 src/read-mo.c:192
3714#, c-format
3715msgid "file \"%s\" is truncated"
3716msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn"
3717
3718#: src/read-mo.c:133
3719#, c-format
3720msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string"
3721msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không phải được kết thúc bằng NUL"
3722
3723#: src/read-mo.c:178
3724#, fuzzy, c-format
3725#| msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string"
3726msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated system dependent string"
3727msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không phải được kết thúc bằng NUL"
3728
3729#: src/read-mo.c:184 src/read-mo.c:292
3730#, c-format
3731msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format"
3732msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU"
3733
3734#: src/read-mo.c:198
3735#, c-format
3736msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string, at %s"
3737msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không được kết thúc bằng NUL, tại %s"
3738
3739#: src/read-mo.c:331
3740#, fuzzy, c-format
3741#| msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format"
3742msgid ""
3743"file \"%s\" is not in GNU .mo format: The array of messages is not sorted."
3744msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU"
3745
3746#: src/read-mo.c:346
3747#, fuzzy, c-format
3748#| msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format"
3749msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format: The hash table size is invalid."
3750msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU"
3751
3752#: src/read-mo.c:362
3753#, fuzzy, c-format
3754#| msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format"
3755msgid ""
3756"file \"%s\" is not in GNU .mo format: The hash table contains invalid "
3757"entries."
3758msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU"
3759
3760#: src/read-mo.c:369
3761#, c-format
3762msgid ""
3763"file \"%s\" is not in GNU .mo format: Some messages are not present in the "
3764"hash table."
3765msgstr ""
3766
3767#: src/read-mo.c:390
3768#, c-format
3769msgid ""
3770"file \"%s\" is not in GNU .mo format: Some messages are at a wrong index in "
3771"the hash table."
3772msgstr ""
3773
3774#: src/read-properties.c:357
3775msgid "warning: invalid \\uxxxx syntax for Unicode character"
3776msgstr "cảnh báo: cú pháp “\\uxxxx” không hợp lệ với ký tự Unicode"
3777
3778#: src/read-properties.c:429
3779#, fuzzy, c-format
3780#| msgid "%s:%d: warning: lone surrogate U+%04X"
3781msgid "warning: lone surrogate U+%04X"
3782msgstr "%s:%d: cảnh báo: chỉ một đồ thay thế U+%04X"
3783
3784#: src/read-properties.c:499 src/read-properties.c:534
3785msgid "warning: invalid Unicode character"
3786msgstr "cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ"
3787
3788#: src/read-stringtable.c:802
3789msgid "warning: unterminated string"
3790msgstr "cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc"
3791
3792#: src/read-stringtable.c:810
3793msgid "warning: syntax error"
3794msgstr "cảnh báo: lỗi cú pháp"
3795
3796#: src/read-stringtable.c:871 src/read-stringtable.c:893
3797msgid "warning: unterminated key/value pair"
3798msgstr "cảnh báo: cặp khóa/giá trị chưa được kết thúc"
3799
3800#: src/read-stringtable.c:940
3801msgid "warning: syntax error, expected ';' after string"
3802msgstr "cảnh báo: lỗi cú pháp; cần dấu chấm phẩy “;” nằm sau chuỗi"
3803
3804#: src/read-stringtable.c:948
3805msgid "warning: syntax error, expected '=' or ';' after string"
3806msgstr ""
3807"cảnh báo: lỗi cú pháp; cần dấu bằng “=” hay dấu chấm phẩy “;” nằm sau chuỗi"
3808
3809#: src/recode-sr-latin.c:113
3810#, c-format
3811msgid "Written by %s and %s.\n"
3812msgstr "Viết bởi %s và %s.\n"
3813
3814# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
3815#. TRANSLATORS: This is a proper name. The last name is
3816#. (with Unicode escapes) "\u0160egan" or (with HTML entities)
3817#. "&Scaron;egan".
3818#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
3819#: src/recode-sr-latin.c:117
3820msgid "Danilo Segan"
3821msgstr "Danilo Segan"
3822
3823#: src/recode-sr-latin.c:150
3824#, c-format, no-wrap
3825msgid "Recode Serbian text from Cyrillic to Latin script.\n"
3826msgstr "Mã hóa lại văn bản tiếng Xéc-bi từ chữ viết Ki-rin sang chữ viết La-tinh.\n"
3827
3828#: src/recode-sr-latin.c:153
3829#, c-format, no-wrap
3830msgid ""
3831"The input text is read from standard input.  The converted text is output to\n"
3832"standard output.\n"
3833msgstr ""
3834"Văn bản đầu vào được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn. Văn bản đã chuyển đổi\n"
3835"được xuất vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
3836
3837#: src/recode-sr-latin.c:338
3838#, c-format
3839msgid "input is not valid in \"%s\" encoding"
3840msgstr "đầu vào không hợp lệ theo bảng mã ký tự “%s”"
3841
3842#: src/recode-sr-latin.c:366
3843#, c-format
3844msgid "error while converting from \"%s\" encoding to \"%s\" encoding"
3845msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi từ bảng mã ký tự “%s” sang bảng mã ký tự “%s”"
3846
3847#: src/urlget.c:156
3848#, c-format
3849msgid "expected two arguments"
3850msgstr "cần hai đối số"
3851
3852#: src/urlget.c:173
3853#, c-format
3854msgid "Usage: %s [OPTION] URL FILE\n"
3855msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] URL TẬP_TIN\n"
3856
3857#: src/urlget.c:178
3858#, c-format, no-wrap
3859msgid ""
3860"Fetches and outputs the contents of an URL.  If the URL cannot be accessed,\n"
3861"the locally accessible FILE is used instead.\n"
3862msgstr ""
3863"Lấy và xuất nội dung của địa chỉ Mạng (URL).\n"
3864"URL không thể truy cập được thì TẬP_TIN được dùng thay thế.\n"
3865
3866#: src/urlget.c:229
3867#, c-format
3868msgid "error reading \"%s\""
3869msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
3870
3871#: src/urlget.c:235
3872#, c-format
3873msgid "error writing stdout"
3874msgstr "gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
3875
3876#: src/urlget.c:239
3877#, c-format
3878msgid "error after reading \"%s\""
3879msgstr "gặp lỗi sau khi đọc “%s”"
3880
3881#: src/urlget.c:269
3882#, c-format
3883msgid "Retrieving %s..."
3884msgstr "Đang lấy %s…"
3885
3886#: src/urlget.c:302
3887#, c-format
3888msgid " timed out.\n"
3889msgstr " quá hạn.\n"
3890
3891#: src/urlget.c:442
3892#, c-format
3893msgid " failed.\n"
3894msgstr " gặp lỗi.\n"
3895
3896#: src/write-catalog.c:125
3897msgid ""
3898"Cannot output multiple translation domains into a single file with the "
3899"specified output format. Try using PO file syntax instead."
3900msgstr ""
3901"Không thể xuất nhiều miền thông dịch vào một tập tin riêng lẻ theo định dạng "
3902"xuất đã xác định. Hãy thử dùng cú pháp tập tin PO thay thế."
3903
3904#: src/write-catalog.c:128
3905msgid ""
3906"Cannot output multiple translation domains into a single file with the "
3907"specified output format."
3908msgstr ""
3909"Không thể xuất nhiều miền thông dịch vào một tập tin riêng lẻ theo định dạng "
3910"xuất đã xác định."
3911
3912#: src/write-catalog.c:161
3913msgid ""
3914"message catalog has context dependent translations, but the output format "
3915"does not support them."
3916msgstr ""
3917"catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc vào ngữ cảnh, mà định dạng xuất "
3918"không hỗ trợ."
3919
3920#: src/write-catalog.c:196
3921msgid ""
3922"message catalog has plural form translations, but the output format does not "
3923"support them. Try generating a Java class using \"msgfmt --java\", instead "
3924"of a properties file."
3925msgstr ""
3926"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều, mà định dạng xuất không hỗ "
3927"trợ. Hãy thử tạo ra lớp Java bằng lệnh “msgfmt --java”, thay cho tập tin tài "
3928"nguyên."
3929
3930#: src/write-catalog.c:201
3931msgid ""
3932"message catalog has plural form translations, but the output format does not "
3933"support them."
3934msgstr ""
3935"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều, mà định dạng xuất không hỗ "
3936"trợ."
3937
3938#: src/write-catalog.c:231 src/write-catalog.c:276 src/write-xml.c:59
3939#, c-format
3940msgid "cannot create output file \"%s\""
3941msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s”"
3942
3943#: src/write-catalog.c:239 src/write-catalog.c:284
3944msgid "standard output"
3945msgstr "đầu ra tiêu chuẩn"
3946
3947#: src/write-csharp.c:708
3948#, c-format
3949msgid "failed to create directory \"%s\""
3950msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục “%s”"
3951
3952#: src/write-csharp.c:771
3953#, c-format
3954msgid "compilation of C# class failed, please try --verbose"
3955msgstr ""
3956"gặp lỗi khi biên dịch lớp C#, hãy thử tùy chọn “--verbose” (xuất chi tiết)"
3957
3958#: src/write-csharp.c:773
3959#, c-format
3960msgid "compilation of C# class failed"
3961msgstr "gặp lỗi khi biên dịch lớp C#"
3962
3963#: src/write-desktop.c:163 src/write-mo.c:815 src/write-qt.c:741
3964#: src/write-tcl.c:218
3965#, c-format
3966msgid "error while opening \"%s\" for writing"
3967msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để ghi"
3968
3969#: src/write-java.c:1096
3970#, c-format
3971msgid "not a valid Java class name: %s"
3972msgstr "không phải tên lớp Java hợp lệ: %s"
3973
3974#: src/write-java.c:1216
3975#, c-format
3976msgid "compilation of Java class failed, please try --verbose or set $JAVAC"
3977msgstr ""
3978"lỗi biên dịch lớp Java, hãy thử tùy chọn “--verbose” (xuất chi tiết) hoặc "
3979"đặt biến $JAVAC"
3980
3981#: src/write-java.c:1219
3982#, c-format
3983msgid "compilation of Java class failed, please try to set $JAVAC"
3984msgstr "lỗi biên dịch lớp Java, hãy thử đặt biến $JAVAC"
3985
3986#: src/write-po.c:821
3987msgid "incomplete multibyte sequence"
3988msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte không hợp lệ"
3989
3990#: src/write-po.c:884
3991#, c-format
3992msgid ""
3993"internationalized messages should not contain the '\\%c' escape sequence"
3994msgstr "chuỗi đã quốc tế hóa không nên chứa dãy thoát “\\%c”"
3995
3996#: src/write-po.c:1334 src/write-po.c:1502
3997#, c-format
3998msgid ""
3999"The following msgctxt contains non-ASCII characters.\n"
4000"This will cause problems to translators who use a character encoding\n"
4001"different from yours. Consider using a pure ASCII msgctxt instead.\n"
4002"%s\n"
4003msgstr ""
4004"Chuỗi ngữ cảnh msgctxt theo đây chứa ký tự khác ASCII.\n"
4005"Trường hợp này sẽ làm phiền dịch giả dùng bộ ký tự khác với điều của bạn.\n"
4006"Đề nghị bạn nhập chuỗi ngữ cảnh msgctxt hoàn toàn ASCII thay thế.\n"
4007"%s\n"
4008
4009#: src/write-po.c:1346 src/write-po.c:1514
4010#, c-format
4011msgid ""
4012"The following msgid contains non-ASCII characters.\n"
4013"This will cause problems to translators who use a character encoding\n"
4014"different from yours. Consider using a pure ASCII msgid instead.\n"
4015"%s\n"
4016msgstr ""
4017"Chuỗi gốc msgid theo đây chứa ký tự khác ASCII. Trường hợp này\n"
4018"sẽ làm phiền dịch giả người mà dùng bộ ký tự khác với cái của bạn.\n"
4019"Bạn nên cân nhắc dùng chuỗi gốc msgid hoàn toàn dùng ASCII thay thế.\n"
4020"%s\n"
4021
4022#: src/write-qt.c:668
4023msgid ""
4024"message catalog has plural form translations\n"
4025"but the Qt message catalog format doesn't support plural handling\n"
4026msgstr ""
4027"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n"
4028"còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt không hỗ trợ\n"
4029"khả năng xử lý dạng số nhiều.\n"
4030
4031#: src/write-qt.c:694
4032msgid ""
4033"message catalog has msgctxt strings containing characters outside "
4034"ISO-8859-1\n"
4035"but the Qt message catalog format supports Unicode only in the translated\n"
4036"strings, not in the context strings\n"
4037msgstr ""
4038"catalog bản dịch chứa bản ngữ cảnh msgctxt chứa ký tự nằm ở ngoại\n"
4039"bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt\n"
4040"hỗ trợ ký tự UTF-8 (Unicode) chỉ trong chuỗi dịch, không phải trong\n"
4041"chuỗi ngữ cảnh.\n"
4042
4043#: src/write-qt.c:718
4044msgid ""
4045"message catalog has msgid strings containing characters outside ISO-8859-1\n"
4046"but the Qt message catalog format supports Unicode only in the translated\n"
4047"strings, not in the untranslated strings\n"
4048msgstr ""
4049"catalog bản dịch chứa chuỗi gốc msgid chứa ký tự nằm ở ngoại\n"
4050"bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt\n"
4051"hỗ trợ ký tự UTF-8 (Unicode) chỉ trong chuỗi dịch, không phải trong\n"
4052"chuỗi gốc.\n"
4053
4054#: src/write-resources.c:96
4055#, c-format
4056msgid "error while writing to %s subprocess"
4057msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tiến trình phụ %s"
4058
4059#: src/write-resources.c:133
4060msgid ""
4061"message catalog has context dependent translations\n"
4062"but the C# .resources format doesn't support contexts\n"
4063msgstr ""
4064"catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc\n"
4065"vào ngữ cảnh, còn định dạng .resources (tài nguyên)\n"
4066"kiểu C# không hỗ trợ khả năng ngữ cảnh.\n"
4067
4068#: src/write-resources.c:152
4069msgid ""
4070"message catalog has plural form translations\n"
4071"but the C# .resources format doesn't support plural handling\n"
4072msgstr ""
4073"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n"
4074"còn định dạng .resources (tài nguyên) kiểu C# không\n"
4075"hỗ trợ khả năng xử lý dạng số nhiều.\n"
4076
4077#: src/write-tcl.c:159
4078msgid ""
4079"message catalog has context dependent translations\n"
4080"but the Tcl message catalog format doesn't support contexts\n"
4081msgstr ""
4082"catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc\n"
4083"vào ngữ cảnh, còn định dạng kiểu Tcl không hỗ trợ\n"
4084"khả năng ngữ cảnh.\n"
4085
4086#: src/write-tcl.c:178
4087msgid ""
4088"message catalog has plural form translations\n"
4089"but the Tcl message catalog format doesn't support plural handling\n"
4090msgstr ""
4091"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n"
4092"còn định dạng kiểu Tcl không hỗ trợ khả năng thao tác\n"
4093"dạng thức số nhiều.\n"
4094
4095#: src/x-awk.c:340 src/x-javascript.c:764 src/x-python.c:891
4096#, c-format
4097msgid "%s:%d: warning: unterminated string"
4098msgstr "%s:%d: cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc"
4099
4100#: src/x-awk.c:591
4101#, c-format
4102msgid "%s:%d: warning: unterminated regular expression"
4103msgstr "%s:%d: cảnh báo: biểu thức chính quy chưa được kết thúc"
4104
4105#: src/x-c.c:1152 src/x-csharp.c:1329 src/x-python.c:1098 src/x-vala.c:566
4106#, c-format
4107msgid "%s:%d: warning: invalid Unicode character"
4108msgstr "%s:%d: cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ"
4109
4110#: src/x-c.c:1344
4111#, fuzzy, c-format
4112#| msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal"
4113msgid ""
4114"%s:%d: warning: a double-quote in the delimiter of a raw string literal is "
4115"unsupported"
4116msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc"
4117
4118#: src/x-c.c:1432
4119#, fuzzy, c-format
4120#| msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal"
4121msgid "%s:%d: warning: unterminated raw string literal"
4122msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc"
4123
4124#: src/x-c.c:1442
4125#, fuzzy, c-format
4126#| msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal"
4127msgid "%s:%d: warning: invalid raw string literal syntax"
4128msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc"
4129
4130#: src/x-c.c:1617 src/x-csharp.c:1448 src/x-java.c:681 src/x-vala.c:808
4131#, c-format
4132msgid "%s:%d: warning: unterminated character constant"
4133msgstr "%s:%d: cảnh báo: hằng ký tự chưa được kết thúc"
4134
4135#: src/x-c.c:1654 src/x-vala.c:907
4136#, c-format
4137msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal"
4138msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc"
4139
4140#: src/x-csharp.c:225 src/xg-encoding.c:111
4141msgid "Please specify the source encoding through --from-code."
4142msgstr "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã)."
4143
4144#: src/x-csharp.c:269
4145#, c-format
4146msgid ""
4147"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
4148"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n"
4149msgstr ""
4150"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n"
4151"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n"
4152
4153#: src/x-csharp.c:285
4154#, c-format
4155msgid ""
4156"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n"
4157"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n"
4158msgstr ""
4159"%s:%d: chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n"
4160"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n"
4161
4162#: src/x-csharp.c:297
4163#, c-format
4164msgid ""
4165"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n"
4166"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n"
4167msgstr ""
4168"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n"
4169"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n"
4170
4171#: src/x-csharp.c:306
4172#, c-format
4173msgid ""
4174"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n"
4175"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n"
4176msgstr ""
4177"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc dòng.\n"
4178"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n"
4179
4180#: src/x-csharp.c:315 src/x-javascript.c:329 src/x-python.c:353
4181#, c-format
4182msgid "%s:%d: iconv failure"
4183msgstr "%s:%d: lỗi iconv"
4184
4185#: src/x-csharp.c:338
4186#, c-format
4187msgid ""
4188"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
4189"Please specify the source encoding through --from-code.\n"
4190msgstr ""
4191"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n"
4192"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn dùng “--from-code” (từ mã).\n"
4193
4194#: src/x-csharp.c:1451 src/x-java.c:684
4195#, c-format
4196msgid "%s:%d: warning: unterminated string constant"
4197msgstr "%s:%d: cảnh báo: hằng chuỗi chưa được kết thúc"
4198
4199#: src/x-csharp.c:1953 src/x-java.c:1591
4200#, c-format
4201msgid "%s:%d: warning: ')' found where '}' was expected"
4202msgstr ""
4203"%s:%d: cảnh báo: gặp dấu ngoặc đóng “)” ở nơi cần dấu ngoặc móc đóng “}”"
4204
4205#: src/x-csharp.c:1983 src/x-java.c:1621
4206#, c-format
4207msgid "%s:%d: warning: '}' found where ')' was expected"
4208msgstr ""
4209"%s:%d: cảnh báo: gặp dấu ngoặc móc đóng “}” ở nơi cần dấu ngoặc đóng “)”"
4210
4211#: src/xg-arglist-parser.c:388
4212#, c-format
4213msgid "ambiguous argument specification for keyword '%.*s'"
4214msgstr "đặc tả đối chưa rõ ràng cho từ khóa “%.*s”"
4215
4216#: src/xg-arglist-parser.c:450
4217#, c-format
4218msgid "warning: missing context for keyword '%.*s'"
4219msgstr "cảnh báo: thiếu ngữ cảnh cho từ khóa “%.*s”"
4220
4221#: src/xg-arglist-parser.c:475
4222#, c-format
4223msgid "warning: missing context for plural argument of keyword '%.*s'"
4224msgstr ""
4225"cảnh báo: thiếu ngữ cảnh cho đối số ở dạng thức số nhiều của từ khóa “%.*s”"
4226
4227#: src/xg-arglist-parser.c:496
4228#, c-format
4229msgid "context mismatch between singular and plural form"
4230msgstr "ngữ cảnh xung đột giữa dạng số ít và số nhiều"
4231
4232#: src/xg-encoding.c:76
4233#, c-format
4234msgid "Non-ASCII character at %s%s."
4235msgstr "Gặp một ký tự không phải ASCII tại %s%s."
4236
4237#: src/xg-encoding.c:80
4238#, c-format
4239msgid "Non-ASCII comment at or before %s%s."
4240msgstr "Gặp một ghi chú không phải ASCII nằm tại hay trước %s%s."
4241
4242#: src/xg-encoding.c:85
4243#, c-format
4244msgid "Non-ASCII string at %s%s."
4245msgstr "Gặp một chuỗi không phải ASCII tại %s%s."
4246
4247#: src/xgettext.c:585
4248#, c-format
4249msgid "'%s' is not a valid encoding name.  Using ASCII as fallback.\n"
4250msgstr "“%s” không phải là tên bảng mã. Quay lại dùng ASCII.\n"
4251
4252#: src/xgettext.c:655
4253#, c-format
4254msgid "syntax check '%s' unknown"
4255msgstr "không nhận kiểm tra “%s”"
4256
4257#: src/xgettext.c:664
4258#, c-format
4259msgid "sentence end type '%s' unknown"
4260msgstr "không biết kiểu kết thúc câu “%s”"
4261
4262#: src/xgettext.c:720
4263#, c-format
4264msgid "--join-existing cannot be used when output is written to stdout"
4265msgstr ""
4266"không cho phép dùng tùy chọn “--join-existing” (nối lại tồn tại) khi kết "
4267"xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
4268
4269#: src/xgettext.c:724
4270#, c-format
4271msgid "xgettext cannot work without keywords to look for"
4272msgstr "phần mềm xgettext không thể hoạt động khi không có từ khóa cần tìm"
4273
4274#: src/xgettext.c:859
4275#, c-format
4276msgid "warning: ITS rule file '%s' does not exist"
4277msgstr "cảnh báo: tập tin quy tắc ITS “%s” không tồn tại"
4278
4279#: src/xgettext.c:937
4280#, c-format
4281msgid ""
4282"warning: a fallback ITS rule file '%s' is used; it may not be in sync with "
4283"the upstream"
4284msgstr ""
4285
4286#: src/xgettext.c:947
4287#, c-format
4288msgid ""
4289"warning: ITS rule file '%s' does not exist; check your gettext installation"
4290msgstr ""
4291"cảnh báo: tập tin quy tắc ITS “%s” không tồn tại; kiểm tra bản cài đặt "
4292"gettext của bạn"
4293
4294#: src/xgettext.c:965
4295#, c-format
4296msgid "warning: file '%s' extension '%s' is unknown; will try C"
4297msgstr "cảnh báo: không biết tập tin “%s” có phần mở rộng “%s”; nên thử C"
4298
4299#: src/xgettext.c:1055
4300#, c-format
4301msgid "Extract translatable strings from given input files.\n"
4302msgstr "Trích các chuỗi có thể dịch ra những tập tin đầu vào đã cho.\n"
4303
4304#: src/xgettext.c:1078
4305#, c-format
4306msgid ""
4307"  -d, --default-domain=NAME   use NAME.po for output (instead of messages."
4308"po)\n"
4309msgstr ""
4310"  -d, --default-domain=TÊN    dùng tập tin TÊN này làm kết xuất\n"
4311"                              (thay cho messages.po)\n"
4312
4313#: src/xgettext.c:1080
4314#, c-format
4315msgid "  -o, --output=FILE           write output to specified file\n"
4316msgstr "  -o, --output=TẬP_TIN        ghi kết xuất vào tập tin này\n"
4317
4318#: src/xgettext.c:1082
4319#, c-format
4320msgid ""
4321"  -p, --output-dir=DIR        output files will be placed in directory DIR\n"
4322msgstr ""
4323"  -p, --output-dir=THƯ_MỤC    các tập tin xuất sẽ được để vào thư mục này\n"
4324
4325#: src/xgettext.c:1087
4326#, c-format
4327msgid "Choice of input file language:\n"
4328msgstr "Chọn ngôn ngữ của tập tin đầu vào:\n"
4329
4330#: src/xgettext.c:1089
4331#, fuzzy, c-format
4332#| msgid ""
4333#| "  -L, --language=NAME         recognise the specified language\n"
4334#| "                                (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, "
4335#| "Lisp,\n"
4336#| "                                EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, "
4337#| "Java,\n"
4338#| "                                JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, "
4339#| "PHP,\n"
4340#| "                                GCC-source, NXStringTable, RST, Glade, "
4341#| "Lua,\n"
4342#| "                                JavaScript, Vala, Desktop)\n"
4343msgid ""
4344"  -L, --language=NAME         recognise the specified language\n"
4345"                                (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, "
4346"Lisp,\n"
4347"                                EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, Java,\n"
4348"                                JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, "
4349"PHP,\n"
4350"                                Ruby, GCC-source, NXStringTable, RST, RSJ,\n"
4351"                                Glade, Lua, JavaScript, Vala, Desktop)\n"
4352msgstr ""
4353"  -L, --language=TÊN          chỉ định ngôn ngữ. Các giá trị có thể là:\n"
4354"                                (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, "
4355"Lisp,\n"
4356"                                EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, Java,\n"
4357"                                JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, "
4358"PHP,\n"
4359"                                GCC-source, NXStringTable, RST, Glade, Lua,\n"
4360"                                JavaScript, Vala, Desktop)\n"
4361
4362#: src/xgettext.c:1096
4363#, c-format
4364msgid "  -C, --c++                   shorthand for --language=C++\n"
4365msgstr "  -C, --c++                   dạng viết tắt của “--language=C++”\n"
4366
4367#: src/xgettext.c:1098
4368#, c-format
4369msgid ""
4370"By default the language is guessed depending on the input file name "
4371"extension.\n"
4372msgstr ""
4373"Mặc định là ngôn ngữ sẽ được đoán phụ bằng phần mở rộng của tên tập tin đầu "
4374"vào.\n"
4375
4376#: src/xgettext.c:1103
4377#, c-format
4378msgid ""
4379"      --from-code=NAME        encoding of input files\n"
4380"                                (except for Python, Tcl, Glade)\n"
4381msgstr ""
4382"      --from-code=MÃ         bảng mã ký tự của tập tin đầu vào\n"
4383"                                (trừ Python, Tcl, Glade)\n"
4384
4385#: src/xgettext.c:1106
4386#, c-format
4387msgid "By default the input files are assumed to be in ASCII.\n"
4388msgstr "Mặc định là giả sử tập tin đầu vào có bộ ký tự ASCII.\n"
4389
4390#: src/xgettext.c:1111
4391#, c-format
4392msgid "  -j, --join-existing         join messages with existing file\n"
4393msgstr "  -j, --join-existing         nối lại các chuỗi với tập tin đã có\n"
4394
4395#: src/xgettext.c:1113
4396#, c-format
4397msgid "  -x, --exclude-file=FILE.po  entries from FILE.po are not extracted\n"
4398msgstr ""
4399"  -x, --exclude-file=TẬP_TIN.po mục tin từ tập tin này sẽ không được trích "
4400"ra\n"
4401
4402#: src/xgettext.c:1115
4403#, c-format
4404msgid ""
4405"  -cTAG, --add-comments=TAG   place comment blocks starting with TAG and\n"
4406"                                preceding keyword lines in output file\n"
4407"  -c, --add-comments          place all comment blocks preceding keyword "
4408"lines\n"
4409"                                in output file\n"
4410msgstr ""
4411"  -cTHẺ, --add-comments=THẺ   để vào tập tin kết xuất các khối ghi chú\n"
4412"                                bắt đầu với thẻ này và nằm trước dòng từ "
4413"khóa\n"
4414"  -c, --add-comments          để vào tập tin kết xuất các khối ghi chú nằm\n"
4415"                                trước dòng từ khóa\n"
4416
4417#: src/xgettext.c:1120
4418#, c-format
4419msgid ""
4420"      --check=NAME            perform syntax check on messages\n"
4421"                                (ellipsis-unicode, space-ellipsis,\n"
4422"                                 quote-unicode, bullet-unicode)\n"
4423msgstr ""
4424"      --check=TÊN             thực hiện kiểm tra cú pháp trên chuỗi\n"
4425"                                (ellipsis-unicode, space-ellipsis,\n"
4426"                                 quote-unicode, bullet-unicode)\n"
4427
4428#: src/xgettext.c:1124
4429#, c-format
4430msgid ""
4431"      --sentence-end=TYPE     type describing the end of sentence\n"
4432"                                (single-space, which is the default, \n"
4433"                                 or double-space)\n"
4434msgstr ""
4435"      --sentence-end=KIỂU     kiểu mô tả tại cuối của câu\n"
4436"                                (single-space, đây là mặc định,\n"
4437"                                 hoặc double-space)\n"
4438
4439#: src/xgettext.c:1129
4440#, c-format
4441msgid "Language specific options:\n"
4442msgstr "Tùy chọn đặc trưng cho ngôn ngữ:\n"
4443
4444#: src/xgettext.c:1131
4445#, c-format
4446msgid "  -a, --extract-all           extract all strings\n"
4447msgstr "  -a, --extract-all           trích ra mọi chuỗi\n"
4448
4449#: src/xgettext.c:1133
4450#, c-format
4451msgid ""
4452"                                (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
4453"                                Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, "
4454"Java,\n"
4455"                                C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n"
4456"                                Lua, JavaScript, Vala)\n"
4457msgstr ""
4458"                                (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
4459"                                Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, "
4460"Java,\n"
4461"                                C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n"
4462"                                Lua, JavaScript, Vala)\n"
4463
4464#: src/xgettext.c:1141
4465#, c-format
4466msgid ""
4467"                                (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
4468"                                Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, "
4469"Java,\n"
4470"                                C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n"
4471"                                Lua, JavaScript, Vala, Desktop)\n"
4472msgstr ""
4473"                                (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
4474"                                Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, "
4475"Java,\n"
4476"                                C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n"
4477"                                Lua, JavaScript, Vala, Desktop)\n"
4478
4479#: src/xgettext.c:1146
4480#, c-format
4481msgid ""
4482"      --flag=WORD:ARG:FLAG    additional flag for strings inside the "
4483"argument\n"
4484"                              number ARG of keyword WORD\n"
4485msgstr ""
4486"      --flag=TỪ:ĐỐI_SỐ:CỜ     cờ phụ thêm cho chuỗi nằm bên trong đối số\n"
4487"                              có số ĐỐI SỐ của từ khóa TỪ\n"
4488
4489#: src/xgettext.c:1149
4490#, c-format
4491msgid ""
4492"                                (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
4493"                                Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, "
4494"Java,\n"
4495"                                C#, awk, YCP, Tcl, Perl, PHP, GCC-source,\n"
4496"                                Lua, JavaScript, Vala)\n"
4497msgstr ""
4498"                                (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
4499"                                Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, "
4500"Java,\n"
4501"                                C#, awk, YCP, Tcl, Perl, PHP, GCC-source,\n"
4502"                                Lua, JavaScript, Vala)\n"
4503
4504#: src/xgettext.c:1154
4505#, c-format
4506msgid "  -T, --trigraphs             understand ANSI C trigraphs for input\n"
4507msgstr "  -T, --trigraphs             hiểu chữ ba C kiểu ANSI để nhập vào\n"
4508
4509#: src/xgettext.c:1156
4510#, c-format
4511msgid "                                (only languages C, C++, ObjectiveC)\n"
4512msgstr ""
4513"                                (chỉ những ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC)\n"
4514
4515#: src/xgettext.c:1158
4516#, c-format
4517msgid "      --its=FILE              apply ITS rules from FILE\n"
4518msgstr "      --its=TẬP_TIN           áp dụng các quy tắc ITS từ TẬP_TIN\n"
4519
4520#: src/xgettext.c:1160
4521#, c-format
4522msgid "                                (only XML based languages)\n"
4523msgstr "                                (chỉ ngôn ngữ dựa trên XML)\n"
4524
4525#: src/xgettext.c:1162
4526#, c-format
4527msgid "      --qt                    recognize Qt format strings\n"
4528msgstr "      --qt                    chấp nhận chuỗi định dạng Qt\n"
4529
4530#: src/xgettext.c:1164 src/xgettext.c:1168 src/xgettext.c:1172
4531#, c-format
4532msgid "                                (only language C++)\n"
4533msgstr "                                (chỉ ngôn ngữ C++)\n"
4534
4535#: src/xgettext.c:1166
4536#, c-format
4537msgid "      --kde                   recognize KDE 4 format strings\n"
4538msgstr "      --kde                   chấp nhận chuỗi định dạng KDE4\n"
4539
4540#: src/xgettext.c:1170
4541#, c-format
4542msgid "      --boost                 recognize Boost format strings\n"
4543msgstr "      --boost                 chấp nhận chuỗi định dạng Boost\n"
4544
4545#: src/xgettext.c:1174
4546#, c-format
4547msgid ""
4548"      --debug                 more detailed formatstring recognition result\n"
4549msgstr ""
4550"      --debug                 kết quả chi tiết hơn về nhận diện định dạng "
4551"chuỗi\n"
4552
4553#: src/xgettext.c:1199
4554#, c-format
4555msgid "      --properties-output     write out a Java .properties file\n"
4556msgstr ""
4557"      --properties-output      ghi ra tập tin .properties\n"
4558"                               thuộc tính) kiểu Java\n"
4559
4560#: src/xgettext.c:1203
4561#, c-format
4562msgid "      --itstool               write out itstool comments\n"
4563msgstr "      --itstool               ghi ra các ghi chú itstool\n"
4564
4565#: src/xgettext.c:1216
4566#, c-format
4567msgid "      --copyright-holder=STRING  set copyright holder in output\n"
4568msgstr ""
4569"      --copyright-holder=CHUỖI  đặt người giữ tác quyền trong kết xuất\n"
4570
4571#: src/xgettext.c:1218
4572#, c-format
4573msgid ""
4574"      --foreign-user          omit FSF copyright in output for foreign user\n"
4575msgstr ""
4576"      --foreign-user          bỏ phần bản quyền Tổ Chức Phần Mềm Tự Do\n"
4577"                              trong kết xuất cho người dùng nước ngoài\n"
4578
4579#: src/xgettext.c:1220
4580#, c-format
4581msgid "      --package-name=PACKAGE  set package name in output\n"
4582msgstr "      --package-name=GÓI      đặt tên gói trong kết xuất\n"
4583
4584#: src/xgettext.c:1222
4585#, c-format
4586msgid "      --package-version=VERSION  set package version in output\n"
4587msgstr ""
4588"      --package-version=PHIÊN_BẢN đặt phiên bản của gói trong kết xuất\n"
4589
4590#: src/xgettext.c:1224
4591#, c-format
4592msgid ""
4593"      --msgid-bugs-address=EMAIL@ADDRESS  set report address for msgid bugs\n"
4594msgstr ""
4595"      --msgid-bugs-address=ĐỊA_CHỈ@THƯ\n"
4596"                              đặt địa chỉ thông báo lỗi chuỗi gốc msgid\n"
4597
4598#: src/xgettext.c:1226
4599#, c-format
4600msgid ""
4601"  -m[STRING], --msgstr-prefix[=STRING]  use STRING or \"\" as prefix for "
4602"msgstr\n"
4603"                                values\n"
4604msgstr ""
4605"  -m[CHUỖI], --msgstr-prefix[=CHUỖI]    dùng CHUỖI này hay \"\"\n"
4606"                              làm tiền tố cho giá trị msgstr\n"
4607
4608#: src/xgettext.c:1229
4609#, c-format
4610msgid ""
4611"  -M[STRING], --msgstr-suffix[=STRING]  use STRING or \"\" as suffix for "
4612"msgstr\n"
4613"                                values\n"
4614msgstr ""
4615"  -M[CHUỖI],  --msgstr-suffix[=CHUỖI]   dùng chuỗi này hay \"\" làm hậu tố\n"
4616"                                        cho giá trị msgstr\n"
4617
4618#: src/xgettext.c:1641
4619#, c-format
4620msgid ""
4621"A --flag argument doesn't have the <keyword>:<argnum>:[pass-]<flag> syntax: "
4622"%s"
4623msgstr ""
4624"Đối số “--flag” (cờ) không có cú pháp <từ khóa>:<số đối số>:[qua-]<cờ>: %s"
4625
4626#: src/xgettext.c:1798
4627msgid "standard input"
4628msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
4629
4630#: src/xgettext.c:1989
4631msgid ""
4632"The option --msgid-bugs-address was not specified.\n"
4633"If you are using a 'Makevars' file, please specify\n"
4634"the MSGID_BUGS_ADDRESS variable there; otherwise please\n"
4635"specify an --msgid-bugs-address command line option.\n"
4636msgstr ""
4637"Chưa đưa ra tùy chọn “--msgid-bugs-address” (địa chỉ báo lỗi msgid).\n"
4638"Nếu bạn đang dùng tập tin kiểu “Makevars”,\n"
4639"hãy chỉ định biến MSGID_BUGS_ADDRESS trong đó;\n"
4640"không thì đưa ra tùy chọn dòng lệnh “--msgid-bugs-address”.\n"
4641
4642#: src/xgettext.c:2208
4643#, c-format
4644msgid "language '%s' unknown"
4645msgstr "không nhận ra ngôn ngữ “%s”"
4646
4647#: src/xg-message.c:91 src/xg-message.c:227 src/xg-message.c:296
4648#, c-format
4649msgid "%s%s: warning: "
4650msgstr "%s%s: cảnh báo: "
4651
4652#: src/xg-message.c:94
4653#, c-format
4654msgid ""
4655"Although being used in a format string position, the %s is not a valid %s "
4656"format string. Reason: %s\n"
4657msgstr ""
4658"Dù nó được dùng tại một vị trí của chuỗi định dạng, %s không phải là một "
4659"chuỗi định dạng %s đúng. Lý do: %s\n"
4660
4661#: src/xg-message.c:95
4662#, c-format
4663msgid ""
4664"Although declared as such, the %s is not a valid %s format string. Reason: "
4665"%s\n"
4666msgstr ""
4667"Dù nó được khai báo như vậy, %s không phải là một chuỗi định dạng %s đúng. "
4668"Lý do: %s\n"
4669
4670#: src/xg-message.c:229
4671#, c-format
4672msgid ""
4673"'%s' format string with unnamed arguments cannot be properly localized:\n"
4674"The translator cannot reorder the arguments.\n"
4675"Please consider using a format string with named arguments,\n"
4676"and a mapping instead of a tuple for the arguments.\n"
4677msgstr ""
4678"Chuỗi định dạng “%s” có đối số không tên\n"
4679"không thể được bản địa hóa cho đúng:\n"
4680"dịch giả không thể sắp xếp lại những đối số.\n"
4681"Đề nghị bạn dùng chuỗi định dạng có đối số có tên,\n"
4682"và sự ánh xạ thay cho bản ghi nhiều thành phần cho những đối số.\n"
4683
4684#: src/xg-message.c:298
4685msgid ""
4686"Empty msgid.  It is reserved by GNU gettext:\n"
4687"gettext(\"\") returns the header entry with\n"
4688"meta information, not the empty string.\n"
4689msgstr ""
4690"Chuỗi gốc msgid trống.\n"
4691"Nó được dành riêng bởi phần mềm gettext của GNU:\n"
4692"gettext(\"\") sẽ đưa ra siêu thông tin (thông tin đặc biệt),\n"
4693"không phải chuỗi trống rỗng.\n"
4694
4695#: src/xg-message.c:339
4696#, c-format
4697msgid "%s%s: Here is the occurrence without plural."
4698msgstr ""
4699
4700#: src/xg-message.c:341
4701#, c-format
4702msgid "%s%s: Here is the occurrence with plural."
4703msgstr ""
4704
4705#: src/xg-message.c:343
4706msgid ""
4707"Workaround: If the msgid is a sentence, change the wording of the sentence; "
4708"otherwise, use contexts for disambiguation."
4709msgstr ""
4710
4711#: src/xg-mixed-string.c:496
4712#, c-format
4713msgid "%s:%d: warning: lone surrogate U+%04X"
4714msgstr "%s:%d: cảnh báo: chỉ một đồ thay thế U+%04X"
4715
4716#: src/x-java.c:1207 src/x-java.c:1251
4717#, fuzzy, c-format
4718#| msgid "%s:%d: warning: unterminated string"
4719msgid "%s:%d: warning: unterminated text block"
4720msgstr "%s:%d: cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc"
4721
4722#: src/x-java.c:1220
4723#, fuzzy, c-format
4724#| msgid "%s:%d: warning: invalid Unicode character"
4725msgid "%s:%d: warning: invalid syntax in text block"
4726msgstr "%s:%d: cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ"
4727
4728#: src/x-javascript.c:239
4729msgid "Please specify the source encoding through --from-code\n"
4730msgstr "Hãychỉ định bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã)\n"
4731
4732#: src/x-javascript.c:283
4733#, c-format
4734msgid ""
4735"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
4736"Please specify the correct source encoding through --from-code\n"
4737msgstr ""
4738"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ. Hãy chỉ định bảng mã\n"
4739"ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã).\n"
4740
4741#: src/x-javascript.c:299
4742#, c-format
4743msgid ""
4744"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n"
4745"Please specify the correct source encoding through --from-code\n"
4746msgstr ""
4747"%s:%d: Chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n"
4748"Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn\n"
4749"“--from-code” (từ mã).\n"
4750
4751#: src/x-javascript.c:311
4752#, c-format
4753msgid ""
4754"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n"
4755"Please specify the correct source encoding through --from-code\n"
4756msgstr ""
4757"%s:%d: Chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n"
4758"Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng bằng cách dùng tùy chọn\n"
4759"“--from-code” (từ mã).\n"
4760
4761#: src/x-javascript.c:320
4762#, c-format
4763msgid ""
4764"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n"
4765"Please specify the correct source encoding through --from-code\n"
4766msgstr ""
4767"%s:%d: Chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc dòng.\n"
4768"Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng thông qua tùy chọn\n"
4769"“--from-code” (từ mã).\n"
4770
4771#: src/x-javascript.c:352
4772#, c-format
4773msgid ""
4774"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
4775"Please specify the source encoding through --from-code\n"
4776msgstr ""
4777"%s:%d: Chuỗi đa byte không hợp lệ. Hãy chỉ định\n"
4778"bảng mã ký tự nguồn dùng tùy chọn “--from-code” (từ mã).\n"
4779
4780#: src/x-javascript.c:979
4781#, c-format
4782msgid "%s:%d: warning: RegExp literal terminated too early"
4783msgstr "%s:%d: cảnh báo: Gặp kết thúc BTCQ quá sớm"
4784
4785#: src/x-javascript.c:1102
4786#, c-format
4787msgid "%s:%d: warning: %s is not allowed"
4788msgstr "%s:%d: cảnh báo: không cho phép %s"
4789
4790#: src/x-javascript.c:1117
4791#, c-format
4792msgid "%s:%d: warning: unterminated XML markup"
4793msgstr "%s:%d: cảnh báo: đánh dấu XML chưa được hoàn tất"
4794
4795#: src/x-perl.c:338
4796#, c-format
4797msgid "%s:%d: can't find string terminator \"%s\" anywhere before EOF"
4798msgstr ""
4799"%s:%d: không tìm thấy ký tự kết thúc chuỗi “%s” ở bất cứ nơi nào trước kết "
4800"thúc tập tin"
4801
4802# HEXNUMBER is a variable: do not translate/ HEXNUMBER là một biến: đừng dịch
4803#: src/x-perl.c:1073
4804#, c-format
4805msgid "%s:%d: missing right brace on \\x{HEXNUMBER}"
4806msgstr "%s:%d: thiếu dấu ngoặc móc đóng trên \\x{HEXNUMBER}"
4807
4808#: src/x-perl.c:1194
4809#, c-format
4810msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\l\") of 8bit character \"%c\""
4811msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\l\") của ký tự 8-bit “%c”"
4812
4813#: src/x-perl.c:1214
4814#, c-format
4815msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\u\") of 8bit character \"%c\""
4816msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\u\") của ký tự 8-bit “%c”"
4817
4818#: src/x-perl.c:1248
4819#, c-format
4820msgid "%s:%d: invalid variable interpolation at \"%c\""
4821msgstr "%s:%d: phép nội suy biến không hợp lệ ở “%c”"
4822
4823#: src/x-perl.c:1261
4824#, c-format
4825msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\L\") of 8bit character \"%c\""
4826msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\L\") của ký tự 8-bit “%c”"
4827
4828#: src/x-perl.c:1278
4829#, c-format
4830msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\U\") of 8bit character \"%c\""
4831msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\U\") của ký tự 8-bit “%c”"
4832
4833#: src/x-python.c:279
4834#, fuzzy
4835#| msgid ""
4836#| "Please specify the source encoding through --from-code or through a "
4837#| "comment\n"
4838#| "as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4839msgid ""
4840"Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n"
4841"as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4842msgstr ""
4843"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
4844"hoặc bằng ghi chú như được ghi rõ trong tài liệu:\n"
4845"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4846
4847#: src/x-python.c:336
4848#, fuzzy, c-format
4849#| msgid ""
4850#| "%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n"
4851#| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through "
4852#| "a\n"
4853#| "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4854msgid ""
4855"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n"
4856"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
4857"comment as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4858msgstr ""
4859"%s:%d: chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n"
4860"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
4861"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n"
4862"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4863
4864#: src/x-python.c:488
4865#, fuzzy, c-format
4866#| msgid ""
4867#| "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
4868#| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through "
4869#| "a\n"
4870#| "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4871msgid ""
4872"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
4873"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
4874"comment as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4875msgstr ""
4876"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n"
4877"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
4878"hoặc bằng ghi chú như được chỉ ra trong tài liệu:\n"
4879"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4880
4881#: src/x-python.c:497
4882#, fuzzy, c-format
4883#| msgid ""
4884#| "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n"
4885#| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through "
4886#| "a\n"
4887#| "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4888msgid ""
4889"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n"
4890"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
4891"comment as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4892msgstr ""
4893"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n"
4894"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
4895"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n"
4896"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4897
4898#: src/x-python.c:506
4899#, fuzzy, c-format
4900#| msgid ""
4901#| "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n"
4902#| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through "
4903#| "a\n"
4904#| "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4905msgid ""
4906"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n"
4907"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
4908"comment as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4909msgstr ""
4910"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc của dòng.\n"
4911"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
4912"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n"
4913"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
4914
4915#: src/x-python.c:679
4916#, c-format
4917msgid "Unknown encoding \"%s\". Proceeding with ASCII instead."
4918msgstr "Không nhận ra bảng mã ký tự “%s” nên tiếp tục với ASCII để thay thế."
4919
4920#: src/x-rst.c:116
4921#, c-format
4922msgid "%s:%d: invalid string definition"
4923msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ"
4924
4925#: src/x-rst.c:180
4926#, c-format
4927msgid "%s:%d: missing number after #"
4928msgstr "%s:%d: thiếu con số nằm sau dấu #"
4929
4930#: src/x-rst.c:215
4931#, c-format
4932msgid "%s:%d: invalid string expression"
4933msgstr "%s:%d: dạng thức chuỗi không hợp lệ"
4934
4935#: src/x-rst.c:677
4936#, fuzzy, c-format
4937#| msgid "%s:%d: invalid string definition"
4938msgid "%s:%d: invalid JSON syntax"
4939msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ"
4940
4941#: src/x-rst.c:684
4942#, fuzzy, c-format
4943#| msgid "%s:%d: invalid string definition"
4944msgid "%s:%d: invalid RSJ syntax"
4945msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ"
4946
4947#: src/x-rst.c:692
4948#, c-format
4949msgid "%s:%d: invalid RSJ version. Only version 1 is supported."
4950msgstr ""
4951
4952#: src/x-ruby.c:88
4953#, c-format
4954msgid "(output from '%s')"
4955msgstr ""
4956
4957#: src/x-sh.c:1141
4958#, c-format
4959msgid ""
4960"%s:%lu: warning: the syntax $\"...\" is deprecated due to security reasons; "
4961"use eval_gettext instead"
4962msgstr ""
4963"%s:%lu: cảnh báo: cú pháp $\"…\" đã lạc hậu vì lý do bảo mật; hãy dùng "
4964"eval_gettext thay thế."
4965
4966#: src/x-vala.c:616
4967#, c-format
4968msgid "%s:%d: warning: regular expression literal terminated too early"
4969msgstr "%s:%d: cảnh báo: gặp kết thúc biểu thức chính quy quá sớm"
4970
4971#: libgettextpo/gettext-po.c:84
4972msgid "<unnamed>"
4973msgstr "<không_tên>"
4974
4975#: libgettextpo/markup.c:366 libgettextpo/markup.c:449
4976msgid "invalid UTF-8 sequence"
4977msgstr "chuỗi nối tiếp UTF-8 không hợp lệ"
4978
4979#: libgettextpo/markup.c:377
4980#, c-format
4981msgid "'%s' is not a valid name: %c"
4982msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: %c"
4983
4984#: libgettextpo/markup.c:397
4985#, c-format
4986msgid "'%s' is not a valid name: '%c'"
4987msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”"
4988
4989#: libgettextpo/markup.c:523 libgettextpo/markup.c:534
4990#: libgettextpo/markup.c:559
4991#, c-format
4992msgid "invalid character reference: %s"
4993msgstr "tham chiếu ký tự không hợp lệ: %s"
4994
4995#: libgettextpo/markup.c:526
4996msgid "not a valid number specification"
4997msgstr "không phải là đặc tả số hợp lệ"
4998
4999#: libgettextpo/markup.c:535 libgettextpo/markup.c:606
5000msgid "no ending ';'"
5001msgstr "không kết thúc bằng “;”"
5002
5003#: libgettextpo/markup.c:560
5004msgid "non-permitted character"
5005msgstr "ký tự không-được-phép"
5006
5007#: libgettextpo/markup.c:599
5008msgid "empty"
5009msgstr "rỗng"
5010
5011#: libgettextpo/markup.c:604
5012msgid "unknown"
5013msgstr "không hiểu"
5014
5015#: libgettextpo/markup.c:608
5016#, c-format
5017msgid "invalid entity reference: %s"
5018msgstr "tham chiếu thực thể không hợp lệ: %s"
5019
5020#: libgettextpo/markup.c:959
5021msgid "document must begin with an element"
5022msgstr "tài liệu phải bắt đầu với một phần tử"
5023
5024#: libgettextpo/markup.c:994 libgettextpo/markup.c:1301
5025#: libgettextpo/markup.c:1332
5026#, c-format
5027msgid "invalid character after '%s'"
5028msgstr "ký tự không hợp lệ sau “%s”"
5029
5030#: libgettextpo/markup.c:1031 libgettextpo/markup.c:1107
5031#, c-format
5032msgid "missing '%c'"
5033msgstr "thiếu “%c”"
5034
5035#: libgettextpo/markup.c:1140 libgettextpo/markup.c:1176
5036#, c-format
5037msgid "missing '%c' or '%c'"
5038msgstr "thiếu “%c” hoặc “%c”"
5039
5040#: libgettextpo/markup.c:1333
5041msgid "a close element name"
5042msgstr "một tên phần tử đóng"
5043
5044#: libgettextpo/markup.c:1339 libgettextpo/markup.c:1344
5045msgid "element is closed"
5046msgstr "phần tử bị đóng"
5047
5048#: libgettextpo/markup.c:1475
5049msgid "empty document"
5050msgstr "tài liệu rỗng"
5051
5052#: libgettextpo/markup.c:1488
5053msgid "after '<'"
5054msgstr "sau “<”"
5055
5056#: libgettextpo/markup.c:1495 libgettextpo/markup.c:1527
5057msgid "elements still open"
5058msgstr "các phần tử vẫn mở"
5059
5060#: libgettextpo/markup.c:1500
5061msgid "missing '>'"
5062msgstr "thiếu “>”"
5063
5064#: libgettextpo/markup.c:1504
5065msgid "inside an element name"
5066msgstr "trong một tên phần tử"
5067
5068#: libgettextpo/markup.c:1509
5069msgid "inside an attribute name"
5070msgstr "trong một tên thuộc tính"
5071
5072#: libgettextpo/markup.c:1513
5073msgid "inside an open tag"
5074msgstr "trong một thẻ mở"
5075
5076#: libgettextpo/markup.c:1517
5077msgid "after '='"
5078msgstr "sau “=”"
5079
5080#: libgettextpo/markup.c:1522
5081msgid "inside an attribute value"
5082msgstr "bên trong một giá trị thuộc tính"
5083
5084#: libgettextpo/markup.c:1533
5085msgid "inside the close tag"
5086msgstr "bên trong thẻ đóng"
5087
5088#: libgettextpo/markup.c:1537
5089msgid "inside a comment or processing instruction"
5090msgstr "bên trong ghi chú hoặc chỉ lệnh xử lý"
5091
5092#: libgettextpo/markup.c:1548
5093#, c-format
5094msgid "document ended unexpectedly: %s"
5095msgstr "tài liệu bị kết thúc bất thường: %s"
5096
5097#, c-format
5098#~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
5099#~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n"
5100
5101#, c-format
5102#~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
5103#~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
5104
5105#, c-format
5106#~ msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
5107#~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n"
5108
5109#, c-format
5110#~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
5111#~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n"
5112
5113#, c-format
5114#~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
5115#~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n"
5116
5117#, c-format
5118#~ msgid "setting permissions for %s"
5119#~ msgstr "đang đặt quyền hạn cho %s"
5120
5121#~ msgid "Report bugs to <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
5122#~ msgstr ""
5123#~ "Hãy thông báo lỗi cho <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
5124#~ "Hãy thông báo lỗi dịch nào cho <http://translationproject.org/team/vi."
5125#~ "html>.\n"
5126
5127#, c-format
5128#~ msgid "warning: PO file header fuzzy\n"
5129#~ msgstr "cảnh báo: phần đầu tập tin PO thiếu thông tin\n"
5130
5131#, c-format
5132#~ msgid "warning: older versions of msgfmt will give an error on this\n"
5133#~ msgstr ""
5134#~ "cảnh báo: phiên bản msgfmt cũ hơn sẽ thông báo lỗi trong trường hợp này.\n"
5135
5136#, c-format
5137#~ msgid ""
5138#~ "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
5139#~ "Please specify the source encoding through --from-code or through a "
5140#~ "comment\n"
5141#~ "as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
5142#~ msgstr ""
5143#~ "%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n"
5144#~ "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
5145#~ "hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu\n"
5146#~ "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
5147
5148#~ msgid "The root element <%s> is not allowed in a valid CLDR file"
5149#~ msgstr "Phần tử gốc <%s> là không được phép trong một tập tin CLDR hợp lệ"
5150
5151#~ msgid "Missing context for the string extracted from '%s' element"
5152#~ msgstr "Thiếu nội dung cho chuỗi được rút trích từ phần tử “%s”"
5153
5154# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
5155#~ msgid "%s:%lu:%lu: %s"
5156#~ msgstr "%s:%lu:%lu: %s"
5157
5158#~ msgid ""
5159#~ "Language \"glade\" is not supported. %s relies on expat.\n"
5160#~ "This version was built without expat.\n"
5161#~ msgstr ""
5162#~ "Ngôn ngữ “glade” không được hỗ trợ. %s phụ thuộc vào expat.\n"
5163#~ "Phiên bản này đã đ������ợc xây dựng không có expat.\n"
5164
5165#~ msgid "header field '%s' should start at beginning of line\n"
5166#~ msgstr "trường phần đầu “%s” nên bắt đầu tại đầu dòng\n"
5167
5168#~ msgid "some header fields still have the initial default value\n"
5169#~ msgstr "một số trường phần đầu vẫn còn chứa giá tri mặc định ban đầu\n"
5170