1# Vietnamese Translation for gettext-tools. 2# Bản dịch tiếng Việt dành cho gettext-tools. 3# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. 4# This file is distributed under the same license as the gettext package. 5# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. 6# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016. 7# 8msgid "" 9msgstr "" 10"Project-Id-Version: gettext-tools 0.19.8-rc1\n" 11"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gettext@gnu.org\n" 12"POT-Creation-Date: 2020-07-26 21:56+0200\n" 13"PO-Revision-Date: 2016-06-02 07:42+0700\n" 14"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" 15"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" 16"Language: vi\n" 17"MIME-Version: 1.0\n" 18"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 19"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 20"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" 21"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 22"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" 23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" 24 25#: gnulib-lib/argmatch.c:132 26#, c-format 27msgid "invalid argument %s for %s" 28msgstr "đối số “%s” cho “%s” không hợp lệ" 29 30#: gnulib-lib/argmatch.c:133 31#, c-format 32msgid "ambiguous argument %s for %s" 33msgstr "đối số “%s” cho “%s” chưa rõ ràng" 34 35#: gnulib-lib/argmatch.c:152 36msgid "Valid arguments are:" 37msgstr "Các đối số hợp lệ là:" 38 39#: gnulib-lib/clean-temp.c:460 40#, c-format 41msgid "cannot remove temporary file %s" 42msgstr "không thể xóa bỏ tập tin tạm thời %s" 43 44#: gnulib-lib/clean-temp.c:579 45#, c-format 46msgid "cannot find a temporary directory, try setting $TMPDIR" 47msgstr "không tìm thấy thư mục tạm thời, hãy thử đặt biến $TMPDIR" 48 49#: gnulib-lib/clean-temp.c:594 50#, c-format 51msgid "cannot create a temporary directory using template \"%s\"" 52msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời bằng cách dùng mẫu “%s”" 53 54#: gnulib-lib/clean-temp.c:711 55#, c-format 56msgid "cannot remove temporary directory %s" 57msgstr "không thể xóa bỏ thư mục tạm thời %s" 58 59#: gnulib-lib/closeout.c:66 60msgid "write error" 61msgstr "lỗi ghi" 62 63#: gnulib-lib/copy-file.c:192 64#, c-format 65msgid "error while opening %s for reading" 66msgstr "gặp lỗi khi mở %s để đọc" 67 68#: gnulib-lib/copy-file.c:196 69#, c-format 70msgid "cannot open backup file %s for writing" 71msgstr "không thể mở tập tin sao lưu %s để ghi" 72 73#: gnulib-lib/copy-file.c:200 74#, c-format 75msgid "error reading %s" 76msgstr "lỗi đọc %s" 77 78#: gnulib-lib/copy-file.c:204 79#, c-format 80msgid "error writing %s" 81msgstr "lỗi ghi %s" 82 83#: gnulib-lib/copy-file.c:208 84#, c-format 85msgid "error after reading %s" 86msgstr "gặp lỗi sau khi đọc %s" 87 88#: gnulib-lib/copy-file.c:215 89#, c-format 90msgid "preserving permissions for %s" 91msgstr "đang bảo tồn quyền hạn cho %s" 92 93#: gnulib-lib/csharpcomp.c:202 gnulib-lib/javaversion.c:78 src/msginit.c:955 94#: src/msginit.c:1038 src/msginit.c:1207 src/msginit.c:1313 src/msginit.c:1483 95#: src/read-csharp.c:72 src/read-java.c:71 src/read-resources.c:73 96#: src/read-tcl.c:111 src/write-resources.c:79 src/x-ruby.c:134 97#, c-format 98msgid "fdopen() failed" 99msgstr "fdopen() gặp lỗi" 100 101#: gnulib-lib/csharpcomp.c:443 102#, fuzzy, c-format 103#| msgid "C# compiler not found, try installing pnet" 104msgid "C# compiler not found, try installing mono" 105msgstr "Không tìm thấy trình biên dịch C#, hãy thử cài đặt pnet." 106 107#: gnulib-lib/csharpexec.c:255 108#, fuzzy, c-format 109#| msgid "C# virtual machine not found, try installing pnet" 110msgid "C# virtual machine not found, try installing mono" 111msgstr "Không tìm thấy máy ảo C#, hãy thử cài đặt pnet." 112 113#: gnulib-lib/error.c:195 libgettextpo/error.c:195 114msgid "Unknown system error" 115msgstr "Lỗi hệ thống không rõ" 116 117#: gnulib-lib/execute.c:185 gnulib-lib/execute.c:258 118#: gnulib-lib/spawn-pipe.c:235 gnulib-lib/spawn-pipe.c:349 119#: gnulib-lib/wait-process.c:290 gnulib-lib/wait-process.c:364 120#, c-format 121msgid "%s subprocess failed" 122msgstr "Tiến trình con “%s” gặp lỗi" 123 124#: gnulib-lib/getopt.c:278 125#, fuzzy, c-format 126#| msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n" 127msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n" 128msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n" 129 130#: gnulib-lib/getopt.c:284 131#, fuzzy, c-format 132#| msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:" 133msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:" 134msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" 135 136#: gnulib-lib/getopt.c:319 137#, fuzzy, c-format 138#| msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n" 139msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n" 140msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n" 141 142#: gnulib-lib/getopt.c:345 143#, fuzzy, c-format 144#| msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n" 145msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n" 146msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n" 147 148#: gnulib-lib/getopt.c:360 149#, fuzzy, c-format 150#| msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n" 151msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n" 152msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một đối số\n" 153 154#: gnulib-lib/getopt.c:621 155#, c-format 156msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" 157msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" 158 159#: gnulib-lib/getopt.c:636 gnulib-lib/getopt.c:682 160#, c-format 161msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" 162msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n" 163 164#: gnulib-lib/javacomp.c:150 gnulib-lib/javacomp.c:174 165#: gnulib-lib/javacomp.c:200 166#, c-format 167msgid "invalid source_version argument to compile_java_class" 168msgstr "" 169"đối số “source_version” (phiên bản nguồn) không hợp lệ đối với " 170"“compile_java_class” (biên dịch lớp Java)" 171 172#: gnulib-lib/javacomp.c:221 gnulib-lib/javacomp.c:252 173#, c-format 174msgid "invalid target_version argument to compile_java_class" 175msgstr "" 176"đối số “target_version” (phiên bản đích) không hợp lệ đối với " 177"“compile_java_class” (biên dịch lớp Java)" 178 179#: gnulib-lib/javacomp.c:579 src/write-csharp.c:744 src/write-java.c:1145 180#: src/write-java.c:1153 src/write-java.c:1181 src/write-java.c:1193 181#, c-format 182msgid "failed to create \"%s\"" 183msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" 184 185#: gnulib-lib/javacomp.c:586 src/write-catalog.c:256 src/write-catalog.c:329 186#: src/write-csharp.c:753 src/write-desktop.c:183 src/write-java.c:1161 187#: src/write-java.c:1202 src/write-mo.c:802 src/write-mo.c:824 188#: src/write-qt.c:751 src/write-tcl.c:228 src/write-xml.c:76 189#, c-format 190msgid "error while writing \"%s\" file" 191msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”" 192 193#: gnulib-lib/javacomp.c:2436 194#, c-format 195msgid "Java compiler not found, try installing gcj or set $JAVAC" 196msgstr "" 197"Không tìm thấy trình biên dịch Java, hãy thử cài đặt gcj hoặc đặt $JAVAC" 198 199#: gnulib-lib/javaexec.c:417 200#, c-format 201msgid "Java virtual machine not found, try installing gij or set $JAVA" 202msgstr "Không tìm thấy cơ chế ảo Java, hãy thử cài đặt gcj hoặc đặt $JAVA" 203 204#: gnulib-lib/javaversion.c:86 src/msginit.c:963 src/msginit.c:1046 205#: src/msginit.c:1215 src/msginit.c:1491 206#, c-format 207msgid "%s subprocess I/O error" 208msgstr "%s lỗi V/R tiến trình con" 209 210#: gnulib-lib/obstack.c:338 gnulib-lib/obstack.c:340 gnulib-lib/xmalloc.c:38 211#: gnulib-lib/xsetenv.c:37 src/msgl-check.c:563 src/po-lex.c:83 212#: src/po-lex.c:102 libgettextpo/gettext-po.c:1326 libgettextpo/obstack.c:338 213#: libgettextpo/obstack.c:340 libgettextpo/xmalloc.c:38 214#, c-format 215msgid "memory exhausted" 216msgstr "cạn bộ nhớ" 217 218#: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:313 219#, c-format 220msgid "creation of threads failed" 221msgstr "việc tạo tuyến trình gặp lỗi" 222 223#: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:345 gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:502 224#: src/msgexec.c:428 225#, c-format 226msgid "write to %s subprocess failed" 227msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tiến trình phụ %s" 228 229#: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:366 gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:545 230#, c-format 231msgid "read from %s subprocess failed" 232msgstr "gặp lỗi khi đọc từ tiến trình con %s" 233 234#: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:419 235#, c-format 236msgid "cannot set up nonblocking I/O to %s subprocess" 237msgstr "không thể cài đặt V/R không chặn đối với tiến trình con %s" 238 239#: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:457 240#, c-format 241msgid "communication with %s subprocess failed" 242msgstr "gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình con %s" 243 244#: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:577 245#, c-format 246msgid "%s subprocess terminated with exit code %d" 247msgstr "tiến trình con %s đã kết thúc với mã thoát %d" 248 249#. TRANSLATORS: 250#. Get translations for open and closing quotation marks. 251#. The message catalog should translate "`" to a left 252#. quotation mark suitable for the locale, and similarly for 253#. "'". For example, a French Unicode local should translate 254#. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE 255#. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE 256#. QUOTATION MARK), respectively. 257#. 258#. If the catalog has no translation, we will try to 259#. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and 260#. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK). If the 261#. current locale is not Unicode, locale_quoting_style 262#. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will 263#. quote "like this". You should always include translations 264#. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate 265#. for your locale. 266#. 267#. If you don't know what to put here, please see 268#. <https://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_marks_in_other_languages> 269#. and use glyphs suitable for your language. 270#: gnulib-lib/quotearg.c:355 271msgid "`" 272msgstr "“" 273 274#: gnulib-lib/quotearg.c:356 275msgid "'" 276msgstr "”" 277 278#: gnulib-lib/spawn-pipe.c:141 gnulib-lib/spawn-pipe.c:144 279#: gnulib-lib/spawn-pipe.c:265 gnulib-lib/spawn-pipe.c:268 280#, c-format 281msgid "cannot create pipe" 282msgstr "không thể tạo ống dẫn" 283 284#: gnulib-lib/w32spawn.h:49 285#, c-format 286msgid "_open_osfhandle failed" 287msgstr "_open_osfhandle gặp lỗi" 288 289#: gnulib-lib/w32spawn.h:90 290#, c-format 291msgid "cannot restore fd %d: dup2 failed" 292msgstr "không phục hồi được bộ mô tả tập tin %d: dup2 gặp lỗi" 293 294#: gnulib-lib/wait-process.c:231 gnulib-lib/wait-process.c:263 295#: gnulib-lib/wait-process.c:325 296#, c-format 297msgid "%s subprocess" 298msgstr "%s tiến trình con" 299 300#: gnulib-lib/wait-process.c:282 gnulib-lib/wait-process.c:354 301#, c-format 302msgid "%s subprocess got fatal signal %d" 303msgstr "%s tiến trình con nhận được tín hiệu nghiêm trọng %d" 304 305#: src/cldr-plurals.c:61 306#, c-format 307msgid "Could not parse file %s as XML" 308msgstr "" 309 310#: src/cldr-plurals.c:69 311#, c-format 312msgid "The root element must be <%s>" 313msgstr "Phần tử gốc không phải là <%s>" 314 315#: src/cldr-plurals.c:82 316#, c-format 317msgid "The element <%s> does not contain a <%s> element" 318msgstr "Phần tử <%s> không được phép chứa một phần tử <%s>" 319 320#: src/cldr-plurals.c:104 src/cldr-plurals.c:144 321#, c-format 322msgid "The element <%s> does not have attribute <%s>" 323msgstr "Phần tử <%s> không được phép có thuộc tính <%s>" 324 325#: src/cldr-plurals.c:188 src/hostname.c:206 src/msgattrib.c:415 326#: src/msgcat.c:360 src/msgcmp.c:206 src/msgcomm.c:352 src/msgconv.c:301 327#: src/msgen.c:298 src/msgexec.c:256 src/msgfilter.c:407 src/msgfmt.c:900 328#: src/msggrep.c:506 src/msginit.c:405 src/msgmerge.c:534 src/msgunfmt.c:421 329#: src/msguniq.c:320 src/recode-sr-latin.c:140 src/urlget.c:169 330#: src/xgettext.c:1047 331#, c-format 332msgid "Try '%s --help' for more information.\n" 333msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n" 334 335#: src/cldr-plurals.c:192 336#, c-format 337msgid "Usage: %s [OPTION...] [LOCALE RULES]...\n" 338msgstr "Cách dùng: %s [CÁC TÙY CHỌN…] [CÁC QUY TẮC ĐỊA PHƯƠNG]…\n" 339 340#: src/cldr-plurals.c:197 341#, c-format, no-wrap 342msgid "" 343"Extract or convert Unicode CLDR plural rules.\n" 344"\n" 345"If both LOCALE and RULES are specified, it reads CLDR plural rules for\n" 346"LOCALE from RULES and print them in a form suitable for gettext use.\n" 347"If no argument is given, it reads CLDR plural rules from the standard input.\n" 348msgstr "" 349"Trích hay chuyển đổi các quy tắc số nhiều CLDR\n" 350"\n" 351"Nếu cả ĐỊA PHƯƠNG và CÁC QUY TẮC được chỉ định, thì đọc quy tắc\n" 352"CLDR cho ĐỊA PHƯƠNG từ CÁC QUY TẮC và in chúng theo dạng thức\n" 353"phù hợp với các dùng gettext. Nếu không đưa ra tham số nào, nó\n" 354"đọc quy tắc số nhiều CLDR từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" 355 356#: src/cldr-plurals.c:206 src/msgfmt.c:913 src/xgettext.c:1060 357#, c-format, no-wrap 358msgid "" 359"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" 360"Similarly for optional arguments.\n" 361msgstr "" 362"Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n" 363"Cũng vậy với đối số kiểu tùy chọn.\n" 364 365#: src/cldr-plurals.c:211 366#, c-format 367msgid " -c, --cldr print plural rules in the CLDR format\n" 368msgstr "" 369" -c, --cldr in quy tắc số nhiều theo định dạng CLDR\n" 370 371#: src/cldr-plurals.c:213 src/hostname.c:229 src/msgattrib.c:534 372#: src/msgcat.c:468 src/msgcmp.c:257 src/msgcomm.c:454 src/msgconv.c:385 373#: src/msgen.c:381 src/msgexec.c:305 src/msgfilter.c:507 src/msgfmt.c:1066 374#: src/msggrep.c:624 src/msginit.c:469 src/msgmerge.c:664 src/msgunfmt.c:527 375#: src/msguniq.c:417 src/recode-sr-latin.c:161 src/urlget.c:185 376#: src/xgettext.c:1235 377#, c-format, no-wrap 378msgid " -h, --help display this help and exit\n" 379msgstr " -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n" 380 381#: src/cldr-plurals.c:215 src/hostname.c:231 src/msgattrib.c:536 382#: src/msgcat.c:470 src/msgcmp.c:259 src/msgcomm.c:456 src/msgconv.c:387 383#: src/msgen.c:383 src/msgexec.c:307 src/msgfilter.c:509 src/msgfmt.c:1068 384#: src/msggrep.c:626 src/msginit.c:471 src/msgmerge.c:666 src/msgunfmt.c:529 385#: src/msguniq.c:419 src/recode-sr-latin.c:164 src/urlget.c:187 386#: src/xgettext.c:1237 387#, c-format, no-wrap 388msgid " -V, --version output version information and exit\n" 389msgstr " -V, --version xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n" 390 391#. TRANSLATORS: The first placeholder is the web address of the Savannah 392#. project of this package. The second placeholder is the bug-reporting 393#. email address for this package. Please add _another line_ saying 394#. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation 395#. bugs (typically your translation team's web or email address). 396#: src/cldr-plurals.c:223 src/hostname.c:239 src/msgattrib.c:544 397#: src/msgcat.c:478 src/msgcmp.c:267 src/msgcomm.c:464 src/msgconv.c:395 398#: src/msgen.c:391 src/msgexec.c:315 src/msgfilter.c:517 src/msgfmt.c:1080 399#: src/msggrep.c:634 src/msginit.c:479 src/msgmerge.c:678 src/msgunfmt.c:539 400#: src/msguniq.c:427 src/recode-sr-latin.c:172 src/urlget.c:197 401#: src/xgettext.c:1247 402#, c-format 403msgid "" 404"Report bugs in the bug tracker at <%s>\n" 405"or by email to <%s>.\n" 406msgstr "" 407 408#: src/cldr-plurals.c:292 src/hostname.c:177 src/msgattrib.c:353 409#: src/msgcat.c:291 src/msgcmp.c:169 src/msgcomm.c:282 src/msgconv.c:242 410#: src/msgen.c:239 src/msgexec.c:183 src/msgfilter.c:286 src/msgfmt.c:442 411#: src/msggrep.c:413 src/msginit.c:269 src/msgmerge.c:370 src/msgunfmt.c:260 412#: src/msguniq.c:262 src/recode-sr-latin.c:107 src/urlget.c:140 413#: src/xgettext.c:686 414#, fuzzy, c-format, no-wrap 415#| msgid "" 416#| "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n" 417#| "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n" 418#| "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" 419#| "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" 420msgid "" 421"Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n" 422"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <%s>\n" 423"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" 424"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" 425msgstr "" 426"Tác quyền © %s Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" 427"Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n" 428"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n" 429"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" 430 431#: src/cldr-plurals.c:298 src/hostname.c:183 src/msgattrib.c:359 432#: src/msgcat.c:297 src/msgcmp.c:175 src/msgcomm.c:288 src/msgconv.c:248 433#: src/msgen.c:245 src/msgexec.c:189 src/msgfilter.c:292 src/msgfmt.c:448 434#: src/msggrep.c:419 src/msginit.c:275 src/msgmerge.c:376 src/msgunfmt.c:266 435#: src/msguniq.c:268 src/urlget.c:146 src/xgettext.c:692 436#, c-format 437msgid "Written by %s.\n" 438msgstr "Viết bởi %s.\n" 439 440#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. 441#: src/cldr-plurals.c:298 442msgid "Daiki Ueno" 443msgstr "Daiki Ueno" 444 445#: src/cldr-plurals.c:318 446#, c-format 447msgid "%s cannot be read" 448msgstr "%s không thể đọc được" 449 450#: src/cldr-plurals.c:324 451#, c-format 452msgid "cannot extract rules for %s" 453msgstr "không thể trích quy tắc cho %s" 454 455#: src/cldr-plurals.c:334 456#, c-format 457msgid "cannot parse CLDR rule" 458msgstr "không thể phân tích quy tắc CLDR" 459 460#: src/cldr-plurals.c:369 461#, c-format 462msgid "extra operand %s" 463msgstr "gặp một toán hạng thừa %s" 464 465#: src/file-list.c:53 src/msggrep.c:241 src/open-catalog.c:124 466#: src/read-mo.c:270 src/read-tcl.c:126 src/urlget.c:217 467#: src/write-desktop.c:173 src/xgettext.c:1755 src/xgettext.c:1764 468#: src/xgettext.c:1780 src/xgettext.c:1812 src/xgettext.c:1822 469#: src/xgettext.c:1839 470#, c-format 471msgid "error while opening \"%s\" for reading" 472msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để đọc" 473 474#: src/format-awk.c:509 src/format-boost.c:617 src/format-elisp.c:348 475#: src/format-gcc-internal.c:627 src/format-java-printf.c:580 476#: src/format-javascript.c:355 src/format-kde.c:223 src/format-librep.c:312 477#: src/format-lua.c:228 src/format-pascal.c:396 src/format-perl.c:582 478#: src/format-php.c:348 src/format-qt.c:173 src/format-smalltalk.c:147 479#: src/format-tcl.c:390 480#, c-format 481msgid "" 482"a format specification for argument %u, as in '%s', doesn't exist in '%s'" 483msgstr "" 484"một đặc tả định dạng cho đối số %u, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”" 485 486#: src/format-awk.c:520 src/format-boost.c:628 src/format-elisp.c:359 487#: src/format-gcc-internal.c:638 src/format-java-printf.c:591 488#: src/format-javascript.c:366 src/format-kde.c:234 src/format-librep.c:323 489#: src/format-lua.c:235 src/format-pascal.c:407 src/format-perl.c:593 490#: src/format-php.c:359 src/format-qt.c:170 src/format-smalltalk.c:144 491#: src/format-tcl.c:401 492#, c-format 493msgid "a format specification for argument %u doesn't exist in '%s'" 494msgstr "một đặc tả định dạng cho đối số %u cũng không tồn tại trong “%s”" 495 496#: src/format-awk.c:540 src/format-boost.c:648 src/format-c.c:146 497#: src/format-elisp.c:379 src/format-gcc-internal.c:658 498#: src/format-gfc-internal.c:372 src/format-java-printf.c:611 499#: src/format-javascript.c:389 src/format-librep.c:343 src/format-lua.c:242 500#: src/format-pascal.c:427 src/format-perl.c:613 src/format-php.c:379 501#: src/format-python.c:527 src/format-ruby.c:959 src/format-tcl.c:421 502#, c-format 503msgid "format specifications in '%s' and '%s' for argument %u are not the same" 504msgstr "" 505"đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số %u không phải trùng nhau" 506 507#: src/format-boost.c:449 508#, c-format 509msgid "The directive number %u starts with | but does not end with |." 510msgstr "" 511"Chỉ thị số %u bắt đầu với ký hiệu ống dẫn “|” nhưng không kết thúc với “|”." 512 513#: src/format.c:154 514#, c-format 515msgid "'%s' is not a valid %s format string, unlike '%s'. Reason: %s" 516msgstr "" 517"“%s” không phải là một chuỗi định dạng %s đúng, không giống với “%s”. Lý do: " 518"%s" 519 520#: src/format-c.c:36 521#, c-format 522msgid "" 523"In the directive number %u, the token after '<' is not the name of a format " 524"specifier macro. The valid macro names are listed in ISO C 99 section 7.8.1." 525msgstr "" 526"Trong chỉ thị số %u, thẻ bài nằm sau “<” không phải là tên của vĩ lệnh đặc " 527"tả định dạng. Những tên vĩ lệnh hợp lệ được liệt kê trong ISO C 99 chương " 528"7.8.1." 529 530#: src/format-c.c:39 531#, c-format 532msgid "In the directive number %u, the token after '<' is not followed by '>'." 533msgstr "Trong chỉ thị số %u, thẻ bài nằm sau “<” mà không có “>” đi theo. " 534 535#: src/format-c.c:42 src/format-gfc-internal.c:289 536#, c-format 537msgid "The string refers to argument number %u but ignores argument number %u." 538msgstr "" 539"Chuỗi này tham chiệu đến đối số có số %u nhưng mà bỏ qua đối số có số %u." 540 541#: src/format-c.c:137 src/format-csharp.c:203 src/format-gfc-internal.c:363 542#: src/format-python.c:515 src/format-qt-plural.c:110 src/format-ruby.c:950 543#, c-format 544msgid "number of format specifications in '%s' and '%s' does not match" 545msgstr "“%s” và “%s” không có cùng một số các đặc tả định dạng" 546 547#: src/format-csharp.c:85 src/format-java.c:206 548#, c-format 549msgid "In the directive number %u, '{' is not followed by an argument number." 550msgstr "Trong chỉ thị số %u, dấu ngoặc móc mở “{” không có số đối số đi theo." 551 552#: src/format-csharp.c:106 553#, c-format 554msgid "In the directive number %u, ',' is not followed by a number." 555msgstr "Trong chỉ thị số %u, dấu phẩy “,” không có một con số đi theo." 556 557#: src/format-csharp.c:127 src/format-java.c:192 558msgid "" 559"The string ends in the middle of a directive: found '{' without matching '}'." 560msgstr "Chuỗi này kết thúc ở giữa chỉ thị: “{” mà không có “}” tương ứng." 561 562#: src/format-csharp.c:136 563#, c-format 564msgid "" 565"The directive number %u ends with an invalid character '%c' instead of '}'." 566msgstr "" 567"Chỉ thị số %u kết thúc với ký tự không hợp lệ “%c” thay vì dấu ngoặc móc " 568"đóng “}”." 569 570#: src/format-csharp.c:137 571#, c-format 572msgid "The directive number %u ends with an invalid character instead of '}'." 573msgstr "" 574"Chỉ thị số %u kết thúc với một ký tự không hợp lệ, thay vì dấu ngoặc móc " 575"đóng “}”." 576 577#: src/format-csharp.c:158 src/format-java.c:347 578msgid "" 579"The string starts in the middle of a directive: found '}' without matching " 580"'{'." 581msgstr "Chuỗi bắt đầu ở giữa chỉ thị: “}” mà không có “{” tương ứng." 582 583#: src/format-csharp.c:159 584#, c-format 585msgid "The string contains a lone '}' after directive number %u." 586msgstr "Chuỗi chứa một “}” lẻ đôi nằm sau chỉ thị số %u." 587 588#: src/format-gcc-internal.c:255 589#, c-format 590msgid "In the directive number %u, the flags combination is invalid." 591msgstr "Chỉ thị số %u chứa tổ hợp cờ không hợp lệ." 592 593#: src/format-gcc-internal.c:292 594#, c-format 595msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'." 596msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”." 597 598#: src/format-gcc-internal.c:334 599#, c-format 600msgid "" 601"In the directive number %u, the argument number for the precision must be " 602"equal to %u." 603msgstr "Trong chỉ thị số %u, số đối số cho độ chính xác phải bằng %u." 604 605#: src/format-gcc-internal.c:398 606#, c-format 607msgid "" 608"In the directive number %u, a precision specification is not allowed before " 609"'%c'." 610msgstr "" 611"Trong chỉ thị số %u, không cho phép đặc tả độ chính xác nằm trước “%c”." 612 613#: src/format-gcc-internal.c:406 614#, c-format 615msgid "In the directive number %u, the precision specification is invalid." 616msgstr "Chỉ thị số %u chứa đặc tả độ chính xác không hợp lệ." 617 618#: src/format-gcc-internal.c:463 619#, c-format 620msgid "In the directive number %u, flags are not allowed before '%c'." 621msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép cờ nằm trước “%c”." 622 623#: src/format-gcc-internal.c:677 624#, c-format 625msgid "'%s' uses %%m but '%s' doesn't" 626msgstr "“%s” dùng %%m nhưng “%s” thì không" 627 628#: src/format-gcc-internal.c:680 629#, c-format 630msgid "'%s' does not use %%m but '%s' uses %%m" 631msgstr "“%s” không dùng %%m nhưng “%s” dùng %%m" 632 633#: src/format-gfc-internal.c:383 634#, c-format 635msgid "'%s' uses %%C but '%s' doesn't" 636msgstr "“%s” dùng %%C còn “%s” không thế" 637 638#: src/format-gfc-internal.c:386 639#, c-format 640msgid "'%s' does not use %%C but '%s' uses %%C" 641msgstr "“%s” không dùng %%C nhưng “%s” dùng %%C" 642 643#: src/format-invalid.h:22 644msgid "The string ends in the middle of a directive." 645msgstr "Chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị." 646 647#: src/format-invalid.h:25 648msgid "" 649"The string refers to arguments both through absolute argument numbers and " 650"through unnumbered argument specifications." 651msgstr "" 652"Chuỗi tham chiếu đến đối số bằng cả hai số tuyệt đối và đặc tả đối số không " 653"có số." 654 655#: src/format-invalid.h:28 656#, c-format 657msgid "" 658"In the directive number %u, the argument number 0 is not a positive integer." 659msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số số 0 không phải số nguyên dương." 660 661#: src/format-invalid.h:30 662#, c-format 663msgid "" 664"In the directive number %u, the width's argument number 0 is not a positive " 665"integer." 666msgstr "" 667"Trong chỉ thị số %u, đối số (số 0) của độ rộng không phải số nguyên dương." 668 669#: src/format-invalid.h:32 670#, c-format 671msgid "" 672"In the directive number %u, the precision's argument number 0 is not a " 673"positive integer." 674msgstr "" 675"Chỉ thị số %u chứa đối số (số 0) của độ chính xác không phải số nguyên dương." 676 677#: src/format-invalid.h:36 678#, c-format 679msgid "" 680"In the directive number %u, the character '%c' is not a valid conversion " 681"specifier." 682msgstr "Chỉ thị số %u chứa ký tự “%c” không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ." 683 684#: src/format-invalid.h:37 685#, c-format 686msgid "" 687"The character that terminates the directive number %u is not a valid " 688"conversion specifier." 689msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thi số %u không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ." 690 691#: src/format-invalid.h:40 692#, c-format 693msgid "The string refers to argument number %u in incompatible ways." 694msgstr "" 695"Chuỗi tham chiếu đến đối số có số %u bằng nhiều cách không tương thích với " 696"nhau." 697 698#: src/format-java.c:241 699#, c-format 700msgid "" 701"In the directive number %u, the substring \"%s\" is not a valid date/time " 702"style." 703msgstr "Trong chỉ thị số %u, chuỗi phụ “%s” không thuộc kiểu ngày/giờ hợp lệ." 704 705#: src/format-java.c:252 src/format-java.c:286 src/format-java.c:315 706#, c-format 707msgid "In the directive number %u, \"%s\" is not followed by a comma." 708msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%s” không cho phép dấu phẩy đi theo." 709 710#: src/format-java.c:275 711#, c-format 712msgid "" 713"In the directive number %u, the substring \"%s\" is not a valid number style." 714msgstr "Trong chỉ thị số %u, chuỗi phụ “%s” không thuộc kiểu con số hợp lệ." 715 716#: src/format-java.c:324 717#, c-format 718msgid "" 719"In the directive number %u, the argument number is not followed by a comma " 720"and one of \"%s\", \"%s\", \"%s\", \"%s\"." 721msgstr "" 722"Trong chỉ thị số %u, số hiệu đối số không cho phép dấu phẩy và một trong số " 723"của “%s”, “%s”, “%s”, “%s” theo sau." 724 725#: src/format-java.c:573 726#, c-format 727msgid "In the directive number %u, a choice contains no number." 728msgstr "trong chỉ thị số %u, có một lựa chọn không chứa con số." 729 730#: src/format-java.c:584 731#, c-format 732msgid "" 733"In the directive number %u, a choice contains a number that is not followed " 734"by '<', '#' or '%s'." 735msgstr "" 736"Trong chỉ thị số %u, có một lựa chọn chứa con số mà nó không theo sau bởi " 737"dấu “<”, “#” hay “%s” theo sau." 738 739#: src/format-java.c:746 740#, c-format 741msgid "" 742"a format specification for argument {%u}, as in '%s', doesn't exist in '%s'" 743msgstr "" 744"đặc tả định dạng cho đối số {%u}, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”" 745 746#: src/format-java.c:757 747#, c-format 748msgid "a format specification for argument {%u} doesn't exist in '%s'" 749msgstr "đặc tả định dạng cho đối số {%u} không tồn tại trong “%s”" 750 751#: src/format-java.c:777 752#, c-format 753msgid "" 754"format specifications in '%s' and '%s' for argument {%u} are not the same" 755msgstr "" 756"đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số {%u} không phải cùng một thứ" 757 758#: src/format-java-printf.c:139 759#, fuzzy, c-format 760#| msgid "In the directive number %u, the precision specification is invalid." 761msgid "" 762"In the directive number %u, the reference to the argument of the previous " 763"directive is invalid." 764msgstr "Chỉ thị số %u chứa đặc tả độ chính xác không hợp lệ." 765 766#: src/format-java-printf.c:142 767#, fuzzy, c-format 768#| msgid "In the directive number %u, the precision specification is invalid." 769msgid "In the directive number %u, the precision is missing." 770msgstr "Chỉ thị số %u chứa đặc tả độ chính xác không hợp lệ." 771 772#: src/format-java-printf.c:145 773#, fuzzy, c-format 774#| msgid "" 775#| "In the directive number %u, the character '%c' is not a valid conversion " 776#| "specifier." 777msgid "" 778"In the directive number %u, the flag '%c' is invalid for the conversion '%c'." 779msgstr "Chỉ thị số %u chứa ký tự “%c” không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ." 780 781#: src/format-java-printf.c:148 782#, fuzzy, c-format 783#| msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'." 784msgid "In the directive number %u, a width is invalid for the conversion '%c'." 785msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”." 786 787#: src/format-java-printf.c:151 788#, fuzzy, c-format 789#| msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'." 790msgid "" 791"In the directive number %u, a precision is invalid for the conversion '%c'." 792msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”." 793 794#: src/format-java-printf.c:155 795#, fuzzy, c-format 796#| msgid "" 797#| "In the directive number %u, the character '%c' is not a valid conversion " 798#| "specifier." 799msgid "" 800"In the directive number %u, for the conversion '%c', the character '%c' is " 801"not a valid conversion suffix." 802msgstr "Chỉ thị số %u chứa ký tự “%c” không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ." 803 804#: src/format-java-printf.c:156 805#, fuzzy, c-format 806#| msgid "" 807#| "The character that terminates the directive number %u is not a valid " 808#| "conversion specifier." 809msgid "" 810"The character that terminates the directive number %u, for the conversion " 811"'%c', is not a valid conversion suffix." 812msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thi số %u không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ." 813 814#: src/format-kde.c:158 815#, c-format 816msgid "" 817"The string refers to argument number %u but ignores the arguments %u and %u." 818msgstr "" 819"Chuỗi này tham chiệu đến đối số có số %u nhưng mà bỏ qua đối số có số %u và " 820"%u." 821 822#: src/format-kde.c:242 823#, c-format 824msgid "" 825"a format specification for arguments %u and %u doesn't exist in '%s', only " 826"one argument may be ignored" 827msgstr "" 828"một đặc tả định dạng cho tham số %u và %u không tồn tại trong “%s”, chỉ một " 829"tham số có thể được bỏ qua" 830 831#: src/format-kde-kuit.c:244 src/format-kde-kuit.c:264 832#: src/format-kde-kuit.c:274 833#, c-format 834msgid "error while parsing: %s" 835msgstr "gặp lỗi khi phân tích: “%s”" 836 837#: src/format-lisp.c:2340 src/format-lisp.c:2352 src/format-scheme.c:2365 838#: src/format-scheme.c:2377 839#, c-format 840msgid "" 841"In the directive number %u, parameter %u is of type '%s' but a parameter of " 842"type '%s' is expected." 843msgstr "" 844"Trong chỉ thị số %u, tham số %u có kiểu “%s” nhưng lẽ ra phải có kiểu “%s”." 845 846#: src/format-lisp.c:2375 src/format-scheme.c:2400 847#, c-format 848msgid "" 849"In the directive number %u, too many parameters are given; expected at most " 850"%u parameter." 851msgid_plural "" 852"In the directive number %u, too many parameters are given; expected at most " 853"%u parameters." 854msgstr[0] "" 855"Trong chỉ thị số %u có quá nhiều tham số được đưa ra; cần nhiều nhất là %u " 856"tham số." 857 858#: src/format-lisp.c:2499 src/format-scheme.c:2501 859#, c-format 860msgid "In the directive number %u, '%c' is not followed by a digit." 861msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không có chữ số đi theo." 862 863#: src/format-lisp.c:2739 src/format-scheme.c:2756 864#, c-format 865msgid "In the directive number %u, the argument %d is negative." 866msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số “%d” là âm." 867 868#: src/format-lisp.c:2808 869msgid "The string ends in the middle of a ~/.../ directive." 870msgstr "Chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị kiểu “~/…/”." 871 872#: src/format-lisp.c:2846 src/format-lisp.c:3111 src/format-lisp.c:3228 873#: src/format-lisp.c:3288 src/format-lisp.c:3400 src/format-scheme.c:2842 874#: src/format-scheme.c:3107 src/format-scheme.c:3224 src/format-scheme.c:3322 875#, c-format 876msgid "Found '~%c' without matching '~%c'." 877msgstr "Có “~%c” mà không có “~%c” tương ứng." 878 879#: src/format-lisp.c:2866 src/format-scheme.c:2862 880#, c-format 881msgid "In the directive number %u, both the @ and the : modifiers are given." 882msgstr "Trong chỉ thị số %u, cả hai dấu sửa đổi “@” và “:” được đưa ra." 883 884#: src/format-lisp.c:2979 src/format-scheme.c:2975 885#, c-format 886msgid "" 887"In the directive number %u, '~:[' is not followed by two clauses, separated " 888"by '~;'." 889msgstr "" 890"Trong chỉ thị số %u, “~:[” không có hai mệnh đề đi theo, định giớí bằng “~;”." 891 892#: src/format-lisp.c:3329 src/format-scheme.c:3265 893#, c-format 894msgid "In the directive number %u, '~;' is used in an invalid position." 895msgstr "Trong chỉ thị số %u, “~;” được dùng ở vị trí không hợp lệ." 896 897#: src/format-lisp.c:3435 src/format-scheme.c:3357 898msgid "The string refers to some argument in incompatible ways." 899msgstr "" 900"Chuỗi tham chiếu đến một đối số nào đó bằng nhiều cách không tương thích với " 901"nhau." 902 903#: src/format-lisp.c:3477 src/format-scheme.c:3399 904#, c-format 905msgid "format specifications in '%s' and '%s' are not equivalent" 906msgstr "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” không phải tương đương" 907 908#: src/format-lisp.c:3493 src/format-scheme.c:3415 909#, c-format 910msgid "format specifications in '%s' are not a subset of those in '%s'" 911msgstr "" 912"đặc tả định dạng trong “%s” không phải tập hợp con của đặc tả trong “%s”" 913 914#: src/format-perl-brace.c:199 src/format-python-brace.c:442 915#: src/format-python-brace.c:455 src/format-python.c:471 src/format-ruby.c:909 916#: src/format-sh.c:308 917#, c-format 918msgid "a format specification for argument '%s' doesn't exist in '%s'" 919msgstr "đặc tả định dạng cho đối số “%s” không tồn tại trong “%s”" 920 921#: src/format-perl.c:432 922#, c-format 923msgid "" 924"In the directive number %u, the size specifier is incompatible with the " 925"conversion specifier '%c'." 926msgstr "" 927"Trong chỉ thị số %u, đặc tả kích cỡ không tương thích với đặc tả chuyển đổi " 928"“%c”." 929 930#: src/format-python-brace.c:138 931#, c-format 932msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a field name." 933msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một tên trường." 934 935#: src/format-python-brace.c:157 936#, c-format 937msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a getattr argument." 938msgstr "" 939"Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một đối số getattr (lấy " 940"thuộc tính?)." 941 942#: src/format-python-brace.c:171 943#, c-format 944msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a getitem argument." 945msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một đối số getitem." 946 947#: src/format-python-brace.c:193 948#, c-format 949msgid "" 950"In the directive number %u, no more nesting is allowed in a format specifier." 951msgstr "" 952"Trong chỉ thị số %u, không cho phép lồng nhau thêm nữa trong bộ chỉ định " 953"định dạng." 954 955#: src/format-python-brace.c:278 956#, c-format 957msgid "In the directive number %u, there is an unterminated format directive." 958msgstr "Trong chỉ thị số %u, có một chỉ thị định dạng chưa được kết thúc." 959 960#: src/format-python.c:114 src/format-ruby.c:131 961msgid "" 962"The string refers to arguments both through argument names and through " 963"unnamed argument specifications." 964msgstr "" 965"Chuỗi tham chiếu đến đối số bằng cả hai tên đối số và đặc tả đối số không " 966"tên." 967 968#: src/format-python.c:354 src/format-ruby.c:792 969#, c-format 970msgid "The string refers to the argument named '%s' in incompatible ways." 971msgstr "" 972"Chuỗi tham chiếu đến đối số tên “%s” bằng nhiều cách không tương thích với " 973"nhau." 974 975#: src/format-python.c:430 976#, c-format 977msgid "" 978"format specifications in '%s' expect a mapping, those in '%s' expect a tuple" 979msgstr "" 980"đặc tả định dạng trong “%s” cần một ánh xạ, còn đặc tả trong “%s” cần một " 981"tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ liệu)" 982 983#: src/format-python.c:437 984#, c-format 985msgid "" 986"format specifications in '%s' expect a tuple, those in '%s' expect a mapping" 987msgstr "" 988"đặc tả định dạng trong “%s” cần một tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ " 989"liệu), còn đặc tả trong “%s” cần một ánh xạ" 990 991#: src/format-python.c:460 src/format-ruby.c:898 src/format-sh.c:297 992#, c-format 993msgid "" 994"a format specification for argument '%s', as in '%s', doesn't exist in '%s'" 995msgstr "" 996"đặc tả định dạng cho đối số “%s”, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”" 997 998#: src/format-python.c:494 src/format-ruby.c:929 999#, c-format 1000msgid "" 1001"format specifications in '%s' and '%s' for argument '%s' are not the same" 1002msgstr "" 1003"đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số “%s” không phải trùng nhau" 1004 1005#: src/format-qt.c:152 1006#, c-format 1007msgid "" 1008"'%s' is a simple format string, but '%s' is not: it contains an 'L' flag or " 1009"a double-digit argument number" 1010msgstr "" 1011"“%s” là một chuỗi định dạng đơn giản, nhưng “%s” không phải: nó chứa một cờ " 1012"“L” hay một số kiểu đối số chữ-số-kép" 1013 1014#: src/format-ruby.c:134 1015#, fuzzy, c-format 1016#| msgid "" 1017#| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at " 1018#| "most %u parameter." 1019#| msgid_plural "" 1020#| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at " 1021#| "most %u parameters." 1022msgid "In the directive number %u, two names are given for the same argument." 1023msgstr "" 1024"Trong chỉ thị số %u có quá nhiều tham số được đưa ra; cần nhiều nhất là %u " 1025"tham số." 1026 1027#: src/format-ruby.c:137 1028#, fuzzy, c-format 1029#| msgid "" 1030#| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at " 1031#| "most %u parameter." 1032#| msgid_plural "" 1033#| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at " 1034#| "most %u parameters." 1035msgid "" 1036"In the directive number %u, two numbers are given for the same argument." 1037msgstr "" 1038"Trong chỉ thị số %u có quá nhiều tham số được đưa ra; cần nhiều nhất là %u " 1039"tham số." 1040 1041#: src/format-ruby.c:140 1042#, fuzzy, c-format 1043#| msgid "In the directive number %u, the flags combination is invalid." 1044msgid "In the directive number %u, a flag is given after the width." 1045msgstr "Chỉ thị số %u chứa tổ hợp cờ không hợp lệ." 1046 1047#: src/format-ruby.c:143 1048#, fuzzy, c-format 1049#| msgid "In the directive number %u, the flags combination is invalid." 1050msgid "In the directive number %u, a flag is given after the precision." 1051msgstr "Chỉ thị số %u chứa tổ hợp cờ không hợp lệ." 1052 1053#: src/format-ruby.c:146 1054#, fuzzy, c-format 1055#| msgid "" 1056#| "In the directive number %u, the width's argument number 0 is not a " 1057#| "positive integer." 1058msgid "In the directive number %u, the width is given after the precision." 1059msgstr "" 1060"Trong chỉ thị số %u, đối số (số 0) của độ rộng không phải số nguyên dương." 1061 1062#: src/format-ruby.c:149 1063#, fuzzy, c-format 1064#| msgid "In the directive number %u, the argument %d is negative." 1065msgid "In the directive number %u, a width is given twice." 1066msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số “%d” là âm." 1067 1068#: src/format-ruby.c:152 1069#, fuzzy, c-format 1070#| msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'." 1071msgid "In the directive number %u, a precision is given twice." 1072msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”." 1073 1074#: src/format-ruby.c:868 1075#, fuzzy, c-format 1076#| msgid "" 1077#| "format specifications in '%s' expect a tuple, those in '%s' expect a " 1078#| "mapping" 1079msgid "" 1080"format specifications in '%s' expect a hash table, those in '%s' expect " 1081"individual arguments" 1082msgstr "" 1083"đặc tả định dạng trong “%s” cần một tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ " 1084"liệu), còn đặc tả trong “%s” cần một ánh xạ" 1085 1086#: src/format-ruby.c:875 1087#, fuzzy, c-format 1088#| msgid "" 1089#| "format specifications in '%s' expect a mapping, those in '%s' expect a " 1090#| "tuple" 1091msgid "" 1092"format specifications in '%s' expect individual arguments, those in '%s' " 1093"expect a hash table" 1094msgstr "" 1095"đặc tả định dạng trong “%s” cần một ánh xạ, còn đặc tả trong “%s” cần một " 1096"tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ liệu)" 1097 1098#: src/format-sh.c:78 1099msgid "The string refers to a shell variable with a non-ASCII name." 1100msgstr "Chuỗi tham chiếu đến một biến hệ vỏ có tên khác ASCII." 1101 1102#: src/format-sh.c:80 1103msgid "" 1104"The string refers to a shell variable with complex shell brace syntax. This " 1105"syntax is unsupported here due to security reasons." 1106msgstr "" 1107"Chuỗi tham chiếu đến một biến hệ vỏ có cú pháp dấu ngoặc hệ vỏ phức tạp. Ở " 1108"đây không hỗ trợ cú pháp đó bởi vì lý do bảo mật." 1109 1110#: src/format-sh.c:82 1111msgid "" 1112"The string refers to a shell variable whose value may be different inside " 1113"shell functions." 1114msgstr "" 1115"Chuỗi tham chiếu đến biến hệ vỏ có giá trị có thể khác trong hàm trình bao." 1116 1117#: src/format-sh.c:84 1118msgid "The string refers to a shell variable with an empty name." 1119msgstr "Chuỗi tham chiếu đến biến hệ vỏ có tên rỗng." 1120 1121#: src/format-smalltalk.c:90 1122#, c-format 1123msgid "" 1124"In the directive number %u, the character '%c' is not a digit between 1 and " 1125"9." 1126msgstr "Trong chỉ thị số %u, ký tự “%c” không phải chữ số nằm giữa 1 và 9." 1127 1128#: src/format-smalltalk.c:91 1129#, c-format 1130msgid "" 1131"The character that terminates the directive number %u is not a digit between " 1132"1 and 9." 1133msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thị số %u không phải chữ số nằm giữa 1 và 9." 1134 1135# Name: don't translate / Tên: đừng dịch 1136#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. 1137#: src/hostname.c:183 src/msgattrib.c:359 src/msgcat.c:297 src/msgconv.c:248 1138#: src/msgen.c:245 src/msgexec.c:189 src/msgfilter.c:292 src/msggrep.c:419 1139#: src/msginit.c:275 src/msguniq.c:268 src/recode-sr-latin.c:118 1140#: src/urlget.c:146 1141msgid "Bruno Haible" 1142msgstr "Bruno Haible" 1143 1144#: src/hostname.c:193 src/msginit.c:285 src/recode-sr-latin.c:127 1145#, c-format 1146msgid "too many arguments" 1147msgstr "quá nhiều đối số" 1148 1149#: src/hostname.c:210 src/msginit.c:409 src/recode-sr-latin.c:145 1150#, c-format, no-wrap 1151msgid "Usage: %s [OPTION]\n" 1152msgstr "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]\n" 1153 1154#: src/hostname.c:214 1155#, c-format 1156msgid "Print the machine's hostname.\n" 1157msgstr "In ra tên máy của máy tính này.\n" 1158 1159#: src/hostname.c:217 1160#, c-format 1161msgid "Output format:\n" 1162msgstr "Định dạng xuất ra:\n" 1163 1164#: src/hostname.c:219 1165#, c-format 1166msgid " -s, --short short host name\n" 1167msgstr " -s, --short tên máy ngắn\n" 1168 1169#: src/hostname.c:221 1170#, c-format 1171msgid "" 1172" -f, --fqdn, --long long host name, includes fully qualified " 1173"domain\n" 1174" name, and aliases\n" 1175msgstr "" 1176" -f, --fqdn, --long tên máy dài, gồm tên miền đầy đủ,\n" 1177" và biệt hiệu\n" 1178 1179#: src/hostname.c:224 1180#, c-format 1181msgid " -i, --ip-address addresses for the hostname\n" 1182msgstr " -i, --ip-address các địa chỉ cho tên máy đó\n" 1183 1184#: src/hostname.c:227 src/msgattrib.c:532 src/msgcat.c:466 src/msgcmp.c:255 1185#: src/msgcomm.c:452 src/msgconv.c:383 src/msgen.c:379 src/msgexec.c:303 1186#: src/msgfilter.c:505 src/msgfmt.c:1064 src/msggrep.c:622 src/msginit.c:467 1187#: src/msgmerge.c:662 src/msgunfmt.c:525 src/msguniq.c:415 1188#: src/recode-sr-latin.c:158 src/urlget.c:183 src/xgettext.c:1233 1189#, c-format, no-wrap 1190msgid "Informative output:\n" 1191msgstr "Kết xuất thông tin:\n" 1192 1193#: src/hostname.c:258 src/hostname.c:264 src/hostname.c:271 1194#, c-format 1195msgid "could not get host name" 1196msgstr "không thể lấy tên máy" 1197 1198#: src/its.c:319 1199#, c-format 1200msgid "selector is not specified" 1201msgstr "chưa chỉ định bộ chọn" 1202 1203#: src/its.c:326 src/its.c:1635 1204#, c-format 1205msgid "cannot create XPath context" 1206msgstr "không thể tạo ngữ cảnh XPath" 1207 1208#: src/its.c:344 1209#, c-format 1210msgid "cannot evaluate XPath expression: %s" 1211msgstr "không thể lượng giá biểu thức XPath: %s" 1212 1213#: src/its.c:695 1214#, c-format 1215msgid "\"%s\" node does not contain \"%s\"" 1216msgstr "nút \"%s\" không chứa \"%s\"" 1217 1218#: src/its.c:1086 1219#, c-format 1220msgid "invalid attribute value \"%s\" for \"%s\"" 1221msgstr "giá trị thuộc tính không hợp lệ “%s” cho “%s”" 1222 1223#: src/its.c:1418 1224#, c-format 1225msgid "the root element is not \"rules\" under namespace %s" 1226msgstr "phần tử gốc không \"quy tắc\" dưới không gian tên %s" 1227 1228#: src/its.c:1461 src/its.c:1487 src/its.c:1882 src/its.c:2003 1229#: src/locating-rule.c:170 1230#, c-format 1231msgid "cannot read %s: %s" 1232msgstr "không thể đọc %s: %s" 1233 1234#: src/its.c:1658 1235#, c-format 1236msgid "cannot evaluate XPath location path: %s" 1237msgstr "không thể lượng giá đường dẫn vị trí XPath: %s" 1238 1239#: src/locating-rule.c:238 1240#, c-format 1241msgid "\"%s\" node does not have \"%s\"" 1242msgstr "nút \"%s\" không có \"%s\"" 1243 1244#: src/locating-rule.c:309 1245#, c-format 1246msgid "cannot read XML file %s" 1247msgstr "không thể đọc tin XML “%s”" 1248 1249#: src/locating-rule.c:321 1250#, c-format 1251msgid "the root element is not \"locatingRules\"" 1252msgstr "phần tử gốc không phải là \"locatingRules\"" 1253 1254#: src/msgattrib.c:374 src/msgconv.c:263 src/msgexec.c:150 src/msgfilter.c:193 1255#: src/msggrep.c:434 src/msginit.c:197 src/msguniq.c:283 1256#, c-format 1257msgid "at most one input file allowed" 1258msgstr "cho phép nhiều nhất một tập tin đầu vào" 1259 1260#: src/msgattrib.c:380 src/msgcat.c:313 src/msgcomm.c:298 src/msgconv.c:269 1261#: src/msgen.c:267 src/msgfilter.c:307 src/msgfmt.c:501 src/msgfmt.c:509 1262#: src/msgfmt.c:524 src/msgfmt.c:546 src/msggrep.c:440 src/msgmerge.c:401 1263#: src/msgmerge.c:406 src/msgmerge.c:411 src/msgmerge.c:416 src/msgmerge.c:437 1264#: src/msgunfmt.c:297 src/msguniq.c:289 src/xgettext.c:702 src/xgettext.c:709 1265#: src/xgettext.c:712 src/xgettext.c:715 src/xgettext.c:739 1266#, c-format 1267msgid "%s and %s are mutually exclusive" 1268msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau" 1269 1270#: src/msgattrib.c:419 src/msgconv.c:305 src/msggrep.c:510 src/msguniq.c:324 1271#, c-format 1272msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]\n" 1273msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO]\n" 1274 1275#: src/msgattrib.c:424 1276#, c-format, no-wrap 1277msgid "" 1278"Filters the messages of a translation catalog according to their attributes,\n" 1279"and manipulates the attributes.\n" 1280msgstr "" 1281"Lọc các chuỗi của phân loại thông dịch tùy theo thuộc tính,\n" 1282"cũng thao tác thuộc tính.\n" 1283 1284#: src/msgattrib.c:428 src/msgcat.c:381 src/msgcmp.c:224 src/msgcomm.c:372 1285#: src/msgconv.c:313 src/msgen.c:314 src/msgexec.c:284 src/msgfilter.c:419 1286#: src/msggrep.c:520 src/msginit.c:419 src/msgmerge.c:555 src/msgunfmt.c:433 1287#: src/msguniq.c:340 1288#, c-format 1289msgid "" 1290"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" 1291msgstr "" 1292"Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn " 1293"ngắn.\n" 1294 1295#: src/msgattrib.c:431 src/msgcat.c:384 src/msgcmp.c:227 src/msgcomm.c:375 1296#: src/msgconv.c:316 src/msgen.c:317 src/msgexec.c:287 src/msgfilter.c:422 1297#: src/msgfmt.c:918 src/msggrep.c:523 src/msginit.c:422 src/msgmerge.c:558 1298#: src/msgunfmt.c:447 src/msguniq.c:343 src/xgettext.c:1065 1299#, c-format 1300msgid "Input file location:\n" 1301msgstr "Vị trí tập tin đầu vào:\n" 1302 1303#: src/msgattrib.c:433 src/msgconv.c:318 src/msggrep.c:525 src/msguniq.c:345 1304#, c-format 1305msgid " INPUTFILE input PO file\n" 1306msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin PO đầu vào\n" 1307 1308#: src/msgattrib.c:435 src/msgcat.c:390 src/msgcmp.c:233 src/msgcomm.c:381 1309#: src/msgconv.c:320 src/msgen.c:321 src/msgexec.c:291 src/msgfilter.c:426 1310#: src/msgfmt.c:922 src/msggrep.c:527 src/msgmerge.c:564 src/msguniq.c:347 1311#: src/xgettext.c:1071 1312#, c-format 1313msgid "" 1314" -D, --directory=DIRECTORY add DIRECTORY to list for input files search\n" 1315msgstr "" 1316" -D, --directory=THƯ_MỤC thêm THƯ MỤC này vào danh sách để tìm kiếm\n" 1317" tập tin đầu vào\n" 1318 1319#: src/msgattrib.c:437 src/msgconv.c:322 src/msgexec.c:293 src/msgfilter.c:428 1320#: src/msggrep.c:529 src/msgunfmt.c:451 src/msguniq.c:349 1321#, c-format 1322msgid "If no input file is given or if it is -, standard input is read.\n" 1323msgstr "" 1324"Không đưa ra tập tin đầu vào, hay nó là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n" 1325 1326#: src/msgattrib.c:440 src/msgcat.c:395 src/msgcomm.c:386 src/msgconv.c:325 1327#: src/msgen.c:326 src/msgfilter.c:431 src/msgfmt.c:946 src/msggrep.c:532 1328#: src/msginit.c:430 src/msgmerge.c:576 src/msgunfmt.c:487 src/msguniq.c:352 1329#: src/xgettext.c:1076 1330#, c-format 1331msgid "Output file location:\n" 1332msgstr "Vị trí tập tin đầu ra:\n" 1333 1334#: src/msgattrib.c:442 src/msgcat.c:397 src/msgcomm.c:388 src/msgconv.c:327 1335#: src/msgen.c:328 src/msgfilter.c:433 src/msgfmt.c:948 src/msgfmt.c:997 1336#: src/msgfmt.c:1016 src/msggrep.c:534 src/msgmerge.c:578 src/msgunfmt.c:489 1337#: src/msguniq.c:354 1338#, c-format 1339msgid " -o, --output-file=FILE write output to specified file\n" 1340msgstr " -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết xuất vào TẬP TIN này\n" 1341 1342#: src/msgattrib.c:444 src/msgcat.c:399 src/msgcomm.c:390 src/msgconv.c:329 1343#: src/msgen.c:330 src/msgfilter.c:435 src/msggrep.c:536 src/msgmerge.c:580 1344#: src/msgunfmt.c:491 src/msguniq.c:356 1345#, c-format 1346msgid "" 1347"The results are written to standard output if no output file is specified\n" 1348"or if it is -.\n" 1349msgstr "" 1350"Kết quả được ghi ra đầu ra tiêu chuẩn nếu không chỉ ra tập tin kết xuất,\n" 1351"hoặc nếu nó là “-”.\n" 1352 1353#: src/msgattrib.c:448 src/msgcat.c:403 src/msgcomm.c:394 src/msguniq.c:360 1354#, c-format 1355msgid "Message selection:\n" 1356msgstr "Chọn chuỗi:\n" 1357 1358#: src/msgattrib.c:450 1359#, c-format 1360msgid "" 1361" --translated keep translated, remove untranslated messages\n" 1362msgstr "" 1363" --translated giữ các chuỗi đã dịch, bỏ các chuỗi chưa dịch\n" 1364 1365#: src/msgattrib.c:452 1366#, c-format 1367msgid "" 1368" --untranslated keep untranslated, remove translated messages\n" 1369msgstr "" 1370" --untranslated giữ các chuỗi chưa dịch,\n" 1371" bỏ các chuỗi đã dịch\n" 1372 1373#: src/msgattrib.c:454 1374#, c-format 1375msgid " --no-fuzzy remove 'fuzzy' marked messages\n" 1376msgstr "" 1377" --no-fuzzy loại bỏ các chuỗi được đánh dấu là “fuzzy”\n" 1378" (tạm dịch), các chuỗi này trở thành đã dịch\n" 1379 1380#: src/msgattrib.c:456 1381#, c-format 1382msgid " --only-fuzzy keep 'fuzzy' marked messages\n" 1383msgstr " --only-fuzzy giữ các chuỗi được đánh dấu là “fuzzy”\n" 1384 1385#: src/msgattrib.c:458 1386#, c-format 1387msgid " --no-obsolete remove obsolete #~ messages\n" 1388msgstr " --no-obsolete loại bỏ các chuỗi đã cũ (có dấu #~)\n" 1389 1390#: src/msgattrib.c:460 1391#, c-format 1392msgid " --only-obsolete keep obsolete #~ messages\n" 1393msgstr " --only-obsolete giữ các chuỗi đã cũ (có dấu #~)\n" 1394 1395#: src/msgattrib.c:463 1396#, c-format 1397msgid "Attribute manipulation:\n" 1398msgstr "Thao tác với các thuộc tính:\n" 1399 1400#: src/msgattrib.c:465 1401#, c-format 1402msgid " --set-fuzzy set all messages 'fuzzy'\n" 1403msgstr " --set-fuzzy đặt mọi chuỗi là “fuzzy” (tạm dịch)\n" 1404 1405#: src/msgattrib.c:467 1406#, c-format 1407msgid " --clear-fuzzy set all messages non-'fuzzy'\n" 1408msgstr "" 1409" --clear-fuzzy đặt mọi chuỗi là không-“fuzzy” (tạm dịch)\n" 1410 1411#: src/msgattrib.c:469 1412#, c-format 1413msgid " --set-obsolete set all messages obsolete\n" 1414msgstr " --set-obsolete đặt mọi chuỗi là cũ không dùng nữa\n" 1415 1416#: src/msgattrib.c:471 1417#, c-format 1418msgid " --clear-obsolete set all messages non-obsolete\n" 1419msgstr " --clear-obsolete đặt mọi chuỗi là chưa quá cũ\n" 1420 1421#: src/msgattrib.c:473 1422#, c-format 1423msgid "" 1424" --previous when setting 'fuzzy', keep previous msgids\n" 1425" of translated messages.\n" 1426msgstr "" 1427" --previous khi đặt “fuzzy” thì giữ lại các chuỗi gốc " 1428"msgid\n" 1429" của chuỗi đã dịch\n" 1430 1431#: src/msgattrib.c:476 1432#, c-format 1433msgid "" 1434" --clear-previous remove the \"previous msgid\" from all " 1435"messages\n" 1436msgstr "" 1437" --clear-previous lại bỏ “previous msgid” ra khỏi mọi chuỗi\n" 1438 1439#: src/msgattrib.c:478 1440#, c-format 1441msgid "" 1442" --empty when removing 'fuzzy', also set msgstr empty\n" 1443msgstr "" 1444" --empty khi loại bỏ các chuỗi được đánh dấu là " 1445"“fuzzy”\n" 1446" (tạm dịch), xóa trống chuỗi này\n" 1447 1448#: src/msgattrib.c:480 1449#, c-format 1450msgid "" 1451" --only-file=FILE.po manipulate only entries listed in FILE.po\n" 1452msgstr "" 1453" --only-file=TẬP_TIN.po thao tác chỉ những mục được liệt kê trong\n" 1454" tập tin này\n" 1455 1456#: src/msgattrib.c:482 1457#, c-format 1458msgid "" 1459" --ignore-file=FILE.po manipulate only entries not listed in FILE.po\n" 1460msgstr "" 1461" --ignore-file=T_TIN.po thao tác chỉ những mục không được liệt kê\n" 1462" trong tập tin này\n" 1463 1464#: src/msgattrib.c:484 1465#, c-format 1466msgid " --fuzzy synonym for --only-fuzzy --clear-fuzzy\n" 1467msgstr "" 1468" --fuzzy tương đương với “--only-fuzzy --clear-fuzzy”\n" 1469 1470#: src/msgattrib.c:486 1471#, c-format 1472msgid "" 1473" --obsolete synonym for --only-obsolete --clear-obsolete\n" 1474msgstr "" 1475" --obsolete tương đương với “--only-obsolete --clear-" 1476"obsolete”\n" 1477 1478#: src/msgattrib.c:489 src/msgcat.c:415 src/msgcmp.c:247 src/msgcomm.c:406 1479#: src/msgconv.c:340 src/msgen.c:334 src/msgexec.c:296 src/msgfilter.c:460 1480#: src/msgfmt.c:1026 src/msggrep.c:579 src/msginit.c:438 src/msgmerge.c:616 1481#: src/msguniq.c:367 1482#, c-format 1483msgid "Input file syntax:\n" 1484msgstr "Cú pháp tập tin đầu vào:\n" 1485 1486#: src/msgattrib.c:491 src/msgconv.c:342 src/msgen.c:336 src/msgexec.c:298 1487#: src/msgfilter.c:462 src/msggrep.c:581 src/msginit.c:440 src/msguniq.c:369 1488#, c-format 1489msgid "" 1490" -P, --properties-input input file is in Java .properties syntax\n" 1491msgstr "" 1492" -P, --properties-input tập tin đầu vào có cú pháp .properties\n" 1493" (thuộc tính) của Java\n" 1494 1495#: src/msgattrib.c:493 src/msgconv.c:344 src/msgen.c:338 src/msgexec.c:300 1496#: src/msgfilter.c:464 src/msggrep.c:583 src/msginit.c:442 src/msguniq.c:371 1497#, c-format 1498msgid "" 1499" --stringtable-input input file is in NeXTstep/GNUstep .strings " 1500"syntax\n" 1501msgstr "" 1502" --stringtable-input tập tin đầu vào có cú pháp .strings kiểu\n" 1503" NeXTstep/GNUstep\n" 1504 1505#: src/msgattrib.c:496 src/msgcat.c:423 src/msgcomm.c:414 src/msgconv.c:347 1506#: src/msgen.c:341 src/msgfilter.c:467 src/msgfmt.c:1054 src/msggrep.c:586 1507#: src/msginit.c:445 src/msgmerge.c:624 src/msgunfmt.c:495 src/msguniq.c:374 1508#: src/xgettext.c:1177 1509#, c-format 1510msgid "Output details:\n" 1511msgstr "Chi tiết kết xuất:\n" 1512 1513#: src/msgattrib.c:498 src/msgcat.c:432 src/msgcomm.c:416 src/msgconv.c:349 1514#: src/msgen.c:345 src/msgfilter.c:469 src/msggrep.c:588 src/msginit.c:451 1515#: src/msgmerge.c:628 src/msgunfmt.c:497 src/msguniq.c:381 src/xgettext.c:1179 1516#, c-format 1517msgid "" 1518" --color use colors and other text attributes always\n" 1519" --color=WHEN use colors and other text attributes if WHEN.\n" 1520" WHEN may be 'always', 'never', 'auto', or " 1521"'html'.\n" 1522msgstr "" 1523" --color luôn luôn đặt màu sắc và các thuộc tính văn\n" 1524" bản khác\n" 1525" --color=KHI dùng màu sắc và các thuộc tính khác cho văn " 1526"bản\n" 1527" KHI nào:\n" 1528" * always luôn luôn\n" 1529" * never không bao giờ\n" 1530" * auto tự động\n" 1531" * html HTML.\n" 1532 1533#: src/msgattrib.c:502 src/msgcat.c:436 src/msgcomm.c:420 src/msgconv.c:353 1534#: src/msgen.c:349 src/msgfilter.c:473 src/msggrep.c:592 src/msginit.c:455 1535#: src/msgmerge.c:632 src/msgunfmt.c:501 src/msguniq.c:385 src/xgettext.c:1183 1536#, c-format 1537msgid " --style=STYLEFILE specify CSS style rule file for --color\n" 1538msgstr "" 1539" --style=TẬP_TIN chỉ định tập tin quy tắc kiểu dáng CSS cho\n" 1540" --color (màu)\n" 1541 1542#: src/msgattrib.c:504 src/msgcat.c:438 src/msgcomm.c:422 src/msgconv.c:355 1543#: src/msgen.c:351 src/msgmerge.c:634 src/msgunfmt.c:503 src/msguniq.c:387 1544#: src/xgettext.c:1185 1545#, c-format 1546msgid "" 1547" -e, --no-escape do not use C escapes in output (default)\n" 1548msgstr "" 1549" -e, --no-escape không dùng ký tự thoát C trong kết xuất (mặc " 1550"định)\n" 1551 1552#: src/msgattrib.c:506 src/msgcat.c:440 src/msgcomm.c:424 src/msgconv.c:357 1553#: src/msgen.c:353 src/msgfilter.c:477 src/msgmerge.c:636 src/msgunfmt.c:505 1554#: src/msguniq.c:389 src/xgettext.c:1187 1555#, c-format 1556msgid "" 1557" -E, --escape use C escapes in output, no extended chars\n" 1558msgstr "" 1559" -E, --escape dùng ký tự thoát C trong kết xuất,\n" 1560" không dùng ký tự mở rộng\n" 1561 1562#: src/msgattrib.c:508 src/msgcat.c:442 src/msgcomm.c:426 src/msgconv.c:359 1563#: src/msgen.c:355 src/msgfilter.c:479 src/msggrep.c:598 src/msgmerge.c:638 1564#: src/msgunfmt.c:507 src/msguniq.c:391 src/xgettext.c:1189 1565#, c-format 1566msgid " --force-po write PO file even if empty\n" 1567msgstr "" 1568" --force-po ghi ra tập tin PO ngay cả khi nó trống rỗng\n" 1569 1570#: src/msgattrib.c:510 src/msgcat.c:444 src/msgcomm.c:428 src/msguniq.c:393 1571#: src/xgettext.c:1191 1572#, c-format 1573msgid " -i, --indent write the .po file using indented style\n" 1574msgstr " -i, --indent ghi ra tập tin PO có thụt lề\n" 1575 1576#: src/msgattrib.c:512 src/msgcat.c:446 src/msgcomm.c:430 src/msguniq.c:395 1577#: src/xgettext.c:1193 1578#, c-format 1579msgid " --no-location do not write '#: filename:line' lines\n" 1580msgstr "" 1581" --no-location không ghi dòng kiểu “#: tên_tập_tin:" 1582"số_hiệu_dòng”\n" 1583 1584#: src/msgattrib.c:514 src/msgcat.c:448 src/msgcomm.c:432 src/msguniq.c:397 1585#: src/xgettext.c:1195 1586#, c-format 1587msgid "" 1588" -n, --add-location generate '#: filename:line' lines (default)\n" 1589msgstr "" 1590" -n, --add-location tạo ra dòng kiểu “#: tên_tập_tin:" 1591"số_hiệu_dòng”\n" 1592" (mặc định)\n" 1593 1594#: src/msgattrib.c:516 src/msgcat.c:450 src/msgcomm.c:434 src/msguniq.c:399 1595#: src/xgettext.c:1197 1596#, c-format 1597msgid "" 1598" --strict write out strict Uniforum conforming .po file\n" 1599msgstr "" 1600" --strict xuất tập tin PO tùy theo Uniforum chính xác\n" 1601 1602#: src/msgattrib.c:518 src/msgcat.c:452 src/msgcomm.c:436 src/msgconv.c:369 1603#: src/msgen.c:365 src/msgfilter.c:491 src/msggrep.c:608 src/msginit.c:457 1604#: src/msgmerge.c:648 src/msgunfmt.c:513 src/msguniq.c:401 1605#, c-format 1606msgid " -p, --properties-output write out a Java .properties file\n" 1607msgstr "" 1608" -p, --properties-output xuất tập tin .properties (thuộc tính) kiểu " 1609"Java\n" 1610 1611#: src/msgattrib.c:520 src/msgcat.c:454 src/msgcomm.c:438 src/msgconv.c:371 1612#: src/msgen.c:367 src/msgfilter.c:493 src/msggrep.c:610 src/msginit.c:459 1613#: src/msgmerge.c:650 src/msgunfmt.c:515 src/msguniq.c:403 src/xgettext.c:1201 1614#, c-format 1615msgid "" 1616" --stringtable-output write out a NeXTstep/GNUstep .strings file\n" 1617msgstr "" 1618" --stringtable-output ghi ra tập tin .strings (chuỗi)\n" 1619" kiểu NeXTstep/GNUstep\n" 1620 1621#: src/msgattrib.c:522 src/msgcat.c:456 src/msgcomm.c:440 src/msgconv.c:373 1622#: src/msgen.c:369 src/msgfilter.c:495 src/msggrep.c:612 src/msginit.c:461 1623#: src/msgmerge.c:652 src/msgunfmt.c:517 src/msguniq.c:405 src/xgettext.c:1205 1624#, c-format 1625msgid " -w, --width=NUMBER set output page width\n" 1626msgstr " -w, --width=SỐ đặt chiều rộng của trang kết xuất\n" 1627 1628#: src/msgattrib.c:524 src/msgcat.c:458 src/msgcomm.c:442 src/msgconv.c:375 1629#: src/msgen.c:371 src/msgfilter.c:497 src/msggrep.c:614 src/msginit.c:463 1630#: src/msgmerge.c:654 src/msgunfmt.c:519 src/msguniq.c:407 src/xgettext.c:1207 1631#, c-format 1632msgid "" 1633" --no-wrap do not break long message lines, longer than\n" 1634" the output page width, into several lines\n" 1635msgstr "" 1636" --no-wrap không ngắt ra nhiều dòng cho những dòng dài " 1637"hơn\n" 1638" chiều rộng trang kết xuất\n" 1639 1640#: src/msgattrib.c:527 src/msgcat.c:461 src/msgcomm.c:445 src/msgconv.c:378 1641#: src/msgen.c:374 src/msgfilter.c:500 src/msgmerge.c:657 src/msgunfmt.c:522 1642#: src/msguniq.c:410 src/xgettext.c:1210 1643#, c-format 1644msgid " -s, --sort-output generate sorted output\n" 1645msgstr " -s, --sort-output tạo ra kết xuất được sắp xếp\n" 1646 1647#: src/msgattrib.c:529 src/msgcat.c:463 src/msgcomm.c:447 src/msgconv.c:380 1648#: src/msgen.c:376 src/msgfilter.c:502 src/msgmerge.c:659 src/msguniq.c:412 1649#: src/xgettext.c:1212 1650#, c-format 1651msgid " -F, --sort-by-file sort output by file location\n" 1652msgstr " -F, --sort-by-file sắp xếp kết xuất theo vị trí tập tin\n" 1653 1654#: src/msgcat.c:319 src/msgcomm.c:324 1655#, c-format 1656msgid "impossible selection criteria specified (%d < n < %d)" 1657msgstr "xác định tiêu chuẩn lựa chọn không thể sử dụng được (%d < n < %d)" 1658 1659#: src/msgcat.c:364 src/msgcomm.c:356 src/xgettext.c:1051 1660#, c-format 1661msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]...\n" 1662msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO]…\n" 1663 1664#: src/msgcat.c:369 1665#, c-format, no-wrap 1666msgid "" 1667"Concatenates and merges the specified PO files.\n" 1668"Find messages which are common to two or more of the specified PO files.\n" 1669"By using the --more-than option, greater commonality may be requested\n" 1670"before messages are printed. Conversely, the --less-than option may be\n" 1671"used to specify less commonality before messages are printed (i.e.\n" 1672"--less-than=2 will only print the unique messages). Translations,\n" 1673"comments, extracted comments, and file positions will be cumulated, except\n" 1674"that if --use-first is specified, they will be taken from the first PO file\n" 1675"to define them.\n" 1676msgstr "" 1677"Ghép nối và trộn những tập tin PO được chỉ ra.\n" 1678"Tìm chuỗi mà nó ở chung với hai hay hơn tập tin PO đã cho.\n" 1679"Bằng cách dùng tùy chọn “--more-than” (nhiều hơn),\n" 1680"độ chung lớn hơn có thể được yêu cầu trước khi chuỗi được in.\n" 1681"Ngược lại, tùy chọn “--less-than” (ít hơn) có thể được dùng\n" 1682"để xác định độ chung ít hơn trước khi chuỗi được in\n" 1683"(vd: “--less-than=2” sẽ chỉ in những chuỗi duy nhất).\n" 1684"Chuỗi dịch, chú thích và chú thích trích sẽ được tích lũy,\n" 1685"ngoại trừ tùy chọn “--use-first” (dùng cái đầu tiên khớp) được chỉ ra,\n" 1686"chúng sẽ được lấy từ tập tin PO thứ nhất có chuỗi được dịch.\n" 1687"Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO sẽ được tích lũy.\n" 1688 1689#: src/msgcat.c:386 src/msgcomm.c:377 src/xgettext.c:1067 1690#, c-format 1691msgid " INPUTFILE ... input files\n" 1692msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO … những tập tin đầu vào\n" 1693 1694#: src/msgcat.c:388 src/msgcomm.c:379 src/xgettext.c:1069 1695#, c-format 1696msgid " -f, --files-from=FILE get list of input files from FILE\n" 1697msgstr "" 1698" -f, --files-from=TẬP_TIN lấy từ tập tin này danh sách các tập tin đầu " 1699"vào\n" 1700 1701#: src/msgcat.c:392 src/msgcomm.c:383 src/msgen.c:323 src/msgfmt.c:924 1702#: src/xgettext.c:1073 1703#, c-format 1704msgid "If input file is -, standard input is read.\n" 1705msgstr "Nếu tập tin đầu vào là “-” thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" 1706 1707#: src/msgcat.c:405 src/msgcomm.c:396 1708#, c-format 1709msgid "" 1710" -<, --less-than=NUMBER print messages with less than this many\n" 1711" definitions, defaults to infinite if not set\n" 1712msgstr "" 1713" -<, --less-than=SỐ in ra các chuỗi có ít hơn SỐ các lời\n" 1714" định nghĩa; không bật thì mặc định là vô hạn\n" 1715 1716#: src/msgcat.c:408 1717#, c-format 1718msgid "" 1719" ->, --more-than=NUMBER print messages with more than this many\n" 1720" definitions, defaults to 0 if not set\n" 1721msgstr "" 1722" ->, --more-than=SỐ in ra các chuỗi có nhiều hơn SỐ các lời\n" 1723" định nghĩa; không bật thì mặc định là 0\n" 1724 1725#: src/msgcat.c:411 src/msgcomm.c:402 1726#, c-format 1727msgid "" 1728" -u, --unique shorthand for --less-than=2, requests\n" 1729" that only unique messages be printed\n" 1730msgstr "" 1731" -u, --unique dạng viết tắt cho tùy chọn “--less-than=2” (ít " 1732"hơn 2),\n" 1733" yêu cầu in ra chỉ những chuỗi duy nhất\n" 1734 1735#: src/msgcat.c:417 src/msgcmp.c:249 src/msgcomm.c:408 src/msgfmt.c:1028 1736#: src/msgmerge.c:618 1737#, c-format 1738msgid "" 1739" -P, --properties-input input files are in Java .properties syntax\n" 1740msgstr "" 1741" -P, --properties-input tập tin đầu vào có cú pháp kiểu .properties\n" 1742" (thuộc tính) của Java\n" 1743 1744#: src/msgcat.c:419 src/msgcmp.c:251 src/msgcomm.c:410 src/msgfmt.c:1030 1745#: src/msgmerge.c:620 1746#, c-format 1747msgid "" 1748" --stringtable-input input files are in NeXTstep/GNUstep .strings\n" 1749" syntax\n" 1750msgstr "" 1751" --stringtable-input tập tin đầu vào có cú pháp .strings (chuỗi)\n" 1752" kiểu NeXTstep/GNUstep\n" 1753 1754#: src/msgcat.c:425 src/msgconv.c:335 src/msguniq.c:376 1755#, c-format 1756msgid " -t, --to-code=NAME encoding for output\n" 1757msgstr " -t, --to-code=Mà bộ ký tự cho kết xuất\n" 1758 1759#: src/msgcat.c:427 src/msguniq.c:378 1760#, c-format 1761msgid "" 1762" --use-first use first available translation for each\n" 1763" message, don't merge several translations\n" 1764msgstr "" 1765" --use-first dùng bản dịch đầu tiên cho mỗi chuỗi,\n" 1766" không trộn nhiều bản dịch\n" 1767 1768#: src/msgcat.c:430 src/msgen.c:343 src/msgmerge.c:626 1769#, c-format 1770msgid "" 1771" --lang=CATALOGNAME set 'Language' field in the header entry\n" 1772msgstr "" 1773" --lang=TÊN_PHÂN_LOẠI đặt trường “Language” (Ngôn ngữ) trong phần " 1774"đầu\n" 1775 1776# Name: don't translate / Tên: đừng dịch 1777#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. 1778#: src/msgcmp.c:175 src/msgcomm.c:288 src/msgmerge.c:376 1779msgid "Peter Miller" 1780msgstr "Peter Miller" 1781 1782#: src/msgcmp.c:186 src/msgmerge.c:387 1783#, c-format 1784msgid "no input files given" 1785msgstr "chưa đưa ra tập tin đầu vào" 1786 1787#: src/msgcmp.c:191 src/msgmerge.c:392 1788#, c-format 1789msgid "exactly 2 input files required" 1790msgstr "cần chính xác 2 tập tin đầu vào" 1791 1792#: src/msgcmp.c:210 src/msgmerge.c:538 1793#, c-format 1794msgid "Usage: %s [OPTION] def.po ref.pot\n" 1795msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] cũ.po mới.pot\n" 1796 1797#: src/msgcmp.c:215 1798#, c-format, no-wrap 1799msgid "" 1800"Compare two Uniforum style .po files to check that both contain the same\n" 1801"set of msgid strings. The def.po file is an existing PO file with the\n" 1802"translations. The ref.pot file is the last created PO file, or a PO Template\n" 1803"file (generally created by xgettext). This is useful for checking that\n" 1804"you have translated each and every message in your program. Where an exact\n" 1805"match cannot be found, fuzzy matching is used to produce better diagnostics.\n" 1806msgstr "" 1807"So sánh hai tập tin dạng .po kiểu Uniforum, để kiểm tra xem cả hai tập tin\n" 1808"chứa cùng bộ chuỗi msgid. Tập tin cũ.po là một tập tin .po tồn tại\n" 1809"chứa những chuỗi đã dịch. Tập tin mới.por là tập tin .po đã sửa đổi PO\n" 1810"cuối cùng, hoặc một tập tin mẫu .po (dạng .pot, thường do trình xgettext tạo).\n" 1811"Lệnh này hữu ích khi kiểm tra xem bạn đã dịch mọi chuỗi trong chương trình\n" 1812"của bạn. Vị trí nào không khớp với nhau, còn chưa xong để cung cấp sự chẩn đoán\n" 1813"tốt hơn.\n" 1814 1815#: src/msgcmp.c:229 1816#, c-format 1817msgid " def.po translations\n" 1818msgstr " cũ.po bản dịch cũ\n" 1819 1820#: src/msgcmp.c:231 1821#, c-format 1822msgid " ref.pot references to the sources\n" 1823msgstr " mới.pot các nguồn dùng để tham chiếu\n" 1824 1825#: src/msgcmp.c:236 src/msgmerge.c:604 1826#, c-format 1827msgid "Operation modifiers:\n" 1828msgstr "Sửa đổi thao tác:\n" 1829 1830#: src/msgcmp.c:238 src/msgmerge.c:606 1831#, c-format 1832msgid "" 1833" -m, --multi-domain apply ref.pot to each of the domains in def." 1834"po\n" 1835msgstr "" 1836" -m, --multi-domain áp dụng tập tin mới.pot vào mỗi miền nằm trong " 1837"tập tin cũ.po\n" 1838 1839#: src/msgcmp.c:240 src/msgmerge.c:611 1840#, c-format 1841msgid " -N, --no-fuzzy-matching do not use fuzzy matching\n" 1842msgstr " -N, --no-fuzzy-matching không dùng khả năng khớp mờ (fuzzy)\n" 1843 1844#: src/msgcmp.c:242 1845#, c-format 1846msgid " --use-fuzzy consider fuzzy entries\n" 1847msgstr " --use-fuzzy dùng các mục tạm dịch\n" 1848 1849#: src/msgcmp.c:244 1850#, c-format 1851msgid " --use-untranslated consider untranslated entries\n" 1852msgstr " --use-untranslated dùng các mục chưa dịch\n" 1853 1854#: src/msgcmp.c:327 1855#, c-format 1856msgid "this message is untranslated" 1857msgstr "chuỗi này chưa được dịch" 1858 1859#: src/msgcmp.c:333 1860#, c-format 1861msgid "this message needs to be reviewed by the translator" 1862msgstr "chuỗi này cần phải được xem xét lại bởi dịch giả" 1863 1864#: src/msgcmp.c:372 src/msgmerge.c:1578 1865#, c-format 1866msgid "this message is used but not defined..." 1867msgstr "chuỗi này được dùng nhưng còn chưa được định nghĩa…" 1868 1869#: src/msgcmp.c:375 src/msgmerge.c:1581 1870#, c-format 1871msgid "...but this definition is similar" 1872msgstr "…nhưng mà định nghĩa này vẫn tương tự" 1873 1874#: src/msgcmp.c:380 src/msgmerge.c:1610 1875#, c-format 1876msgid "this message is used but not defined in %s" 1877msgstr "chuỗi này được dùng còn chưa được định nghĩa trong %s" 1878 1879#: src/msgcmp.c:549 1880#, c-format 1881msgid "warning: this message is not used" 1882msgstr "cảnh báo: chuỗi này không được dùng" 1883 1884#: src/msgcmp.c:556 src/msgfmt.c:773 src/msgfmt.c:1606 src/xgettext.c:1020 1885#, c-format 1886msgid "found %d fatal error" 1887msgid_plural "found %d fatal errors" 1888msgstr[0] "tìm thấy %d lỗi nghiêm trọng" 1889 1890#: src/msgcomm.c:313 1891#, c-format 1892msgid "at least two files must be specified" 1893msgstr "phải chỉ ra ít nhất hai tập tin" 1894 1895#: src/msgcomm.c:361 1896#, c-format, no-wrap 1897msgid "" 1898"Find messages which are common to two or more of the specified PO files.\n" 1899"By using the --more-than option, greater commonality may be requested\n" 1900"before messages are printed. Conversely, the --less-than option may be\n" 1901"used to specify less commonality before messages are printed (i.e.\n" 1902"--less-than=2 will only print the unique messages). Translations,\n" 1903"comments and extracted comments will be preserved, but only from the first\n" 1904"PO file to define them. File positions from all PO files will be\n" 1905"cumulated.\n" 1906msgstr "" 1907"Tìm chuỗi chung giữa hai tập tin PO hay hơn đã cho.\n" 1908"Bằng cách dùng tùy chọn “--more-than” (nhiều hơn), độ chung\n" 1909"lớn hơn có thể được yêu cầu trước khi được in. Ngược lại tùy chọn\n" 1910"“--less-than”(ít hơn) có thể được dùng để xác định độ chung ít hơn trước khi\n" 1911"thông điiệp được in (tức là tùy chọn “--less-than=2” sẽ in ra\n" 1912"chỉ những chuỗi duy nhất). Chuỗi dịch, chú thích và chú thích đã được\n" 1913"trích sẽ được bảo tồn, nhưng chỉ từ tập tin PO thứ nhất đã định nghĩa chúng.\n" 1914"Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO này sẽ được tích lũy.\n" 1915 1916#: src/msgcomm.c:399 1917#, c-format 1918msgid "" 1919" ->, --more-than=NUMBER print messages with more than this many\n" 1920" definitions, defaults to 1 if not set\n" 1921msgstr "" 1922" ->, --more-than=SỐ in các chuỗi chứa nhiều định nghĩa hơn\n" 1923" SỐ này; không bật thì mặc định là 1\n" 1924 1925#: src/msgcomm.c:449 src/xgettext.c:1214 1926#, c-format 1927msgid "" 1928" --omit-header don't write header with 'msgid \"\"' entry\n" 1929msgstr "" 1930" --omit-header không ghi dòng đầu có mục tin “msgid \"\"” \n" 1931 1932#: src/msgconv.c:309 1933#, c-format 1934msgid "Converts a translation catalog to a different character encoding.\n" 1935msgstr "Chuyển đổi phân loại thông dịch sang một bảng mã ký tự khác.\n" 1936 1937#: src/msgconv.c:333 1938#, c-format 1939msgid "Conversion target:\n" 1940msgstr "Đích chuyển đổi:\n" 1941 1942#: src/msgconv.c:337 1943#, c-format 1944msgid "The default encoding is the current locale's encoding.\n" 1945msgstr "Mã ký tự mặc định theo bảng mã ký tự của miền địa phương hiện có.\n" 1946 1947#: src/msgconv.c:361 src/msgen.c:357 src/msgmerge.c:640 1948#, c-format 1949msgid " -i, --indent indented output style\n" 1950msgstr " -i, --indent thụt lề cho kết xuất\n" 1951 1952#: src/msgconv.c:363 src/msgen.c:359 src/msgfilter.c:485 src/msggrep.c:602 1953#: src/msgmerge.c:642 1954#, c-format 1955msgid " --no-location suppress '#: filename:line' lines\n" 1956msgstr "" 1957" --no-location thu hồi dòng kiểu “#: tên_tập_tin:số_dòng”\n" 1958 1959#: src/msgconv.c:365 src/msgen.c:361 src/msgfilter.c:487 src/msggrep.c:604 1960#: src/msgmerge.c:644 1961#, c-format 1962msgid "" 1963" -n, --add-location preserve '#: filename:line' lines (default)\n" 1964msgstr "" 1965" -n, --add-location giữ lại dòng “#: tên_tập_tin:số_dòng” (mặc " 1966"định)\n" 1967 1968#: src/msgconv.c:367 src/msgen.c:363 src/msgfilter.c:489 src/msggrep.c:606 1969#: src/msgmerge.c:646 1970#, c-format 1971msgid " --strict strict Uniforum output style\n" 1972msgstr " --strict xuất dữ liệu kiểu Uniforum chính xác\n" 1973 1974#: src/msgen.c:256 src/msgfmt.c:461 src/xgettext.c:732 1975#, c-format 1976msgid "no input file given" 1977msgstr "chưa đưa ra tập tin đầu vào" 1978 1979#: src/msgen.c:261 1980#, c-format 1981msgid "exactly one input file required" 1982msgstr "cần chính xác một tập tin đầu vào" 1983 1984#: src/msgen.c:302 1985#, c-format 1986msgid "Usage: %s [OPTION] INPUTFILE\n" 1987msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO\n" 1988 1989#: src/msgen.c:307 1990#, c-format, no-wrap 1991msgid "" 1992"Creates an English translation catalog. The input file is the last\n" 1993"created English PO file, or a PO Template file (generally created by\n" 1994"xgettext). Untranslated entries are assigned a translation that is\n" 1995"identical to the msgid.\n" 1996msgstr "" 1997"Tạo một catalog bản dịch tiếng Anh. Tập tin đầu vào là tập tin PO\n" 1998"tiếng Anh đã được tạo cuối cùng, hay một tập tin mẫu PO\n" 1999"(POT: thường do xgettext tạo). Mục chưa dịch sẽ được gán\n" 2000"bằng chuỗi gốc (msgid).\n" 2001 2002#: src/msgen.c:319 2003#, c-format 2004msgid " INPUTFILE input PO or POT file\n" 2005msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin đầu vào dạng .po hay .pot\n" 2006 2007#: src/msgexec.c:199 2008#, c-format 2009msgid "missing command name" 2010msgstr "thiếu tên lệnh" 2011 2012#: src/msgexec.c:260 2013#, c-format 2014msgid "Usage: %s [OPTION] COMMAND [COMMAND-OPTION]\n" 2015msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] LỆNH [TÙY_CHỌN_LỆNH]\n" 2016 2017#: src/msgexec.c:265 2018#, c-format, no-wrap 2019msgid "" 2020"Applies a command to all translations of a translation catalog.\n" 2021"The COMMAND can be any program that reads a translation from standard\n" 2022"input. It is invoked once for each translation. Its output becomes\n" 2023"msgexec's output. msgexec's return code is the maximum return code\n" 2024"across all invocations.\n" 2025msgstr "" 2026"Áp dụng lệnh vào mọi chuỗi dịch của catalog bản dịch.\n" 2027"LỆNH có thể là bất cứ chương trình nào đọc bản dịch\n" 2028"từ đầu vào tiêu chuẩn. Nó được gọi một lần cho mỗi chuỗi dịch.\n" 2029"Kết xuất của nó trở thành kết xuất của tiến trình msgexec.\n" 2030"Mã trả lại của megexec là mã trả lại tối đa qua mọi cuộc gọi.\n" 2031 2032#: src/msgexec.c:274 2033#, c-format, no-wrap 2034msgid "" 2035"A special builtin command called '0' outputs the translation, followed by a\n" 2036"null byte. The output of \"msgexec 0\" is suitable as input for \"xargs -0\".\n" 2037msgstr "" 2038"Lệnh được xây dựng sẵn đặc biệt là “0” xuất chuỗi dịch,\n" 2039"với một byte null theo sau. Kết xuất của tiến trình “msgexec 0”\n" 2040"thích hợp là đầu vào cho lệnh “xargs -0”.\n" 2041 2042#: src/msgexec.c:279 2043#, c-format 2044msgid "Command input:\n" 2045msgstr "Lệnh đầu vào:\n" 2046 2047#: src/msgexec.c:281 2048#, c-format 2049msgid " --newline add newline at the end of input\n" 2050msgstr "" 2051" --newline thêm ký tự dòng mới tại cuối của đầu vào\n" 2052 2053#: src/msgexec.c:289 src/msgfilter.c:424 2054#, c-format 2055msgid " -i, --input=INPUTFILE input PO file\n" 2056msgstr " -i, --input=TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin .po đầu vào\n" 2057 2058#: src/msgexec.c:358 2059#, c-format 2060msgid "write to stdout failed" 2061msgstr "gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" 2062 2063#: src/msgfilter.c:302 2064#, c-format 2065msgid "missing filter name" 2066msgstr "thiếu tên bộ lọc" 2067 2068#: src/msgfilter.c:322 2069#, c-format 2070msgid "at least one sed script must be specified" 2071msgstr "phải đưa ra ít nhất một văn lệnh sed" 2072 2073#: src/msgfilter.c:411 2074#, c-format 2075msgid "Usage: %s [OPTION] FILTER [FILTER-OPTION]\n" 2076msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] BỘ_LỌC [TÙY_CHỌN_LỌC]\n" 2077 2078#: src/msgfilter.c:415 2079#, c-format 2080msgid "Applies a filter to all translations of a translation catalog.\n" 2081msgstr "Áp dụng một bộ lọc cho mọi chuỗi dịch của một catalog bản dịch.\n" 2082 2083#: src/msgfilter.c:439 2084#, c-format 2085msgid "" 2086"The FILTER can be any program that reads a translation from standard input\n" 2087"and writes a modified translation to standard output.\n" 2088msgstr "" 2089"BỘ LỌC có thể là bất cứ chương trình nào đọc chuỗi dịch từ đầu vào tiêu " 2090"chuẩn\n" 2091"và ghi chuỗi dịch đã sửa đổi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" 2092 2093#: src/msgfilter.c:444 2094#, c-format 2095msgid "Filter input and output:\n" 2096msgstr "Bộ lọc đầu vào và đầu ra:\n" 2097 2098#: src/msgfilter.c:446 2099#, c-format 2100msgid "" 2101" --newline add a newline at the end of input and\n" 2102" remove a newline from the end of output" 2103msgstr "" 2104" --newline thêm ký hiệu dòng mới vào cuối đầu vào\n" 2105" và gỡ bỏ ký hiệu dòng mới ở cuối đầu ra" 2106 2107#: src/msgfilter.c:450 2108#, c-format 2109msgid "Useful FILTER-OPTIONs when the FILTER is 'sed':\n" 2110msgstr "TÙY CHỌN LỌC hữu ích khi BỘ LỌC là “sed”:\n" 2111 2112#: src/msgfilter.c:452 2113#, c-format 2114msgid "" 2115" -e, --expression=SCRIPT add SCRIPT to the commands to be executed\n" 2116msgstr "" 2117" -e, --expression=VĂN_LỆNH thêm văn lệnh này vào những lệnh cần thực " 2118"hiện\n" 2119 2120#: src/msgfilter.c:454 2121#, c-format 2122msgid "" 2123" -f, --file=SCRIPTFILE add the contents of SCRIPTFILE to the " 2124"commands\n" 2125" to be executed\n" 2126msgstr "" 2127" -f, --file=TẬP_TIN_VĂN_LỆNH\n" 2128" thêm nội dung của TẬP TIN VĂN LỆNH này\n" 2129" vào những lệnh cần thực hiện\n" 2130 2131#: src/msgfilter.c:457 2132#, c-format 2133msgid "" 2134" -n, --quiet, --silent suppress automatic printing of pattern space\n" 2135msgstr " -n, --quiet, --silent thu hồi khả năng tự động in miền mẫu\n" 2136 2137#: src/msgfilter.c:475 src/msggrep.c:594 2138#, c-format 2139msgid "" 2140" --no-escape do not use C escapes in output (default)\n" 2141msgstr "" 2142" --no-escape không dùng ký tự thoát C trong kết xuất\n" 2143" (mặc định)\n" 2144 2145#: src/msgfilter.c:481 src/msggrep.c:600 2146#, c-format 2147msgid " --indent indented output style\n" 2148msgstr " --indent kiểu dáng kết xuất đã thụt lề\n" 2149 2150#: src/msgfilter.c:483 2151#, c-format 2152msgid "" 2153" --keep-header keep header entry unmodified, don't filter it\n" 2154msgstr "" 2155" --keep-header giữ lại phần đầu không bị sửa đổi, không lọc " 2156"nó\n" 2157 2158#: src/msgfilter.c:667 2159#, c-format 2160msgid "filter output is not terminated with a newline" 2161msgstr "đầu ra bộ lọc không được kết thúc bằng một ký hiệu dòng mới" 2162 2163#: src/msgfmt.c:369 2164#, c-format 2165msgid "the argument to %s should be a single punctuation character" 2166msgstr "đối số cho “%s” nên là một ký tự chấm câu riêng lẻ" 2167 2168#: src/msgfmt.c:416 2169#, c-format 2170msgid "invalid endianness: %s" 2171msgstr "thứ tự xếp các byte (biểu diễn số nguyên) không hợp lệ: %s" 2172 2173# Name: don't translate / Tên: đừng dịch 2174#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. 2175#: src/msgfmt.c:448 src/msgunfmt.c:266 src/xgettext.c:692 2176msgid "Ulrich Drepper" 2177msgstr "Ulrich Drepper" 2178 2179#: src/msgfmt.c:469 2180#, c-format 2181msgid "no input file should be given if %s and %s are specified" 2182msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào nếu “%s” và “%s” được chỉ định" 2183 2184#: src/msgfmt.c:515 src/msgfmt.c:537 src/msgfmt.c:559 src/msgunfmt.c:328 2185#: src/msgunfmt.c:351 2186#, c-format 2187msgid "%s requires a \"-d directory\" specification" 2188msgstr "%s cần một đặc tả “-d directory” (thư mục)" 2189 2190#: src/msgfmt.c:530 src/msgfmt.c:552 src/msgfmt.c:587 src/msgfmt.c:615 2191#: src/msgunfmt.c:321 src/msgunfmt.c:344 2192#, c-format 2193msgid "%s requires a \"-l locale\" specification" 2194msgstr "%s cần một đặc tả “-l locale” (miền địa phương)" 2195 2196#: src/msgfmt.c:569 src/msgfmt.c:597 2197#, c-format 2198msgid "%s requires a \"--template template\" specification" 2199msgstr "%s cần một đặc tả “--template template”" 2200 2201#: src/msgfmt.c:576 src/msgfmt.c:604 2202#, c-format 2203msgid "%s requires a \"-o file\" specification" 2204msgstr "%s cần một đặc tả “-o tập-tin”" 2205 2206#: src/msgfmt.c:582 src/msgfmt.c:610 2207#, c-format 2208msgid "%s and %s are mutually exclusive in %s" 2209msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau trong %s" 2210 2211#: src/msgfmt.c:624 src/msgunfmt.c:360 src/msgunfmt.c:366 2212#, c-format 2213msgid "%s is only valid with %s or %s" 2214msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s hay %s" 2215 2216#: src/msgfmt.c:630 src/msgfmt.c:636 2217#, c-format 2218msgid "%s is only valid with %s, %s or %s" 2219msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s, %s hay %s" 2220 2221#: src/msgfmt.c:709 2222#, c-format 2223msgid "cannot locate ITS rules for %s" 2224msgstr "không thể định vị quy tắc ITS cho “%s”" 2225 2226#. TRANSLATORS: The prefix before a statistics message. The argument 2227#. is a file name or a comma separated list of file names. 2228#: src/msgfmt.c:870 2229#, c-format 2230msgid "%s: " 2231msgstr "%s: " 2232 2233#: src/msgfmt.c:874 2234#, c-format 2235msgid "%d translated message" 2236msgid_plural "%d translated messages" 2237msgstr[0] "%d chuỗi đã dịch" 2238 2239#: src/msgfmt.c:879 2240#, c-format 2241msgid ", %d fuzzy translation" 2242msgid_plural ", %d fuzzy translations" 2243msgstr[0] ", %d chuỗi tạm dịch" 2244 2245#: src/msgfmt.c:884 2246#, c-format 2247msgid ", %d untranslated message" 2248msgid_plural ", %d untranslated messages" 2249msgstr[0] ", %d chuỗi chưa dịch" 2250 2251#: src/msgfmt.c:904 2252#, c-format 2253msgid "Usage: %s [OPTION] filename.po ...\n" 2254msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] tên_tập_tin.po …\n" 2255 2256#: src/msgfmt.c:908 2257#, c-format 2258msgid "Generate binary message catalog from textual translation description.\n" 2259msgstr "Tạo ra catalog bản dịch nhị phân từ mô tả thông dịch kiểu văn bản.\n" 2260 2261#: src/msgfmt.c:920 2262#, c-format 2263msgid " filename.po ... input files\n" 2264msgstr " tên_tập_tin.po … những tập tin đầu vào\n" 2265 2266#: src/msgfmt.c:927 src/msgmerge.c:570 src/msgunfmt.c:436 src/xgettext.c:1109 2267#, c-format 2268msgid "Operation mode:\n" 2269msgstr "Chế độ thao tác:\n" 2270 2271#: src/msgfmt.c:929 2272#, c-format 2273msgid "" 2274" -j, --java Java mode: generate a Java ResourceBundle " 2275"class\n" 2276msgstr "" 2277" -j, --java chế độ Java: tạo ra lớp ResourceBundle\n" 2278" (bó tài nguyên) kiểu Java\n" 2279 2280#: src/msgfmt.c:931 2281#, c-format 2282msgid "" 2283" --java2 like --java, and assume Java2 (JDK 1.2 or " 2284"higher)\n" 2285msgstr "" 2286" --java2 giống như --java, và coi là Java2\n" 2287" (JDK 1.2 hay sau)\n" 2288 2289#: src/msgfmt.c:933 2290#, c-format 2291msgid " --csharp C# mode: generate a .NET .dll file\n" 2292msgstr "" 2293" --csharp chế độ C#: tạo ra một tập tin .dll kiểu .NET\n" 2294 2295#: src/msgfmt.c:935 2296#, c-format 2297msgid "" 2298" --csharp-resources C# resources mode: generate a .NET .resources " 2299"file\n" 2300msgstr "" 2301" --csharp-resources chế độ tài nguyên C#: tạo ra một tập tin ." 2302"resources\n" 2303" (tài nguyên) kiểu .NET\n" 2304 2305#: src/msgfmt.c:937 2306#, c-format 2307msgid "" 2308" --tcl Tcl mode: generate a tcl/msgcat .msg file\n" 2309msgstr "" 2310" --tcl chế độ Tcl: tạo ra một tập tin .msg kiểu tcl/" 2311"msgcat\n" 2312 2313#: src/msgfmt.c:939 2314#, c-format 2315msgid " --qt Qt mode: generate a Qt .qm file\n" 2316msgstr "" 2317" --qt chế độ Qt: tạo ra một tập tin .qm kiểu Qt\n" 2318 2319#: src/msgfmt.c:941 2320#, c-format 2321msgid "" 2322" --desktop Desktop Entry mode: generate a .desktop file\n" 2323msgstr "" 2324" --desktop chế độ Desktop Entry: tạo một tập tin ." 2325"desktop\n" 2326 2327#: src/msgfmt.c:943 2328#, c-format 2329msgid " --xml XML mode: generate XML file\n" 2330msgstr " --xml chế độ XML: tạo tập tin XML\n" 2331 2332#: src/msgfmt.c:950 2333#, c-format 2334msgid " --strict enable strict Uniforum mode\n" 2335msgstr "" 2336" --strict bật chế độ Uniforum chính xác (chặt chẽ)\n" 2337 2338#: src/msgfmt.c:952 src/xgettext.c:1084 2339#, c-format 2340msgid "If output file is -, output is written to standard output.\n" 2341msgstr "Nếu tập tin xuất là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" 2342 2343#: src/msgfmt.c:955 2344#, c-format 2345msgid "Output file location in Java mode:\n" 2346msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Java:\n" 2347 2348#: src/msgfmt.c:957 src/msgfmt.c:973 src/msgunfmt.c:456 src/msgunfmt.c:467 2349#, c-format 2350msgid " -r, --resource=RESOURCE resource name\n" 2351msgstr " -r, --resource=TÀI_NGUYÊN tên của tài nguyên\n" 2352 2353#: src/msgfmt.c:959 src/msgfmt.c:975 src/msgfmt.c:985 src/msgfmt.c:995 2354#: src/msgfmt.c:1012 src/msgunfmt.c:458 src/msgunfmt.c:469 src/msgunfmt.c:479 2355#, c-format 2356msgid "" 2357" -l, --locale=LOCALE locale name, either language or " 2358"language_COUNTRY\n" 2359msgstr "" 2360" -l, --locale=MIỀN_ĐỊA_PHƯƠNG tên miền địa phương, hoặc ngôn ngữ hoặc\n" 2361" ngôn-ngữ_quốc-gia (v.d. “vi” hay “vi_VN”)\n" 2362 2363#: src/msgfmt.c:961 2364#, c-format 2365msgid "" 2366" --source produce a .java file, instead of a .class " 2367"file\n" 2368msgstr "" 2369" --source sản sinh tập tin .java, thay cho tập tin ." 2370"class\n" 2371 2372#: src/msgfmt.c:963 2373#, c-format 2374msgid "" 2375" -d DIRECTORY base directory of classes directory hierarchy\n" 2376msgstr " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của phân cấp thư mục lớp\n" 2377 2378#: src/msgfmt.c:965 2379#, c-format 2380msgid "" 2381"The class name is determined by appending the locale name to the resource " 2382"name,\n" 2383"separated with an underscore. The -d option is mandatory. The class is\n" 2384"written under the specified directory.\n" 2385msgstr "" 2386"Tên lớp được quyết định bằng cách treo thêm tên miền địa phương\n" 2387"vào tên tài nguyên, định giới bằng dấu gạch dưới. Tùy chọn “-d” bắt buộc\n" 2388"phải sử dụng. Lớp được ghi dưới thư mục đã chỉ ra.\n" 2389 2390#: src/msgfmt.c:971 2391#, c-format 2392msgid "Output file location in C# mode:\n" 2393msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ C#:\n" 2394 2395#: src/msgfmt.c:977 src/msgunfmt.c:471 2396#, c-format 2397msgid "" 2398" -d DIRECTORY base directory for locale dependent .dll " 2399"files\n" 2400msgstr "" 2401" -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở cho tập tin dạng .dll\n" 2402" phụ thuộc vào miền địa phương\n" 2403 2404#: src/msgfmt.c:979 2405#, c-format 2406msgid "" 2407"The -l and -d options are mandatory. The .dll file is written in a\n" 2408"subdirectory of the specified directory whose name depends on the locale.\n" 2409msgstr "" 2410"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n" 2411"Tập tin .dll được ghi trong thư mục con của thư mục đã đưa ra\n" 2412"có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n" 2413 2414#: src/msgfmt.c:983 2415#, c-format 2416msgid "Output file location in Tcl mode:\n" 2417msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Tcl:\n" 2418 2419#: src/msgfmt.c:987 src/msgunfmt.c:481 2420#, c-format 2421msgid " -d DIRECTORY base directory of .msg message catalogs\n" 2422msgstr "" 2423" -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của catalog bản dịch dạng .msg\n" 2424 2425#: src/msgfmt.c:989 2426#, c-format 2427msgid "" 2428"The -l and -d options are mandatory. The .msg file is written in the\n" 2429"specified directory.\n" 2430msgstr "" 2431"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n" 2432"Tập tin dạng .msg được ghi trong thư mục đã cho.\n" 2433 2434#: src/msgfmt.c:993 2435#, c-format 2436msgid "Desktop Entry mode options:\n" 2437msgstr "Các tùy chọn dành cho chế độ Desktop Entry:\n" 2438 2439#: src/msgfmt.c:999 2440#, c-format 2441msgid " --template=TEMPLATE a .desktop file used as a template\n" 2442msgstr " --template=MẪU tập tin .desktop được dùng làm mẫu\n" 2443 2444#: src/msgfmt.c:1001 src/msgfmt.c:1020 2445#, c-format 2446msgid " -d DIRECTORY base directory of .po files\n" 2447msgstr " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của tập tin .po\n" 2448 2449#: src/msgfmt.c:1003 src/xgettext.c:1138 2450#, c-format 2451msgid "" 2452" -kWORD, --keyword=WORD look for WORD as an additional keyword\n" 2453" -k, --keyword do not to use default keywords\n" 2454msgstr "" 2455" -kTỪ, --keyword=TỪ quét tìm TỪ này như là một từ khóa bổ sung\n" 2456" -k, --keyword không dùng từ khóa mặc định\n" 2457 2458#: src/msgfmt.c:1006 src/msgfmt.c:1022 2459#, c-format 2460msgid "" 2461"The -l, -o, and --template options are mandatory. If -D is specified, " 2462"input\n" 2463"files are read from the directory instead of the command line arguments.\n" 2464msgstr "" 2465"Các tùy chọn -l, -o, và --template là bắt buộc. Nếu chỉ ra tùy chọn -D, tập " 2466"tin\n" 2467"đầu vào sẽ đọc từ thư mục thay cho đối số dòng lệnh.\n" 2468 2469#: src/msgfmt.c:1010 2470#, c-format 2471msgid "XML mode options:\n" 2472msgstr "Các tùy chọn XML:\n" 2473 2474#: src/msgfmt.c:1014 2475#, c-format 2476msgid " -L, --language=NAME recognise the specified XML language\n" 2477msgstr " -L, --language=TÊN thừ nhận ngôn ngữ XML đã cho\n" 2478 2479#: src/msgfmt.c:1018 2480#, c-format 2481msgid " --template=TEMPLATE an XML file used as a template\n" 2482msgstr " --template=MẪU một tập tin XML được dùng làm mẫu\n" 2483 2484#: src/msgfmt.c:1034 src/xgettext.c:1101 2485#, c-format 2486msgid "Input file interpretation:\n" 2487msgstr "Giải thích tập tin đầu vào:\n" 2488 2489#: src/msgfmt.c:1036 2490#, c-format 2491msgid "" 2492" -c, --check perform all the checks implied by\n" 2493" --check-format, --check-header, --check-" 2494"domain\n" 2495msgstr "" 2496" -c, --check thực hiện mọi kiểm tra kiểu:\n" 2497" --check-format (kiểm tra định dạng)\n" 2498" --check-header (kiểm tra phần đầu)\n" 2499" --check-domain (kiểm tra miền)\n" 2500 2501#: src/msgfmt.c:1039 2502#, c-format 2503msgid " --check-format check language dependent format strings\n" 2504msgstr "" 2505" --check-format kiểm tra các chuỗi có định dạng\n" 2506" phụ thuộc vào ngôn ngữ\n" 2507 2508#: src/msgfmt.c:1041 2509#, c-format 2510msgid "" 2511" --check-header verify presence and contents of the header " 2512"entry\n" 2513msgstr "" 2514" --check-header kiểm tra xem mục tin phần đầu có đúng không\n" 2515 2516#: src/msgfmt.c:1043 2517#, c-format 2518msgid "" 2519" --check-domain check for conflicts between domain directives\n" 2520" and the --output-file option\n" 2521msgstr "" 2522" --check-domain kiểm tra nếu có sự xung đột giữa chỉ thị miền\n" 2523" và tùy chọn “--output-file” (tập tin xuất)\n" 2524 2525#: src/msgfmt.c:1046 2526#, c-format 2527msgid "" 2528" -C, --check-compatibility check that GNU msgfmt behaves like X/Open " 2529"msgfmt\n" 2530msgstr "" 2531" -C, --check-compatibility kiểm tra msgfmt của GNU ứng xử\n" 2532" giống như msgfmt của X/Open\n" 2533 2534#: src/msgfmt.c:1048 2535#, c-format 2536msgid "" 2537" --check-accelerators[=CHAR] check presence of keyboard accelerators " 2538"for\n" 2539" menu items\n" 2540msgstr "" 2541" --check-accelerators[=K.TỰ] kiểm tra có ký tự tăng tốc bàn phím\n" 2542" cho mục trình đơn\n" 2543 2544#: src/msgfmt.c:1051 2545#, c-format 2546msgid " -f, --use-fuzzy use fuzzy entries in output\n" 2547msgstr " -f, --use-fuzzy dùng mục tin tạm dịch trong kết xuất\n" 2548 2549#: src/msgfmt.c:1056 2550#, c-format 2551msgid "" 2552" -a, --alignment=NUMBER align strings to NUMBER bytes (default: %d)\n" 2553msgstr "" 2554" -a, --alignment=SỐ căn chỉnh các chuỗi theo số byte này (mặc " 2555"định: %d)\n" 2556 2557#: src/msgfmt.c:1058 2558#, c-format 2559msgid "" 2560" --endianness=BYTEORDER write out 32-bit numbers in the given byte " 2561"order\n" 2562" (big or little, default depends on " 2563"platform)\n" 2564msgstr "" 2565" --endianness=THỨ_TỰ_BYTE ghi ra số 32-bit theo thứ tự đã cho\n" 2566" (big hay little, mặc định phụ thuộc vào máy " 2567"tính đang dùng)\n" 2568" (byte đứng trước là lớn hay nhỏ. Intel " 2569"thường là little)\n" 2570 2571#: src/msgfmt.c:1061 2572#, c-format 2573msgid "" 2574" --no-hash binary file will not include the hash table\n" 2575msgstr "" 2576" --no-hash tập tin nhị phân sẽ không chứa bảng băm\n" 2577 2578#: src/msgfmt.c:1070 2579#, c-format 2580msgid " --statistics print statistics about translations\n" 2581msgstr " --statistics in ra thống kê về các chuỗi dịch\n" 2582 2583#: src/msgfmt.c:1072 src/msgmerge.c:668 src/msgunfmt.c:531 src/xgettext.c:1239 2584#, c-format 2585msgid " -v, --verbose increase verbosity level\n" 2586msgstr " -v, --verbose gia tăng mức chi tiết\n" 2587 2588#: src/msgfmt.c:1188 2589#, c-format 2590msgid "warning: PO file header missing or invalid\n" 2591msgstr "cảnh báo: phần đầu của tập tin .po còn thiếu hay không hợp lệ\n" 2592 2593#: src/msgfmt.c:1190 2594#, c-format 2595msgid "warning: charset conversion will not work\n" 2596msgstr "cảnh báo: việc chuyển đổi bộ ký tự sẽ không hoạt động được\n" 2597 2598#: src/msgfmt.c:1214 2599#, c-format 2600msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name" 2601msgstr "tên miền “%s” không thích hợp làm tên tập tin" 2602 2603#: src/msgfmt.c:1219 2604#, c-format 2605msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name: will use prefix" 2606msgstr "tên miền “%s” không thích hợp làm tên tập tin: nên sẽ dùng tiền tố" 2607 2608#: src/msgfmt.c:1233 2609#, c-format 2610msgid "'domain %s' directive ignored" 2611msgstr "chỉ thị “domain %s” bị bỏ qua" 2612 2613#: src/msgfmt.c:1293 2614#, c-format 2615msgid "empty 'msgstr' entry ignored" 2616msgstr "mục tin “msgstr” rỗng bị bỏ qua" 2617 2618#: src/msgfmt.c:1294 2619#, c-format 2620msgid "fuzzy 'msgstr' entry ignored" 2621msgstr "chuỗi “msgstr” tạm dịch bị bỏ qua" 2622 2623#: src/msgfmt.c:1342 2624#, c-format 2625msgid "%s: warning: source file contains fuzzy translation" 2626msgstr "%s: cảnh báo: tập tin nguồn chứa chuỗi tạm dịch" 2627 2628#: src/msgfmt.c:1458 2629#, c-format 2630msgid "%s does not exist" 2631msgstr "%s không tồn tại" 2632 2633#: src/msgfmt.c:1465 2634#, c-format 2635msgid "%s exists but cannot read" 2636msgstr "có %s nhưng không thể đọc nó" 2637 2638#: src/msggrep.c:252 src/po-lex.c:655 src/read-desktop.c:127 src/read-mo.c:88 2639#: src/read-properties.c:609 src/read-stringtable.c:98 src/x-awk.c:138 2640#: src/x-c.c:583 src/x-csharp.c:164 src/x-elisp.c:145 src/x-java.c:200 2641#: src/x-javascript.c:180 src/x-librep.c:147 src/x-lisp.c:212 src/x-lua.c:174 2642#: src/x-perl.c:256 src/x-perl.c:331 src/x-perl.c:424 src/x-php.c:162 2643#: src/x-python.c:177 src/x-rst.c:242 src/x-rst.c:296 src/x-scheme.c:171 2644#: src/x-sh.c:164 src/x-smalltalk.c:85 src/x-tcl.c:151 src/x-vala.c:177 2645#: src/x-ycp.c:89 2646#, c-format 2647msgid "error while reading \"%s\"" 2648msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" 2649 2650#: src/msggrep.c:495 2651#, c-format 2652msgid "" 2653"option '%c' cannot be used before 'J' or 'K' or 'T' or 'C' or 'X' has been " 2654"specified" 2655msgstr "" 2656"tùy chọn “%c” không thể được dùng trước chỉ ra “J” hay “K” hay “T” hay “C” " 2657"hay “X”" 2658 2659#: src/msggrep.c:515 2660#, c-format, no-wrap 2661msgid "" 2662"Extracts all messages of a translation catalog that match a given pattern\n" 2663"or belong to some given source files.\n" 2664msgstr "" 2665"Trích ra mọi chuỗi trong catalog bản dịch tương ứng với mẫu đã cho\n" 2666"hay thuộc về một số tập tin nguồn đã cho.\n" 2667 2668#: src/msggrep.c:541 2669#, c-format, no-wrap 2670msgid "" 2671"Message selection:\n" 2672" [-N SOURCEFILE]... [-M DOMAINNAME]...\n" 2673" [-J MSGCTXT-PATTERN] [-K MSGID-PATTERN] [-T MSGSTR-PATTERN]\n" 2674" [-C COMMENT-PATTERN] [-X EXTRACTED-COMMENT-PATTERN]\n" 2675"A message is selected if it comes from one of the specified source files,\n" 2676"or if it comes from one of the specified domains,\n" 2677"or if -J is given and its context (msgctxt) matches MSGCTXT-PATTERN,\n" 2678"or if -K is given and its key (msgid or msgid_plural) matches MSGID-PATTERN,\n" 2679"or if -T is given and its translation (msgstr) matches MSGSTR-PATTERN,\n" 2680"or if -C is given and the translator's comment matches COMMENT-PATTERN,\n" 2681"or if -X is given and the extracted comment matches EXTRACTED-COMMENT-PATTERN.\n" 2682"\n" 2683"When more than one selection criterion is specified, the set of selected\n" 2684"messages is the union of the selected messages of each criterion.\n" 2685"\n" 2686"MSGCTXT-PATTERN or MSGID-PATTERN or MSGSTR-PATTERN or COMMENT-PATTERN or\n" 2687"EXTRACTED-COMMENT-PATTERN syntax:\n" 2688" [-E | -F] [-e PATTERN | -f FILE]...\n" 2689"PATTERNs are basic regular expressions by default, or extended regular\n" 2690"expressions if -E is given, or fixed strings if -F is given.\n" 2691"\n" 2692" -N, --location=SOURCEFILE select messages extracted from SOURCEFILE\n" 2693" -M, --domain=DOMAINNAME select messages belonging to domain DOMAINNAME\n" 2694" -J, --msgctxt start of patterns for the msgctxt\n" 2695" -K, --msgid start of patterns for the msgid\n" 2696" -T, --msgstr start of patterns for the msgstr\n" 2697" -C, --comment start of patterns for the translator's comment\n" 2698" -X, --extracted-comment start of patterns for the extracted comment\n" 2699" -E, --extended-regexp PATTERN is an extended regular expression\n" 2700" -F, --fixed-strings PATTERN is a set of newline-separated strings\n" 2701" -e, --regexp=PATTERN use PATTERN as a regular expression\n" 2702" -f, --file=FILE obtain PATTERN from FILE\n" 2703" -i, --ignore-case ignore case distinctions\n" 2704" -v, --invert-match output only the messages that do not match any\n" 2705" selection criterion\n" 2706msgstr "" 2707"Lựa chọn chuỗi:\n" 2708" [-N TẬP_TIN_NGUỒN]… [-M TÊN_MIỀN]…\n" 2709" [-J MẪU-MSGCTXT] [-K MẪU-MSGID] [-T MẪU-MSGSTR]\n" 2710"\n" 2711" [-C MẪU-CHÚ-THÍCH] [-X MẪU-CHÚ-THÍCH-ĐÃ-TRÍCH]\n" 2712"\n" 2713"chuỗi được chọn nếu nó đến từ một của những tập tin nguồn\n" 2714"đã xác định,\n" 2715"hoặc nếu nó đến từ một của những miền đã xác định,\n" 2716"hoặc nếu “-J” được đưa ra và ngữ cảnh (msgctxt) của nó khớp với\n" 2717"MẪU-MSGCTXT\n" 2718"hoặc nếu “-K” được đưa ra và khóa (msgid hay msgid_plural) của nó\n" 2719"khớp với MẪU-MSGID\n" 2720"hoặc nếu “-T” được đưa ra và chuỗi dịch (msgstr) của nó khớp với\n" 2721"MẪU-MSGSTR\n" 2722"hoặc nếu “-C” được đưa ra và chú thích của dịch giả khớp với\n" 2723"MẪU-CHÚ-THÍCH\n" 2724"hoặc nếu “-X” được đưa ra và chú thích đã trích ra khớp với\n" 2725"MẪU-CHÚ-THÍCH-ĐÃ-TRÍCH\n" 2726"\n" 2727"Xác định nhiều tiêu chuẩn lựa chọn thì tập hợp chuỗi được chọn\n" 2728"là hợp của những chuỗi đã chọn của mỗi tiêu chuẩn.\n" 2729"\n" 2730"Cú pháp cần dùng với mỗi bất cứ MẪU nào bên trên: [-E | -F] [-e MẪU | -f TẬP_TIN]…\n" 2731"MẪU là biểu thức chính quy cơ bản theo mặc định,\n" 2732"hoặc là biểu thức chính quy đã mở rộng nếu tùy chọn “-E” được đưa ra,\n" 2733"hoặc là chuỗi cố định nếu tùy chọn “-F” được đưa ra.\n" 2734"\n" 2735" -N, --location=TẬP_TIN_NGUỒN\n" 2736"\tchọn chuỗi được trích ra tập tin nguồn này\n" 2737" -M, --domain=TÊN_MIỀN chọn chuỗi thuộc về miền này\n" 2738" -J, --msgctxt bắt đầu mẫu kiểu msgctxt\n" 2739" -K, --msgid bắt đầu mẫu kiểu msgid\n" 2740" -T, --msgstr bắt đầu mẫu kiểu msgstr\n" 2741" -C, --comment bắt đầu mẫu kiểu chú thích của dịch giả\n" 2742" -X, --extracted-comment bắt đầu mẫu kiểu chú thích đã trích ra\n" 2743" -E, --extended-regexp MẪU cũng là biểu thức chính quy đã mở rộng\n" 2744" -F, --fixed-strings MẪU là tập hợp chuỗi định giới bằng dòng mới\n" 2745" -e, --regexp=MẪU dùng MẪU như là biểu thức chính quy\n" 2746" -f, --file=TẬP_TIN lấy MẪU từ tập tin này\n" 2747" -i, --ignore-case không phân biệt chữ HOA/thường\n" 2748" -v, --invert-match\n" 2749"\txuất chỉ những chuỗi không khớp với tiêu chuẩn lựa chọn nào\n" 2750 2751#: src/msggrep.c:596 2752#, c-format 2753msgid "" 2754" --escape use C escapes in output, no extended chars\n" 2755msgstr "" 2756" --escape dùng ký tự thoát dạng C trong kết xuất,\n" 2757" không có ký tự đã mở rộng\n" 2758 2759#: src/msggrep.c:617 2760#, c-format 2761msgid " --sort-output generate sorted output\n" 2762msgstr " --sort-output tạo ra kết xuất được sắp xếp\n" 2763 2764#: src/msggrep.c:619 2765#, c-format 2766msgid " --sort-by-file sort output by file location\n" 2767msgstr "" 2768" --sort-by-file sắp xếp kết xuất theo vị trí của tập tin\n" 2769 2770#: src/msginit.c:300 2771#, fuzzy, c-format 2772#| msgid "" 2773#| "You are in a language indifferent environment. Please set\n" 2774#| "your LANG environment variable, as described in the ABOUT-NLS\n" 2775#| "file. This is necessary so you can test your translations.\n" 2776msgid "" 2777"You are in a language indifferent environment. Please set\n" 2778"your LANG environment variable, as described in\n" 2779"<%s>.\n" 2780"This is necessary so you can test your translations.\n" 2781msgstr "" 2782"Hiện thời biến ngôn ngữ của môi trường chưa xác định.\n" 2783"Hãy đặt biến môi trường LANG (ngôn ngữ), như được diễn tả trong tập tin\n" 2784"ABOUT-NLS (giới thiệu về NLS). Việc đặt ngôn ngữ chính\n" 2785"cần thiết để thử ra bản dịch.\n" 2786 2787#: src/msginit.c:326 2788#, c-format 2789msgid "" 2790"Output file %s already exists.\n" 2791"Please specify the locale through the --locale option or\n" 2792"the output .po file through the --output-file option.\n" 2793msgstr "" 2794"Tập tin xuất %s đã có.\n" 2795"Hãy đưa ra miền địa phương bằng tùy chọn “--locale”\n" 2796"hoặc đưa ra tập tin PO xuất bằng tùy chọn “--output-file”\n" 2797 2798#: src/msginit.c:394 2799#, c-format 2800msgid "Created %s.\n" 2801msgstr "Đã tạo %s.\n" 2802 2803#: src/msginit.c:414 2804#, c-format, no-wrap 2805msgid "" 2806"Creates a new PO file, initializing the meta information with values from the\n" 2807"user's environment.\n" 2808msgstr "" 2809"Tạo một tập tin PO mới, cũng khởi động siêu thông tin bằng giá trị từ\n" 2810"môi trường riêng của người dùng.\n" 2811 2812#: src/msginit.c:424 2813#, c-format 2814msgid " -i, --input=INPUTFILE input POT file\n" 2815msgstr " -i, --input=TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin dạng POT đầu vào\n" 2816 2817#: src/msginit.c:426 2818#, c-format 2819msgid "" 2820"If no input file is given, the current directory is searched for the POT " 2821"file.\n" 2822"If it is -, standard input is read.\n" 2823msgstr "" 2824"Không đưa ra tập tin đầu vào thì thư mục hiện thời được quét tìm tập tin " 2825"POT.\n" 2826"Tập tin đầu vào là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n" 2827 2828#: src/msginit.c:432 2829#, c-format 2830msgid " -o, --output-file=FILE write output to specified PO file\n" 2831msgstr " -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin PO này\n" 2832 2833#: src/msginit.c:434 2834#, c-format 2835msgid "" 2836"If no output file is given, it depends on the --locale option or the user's\n" 2837"locale setting. If it is -, the results are written to standard output.\n" 2838msgstr "" 2839"Không đưa ra tập tin xuất thì nó phụ thuộc vào tùy chọn “--locale”\n" 2840"(miền địa phương) hoặc vào thiết lập miền địa phương của người dùng.\n" 2841"Nếu tập tin xuất là “-” thì kết quả được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" 2842 2843#: src/msginit.c:447 2844#, fuzzy, c-format 2845#| msgid " -l, --locale=LL_CC set target locale\n" 2846msgid " -l, --locale=LL_CC[.ENCODING] set target locale\n" 2847msgstr " -l, --locale=NN_QQ đặt miền địa phương đích (v.d. vi_VN)\n" 2848 2849#: src/msginit.c:449 2850#, c-format 2851msgid "" 2852" --no-translator assume the PO file is automatically generated\n" 2853msgstr " --no-translator coi là tập tin PO được tự động tạo ra\n" 2854 2855#: src/msginit.c:519 2856msgid "" 2857"Found more than one .pot file.\n" 2858"Please specify the input .pot file through the --input option.\n" 2859msgstr "" 2860"Tìm thấy nhiều tập tin dạng .pot.\n" 2861"Hãy đưa ra tập tin .pot đầu vào, bằng tùy chọn “--input” (đầu vào)\n" 2862 2863#: src/msginit.c:527 src/msginit.c:532 2864#, c-format 2865msgid "error reading current directory" 2866msgstr "gặp lỗi khi đọc thư mục hiện thời" 2867 2868#: src/msginit.c:540 2869msgid "" 2870"Found no .pot file in the current directory.\n" 2871"Please specify the input .pot file through the --input option.\n" 2872msgstr "" 2873"Không tìm thấy tập tin dạng .pot trong thư mục hiện thời.\n" 2874"Hãy đưa ra tập tin .pot đầu vào, bằng tùy chọn “--input”\n" 2875 2876#: src/msginit.c:976 src/msginit.c:1059 src/msginit.c:1228 src/msginit.c:1330 2877#: src/msginit.c:1511 src/read-csharp.c:83 src/read-java.c:82 2878#: src/read-resources.c:84 src/read-tcl.c:128 src/write-resources.c:106 2879#: src/x-ruby.c:146 2880#, c-format 2881msgid "%s subprocess failed with exit code %d" 2882msgstr "tiến trình con %s bị lỗi với mã thoát %d" 2883 2884#: src/msginit.c:1193 2885msgid "" 2886"The new message catalog should contain your email address, so that users " 2887"can\n" 2888"give you feedback about the translations, and so that maintainers can " 2889"contact\n" 2890"you in case of unexpected technical problems.\n" 2891msgstr "" 2892"Catalog bản dịch mới nên chứa địa chỉ thư điện tử của bạn,\n" 2893"để người dùng gửi cho bạn thông tin phản hồi về bản dịch,\n" 2894"cũng giúp cho nhà duy trì liên lạc trong trường hợp gặp lỗi kỹ thuật bất " 2895"thường.\n" 2896 2897#. TRANSLATORS: "English" needs to be replaced by your language. 2898#. For example in it.po write "Traduzioni italiani ...", 2899#. *not* "Traduzioni inglesi ...". 2900#: src/msginit.c:1706 2901#, c-format 2902msgid "English translations for %s package" 2903msgstr "Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói %s" 2904 2905#: src/msgl-cat.c:178 src/msgl-charset.c:86 src/msgl-iconv.c:244 2906#, c-format 2907msgid "present charset \"%s\" is not a portable encoding name" 2908msgstr "bộ ký tự hiện có “%s” không phải tên bộ ký tự khả chuyển" 2909 2910#: src/msgl-cat.c:188 src/msgl-iconv.c:255 2911#, c-format 2912msgid "two different charsets \"%s\" and \"%s\" in input file" 2913msgstr "tập tin đầu vào chứa hai bộ ký tự khác nhau “%s” và “%s”" 2914 2915#: src/msgl-cat.c:203 2916#, c-format 2917msgid "" 2918"input file '%s' doesn't contain a header entry with a charset specification" 2919msgstr "tập tin đầu vào “%s” không chứa mục tin phần đầu xác định bộ ký tự" 2920 2921#: src/msgl-cat.c:207 2922#, c-format 2923msgid "" 2924"domain \"%s\" in input file '%s' doesn't contain a header entry with a " 2925"charset specification" 2926msgstr "" 2927"miền “%s” trong tập tin đầu vào “%s” không chứa trường xác định bộ ký tự" 2928 2929#: src/msgl-cat.c:305 src/xg-message.c:337 2930#, c-format 2931msgid "msgid '%s' is used without plural and with plural." 2932msgstr "" 2933 2934#: src/msgl-cat.c:403 src/msgl-iconv.c:363 2935#, c-format 2936msgid "target charset \"%s\" is not a portable encoding name." 2937msgstr "bộ ký tự đích “%s” không phải tên bảng mã khả chuyển." 2938 2939#: src/msgl-cat.c:454 src/msgl-cat.c:460 src/msgl-charset.c:91 2940#: src/msgl-charset.c:126 src/po-xerror.c:127 src/po-xerror.c:152 2941#: src/xgettext.c:584 src/xgettext.c:1988 src/xg-message.c:335 2942#, c-format 2943msgid "warning: " 2944msgstr "cảnh báo: " 2945 2946#: src/msgl-cat.c:455 2947#, c-format 2948msgid "" 2949"Input files contain messages in different encodings, UTF-8 among others.\n" 2950"Converting the output to UTF-8.\n" 2951msgstr "" 2952"Những tập tin đầu vào chứa chuỗi ở các bảng mã ký tự khác nhau, gồm UTF-8,\n" 2953"nên chuyển đổi kết xuất sang UTF-8.\n" 2954 2955#: src/msgl-cat.c:461 2956#, c-format 2957msgid "" 2958"Input files contain messages in different encodings, %s and %s among " 2959"others.\n" 2960"Converting the output to UTF-8.\n" 2961"To select a different output encoding, use the --to-code option.\n" 2962msgstr "" 2963"Những tập tin đầu vào chứa chuỗi ở các bảng mã ký tự khác nhau, gồm %s và " 2964"%s,\n" 2965"nên chuyển đổi kết xuất sang UTF-8.\n" 2966"Chọn bảng mã ký tự để xuất ra khác, hãy dùng tùy chọn “--to-code” (sang " 2967"mã).\n" 2968 2969#: src/msgl-cat.c:500 2970#, c-format 2971msgid "" 2972"Conversion of file %s from %s encoding to %s encoding\n" 2973"changes some msgids or msgctxts.\n" 2974"Either change all msgids and msgctxts to be pure ASCII, or ensure they are\n" 2975"UTF-8 encoded from the beginning, i.e. already in your source code files.\n" 2976msgstr "" 2977"Việc chuyển đổi tập tin %s từ bảng mã ký tự %s sang bảng mã ký tự %s\n" 2978"thì thay đổi một số chuỗi gốc msgid hay chuỗi ngữ cảnh msgctxt.\n" 2979"Hãy hoặc chuyển đổi mọi chuỗi msgid và ngữ cảnh msgctxt hoàn toàn\n" 2980"sang bảng mã ký tự ASCII, hoặc đảm bảo chúng được mã hóa bằng UTF-8 từ đầu,\n" 2981"tức là trong các tập tin mã nguồn.\n" 2982 2983#: src/msgl-charset.c:92 2984#, c-format 2985msgid "" 2986"Locale charset \"%s\" is different from\n" 2987"input file charset \"%s\".\n" 2988"Output of '%s' might be incorrect.\n" 2989"Possible workarounds are:\n" 2990msgstr "" 2991"Bộ ký tự của miền địa phương “%s” là khác với\n" 2992"bộ ký tự nhập vào “%s”.\n" 2993"Kết xuất của “%s” có thể không đúng.\n" 2994"Chỉnh sửa có thể:\n" 2995 2996#: src/msgl-charset.c:99 2997#, c-format 2998msgid "- Set LC_ALL to a locale with encoding %s.\n" 2999msgstr "- Đặt LC_ALL thành miền địa phương có bảng mã ký tự %s.\n" 3000 3001#: src/msgl-charset.c:104 3002#, c-format 3003msgid "" 3004"- Convert the translation catalog to %s using 'msgconv',\n" 3005" then apply '%s',\n" 3006" then convert back to %s using 'msgconv'.\n" 3007msgstr "" 3008"- Chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s bằng “msgconv”,\n" 3009" rồi áp dụng “%s”,\n" 3010" rồi chuyển đổi lại về %s bằng “msgconv”.\n" 3011 3012#: src/msgl-charset.c:113 3013#, c-format 3014msgid "" 3015"- Set LC_ALL to a locale with encoding %s,\n" 3016" convert the translation catalog to %s using 'msgconv',\n" 3017" then apply '%s',\n" 3018" then convert back to %s using 'msgconv'.\n" 3019msgstr "" 3020"- Đặt LC_ALL thành miền địa phương có bảng mã ký tự %s,\n" 3021" chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s bằng “msgconv”,\n" 3022" rồi áp dụng “%s”,\n" 3023" rồi chuyển đổi lại về %s bằng “msgconv”.\n" 3024 3025#: src/msgl-charset.c:127 3026#, c-format 3027msgid "" 3028"Locale charset \"%s\" is not a portable encoding name.\n" 3029"Output of '%s' might be incorrect.\n" 3030"A possible workaround is to set LC_ALL=C.\n" 3031msgstr "" 3032"Bộ ký tự của miền địa phương “%s” không phải tên bảng mã khả chuyển.\n" 3033"Kết xuất của “%s” có thể không đúng.\n" 3034"Cách giải quyết có thể là đặt “LC_ALL=C”\n" 3035 3036#: src/msgl-check.c:134 3037msgid "plural expression can produce negative values" 3038msgstr "dạng thức số nhiều có thể cung cấp giá trị âm" 3039 3040#: src/msgl-check.c:145 3041#, c-format 3042msgid "nplurals = %lu but plural expression can produce values as large as %lu" 3043msgstr "“nplurals = %lu” nhưng dạng thức số nhiều có thể tạo giá trị đến %lu" 3044 3045#: src/msgl-check.c:191 3046msgid "plural expression can produce division by zero" 3047msgstr "dạng thức số nhiều có thể gây ra trường hợp chia cho số không" 3048 3049#: src/msgl-check.c:196 3050msgid "plural expression can produce integer overflow" 3051msgstr "dạng thức số nhiều có thể gây ra trường hợp tràn số nguyên" 3052 3053#: src/msgl-check.c:201 3054msgid "" 3055"plural expression can produce arithmetic exceptions, possibly division by " 3056"zero" 3057msgstr "" 3058"dạng thức số nhiều có thể gây ra trường hợp ngoại lệ tính toán, có lẽ chia " 3059"cho số không" 3060 3061#: src/msgl-check.c:270 3062#, c-format 3063msgid "Try using the following, valid for %s:" 3064msgstr "Hãy thử dùng điều theo đây mà hợp lệ cho %s:" 3065 3066#: src/msgl-check.c:362 src/msgl-check.c:386 3067msgid "message catalog has plural form translations" 3068msgstr "catalog bản dịch chứa bản dịch dạng số nhiều" 3069 3070#: src/msgl-check.c:364 3071msgid "but header entry lacks a \"plural=EXPRESSION\" attribute" 3072msgstr "" 3073"nhưng mà mục tin phần đầu tập tin còn thiếu thuộc tính số nhiều " 3074"“plural=BIỂU_THỨC”" 3075 3076#: src/msgl-check.c:388 3077msgid "but header entry lacks a \"nplurals=INTEGER\" attribute" 3078msgstr "" 3079"nhưng mà mục tin phần đầu tập tin còn thiếu thuộc tính số nhiều " 3080"“plural=SỐ_NGUYÊN”" 3081 3082#: src/msgl-check.c:424 3083msgid "invalid nplurals value" 3084msgstr "giá trị nplurals (số dạng số nhiều) không hợp lệ" 3085 3086#: src/msgl-check.c:446 3087msgid "invalid plural expression" 3088msgstr "dạng thức số nhiều không hợp lệ" 3089 3090# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch 3091#: src/msgl-check.c:476 src/msgl-check.c:492 3092#, c-format 3093msgid "nplurals = %lu" 3094msgstr "nplurals = %lu" 3095 3096#: src/msgl-check.c:478 3097#, c-format 3098msgid "but some messages have only one plural form" 3099msgid_plural "but some messages have only %lu plural forms" 3100msgstr[0] "nhưng một số chuỗi chỉ có %lu dạng số nhiều" 3101 3102#: src/msgl-check.c:494 3103#, c-format 3104msgid "but some messages have one plural form" 3105msgid_plural "but some messages have %lu plural forms" 3106msgstr[0] "nhưng một số chuỗi có %lu dạng số nhiều" 3107 3108#: src/msgl-check.c:518 3109msgid "" 3110"message catalog has plural form translations, but lacks a header entry with " 3111"\"Plural-Forms: nplurals=INTEGER; plural=EXPRESSION;\"" 3112msgstr "" 3113"catalog bản dịch chứa chuỗi dịch ở số nhiều, nhưng còn thiếu mục tin phần " 3114"đầu chứa dòng\n" 3115"\"Plural-Forms: nplurals=SỐ_NGUYÊN; plural=BIỂU_THỨC\"\n" 3116"Với tiếng Việt, bạn có thể dùng:\n" 3117"\"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\"" 3118 3119#: src/msgl-check.c:616 3120msgid "'msgid' and 'msgid_plural' entries do not both begin with '\\n'" 3121msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgid_plural” đều không bắt đầu với “\\n”" 3122 3123#: src/msgl-check.c:623 3124#, c-format 3125msgid "'msgid' and 'msgstr[%u]' entries do not both begin with '\\n'" 3126msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr[%u]” đều không bắt đầu với “\\n”" 3127 3128#: src/msgl-check.c:639 3129msgid "'msgid' and 'msgstr' entries do not both begin with '\\n'" 3130msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr” đều không bắt đầu với “\\n”" 3131 3132#: src/msgl-check.c:657 3133msgid "'msgid' and 'msgid_plural' entries do not both end with '\\n'" 3134msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgid_plural” đều không kết thúc với “\\n”" 3135 3136#: src/msgl-check.c:664 3137#, c-format 3138msgid "'msgid' and 'msgstr[%u]' entries do not both end with '\\n'" 3139msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr[%u]” đều không kết thúc với “\\n”" 3140 3141#: src/msgl-check.c:680 3142msgid "'msgid' and 'msgstr' entries do not both end with '\\n'" 3143msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr” đều không kết thúc với “\\n”" 3144 3145#: src/msgl-check.c:692 3146msgid "plural handling is a GNU gettext extension" 3147msgstr "" 3148"khả năng xử lý dạng thức số nhiều là một phần mở rộng của phần mềm gettext " 3149"của GNU" 3150 3151#: src/msgl-check.c:733 3152#, c-format 3153msgid "msgstr lacks the keyboard accelerator mark '%c'" 3154msgstr "chuỗi dịch msgstr còn thiếu ký tự gia tốc “%c”" 3155 3156#: src/msgl-check.c:744 3157#, c-format 3158msgid "msgstr has too many keyboard accelerator marks '%c'" 3159msgstr "chuỗi dịch msgstr có quá nhiều ký tự gia tốc “%c”" 3160 3161#: src/msgl-check.c:818 3162#, c-format 3163msgid "header field '%s' still has the initial default value\n" 3164msgstr "trường “%s” ở phần đầu vẫn có giá trị khởi tạo mặc định\n" 3165 3166#: src/msgl-check.c:835 3167#, c-format 3168msgid "header field '%s' missing in header\n" 3169msgstr "trường “%s” còn thiếu trong phần đầu\n" 3170 3171#: src/msgl-check.c:940 3172msgid "ASCII ellipsis ('...') instead of Unicode" 3173msgstr "chấm lửng hóa ('...') thay cho Unicode" 3174 3175#: src/msgl-check.c:1013 3176msgid "space before ellipsis found in user visible strings" 3177msgstr "" 3178"tìm thấy khoảng trắng trước phần chấm lửng trong các chuỗi người dùng khả " 3179"kiến" 3180 3181#: src/msgl-check.c:1041 3182msgid "ASCII double quote used instead of Unicode" 3183msgstr "Trích dẫn dấu nháy kép ASCII thay cho Unicode" 3184 3185#: src/msgl-check.c:1047 3186msgid "ASCII single quote used instead of Unicode" 3187msgstr "Trích dẫn dấu nháy đơn ASCII thay cho Unicode" 3188 3189#: src/msgl-check.c:1162 3190#, c-format 3191msgid "ASCII bullet ('%c') instead of Unicode" 3192msgstr "Chấm ASCII (“%c”) thay cho Unicode" 3193 3194#: src/msgl-iconv.c:62 3195#, c-format 3196msgid "%s: input is not valid in \"%s\" encoding" 3197msgstr "%s: đầu vào ở bảng mã ký tự “%s” không hợp lệ" 3198 3199#: src/msgl-iconv.c:66 3200#, c-format 3201msgid "%s: error while converting from \"%s\" encoding to \"%s\" encoding" 3202msgstr "" 3203"%s: gặp lỗi khi chuyển đổi từ bảng mã ký tự “%s” sang bảng mã ký tự “%s”" 3204 3205#: src/msgl-iconv.c:285 3206msgid "input file doesn't contain a header entry with a charset specification" 3207msgstr "tập tin đầu vào không chứa mục tin phần đầu xác định bộ ký tự" 3208 3209#: src/msgl-iconv.c:299 src/recode-sr-latin.c:291 src/recode-sr-latin.c:295 3210#: src/xgettext.c:807 src/x-python.c:624 3211#, c-format 3212msgid "" 3213"Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(), and iconv() does " 3214"not support this conversion." 3215msgstr "" 3216"Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thuộc vào iconv() mà không hỗ " 3217"trợ khả năng chuyển đổi này." 3218 3219#: src/msgl-iconv.c:327 3220#, c-format 3221msgid "" 3222"Conversion from \"%s\" to \"%s\" introduces duplicates: some different " 3223"msgids become equal." 3224msgstr "" 3225"Việc chuyển đổi từ “%s” sang “%s” giới thiệu một số bản sao: một số chuỗi " 3226"gốc “msgid” thì trở thành trùng." 3227 3228#: src/msgl-iconv.c:331 src/recode-sr-latin.c:303 src/xgettext.c:813 3229#: src/x-python.c:630 3230#, c-format 3231msgid "" 3232"Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(). This version was " 3233"built without iconv()." 3234msgstr "" 3235"Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thuộc vào iconv() nhưng phiên " 3236"bản này đã được xây dựng không có iconv()." 3237 3238#: src/msgmerge.c:424 src/msgmerge.c:430 3239#, c-format 3240msgid "%s is only valid with %s" 3241msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s" 3242 3243#: src/msgmerge.c:506 3244msgid "backup type" 3245msgstr "kiểu sao lưu" 3246 3247#: src/msgmerge.c:543 3248#, c-format, no-wrap 3249msgid "" 3250"Merges two Uniforum style .po files together. The def.po file is an\n" 3251"existing PO file with translations which will be taken over to the newly\n" 3252"created file as long as they still match; comments will be preserved,\n" 3253"but extracted comments and file positions will be discarded. The ref.pot\n" 3254"file is the last created PO file with up-to-date source references but\n" 3255"old translations, or a PO Template file (generally created by xgettext);\n" 3256"any translations or comments in the file will be discarded, however dot\n" 3257"comments and file positions will be preserved. Where an exact match\n" 3258"cannot be found, fuzzy matching is used to produce better results.\n" 3259msgstr "" 3260"Trộn với nhau hai tập tin dạng .po kiểu Uniforum.\n" 3261"Tập tin cũ.po là một tập tin PO tồn tại chứa các chuỗi dịch sẽ được mang qua\n" 3262"vào tập tin PO mới tạo miễn là mỗi chuỗi dịch vẫn còn khớp với chuỗi gốc;\n" 3263"chú thích sẽ được bảo tồn, còn chú thích đã trích ra và vị trí tập tin sẽ bị hủy.\n" 3264"Tập tin mới.pot là tập tin PO được tạo cuối cùng chứa tham chiếu nguồn\n" 3265"hiện thời nhưng chuỗi dịch cũ, hoặc là tập tin POT (thường do xgettext tạo);\n" 3266"chuỗi dịch nào hay chú thích nào còn nằm trong tập tin đó sẽ bị hủy,\n" 3267"nhưng mà chú thích bắt đầu với dấu chấm, và vị trí tập tin sẽ được bảo tồn.\n" 3268"Khi không tìm thấy chuỗi dịch khớp chính xác, khả năng khớp mờ được dùng\n" 3269"để cung cấp kết quả hữu ích hơn.\n" 3270 3271#: src/msgmerge.c:560 3272#, c-format 3273msgid " def.po translations referring to old sources\n" 3274msgstr " cũ.po chuỗi dịch tham chiếu đến nguồn cũ\n" 3275 3276#: src/msgmerge.c:562 3277#, c-format 3278msgid " ref.pot references to new sources\n" 3279msgstr " mới.pot tham chiếu đến nguồn mới\n" 3280 3281#: src/msgmerge.c:566 3282#, c-format 3283msgid "" 3284" -C, --compendium=FILE additional library of message translations,\n" 3285" may be specified more than once\n" 3286msgstr "" 3287" -C, --compendium=TẬP_TIN tập hợp chuỗi dịch thêm, cũng có thể được xác " 3288"định\n" 3289" nhiều lần (bản trích yếu)\n" 3290 3291#: src/msgmerge.c:572 3292#, c-format 3293msgid "" 3294" -U, --update update def.po,\n" 3295" do nothing if def.po already up to date\n" 3296msgstr "" 3297" -U, --update cập nhật tập tin cũ.po,\n" 3298" không làm gì nếu nó đã cập nhật rồi\n" 3299 3300#: src/msgmerge.c:584 3301#, c-format 3302msgid "Output file location in update mode:\n" 3303msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ cập nhật:\n" 3304 3305#: src/msgmerge.c:586 3306#, c-format 3307msgid "The result is written back to def.po.\n" 3308msgstr "Kết quả được ghi về tập tin cũ.po\n" 3309 3310#: src/msgmerge.c:588 3311#, c-format 3312msgid " --backup=CONTROL make a backup of def.po\n" 3313msgstr " --backup=ĐIỀU_KHIỂN sao lưu tập tin cũ.po (_sao lưu_)\n" 3314 3315#: src/msgmerge.c:590 3316#, c-format 3317msgid " --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" 3318msgstr "" 3319" --suffix=HẬU_TỐ có quyền cao hơn hậu tố sao lưu bình thường\n" 3320 3321#: src/msgmerge.c:592 3322#, c-format 3323msgid "" 3324"The version control method may be selected via the --backup option or " 3325"through\n" 3326"the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n" 3327" none, off never make backups (even if --backup is given)\n" 3328" numbered, t make numbered backups\n" 3329" existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n" 3330" simple, never always make simple backups\n" 3331msgstr "" 3332"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể được chọn\n" 3333"bằng tùy chọn “--backup” (sao lưu) hoặc\n" 3334"bằng cách đặt biến môi trường VERSION_CONTROL (điều khiển phiên bản).\n" 3335"Giá trị có thể:\n" 3336" none, off không bao giờ sao lưu (thậm chí nếu “--backup”\n" 3337" (không có, tắt) được đưa ra)\n" 3338" numbered, t tạo bản sao lưu đánh số\n" 3339" (đánh số)\n" 3340" existing, nil tạo bản sao lưu đánh số nếu đã có bản sao lưu đánh số,\n" 3341" (tồn tại, không gì) không thì kiểu đơn giản\n" 3342" simple, never luôn luôn tạo bản sao lưu đơn giản\n" 3343"(đơn giản, không bao giờ)\n" 3344 3345#: src/msgmerge.c:599 3346#, c-format 3347msgid "" 3348"The backup suffix is '~', unless set with --suffix or the " 3349"SIMPLE_BACKUP_SUFFIX\n" 3350"environment variable.\n" 3351msgstr "" 3352"Hậu tố sao lưu là “~” trừ khi được đặt bằng tùy chọn “--suffix” (hậu tố)\n" 3353"hoặc bằng biến môi trường “SIMPLE_BACKUP_SUFFIX” (hậu tố sao lưu đơn giản).\n" 3354 3355#: src/msgmerge.c:608 3356#, fuzzy, c-format 3357#| msgid " --boost recognize Boost format strings\n" 3358msgid "" 3359" --for-msgfmt produce output for '%s', not for a translator\n" 3360msgstr " --boost chấp nhận chuỗi định dạng Boost\n" 3361 3362#: src/msgmerge.c:613 3363#, c-format 3364msgid "" 3365" --previous keep previous msgids of translated messages\n" 3366msgstr "" 3367" --previous giữ lại các chuỗi gốc msgid cũ của chuỗi đã " 3368"dịch\n" 3369 3370#: src/msgmerge.c:670 src/urlget.c:189 3371#, c-format 3372msgid " -q, --quiet, --silent suppress progress indicators\n" 3373msgstr " -q, --quiet, --silent không hiển thị tiến trình\n" 3374 3375#: src/msgmerge.c:1687 3376#, c-format 3377msgid "this message should define plural forms" 3378msgstr "chuỗi này nên dùng ở dạng thức số nhiều" 3379 3380#: src/msgmerge.c:1708 3381#, c-format 3382msgid "this message should not define plural forms" 3383msgstr "chuỗi này không nên dùng ở dạng thức số nhiều" 3384 3385#: src/msgmerge.c:2112 3386#, c-format 3387msgid "" 3388"%sRead %ld old + %ld reference, merged %ld, fuzzied %ld, missing %ld, " 3389"obsolete %ld.\n" 3390msgstr "" 3391"%sĐọc %ld cũ + %ld tham chiếu, trộn %ld, tạm dịch %ld, thiếu %ld, không dùng " 3392"nữa %ld.\n" 3393 3394#: src/msgmerge.c:2120 src/urlget.c:300 src/urlget.c:348 src/urlget.c:391 3395#: src/urlget.c:434 3396#, c-format 3397msgid " done.\n" 3398msgstr " xong.\n" 3399 3400#: src/msgunfmt.c:306 src/msgunfmt.c:315 src/msgunfmt.c:338 3401#, c-format 3402msgid "%s and explicit file names are mutually exclusive" 3403msgstr "%s và tên tập tin dứt khoát loại từ lẫn nhau" 3404 3405#: src/msgunfmt.c:425 3406#, c-format 3407msgid "Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n" 3408msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]…\n" 3409 3410#: src/msgunfmt.c:429 3411#, c-format 3412msgid "Convert binary message catalog to Uniforum style .po file.\n" 3413msgstr "" 3414"Chuyển đổi catalog bản dịch nhị phân sang tập tin dạng .po kiểu Uniforum.\n" 3415 3416#: src/msgunfmt.c:438 3417#, c-format 3418msgid "" 3419" -j, --java Java mode: input is a Java ResourceBundle " 3420"class\n" 3421msgstr "" 3422" -j, --java chế độ Java: đầu vào là lớp ResourceBundle\n" 3423" kiểu Java\n" 3424 3425#: src/msgunfmt.c:440 3426#, c-format 3427msgid " --csharp C# mode: input is a .NET .dll file\n" 3428msgstr "" 3429" --csharp chế độ C#: đầu vào là tập tin .dll\n" 3430" kiểu .NET\n" 3431 3432#: src/msgunfmt.c:442 3433#, c-format 3434msgid "" 3435" --csharp-resources C# resources mode: input is a .NET .resources " 3436"file\n" 3437msgstr "" 3438" --csharp-resources chế độ tài nguyên C#: đầu vào là tập tin\n" 3439" .resources kiểu .NET\n" 3440 3441#: src/msgunfmt.c:444 3442#, c-format 3443msgid "" 3444" --tcl Tcl mode: input is a tcl/msgcat .msg file\n" 3445msgstr "" 3446" --tcl chế độ Tcl: đầu vào là tập tin\n" 3447" .msg kiểu tcl/msgcat\n" 3448 3449#: src/msgunfmt.c:449 3450#, c-format 3451msgid " FILE ... input .mo files\n" 3452msgstr " TẬP_TIN … đầu vào là những tập tin .mo\n" 3453 3454#: src/msgunfmt.c:454 3455#, c-format 3456msgid "Input file location in Java mode:\n" 3457msgstr "vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ Java:\n" 3458 3459#: src/msgunfmt.c:460 3460#, c-format 3461msgid "" 3462"The class name is determined by appending the locale name to the resource " 3463"name,\n" 3464"separated with an underscore. The class is located using the CLASSPATH.\n" 3465msgstr "" 3466"Tên lớp được quyết định bằng cách phụ thêm tên miền địa phương\n" 3467"vào tên tài nguyên, định giới bằng dấu gạch dưới. Hạng được định vị\n" 3468"bằng CLASSPATH (đường dẫn lớp).\n" 3469 3470#: src/msgunfmt.c:465 3471#, c-format 3472msgid "Input file location in C# mode:\n" 3473msgstr "Vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ C#:\n" 3474 3475#: src/msgunfmt.c:473 3476#, c-format 3477msgid "" 3478"The -l and -d options are mandatory. The .dll file is located in a\n" 3479"subdirectory of the specified directory whose name depends on the locale.\n" 3480msgstr "" 3481"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n" 3482"Tập tin .dll nằm trong thư mục con của thư mục đã xác định\n" 3483"có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n" 3484 3485#: src/msgunfmt.c:477 3486#, c-format 3487msgid "Input file location in Tcl mode:\n" 3488msgstr "Vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ Tcl:\n" 3489 3490#: src/msgunfmt.c:483 3491#, c-format 3492msgid "" 3493"The -l and -d options are mandatory. The .msg file is located in the\n" 3494"specified directory.\n" 3495msgstr "" 3496"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n" 3497"Tập tin .msg nằm trong thư mục đã xác định.\n" 3498 3499#: src/msgunfmt.c:509 3500#, c-format 3501msgid " -i, --indent write indented output style\n" 3502msgstr " -i, --indent ghi kết xuất kiểu thụt lề (_thụt lề_)\n" 3503 3504#: src/msgunfmt.c:511 3505#, c-format 3506msgid " --strict write strict uniforum style\n" 3507msgstr "" 3508" --strict ghi kiểu Uniforum chính xác (_chặt chẽ_)\n" 3509 3510#: src/msguniq.c:329 3511#, c-format, no-wrap 3512msgid "" 3513"Unifies duplicate translations in a translation catalog.\n" 3514"Finds duplicate translations of the same message ID. Such duplicates are\n" 3515"invalid input for other programs like msgfmt, msgmerge or msgcat. By\n" 3516"default, duplicates are merged together. When using the --repeated option,\n" 3517"only duplicates are output, and all other messages are discarded. Comments\n" 3518"and extracted comments will be cumulated, except that if --use-first is\n" 3519"specified, they will be taken from the first translation. File positions\n" 3520"will be cumulated. When using the --unique option, duplicates are discarded.\n" 3521msgstr "" 3522"Hợp nhất các bản dịch trùng trong phân loại thông dịch.\n" 3523"Tìm các bản dịch trùng có cùng một mã nhận diện chuỗi.\n" 3524"Bản sao như vậy là đầu vào không hợp lệ cho chương trình khác,\n" 3525"như msgfmt, msgmerge hay msgcat. Mặc định là các bản sao được trộn\n" 3526"với nhau. Khi dùng tùy chọn “--repeated” (được làm lại) chỉ xuất bản sao,\n" 3527"các chuỗi khác bị hủy. Chú thích và chú thích đã trích ra sẽ được tích lũy,\n" 3528"trừ khi đưa ra “--use-first” (dùng thứ nhất), trong trường hợp đó\n" 3529"chúng được lấy từ bản dịch thứ nhất. Vị trí tập tin sẽ được tích lũy.\n" 3530"Dùng tùy chọn “--unique” (duy nhất) thì các bản sao bị hủy.\n" 3531 3532#: src/msguniq.c:362 3533#, c-format 3534msgid " -d, --repeated print only duplicates\n" 3535msgstr " -d, --repeated chỉ in ra trùng lặp\n" 3536 3537#: src/msguniq.c:364 3538#, c-format 3539msgid "" 3540" -u, --unique print only unique messages, discard " 3541"duplicates\n" 3542msgstr "" 3543" -u, --unique chỉ in ra chuỗi duy nhất, hủy các chuỗi trùng " 3544"lặp\n" 3545 3546#: src/open-catalog.c:56 libgettextpo/gettext-po.c:102 3547#: libgettextpo/gettext-po.c:150 libgettextpo/gettext-po.c:198 3548msgid "<stdin>" 3549msgstr "<đầu_vào_tiêu_chuẩn>" 3550 3551#: src/po-charset.c:491 3552#, c-format 3553msgid "" 3554"Charset \"%s\" is not a portable encoding name.\n" 3555"Message conversion to user's charset might not work.\n" 3556msgstr "" 3557"Bộ ký tự “%s” không phải tên bảng mã khả chuyển.\n" 3558"Việc chuyển đổi chuỗi sang bộ ký tự của người dùng\n" 3559"có thể không hoạt động được.\n" 3560 3561#: src/po-charset.c:566 3562#, c-format 3563msgid "" 3564"Charset \"%s\" is not supported. %s relies on iconv(),\n" 3565"and iconv() does not support \"%s\".\n" 3566msgstr "" 3567"Không hỗ trợ bộ ký tự “%s”. %s phụ thuộc vào iconv()\n" 3568"mà không hỗ trợ “%s”.\n" 3569 3570#: src/po-charset.c:572 src/po-charset.c:627 3571msgid "" 3572"Installing GNU libiconv and then reinstalling GNU gettext\n" 3573"would fix this problem.\n" 3574msgstr "" 3575"Cài đặt trình libiconv của GNU rồi cài đặt lại trình gettext\n" 3576"của GNU sẽ sửa chữa vấn đề này.\n" 3577 3578#: src/po-charset.c:586 src/po-charset.c:631 3579msgid "Continuing anyway, expect parse errors." 3580msgstr "Vẫn còn tiếp tục: rất có thể gặp lỗi phân tách." 3581 3582#: src/po-charset.c:588 3583msgid "Continuing anyway." 3584msgstr "Vẫn còn tiếp tục." 3585 3586#: src/po-charset.c:622 3587#, c-format 3588msgid "" 3589"Charset \"%s\" is not supported. %s relies on iconv().\n" 3590"This version was built without iconv().\n" 3591msgstr "" 3592"Không hỗ trợ bộ ký tự “%s”. %s phụ thuộc vào iconv()\n" 3593"và phiên bản này được xây dựng không có iconv().\n" 3594 3595#: src/po-charset.c:659 3596msgid "" 3597"Charset missing in header.\n" 3598"Message conversion to user's charset will not work.\n" 3599msgstr "" 3600"Bộ ký tự còn thiếu trong phần đầu tập tin.\n" 3601"Vì thế việc chuyển đổi chuỗi sang bộ ký tự của người dùng\n" 3602"sẽ không hoạt động được.\n" 3603 3604#: src/po-gram-gen.y:47 3605#, c-format 3606msgid "inconsistent use of #~" 3607msgstr "dấu #~ được dùng không thống nhất" 3608 3609#: src/po-gram-gen.y:200 3610#, c-format 3611msgid "missing 'msgstr[]' section" 3612msgstr "thiếu phần “msgstr[]”" 3613 3614#: src/po-gram-gen.y:209 3615#, c-format 3616msgid "missing 'msgid_plural' section" 3617msgstr "thiếu phần “msgid_plural”" 3618 3619#: src/po-gram-gen.y:217 3620#, c-format 3621msgid "missing 'msgstr' section" 3622msgstr "thiếu phần “msgstr”" 3623 3624#: src/po-gram-gen.y:356 3625#, c-format 3626msgid "first plural form has nonzero index" 3627msgstr "dạng thức số nhiều đầu tiên có chỉ số là khác không" 3628 3629#: src/po-gram-gen.y:358 3630#, c-format 3631msgid "plural form has wrong index" 3632msgstr "dạng thức số nhiều có chỉ số không đúng" 3633 3634#: src/po-lex.c:90 src/po-lex.c:109 3635#, c-format 3636msgid "too many errors, aborting" 3637msgstr "quá nhiều lỗi nên hủy bỏ" 3638 3639#: src/po-lex.c:437 src/po-lex.c:505 src/write-po.c:812 src/write-po.c:949 3640#, c-format 3641msgid "invalid multibyte sequence" 3642msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte không hợp lệ" 3643 3644#: src/po-lex.c:465 3645#, c-format 3646msgid "incomplete multibyte sequence at end of file" 3647msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte chưa hoàn thành tại kết thúc tập tin" 3648 3649#: src/po-lex.c:474 3650#, c-format 3651msgid "incomplete multibyte sequence at end of line" 3652msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte chưa hoàn thành tại kết thúc dòng" 3653 3654#: src/po-lex.c:485 3655msgid "iconv failure" 3656msgstr "iconv gặp lỗi" 3657 3658#: src/po-lex.c:742 3659#, c-format 3660msgid "keyword \"%s\" unknown" 3661msgstr "không biết từ khóa “%s”" 3662 3663#: src/po-lex.c:852 3664#, c-format 3665msgid "invalid control sequence" 3666msgstr "dây điều khiển không hợp lệ" 3667 3668#: src/po-lex.c:979 3669#, c-format 3670msgid "end-of-file within string" 3671msgstr "kết thúc tập tin bên trong chuỗi" 3672 3673#: src/po-lex.c:985 3674#, c-format 3675msgid "end-of-line within string" 3676msgstr "kết thúc dòng bên trong chuỗi" 3677 3678#: src/po-lex.c:1006 3679#, c-format 3680msgid "context separator <EOT> within string" 3681msgstr "gặp dấu định giới ngữ cảnh <EOT> bên trong chuỗi" 3682 3683#: src/read-catalog.c:325 src/xgettext.c:1262 3684#, c-format 3685msgid "this file may not contain domain directives" 3686msgstr "tập tin này có thể không chứa chỉ thị miền" 3687 3688#: src/read-catalog.c:370 3689msgid "duplicate message definition" 3690msgstr "chuỗi gốc bị trùng lặp" 3691 3692#: src/read-catalog.c:372 3693msgid "this is the location of the first definition" 3694msgstr "đây là vị trí của chuỗi nơi nó lần đầu được định nghĩa" 3695 3696#: src/read-desktop.c:261 3697msgid "unterminated group name" 3698msgstr "tên nhóm chưa được chấm dứt" 3699 3700#: src/read-desktop.c:282 3701msgid "invalid non-blank character" 3702msgstr "ký tự không phải khoảng trắng không hợp lệ" 3703 3704#: src/read-desktop.c:389 3705#, c-format 3706msgid "missing '=' after \"%s\"" 3707msgstr "thiếu “=” sau \"%s\"" 3708 3709#: src/read-desktop.c:452 3710msgid "invalid non-blank line" 3711msgstr "dòng không trắng không hợp lệ" 3712 3713#: src/read-mo.c:108 src/read-mo.c:130 src/read-mo.c:168 src/read-mo.c:192 3714#, c-format 3715msgid "file \"%s\" is truncated" 3716msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn" 3717 3718#: src/read-mo.c:133 3719#, c-format 3720msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string" 3721msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không phải được kết thúc bằng NUL" 3722 3723#: src/read-mo.c:178 3724#, fuzzy, c-format 3725#| msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string" 3726msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated system dependent string" 3727msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không phải được kết thúc bằng NUL" 3728 3729#: src/read-mo.c:184 src/read-mo.c:292 3730#, c-format 3731msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format" 3732msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU" 3733 3734#: src/read-mo.c:198 3735#, c-format 3736msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string, at %s" 3737msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không được kết thúc bằng NUL, tại %s" 3738 3739#: src/read-mo.c:331 3740#, fuzzy, c-format 3741#| msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format" 3742msgid "" 3743"file \"%s\" is not in GNU .mo format: The array of messages is not sorted." 3744msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU" 3745 3746#: src/read-mo.c:346 3747#, fuzzy, c-format 3748#| msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format" 3749msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format: The hash table size is invalid." 3750msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU" 3751 3752#: src/read-mo.c:362 3753#, fuzzy, c-format 3754#| msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format" 3755msgid "" 3756"file \"%s\" is not in GNU .mo format: The hash table contains invalid " 3757"entries." 3758msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU" 3759 3760#: src/read-mo.c:369 3761#, c-format 3762msgid "" 3763"file \"%s\" is not in GNU .mo format: Some messages are not present in the " 3764"hash table." 3765msgstr "" 3766 3767#: src/read-mo.c:390 3768#, c-format 3769msgid "" 3770"file \"%s\" is not in GNU .mo format: Some messages are at a wrong index in " 3771"the hash table." 3772msgstr "" 3773 3774#: src/read-properties.c:357 3775msgid "warning: invalid \\uxxxx syntax for Unicode character" 3776msgstr "cảnh báo: cú pháp “\\uxxxx” không hợp lệ với ký tự Unicode" 3777 3778#: src/read-properties.c:429 3779#, fuzzy, c-format 3780#| msgid "%s:%d: warning: lone surrogate U+%04X" 3781msgid "warning: lone surrogate U+%04X" 3782msgstr "%s:%d: cảnh báo: chỉ một đồ thay thế U+%04X" 3783 3784#: src/read-properties.c:499 src/read-properties.c:534 3785msgid "warning: invalid Unicode character" 3786msgstr "cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ" 3787 3788#: src/read-stringtable.c:802 3789msgid "warning: unterminated string" 3790msgstr "cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc" 3791 3792#: src/read-stringtable.c:810 3793msgid "warning: syntax error" 3794msgstr "cảnh báo: lỗi cú pháp" 3795 3796#: src/read-stringtable.c:871 src/read-stringtable.c:893 3797msgid "warning: unterminated key/value pair" 3798msgstr "cảnh báo: cặp khóa/giá trị chưa được kết thúc" 3799 3800#: src/read-stringtable.c:940 3801msgid "warning: syntax error, expected ';' after string" 3802msgstr "cảnh báo: lỗi cú pháp; cần dấu chấm phẩy “;” nằm sau chuỗi" 3803 3804#: src/read-stringtable.c:948 3805msgid "warning: syntax error, expected '=' or ';' after string" 3806msgstr "" 3807"cảnh báo: lỗi cú pháp; cần dấu bằng “=” hay dấu chấm phẩy “;” nằm sau chuỗi" 3808 3809#: src/recode-sr-latin.c:113 3810#, c-format 3811msgid "Written by %s and %s.\n" 3812msgstr "Viết bởi %s và %s.\n" 3813 3814# Name: don't translate / Tên: đừng dịch 3815#. TRANSLATORS: This is a proper name. The last name is 3816#. (with Unicode escapes) "\u0160egan" or (with HTML entities) 3817#. "Šegan". 3818#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. 3819#: src/recode-sr-latin.c:117 3820msgid "Danilo Segan" 3821msgstr "Danilo Segan" 3822 3823#: src/recode-sr-latin.c:150 3824#, c-format, no-wrap 3825msgid "Recode Serbian text from Cyrillic to Latin script.\n" 3826msgstr "Mã hóa lại văn bản tiếng Xéc-bi từ chữ viết Ki-rin sang chữ viết La-tinh.\n" 3827 3828#: src/recode-sr-latin.c:153 3829#, c-format, no-wrap 3830msgid "" 3831"The input text is read from standard input. The converted text is output to\n" 3832"standard output.\n" 3833msgstr "" 3834"Văn bản đầu vào được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn. Văn bản đã chuyển đổi\n" 3835"được xuất vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" 3836 3837#: src/recode-sr-latin.c:338 3838#, c-format 3839msgid "input is not valid in \"%s\" encoding" 3840msgstr "đầu vào không hợp lệ theo bảng mã ký tự “%s”" 3841 3842#: src/recode-sr-latin.c:366 3843#, c-format 3844msgid "error while converting from \"%s\" encoding to \"%s\" encoding" 3845msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi từ bảng mã ký tự “%s” sang bảng mã ký tự “%s”" 3846 3847#: src/urlget.c:156 3848#, c-format 3849msgid "expected two arguments" 3850msgstr "cần hai đối số" 3851 3852#: src/urlget.c:173 3853#, c-format 3854msgid "Usage: %s [OPTION] URL FILE\n" 3855msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] URL TẬP_TIN\n" 3856 3857#: src/urlget.c:178 3858#, c-format, no-wrap 3859msgid "" 3860"Fetches and outputs the contents of an URL. If the URL cannot be accessed,\n" 3861"the locally accessible FILE is used instead.\n" 3862msgstr "" 3863"Lấy và xuất nội dung của địa chỉ Mạng (URL).\n" 3864"URL không thể truy cập được thì TẬP_TIN được dùng thay thế.\n" 3865 3866#: src/urlget.c:229 3867#, c-format 3868msgid "error reading \"%s\"" 3869msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" 3870 3871#: src/urlget.c:235 3872#, c-format 3873msgid "error writing stdout" 3874msgstr "gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" 3875 3876#: src/urlget.c:239 3877#, c-format 3878msgid "error after reading \"%s\"" 3879msgstr "gặp lỗi sau khi đọc “%s”" 3880 3881#: src/urlget.c:269 3882#, c-format 3883msgid "Retrieving %s..." 3884msgstr "Đang lấy %s…" 3885 3886#: src/urlget.c:302 3887#, c-format 3888msgid " timed out.\n" 3889msgstr " quá hạn.\n" 3890 3891#: src/urlget.c:442 3892#, c-format 3893msgid " failed.\n" 3894msgstr " gặp lỗi.\n" 3895 3896#: src/write-catalog.c:125 3897msgid "" 3898"Cannot output multiple translation domains into a single file with the " 3899"specified output format. Try using PO file syntax instead." 3900msgstr "" 3901"Không thể xuất nhiều miền thông dịch vào một tập tin riêng lẻ theo định dạng " 3902"xuất đã xác định. Hãy thử dùng cú pháp tập tin PO thay thế." 3903 3904#: src/write-catalog.c:128 3905msgid "" 3906"Cannot output multiple translation domains into a single file with the " 3907"specified output format." 3908msgstr "" 3909"Không thể xuất nhiều miền thông dịch vào một tập tin riêng lẻ theo định dạng " 3910"xuất đã xác định." 3911 3912#: src/write-catalog.c:161 3913msgid "" 3914"message catalog has context dependent translations, but the output format " 3915"does not support them." 3916msgstr "" 3917"catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc vào ngữ cảnh, mà định dạng xuất " 3918"không hỗ trợ." 3919 3920#: src/write-catalog.c:196 3921msgid "" 3922"message catalog has plural form translations, but the output format does not " 3923"support them. Try generating a Java class using \"msgfmt --java\", instead " 3924"of a properties file." 3925msgstr "" 3926"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều, mà định dạng xuất không hỗ " 3927"trợ. Hãy thử tạo ra lớp Java bằng lệnh “msgfmt --java”, thay cho tập tin tài " 3928"nguyên." 3929 3930#: src/write-catalog.c:201 3931msgid "" 3932"message catalog has plural form translations, but the output format does not " 3933"support them." 3934msgstr "" 3935"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều, mà định dạng xuất không hỗ " 3936"trợ." 3937 3938#: src/write-catalog.c:231 src/write-catalog.c:276 src/write-xml.c:59 3939#, c-format 3940msgid "cannot create output file \"%s\"" 3941msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s”" 3942 3943#: src/write-catalog.c:239 src/write-catalog.c:284 3944msgid "standard output" 3945msgstr "đầu ra tiêu chuẩn" 3946 3947#: src/write-csharp.c:708 3948#, c-format 3949msgid "failed to create directory \"%s\"" 3950msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục “%s”" 3951 3952#: src/write-csharp.c:771 3953#, c-format 3954msgid "compilation of C# class failed, please try --verbose" 3955msgstr "" 3956"gặp lỗi khi biên dịch lớp C#, hãy thử tùy chọn “--verbose” (xuất chi tiết)" 3957 3958#: src/write-csharp.c:773 3959#, c-format 3960msgid "compilation of C# class failed" 3961msgstr "gặp lỗi khi biên dịch lớp C#" 3962 3963#: src/write-desktop.c:163 src/write-mo.c:815 src/write-qt.c:741 3964#: src/write-tcl.c:218 3965#, c-format 3966msgid "error while opening \"%s\" for writing" 3967msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để ghi" 3968 3969#: src/write-java.c:1096 3970#, c-format 3971msgid "not a valid Java class name: %s" 3972msgstr "không phải tên lớp Java hợp lệ: %s" 3973 3974#: src/write-java.c:1216 3975#, c-format 3976msgid "compilation of Java class failed, please try --verbose or set $JAVAC" 3977msgstr "" 3978"lỗi biên dịch lớp Java, hãy thử tùy chọn “--verbose” (xuất chi tiết) hoặc " 3979"đặt biến $JAVAC" 3980 3981#: src/write-java.c:1219 3982#, c-format 3983msgid "compilation of Java class failed, please try to set $JAVAC" 3984msgstr "lỗi biên dịch lớp Java, hãy thử đặt biến $JAVAC" 3985 3986#: src/write-po.c:821 3987msgid "incomplete multibyte sequence" 3988msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte không hợp lệ" 3989 3990#: src/write-po.c:884 3991#, c-format 3992msgid "" 3993"internationalized messages should not contain the '\\%c' escape sequence" 3994msgstr "chuỗi đã quốc tế hóa không nên chứa dãy thoát “\\%c”" 3995 3996#: src/write-po.c:1334 src/write-po.c:1502 3997#, c-format 3998msgid "" 3999"The following msgctxt contains non-ASCII characters.\n" 4000"This will cause problems to translators who use a character encoding\n" 4001"different from yours. Consider using a pure ASCII msgctxt instead.\n" 4002"%s\n" 4003msgstr "" 4004"Chuỗi ngữ cảnh msgctxt theo đây chứa ký tự khác ASCII.\n" 4005"Trường hợp này sẽ làm phiền dịch giả dùng bộ ký tự khác với điều của bạn.\n" 4006"Đề nghị bạn nhập chuỗi ngữ cảnh msgctxt hoàn toàn ASCII thay thế.\n" 4007"%s\n" 4008 4009#: src/write-po.c:1346 src/write-po.c:1514 4010#, c-format 4011msgid "" 4012"The following msgid contains non-ASCII characters.\n" 4013"This will cause problems to translators who use a character encoding\n" 4014"different from yours. Consider using a pure ASCII msgid instead.\n" 4015"%s\n" 4016msgstr "" 4017"Chuỗi gốc msgid theo đây chứa ký tự khác ASCII. Trường hợp này\n" 4018"sẽ làm phiền dịch giả người mà dùng bộ ký tự khác với cái của bạn.\n" 4019"Bạn nên cân nhắc dùng chuỗi gốc msgid hoàn toàn dùng ASCII thay thế.\n" 4020"%s\n" 4021 4022#: src/write-qt.c:668 4023msgid "" 4024"message catalog has plural form translations\n" 4025"but the Qt message catalog format doesn't support plural handling\n" 4026msgstr "" 4027"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n" 4028"còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt không hỗ trợ\n" 4029"khả năng xử lý dạng số nhiều.\n" 4030 4031#: src/write-qt.c:694 4032msgid "" 4033"message catalog has msgctxt strings containing characters outside " 4034"ISO-8859-1\n" 4035"but the Qt message catalog format supports Unicode only in the translated\n" 4036"strings, not in the context strings\n" 4037msgstr "" 4038"catalog bản dịch chứa bản ngữ cảnh msgctxt chứa ký tự nằm ở ngoại\n" 4039"bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt\n" 4040"hỗ trợ ký tự UTF-8 (Unicode) chỉ trong chuỗi dịch, không phải trong\n" 4041"chuỗi ngữ cảnh.\n" 4042 4043#: src/write-qt.c:718 4044msgid "" 4045"message catalog has msgid strings containing characters outside ISO-8859-1\n" 4046"but the Qt message catalog format supports Unicode only in the translated\n" 4047"strings, not in the untranslated strings\n" 4048msgstr "" 4049"catalog bản dịch chứa chuỗi gốc msgid chứa ký tự nằm ở ngoại\n" 4050"bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt\n" 4051"hỗ trợ ký tự UTF-8 (Unicode) chỉ trong chuỗi dịch, không phải trong\n" 4052"chuỗi gốc.\n" 4053 4054#: src/write-resources.c:96 4055#, c-format 4056msgid "error while writing to %s subprocess" 4057msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tiến trình phụ %s" 4058 4059#: src/write-resources.c:133 4060msgid "" 4061"message catalog has context dependent translations\n" 4062"but the C# .resources format doesn't support contexts\n" 4063msgstr "" 4064"catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc\n" 4065"vào ngữ cảnh, còn định dạng .resources (tài nguyên)\n" 4066"kiểu C# không hỗ trợ khả năng ngữ cảnh.\n" 4067 4068#: src/write-resources.c:152 4069msgid "" 4070"message catalog has plural form translations\n" 4071"but the C# .resources format doesn't support plural handling\n" 4072msgstr "" 4073"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n" 4074"còn định dạng .resources (tài nguyên) kiểu C# không\n" 4075"hỗ trợ khả năng xử lý dạng số nhiều.\n" 4076 4077#: src/write-tcl.c:159 4078msgid "" 4079"message catalog has context dependent translations\n" 4080"but the Tcl message catalog format doesn't support contexts\n" 4081msgstr "" 4082"catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc\n" 4083"vào ngữ cảnh, còn định dạng kiểu Tcl không hỗ trợ\n" 4084"khả năng ngữ cảnh.\n" 4085 4086#: src/write-tcl.c:178 4087msgid "" 4088"message catalog has plural form translations\n" 4089"but the Tcl message catalog format doesn't support plural handling\n" 4090msgstr "" 4091"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n" 4092"còn định dạng kiểu Tcl không hỗ trợ khả năng thao tác\n" 4093"dạng thức số nhiều.\n" 4094 4095#: src/x-awk.c:340 src/x-javascript.c:764 src/x-python.c:891 4096#, c-format 4097msgid "%s:%d: warning: unterminated string" 4098msgstr "%s:%d: cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc" 4099 4100#: src/x-awk.c:591 4101#, c-format 4102msgid "%s:%d: warning: unterminated regular expression" 4103msgstr "%s:%d: cảnh báo: biểu thức chính quy chưa được kết thúc" 4104 4105#: src/x-c.c:1152 src/x-csharp.c:1329 src/x-python.c:1098 src/x-vala.c:566 4106#, c-format 4107msgid "%s:%d: warning: invalid Unicode character" 4108msgstr "%s:%d: cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ" 4109 4110#: src/x-c.c:1344 4111#, fuzzy, c-format 4112#| msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal" 4113msgid "" 4114"%s:%d: warning: a double-quote in the delimiter of a raw string literal is " 4115"unsupported" 4116msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc" 4117 4118#: src/x-c.c:1432 4119#, fuzzy, c-format 4120#| msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal" 4121msgid "%s:%d: warning: unterminated raw string literal" 4122msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc" 4123 4124#: src/x-c.c:1442 4125#, fuzzy, c-format 4126#| msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal" 4127msgid "%s:%d: warning: invalid raw string literal syntax" 4128msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc" 4129 4130#: src/x-c.c:1617 src/x-csharp.c:1448 src/x-java.c:681 src/x-vala.c:808 4131#, c-format 4132msgid "%s:%d: warning: unterminated character constant" 4133msgstr "%s:%d: cảnh báo: hằng ký tự chưa được kết thúc" 4134 4135#: src/x-c.c:1654 src/x-vala.c:907 4136#, c-format 4137msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal" 4138msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc" 4139 4140#: src/x-csharp.c:225 src/xg-encoding.c:111 4141msgid "Please specify the source encoding through --from-code." 4142msgstr "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã)." 4143 4144#: src/x-csharp.c:269 4145#, c-format 4146msgid "" 4147"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" 4148"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n" 4149msgstr "" 4150"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n" 4151"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n" 4152 4153#: src/x-csharp.c:285 4154#, c-format 4155msgid "" 4156"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n" 4157"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n" 4158msgstr "" 4159"%s:%d: chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n" 4160"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n" 4161 4162#: src/x-csharp.c:297 4163#, c-format 4164msgid "" 4165"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n" 4166"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n" 4167msgstr "" 4168"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n" 4169"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n" 4170 4171#: src/x-csharp.c:306 4172#, c-format 4173msgid "" 4174"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n" 4175"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n" 4176msgstr "" 4177"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc dòng.\n" 4178"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n" 4179 4180#: src/x-csharp.c:315 src/x-javascript.c:329 src/x-python.c:353 4181#, c-format 4182msgid "%s:%d: iconv failure" 4183msgstr "%s:%d: lỗi iconv" 4184 4185#: src/x-csharp.c:338 4186#, c-format 4187msgid "" 4188"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" 4189"Please specify the source encoding through --from-code.\n" 4190msgstr "" 4191"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n" 4192"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn dùng “--from-code” (từ mã).\n" 4193 4194#: src/x-csharp.c:1451 src/x-java.c:684 4195#, c-format 4196msgid "%s:%d: warning: unterminated string constant" 4197msgstr "%s:%d: cảnh báo: hằng chuỗi chưa được kết thúc" 4198 4199#: src/x-csharp.c:1953 src/x-java.c:1591 4200#, c-format 4201msgid "%s:%d: warning: ')' found where '}' was expected" 4202msgstr "" 4203"%s:%d: cảnh báo: gặp dấu ngoặc đóng “)” ở nơi cần dấu ngoặc móc đóng “}”" 4204 4205#: src/x-csharp.c:1983 src/x-java.c:1621 4206#, c-format 4207msgid "%s:%d: warning: '}' found where ')' was expected" 4208msgstr "" 4209"%s:%d: cảnh báo: gặp dấu ngoặc móc đóng “}” ở nơi cần dấu ngoặc đóng “)”" 4210 4211#: src/xg-arglist-parser.c:388 4212#, c-format 4213msgid "ambiguous argument specification for keyword '%.*s'" 4214msgstr "đặc tả đối chưa rõ ràng cho từ khóa “%.*s”" 4215 4216#: src/xg-arglist-parser.c:450 4217#, c-format 4218msgid "warning: missing context for keyword '%.*s'" 4219msgstr "cảnh báo: thiếu ngữ cảnh cho từ khóa “%.*s”" 4220 4221#: src/xg-arglist-parser.c:475 4222#, c-format 4223msgid "warning: missing context for plural argument of keyword '%.*s'" 4224msgstr "" 4225"cảnh báo: thiếu ngữ cảnh cho đối số ở dạng thức số nhiều của từ khóa “%.*s”" 4226 4227#: src/xg-arglist-parser.c:496 4228#, c-format 4229msgid "context mismatch between singular and plural form" 4230msgstr "ngữ cảnh xung đột giữa dạng số ít và số nhiều" 4231 4232#: src/xg-encoding.c:76 4233#, c-format 4234msgid "Non-ASCII character at %s%s." 4235msgstr "Gặp một ký tự không phải ASCII tại %s%s." 4236 4237#: src/xg-encoding.c:80 4238#, c-format 4239msgid "Non-ASCII comment at or before %s%s." 4240msgstr "Gặp một ghi chú không phải ASCII nằm tại hay trước %s%s." 4241 4242#: src/xg-encoding.c:85 4243#, c-format 4244msgid "Non-ASCII string at %s%s." 4245msgstr "Gặp một chuỗi không phải ASCII tại %s%s." 4246 4247#: src/xgettext.c:585 4248#, c-format 4249msgid "'%s' is not a valid encoding name. Using ASCII as fallback.\n" 4250msgstr "“%s” không phải là tên bảng mã. Quay lại dùng ASCII.\n" 4251 4252#: src/xgettext.c:655 4253#, c-format 4254msgid "syntax check '%s' unknown" 4255msgstr "không nhận kiểm tra “%s”" 4256 4257#: src/xgettext.c:664 4258#, c-format 4259msgid "sentence end type '%s' unknown" 4260msgstr "không biết kiểu kết thúc câu “%s”" 4261 4262#: src/xgettext.c:720 4263#, c-format 4264msgid "--join-existing cannot be used when output is written to stdout" 4265msgstr "" 4266"không cho phép dùng tùy chọn “--join-existing” (nối lại tồn tại) khi kết " 4267"xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" 4268 4269#: src/xgettext.c:724 4270#, c-format 4271msgid "xgettext cannot work without keywords to look for" 4272msgstr "phần mềm xgettext không thể hoạt động khi không có từ khóa cần tìm" 4273 4274#: src/xgettext.c:859 4275#, c-format 4276msgid "warning: ITS rule file '%s' does not exist" 4277msgstr "cảnh báo: tập tin quy tắc ITS “%s” không tồn tại" 4278 4279#: src/xgettext.c:937 4280#, c-format 4281msgid "" 4282"warning: a fallback ITS rule file '%s' is used; it may not be in sync with " 4283"the upstream" 4284msgstr "" 4285 4286#: src/xgettext.c:947 4287#, c-format 4288msgid "" 4289"warning: ITS rule file '%s' does not exist; check your gettext installation" 4290msgstr "" 4291"cảnh báo: tập tin quy tắc ITS “%s” không tồn tại; kiểm tra bản cài đặt " 4292"gettext của bạn" 4293 4294#: src/xgettext.c:965 4295#, c-format 4296msgid "warning: file '%s' extension '%s' is unknown; will try C" 4297msgstr "cảnh báo: không biết tập tin “%s” có phần mở rộng “%s”; nên thử C" 4298 4299#: src/xgettext.c:1055 4300#, c-format 4301msgid "Extract translatable strings from given input files.\n" 4302msgstr "Trích các chuỗi có thể dịch ra những tập tin đầu vào đã cho.\n" 4303 4304#: src/xgettext.c:1078 4305#, c-format 4306msgid "" 4307" -d, --default-domain=NAME use NAME.po for output (instead of messages." 4308"po)\n" 4309msgstr "" 4310" -d, --default-domain=TÊN dùng tập tin TÊN này làm kết xuất\n" 4311" (thay cho messages.po)\n" 4312 4313#: src/xgettext.c:1080 4314#, c-format 4315msgid " -o, --output=FILE write output to specified file\n" 4316msgstr " -o, --output=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin này\n" 4317 4318#: src/xgettext.c:1082 4319#, c-format 4320msgid "" 4321" -p, --output-dir=DIR output files will be placed in directory DIR\n" 4322msgstr "" 4323" -p, --output-dir=THƯ_MỤC các tập tin xuất sẽ được để vào thư mục này\n" 4324 4325#: src/xgettext.c:1087 4326#, c-format 4327msgid "Choice of input file language:\n" 4328msgstr "Chọn ngôn ngữ của tập tin đầu vào:\n" 4329 4330#: src/xgettext.c:1089 4331#, fuzzy, c-format 4332#| msgid "" 4333#| " -L, --language=NAME recognise the specified language\n" 4334#| " (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, " 4335#| "Lisp,\n" 4336#| " EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, " 4337#| "Java,\n" 4338#| " JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, " 4339#| "PHP,\n" 4340#| " GCC-source, NXStringTable, RST, Glade, " 4341#| "Lua,\n" 4342#| " JavaScript, Vala, Desktop)\n" 4343msgid "" 4344" -L, --language=NAME recognise the specified language\n" 4345" (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, " 4346"Lisp,\n" 4347" EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, Java,\n" 4348" JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, " 4349"PHP,\n" 4350" Ruby, GCC-source, NXStringTable, RST, RSJ,\n" 4351" Glade, Lua, JavaScript, Vala, Desktop)\n" 4352msgstr "" 4353" -L, --language=TÊN chỉ định ngôn ngữ. Các giá trị có thể là:\n" 4354" (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, " 4355"Lisp,\n" 4356" EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, Java,\n" 4357" JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, " 4358"PHP,\n" 4359" GCC-source, NXStringTable, RST, Glade, Lua,\n" 4360" JavaScript, Vala, Desktop)\n" 4361 4362#: src/xgettext.c:1096 4363#, c-format 4364msgid " -C, --c++ shorthand for --language=C++\n" 4365msgstr " -C, --c++ dạng viết tắt của “--language=C++”\n" 4366 4367#: src/xgettext.c:1098 4368#, c-format 4369msgid "" 4370"By default the language is guessed depending on the input file name " 4371"extension.\n" 4372msgstr "" 4373"Mặc định là ngôn ngữ sẽ được đoán phụ bằng phần mở rộng của tên tập tin đầu " 4374"vào.\n" 4375 4376#: src/xgettext.c:1103 4377#, c-format 4378msgid "" 4379" --from-code=NAME encoding of input files\n" 4380" (except for Python, Tcl, Glade)\n" 4381msgstr "" 4382" --from-code=Mà bảng mã ký tự của tập tin đầu vào\n" 4383" (trừ Python, Tcl, Glade)\n" 4384 4385#: src/xgettext.c:1106 4386#, c-format 4387msgid "By default the input files are assumed to be in ASCII.\n" 4388msgstr "Mặc định là giả sử tập tin đầu vào có bộ ký tự ASCII.\n" 4389 4390#: src/xgettext.c:1111 4391#, c-format 4392msgid " -j, --join-existing join messages with existing file\n" 4393msgstr " -j, --join-existing nối lại các chuỗi với tập tin đã có\n" 4394 4395#: src/xgettext.c:1113 4396#, c-format 4397msgid " -x, --exclude-file=FILE.po entries from FILE.po are not extracted\n" 4398msgstr "" 4399" -x, --exclude-file=TẬP_TIN.po mục tin từ tập tin này sẽ không được trích " 4400"ra\n" 4401 4402#: src/xgettext.c:1115 4403#, c-format 4404msgid "" 4405" -cTAG, --add-comments=TAG place comment blocks starting with TAG and\n" 4406" preceding keyword lines in output file\n" 4407" -c, --add-comments place all comment blocks preceding keyword " 4408"lines\n" 4409" in output file\n" 4410msgstr "" 4411" -cTHẺ, --add-comments=THẺ để vào tập tin kết xuất các khối ghi chú\n" 4412" bắt đầu với thẻ này và nằm trước dòng từ " 4413"khóa\n" 4414" -c, --add-comments để vào tập tin kết xuất các khối ghi chú nằm\n" 4415" trước dòng từ khóa\n" 4416 4417#: src/xgettext.c:1120 4418#, c-format 4419msgid "" 4420" --check=NAME perform syntax check on messages\n" 4421" (ellipsis-unicode, space-ellipsis,\n" 4422" quote-unicode, bullet-unicode)\n" 4423msgstr "" 4424" --check=TÊN thực hiện kiểm tra cú pháp trên chuỗi\n" 4425" (ellipsis-unicode, space-ellipsis,\n" 4426" quote-unicode, bullet-unicode)\n" 4427 4428#: src/xgettext.c:1124 4429#, c-format 4430msgid "" 4431" --sentence-end=TYPE type describing the end of sentence\n" 4432" (single-space, which is the default, \n" 4433" or double-space)\n" 4434msgstr "" 4435" --sentence-end=KIỂU kiểu mô tả tại cuối của câu\n" 4436" (single-space, đây là mặc định,\n" 4437" hoặc double-space)\n" 4438 4439#: src/xgettext.c:1129 4440#, c-format 4441msgid "Language specific options:\n" 4442msgstr "Tùy chọn đặc trưng cho ngôn ngữ:\n" 4443 4444#: src/xgettext.c:1131 4445#, c-format 4446msgid " -a, --extract-all extract all strings\n" 4447msgstr " -a, --extract-all trích ra mọi chuỗi\n" 4448 4449#: src/xgettext.c:1133 4450#, c-format 4451msgid "" 4452" (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" 4453" Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " 4454"Java,\n" 4455" C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n" 4456" Lua, JavaScript, Vala)\n" 4457msgstr "" 4458" (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" 4459" Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " 4460"Java,\n" 4461" C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n" 4462" Lua, JavaScript, Vala)\n" 4463 4464#: src/xgettext.c:1141 4465#, c-format 4466msgid "" 4467" (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" 4468" Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " 4469"Java,\n" 4470" C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n" 4471" Lua, JavaScript, Vala, Desktop)\n" 4472msgstr "" 4473" (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" 4474" Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " 4475"Java,\n" 4476" C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n" 4477" Lua, JavaScript, Vala, Desktop)\n" 4478 4479#: src/xgettext.c:1146 4480#, c-format 4481msgid "" 4482" --flag=WORD:ARG:FLAG additional flag for strings inside the " 4483"argument\n" 4484" number ARG of keyword WORD\n" 4485msgstr "" 4486" --flag=TỪ:ĐỐI_SỐ:CỜ cờ phụ thêm cho chuỗi nằm bên trong đối số\n" 4487" có số ĐỐI SỐ của từ khóa TỪ\n" 4488 4489#: src/xgettext.c:1149 4490#, c-format 4491msgid "" 4492" (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" 4493" Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " 4494"Java,\n" 4495" C#, awk, YCP, Tcl, Perl, PHP, GCC-source,\n" 4496" Lua, JavaScript, Vala)\n" 4497msgstr "" 4498" (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" 4499" Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " 4500"Java,\n" 4501" C#, awk, YCP, Tcl, Perl, PHP, GCC-source,\n" 4502" Lua, JavaScript, Vala)\n" 4503 4504#: src/xgettext.c:1154 4505#, c-format 4506msgid " -T, --trigraphs understand ANSI C trigraphs for input\n" 4507msgstr " -T, --trigraphs hiểu chữ ba C kiểu ANSI để nhập vào\n" 4508 4509#: src/xgettext.c:1156 4510#, c-format 4511msgid " (only languages C, C++, ObjectiveC)\n" 4512msgstr "" 4513" (chỉ những ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC)\n" 4514 4515#: src/xgettext.c:1158 4516#, c-format 4517msgid " --its=FILE apply ITS rules from FILE\n" 4518msgstr " --its=TẬP_TIN áp dụng các quy tắc ITS từ TẬP_TIN\n" 4519 4520#: src/xgettext.c:1160 4521#, c-format 4522msgid " (only XML based languages)\n" 4523msgstr " (chỉ ngôn ngữ dựa trên XML)\n" 4524 4525#: src/xgettext.c:1162 4526#, c-format 4527msgid " --qt recognize Qt format strings\n" 4528msgstr " --qt chấp nhận chuỗi định dạng Qt\n" 4529 4530#: src/xgettext.c:1164 src/xgettext.c:1168 src/xgettext.c:1172 4531#, c-format 4532msgid " (only language C++)\n" 4533msgstr " (chỉ ngôn ngữ C++)\n" 4534 4535#: src/xgettext.c:1166 4536#, c-format 4537msgid " --kde recognize KDE 4 format strings\n" 4538msgstr " --kde chấp nhận chuỗi định dạng KDE4\n" 4539 4540#: src/xgettext.c:1170 4541#, c-format 4542msgid " --boost recognize Boost format strings\n" 4543msgstr " --boost chấp nhận chuỗi định dạng Boost\n" 4544 4545#: src/xgettext.c:1174 4546#, c-format 4547msgid "" 4548" --debug more detailed formatstring recognition result\n" 4549msgstr "" 4550" --debug kết quả chi tiết hơn về nhận diện định dạng " 4551"chuỗi\n" 4552 4553#: src/xgettext.c:1199 4554#, c-format 4555msgid " --properties-output write out a Java .properties file\n" 4556msgstr "" 4557" --properties-output ghi ra tập tin .properties\n" 4558" thuộc tính) kiểu Java\n" 4559 4560#: src/xgettext.c:1203 4561#, c-format 4562msgid " --itstool write out itstool comments\n" 4563msgstr " --itstool ghi ra các ghi chú itstool\n" 4564 4565#: src/xgettext.c:1216 4566#, c-format 4567msgid " --copyright-holder=STRING set copyright holder in output\n" 4568msgstr "" 4569" --copyright-holder=CHUỖI đặt người giữ tác quyền trong kết xuất\n" 4570 4571#: src/xgettext.c:1218 4572#, c-format 4573msgid "" 4574" --foreign-user omit FSF copyright in output for foreign user\n" 4575msgstr "" 4576" --foreign-user bỏ phần bản quyền Tổ Chức Phần Mềm Tự Do\n" 4577" trong kết xuất cho người dùng nước ngoài\n" 4578 4579#: src/xgettext.c:1220 4580#, c-format 4581msgid " --package-name=PACKAGE set package name in output\n" 4582msgstr " --package-name=GÓI đặt tên gói trong kết xuất\n" 4583 4584#: src/xgettext.c:1222 4585#, c-format 4586msgid " --package-version=VERSION set package version in output\n" 4587msgstr "" 4588" --package-version=PHIÊN_BẢN đặt phiên bản của gói trong kết xuất\n" 4589 4590#: src/xgettext.c:1224 4591#, c-format 4592msgid "" 4593" --msgid-bugs-address=EMAIL@ADDRESS set report address for msgid bugs\n" 4594msgstr "" 4595" --msgid-bugs-address=ĐỊA_CHỈ@THƯ\n" 4596" đặt địa chỉ thông báo lỗi chuỗi gốc msgid\n" 4597 4598#: src/xgettext.c:1226 4599#, c-format 4600msgid "" 4601" -m[STRING], --msgstr-prefix[=STRING] use STRING or \"\" as prefix for " 4602"msgstr\n" 4603" values\n" 4604msgstr "" 4605" -m[CHUỖI], --msgstr-prefix[=CHUỖI] dùng CHUỖI này hay \"\"\n" 4606" làm tiền tố cho giá trị msgstr\n" 4607 4608#: src/xgettext.c:1229 4609#, c-format 4610msgid "" 4611" -M[STRING], --msgstr-suffix[=STRING] use STRING or \"\" as suffix for " 4612"msgstr\n" 4613" values\n" 4614msgstr "" 4615" -M[CHUỖI], --msgstr-suffix[=CHUỖI] dùng chuỗi này hay \"\" làm hậu tố\n" 4616" cho giá trị msgstr\n" 4617 4618#: src/xgettext.c:1641 4619#, c-format 4620msgid "" 4621"A --flag argument doesn't have the <keyword>:<argnum>:[pass-]<flag> syntax: " 4622"%s" 4623msgstr "" 4624"Đối số “--flag” (cờ) không có cú pháp <từ khóa>:<số đối số>:[qua-]<cờ>: %s" 4625 4626#: src/xgettext.c:1798 4627msgid "standard input" 4628msgstr "đầu vào tiêu chuẩn" 4629 4630#: src/xgettext.c:1989 4631msgid "" 4632"The option --msgid-bugs-address was not specified.\n" 4633"If you are using a 'Makevars' file, please specify\n" 4634"the MSGID_BUGS_ADDRESS variable there; otherwise please\n" 4635"specify an --msgid-bugs-address command line option.\n" 4636msgstr "" 4637"Chưa đưa ra tùy chọn “--msgid-bugs-address” (địa chỉ báo lỗi msgid).\n" 4638"Nếu bạn đang dùng tập tin kiểu “Makevars”,\n" 4639"hãy chỉ định biến MSGID_BUGS_ADDRESS trong đó;\n" 4640"không thì đưa ra tùy chọn dòng lệnh “--msgid-bugs-address”.\n" 4641 4642#: src/xgettext.c:2208 4643#, c-format 4644msgid "language '%s' unknown" 4645msgstr "không nhận ra ngôn ngữ “%s”" 4646 4647#: src/xg-message.c:91 src/xg-message.c:227 src/xg-message.c:296 4648#, c-format 4649msgid "%s%s: warning: " 4650msgstr "%s%s: cảnh báo: " 4651 4652#: src/xg-message.c:94 4653#, c-format 4654msgid "" 4655"Although being used in a format string position, the %s is not a valid %s " 4656"format string. Reason: %s\n" 4657msgstr "" 4658"Dù nó được dùng tại một vị trí của chuỗi định dạng, %s không phải là một " 4659"chuỗi định dạng %s đúng. Lý do: %s\n" 4660 4661#: src/xg-message.c:95 4662#, c-format 4663msgid "" 4664"Although declared as such, the %s is not a valid %s format string. Reason: " 4665"%s\n" 4666msgstr "" 4667"Dù nó được khai báo như vậy, %s không phải là một chuỗi định dạng %s đúng. " 4668"Lý do: %s\n" 4669 4670#: src/xg-message.c:229 4671#, c-format 4672msgid "" 4673"'%s' format string with unnamed arguments cannot be properly localized:\n" 4674"The translator cannot reorder the arguments.\n" 4675"Please consider using a format string with named arguments,\n" 4676"and a mapping instead of a tuple for the arguments.\n" 4677msgstr "" 4678"Chuỗi định dạng “%s” có đối số không tên\n" 4679"không thể được bản địa hóa cho đúng:\n" 4680"dịch giả không thể sắp xếp lại những đối số.\n" 4681"Đề nghị bạn dùng chuỗi định dạng có đối số có tên,\n" 4682"và sự ánh xạ thay cho bản ghi nhiều thành phần cho những đối số.\n" 4683 4684#: src/xg-message.c:298 4685msgid "" 4686"Empty msgid. It is reserved by GNU gettext:\n" 4687"gettext(\"\") returns the header entry with\n" 4688"meta information, not the empty string.\n" 4689msgstr "" 4690"Chuỗi gốc msgid trống.\n" 4691"Nó được dành riêng bởi phần mềm gettext của GNU:\n" 4692"gettext(\"\") sẽ đưa ra siêu thông tin (thông tin đặc biệt),\n" 4693"không phải chuỗi trống rỗng.\n" 4694 4695#: src/xg-message.c:339 4696#, c-format 4697msgid "%s%s: Here is the occurrence without plural." 4698msgstr "" 4699 4700#: src/xg-message.c:341 4701#, c-format 4702msgid "%s%s: Here is the occurrence with plural." 4703msgstr "" 4704 4705#: src/xg-message.c:343 4706msgid "" 4707"Workaround: If the msgid is a sentence, change the wording of the sentence; " 4708"otherwise, use contexts for disambiguation." 4709msgstr "" 4710 4711#: src/xg-mixed-string.c:496 4712#, c-format 4713msgid "%s:%d: warning: lone surrogate U+%04X" 4714msgstr "%s:%d: cảnh báo: chỉ một đồ thay thế U+%04X" 4715 4716#: src/x-java.c:1207 src/x-java.c:1251 4717#, fuzzy, c-format 4718#| msgid "%s:%d: warning: unterminated string" 4719msgid "%s:%d: warning: unterminated text block" 4720msgstr "%s:%d: cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc" 4721 4722#: src/x-java.c:1220 4723#, fuzzy, c-format 4724#| msgid "%s:%d: warning: invalid Unicode character" 4725msgid "%s:%d: warning: invalid syntax in text block" 4726msgstr "%s:%d: cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ" 4727 4728#: src/x-javascript.c:239 4729msgid "Please specify the source encoding through --from-code\n" 4730msgstr "Hãychỉ định bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã)\n" 4731 4732#: src/x-javascript.c:283 4733#, c-format 4734msgid "" 4735"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" 4736"Please specify the correct source encoding through --from-code\n" 4737msgstr "" 4738"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ. Hãy chỉ định bảng mã\n" 4739"ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã).\n" 4740 4741#: src/x-javascript.c:299 4742#, c-format 4743msgid "" 4744"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n" 4745"Please specify the correct source encoding through --from-code\n" 4746msgstr "" 4747"%s:%d: Chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n" 4748"Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn\n" 4749"“--from-code” (từ mã).\n" 4750 4751#: src/x-javascript.c:311 4752#, c-format 4753msgid "" 4754"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n" 4755"Please specify the correct source encoding through --from-code\n" 4756msgstr "" 4757"%s:%d: Chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n" 4758"Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng bằng cách dùng tùy chọn\n" 4759"“--from-code” (từ mã).\n" 4760 4761#: src/x-javascript.c:320 4762#, c-format 4763msgid "" 4764"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n" 4765"Please specify the correct source encoding through --from-code\n" 4766msgstr "" 4767"%s:%d: Chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc dòng.\n" 4768"Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng thông qua tùy chọn\n" 4769"“--from-code” (từ mã).\n" 4770 4771#: src/x-javascript.c:352 4772#, c-format 4773msgid "" 4774"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" 4775"Please specify the source encoding through --from-code\n" 4776msgstr "" 4777"%s:%d: Chuỗi đa byte không hợp lệ. Hãy chỉ định\n" 4778"bảng mã ký tự nguồn dùng tùy chọn “--from-code” (từ mã).\n" 4779 4780#: src/x-javascript.c:979 4781#, c-format 4782msgid "%s:%d: warning: RegExp literal terminated too early" 4783msgstr "%s:%d: cảnh báo: Gặp kết thúc BTCQ quá sớm" 4784 4785#: src/x-javascript.c:1102 4786#, c-format 4787msgid "%s:%d: warning: %s is not allowed" 4788msgstr "%s:%d: cảnh báo: không cho phép %s" 4789 4790#: src/x-javascript.c:1117 4791#, c-format 4792msgid "%s:%d: warning: unterminated XML markup" 4793msgstr "%s:%d: cảnh báo: đánh dấu XML chưa được hoàn tất" 4794 4795#: src/x-perl.c:338 4796#, c-format 4797msgid "%s:%d: can't find string terminator \"%s\" anywhere before EOF" 4798msgstr "" 4799"%s:%d: không tìm thấy ký tự kết thúc chuỗi “%s” ở bất cứ nơi nào trước kết " 4800"thúc tập tin" 4801 4802# HEXNUMBER is a variable: do not translate/ HEXNUMBER là một biến: đừng dịch 4803#: src/x-perl.c:1073 4804#, c-format 4805msgid "%s:%d: missing right brace on \\x{HEXNUMBER}" 4806msgstr "%s:%d: thiếu dấu ngoặc móc đóng trên \\x{HEXNUMBER}" 4807 4808#: src/x-perl.c:1194 4809#, c-format 4810msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\l\") of 8bit character \"%c\"" 4811msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\l\") của ký tự 8-bit “%c”" 4812 4813#: src/x-perl.c:1214 4814#, c-format 4815msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\u\") of 8bit character \"%c\"" 4816msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\u\") của ký tự 8-bit “%c”" 4817 4818#: src/x-perl.c:1248 4819#, c-format 4820msgid "%s:%d: invalid variable interpolation at \"%c\"" 4821msgstr "%s:%d: phép nội suy biến không hợp lệ ở “%c”" 4822 4823#: src/x-perl.c:1261 4824#, c-format 4825msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\L\") of 8bit character \"%c\"" 4826msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\L\") của ký tự 8-bit “%c”" 4827 4828#: src/x-perl.c:1278 4829#, c-format 4830msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\U\") of 8bit character \"%c\"" 4831msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\U\") của ký tự 8-bit “%c”" 4832 4833#: src/x-python.c:279 4834#, fuzzy 4835#| msgid "" 4836#| "Please specify the source encoding through --from-code or through a " 4837#| "comment\n" 4838#| "as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4839msgid "" 4840"Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n" 4841"as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4842msgstr "" 4843"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" 4844"hoặc bằng ghi chú như được ghi rõ trong tài liệu:\n" 4845"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4846 4847#: src/x-python.c:336 4848#, fuzzy, c-format 4849#| msgid "" 4850#| "%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n" 4851#| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through " 4852#| "a\n" 4853#| "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4854msgid "" 4855"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n" 4856"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n" 4857"comment as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4858msgstr "" 4859"%s:%d: chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n" 4860"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" 4861"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n" 4862"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4863 4864#: src/x-python.c:488 4865#, fuzzy, c-format 4866#| msgid "" 4867#| "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" 4868#| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through " 4869#| "a\n" 4870#| "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4871msgid "" 4872"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" 4873"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n" 4874"comment as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4875msgstr "" 4876"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n" 4877"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" 4878"hoặc bằng ghi chú như được chỉ ra trong tài liệu:\n" 4879"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4880 4881#: src/x-python.c:497 4882#, fuzzy, c-format 4883#| msgid "" 4884#| "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n" 4885#| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through " 4886#| "a\n" 4887#| "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4888msgid "" 4889"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n" 4890"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n" 4891"comment as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4892msgstr "" 4893"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n" 4894"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" 4895"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n" 4896"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4897 4898#: src/x-python.c:506 4899#, fuzzy, c-format 4900#| msgid "" 4901#| "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n" 4902#| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through " 4903#| "a\n" 4904#| "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4905msgid "" 4906"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n" 4907"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n" 4908"comment as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4909msgstr "" 4910"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc của dòng.\n" 4911"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" 4912"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n" 4913"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 4914 4915#: src/x-python.c:679 4916#, c-format 4917msgid "Unknown encoding \"%s\". Proceeding with ASCII instead." 4918msgstr "Không nhận ra bảng mã ký tự “%s” nên tiếp tục với ASCII để thay thế." 4919 4920#: src/x-rst.c:116 4921#, c-format 4922msgid "%s:%d: invalid string definition" 4923msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ" 4924 4925#: src/x-rst.c:180 4926#, c-format 4927msgid "%s:%d: missing number after #" 4928msgstr "%s:%d: thiếu con số nằm sau dấu #" 4929 4930#: src/x-rst.c:215 4931#, c-format 4932msgid "%s:%d: invalid string expression" 4933msgstr "%s:%d: dạng thức chuỗi không hợp lệ" 4934 4935#: src/x-rst.c:677 4936#, fuzzy, c-format 4937#| msgid "%s:%d: invalid string definition" 4938msgid "%s:%d: invalid JSON syntax" 4939msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ" 4940 4941#: src/x-rst.c:684 4942#, fuzzy, c-format 4943#| msgid "%s:%d: invalid string definition" 4944msgid "%s:%d: invalid RSJ syntax" 4945msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ" 4946 4947#: src/x-rst.c:692 4948#, c-format 4949msgid "%s:%d: invalid RSJ version. Only version 1 is supported." 4950msgstr "" 4951 4952#: src/x-ruby.c:88 4953#, c-format 4954msgid "(output from '%s')" 4955msgstr "" 4956 4957#: src/x-sh.c:1141 4958#, c-format 4959msgid "" 4960"%s:%lu: warning: the syntax $\"...\" is deprecated due to security reasons; " 4961"use eval_gettext instead" 4962msgstr "" 4963"%s:%lu: cảnh báo: cú pháp $\"…\" đã lạc hậu vì lý do bảo mật; hãy dùng " 4964"eval_gettext thay thế." 4965 4966#: src/x-vala.c:616 4967#, c-format 4968msgid "%s:%d: warning: regular expression literal terminated too early" 4969msgstr "%s:%d: cảnh báo: gặp kết thúc biểu thức chính quy quá sớm" 4970 4971#: libgettextpo/gettext-po.c:84 4972msgid "<unnamed>" 4973msgstr "<không_tên>" 4974 4975#: libgettextpo/markup.c:366 libgettextpo/markup.c:449 4976msgid "invalid UTF-8 sequence" 4977msgstr "chuỗi nối tiếp UTF-8 không hợp lệ" 4978 4979#: libgettextpo/markup.c:377 4980#, c-format 4981msgid "'%s' is not a valid name: %c" 4982msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: %c" 4983 4984#: libgettextpo/markup.c:397 4985#, c-format 4986msgid "'%s' is not a valid name: '%c'" 4987msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”" 4988 4989#: libgettextpo/markup.c:523 libgettextpo/markup.c:534 4990#: libgettextpo/markup.c:559 4991#, c-format 4992msgid "invalid character reference: %s" 4993msgstr "tham chiếu ký tự không hợp lệ: %s" 4994 4995#: libgettextpo/markup.c:526 4996msgid "not a valid number specification" 4997msgstr "không phải là đặc tả số hợp lệ" 4998 4999#: libgettextpo/markup.c:535 libgettextpo/markup.c:606 5000msgid "no ending ';'" 5001msgstr "không kết thúc bằng “;”" 5002 5003#: libgettextpo/markup.c:560 5004msgid "non-permitted character" 5005msgstr "ký tự không-được-phép" 5006 5007#: libgettextpo/markup.c:599 5008msgid "empty" 5009msgstr "rỗng" 5010 5011#: libgettextpo/markup.c:604 5012msgid "unknown" 5013msgstr "không hiểu" 5014 5015#: libgettextpo/markup.c:608 5016#, c-format 5017msgid "invalid entity reference: %s" 5018msgstr "tham chiếu thực thể không hợp lệ: %s" 5019 5020#: libgettextpo/markup.c:959 5021msgid "document must begin with an element" 5022msgstr "tài liệu phải bắt đầu với một phần tử" 5023 5024#: libgettextpo/markup.c:994 libgettextpo/markup.c:1301 5025#: libgettextpo/markup.c:1332 5026#, c-format 5027msgid "invalid character after '%s'" 5028msgstr "ký tự không hợp lệ sau “%s”" 5029 5030#: libgettextpo/markup.c:1031 libgettextpo/markup.c:1107 5031#, c-format 5032msgid "missing '%c'" 5033msgstr "thiếu “%c”" 5034 5035#: libgettextpo/markup.c:1140 libgettextpo/markup.c:1176 5036#, c-format 5037msgid "missing '%c' or '%c'" 5038msgstr "thiếu “%c” hoặc “%c”" 5039 5040#: libgettextpo/markup.c:1333 5041msgid "a close element name" 5042msgstr "một tên phần tử đóng" 5043 5044#: libgettextpo/markup.c:1339 libgettextpo/markup.c:1344 5045msgid "element is closed" 5046msgstr "phần tử bị đóng" 5047 5048#: libgettextpo/markup.c:1475 5049msgid "empty document" 5050msgstr "tài liệu rỗng" 5051 5052#: libgettextpo/markup.c:1488 5053msgid "after '<'" 5054msgstr "sau “<”" 5055 5056#: libgettextpo/markup.c:1495 libgettextpo/markup.c:1527 5057msgid "elements still open" 5058msgstr "các phần tử vẫn mở" 5059 5060#: libgettextpo/markup.c:1500 5061msgid "missing '>'" 5062msgstr "thiếu “>”" 5063 5064#: libgettextpo/markup.c:1504 5065msgid "inside an element name" 5066msgstr "trong một tên phần tử" 5067 5068#: libgettextpo/markup.c:1509 5069msgid "inside an attribute name" 5070msgstr "trong một tên thuộc tính" 5071 5072#: libgettextpo/markup.c:1513 5073msgid "inside an open tag" 5074msgstr "trong một thẻ mở" 5075 5076#: libgettextpo/markup.c:1517 5077msgid "after '='" 5078msgstr "sau “=”" 5079 5080#: libgettextpo/markup.c:1522 5081msgid "inside an attribute value" 5082msgstr "bên trong một giá trị thuộc tính" 5083 5084#: libgettextpo/markup.c:1533 5085msgid "inside the close tag" 5086msgstr "bên trong thẻ đóng" 5087 5088#: libgettextpo/markup.c:1537 5089msgid "inside a comment or processing instruction" 5090msgstr "bên trong ghi chú hoặc chỉ lệnh xử lý" 5091 5092#: libgettextpo/markup.c:1548 5093#, c-format 5094msgid "document ended unexpectedly: %s" 5095msgstr "tài liệu bị kết thúc bất thường: %s" 5096 5097#, c-format 5098#~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" 5099#~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n" 5100 5101#, c-format 5102#~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" 5103#~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" 5104 5105#, c-format 5106#~ msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n" 5107#~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n" 5108 5109#, c-format 5110#~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" 5111#~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n" 5112 5113#, c-format 5114#~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" 5115#~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n" 5116 5117#, c-format 5118#~ msgid "setting permissions for %s" 5119#~ msgstr "đang đặt quyền hạn cho %s" 5120 5121#~ msgid "Report bugs to <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n" 5122#~ msgstr "" 5123#~ "Hãy thông báo lỗi cho <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n" 5124#~ "Hãy thông báo lỗi dịch nào cho <http://translationproject.org/team/vi." 5125#~ "html>.\n" 5126 5127#, c-format 5128#~ msgid "warning: PO file header fuzzy\n" 5129#~ msgstr "cảnh báo: phần đầu tập tin PO thiếu thông tin\n" 5130 5131#, c-format 5132#~ msgid "warning: older versions of msgfmt will give an error on this\n" 5133#~ msgstr "" 5134#~ "cảnh báo: phiên bản msgfmt cũ hơn sẽ thông báo lỗi trong trường hợp này.\n" 5135 5136#, c-format 5137#~ msgid "" 5138#~ "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" 5139#~ "Please specify the source encoding through --from-code or through a " 5140#~ "comment\n" 5141#~ "as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 5142#~ msgstr "" 5143#~ "%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n" 5144#~ "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" 5145#~ "hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu\n" 5146#~ "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" 5147 5148#~ msgid "The root element <%s> is not allowed in a valid CLDR file" 5149#~ msgstr "Phần tử gốc <%s> là không được phép trong một tập tin CLDR hợp lệ" 5150 5151#~ msgid "Missing context for the string extracted from '%s' element" 5152#~ msgstr "Thiếu nội dung cho chuỗi được rút trích từ phần tử “%s”" 5153 5154# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch 5155#~ msgid "%s:%lu:%lu: %s" 5156#~ msgstr "%s:%lu:%lu: %s" 5157 5158#~ msgid "" 5159#~ "Language \"glade\" is not supported. %s relies on expat.\n" 5160#~ "This version was built without expat.\n" 5161#~ msgstr "" 5162#~ "Ngôn ngữ “glade” không được hỗ trợ. %s phụ thuộc vào expat.\n" 5163#~ "Phiên bản này đã đ������ợc xây dựng không có expat.\n" 5164 5165#~ msgid "header field '%s' should start at beginning of line\n" 5166#~ msgstr "trường phần đầu “%s” nên bắt đầu tại đầu dòng\n" 5167 5168#~ msgid "some header fields still have the initial default value\n" 5169#~ msgstr "một số trường phần đầu vẫn còn chứa giá tri mặc định ban đầu\n" 5170